ƯỜ

Ở S  GIÁO D C – ĐÀO T O THÁI BÌNH NG THPT ĐÔNG TH Y ANH TR

Đ  THI OLYMPIC SINH H C 10 Năm h c 2017 ­ 2018 ờ Th i gian làm bài : 50 phút

Mã đ  :ề   345

ọ ố ............... H  và tên: ..........................................................................S  báo danh

ấ ổ ườ ứ ự ữ ế C©u 1 : Ch c năng nào sau đây không ph i c a màng sinh ch t? ấ

ệ ậ ổ

bào.

ể ặ C©u 2 : Nguyên t ỉ ầ ưở ẩ ng trong c  th  s ng không có đ c đi m nào sau đây? ng.

ấ ố ỉ ệ ế ế  bào. ủ ơ ể ng ch t s ng c a c  th . nh  h n 0,01% kh i l

có trong t

ượ ng cung c p t ATP? ả ủ ớ ng.  bào v i môi tr A. Th c hi n trao đ i ch t gi a t ụ ể   ờ ọ ừ  bên ngoài nh  các th  th . B. Thu nh n các thông tin lí, hoá h c t ể ế ợ t ra ngoài. C. Sinh t ng h p protein đ  ti ế ư ặ ấ D. Mang các d u chu n đ c tr ng cho t ố ơ ể ố ượ  vi l ạ ự ậ ở A. Ch  c n cho th c v t   giai đo n sinh tr ộ ủ ệ ấ ắ B. Tham gia vào c u trúc b t bu c c a h  enzim trong t ố ượ ỏ ơ C. Chi m t  l ự ố ữ D. Là nh ng nguyên t  nhiên. ạ ộ ầ ưở ng

ấ ế ấ ừ ậ ự ơ ở ộ S  co c    đ ng v t. ấ ế ự S  khu ch tán ch t tan qua màng t bào. B. D. C©u 3 : Ho t đ ng nào sau đây không c n năng l ở  cây xanh. A. Sinh tr ủ ộ ể ự ậ C. S  v n chuy n ch  đ ng các ch t qua màng sinh ch t.ấ ấ ữ ơ ạ ấ ớ ấ ẩ ớ C©u 4 : Không bào l n, ch a các ion khoáng và ch t h u c  t o nên áp su t th m th u l n có ở ạ    lo i ứ  bào nào sau đây? ế t

ế ế ế A. T  bào thân cây. B. T  bào lá cây. C. T  bào lông hút. D. ế T   bào   cánh hoa. ề ể C©u 5 : Cho các phát bi u sau v  Lizoxom. Phát bi u nào sai? ủ

ứ ỉ

ế ươ bào già và t ị ổ  bào b  t n th ng.

ọ ở ớ

ể ề A. Lizoxom ch a nhi u enzim th y phân. ậ ộ ở ế  bào đ ng v t.  t B. Lizoxom ch  có  ứ ủ ế C. Lizoxom có ch c năng phân h y t c bao b c b i l p màng kép. D. Lizoxom đ ở ộ i Kh i sinh là? ẩ ố ớ t l .ế ị A. Vi khu n lao. C. Trùng giày. D. Trùng s t rét. ấ ổ ứ ố ơ ả ừ ch c s ng c  b n là? ệ ồ ể ế ầ

ể ể

ệ ể

ầ ệ ầ ầ ế ế ể ể A. T  bào, c  th , qu n th , qu n xã, h  sinh thái. ầ B. Cá th , qu n th , qu n xã, h  sinh thái. C. T  bào, c  th , qu n th , qu n xã, h  sinh thái, sinh quy n. D. T  bào, c  th , qu n th , qu n xã. ượ C©u 6 : Trong các loài sau đây, loài thu c gi B. Trùng ki C©u 7 : Trong m t cánh r ng g m các c p t ộ ơ ể ầ ầ ơ ể ầ ơ ể ấ ữ ơ ự ế C©u 8 : Ch t h u c  tr c ti p đi vào chu trình Crep là

glucozo. axetyl – CoA. C. D. axit lactic. ượ ấ B. ủ ế ượ ạ ng ch  y u đ axit axetic. ừ c t o ra t quá trình hô h p là:

A. C©u 9 : Năng l A. NADH. C. D. ADP. ủ ấ ễ FADH2. C©u 10 : Hình thái c a nhi m s c th  nhìn rõ nh t trong nguyên phân ở ỳ  k

trung gian. tr c.ướ gi a.ữ A. C. D. ế ố ợ ứ C©u 11 : Trong các y u t nào có ch a di p l c và enzim quang h p? ể sau.  c u t o sau đây, y u t ệ ụ ấ ề ủ ụ ạ

ủ B. ATP. ắ B. ế ố ấ ạ ủ ụ ạ A. Màng ngoài c a l c l p. C. Màng c a tilacoit. B. Ch t n n c a l c l p. ủ ụ ạ D. Màng trong c a l c l p. ẩ ươ ườ ẩ ạ ẩ ự C©u 12 : Ng i ta chia vi khu n ra hai lo i là vi khu n Gram d ng và vi khu n Gram âm d a vào?

ề Mã đ  345 – Trang

1

ủ ị ệ ủ ẩ t c a vi khu n.

bào. ầ ọ ủ ế ế ng plasmit trong t ấ ủ    bào ch t c a ế A. C u trúc c a nhân t C. C u trúc và thành ph n hóa h c c a thành t B. Kh  năng ch u nhi D. ấ ấ bào. ả ố ượ S  l vi khu n.ẩ ấ ề ồ ộ ế ụ C©u 13 : Protein nào sau đây có vai trò đi u hòa n ng đ  các ch t trong c  th ? ơ ể Insulin có trong tuy n t y.

ồ B. D. Kêratin có trong tóc. A. Côlagen có trong da. C. Hêmoglobin có trong h ng c u. ầ ầ ơ ế ủ ộ

ỏ ơ ấ ố ứ ợ ả

ả ấ ượ ậ B. D. ườ ế C©u 14 : Ho t đ ng đ u tiên trong c  ch  tác đ ng c a enzim là ơ ấ ạ t o ra ph c h p enzim – c  ch t. ạ ẩ t o ra các s n ph m trung gian. ở ạ  d ng? ạ ộ ả A. gi i phóng enzim kh i c  ch t. ẩ ạ t o ra s n ph m cu i cùng. C. ể c v n chuy n qua màng t C©u 15 : Các ch t đ bào th ng

ể ử ể ắ . C. Th  khí. D. ể A. Th  nguyên t B. Th  r n. Hòa   tan   trong  dung môi. ạ ả ấ ẩ ỉ C©u 16 : H p ch t nào sau đây khi b  th y phân ch  cho m t lo i s n ph m là glucozo? Saccarozo. ộ C. Lactozo. D. ợ A. Xenlulozo. ị ủ B. Kitin. ứ ấ ơ C©u 17 : L i n i ch t tr n không có ch c năng? ả ấ ộ i ch t đ c.

ổ ậ ể ộ ợ B. T ng h p lipit, phân gi D. V n chuy n n i bào. ướ ộ ổ ợ A. T ng h p bào quan peroxixom. ợ ổ C. T ng h p protein. ị C©u 18 : Nh n đ nh nào sau đây không đúng? trên phân t

ARN. ử

ạ  ADN m ch th ng. ạ ẳ ắ

ADN m ch vòng, xo n kép. ử ẳ ự ử  trên các phân t ạ  ADN m ch th ng, c l u gi A. B. C. D.

ậ ử ữ ề ượ ư Ở ộ ố c l u gi  m t s  loài virut, thông tin di truy n đ ữ ơ ề ượ ư ậ Ở c l u tr  trên 1 phân t  sinh v t nhân s , thông tin di truy n đ ề ượ ư ữ ẩ Ở c l u tr  trên 1 phân t  vi khu n, thông tin di truy n đ ữ ượ ư ề Ở ậ  sinh v t nhân th c thông tin di truy n đ ắ xo n kép. ạ ườ ượ ọ ấ ạ ng c u t o nên v  tôm, cua đ c g i là gì?

ỏ Saccarozo. Fructozo. C©u 19 : Lo i đ A. Kitin. C. Glucozo. D. ậ B. C©u 20 : Cho các nh n đ nh sau v  protein, nh n đ nh nào đúng? ọ hóa h c: C, H, O. ị ề ố  các lo i nguyên t

ị ấ

ớ ở ạ ợ ấ ừ ứ th c ăn. ạ A. Protein đ ỡ ọ B. Protein m t ch c năng sinh h c khi c u trúc không gian b  phá v . ỗ ề C. Protein đ n gi n g m nhi u chu i pôlipeptit v i hàng trăm axit amin. ậ ượ ổ c t ng h p b i 20 lo i axit amin l y t D. Protein

C©u 21 :

ế ng trong t bào. ấ ệ ụ ủ ủ ế ậ ộ ả ứ ọ ể ế ớ ậ ị ượ ấ ạ ừ c c u t o t ứ ấ ả ơ ộ ở ườ i và đ ng v t đ  ng ể Cho các phát bi u sau: ượ ự ữ (1) D  tr  năng l ấ (2) Tham gia c u trúc màng sinh ch t. ấ (3) Tham gia vào c u trúc c a hoocmon, di p l c. ứ (4) Tham gia vào ch c năng v n đ ng c a t  bào. (5) Xúc tác cho các ph n  ng sinh h c. Phát bi u đúng v i vai trò c a lipit trong t ủ 1, 3, 5. ơ ể  bào và c  th ? 3, 4, 5. 2, 4, 5. B. C. A. 1, 2, 3. ấ ấ ế ấ C©u 22 : Trong các nhóm ch t sau, nhóm ch t nào d  dàng đi qua màng t D.  bào nh t?

c và có kích th c và có kích th

ướ ướ ầ ầ ễ ướ ỏ c nh . ướ ớ c l n. ỏ c nh . c l n.

ấ ấ A. Nhóm ch t tan trong n ấ B. Nhóm ch t tan trong n ấ C. Nhóm ch t tan trong d u và có kích th ấ D. Nhóm ch t tan trong d u và có kích th ể ặ ề ầ C©u 23 : Cho các đ c đi m v  thành ph n và c u t o màng sinh ch t? ướ ướ ớ ấ ạ ử ữ ớ protein xen gi a. ử ử protein và lipit còn có các phân t ể ấ ị ườ ộ ị photpholipit và protein th cacbohidrat. ủ   ng xuyên chuy n đ ng quanh v  trí nh t đ nh c a

ử colesteron. ử ử ử (1) L p kép photpholipit có các phân t ế ớ (2) Liên k t v i các phân t ử (3) Các phân t màng. ữ (4) Xen gi a các phân t ữ (5) Xen gi a các phân t photpholipit còn có các phân t  photpholipit là các phân t glicoprotein.

ề Mã đ  345 – Trang

2

ể ấ ặ ả ấ Có m y đ c đi m đúng theo mô hình kh m ­ đ ng c a màng sinh ch t? 5. ủ 3. 4. D. ộ C. A. 2. B. C©u 24 : Cho các ý sau:

n ạ ể

4. 3 D. ế ế ỏ ượ ng nh . (1) Là liên k t y u, mang năng l ượ ớ ạ ế ng l n. (2) Là liên k t m nh, mang năng l ỡ ễ ị ư (3) D  hình thành nh ng cũng d  b  phá v . ướ ướ ử ướ ạ ế c t o m ng l c. (4) Liên k t các phân t i n ế ấ ủ ặ Trong các ý trên, có m y ý là đ c đi m c a liên k t hidro? C. B. A. 2. ổ ẽ ả ng t ng h p phun cho rau c i thì rau s  nhanh cho ố 1. C©u 25 : Vì sao s  d ng ch t kích thích sinh tr ợ ưở ấ ử ụ ứ ườ ư i ăn rau đó có s c kh e không t thu ho ch nh ng ng t? ạ ớ ứ ỏ ưỡ ng.

ấ ộ ạ ữ ả ấ ấ i nh ng ch t đó thành các ch t khoáng.

ạ ố i. A. Rau l n nhanh quá thì ch a ít ch t dinh d ấ B. Nh ng ch t kích thích đó gây đ c h i cho cây rau. C. Cây không có enzim phân gi D. Enzim trong thu c kích thích gây h i cho ng ườ ể ủ ụ ị ế

ớ  bào l n hay bé. ấ ủ ế ế ả ạ bào m nh hay y u.

C©u 26 : M c đích c a thí nghi m co nguyên sinh là đ  xác đ nh? ệ ố ế (1) T  bào đang s ng hay đã ch t.                   ướ ủ ế c c a t (2) Kích th ổ (3) Kh  năng trao đ i ch t c a t ế ơ ể ộ (4) T  bào thu c mô nào trong c  th . ươ Ph ng án đúng trong các ph ng án trên là? (1), (3). ươ (2), (3). (1), (2). (3), (4). A. C. B. D. C©u 27 : Cho các ý sau:

ị ổ ứ ệ ắ ề ữ ụ ế ự ề đi u ch nh. ộ ườ ng. ấ ớ ặ ể ch c s ng c  b n?

ộ ổ ứ ố 4. 3. ấ C. A. 2. ơ ả D. ứ ậ (1) T  ch c theo nguyên t c th  b c. ổ (2) Là h  kín, có tính b n v ng và  n đ nh. (3) Liên t c ti n hóa. ỉ ả ệ ở (4) Là h  m , có kh  năng t ả ả ứ (5) Có kh  năng c m  ng và vân đ ng. ườ ổ ng xuyên trao đ i ch t v i môi tr (6) Th ủ ấ Trong các ý trên, có m y ý là đ c đi m c a các c p đ  t 5. B. ạ ộ ộ ố

ổ ế ể ậ ơ ạ ả ộ ủ ộ ộ ả ạ . ậ ậ ấ c qua màng sinh ch t. ạ ộ ề ố ượ C©u 28 : Nghiên c u m t s  ho t đ ng sau ứ ợ (1) T ng h p protein. ậ (2) T  bào th n v n chuy n ch  đ ng urê và glucoz  qua màng. ẩ (3) Tim co bóp đ y máu ch y vào đ ng m ch. (4) V n đ ng viên đang nâng qu  t ể ướ (5) V n chuy n n ạ ộ Trong các ho t đ ng trên, có bao nhiêu ho t đ ng tiêu t n nhi u năng l

5. 3. 2. ng ATP? D. A. 4. B. ề ậ ậ C©u 29 : Cho các nh n đ nh sau v  phân t ARN. Nh n đ nh nào sai? C. ị ử  ARN là: mARN, tARN, rARN.

ể ự ệ ấ ớ ả ợ ừ ạ c t ng h p t

ủ  m ch khuôn c a gen trên phân t ạ ữ c l u gi bào.

ị ử ạ A. Có 3 lo i phân t ử ệ   ế ớ B. Phân t  tARN có c u trúc v i 3 thùy giúp liên k t v i mARN và riboxom đ  th c hi n vi c i mã. gi ề ượ ổ ạ C. Các lo i ARN đ u đ ợ D. Sau quá trình t ng h p protein, các lo i phân t ể ự ề ượ ư ấ ằ ể ỉ ử  ADN. ế ử  trong t  đi u ch nh quá trình chuy n hóa v t ch t b ng cách nào? ARN đ ậ ệ ộ t đ .

ả ứ

ệ ộ t đ .

ổ C©u 30 : T  bào có th  t ế ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ể ể ể ể ấ ả ấ ằ ằ ằ ằ ứ ủ A. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng cách tăng nhi ủ B. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng các ch t tham gia ph n  ng. ủ C. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng cách gi m nhi ế ạ ủ D. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng các ch t ho t hóa hay  c ch .

ề Mã đ  345 – Trang

3

ủ ủ ề ằ ộ Câu 31 :  Trên  m t  m ch   c a  gen  có   25%  guanin  và  35%  xitôzin.   Chi u  dài  c a   gen  b ng  0,306 ạ ố ạ ủ ừ micrômet . S  nucleotit t ng lo i c a gen là:

A. A = T = 612; G = X = 918.                        B. A = T = 360; G = X = 540.                        C. A = T = 540; G = X = 360.                        D. A = T = 918; G = X = 612. ể ủ ế ắ ố ở ặ ẳ ạ    m t ph ng xích đ o Câu 32 :  Ki u gen c a cá th  đ c là aaBbDdXY thì s  cách s p x p NST kép  ả ữ ắ

6. 4. ể ự ủ c a thoi vô s c vào kì gi a gi m phân 1 là: A. 8. B. D. ộ ỗ ỉ ượ ổ ợ C. ồ 16. ố C©u 33 : M t chu i polipeptit hoàn ch nh đ c t ng h p g m 398 axit amin. Hãy tính s  phân t ử ướ   c n ỗ có trong chu i polipeptit đó? 399. A. 396. B. 398. ấ C. ậ ấ ộ ộ 397. C©u 34 : Phân tích v t ch t di truy n c a m t loài sinh v t, th y m t phân t ử ề ủ ạ ậ ế axit ấ ậ ế ế D. ố ạ    nucleic có s  lo i ề ủ    truy n c a loài adenine chi m 23%, uraxin chi m 26%, guanine chi m 25%. Lo i v t ch t di này là:

9 c p nucleotit.

9.

9 – 2  liên k t. ế

8 A0.

8.

40,0(cid:0)

ạ ơ ạ ơ ạ A. ARN m ch đ n. B. ADN m ch đ n. C. ADN m ch kép. D. ARN   m chạ   kép. C©u 35 : ủ ậ ộ ộ ặ ADN c a m t loài đ ng v t có t ỷ ệ   l ứ  và ch a 3.10 3(cid:0) 2 A G ư ị ậ ề ủ ố ố ộ ố ế ế ữ ườ ng và axit photphoric trong ADN nói trên là 3.10 ủ ề ắ ậ Cho m t s  nh n đ nh v  ADN trên nh  sau: 1. S  liên k t hidro có trong ADN c a loài đó là 7,2.10 2. S  liên k t gi a đ 3. Chi u dài c a ADN này là 51.10 ố 4. ADN nói trên có s  chu kì xo n là 3.10 ị S  nh n đ nh đúng là: 1. 4. B. C. ố A. 3. ạ ủ ự ả ế t bào ệ ộ ườ ể ở ầ ưở ế ề ố ậ ấ  l n nguyên phân cu i cùng đ u qua vùng sinh tr ườ ệ ệ ả ấ D. ệ     sinh tinh th c hi n   ng đã cung c p nguyên li u đ  hình thành 14260   ng, sang   ng cung c p thêm nguyên li u hình thành 14720 ỗ ế ầ 2. C©u 36 : T i vùng sinh s n trong tinh hoàn c a m t loài sinh v t có 10   nguyên phân m tộ  s  l n nh  nhau. Môi tr ư ố ầ  bào con sinh ra  NST. Các t ự vùng chín th c hi n gi m phân. Môi tr  bào sinh tinh nói trên đã nguyên phân bao nhiêu l n? NST. M i t 4. 3. 5. A. 6. B. D. (cid:0) C©u 37 : ơ ủ ỉ ệ ạ ắ ộ ợ ổ M t m ch đ n c a ADN xo n kép có t  l thì trên s i b  sung t ỷ ệ  l đó là: (cid:0)

0,32. 2,5. D. A. 0,60. B. 0,52. ườ ỳ ỗ ế i có : ễ ể

ắ 92 nhi m s c th  kép. 46 crômatit. C. GA XT C. ủ  bào c a ng B. D. ầ ạ ph m trăm các lo i là: U = 20%, X = 30%, G = ễ C©u 39 : Cho bi ế ổ ợ ử ầ ị ph n trăm các lo i nucleotit trên gen đã t ng h p nên mARN đó. C©u 38 : Vào k  sau c a nguyên phân , trong m i t ủ A. 92 tâm đ ng.ộ ể ơ ắ C. 46 nhi m s c th  đ n.                           ộ  mARN, t t trong m t phân t 10%. Hãy xác đ nh t ỷ ệ  l

ỷ ệ  l ạ A. A = T = 30%; G = X = 20%.                        B. A = T = 15%; G = X = 35%.                        C. A = T = 20%; G = X = 30%.                        D. A = T = 35%; G = X = 15%. ỏ ụ ơ ố ợ C©u 40 : M t t ấ ế ề ế ạ ơ ở ủ  bào đã cung c p 11220 NST đ n m i. Các t ộ ế ườ ng t ứ ế  bào con t o ra đ u tr  thành t ủ ứ ụ ứ ủ ệ ấ ợ ử ụ ạ ớ . ể ố ợ ử ượ bào sinh d c s  khai c a th  cái (2n = 44). Sau 1 s  đ t nguyên phân liên ti p môi ớ ế tr  bào ả sinh tr ng, gi m phân cho tr ng. Hi u su t th  tinh c a tr ng là 50%, c a tinh trùng là ỗ ứ 6,25%. M i tr ng th  tinh v i tinh trùng t o ra 1 h p t ộ ố Cho m t s  phát bi u sau:  đ 1. S  h p t c hình thành là 128.

ề Mã đ  345 – Trang

4

ế ế ấ ấ bào sinh tinh trùng c n thi  bào sinh tinh trùng c n thi ụ t quá trình th  tinh là 512. ụ t quá trình th  tinh là 2048. ng t ng t ị ố ượ ố ượ ố ầ ầ ể ị ế ể t đ  hoàn t ế ể t đ  hoàn t ướ ng là 16896. ể

2. S  l 3. S  l ế 4. S  NST b  tiêu bi n trong các th  đ nh h S  phát bi u không đúng là: 2. 3. 1. B. ố A. 0. C. D.

ề Mã đ  345 – Trang

5