Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
Ụ Ạ Ỳ
=
y
2 1
x
+
1
x
ẽ ồ ị
Ộ
Ề Ọ ờ B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Đ THI MINH H A Ố
K THI THPT QU C GIA NĂM 2015
Th i gian làm bài: 180 phút - ể ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s
ự ế ủ ả ố a)Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s đã cho
y
1x =
3
x=
4
1
4
p
<
a
=
A = -
sin
- ế ươ ế ủ ồ ị ế ế ế ể b)Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th (C), bi ộ
t ti p đi m có hoành đ
A
12
25
a
2
+
= -
ỏ Câu 2 (1,0 đi m)ể
Cho góc a th a mãn:
13
z =
a
tan
+
2
1 tan
2 6
i
)
i z
+
1x =
1
(
x
x
- ố ứ ỏ ủ . Tính môđun c a z
< và
p
ệ ứ (
a) Cho s ph c z th a mãn h th c
log
3
3
a = . Tính
5
)
(
+
3
i z
)
= -
2 1 log
3
2
2
+
ươ ể ả ng trình i ph Câu 3 (0,5 đi m) Gi
3;3
13
2
(
3
)
2
x
+ +
x
x
x
2
x
= +
S �
1
�
�
�
2
3
+
=
+
2ln2
- (cid:0) - - ể ả ấ ươ i b t ph Câu 4 (1,0 đi m) Gi
I =
ln
I
2
x
)
x dx
1
13
2
=
ng trình
( ể Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân (cid:0)
ể ạ i B, ,
0
30
. Tính
ủ ỉ ể ặ
ᄋ
=
2 ,
a ACB
SH a=
2
a
=
=
;
V
d
3 6
6
2 66
a
11
ừ ể ế
ể ế ẳ ố Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t
AC
Hình chi u vuông góc H c a đ nh S trên m t đáy là trung đi m c a c nh AC và
ả
theo a th tích kh i chóp S.ABC và kho ng cách t ủ ạ
ặ
đi m C đ n m t ph ng (SAB)
+
: 4
x
y
(
)
(
)
3;0 , 0;4
B
A
ỉ D - ặ
ẳ
=
3 12 0 ớ ệ ọ ộ
)6;6
(
K ế D và đi m ể
ể là tâm đ
ằ ể ể ớ ộ
ể
Câu 7 (1,0 đi m) Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho tam giác OAB có các đ nh A và B thu c
ể
ọ
ẳ
ườ
ng tròn bàng ti p góc O. G i C là đi m
đ
ng th ng
ế
ằ
t đi m C có
n m trên ườ
và các đi m C, B n m khác phía nhau so v i đi m A. Bi sao cho AC AO=
24
5
ộ ằ ọ ộ ỉ hoành đ b ng , tìm t a đ các đ nh A, B.
(
(
)
1;1; 1
A
B
- ớ ệ ọ ộ ể t ế
)
2;0;0
. Vi
và
ế
ặ ầ
ng trình m t c u tâm O, ti p
2
2
2
- + - =
(
)
(
)
2 1 0;
P
: 2
x
z
2
y
S
+ + =
:
z
y
x
ể
ươ ươ ự ủ ạ ẳ ặ ẳ Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h t a đ Oxyz, cho hai đi m
ng trình m t ph ng trung tr c (P) c a đo n th ng AB và ph
ph
1
12
ớ
xúc v i (P).
ể ư ấ ổ ỗ
ứ ỏ
ự ể ọ ỏ ố
P =
ị
ấ ể ế ằ ư ộ ỏ ộ ỏ
ộ
Câu 9 (0,5 đi m) Hai thí sinh A và B tham gia m t bu i thi v n đáp. Cán b h i thi đ a cho m i thí
ỏ ồ
ượ ự
ộ ộ
sinh m t b câu h i g m 10 câu h i khác nhau, đ
c đ ng trong 10 phong bì dán kín, có hình th c
ệ
ỗ
ố
gi ng h t nhau, m i phong bì đ ng 1 câu h i; thí sinh ch n 3 phong bì trong s đó đ xác đ nh câu
ủ
ỏ
t r ng b 10 câu h i thi dành cho các thí sinh là nh nhau, tính xác su t đ 3
h i thi c a mình. Bi
1
120
ọ ố ỏ ọ ỏ
câu h i A ch n và 3 câu h i B ch n là gi ng nhau
2
+
(
3 2
x
)
+
2 1
x
1
1
=
+
+
P
ố ự ấ ủ ể ể ỏ ị ứ
Câu 10 (1,0 đi m) Xét s th c x. Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c
2
3
+
+
2
(
(
3
)
3
3
+
3
)
3
3
2
x
+
x
2
x
+
x
khi x=0 min 3 P = -
1
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
Ỳ
Ở Ụ Ạ
=
y
ờ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O TP.HCM
Ngày 11/5/2015 Ố
K THI THPT QU C GIA NĂM 2015
Th i gian làm bài: 180 phút - ể ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s -
:d y
2 1
x
2
x
ẽ ồ ị
= +
x m
ả ự ế
2
,
m
ủ
ắ ồ ị ạ ể ệ i hai đi m phân bi t A, B sao cho ẳ
ng th ng
m =� �ᄋ 4 2 ố
a/Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s
ể ườ
b/Tìm m đ đ
c t đ th (C) t
AB =
p
Câu 2 (1,0 đi m)ể
(
)
ᄋ
2
x
p= +
k
k
2
16sin
os2x=15
c-
(cid:0) ả ươ i ph a)Gi ng trình
5
z =
(
(
1
+
2
= +
4
)
+
i z
)
i z
i
x
2
b)Cho s ph c z th a mãn ph
=
4
x
=�
x
- ố ứ ỏ ươ ng trình
+
4
2
log
2
log
2
1
2
2
x
4
2
ể ả ươ i ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi
2
x =
(
)
1
(
;
)
4;2
(
)
x y =
2
(cid:0) + + = + - 2 2 y y x (cid:0) (cid:0) y
x (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) Gi - 1 x (cid:0) + + = + x y y (cid:0) (cid:0) y y
x
4
2ln2 2
I = -
1
- x x ể Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân I dx = (cid:0) 4ln
2 x
=
2 ,
AB
a AC a
= và hình chi u c a S lên m t ph ng (ABC) là trung đi m c a c nh AB. Tính theo a
=
=
,
V
d
a ể ạ , đáy ABC là tam giác vuông t i A, Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABC có SC = 70
5 ế ủ ủ ạ ể ặ ẳ
4
a
5
32
a
3 5
ữ ể ả ố th tích kh i chóp S.ABC và kho ng cách gi a hai đ
(
)
4; 1
K
- - ườ
) ẳ
ng th ng BC và SA
(
)
(
3; 2 , 8;11 ,
I ể ự ặ l n l
)
(
)
)
1;4
H
ọ
ẳ
Câu 7 (1,0 đi m) Trong m t ph ng Oxy, g i
ạ ế
ẽ ừ
ườ
ườ
ng cao v t
ng tròn ngo i ti p và chân đ
đ
)
(
(
(
)
(
-�
19;14 ,
19;14 , 1;2 ,
C
B
A
A
B
ầ ượ
ọ ộ - t là tr c tâm, tâm
ủ
ể
A c a tam giác ABC. Tìm t a đ các đi m A, B, C
)
(
1;4 , 1;2
C
(
)
(
)
(
)
2;1; 1 , 1;3;1 , 1;2;0
C
B
A
- ể ể ế ươ . Vi t ph ng Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian Oxyz, cho ba đi m
t
:
= -
1
=
1
d
x
y
= -
1
z
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ ắ ườ ẳ ẳ trình đ ng th ng d qua A, vuông góc và c t đ ng th ng BC (cid:0) (cid:0)
ượ ạ ố ự ể ậ ợ ồ
P =
ộ
ợ ữ ố ừ ẫ ọ
Câu 9 (0,5 đi m) G i X là t p h p các s t
thành t ữ ố
nhiên g m năm ch s đôi m t khác nhau đ
ộ ố ừ ậ
ọ
các ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9. Ch n ng u nhiên m t s t c t o
ấ ể
t p h p X. Tính xác su t đ
11
21
4
ộ ố ẻ ữ ố ổ ọ ố ượ
s đ c ch n có t ng các ch s là m t s l .
(
2 2
) 2
=
5
416
y
+ + - ể ề ệ ỏ 41 . Tìm giá tr ị x xy ố ự
Câu 10 (1,0 đi m) Cho hai s th c x, y th a mãn đi u ki n
2
2
- =
P xy ấ ủ ứ ể ấ ị ỏ
ớ
l n nh t và giá tr nh nh t c a bi u th c + 3
4
y
minP=- m y = y = và 1
2 3
axP=2 khi x= ;
2 3
2 2 x
1
khi x= ;
2 +
3
1
2 2
2
Ố
= -
(
-
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
Ề
Đ 01_ Th i gian: 180 phút
)
+
3
x
2
Câu 1 (2,0 đi m) ể
)
+
(
A
23x
ẽ ồ ị
(
2
:
)2; 2 ,
,
B C sao cho
=
d y m
ế
Cho hàm s ố
ự ế -
x
ớ
> -
ể ườ
ệ ố ỏ ờ
C
y
ủ
ố
ả
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s .
ạ
ẳ
ắ
ệ
ể
2
i 3 đi m phân bi
c t (C) t
ng th ng
t
b) Tìm m đ đ
ấ
ị
ạ
ạ
ủ ế
i B, C đ t giá tr nh nh t.
tích các h s góc c a ti p tuy n v i (C) t
m
= -
m
0
;
1
9
4
2
(cid:0)
2
sin 2
+ -
z
= + +
i
z
1 2
i
3 4
2z
i
+
i
z
= -
z
i
12
+
7
23
7
x+
+
3x 2
2
=
+ = Câu 2 (1,0 đi m)ể
ươ
ả a) Gi i ph ng trình: x c x os 1 - ố ứ ề ệ ỏ ố b) Tìm s ph c z th a mãn đi u ki n và ầ ả
là s thu n o.
(
(
)
)
2 1
= -
- ể ả ươ i ph ng trình: +
3 2 2 Câu 3 (0,5 đi m) Gi
x
=
x
;
3
2
3
5
2
+
ể ả ươ - - - i ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) Gi x = -
2
x x 2 1 + +
x
1 3 1 3
x
=
=
I
I
dx
1
2
24 3 4 2 26
15
+
1
x
x
1
- - ể (cid:0) Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân -
= ể SA a
a
=
,
AB a AD a
ể ầ ượ 2,
ủ ủ ể ọ ớ ữ ậ ớ
Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình ch nh t v i
SA vuông góc v i đáy. G i M, N l n l = và
t là trung đi m c a AD và SC; I là giao đi m c a BM và
V =
BM SC
3 2
36
- =
^ ứ ằ ố ứ ệ AC. Ch ng minh r ng ể
và tính th tích kh i t di n ANIB.
(
Câu 7 (1,0 đi m) ể
y+
AC x
9 0
2
: ữ ậ
ỉ ọ ộ ủ ạ ớ ệ ọ ộ
ằ Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho hình ch nh t ABCD có đ
. Đi m ể ng chéo
n m trên c nh BC. Tìm t a đ các đ nh c a hình ch nh t đã
(
(
(
(
)
D
C
A
B
D
C
B
)
2; 2 ,
)
1; 5 ,
2; 6
)
5; 7 ,
)
4;8 ,
N
)
1; 5 ,
0; 6
ườ
ữ ậ
)2;8 ủ ệ ằ ế ẳ cho, bi và tung - - - - - ữ ậ
( ườ
) ng th ng CD đi qua đi m
( ể
( ặ
ẳ
)0;4M
(
t di n tích c a hình ch nh t ABCD b ng 6, đ
)
3; 3 , ố ộ ỉ
đ đ nh C là s nguyên.
(
�
A
(
)
M
3;6; 3
- ầ ượ ọ ớ ệ ụ ể . G i A,B,C l n l t là hình
ủ ẳ Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho
chi u vuông góc c a M lên các m t ph ng (Oxy), (Oyz), (Oxz)
y
z
x
4
2
=
1
2
2
2
ọ ớ ế ươ ặ
ẳ ủ
ng th ng d đi qua tr ng tâm G c a tam giác ABC và vuông góc v i ế
a.Vi t ph - - ườ
ng trình đ
+
= mp(ABC) -
2
2
ế ươ ặ ầ ộ ườ ẳ ằ b.Vi t ph ng trình m t c u (S) qua M, có tâm thu c đ ng th ng d và có bán kính b ng 3
(
)
(
2
+ -
x
y
z
=
z
x
y
4
(
)
2
+ +
5
)
=
4
3
3
2
8
+ -
3
2
13
� � � � � �
+ +
�� � � � � �
3
� � � � � �
n
=
8
3
) 2
- -
100
5x trong khai tri n ể (
3
A
n
A+
22
n
=
n
C=
5;
5
3
61236
5
10
+
=
ệ ố ủ Tìm h s c a , bi t ế Câu 9 (0,5 đi m) ể x+
1 3
+
ab bc
ca
abc
=
+
+
ị ớ Cho a, b, c là các s th c d . Tìm giá tr l n Câu 10 (1,0 đi m) ể
P
+
+
+
+
+
+
a
b
a
c
1
b
3
c
2
2
b
2
ấ ủ ứ ể nh t c a bi u th c ố ự ươ
1
c
3 ỏ
ng th a mãn
1
a
3
3
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
=
(
y
)
1
ờ - Cho hàm s ố Câu 1(2,0 đi m) ể -
(
ủ ố ả
ộ ố Ề
Đ 02_ Th i gian: 180 phút
x
4
3
x
2
3
ẽ ồ ị
ọ ộ a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1).
)
) (
b) Tìm các đi m thu c (C) có t a đ là s nguyên
2; 2 , 1;1
c
os7x+cosx=2cos4x
2
= +
ự ế
ể
Câu 2 (1,0 đi m)ể
ươ
ả a) Gi i ph ng trình:
z
i
i
2 3
+
z
- +
z
=
z
z z
.
2
+
i
10 3
5
-�
= -
z
2
ố ứ ỏ b) Tìm s ph c z th a mãn
31;e� �� �
3
8
2ln
x
2
x = - ị ớ ấ ủ ấ ỏ ố ị trên y 1 Câu 3 (0,5 đi m) ể
)
1
2
2
2
2
4
x y
2
x y
)
1
(cid:0) + = - Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s :
( y x y 6 (cid:0) (cid:0) ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi + + + = - (cid:0) y 2
(
y x 2 12 1 (cid:0)
(
)
(
x y
;
)
2;1 ;
)
2;1
(
1
� �=
0;
;
� �
3
� �
2013
1
-
2015
(
(
)
1
)
1
0
=
=
2
a
- x = I dx Tính tích phân (cid:0) Câu 5 (1,0 đi m) ể + x
ể . Các m t ặ
=
AB AC
ừ
3 ,
a BC
ế
060 . Tính th tích kh i chóp S.ABC và kho ng cách t
3
=
=
,
6
a
d
V
ợ ố ớ
Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác cân v i
ả
ể
ớ
bên h p v i đáy góc A đ n mp(SBC).
y+
4
ỉ - ữ ậ
ị ọ ộ ủ ỉ
(
(
(
(
)
C
A
D
D
C
B
32
a
3
Câu 7 (1,0 đi m) ể
ụ
ộ
thu c tr c tung. Ph
ữ ậ
ch nh t đã cho, bi
(
)
B
4;1 ,
)
0;1 ,
)
4; 7 ,
)
0; 4 ,
4; 4
4; 4
Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho hình ch nh t ABCD, hai đ nh B và C
=
16 0
ươ
. Xác đ nh t a đ các đ nh c a hình
ế ằ - - ặ
ng trình đ
t bán kính đ
)
( ẳ
ườ
ng chéo
ườ
ng tròn n i ti p tam giác ACD b ng 1.
(
)
�
A
0; 4 , ớ ệ ọ ộ
AC x
: 3
ộ ế
)
(
0; 7 ,
(
(
A
B
)
1;2;1 ,
)
1;0;1
+
- ườ ể ể , đ ng
x
z
1
a
1
=
- =
z
+ -
y
mp
x
2 0
:
y
=
2
1
)
(
mp a
- Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho hai đi m
( D ớ ệ ụ
) : 2 th ng ẳ và .
1
t ph
ế ươ ườ ẳ ạ ắ ạ ọ ng trình đ ắ D
ng th ng d c t t i C, c t t ủ
i D sao cho A là tr ng tâm c a
2
2
2
+
(
)
x
(
+ +
y
2
)
1
a.Vi
BCDV
266
25
1
� �
=� �
+ -
z
5
� �
ế ươ ặ ầ ộ b.Vi t ph ng trình m t c u (S) qua A, B và có tâm thu c d
ợ ấ ả ọ ồ t c các s t các
=P
ữ ố ậ
ọ ố ự
Câu 9 (0,5 đi m) ể G i S là t p h p t
ộ ố ừ
ẫ
ch s 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7. Ch n ng u nhiên m t s t ữ ố
nhiên g m 4 ch s phân bi
ấ ể ố ượ
S , tính xác su t đ s đ ọ ừ
ệ ượ
c ch n t
t đ
ơ
ọ ớ
c ch n l n h n
+
2015
= . Tìm giá tr l n nh t
ấ
+
ab bc
3
ca
2
6
6
7
Câu 10 (1,0 đi m) ể
=
+
+
ị ớ Cho a, b, c là các s th c d ỏ
ng th a mãn
P
2
2
1
+
2
4
+
a
b
c
1
4
9
ứ ể
ủ
c a bi u th c ố ự ươ
9
+
4
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
3
=
Ề
(
(
+
2
x
m
m
x
y
x
(
)
1 1
)
+
2
- - - ờ
)
1 Cho hàm s ố Câu 1 (2,0 đi m) ể
1
m = -
ể
ự ế ủ ả ố .
=
ự ự ố ớ ờ ồ ị ị Đ 03_ Th i gian: 180 phút
1
1
3
2
ẽ ồ ị
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1) khi
ể
ể
b) Tìm m đ hàm s (1) có hai đi m c c tr A, B đ ng th i hai đi m c c tr đó cùng v i đi m
m
m
3;
4
D
(cid:0) ố ọ ộ ạ và g c t a đ O t o thành hình bình hành OADB
2
ể
7
� �
3;
� �
2
� �
Câu 2 (1,0 đi m)ể
c
os2x3cosx=4cos
x
2
2z
ả ươ a) Gi i ph ng trình:
+
= -
z
i
8 6
(
1 ỏ ủ ố ứ ố ứ
b) Cho s ph c z th a . Tìm môđun c a s ph c . w= - z - +
z
4
x
+ + =
x
log
)
+ -
1
6log
1 2 0
25
z
ng trình:
2
2
2
2
ể ả ươ i ph Câu 3 (0,5 đi m) Gi
xy
= -
2
y
4
3
9
= -
(
)
)
x y
;
;
;
6
2
1
2
3
2
�
�
�
1
�� �
(
;3 ; 1;3
�� �
2
�� �
=
x
9
0
2
e
6
+
y
+
(cid:0) - - (cid:0) - - (cid:0) ả ệ ươ
i h ph Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi - - (cid:0) (cid:0)
=
+
I
3
2
e
4
7
4
1
ng trình
( - x x x 1 Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m) ể I dx = (cid:0) ln
3
2
x y
2
x y
)2
x
ABC A B C(cid:0)
.
(cid:0) ể
ụ
ề ả ỉ = . Bi 3, AC a
(
mp ABB A(cid:0)
(cid:0) và côsin góc t o b i
ở
ABC A B C(cid:0)
.
(cid:0) (cid:0) ế
B đ n
) ể ạ (cid:0) có đáy ABC là tam giác vuông t
ạ
i A và
(
)
mp C AC(cid:0)
t ế C(cid:0) cách đ u các đ nh A, B, C và kho ng cách t
b ngằ
ừ
)
(
mp ABC ụ
. Tính th tích lăng tr và Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình lăng tr tam giác
=
AB a
6
a
15
=
V
ᄋ
, osA IK =
c
33
a
2
13
13
2
+
(cid:0)
(
)
(
)
(
)
2
=
2
M
- - ớ ệ ọ ộ ể ặ ẳ ườ ng tròn C x y : 2 25 Câu 7 (1,0 đi m) Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho đ
31
3
2
2
(
)
y
x
)
(
- + - =
2
7
4
� �
;2
� �
� �
ườ
ớ ườ ẽ ế ạ ế ế và đi m ể ế
. V các ti p tuy n MP, MQ v i đ ng tròn (C) t ể
i các ti p đi m P, Q. Vi t
)
(
I
2;1;3
ươ ộ ế ph ng trình đ ng tròn n i ti p tam giác MPQ.
ớ ệ ụ ể và
+
z
x
=
10
2
)
0
(
mp a
Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho đi m
(
mp P ể
+ -
y
x
y
14 0
ươ ầ ượ ạ ụ ắ ự t ph c t các tr c Ox, Oy, Oz l n l t t i A, B, C sao chi I là tr c tâm ng trình
z+ + - =
3 c a ủ 2
2
2
2
(
x
z
y
3
)
1
2
25
8p
) : 2
ế
a.Vi
ABCV
ế
b.Vi
(
ế ắ ườ ng trình m t c u (S) có tâm I, c t mp(P) theo giao tuy n là đ ng tròn có chu vi là t ph
)
- + - + - = ươ
( ặ ầ
)
5
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
n
5
15
�
�+�
x
�
3
nx
�
�
30
=
+
+
=
ệ ố ủ ể ị ứ , bi ế ằ
t r ng Câu 9 (0,5 đi m) Tìm h s c a ể
35x trong khai tri n nh th c Newton
n
C=
15;
3003
10
15
C
1
+ +
...
n
1
2
+
1
3
C
n
2
+ + (cid:0)
y
z
x
3
-
2
ỏ ấ ủ ị ớ ể ng x, y, z th a mãn . Tìm giá tr l n nh t c a bi u
2
C
+
+
n
2
1
1
Câu 10 (1,0 đi m) ể
+ - +
=
th c ứ
x
1
n
C
2
+
n
1
2
ố ươ
Cho các s d
+ - +
2
y
1
z x y P 1
1
=
(
C
y
ờ
m
)
Cho hàm s ố Câu 1 (2,0 đi m) ể -
mC v i tr c tung, bi
ươ ế ạ ớ ụ ế ả
ế
t ph t + -
2
z
Ề
Đ 04_ Th i gian: 180 phút
+ -
x m
2
) (
)
1
x
2
ủ
ẽ ồ ị
ố
ự ế
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1) khi m=0.
ủ (
)
ế ủ ồ ị (
mC t
ể
i giao đi m c a
b) Vi
ng trình ti p tuy n c a đ th
2
5
=
ả ừ ố ọ ộ ế ế ế ằ kho ng cách t g c t a đ O đ n ti p tuy n đó b ng .
�
D = -
�
m
x
m
y
x
0
D = -
y
:
=
;
:
3
+
4
1
2
7
3
4
3
2
3
-
p
Câu 2 (1,0 đi m)ể
(
)
=
x
sin
3 sin
2
1
p
�
�
2
�
�+
+
x
2
�
�
+
=
+
- ả ươ a) Gi i ph ng trình:
(
z
z
3
2
)
i z
3
= -
ễ ố ứ ể ể ậ ợ ỏ b) Tìm t p h p đi m M bi u di n s ph c z th a
y
2
(cid:0) ố ử ườ Đáp s : n a đ ẳ
ng th ng
0
+
x
2
x x
3 ,
2
log
0,5
2
= x ể ả ươ log i ph ng trình: Câu 3 (0,5 đi m) Gi log 4xx
x
=- =
x
1;
3
2
2
- ả ươ i ph ng trình x x = +
1 +
3 2 Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi - x x 2
+ +
1 3
=
I
dx
2
(
1
+
2
x
x
- +
x
+
x
x
) (
1
3
)
1
1
ᄋ
=
=
- (cid:0) Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m) ể
,
2 ,
0
60
=
a AD a BAD
ể
AB
ể
ớ ẳ ố
)1;5A
(
ả ế
)
(
H -
23;17
ặ ề
ằ
A đ n mp(SCD).
ẳ ớ ệ ọ ộ ọ , tr ng tâm
+ -
z
y
x>
x
ế B
t
C
) : 2
(
+
x
mp P
=
11 0
ọ ộ ỉ ự
và tr c tâm . Tìm t a đ các đ nh B, C bi
2
2
2
.
3 ớ ệ ụ ặ ầ
và m t c u
)
ể
+ + - - x y y z 4
ọ ộ ế ể
x
y
1
3
1
2
=
=
:
2
7
z
17
1
3
ắ ườ ớ ớ
Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành v i
.
ặ
Tam giác SAB đ u và n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy. Tính th tích kh i chóp S.ABCD và
ừ
kho ng cách t
ể
Câu 7 (1,0 đi m) Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho tam giác ABC có
)1;3G
(
Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho
(
- =
z
S
2
ớ
ườ
ng th ng d qua M, song song v i mp(P) và c t đ ẳ
ng th ng - - - - +
x
2
ế
ươ
ng trình đ
z 8 0
:
ặ ầ
a.CMR mp(P) ti p xúc v i m t c u (S). Tìm t a đ ti p đi m M
ẳ
ế
b.Vi
+
x
1
= D - - t ph
y
=
1
6
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ữ ầ ọ ọ
Ố
ổ
g m 9 h c sinh, trong đó có 3 h c sinh n . C n chia t
đó thành 3 nhóm
ượ
c m i nhóm có đúng
=P
ộ ổ ồ
ọ ấ ể ể
ỗ ẫ ỗ Câu 9 (0,5 đi m) M t t
ề
đ u nhau, m i nhóm có 3 h c sinh. Tính xác su t đ khi chia ng u nhiên ta đ
9
28
x
y
z
1
ữ ọ 1 h c sinh n .
+ + = . Tìm giá tr l n nh t c a
=
+
+
= = =
ố ự ươ ể ấ ủ ị ớ ỏ
ng th a mãn Câu 10 (1,0 đi m) Cho x, y, z là các s th c d
P
M
x
y
z
axP=
x yz
+
z xy
+
1
2
1
3
yz
x
y zx
+
zx
y
xy
z
ứ ể bi u th c khi
(
)
2 1
= - y 1 2 2 Câu 1 (2,0 đi m) ể
(
)
m (cid:0)
0;+(cid:0)
Cho hàm s ố
ự ế ờ
)
+
2
m x
ủ ả Ề
Đ 05_ Th i gian: 180 phút
)
(
(
+
+
+ -
3
m x m
x
ố
ẽ ồ ị
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1) khi m=2.
5
4
ể ế ả ồ ố b) Tìm m đ hàm s (1) đ ng bi n trên kho ng .
=
+
(
)
x
2os
c
sinx 2 3cosx+sinx
1
Câu 2 (1,0 đi m)ể
ả ươ a) Gi i ph ng trình:
2
= -
z
w
+
z
2
3
4
- - = - ỏ ế ạ ượ ủ ố ứ
b) Cho s ph c z th a . Vi t d ng l ng giác c a i
1 2 - z
z i
1
�
z
i
=
i
= +
2
w
= - + =
i
1
2
1
2
2
+
2
2
2
p
3
4
p
3
+i sin
4
�
�
�
2
(
�
�
�
)
(
x
� �
2 cos
� �
�
�
)
x+ + <
1
log
+
2x 5
log
0,5
-
1
2
ể ả ấ ươ i b t ph ng trình: Câu 3 (0,5 đi m) Gi
2
3
3
y
y
x
x
y
6
- +
9
=
2 ln
3
0
+
x
= =
y
4;
2
x
y
1
1
(
x
=
y
log
)
+
3
log
1
2
- (cid:0) - - - - (cid:0) (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) Gi (cid:0) - (cid:0)
2
ở
ớ ạ
i h n b i các đ
ườ ể ệ ẳ ng Câu 5 (1,0 đi m) Tính di n tích hình ph ng gi
= = = = y y x x ; 0; 0; 1 . + - 1
090
a
=
=
,
V
d
= = 1
x
4 3
ể ớ . 3 AB BC a ᄋ = ừ ế ể ả ằ Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân v i
Kho ng cách t A đ n mp(SBC) b ng và ᄋ ố
. Tính th tích kh i chóp S.ABC và 2a
ữ ả ườ ẳ kho ng cách gi a hai đ ng th ng AC và SB. =
SAB SCB
3 6
2
y+
4
3 0
: 2
ữ ậ ẳ
- = ọ ộ ằ ặ
y-
BD x Câu 7 (1,0 đi m) Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho hình ch nh t ABCD,
AB x
: 3 ể
+ = ,
1 0 ớ ệ ọ ộ
ệ
và di n tích ABCD b ng 22. Tìm t a đ A, B, C, D.
(
(
)
(
(
A
C
�
A
C
,
)
1; 1 ,
,
6; 9
;
,
)
1; 1 ,
;
)
4; 11
13
5
11
5
28
5
49
5
3 1
� �
B
;
� �
5 5
� �
38 39
� �
D
;
� �
5
5
� �
� �
B
� �
� �
�
�
�
�
D
,
�
�
- - - - - - - -
= - +
r r
j
k
r
j
j
ể
r uuur
k BC
3 ,
+
3
5
ỏ
ớ ệ ụ
Câu 8 (1,0 đi m)Trong không gian v i h tr c Oxyz cho 3 đi m A, B, C th a
r
uuur
+
OA
i
2 ể
r r r uuur r
= -
= - + -
i
k OB i
,
7
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ệ ạ ừ ả ừ a.CMR: A, B, C t o thành tam giác. Tính di n tích tam giác ABC, t đó suy ra kho ng cách t C
MA MC+
- + - =
y
z
x
2
2
4 0;
;
ế ạ
đ n c nh AB
ọ ự ủ ể ặ ẳ ộ ạ b.G i (P) là m t ph ng trung tr c c a AB. Tìm đi m M thu c mp(P) sao cho đ t giá
4 3 39
;
5 2 10
�
- �
M
�
�
�
�
n
ấ ị ỏ
tr nh nh t
(
) 2
7x trong khai tri n nh th c Newton
3
(
+
+
=
n
C=
5;
2
) 7
- =-
3
2099520
7
10
C
C
C
+ +
...
1024
n
1
2
+
1
3
n
2
+
1
+
1
(
x
+ =
y
xy
4
- ố ạ ứ ị ứ ể Tìm s h ng ch a , bi ế ằ
t r ng x 2 3 Câu 9 (0,5 đi m) ể
]
0;1
5
C
n
2
ể
+
n
1
2
+
n
2
1
Câu 10 (1,0 đi m) Cho x, y là các s th c th a mãn
2
2
+
x y (cid:0)
, ố ự ỏ ị ớ ấ và . Tìm giá tr l n nh t
xy
=
P x y
1
2
y
�
�
�
(
- ị ỏ ể ứ ấ ủ và giá tr nh nh t c a bi u th c
(
I
2 ể ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s
3m <
ự ế
ườ ể ắ ạ ể có h s góc m. Tìm m đ (d) c t (C) t i 3 đi m
ẳ
ứ ể
ằ ủ ệ
�
1 1
+�
2
x
6
�
Ề
ờ
Đ 06_ Th i gian: 180 phút
)
+
= - +
3 3
C
y
x
x
ủ
ố
ẽ ồ ị
ả
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s .
)0;2
ệ ố
ọ
b) G i (d) là đ
ng th ng đi qua đi m
ể
phân bi
p
<
a
=
sin
t I, A, B. Ch ng minh r ng I là trung đi m c a AB.
A
a
3
a = . Tính
5
a
tan
+
2
1 cot
< và
p
= - +
ỏ Câu 2 (1,0 đi m)ể
a) Cho góc a th a mãn:
x
x
2
ủ ố ứ
ươ
ậ
z
b) Tìm căn b c hai c a s ph c
ng trình:
5 12
i
++
=
x
1
3
2
2
+
x
+ +
x
y
+ +
y
y
2
2
1
2
2
+
x
y
+ =
x
2
2
+ - =
y
x
2
2
2 0
=
ể ả i ph Câu 3 (0,5 đi m) Gi 6 +
27 9.2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) Gi - (cid:0) (cid:0)
(
)
(
x y
;
)
1;1 ,
2 1
� �
;
� �
3 6
� �
2
3
-
e
3
2
=-
I
e
e
- +
3 ln 2 4
2
2
e
+
2 - x
2 ln 3 = ể Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân I dx (cid:0) - x
x x
x
ln
x
x
ln
= = ể ạ ằ và ,
a
=
=
,
V
d
=
SA SB a SD a
ừ ể ả ặ ẳ ố Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi c nh b ng a,
m t ph ng (SBD) vuông góc mp(ABCD). Tính th tích kh i chóp S.ABCD và kho ng cách t 2
A
3 2
6
- =
ế
đ n mp(SCD)
y-
x
7
2
=
- ườ ạ ằ
thu c ộ , đi m ể
(
(
A
B
ng trình
ộ ươ ể ữ ậ
(
E -
9 0
ọ ộ
ng. Tìm t a đ A, B, C, D. ỉ
)1;2 - - ẳ
, c nh BD có ph
ế
t đi m B có tung đ d
) ể
ớ ệ ọ ộ
Câu 7 (1,0 đi m) Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho hình ch nh t ABCD có đ nh C n m
x
ươ
ẳ
ng th ng
trên đ
ạ
EB
c nh AB sao cho
(
)
)
C
2; 5 ,
2;1 , ặ
- =
y
1 0
EA
3
, bi
(
)
D
1; 2
5; 2 ,
8
Ố
(
)
1;2;0
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ớ ệ ụ
Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho
)
(
A
0;0;3 ,
ầ ượ ạ
t t
M
i B, C sao cho tam giác ABC có
y
x
0
3
6
ụ a.Vi t ph ắ
ng trình mp(P) qua A, c t các tr c Ox, Oy l n l
z+ + - =
4
12 ẳ ọ ng th ng AM
ể
ươ
ế
ộ ườ
tr ng tâm thu c đ
ể ệ ẳ ứ ồ
b.CMR: 4 đi m A,B,C,M đ ng ph ng. Tính di n tích t giác ABCM
P =
ế ộ ẫ ắ ấ ộ ỏ Trong m t chi c h p có 6 viên bi đ , 5 viên bi vàng và 4 viên bi tr ng. L y ng u Câu 9 (0,5 đi m) ể
1
ấ ể ộ ấ ủ ả nhiên trong h p ra 4 viên bi. Tính xác su t đ trong 4 viên bi l y ra không có đ c 3 màu.
43
91
x y > . Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c
,
ứ
ỏ
3
3
2
ấ ủ ể ị ố ự ỏ Câu 10 (1,0 đi m) Cho x, y là các s th c và th a mãn
)
x
y
x
=
x
y= =
2
P
min
8P = khi
ể
+
2 -
+
(
x
y
(
) (
1
y
)
1
- -
9
Ố
ờ
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
Ề
Đ 07_ Th i gian: 180 phút
4
4
(
)
)
= +
2 - y 2 2 Câu 1 (2,0 đi m) ể
mC có ba đi m c c tr , đ ng th i ba đi m c c tr đó l p
5
=
m
m>
0;
25
+
m m C
m
ố
ủ
ự ả
ớ ị ồ ủ ị ự ể ể ậ ờ ị
x
mx
Cho hàm s ố
ẽ ồ ị
ự ế
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s khi m=1.
ồ ị (
b) V i giá tr nào c a m thì đ th
ằ ệ thành tam giác có di n tích b ng 5.
2
2
Câu 2 (1,0 đi m) ể
(
)
x
=
x
c
os
+
3 1 sinx.cosx+ 3 sin
0
z
+ - =
i
3
2 2
- ả ươ a) Gi i ph ng trình:
=-+ =-
z
-�
z
i
1
i
5 3
x
x-
+ >
ố ứ ầ ả ầ ơ ị ự
b) Cho s ph c z có ph n th c kém ph n o 2 đ n v và . Tìm z.
2
3
2
+
+
2
x
x
+
y
y
4
=
(
)
x y
;
2
2
3 1
;
4 4
3 1
;
2 2
� �� �
,
� �� �
� �� �
x
y
2
+
x
3
1 0
p
2
3
- ể ả ấ ươ i b t ph ng trình: Câu 3 (0,5 đi m) Gi 3 (cid:0) - (cid:0) (cid:0) ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi - - (cid:0) (cid:0) 8 0
+ =
x
3
5
+ =
y
3
I =
p
3
3
2
= I dx (cid:0) Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m) ể sin3x+3sin x c
sinx 3 osx
p
� �
� �
3
� �
=
(
,B D(cid:0)
060
AC(cid:0) , song song BD và c t các
ắ
(cid:0) và kho ng cách t
ế
ừ
ả
O đ n
(cid:0) . Tính th tích kh i chóp
.S AB C D(cid:0)
a
=
=
,
V
d
ạ , ᄋ
BAD = ^ . G i ọ C(cid:0) là trung đi m c a SC, mp(P) đi qua (cid:0) ủ
ể ạ ố ể
Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, c nh a,
) ,
SA
ABCD SA a
ể
ủ
ạ
c nh SB, SD c a hình chóp t i
3 3
18
(
A
)2;6
mp(SBC).
M
I
ớ ệ ọ ộ ườ Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho tam giác ABC có , chân đ ng Câu 7 (1,0 đi m) ể
1
� �
-� �
;1
2
� �
ườ ạ ế phân giác trong góc A là và tâm đ ng tròn ngo i ti p tam giác ABC là . Tìm
(
(
)
)
B
C
B
C
)
5; 0 ;
(
)
-�
5; 0 ;
3; 4
3; 4
(
)
I
0;0;3
- - - ặ
ẳ
3
� �-� �
2;
2
� �
( ọ ộ
t a đ B, C.
+
x
z
1
2
=
=
d
:
1
y
2
1
ớ ệ ụ ể ể ườ và đ ẳ
ng th ng Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho đi m -
H
;
;
2 2 7
3 3 3
�
�
�
�
�
�
- ế ủ ọ ộ ườ a.Tìm t a đ hình chi u c a I lên đ ẳ
ng th ng d.
2
(
) 2
=
x
+ + -
2
z
y
3
ế ươ ặ ầ ắ ạ ể b.Vi t ph ng trình m t c u (S) có tâm I và c t d t i hai đi m A, B sao cho tam giác IAB vuông
8
3
n
3
2
+
=
+
i I ạ
t
C
3
n
3
15
2
10x trong k.tri n ể
2
A
n
2
n
3
2
x
2
ố ạ ứ Tìm s h ng ch a , bi t ế Câu 9 (0,5 đi m) ể
�-�
�
x
20
�
n
�
�
= . Tìm giá tr l n nh t và bé nh t c a bi u
ấ
2
3
=
= -
ỏ ấ ủ ị ớ ể ố ự
Cho hai s th c x,y th a x y+
24 Câu 10 (1,0 đi m) ể
A
,
mA
ax
min
38
y
13
4
7
2
+ - th c ứ . =
A x 3xy
10
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
=
)
(
C
y
ờ
Cho hàm s ố Câu 1 (2,0 đi m) ể
m
6
,
ể ườ ắ ể ẽ ồ ị
ả
a) Kh o sát và v đ th (C) c a hàm s trên.
ẳ
ng th ng
b) Tìm m đ đ ọ
t sao cho tr ng tâm G ệ
m =� �ᄋ Ề
Đ 08_ Th i gian: 180 phút
+
x
2
2x1
ủ
:d y
ộ x m
ả ằ ố ọ ộ ạ
i hai đi m A, B phân bi
2 (O là g c t a đ ).
ố
= + c t (C) t
ủ
c a tam giác OAB cách d m t kho ng b ng
Câu 2 (1,0 đi m)ể
3
3
p
=
� �
c
x
os4x=
p
k
+
2
16
z
+ =
1
2
2
z
z
7
2
1
2
+
i
2z
i
z
=
+ - ả ươ a) Gi i ph ng trình x =
x c
os3xcos x
sin 3 sin 2 3 2
8 - ố ứ ề ệ ỏ ầ ả b) Cho s ph c z th a đi u ki n và ph n o âm. Tính - -
+
log 8 log 2 log 243 0
2x
4x
9
- ể ả ươ i ph ng trình: Câu 3 (0,5 đi m) Gi
2
2
2
(cid:0) + + = + +
)
(
=
(
)
(
x y
,
)
1,3 ; 2,
3
� �
� �
2
� �
3
(
3
x y
)
1
3
1
- +
xy x y y 1 1 3 9 3 (cid:0) (cid:0) ả ệ i h pt Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi (cid:0) = - - - - x +
2
x y xy x x 3 +
5 4 3 7 0 (cid:0)
=
I
2
0
1 2 2
15
=
x = I d Tính tích phân x Câu 5 (1,0 đi m) ể (cid:0) + + x x 1
(
)
,
ABCD
a SA
060 . Trên c nh SA l y đi m M sao
^ ể
2 , ữ ậ ớ
Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình ch nh t v i
=
AB a AD
ạ ợ ớ ộ ể ạ ấ . C nh SB h p v i đáy m t góc
3
V =
3 a ặ ẳ ắ ạ ể ố ị cho . M t ph ng (BCM) c t SD t i N. Tính th tích kh i chóp S.BCNM và xác đ nh tâm, AM = 3
10 3
a
27
ặ ầ ạ ế
bán kính m t c u ngo i ti p hình chóp S.ABCD.
2
2
N
ớ ệ ọ ộ ườ ườ d x
: và đ ng + - y ặ
- =
y +
x Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho đ
2 ẳ
4 0 4 ẳ
ng th ng
ẻ ượ ộ Câu 7 (1,0 đi m) ể
)
tròn (
C x
: . Tìm M thu c (d) sao cho qua M k đ y- + =
1 0
ế
ế
c 2 ti p tuy n MA, MB
1
2
� �
;1
� �
� �
ả ồ ừ ế ườ ẳ ớ ờ
ế
đ n (C), đ ng th i kho ng cách t đ n đ ấ
ể
ng th ng đi qua 2 đi m A, B là l n nh t.
)
(
M -
6; 5
-
(
(
)
A
B
)
2;1;1 ,
3; 1;2
+
x
y
+
z
1
=
=
d
:
5
2
3
- + =
x
y
z
4
0
1
ươ
t ph
- - - ớ ệ ụ ể và đ ngườ Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho hai đi m - ể
2 th ng ẳ - - ế ng trình mp(P) qua A, B và song song d
)
2;1; 5
ọ ộ ể ệ ằ ừ ả
3 5 và kho ng cách t - ộ
(
M - a.Vi
b.Tìm t a đ đi m M thu c d sao cho tam giác MAB có di n tích b ng
ế ấ
ộ ỉ ỏ
Có hai h p ch a các viên bi ch khác nhau v màu. H p th nh t ch a 3 bi xanh, 2
ứ
ừ ỗ ộ ề
ỏ ấ ỏ ộ ộ
ẫ ứ ộ m i h p m t
ứ
ứ
ấ ể ấ ượ M đ n mp(P) là nh nh t.
Câu 9 (0,5 đi m) ể
ứ ấ
bi vàng, 1 bi đ . H p th hai ch a 2 bi xanh, 1 bi vàng, 3 bi đ . L y ng u nhiên t
c 2 bi xanh.
viên bi. Tính xác su t đ l y đ
11
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
4
2
4
(
) 2
+
1
=
+ - (cid:0) ố ự ươ ể ề ệ ỏ ng th a mãn đi u ki n . Tìm x y z 3 Câu 10 (1,0 đi m) Cho x, y, z là các s th c d
)
x
= =
z
y
1;
2
(
y x
M P =
ax
2
2
21
5
= + + ị ớ ứ ể ấ ủ
giá tr l n nh t c a bi u th c khi P z 2 1
+
2 + + x y z 1
12
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
=
(
y
)
1
ờ - Cho hàm s ố Câu 1 (2,0 đi m) ể
ự ế
+ c t đ th (C) t
ạ
ắ ồ ị
< >
=- =-
� � �
m
m
m
m
12
0
3
1
ể ệ ấ ả ị ủ i hai đi m phân bi t ả
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1).
2
b) Tìm t t c các giá tr c a m đ đ
2
Ề
Đ 09_ Th i gian: 180 phút
x
2
1
+
x
1
ẽ ồ ị
ể ườ
A, B sao cho tam giác OAB vuông t ố
ủ
y mx=
ẳ
ng th ng
ạ ố ọ ộ
i g c t a đ O.
) (
(
)
=
= (cid:0)
+
+ - - Câu 2 (1,0 đi m)ể
ươ
ả a) Gi i ph ng trình x x x c
2 osx+1 sin 2 2sin 2 4cos 1
(
)
ᄋ
x
k
x
k
p
2 ;
p
2
3
p
= +
p
k
4
2
)
i z
iz
=
= -
(cid:0)
=
z
z
i
0;
z
45
26
9
26
x
x
+
- ố ứ ệ ề ỏ b) Tìm s ph c z th a mãn đi u ki n .
(
- +
1 3
+
i
1
(
(
)
2 1
)
+
2 1
=
2 2
0
6
2
4
- - ể ả ươ i ph ng trình: Câu 3 (0,5 đi m) Gi
+
+
10
x
y
(
(
)
x y = (cid:0)
0;
;
) (
)
3 , 1; 1
5
2
2
x
2
+
x
+
+
y
+
3
=
(
2
)
(
+
)
x
y
y
x
x
3
4
3
12
p
2
(cid:0) =
2 - (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi (cid:0) (cid:0)
(
)
I
ln
p
= +
2
2
p� �
+
1
� �
� �
) (
1 sinx+cosx
)
(
0
+ + x c
osx Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m) ể I dx = (cid:0) x+1 sinx+cosx
ể ạ
3
a
a
=
=
,
V
d
ớ ọ ạ ặ ớ Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông c nh a. Hình chi u c a S lên
ể
mp(ABCD) trùng v i tr ng tâm tam giác ABD. M t bên SAB t o v i đáy góc ế ủ
060 . Tính th tích
3 3
9
2
(
A -
)1;1
ả ố ừ ế kh i chóp S.ABCD và kho ng cách t B đ n mp(SAD).
ặ ớ ệ ọ ộ ẳ , tr c tâmự
)
I
16; 18
)
(
(
C
B
B
5;5
)
3; 1 ;
5;5
+ + - =
z
y
) :
(
mp P x
3 0
- Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho tam giác ABC có
( và tâm đ ng tròn ngo i ti p là ọ ộ
. Tìm t a đ B, C. - - - ạ ế
) ườ
(
-�
C Câu 7 (1,0 đi m) ể
)
(
H -
31;41
)
(
3; 1 ;
x
+
y
2
=
=
d
:
ớ ệ ụ ườ và đ ẳ
ng th ng Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho -
+ - =
x
y
z
2
3
0
)
- -
z
1
ng trình
ể
1
2
ươ ế ứ ớ t ph ch a d và vuông góc v i mp(P)
MA =
4 14
ể ộ b.G i A là giao đi m c a d và (P); M là đi m thu c (P) sao cho MA vuông góc d, và
2
2
2
1
a.Vi
ể
ọ
ươ
ộ ể
hoành đ đi m M d
(
(
(
)
)
x
y
z
(
mp a
ủ
ng. Vi
)
- + - + + =
5
5
3
56
3
ế ươ ườ t ph ặ ầ
ng trình m t c u (S) có đ ng kính là AM
13
12
2
= - +
2
- +
- x x 2 + -
1 8 ể ớ ạ i h n Câu 9 (0,5 đi m) Tính gi (cid:0) lim
x
0 x
x
y
+
x
x
x
4
21
+
3
10
- ấ ủ ể ỏ ị ố
Câu 10 (1,0 đi m)Tìm giá tr nh nh t c a hàm s
13
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
x =
y =
min
2
1
3
2
+
=
)
(
y
khi
mx
m
x
ủ
ờ
+
m Ề
Đ 10_ Th i gian: 180 phút
)
+
3
3
2 Câu 1 (2,0 đi m) ể
)
y
4
ả ố
x= + và đi m ể
(
+
C
4
1m = .
. Tìm m đ ể (
ườ ạ ể Cho hàm s ố
x
ẽ ồ ị
a) Kh o sát và v đ th (C) c a hàm s trên khi
)1;3K
(
) :
(
d
ẳ
ng th ng
b) Cho đ i ba đi m phân bi ệ
t
mC c t (d) t
ắ
< -
m
=
(
m
1
;
3
A
)0; 4
4 .
2
>
m
2
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ằ , B, C sao cho tam giác KBC có di n tích b ng (cid:0)
a
+
=
A
Câu 2 (1,0 đi m)ể
a = . Tính
3
a
2
sin
(
+
1
)
2
a
sin2
a
os +2sin
c
=
a) Cho cot
z
z
i
3
2
1
x
3
2
- - ễ ố ứ ể ậ ợ ỏ ể
b) Tìm t p h p các đi m bi u di n s ph c z th a mãn
=
y
4
2
(
)
(
=
)
(
=
)
5
x
x
y
+
1
;
x y
;
) (
0;1 ,
x y
;
2; 4
=
y
x
2
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình: Câu 3 (0,5 đi m) Gi (cid:0)
+
2
4
+�
2
(
)
3
5
3
x
2
1
- x x x 2 3 - +
5 4 3 (cid:0) ả ấ ươ + + i b t ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi x <
15 5 2 9 + + x 2 9 3
(
)
I
e
= -
e
2
(
+
2 ln 1
)
x xe
x
xe
(cid:0) có đáy ABCD là hình thoi c nhạ
(
mp ADD A(cid:0)
ᄋ
BAD =
+ 1 = dx I Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m) ể (cid:0) +
2
+
1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể (cid:0) ế b ng ằ
)
0
ụ ứ
.
Câu 6 (1,0 đi m) Cho lăng tr đ ng
ABCD A B C D
ữ ườ
ẳ
t góc gi a đ
. Bi
ng th ng
3,
a
(cid:0) và kho ng cách t
ừ
ả
lăng tr ụ
AC(cid:0) và
ể
trung đi m N c a
030 . Tính th tích kh i
ố
ể
(
mp C AM(cid:0)
ế
, bi
0
120
.
ABCD A B C D
)
ủ BB(cid:0) đ n ế
3
6
a
=
=
,
V
d
(cid:0) (cid:0) (cid:0) t M là trung
(cid:0)
A D(cid:0)
9 2
a
2
2
ể ạ đi m c nh
ớ ệ ọ ộ ạ ặ ẳ
)
3; 3
) 2
+
1
(
BC
x
y+ - =
) : 24
99 0
7
- ộ ủ
=
2 - i B có tung đ c a
( ộ ế ườ ươ ỉ Câu 7 (1,0 đi m) ể
Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho tam giác ABC cân t
(
A -
B khác 3, đ nh ng tròn n i ti p tam giác ABC có ph và đ ng trình . x y 9
ế ươ ạ Vi t ph ng trình c nh BC.
(
(
)
A
B
)
2;0;1 ,
0; 2;3
- ớ ệ ụ ể và
x
) : 2
4 0
(
)
M
0;1;3
- Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho hai đi m
(
mp P ể
- + =
y
z
MA MB=
= và hoành đ đi m M không âm
ộ ể
3
2
2
ọ ộ ể ộ a.Tìm t a đ đi m M thu c (P) sao cho
N
;
NA
NB+
2
3
1 17
;
6 6
�
�
�
�
�
�
- - ọ ộ ể ộ ạ ấ ỏ b.Tìm t a đ đi m N thu c (P) sao cho ị
đ t giá tr nh nh t
ứ ố ấ ẫ t. L y ng u nhiên 3 bóng. Tính
ể
ấ ể ấ ượ ấ ố Câu 9 (0,5 đi m) M t h p ch a 12 bóng đèn, trong đó có 7 bóng t
xác su t đ l y đ ộ ộ
c ít nh t 2 bóng t t.
14
Ố
+ + =
a b c
abc
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ố ự ươ
ỏ
ng th a mãn
b
ể ị ớ ấ . Tìm giá tr l n nh t Câu 10 (1,0 đi m) Cho a, b, c là các s th c d
2
2
2
(
)
(
)
(
)
c = + + P ứ ể
ủ
c a bi u th c a
+ + + a bc ca b ab c 1 1 1
15
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
(
)
1
Ề
+
3 = - - m m y Câu 1 (2,0 đi m) ể
(
M -
)
2; 1
11 3
ố ả
0m = .
ị
ự
Cho hàm s ố
ự ế
ể ồ ị ự ể ể ố ờ ờ
Đ 11_ Th i gian: 180 phút
(
)
+
2
x
x
2
3
3
ủ
ẽ ồ ị
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1) khi
ị ồ
b) Tìm m đ đ th hàm s (1) có c c tr , đ ng th i các đi m c c tr và đi m th ng ẳ
9
33
=
m
m
3;
4
(cid:0) (cid:0) hàng.
p
p
Câu 2 (1,0 đi m)ể
sin
c
os
c
2 os
x
5
�
�
2
�
2
- - - ả ươ a) Gi i ph ng trình
x
� � �
� � �
2
� � �
ươ
ng trình
2,z z và
=
4
z
3x
2
4 0
+
z
- ủ ệ ế ạ ượ . Vi t d ng l ng giác c a ủ 1 + =
z 2
=
b) G i ọ 1
tính
y
x
x
+ -
2 3
ln x
4
2,z z là hai nghi m c a ph
=
2015
2015
A z
1
2
Câu 3 (0,5 đi m) ể
]1;2 .
[
+
+
1
13
1
5
ấ ủ ị ớ ấ ỏ ị ố
Tìm giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a hàm s trên đo nạ
=
=
(
x
x
;
+
2 +
2 = ả i pt Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi
)
) (
2
2
2
x x +
x x +
x x + -
3 1 4 3 2
I
= -
e
(
+
e
ln
)
1
)
e x
(
x
1
+ = I dx Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m) ể (cid:0) ln
+ 1
x x
x
ln
= = ể ạ . M t ặ ,
SA a SB a
1
Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông c nh 2a,
ọ
ph ng (SAB) vuông góc v i đáy. G i M, N l n l
a
=
)
(
V
, os SM,DN =
c
ầ ượ ủ ể ẳ ớ ố 3
ể t là trung đi m c a AB, BC. Tính th tích kh i
3 3
3
5
5
ạ ở chóp SBMDN và côsin góc t o b i SM và DN
2
2 0
ẳ ặ A, ườ
y- ng cao k t
- =
3 0 ớ ệ ọ ộ
ẻ ừ ươ t là ẻ ừ
, - ọ ộ ủ Câu 7 (1,0 đi m) ể
ẻ ừ
ế
trung tuy n k t
+ =
x
y
x
1 0
, ầ ượ
ng trình l n l
. Tìm t a đ các đ nh c a tam giác ABC.
C
B
A
;
;
;
1 19
;
9 9
5
9
z- + =
) :
(
mp P y
1 0
- Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho tam giác ABC có đ
x
C có ph
B và phân giác trong k t
y+ - =
2
ỉ
-� � � � � �
11
14 23
.
;
� � � � � �
9
9 18
� � � � � �
y
2
=
=
d
:
ớ ệ ụ ể ườ và đ ẳ
ng th ng Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho -
z
1
2
-
x
1
ể
a.G i M là giao đi m c a d và (P). Vi
+
x
z
1
1
1
y
= =
1
1
a
D ế ươ ườ ằ ủ ọ t ph ng trình đ ẳ
ng th ng n m trong mp(P), vuông - ạ -
(
A
)
1;0;0 ,
B C
,
+ + - =
x
y
z
2
2
1 0
i M.
) ặ ẳ ớ
góc v i d t
b.G i ọ ( t t i
)
ầ ượ ạ
) là m t ph ng vuông góc v i mp(P), c t các tia Ox, Oy, Oz l n l
(
mp a ớ
(
mp a ừ ố ọ ộ ươ ế ả
và kho ng cách t g c t a đ O đ n ậ
. L p ph ng trình b ng ằ ắ
1
3 ọ ố ự ầ ử ủ c a
ậ
ộ ố ừ ẫ ấ ữ ố
ấ ể ố ượ ố t
ể
Câu 9 (0,5 đi m) G i X là t p các s
X. L y ng u nhiên m t s t X. Tính xác su t đ s đ nhiên có 4 ch s khác nhau đôi m t. Tìm s ph n t
ọ ớ
c ch n l n h n ộ
ơ 2500 .
16
Ố
+ + (cid:0)
a b c
3
ấ ủ ị ớ
. Tìm giá tr l n nh t c a Câu 10 (1,0 đi m) ể
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ố ự ươ
ỏ
ng th a mãn
ca
+
= + + P ứ ể bi u th c Cho a, b, c là các s th c d
ab
+ bc
+ ab bc ca c
3 a
3 b
3
17
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
=
(
y
)
1
(
(
)
A
B
)
0; 4 ,
2; 0
(
y+
2
4
+
1
ẽ ồ ị
ố ứ
+ = .
3 0
Ề ờ - Cho hàm s ố Câu 1 (2,0 đi m) ể Đ 12_ Th i gian: 180 phút
x
2
x ả ủ - ố
) :
d ự ế
ồ ị a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1).
x
ể
b) Tìm trên đ th (C) hai đi m đ i x ng nhau qua
4
sin
- i ph x
=
2z
i
2
4
os
c
ề
+ =
2 0
x
)
) (
- +
i
z
i 3sin
+
1 +
ng trình
a) Gi
x
ệ (
ỏ
b) Cho s ph c z th a mãn đi u ki n ủ ố ứ
. Tính môđun c a s ph c
; w
10=
+
x
)
=
x
y
0
log
log
4
2
(
log 4
2
(
)
(
x y =
;
)
) (
1; 9 , 4;1
xy
=
y
25
2
- z = w Câu 2 (1,0 đi m)ể
ươ
ả
ố ứ
+
2z 1
2
z (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) ể Gi (cid:0) - (cid:0)
125.5
(
(
)
(
)
x y = (cid:0)
;
) (
2; 2 ,
1;5
2
2
0
)
=
1
)
=
e
(cid:0) + +
2 - x x 1 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m)ể Gi + (cid:0) y
( y x y x - +
1 8 (cid:0)
=
=
I
ln
I
dx
ln
2
1
2
1
2
x
x
x
ln
1
- Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m) ể (cid:0) -
-� �
e
1
� �+� �
e
1
ẳ
ặ
ố
ể ở
060 . Các
ạ
Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABC có góc t o b i hai m t ph ng (SBC) và (ABC) là
ừ
ả
tam giác SBC và ABC là các tam giác đ u c nh a. Tính th tích kh i chóp S.ABC và kho ng cách t
a
=
=
,
V
d
ề ạ ể
3 3
16
3
a
13
H
ế B đ n mp(SAC)
ặ ẳ ớ ệ ọ ộ ự và
(
(
M
N
1
5
� �-� �
;
3
3
� �
ộ
t hoành đ
- Câu 7 (1,0 đi m) ể
Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho tam giác ABC có tr c tâm
)
1;3 , ọ ộ ủ ể ế hai đi m ể
)
1;4
(
(
)
C
A
3;5
- ầ ượ
l n l
(
)
B
1;1 , t là trung đi m c a AC, BC. Tìm t a đ A, B, C, bi
)
5;3 , ể
)
(
A
0;0; 2
+
x
y
+
z
2
3
=
=
d
:
2
2
- ớ ệ ụ ườ ể và đ ẳ
ng th ng ố
đi m A là s nguyên.
Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho đi m - ể
2
)
(
H -
2; 2; 3
3
ọ ộ
ươ
- ủ
2
2
) 2
+ + + =
z
y
x
25
2
ế ạ ắ ể ệ a.Tìm t a đ hình chi u vuông góc c a A lên d
b.Vi ng trình m t c u (S) tâm A, c t d t t ph i hai đi m B, C sao cho di n tích tam giác ABC ế
ặ ầ
(
ể ậ ố ự ố ọ ừ nhiên g m b n ch s phân bi c ch n t ệ ượ
t đ
=P
ầ ử ủ ố ữ ố
ộ ố ừ ọ các ch
ấ ể ố ượ ằ
b ng 12.
ợ
ọ
Câu 9 (0,5 đi m) G i S là t p h p các s t
s ố 0,1, 2,3, 4,5 . Xác đ nh s ph n t
ị ồ
ẫ
c a S. Ch n ng u nhiên m t s t S, tính xác su t đ s đ ữ
c
17
25
ữ ố ặ ả ọ ch n ph i có m t ch s 2.
18
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
=
+
+
ố ự ươ ể ỏ ộ ng a, b, c đôi m t khác nhau và th a mãn Câu 10 (1,0 đi m) Cho các s th c d
P
22 , 2
c
b
b c
c
c a
= (cid:0) ị ớ ứ ấ ủ ể . Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c . +
ab bc a c - - -
a
a b
Đ 13_ Th i gian: 180 phút
=
y
x
x
ẽ ồ ị ủ
ị ủ
ờ - Cho hàm s ố Câu 1 (2,0 đi m) ể - Ề
)2
(
1
1 ố = - + x m :d y ườ
2=m
ể ệ ể ạ ạ a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s (1).
ẳ
ọ
ố
ắ ồ ị
ng th ng
b) Ch ng minh r ng v i m i giá tr c a m đ
luôn c t đ th hàm s
ỏ
ể
t A, B. Tìm m đ ba đi m A, B, O t o thành tam giác th a ự ế
ớ
ằ
i 2 đi m phân bi
1
= . (O là g c t a đ )
os2x+sin2x+3sinx-cosx-2=0
ố ọ ộ
c
)
ả
ứ
(1) t
1
1
+
OA OB
Câu 2 (1,0 đi m)ể
ươ
ả a) Gi i ph ng trình
(
)
i z
2
+ + = + ố ứ ỏ b) Cho s ph c z th a mãn . Tìm môđun c a s ph c ủ ố ứ w=z+1+i 2 i
7 8
(
(
)
x y =
;
)
3;1
(
+
i
2 1 2
+
i
1
+ + =
x
y
4
)
(
2
2
2
(cid:0) - (cid:0) x (cid:0) ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) ể Gi - - (cid:0) x log 2 log 0 (cid:0) 2 0
=
y
2
(
(
)
)
x y =
;
2; 2
2
2
tanx
4
(cid:0) + = (cid:0) y y x - +
1 21 (cid:0) ả i hpt Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi + = (cid:0) x y - +
1 (cid:0) 21
p
(
I =
2
3
0
x
) c
osx+e sinx Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m) ể I dx = (cid:0) x cos
ABC A B C(cid:0)
.
(cid:0)
(cid:0) có đáy ABC là tam giác vuông có AB BC a
= ,
=
(cid:0) và kho ng cách gi a
ữ
ABC A B C(cid:0)
.
a
=
=
,
V
d
(cid:0) (cid:0) ụ ứ
ể ể
ọ ể ố ả ụ
. G i M là trung đi m BC. Tính th tích kh i lăng tr Câu 6 (1,0 đi m) Cho lăng tr đ ng
AA =a 2
B C(cid:0)
3 2
2
a
7
ườ ẳ hai đ ng th ng AM và
(
(
(
F
I
)
2;2 ,
2; 2
- - ẳ ặ ớ ệ ọ ộ Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho
)
1;1 ,
ạ
)
E
ọ ộ
. Tìm t a đ
ạ
t I là tâm c a hình vuông, c nh AB đi qua E và c nh CD đi qua
ủ ỉ ủ ế
(
(
)
(
A
B
C
B
D
C
D
)
3;1 ,
)
(
1; 5 ,
)
5;1 ,
(
1; 3
(
)
�
A
1; 5 ,
)
3;1 ,
(
)
1; 3 ,
+
Câu 7 (1,0 đi m) ể
các đ nh c a hình vuông ABCD, bi
F. - - - -
y
+ =
z
2
4 0
3
)
(
5;1
) :
(
mp P x
+
x
y
2
2
=
=
d
:
1
1
z
1
+
- ớ ệ ụ ể ườ và đ ng Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho - th ng ẳ -
x
y
z
3
1
=
=
1
2
1
1
- - D ế ươ ườ ằ ắ ớ a.Vi t ph ng trình đ ẳ
ng th ng n m trong (P), c t và vuông góc v i d - -
n
2
=
n
C
= -
11,
6
11
+ +
C
4
C
2
ế ươ ặ ầ ế ằ ộ ớ b.Vi t ph ng trình m t c u (S) có tâm thu c d, ti p xúc v i (P) và có bán kính b ng 3 14
7
7x trong khai tri n ể
3
n
2
n
3
A
n
1
�
x
�
�
11
�-
�
nx
�
ệ ố ủ ể , bi t ế Câu 9 (0,5 đi m) Tìm h s c a
19
2
2
+
y
x
xy
Ố
(
2
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
)
=
ệ
ỏ
+ . Tìm giá tr l n nh t và bé
ị ớ
1
4
ể ổ ề ấ
=
P
y
x
2xy+1
Câu 10 (1,0 đi m) Cho x,y thay đ i th a đi u ki n
+
4 ấ ủ ứ ể nh t c a bi u th c
20
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
)
y 2 Câu 1 (2,0 đi m) ể
(
I
)1;3
+
23
x
ẽ ồ ị ả
- = =-� �
m
m
m
1;
0
2
Cho hàm s ố
ự ế
ể ồ ị +
x
ố
ị ố ứ ể ể ố Ề
ờ
Đ 14_ Th i gian: 180 phút
(
)
(
+
= - +
3
m m
x
1 1
3
ủ
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s khi m=0.
ự
b) Tìm m đ đ th hàm s (1) có hai đi m c c tr đ i x ng nhau qua đi m .
c
osx+tanx=1+tanx.sinx
)
+
i
5
2
13=
Câu 2 (1,0 đi m)ể
ươ
ả a) Gi i ph ng trình
i
= -
2
z
+
(
z
1
(
)
+
x y
+
1 lg
ố ứ ỏ ủ ố ứ b) Cho s ph c z th a mãn . Tính môđun c a s ph c w=1+z+z w
=
=
(
)
x y
;
9 1
� �
;
� �
2 2
� �
10
(
50
(
)
+
)
= -
x
y
+
x
y
lg
lg
2 lg 5
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) ể Gi - (cid:0) (cid:0)
=
(
)
(
x y
;
)
0;1 ,
1
2
� �
; 3
� �
� �
1
3
(cid:0) + + + (cid:0) x x + - =
y 4 4 2 2 0 - (cid:0) ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi y
- =
2 - (cid:0) (cid:0) xy
+
x y 8 1 2 9 0
=
I
2
4
2 1
3
0 x
=
=
AB
- x = I dx Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m) ể (cid:0) + + x 1
3 ,
a AC
ữ
SA
4
a
. Tính th tích kh i chóp S.ABC và côsin góc gi a SB và
060
=
=
(
)
2 2 , os SB,AC
V
3
a c
ạ i A và . ᄋ ể ạ ố ể
a=
2 Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t
=
C nh bên và ᄋ =
SAB SAC
7
7
AC.
G
;
- ớ ệ ọ ộ ặ ẳ ọ Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho tam giác ABC có tr ng tâm Câu 7 (1,0 đi m) ể
(
(
)
x
5
2
�
-�
3
3
�
+ =
y
5 0
3
M
N
)
4; 1 ,
0; 5
�
�
�
.
,AB AC , ph
(
(
)
A
C
B
)
2;5 ,
1; 12
- - - ầ ượ ộ ươ và l n l ng trình phân giác trong góc A là - - - t thu c
(
)
1; 2 , ọ ộ Tìm t a đ A, B, C.
(
(
)
A
B
)
3;0;1 ,
1; 1;3
- - ớ ệ ụ ể và
- =
z
5 0
-
ế ớ
2
ng trình m t c u (S) tâm A và ti p xúc v i mp(P)
ườ
ng th ng đi qua A và song song v i (P), hãy vi
+
z
3
=
=
γ ᄋ
n
x
26
n
,
y
11
2
.
ặ ầ
ẳ ế ớ ươ ườ ể
Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho hai đi m
) :
(
+
y
mp P x
2
ươ
ế
a.Vi
t ph
b.Trong các đ t ph ng trình đ ẳ
ng th ng mà - ả ừ ế ườ ẳ ỏ ấ kho ng cách t B đ n đ ng th ng đó là nh nh t -
ể ẫ ỉ ). Ch n ng u nhiên ba đ nh trong s 2n
1
2
ồ
ố
ọ
ượ
c ch n t o thành tam giác vuông là 20%. Tìm n. Đáp s n=8
ấ ể ủ ỉ
ọ ạ ố ề
Câu 9 (0,5 đi m) Cho đa giác đ u g m 2n đ nh (
ỉ
đ nh c a đa giác, xác su t đ ba đ
x
+ + (cid:0)
y
z
3
2
2
2
2
=
+
+
P
ố ự ươ ể ấ ỏ ỏ
ng th a mãn ị
. Tìm giá tr nh nh t Câu 10 (1,0 đi m) Cho x, y, z là các s th c d
y
z
z
x
1
1
+ + + .
y
z
1
x
x
y
ứ ể
ủ
c a bi u th c
21
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
+
2
+
=
Ề
y
mx
3
)
1
3
- - - Đ 15_ Th i gian: 180 phút
2
3
3
x m m
m
x ể ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s
(
)
1
1m = .
ả ố
ẽ ồ ị
ể ự ế
ể ồ ị ự a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1) khi
ự ể
b) Tìm m đ đ th hàm s (1) có đi m c c đ i, đi m c c ti u và kho ng cách t
ả
ự ạ ế ố ọ ộ ố ọ ộ ể ế ầ ờ
(
ủ
ự ạ
ả ể
ố
ừ ể
ằ
ti u đ n g c t a đ O b ng 3 l n kho ng cách t ừ ể
đi m c c đ i đ n g c t a đ O. đi m c c
=
�
m R m
=
�
m
;
2
1
2
"
=
a
sin
Câu 2 (1,0 đi m)ể
b
, os =-
c
b+
ượ ị a) Bi t ế ể
và các đi m trên đ ng tròn l ở ố a
ng giác xác đ nh b i s và b
(
sin a
3
2
3
4
ầ ư ứ
ườ
) ằ ở
n m góc ph n t th II. Hãy tính
(
z =
z
)
+ +
i
+
z
)
- = -
i
2
) (
1 1
) (
1 1
i
2 2
2
3
2
+
2
- ủ ố ứ b) Tính môđun c a s ph c z, bi ế (
t
x
+
2
x
+
3x 2
+
3x 7
+
6 x 5
2x
+
+
4
1
2
- ể ả ươ i ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi
x
4
+ +
y
xy
1
4
2
=
4
- =
2 7
+
2
x
x
5
+
2
x y
y
x
2
2
x
+ =
y
2
1 0
(cid:0) - - (cid:0) (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) Gi - - (cid:0) (cid:0)
(
(
)
)
x y = (cid:0)
4
;
6; 23 8 6
3
2
(cid:0)
I = -
5 ln 5 4 ln 2 3
=
+
)
I
(
x x
3
�
ln 2
�
�
dx
�
- - ể Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân (cid:0)
=
=
=
ạ
2
a
ể
, ạ ạ ở
2
Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông t
AB BC a AD
là tr ng tâm tam giác SAB. Tính th tích kh i chóp S.ABCD và kho ng cách t
a
=
=
,
V
d
3 2
2
a
2
i A, B và
030 . G i G
ằ
. C nh bên SA vuông góc đáy, góc t o b i SC và mp(SAD) b ng
ế ừ ể ả ọ ố ọ
G đ n mp(SCD)
- =
ớ ệ ọ ộ ự ặ ẳ ,
(
CM x
: 3
y+
7
8 0
(
H
Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho tam giác ABC có tr c tâm
) :
- =
x
(
(
B
C
A
)
2; 2 ,
)
1; 1 ,
)2;0
3 0
)
5; 1
(
(
D ươ ườ ế Câu 7 (1,0 đi m) ể
ph ng trình trung tuy n , đ . Tìm - - ự ủ ạ
ng trung tr c c a c nh BC là
( ỉ ộ ươ t đi m A có tung đ d ng.
C
B
ế
ể
ớ ệ ụ
)
2
2
x
y
x
z
z
3
0
ứ ệ ế ươ ặ ầ ể
)
)
D
3;0;3 ,
3;3;0 ,
a.CMR: A,B,C,D t o thành t di n ABCD và vi t ph ng trình m t c u - ủ
ọ ộ
t a đ các đ nh c a tam giác ABC, bi
ể
Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho 4 đi m
(
A
3;3;3
ứ ệ
di n. Tính th tích t
+ + -
2 3 ể
- =
y
3
)
(
0;3;3 ,
ạ
di n ABCD
ng trình mp(P) vuông góc v i AB, c t (S) theo giao tuy n là đ
y
- + (cid:0) =
z
2 0
ế ắ ớ ườ b.Vi t ph ng tròn có bán kính
b ng ằ . ạ ế ứ ệ
(S) ngo i ti p t
ươ
ế
19
2
22
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
n
+
(
) 2
1
= .
n
2
2
C
n
14
3
C
3
n
- ệ ố c a ủ x9 trong khai tri n:ể bi ế
t x 1 3 ể
Câu 9 (0,5 đi m) Tìm h s
(
) 9
n
C=
9;
3
9
18
-
abc = . Ch ng minh r ng
ằ
ứ
1
ể ỏ
ng và th a mãn Câu 10 (1,0 đi m) Cho a, b, c là các s th c d
(
4
a b
(
4
b c
(
4
c a
)
1
)
1
)
1
+ + (cid:0) + + + + + + c a b 1
) (
1 1
) (
1 ố ự ươ
1
) (
1 3
4
23
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
=
(
y
m
0
mC
- (cid:0) ờ
) Cho hàm s ố ồ ị (
có đ th Câu 1 (2,0 đi m) ể
=
x m
2
2
1m = .
i 2 đi m phân bi
= (cid:0)m
S
S=
3
ố - ự ế
) :
y
d ể ạ ệ ắ ả
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s khi
b) Tìm m đ ể ( Ề
Đ 16_ Th i gian: 180 phút
x m
2
)
+
mx
1
ẽ ồ ị
ắ ồ ị (
c t đ th ụ ọ ộ
t A, B và c t các tr c t a đ ủ
)
mC t
OAB
OMN
1
2
ầ ượ ạ ố ọ ộ Ox, Oy l n l t t i M, N sao cho (O là g c t a đ ).
+
+
4
sin
Câu 2 (1,0 đi m)ể
c
x
2
x
2
ả ươ a) Gi i ph ng trình
4
os
(
osx=0
c
) 3
z
iz+ =
8 2
iz+
2
2
+
x
x
x
2
+
1
- 1 i
3 ố ứ ỏ ủ ố ứ z b) Cho s ph c z th a mãn . Tìm môđun c a s ph c = z - i 1
+
=
1
3
3
x
y
=
14 0
(
)
x y
;
(
)
1;1=
4
4
x
6
+
15
+
3
=
x
y
y
x
4
0
3
2
+
+
x - ể ả ươ i ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi 2 (cid:0) 4
+
2 - - (cid:0) 0
+
x (cid:0) ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi 9.2
+
y
+ (cid:0) (cid:0)
=
=
I
dx
I
1
3
2
2
1
2
3
2
�
ln
�
�
�
�
�
x
3
+
x
+
x
(
)
1
x
x
2
3
- - - (cid:0) Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m) ể -
ể ề ạ
2
a
d =
ủ ủ ể ể ể ọ
ủ ể
ứ ứ
ủ Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp t
giác đ u S.ABCD có đáy là hình vuông c nh a. G i E là đi m
ố ứ
đ i x ng c a D qua trung đi m c a SA; M là trung đi m c a AE; N là trung đi m c a BC. Ch ng
2
ữ ả ớ ườ ẳ minh MN vuông góc v i BD và tính kho ng cách gi a hai đ ng th ng MN và AC
(
)
3
(
(
(
C
A
(
�
A
D
C
D
(
(
C
B
A
- Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho hình thoi ABCD có ph
y+ - =
7 ặ
0 ế Câu 7 (1,0 đi m) ể
x
ườ
ng chéo là
đ ẳ
và đi m ể ộ
ng trình m t
ệ
t di n - - - - ớ ệ ọ ộ
B
0; 3
(
)
4; 5 , . Tìm t a đ các đ nh còn l
)
2;1 , ọ ộ
)
6; 1 ỉ
)
2;1 , ủ ằ tích c a hình thoi b ng 20.
)
1;1;1
2 0
ươ
i c a hình thoi, bi
)
6; 1
)
1;0;0 , ạ ủ
(
)
4; 5 ,
)
(
2;0;1 , ể ớ ệ ụ ể .và
2
2
x
y
z
z
+ + - =
z
ể
ng trình m t c u (S) đi qua 3 đi m A, B, C và có tâm thu c mp(P)
- + =
x
2
1 0
ặ ầ ộ Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho 3 đi m
) :
(
y
mp P x
ươ
ế
t ph
a.Vi
+ + -
2 2
5
ế ươ ườ ạ ự ẳ ớ b.Vi t ph ng trình đ ủ
i tr c tâm H c a tam giác ABC.
x
8x trong khai tri n ể
3
�
-�
3
x
�
4
(
) (
n
C=
12;
)
8
- =
1
3
40095
8
12
ệ ố ủ ể ế ổ , bi ệ ố
t t ng các h s trong khai Câu 9 (0,5 đi m) Tìm h s c a ng th ng d vuông góc v i mp(ABC) t
n
�
�
�
ể ằ tri n b ng 4096.
24
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
+
a
3
+
b c
2
30
Ố
2
+ +
b
3
c
) 1
�
�
a
�
�
=
�
�
2
ể ấ ủ ị ớ ể a b c > :(
,
,
0 ứ
.Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c Câu 10 (1,0 đi m) Cho
+ +
2 - b a c c
2 = P 7 72
a
25
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
= - ờ
+ -
2
mx m y ể ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s
ự ế ả
ị ạ ự ố Ề
Đ 17_ Th i gian: 180 phút
(
)
4
x
1 1
2
ố
ẽ ồ ị ủ
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s (1) khi m=1
ể
b) Tìm m đ hàm s (1) có ba đi m c c tr t o thành tam giác vuông.
p
a = -
a<
<
=
sin2
A
ể
Câu 2 (1,0 đi m)ể
4
5
2
z
z
= + =�
i
5
3 4
a) Cho và
(
p
3
4
+
2
a
cot
a
+
2
tan
z z =
.
2
25
(
- . Tính
)
= i z 10 ố ứ ỏ và b) Tìm s ph c z th a mãn
+ + =
x
x
log
1 2 0
)
+ -
1
2
2
2
4
4
ể ả ươ i ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi
6log
=
2
x
2
2
3
=
)
ln 3
(cid:0) - - y y (cid:0) (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) Gi - x
( (cid:0) 3 y x (cid:0)
x
x
(
I =
ln 3
ln 4
)
1
1
3
0
- - = + I e e dx ln Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m) ể (cid:0)
ABC A B C(cid:0)
.
. Bi
ố
(cid:0) có đáy ABC là tam giác vuông cân t
ạ
t ế B(cid:0) cách đ u các đ nh A, B, C. G i M, N l n l
ọ
ề
A .ABC
và côsin góc gi a hai đ
(cid:0) ạ (cid:0) ề
i A, c nh huy n
ể ỉ 2 (cid:0) ườ ữ ầ ượ
ẳ
ng th ng AB và t là trung đi m
CC(cid:0)
=
=
(
)
, os AB,CC
c
V
1
4
(cid:0) ụ
ể
Câu 6 (1,0 đi m) Cho lăng tr
BC a=
ạ
AA =2a
, c nh bên
c a ủ AA ,AC(cid:0)
ể
. Tính th tích kh i chóp
3 14
a
12
(
(
(
ớ ệ ọ ộ ặ ẳ
Q
P
)
5; 2 ,
)
4;5 ,
)
6;5 ,
- + =
(
y
y
x
1 0
- + =�
3
11 0
Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho hình ch nh t ABCD có di n tích b ng
M ữ ậ
(
N ệ
)
2;1 ầ ượ ể ạ Câu 7 (1,0 đi m) ể
16 và các c nh AB, BC, CD, DA l n l ằ
t ế . Vi
a
+
t đi qua các đi m
) :
AB x ươ ườ ứ ạ ẳ ph ng trình đ ng th ng ch a c nh AB.
(
x
y
) :
3
=
12 0
- ể ẳ ặ ,
+
y
+
z
1
b
=
=
- =
z
+ -
y
x
2 0
) :
d
:
3
2
a
(
)
)b
- ớ ệ ụ
x
1 Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho hai m t ph ng
( ườ và đ ẳ
ng th ng -
2
1
ế ủ
D ế ươ ườ ặ ẳ a.Vi t ph ng trình đ ẳ
ng th ng là giao tuy n c a hai m t ph ng và (
y
z
2
=
=
x
3
4
1
- - -
2
b.CMR: d DP . Vi
x
- =
z
15
+ -
y
11
17
10 0
D ế ươ ứ ả ườ ẳ t ph ng trình mp(P) ch a c hai đ ng th ng d và
=P
ế ộ ự ả ầ ả ầ ả ầ ể ắ ộ ọ ỏ ẫ
Câu 9 (0,5 đi m) M t chi c h p đ ng 6 qu c u tr ng, 4 qu c u đ và 2 qu c u đen. Ch n ng u
24
55
ấ ể ả ượ ả ủ ọ nhiên 4 qu . Tính xác su t đ 4 qu đ c ch n có đ 3 màu.
26
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
+
9
ca
+
+
+
ể ố ấ ố ổ ề ươ ứ
ng. Ch ng minh
6
c
+
a b
a
+
b c
b
+
a c
(cid:0) r ng ằ Câu 10 (1,0 đi m) Cho các s a, b, c không âm sao cho t ng hai s b t kì đ u d
+
ab bc
+ +
a b c
27
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ờ
(
)
- Đ 18_ Th i gian: 180 phút
(
2 = ể ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s C y
(
)0; 1
A
ả ự ế ủ - Ề
)
1
x
+
1
x
ẽ ồ ị
ộ ố
ế ủ ọ ộ ế ể ạ ể a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s
b) Tìm t a đ các đi m M thu c (C) sao cho ti p tuy n c a (C) t i M đi qua đi m
(
)
1;0
M
M
1
� �
-� � �
; 4
3
� �
=
=
-
)
c
a
sin
b
sin
a
os
b
os
c
c
- - Câu 2 (1,0 đi m)ể
(
a b
os - a) Tính và , bi t ế
(
1
2
(
= - +
) 2
1
3
ệ (
+
2 3
b) Cho s ph c z th a mãn đi u ki n
)
i z
)
i z
+ + ố ứ ề ỏ ầ 4 ầ ả
ự
. Tìm ph n th c và ph n o 1 3
i
ủ
c a z.
2
1
3
2
4
3
log 0 ể ả ấ ươ i b t ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi +�
log
�
� 1 2x
�>
�+
1 x
�
+ + =
+
+
x x
y
y
x
x
x
=
(
)
;
x y
25 25
� �
;
� �
16 16
� �
+
+
- +
1
)
=
1
x
y
x
(
y x
9
2
+
1
ln6
I =
=
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) Gi - (cid:0) (cid:0)
I
dx
0
2
x
+
2
2
x
3
+
3 1
x
ể Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân (cid:0)
ế ủ ề ạ ể
060 . Tính th tích
a
a
=
=
,
V
d
= - ể ể ằ ạ ộ ở . Góc t o b i SC và đáy b ng 2 Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đ u c nh a. Hình chi u c a S lên
uuur
mp(ABC) là đi m H thu c AB sao cho
HB uuur
HA
3 7
12
42
8
ữ ả ố ườ ẳ kh i chóp S.ABC và kho ng cách gi a hai đ ng th ng SA, BC
(
(
)
(
Q
N
P
)
3;2 ,
1;2
- =
M
(
- =�
y
x
2 0
2
4 0
ạ ặ - - ể
ầ ượ ươ ườ ể ế Câu 7 (1,0 đi m) Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho hình vuông ABCD có các c nh AB, BC,
)
1;1 ,
CD, DA l n l ẳ
t đi qua các đi m ng trình đ t ph . Vi ng - ớ ệ ọ ộ
)
(
2; 1 ,
) :
AB x ứ ạ ẳ th ng ch a c nh AB.
x
y
z
8
5
=
=
:
d
1
1
2
8
1
- - - ớ ệ ụ ể ườ ẳ
ng th ng Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho hai đ -
z
y
x
1
1
=
=
d
:
2
2
3
- - - và -
2
ươ
ế ươ t ph
ươ ế ế ặ ầ
ng trình m t c u (S) ti p
2d và song song v i ớ 1d
ứ
ng trình mp(P) ch a
2d (Vi
1d và
ủ
t ph
ng vuông góc chung c a
ấ
ắ
ạ
i A, B sao cho đ dài đo n AB ng n nh t)
3
7
,d d chéo nhau. Vi
a.CM:
1
ế
ng trình đ
t ph
b.Vi
xúc v i ớ 1d và
2d l n l
ộ ườ
ầ ượ ạ
t t
ẻ ố ể ộ ượ ố ứ ự ừ ế ẫ c đánh s th t t 1 đ n 9. Rút ng u ế ộ
Câu 9 (0,5 đi m) M t chi c h p có chín th gi ng nhau đ
P =
ấ ể ế ẻ ớ ẻ ồ ậ ả ố ờ ồ nhiên đ ng th i hai th r i nhân hai s ghi trên hai th v i nhau. Tính xác su t đ k t qu nh n
13
18
ượ đ ộ ố ẵ
c là m t s ch n.
28
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
=
(
)
0;1
a b c (cid:0)
, ,
1
1
1 1
Ố
1
a
1
b
1
c
� �� �� �
� �� �� �
� �� �� �
2
2
2
- - - ể ỏ ị ỏ
và th a mãn ấ ủ
. Tìm giá tr nh nh t c a Câu 10 (1,0 đi m) Cho
+ + ứ ể bi u th c =
P a b c
= - ờ
(
)
2 1 ể ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s
ố
18
y
Ề
Đ 19_ Th i gian: 180 phút
+
3 3
x
x
ẽ ồ ị
ế ủ ế ế ớ ườ ủ
ế ế
t ti p tuy n song song v i đ ẳ
ng th ng - y
ự ế
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1)
b) Vi
ng trình ti p tuy n c a (C), bi
y ả
ươ
ế
t ph
x=
9 14
x= +
9
p
3
3
=
+
p
Câu 2 (1,0 đi m)ể
x
k
2
+ = ả ươ a) Gi i ph ng trình . x x sin c
os
2
2
- sinxcosx
( ố ứ ỏ ươ ủ ố ứ b) Cho s ph c z th a mãn ph . Tìm môđun c a s ph c z 4 20
i +
1 2
i + =
z z
) 2
)
(cid:0) + (cid:0) x log (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi + - - y
) (cid:0) x y = +
1 log8
)
(
=
y x log log log 3 (cid:0)
2
2
(cid:0) + + 1 1
)
=
(
)
;
x y
1
� �
1;
� �
2
� �
2
2
2
2
x y
(
e
=
+
=
)
5
I
I
xdx
ng trình
(
(
( x (cid:0) (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) Gi (cid:0) + = +
2 2 4
y
(
)
+ +
1 2 = +
x
)
1 6 x 4
y x x (cid:0)
1
(
21
e
4
ể (cid:0) Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân
(cid:0) ạ ằ ộ
ABC A B C(cid:0)
.
ế
2
� �
+� �
ln
x
x
� �
(cid:0) có đ dài c nh bên b ng 2a, đáy ABC là tam giác vuông
ủ A(cid:0) lên mp(ABC) là trung đi m c nh BC. Tính
= = ể ạ ụ
Câu 6 (1,0 đi m) Cho lăng tr
ạ
t i A, . Hình chi u vuông góc c a 3 ể
,
AB a AC a
)
(cid:0) =
(
V= , os AA ,B C
c
.A ABC
(cid:0)
ở AA(cid:0) và B C(cid:0)
3a
2
1
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ố ạ th tích kh i chóp và côsin góc t o b i
2
(
)
A
B
C
D
0; 2
)
6;5 ,
(
A -
+ -
y
- =
z
)
1; 2;1
) :
(
mp P x
1 0
ữ ậ - - Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho hình ch nh t ABCD có ph
1 0
ể ườ Câu 7 (1,0 đi m) ể
- =
y
AB x
:
c nh ạ ươ
ng trình
)2;1
(
E
.
ng chéo AC đi qua đi m ẳ
ng chéo ặ
và đ ườ
( ớ ệ ọ ộ
=
+
y
BD x
14 0
7
:
(
(
)
1; 0 , ; đ
)
7; 3 , ữ ậ ọ ộ ỉ ủ
Tìm t a đ các đ nh c a hình ch nh t.
ớ ệ ụ ể ể ,
x
y
z
1
1
=
=
d
:
- - - Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho đi m
1 ườ và đ ẳ
ng th ng
(
A(cid:0)
)
3; 0; 1
2
A(cid:0) đ i x ng A qua mp(P)
-
2
ố ứ
ẳ
ng th ng
1
a.Tìm t a đ đi m
b.Vi
ộ
D ườ ằ ủ ể ớ ng trình đ n m trong mp(P), vuông góc v i d, cách giao đi m c a d và
1
+
1
x
x
<
(
)
0
x
)
= (cid:0)
0x =
+
(
)
0
a
x
+
x
x
2
4
x
ọ ộ ể
ươ
t ph
ả ế
(P) m t kho ng là 78 (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) ể ể ố (
f x ụ ạ liên t c t i Câu 9 (1,0 đi m) Tìm a đ hàm s - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
29
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
(
Ố
ả
3
3
+
=
ố ự ộ
) (
)
1 0
(
ab a
+
a b
b
)0;1 và th a mãn
ỏ
ứ
ể
ấ ủ
. Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c
4
4
+
12
a
=
+
- - - ể
) Câu 10 (1,0 đi m) Cho a, b là hai s th c thu c kho ng
(
) (
1
b
a ị ớ
P
3
ab
2
2
b
ab
) (
)
(
+ +
36 1 9
a
+
1 9
b
-
30
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
Đ 20_ Th i gian: 180 phút
3 = - ể ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s
ờ
)
(
2 1
ủ
9
9
25
y
= - = +
7;
x
y
x
= -
y
x
ớ ườ ế ố
ế ế ươ ế Ề
+
23
x
x
ẽ ồ ị
ế ủ ồ ị t ti p tuy n vuông góc v i đ ẳ
ng th ng y
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1)
b) Vi ự ế
ng trình ti p tuy n c a đ th (C), bi
ả
ế
t ph
1
9
4
4
+
+
)
x
x
x
x
x
(
4 sin
c
os
3 sin 4
Câu 2 (1,0 đi m)ể
= .
2
p
p
k
= +
4
2
p
p
= - +�
12
k
2
z
i= +
3 2
ả ươ a) Gi i ph ng trình
+ - ố ứ ệ ề ỏ b) Tìm s ph c z th a mãn đi u ki n ố ự
là s th c 6 z+ = và 2 2 8
i
z z z
(
x
=
x
log
)
+
3
2
2
3
2
- ể ả ươ i ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi
3
6
2
2
x y
(
log 9.log
4
+ =
x
)
- +
1 3
+
(cid:0) + (cid:0) 2 (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) Gi - (cid:0) 4 0 y x +
2
1 2
x x y
(
)
+ =
+
2
2 3
y
y x (cid:0)
5
1
5
=
=
(
)
)
5 1
;
+
5 1
;
;
x y
;
x y
2
2
2
2
�
1
�
�
�
(
,
�
�
- +
�
�
�
�
�
�
p
I =
-
(
)2
x
4
3
2
0
= + ể Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân os sinx I x c dx (cid:0)
ạ ớ
030 . G i E, F l n l
a
=
=
,
V
d
ủ ể ể ạ ọ ố ể
Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh a. SA vuông góc v i
ầ ượ
ớ
đáy; SC t o v i mp(SAB) góc t là trung đi m c a BC, SD. Tính th tích kh i
3 2
3
3 31
a
62
(
(
)
A
M
10;5
ữ ả ườ ẳ chóp S.ABCD và kho ng cách gi a hai đ ng th ng DE và CF
ớ ủ ể và là trung đi m c a
)0;0
ệ
ủ
ng trình các c nh c a hình vuông ABCD.
ươ Câu 7 (1,0 đi m) ể
ế
ạ
c nh BC. Hãy vi Trong h Oxy cho hình vuông ABCD v i
ạ
t ph
(
A
)
1;2; 1
+
z
2
2
=
=
(
mp P
x
+ -
y
) : 2
- =
z
9
0
d
:
y
3
1
2
- ể ể , Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho đi m - ớ ệ ụ
x ườ và đ ẳ
ng th ng
D ươ ớ t ph đi qua A, c t d và song song v i (P) ẳ
ng th ng ng trình đ
ườ
ủ ủ ể ế ể ộ ắ
ế
a.Vi
ọ
b.G i M là giao đi m c a d và (P); N là đi m thu c d và H là hình chi u vuông góc c a N lên (P)
ế ươ ườ sao cho . Vi t ph ặ ầ
ng trình m t c u (S) có đ ng kính là MN MH = 5 2
2
ợ ố ự ồ ữ ố ộ
ộ ố ừ ữ ố ẻ ữ ố ọ ậ
X, tính xác su t đ s đ ẫ
nhiên g m 5 ch s khác nhau đôi m t. Ch n ng u
v trí ọ
ứ ở ị
và ch s 0 đ ng c ch n có đúng 4 ch s l
ọ
ể
Câu 9 (0,5 đi m) G i X là t p h p các s t
ấ ể ố ượ
nhiên m t s t
chính gi a.ữ
31
Ố
)
1;
3
ab
(
+ +
c a b c
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ố ự ươ
+ +
+
=
+
)
(cid:0) (cid:0) ể . Tìm giá tr ị Câu 10 (1,0 đi m) Cho a, b, c là các s th c d
P
a b
2
c
+
+
+
+
b
1
a
1
2
c
a
2
c
b
ỏ
ng và th a mãn
(
6ln ấ ủ ứ ể ỏ nh nh t c a bi u th c
32
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
= + y ể ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s
ả ố
1m =
ệ
(
)
0;2 ,
2 ;4
0;
1
m m
=(cid:0)
m
m
B
A
=
p
=
x
�
x
�
x
x
ự ế
ể ồ ị ằ ố ị Ề
+
23
x
mx
ẽ ồ ị
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1) khi
b) Tìm m đ đ th hàm s (1) có hai đi m c c tr A, B sao cho di n tích tam giác OAB b ng 2 ể
+
3 - (cid:0) ( ờ
Đ 21_ Th i gian: 180 phút
)
(
3
2 1
ủ
ự
)
2 , ố ọ ộ (O là g c t a đ )
53
84
35
p
84
59
=
p
84
�
�
�
2
+
+
(
2
= -
5
)
i z
i
+
1
1
2
2
ươ a) Tìm ỏ
th a ph ng trình . x = - c
os7x 3 sin 7 2 Câu 2 (1,0 đi m)ể
p�
p
2
6
(cid:0) �
,
7
5
� - ố ứ ỏ ủ ố ứ b) Cho s ph c z th a mãn . Tính mô đun c a s ph c w=z+z w 5 2=
x x
x
x
i
i
+ -
2
x
;
x=- =
1;
2
=
2
2
3
+
2
(
)
2
2
- - ể ả ươ i ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi (cid:0) - 1 3 (cid:0) y x 2
y = +
2
x +
2
y xy (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) Gi (cid:0) + = - + +
1 y x 2
y 2
y x (cid:0)
1
5
(
)
+
5 1
;
;
x y
4
2
�
= �
�
�
�
�
1
=
- -
I
(
)
3 1
I =
2
0
1
2
dx
+
+
(
)
1 3 2
x
x
x
- (cid:0) ể Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân -
ữ ậ ớ ặ
6
a
=
=
,
V
d
ể
ề ể ế ằ ẳ ớ Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch nh t v i AB=2a. M t bên SAB
ặ
là tam giác đ u và n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy. Bi t AC vuông góc SD. Tính th tích
32a 6
3
3
ữ ả ố ườ ẳ kh i chóp S.ABCD và kho ng cách gi a hai đ ng th ng BD và SC
- + =
y
d
d
y
ng th ng
: 2
: 4
2
3
- + =
x
ỉ
ể
2 0; ẳ
ọ ộ ỉ
(
)
(
D
C
A
B
)
2; 0 ,
)
3; 5 ,
)
2;1 ,
(
)
2;5;3
A
ỉ - - ẳ
9 0;
ằ
( ộ ỉ ặ
ườ
Câu 7 (1,0 đi m) Trong m t ph ng Oxy, cho các đ
+ - =
x
d x
y
6 0
:
ủ
ế
t
. Tìm t a đ các đ nh c a hình thoi ABCD, bi
1
2d
1d và A có hoành đ d
ệ
ộ
ộ ươ
ộ
ng; đ nh B thu c
hình thoi ABCD có di n tích b ng 15; đ nh A, C thu c
(
3d .
, đ nh D thu c
1; 4
2
1
z
x
=
=
:
d
ớ ệ ụ ể ể ườ và đ ẳ
ng th ng Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho đi m - -
a
)
)
ể
ớ ẳ
ng th ng d
ừ
ch a d sao cho kho ng cách t ế (
A đ n ấ
l n nh t
(
y
1
2
ế
t ph
a.Vi
ế
t ph
b.Vi
(
)
a
3;1;4 ,
3 0
H
2
ứ ườ
ươ
ng trình mp(P) qua đi m A và ch a đ
(
mp a
ả
ứ
ươ
ng trình
)
+ - =
4
:
y
z
x
-
x
,
4
x
+ -
x
)
= (cid:0)
(
f x
x =
4
=
x
,
4
ax+
2
5 3
2
x
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ể liên t c t i ụ ạ 0 ố .
Câu 9 (0,5 đi m) Tìm a đ hàm s (cid:0) (cid:0) (cid:0)
33
Ố
+ + +
(
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
]
[
+ + +
a b c d
18
1
b
1
c
1
d
) 1
�
�
a
�
�
�
�
(cid:0) ứ ằ a b c d (cid:0)
,
, , 1;2 Cho . Ch ng minh r ng: Câu 10 (1,0 đi m) ể
34
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
Ề
(
2
= - y ể
3
+
23
x
x
ẽ ồ ị ố - ờ
Đ 22_ Th i gian: 180 phút
)
3
C
ủ
ị ủ ể ươ ả
ự t c các giá tr c a m đ ph ng trình có 3 0 x =
+
23
x m ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s
ấ ả
b) D a vào đ th (C), tìm t
ơ ệ ớ ệ ự ế
ồ ị
nghi m phân bi t l n h n 1.
p
a<
<
a
os =-
c
Câu 2 (1,0 đi m)ể
9
11
p
3
2
ễ
p
a� �-� �
4
� �
ố ứ
a) Cho và . Tính tan
+ = .
z+
2 2 3 0
z
2 2
AB =
ủ ệ ể ể ọ ươ b) G i A, B là hai đi m bi u di n cho các s ph c là nghi m c a ph ng trình
x
3
2
ẳ ộ ạ
Tính đ dài đo n th ng AB.
=
y
2
4
(
)
(
=
)
(
=
)
5
x
x
y
+
1
;
x y
;
) (
0;1 ,
x y
;
2; 4
=
y
x
+
2
4
+�
2
2
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi (cid:0)
(
)
- - (cid:0)
)
(
m x
x
x
2 2
+ + +
x
2 1
2
0
0;1
3
ể ấ ươ Tìm m đ b t ph ng trình có nghi mệ
m (cid:0)
2
3
Câu 4 (1,0 đi m) ể
�+��
x �
�
1
)
2
ln3 4ln2
I =
9
2
5
2
0
(
+
3ln
x
+
+
2
2 1
x
- 5
x - - = ể Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân I dx (cid:0) x
ể ề ạ ọ
a
a
=
=
;
V
d
3 11
12
517
47
(
A
)1;1 ,
ườ ữ ể ẳ ả ố Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp đ u S.ABC có SA=2a, AB=a. G i M là trung đi m c nh BC. Tính
theo a th tích kh i chóp S.ABC và kho ng cách gi a hai đ ng th ng AM, SB. ể
AB = .
4
K
ớ ệ ọ ộ Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho hình vuông ABCD có Câu 7 (1,0 đi m) ể
ể ọ ọ ộ ủ ế ỉ ạ G i M là tr.đi m BC, là h.chi u vuông góc c a D lên AM. Tìm t a đ các đ nh còn l i
(
(
(
C
B
D
)
1; 3 ,
)
5; 3 ,
)
5;1
- - ế ỏ ơ ặ
ẳ
9
3
� �-� �
;
5
5
� �
ộ ể ủ
c a hình vuông, bi t hoành đ đi m B nh h n 2.
(
(
)
)
0;3;1
B
ớ ệ ụ - -
ứ ệ ể ứ ệ ọ ộ ể ể
)
(
)
2;1;5 , 2; 1;1 ,
1;2;3 ,
C
a.CMR: 4 đi m A, B, C, D t o thành t di n. Tính th tích t di n ABCD và tìm t a đ đi m H
ng cao c a t
ừ ả ế ả ầ ằ ể
Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho 4 đi m
(
D
A
ể
ạ
ườ
ủ ứ ệ
di n ABCD.
ng trình mp(P) qua A, B sao cho kho ng cách t C đ n (P) b ng hai l n kho ng cách
sao cho AH là đ
ươ
ế
b.Vi
t ph
ế
D đ n (P) ừ
t
35
Ố
ọ ồ ữ ể ộ
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ậ
ọ
Câu 9 (0,5 đi m) M t đ i ngũ cán b khoa h c g m 8 nhà Toán h c nam, 5 nhà V t lí n và 3 nhà
ộ
ữ
ườ ượ
ấ ể
c ch n ph i có n và có đ 3 b
i đ
Hóa h c n . Ch n ra t
P =
ộ ộ
ừ ọ ữ ườ ủ ả ọ ọ i. Tính xác su t đ 4 ng đó 4 ng
3
7
+
+
môn.
a b c
+ + = . CMR:
3
2
2
2
a
+
b
b
+
c
c
+
a
1
1
1
3
2
(cid:0) ể ỏ , a b c > th a mãn
,
0 Câu 10 (1,0 đi m) Cho
36
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
Ề ờ Đ 23_ Th i gian: 180 phút
3 = - ể 2 y ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s
(
)2 2
)
2; 2 ,
y m x
A
,
B D
> -
ự ế - - - ể ườ ạ ể ệ +
23
x
x
ố
ủ
ẽ ồ ị
ả
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s trên
(
=
ắ ồ ị
c t đ th (C) t
b) Tìm m đ đ ẳ
ng th ng i 3 đi m phân bi t
0
;
1
m
=
m
9
4
2
(cid:0) ế ủ ệ ố ế ạ ủ
sao cho tích các h s góc c a các ti p tuy n c a (C) t ằ
i B, D b ng 27.
+ i ph x sin
2
sin 2
+
2
z
=
=
=
Câu 2 (1,0 đi m)ể
ươ
ả
ố ứ ng trình
ỏ ầ ả ủ ố ứ ự ầ a) Gi
x
b) Cho s ph c z th a mãn . Tìm ph n th c và ph n o c a s ph c z z =
2
x
sin 3
= -
3 2
i
1;
16;
x
x
x
=
9 24 0
x
+ +
x
2
log
2
2
8 log
2
1
16
2
3
2
- ể ả ươ i ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi
+ < + + - 4 1
)
(
- +
1
65
= -
x 5
x x 2
x 4
x ể ả ấ ươ i b t ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) Gi
5;0
+
17 7
;
S
�
1
�
�
U
�
2
2
�
�
�
�
�
�
6
-
1 1
=
=
= I dx ể (cid:0) Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân + + 3 x
x
3
,
AB a BC a
ữ ậ ọ
3
a
=
=
;
V
d
ể
ủ ế ể ạ ể . G i H là
ố Câu 6 (1,0 đi m) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình ch nh t tâm I,
trung đi m c a AI. Bi t SH vuông góc đáy và tam giác SAC vuông t i S. Tính th tích kh i chóp
a
2
15
5
ả ừ ế S.ABCD và kho ng cách t C đ n (SBD).
(
N
- =
2 0
x
)
0; 2
ằ
ể ặ ể t M, N l n l - ế
ộ ể ế ươ , hoành đ đi m B d ầ ượ
ng, đ t là trung đi m
ẳ
ườ
ng th ng AM
ươ ạ ẳ
Câu 7 (1,0 đi m) Trong m t ph ng Oxy, cho hình vuông ABCD, bi
ọ ộ
ủ
c a các c nh BC, CD. Tìm t a đ B, M bi
y+
2
có ph t
và c nh hình vuông b ng 4. ạ
ng trình
4 0
(
mp P
) : 2
x
2
y
- =
z
2
2
2
- - ớ ệ ụ ặ ầ
và m t c u
)
+ ể
+ - - - - : z x y 2
x
Câu 8 (1,0 đi m)Trong không gian v i h tr c Oxyz cho
(
=
z
S
) ươ ế ớ ế ớ t ph ắ
song song v i (P) và c t (S) theo giao tuy n là đ ng tròn l n
)
3;0;2 ,
r =
4
6 11 0
4
y
(
mp a
ặ ầ ng trình
ắ ế ị ộ ườ ườ
ọ ộ
ng tròn. Xác đ nh t a đ tâm và tính a.Vi
b.CMR: mp(P) c t m t c u (S) theo giao tuy n là m t đ
(
H ủ ườ bán kính c a đ ng tròn đó
ộ ộ ề ọ ừ ễ ồ 15 câu d , 10 câu trung bình
ớ
ố ế ượ
c ch n t
ễ
ứ ộ ễ
c g i là “T t” n u có đ 3 m c đ d , trung bình, khó và s câu d
ộ ề
ấ ủ
ộ ề ấ ể ề ộ ề ố
ấ ẫ
P =
625
1566
ơ
ố ể
Câu 9 (0,5 đi m) M t b đ thi Toán l p 12 g m 5 câu đ
ượ ọ
và 5 câu khó. M t đ thi đ
ộ
không ít h n 2. L y ng u nhiên m t đ thi trong b đ thi trên. Tìm xác xu t đ đ thi l y ra là m t
ề
đ thi “T t”
37
Ố
2
2
2
3
+ + ỏ ị = . Tìm giá tr nh nh t
ấ Câu 10 (1,0 đi m) ể b c 3
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ố ự ươ
ỏ
ng th a mãn
a
3
c
2
= + + P ứ ể
ủ
c a bi u th c Cho a, b, c là các s th c d
3
b
2 a
2 + + + b c a 3 3 3
38
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
= - 2 y m ể ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s
)
(
1
ố
ả ờ
Đ 24_ Th i gian: 180 phút
)
+ -
23
4
x
ủ
-2
ự ế
ể ồ ị ạ ố ố Ề
(
+
x
m
ẽ ồ ị
ắ ụ ệ ỏ ơ a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1) khi m=1
ể
i b n đi m phân bi
b) Tìm m đ đ th hàm s (1) c t tr c hoành t ộ
t có hoành đ nh h n 2
+
+
(
= -
5
2
c+
1 os3x=cos2x+cos5x
)
i z
i
2
w=1+z+z
+
1
1
i
i
=
2 ; w
61
z
i= -
Câu 2 (1,0 đi m)ể
ươ
ả a) Gi i ph ng trình - ố ứ ỏ ủ ố ứ b) Cho s ph c z th a mãn . Tìm mô đun c a s ph c
x
1
(
)
(
=
)
(
=
)
;
x y
;
) (
1;1 ,
x y
;
2; 2
=
3
- =
y
2
)2
x
y
log
3
- +
1
(
3log 9
9
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi - (cid:0) (cid:0)
(
;
)
) (
1;1 , 1;1
(
)
x y =
2
+
1
=
(cid:0) - + +
2 (cid:0) 3 2 2 2
x y =
3
y +
x y y - (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) Gi - (cid:0) 0 x + +
3
y =
y (cid:0)
I
ln
I
xdx
= (cid:0)
2
e x
x
1
- ể Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân
ᄋ
0
120
,
(
AB C(cid:0)
3 2
2
e
(cid:0) có đáy là tam giác cân
ố
ể
=
ABC A B C(cid:0)
.
ABC A B C(cid:0)
.
ụ
060 . Tính th tích kh i lăng tr
=
=
. M tặ
AB AC a BAC
(cid:0) và kho ng cách t
ừ
ả
3
a
(cid:0) ụ ứ (cid:0) (cid:0) ể
) ạ ớ
=
=
)
;
V
d
AB C(cid:0)
33
a
8
4
(cid:0) Câu 6 (1,0 đi m) Cho lăng tr đ ng
ặ
ph ng ẳ
t o v i m t đáy góc
( ườ ế ẳ ng th ng BC đ n mp đ .
ữ ậ ườ ệ ể ẳ ặ Câu 7 (1,0 đi m) Trong m t ph ng Oxy, cho hình ch nh t ABCD có di n tích b ng 15. Đ ng
0
x
=
2
y
G
�
�
�
- ẳ ươ ủ ể ọ th ng AB có ph ng trình . Tr ng tâm c a tam giác BCD là đi m . Tìm t a ọ ằ
16 13
�
;
�
3 3
�
(
(
)
D
A
B
+
+
(
- =
2 1 0
) :
P x
2
y
z
ỉ ế ộ ớ ể ơ t đi m B có hoành đ l n h n 4 ộ ố
đ b n đ nh c a hình ch nh t ABCD, bi
)
( ủ
) ữ ậ
)
(
2;1 , 8;4 , 7;6 , 1;3
C
+
ặ ẳ ,
3 0
- ớ ệ ụ
- =
z
a
)
)
ẳ
) :
R x
ng th ng d qua g c t a đ O và song song v i (P), (R)
ầ
và (P) b ng hai l n kho ng cách
2
y
t ph
t ph
ớ
ằ ả ể
+ = và (
+
2 3 0
z
ườ
ươ
ng trình đ
(
mp a
ươ
ng trình ố ọ ộ
ữ (
ả
sao cho kho ng cách gi a
ế
ế
) Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho 3 m t ph ng
) :
(
+
2
Q x
y
a.Vi
b.Vi
gi a ữ (
a và (Q)
ứ ấ ả ỏ ả ố ể ả ộ ứ
t và 4 qu h ng), h p th
P =
ộ ự
ả ỏ ộ
ả ấ ấ ể ỗ ộ ả ố ả ẫ ấ Câu 9 (0,5 đi m) Có hai h p đ ng táo. H p th nh t có 10 qu (6 qu t
ả
2 có 8 qu (5 qu t t, 3 qu h ng). L y ng u nhiên m i h p 1 qu , tính xác su t đ hai qu l y
17
20
ượ ả ố ộ đ ấ
c có ít nh t m t qu t t.
39
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ỏ
ố ự ươ
ng th a mãn
+ + = . Tìm giá tr nh nh t c a
a b c
6
=
+
+
+
P
1
1
ấ ủ ỏ ị Câu 10 (1,0 đi m) ể
1
3
c
1
� �� �� �
1
� �� �� �
3
b
� �� �� �
ứ ể bi u th c Cho a, b, c là các s th c d
1
3
a
40
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
= - y ể ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s
ờ
Đ 25_ Th i gian: 180 phút
)
(
3
2 1
ủ ự ế ả ố
2
ự ả ị ế ườ Ề
+
23
x
mx
ẽ ồ ị
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1) khi m=1
ừ ể
ể
b) Tìm m đ hàm s (1) có hai đi m c c tr và kho ng cách t ự ể
đi m c c ti u đ n đ ẳ
ng th ng
ố
b ng ằ 2
p
a
a
<
=
+
+
ể
x= - +
:
d y
Câu 2 (1,0 đi m)ể
a
os =
tan
a
tan
a
tan2
c
A
4
5
2
2
- a) Cho và . Tính
)
<
2
(
29
z
0
)
11
(
16 3
2
+ + ả ươ b) Gi i ph ng trình 2 0
+
2
x
x
+
x
x
+ +
2
x
x
1
=
+
2
= trên t p s ph c
ậ ố ứ
)
(
5 1
3.
2
- - - - ể ả ươ i ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi z
)
+
5 1
2
3
)
=
3
=
(
)
(
5;62 ,
;
x y
) 5 127
;
64
�
�
4
�
�
�
�
2
2ln
I =
3 2
2 3
2
sin
(cid:0) + - +
(
(
x x x +
3
x + +
2
y + +
y (cid:0) - (cid:0) ể ả ệ i h pt 3 1 Câu 4 (1,0 đi m) Gi (cid:0) - - - 3 6 2 1 x x + =
6
x + +
y
3 (cid:0) 1
p - = ể I dx Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân (cid:0) + sin2
x
+
4sin 4 x x ạ
i A và D, có AB là
ạ
ớ ẳ
030 . Tính th tích kh i chóp S.ABCD và côsin c a
ạ ủ ặ ớ ộ ề
ẳ
và t o v i m t ph ng (SAB) m t góc
ớ
a=
2
ữ ể
ặ ầ ặ ẳ
=
(
)
2;2
K
CD
ươ
ố
i A và D. Bi - ế
t n m trên đ
. Bi
ẳ ế ớ
(
2 2 22 0;7
2 2 22 0
- =
1 2 2
1 2 2
2 0;3
2
0
Câu 6 (1,0 đi m)ể Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông t
ặ
đáy l n và tam giác ABC đ u. Các m t ph ng (SAB), (SAC) cùng vuông góc v i đáy, c nh bên
ố
SC
ạ ế
góc gi a hai m t ph ng (SAB), (SAC) và tính bán kính m t c u ngo i ti p kh i chóp S.ABD.
Câu 7 (1,0 đi m)ể Trong m t ph ng Oxy, cho hình thang ABCD vuông t
ặ
ạ
ẳ
)
(
(
2 , 0;4
I
AB B
ằ
ể
ế
hình thang b ng 6;
l n l
t đi m
ế
ườ
ng trình đ
t ph
AD và DC. Vi
ng th ng AD, bi
)
(
- =
- +
+ - =
5 14 0;7
y
- =
y
+
x
x
y
x
x
y
- - - - ệ
t di n tích
)
3; 1 ,
ầ ượ ằ
ẳ
ườ
ng th ng
ụ ọ ộ
t AD không song song v i các tr c t a đ .
)
2
y
+
z
=
=
:
d
1
x
2
1
1
1
- ớ ệ ụ ể ườ ẳ
ng th ng và Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho hai đ -
2
= - + (cid:0) 1 2
t x (cid:0) (cid:0) : = +
1 d y t (cid:0) = 3 (cid:0) z
1d và song song v i ớ 2d . T đó,
1d và 2d chéo nhau. Vi
ữ
a
(
0
mp
) : 7
x
+ -
y
=
4
z
ế ươ ứ ừ t ph ng trình mp(P) ch a
1d và 2d
ườ
ứ
ả
ế ươ ẳ ớ ườ a.Ch ng minh
tính kho ng cách gi a
t ph b.Vi ng trình đ ng th ng d vuông góc v i ắ
và c t hai đ ng
2
x
+
z
1d , 2d
7
y
= =
1
1
4
- th ng ẳ -
P =
1
7
ộ ổ ể ữ ầ ế ẫ ọ ọ ọ ọ
có 7 h c sinh (3 h c sinh n v 4 h c sinh nam). X p ng u nhiên 7 h c Câu 9 (0,5 đi m) M t t
ấ ể ữ ứ ạ ộ ọ sinh đó thành m t hàng ngang. Tìm xác su t đ 3 h c sinh n đ ng c nh nhau
41
Ố
2
2
2
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ỏ
ố ự ươ
ng th a mãn
x
+ + = ể ấ ỏ ị
. Tìm giá tr nh nh t y z 12
3
3
3
= + + P ứ ể
ủ
c a bi u th c Câu 10 (1,0 đi m) Cho x, y, z là các s th c d
1
+ 1
+ 1
+ x y z 1 1 1
= - y Ề
2 Câu 1 (2,0 đi m) ể
ả
1m = .
ể
Cho hàm s ố
ự ế
ể ồ ị ờ
+ -
2
mx m
ủ
ự ố
ị ồ ị ạ ể ố ờ ộ Đ 26_ Th i gian: 180 phút
(
)
4
x
1 1
ẽ ồ ị
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1) khi
b) Tìm m đ đ th hàm s (1) có ba đi m c c tr , đ ng th i ba đi m c c tr t o thành m t tam
5
>
=
m
m
=�
m
0;
1
2
sin2 .sin2
x
x
ự
- +
1 ườ ằ giác có bán kính đ ạ ế
ng tròn ngo i ti p b ng 1.
+
(
)
i
i
x
x
+
x
=
i ph - Câu 2 (1,0 đi m)ể
ươ
ả
ố ứ ề ể ễ ướ ạ ượ . Bi u di n z d i d ng l ng giác
c+
ng trình
a) Gi
ệ
ỏ
b) Cho s ph c z th a mãn đi u ki n
(
os5x=0
)
(
=
1 3
2
z
z
(
+
)
5
)
- ươ ể ả ng trình i ph Câu 3 (0,5 đi m) Gi 2 3 +
2 3 2
x
x
x
x
+
2
2
+
=
+
(
)
+
m
m
+
1
4
1
4
) (
1 2
2
2
- - - ệ ộ ể
Tìm m đ p.trình ạ
có nghi m thu c đo n
- + (cid:0)
Câu 4 (1,0 đi m) ể
]0;1
[
2
11
4m
1
2
(cid:0)
2
x
=
=
I
)
(
I
1 2
x
e
dx
0
1
e
- - ể Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân (cid:0)
ABCD A B C D
.
)
A BD(cid:0)
(cid:0) có đáy là hình thoi c nh a,
(
(
d CD A BD
,
ộ
060 . Tính theo a th tích c a hình h p và
a
3
=
=
V
d
;
33
a
4
4
2
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ộ ứ ạ Cho hình h p đ ng , góc (cid:0) (cid:0) ữ ể ủ Câu 6 (1,0 đi m) ể
(
gi a mp và đáy b ng ằ ᄋ
ABC =
060
)
)
.
(
)
(
(
)
2
)
2
=
2
:
d x
- - ườ : 5 và đ ng
1 0
ệ
ặ
ừ ể ẻ ộ ng tròn
ườ C
ẳ x
ế y
ớ ạ ọ ng th ng ti p xúc v i (C) t i B và C. Tìm t a
)
1; 1;0
(
M -
ế ằ Câu 7 (1,0 đi m)ể Trong m t ph ng Oxy, cho đ
th ng ẳ
ộ ể
đ đi m A bi ườ
ẳ
y+ + = . T đi m A thu c d k hai đ
t di n tích tam giác ABC b ng 8.
ể ườ , hai đ ẳ
ng th ng
1
2
x
y
z
a
+ + +
=
=
=
=
(
=
10 0
mp
x
z
:
:
d
và 2
d
1
3
1
2
1
1
a
)
- - - - ớ ệ ụ
+
1
z
y ể
) : và - - -
1
ươ
y
ắ (
i A, c t
1
a.Vi
1
x
+
y
=
=
1
1
2
z
4
= - Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho đi m
x
2
ẳ ườ ế ạ ạ ng th ng d đi qua M, c t ng trình đ t ph t i B sao cho ắ 1d t 2 uuur
MB uuur
MA - -
1d và t o v i
ạ
030
+ + - = -
2 9 0
-+ =�
2
6 0
x
x
y
y
z
z
10
ế ươ ứ b.Vi t ph ng trình mp(P) ch a ớ 2d m t góc
ộ
280
243
x�
2
1
�+�
�
3
2
�
�
ệ ố ị ớ ể ể ấ ra đa th c. ứ Câu 9 (0,5 đi m) Tìm h s có giá tr l n nh t trong khai tri n
42
Ố
+ + =
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ỏ
ố ự ươ
ng th a mãn
a b c
abc
+
=
+
P
ể ị ớ ấ . Tìm giá tr l n nh t
2
2
2
1
+
1
+
b
c
a
1
1
1
ứ ể
ủ
c a bi u th c Câu 10 (1,0 đi m) Cho a, b, c là các s th c d
2
+
43
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
=
)
ờ
C
y
ể ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s
+
y
)1;4
(
A -
Ề
Đ 27_ Th i gian: 180 phút
2x-1
(
x+1
ẽ ồ ị ủ ố ự ế ả a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s
1
x=
3
13
3
ế ươ ế ế ớ ế ế ế ể b) Vi t ph ng trình ti p tuy n v i (C), bi t ti p tuy n đi qua đi m
Câu 2 (1,0 đi m)ể
2
os
0
c
x
2
os 2
x
c
c
x
x
=
sin os
2
2
m
z
z
= = =-� �
i
3
3;
3
=
- - ả ươ a) Gi i ph ng trình
(
)
ᄋ
z
m
2z có môđun b ng 9.
+
x
x
2
2
+
=
x
2
(cid:0) ố ứ ỏ ằ b) Tìm s ph c th a mãn -
+
m i
3
i
1
ươ
ng trình
i ph
0
<
x
1
< (cid:0)
x
8
9
1
2
x
e=
I
=
- - ể ả Câu 3 (0,5 đi m) Gi 2 6 - (cid:0) (cid:0) - - x > (cid:0) ả ấ ươ i b t ph Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi (cid:0) 0
2 9
x x 3 3
2
2.3
x
3
+ + +
1
)
I
2 x
e
xdx
e
0
=
x
+ ng trình
( ể Câu 5 (1,0 đi m) Tính tích phân (cid:0)
=
AB AC
a
2
3
0
=
=
ạ ớ Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân t i A, v i ; Câu 6 (1,0 đi m) ể
)
(
)
V
d
a
;
3
V
,
;
(
d A SBC .
S ABC
.
a
4
=
ᄋ = = = . Tính ᄋ
=
SAB SAC BC a SA a
, 3, 30
(
3 ;
)
3; 3
CD
AB C
- - ẳ ớ ,
BCDS
= = ặ
)3;1M
( ủ ế ể ỉ 18; ọ ộ ỉ
. Tìm t a đ đ nh B, bi t ộ
và đ nh D có hoành đ AB
(
B -
+
) :
(
mp P x
2
y
z
Câu 7 (1,0 đi m)ể Trong m t ph ng Oxy, cho hình thang ABCD có đáy l n
10
trung đi m c a AD là
)3;1 ươ nguyên d ng
+ + = và đ
2 0
2
+
z
x
=
=
:
d
ớ ệ ụ ể ườ ẳ
ng th ng Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho -
(
)
0;0;1
A
-
3
1
a.Vi
y
1
t ph
2
ặ ầ
ng trình m t c u (S) qua
2
2
2
=
ế ươ ế ộ ớ , có tâm thu c d và ti p xúc v i (P)
(
(
)
1
6
x
)
2
+ - + =
2
z
y
y
x
z
2
2
+ -
3
16
3
98
3
2
11
� � � � � �
+ -
+
�� � � � � �
3
� � � � � �
-
=
= -
x
y
4 3
t
1
= - +
4 3
t
z
2
3
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ươ ủ ế b.Vi t ph ng trình hình chi u vuông góc c a d lên (P) (cid:0) (cid:0)
x
2x trong khai tri n Niut n
x
�
�
�
n
�
�
�
+
=
= -
11;
n
2 2
C x
11
- ố ạ ứ ể ể ơ ớ ố
, v i x>0 và n là s Câu 9 (0,5 đi m) Tìm s h ng ch a
C
3
n
2
A
n
25
C
n
ươ ỏ nguyên d ng th a
44
Ố
+
+
xy
yz
zx
3
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ỏ
ố ự ươ
ng th a mãn
= . Tìm giá tr nh nh t
ấ
ỏ ị ể Câu 10 (1,0 đi m) Cho x, y, z là các s th c d
(
) (
)
2
= + P ứ ể
ủ
c a bi u th c + + 4
+ 1
xyz x y y z x
= - - y
) (
z
Ề
2
)
1
Câu 1 (2,0 đi m) ể
)
(
4 1
ố
ố ọ ộ
Cho hàm s ố
ự ế ả
m
m
1
ả ằ ộ ờ
Đ 28_ Th i gian: 180 phút
(
+
+
2
4
m
x m
x
ẽ ồ ị
ủ
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1) khi m=2
ị
ộ ự
b) Tìm m đ hàm s (1) có m t c c tr và cách g c t a đ O m t kho ng b ng 3 (cid:0) ể
- =-
m
1; ố
=-
7 ,
+
Câu 2 (1,0 đi m)ể
(
) 2
sinx+cosx
2
3 os2x=4cos
c
1
- ả ươ a) Gi i ph ng trình
x
2
2,z z là hai nghi m ph c c a ph
ệ
2
2 1
2
=
ủ ố ứ ứ ủ ươ ng trình z z+ , trong đó 1
(
+ -
2
w=z z
1 2
. w 4 10
=
- = b) Tìm môđun c a s ph c
)
i z z 4 0 1 3
+
log 8 log 2 log 243 0
2x
4x
9
+
2
x
x=- =
3;
11
(
)
- ể ả ươ i ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi
x
+
x
2
- =
9
5
x
x
3
3
0
2
ả ươ i ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi -
= +
=
I
1 2 ln 2
I
dx
p
9
4
+
+
+
x
2
x
x
x
6
2
3
2
1
- - Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m) ể (cid:0) -
ế ạ
a
a
=
=
V
d
,
3 15
9
15
4
ớ ọ ủ ạ ộ ớ Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh a, hình chi u vuông góc
060 . ườ ữ ể ả ẳ ố Câu 6 (1,0 đi m) ể
ủ
c a S lên mp(ABCD) trùng v i tr ng tâm c a tam giác ABD, c nh bên SB t o v i đáy m t góc
Tính th tích kh i chóp S.ABCD và kho ng cách gi a hai đ ạ
ng th ng SA, CD theo a.
(
D -
ặ ẳ ọ
ể ằ ọ
là đi m n m trên đo n MC sao cho
ế ỉ ể
GA GD=
ươ ỏ ơ i A. G i M là trung đi m
.
ng trình - ẳ
=
13 0 ng trình đ
:3
AG x ạ
Câu 7 (1,0 đi m)ể Trong m t ph ng Oxy, cho tam giác ABC vuông cân t
)
7; 2
ạ
ạ
c nh BC; G là tr ng tâm tam giác ABM;
ộ
ứ ạ
ườ
ế
ng th ng ch a c nh AB, bi
Vi
t đ nh A có hoành đ nh h n 4 và ph
y-
ườ
đ ươ
t ph
ẳ
ng th ng
(
)
)
A
- - ể ể Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho 3 đi m
(
C
ụ ủ
(
B
ọ
)
1; 2;3 , 1;1;2 , 3;0;3
a.CMR: A, B, C t o thành tam giác. Xác đ nh hình tính c a tam giác ABC. G i d là tr c c a
1
3
x
+
y
z
=
=
1
1
2
4
(
)
0;1;7
)
2; 3; 1
(
-�
M -
M
ớ ệ ụ
ị ủ ạ - - ườ ạ ế ế ươ ườ đ ng tròn ngo i ti p tam giác ABC. Vi t ph ng trình đ ẳ
ng th ng d. -
= = = ể b.Tìm đi m M sao cho 26 MA MB MC
ể ậ ọ ố ự ẵ ồ ệ nhiên ch n g m 3 ch s phân bi t đ
=P
t c các s t
ầ ử ủ ố ị ữ ố
ộ ố ừ ọ ợ ấ ả
Câu 9 (0,5 đi m) G i S là t p h p t
ố
ừ
t các s 1, 2, 3, 4, 5, 6 . Xác đ nh s ph n t ượ
c chon
ấ ể
S, tính xác su t đ ẫ
c a S. Ch n ng u nhiên m t s t
2
3
ớ ơ ọ ố ượ
s đ c ch n l n h n 310.
45
Ố
2
2
2
4
4
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ố ự ươ
ỏ
ng th a mãn
c
+
+ + ể ị = . Tìm giá tr nh
ỏ ab bc ca 1 Câu 10 (1,0 đi m) Cho a, b, c là các s th c d
4 = + + ấ ủ ứ ể nh t c a bi u th c P a
+ b
+ a b c a b
2 c
2 2
46
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
Ề
(
1
22
x
x
ẽ ồ ị
= - - y ể
4
ự ế - - ể ươ t c các giá tr c a m đ ph ờ
Đ 29_ Th i gian: 180 phút
)
4
C
ủ
ng trình ệ
có 4 nghi m phân bi ệ
t 0 ố
22
x x =
2
m
=
=
+
+
=
ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s
ả
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s
ấ ả
ị ủ
b) Tìm t
Câu 2 (1,0 đi m) ể
)
x
k
x
k
;
p
2
x
x
x
x
+
x
(
2 cos
3 sin
cos
cos
3 sin
1
p
2
3
p
2
3
- ả ươ a) Gi i ph ng trình
=
=
1
1
z
z
1
i
z
z
i
3
+
i
2
- - ố ứ ề ệ ỏ và b) Cho s ph c z th a mãn đi u ki n ủ ố ứ
. Tìm môđun c a s ph c -
=
��
z
i
= +
1
w=
w
i
4
1
4
x
+
x
. w= 1z+z
4
z
)
=
4.3
6
+
3x 1
(
log 9
3
+ + =
- ể ả ươ i ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi
1 7
=
(
)
(
x y
;
)
3;1 , 1;
2
2
1
� �
� �
3
� �
x
+
y
+ =
xy
2
x y
xy
y
1 13
e
I =
(cid:0) (cid:0) ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi (cid:0)
dx
I
1
2
1
�
= �
�
=
=
Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m) ể (cid:0)
2
�
x
x
ln
�+
x
1 ln
�
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch nh t tâm I,
3
ữ ậ ,
AB a BC a
,
ể
ố
i S. Hình chi u vuông góc c a S xu ng m t đáy là trung đi m H c a AI.
3
a
15
=
=
V
d
;
ủ ủ ế ặ ạ Câu 6 (1,0 đi m) ể
tam giác SAC vuông t
a
2
10
ể ả ố ừ ế Tính th tích kh i chóp S.ABCD và kho ng cách t H đ n mp(SAB).
ớ ệ ọ ộ ặ ẳ ươ ườ Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho tam giác ABC có ph ng trình đ ng Câu 7 (1,0 đi m) ể
x
y- + =
3
5 0
(
H -
)
2; 1
M
1
2
� �
; 4
� �
� �
x<
- ẻ ừ ỉ ự ủ cao k t đ nh A là , tr c tâm , ể
là trung đi m c a AB, . BC = 10
x
ớ B
C
ọ ộ ỉ
Tìm t a đ các đ nh A, B, C v i .
(
(
(
)
A
C
B
C
A
B
)
0;5 ;
)
1;3 ;
4; 2
;
;
;
5 35
;
4 4
41
4
7
4
1
4
3
4
� � � � � �
� � � � � � �
;
� � � � � �
- - -
x
x
y
z
z
3
3
3
2
=
=
=
)
d
:
d
1
2
2
(
)
)
d
3
ươ
ườ hai đ ẳ
ng th ng - - - - - - ể
y ớ ệ ụ
1
1 Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho
và (
( .
2
)
,d
1
1
ồ
(
)
(
)
t ph ứ (
ng trình mp(P) ch a
)
=
:
2
a.CMR: (
ứ
b.Ch ng minh r ng
6
d đ ng ph ng. Vi
ế
2
(
)
,d
ằ
1
2
)
,d
1
d và vi
2
ể ắ ế ươ t ph ng
1
1
2
=
=
(
(
I
)
1;1; 2 ;
(
)
,d
ẳ
1
ủ (
d c t nhau, tìm t a đ giao đi m I c a
ọ ộ
2
)
d .
2
)
,d
1
x
32
y
23
z
13
- - - ườ ọ ạ trình đ ở (
ng phân giác góc nh n t o b i
5
4
+ - x +
x
3 5 - ể ớ ạ i h n Câu 9 (0,5 đi m) Tính gi (cid:0) - lim
x
1 5 2 3
2
x
2 1
- +
x
+ -
x
47
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ị
ố ự ươ
(
)
)
(
ể ấ ủ ể ỏ ứ
ng. Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c Câu 10 (1,0 đi m) Cho a, b, c là các s th c d - + 3 4 c
3 = + + P +
b c
a
2 a
b
3 b c
12
+
c
a
3
2
48
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
=
y
ờ - ể ố
Câu 1 (2,0 đi m) Cho hàm s -
ố
ố ế ế ế ệ ố ế Ề
Đ 30_ Th i gian: 180 phút
2
x
1
x
ẽ ồ ị ủ
ự ế
ớ ồ ị
ế
ng trình ti p tuy n v i đ th hàm s đã cho, bi a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s đã cho
b) Vi t ti p tuy n có h s góc k=1
A =
2
a = . Tính giá tr c a bi u th c
4
7
+
= + =- +�
3
3
z
z
i
i
ả
ươ
ế
t ph
Câu 2 (1,0 đi m)ể + = ị ủ ứ ể a) Cho tan A a a
3
2cos
a
3
os +2sin a
sin
c
z
2z = và
2
3
3
- =
+
ố ứ ỏ ố ự b) Tìm s ph c z th a mãn
(
2
+ là s th c
1
i
(
)
)
x
)
+
x
x
log
3 log
2
log
(
+
6
4
3
2
1
4
1
4
- ể ả ươ i ph ng trình Câu 3 (0,5 đi m) Gi
1
4
- =
2
y
(
(
)
5;2
)
x y =
;
2
=
+
(
y
)
ln 3 1
x
x
(cid:0) + (cid:0) 3 4 y x xy + -
x +
5
y (cid:0) ể ả ệ ươ
i h ph ng trình Câu 4 (1,0 đi m) Gi - (cid:0) 1 4
y - +
2
x - = -
1
y x (cid:0)
ệ ể ẳ ớ ạ ụ ố
ở ồ ị
i h n b i đ th hàm s , tr c hoành Câu 5 (1,0 đi m) Tính di n tích hình ph ng gi
=
ln2
S =
0,
x
x
=
1
8
9
1
12
=
- ườ và hai đ ẳ
ng th ng
BC
AC
a
2
ạ
=
2
ủ
a
2
66
=
=
V
d
;
Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông t
ế ủ i B,
ể ề ặ ẳ ớ Câu 6 (1,0 đi m) ể
, tam giác
ể
SAB đ u. Hình chi u c a S lên m t ph ng (ABC) trùng v i trung đi m M c a AC. Tính th tích
2
=
ữ ả ố ườ ẳ kh i chóp S.ABC và kho ng cách gi a hai đ ng th ng SA và BC.
(
)
3 6
6
)
(
a
11
(
- ớ ệ ọ ộ ườ ng tròn C x +
y : 2 9 Câu 7 (1,0 đi m)ể Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho đ
(
d
x
) :
)
2
+
ẳ
1
= . Tìm m đ trên (d) có duy nh t m t đi m A mà t
ử
ặ
+ + ể ấ ộ ẻ ượ c
y m
ế
0
ớ
m
m=- =�
5
7
(
)
0;1;2
A
ẳ
ng th ng
ế ườ
ế ể ế ể
và đ
hai ti p tuy n AB, AC đ n (C) (v i B, C là hai ti p đi m) sao cho tam giác ABC vuông. đó k đ
ớ ệ ụ ể ể ườ và hai đ ẳ
ng th ng
1
y
+
z
=
=
:
d
1
x
2
1
1
1
5 13 0
3
x
z+ + - =
y
(cid:0) Câu 8 (1,0 đi m) Trong không gian v i h tr c Oxyz cho đi m
= +
1 x - (cid:0) = - - (cid:0) : y t
1 2
t d
và 2 - (cid:0) = +
2 (cid:0) z t
ế ươ ờ a.Vi t ph ồ
ng trình mp(P) qua A, đ ng th i song song v i ớ 1d và 2d
=
=
x
y
1d và 2d
0
1
= - +
1
z
t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ươ ườ ờ ắ ẳ ồ ườ b.Vi t ph ng trình đ ng th ng d qua A, đ ng th i c t hai đ ẳ
ng th ng (cid:0) (cid:0)
ứ c nh nhau, trong đó có 5 viên bi màu xanh
ộ ộ
ế ư
ố ừ c
P =
ể
ố ừ
c đánh s t
ế
ố ừ 1 đ n 4 và 3 viên bi màu vàng đ
ượ ấ ừ ừ ộ ẩ ấ Câu 9 (0,5 đi m) M t h p ch a 12 viên bi kích th
ỏ ượ
ượ
đ
đánh s t 1 đ n 5, có 4 viên bi màu đ đ
1 đ n 3. L y ng u nhiên hai viên bi t ướ
ế
c đánh s t
ấ ể
h p, tính xác su t đ hai viên bi đ ượ
c l y v a
37
66
ố ừ
khác màu, v a khác s .
49
3
Ố
ÔN THI THPT QU C GIA 2015
ỏ
ố ươ
a b c
ng và th a
+ + = . Tìm giá tr l n nh t c a bi u
ấ ủ ị ớ ể Câu 10 (1,0 đi m) Cho a, b, c là các s d
= + + P th c ứ ể
bc
+
3
a bc ca
+
3
b ca ab
+
3
c ab
50