ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
Ề Ố
Đ S 1
ω ạ ậ ố ộ
ộ ầ ượ
ậ ố ậ ề
ậ ố ộ
ộ , biên đ l n l
ộ
1 , v1 , v t 2 có li đ và v n t c x t là A
1, A2. Bi
ỏ
2 , v2 th a mãn x t Aế
ộ
1 + A2 = 8 cm. T i m t
1v2 + x2v1 = 8 cm2/s. Tìm giá
ờ
ị ỏ
ố Câu 1: Cho 2 v t dao đ ng đi u hòa cùng t c đ góc
ể
ậ
th i đi m, v t 1 có li đ và v n t c x
.ω
ấ ủ
tr nh nh t c a
A. 0,5 rad/s C. 2 rad/s D. Đáp s khác.
ộ ạ ố ế ệ ố ề ạ ạ ả
B. 1 rad/s
ồ
ạ ệ ố ấ ấ ấ
ạ Câu 2: M t m ch xoay chi u AB g m hai đo n AM và MB n i ti p. Đo n AM có tính c m kháng có h s công
ệ ố
ấ
su t là 0,8 và công su t 120W. Đo n MB có tính dung kháng có h s công su t 0,9 và công su t 90W. Tính h s
công su t trên đo n AB
C. 0,84 D. 0,79
B. 0,98
ườ ấ
A. 0,92
ể ệ i ta dùng
ệ ệ ế ng ion hóa. Câu 3: Đ phát hi n tia X, ng
ệ ượ
A. Máy đo dùng hi n t ỳ
B. Màn hu nh quang. ế
ệ
C. Đi n nghi m có đi n k . D. T bào quang
ổ ỏ ạ ỏ ầ ố 1. V ch có t n s nh nh t trong dãy Lai
f
f
2
2
.f
1
.f
1
ầ ố
ổ ớ ạ ạ ầ ố
ầ ố ẽ đi n.ệ
Câu 4: V ch quang ph có t n s nh nh t trong dãy Banme là t n s f
man là t n s f ạ
ấ
ầ ố 2. V ch quang ph trong dãy Laiman sát v i v ch có t n s f ấ
ầ ố 2 s có t n s bao nhiêu
f (cid:0)
f
1
2
1 f.f
2
f
f
f
f
1
1
2
A. B. C. D. (cid:0) (cid:0)
2
ế ợ
ồ ng giao thoa sóng m t n
ặ ướ ặ ướ ố ộ ể ọ ộ ặ ướ
c là v = 75 cm/s. G i I là trung đi m AB, C là đi m thu c m t n ầ ố
c, hai ngu n k t h p A, B cùng pha, cách nhau 10 cm, có t n s f
c sao
ộ ự ạ ể ớ ầ ệ ượ
Câu 5: Trong hi n t
ề
= 50 Hz. T c đ truy n sóng trên m t n
ộ
cho CA = CB = 10 cm. Xét các đi m trên CB dao đ ng v i biên đ c c đ i, đi m g n I nh t cách I là:
C. 4,39 cm ể
ấ
D. 4,35 cm ể
B. 4,33 cm A. 4,37 cm
ọ
Câu 6: Ch n câu sai
ỳ ự ờ i 10
ự ở ờ 10
−8s).
ắ
ướ
ừ −8 s tr lên).
ỏ ơ ướ
λ λ ủ ′ ủ
c a ánh sáng phát quang luôn nh h n b c sóng c a ánh sáng kích thích.
ự ả ở ệ ộ ườ
t đ th nhi ng. A. Hu nh quang là s phát quang có th i gian ng n (d
B. Lân quang là s phát quang có th i gian dài (t
ướ
C. B c sóng
D. S phát quang x y ra
π ệ ề ặ ạ ạ ầ ồ ộ ộ Câu 7: Đ t đi n áp xoay chi u u = 100
ộ ầ ố ế
ả
ộ ở
ệ ủ ụ ộ ệ ạ
ạ ệ ớ
ệ ộ ữ ệ ệ ầ ầ ộ ầ
ệ
thu n c m, m t đi n tr thu n và m t t
ệ
ườ
ng đ dòng đi n hi u d ng c a m ch là 2A.
c
ớ
ầ
hai đ u cu n dây v i dòng đi n là 75
2 cos(100 t) (V) vào hai đ u đo n m ch AB g m m t cu n dây không
ắ
ứ ự
ộ ụ ệ
trên thì m ch có tính dung kháng và
đi n C m c n i ti p theo th t
ữ
ầ
ữ
ế ổ
ạ
t t ng đ l ch pha gi a hai đ u m ch v i dòng đi n và gi a
Bi
0, đi n áp gi a hai đ u cu n dây s m pha h n đi n áp gi a hai đ u đo n
ạ
ơ
ớ
ữ
0. Hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u t
ầ ụ ệ ế ệ ụ ữ ệ ệ ệ ạ ồ ở ụ ệ đi n là 75 m ch g m đi n tr và t đi n là 120 ấ ủ
2 V. Công su t c a
ị
m ch AB g n giá tr nào nh t sau đây?
ạ
ầ
A. 170W ấ
B. 185W D. 180W
ắ ơ ộ ớ ự ề ấ ọ
Khi l c căng dây có đ l n g p hai l n tr ng
ậ ố ủ ậ ầ ấ ộ ị ị
ầ
Câu 8: Con l c đ n có chi u dài dây là l = 80 cm dao đ ng đi u hòa.
ự ủ ậ
l c c a v t thì v n t c c a v t là 2,84 m/s. Li đ góc c a v t khi đó g n giá tr nào nh t trong các giá tr sau
A. 70 B. 60 C. 145W
ề
ộ
ủ ậ
C. 80
π ộ
ộ
ượ ươ
ườ ớ
ầ ướ D. 100
ả
ằ
ng trình u = acos t (cm) v i t tính b ng mili giây. Trong kho ng
ng b ng bao nhiêu l n b
ồ
Câu 9: M t ngu n phát sóng dao đ ng theo ph
ề
th i gian 0,2 s sóng này truy n đi đ
c quãng đ
B. 100 ờ
A. 40
ứ ạ ấ ộ ở ứ ạ ướ ế ị ả
Câu 10: M t ch t có kh năng phát ra b c x có b ằ
c sóng?
C. 0,1
D. 30
c sóng 0,5µm khi b chi u sáng b i b c x 0,3µm. G i P ọ 0 là
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ế ằ ế ớ ẽ ứ ấ ậ t r ng c 600 photon chi u t i s có 1 photon b t ra. Công su t chùm sáng
ấ
công su t chùm sáng kích thích và bi
phát ra P theo P0.
A. 0,1 P0 B. 0,01P0 D. 100P0
ệ ả ớ
ế ồ C. 0,001P0
ả
ứ ạ c sóng λ
ế
ế ượ ả ữ
ướ
c 7 vân sáng có màu trùng màu vân trung tâm (2 trong 7 vân đó n m ừ
1 = 0,72 μm và λ2 = 0,56 μm.
ằ ở
ả ộ ị Câu 11: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i khe Iâng kho ng cách gi a hai khe là a = 1 mm, kho ng cách t
ờ
hai khe đ n màn là D = 2 m. Chi u vào hai khe đ ng th i hai b c x có b
Trong kho ng r ng L trên màn đ m đ
ộ
ngoài cùng kho ng r ng L). Kho ng r ng L có giá tr là
ộ
ả
A. 30,24 mm C. 25,92 mm D. 51,84 mm
ằ ộ ắ
ắ ầ B. 60,48 mm
ộ ứ
ậ ề ạ ị
i v trí cân b ng,
ế
ữ ậ
v t là 0,2. N u
ộ ớ ị ầ ậ ậ ố ậ ậ ố
ề ậ
ng m = 200g. Khi v t đang đ ng yên t
ộ ớ
ấ
ộ
t d n v i biên đ l n nh t là 8 cm. H s ma sát gi
ấ ủ ậ ầ
o thì biên đ l n nh t c a v t g n giá tr nào nh t sau đây?
A. 12 cm
ộ ầ ộ ố ề ằ ứ
ệ ố
ấ
D. 8cm
ậ ố c b t kín m t đ u, m t đ u đ h . Cho r ng v n t c truy n âm trong không khí
C. 20 cm
ộ ầ
ố ầ ố ộ ấ ổ
A. 125 Hz và 250 Hz C. 250 Hz và 750 Hz D. 250 Hz và 500 Hz
ạ ạ
ố ượ
Câu 12: M t con l c lò xo đ c ng k = 50 N/m, kh i l
ớ
truy n cho v t v n t c vo thì v t dao đ ng t
ban đ u truy n cho v t v n t c v = 2v
B. 17 cm
ượ ị
ể ở
Câu 13: M t ng sáo dài 0,6m đ
ưở
ấ
là 300 m/s. Hai t n s c ng h
ng th p nh t khi th i vào ng sáo là
B. 125 Hz và 375 Hz
ụ
ề
ố ế ầ ệ ệ ạ
ổ
ứ ụ ệ
ổ ộ ự ả ồ
ố ế
ụ ộ ả
ớ
ầ ớ
ổ ượ ứ
ầ ộ
ạ ệ ỉ
ặ
Câu 14: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i 200 V vào đo n m ch AB g m cu n c m AM ch
ả
ở
ắ
đi n có đi n dung C m c n i ti p v i cu n c m
ch a đi n tr
ệ
ộ ự ả
c m L thì đi n áp hi u d ng hai đ u m ch MB
thu n có đ t ị ệ
ệ
ạ
thu n R n i ti p v i đo n m ch MB ch a t
ế
c. Bi
c m L thay đ i đ t sau khi thay đ i đ t
0. Đi n áp hi u d ng hai
ệ
ệ ổ ụ ệ ầ ệ ạ ướ c và sau khi thay đ i L l ch pha nhau góc 90
ư ạ ạ ổ tăng 3 l n và dòng đi n trong m ch tr
ầ
đ u đo n m ch AM khi ch a thay đ i L là
B. 120 V A. 50 3 V D. 100 2 V
10 m. Tính v n t c c a electron khi chuy n đ ng
ộ
ử ừ ậ ố ủ ể C. 100 3 V
ỹ ạ
hidro, bán kính qu đ o d ng L là 2,12.10
9 (N.m2
/C2), e = 1,6.10−19 C, m = 9,1.10−31kg.
ớ
Câu 15: V i nguyên t
ỹ ạ
trên qu đ o này. Cho k = 9.10
C. 2,19.106 m/s. D. 1,55.106 m/s.
B. 0,55.10−6 m/s.
ể
Câu 16: Ch n phát bi u sai khi nói v hi n t ng quang phát quang
A. 1,09.106 m/s.
ọ
ệ ượ ề ệ ượ
ả ộ ố ụ ấ ấ ướ ể ng m t s ch t có kh năng h p th ánh sáng có b c sóng này đ phát ra ánh sáng có b ướ
c A. Là hi n t
sóng khác.
ơ ướ ướ ủ c sóng dài h n b c sóng c a ánh sáng kích thích.
ự ự ủ
ạ ơ ể ấ ỳ
B. Ánh sáng hu nh quang có b
C. S phát sáng c a đèn pin là s phát quang.
D. Các lo i s n quét trên bi n báo giao thông là ch t lân quang.
1, f2, f3. Bi
3
1
2
ớ ầ ố ầ ượ ề ậ ộ ộ ọ Câu 17: Cho 3 v t dao đ ng đi u hòa cùng biên đ A = 4 cm v i t n s l n l t là f ế ạ
t t ể
ờ
i m i th i đi m
x
v
x
v
x
v
1
2
3
(cid:0) (cid:0) ầ ấ ị thì . Khi x1 = 2 cm, x2 = 3 cm thì |x3| g n giá tr nào nh t sau đây?
A. 3,4 cm C. 1,7 cm D. 2,5 cm
B. 3,7 cm
ề ố ế ệ ế ạ ậ ấ ạ
Câu 18: Cho dòng đi n xoay chi u đi qua đo n m ch RLC n i ti p. K t lu n nào sau đây đúng nh t?
(cid:0) (cid:0) ệ ệ ế ầ ạ ạ ệ ệ ế ầ ạ ạ UL UR A. hi u đi n th hai đ u đo n m ch U B. hi u đi n th hai đ u đo n m ch U
(cid:0) (cid:0) ệ ệ ế ầ ạ ạ ệ ệ ế ầ ạ ạ UC UR C. hi u đi n th hai đ u đo n m ch U D. hi u đi n th hai đ u đo n m ch U
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ủ ộ ng c a các n tron là 1,675.10
−27kg. N u chu kì
ế
ng 10 m, t ph n các n tron b phân rã là
ố ượ
t kh i l
ườ ượ ế ị ỉ ơ
Câu 19: M t dòng các n tron có đ ng năng 0,0327 eV. Bi
bán rã c a n tron là 646s thì đ n khi chúng đi đ ế
c h t quãng đ
ế
B. 4,29.10−4% C. 4,29.10−6% ơ
ầ
ơ
D. 10−7 % ộ
ủ ơ
A. 10−5%
ể ề
ơ
Câu 20: Phát bi u nào sau đây sai khi nói v sóng c ?
ộ ữ ể ả ộ ươ ề ầ ố ằ
ng truy n sóng b ng s nguyên l n b ướ
c A. Kho ng cách gi a hai đi m dao đ ng dao đ ng cùng pha trên ph
sóng.
ơ ề ấ ắ ả ồ ọ
ầ ố ủ ườ ề ơ ẫ ổ ng khác nhau t n s c a sóng v n không đ i.
ướ ươ ữ ể ả ộ ề ộ ạ ng truy n sóng mà dao đ ng t ể
i hai đi m đó B. Sóng c truy n trong ch t r n g m c sóng ngang và sóng d c.
C. Sóng c lan truy n qua các môi tr
D. B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m trên cùng m t ph
ộ ộ ắ ươ ề ẳ ế ẹ
ộ ng th ng đ ng trùng v i tr c c a lò xo. Bi
ặ ấ
ứ
ng m = 0,4 kg và l y g = 10 m/s
ộ ố ượ
ề ỏ
ả ộ ằ ớ ớ ụ ủ
2. Ng
ườ
ậ ở ướ ị
d t lò xo nh có
ộ
ẹ
i ta đ t nh lên m m t
i v trí cân b ng 6 cm,
cùng pha.
Câu 21: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph
ậ
ộ ứ
đ c ng k = 50 N/m, v t nh dao đ ng có kh i l
ọ
gia tr ng Δm = 0,2 kg thì c hai dùng dao đ ng đi u hòa v i biên đ 10 cm. Khi v t
ự ủ
áp l c c a Δm lên m là:
A. 0,4 N D. 1N
ạ ụ ệ ầ ở ồ B. 0,5 N
ề C. 0,25 N
ộ
ầ ả
ệ ạ
ộ ệ ữ ạ ầ
o thì m ch tiêu th công su t là
ổ
ệ
đi n có đi n dung C thay đ i
0 thì công su t tiêu th trong m ch là
ụ
ấ ể ệ ấ
ụ ầ
ổ ệ ệ ầ ạ ệ
Câu 22: Đo n m ch xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m L và t
ệ
ượ
c. Ban đ u đ l ch pha gi a đi n áp hai đ u m ch và dòng đi n là 60
đ
ạ
50W. Thay đ i C đ đi n áp hai đ u m ch l ch pha v i dòng đi n là 45
ạ
ớ
C. 50W
ố ế ạ ầ ả ở D. 120W
ớ B. 200W
ề
AB
ocos(
ω ỉ ồ
ấ ị ủ ế ở ượ
ươ ắ
ứ ủ A. 100W
ạ
ề ế
ộ
Câu 23: Đo n m ch xoay chi u AB ch g m cu n dây thu n c m L, n i ti p v i bi n tr R đ
ộ ệ
1, R2 làm đ l ch pha t
áp xoay chi u u = U t) (V). Ta th y có hai giá tr c a bi n tr là R ệ
c m c vào đi n
ng ng c a u
1, φ2. Cho bi
2
(cid:0) ầ ượ ệ ạ ộ ự ả ủ ộ ượ ớ
v i dòng đi n qua m ch l n l t là φ t φế 1 + φ2 = . Đ t c m L c a cu n dây đ ằ
ị
c xác đ nh b ng
ể ứ
bi u th c
R
2
2
R
1
f2
RR 2
1
f2
RR 2
1
f2
ạ
(cid:0) (cid:0) B. L = C. L = D. L = A. L = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ể ồ
ươ ồ
ặ ướ ớ ố ề ỳ Câu 24: Trên m t h n
theo ph ặ
ặ ồ ướ
c yên l ng, t
ặ ướ
ớ
ng vuông góc v i m t n c v i chu k 1s. Các sóng sinh ra truy n trên m t n
q ả ủ ể ể ạ ọ ộ ớ RR
1
f2
ộ
ộ ố
i hai đi m A,B cách nhau 3m có hai ngu n đ ng b gi ng nhau dao đ ng
ộ
ớ
c v i t c đ 1,2m/s. O
(q =POx v i Ox là trung
ớ ấ
là trung đi m c a AB. G i P là m t đi m r t xa so v i kho ng cách AB và t o Ox góc
q ự ể ự ằ ầ ấ ng c c ti u g n trung tr c AB nh t góc
1 (t1 ≤ 2T) thì có N1
ộ ớ
có đ l n:
D.0,40
ờ
ế ườ
B. 23,580
ấ
ố C.61,640
ấ ạ ể ầ ộ ự ủ
tr c c a AB ). Khi P n m trên đ
A. 11,540
Câu 25: Ban đ u có m t kh i ch t phóng x nguyên ch t, có chu kì bán rã T. Đ n th i đi m t
2 =
3
2
ế ể ờ ạ ị ỉ ố ữ ấ ỏ ạ ị
h t b phân rã. Đ n th i đi m t t1 thì có N h t b phân rã. Tìm t s nh nh t gi a N và N .
15
7
3
2
7
4
B. A. D. C.
ụ ắ ộ ổ
ưở
ở ộ ơ ấ ứ ấ
7
6
ộ ơ ấ
ng có cu n s c p m c vào đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i. Khi
ộ ơ ấ
hai đ u cu n s c p
cu n s c p và 3x vòng dây
ệ
ứ
c cu n s và cu n th thì đi n
ị ệ
ề
ệ
ở ộ
cu n th c p thì t s đi n áp
ặ ỉ ố ệ
ở
ở ả ộ ơ ờ
ứ ấ ầ
ộ ả ầ ổ ồ ờ Câu 26: M t máy tăng áp lí t
ả
ồ
đ ng th i gi m 2x vòng dây
và th c p không đ i so vs ban đ u. Khi đ ng th i tăng y ho c gi m z vòng dây
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ể ở ề ộ ượ ụ ệ ầ ộ ổ ụ ệ ầ ằ ứ ấ
áp hi u d ng hai đ u cu n th c p đ h đ u thay đ i m t l ệ
ng b ng 10% đi n áp hi u d ng hai đ u cu n s ộ ơ
y
z
ỉ ố
ấ
c p. Tìm t s
3
2
2
3
ườ
4
3
ị
A. B. C. D.
ọ ườ ộ
3
4
ộ ị
ồ
c đo chi u dài; đ ng h b m giây.
ể
ụ ồ i m t v trí (không yêu c u xác đ nh sai s ), ng
ệ ạ
ng trung bình t
ề ườ ả i ta dùng b
ướ Câu 27 .Đ đo gia t c tr ng tr
ụ
d ng c g m con l c đ n; giá treo; th ố
ự
i ta ph i th c hi n các b c:
ồ ấ
ọ ườ ố ầ
Ng
ng g
ướ
ạ ơ ầ
i n i c n xác đ nh gia t c tr ng tr
ộ
ể ồ ấ ượ ủ ể ầ ờ ộ ố
ắ ơ
ị
ắ
a. Treo con l c lên giá t
ồ
b. Dùng đ ng h b m dây đ đo th i gian c a m t dao đ ng toàn ph n đ tính đ ỳ
c chu k T, l p l ặ ạ
i
phép đo 5 l n ầ
ậ
2
ướ ộ
ề ầ ủ ừ ể ớ c. Kích thích cho v t dao đ ng nh
c đo 5 l n chi u dài
d. Dùng th ỏ
l c a dây treo t đi m treo t ậ
i tâm v t
g
p=
4
2
l
T
ử ụ ứ ể ố ọ ườ ạ ộ ị S d ng công th c đ tính gia t c tr ng tr ng trung bình t i m t v trí đó e.
l và T
f. ị
Tính giá tr trung bình
ứ ự ắ đúng các b
ướ
c trên
B. a, d, c, b, f, e
ể ặ ố ế
S p x p theo th t
A. a, b, c, d, e, f
ặ ướ ể ơ ệ ừ Câu 28: Đ c đi m nào trong s các đ c đi m d :
ượ i đây không là đ c đi m chung c a sóng c và sóng đi n t
ậ ả C. a, c, b, d, e, f
ặ
ạ ễ ặ ng.
ườ ề ng chân không. ể
A. Mang năng l
C. Là sóng ngang. D. a, c, d, b, f, e
ủ
B. Nhi u x khi g p v t c n.
D. Truy n trong môi tr
1, l2 dao đ ng đi u hòa v i t n s l n l
ạ ề ơ ớ ầ ố ầ ượ ề t là f ạ ơ
1, f2. T i n i đó con
ộ ơ
ề ớ ầ ố ộ Câu 29: T i m t n i con l c đ n có chi u dài l
ắ ơ
l c đ n có chi u dài l = 2l ắ
ộ
ề
1 + l2 dao đ ng đi u hòa v i t n s
f
f
f
f4
f
f
f2
f
2
1
2
2
2
1
2
2
f
f2
f2
f
ff
21
2
1
2
2
ff
21
2
1
2
2
(cid:0) 410
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. C. B. D. (cid:0) (cid:0)
Ω ạ ạ ầ ả ộ Câu 30: Cho đo n m ch không phân nhánh RLC có R = 50 , C = (F) cu n dây thu n c m có đ t ộ ự ả
c m 3 (cid:0)
2 cos(100 t)V. Đi u ch nh L = L
π ổ ượ ữ ệ ầ ạ ề ỉ ể ệ L thay đ i đ c. Đi n áp gi a hai đ u m ch là u = 100 ầ
1 đ đi n áp hai đ u
2 đ đi n áp hai đ u đo n RL c c đ i, L = L
ộ ả ự ạ ự ạ ể ệ ể ệ ầ ạ ầ ụ ệ ự ạ đi n c c đ i. Khi L =
3 đ đi n áp hai đ u t
cu n c m c c d i, L = L
ấ
ấ
L3 + L1 − L2 thì công su t tiêu th c a m ch có giá tr g n giá tr nào nh t
ị ầ ạ
ụ ủ
B. 200W ị
C. 110W D. 105W
A. 160W
ơ ạ ự ườ ơ
ấ ủ ớ ạ ể
ậ ố ủ ơ ỡ
ố ượ ộ
s m và v là kh i l
ủ ạ
ạ ơ
ậ
ư ứ ự ấ ậ ạ ơ ả ử
ng c a h t nhân ch t làm ch m( coi nh đ ng yên). Coi va ch m là đàn h i và tr c di n. N tron nhi
ệ ộ ả ố ỡ
t đ kho ng 300K, k=1,38.10
ơ ậ ạ ạ ầ ấ ộ ở ậ
i ta
ố
ng và v n t c c a n tron, M là kh i
ồ
ệ
ệ
t là
23J/K là h ng s Bôn x man. Tính s l n
ố ầ
ằ
ơ
ệ ế
t n u ch t làm ch m là h t nhân
ơ ậ
ầ
trong n c n ng D
2O
B.7 l nầ
Câu 31: N tron sinh ra trong s phân h ch là n tron nhanh( có đ ng năng c MeV). Đ làm ch m n tron ng
cho nó va ch m v i h t nhân c a ch t làm ch m. Gi
ượ
l
ơ
ộ
n tron ch m có đ ng năng c kT, T là nhi
ế ể ơ
t đ n tron có đ ng năng ban đ u 2MeV tr thành n tron nhi
va ch m c n thi
ướ ặ
Đ tê ri
A.8 l nầ C.9 l nầ D.6 l nầ
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ω ề ệ ặ ạ ầ ứ ự ồ ạ ạ Câu 32: Đ t đi n áp xoay chi u u= U g m đo n m ch AM
ạ ứ ệ ả ộ ở ộ ự ả ứ ở ệ ạ
ch a đi n tr thu n R, đo n m ch MN ch a cu n c m có đ t ạ
cos t(V) vào hai đ u đo n m ch AB theo th t
c m L=2/(π
1, và
ứ ụ ạ ụ ệ ị ầ
ạ
, đi n tr thu n r và đo n
1. Khi = ω ω3=100 rad/s thì m ch NB ch a t
2=
ầ
C. Khi = ω ω
ệ ệ ự ể ạ ự ạ =ω ω2 thì dòng đi n hi u d ng có cùng giá tr I
ệ
ụ ằ ạ UMB c c ti u và dòng đi n hi u d ng qua m ch b ng I I1/3. Khi = ω ω4 =kω3 thì UAN đ t c c đ i. Bi ế
t
. Tìm k
A.1,17 B.1,5 C.2,15 D.1,25
1 = 5 3 cos(5 t) cm, x
.
π α ộ ậ ố ượ ự ệ ồ ờ ộ Câu 33: M t v t kh i l ng 300g th c hi n đ ng th i hai dao đ ng là x π
2 = 5 cos(5 t − )cm.
2
(cid:0) π β β α π α β ế ươ ủ ậ ợ ổ ộ ế Bi t ph ng trình dao đ ng t ng h p c a v t là x = A cos(5 t − ) cm. Bi t 0 < + < < , = . Năng
ủ ậ ượ
l
ộ
ng dao đ ng c a v t là:
A. 0,385 J
B. 0,325 J
ạ D. 0,497 J
ạ ế ế ầ ượ ạ C. 0,544 J
19J. N u chi u l n l t vào kim lo i này các b c x có t n s f
ứ
ứ ạ ầ
ể ữ
ệ ệ ượ ng quang đi n? Cho h = 6,625.10
C. f1 và f2 D. f4, f3 và f2.
34J.s; c = 3.108m/s.
ề ệ ừ ườ
tr
ả ụ ệ
ề
ườ ữ ệ ạ ng?
ỉ
đi n ch có đi n tr ng mà không có t ừ ườ
tr ng.
ườ ủ ệ ệ ề ế ấ ỗ ng theo th i gian đ u làm xu t hi n m t t ộ ừ ườ
tr ng xoáy.
ệ ừ ườ ồ ạ ề ộ ế
ng bi n thiên. tr
ườ ề ế ệ ệ ấ ỗ ộ ng đ u làm xu t hi n m t đi n tr ủ ừ ườ
tr ố 1 =
ủ
Câu 34: Công thoát c a kim lo i là 7,23.10
2,11015Hz; f2 = 1,33.1015Hz; f3 = 9,375.1014Hz; f4 = 8,45.1014Hz và f5 = 6,67.1014Hz. Nh ng b c x nào k trên gây
hi n t
B. f2, f3 và f5
A. f1, f3 và f4
Câu 35: Đi u nào sau đây là sai khi nói v đi n t
ộ
A. Trong m ch dao đ ng LC, gi a hai b n t
ờ
B. M i bi n thiên c a đi n tr
C. Electron dao đ ng đi u hòa là ngu n t o ra đi n t
ờ
D. M i bi n thiên theo th i gian c a t
ể ể ng xoáy.
ề
ả ộ ộ
ề
ầ
ằ
ậ ổ ộ ậ ờ
ề ấ ỏ ộ
ộ
ộ ử
ề
ộ ộ
ố ủ
ộ ộ ử ơ ỏ ơ ộ
ộ ủ ộ ờ Câu 36: Trong các phát bi u sau có bao nhiêu phát bi u đúng khi nói v dao đ ng đi u hòa.
ố ộ ủ ậ
(1) Trong m t chu kì dao đ ng thì th i gian t c đ c a v t gi m d n b ng m t n a chu kì dao đ ng.
ị
(2) Gia t c c a m t v t dao đ ng đi u hòa có giá tr nh nh t khi v t đ i chi u dao đ ng.
ả
ề
(3) Trong m t chu kì T c a m t dao đ ng đi u hòa, kho ng th i gian mà đ ng năng nh h n m t n a c năng là
.
T
4
ắ
(4) Th i gian ng n nh t v t đi t
ấ ậ ờ ừ ị ị ạ ề ậ ươ ồ ộ ự ạ ế
v trí có li đ c c đ i đ n v trí mà t i đó v t đi theo chi u d ờ ự
ng đ ng th i l c
T
6
ị ự ạ ộ ớ ử ề ằ kéo v có đ l n b ng n a giá tr c c đ i là .
ổ ầ ấ ể ủ
ơ
A. 4 D. 1
kg.
λ ờ
C. 2
ỏ ộ ớ ng đ ng c a photon ng v i ánh sáng đ có b Câu 37: Kh i l = 0,7 μm là:
c sóng
kg. ố ượ
A. 3,15.10−30 kg. ướ
C. 4,17.10−31 D. 2,13.10−31
ế
(5) C năng c a ch t đi m bi n đ i tu n hoàn theo th i gian.
B. 3
ủ
ứ
B. 2,84.10−31
ề ơ ắ ả
kg.
ữ
ế
t m t đ u là vân t
ả ừ ả ớ ố ộ ầ ệ
hai khe t i bi
ộ
ơ ắ
ớ
Câu 38: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng v i ánh sáng đ n s c, kho ng cách gi a hai khe là 1 mm,
ố
i màn là 2 m. Trong kho ng r ng 12,5 mm trên màn có 13 vân t
kho ng cách t
i
ướ
còn m t đ u là vân sáng. B c sóng c a ánh sáng đ n s c đó là
C. 0,5 μm ộ ầ
A. 0,48 μm ủ
B. 0,52 μm D. 0,46 μm
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ộ ắ ệ ệ ạ ạ
ế ệ ệ ấ ạ ỏ ỉ
ệ
ộ
ơ
ể ườ ở Ω ệ ố
ệ ụ ệ ụ
ấ
ộ
ệ
Câu 39: Khi c m m t qu t đi n Mitsubishi vào m ch đi n có đi n áp hi u d ng 220 V thì sinh ra m t công su t
ơ
65 W. Bi
t trên dây
t dây qu n đ ng c có đi n tr 12 . H s công su t c a đ ng c qu t 0,8. Ch có t a nhi
qu n là hao phí đáng k . C ng đ dòng đi n hi u d ng qua đ ng c qu t là:
ấ
A. 0,38 A. ộ
B. 18,0A . ấ ủ ộ
ạ
ơ
ộ
C. 0,27 A.
Ω ồ ộ ệ ệ
ể , C = 2 nF. Hi u đi n th c c đ i gi a 2 đ u t
ấ ữ
ự ữ ườ D. 14,3 A.
ế ự ạ
ệ ượ ầ ụ
là 5 V.
ầ
ng d tr ban đ u là 30 ệ
i ta dùng 1 pin có su t đi n đ ng là 5V, có đi n l
ấ ử ụ ộ
ộ ệ ể ờ
ỏ ụ
B. 5000 phút A. 500 phút
C. 300 phút
ộ ở ụ ể ấ ộ ạ
ộ
Câu 40: M t m ch dao đ ng g m có L = 20 μH, R = 4
ạ
ệ ự
Đ duy trì đi n t
trong m ch, ng
(C), có hi u su t d d ng là 60%. H i c c pin có th duy trì dao đ ng trong th i gian bao lâu:
D. 3000 phút
ả
ầ
b ng là 5 cm. Đi m M cách nút g n nó nh t m t kho ng
ộ ộ ợ
ừ
Câu 41: Sóng d ng trên m t s i dây đàn h i có biên đ
6 cm thì có biên đ là 2,5 cm.
ồ
ướ
B c sóng là
B. 18 cm A. 108 cm C. 72 cm
ề ả ấ
ệ ề ắ
M. Bi
ấ ơ ọ
ệ
ộ ệ ắ ộ
ụ
ớ ộ ộ
ộ
ơ ố ế
ệ ế ệ
ơ ớ
ộ ụ ế ễ ộ ơ D. 36 cm
ấ
ệ
ơ ố
Câu 42: M t đ ng c đi n xoay chi u s n xu t ra công su t c h c 7,5kW và có hi u su t 80%. M c đ ng c n i
ạ
ở
ị ệ
ộ
ế
hai
ti p v i m t cu n dây r i m c n i ti p chúng vào m ng đi n xoay chi u giá tr hi u đi n th hi u d ng
M m tộ
ườ
ầ
ng đ hi u d ng là 40A và tr n pha h n so v i U
đ u đ ng c là U ơ ệ
ồ
t dòng đi n qua đ ng c có c
6
(cid:0) ị ệ ụ ệ ệ ế ầ ộ ệ ớ ớ góc . Hi u đi n th hai đ u cu n dây có giá tr hi u d ng là U ơ
d = 125 V và s m pha h n so v i dòng đi n qua
3
A. 833V, 45o
(cid:0) ế ệ ụ ộ ệ ủ ủ ệ ệ ệ ệ ạ ớ nó 1 góc . Hi u đi n th hi u d ng c a m ng đi n và đ l ch pha c a nó so v i dòng đi n là
B. 833V, 39,3o
C. 384V, 39, 3o
ồ ướ ệ ờ c sóng λ
ữ ấ ầ ấ ớ
ạ D. 384V, 45o
ứ ạ
ồ
1 = 400 nm;
Câu 43: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng Yâng, ngu n S phát đ ng th i ba b c x có b
λ2 = 500 nm; λ3 = 750 nm. Gi a hai vân sáng g n nhau nh t cùng màu v i vân trung tâm còn quan sát th y có bao
nhiêu lo i vân sáng?
A. 7 D. 5 C. 6
ủ ấ ắ ị Câu 44: Chùm sáng tr ng t
B. 4
ừ ặ ờ
m t tr i (xem là chùm tia song song) qua t m th y tinh không b tán s c là do
ả ạ ắ ắ
ặ ờ
ấ ủ ắ ị
ặ ờ ế ợ ả
ơ ắ ắ ị x(cm) ữ ổ A. Ánh sáng m t tr i không ph i là ánh sáng t p s c.
ả
B. T m th y tinh không ph i là lăng kính nên ánh sáng không b tán s c.
C. Ánh sáng m t tr i không ph i là ánh sáng k t h p.
D. Sau khi b tán s c, các ánh sáng đ n s c ló ra ngoài
ợ ạ
ồ
i
i d ng nh ng chùm tia ch ng lên nhau, t ng h p l 4
ω ướ ạ
d
thành ánh sáng tr ng.ắ
ặ ệ ề Câu 45: Đ t đi n áp xoay chi u u = U
ở ạ ầ xA’ 2 ầ
ứ ự ể
ằ
ế ề 0 0,25 1,25 t(s) ụ ữ xA ỉ
ầ
AM = U1. Khi tăng giá tr bi n tr thêm R
2 cos t (V) vào
ạ
ộ
ụ ệ
ế
ồ
hai đ u đo n m ch g m bi n tr R, t
đi n C và cu n
ả
ố
ộ ự ả
ắ
ổ ượ
dây thu n c m L có đ t
c m c n i
c m thay đ i đ
ế
ữ ụ ệ
ti p nhau theo th t
đi n và
, M là đi m n m gi a t
ộ
1 thì hi uệ
ị
cu n dây. Khi R = R
o, đi u ch nh L đ n giá tr L
ị ự
ạ
ế ệ
ệ
đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n dây đ t giá tr c c
thìΩ
ạ
đ i thì U
x
ạ ự
ữ
ệ
ệ
hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n dây đ t c c
2 ộ
ị ế
ầ ế ệ ở
ộ ụ
4
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
2, khi đó UAM = U2. Bi
1
3
α α ế ệ ườ ợ ệ ạ
đ i khi L = L t dòng đi n trong hai tr ng h p l ch pha nhau góc (tan = ), U1 = 2U2.
ấ ủ ệ ố ạ ị ườ ầ Xác đ nh h s công su t c a m ch trong tr ợ
ng h p đ u.
A. B. C. D. Đáp án khác. 2
5 1
5 1
2
ệ ạ ề Câu 46: Ch n phát bi u đúng khi nói v ph n ng nhi t h ch
ể
ệ ạ ả ứ
ự ấ ủ ạ ả ậ ẹ
ụ ơ
t h ch x y ra khi có s h p th n tron ch m c a h t nhân nh .
ệ ộ ấ ả ứ ệ ạ ỡ ạ ế ể ạ ổ t đ r t cao trong ph n ng nhi t h ch là đ phá v h t nhân bi n đ i thành h t nhân khác.
ấ ể ả ứ ệ ệ ạ ả ứ ả ả ở ệ ộ t h ch x y ra là ph n ng x y ra nhi t đ cao.
ố ượ ế ả ứ ệ ạ ỏ ượ ả ứ ề ơ ng nhiên li u thì ph n ng nhi t h ch t a ra năng l ng nhi u h n ph n ng phân ọ
ả ứ
A. Ph n ng nhi
B. Nhi
ề
C. Đi u ki n duy nh t đ ph n ng nhi
ệ
D. N u tính theo kh i l
ọ ấ ấ ể
ố ộ
ấ
ộ ủ ặ
ằ
ủ ụ
ng c a tr c Ox. Bi
ự ủ ề
ễ ộ
ể ượ ư ấ ụ
ụ
ả
ng trình dao đ ng c a A và nh A’c a nó qua th u kính đ
D.15cm
ộ ộ ụ ệ ệ ừ ồ ệ ầ
g m cu n dây thu n c m và m t b t
ừ ế ế ả
ộ
x. T Cụ x có đi n dung bi n thiên t 10 pF đ n 250 pF khi góc xoay bi n thiên t ổ
0
ầ ố ế ộ
ạ
ộ
ớ ụ
xoay C
ệ
ế
t đi n dung c a t
ế ế
ậ
ấ
ể ầ ố ủ ụ x t l
C
ạ ầ ố ụ ộ ầ ắ
đi n có đi n dung Co không đ i m c
ừ 0 đ nế
ệ
ạ
ỉ ệ ớ
v i góc quay theo hàm b c nh t. M ch dao đ ng này có t n s bi n thiên
m t góc
h ch.ạ
ụ ọ ộ
ủ
Câu 47: Đi m sáng A đ t trên tr c chính c a m t th u kính, cách th u kính 30cm. Ch n tr c t a đ Ox vuông góc
ớ ụ
ế
ủ
ươ
ủ
t
v i tr c chính , g c O n m trên tr c chính c a th y kính. Cho A dao đ ng đi u hòa theo ph
ấ
ẽ
ươ
ph
c bi u di n nh hình v . Tính tiêu c c a th u
kính
A.10cm
B.10cm C.15cm
Câu 48: M ch dao đ ng đi n t
song song v i t
120o, cho bi
ừ
10 MHz đ n 30 MHz. Khi m ch đang có t n s là 10 MHz, đ t n s sau đó là 15 MHz thì c n xoay t
t
ấ
ỏ
nh nh t là
A. 100
B. 75o
ộ ệ D. 45o
ề ủ ụ ệ ế ớ ệ ừ C. 300
LC, đi n tích c a t đi n bi n thiên đi u hòa v i chu kì T. Năng l ượ
ng
ng t
ườ
ế ớ ế ầ ớ ạ
Câu 49: Trong m ch dao đ ng đi n t
ở ụ ệ
ệ
đi n tr
đi n
ề
A. bi n thiên đi u hòa v i chu kì T. B. bi n thiên tu n hoàn v i chu kì 2T.
ế ờ ế ớ . ầ
C. không bi n thiên tu n hoàn theo th i gian. ầ
D. bi n thiên tu n hòa v i chu kì
ộ ế ưở ệ ả ng dùng trong quá trình truy n t
ệ ố ế ệ ế
T
2
ặ ở ầ
ề ả
ườ
đ u đ
i đi n đ t
ụ
ệ
ệ
ộ
ng đ dòng đi n hi u d ng
ấ
ế ề ụ
ng dây b ng 10% công su t truy n đi. Đ gi m th trên đ ơ ặ
ệ
ng dây t
i đi n (n i đ t
ở ộ ơ ấ ầ ượ
t
cu n s c p l n l
ườ
ế
ộ ả
ng
ụ ệ ầ ượ ấ ệ
ườ
ấ
t công su t hao phí trên đ
ề ả ơ
i n i tiêu th đi n l n l t là
Câu 50: M t máy bi n áp lý t
ườ
máy phát) có h s bi n th là 50. Đi n áp hi u d ng và c
ằ
là 100 V và 5 A. Bi
dây và công su t truy n t
A. 4450 V, 500 W B. 5000 V, 50 W C. 0,5 kV, 450 W D. 500 kV, 450 W
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
Đ S 2
Ề Ố
ộ ắ ằ ặ ặ ẹ ắ ầ
ẳ
ằ ặ ậ
ữ ặ
ề
ụ
ể ủ ệ ố
ầ ự ạ
ồ
ộ ứ ấ ấ ỏ ộ ầ
ớ ậ
ồ
ố ị
Câu 1: M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh có m t đ u c đ nh, đ u kia g n v i v t
ộ
nh mỏ 1 = 300 g. Khi 1 m đang
ả
ở ị
2 = 200 g cách 1 m m t kho ng 92 cm v phía không có
v trí cân b ng, đ t v t 2 m
ớ ậ
ươ
μ=0,05. B n mắ
ẳ
ậ ớ
ng tr c lò xo v i v n
2 vào m1 theo ph
lò xo. H s ma sát gi a các v t v i m t ph ng ngang là
ầ
ự
ề
ạ
ạ
ố
t c ban đ u là 2,4 m/s. Va ch m là hoàn toàn đàn h i, sau va ch m, chi u dài c c đ i và c c ti u c a lò xo l n
ượ
l
ớ
t là l n nh t và nh nh t là 108 cm; 94 cm. Tìm đ c ng k c a lò xo.
A. 168N/m
ủ
C. 141N/m
ỷ D. 118N/m
ụ ố ớ ấ ủ ế ắ ầ ượ t su t c a thu tinh đ i v i các tia chàm, lam, l c, vàng. S p x p th t ứ ự B. 181N/m
ế
t là chi
ướ Câu 2: G i nọ c, nl, nL, nv l n l
i đây là đúng ?
nào d
A. nc > nl > nL > nv C. nc > nL > nl > nv
(cid:0) ệ ặ B. nc < nl < nL < nv
ề D. nc < nL< nl < nv.
ầ ổ ổ ượ Câu 3: Đ t đi n áp xoay chi u u = U t ( U0 không đ i và thay đ i đ
0cos(cid:0)
ộ ự ả
0
ầ ầ ả ở ộ ố ế ệ ắ ớ tr thu n R, cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung C m c n i ti p, v i CR = (cid:0)
0 =
(cid:0) ưở ụ ệ ệ ộ ệ ưở ộ
ng c ng h ng. Khi ạ
ệ
ồ
ạ
c) vào hai đ u đo n m ch g m đi n
2 < 2L. Khi (cid:0)
ạ ự ạ ớ (cid:0)
1 thì đi n áp hi u d ng trên cu n dây đ t c c đ i,v i ụ ệ
= (cid:0)
1. Tính giá tr c c đ i đó?
ị ự ạ ạ
thì trong m ch có hi n t
a(cid:0)
A. B. C. D. U
2 (cid:0) U
2 (cid:0) U
4 (cid:0) (cid:0) a 1 a a 1
ắ ộ ộ ươ ủ ứ ế ể 1
ề U
4a1
ắ Câu 4: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang. Th năng c a con l c có bi u th c là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t' ' 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cos(
2 ứ ộ ủ ắ Et = E0
2 ' ' 2 ' ' = ể
j
+ = j
+ x t x t cos cos A. B. w w E
02
m E
0
m ' 2 ' 2 . Bi u th c li đ c a con l c là:
w
�
�
2
� �
�
� w
�
�
2
� �
�
�
2 4 = w +
j = w +
j
(
)
(
)
x t x t C. D. cos ' ' cos ' ' w w E
02
m E
0
m ' '
2 < 2L. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u u =
ắ ố ế ệ ạ ề ệ ạ ầ ạ
ể ổ ị ổ ượ ụ ệ c. Khi f = f ệ
1 thì đi n áp hi u d ng trên t ụ
có ặ
Câu 5: Cho m ch đi n RLC m c n i ti p, trong đó RC
U 2 cos 2(cid:0) ft, trong đóng U có giá tr không đ i, f có th thay đ i đ
2 = f1 +100 Hz thì
ị ự ạ ấ ằ ụ ạ ấ ự ạ ầ ố ủ ệ giá tr c c đ i, m ch tiêu th công su t b ng công su t c c đ i. Khi t n s c a dòng đi n là f 3
4
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ệ ầ ố ủ ị ự ạ ụ ụ ệ ệ ệ ả ộ ủ ụ ự
c c
ệ
đi n áp hi u d ng trên cu n c m có giá tr c c đ i. Tính t n s c a dòng đi n khi đi n áp hi u d ng c a t
đ i.ạ
A. 125Hz C. 50 15 Hz D. 75 2 Hz
ộ
ế
ư
c m L, R = 100
ế
ầ B. 75 5 Hz
ẽ AB = 200cos100 πtV. Cu n dây thu n c m
ầ ả
ạ
Câu 6: Cho m ch nh hình v : u
Ω. M c vào MB 1 ampe k có R
ộ ự ả
A = 0 thì nó
và có đ t
ớ
ử
ụ ả
ấ
ỉ
L y ampe k ra thì công su t tiêu th gi m đi phân n a so v i lúc
ch 1A.
ộ ự ả
ầ
đ u. Đ t
ắ
ấ
ị
ấ
c m L g n giá tr nào nh t sau đây?
B. 0,75 H A. 0,85 H C. 1,25 H
ồ ộ ồ ng th ng đi qua m t ngu n âm và ớ
hai phía so v i ngu n âm. Bi
ẳ
ầ ượ ạ ạ ạ ể
ộ
ng đ âm t ằ
i A và t ộ ườ
ủ
ể
i trung đi m c a AB l n l t là 50 dB và 44 dB. ộ
ng đ âm t ế
t
ị
ầ
i B g n giá tr D. 1,45 H
ở
ứ ườ
M c c
Câu 7: Hai đi m A, B n m trên cùng m t đ
m c c
nào nh t sau đây?
D. 47 dB B. 36 dB
ồ ồ ả ề ệ i Z m c n i ti p v i đi n tr R r i n i vào ngu n xoay chi u có đi n áp hi u d ng U
ứ ườ
ấ
A. 28 d
ạ
ệ ệ ố ạ
C. 38 dB
ở
ấ
ồ ề ệ
ỉ ồ ố
ả
ườ ủ ấ
ệ
ụ
1.
φ2=0,8.
φ2=0,6; h s công su t c a m ch cos
ấ ủ
i cos
ụ
i ta làm cho công su t tiêu th trên R gi m đi 100
ầ ủ ệ ụ ả
ả ấ ổ ồ
ệ
D.8,273 l nầ ệ ố
B.9,426 l nầ
i không đ i. Khi đó đi n áp hi u d ng hai đ u c a ngu n ph i tăng:
C.8 l nầ
ạ ệ ệ ạ ạ ở ồ Trong đó đo n m ch AM g m đi n tr thu n R và t
ộ ự ả ạ
ệ ệ ệ ạ ạ ạ ộ ồ ầ
ầ
t đi n áp hai đ u đo n m ch u ạ
ế
c m L. Bi
ự ạ ạ ế ể ề ệ ầ ấ ạ ấ ỉ ị ớ
ệ
ệ
ắ ố ế
Câu 8: M ch đi n g m t
ệ ố
ụ
ả
Khi đó đi n áp hi u d ng trên t
i là U
2, h s công su t trên t
ụ
ệ
ằ
ệ
B ng cách đi u ch nh Z và đi n áp hi u d ng c a ngu n, ng
ấ ủ ả
ầ
l n còn công su t và h s công su t c a t
A.7,52 l nầ
ụ
ồ
Câu 9: Cho m ch đi n AB g m hai đo n m ch AM và MB.
ạ
đi n có đi n dung C, đo n m ch MB g m cu n dây có đ t
AB = 160
sin100(cid:0) t (V). Ta đi u ch nh C đ công su t m ch c c đ i và đ t đ n giá tr 160W thì th y đi n áp hai đ u MB là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100 t ỏ ả ị ằ uMB = 80sin (V). H i c m kháng và dung kháng có giá tr b ng bao nhiêu? (cid:0) (cid:0)
ượ ị A. ZL = 40 (cid:0) ; ZC = 20 3 (cid:0) C. ZL = 40 3 (cid:0) ; ZC = 40 3 (cid:0) D. Không xác đ nh đ
3
; ZC = 40 (cid:0)
ấ ộ ủ ữ ạ ồ ổ
ắ ờ B. ZL = 20 3 (cid:0)
ạ
ạ
1 h t ạ α b n ra và sau đó 24 gi ế
2 = 0,3294n1 h t b ạ thì trong 1 phút có n c.
ộ ạ α r i bi n đ i thành h t nhân X b n v ng. Trong
ề
α b n ra.
ỳ
ắ
Chu k bán rã
ỉ ằ ấ
Câu 10: M t ch t phóng x mà h t nhân c a nó phát ra m t h t
ầ
1 phút đ u tiên có n
ủ
c a ch t đó x p x b ng:
.ờ .ờ D. 50 gi
C. 3,8 ngày.
ơ ả ử ở ạ ướ ắ ấ ị H tr ng thái c b n có giá tr E = 13,6 V. B c sóng ng n nh t mà
ử B. 138 ngày.
ủ
ượ
ng ion hóa c a nguyên t
ằ
ể ấ
A. 15 gi
Câu 11: Năng l
nguyên t H có th phát ra b ng?
A. 91,3 nm B. 9,13 nm
C. 0,1026 (cid:0) m
ồ
ế ướ ệ ế D. 0,098 nm
ầ ơ ắ c sóng l n l ầ ượ
t
ế ả ả
ượ ườ ả ả Câu 12: Trong thí nghi m Yâng,chùm ánh sáng chi u đ n 2 khe g m 2 thành ph n đ n s c có b
là (cid:0) 1 = 0,7 (cid:0) m và (cid:0) 2. Kho ng cách gi a 2 khe là 0,2 mm, kho ng cách t
ừ
kho ng L = 28 mm trên màn, ng 2 khe đ n màn quan sát là 1m. Trong
ủ
ạ
c có 17 vân sáng trong đó có 3 v ch sáng là k t qu trùng nhau c a ữ
ế
i ta đ m đ
ạ ế ằ ằ ở ướ 2 h vân. Bi 2 đ u c a L. B c sóng ế
(cid:0) 2 có giá tr :ị
ệ
A. 0,56 (cid:0) m ầ ủ
C. 0,525 (cid:0) m
o, thì năng
ắ ộ ế ộ D. 0,48 (cid:0) m
o. N u biên đ góc c a con l c tăng thêm 1
ắ
ủ
t r ng 2 trong 3 v ch sáng trùng nhau n m
B. 0, 64 (cid:0) m
ơ
ề
ộ
Câu 13: Con l c đ n dao đ ng đi u hòa có biên đ góc 4
ắ ẽ
ủ
ượ
ộ
ng dao đ ng c a con l c s tăng
l
A. 64,00%. B. 20,00%. C. 56,25%. D. 1,56%.
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ể ả ấ ừ ể ớ ư ậ ể ế ậ ố ằ
đi m có v n t c b ng không t i đi m ti p theo cũng nh v y. Chu
ộ ậ
ộ ủ Câu 14: M t v t dđđh ph i m t 0,25s đ đi t
kì c a dao đ ng là
B. 1 s C. 2 s D. 4 s
ắ ố ế ầ ả ộ
ở ứ ự ồ
g m R,C, cu n dây không thu n c m có đ t
ệ ề ầ ạ A. 0,5 s
ạ
ạ
2). Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u u=U
ạ ệ
c m L, đi n
ổ ượ
c . Khi
d1 =U1
d2 =U2
ệ ả ộ ộ
ệ
ọ ệ ố ươ ộ ự ả
0cosωt(V), v i ớ ω thay đ i đ
cos(ω1t+ α1)(V). Khi ω=ω2 thì đi n áp trên cu n c m u
ω=ω1 là 0,28. Ch n ph
ộ
Câu 15.M t đo n m ch AB m c n i ti p theo th t
ặ
tr trong r=R(L=CR
ω=ω1 thì đi n áp trên cu n c m u
ả
cos(ω2t+ α2)(V).. Biêt α1 +α2=π/2. U1=kU2. H s công su t khi
B.k=0,7
A.k=7 ng án đúng:
D.k=8 ấ
C.k=0,8
ầ ạ ỉ ụ ệ ế ụ ệ ạ
t vào hai đ u đo n m ch ch có t đi n. Bi ệ
đi n có đi n dung C. t t
0cosw
ạ
(cid:0)
(cid:0)
ể ặ
Câu 16: Đ t đi n áp xoay chi u u = U
ộ
ứ ườ
Bi u th c c ề
ệ
ệ
ng đ dòng đi n trong m ch là
2
2
t t + t. A. i = w CU0cos(w ). B. i = w CU0cos(w t + p ).C. i = w CU0cos(w ). D. i = w CU0cosw
ọ ươ ề
Câu 17: Ch n ph
ộ ng án sai. Quá trình truy n sóng là:
ộ ề ộ ề ậ
ạ ộ ộ ề ộ ng ấ
B. m t quá trình truy n v t ch t
ượ
D. m t quá trình truy n năng l
A. m t quá trình truy n pha dao đ ng
ề
C. m t quá trình truy n tr ng thái dao đ ng
ộ ế ậ ề Câu 18: Ch n k t lu n đúng khi nói v dao đ ng đi u hòa?
ọ
ố ộ ề
ố ộ ự ạ ệ ớ ằ ứ x = 0,5 vmax.
2
ố ộ ố ộ ử ộ
x
ố ộ ượ ủ ề ơ ộ c tính theo t c đ trung bình W = 0,5v
ố ộ ố ộ ầ ư ằ ộ ộ chu kì b ng t c đ trung bình trong m t chu kì A. T c đ trung bình vx và t c đ c c đ i vmax liên h v i nhau b ng công th c v
B. T c đ trung bình tính trong n a chu kì bàng t c đ trung bình trong m t chu kì
C. C năng c a dao đ ng đi u hòa đ
D. T c đ trung bình tính trong m t ph n t
W ồ ố ạ ầ ế ộ ả ắ ố ế ệ ầ ớ
ổ ộ ộ ề ệ ạ
ấ ở
ạ ở
ồ ồ
ộ ộ ụ ệ
ạ ệ
ệ
đi n có đi n dung C = 2.10
ộ ả ệ
6 F. Khi đi n tích trên t
ệ
ạ ệ
ồ ồ ố ụ ệ ệ
ể ạ
ỏ ị ự ạ ạ ầ ớ ộ ng đ I. Dùng ngu n đi n này đ n p đi n cho m t t
ắ ụ ệ
đi n kh i ngu n r i n i t
p ườ ằ ạ ộ ớ ộ do v i chu kì b ng t
vào hai c cự
ầ
Câu 19: N u n i hai đ u đo n m ch g m cu n c m thu n L m c n i ti p v i đi n tr thu n R = 1
ổ
ủ
c a ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng không đ i và đi n tr trong r thì trong m ch có dòng đi n không đ i
ụ
ệ
ườ
c
ộ
ệ
đi n v i cu n c m thu n L thành m t m ch d o đ ng
đi n đ t giá tr c c đ i, ng t t
.106 s và c
C. 2W ệ ừ ự
thì trong m ch có dao đ ng đi n t
B. 3W A. 4W . . .
.
ặ ướ ề ể ạ ồ
ặ ướ ự ủ ườ ủ ể ằ ệ ự ạ ằ
ng đ dòng đi n c c đ i b ng 8I. Tính r.
D. 1W
ầ ố
ộ
ế ợ
c cách nhau 16 (cm) có 2 ngu n k t h p dao đ ng đi u hòa cùng t n s ,
ộ
ng trung tr c c a AB cách trung đi m I c a AB m t Câu 20: T i 2 đi m A và B trên m t n
ể
cùng pha nhau. Đi m M n m trên m t n ằ
c và n m trên đ
ặ ướ ể ằ ộ ớ ấ ằ ả ỏ ằ
c và n m trên đ ườ
ng kho ng nh nh t b ng 4
ấ ầ ể ả ấ ộ ỏ ộ ớ ớ 5 (cm) luôn dao đ ng cùng pha v i I. Đi m N n m trên m t n
ị
ạ
i A, cách A m t kho ng nh nh t g n giá tr nào nh t sau đây đ M dao đ ng v i biên
ẳ
th ng vuông góc v i AB t
ộ ự ể
đ c c ti u?
A. 9,25(cm) B. 2,25 (cm) C. 8.75 (cm) D. 3,75 (cm)
ể ọ Câu 21: Ch n phát bi u đúng:
ố ơ ủ ạ ủ ạ ố ơ ằ ẹ
ạ
ể ạ ộ
ạ ấ γ làm ion hóa không khí m nh nh t
ấ
ạ
γ chuy n đ ng nhanh nh t
ấ
β đi xa nh t trong không khí A. Trong phóng x ạ β+, s n tron c a h t nhân con b ng s n tron c a h t nhân m
B. Trong các tia phóng x , tia
C. Trong các tia phóng x , tia
D. Trong các tia phóng x , tia
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
7
3
®øng yªn, sinh ra hai h¹t α cã
vµ nhiÖt n¨ng. Cho biÕt: mP = 1,0073u; mα = 4,0015u; mLi =
B. vα = 15207118,6m/s.
D. vα = 30414377,3m/s.
ề ề ặ ụ ể ổ
ộ ụ ồ
ầ ấ ạ ủ
ệ ộ ủ ồ
t đ c a ngu n sáng.
ầ ấ ạ ủ ộ
ộ
ồ
ở ộ ớ ủ ủ ậ ướ ề ề ổ ụ t đ càng cao, mi n phát sáng c a v t càng m r ng v phía b c sóng l n c a quang ph liên t c.
ử ở ạ ượ ủ ừ H
Câu 22: Cho h¹t pr«t«n cã ®éng n¨ng KP = 1,8MeV b¾n vµo h¹t nh©n Li
cïng ®é lín vËn tèc vµ kh«ng sinh ra tia g
7,0144u; 1u = 931,5MeV/c2 = 1,66.10—27kg. §é lín vËn tèc cña c¸c h¹t míi sinh ra b»ng bao nhiªu?
A. vα = 2,18734615m/s.
C. vα = 21506212,4m/s.
ủ
Câu 23: Đi u nào sau đây là đúng khi nói v đ c đi m c a quang ph liên t c?
A. Ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng.
ụ
B. Không ph thu c vào nhi
ụ
C. Không ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng.
ệ ộ
D. Nhi
Câu 24: Năng l
ộ
ồ tr ng thái d ng:
ế ươ ủ ữ ệ ạ ng tác tĩnh đi n gi a electron và h t nhân
ỹ ạ ứ ấ ạ ấ
ử ở ạ ề ữ ứ ấ ấ
tr ng thái b n v ng nh t
ỹ ạ ủ ể ạ ầ ộ ộ ng c a nguyên t
A. g m đ ng năng c a electron và th năng t
ấ
ộ
ể
B. có m c th p nh t thì electron chuy n đ ng trên qu đ o xa h t nhân nh t
C. có m c cao nh t thì nguyên t
ấ
D. chính là đ ng năng c a electron, khi electron chuy n đ ng trên qu đ o g n h t nhân nh t
ồ Câu 25: Tia h ng ngo i:
ạ
ứ ạ ơ ắ ồ ệ ừ ướ có b ỏ ơ
c sóng nh h n 400 nm
ộ ố ả ứ ị ệ ệ ườ ừ ườ
tr ng A. là b c x đ n s c màu h ng
ọ
C. gây ra m t s ph n ng hóa h c B. là sóng đi n t
D. b l ch trong đi n tr
ng và t
ắ ạ ệ ừ ề ướ Câu 26: Tia t , có b
ử
ngo i và tia X đ u có b n ch t là sóng đi n t
ị ệ ấ
ườ ả
ệ c sóng dài ng n khác nhau nên
ề ị ệ ng ừ ườ
tr ng đ u
ả ế ể ụ ệ ề ượ ử ụ đ ch p đi n A. chúng b l ch khác nhau trong đi n tr
C. có kh năng đâm xuyên khác nhau
ụ ụ ấ ầ ạ Câu 27: Đ đo công su t tiêu th trung bình trên đo n m ch ch có đi n tr thu n, ta c n dùng d ng c đo là
ế ỉ B. chúng b l ch khác nhau trong t
D. chúng đ u đ
ỉ
ạ
ệ
ế
C. Ampe k và Vôn k c s d ng trong y t
ở
ầ
ế D. Áp kế ể
ế
A. ch Ampe k
ề ệ ừ ườ ể ụ
ỉ
B. ch Vôn k
tr Câu 28: Khi nói v đi n t
ế ệ ệ ờ ơ ườ ng, phát bi u nào sau đây là sai;
ấ
ng bi n thiên theo th i gian thì n i đó xu t hi n đi n tr ng xoáy ừ ườ
tr
ườ ơ ả ứ ể ộ ệ ừ ề
lan truy n, vect ơ ườ
c ộ ệ
ng đ đi n tr ng và vect c m ng t ừ ạ
t i m t đi m luôn vuông ơ
A. N i có t
B. Khi sóng đi n t
ườ ể ệ ệ ừ ườ ủ ặ ng và t ừ ườ
tr ng là hai m t th hi n khác nhau c a đi n t tr ng
ệ ừ ườ ề ượ ệ tr ng không lan truy n đ c trong đi n môi ớ
góc v i nhau
ệ
C. Đi n tr
D. Đi n t
ữ
ọ ườ ướ
ạ ữ ố ị ứ ố S ề
ng cao h i t
ộ
i H là m t vân t
ặ ứ ẳ ớ ỉ
ớ
ạ ừ 1 t
ọ
ị ủ ữ ể ả ị
t
ị ự ạ
ầ
ầ ườ
màn quan sát ra xa và d c theo đ
ể
ố ầ
D.1,2m
ạ B.0,4m
ắ ườ ể ạ ạ
o. Bi
C.0,32m
ứ
ậ ả ứ
ớ ế ố ướ ớ ớ ơ ố
i ta dùng h t proton b n vào h t nhân bia đ ng yên đ gây ra ph n ng t o thành hai h t gi ng nhau
ạ
ố ủ
t s kh i c a h t ộ
ng l p v i nhau m t góc l n h n 120
ơ
ớ
ả ứ ả ứ ả ứ ượ ượ ỏ ơ ắ
ả
c sóng 0,4µm, kho ng cách gi a hai khe là a=0,8mm.
Câu 29: Trong thí Iang v giao thoa ánh sáng đ n s c có b
c đ nh màn ch a hai khe, di
i màn quan sát và t
G i H là chân đ
i. Gi
ầ
ẳ
ể ừ ừ
ng th ng vuông góc v i m t ph ng ch a hai khe thì ch có hai l n
chuy n t
ự ạ
ư
ạ
H đ t giá tr c c đ i giao thoa. Khi d ch chuy n màn nh trên, kho ng cách gi a hai v trí c a màn đ H là c c đ i
ự ể
giao thoa l n đ u và c ti u giao thoa l n cu i là:
A.1,6m
ạ
Câu 30: Ng
ộ
bay ra v i cùng đ l n đ ng năng và theo các h
ậ
nhân bia l n h n 3. K t lu n nào sau đây là đúng:
ả ứ
ng ng ộ ớ
ế
A. ph n ng trên là ph n ng thu năng l B. ph n ng trên là ph n ng t a năng l
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ể ế ượ ủ ả ứ ằ ậ
ủ ữ ệ
D. Không đ d li u đ k t lu n
ng c a ph n ng trên b ng 0
ượ ằ ấ ỉ ằ ớ ạ i h n quang d n c a Ge x p x b ng ẫ
ng kích ho t c a bán d n Ge b ng 0,66 eV. Gi
C. năng l
Câu 31: Năng l
A. 4140 nm C. 1880 nm ẫ ủ
D. 820 nm
ỏ ạ ế
c sóng
ượ ạ ủ
B. 1110 nm
Câu 32: Electron b t ra kh i kim lo i khi có ánh sáng chi u vào là vì:
λ xác đ nhị
ớ ượ ủ ơ ng photon ánh sáng đó l n h n năng l ng c a electron
ượ ủ ủ ạ ơ ỏ ớ ng c a photon l n h n công thoát c a electron kh i kim lo i đó
ớ ạ ủ ậ ố ủ ề ặ ậ ố ạ ớ ế ạ ơ i h n c a kim lo i đó
ộ ự ả ụ ệ ầ ạ ộ ộ ồ c m 50 mH và t
ệ
ệ ộ
ộ ế ữ ạ
ộ ụ ệ ệ ệ ạ ậ
ướ
A. ánh sáng có b
B. năng l
C. năng l
D. v n t c c a electron khi đ n b m t kim lo i l n h n v n t c gi
ả
ưở
ng g m cu n c m thu n có đ t
ệ ừ ự
ng đ dòng đi n i = 0,12cos2000t (iA, ts).
t
ng đ dòng đi n hi u d ng thì hi u đi n th gi a hai b n t ộ
ớ ườ
ộ
do v i c
ộ ử ườ
ng đ dòng đi n trong m ch b ng m t n a c ệ
đi n có đi n dung C.
ể
Ở ờ
th i đi m mà
ả ụ
Câu 33: M t m ch dao đ ng LC lí t
Trong m ch đang có dao đ ng đi n t
ằ
ệ
ườ
c
b ng:ằ
A. 12 3 V C. 6 2 V D. 3 14 V
B. 5 14 V
ầ ố ẽ ạ ộ ộ
ạ
ằ
ộ
Câu 34: M ch dao đ ng LC có t n s dao đ ng riêng b ng f. M ch dao đ ng L’C’ có C’ = 8C, L’= 0,5L s dao
ớ ầ ố
ộ
đ ng v i t n s riêng:
A. f’ = 0,5f B. f’ = 2f
ộ ợ ồ ị C. f’ = 4f
ổ
ộ
ộ ủ ộ ằ ể ầ ả ấ ọ ộ D. F’ = 0,25f
ể
ộ
ộ ử
ả ể
ừ
Câu 35: M t s i dây đàn h i căng ngang, đang có sóng d ng n đ nh. Trên dây A là m t đi m nút, B là m t đi m
ụ
b ng g n A nh t, AB = 14 cm, g i C là m t đi m trong kho ng AB có biên đ b ng m t n a biên đ c a B.
Kho ng cách AC là
A. 1,75 C. 3,5 D. 7 B. 14
3
ế ợ ề ặ ấ ỏ ự ệ ộ ớ ồ Câu 36: Th c hi n giao thoa trên b m t ch t l ng v i hai ngu n k t h p A, B cách nhau 40 cm dao đ ng theo
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 40 t ươ ứ ẳ ớ ươ ề ằ ộ ớ ph ng th ng đ ng v i cùng ph ng trình u = u = 9cos ố
(v i t tính b ng s). T c đ truy n sóng trên (cid:0) (cid:0) 2
ọ ự ể ộ
ự ạ ừ ả
ộ ộ
ể ừ ồ
ở
ấ m t n
ậ
gi
ố ể
ngu n A nh t. S đi m M tho mãn là.
ặ ướ
c là 0,8 m/s. G i C là đi m thu c trung tr c AB cách AB m t kho ng 15 (cm). Xét trong vùng không gian
ể
ớ ạ
i h n b i elip nh n A, B làm tiêu đi m và qua C; M là đi m v a dao đ ng c c đ i v a cùng pha ngu n B xa
ồ
A. 4. ả
B. 2. D. 12. C. 6.
ể ệ
Câu 37: Thí nghi m giao thoa Young dùng đ xác đ nh:
ườ ậ ố ướ ộ c sóng ánh sáng ị
C. c A. b ơ ắ ủ
D. tính đ n s c c a ánh sáng
ng đ chùm sáng
ẹ
ừ ả ả i S là 20 cm. Kho ng cách gi a hai khe là 0,5 mm; kho ng cách t ướ
hai khe t
ị ươ c sóng 500 nm,
ớ
i màn là
ộ
ể
ng song song v i màn. S ph i d ch chuy n m t
ể ừ ự ạ ự ể ằ ạ B. v n t c ánh sáng
ề
ệ
Câu 38. Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng qua khe Young: khe h p S phát ra ánh sáng có b
ừ
ả
ớ
kho ng cách t
1; S2 t
2 khe S
ả ị
ố
2 m. O là v trí tâm c a màn. Cho S t nh ti n xu ng d
đo n t ủ
i thi u b ng bao nhiêu đ c ớ
c c đ i sang c c ti u? ế
ộ
ng đ sáng t
ữ
ướ
i theo ph
ể
i đi m O chuy n t
C. 0,2 mm ị
ể ườ
B. 0,05 mm D. 0,6 mm
ạ ố
ể
A. 0,1 mm
ọ Câu 39: Ch n phát bi u đúng?
ạ ố ượ ượ ng trung bình và năng l ế ớ
ng liên k t l n
ệ ạ ẹ ạ ạ ặ ơ t h ch là s k t h p hai h t nhân nh thành h t nhân n ng h n
có m t n tron đã bi n đ i thành proton
ế
ộ ơ ổ ể
ề ữ
A. H t nhân b n v ng khi có kh i l
ự ế ợ
ả ứ
B. Ph n ng nhi
C. Trong phóng x ạ (cid:0)
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ố ơ ệ ố ự ầ ạ ơ ế ể ả ứ ề D. Trong s phân h ch, h s nhân n tron là s n tron c n thi
t đ có ph n ng dây chuy n
ạ ạ ỏ ơ
ạ ơ
ế ầ ượ ượ ế ng 18,06 MeV. Cho bi
ế ế ợ ạ
ả ứ
Câu 40: H t triti (T) và h t đ triti (D) tham gia ph n ng k t h p t o thành h t nhân X và n tron, t a ra năng
ủ
ượ
l
t là 2,7 MeV/nuclon và 7,1 MeV/nuclon.
ng liên k t riêng c a T và X l n l
Năng l
D. 4,21 MeV
t năng l
ủ
ng liên k t riêng c a D là?
B. 2,14 MeV
ờ
ồ ượ
A. 4,12 MeV
ộ ậ ầ ố ươ ự ệ ề ộ C. 1,12 MeV
Câu 41: M t v t th c hi n đ ng th i 3 dao đ ng đi u hòa cùng ph ng cùng t n s có li đ l n l
ế ươ ầ ầ ượ ợ ủ ộ ổ ộ là x1, x2, x3. Bi t ph ng trình li đ t ng h p c a các dao đ ng thành ph n l n l t là x ộ ầ ượ
t là
12 = 2 13 cos((cid:0) t+ arctan
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ); x23 = 2 7 cos((cid:0) t+ arctan ); x31 = 4 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3
5 33
5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Wđ(mJ)
40
ộ ạ ộ ủ
) cm. Khi li đ c a dao đ ng x ị ự
1 đ t giá tr c c cos((cid:0) t 5(cid:0)
6
ộ ủ ộ ạ
đ i thì li đ c a dao đ ng x
2 là
B. 3 cm
A. 0 cm C.
20
3 cm
ị ủ
ớ ộ ở ẽ ứ ể
ề ộ
hình v ng v i ph
t(s)
1/16
ố ế ệ ầ ở ớ ộ ồ ộ ụ ệ ộ
π
ạ
ứ ự ọ ắ
ụ ệ ể ầ ố ở ữ ụ ệ ặ D. 4 3 cm
ậ
ộ
ễ
ồ
Câu 42: 1.Đ th bi u di n đ ng năng c a m t v t
ươ
m=200 g dao đ ng đi u hòa
ng
ộ
trình dao đ ng nào sau đây:
A.x=5cos(4πt3π/4) cm
B.x=5cos(4πt+π/4)cm
π π
C.x=4cos(4 t /4) cm
π
D. x=4cos(4 t3 /4) cm
ệ
Câu 43: Cho m ch đi n AB g m m t đi n tr thu n R m c n i ti p v i m t t
ệ
đúng th t ữ
. G i M là đi m nói gi a đi n tr thu n và t ể
đi n, N là đi m n i gi a t ộ
đi n C và m t cu n dây theo
ộ
đi n và cu n dây. Đ t vào
ị ệ ụ ệ ề ầ ạ ạ ổ ầ ố hai đ u đo n m ch đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 120 ượ
c 3 (V) không đ i, t n s f = 50 Hz thì đo đ
MB = 120VUMB = 120 V, uAN l ch pha
(cid:0) (cid:0) ụ ệ ệ ệ ế ệ
đi n áp hi u d ng U so v i uớ MB, uAB l ch pha v i uớ AN. Bi ấ
t công su t 2
ố ắ ạ ấ ạ ầ tiêu th c a m ch khi đó là 360 W. N u n i t t hai đ u cu n dây thì công su t tiêu th c a m ch là?
ụ ủ
A. 180 W 3
ụ ủ
D. 540 W
ộ
C. 810 W
ớ ắ ồ
ế
B. 240 W
ộ
ằ ệ ụ ở ộ ụ
ệ ụ ở ị ệ
ệ ệ
ớ
ế
ế
ắ
ộ ơ ấ ứ ấ ủ ằ ề
ổ
Câu 44: Khi m c cu n s c p c a m t máy bi n áp v i ngu n đi n xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i thì
ứ ấ
ầ
ồ
đi n áp hi u d ng
hai đ u
ằ
cu n s c p b ng 4U. T s gi a s vòng cu n s c p và th c p c a máy b ng
ộ ơ ấ ủ
ứ ấ
cu n th c p b ng U. N u m c ngu n trên v i cuôn th c p thì đi n áp hi u d ng
ỉ ố ữ ố
B. 4 ệ
ộ ơ ấ
A. 0,25 C. 0,5 D. 2
ể Câu 45: Ch n phát bi u sai:
ỗ ố ẫ ượ ế ượ ọ ng thành các l ẫ
tr ng và electron d n trong bán d n khi đ c chi u sáng đ c g i là hi n t ệ ượ
ng
ấ ủ ấ ệ ẫ ả ạ ở ượ ế ợ ọ ng gi m m nh đi n tr su t c a t m bán d n ki đ c chi u sáng thích h p g i là hi n t ệ ượ
ng ọ
ệ ượ
A. Hi n t
ệ
quang đi n trong
ệ ượ
B. Hi n t
quang d nẫ
ệ ượ ướ ẫ ở ấ ệ ẫ ớ ỏ ng quang d n, b c sóng ánh sáng kích thích càng l n thì đi n tr su t bán d n càng nh
ệ ệ ở ế ị ạ ộ ệ ượ ự ệ b ho t đ ng d a trên hi n t ng quang đi n trong C. Trong hi n t
D. Quang đi n tr , pin quang đi n là các thi
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ộ ậ ề ớ ộ ươ ườ Câu 46: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình x =4 ) (cm). Quãng đ ậ
ng v t đi đ ượ ừ
c t 2 cos(5πt − 3(cid:0)
4
ớ ấ ầ ị
i t = 6 s g n giá tr nào nh t sau đây?
ể
ờ
th i đi m 0,1 s t
A. 85 cm D. 340 cm
0cos ωt. Bi
ệ ạ ế ứ ệ ờ ầ
t đi n áp t c th i hai đ u
2
ắ
ệ ứ ạ C. 330 cm
B. 335 cm
ố ế
ạ
ề
Câu 47: Dòng đi n xoay chi u qua m ch R, L, C m c n i ti p có d ng i = I
ầ ượ
ầ
R, uL, uC. H th c nào sau đây là đúng?
m ch và hai đ u R, L, C l n l
t là u, u
2
R
L
(cid:0) (cid:0) A. uR = Ri B. uL = Lωi C. u = D. uC = u u( )u
C i
(cid:0)C
ặ ề ầ ắ ạ ạ ầ cosωt(V) vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p.
ố ế
ấ ủ ệ ố ệ ứ ọ ệ
Câu 48: Đ t vào hai đ u AB đi n áp xoay chi u u= U
CR2<2L. Khi ω= ω1 thì UC=U và h s công su t c a m ch là x. Khi
ạ ω= ω1+y thì UL=U. Ch n h th c đúng:
A. C. D. B.
ứ ầ ẳ
ầ ướ ắ
ươ ố ị
ề ắ ớ ậ ặ
i g n v i v t n ng kh i l
ứ ố ượ
ớ ẳ ng m.
ộ
ng th ng đ ng v i biên đ A
ộ ứ
ạ ị
i v trí cân b ng là
ố ằ ờ ọ ị ắ
ộ
Câu 49: M t con l c lò xo đ c ng k treo th ng đ ng, đ u trên c đ nh, đ u d
ủ
ộ
Đ giãn c a lò xo t
ạ ơ
= 2Δl t ộ
Δl. Cho con l c dao đ ng đi u hòa theo ph
ng g. Th i gian lò xo b nén trong 1 chu kì b ng? i n i có gia t c tr ng tr
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. C. D. B. 2
3 l
g 3 l
g 6 m
k ằ
ườ
2(cid:0)
3 k
m
ề ế ượ ể ánh sáng, phát bi u nào sau đây là đúng?
Câu 50: Khi nói v thuy t l
ượ ử
ng t
ỏ ườ ộ ỏ ng photon càng nh khi c ng đ chùm ánh sáng càng nh
ứ ứ ể ể ể ộ ồ ộ ộ
ầ ố ủ ượ ứ ủ ớ ỏ ớ
ể ộ tr ng thái chuy n đ ng ồ ạ ở ạ
i A. Năng l
B. Photon có th chuy n đ ng hay đ ng yên, tùy thu c vào ngu n sáng chuy n đ ng hay đ ng yên
ng c a photon càng l n khi t n s c a ánh sáng ng v i photon đó càng nh
C. Năng l
D. Các photon luôn t n t
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
Ề Ố
Đ S 3
ớ ộ ộ ươ ạ ả ờ
ể ậ ả ậ i biên d
ờ ng. Sau kho ng th i gian t (k t
ể ể ừ ậ ng 135cm. V y trong kho ng th i gian 2t (k t ể ừ
ộ
lúc chuy n đ ng) v t đi đ lúc
ượ
c
ề
Câu 1. M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 13 cm, t = 0 t
ườ
chuy n đ ng) v t đi quãng đ
quãng đ ng là bao nhiêu?
ộ ậ
ộ
ườ
A. 263,65 cm. B. 260,24 cm. C. 276,15 cm. D. Đáp án khác.
ề ệ ầ ượ ứ ạ ướ ồ c sóng l n l
ớ ướ ứ ậ ạ ậ i M là vân sáng b c 6 ng v i b
i N là vân sáng b c 6 ng v i b
ạ c sóng λ
1, t
ủ
ể ứ
ọ ữ ả t là λ
1 =
ớ ướ
c
cùng phía đ i v i vân trung tâm O), g i I là trung đi m c a đo n OM. Trong kho ng gi a N và I
C. 3 vân sáng. B. 7 vân sáng.
Câu 2. Trong thí nghi m Y–âng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng phát ra hai b c x có b
0,5 (cid:0) m và λ2 = 0,75 (cid:0) m. Xét t
ạ
sóng λ2 (M, N
ở
ố ớ
cượ
ta quan sát đ
A. 9 vân sáng.
ặ D. 6 vân sáng.
ắ
ệ ầ ủ ố ế ề ệ ạ ạ ớ ộ ồ ộ ở Câu 3. Đ t m t đi n áp xoay chi u u vào hai đ u c a m t đo n m ch g m đi n tr R m c n i ti p v i m t t ộ ụ
φ π ứ ứ ệ ệ ệ ệ ể ầ ở ộ ờ
đi n có đi n dung C. Đi n áp t c th i hai đ u đi n tr R có bi u th c u
ứ ữ ể ệ ệ ạ ầ ạ ầ ờ ị đi m t nào đó đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch và hai đ u đi n tr có giá tr u = 50 ờ
R = 50 2 cos(2 ft + ). Vào m t th i
ở
2 V và uR = –25 2
ệ ụ ả ụ ệ ệ ị V. Xác đ nh đi n áp hi u d ng gi a hai b n t đi n?
A. 60 V. D. 50√3 V.
(cid:0) ữ
B. 100V.
ưở C. 50V.
ượ ạ ộ ườ ự ạ ả ờ Câu 4. Cho m ch dao đ ng LC lí t ầ
ng. Ban đ u, năng l ệ
ng đi n tr ng c c đ i. Sau kho ng th i gian là t1 thì
(cid:0) ượ ườ ể ượ ờ ả ộ
toàn b năng l ệ
ng đi n tr ng chuy n hóa thành năng l ng t ừ ườ
tr ng. Sau đó m t kho ng th i gian là
ượ ộ ử ể ượ ườ ộ
t1 + (cid:0) t2 thì
t2 = 0,375.106 s. Chu kì dao ế (cid:0)
t ng chuy n hóa m t n a thành năng l ệ
ng đi n tr ng. Bi
ừ ườ
ng t
năng l
tr
ạ
ủ
ộ
đ ng riêng c a m ch là
A. 1 µs. B. 2 µs. C. 5 µs. D. 3 µs.
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ế ợ ấ ỏ ặ ồ ươ ộ ạ Câu 5. Trên m t thoáng ch t l ng có hai ngu n k t h p A và B cách nhau 50 cm, ph ng trình dao đ ng t ể
i đi m
A = Acos
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 20 t 20 t ầ ượ ề ố ộ A, B l n l t là: u (cm), uB = Acos (cm). T c đ truy n sóng v = 50 cm/s. Xét tam (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5
6 6
ạ ố ể ộ ự ạ ế ớ ộ giác BAC vuông cân t i A.
232
90
4
2
0
1
S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên trung tuy n CI là
C. 6 D. 3 A. 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ứ ấ ạ ờ ỳ Th Pb x yHe Câu 6. Xét ph n ng: . Ch t phóng x Th có chu k bán rã là T. Sau th i gian t = 2T thì B. 5
208
82
α β ố ạ ỷ ố ố ạ
t s s h t và s h t là:
. A. 2 . B. 3. C. D. 1
3
λ ướ ấ ế c sóng i ta chi u m t chùm tia laze h p có công su t 2 mW và b
ạ ạ ộ
ệ ườ
ệ ượ ẽ ả ẹ
ng quang đi n trong s x y ra.
ố ạ ả ế ằ
ượ ế ế ệ ả ỏ ụ ụ ấ 3
2
ấ
ứ
i phóng kh i liên k t. S h t t ẫ
ộ
= 0,7 µm vào m t ch t bán d n
ấ
ị
t r ng c 5 h t phôtôn bay vào thì có 1 h t phôtôn b electron h p
i đi n sinh ra khi chi u tia c gi
C. 5,635.1016. D. 2,254.1016. Câu 7. Ng
Si thì hi n t
Bi
th và sau khi h p th phôtôn thì electron này đ
laze trong 4 s là
A. 7,044.1015.
ườ B. 1,127.1016.
Câu 8. Dao đ ng duy trì là dao đ ng mà ng i ta đã
ng.
ụ ạ ự ế ậ ờ ộ
ị ắ ẳ ạ ộ ộ i dao đ ng sau khi dao đ ng đã b t t h n.
ượ ậ ậ ộ ợ ộ ng cho v t dao đ ng theo m t quy lu t phù h p.
ộ
ộ
ườ
ấ ự ả ủ
A. làm m t l c c n c a môi tr
ế
ổ
B. tác d ng ngo i l c bi n đ i tuy n tính theo th i gian và v t dao đ ng.
C. kích thích l
ề
D. truy n năng l
ắ
ộ ộ ứ ướ ề ộ ụ ụ Câu 9. M t con l c lò xo có đ c ng k = 100N/m dao đ ng đi u hòa d ủ ự ồ
i tác d ng c a l c h i ph c có ph ươ
ng
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t2 ứ ậ ố ể trình F = 5cos (N). Cho π2 = 10 Bi u th c v n t c là (cid:0) (cid:0) 5
6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t2 t2 (cm/s). (cm/s). A. v = 10 cosπ B. v = 10 cosπ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2
3 5
6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t2 t2 (cm/s). (cm/s). C. v = 10 cosπ D. v = 20 cosπ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 6 6
ộ ẹ ộ ậ ừ ị
ậ ướ ủ
i c a lò xo treo m t v t nh có kh i l
ồ ộ ị ầ
ị ứ ẳ ả
ậ ố
ầ ế ờ ấ
ố ượ
ỏ
ọ
ầ
ế ố ộ
O đ n M g p hai l n nhau. Bi
ỉ ằ ố
ấ ể ậ
ệ ị ấ ằ
ứ
ẳ
ng m. T v trí cân b ng
Câu 10. M t lò xo nh treo th ng đ ng, đ u d
ằ
ướ ế
i đ n v trí B r i th không v n t c ban đ u. G i M là m t v trí n m trên OB,
O, kéo v t th ng đ ng xu ng d
ủ ậ
ế
ừ
th i gian ng n nh t đ v t đi t
t t c đ trung bình c a v t trên các
B đ n M và t
quãng đ ắ
ng này chênh l ch nhau 60 cm/s. T c đ c c đ i c a v t có giá tr x p x b ng
ừ
ố ộ ự ạ ủ ậ
C. 62,8 cm/s. D. 20,0 cm/s. B. 40,0 cm/s.
ấ ệ ừ ườ
A. 125,7 cm/s.
Câu 11. Sóng đi n t
ủ ệ ộ ệ ừ ạ ể ộ ớ không có tính ch t nào sau đây?
ườ
thì dao đ ng c a đi n tr ng và t ừ ườ
tr ng t ồ
i m t đi m luôn đ ng pha v i nhau.
ệ ừ là sóng ngang.
ệ ừ ề ượ ượ lan truy n đ c trong chân không và mang năng l ng.
ệ ừ ộ ủ ạ ệ ườ ể ọ dao đ ng c a đi n tr ng và t
ượ ệ ệ ề ệ c coi là thân thi
ủ ệ ớ
t v i môi tr
ạ ừ ườ
tr
ườ
ậ ng t
ơ
ạ t Nam đã có nhà máy đi n gió t
ệ ộ ủ ệ ệ ế ừ A. Trong sóng đi n t
B. Sóng đi n t
C. Sóng đi n t
D. Trong sóng đi n t
Câu 12. Nhà máy đi n gió đ
ệ
ệ
th y đi n. Vi
ạ ủ
các cánh qu t c a các c t đi n gió, t ệ
i m i đi m l ch pha nhau .
ớ
t đi n, nhà máy
ng h n nhi u so v i các nhà máy nhi
ộ ố ỉ
ệ
i Bình Thu n, B c Liêu và m t s t nh, thành khác. Gió làm quay
ạ
ạ
đó làm quay rôto c a máy phát đi n và t o ra đi n năng. N u gió càng m nh
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ạ ậ
kĩ thu t và an
ườ ể
ố ạ ộ ấ
ạ ạ ộ ố ệ i ta nêu lên b n đi u ki n ho t đ ng c a cánh qu t t ế ố
ớ
ệ
ư
i m t s nhà máy đi n gió nh sau:
1.
ố ộ
ệ
ố ộ ạ ế ị
2.
ạ ế ị ị ị
2.
ể ữ ạ ớ ề ị
ạ ắ ầ
ệ
ấ
ạ ượ
ạ ừ ố ộ ị
ồ ị ồ ị ệ ả ấ ố ộ ạ ế
đúng m i quan h gi a t c đ gió v và công su t đi n P phát ra theo các
ề ệ ế
thì các cánh qu t có th quay càng nhanh và vì th công su t đi n phát ra càng l n. Do các y u t
ủ
ề
toàn, ng
Cánh qu t b t đ u quay khi t c đ gió đ t đ n giá tr v
ứ 0 khi t c đ gió đ t đ n giá tr v
ạ ế
Công su t đi n phát ra đ t đ n giá tr đ nh m c P
ố ộ
ơ
ố ộ
ể
Cánh qu t đ
nguyên t c đ quay khi t c đ gió đ t l n h n giá tr v
c đi u khi n đ gi
ơ
ặ ớ
3 ho c l n h n.
Cánh qu t d ng quay khi t c đ gió đ t đ n giá tr v
ệ ữ ố
Trong các đ th sau, đ th nào mô t
đi u ki n nêu trên?
P P P P
o
o
o
o
P P P P
3
3
v v v
v
v
v
2
1
3
ồ ị
Đ th c v
v
v
2
3
1
ồ ị
Đ th a v
v
2
1
ồ ị
Đ th b v
v
2
1
ồ ị
Đ th d
ồ ị ồ ị ồ ị A. Đ th a. B. Đ th b. C. Đ th c. ồ ị
D. Đ th d.
210
84
α ấ ế ạ ượ ỏ Po Câu 13. ạ
là ch t phóng x bi n thành h t chì Pb. ộ
ể
ng t a ra chuy n thành đ ng ầ
Bao nhiêu ph n trăm năng l
210
84
ố ượ ạ ủ ạ ạ ầ ằ ằ ạ ố ố ứ Po năng h t chì, coi kh i l ng h t nhân g n b ng s kh i (tính b ng u) c a h t nhân đó và coi h t đ ng yên
khi phóng x .ạ
A. 1,9 %. B. 99,1 %. C. 85,6 %.
ợ ủ ủ ể ề ấ ộ ộ ộ ươ D. 2,8 %.
ươ ổ
Câu 14. Dao đ ng c a m t ch t đi m là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, có ph ng trình li đ ộ
1 = 4cos
1 = x2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t ể ằ ằ ạ ờ ầ ượ
l n l t là x và x2 = 3cos (x1 và x2 tính b ng cm, t tính b ng s). T i các th i đi m x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2
3 2 2
3
ố ủ ề ộ ổ
ợ
và gia t c c a chúng đ u âm thì li đ c a dao đ ng t ng h p là:
C. 4,8 cm. A. –4,8 cm.
2. Con l c dao đ ng
ộ
ℓ π ộ ủ
B. 5,19 cm.
ậ
ồ ố ượ ắ ộ ơ ề ắ D. –5,19 cm.
ấ
= 2 m, l y g = Câu 15. M t con l c đ n g m v t có kh i l ng m, dây treo có chi u dài
0cos
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t ề ướ ụ ủ ứ ể ạ ự ủ ế ỳ ừ đi u hòa d ạ ự
i tác d ng c a ngo i l c có bi u th c F = F (N). N u chu k T c a ngo i l c tăng t 2 s (cid:0) (cid:0) 2
ộ lên 4 s thì biên đ dao đ ng c a v t s
ộ
ả ỉ ả ồ ả ồ
A. tăng r i gi m. ủ ậ ẽ
ỉ
B. ch tăng. C. ch gi m.
(cid:0) ứ ượ ử ượ ứ ể ị E (cid:0) Câu 16. M c năng l ng trong nguyên t hiđrô đ ằ
c xác đ nh b ng bi u th c (eV) v i n ớ (cid:0) Z+, tr ngạ D. gi m r i tăng.
6,13
2n
ơ ả ứ ớ ử ể ừ ứ ượ ề ộ ướ thái c b n ng v i n = 1. Khi nguyên t chuy n t m c năng l ng O v N thì phát ra m t phôtôn có b c sóng
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
λ ử ấ ụ ộ ướ ể ừ ứ ượ ứ ượ h p th m t phôtôn có b c sóng nó chuy n t m c năng l ng K lên m c năng l ng M. So
λo. Khi nguyên t
v i λớ o thì λ
ỏ ơ ớ ơ ỏ ơ ầ ầ ớ l n.ầ l n.ầ A. nh h n B. l n h n C. nh h n 50 l n. ơ
D. l n h n 25 l n. 3200
81 81
1600
ệ ừ ề ả
ứ ạ ứ ị
c sóng λ
ạ ể
ậ ả
màn
ị
1 = 0,4 μm đ xác đ nh v trí vân sáng
i vân sáng b c ba nói trên ta quan sát ặ
ẳ
T t b c x λ
2, cho bi
ướ
ứ ạ 2 > λ1 thì t
ộ ế ứ ạ Câu 17. Trong thí nghi m Y–âng v giao thoa ánh sáng kho ng cách hai khe là a = 2 mm. Kho ng cách t
ế
quan sát đ n m t ph ng ch a hai khe D = 1 m. Dùng b c x có b
ắ ứ ạ 1 sau đó chi u vào hai khe Y–âng b c x λ
ế
ậ
b c ba.
ị
ượ
đ t b c x này thu c vùng ánh sáng nhìn th y. ủ ứ ạ 2. Xác đ nh λ c vân sáng c a b c x λ
A. 0,75 µm. B. 0,5 µm. C. 0,6 µm. ấ
D. 0,45 µm.
ố ộ ộ ợ ề ể ồ ườ ố ầ ồ ộ Câu 18. Đ đo t c đ truy n sóng v trên m t s dây đàn h i AB, ng
– ầ ượ ắ ố ị ườ ữ ể ầ ả ầ ố
t n s f = 100 (Hz) 0,02%. Đ u B đ c g n c đ nh. Ng ộ
i ta n i đ u A vào m t ngu n dao đ ng có
ấ
i ta đo kho ng cách gi a hai đi m trên dây g n nh t
– ộ ả ố ộ ề ợ 0,82%. T c đ truy n sóng trên s i dây AB là
0,04 (m/s) A. v = 2(m/s) – 0,01 (m/s) C. v = 4(m/s) – 0,03 (m/s) D. v = 2(m/s) –
Câu 19. Khi nói v sóng c đi u nào sau đây sai?
ớ ế
không dao đ ng v i k t qu d = 0,02 (m)
0,02 (m/s) B. v = 4(m/s) –
ề
ề ủ ố ộ ụ ộ ơ ố ượ ồ ủ ườ ng riêng, tính đàn h i c a môi tr ầ ố ủ
ng và t n s c a dao ơ ề
A. T c đ truy n c a sóng c ph thu c vào kh i l
ủ ồ ộ
đ ng c a ngu n sóng.
ề ầ ử ậ ấ ộ ị ỉ ằ v t ch t ch dao đ ng xung quanh v trí cân b ng.
ọ ơ
ơ ọ ề ộ ờ ơ ườ ậ ồ B. Trong quá trình truy n sóng các ph n t
ề
C. Sóng c lan truy n trong không khí là sóng d c.
D. Sóng c là quá trình lan truy n các dao đ ng c h c theo th i gian trong môi tr
ẽ ớ ổ ượ ư ệ ạ ấ
ng v t ch t đàn h i.
ở ắ ố ế
Câu 20. Cho m ch đi n RLC m c n i ti p nh hình v , v i L thay đ i đ ệ
c. Đi n áp (cid:0)
ầ ạ ệ ụ ể ệ ề ầ ỉ hai đ u m ch là u = 160 ộ
F. Đi u ch nh L đ đi n áp hi u d ng hai đ u cu n 2 cos100πt (V), R = 80 Ω, C = (cid:0) 10 4
8,0
ự ạ ữ ứ ể ể ệ
ả
c m c c đ i. Bi u th c đi n áp gi a hai đi m A và N là
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100 t 100 t (V). (V). A. uAN = 357,8cos B. uAN = 357,8cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 20 10
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100 t 100 t (V). (V). C. uAN = 253cos D. uAN = 253cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 5 (cid:0) 25,6 ố ế ệ ầ ạ ả ắ ộ ụ ệ Câu 21. Cho m ch đi n RLC m c n i ti p, cu n dây thu n c m có L = H, t đi n có C = ặ
F. Đ t vào (cid:0) (cid:0) 10 3
8,4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ω ω t ề ệ ầ ạ ổ ượ ổ hai đ u m ch đi n áp xoay chi u u = 220 ầ ố
(V), t n s thay đ i đ c. Khi thay đ i ấ ồ
, th y t n 2 cos (cid:0) (cid:0) 6
2 = 80π 2 rad/s thì đi n áp hi u d ng trên cu n dây có giá tr b ng nhau. Thay đ i
ổ
ị ằ ụ ệ ệ ộ
1 = 60π 2 rad/s ho c ωặ
, thì th y U
Lmax. H i giá tr U
Lmax b ngằ
i ωạ
t
ωế ấ ỏ ị ti p
D. 220,77 V.
ị ệ ụ ầ ạ ồ ổ
C. 180,65 V.
ầ ố
ị ủ A. 200 V.
ặ
ộ ạ
ị ủ ố ế ầ ở ổ ổ B. 150 2 V.
ề
ệ
ệ
Câu 22. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng và có t n s không thay đ i vào hai đ u đo n m ch g m đi n
ư
ụ ệ
ả
đi n C ghép n i ti p. Giá tr c a R và C không đ i. Thay đ i giá tr c a L nh ng
tr R, cu n c m thu n L và t
L1 = U1
ệ ụ ộ ả ứ ữ ệ ể ầ luôn có R2 < thì khi L = L1 = ầ
(H), đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m thu n có bi u th c là u L2
C 1
(cid:0)2
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
L2 = U1
1 ụ ữ ứ ệ ệ ể ả ầ ộ ầ
(H), thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m thu n có bi u th c là u 2 cos(ωt + φ1); khi L = L2 = (cid:0)
L3 = U2
2 ụ ữ ứ ệ ể ả ầ ộ ệ ầ
(H), thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m thu n có bi u th c là u
ệ ứ
2 cos(ωt + φ2); khi L = L3 = (cid:0)
2 cos(ωt + φ3). So sánh U1 và U2 ta có h th c đúng là
A. U1 < U2.
ộ ng đàn h i có t c đ 1 m/s. Xét trên ph
ờ ề ườ
ạ ỉ ể ề D. U1 = 2 U2.
ố ộ
ồ
i đ nh sóng thì
ả ừ ươ
ng
ề
ở
sau M theo chi u truy n sóng,
ỉ ề
ộ
ể ằ ả ộ
42 cm đ n 60 cm có đi m N đang t
B. U1 > U2.
Câu 23. M t sóng ngang có chu kì T = 0,2 s truy n trong m t môi tr
ể
truy n sóng Ox, vào m t th i đi m nào đó m t đi m M n m t
ộ
ế
cách M m t kho ng t
A. 50 cm.
ố ị ể ờ ợ
ụ ể t là N, O, M, K, B sao cho N t
ươ ứ
ả ọ
ấ ữ ạ
ị ạ ố ủ ộ
ờ ế ể ả ắ ấ ầ ộ C. U1 = U2.
ộ
ằ
ừ ị
v trí cân b ng đi lên đ nh sóng. Kho ng cách MN là
D. 45 cm.
C. 52 cm.
B. 55 cm.
ề
ộ ợ
ỗ
ạ
ừ
ầ
ở
hai đ u đang có sóng d ng. T i th i đi m s i dây du i
Câu 24. Trên m t s i dây có chi u dài 54 cm c đ nh
ằ
ầ ượ
ể
ẳ
ng ng là nút sóng, B là đi m b ng sóng n m
th ng, g i các đi m trên dây l n l
ủ
ầ
g n N nh t, O là trung đi m c a NB, M và K thu c đo n OB, kho ng cách gi a M và K là 0,3 cm. Trong quá trình
ộ
ủ
dao đ ng c a các ph n t ể
ữ
ầ ử
trên dây thì kho ng th i gian ng n nh t gi a hai l n liên ti p đ giá tr đ i s c a li đ
ủ ể ể ằ ộ ộ ữ ế ể ả ắ ầ ờ đi m B b ng biên đ dao đ ng c a đi m M là ấ
và kho ng th i gian ng n nh t gi a hai l n liên ti p đ giá tr ị T
10
ộ ể ủ ể ằ ộ ộ ủ ộ ợ ạ ố ủ
đ i s c a li đ đi m B b ng biên đ dao đ ng c a đi m K là (T là chu kì dao đ ng c a B). Trên s i dây, T
15
ố ể ể ộ ớ ngoài đi m O, s đi m dao đ ng cùng biên đ và cùng pha v i O là
A. 7 ộ
B. 5 D. 13
ề C. 11
ề ế ố ộ ầ ố ị t t c đ truy n sóng trong dây đàn là 300m/s. Hãy xác đ nh t n s âm
ậ
ộ
Câu 25. M t dây đàn có chi u dài 100cm. Bi
ơ ả
ầ ố ủ ọ
c b n và t n s c a h a âm b c 5:
A. 100 Hz và 500 Hz. B. 60 Hz và 300 Hz. C. 10 Hz và 50 Hz. D. 150 Hz và 750 Hz.
27
α + Al
13
ả ứ ứ ắ ạ ả ứ Câu 26. H t ạ α b n vào h t nhân Al đ ng yên gây ra ph n ng: → P30 ượ
ng
15 + n. Ph n ng này thu năng l
ằ
ế ạ ộ ố ượ ạ ậ ố
t hai h t sinh ra có cùng v n t c, tính đ ng năng c a h t ủ ạ α (coi kh i l ng h t nhân b ng s ố
Q = 2,7 MeV. Bi
ố ủ
kh i c a chúng).
A. 1,3 MeV. B. 13 MeV. D. 31 MeV.
C. 3,1 MeV.
ướ ụ
ị
ệ ướ
ượ ọ ấ ủ ự ấ
i ta g i hi u su t c a s phát quang là t s gi a năng l c sóng 0,49µm và phát ra ánh sáng có b
ng ánh sáng phát quang và năng l
ị ấ ủ ụ ầ ố ấ ủ ự ủ ệ c sóng 0,52µm,
ấ
ượ
ng ánh sáng h p
t hi u su t c a s phát quang c a dung d ch Fluorêxêin là 75%. S ph n trăm c a phôtôn b h p th đã
ủ
Câu 27.Dung d ch Fluorêxêin h p th ánh sáng có b
ỉ ố ữ
ườ
ng
ị
ụ
ế
th . Bi
ẫ
ế ự
d n đ n s phát quang c a dung d ch là:
A. 82,7% ị
B. 79,6%
D. 66,8%
ướ ỏ ế i l n s th y chùm sáng trong n c màu gì?
ướ ố
ỏ ướ ướ C. 75,0%
ườ ặ ẽ ấ
Câu 28. Khi chi u m t chùm sáng đ xu ng b b i, ng
ơ ể ơ
ắ c ng n h n không khí. c sóng đ d i n
ủ ướ ng c a n c.
ầ ố ủ ướ ẫ ỏ ư c và không khí là nh nhau.
ậ ố ủ ỏ ơ ạ ồ
ộ
A. Màu da cam, vì b
ườ
B. Màu thông th
ỏ
C. V n màu đ vì t n s c a tia sáng màu đ trong n
ướ
D. Màu h ng nh t, vì v n t c c a ánh sáng trong n
ạ ố ế ồ ầ ả ạ ồ
ề
ạ ạ
ở ạ
ệ ế ệ ạ ạ ỉ ỉ c nh h n trong không khí.
ạ
Câu 29. Cho đo n m ch xoay chi u AB g m ba đo n m ch n i ti p. Đo n m ch AM g m cu n dây thu n c m L
ầ
ạ
ớ
ố ế
t đi n áp hai đ u
n i ti p v i đi n tr r; đo n m ch MN ch có R; Đo n m ch NB ch có t ạ
ụ ệ
đi n dung C. ộ
Bi
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
NB = 3 UMN = 3 UAM. H s công
(cid:0) ớ ườ ệ ạ ộ ệ ố ạ ạ ớ ơ so v i c ng đ dòng đi n qua m ch và U đo n m ch AM s m pha h n
ấ ủ ằ ạ 3
su t c a m ch b ng bao nhiêu?
A. B. C. D. 2
7 3
2 3
5
1
2
ề ệ ờ ồ
ứ ạ ơ ắ
ừ ả ả
λ1=0,42 µm, λ2=0,54 µm, λ3. Kho ng cách gi a hai khe là 1,8mm, kho ng cách t
ị ố ầ ứ ấ ầ ả ố ữ
i g n vân trung tâm nh t là v trí vân t ủ λ3. Tính kho ng cách g n nh t t i th 14 c a
t là
ế ị
t v trí vân t
ế ủ λ2, λ3 là:
D.16mm
C.33mm
ồ B.42mm
ề ớ ố ụ ợ ọ ộ ọ ộ ầ
ướ
c sóng l n
Câu 30. Trong thí nghi m Iang v giao thoa ánh sáng, khe S phát ra đ ng th i ba b c x đ n s c có b
ế
ượ
hai khe đ n màn là 4 m.
l
ấ ừ
Bi
vân trung
tâm đ n vân trùng c a
A.54mm
ể
Câu 31. M t sóng ngang lan truy n d c theo s i dây đàn h i căng ngang d c theo tr c 0x v i t c đ 1 m/s. Đi m
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100 t ợ ở ờ ể ộ ươ ệ ố ằ M trên s i dây th i đi m t dao đ ng theo ph ng trình: u = 0,02cos (m) (t tính b ng giây). H s góc (cid:0) (cid:0) 6
ế ế ạ ở ờ ấ ầ ể
i đi m M th i đi m t = 0,005 (s) g n giá tr nào nh t?
ti p tuy n t
A. 1,57. ị
C. 5,75.
ể
B. 5,44.
ệ ầ ả ủ ề ắ ộ D. –5,44.
ộ
ầ ứ
ủ ố ộ ế ả ố ộ
ủ
ổ
ể ấ ừ
ị ệ ụ ị ế ệ ộ ố
ặ ự Các cu n dây c a ph n ng m c n i
Câu 32. Ph n c m c a máy phát đi n xoay chi u m t pha có hai c p c c.
ỗ
ự ạ
ti p vào có s vòng t ng c ng là 240 vòng. T thông c c đ i qua m i vòng dây và có t c đ quay c a roto ph i có
ầ ố
giá tr th nào đ su t đi n đ ng có giá tr hi u d ng 220 V và t n s là 50 HZ?
ộ A. 5(mWb); 30(vòng/s). B. 4(mWb); 30(vòng/s). C. 5(mWb); 80(vòng/s). D. 4(mWb); 25(vòng/s).
ơ ậ ố
v n t c
ộ ậ
ề ổ ề ớ ơ ố gia t c.
ế ề ể ậ ộ ổ ị B. luôn cùng chi u v i vect
ớ
ượ ề ơ ố c chi u v i vect gia t c. ề
Câu 33. Khi m t v t dao đ ng đi u hòa thì vect
ố ọ ộ
A. luôn đ i chi u khi đi qua g c t a đ .
C. luôn đ i chi u khi v t chuy n đ ng đ n v trí biên. D. luôn ng
ặ ạ ầ ầ ạ ồ
ứ ệ ạ ả ầ ộ
0 thì t ng đi n áp hi u d ng U
ệ
ạ
ổ ụ ệ ệ ạ ổ ổ ề
Câu 34. Đ t vào hai đ u AB đi n áp xoay chi u u= U
ở
ạ
ạ
đo n m ch AM và MB. Đo n m ch AM ch a đi n tr R và cu n dây thu n c m L. MB ch a t
thay đ i. C đ nh cosωt(V) vào hai đ u đo n m ch AB n i ti p g m hai
ố ế
ứ ụ
ệ
C có đi n dung
ệ ố
ị ự ạ
AM+UMB đ t giá tr c c đ i thì h s công ố ị ω= ω0 thay đ i L =L
0 thay đ i ổ ω đ Uể Lmax thì h s công su t c a m ch AB là:
ệ ố
ấ ủ ạ ố ị
B.0,95
ộ ậ ạ ị D.0,76
ự ự ạ ị
1. T i v trí x ề
2 l c kéo v có
1 = 2F2 và v2 = 2v1. Biên đ dao đ ng c a v t nh th nào?
ề
1 l c kéo v có đ l n F
ộ ộ ớ
ộ ố ộ
1 có t c đ là v
ư ế
ủ ậ ấ ủ
su t c a AB là
A.0,83
ộ
Câu 35. M t v t dao đ ng đi u hòa: T i v trí x
ố ộ
ộ ớ
2. Bi
2 có t c đ là v
đ l n F . C đ nh L=L
C.0,96
ề
tv Fế
A. 4x2
C. 5 x2
ươ D. 5x1
ẳ ộ ộ ể ớ ố
B. 2x1
ể
ữ ẳ ả ỗ
ng song song v i đo n th ng n i hai l
ạ ồ ỗ
ệ ạ
ợ ầ ộ ổ
ặ
ủ ứ ạ ầ
ứ ạ ướ ế ồ ờ ộ
1
ng đ sáng c a b c x màu vàng có b
ướ ự ủ
c sóng
ờ ể ừ ồ
ồ ể
ể ộ
ộ ệ ấ ớ ỏ 1 và S2 trên
ề
ạ
nh S
Câu 36. M t đi m sáng S chuy n đ ng đ u theo ph
ộ
ằ
ể
là a = 2 mm, ngu n sáng cách màn đo n D = 1 m. T i đi m A n m trên
m t màn ph ng. Kho ng cách gi a hai l
ủ
ứ ỗ
ụ ủ
tr c c a h hai khe có đ t m t máy đo ánh sáng, c m i giây máy đo ghi đu c 15 l n thay đ i tu n hoàn c a
λ1 = 600 nm. N u ngu n phát đ ng th i hai b c x màu vàng
ồ
ườ
c
ừ ể
đi m O trên trung tr c c a S
có b
và S2 thì th i đi m hai ch p cùng xu t hi n k t c sóng
λ1 = 600 nm và màu tím λ2 = 400 nm và ngu n b t đ u chuy n đ ng t
ể
lúc ngu n b t đ u chuy n đ ng là
A. 0,3666 s. B. 0,3333 s. D. 0,2555s. ắ ầ
ắ ầ
C. 0,1333 s.
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ọ ạ ộ ệ
0
ạ ộ ự ả
c m L và t
ượ ớ ụ
ừ xoay C
ế ồ
2 = 250 pF. M ch thu đ Cừ 1 = 10 pF đ n Cế ụ 0 m c song song v i t
C
ướ
ệ ừ
c sóng đi n t ắ
có b ế
x có đi n dung bi n
ệ
10 m đ n 30 m. Đi n dung C c sóng t
Câu 37. M ch ch n song g m cu n dây có đ t
thiên t
và đ t
ộ ự ả
c m L là:
A. 20pF và 9,4. 107 H B. 20pF và 13,5.107 H
–6s. T i th i đi m ban đ u, b n t
ộ ươ ệ ờ M tích đi n d
ng LC có chu kì T = 10
ả ệ ề ộ ầ
ờ ừ ạ ưở
N tích đi n âm và chi u dòng đi n đi qua cu n c m t C. 15pF và 9,4.107 H
D. 15pF và 9,4.107 H
ả ụ
ạ
ể
ng,
ể
N sang M. T i th i đi m t = 2013,75µs thì dòng
ạ
Câu 38. Trong m ch dao đ ng lí t
ệ
ả ụ
b n t
đi n?ệ
ề ừ ệ ế ả ệ ế ả ề ừ N đ n M, b n M tích đi n âm. M đ n N, b n M tích đi n âm.
ề ừ ế ế ệ ệ ả ả A. Qua L theo chi u t
C. Qua L theo chi u t B. Qua L theo chi u t
ề ừ
D. Qua L theo chi u t
N đ n M, b n N tích đi n âm.
ố ượ ộ ứ ắ ậ ắ ồ ộ ỏ ộ M đ n N, b n N tích đi n âm.
ẹ
Câu 39. M t con l c lò xo g m lò xo nh có đ c ng 100 N/m và v t nh kh i l ề
ng m. Con l c dao đ ng đi u
ớ ộ ế ở ờ ậ ở ị ở ờ ư hòa v i biên đ 10 cm. Bi ể
th i đi m t v t v trí M, t ể
th i đi m t + v t l ậ ạ ở ị
i ề
v trí M nh ng đi theo chi u T2
3
ủ ậ i. Đ ng năng c a v t khi nó M là ng
ở
B. 0,350 J. C. 0,500 J. D. 0,750 J.
ượ ạ
ộ
c l
A. 0,375 J.
ệ ừ ộ ạ ộ ườ ộ ơ
m t tr m phát đi n đ n m t n i tiêu th đi n b ng m t đ
ở ệ ệ
ệ ụ ế
ư ổ
ấ ủ ệ ố ạ
ầ ườ ệ ụ ề ả ệ ệ ấ Câu 40. Đi n năng t
ệ
đi n tr không đ i. Khi đi n áp hi u d ng đ a lên hai đ u đ
ề ả ằ
năng là 80 %. Coi h s công su t c a m ch truy n t
ư
su t truy n t ằ
ụ ệ
ề ả
ầ ườ
ng dây truy n t
ấ ớ ơ
i b ng 1 và công su t t
ng dây truy n t ề ả
ộ
i m t pha có
ng dây truy n t
ề ả
ệ
ấ
ệ
i đi n
i là U thì hi u su t truy n t
ụ
ể ệ
ổ
i n i tiêu th không đ i. Đ hi u
ề ả
i là: i đi n năng là 90 % thì đi n áp hi u d ng đ a lên hai đ u đ
U U . U. U . A. B. C. D. 3
5 5
3 4
3 3
2
ồ ộ ợ ầ ố ị ượ ự ợ ộ ổ
ừ ế ệ ầ ị
ừ
ấ ể ủ ợ ỉ ệ ớ t t c đ truy n sóng trên dây t l
ừ
ớ ầ ố
c kích thích dao đ ng v i t n s không đ i. Khi l c căng s i dây
Câu 41. M t s i dây đàn h i hai đ u c đ nh đ
ấ
ầ ự
ấ
ế
là 2,5N thì trên dây có sóng d ng, tăng d n l c căng đ n giá tr 3,6N thì th y xu t hi n sóng d ng l n ti p theo.
ấ
ự
ị ự
ậ
ề
ế ố ộ
Bi
căn b c hai giá tr l c căng c a s i dây. L c căng l n nh t đ trên dây xu t
ệ
hi n sóng d ng là
A. 90 N.
ạ ầ ố ủ ệ ồ C. 18 N.
ố ế D. 130 N.
ế
ệ
ổ ượ
ể ạ ượ ấ ự ạ ệ
ấ ư ạ B. 15 N.
ề
ạ ầ
c. Khi t n
c. Khi f =
ệ ố ấ ắ
Câu 42. Cho m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p. T n s c a hi u đi n th thay đ i đ
ằ
ố
s là f
1 và 4f1 công su t trong m ch nh nhau và b ng 80% công su t c c đ i mà m ch có th đ t đ
3f1 thì h s công su t là
A. 0,8. B. 0,53.
ộ ấ ể ộ
ố ộ
ờ ạ ằ
ế
ể
ộ ớ ự ạ ể ắ ấ ộ
t c sau kho ng th i gian 0,02s thì ch t đi m l
ố ủ
ộ
ố khi b t đ u dao đ ng, sau th i gian ng n nh t t
ớ ạ
ị ớ ạ ự ạ ể ấ D. 0,47.
C. 0,96.
ớ
ả
ừ ể
đi m M có t c đ khác không và th năng đang gi m. V i
ả
ể
ấ
i đi qua các đi m
ờ
ấ 1 gia t c c a ch t đi m có đ l n c c đ i. T i th i
ấ
ộ
2 = t1 + Δt (trong đó t2 < 2013T v i T là chu kì dao đ ng) thì t c đ ch t đi m đ t c c đ i. Giá tr l n nh t
ề
ắ ầ
Câu 43. M t ch t đi m b t đ u dao đ ng đi u hòa t
ể
ế ứ
ị
ề
M, N là 2 đi m cách đ u v trí cân b ng O. Bi
ờ
ắ ầ
ể ừ
M, O, N. K t
đi m tể
c a ủ Δt là
C. 241,53s. D. 241,47s. A. 241,52s.
ng t B. 246,72s.
ử
ánh sáng:
ế ượ
Câu 44. Theo thuy t l
ủ ượ ộ ậ ụ ả ộ ớ ồ ng c a photon do cùng m t v t phát ra không ph thu c vào kho ng cách t i ngu n.
ộ ậ ượ ư
ng nh nhau.
ứ ạ ộ ứ ạ ỉ ậ ấ ỗ ầ ể ấ ụ
ớ ậ ố ấ ỉ ậ ố ườ ề ể ọ ộ ng photon đ u chuy n đ ng v i v n t c x p x v n t c ánh sáng. A. Năng l
B. Các photon do cùng m t v t phát ra có năng l
ụ
C. M i l n v t h p th hay b c x ch có th h p th hay b c x m t photon.
D. Trong m i môi tr
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ử ụ ể ộ ọ ủ ữ ư
Câu 45. Ch n phát bi u đúng? M t trong nh ng u đi m c a máy bi n th trong s d ng là.
ế
ụ ệ ệ ừ . ể
ế
B. không tiêu th đi n năng.
ể ạ ế ệ ự ệ t do dòng đi n Phucô. ứ ạ
A. không b c x sóng đi n t
ệ
C. có th t o ra các hi u đi n th theo yêu c u s d ng. ầ ử ụ D. không có s hao phí nhi
ệ
(cid:0) 410.2 ả ạ ồ ộ ộ ụ ệ Câu 46. M t m ch g m cu n dây có c m kháng 10 Ω và t ệ
đi n có đi n dung C = ắ ố ế
(F) m c n i ti p. Dòng (cid:0)
L + ZC?
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100 t ứ ể ệ ạ ệ ạ ằ ắ ầ ộ đi n qua m ch có bi u th c i = 2 ở
(A). M c thêm m t đi n tr thu n R vào m ch b ng bao 2 sin (cid:0) (cid:0) 4
. . . . ể
nhiêu đ Z = Z
A. R = 0 (cid:0) B. R = 20 (cid:0) D. R = 40 (cid:0)
n = 1,1 MeV b n vào h t nhân Liti đ ng yên gây ra ph n ng:
6
+ Li
3
C. R = 20 5 (cid:0)
ạ ộ ơ ộ ả ứ ứ ắ Câu 47. M t n tron có đ ng năng W X +→ n1
0
n =
ủ ạ ầ ượ ộ ế ạ ớ ạ t h t nhân He bay ra vuông góc v i h t nhân X. Đ ng năng c a h t nhân X và He l n l t là? Cho m . Bi
He4
2
1,00866u; mx = 3,01600u; mHe = 4,0016u; mLi = 6,00808u.
–7 C đ
ắ ả ầ ng m = 0,1 kg tích đi n q = 10
ả ơ
ề ườ ệ ọ ượ
2 và đ
ệ
ng g = 9,8 m/s
ả ầ ườ ữ ầ ằ ể ợ
qu c u đ s i dây có ph i ta gi
ườ
ứ
AN
u(x100V) ẹ ớ ậ ố u 2 ả ầ ớ A. 0,12 MeV và 0,18 MeV.B. 0,1 MeV và 0,2 MeV.C. 0,18 MeV và 0,12 MeV.D. 0,2 MeV và 0,1 MeV.
ộ ợ
ằ
ố ượ
ạ ủ
c treo b ng m t s i
Câu 48. Qu c u kim lo i c a con l c đ n có kh i l
ộ
ượ ặ
ố
ạ ơ
c đ t trong m t
i n i có gia t c tr ng tr
dây không giãn, m nh, cách đi n có chi u dài l t
6 V/m. Ban đ u ng
ườ
ộ
ươ
ề
ệ
ng đ u, n m ngang có c
ng đ E = 2.10
đi n tr
ng
ươ
ườ
ệ
ủ
ớ
ẳ
ng c a đi n tr
ng
th ng đ ng, vuông góc v i ph
ự
ầ
ằ
ồ
r i buông nh v i v n t c ban đ u b ng 0. L c căng
ị
ủ
c a dây khi qu c u qua v trí cân b ng m i là:
MB
u 1 A. 1,02 N.
C. 1,36 N.
ệ t(ms) 0 ằ
B.1,04N.
D. 1,39 N.
ề ổ
ộ ứ ự 15 20 ộ ể ầ
ữ
ể 1 ụ ự ệ
ệ ạ 2 ầ
ấ
C.220V
ầ ủ ướ ế ị
ặ
Câu 49. 7. Đ t đi n áp xoay chi u n đ nh vào hai
ả
ạ
ạ
ầ
đ u đo n m ch AB theo th t
cu n dây thu n c m
ắ ố ế
ụ
C. m c n i ti p . M là đi m gi a L và
L, h p X, và t
ồ ị ể
ế
ữ
L=2ZC. Đ th bi u
X, N là đi m gi a X và C. Bi
t 3Z
ễ
ầ
ủ
ờ
ộ
di n s ph thu c vào th i gia c a đi n áp hai đ u
ệ
ẽ
ư
ạ
đo n m ch AN và MB nh hình v . Đi n áp hi u
ị
ầ
ụ
d ng hai đ u MN g n giá tr nào nh t:
A.150V
B.80V
ề
Câu 50. Theo chi u tăng d n c a b
D.100V
ệ ừ
ạ
c sóng các lo i sóng đi n t
ạ ự ắ
thì ta có s s p x p sau:
ế ạ ử ấ ồ ngo i, tia X, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, sóng vô tuy n.
ử ế ấ ạ ạ ồ
ử ế ạ ấ ồ ạ
ngo i, tia
ử ế ấ ồ ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, sóng vô tuy n.
γ.
γ. ngo i, tia X, tia A. tia γ, tia t
B. tia γ, tia X, tia t
C. tia X, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i, sóng vô tuy n, tia t
ạ
ạ
D. sóng vô tuy n, tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia t
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
Ề Ố
Đ S 4
ề ộ ậ ấ ỏ ượ ng nh nh t mà v t đi đ ộ
c trong m t giây là 18
ườ
ố ộ ủ ậ ể Câu 1. M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 6 cm. Quãng đ
cm. H i ng đó thì t c đ c a v t là bao nhiêu?
ớ
ộ
ộ ậ
ỏ ở ờ
ườ
ế
th i đi m k t thúc quãng đ
A. 20,19 cm/s. C. 27,19 cm/s.
ộ ậ ả ờ ộ D. 28,19 cm/s.
ắ ấ ừ ấ ự B. 25,19 cm/s.
ớ ồ
lúc công su t l c h i
ụ ự ạ ế ề
ậ ấ ế ộ Câu 2. Cho m t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì T. Tìm kho ng th i gian ng n nh t t
ầ
ph c c c đ i đ n lúc đ ng năng v t g p ba l n th năng:
. . . A. C. D. B. T
24 T
12 T
8
ặ ộ ồ ươ T
6
ấ ỏ Câu 3. Trên m t thoáng ch t l ng có hai ngu n A, B cách nhau 4 cm dao đ ng cùng ph ế
ng, phát ra 2 sóng k t
(cid:0) ớ ướ ồ ồ ơ π ạ ấ ỏ ể ằ ặ ộ ợ
h p v i b ớ
c sóng 1 cm. Ngu n B s m pha h n ngu n A là . T i m t đi m Q trên m t ch t l ng n m trên 2
ớ ườ ị ớ ấ ằ ộ đ
ẳ
A. 31,875 cm.
ể B. 31,545 cm.
ẳ ầ ượ ứ ự ạ
ế
ng th ng qua A, vuông góc v i AB cách A m t đo n x. N u Q n m trên vân c c đ i thì x có giá tr l n nh t là:
C. 1,5cm.
ồ
ầ
xa d n ngu n âm. M c c ự ạ
D. 0,84cm.
ạ
ộ
ng đ âm t i A, B, C l n l t là 40
ữ ả ả ứ ườ
Câu 4. Cho 3 đi m A, B, C th ng hàng, theo th t
ữ
dB; 35,9 dB và 30 dB. Kho ng cách gi a AB là 30m và kho ng cách gi a BC là:
A. 78 m. D. 65 m.
ệ C. 40 m.
ả
1S2 là 1 mm. Kho ng cách t
ướ
1S2 là 2 m. Chi u vào khe S đ ng th i hai ánh sáng đ n s c có b
ứ ế ẳ ả
ơ ắ ờ ồ ừ
c sóng
ể màn quan
λ1 =
ớ
i đi m M cách vân trung tâm 5,6mm có vân sáng cùng màu v i
ế
μm ≤ λ2 ≤ 0,65 μm. Trên màn t
ạ
ướ ị B. 108 m.
ề
Câu 5. Trong thí nghi m Y–âng v giao thoa ánh sáng kho ng cách hai khe S
ặ
sát đ n m t ph ng ch a hai khe S
0,4 μm và λ2 v i 0,5
ớ
vân sáng trung tâm. B c sóng λ2 có giá tr là:
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
A. 0,52 µm. C. 0,60 µm. D. 0,62 µm.
B. 0,56 µm.
ằ ắ ơ ộ ợ
ắ ườ ư ộ ớ ng khác nhau. Hai con l c dao đ ng trong m t môi tr
ằ
Câu 6. Hai con l c đ n làm b ng hai hòn bi có bán kính b ng nhau, treo trên hai s i dây có cùng đ dài. Hai hòn bi
ậ ố
ầ
ộ
ộ
có kh i l
ng v i li đ góc ban đ u nh nhau và v n t c
ể
ban đ u b ng 0. Phát bi u nào sau đây đúng?
ắ ầ ắ ặ ơ t d n nhanh h n.
ẹ ắ ầ ơ t d n nhanh h n.
ớ ố ộ ư ộ ủ ắ ả ờ
ắ ặ ẹ ả ộ ủ ộ ủ ầ ậ ắ ơ ố ượ
ằ
ầ
A. Con l c n ng t
ắ
B. Con l c nh t
C. Biên đ c a con l c gi m theo th i gian v i t c đ nh nhau.
D. Biên đ c a con l c nh gi m d n ch m h n biên đ c a con l c n ng.
ừ
ệ
ồ ướ ờ ị
ể ữ
c sóng
ầ ừ ấ ả ả
hai khe
λ1 = 0,48 μm và λ2 = 0,64 μm N u d ch
ế
ế
vân sáng g n nh t cùng màu vân trung tâm đ n vân
ẽ
ả
ề
Câu 7. Trong thí nghi m Y–âng v giao thoa ánh sáng: kho ng cách gi a hai khe là 1,5 mm, kho ng cách t
ồ
ứ ạ ơ ắ
ế
đ n màn là 2 m. Ngu n phát ra đ ng th i hai b c x đ n s c có b
ạ
ộ
chuy n màn ra xa hai khe m t đo n 0,5m thì kho ng cách t
trung tâm s tăng?
A. 0,64 mm.
ể ố ượ ườ ườ ạ ỳ ị ộ ồ ị
ng đ ng v phóng x i ta th ạ
ị
ấ ị ồ
ủ ồ c các thông s đo là 8 µg và 2 µg. Tìm chu k bán rã T c a đ ng v đó?
ố
C. 1 ngày. ẫ
A. 4 ngày.
B. 2,4 mm.
C. 1,28 mm.
ủ
Câu 8. Đ xác đ nh chu k bán rã T c a m t đ ng v phóng x , ng
ượ
đó trong m u ch t khác nhau 8 ngày đ
B. 2 ngày.
ề ệ ặ ộ ầ ệ ở D. 1,92mm.
ng đo kh i l
ỳ
D. 8 ngày.
ạ ồ Câu 9. Đ t đi n áp xoay chi u u = U
ệ ầ ượ ệ ọ R và uL l n l
ệ ứ ể
Ru + 90 2
Lu = 9U2
ạ
2 cos(ωt + φ) (V)vào hai đ u m t đo n m ch g m đi n tr R m c n i ti p
ắ ố ế
ạ
ị ấ
ờ
ứ
ở
ế
t là đi n áp t c th i
t đi n tr có giá tr g p 3 l n c m kháng. G i u
ở
ộ ả
ầ
cùng m t th i đi m. H th c đúng là:
hai đ u cu n c m thu n L
C. 5 2
Ru + 5 2
B. 45 2
ặ
ộ ầ ả
ờ
ộ
Ru + 45 2
Lu = 9U2
ộ ầ
Lu = 9U2
ặ ướ ẳ ộ ầ
ộ ả
ớ
ộ
v i m t cu n c m thu n L, bi
ở
ệ
ở
ầ
ở
hai đ u đi n tr R và
Ru + 10 2
A. 90 2
Lu = 9U2.
ể
Câu 10. M và N là hai đi m trên m t m t n
ươ ườ ạ ặ ộ ớ ộ ườ ẳ ằ ồ
i ta đ t m t ngu n dao đ ng v i ph ng trình u = 2,5 đ ng th ng MN và n m ngoài đo n MN, ng
ữ ề ấ ả ặ ướ D. 10 2
ả
ể
c ph ng l ng cách nhau m t kho ng 12 cm. T i m t đi m O trên
2 cos20πt
ầ ử c v i t c đ truy n sóng v = 1,6 m/s. Kho ng cách xa nh t gi a hai ph n t
ạ (cm), t o ra m t sóng trên m t n
môi tr ộ
ộ
i M và N khi có sóng truy n qua là:
ớ ố
ề
B. 15,5 cm.
ω ạ
ườ
ng t
A. 13 cm.
ặ ệ C. 19 cm.
ồ D. 17cm.
ộ ự ả ắ ố ế ạ ầ ỉ Câu 11. Đ t đi n áp u = U ạ
0cos t vào hai đ u đo n m ch g m cu n dây ch có đ t c m L m c n i ti p v i t
(cid:0) ệ ộ ớ ữ ự ể ệ ạ ả ầ ạ ờ ộ ộ
2 > 1. T i th i đi m đi n áp gi a hai đ u cu n c m có đ l n c c đ i thì c ớ ụ
có
ộ
ườ ng đ
t LCế
Bi
ằ
ạ
A. B. C. 0 D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) đi n dung C.
ệ
dòngđi n qua m ch b ng:
U 0
L2 U 0
L2 U 0
L
n =
(cid:0) ượ ỹ ạ ừ ứ ủ ử ượ ở ệ ứ Câu 12. Năng l ng c a qu đ o d ng th n trong nguyên t hidro đ c tính b i h th c E (eV) (n là số 6,13
2n
ứ ạ ề ứ ỹ ạ ứ ổ ơ ẽ
qu đ o có m c cao h n v m c n = 2 s phát b c x trong dãy quang ph Ban–
ướ ớ ạ c sóng gi nguyên). Khi electron chuy n t
me. Hai b
ể ừ
i h n này là:
A. (cid:0) 3 = 0,657 (cid:0) m; (cid:0) ’ = 0,365 (cid:0) m.
C. (cid:0) 3 = 6,57 (cid:0) m; (cid:0) ’ = 3,65 (cid:0) m. B. (cid:0) 3 = 1,05.1012 m; (cid:0) ’ = 0,584.1012 m.
D. (cid:0) 3 = 1,26.107 m; (cid:0) ’ = 0,657.107 m.
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ớ ố ộ ầ ố ủ ừ ề ộ ọ ị Câu 13. Sóng d ng trên dây có t n s f = 20 Hz và truy n đi v i t c đ 1,6 m/s. G i N là v trí c a m t nút sóng; C
ầ ử ủ ằ ị ầ ượ ở ủ ạ và D là hai v trí cân b ng c a hai ph n t trên dây cách N l n l t là 9 cm và cm và ờ
hai bên c a N. T i th i 32
3
1 li đ c a ph n t
2 = t1 + 40 s là
ộ ủ ầ ử ạ ể ầ ử ạ ể ể ờ đi m tể t i đi m D là − t i đi m C vào th i đi m t ộ ủ
3 cm. Li đ c a ph n t
B. − 3 cm. D. 3 cm A. − 2 cm C. 2 cm.
ể ọ Câu 14. Ch n phát bi u sai?
ở ệ ệ ệ ượ ạ ộ ự ệ ng quang đi n trong.
ệ ượ ự ệ ẫ ng quang đi n trong.
ỗ ố ệ ẫ ấ ẫ ẫ
ớ ạ ề ẫ ẫ ằ ấ ồ ạ A. Quang đi n tr và pin quang đi n ho t đ ng d a vào hi n t
ạ ộ
B. Laze bán d n ho t đ ng d a vào hi n t
C. L tr ng và electron d n cùng tham gia d n đi n trong ch t quang d n.
D. Nhi u ch t quang d n có gi
i h n quang d n n m trong vùng h ng ngo i.
ớ ầ ố ầ ộ ồ ấ ộ ươ ớ ợ Câu 15. M t dây đàn h i r t dài có đ u A dao đ ng v i t n s f = 20 Hz, theo ph ạ
ng vuông góc v i s i dây. T i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2k ệ ạ ộ ộ ế ằ ờ M trên dây và cách A m t đo n 50 cm luôn dao đ ng l ch pha (k ∈ Z). Bi ề
t r ng th i gian sóng truy n (cid:0) (cid:0) 2
3
ỳ ậ ố ơ ừ
t
ế
ớ
A đ n M l n h n 3 chu k và nh h n 4 chu k . V n t c truy n sóng trên dây là
A. 7,5 m/s. ề
C. 4,3 m/s. D. 3,0 m/s.
ượ ử
ế ự ạ ủ ấ năng l
ệ ộ
ạ ứ
1; a2; a3 (V i aớ 1 > a2 > a3) vào m t qu c u kim lo i
ạ
ượ
ng a
ng t
ứ ạ
ệ
ệ ượ
ng quang đi n và đi n th c c đ i c a t m kim lo i ng v i 3 b c x
ả
ờ
ồ
1; V2; V3. N u chi u đ ng th i 3 b c x trên vào qu c u kim lo i đó thì đi n th c c đ i c a qu
ả ầ
ớ
ế ự ạ ủ ứ ạ ả ầ ế ệ ạ ế
ậ
t là V
ờ
là
ỳ
ỏ ơ
B. 2,8 m/s.
ế ầ ượ
ứ ạ
Câu 16. Khi chi u l n l
t 3 b c x có l
ả ứ ạ ề
ặ
đ t cô l p thì c b c x đ u gây hi n t
ầ ượ
l n l
ầ
c u bây gi
A. V2.
ặ ạ ổ C. V1.
ể D. V3
ấ ườ i ta đ t m t ngu n sáng đi m t i A có công su t phát sáng không đ i. L n l
ồ ổ ụ ướ ạ c sóng λ
ồ
c sóng λ
ỉ ố ạ ế ộ ộ ộ
ộ ơ
ồ ượ ứ ả
1 là:
ầ ượ
t
Câu 17. Trong chân không, ng
thay đ i ngu n sáng t
2 = 547,2 nm. Dùng
1 = 380 nm và ánh sáng l c b
ị ờ
ụ
m t máy dò ánh sáng, có đ nh y không đ i và ch ph thu c vào s h t phôton đ n máy trong m t đ n v th i
ể
ớ
ấ
gian, d ch chuy n máy ra xa A t
c ánh sáng ng v i ngu n màu tím
. Kho ng cách xa nh t mà máy còn dò đ
ụ ầ ượ
và ngu n màu l c l n l t |rế 1 – r2| = 30 km. Giá tr rị t là r
B. V1 + V2 + V3.
ộ
ướ
i A là ánh sáng tím b
ổ
ạ
ừ ừ
t
1 và r2. Bi
B. 210 km. ị
ồ
A. 180 km. C. 120 km. D. 150 km.
ọ ế ế ươ
ộ ố ớ ộ ơ ấ ng án đúng?
ế
ệ ầ ệ ệ ổ
ộ ộ ứ ấ ố ớ ệ ầ ế ệ ệ ổ
ộ ơ ấ ố ớ ả ụ ủ ạ ộ i tiêu th c a m ch ngoài.
ứ ạ ệ ừ ế ủ ế ủ ế .
ặ ạ ể ề ộ ặ
0 h
Câu 18. Trong máy bi n th thì? Ch n ph
ế
ồ
A. Cu n s c p là cu n n i v i ngu n đi n c n bi n đ i hi u đi n th .
ế
ồ
B. Cu n th c p là cu n n i v i ngu n đi n c n bi n đ i hi u đi n th .
C. Cu n s c p là cu n n i v i t
D. Hao phí c a máy bi n th ch y u là do b c x đi n t
ặ ấ
ầ ươ
ặ ấ ở ể i m t đ t ẳ
ớ
ng làm v i m t ph ng
ế
t bán kính trái đi m M. Bi
ạ
ng lên cao. Sóng ph n x trên t ng đi n li r i tr l
ớ ầ ở ộ ệ ộ Câu 19. M t ăng–ten parabol đ t t
ướ
ả
ộ
ngang m t góc 45
ầ
ấ
đ t R = 6400 km và t ng đi n li là l p c u i đi m O trên m t đ t phát ra sóng truy n theo ph
ệ
ồ ở ạ
Đ dài cung OM là: đ cao 100 km.
B. 3456 km.
A. 34,56 km.
ộ C. 2016 km.
ộ ơ ấ ế ế ệ ấ D. 195,4 km.
ộ ứ ấ ầ
Câu 20. Cho m t máy bi n th có hi u su t 80%. Cu n s c p có 150 vòng, cu n th c p có 300 vòng. Hai đ u
1 ố ớ ạ ộ ứ ấ ệ ở ộ ộ ộ ộ ự ả ệ ố ấ ạ cu n th c p n i v i m t cu n dây có đi n tr ho t đ ng 100 Ω, đ t c m ơ ấ
(H). H s công su t m ch s c p (cid:0)
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ộ ơ ấ ượ ặ ở ệ ệ ế ề ầ ầ ố b ng ằ . Hai đ u cu n s c p đ c đ t hi u đi n th xoay chi u có U ấ
1 = 100V, t n s 50 Hz. Tính công su t
B. 100 W.
1
2
ạ
ơ ấ
m ch s c p.
A. 150 W.
ặ ệ ệ ầ ồ C. 250 W.
ạ
ạ Câu 21. Đ t đi n áp u = U 2 cos(2πft) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr
ầ ộ ả ắ ố ế ụ ệ ế
ổ ượ ả đi n C m c n i ti p. Bi
c. Khi t n s là 50 Hz thì dung kháng g p 1,44 l n c m kháng. Đ D. 200 W.
ở
ổ
t U, R, L, không đ i, f
ể
ầ
ầ ố ế ầ
ầ ố
ạ ự ạ ấ
ỉ ụ ề ấ ị thu n R, cu n c m thu n L và t
thay đ i đ
ả
công su t tiêu th trên m ch c c đ i thì ph i đi u ch nh t n s đ n giá tr bao nhiêu?
C. 60 Hz. D. 50 2 Hz.
A. 72 Hz.
ặ B. 34,72 Hz.
ề ắ ố ế ị ệ ụ ệ ầ ạ ạ Câu 22. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 60 V vào hai đ u đo n m ch R, L, C m c n i ti p
1 = I0 cos
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100 t ườ ệ ạ ạ ộ ườ thì c ạ
ng đ dòng đi n ch y qua đo n m ch là i ế
(A). N u n i t ố ắ ụ ệ
t t đi n C thì c ng đ ộ (cid:0) (cid:0) 7
12
2 = I0 cos
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100 t ệ ạ ạ ữ ứ ề ệ ể ạ ạ ầ dòng đi n qua đo n m ch là i (A). Bi u th c đi n áp xoay chi u gi a hai đ u đo n m ch là (cid:0) (cid:0) 12
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100 t 100 t (V). (V). A. u = 60cos B. u = 60cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100 t 100 t (V). (V). C. u = 60 2 cos D. u = 60 2 cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 3
ề ệ ế Câu 23. Đi n áp xoay chi u u = U
ầ ả ệ ộ ở ố ế ụ ệ ề ế ỉ ồ
g m đi n tr R, cu n dây thu n c m L và t 2 cos ωt (trong đó U không đ i, ổ ω bi n thiên) vào m ch xoay chi u bi n thiên
ề
ạ
ế
2 < 2L. Đi u ch nh giá tr
ị ω đ đi n áp
ể ệ đi n C ghép n i ti p, bi t CR
Cmax = 90V thì lúc đó URL = 30 5 V. Giá tr U là:
ệ ụ ả ụ ự ạ ị hi u d ng hai b n t c c đ i U
D. 120V. C. 60V. A. 60 2 V.
ầ ượ ờ ạ ậ ộ ấ
1 v t xu t
ế ạ ầ
i g n A.
ọ ờ
T i th i đi m t
ể ể ể
2 có v n t c nh nh t.
t r i xa và sau đó ti n l
ậ ố ủ ậ
ấ
ỏ ậ ố ể ấ ờ ể ầ
ạ B. 60 3 V.
ể
ẳ
ạ
ấ
i th i đi m t
2 xa đi m A nh t. V n t c c a v t? Ch n phát bi u đúng nh t
ấ
1 có v n t c l n nh t còn th i đi m t
ạ ể ấ
ậ ố ớ
2 có v n t c l n nh t.
ấ ạ ả 1 và t2.
i c t
ể ậ ố ằ ạ ả ề ờ
ộ ậ
Câu 24. M t v t dao đ ng trên đo n th ng, nó l n l
ạ
ờ
ể
ệ
ấ
hi n g n đi m A nh t và t
ậ ố ớ
ờ
A. T i th i đi m t
ờ
B. T i th i đi m t
ậ ố ớ
C. Có v n t c l n nh t t
D. T i c hai th i đi m t
ộ
ạ ộ ầ ộ
1 và t2 đ u có v n t c b ng 0.
ộ ự ả
ả
c m 50 mH và t
ng g m cu n c m thu n có đ t
ộ
do v i đi n áp c c đ i hai đ u cu n c m là 12 V.
ạ ộ ưở
ệ ừ ự ạ ồ
ớ ệ ầ ả ụ ệ
Ở ờ Câu 25. M t m ch dao đ ng LC lí t
Trong m ch đang có dao đ ng đi n t ệ
đi n có đi n dung C.
ườ
ể
th i đi m mà c
ng
ệ ạ ằ ụ ệ ằ ộ
đ dòng đi n trong m ch b ng 0,03 ộ ớ
đi n có đ l n b ng 15 ệ
2 A thì đi n tích trên t ạ
ầ ố
14 µC. T n s góc m ch
là:
A. 2.103 rad/s. B. 5.104 rad/s. D. 25.104rad/s.
ẳ ạ ố ườ ế ệ ấ
ng nghe th y
ế ẹ ả ả Câu 26. Trong gia đình, lúc đang nghe đài, n u đóng ho c ng t đi n (cho đèn ng ch ng h n) ta th
ti ng “x t” trong đài. Hãy ch n câu gi i thích sau.
C. 5.103 rad/s.
ắ
ặ
ữ
i thích đúng trong nh ng câu gi
ộ
ệ ạ ọ
ệ ậ ắ
ệ ậ ả ạ ắ ộ ở ộ
ổ ộ ệ ệ ắ ậ ộ A. Do khi b t công t c đi n, dòng đi n m ch ngoài tác đ ng.
ệ
B. Do khi b t công t c đi n, đi n tr trong m ch gi m đ t ng t.
C. Do khi b t công t c đi n, dòng đi n qua radio thay đ i đ t ng t.
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ấ ệ ủ ệ ắ ậ ộ ộ D. Do khi b t công t c đi n, xu t hi n m t “xung sóng”. Xung sóng này có tác đ ng vào an–ten c a máy thu
ạ
ạ ượ ế ằ ắ ả ố ớ ộ ộ ườ c kh o sát b ng ng GeigerMuller g n v i m t máy đ m xung. M t ng i ghi
ẹ
nên t o ti ng x t trong máy.
ấ
Câu 27. M t ch t phóng x đ
ạ ế
l
1 2 3 4 5 6 7 8
ế
ộ
ả
i k t qu sau:
Th iờ
gian
(phút)
ố
S ghi 5015 9401 9802 9636 9673 ị ộ 9016
ố ằ ở ố ứ ấ 9541
cu i phút th m y:
C.8
ề ộ ớ ấ ộ D.6
ằ
ạ ấ ượ
ờ ữ
ỗ
c quan sát b ng m t bóng đèn nh p nháy. M i
ế
v trí cũ và đi theo chi u cũ. Th i gian gi a hai l n liên ti p đèn sáng là ∆t = 2s.
π ế ả 8026
ố
ơ
Vì s ý nên m t trong các s ghi b sai. S sai đó n m
A.4
B.2
ộ
ắ
Câu 28. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i biên đ 5 cm, đ
ậ ở ị
ầ
i th y v t
l n đèn sáng thì ta l
ậ
Bi
D.19 π cm/s. ế ố ộ ự ạ ủ ậ
t t c đ c c đ i c a v t nh n giá tr trong kho ng t
A. 14 π cm/s. ị
B. 15 π cm/s. ộ
ầ
ề
π
ố ộ ự ạ ủ ậ
ừ
12 cm/s đ n 19 cm/s. T c đ c c đ i c a v t là:
C. 17 π cm/s.
Câu 29. Tìm v nậ t cố c aủ h tạ mezon n uế tăng năng lư ngợ toàn ph nầ c aủ h tạ đó b ngằ 10 l nầ năng lư ngợ nghỉ c aủ
nó?
A. 2,567.108 (m/s). B. 2,467.108 (m/s). C. 2,568.108 (m/s). D. 2,985.108 (m/s).
ầ ượ ợ ủ ể ấ ộ ộ Câu 30. Hai ch tấ đi mể M và N dao đ ngộ đi uề hòa cùng t nầ số d cọ theo hai đư ngờ th ngẳ song song kề nhau và
song song v iớ tr cụ Ox. Vị trí cân b ngằ c aủ đi mể M và N đ uề ở trên m tộ đư ngờ th ngẳ qua g cố t aọ độ và vuông góc
ổ
ộ ủ
v iớ Ox. Biên đ c a M và N l n l
1; A2 (A1 >A2). Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai ch t đi m là 7 cm. t là A
ữ ấ ả ớ ộ ươ ộ ệ ủ Trong quá trình dao đ ng, kho ng cách l n nh t gi a M và N theo ph ng Ox là 97 cm. Đ l ch pha c a hai dao
ộ
đ ng là 2 π. Giá tr A và A là:
ị
B. 8 cm và 6 cm.
A. 10 cm và 3 cm.
ặ ệ ề C. 8 cm và 3 cm.
ổ ượ ầ Câu 31. Đ t đi n áp xoay chi u u = 100 D. 10 cm và 8 cm.
ạ
c trên đo n [100 π; 200π] vào hai đ u đo n
ạ 2 cosωt (có ω thay đ i đ
(cid:0) 410
1 ố ế ạ ế ữ ệ ệ ầ ắ
m ch có R, L, C m c n i ti p. Cho bi t R = 300 H; C = ụ
F. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u L có Ω; L = (cid:0) (cid:0)
ấ ươ ứ ị ớ ỏ ấ
giá tr l n nh t và nh nh t t ng ng là
V. V; V. A. 100V; 50V. C. D. 50V; B. 50 2 V; 50V. 100
3 100
3
ặ ề ạ ầ
1 và T2 thì c
ệ
ộ ệ ườ ạ ộ ệ ườ ụ Câu 32. Đ t đi n áp xoay chi u có chu kì T thay đ i đ
ị ự ạ
thì c ổ ượ
ạ
ng đ hi u d ng trong m ch đ t giá tr c c đ i là I 400
53
ổ
ố ế
ạ
c vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p. Khi T thay đ i
max và hai giá tr Tị
ng đ hi u d ng trong
ự ạ ằ ạ ủ ụ ệ ầ ủ ệ ạ ở m ch c c đ i b ng t Tế 2 – T1 = 0,015 s và đi n dung c a t C = ầ
mF. Đi n tr thu n c a m ch g n ụ
I max . Bi
3 1
(cid:0)10
ị
.Ω .Ω .Ω ấ
giá tr nào nh t?
.Ω
A. R = 30 B. R = 60 C. R = 120 D. R = 20
ệ ề
ả ướ ế ờ ồ ỏ
c sóng λ
ứ ạ ứ ạ
ạ
Câu 33. Trong thí nghi m I–âng v giao thoa ánh sáng, hai khe cách nhau a = 1mm, hai khe cách màn quan sát 1
1 = 0,4 μm và λ2 = 0,56 μm. H i trên đo n
ạ
kho ng D = 2 m. Chi u vào hai khe đ ng th i hai b c x có b
MN v i xớ M = 10 mm và xN = 30 mm có bao nhiêu v ch đen c a 2 b c x trùng nhau?
ủ
D. 4. A. 2. C. 3. B. 5.
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ờ ự ệ ượ ầ ố ị th c hành hi n t
ằ ế ự
ườ ề
ợ ầ ố
ổ ầ ố ậ ừ
ộ
ị
giá tr F
ồ
ượ ộ
ừ ng sóng d ng. Khi thay đ i l c căng dây là F
ệ ượ
c hi n t
ữ ổ ự
ả ệ ượ ư ế ả
ự ế ở
ế 2 – f1 = 32Hz thì quan sát đ
ệ
ậ ố ố
ủ ự ế ằ ỉ ệ ậ ườ
ầ
ữ
i ta đo l c căng gi a hai đ u
ng sóng d ng trên dây có hai đ u c đ nh. Ng
Câu 34. Trong gi
ự
ỉ
ổ ượ
ợ
ự ế
i ta đi u ch nh l c
s i dây b ng l c k (lò xo k ). Máy phát dao đ ng MF 597ª có t n s f thay đ i đ
c. Ng
ằ
ấ ằ
ủ
1 r i thay đ i t n s dao đ ng c a máy phát nh n th y r ng có
căng s i dây b ng cách kéo căng l c k
ị ầ ố
2 =
hai giá tr t n s liên ti p f
ặ ạ
2F1 và l p l
ng sóng
ừ
d ng là? (Bi
D. 42,88 Hz.
ị ầ
i thí nghi m nh trên, khi đó kho ng cách gi a hai giá tr t n s liên ti p x y ra hi n t
ậ
ề
ớ
thu n v i căn b c hai c a l c căng dây).
t r ng v n t c truy n sóng trên dây t l
C. 96 Hz.
ủ A. 45,25 Hz.
ộ ọ B. 22,62 Hz.
ệ ệ ằ ồ
ứ ẳ ả ả
c sóng c a ngu n sáng b ng thí nghi m khe Young. Kho ng cách hai
ừ ặ
c là 2000 ± 1,54 (mm);
ả ế ượ m t ph ng ch a hai khe đ n màn đo đ
ằ
ế ế
ả ướ c là 10,80 ± 0,14 (mm). K t qu b ượ
c sóng b ng
ậ ặ ắ ồ ố ượ ượ ệ D. 0,6m m ± 6,22%
ng 100g, đ c tích đi n q
B. 0,54m m ± 6,22% C. 0,54m m ± 6,37%
ộ ứ
ệ ằ
ớ
ệ
ằ ườ ề ẽ ng đ u có E n m ngang (E = 10
ầ ộ ồ
ế
ể ị
ậ ế ầ ạ ờ ị ị
ướ
Câu 35. M t h c sinh làm thí nghi m đo b
khe sáng là 1,00 ± 0,05 (mm). Kho ng cách t
kho ng cách 10 vân sáng liên ti p đo đ
A. 0,60m m ± 6,37%
Câu 36. Con l c lò xo n m ngang, g m lò xo có đ c ng k = 100 N/m, v t n ng kh i l
= 2.10–5 C (cách đi n v i lò xo, lò xo không tích đi n). H đ
ệ ượ ặ
ệ
c đ t trong đi n
5 V/m) (hình v ). B qua m i ma sát, l y
ấ
ọ
ỏ
tr
π2 = 10. Ban đ u kéo lò xo đ n v trí dãn 6 cm r i buông cho nó dao đ ng đi u
ề
ứ
hòa (t = 0). Xác đ nh th i đi m v t đi qua v trí lò xo không bi n d ng l n th
2013?
D. 402,50s.
A. 201,3s.
ặ C. 201,27s.
ổ ố ế ụ ệ ế ầ ạ
ị ệ
ộ
ấ ụ ấ ổ ị
ụ ằ B. 402,46s.
ề
ở
Câu 37. Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U không đ i vào hai đ u m ch RLC n i ti p, R là bi n tr .
Ω thì công su t tiêu th trên R là 5W. Khi R có giá tr
ị
ỉ
Trong quá trình thay đ i R ch có duy nh t m t giá tr R = 10
5Ω thì công su t tiêu th b ng?
ấ
A. 5 W. D. 9 W.
ộ ậ ớ ộ ế ằ ả ờ B. 4 W.
ề C. 6 W.
ộ Câu 38. M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 2cm, bi t r ng trong 1 chu kì, kho ng th i gian mà
ị ế ủ ậ ầ ố ậ ố ủ ậ
v n t c c a v t có giá tr bi n thiên trên đo n t –2 π cm/s là ộ
. T n s dao đ ng c a v t là: ạ ừ π 3 cm/s đ n 2ế T
2
A. 0,5 Hz. B. 1 Hz. C. 0,25 Hz. D. 2 Hz.
o = 10cos
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t4 ộ ớ ồ ộ ươ ế ể Câu 39. M t ngu n sóng dao đ ng v i ph ng trình u (cm). Bi t v = 12 cm/s. Đi m A cách (cid:0) (cid:0) 3
ả ạ ộ ủ ngu n m t kho ng 8 cm, t
n =
ồ
ộ
A. 5 cm. ờ
ể
i th i đi m t = 0,5s li đ c a đi m A là
B. 0 cm. ể
C. 7,5 cm. D. –5 cm. (cid:0) ứ ượ ủ ử ứ ể ử Câu 40. M c năng l ng c a nguyên t hidro có bi u th c E (eV). Khi kích thích nguyên t hidro t ừ ỹ
qu 6,13
2n
ượ ỹ ạ ướ ấ ầ ấ ỏ ằ ng 2,55eV, th y bán kính qu đ o tăng 4 l n. B c sóng nh nh t mà
ỹ ạ
ừ
ạ
đ o d ng m lên qu đ o n b ng năng l
ể
hidro có th phát ra là
nguyên t
ử
A. 1,46.10–6 m. B. 9,74.10–8 m.
ộ C. 4,87.10–7 m.
ằ ậ ở ươ ử ầ
1 đ n v trí x
biên d
ự ắ
ộ ế ắ ị
2
ế
ậ ạ ượ ừ ị
v trí x
ủ ủ
ớ ố
ậ ố ừ ị ể ế ạ ạ ị ậ
ng. V t
ụ
2 v i t c đ bi n thiên th năng trung bình là 100J/s. L c tác d ng
1 đ n v trí x ế
1x2 là 50N. V n t c trung bình mà v t đ t đ i trung đi m c a đo n x c khi đi t v trí x
D. 1,22.10–7 m.
ề
Câu 41. Xét dao đ ng đi u hòa trong n a chu kì c a con l c lò xo n m ngang, lúc ban đ u v t
ỏ ủ
nh c a con l c lò xo đi t
ủ
c a lò xo t
là:
A. 1 m/s. B. 2 m/s. C. 3 m/s. D. 4 m/s
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
24
ị Na
11
24
12
ồ ạ ấ ầ Câu 42. Đ ng v là ch t phóng x ạ β– t o thành h t nhân Magie
ạ . Ban đ u có 12g Na và chu kì bán rã là Mg
ờ ố ượ 15 gi . Sau 45h thì kh i l
C. 51,6g. D. 0,516g.
ồ ấ ể x(cm) ờ
ỳ
ờ ộ
2
ấ ố x
ụ
ộ ự ạ ủ
ị ị
1
x ấ
C.2,75s
ộ ứ ộ t(s) 0 ớ ơ ậ 2,5 Ở ờ ậ ố ể ầ ạ
ng Mg t o thành là:
B. 5,16 g.
A. 10,5g.
ệ
ự
ộ
Câu 43. M t ch t đi m th c hi n đ ng th i hai
ươ
ề
ộ
ng cùng chu k T mà
dao đ ng đi u hòa cùng ph
ẽ
ư
ồ ị
1 và x2 ph thu c vào th i gia nh hình v .
đ th x
ể
t xế 2=v1T, t c đ c c đ i c a ch t đi m là 53,4
Bi
ầ
cm/s. Giá tr T g n giá tr nào nh t:
D.2,64s
B.2,99s
A.2,56s
ướ
ầ
ắ
i
Câu 44. M t con l c lò xo có đ c ng k, đ u d
ằ
ộ
ậ
treo v t m = 500 g, v t dao đ ng v i c năng b ng
10−2(J).
th i đi m ban đ u nó có v n t c 0,1 m/s 3,95 ươ ộ và gia t c −ố ng trình dao đ ng là: 3 m/s2. Ph
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t10 t10 A. x = 4cos (cm).B. x = 2cos (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t10 (cm). C. x = 2sin(t) (cm).D. x = 2sin (cid:0) (cid:0) 3
Câu 45. Phát bi u nào d
ể
ủ ướ
ụ i đây không đúng?
ộ ầ ố ủ ộ ồ ề ượ ỉ c trong không khí. B. Sóng âm ch truy n đ
ơ ọ ả ầ ố ớ ồ ọ ơ A. Đ cao c a âm ph thu c t n s c a ngu n âm.
C. Sóng âm và sóng c h c có cùng b n ch t v t lí. ấ ậ D. Sóng đàn h i có t n s l n h n 20000 Hz g i là sóng siêu
âm.
ầ ầ ặ ạ ề ệ ắ cosωt(V) vào hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p.
ố ế
B.60Hz
ộ ệ ừ ờ ể D.100Hz
c sóng 12m. Ăngten này n m đi m S trên b bi n, có đ C.75Hz
có b
ướ
ộ ộ
ạ ể ặ ặ ớ
ư ộ ể
ể ụ ặ ồ ờ
ạ ạ ừ ủ ề ệ ẳ ặ máy phát và sóng ph n x t
ặ ướ ẽ ị ổ ệ ừ ả ượ ấ ỏ ể
ả
ể
ế ằ
t r ng sóng đi n t ph n x trên m t n
ặ ạ
Câu 46. Đ t vào hai đ u AB đi n áp xoay chi u u= U
CR2<2L. khi f=f0 thì UC=U và 6(R+ZL)(ZL+ZC)=7R(R+ZC). Khi f=f0+75 Hz thì UL=U. Tính f0
A.50Hz
ộ
ằ ở ể
Câu 47 M t ăngten phát ra m t sóng đi n t
ả
ộ
ả
ể
cao 500m so v i m t bi n. T i đi m M cách S m t kho ng 10km trên m t bi n có m t máy thu. Trong kho ng
ượ
ế
ậ
ằ
c đ ng th i sóng vô tuy n
cách vài ch c km, có th coi m t bi n nh m t mp n m ngang. Máy thu nh n đ
ở ộ
ạ
i m t bi n. Khi ăngten c a máy thu
đ cao nào thì tín hi u m nh
truy n th ng t
ạ
ủ
ộ
nh t.Coi đ cao c a ăngten nh . Bi
c pha.
c s b đ i ng
A. 60m
D. 12m
C. 30m
Câu 48. Tia laze không có đ c đi m nào sau đây?
ướ ộ ớ ườ ấ ớ ng cao. ộ ơ ắ
A. Đ đ n s c cao. D. C ng đ l n. B. 120m
ể
ộ ị
B. Đ đ nh h
1 – t2 =
ộ ậ ề ộ ờ ủ ậ ộ ố Câu 49. M t v t dao đ ng đi u hòa. thì t c đ trung bình c a v t là 20 m/s. ả
Trong kho ng th i gian t C. Công su t l n.
T
3
ỏ ố ộ ủ ậ ộ ộ
ế
ủ ậ
ố
T c trung bình c a v t khi đi thêm m t chu kì là 10 m/s. H i t c đ trung bình c a v t khi đi thêm m t chu kì ti p
ữ
n a là bao nhiêu (m/s)?
. . . A. B. C. D. 60
7 7
60 3
20 20
3
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ệ ứ ự ồ cosωt(V) vào hai đ u đo n m ch AB theo th t
ạ
ầ
ầ ứ ụ Ω ứ ệ ạ ả ộ ở π H, đo n m ch MN ch a đi n tr thu n R=50
ứ
ạ
ạ
và đo n m ch NB ch a t
ạ ự ạ ố ề
ặ
Câu 50. Đ t đi n áp xoay chi u u= 100
ạ
ch a cu n c m L=1/
G i ọ ωR, ωL, ωC, ωRL, ωRC l n l
ầ ượ ạ
t là giá tr ạ
ạ
g m đo n m ch AM
π mH.
C=0,2/
ả ωR=50
ị ω đ Uể R, UL, UC, URL, URC đ t c c đ i. Trong s các k t qu :
ế
, ωL=200π/ ,ωC=25 , ωRL=50π , ωRC=100π ố ế
, S k t
ả
qu đúng là:
A.5 B.3 C.4 D.1
Ề Ố
Đ S 5
ồ
ệ
ộ ể ế ậ ự
Câu 1. Trong thí nghi m giao thoa Iâng, th c hi n đ ng th i v i hai ánh sáng đ n s c
λ1 đ vân sáng b c 2 c a
ớ ệ
ủ λ2 = 0,4 µm trùng v i m t vân t ờ ớ
ố ủ λ. Bi ơ ắ λ1 và λ2 = 0,4 µm. Xác đ nhị
λ1 ≤ 0,76 µm. t 0,4 µm ≤ i c a
7
15
8
15
µm . A. µm . B. C. 0,6 µm . D. 0,65 µm .
ể ề ạ ồ
ồ ạ ỏ ơ ầ ố ủ ầ ố
ồ ồ
ơ ể ườ ể ạ ồ i có th phát ra tia h ng ngo i.
ạ ượ ộ ố ể ấ ả ồ c dùng đ s y khô m t s nông s n. Câu 2. Phát bi u nào sau đây là không đúng khi nói v tia h ng ngo i?
ỏ
A. Tia h ng ngo i có t n s nh h n t n s c a ánh sáng đ .
ạ
B. Tia h ng ngo i có màu h ng.
C. C th ng
D. Tia h ng ngo i đ
ể Câu 3. Sóng trung là sóng có đ c đi m:
ả ị ầ t.
ị ầ ị ầ ệ ệ ả ấ
ị ướ ấ ụ ể c h p th nên dùng đ thông tin d ướ ướ
i n c.
ụ ặ ị ầ ệ ả ấ ặ
ạ ố
ệ
A. B t ng đi n li ph n x t
ạ
ụ ạ
B. Ban ngày b t ng đi n li h p th m nh, ban đêm b t ng đi n li ph n x .
C. Ít b n
ạ
D. Không b t ng đi n li h p th ho c ph n x .
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ệ ừ ả ả ớ
ế ướ ứ ờ ữ
ạ
c sóng
ế ượ ủ ả ộ hai
λ1 = 0,6 µm và λ2. Trong
ệ
ả c 33 vân sáng, trong đó có 5 vân sáng là k t qu trùng nhau c a hai h
ằ ở ườ ủ ế Câu 4. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i khe Iâng, kho ng cách gi a hai khe a = 1 mm, kho ng cách t
ồ
khe đ n màn quan sát D = 2 m. Chi u vào hai khe đ ng th i hai b c x có b
kho ng r ng L = 2,4 cm trên màn đ m đ
vân. Tính λ bi ngoài cùng c a tr ng giao thoa.
ế
ế
t hai trong năm vân sáng trùng nhau n m
B. λ2 = 0,55 µm D. λ2 = 0,75 µm C. λ2 = 0,45 µm A. λ2 = 0,65 µm
π φ0= /6 π thì φ1 có giá trị:
Câu 5. Đ tặ đi nệ áp xoay chi uề u= U cosωt(V) vào hai đ uầ đo nạ m chạ theo thứ tự cuôn dây thu nầ c mả L, đi nệ
trở R, tụ C m cắ n iố ti pế . Khi C=C1 thì độ l chệ pha c aủ u so v iớ i là φ1 và đi nệ áp hi uệ d ngụ trên tụ là UC1. Khi
C=C2 thì độ l chệ pha c aủ u so v iớ i là φ2 và đi nệ áp hi uệ d ngụ trên tụ là UC2. Khi C=C0 thì độ l chệ pha c aủ u so
v iớ i là φ0 và đi nệ áp hi uệ d ngụ trên tụ là c cự đ iạ . N uế UC1=UC2, φ2= /4,
A. /3 π D. /12π B. /6π
Po
Bi
210
83
210
84
ạ ỏ ấ ế ạ ổ Câu 6. Bitmut Bi là ch t phóng x . H i Bitmut phóng ra h t gì khi bi n đ i thành pôlôni ? C. /4π
210
83
D. Prôtôn.
C. Electrôn.
ế ớ ị ệ ươ ặ ớ ơ
B. N trôn.
ộ
ế ệ ộ ơ
ơ ắ
ng đ c a chùm sáng đ n s c, kí hi u là I (W/m
ộ ấ ớ ng do m t chùm sáng đ n s c chi u t
ườ
i b m t c a m t t m kim lo i đ t vuông góc v i chùm sáng, di n tích c a b ị ờ
c sóng 0,5 µ
2. B c x đ n s c trên gây ra hi n t
ạ ặ
ứ ạ ơ ắ ượ i là 30mm
m ) t
c ánh sáng chi u t
ứ ệ ượ
ố ậ ậ
ờ ị ủ ườ ơ ắ
ế
i m t đ n v di n tích đ t vuông góc v i ph
ng chi u
2). Chi u m t chùm sáng
ộ ủ
ộ
ớ ề ặ ủ
ủ ề
ệ
ế ớ
ố ớ
ệ
ng quang đi n đ i v i
ỏ ề ặ
ớ ề ặ ấ
i b m t t m kim lo i làm b t ra 3 electron), s electron b t ra kh i b m t
13. Giá tr c a c ng đ sáng I là:
D. 5,67 W/m2
A. Pôzitrôn.
ượ
ọ
Câu 7. G i năng l
ộ ơ
sáng trong m t đ n v th i gian là c
ướ
ơ ắ
ẹ
h p đ n s c (b
ạ
ậ
ặ
m t kim lo i nh n đ
ạ
ằ
ấ
t m kim lo i (coi r ng c 20 phôtôn t
ạ
ấ
t m kim lo i trong th i gian 1s là 3.10
A. 9,9375 W/m2
ộ ủ ộ ậ ằ ườ ượ ằ ờ ậ
ng v t đi đ c trong th i gian b ng 4 chu
ạ
ộ
B. 9,6 W/m2
C. 2,65 W/m2
ề
ộ
Câu 8: Biên đ c a m t v t dao đ ng đi u hòa b ng 5 cm. Quãng đ
kỳ dao đ ng là:
ộ
A. 5 cm. C. 80 cm. B. 40 cm. D. 20 cm.
ề Câu 9: Khi ánh sáng đi t c ra không khí thì đi u nào sau đây là đúng?
ừ ướ
n
ậ ố ả ầ ố
ỏ ơ ướ ướ ầ ố ả c nh h n trong không khí.
ướ ớ ơ ổ ư ướ ầ ố c l n h n trong không khí. c sóng trong n
ướ ỏ ơ ổ ầ ố ướ ư A. T n s tăng lên và v n t c gi m đi.
B. T n s gi m đi và b
c sóng trong n
C. T n s không đ i nh ng b
D. T n s không đ i nh ng b
c nh h n trong không khí.
ộ ồ ề Câu 10: Đi u nào sau đây là sai khi nói v đ ng c không đ ng b ba pha?
ậ ộ
ượ ế ệ ổ ng khác.
ừ ườ ế ệ ử ụ ả ủ ệ ề ơ ộ ộ ng quay trong đ ng c là k t qu c a vi c s d ng dòng đi n xoay chi u m t pha.
ơ ở ệ ượ ạ ộ ệ ừ ả ứ ừ ườ
tr c sóng trong n
ề ộ
ơ
A. Có hai b ph n chính là Stato và Rôto.
B. Bi n đ i đi n năng thành năng l
C. T tr
ự
D. Ho t đ ng d a trên c s hi n t
ấ ạ ử ụ
và s d ng t
ố ượ ạ Câu 11: Ch t phóng x pôlôni ng c m ng đi n t
210Po có chu kì bán rã 138 ngày. Kh i l ng pôlôni có đ phóng x 2 Ci là:
6
A. 0,222 mg. B. 0,444 mg. C. 0,444 g. ng quay.
ộ
D. 0,222 g. (cid:0) (cid:0) ụ ệ ứ ể ệ ệ ệ ế Câu 12: Bi u th c dòng đi n đi qua t đi n có C = ầ ụ ) A. Hi u đi n th hai đ u t H là i = 2 sin(100πt + (cid:0) 10 4
2
2(cid:0)
3
3
ệ
đi n là: (cid:0) ) V. ) V. A. u = 200 2 sin(100πt + B. u = 200 2 sin(100πt −
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
3
6
(cid:0) (cid:0) ) V. ) V. C. u = 200 2 sin(100πt + D. u = 200 2 sin(100πt +
4
(cid:0) ố ế ớ ữ ệ ầ ạ ạ ộ ớ ườ ể ộ Câu 13: Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch RLC n i ti p s m pha so v i c ệ
ng đ dòng đi n. Phát bi u nào
ạ ạ
ố ớ
sau đây là đúng đ i v i đo n m ch này?
ệ ố ữ ả ầ ủ ệ ằ ạ ạ ở
ầ ủ ở ủ ệ ạ ạ ằ ạ ổ ở
ầ ố ể ả ỏ ơ ị ầ ưở ệ ạ ạ ộ ng. A. Hi u s gi a c m kháng và dung kháng b ng đi n tr thu n c a đo n m ch.
ầ
B. T ng tr c a đo n m ch b ng hai l n đi n tr thu n c a m ch.
C. T n s dòng đi n trong đo n m ch nh h n giá tr c n đ x y ra c ng h (cid:0) ầ ớ ữ ệ ệ ầ ở ả ụ ệ ữ ệ ớ so v i đi n áp gi a hai b n t đi n D. Đi n áp gi a hai đ u đi n tr thu n s m pha
ồ ộ ề ạ ạ
ộ ộ ắ ố ế
ộ ắ
ồ ệ ắ ạ
4
ạ
ộ ự ả
c m L. Đo n m ch MB g m m t đi n tr R
ệ
ạ
ố ế
ồ ụ ệ ạ ạ
ả
ệ ố ể
ệ ệ ạ
ụ
ể ụ ệ ầ
ồ
ả ể ụ ể ạ ẫ ở
1R2 thì đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch AB b ng bao nhiêu:
ệ
ầ ế ệ ạ ạ
ệ ụ
B.85V ằ
C.29V D.65V
ề ọ ng án sai. Quá trình truy n sóng là:
ồ
ệ
ệ
ạ
Câu 14: M t m ch đi n xoay chi u AB g m hai đo n m ch AM và MB m c n i ti p.Đo n m ch AM g m đi n
ố ế
ớ
ở 2 m c n i ti p v i
ớ
tr Rở 1 m c n i ti p v i m t cu n c m có đ t
ạ
ố ỉ ủ
ồ
ộ ụ
C. Dùng đ ng h đa năng hi n s đ đo đi n áp hi u d ng trên đo n m ch AB, AM, MB thì s ch c a nó
m t t
ư
ố
ặ ở ị
ề
v trí 200V nh ng
đ u là s nguyên. Trong quá trình đo đi n áp hi u d ng trên đo n AB và AM, núm xoay đ t
ồ
ả
ệ
khi đo đi n áp hi u d ng hai đ u MB thì ph i chuy n núm xoay sang 20V. Khi dung đ ng h đa năng khác có
ệ
phân vùng 10V,15V, 20V, 25V…đ đo đi n áp hi u d ng trên đo n MB thì v n ph i đ núm xoay
vùng 20V.
N u L=CR
A.200V
Câu 15: Ch n ph
ộ ượ ề ộ ề ậ ng.
ạ ộ ộ ề ộ ộ B. m t quá trình truy n năng l
ề
D. m t quá trình truy n tr ng thái dao đ ng.
ọ ươ
ấ
A. m t quá trình truy n v t ch t.
C. m t quá trình truy n pha dao đ ng.
Câu 16: : Ch n câu sai trong các câu sau.
ả ộ ề ặ ờ ấ ủ ử ạ ngo i.
ậ ơ ượ ệ ạ ắ ả ỹ c dùng làm các màn ch n b o v trong k thu t R nghen.
0C phát ra tia h ng ngo i, m nh nh t là các tia h ng ngo i
ạ
ệ ộ ồ ạ ở ạ ấ ồ ướ t đ 37 nhi vùng b c sóng A. Kho ng 50% công su t c a chùm ánh sáng M t tr i là thu c v các tia t
B. Kim lo i chì đ
ườ ở
ơ ể
i
C. C th ng
9.106 m.
ụ ấ ủ ổ ậ ệ ạ ồ t.
ệ ạ ả ứ ầ ượ D. Tác d ng n i b t nh t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi
ế
t h ch dùng ph n ng: D + T → ạ
ng c a các h t nhân D, T và α l n l
ụ
α + n. Bi
ố ượ ủ
t là
n = 1,0087u; 1u = 931,5 (MeV/c2); số
kJ.
ố ượ
t kh i l
ạ
ủ
ng c a h t n là m
ượ ạ Câu 17: Bom nhi
mD = 2,0136u, mT = 3,0160u và mα = 4,0015u; kh i l
vogadro N = 6,023.1023 mol−1 ng to ra khi 1 kmol heli đ c t o thành là:
A. 18,07 MeV. C. 2,89.10−15 kJ. D. 1,74.1012
1, S2 cách nhau 6 2 cm dao đ ng theo ph
ặ ướ ộ ươ Câu 18: Trên m t n ả
ượ
. Năng l
B. 1,09.1025MeV.
ế ợ
ồ
c có hai ngu n k t h p S ng trình u = acos20
ộ ề t t c đ truy n sóng trên m t n
ế ố
ượ ề
ớ ự ủ ặ ướ
c pha v i các ngu n n m trên đ
(mm). Bi
ấ
ầ
g n nh t ng
A. 2 cm. πt
ể
ổ
c là 40 cm/s và biên đ sóng không đ i trong quá trình truy n. Đi m
ườ
ộ
ạ
1 S2 cách S1 S2 m t đo n:
D. 3√2 cm.
1 và S2 là 1 mm, kho ng cách t
ướ
ồ
ằ
B. 18 cm.
ề ộ
ng trung tr c c a S
C. 6 cm.
ả ả ệ
ả ữ
ơ ắ ế ế ằ ừ
c sóng 0,6 µm . Kho ng vân
Câu 19: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách gi a hai khe S
hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Chi u sáng hai khe b ng ánh sáng đ n s c có b
giao thoa là:
A. 1,3 mm. B. 1,2 mm. C. 1,4 mm. D. 1,5 mm.
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
0 = 0,6
ệ ừ ạ ộ ộ ườ ạ ộ Câu 20: M t m ch dao đ ng đi n t LC có C = 5 µF, L = 50 mH, c ệ ự ạ
ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch I
3 A thì hi u đi n th trên t
ờ ườ ệ ạ ộ ệ ế ệ ụ ể
A th i đi m mà c ng đ dòng đi n trong m ch là i = 0,03 ộ ớ
có đ l n là:
A. 3 V.B. 2 V. C. 3 3 V . D. 2 2 V .
1 có t n s f
1 // C2 ) có t n s f = 24 kHz, m ch dao đ ng LC
ị
ạ ầ ố ạ ộ ạ ầ ố 1 = 30 kHz. M ch dao
ầ ố ộ
Câu 21: M ch dao đ ng L (C
ậ
đ ngộ LC2 có t n s nh n giá tr nào sau đây:
C. 80 kHz. D. 62,5 kHz.
ủ ệ A. 40 kHz.
ướ Câu 22: B c sóng FM c a đài ti ng nói Vi ầ ố ủ
t nam là 3 m. T n s c a sóng này là:
C. 100 MHz. D. 1 MHzm. A. 10 MHz.
B. 36 kHz.
ế
B. 300 MHz.
ủ ờ ộ ệ ụ ồ ị u(V) ặ ẽ
ộ 120 ồ
ụ ệ ả
ố ế ệ
ế ộ
ầ
π) mF m c n i ti p. bi t(ms) đi n C=1/(2
ụ ầ 0 2,5 12,5 ệ ở
Câu 23: 8.Đ th ph thu c th i gian c a đi n áp xoay
ầ
ề
ạ
ệ
chi u cho hình v . Đ t đi n áp đó vào hai đ u đo n
ở
ầ
ạ
m ch g m m t cu n dây thu n c m L, đi n tr thu n
ệ
ệ
ắ
t hi u đi n
R, t
ầ ụ ệ
ộ
ế ệ
đi n
th hi u d ng hai đ u cu n dây L và hai đ u t
ằ
ấ
ộ ử
ằ
b ng nhau và b ng m t n a trên đi n tr R. Công su t
ạ
ạ
ụ
tiêu th trên đo n m ch đó là:
B.180W
A.720W D.560W C.360W
1 = 2 sin(10t
ộ ậ ề ộ ồ ươ ươ ầ ượ ờ
Câu 24: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, có ph ng trình l n l t là x
6
3
A. 20 cm/s.
(cid:0) (cid:0) ậ ố ự ạ ủ ậ ủ ậ ằ − ) cm; x2 = cos(10t + ) cm (t tính b ng giây). V n t c c c đ i c a v t c a v t là:
B. 1 cm/s.
ự C. 5 cm/s.
ủ D. 10 cm/s.
ọ ộ ầ ố ườ
ọ ứ ườ
ng ng
ắ ng t n s dao đ ng riêng c a 1 b c t
ế ướ
c (g i là t n s k ). Ng
t tr i ta c m các thanh thép vào t
ồ
ậ ườ
ủ ừ ể ướ ượ
c l
ộ ủ ừ ả ỏ
i ta ch n các thanh thép m ng
ồ
ườ
ng r i dùng
ầ
ầ
ng g n đúng t n
ỏ ầ ố
t t n s và biên đ c a t ng thanh thép. H i t n s riêng
ầ
ủ ầ ầ ố ế
ộ
ộ
ng. Sau đó quan sát biên đ dao đ ng c a t ng thanh thép đ
ế ầ ố
ng. B ng sau cho ta bi
ấ
ắ 350 420 520 550 600 650 700 380 440 500 ủ 2cm 2,1cm 2,3cm 2,3cm 3cm 3,2cm 3,5cm 3cm 2,7cm 2,1cm
2
ể ướ ượ
Câu 25 Trong xây d ng đ
c l
ộ
ầ ố
đàn h i có t n s dao đ ng riêng bi
ứ ườ
ạ
búa đ p m nh vào b c t
ủ ứ ườ
ộ
ố
s dao đ ng riêng c a b c t
ị
ủ ứ ườ
ng g n giá tr nào nh t ?
c a b c t
ố
T n s riêng c a thanh s t
ộ
ộ
Biên đ dao đ ng c a thanh
A. 360Hz B. 410 Hz C. 540Hz D. 600Hz (cid:0) ề ậ ớ ươ ằ ộ
Câu 26. V t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình: x = 20cos(2 πt − ) (cm) (t đo b ng giây). Gia t c c a v t t ố ủ ậ ạ
i
1
12
ờ ể
th i đi m t = (s) là:
A. 2 m/s2 B. 9,8 m/s2 C. 4 m/s2 D. 10 m/s2
ắ ơ ệ ể ố ố ọ ộ ị ườ ượ Câu 27. B trí m t thí nghi m dùng con l c đ n đ xác đ nh gia t c tr ng tr ng. ố ệ
Các s li u đo đ ư
c nh sau:
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ầ ề ỳ ộ ườ ố ng
L n đo
1
2
3 Chi u dài dây treo
1,2
0,9
1,3 Chu k dao đ ng
2,19
1,90
2,29 Gia t c trong tr
9,88
9,84
9,79
ọ ố ả ườ K t qu : Gia t c tr ng tr
B. g = 9,76 m/s2 ± 0,056 m/s2.
D. g = 9,84 m/s2 ± 0,045 m/s2.
ế
ng là
A. g = 9,86 m/s2 ± 0,045 m/s2.
C. g = 9,79 m/s2 ± 0,0576 m/s2.
ệ
ắ ề ớ ộ ộ ơ ể ạ ờ . T i th i đi m t, li
ộ ỏ ố
ậ Câu 28. Ba con l c lò xo gi ng h t nhau dao đ ng đi u hòa v i biên đ A và c năng W
ủ
ộ
đ và đ ng năng c a các v t th a mãn:
max+nmin)/2
ấ ủ ị ớ ấ , Wđ1Wđ2+Wđ3= W. G i nọ max và nmin là giá tr l n nh t và nh nh t c a n. Tìm (n +
10 m. Bán kính qu đ o d ng N là:
ỹ ạ ừ ử hiđrô, bán kính qu đ o d ng L là 2,12.10
C. 2,12.1010 m. B. 4,24.1010 m. ỹ ạ ừ
D. 1,06.1010 m.
ề ệ ượ ươ ẫ
ỏ
A.1,5 B. 2,5 C.3,5 D.4,5
ớ
Câu 29. V i nguyên t
A. 8,48.1010 m.
ọ
Câu 30: Ch n ph
ỗ ng án sai khi nói v hi n t
ụ ẽ ả ng quang d n.
ộ ế ể ị ấ ẫ ộ ở i phóng m t electron liên k t đ nó tr thành m t electron d n.
ầ ượ ể ứ ế ẫ ườ ớ ỉ ng l n nên ch các phôtôn trong vùng t ử
ỏ
ng c n đ b t electrôn ra kh i liên k t trong bán d n th
ể ệ ượ ẫ ngo i m i có th gây ra hi n t ng quang d n.
ỗ ố ệ ẫ tr ng tham gia vào quá trình d n đi n.
ệ ượ ệ ạ ở ủ ế ẫ ả ị ng gi m m nh đi n tr c a bán d n khi b chi u sáng. A. M i phôtôn ánh sáng b h p th s gi
B. Năng l
ạ
ớ
C. Các l
D. Là hi n t
4
ậ ố ứ ộ ậ ủ ề ế ộ ố ờ ờ Câu 31. Trong dao đ ng đi u hòa c a m t v t thì gia t c và v n t c t c th i bi n thiên theo th i gian: (cid:0) ộ ượ ệ ớ ớ ng . A. L ch pha m t l B. Vuông pha v i nhau. C. Cùng pha v i nhau. D.
ượ
ớ ạ ệ ủ ớ
c pha v i nhau.
ủ ộ bào quang đi n là A, gi
ạ
ứ ạ ơ ắ ạ ộ ế
λ = 0,6λ0 vào cat ệ
ố ủ ế
t c a t i h n quang đi n c a kim
ộ
ệ
bào quang đi n trên thì đ ng ố ủ
t c a m t t
c sóng
Ng
Câu 32: Công thoát c a m t kim lo i dùng làm cat
λ . N u chi u b c x đ n s c có b
ướ
ế
ế
lo i này là
ệ
ầ ự ạ ủ
năng ban đ u c c đ i c a các electron quang đi n tính theo A là:
B. 5A/3. A. 2A/3.
ớ ầ ố D. 0,6 A.
ộ ặ ướ c, hai ngu n k t h p A và B dao đ ng cùng pha v i t n s f = 20
ặ ướ ề ộ
2A
ứ ằ C. 1,5A.
ế ợ
ồ
ộ
c là 30 cm/s. M t
ặ
ủ AB, n m trong m t ph ng ch a các
ự ạ ộ ẳ
ườ
ng tròn là:
A
ệ
Câu 33. Trong thí nghi m giao thoa trên m t n
ế ố
Hz; AB = 8 cm. Bi
t t c đ truy n sóng trên m t n
ể
ạ
ườ
đ
i trung đi m O c a
ng tròn có tâm t
ố ể
vân giao thoa, bán kính 3cm. S đi m dao đ ng c c đ i trên đ
B. 14. A. 9.
ổ ạ ấ
A
ượ
ướ c khi ch t phát sáng
ấ
ấ
i áp su t th p.
ướ
x
x
C. 18. D. 16.
Câu 34: Quang ph v ch thu đ
ơ
A. Khí hay h i nóng sáng d
ơ
B. Khí hay h i nóng sáng d
ộ ộ ồ
ố ế
ạ ạ
ặ ụ ế ệ ầ ở ể
th :
C. R n.ắ
D. L ng.ỏ
ở
ệ
ệ ạ
C. ấ
i áp su t cao.
ề
Câu 35. Cho m t đo n m ch xoay chi u n i ti p g m đi n tr R, cu n dây
ạ
ầ
ả
Đ t vào hai đ u đo n m ch hi u đi n th u = 100
thu n c m L và t
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ế ệ ụ ệ ệ ệ ầ ở ệ ệ ế ệ
R = 60 V. Hi u đi n th hi u
ầ ụ C là:
2 sin(100πt) V, lúc đó ZL = 2ZC và hi u đi n th hi u d ng hai đ u đi n tr là U
ụ
d ng hai đ u t
A. 160 V.
B. 80 V.
ấ ể ươ ẳ ộ C. 120 V.
ề ứ ư ẽ D. 60 V.
ờ
ng th ng đ ng nh hình v . Th i
ấ ể
ỏ ộ
ấ
ấ ể
ể ớ ộ
ượ ặ ể ẹ ắ ằ ạ ộ ộ ỏ
Câu 36. Hai ch t đi m phát ánh sáng đ và xanh dao đ ng đi u hòa theo ph
ể ở ị
v trí biên âm.
đi m t = 0 hai ch t đi m
ớ
ộ
+ Ch t đi m màu đ : dao đ ng v i biên đ A, chu kì 3s
ộ
+ Ch t đi m màu xanh: dao đ ng v i biên đ 2A, chu kì 6s
ộ
ấ
Hai ch t đi m đ i đúng v trí có li đ x = A ( Ta
c đ t sau m t màn ch n, trên màn có m t khe h p n m ngang t
ầ ỉ ấ ể ể ấ ấ ớ ờ ớ ị ch th y ch p sáng khi hai ch t đi m qua v trí này).Th i đi m ta th y ch p sáng l n th ị
ứ 2015 là?
B. 3022,5s
D. 4016s
→ ộ ạ ắ ộ ả ứ A. 4028s
C. 1511,25s
Câu 37. H t ạ α có đ ng năng 5,3 MeV b n vào m t h t nhân ứ
đ ng yên, gây ra ph n ng: n + X .
ươ ể ớ ộ α + Be9
4
ả ứ ỏ ủ ộ
t ph n ng t a ra m t
Be9
4
ể
ố ượ
ng 5,7 MeV. Tính đ ng năng c a h t nhân X. Coi kh i l
C. 8,3 MeV.
ng vuông góc v i ph
ủ ạ ượ ấ ạ
H t n chuy n đ ng theo ph
năng l ạ α. Cho bi
ộ
ế
ng chuy n đ ng c a h t
ố
ố
ỉ ằ
ng x p x b ng s kh i.
ươ
ộ
B. 2,5 MeV. A. 0,5 MeV.
2 cos(100 t + ) (A), t tính b ng giây
D. 18,3 MeV.
π
π ứ ệ ề ể ạ ạ ạ ộ ằ Câu 38. Dòng đi n xoay chi u ch y qua m t đo n m ch có bi u th c i = 2
ườ ộ ằ ứ ầ ừ ầ ng đ b ng không l n th năm vào th i đi m: (s). Tính t
C. 0,035 s. ờ
ể
D. 0,045 s. ệ
lúc ban đ u, dòng đi n có c
B. 0,015 s. A. 0,025 s.
ộ ở ụ ể ể ầ ộ ộ ợ b ng là 5 cm. Đi m M có biên đ 2,5 cm cách đi m nút g n nó
ướ
ừ
Câu 39: Sóng d ng trên m t s i dây có biên đ
ấ
c sóng.
nh t 6 cm. Tìm b
A. 108 cm.
ấ ệ ể ề
ệ B. 18 cm.
ụ ộ
ế ệ ụ ệ ừ ơ ấ ế ệ ả ng hi u đi n th hi u d ng là 220 V. Đi n tr c a dây t n i c p đi n đ n khu t p th
ậ
ở ệ
ể
ệ ệ D. 72 cm.
Ω, trong đó các d ng c đi n
ụ
ở ủ
i đi n t
ụ
ệ ờ ở ế
ệ ụ
ưở ạ ạ ớ ọ
ụ ệ ủ
ế ứ
ệ
ể
ậ
ườ ế
ư ạ ộ ụ
ụ ở ơ ấ ơ ấ ủ ế ệ ố ể
ệ ế ệ ệ ế ạ
ụ ệ ở
khu này đ u ho t
ể
ệ
ậ
ạ ộ
ườ
ng thì
ể
ậ
ầ
ủ
2 đ u dây c a khu t p th
ỉ
ạ ế
ng có t
ố
ế
ng gi ng nh khi không dùng máy bi n
ạ
ấ ở ạ
m ch s c p c a máy bi n áp h n i c p đi n là (bi t h s công su t
C. 36 cm.
ộ
Câu 40. M t khu t p th tiêu th m t công su t đi n 14289
ườ
ộ
đ ng bình th
ậ
ạ ế ể
là r. Khi khu t p th không dùng máy bi n áp h th , đ các d ng c đi n c a khu này ho t đ ng bình th
ở ơ ấ
ế ệ
n i c p đi n là 359 V, khi đó hi u đi n th t c th i
hi u đi n th hi u d ng
nhanh pha π/6 so v i dòng đi n t c th i ch y tr ng m ch. Khi khu t p th dùng máy bi n áp h th lí t
ờ
ệ ứ
ẫ
s Nố 1/N2 = 15, đ các d ng c đi n c a khu này v n ho t đ ng bình th
ụ ệ ủ
ệ
ạ ế
áp h th thì hi u đi n th hi u d ng
ế ằ
th b ng 1):
A. 1654 V
α ạ ượ ở ề ệ ớ ậ ố ẩ B. 3309 V
ườ D. 6616 V.
ệ Câu 41. Theo Geiger, quãng đ ng l mà h t đi đ đi u ki n chu n liên h v i v n t c ban C. 4963 V
c trong không khí
ằ ằ ượ ạ
ủ ạ ố
, h ng s a=9,6.10
ươ ta đ
c 6,4cm trong không khí c h t nhân X
ở ề
đi u
28s3/cm2. B n proton vào h t nhân
ắ
ng c a đ n proton và đi đ
ạ
ỏ ệ ớ
ộ ớ
ủ
B. K =12,06MeV, KX=6,84MeV
D. K =11,86MeV, KX=7,84MeV
ể ộ ộ Ở ờ ậ ở ng. Bi
ậ ậ ậ ơ
ậ
ả ộ π
ỳ 3x2<0. Bi th i đi m t=0 v t 2
ớ ậ
/2 so v i v t 3. G i t
t 3tế ế
ươ
t
biên d
ọ 1 là kho ng th i gia trong
ờ
ả
ộ ủ
1+2t2=1,4s. Trong đó x1, x2, x3 là li đ c a
ủ ậ ạ
ứ
đ u vầ
ủ
0 c a nó b ng công th c l=a
αạ
ượ
ươ
và có h t
phóng ra theo ph
ng vuông góc v i ph
ả ứ
ẩ
ki n chu n. Ph n ng t a ra 2,28MeV. Tính đ ng năng c a p và h t m i sinh ra X:
A. K =11,86MeV, KX=6,84MeV
C.K=12,06MeV, KX=7,84MeV
ỳ
ề
ậ
Câu 42 Cho ba v t dao đ ng đi u hòa cùng biên đ A, cùng chu k 1,2s.
ớ
ậ
ớ
ơ
ớ
v t 1 s m pha h n v t 2, v t 2 s m pha h n v t 3. V t 1 s m pha
ờ
ộ
ỳ 1x2<0, t2 là kho ng th i gia trong m t chu k x
m t chu k x
ở ờ
ị
ậ
v t 1,2,3. Tìm v trí c a v t 1 và 3 ể
th i đi m t=0.
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
B.x1= A/2
. M c c
.
ộ ưỡ ủ ẩ ườ D. x3= A /2
ộ ủ ộ ng nghe c a âm chu n là I = 10 ng đ c a m t âm là L = 80dB. C. x3= A/2
Wm2
−12 C ngườ
A.x1= A /2
ườ
Câu 43. C ng đ ng
ộ ủ
đ c a âm đó là:
A. 10−8Wm2. D. 10−12Wm2
ồ
B. 10−4Wm2.
ề
ọ C. 4.10−4 Wm2.
ế ợ
c, hai ngu n k t h p O
ộ ớ ộ
ớ ố ọ
ự ạ ụ ằ
1 và O2 cách nhau 6cm dao đ ng cùng biên
ồ
ặ
ặ ướ
c v i g c t a đ là v trí đ t ngu n
ế
ng đi đ n
ả
ng ng b ng 9cm và 3cm. Trên tr c Ox kho ng
ằ
2 là
ấ
ộ ộ ủ ể ớ ồ
2
ộ
ướ
ệ
Câu 44. Trong thí nghi m v giao thoa sóng n
ị
ộ
ệ ụ ọ
ộ
đ và cùng pha v i nhau. Ch n h tr c t a đ vuông góc xOy thu c m t n
ệ ườ
ể
ụ
O1 còn O2 n m trên tr c Oy. Trên tr c O có hai đi m P,Q đ u n m trên các vân c c đ i sao cho hi u đ
ụ
ệ ườ
ấ
ỏ
ồ ầ ượ ớ
t l n nh t và nh nh t, các hi u đ
hai ngu n l n l
ộ ự ạ ầ
ữ
cách gi a hai đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i g n O nh t là 5,5cm. Tung đ c a ngu n O
A.3,5cm D.12,5cm B.9cm
2
ắ ơ ề ộ ộ ạ ơ ủ ắ ề Câu 45: M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa t i n i có = . Chi u dài c a dây treo con l c là 25 cm thì t n s ầ ố ằ
ề
ươ ứ
ng đi đó t
ấ
C.12cm
m(cid:0)
s
D. 1 Hz.
ệ
ẽ ư
R, L, C m c n i ti p nh hình v . Đi n tr R và t
ộ
dao đ ng là:
A. 0,1 Hz.
ạ
ổ ệ
ộ ố ế
ổ ở
ầ ị C. 10 Hz.
ắ
ể
B. 100 Hz.
ồ
ề
ầ
ả
ầ ố ầ ử
ộ ự ả
ệ
ệ ạ
ớ ụ ệ ề ể ổ ị ỉ
ẽ
ả ụ ệ
đi n C có giá
Câu 46: M ch đi n xoay chi u g m 3 ph n t
ệ
ủ
ặ
ị
tr không đ i, cu n dây thu n c m có đ t
c m L có th thay đ i giá tr . Đ t vào hai đ u A, B c a m ch đi n
ề
ộ
m t đi n áp xoay chi u có t n s f, đi n áp hi u d ng U n đ nh, đi u ch nh L đ có uMB vuông pha v i uAB.
ị ủ
ế
Ti p đó tăng giá tr c a L thì trong m ch s có:
A. UAM tăng, I gi m.ả
ệ ừ ườ ế ạ
ả
B. UAM gi m, I tăng.
ệ ườ ệ ữ ề ả
C. UAM gi m, I gi m
ủ
ừ ườ
tr
ng c a đi n t tr D. UAM tăng, I tăng.
ậ
ng trên thì k t lu n nào sau đây là ng và t
2
Câu 47: Khi nói v quan h gi a đi n tr
đúng? (cid:0) ể ệ ạ ỗ ườ ệ ng và t ừ ườ
tr ộ
ng luôn luôn dao đ ng l ch pha nhau . ủ
A. T i m i đi m c a không gian, đi n tr
ườ ế ớ ng và t ừ ườ
tr ờ
ng bi n thiên theo th i gian v i cùng chu kì.
ườ ả ứ ừ ươ ộ ớ ộ ệ
ng đ đi n tr ng và c m ng t cùng ph ng và cùng đ l n.
ệ ể ạ ỗ ộ ượ ng và t ng luôn luôn dao đ ng ng ệ
B. Đi n tr
ơ ườ
C. Véct
c
ủ
D. T i m i đi m c a không gian, đi n tr
ε ừ ườ
tr
ế ượ c pha.
ạ + n. Bi t năng l
ườ
→ α
ε ạ
ế ủ
ng liên k t riêng c a h t nhân T là
ộ ụ ấ ả ứ
ng liên k t riêng c a là α ế
T = 2,823
ố ủ
α = 7,0756 (MeV) và đ h t kh i c a D là 0,0024u. L y 1u = 931,5
). Ph n ng to năng l
ượ
ả ứ ả ượ Câu 48: Cho ph n ng h t nhân: T + D
(MeV), năng l
(MeV/c2
ủ
ng
B. 17,5 MeV. A. 17,6 MeV. C. 17,4 MeV. D. 17,7 MeV.
ờ ề ệ ướ
ả ế
ế ạ ấ ố c 70 v ch sáng và 11 v ch t ồ
ả
i. Giá tr ầ
ứ ạ ơ ắ
c sóng l n
hai khe đ n màn là 1 m. Trong
t hai trong 11 ị λ2 g n giá tr nào nh t bi
ị
ả ượ
i n m ngoài cùng kho ng L
D.0,543 µm B.0,454 µm
ệ ạ ờ c phóng vào lúc 5h30' (gi t Nam đ
Hà N i) ngày 16/5/2012 t
ồ ằ ở
ự
ề ố ệ ủ
ử
ớ ủ
ươ ng đ
C.0,725 µm
ệ
ộ
ượ
Guyana b ng tên l a Ariane5 ECA. Vùng ph sóng c b n bao g m: Vi
ề
ố
ế ố ươ
ữ ặ ấ ả
ậ ượ ệ ệ i bãi phóng
ơ ả
ệ
t Nam, khu v c Đông Nam Á,
ặ
ạ
ng 13.000 kênh tho i/internet/truy n s li u ho c
c thông qua
ạ Câu 49: Trong thí nghi m Iang v giao thoa ánh sáng, khe S phát ra đ ng th i ba b c x đ n s c có b
λ1=0,75 µm, λ2. Kho ng cách gi a hai khe là 1,5 mm, kho ng cách t
ừ
ữ
ượ
t là
l
ộ
ầ
ạ
ả
kho ng r ng L=15mm quan sát đ
ố ằ
ạ
v ch t
A.0,5625 µm
Câu 50 V tinh Vinasat 2 c a Vi
Kourou
ẫ
ộ ố
m t s qu c gia lân c n. V i kh năng truy n d n: t
ả
kho ng 150 kênh truy n hình.V y vi c k t n i thông tin gi a m t đ t và v tinh VINASAT2 đ
ằ
b ng lo i sóng đi n t ậ
ề
ệ ừ
nào:
ườ
ứ
ệ
ừ
Tr
ng THPT Phù C Lê Đ c Thi n
ự A. Sóng dài B. Sóng ng n ắ C. Sóng trung ắ
D. Sóng c c ng n