Ụ
Ạ
Ề
Ọ
ƯỜ
Ụ
Ở S GIÁO D C – ĐÀO T O THÁI BÌNH NG THPT ĐÔNG TH Y ANH TR
ọ
Đ THI OLYMPIC SINH H C 10 Năm h c 2017 2018 ờ Th i gian làm bài : 50 phút
Mã đ :ề 732
ọ ố ............... H và tên: ..........................................................................S báo danh
ạ ườ ấ ạ ượ ọ ng c u t o nên v tôm, cua đ c g i là gì?
Fructozo. Saccarozo. C©u 1 : Lo i đ A. Kitin. ỏ B. Glucozo. D. ấ ớ ấ ẩ ớ C. ấ ữ ơ ạ C©u 2 : Không bào l n, ch a các ion khoáng và ch t h u c t o nên áp su t th m th u l n có ở ạ lo i ứ bào nào sau đây? ế t
ế ế ế A. T bào thân cây. B. T bào lá cây. C. T bào cánh hoa. D. ế T bào lông hút. ấ ượ ậ ở ạ ườ ế C©u 3 : Các ch t đ ể c v n chuy n qua màng t d ng? ng ể nguyên ể ể ắ A. Th khí. C. Th r n. D. B. Th .ử t ề ấ ồ ộ ầ ồ
Insulin có trong tuy n t y. bào th Hòa tan trong dung môi. C©u 4 : Protein nào sau đây có vai trò đi u hòa n ng đ các ch t trong c th ? ơ ể B. Hêmoglobin có trong h ng c u. D. Kêratin có trong tóc. A. Côlagen có trong da. C. ủ ễ ấ C©u 5 : Hình thái c a nhi m s c th nhìn rõ nh t trong nguyên phân ở ỳ k
tr c.ướ C. D. ượ ấ ủ ế ượ ạ ế ụ ắ A. gi a.ữ B. ng ch y u đ ể trung gian. ừ c t o ra t sau. quá trình hô h p là:
FADH2. B. ATP. C. ADP. D. ấ ơ C©u 7 : L i n i ch t tr n không có ch c năng? ả ể ộ ứ ấ ộ i ch t đ c.
B. V n chuy n n i bào. ợ D. T ng h p bào quan peroxixom. ơ ể ố ậ ổ ể vi l nh h n 0,01% kh i l ặ ủ ơ ể ng ch t s ng c a c th .
ưở ng trong c th s ng không có đ c đi m nào sau đây? ấ ố ng.
ố ượ ạ giai đo n sinh tr ự nhiên. ộ ủ ệ C©u 6 : Năng l A. NADH. ướ ộ ợ ổ A. T ng h p lipit, phân gi ợ ổ C. T ng h p protein. C©u 8 : Nguyên t ượ ố ỏ ơ ỉ ệ ế A. Chi m t l ự ậ ở ỉ ầ B. Ch c n cho th c v t ố ữ có trong t C. Là nh ng nguyên t ắ D. Tham gia vào c u trúc b t bu c c a h enzim trong t ạ ộ ượ ầ ấ C©u 9 : Ho t đ ng nào sau đây không c n năng l ể ự ậ ủ ộ ấ ơ ở ộ ậ ng cung c p t ATP? ự S co c đ ng v t. A. S v n chuy n ch đ ng các ch t qua màng sinh ế bào. ấ ừ B.
ưở ở ch t.ấ ự ấ ế ế Sinh tr ng cây xanh. bào. D. ề ể C©u 10 : Cho các phát bi u sau v Lizoxom. Phát bi u nào sai? ế ươ bào già và t ị ổ bào b t n th ng.
ủ ế ủ
ậ
ứ ỉ ượ ộ bào đ ng v t. ọ ở ớ c bao b c b i l p màng kép.
C. S khu ch tán ch t tan qua màng t ể ứ A. Lizoxom có ch c năng phân h y t ề B. Lizoxom ch a nhi u enzim th y phân. ở ế C. Lizoxom ch có t D. Lizoxom đ ứ ấ C©u 11 : Ch c năng nào sau đây không ph i c a màng sinh ch t? ổ
ẩ
ườ ự
ợ A. Sinh t ng h p protein đ ti ấ B. Mang các d u chu n đ c tr ng cho t ổ C. Th c hi n trao đ i ch t gi a t D. Thu nh n các thông tin lí, hoá h c t ệ ậ ấ ỉ
ả ủ ể ế t ra ngoài. ư ặ ế bào. ớ ữ ế ấ bào v i môi tr ng. ụ ể ờ ọ ừ bên ngoài nh các th th . C©u 12 : H p ch t nào sau đây khi b th y phân ch cho m t lo i s n ph m là glucozo? ạ ả ộ ẩ Saccarozo. C. ợ A. Xenlulozo. ị ủ B. Kitin. D. Lactozo.
ề Mã đ 732 – Trang
1
ị C©u 13 : Nh n đ nh nào sau đây không đúng? ề ượ ư trên phân t
ự c l u gi ượ ư ữ ử ẳ ữ c l u gi ử ARN. trên các phân t ạ ADN m ch th ng, A. B.
ử ADN m ch vòng, xo n kép.
Ở ộ ố ậ Ở xo n kép. ẩ Ở ậ Ở c l u tr trên 1 phân t ề ượ ư ắ ẳ ữ ử ữ c l u tr trên 1 phân t ạ ạ ADN m ch th ng. C. D. ậ m t s loài virut, thông tin di truy n đ ề sinh v t nhân th c thông tin di truy n đ ắ ề ượ ư vi khu n, thông tin di truy n đ ơ sinh v t nhân s , thông tin di truy n đ ấ ữ ơ ự ế C©u 14 : Ch t h u c tr c ti p đi vào chu trình Crep là axit lactic. axetyl – CoA. axit axetic. glucozo. A. B. C. D. ộ ở i Kh i sinh là? ẩ ố C©u 15 : Trong các loài sau đây, loài thu c gi t l .ế ị A. Trùng ki C. Vi khu n lao. ườ ạ ẩ D. Trùng s t rét. ự ng và vi khu n Gram âm d a vào? C©u 16 : Ng ấ ủ ế ớ B. Trùng giày. ẩ i ta chia vi khu n ra hai lo i là vi khu n Gram d ế bào. ẩ ng plasmit trong t ấ ủ bào ch t c a A. C u trúc c a nhân t B.
ươ ố ượ S l vi khu n.ẩ ả ọ ủ ầ ị ệ ủ ẩ ế t c a vi khu n. C. C u trúc và thành ph n hóa h c c a thành t D. Kh năng ch u nhi ấ bào. ề ị ợ ấ ừ ứ th c ăn.
ở ớ ồ
ố ọ hóa h c: C, H, O.
ậ ậ ượ ổ A. Protein c t ng h p b i 20 lo i axit amin l y t ỗ ề B. Protein đ n gi n g m nhi u chu i pôlipeptit v i hàng trăm axit amin. ạ C. Protein đ các lo i nguyên t ỡ ọ D. Protein m t ch c năng sinh h c khi c u trúc không gian b phá v . ấ ế ố ế ố ấ ạ ứ ợ C©u 17 : Cho các nh n đ nh sau v protein, nh n đ nh nào đúng? ậ ị ạ ộ ở ườ ng i và đ ng v t đ ơ ả ượ ấ ạ ừ c c u t o t ứ ấ C©u 18 : Trong các y u t c u t o sau đây, y u t nào có ch a di p l c và enzim quang h p? ị ệ ụ ấ ề ủ ụ ạ ủ
B. Ch t n n c a l c l p. ủ ụ ạ D. Màng ngoài c a l c l p. A. Màng c a tilacoit. C. Màng trong c a l c l p. ủ ụ ạ ầ ộ ủ ơ ế
ỏ ơ ấ ố ứ ợ ả ạ ộ ả A. gi i phóng enzim kh i c ch t. ẩ ạ t o ra s n ph m cu i cùng. C. C©u 19 : Ho t đ ng đ u tiên trong c ch tác đ ng c a enzim là ơ ấ ạ t o ra ph c h p enzim – c ch t. ẩ ạ t o ra các s n ph m trung gian. ơ ả ấ ổ ứ ố ừ ồ ể ể ế ầ
ể ầ
ầ ệ ầ ầ ệ B. D. ch c s ng c b n là? ệ A. T bào, c th , qu n th , qu n xã, h sinh thái, sinh quy n. ể B. Cá th , qu n th , qu n xã, h sinh thái. C. T bào, c th , qu n th , qu n xã. D. T bào, c th , qu n th , qu n xã, h sinh thái. ầ ầ ể ự ề ể ể ỉ ấ ằ ế ế ế ể ậ ả C©u 20 : Trong m t cánh r ng g m các c p t ộ ơ ể ầ ơ ể ơ ể T bào có th t đi u ch nh quá trình chuy n hóa v t ch t b ng cách nào?
C©u 21 :
ả ứ ứ
ấ ấ ả
ề ề ề ề ệ ộ t đ . ệ ộ t đ . ủ A. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng các ch t tham gia ph n ng. ủ ế ạ B. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng các ch t ho t hóa hay c ch . ủ C. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng cách gi m nhi ủ D. Đi u khi n ho t tính c a enzim b ng cách tăng nhi ử ề ậ ể ể ể ể C©u 22 : Cho các nh n đ nh sau v phân t ế ằ ằ ằ ằ ARN. Nh n đ nh nào sai? ử ượ ư ữ ạ trong t bào. ị ARN đ c l u gi
ARN là: mARN, tARN, rARN.
ợ ừ ạ ử ử ề ượ ổ ADN.
ể ự ệ c t ng h p t ớ ủ m ch khuôn c a gen trên phân t ệ ế ớ tARN có c u trúc v i 3 thùy giúp liên k t v i mARN và riboxom đ th c hi n vi c ả ạ ạ ạ ạ ị ậ ợ ổ A. Sau quá trình t ng h p protein, các lo i phân t ạ B. Có 3 lo i phân t ạ C. Các lo i ARN đ u đ ử ấ D. Phân t i mã. gi ể ề ặ ầ ấ C©u 23 : Cho các đ c đi m v thành ph n và c u t o màng sinh ch t? ấ ạ ử ữ ớ protein xen gi a. ử ử protein và lipit còn có các phân t ể ấ ị ườ ộ ị photpholipit và protein th cacbohidrat. ủ ng xuyên chuy n đ ng quanh v trí nh t đ nh c a
ử colesteron. ử ử ử (1) L p kép photpholipit có các phân t ế ớ (2) Liên k t v i các phân t ử (3) Các phân t màng. ữ (4) Xen gi a các phân t ữ (5) Xen gi a các phân t photpholipit còn có các phân t photpholipit là các phân t glicoprotein.
ề Mã đ 732 – Trang
2
ể ấ ặ ả ấ Có m y đ c đi m đúng theo mô hình kh m đ ng c a màng sinh ch t? 4. 5. D. ộ C. A. 3. ủ 2. ị ể ủ ụ ế
ạ ả ớ bào l n hay bé. ấ ủ ế ế bào m nh hay y u.
(3), (4). B. C©u 24 : M c đích c a thí nghi m co nguyên sinh là đ xác đ nh? ệ ố ế (1) T bào đang s ng hay đã ch t. ướ ủ ế c c a t (2) Kích th ổ (3) Kh năng trao đ i ch t c a t ế ơ ể ộ (4) T bào thu c mô nào trong c th . ươ Ph ng án đúng trong các ph ng án trên là? (2), (3). (1), (3). D. A. C. B. ạ ộ ộ ố
ổ ế ể ậ ơ ạ ả ộ ủ ộ ộ ả ạ . ậ ậ ấ c qua màng sinh ch t. ạ ộ ề ố ượ ươ (1), (2). C©u 25 : Nghiên c u m t s ho t đ ng sau ứ ợ (1) T ng h p protein. ậ (2) T bào th n v n chuy n ch đ ng urê và glucoz qua màng. ẩ (3) Tim co bóp đ y máu ch y vào đ ng m ch. (4) V n đ ng viên đang nâng qu t ể ướ (5) V n chuy n n ạ ộ Trong các ho t đ ng trên, có bao nhiêu ho t đ ng tiêu t n nhi u năng l
3. 2. 4. A. 5. B. C. ấ ấ ế ấ C©u 26 : Trong các nhóm ch t sau, nhóm ch t nào d dàng đi qua màng t ng ATP? D. bào nh t?
ướ ướ ớ
ầ ầ ướ ướ ễ ỏ c nh . c l n. ướ ớ ướ c và có kích th c và có kích th c l n. ỏ c nh . ấ A. Nhóm ch t tan trong d u và có kích th ấ B. Nhóm ch t tan trong d u và có kích th ấ C. Nhóm ch t tan trong n ấ D. Nhóm ch t tan trong n C©u 27 : Cho các ý sau:
ị ổ ứ ệ ắ ề ữ ụ ế ự ề đi u ch nh. ộ ườ ng. ấ ớ ặ ể ch c s ng c b n?
ứ ậ (1) T ch c theo nguyên t c th b c. ổ (2) Là h kín, có tính b n v ng và n đ nh. (3) Liên t c ti n hóa. ỉ ả ệ ở (4) Là h m , có kh năng t ả ả ứ (5) Có kh năng c m ng và vân đ ng. ườ ổ ng xuyên trao đ i ch t v i môi tr (6) Th ủ Trong các ý trên, có m y ý là đ c đi m c a các c p đ t 5. ộ ổ ứ ố 3. 4. A. 2. ấ C. ơ ả D. ấ B. C©u 28 : Cho các phát bi u sau: ế ng trong t bào. ấ ệ ụ ủ ủ ế ậ ộ ả ứ ọ ể ế ớ ể ượ ự ữ (1) D tr năng l ấ (2) Tham gia c u trúc màng sinh ch t. ấ (3) Tham gia vào c u trúc c a hoocmon, di p l c. ứ (4) Tham gia vào ch c năng v n đ ng c a t bào. (5) Xúc tác cho các ph n ng sinh h c. Phát bi u đúng v i vai trò c a lipit trong t
ủ 1, 2, 3. A. 3, 4, 5. C. B. D. ổ ả 1, 3, 5. ẽ ng t ng h p phun cho rau c i thì rau s nhanh cho ạ ỏ ố ơ ể bào và c th ? 2, 4, 5. C©u 29 : Vì sao s d ng ch t kích thích sinh tr ấ ợ ưở ử ụ ứ ườ ư i ăn rau đó có s c kh e không t thu ho ch nh ng ng t? ả ữ ấ ấ i nh ng ch t đó thành các ch t khoáng.
ạ ố
ứ ớ ườ i. ng.
ấ ộ ạ ữ ấ A. Cây không có enzim phân gi B. Enzim trong thu c kích thích gây h i cho ng ưỡ C. Rau l n nhanh quá thì ch a ít ch t dinh d D. Nh ng ch t kích thích đó gây đ c h i cho cây rau. C©u 30 : Cho các ý sau:
ễ n ạ ể ỏ ượ ế ế ng nh . (1) Là liên k t y u, mang năng l ượ ớ ạ ế ng l n. (2) Là liên k t m nh, mang năng l ỡ ễ ị ư (3) D hình thành nh ng cũng d b phá v . ử ướ ạ ướ ướ ế c. c t o m ng l (4) Liên k t các phân t i n ế ủ ặ ấ Trong các ý trên, có m y ý là đ c đi m c a liên k t hidro?
ề Mã đ 732 – Trang
3
2. 4. A. 1. B. D. (cid:0) C©u 31 : 3 40,0(cid:0) ơ ủ ỉ ệ ạ ắ ộ ợ ổ M t m ch đ n c a ADN xo n kép có t l thì trên s i b sung t ỷ ệ l đó là: (cid:0)
0,32. 0,52. C. GA XT C. D. A. 2,5. B. ầ ạ ế ph m trăm các lo i là: U = 20%, X = 30%, G = C©u 32 : Cho bi mARN, t ổ ợ 0,60. ử ầ ị ph n trăm các lo i nucleotit trên gen đã t ng h p nên mARN đó. ỷ ệ l ộ t trong m t phân t 10%. Hãy xác đ nh t
ỷ ệ l ạ A. A = T = 15%; G = X = 35%. B. A = T = 30%; G = X = 20%. C. A = T = 20%; G = X = 30%. D. A = T = 35%; G = X = 15%. ể ủ ở ặ ế ắ ố ẳ ạ m t ph ng xích đ o ắ C©u 33 : Ki u gen c a cá th đ c là aaBbDdXY thì s cách s p x p NST kép ả ữ
4. 16. ể ự ủ c a thoi vô s c vào kì gi a gi m phân 1 là: A. 6. B. C. ậ ấ ấ ộ ộ 8. C©u 34 : Phân tích v t ch t di truy n c a m t loài sinh v t, th y m t phân t ề ủ ử ạ ậ ế axit ấ ậ ế ế D. ố ạ nucleic có s lo i ề ủ truy n c a loài adenine chi m 23%, uraxin chi m 26%, guanine chi m 25%. Lo i v t ch t di này là:
ạ ơ ạ ơ ạ A. ADN m ch đ n. B. ARN m ch đ n. C. ADN m ch kép. D.
ộ ỗ ỉ ượ ổ ợ ồ ARN m chạ kép. ố C©u 35 : M t chu i polipeptit hoàn ch nh đ c t ng h p g m 398 axit amin. Hãy tính s phân t ử ướ c n ỗ có trong chu i polipeptit đó? 399. 397. 398. C. A. 396. B. ủ ề ằ ộ D. ủ C©u 36 : Trên m t m ch c a gen có 25% guanin và 35% xitôzin. Chi u dài c a gen b ng 0,306 ạ ố ạ ủ ừ micrômet . S nucleotit t ng lo i c a gen là:
A. A = T = 360; G = X = 540. B. A = T = 918; G = X = 612. C. A = T = 612; G = X = 918. D. A = T = 540; G = X = 360. ỏ ố ợ ụ ơ C©u 37 : M t t ơ ạ ấ ế ề ế ở ủ bào đã cung c p 11220 NST đ n m i. Các t ấ ệ ụ ứ ộ ế ườ ng t ứ ế bào con t o ra đ u tr thành t ủ ứ ủ ớ ụ ợ ử ạ . ể
ấ ấ ụ t quá trình th tinh là 512. ụ t quá trình th tinh là 2048. c hình thành là 128. ầ bào sinh tinh trùng c n thi ầ bào sinh tinh trùng c n thi ể ị ế ể t đ hoàn t ế ể t đ hoàn t ướ ng là 16896. ể
bào sinh d c s khai c a th cái (2n = 44). Sau 1 s đ t nguyên phân liên ti p môi ớ ế tr bào ả sinh tr ng, gi m phân cho tr ng. Hi u su t th tinh c a tr ng là 50%, c a tinh trùng là ỗ ứ 6,25%. M i tr ng th tinh v i tinh trùng t o ra 1 h p t ộ ố Cho m t s phát bi u sau: ố ợ ử ượ đ 1. S h p t ế ố ượ ng t 2. S l ố ượ ế ng t 3. S l ế ị ố 4. S NST b tiêu bi n trong các th đ nh h S phát bi u không đúng là: 2. 1. D. B. ố A. 0. ườ ỳ ỗ ế i có :
9 c p nucleotit.
9.
9 – 2 liên k t. ế
8 A0.
8.
ễ ể ể ơ ễ 46 crômatit. ắ 92 nhi m s c th kép. 3. C. ủ bào c a ng B. D. C©u 39 : ặ ủ ậ ộ ộ ứ và ch a 3.10 ADN c a m t loài đ ng v t có t ỷ ệ l 3(cid:0) 2 C©u 38 : Vào k sau c a nguyên phân , trong m i t ủ A. 92 tâm đ ng.ộ ắ C. 46 nhi m s c th đ n. A G ư ị ậ ề ủ ố ố ộ ố ế ế ữ ườ ng và axit photphoric trong ADN nói trên là 3.10 ủ ề ắ ậ Cho m t s nh n đ nh v ADN trên nh sau: 1. S liên k t hidro có trong ADN c a loài đó là 7,2.10 2. S liên k t gi a đ 3. Chi u dài c a ADN này là 51.10 ố 4. ADN nói trên có s chu kì xo n là 3.10 ị S nh n đ nh đúng là:
4. 1. 2. ố A. 3. B. C. D.
ề Mã đ 732 – Trang
4
ả ạ ủ ự ế t bào ệ ộ ườ ể ở ầ ưở ế ề ố ậ ấ l n nguyên phân cu i cùng đ u qua vùng sinh tr ườ ệ ệ ả ấ ệ sinh tinh th c hi n ng đã cung c p nguyên li u đ hình thành 14260 ng, sang ng cung c p thêm nguyên li u hình thành 14720 ỗ ế ầ C©u 40 : T i vùng sinh s n trong tinh hoàn c a m t loài sinh v t có 10 nguyên phân m tộ s l n nh nhau. Môi tr ư ố ầ bào con sinh ra NST. Các t ự vùng chín th c hi n gi m phân. Môi tr bào sinh tinh nói trên đã nguyên phân bao nhiêu l n? NST. M i t 5. 3. 4. A. 6. B. C. D.
ề Mã đ 732 – Trang