Ắ
Ở
Ề Ọ Ố Ầ
S GD&ĐT B C GIANG KỲ THI OLYMPIC TIN H CỌ KHÔNG CHUYÊN NĂM 2013
Đ THI OLYPIC TIN H C KHÔNG CHUYÊN B NG C (KH I THPT) Ả PH N TH C HÀNH Ự Th i gian làm bài: 120 phút
ờ
ầ ng trình, tên t p d li u vào ra đúng v i t ng yêu c u c a bài ươ ệ ữ ệ ầ ủ ớ ừ Yêu c u chung: - Đ t tên ch ặ toán. i các t p d li u vào ra. ặ ườ - Thí sinh không đ t đ - Các bài làm c a thí sinh đ D:\ ệ ữ ệ ư ụ ủ ổ i các bài toán ủ ữ ậ ặ ả ng d n t ẫ ớ c l u vào th m c SBD c a thí sinh trong ượ ư Thí sinh dùng ngôn ng l p trình Pascal (Turbo Pascal ho c Free Pascal) gi sau: ng trình: SUAXAU.PAS ) Tên ch ng trình s a xâu theo yêu c u sau: n u tính t t ch ươ ầ ế trái qua ph i thì m i ký t ả ỗ ự đ ng ngay tr ươ # là m t d u hi u xóa đi m t ký t ệ ử ử ộ ự ứ Bài 1 (2.0 đi m): S a xâu ( ể Vi ế ộ ấ D li u vào t ừ c nó n u có. ế ừ ệ SUAXAU.INP theo c u trúc sau: ữ ệ ố t p ầ ự ế ỗ ướ ấ ng N ộ K t qu ghi ra t p đã s ộ ự ử có th t +) Dòng đ u ghi s nguyên d ươ +) N dòng ti p theo m i dòng là m t xâu không quá 255 ký t ệ SUAXAU.OUT g m N dòng m i dòng là m t xâu ký t ả ồ trong t p ng ng v i xâu ký t ớ ỗ ệ SUAXAU.INP. ự ế t ứ ự ươ ứ Ví d :ụ SUAXAU.INP SUAXAU.OUT
Toi thi hoc sinh gioi tin hoc Viet Nam Ngay thi 27/02/2013
3 Ta#oi thi hoc sinua##nh gioi tin hoj#c Vii#et Naaaa###m #Ngay th 27/#/02--##/2011#36# ng trình là SONHO.PAS ố ỏ Tên ch ươ Bài 2 (2.0 đi m): S nh ( ể Cho dãy g m N (N≤30000) s t nhiên không v t quá ố ư ồ ) , tìm s t ố ự ượ ấ nhiên nh nh t ỏ
ấ ữ ệ ừ ệ SONHO.INP g m hai dòng: ng N. ố
nhiên nh nh t không xu t hi n trong không xu t hi n trong dãy. ệ t p D li u vào t ầ ế ệ SONHO.OUT là s t ồ +) Dòng đ u ghi s nguyên d +) Dòng ti p theo ghi N s t ố ự ả ươ nhiên. ố ự ế ấ ỏ ệ ấ dãy. N u không tìm th y thì ghi vào t p ệ SONHO.OUT xâu “@@@” ấ ộ ấ ấ ộ
K t qu ghi vào t p ế Các ghi trên cùng m t dòng cách nhau ít nh t m t d u cách. Ví dụ SONHO.INP SONHO.OU T 2 5 5 0 3 14
ươ ế ố Tên ch ươ ồ ) ng trình là XEPSO.PAS N g m 3 lo i s : Lo i 1 là các s v a chia ạ i. Yêu ừ ẻ ạ ố ẵ ạ Bài 3 (1.5 đi m): X p s ( ể Cho dãy s nguyên d ố ừ ố , lo i 3 là các s v a chia h t cho 3 v a ch n, lo i 2 là các s còn l ạ ở ữ gi a ng A1, A2, …, A ố ừ ầ ố ố ạ không gi m. ả ế ố ạ ố ứ ự ố h t cho 3 v a l ạ ế c u hãy x p các s lo i 1 lên đ u dãy, các s lo i 3 xu ng cu i dãy, các s lo i 2 ố ạ ầ các s lo i 1 và lo i 3, các s cùng lo i đ ạ D li u vào t t p ừ ế ố ạ ố c s p x p theo th t ạ ượ ắ ồ ữ ệ +) Dòng th nh t ghi s nguyên d ng N. ế ừ ệ XEPSO.INP g m 2 dòng ươ ứ ấ ố
N
ố K t qu ghi vào t p +) Dòng th hai ghi N s nguyên d ả ứ ệ XEPSO.OUT g m m t dòng ghi dãy s đã đ ng A1, A2, …, A ố ươ ộ ế ồ ượ ắ c s p x p theo ế yêu c u.ầ ộ ấ ấ ộ
Các ghi trên cùng m t dòng cách nhau ít nh t m t d u cách. Ví d :ụ XEPSO.INP XEPSO.OUT 9 9 15 21 2 4 5 6 12 18
10 9 2 4 12 5 18 21 6 9 15 ể ậ c đánh th t ươ ướ ằ ượ c b ng nhau đ ị ứ i ch đ ậ ả ủ ộ ượ ổ ớ ể D li u vào t t p ừ ệ HANG.INP g m hai dòng: +) Dòng th nh t ghi hai s nguyên d ứ ấ ươ t là Bài 4 (1.5 đi m): V n chuy n ( ể Tên ch ng trình là VANCHUYEN.PAS ) Có N(1≤N≤1000) thùng hàng có kích th t ế 1 đ n ứ ự ừ ượ N, tr ng l ng c a thùng hàng th i là A i (1≤Ai≤1000), tr giá c a thùng hàng th i là B ọ ứ ủ i c t (1≤Bi≤1000). M t xe v n t ị ng. Tính t ng tr i đa M (1≤M≤1000) tr ng l ở ượ ố ọ i có th chuyên ch . giá l n nh t c a các thùng hàng mà xe t ấ ủ ở ả ồ ữ ệ ố +) N dòng ti p m i dòng ghi hai s A ỗ ng N và M. ố i và Bi (i=1, 2, …, N) l n l ầ ượ ủ ứ ế ng và tr giá c a thùng hang th i. ộ ượ ả ấ ồ ị ệ HANG.OUT g m m t dòng giá tr l n nh t mà xe có th ch . ể ở ấ ị ớ ộ ấ ộ
tr ng l ọ K t qu ghi vào t p ế Các giá tr ghi trên cùng m t dòng cách nhau ít nh t m t d u cách. ị Ví d :ụ HANG.INP HANG.OUT 15
5 15 1 1 12 4 2 2 1 2 4 10
--------------------------------------------H t----------------------------------------- ế