TR

NG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC

ƯỜ

Ử Ạ Ọ

ờ ề

Đ CHÍNH TH C Ứ (Đ thi có 4 trang)

Đ THI TH Đ I H C, CAO Đ NG NĂM 2011 Môn thi HÓA H C - Kh i A, B Ọ Th i gian làm bài: 90 phút không k th i gian giao đ (50 câu tr c nghi m) ắ

Ẳ ố ể ờ ệ

Mã đ thi 209 ề

3H6O2. X tác d ng v i NaOH và có ph n ng tráng g

là C ứ ấ ử ả ứ ụ ớ ươ ọ ng. Hãy l a ch n ự PH N CHUNG Câu 1: Ch t X có công th c phân t CTCT đúng c a X. ủ A. CH3-CH2-COOH B. HCOO-CH2CH3 C. HO-CH2-CH2-CH=O D. CH3-CH(OH)-CH=O

2S3 + HNO3 (đ,n) fi ng trình là các s nguyên đ n gi n và không th gi n ơ

ả ứ ớ ệ ố ấ Câu 2: Cho ph n ng sau: As ph H3AsO4 + H2SO4 + NO2 + H2O. V i h s các ch t trong c. V y t ng đ i s các h s c a chúng là: ể ả ướ ệ ố ủ ậ ổ ạ ố ố ươ A. 70 D. 68 ả B. 75

2H6 3H8

ộ ộ ợ X qua dung d ch ị Br2, dung d ch ấ ồ bình tăng 4,2 gam. Sau ph n ng ị Br2 m t màu hoàn toàn khí thoát ra thu ấ ố ng 2 (đktc). Hãy xác đ nh công th c Câu 3: H n h p X g m m t ankan và m t anken. Cho 6,72 lít và th y ấ kh i l đ ượ ủ ị C. 72 h n h p ỗ ả ứ th y có 4,48 lít khí thoát ra. Đ t cháy ứ c a ankan? ặ ặ ặ

ỗ ợ ố ượ c 8,96 lít CO A. CH4 ho c C C. CH4 ho c C ợ ồ 1 (l) H2. Cho X tác d ngụ c V Câu 4: H n h p X g m 0,2 mol Na và 0,15 mol Al. X tác d ng v i H v i dung d ch HCl d thu đ ớ ụ ề ỗ ị ượ ư ớ ệ B. C2H6 ho c C 3H8 D. C2H6 và C4H10 c V 2O d thu đ ư ượ ệ 1 và V2?

3COOH (1), HCOO-CH3 (2), CH3CH2COOH (3), CH3COO-CH3 (4), CH3CH2CH2OH (5)

2 (l) H2 (các khí đo cùng đi u ki n). Quan h V B. V1 < = V2 C. V1 > V2 D. V1 = V2

ấ t đ sôi gi m d n. Dãy nào có th t ứ ự ắ s p x p đúng? ế ầ ả

2SO4 đ cặ ố ượ ng

ợ r ượ ứ ế ế ị B. (3) > (5) > (1) > (4) > (2) D. (1) > (3) > (4) > (5) > (2) ồ ẳ

u có kh i l u. ng phân t A. V1 < V2 Câu 5: S p x p các ch t CH ế ắ nhi theo th t ệ ộ ứ ự A. (3) > (1) > (5) > (4) > (2) C. (3) > (1) > (4) > (5) > (2) Câu 6: Đun 0,4 mol h n h p 2 (xt) ở phân t ng r ỗ c 7,704 gam h n h p 3 ete. Tham gia ph n ng ete hóa có 50% l ử ượ u no, đ n ch c k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng trong dung d ch H ơ ợ ỗ u có kh i l ố ượ ượ ứ ấ ạ ủ ượ ượ ượ ỏ ả ứ ị 140 ử ớ

0C thu đ ượ l n và 40% l A. metylic và etylic C. propanol-2 và butanol-2.

2SO4 đ c) thu đ ặ

2 0,1M và Na2SO4 0,1M. Hãy cho bi

ữ ơ ơ ượ ỗ c h n là C ng r nh . Xác đ nh công th c c u t o c a 2 r B. etylic và n-propylic D. n-propylic và n-butylic ứ 6HnO4. L a ch n giá tr đúng c a n. Câu 7: Đun nóng etilen glicol ( HO-CH2-CH2-OH) v i axit h u c đ n ch c X (xúc tác H h p các este trong đó có m t este có công th c phân t ủ ộ ợ ớ ử ứ ọ ị ự C. n = 6 D. n = 8 A. n = 12 B. n = 10 fl t kh i l ng ứ ị ế ố ượ Câu 8: Cho 0,1 mol Ba vào 1lít dung d ch ch a HCl 0,1M, FeCl thu đ c sau ph n ng? ả ứ ượ A. 23,3 gam B. 9 gam

3, hãy cho bi ả ứ đ t 100%): ạ

t sau khi các C. 27,8 gam ế D. 32,3 gam ph n ng x y ra hoàn toàn ả ả ứ Câu 9: Khi cho 0,3 mol khí Cl2 vào bình ch a 0,8 mol khí NH thu đ t hi u su t các ph n ng ẩ g m nh ng gì? (Bi ữ c ượ s n ph m ứ ệ ế ấ ả ồ

A. 0,1 mol N2 và 0,4 mol NH4Cl C. 0,1 mol N2 và 0,6 mol NH4Cl

10H`10O2. Đun nóng X trong NaOH thu đ

c glixerin và 2 mu i natri oleat và natri stearat. Hãy cho B. 0,1 mol N2, 0,6 mol HCl D. 0,1 mol N2 và 0,8 mol NH4Cl ố ượ ủ ồ ỗ Câu 10: Th y phân hoàn toàn h n h p X g m 2 lipit thu đ bi ỏ ế t có bao nhiêu c p lipit th a mãn ặ A. 2 C. 3

ượ D. 4 c 2 mu i đ u có phân t ố ề ử ố kh i ấ Câu 11: Ch t X có > 100. Hãy cho bi ế D. 4 ợ ? B. 5 là Cử công th c ứ phân t t có bao nhiêu ch t th a mãn. ỏ ấ B. 2 A. 3 C. 5

2, HCN; C2H2; HCHO; C2H4 có bao nhiêu phân t

: CO trong đó cacbon tr ng thái lai hóa ử ở ạ Câu 12: Cho các phân t sp trong các phân t ử trên? ử A. 3 B. 1 ấ D. 4 2-CH2-CH(NH3Cl)-COOH (III); tăng d n v pH (gi s chúng có cùng n ng đ ế ấ ắ ả ử ề ầ ồ ộ C. 2 Câu 13: Cho các ch t sau: Glyxin (I); axit glutamic (II) ; HOOC-CH H2N-CH2-CH(NH2)-COOH (IV). S p x p các ch t trên theo th t ứ ự mol/l). A. (III) < (I) < (II) < (IV) B. (III)<(IV) < (I) <(II)

3; O2; N2; Cu; H2SO4 đ,t0; HNO3 đ,t0. Hãy cho bi

C. (I) < (II) < (III) < (IV) D. (III) < (II) < (I) < (IV) t P tác d ng v i bao ấ ụ ế ớ

Câu 14: Cho các hóa ch t nào sau đây: KClO nhiêu ch tấ ? A. 4 B. 6 C. 5 D. 3

Trang 1 / 4. Mã đ 209

Câu 15: Cho các ph n ng sau : ả ứ

(2); (4); (6). NaHCO3 + KOH NaHCO3 + Ba(OH)2 Ba(HCO3)2 + NaOH (1); (3); (5); t có bao nhiêu ph n ng có ph ng trình ion thu g n là : ả ứ ươ ọ

3 + H2O

CO2- ế 3 + OH- fi D. 5 NaHCO3 + NaOH Ba(OH)2 + Ba(HCO3)2 KHCO3 + NaOH Hãy cho bi HCO- A. 4

2. Hãy cho bi

t hi n t B. 3 ứ C. 6 ệ ượ ng x y ra? ả ư ế xu t hi n ầ ị ế ủ ế ủ ế ủ ệ ệ ệ Câu 16: Cho Na d vào dung d ch ch a ZnCl A. có khí bay lên và có k t t a tr ng ấ ắ B. có khí bay lên và có k t t a tr ng xu t hi n sau đó tan 1 ph n. ấ ắ C. có khí bay lên và có k t t a tr ng xu t hi n sau đó tan hoàn toàn ấ ắ D. có khí bay lên

0HD <

2, O2 ng xúc tác V

2O5.

. Hãy cho bi t y u t ế ế ố ằ nào sau đây làm cân b ng Câu 17: Cho P sauƯ : 2SO2 (k) + O2 (k)  2SO3 (k) chuy n d ch v phía thu n ậ ? ề ể ộ ị A. gi m áp su t ấ ả t đệ ộ C. tăng nhi

kh i trung bình c a clo là 35,5. Ph n trăm ử ố ủ ầ ự B. tăng n ng đ SO ồ D. tăng l ượ 35Cl và Cl37, nguyên t Câu 18: Trong t theo kh i l ị ề t là? ố ượ ồ ng c a hai đ ng v l n l ị ầ ượ ồ nhiên clo có hai đ ng v b n là ủ C. 75% và 25% D. 26,06% và A. 73,94% và 26,06% B. 25% và 27%

73,94% Câu 19: Khi cho Ca kim lo i vào các ch t d i đây, tr ng h p nào không có ph n ng c a Ca v i n c? ấ ướ ườ ả ứ ớ ướ ợ

ủ 4 v a đ . ừ ủ ạ A. Dung d ch HCl v a đ . ừ ủ C. Dung d ch NaOH v a đ ị ị ừ ủ

3 d . Hãy cho

c ch t r n G. Cho G vào dung d ch AgNO B. Dung d ch CuSO ị D. H2O ấ ắ ị ư Câu 20: Đ t 6,5 gam Zn trong 1,68 lít khí Clo (đktc) thu đ bi ế ượ ng k t t a thu đ ế ủ ả ứ ượ c sau ph n ng là bao nhiêu? B. 26,925 gam ố t kh i l ố ượ A. 28,7 gam D. 5,4 gam. Câu 21: Ch t X có công th c phân t ừ ứ ệ ế ấ Natri glutamat + CH4O + C2H6O

công th c ứ c u t o? ấ ạ ị ể ế C. 21,525 gam C ử 8H15O4N. T X, th c hi n bi n hóa sau: ự ư 0 C8H15O4N + dung d ch NaOH d ,t Hãy cho bi t, X có th có bao nhiêu A. 4 C. 3 B. 2 D. 1

E < MF). Khi cho 1,42 gam h n h p X vào dung d ch Ag ỗ

2O / u Y. Cho toàn t hi u su t các

ơ ỗ ứ ợ ị ợ 3 thu đ ợ ỗ c 0,336 lít H ứ ủ ỗ ị ượ ự ư ợ ượ ế ệ ấ ạ

Câu 22: H n h p X g m 2 anđehit đ n ch c E, F (M ồ c 8,64 gam Ag. Hiđro hóa hoàn toàn 1,42 gam h n h p X thành h n h p r dung d ch NH ượ ị 2 (đktc). Xác đ nh công th c c a E, F. Bi b h n h p Y vào bình đ ng Na d thu đ ợ ộ ỗ ph n ng đ t 100%. ả ứ A. E là HCH=O và F là CH3-CH2-CH=O C. E là CH3CH=O và F là CH2=CH-CH=O

3 d và Na

2CO3 trong dung d ch.

200 ml dung d ch HCl 1,0M vào 200 ml dung d ch ch a NaHCO c 1,12 lít B. E là HCH=O và F là CH3CH=O D. E là HCH=O và F là CH2=CH-CH=O 2CO3 thu đ ứ ư ị ượ ị ồ t ừ ừ ị ộ ị A. 1,25M C. 0,5M

4H8O2. X tác d ng v i NaOH đun nóng thu đ ượ ọ

Câu 23: Cho t CO2 (đktc). Xác đ nh n ng đ mol/l c a Na ủ B. 0,75M là C u Z. Oxi ứ ử ớ c ch t h u c Z ng. Hãy l a ch n tên g i đúng c a X. ượ ằ ấ ữ ơ 1 không có ph n ng tráng g ụ ả ứ ự Câu 24: Este X có công th c phân t hoá Z b ng CuO thu đ A. n-propyl fomiat B. isopropyl fomiat. ươ C. Etyl axetat D. 1,5 M c mu i Y và r ố ượ ủ ọ D. Metyl propionat

Câu 25: Cho 14,8(g) h n h p g m Al, Zn, Fe vào dung d ch H ồ ỗ ợ 0 d , sau ph n ng th y kh i l ả ứ ố ượ ng ư ấ

(0 c t khí đó không cho ph n ng v i dung d ch ị ượ ở 0C, 2 atm). Bi 2SO4 đ c, tặ ế ả ứ ớ ị ể ả

dung d ch gi m 10,8(g). Tính th tích khí thu đ ị CuCl2. D. 4,48 (l) A. 17,92(l) B. 8,96(l)

c h n h p B ch g m 3 hiđrocacbon có M ỉ ồ C. 2,24 (l) ợ ượ ỗ ồ 2H2 và H2 qua Ni nung nóng đ B = 28,5

C. 11 đvC D. 12,67 đvC

Câu 26: Cho h n h p A g m C ỗ ợ đvC. MA có giá tr ?ị A. 11,67 đvC ể ả ườ i ta s d ng ph ử ụ ươ B. 12 đvC Câu 27: Đ b o qu n các kim lo i ki m, ng ả ề ạ cướ uượ ng pháp nào sau đây? B. Ngâm chìm trong r D. Đ trong bình kín ầ ể

t có bao nhiêu cách vi A. ngâm trong n C. Ngâm chìm trong d u ho ạ ủ ạ ắ ộ ồ ế ế ủ t công th c c u t o c a ứ ấ ạ : ả Câu 28: M t đo n m ch g m 2 m t xích c a PVC, hãy cho bi đo n m ch đó ạ ạ A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

Trang 2 / 4. Mã đ 209

1 và

2)2-OH} v i r

u metylic và và bao nhiêu gam axit ữ ế ượ Câu 29: Đ đi u ch 100 gam thu tinh h u c c n bao nhiêu gam r ỷ metacrrylic, bi ơ ầ t hi u su t quá trình ph n ng đ t 80%. ể ề ế ả ứ ệ ạ u 32 gam. ượ u 25,6 gam. u 40 gam. B. axit 86,0 gam; r D. axit 107,5 gam; r

A. axit 68,8 gam; r C. axit 107,5 gam; r ự u 32 gam. u đ n ch c X thu đ ứ ượ là C Câu 30: Th c hi n ph n ng ete hoá gi a etilen glicol {HO-(CH ệ Y2 trong đó Y1 có công th c phân t ấ ượ ượ ả ứ ứ ượ ơ ọ ứ ụ ớ ượ ự c ete Y ữ 4H10O2. Y1 không tác d ng v i Na. Hãy l a ch n công th c đúng c a X. ủ A. C3H5OH D. CH3OH ử B. CH3OH ho c Cặ

2H5OH ị

ớ C. C2H5OH 2N-CH2-CH(NH2)-COOH (1); H2N-CH2-COONa (2); Câu 31: Cho dung d ch phenolphtalein vào các dung d ch sau: H ClH3N-CH2COOH (3) ; HOOC-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH (4) ; NaOOC-CH2-CH2-CH(NH2)-COONa (5). Hãy cho bi ị ể ế ồ B. (1) (2) (4) (5) D. (2) (3) (4) (5) C. (1) (2) (5)

. Đun nóng h n h p X ứ ề ứ ử ỗ ỗ ợ t k t lu n nào sau đây đúng? ấ ữ ơ ơ u và 1 mu i. Hãy cho bi ố ậ ứ B. X g m 1 axit và m t este c a axit khác. ộ D. X g m 1 axit và m t este c a axit đó. ộ ủ ủ ứ ứ

t dung d ch nào chuy n sang màu h ng? A. (1) (3) (5) Câu 32: H n h p X g m 2 ch t h u c đ n ch c đ u có ch a nhóm cacboxyl trong phân t ợ v i NaOH thu đ ượ ớ A. X g m 1 r ượ ồ C. X g m 1 r ượ ồ ộ ỗ ủ ề ồ ượ ỗ c h n 2 (đktc). Oxi hóa Y trong ư ấ ự ồ c 1 r ế ế ượ u đ n ch c. u đ n ch c và este c a r ơ ơ ủ ượ u đ n ch c và 1 axit đ n ch c. ứ ơ ơ Câu 33: M t h n h p G g m 2 r ạ ồ ượ ợ h p 4 anken. Khi cho 7,4 gam h n h p G vào bình đ ng Na d th y thoát ra 1,12 lít khí H ỗ ợ c s n ph m có ph n ng tráng g đi u ki n thích h p thu đ ượ ả ề ồ ồ u X, Y là đ ng phân c a nhau khi đem đ hiđrat hóa t o anken thì thu đ ợ ẩ ả ứ ươ ệ ậ ợ

A. tert-butylic và n-butylic. C. sec-butylic và n-butylic ng. V y X, Y là: B. n-butylic và iso-butylic D. sec-butylic và iso-butylic

3O4 và 0,1 mol Al2O3. Sau ph n ng hoàn t th tích ể

3 đ c nóng d . Hãy cho bi ư

ồ i tan hoàn toàn trong dung d ch HNO ộ ượ ạ ị ả ứ ế ặ Câu 34: Cho khí H2 d đi qua h n h p X g m 0,05 mol CuO; 0,05 mol Fe ợ toàn, cho toàn b l khí NO2 thoát ra (quy v đi u ki n tiêu chu n). ỗ ư ng ch t r n còn l ấ ắ ệ ề ề A. 16,8 lít D. 12,32 lít

3. Hãy cho bi

Câu 35: Cho Na vào dung d ch ch a HCl và FeCl ph n ng c a các ch t trong dung d ch? ị ế ấ ị ứ ự ả ứ ẩ B. 25,76 lít. ứ B. HCl, H2O, FeCl3 C. 10,08 lít ; t th t ủ C. H2O, HCl, FeCl3 D. H2O, FeCl3, HCl.

Câu 36: M t m u n c trên? A. FeCl3, HCl, H2O. ẫ ướ ề 2 và Ca(HCO3)2. Đi u nào là đúng khi nói v lo i n

c. c trên. ộ ể ể A. Có th dùng dung d ch sô-đa đ làm m m n ị C. Có th dùng dung d ch HCl đ làm m m n ị ề ề ướ ướ

2 (đktc). Cho t

2CO3 1M thu đ

1 t

c có ch a CaCl ứ ể ể V lít dung d ch Na ề ạ ướ B. Ch ch a đ c ng t m th i ờ ạ D. Ch ch a đ c ng vĩnh c u ử ị ượ t ừ ừ ị từ ừ ỉ ứ ộ ứ ỉ ứ ộ ứ 2CO3 1M vào V1 lít dung d ch HCl 1M thu đ c 1,12 lít CO ng ng là : Câu 37: Cho t V1 lít HCl 1M vào V lít dung d ch Na c 2,24 lít CO ươ ứ ượ ị

2 (đktc). V y V và V ậ B. V = 0,25 lít ; V1 = 0,2 lít D. V = 0,2 lít ; V1 = 0,15 lít

3H6O2. X tác d ng v i NaOH đun nóng thu đ

ỗ ả ứ ổ ợ ượ c h n h p Y có ợ ỗ A. V = 0,2lít ; V1 = 0,25 lít C. V = 0,15 lít ; V1 = 0,2 lít ợ 3, đ 2 và N2 có MTB = 7,2, sau khi ti n hành ph n ng t ng h p NH ế ả ứ ợ Câu 38: H n h p X g m H ồ MTB = 8. Hi u su t c a ph n ng t ng h p là? ấ ủ ệ A. 25% C. 10% D. 15% ổ B. 20%

ử ụ ứ ượ ố c mu i Câu 39: Ch t h u c X đ n ch c có công th c phân t ơ Y có phân t ự ứ ấ ữ ơ kh i nh h n phân t ỏ ơ ử ố là C ớ kh i c a X. Hãy l a ch n tên g i đúng c a X. ọ ủ ọ A. Mety fomiat. C. Metyl axetat D. axit propionic ử ố ủ B. Etyl fomiat

Câu 40: Cho h n h p g m m(g) Al + m(g)Na vào c c n c d thì th y: ợ ồ ấ ị ỉ ứ ố ướ ư 2 +NaOH d .ư ỗ ế ế ạ 3 (cid:0) ế ế i ch ch a NaAlO A. Al tan h t ,trong dung d ch ch ch a NaAlO B. Al tan h t và t o ra Al(OH) C. Mi ng Al không tan h t. D. Al tan h t, trong dung d ch còn l ị ỉ ứ ế ạ 2

PH N 2. PH N RIÊNG Ầ Ầ

PH N DÀNH CHO BAN C B N Ơ Ả Ầ

2SO4 đ c), ng ặ

i ta thu đ ữ ự ệ ớ ườ ượ c Câu 41: Th c hi n ph n ng este hóa gi a m gam etanol v i m gam axit acrylic (xt H ả ứ m gam este. V y hi u su t ph n ng este hóa là: ấ ả ứ ệ ậ A. 81,3% B. 72,0%

C. 46,0% c 4,05 gam axit cacboxylic t ượ ươ ứ ủ ng ng. V y công th c c a ứ D. 66,7% ậ Câu 42: Đem oxi hóa 2,61 gam anđehit X thì thu đ anđehit là : A. OHC-CHO D. H-CHO B. CH3-CHO C. C2H5-CHO

Trang 3 / 4. Mã đ 209

2SO4 0,5M. Tính kh i l

2O3 vào 400,0 ml dung d ch Hị

ố ượ ng ỗ ợ ồ

Câu 43: Cho h n h p g m 8,0 gam Cu và 8,0 gam Fe ch t r n ch a tan? ư ấ ắ A. 4,8 gam B. 3,2 gam C. 8,0 gam

3 đ c l y d (xt H

2SO4 đ c) ng ặ

i ta s n xu t đ ng HNO ặ ấ ư ườ ả ấ c 2,97 t n ơ ớ ượ ừ D. 6,4 gam ấ ượ Câu 44: T 2 t n xenluloz v i l ấ xenluloz trinitrat. V y hi u su t ph n ng là: ệ ậ ấ ơ A. 81% D. 75%

ng. X có bao nhiêu ả ứ B. 90% ạ C. 84% ế ở ậ ứ ề ơ ố ượ

Câu 45: Amin X, no đ n ch c, m ch h b c II trong đó cacbon chi m 65,75% v kh i l CTCT ? A. 2

i m t s dòng sông b ô nhi m, l C. 3 ễ D. 5 ơ ạ ộ ố ị ượ ng cá b ch t nhi u h n. Đi u này đ ề ị ế ề ượ c ờ ắ ữ B. 4 Câu 46: Vào nh ng ngày tr i n ng, t gi ả ướ i thích là do: A. l ượ C. l ượ ượ ượ c gi m. ả ề ứ ấ

2 (k) + 3H2 (k)

B. l D. l ả 2NH3 (k) H < 0. Hãy cho bi ế ng khí đ c hòa tan tăng ộ ng oxi hòa tan thi u ế ằ ồ ng th c ăn trong n ng ch t th i thoát ra nhi u h n ơ sau: (1) tăng t trong các y u t ế ố ng xúc tác; (5) gi m th tích bình ph n ng. ả ứ ượ ể ả ấ t đ ; (2) tăng n ng đ N ằ ế ố nào làm cân b ng chuy n d ch v phía thu n? ể ậ ị Câu 47: Cho cân b ng sau: N nhi ệ ộ Nh ng y u t ữ A. (2), (3), (4) C. (2), (3), (5)

c 14,45 gam ộ 2, H2; (3) tăng áp su t chung; (4) tăng l ề B. (2), (4), (5) ạ ở ả ứ ứ D. (1), (2), (3) ượ Câu 48: Cho 4,6 gam ancol no m ch h X vào bình ch a 10,0 gam Na, sau ph n ng hoàn toàn thu đ ch t r n. V y X có th là ch t nào sau đây? ể ậ ấ B. etanol D. glixerol ấ ắ A. etilenglicol

Câu 49: Dãy các kim lo i nào sau đây khi l y d đ u kh Fe ư ề ử ạ ấ B. Zn, Pb, Sn C. metanol 3+ thành Fe2+ C. Mg, Al, Zn D. Fe, Cu, Ni

t hiđroxit nào sau đây không tan trong dung d ch NaOH đ c? ế ặ ị B. Sn(OH)2 C. Ni(OH)2 D. Pb(OH)2 A. Cu, Al, Fe Câu 50: Hãy cho bi A. Cr(OH)3

PH N DÀNH CHO BAN NÂNG CAO Ầ

Câu 51: Ki u liên k t gi a các đ n v glucoz trong amiloz là: ữ ế ơ ị ơ C. β-1,4-glicozit D. α -1,4-glicozit

t có th s d ng quỳ tím đ phân bi ể A. α -1,2-glicozit Câu 52: Hãy cho bi ế ơ B. α-1,6-glicozit ể ể ử ụ ệ t dãy các dung d ch nào sau đây? ị

A. Na2CO3, NaOH, NaCl C. NaOH, HCl, NaCl B. NaNO3, NaOH, Ba(NO3)2 D. NH4Cl, NaCl, AlCl3

2+/M, X2+/X, Y2+/Y. Bi ứ ự : M, Y, X. Trong các ph n ng hoá h c sau, ph n ng nào không x y ra? ả ọ

t tính oxi hoá c a các ion tăng d n theo th t ử ủ ầ Câu 53: Cho các c p oxi hoá - kh sau: M ặ M2+, Y2+, X2+ tính kh gi m d n theo th t ứ ự ử ả ầ ế ả ứ ả ứ A. Y + XCl2 C. X + YCl2 D. M + XCl2

c dung d ch có ị ượ ị Câu 54: Cho 0,2 mol axit cacboxylic đ n ch c X vào 200,0 ml dung d ch NaOH 0,8M thì thu đ ch a 15,52 gam ch t tan. V y công th c c a axit cacboxylic X là: ấ ậ D. HCOOH C. C2H5COOH B. M + YCl2 ơ ứ ứ ủ B. CH3COOH

2SO4 loãng?

ứ A. C2H3COOH Câu 55: Hãy cho bi t kim lo i nào sau đây không tan trong dung d ch H ế ạ A. Pb ị C. Zn D. Fe

Câu 56: Hãy cho bi t dãy các mu i nào sau đây th y phân trong dung d ch? ế ị ủ B. Ni ố B. HCOONa, FeCl3, NaCl A. NaNO3, CrCl3, CuSO4

C. Na2S, Na2SO4, BaCl2 D. Na2CO3, AlCl3, SnCl2 2NCH2CONH-CH(CH3)CONH-CH(COOH)CH2CH2CH2CH2NH2 V y tên ậ Câu 57: Th y phân peptit X có CTCT là : H ủ g i c a X là : ọ ủ

c hiđrocacbon Y. Hiđro hóa Y thu đ c cumen. Hãy cho bi t X ề ượ ế B. Glyxin Alanin Lyzin D. Glyxyl Alanyl Glutamin ượ A. Alanyl Glyxyl Lyzin C. Glyxyl Alanyl Lyzin Câu 58: Đ hiđrat hóa d n xu t hiđroxi X thu đ ấ ẫ có bao nhiêu công th c c u t o? ứ ấ ạ A. 3 B. 2 C. 5 D. 4

ấ ố ụ ớ ị Câu 59: Có các ch t sau: phenol, axit axetic, glixeryl triaxetat, etylclorua, phenyl amoniclorua và ancol etylic. S ch t tác d ng v i dung d ch NaOH là: B. 6 ấ A. 5 D. 4

C. 3 ấ các m u Na vào dung d ch mu i sunfat c a m t kim lo i hoá tr II th y có k t t a tr ng xu t ộ ế ủ ủ ạ ấ ẩ ắ ố ị ị Câu 60: Cho t hi n và sau đó k t t a tan v a h t. Hãy cho bi t ừ ừ ế ủ ừ ế ệ ế ố B. MgSO4 t đó là mu i nào sau đây? C. CuSO4 D. ZnSO4 A. FeSO4

c s d ng tài li u đ làm bài Thí sinh không đ ------------------- H T ------------------- Ế ệ ể ượ ử ụ

Trang 4 / 4. Mã đ 209

Giám th coi thi không đ c gi i thích gì thêm. ị ượ ả

Trang 5 / 4. Mã đ 209

ĐÁP ÁN Đ THI TH Đ I H C L N 1 - MÔN HÓA H C - KH I A - B

Ử Ạ Ọ Ầ

Câu Đề

Đề

Đề

Đề

Đề

Đề

Thông báo

Đáp Án

Đáp Án

Đáp Án

Đáp Án

Đáp Án

Đáp Án

Thi th Đ i h c l n 2

1

132

D

209

B

485

A

C

628

B

B

ử ạ ọ ầ

2

132

D

209

A

485

C

B

628

A

A

1. Kh i thi: A, B, C, D

3

132

A

209

A

485

A

A

628

C

C

2. L ch thi: Chi u 18/6 và

4

132

B

209

D

485

C

A

628

B

C

ngày 19/06

5

132

A

209

A

485

B

B

628

A

C

6

132

B

209

B

485

D

C

628

B

D

Chi u 18/6

7

132

C

209

B

485

C

C

628

D

A

T 13h30: môn Sinh, S

8

132

C

209

C

485

C

B

628

C

B

T 15h30: môn Anh

9

132

C

209

C

485

D

A

628

C

D

10

132

D

209

B

485

B

C

628

B

C

11

132

D

209

D

485

A

C

628

A

C

Sáng 19/06

12

132

A

209

A

485

A

C

628

D

B

T 7h30: Môn Hóa, Văn

13

132

D

209

D

485

A

C

628

A

A

T 9h30: Môn Lý

14

132

D

209

A

485

C

A

628

C

C

15

132

C

209

B

485

C

C

628

B

D

16

132

D

209

C

485

B

A

628

D

B

Chi u 19/06

17

132

D

209

B

485

A

D

628

B

B

T 13h30: Môn Toán, Đ a

18

132

A

209

A

485

D

D

628

D

D

19

132

D

209

A

485

B

A

628

D

C

20

132

B

209

B

485

A

A

628

A

D

21

132

A

209

B

485

B

C

628

D

D

22

132

D

209

D

485

B

B

628

A

D

23

132

A

209

B

485

C

D

628

C

D

24

132

B

209

B

485

C

A

628

D

A

25

132

A

209

D

485

C

B

628

C

A

26

132

A

209

D

485

C

D

628

A

C

27

132

D

209

C

485

A

D

628

D

B

28

132

A

209

C

485

C

D

628

A

C

29

132

C

209

C

485

C

D

628

D

A

30

132

C

209

D

485

D

D

628

B

C

31

132

B

209

C

485

A

B

628

B

A

35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7

57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0

Trang 6 / 4. Mã đ 209

32

132

B

209

D

A

628

D

B

485

C

33

132

B

209

D

D

628

A

D

485

C

34

132

B

209

D

B

628

D

B

485

A

35

132

C

209

B

B

628

A

A

485

B

36

132

B

209

A

A

628

C

B

485

B

37

132

C

209

C

D

628

B

D

485

A

38

132

A

209

A

B

628

D

D

485

C

39

132

B

209

B

D

628

A

A

485

D

40

132

A

209

A

D

628

C

C

485

B

41

132

C

209

B

C

628

C

B

485

B

42

132

A

209

A

C

628

B

D

485

C

43

132

B

209

A

C

628

D

B

485

B

44

132

A

209

A

A

628

A

D

485

C

45

132

B

209

C

A

628

D

C

485

A

46

132

A

209

C

C

628

B

A

485

B

47

132

C

209

C

B

628

C

A

485

C

48

132

C

209

D

C

628

B

C

485

D

49

132

B

209

D

D

628

B

D

485

B

50

132

C

209

C

C

628

B

D

485

D

51

132

B

209

D

D

628

B

A

485

A

52

132

D

209

C

B

628

D

B

485

A

53

132

D

209

C

B

628

D

B

485

A

54

132

C

209

B

C

628

C

D

485

D

55

132

B

209

A

A

628

B

B

485

B

56

132

A

209

D

C

628

A

D

485

A

57

132

D

209

C

B

628

A

D

485

D

58

132

C

209

B

A

628

A

D

485

D

59

132

C

209

A

C

628

B

B

485

B

60

132

D

209

D

A

628

A

A

485

D

35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7 35 7

57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0 57 0

Trang 7 / 4. Mã đ 209