Đ THI TH NĂM 2011 Ụ VÀ ĐÀO T O NAM Đ NH Ị Ử ĐẠI HỌC L N II Ề S GIÁO D C Ở TR NG THPT LÊ H NG PHONG Môn thi: HOÁ ƯỜ Ạ Ồ Ầ HỌC
( Th i gian làm bài: 90 phút, không k ờ ể th i gian phát ờ đ .)ề
(40 câu t Ầ câu 1 đ n câu 40) ế ừ
ứ ế ế Ả ồ ầ ẳ ơ ả ứ ư ầ ầ nhi c h n h p M ợ 3 trong NH3, thu đ Ấ C THÍ SINH I. PH N CHUNG CHO T T ằ Câu 1: Chia m gam h n h p M g m hai ancol đ n ch c k ti p trong dãy đ ng đ ng thành 2 ph n b ng ợ ồ ỗ c 3,36 lít khí hiđro (đktc). Cho ph n hai ph n ng hoàn toàn nhau. Cho ph n m t tác d ng v i Na (d ), đ ụ ộ ượ ớ t đ cao, đ v i CuO ộ ượ ng ứ ượ ỗ ệ ộ ớ M1 ph n ng h t v i AgNO ượ ế ớ
1 ch a hai anđehit (ancol ch bi n thành anđehit). Toàn b l ỉ ế Giá tr c a m là ị ủ
ở ả ứ A. 24,8 gam
ợ ụ ừ ụ c 86,4 gam Ag. D. 45,6 gam C. 15,2 gam ấ 3O4, Fe2O3 thành hai ph n b ng nhau. Cho ph n th nh t ằ ầ c 155,4 gam mu i khan. Ph n th hai tác d ng v a đ v i dung ứ ầ ố S mol c a HCl trong dung d ch M là c 167,9 gam mu i khan. ượ ầ ứ ủ ớ ị ố ố C. 1,80 mol ủ D. 1,00 mol A. 1,75 mol
ế B. 30,4 gam Câu 2: Chia 156,8 gam h n h p L g m FeO, Fe ồ ỗ tác d ng h t v i dung d ch HCl d đ ế ớ ư ượ ị 2SO4 loãng thu đ d ch M là h n h p HCl, H ợ ỗ ị B. 1,50 mol ồ ề ượ ứ ấ ị ợ ộ ổ ượ ỗ ợ ắ ướ ư 1 nung nóng đ c h n h p r n A 1. Cho A1 vào n 1. Cho khí CO d qua bình ch a C ư ố 3, Fe(OH)2, Al(OH)3, CuO, MgCO3. Nung X trong không khí đ n kh i c dung d ch B ch a 2 ch t tan ả ứ c h n h p r n E (Cho các ph n ng ợ ắ c d khu y đ u đ ấ ượ ỗ ứ ầ Câu 3: H n h p b t X g m BaCO ỗ l ng không đ i đ ượ và ph n không tan C x y ra hoàn toàn). E ch a t ả
A. 1 đ n ch t và 2 h p ch t. C. 2 đ n ch t và 2 h p ch t. ấ ấ ơ ơ ứ ố ợ ợ i đa: ấ ấ B. 3 đ n ch t. ấ ơ D. 2 đ n ch t và 1 h p ch t. ấ ơ ấ ợ
ồ ế ủ ồ 2(SO4)3 0,125M và Al2(SO4)3 0,25M. Tách k t t a r i ố ượ ị ượ c 5,24 gam ch t r n. Giá tr a nào sau đây là phù h p? ị ấ ắ ợ Câu 4: Cho a gam Na vào 160 ml dung d ch g m Fe nung đ n kh i l ế A. 9,43. ng không đ i thì thu đ ổ B. 11,5. D. 10,35.
ỗ ế ủ ồ ớ
3, Fe3O4 tác d ng v i dung d ch NaOH d , l c l y k t t a r i chia 3 loãng d . Ph n 2 đem tác d ng v i dung d ch HCl
ầ ớ ư ọ ấ ụ ị ầ ư ớ ị ị ầ ả ứ ụ ử ả C. 9,2. Câu 5: Cho h n h p Na, Al, Fe, FeCO ụ ợ làm 2 ph n. Ph n 1 đem tác d ng v i dung d ch HNO d . S ph n ng oxi hóa kh x y ra là: ư ố A. 5. D. 7.
Z. Cho các ch t sau đây: etilen, etyl clorua, ancol etylic. S s đ ố ơ ồ ơ ồ ạ ể ệ Y fi ệ ữ ấ ấ ố C. 8. B. 6. X fi Câu 6: Cho s đ d ng: ấ nhi u nh t th hi n m i quan h gi a các ch t trên là C. 5 B. 4 ề A. 3 D. 6
ấ ố Câu 7: Cho các ch t sau: propyl clorua, anlyl clorua, phenyl clorua, natri phenolat, anilin, mu i natri c a ủ axit amino axetic, ancol benzylic. S ch t tác d ng đ c v i dung d ch NaOH loãng khi đun nóng là ượ ớ ố ấ ụ ị A. 3. C. 2.
mol Na và Al t ộ ỗ ợ ụ D. 1. ứ ượ ụ
2O dư ớ 2SO4 loãng d thì thu ị ng c a Fe trong h n h p X
cùng đi u ki n). Thành ph n % theo kh i l ị c 0,25V lít khí (các khí đo ở ề ớ ỉ ệ c V lít khí, dung d ch Y và ch t r n Z. Cho Z tác d ng v i dung d ch H ủ ng ng là 5:4) tác d ng v i H ươ ư ớ ỗ ấ ắ ệ ố ượ ầ ợ B. 4. Câu 8: M t h n h p X g m Na, Al và Fe (v i t l ồ thì thu đ đ ượ là A. 14,4% B. 33,43% D. 34,8%.
C. 20,07% ượ ỗ ầ ẩ
3 đun nóng thu đ
ụ ư ầ c h n h p s n ph m X. Chia X thành hai ph n b ng ằ ừ ủ c m gam Ag. Ph n 2 tác d ng v a đ ầ ợ ả ượ ụ
3 d trong NH ệ
ấ ị ủ Câu 9: Oxi hoá 25,6 gam CH3OH (có xúc tác) thu đ nhau Ph n 1 tác d ng v i AgNO ớ v i 100ml dung d ch KOH 1M. Hi u su t quá trình oxi hoá CH ị ớ B. 32,4. A. 64,8.
3OH là 75%. Giá tr c a m là D. 108. c 26,4 gam khí CO
C. 129,6. ứ ố ạ ạ ượ ộ
2, 12,6 gam h i Hơ
(đktc) và l ấ 2 c n dùng là 0,75 mol. S đ ng phân c a A tác d ng đ ố ồ ủ ụ ầ
2O, c v i dung d ch ị
ượ ớ Câu 10: Đ t cháy 0,2 mol h p ch t A thu c lo i t p ch c thu đ ợ ng O 2,24 lít khí nit ượ ơ NaOH và HCl là A. 2.
Câu 11: S đ ng phân là h p ch t th m có công th c phân t C c v i NaOH là ố ồ ấ ơ ử 8H10O tác d ng đ ượ ớ A. 9. B. 4. ợ B. 6. C. 3. ứ C. 7. D. 5. ụ D. 8. fi ; ; (II) Fe3O4 + H2SO4 (đ c) ặ fi ; ; (IV) Al + H2SO4 (loãng) fi
+ đóng vai trò là ch t oxi hoá là:
; (IV) FeS2 + H2SO4 (loãng) fi ấ ả ứ Câu 12: Cho các ph n ng: (I) Fe + HCl ả ứ (III)KMnO4 + HCl fi S ph n ng mà H ố A . 3 C . 4 B . 2 D . 1
1
ợ ỗ ế ố c 3,06 gam H ợ ượ ặ ỗ ợ ạ ả ứ
2H5OH, C2H5COOH, CH3CHO trong đó C2H5OH chi m 50% theo s mol. Đ t ố 2O và 3,136 lít CO2 (đktc). M t khác 13,2 gam h n h p X th c ự ế ủ
ị ủ ệ A. 9,72. Câu 13: H n h p X có C cháy m gam h n h p X thu đ ỗ hi n ph n ng tráng b c th y có p gam Ag k t t a. Giá tr c a p là ấ B. 8,64. D. 2,16.
ữ ơ ậ ồ ị ị ấ ư ố ữ ơ ụ ằ ố ớ c n(H ơ ố C. 10,8. ộ ừ Câu 14: Các nh n đ nh sau: 1)Axit h u c là axit axetic. 2)Gi m ăn là dung d ch axit axetic có n ng đ t 2% - 5%. 3)Khi cho 1 mol axit h u c (X) tác d ng v i Na d , s mol H 2 sinh ra b ng ½ s mol X và khi 2O) : nCO2 =1. V y X là axit no đ n ch c no. 4)Khi đ t cháy hiđrocacbon đ t cháy axit X thì thu đ ứ ậ ượ ố no thì ta có n(H2O) : nCO2 >1. Các nh n đ nh sai là: ậ ị A. 1, 2, 3, 4. B. 2, 3, 4. C. 1, 2, 3. D. 1, 3, 4. (cid:190) fi (cid:190) Câu 15: Cho s đ ph n ng sau X + H Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
2SO4 (đ c, nóng) ặ
ơ ồ
ố ấ ể ự ả ứ ả ứ S ch t X có th th c hi n ph n ng trên là A. 4. ệ B. 6. D. 7.
2S d vào các dung
ủ ụ ư Câu 16: Có 4 dung d ch loãng c a các mu i: BaCl ị d ch mu i trên thì s tr ố ườ ị ạ ố C. 5. 2, ZnCl2, FeCl2, FeCl3. Khi s c khí H ế ủ ố ng h p có ph n ng t o k t t a là ả ứ ợ B. 2. A. 3. C. 1.
ừ ế ớ ợ ồ D. 4. ỗ ạ ỗ ụ c 25,2 gam h n h p mu i clorua và oxit c a 2 kim lo i. S mol c a Cl ượ ồ ủ ợ ố ủ ỗ ợ ố Câu 17: Cho V lít h n h p khí A g m clo và oxi tác d ng v a h t v i h n h p B g m 0,2 mol Al và 0,1 mol Mg thì thu đ 2 có trong V lít h n h p khí A là ỗ B. 0,3. C. 0,2. D. 0,25. ợ A. 0,15.
ừ t ph n ng v i HNO
3 đ c, nóng, d . S ph n ng thu c lo i ph n ng oxi hóa – kh là ộ
ầ ượ ả ứ ả ứ ử ặ Câu 18: Cho t ng ch t: Fe, FeO, Fe(OH) ấ FeCO3 l n l ả ứ A. 7
2, Fe(OH)3, Fe3O4, Fe2O3, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, FeSO4, Fe2(SO4)3, ạ D. 9
ư ố C. 10 ớ B. 8
ộ ả ứ ế ỗ ị Bi
2 có và ch t r n không tan.
ị ấ ắ
3 và H2SO4. Đ n ph n ng hoàn thu đ ị
ợ c dung d ch A, h n h p t dung d ch A không ch a mu i amoni. Trong dung d ch ị ượ ố ứ ế Câu 19: Cho b t Fe vào dung d ch NaNO khí X g m NO và H ồ A ch a các mu i: ứ ố
A. FeSO4, Fe(NO3)2, Na2SO4, NaNO3. C. FeSO4, Na2SO4. ỗ ế ẳ ợ ớ ấ B. FeSO4, Fe2(SO4)3, NaNO3, Na2SO4. D. FeSO4, Fe(NO3)2, Na2SO4. ỉ i vào 200 gam dung d ch ch a xúc tác thích h p thì thu đ ượ ứ ộ ị đi u ki n tiêu chu n có t kh i h i so v i H
2 b ng 16,5. Bi
ố ơ ợ ớ ệ ằ ẩ ỉ
2 b ng 15,8. L y 6,32 ằ ố ơ c dung d ch Z và th y thoát ra 2,688 lít ấ t r ng dung d ch Z ch a anđehit ị
ị ế ằ ứ ị ủ Câu 20: H n h p X có 2 hiđrocacbon đ ng đ ng liên ti p, có t kh i h i so v i H ồ gam X l khí khô Y v i n ng đ C%. Giá tr c a C% là: ớ ồ B. 1,407% ở ề ộ A. 1,305% C. 1,043% D. 1,208% ị nhi t đ cao. ở ấ
2+, Mg2+ d
i d ng mu i Cl
2-.
-, HCO3
-, SO4
ử ắ ằ ạ ử 2+ là tính kh .ử c có ch a ion Ca ứ ướ ạ ố
Câu 21: Có các nh n đ nh sau đây: ậ 1)Nguyên t c s n xu t gang là kh s t b ng CO ấ ắ ả ệ ộ 2)Nguyên t c s n xu t thép là kh các t p ch t trong gang. ấ ắ ả 3)Tính ch t hóa h c c a Fe ọ ủ ấ 4)N c c ng là n ướ ứ ướ S nh n đ nh đúng là ị ậ ố A. 2. C. 0. D. 1.
B. 3. Câu 22: Có các nh n đ nh sau: ị
ậ 1)C u hình electron c a ion X
2+ là 1s22s22p63s23p63d6. Trong b ng tu n hoàn các nguyên t
ả ầ ố ọ hoá h c, ấ nguyên t ố ộ
là có cùng s electron. ủ X thu c chu kì 4, nhóm VIIIB. ử ố
+ , F− có đi m chung ể n(H2O) : n(CO2)>1.
2)Các ion và nguyên t : Ne , Na 3)Khi đ t cháy ancol no thì ta có 4)Dãy g m các nguyên t đ trái sang ph i là K, ố ồ ố ượ ắ c s p x p theo chi u gi m d n bán kính nguyên t ả ế ề ầ t ử ừ ả Mg, Si, N.
2, Al(OH)3 gi m d n.
ơ ủ ả ầ
ậ 5)Tính baz c a dãy các hiđroxit: NaOH, Mg(OH) Cho: N (Z = 7), F (Z=9), Ne (Z=10), Na (Z=11), Mg (Z=12), Al (Z=13), K (Z = 19), Si (Z = 14). S nh n đ nh đúng: ị ố A. 3. C. 4. D. 2. B. 5.
2
ỗ ứ ồ ồ ố c 3,96 gam H ằ ố ổ ố ng c a B, C trong h n h p là: Câu 23: H n h p X g m 3 ancol đ n ch c A, B, C trong đó B, C là 2 ancol đ ng phân. Đ t cháy hoàn toàn ơ ợ 0,08 mol X thu đ 2O và 3,136 lít khí CO2 (đktc). S mol ancol A b ng 5/3 t ng s mol 2 ượ ancol (B + C). Kh i l ố ượ ủ ỗ ợ A. 3,6 gam B. 0,9 gam C. 1,8 gam D. 2,22 gam ố ư ộ
2, CH4, Cl2O. S ch t có ki u liên k t c ng hóa tr có c c là
Câu 24: Cho đ âm đi n c a các nguyên t ử nh sau: O(3,44), Cl(3,16), Mg(1,31), C(2,55), H(2,2) ế ộ ố ấ ự ể ị Trong các phân t A. 2. ệ ủ : MgO, CO B. 3. D. 4.
ừ ủ ầ ố ở ớ c dùng đ đi u ch polime, làm nguyên li u s n xu t t C. 1. Câu 25: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol ancol no, m ch h X c n v a đ 5,6 lít oxi (đktc). X cùng v i axit ạ HOOCC6H4COOH là 2 monome đ ể ề : ấ ơ A. Nilon-6,6.
ợ ể ể ượ B. Lapsan. ồ ả ứ i là O ạ ệ ả ế D. Enang C. Capron. 2 trong m t bình kín ch a không khí (g m 20% th tích ứ ộ c ch t r n và h n h p khí Y có thành ỗ ấ ắ ng c a FeS trong X là ố ượ ồ ợ ủ Câu 26: Nung m gam h n h p X g m FeS và FeS ỗ O2 và 80% th tích N ế ph n th tích: N ể ầ A. 68,75%
2) đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ ả 2 = 84,77%; SO2 = 10,6% còn l ầ B. 59,46%
ượ 2. Thành ph n % theo kh i l D. 42,3% C. 26,83%
mol 1:1) ỉ ệ ỗ ợ tác dụng với 500ml dung dịch ồ thu được dung dịch Y. Cô cạn cẩn thận dung dịch Y thu được m gam Câu 27: Cho 32,8 gam h n h p g m axit glutamic và tyrosin (t l NaOH 1M, ph n ng hoàn toàn ả ứ chất rắn khan. Giá tr c a m ị ủ A. 49,2 là B. 52,8 C. 43,8
2
D. 45,6 -, Br2, SO2, N2, H2O2, HCl, S. S ch t và ion có c tính oxi hóa và ố ấ ả
Câu 28: Cho các ch t và ion sau đây: NO ấ tính kh làử A. 7. D. 5.
C. 6. t các dung d ch: CH ị
3COOK, FeCl3, NH4NO3, K2S, Zn(NO3)2, Na2CO3. Số
B. 4. Câu 29: Cho quỳ tím vào l n l ầ ượ dung d ch làm đ i màu gi y quỳ là ổ ấ ị A. 4
sau: t t m, t visco, t nilon-6,6, t axetat, t capron, t D. 3 ơ C. 5 ơ ơ ằ ơ ơ ơ ạ enang. Nh ng lo i ữ
B. 6 Câu 30: Trong s các lo i t ạ ơ nhân t o là: t ạ ơ capron. ố nào thu c lo i t ạ ơ ộ A. T nilon – 6,6 và t C. T visco và t ơ nilon-6,6. ơ ơ B. T t m và t ơ ằ ơ D. T visco và t ơ enang. axetat. ơ (cid:0) (cid:0) Câu 31: Cho ph n ng sau: 2SO 2SO3(k) ; D H < 0 ơ ả ứ (cid:0) (cid:0) (cid:0)
t đ , (2): tăng áp su t, (3): h ậ ằ ể ệ ộ ạ ấ nhi
3. Bi n pháp đúng là:
ồ ộ B. 2, 3, 5.
ệ C. 1, 2, 3, 4, 5. ệ D. 2, 3, 4, 5. ố ủ ổ ấ ể ả ứ ả ứ ể ề ấ ơ c polibutađien, polistiren, poli (butađien - stiren), poli (vinyl clorua) là
2(k) + O2(k) (cid:0) Đ cân b ng trên chuy n d ch theo chi u thu n thì: (1): tăng tăng nhi ề ị ể 2O5, (5): Gi m n ng đ SO t đ , (4): dùng xúc tác là V ả ệ ộ A. 1, 2, 5. Câu 32: T etilen và benzen, ch t vô c và đi u ki n ph n ng có đ . T ng s ph n ng ít nh t đ có th ừ đi u ch đ ế ượ ề A. 11.
B. 12.
D. 10. ầ ỉ ố ấ ị C. 9. Câu 33: Xà phòng hóa hoàn toàn 100gam ch t béo có ch s axit b ng 7 c n a gam dung d ch Na0H 25%, thu đ t là: ị ủ ượ ố D. 49,2 và 103,145 A. 49,2 và 103,37
ằ c 9,43gam glyxerol và b gam mu i natri. Giá tr c a a, b l n l ầ ượ C. 51,2 và 103,37 20 Ở 0C là 7,00.10-15, t đ nh sau: ư
0C là 1,00.10-14, ở
ệ ộ 25ở Câu 34: Tích s ion c a n ố 300C là 1,50.10-14. S đi n ly c a n ủ ự ệ B. 51,2 và 103,145 c m t s nhi ướ ở ộ ố c là ủ ướ
t tùy theo đi u ki n ph n ng ệ ả ứ ề ệ
tệ A. thu nhi t hay thu nhi B. t a nhi ệ ỏ C. t a nhi t ệ ỏ D. không xác đ nh t a nhi ỏ ệ
ở ầ ứ ơ ừ ủ ớ ế ế ượ ị Câu 35: Đ t cháy hoàn toàn m t l đ ượ 3,92 gam mu i c a m t axit h u c . Công th c c a hai ch t h u c trong h n h p đ u là: t hay thu nhi t ệ ng h n h p hai este đ n ch c no, m ch h c n 3,976 lít oxi (đktc) thu ạ ỗ ộ ượ c h n h p hai ancol k ti p và ng este này tác d ng v a đ v i KOH thu đ ượ ỗ ợ ỗ ữ ơ ố c 6,38 gam CO ố ủ ợ ụ ứ ủ
2. Cho l ộ
ấ ữ ơ ợ ầ
B. CH3COOCH3 và CH3COOC2H5 D. CH3COOC2H5 và CH3COOC3H7
t đ sôi tăng d n (t trái sang ph i) là: A. HCOOC3H7 và HCOOC2H5 C. C2H5COOC2H5 và C2H5COOCH3 ấ c x p theo nhi ượ ế ệ ộ ừ ả Câu 36: Xét các ch t: đimetylete (1), ancol metylic (2), ancol etylic (3), axit axetic (4), axeton (5). Các ch t trên đ ấ A. 1, 5, 2, 3, 4 ầ C. 5, 1, 2, 3, 4 D. 1, 2, 3, 4, 5 B. 2, 3, 4, 5, 1
3
ồ ượ ợ c dung d ch Y c thu đ
1 vào n
ư ượ ỗ ị ướ ụ c ch t r n X ấ ắ 2 d vào dung d ch Y ị ư
1. Hoà tan cượ 1 thu đ 1. Cho G1 vào dung
ấ ắ ị ấ ắ ị
3 d (Coi CO
1 và ch t r n E 1. Hoà tan E1 vào dung d ch NaOH d th y b tan m t ph n và còn ch t r n G ư ấ ớ ướ
2 không ph n ng v i n ả ứ
ư ổ Câu 37: Cho lu ng khí CO d đi qua h n h p BaO, Al ch t r n X ấ ắ k t t a F ế ủ d ch AgNO ị A. 7.
2O3 và FeO đ t nóng thu đ ố 1. S c khí CO ầ ộ c). T ng s ph n ng x y ra là ả ứ ố C. 6.
ả D. 9. B. 8.
ừ ụ ố ượ ố ồ ả ứ Câu 38: Cho 25,65 gam mu i g m H dung d ch Hị
2NCH2COONa và H2NCH2CH2COONa tác d ng v a đ v i 250 ml 2NCH2COONa t o thành là: ng mu i do H ố ạ
ủ ớ ạ B. 18,6 gam A. 29,25 gam D. 12,4 gam
c ch t r n Y và O t KClO ồ ỗ ấ ắ ượ ế ợ ị ỉ
trên v i không khí theo t l ng. Tr n l ng O
2
2. Bi ế ộ
2OV : KKV =1:3 trong m t bình kín ta thu đ th tích ế
ộ ượ ở ớ
ợ
2, N2, CO2, trong đó CO2 chi m 22,92% th tích. Giá tr m (gam) là
ể A. 12,59
là C
3H6On. Bi
2SO41M. Sau ph n ng cô c n dung d ch thì kh i l ị C. 37,9 gam 3 phân hũy Câu 39: Nung m gam h n h p X g m KClO 3 và KMnO4 thu đ hoàn toàn, còn KMnO4 ch b phân hũy m t ph n. Trong Y có 0,894 gam KCl chi m 8,132% theo kh i ố ầ ộ ượ c l ỉ ệ ể ượ h n h p khí Z. Cho vào bình 0,528 gam cacbon r i đ t cháy h t cacbon, ph n ng hoàn toàn, thu đ ượ ỗ c h n ồ ố ỗ h p khí T g m 3 khí O ế ồ ợ C. 12,70 ế
ả ứ ị D. 12,91 ứ t Xế ứ ử Câu 40: Ch t h u c X m ch h , không ch a liên k t (-O-O-) và có công th c phân t ch ch a m t lo i nhóm ch c. S đ ng phân c u t o có th có c a X là ấ ữ ơ ạ ộ ấ ạ ủ ể B. 12,53 ở ạ ứ ố ồ B. 6. C. 7. D. 5. ỉ ứ A. 4.
ặ ầ 10 câu] ộ ng trình Chu n
ừ ồ ả ứ ể ế ỏ ị ị ng tinh th CuSO 0C là 17,4 gam. Giá tr c a a là ế ằ ộ II. PH N RIÊNG [ Ầ Thí sinh ch đ ỉ ượ ẩ (10 câu, t A.Theo ch ươ Câu 41: Dùng m t l ng dung d ch H ộ ượ ị ph n ng làm ngu i dung d ch đ n 100 ộ 30,7 gam. Bi ị A. 0,1.
3, Cl2, H2O2, FeCl3,
ị ủ D. 0,25. t t ng ch t sau: O ấ ồ Câu 42: Có dung d ch X g m (KI và m t ít h tinh b t). Cho l n l AgNO3 tác d ng v i dung d ch X. S ch t làm dung d ch X chuy n sang màu xanh là t r ng đ tan c a dung d ch CuSO ủ B. 0,15. ồ ị ầ ượ ừ ể ộ ố ấ ị ớ ụ c làm m t trong hai ph n (ph n A ho c B) ầ câu 41 đ n câu 50) ế ừ 2SO4 n ng đ 20%, đun nóng đ hòa tan v a đ a mol CuO. Sau ộ ủ ể 0C thì kh i l 4.5H2O đã tách ra kh i dung d ch là ố ượ 100 4 ở C. 0,2. ộ ị C. 3 ch tấ A. 4 ch tấ B. 5 ch tấ
D. 2 ch tấ ư ượ ợ 2 d vào X, l c k t t a nung đ n kh i l ế ủ ỗ ọ ị c 0,48 mol NO ng không đ i thì kh i l ổ ố ượ
2 và dung d chị ấ ắ ng ch t r n
2 trong HNO3 d đ Câu 43: Hòa tan hoàn toàn 3,76 gam h n h p: S, FeS, FeS X. Cho dung d ch Ba(OH) ố ượ ế ư thu đ
c là: ượ A. 17,545 gam B. 18,355 gam Câu 44: Ng i ta có th đi u ch cao su Buna t C. 15,145 gam D. 2,4 gam g theo s đ sau: ế ừ ỗ
%35
%80
%60
TH Cao su Buna
(cid:190) fi (cid:190) ơ ồ Buta-1,3-đien C2H5OH ườ Xenlulozơ ể ề glucozơ (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190) (cid:190) (cid:190) fi (cid:190)
ơ ầ ấ ể ả ấ B. 37,875 t n.ấ ng xenluloz c n đ s n xu t 1 t n cao su Buna là C. 5,806 t n.ấ D. 17,857 t n.ấ
ỗ ồ ợ ượ ỗ ỗ ặ ộ ỉ ơ ồ ỗ ợ Kh i l ố ượ A. 25,625 t n.ấ Câu 45: H n h p A g m 0,1 mol anđehit metacrylic và 0,3 mol khí hiđro. Nung nóng h n h p A m t th i ờ ợ ố c h n h p h i B g m h n h p các ancol, các anđehit và hiđro. T kh i gian, có m t ch t xúc tác Ni, thu đ ợ ấ h i c a B so v i He b ng 95/12. Hi u su t c a ph n ng hiđro hóa anđehit metacrylic là: ấ ủ ớ ơ ủ ệ ằ A. 100% D. 80%
ế ớ ượ ả ứ C. 65% ị B. 70% ụ c dung ừ ủ t ph n ng x y ra hoàn toàn. V y n ng đ ph n trăm c a dung d ch ị ồ ậ ả ứ ầ ả ứ ủ ế ả ộ ố
Câu 46: Cho 6,0 gam Mg tác d ng h t v i dung d ch HCl 18,25% (v a đ ). Sau ph n ng thu đ d ch mu i A và hiđro thóat ra. Bi ị mu i s là: ố ẽ A. 22,41% D. 42,41%
t trong 5 l là Cl ti n hành nào trong C. 42,79% 2, O2, HCl, O3, SO2. Hãy ch n trình t ọ ọ ự ế ự B. 22,51% ệ t các khí: Câu 47: Có 5 khí đ ng riêng bi các trình t ự sau đ phân bi ệ ể ị ẩ ộ ồ ồ ị t màu c a khí, dung d ch AgNO
3, dung d ch KI/h tinh b t, dùng đ u que đóm còn tàn đ . ỏ ủ
ế ị
3, dung d ch KI.
ng trình ph n ng t A. Quỳ tím m, dung d ch KI/h tinh b t, Cu đun nóng. B. Dung d ch AgNO ầ ị C. Nh n bi ậ D. Dung d ch Hị ừ ị 2S, dung d ch AgNO ị ề ơ ộ 3, dung d ch KI, dùng đ u que đóm còn tàn đ . ỏ ầ ị ả ứ ủ ố ả ứ ươ ệ ấ ố ể ề i thi u đ đi u ể Câu 48: T butan, ch t vô c và đi u ki n ph n ng có đ . S ph ch glixerol là B. 4. D. 6. ế A. 5. C. 7.
4
Câu 49: Tìm phát bi uể sai trong các phát bi u sau : ng đ ng. ể ớ ệ ộ kh i t ử ố ươ ươ đi u ki n th ủ ấ ắ t đ sôi c a ankanol cao h n so v i ankanal có phân t ơ ở ề ườ ng t ế ấ ỏ ng. nh amoniac. ự ư
2O. 2H5OH, C6H5OH, C6H5NH2, dung d ch Cị
ấ ị ả ứ ố ặ ừ ặ ấ ớ ị A. Nhi B. Phenol là ch t r n k t tinh ệ C. Metylamin là ch t l ng có mùi khai, t ươ D. Etylamin d tan trong H ễ 6H5ONa, dung d ch NaOH, dung d ch Câu 50: Cho các ch t sau: C ị ả CH3COOH, dung d ch HCl. Cho t ng c p ch t tác d ng v i nhau có xúc tác, s c p ch t có ph n ng x y ấ ụ ra là A. 12 B. 8 C. 9 D. 10
ng trình Nâng cao (10 câu, t ươ ừ câu 51 đ n câu 60) ế
3, CuCl2, ZnCl2, AgNO3, NiCl2. S tr
ầ ượ t các dung d ch sau: CrCl ị ố ườ ợ ng h p B.Theo ch Câu 51: Cho NH3 d vào l n l k t t a hình thành b tan là ế ủ ư ị A. 4. B. 3. C. 1. D. 5.
t đ thích h p). ệ ộ ộ ợ Ở 3 t o thành. Mu n hi u su t đ t 25 % c n ph i thêm vào bình bao
2 và 1,0 mol N2 (có xúc tác và nhi ả ố
ấ ạ ứ ạ ệ ầ ạ
Câu 52: M t bình kín dung tích 1 lít ch a 1,5 mol H tr ng thái cân b ng có 0,2 mol NH ằ nhiêu mol N2? A. 1,5 C. 0,83
D. 1,71 ượ B. 2,25 ợ ỗ ả ấ ộ ị ử
3 2M, thu đ ạ ư
ấ ộ ố ượ ế ụ ạ ầ ế ể ẩ Câu 53: Cho 12gam h n h p Fe và Cu vào 200ml dung d ch HNO c m t ch t khí (s n ph m kh duy nh t) không màu, hóa nâu trong không khí, và có m t kim lo i d . Sau đó cho thêm dung d ch ị ạ ng kim lo i H2SO4 2M, th y ch t khí trên ti p t c thoát ra, đ hoà tan h t kim lo i c n 33,33ml. Kh i l ấ Fe trong h n h p là ỗ ấ ợ D. 1,4 gam
ơ ượ ộ ượ ng riêng c a ancol là 0,8gam/ml. H p th toàn b ượ ủ ng glucoz thu đ ấ c lên men ộ ụ ng là: C. 2,8 gam ơ 0. Kh i l u 46 ố ượ c mu i có kh i l ố ng mantoz , sau đó cho toàn b l ượ ượ ố ượ A. 8,4 gam B. 5,6 gam Câu 54: Th y phân hoàn toàn m t l ủ ộ ượ c 100 ml r thành ancol etylic thì thu đ khí CO2 vào dung d ch NaOH d thu đ ư ị B. 42,4 gam. A. 84,8 gam. C. 212 gam. D. 169,6 gam.
c t o ra t CH
3CHO b ng m t ph
ấ ồ ấ
3COOH, 2)C2H5OH, 3)C2H2, 4)CH3COONa, 5)HCOOCH=CH2, ả ng trình ph n
ề ượ ạ ươ ừ ằ ộ ng là: Câu 55: Cho các ch t sau đây: 1)CH 6)CH3COONH4. Dãy g m các ch t nào sau đây đ u đ ứ A. 1, 2, 3, 4, 5, 6. B. 1, 2, 6. D. 1, 2, 4, 6. C. 1, 2.
ế ệ ự ế ầ ượ t Câu 56: Cho bi là 0,00V; -0,76V; +0,34V; +0,80V. Su t đi n đ ng c a pin đi n hoá nào sau đây l n nh t? t th đi n c c chu n c a các c p oxi hoá kh : 2H+/H ệ
2; Zn2+/Zn; Cu2+/Cu; Ag+/Ag l n l ấ
ẩ ủ ấ ặ ộ ủ ớ
ử ệ B. 2Ag + 2H+ fi D. Zn + 2H+ fi A. Cu + 2Ag+ fi C. Zn + Cu2+ fi 2Ag+ + H2. Zn2+ + H2.
Cu2+ + 2Ag. Zn2+ + Cu. ả ủ ế ủ ệ ơ ộ Câu 57: Các khí th i công nghi p và c a các đ ng c ô tô, xe máy...là nguyên nhân ch y u gây ra m a ư axit. Nh ng thành ph n hóa h c ch y u trong các khí th i tr c ti p gây ra m a axit là: ủ ế ư ữ ầ ọ A. SO2, CO, NO.
D. NO2, CO2, CO. ấ ẫ B. SO2, CO, NO2. l ỷ ệ ụ 0C thu đ
2 theo t 180
i đa x d n xu t mono brom. Đun nóng : Câu 58: Cho isopren tác d ng Br ancol b c 2 C ậ
5H12O v i Hớ
ặ ở ự ế ả C. NO, NO2, SO2. c t ượ ố ả i đa y s n ph m h u c . ẩ ệ ữ A. x - y = 1
2SO4 đ c B. x = y
mol 1:1 thu đ c t ượ ố C. y - x = 1 ữ ơ M i liên h gi a x, y là ố D. y - x = 2
ấ ấ ố ầ ượ ể ồ ổ Câu 59: Cho các ch t sau: axit glutamic; valin, lysin, alanin, trimetylamin, anilin. S ch t làm quỳ tím t là chuy n màu h ng, màu xanh, không đ i màu l n l C. 3, 1, 2. D. 1, 1, 4. B. 1, 2, 3. A. 2, 1,3. Câu 60: Cho s đ ph n ng sau : ơ ồ ả ứ
Công th c c u t o c a Y là ứ ấ ạ ủ A. CH2=C(CH3)-COOC6H5. C. C6H5COOCH=CH2. B. CH2=CH-COOC6H5. D. CH2=C(CH3)-COOCH2-C6H5.
…………………… H T …………………… Ế 5