Ề
Ử Ạ Ọ Ợ
Ở S GD & ĐT TP. H CHÍ MINH Ạ ƯỜ Ư Ồ Ầ NG THPT TR N H NG Đ O TR
Ố
ệ
Đ THI TH Đ I H C Đ T 3 NĂM 2017 Ọ MÔN SINH H C – KH I B Ngày thi: 20/02/2017 ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 136
ạ ạ ử ữ ơ ể h u c cho phép phát tri n thành c th ơ ể ậ ng tác nào d ự i đây gi a các lo i đ i phân t ớ ươ Câu 1: T sinh v t có kh năng t ướ nhân đôi, t ữ ự ổ đ i m i.
ả A. Protein Cacbohidat. C. Protein Axit nucleic. B. Protein Lipit. D. Protein Protein.
ạ
ề ế ạ ề ể ế ệ ậ ề ệ ượ ng: gen đa hi u ho c di truy n liên k t hoàn toàn. V y làm th nào đ ề Câu 2: Trong quá trình di truy n tính tr ng, nhi u tính tr ng có th luôn đi cùng nhau. Đi u này có ể ặ ể ả th gi phân bi ộ ế ạ ị
ậ ự ệ
i thích trên hai hi n t ệ ượ ệ ượ ng nói trên. c 2 hi n t t đ ể ắ ễ ế ố ượ ộ ng nhi m s c th . A. Gây đ t bi n s l ị ệ C. Th c hi n phép lai thu n ngh ch. ạ ự ệ ạ ằ ả ệ ặ ị ườ B. Gây đ t bi n gen quy đ nh tính tr ng. D. Th c hi n phép lai phân tích. ợ ồ ng quy đ nh. Xét c p v ch ng trong ph h sau: Câu 3: B nh b ch t ng do gen n m trên NST th
ố ễ ể ệ ả ể ướ ằ ặ ở ế ệ ứ ợ ồ th h th hai đ u có ki u gen d h p.
i đây, có bao nhiê ắ ề ở ế ệ ứ ợ ồ ị ệ ể u phát bi u đúng là: Trong s phát bi u d ị ườ ng quy đ nh. (1) B nh do gen l n n m trên nhi m s c th th ị ợ ể (2) C hai v ch ng ấ ặ (3) Xác su t c p v ch ng th h th hai sinh con b b nh là
ợ ồ ở ế ệ ứ ấ ườ ấ ặ (4) Xác su t c p v ch ng th h th hai sinh 3 con có ít nh t 1 con bình th ng là .
ợ ồ ở ế ệ ứ ườ ị ệ th h th hai sinh 2 con 1 con bình th ng, 1 con b b nh là .
C. 3. D. 4. ấ ặ (5) Xác su t c p v ch ng B. 1 A. 2. ủ ạ ộ ườ ạ ộ ệ ả ử ụ ằ i, có bao nhiêu ho t đ ng nh m nâng cao hi u qu s d ng
Câu 4: Cho các ho t đ ng c a con ng ệ h sinh thái . ệ ệ t c d i đ i v i các h sinh thái nông nghi p.
ệ ồ ệ ỏ ạ ố ớ ướ ướ i n ệ ể t đ ngu n tài nguyên không tái sinh. ữ ạ ả ệ ạ ộ ợ
ọ ể ử ụ ạ ấ ng s d ng các ch t hóa h c đ tiêu di t các loài sâu h i.
c, di (1) Bón phân, t ồ (2) Khai thác tri ộ ạ ỏ (3) Lo i b các lo i t o đ c, cá d trong các h sinh thái ao h nuôi tôm, cá. ự (4) Xây d ng các h sinh thái nhân t o m t cách h p lí. ệ ị ả (5) B o v các loài thiên đ ch. ườ (6) Tăng c A. 2. B. 3. D. 4.
Câu 5: Trong đ i Trung sinh, chim và thú phát sinh ạ ấ ắ A. Krêta ( Ph n tr ng) D. Jura.
ề ọ ọ ự ệ ệ C. 5. ở ỉ. k C. Triat ( Tam đi pệ ). ể nhiên, phát bi u nào sau đây
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 136
ấ ả ố không đúng. ả ủ ả nhiên th c ch t là quá trình phân hoá kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a ọ ọ ự A. Ch n l c t ể ớ ể ầ B. Pecmi. ạ ệ Câu 6: Theo quan ni m hi n đ i, khi nói v ch n l c t ự ể các cá th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th .
ọ ọ ự ổ ầ ố ự ế ủ ể ế ầ ộ nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u gen qua đó làm bi n đ i t n s alen c a qu n B. Ch n l c t th .ể ọ ọ ọ ự ữ ể ể ị nhiên ch đóng vai trò sàng l c và gi ữ ạ l ể i nh ng cá th có ki u gen quy đ nh ki u C. Ch n l c t
ể ộ ướ ị ọ ọ ự ẽ ế ng thay đ i theo m t h ng xác đ nh thì ch n l c t ổ ầ ố nhiên s làm bi n đ i t n s D. Khi môi tr ướ ủ ị ỉ ạ hình thích nghi mà không t o ra các ki u gen thích nghi. ổ ng xác đ nh.
ể đây là đúng.
ậ địa hóa cacbon, phát bi u nào sau ụ ưỡ ệ ộ ườ ầ ể alen c a qu n th theo h ề Câu 7: Khi nói v chu trình sinh ự ậ chuy n cacb on qua m i ỗ b c dinh d ng không ph thu c vào hi u su ất sinh thái của A. S v n ể bậc dinh dưỡng đó. ạ
ử ụ ề ệ ấ ạ ấ
ấ i ạ môi trường không khí. B. Cacbon đi vào chu trình dưới d ng cacbon monooxit (CO). ể . ầ ẽ C. S d ng quá nhi u nhiên li u hoá th ch s nh n chìm d n các vùng đ t th p ven bi n D. Toàn b lộ ượng cacbon sau khi đi qua chu trình dinh dưỡng được trở l
ể ấ ạ ườ ế ễ ắ ạ ộ đ uề có 40 nhi mễ s cắ th . Ng i m t mô các t i th y t i ta l
ộ ộ ươ ế ộ bào n i nhũ (phôi nhũ). ỉ ng x .
Câu 8: B ngằ phương pháp tế bào h c,ọ người ta xác định được trong các tế bào sinh dưỡng c aủ ể ộ m t cây bào có 60 nhi m s c th . ả ấ ớ Kh năng l n nh t là ộ A. Đó là m t cây thu c b d ữ C. Đó là nh ng h t ph n. ấ ố ớ ữ B. Đó là nh ng t ộ D. Mô đó là m t lá non. có th làm xu t hi n alen m i trong qu n th ti n hóa .Nhân t ạ Câu 9: Xét các nhân t ầ ọ ọ ự ệ ẫ ể (2) Giao ph i không ng u nhiên. (3) Ch n l c t nhiên.
ẫ ể ố ậ ng u nhiên; (5) Di nh p gen.
ấ ố ế ế ộ (1) Đ t bi n. ế ố (4) Các y u t A. 1, 5. B. 2, 5. D. 1, 2, 3, 5.
1 đ ng lo t hoa đ , qu ng t. F
1 t
ủ ầ ậ ạ ồ ỏ ọ
ả ọ ượ ắ c F ế ằ ỏ ị ấ ả ố Bi t r ng v qu do 1 locus chi ph i. N u s d ng F ọ ữ ố ẹ ề ớ ắ ể ượ ư ắ ỏ C. 1, 2, 3. ượ thự ụ c F ỏ ọ ả 2 v i 4 ki u hình 1431 hoa đ , qu ng t: 1112 hoa tr ng , qu ng t: 477 hoa đ , ộ ớ ế ử ụ 1 lai v i m t ỏ ọ 21 tr ng ,chua: 20 đ , ng t :7 đ , chua. ả ả ắ c 63 tr ng, ng t: ể Câu 10: Đem lai gi a b m đ u thu n ch ng nh n đ ể ph n thu đ ả qu chua: 372 hoa tr ng, qu chua. ế cây khác ch a bi Cây đem lai F1 có ki u hình là ờ t ki u gen, đ i sau thu đ : ọ ắ ắ ỏ A. Đ , ng t. D. Tr ng, chua.
ẩ ướ ệ ắ ọ ỏ
ả ố ượ ố ượ ể ườ ọ C. Tr ng, ng t. ứ ổ c nh , tu i th ng n, s c sinh s n cao nên s l ng đ th ng bùng ng xuyên ấ ệ i, v t nuôi và cây tr ng. ỏ B. Đ , chua. Câu 11: Vi khu n gây b nh do kích th phát r t nhanh. Nguyên nhân ch y u nào không cho phép chúng luôn tăng s l ậ gây b nh hi m nghèo cho con ng ủ ủ ế ườ ộ ể ẫ ả ườ ồ ủ vô sinh c a môi tr ng
ấ ị ề ậ
ồ
ế ị ể ằ ố ớ ự ế ố A. R t m n c m v i s bi n đ ng c a các nhân t ứ ử ụ B. B các sinh v t khác s d ng quá nhi u làm th c ăn. ưỡ ng. C. Thi u ngu n dinh d ạ D. B ki m soát b ng các lo i thu c kháng sinh.
1 đ
ệ ự ượ c th c hi n: ID/ID x id/id. Sau đó F ể ồ c lai v i cá th đ ng h p l n ạ ả ơ ị ả ả ồ
ả A. 10cM. ượ ợ ặ ở ớ Câu 12: Phép lai sau đ ế ả ử ế ả s hai locus có liên k t, c hai tính tr ng và k t qu là: ID 437 ; Idd 7; iiD 3; iidd 473. Gi ề kho ng cách theo đ n v b n đ c a 2 gen đó là bao nhiêu trên b n đ di truy n. D. 1cM. C. 50cM.
ề
ư ế ệ ỷ ệ ơ ể ầ ầ ể ể ấ ồ ườ i ta ợ ặ ặ c th mang hai c p gen đ ng h p l n th ph n qua 1 th h . T l ồ ủ B. 7cM. ấ Câu 13: Cho qu n th có c u trúc di truy n nh sau: P: 0,4 AABb : 0,4 AaBb : 0,2 aabb. Ng ự ụ ế ti n hành cho qu n th trên t Fở 1 là
A. 9/40 B. 36/625 C. 3/8 D. 21/160
ấ ế ạ ị Ở ồ ru i gi m xét phép lai sau : ♀Aa x ♂Aa . Bi t 1 gen quy đ nh 1 tính tr ng và
ạ ế ỉ ệ ơ ể c th mang 4 tính tr ng l n và 1 tính tr ng tr i là 1,875%. Bi ế ộ ộ ạ ộ ạ ộ ụ ạ ặ ỉ ệ ơ ể ng không có đ t bi n. T l c th mang 3 tính tr ng tr i và 2 tính tr ng l n ị t hoán v gen và ặ ở ờ đ i
Câu 14: tr i hoàn toàn. T l ườ th tinh bình th con là bao nhiêu. A. 18,125%. C. 23,75%. D. 17,5%.
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 136
ậ ầ ả B. 10,265%. ộ ậ i thích hi n t ệ ượ . ng Câu 15: Quy lu t phân li đ c l p góp ph n gi
ộ ễ
ố ằ h p ắ loài giao ph i.
ự bào.
ể A. Các gen n m trên cùng m t nhi m s c th . ị ổ ợ vô cùng phong phú ở ế B. Bi n d t ả ổ ợ C. Các gen phân li và t h p trong gi m phân. ế ề ồ ạ i trong nhân t D. S di truy n các gen t n t ộ ề ơ ế ụ . Câu 16: Các ví d nào sau đây thu c v c ch cách li sau h p t ắ ọ ố ủ ế ố ự ị ợ ử ộ ộ (1) Hai loài r n s c s ng trong cùng m t khu v c đ a lí, m t loài ch y u s ng d ướ ướ i n c, loài kia
ố ớ ầ ớ ộ ự ẫ (2) M t s loài kì giông s ng trong m t khu v c v n giao ph i v i nhau, tuy nhiên ph n l n con ỉ ố lai phát tri n không hoàn ch nh. ạ ố s ng trên c n. ộ ố ể ự ớ ừ ẻ ộ ồ ố ươ ố ố ụ (3) Ng a lai v i l a đ ra con la b t th . (4) Trong cùng m t khu phân b đ a lí, ch n đ m ph ồ ng đông giao ph i vào cu i đông, ch n ố đ m ph ử ể ể ỏ prôtêin b m t c a tr ng và tinh trùng nhím bi n tím và nhím bi n đ không ấ ố ị ố ố ng tây giao ph i vào cu i hè. ề ặ ủ ứ ể ế ợ ượ ớ ươ t ế ặ ở ộ ố ẫ ươ (5) Các phân t c v i nhau. ng thích nên không th k t h p đ (6) Hai dòng lúa tích lũy các alen đ t bi n l n ư ộ ữ ữ ế ặ ề ộ ng, h u th nh ng con lai gi a hai dòng mang nhi u alen đ t bi n l n nên có kích th ể m t s locut khác nhau, hai dòng v n phát tri n ướ c
ụ ườ bình th ạ ỏ ấ r t nh và cho h t lép. Đáp án đúng là : A. (2), (3), (6). C. (1), (3), (6). D. (2), (3), (5).
B. (2), (4), (5). ế ạ ộ ậ ầ ả ể ủ ố ượ ệ ượ ng ph n ánh d ng bi n đ ng s l ể ng cá th c a qu n th sinh v t không theo
ầ ấ ạ ắ ạ ứ ươ Ở ồ ố ượ i ng cáo l đ ng rêu ph ế ng B c, c 3 đ n 4 năm, s l i tăng lên g p 100 l n và sau đó l
ấ ạ ườ ậ ấ
ạ ệ ấ ng xu t hi n Ở ệ Vi Ở ệ Vi ề ệ t Nam, vào mùa xuân khí h u m áp, sâu h i th ng xu t hi n nhi u. ườ ờ t Nam, hàng năm vào th i gian thu ho ch lúa, ngô,… chim cu gáy th
ế ệ ố ượ ữ ả t Nam, s l ng ch nhái gi m vào nh ng năm có mùa đông giá rét, nhi ệ ộ t đ
Ở ề ắ mi n B c Vi ướ oC. i 8
ủ ể ẩ
ệ ể ể ẩ ể ẩ ạ ẩ ể ủ ẽ ộ ẩ ế ẩ ả ộ
Câu 17: Hi n t chu kì. A. gi m.ả B. C. nhi u.ề D. ố xu ng d ủ ọ Câu 18: Các nhà khoa h c đã phát hi n ra khi đ chung v prôtêin c a th ăn khu n T2 và ADN c a ễ ượ c m t th ăn khu n ghép. N u ta cho th ăn khu n ghép đó lây nhi m th ăn khu n T4 thì t o đ ậ ể vào m t vi khu n, các th ăn khu n nhân b n lên trong t ủ ủ A. Prôtêin T4 và ADN c a T2 C. Prôtêin T2 và ADN c a T2
ươ ễ bào r cây d ỉ ng x . ỏ ế bào v t ch s có: ủ B. Prôtêin T4 và ADN c a T4 ủ D. Prôtêin T2 và ADN c a T4. ắ ể ắ ượ c chuy n gen. i đây ch c ch n đ ườ ng nuôi c y t ạ ơ ể ươ ướ ố ị ủ ấ ở ả ẩ ộ
ấ ừ ế t ẩ ng ch a gen c đ nh đ m c a vi khu n. c đi u tr b ng insulin s n xu t b i vi khu n E.coli. ề ộ ị ằ ề ị b nhệ , m t ng ườ ượ i đ
ượ ề ậ ướ Câu 19: C th nào đ c đ c p d ỉ ể (1). Cây d ng x phát tri n trong môi tr ứ ươ ng d (2). Cây h ườ ượ i đ (3). M t ng (4). Trong đi u trề A. (1), (2), (3). c truy n đúng nhóm máu. C. (2). D. (1), (4). B. (2), (3).
ợ Câu 20: Người ta dùng kĩ thuật chuy nể gen để chuy nể gen kháng thu cố kháng sinh tetraxiclin vào vi khu nẩ E.coli không mang gen kháng thu cố kháng sinh. Để xác định đúng dòng vi khu nẩ mang ADN tái tổ h pợ mong mu n,ố người ta đem nuôi các dòng vi khu nẩ này trong m tộ môi trường có n ngồ ộ đ tetraxi clin thích h p. Dòng vi khu n ẩ mang ADN tái t mu n số ẽ ư ổ ợ h p mong ưởng và phát tri n.ể
ạ ố ường. ường khi thêm vào môi trường m t ộ lo i thu c kháng sinh khác.
ồ ạ m t ộ thời gian nh ng không sinh tr i A. T n t ể ưở B. Sinh tr ng và phát tri n bình th ể ưở C. Sinh tr ng và phát tri n bình th ệ D. Bị tiêu di t hoàn toàn.
ạ ố ồ ươ ướ ạ ồ ng pháp nào d ặ i đây cho phép t o ra cây tr ng mang đ c
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 136
Câu 21: Trong t o gi ng cây tr ng, ph đi m c a hai loài khác nhau . ế bào xôma khác loài. ủ ể A. Lai t
ấ ệ ử ằ ộ ơ
ắ ạ ấ ự ụ ấ ấ
ắ ầ ố ạ ộ ở cây giao ph n. ầ ể ể ườ i có m t s th đ t bi n sau. B. Nuôi c y h t ph n trong ng nghi m t o các mô đ n b i, sau đó x lý b ng côsixin. C. T th ph n b t bu c D. Lai hai dòng thu n có ki u gen khác nhau. ộ ố ể ộ ề Câu 22: Trong qu n th ng ư ầ ồ ể . ế Nh ng th đ t bi n nhi m s c th là . ơ ễ (4) Claiphent
ạ ơ ơ ể ộ ữ ế ạ (1) Ung th máu. (3) B ch t ng. (2) H ng c u hình li m. (5) Dính ngón 2 và 3. (6) Máu khó đông. (7) T cn . (8) Đao. (9) Mù màu.
A. (1), (4), (5), (7), (8). B. (1), (4), (7), (8). C. (2),(4), (7), (8),(9). D. (4), (5), (6),(7) (8). ề ấ Câu 23: Các c u trúc và c ch di truy n có nguyên t c b sung là: ấ ấ ơ ế ạ ộ (1) ADN có c u trúc m t m ch. (2) mARN. ắ ổ ạ (3) tARN. (4)AND có c u trúc m ch kép.
ấ ạ ơ m ch đ n. (6) Phiên mã. (7) D ch mã. (8) Nhân đôi ADN.
ị C. 1,2, 3, 4, 6. D. 3, 4, 6,7, 8.
B. 2, 3, 6, 7, 8. ể ộ ề ệ , khi theo dõi 2000 t ế ả ẩ ị ậ ệ i ta phát hi n 1640 t ế bào sinh tinh trong đi u ki n thí ư ậ ữ bào không x y ra hoán v gen gi a V và v. Nh v y kho ng cách
B. 9 cM. D. 36 cM.
(5) ARN có c u trúc A. 3,4, 5, 6, 7, 8. ộ Ở ộ m t m t loài đ ng v t có ki u gen Câu 24: ườ ệ nghi m, ng ữ gi a B và v là: A. 18 cM. ạ ộ ả ể C. 3,6 cM. ể ẫ ớ ạ
ả . i t o ra th kh m ử .
ở bào.
ự ậ
giai đo n phôi có 128 t ể ả ễ ể ả ễ ộ ộ ộ ộ ế ủ ở ồ ch i bên c a th c v t. ậ ủ ộ ở ế t bào gan c a đ ng v t. ế Câu 25: D ng đ t bi n nào sau đây x y ra không th d n t ộ ả ế A. Đ t bi n gen tr i x y ra trong quá trình phát sinh giao t ế ạ ả B. Đ t bi n gen x y ra ắ ế ố ượ C. Đ t bi n s l ng nhi m s c th x y ra ắ ế ấ D. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th x y ra
ữ ạ Câu 26: Khi trong m tộ sinh c nhả cùng t nồ tại nhi uề loài gần nhau về ngu nồ g cố và có chung ngu n s ng thì s ự c nh tranh gi a các loài ố sẽ ả ỗ
ị tiêu di t.ệ ồ ố A. Làm tăng thêm ngu nồ s ng trong sinh c nh. C. Làm cho các loài trên đ u bề
ể ố
B. Làm gia tăng s lố ượng cá th cể ủa m i loài. D. Làm chúng có xu hướng phân li ổ sinh thái. ế ạ ế ộ ế ệ ế ạ
’. B. B ba k t thúc trên m ch mã g c ’ . D. Tín hi u k t thúc trên m ch mã g c
ộ ạ ế ệ ế ạ ố ở ầ đ u 3
A. Tín hi u k t thúc trên m ch mã g c ố ở ầ C. B ba k t thúc trên m ch mã g c ế
’. ’. đ u 3 ả ủ Câu 28: Năm 1928, Kapetrenco đã ti n hành lai cây c i b p (loài Brassica 2n = 18) v i cây c i c ầ ạ (loài Raphanus 2n = 18) t o ra cây lai khác loài, h u h t các cây lai này đ u b t th , m t s cây lai ể ể ế ố ượ ng u nhiên b đ t bi n s l ặ song nh b i. Trong các đ c đi m sau, có bao nhiêu đ c đi m đúng v i các th song nh b i này. ầ ể ồ ạ
ặ Câu 27: Quá trình phiên mã k t thúc khi enzim ARN plymeraza di chuy n đ n cu i gen g p ố ở ầ đ u 5 đ u 5 ố ở ầ ớ ộ ố ả ắ ế ề ấ ụ ể ạ ị ộ ễ ễ ẫ ắ ộ ấ ể ị ộ ị ộ ắ ể ặ ớ
ậ ế ừ ễ ắ ồ ng nhi m s c th làm tăng g p đôi b nhi m s c th t o thành các th ể ề ủ ng, các nhi m s c th t n t ễ ỗ i thành t ng nhóm, m i nhóm g m 4 nhi m (1) Mang v t ch t di truy n c a hai loài ban đ u. ưỡ (2) Trong t ể ươ ắ s c th t
ặ ấ bào sinh d ồ ng đ ng. ả ể ả ữ ợ ử ề ấ ả v t t c các c p gen.
(3) Có kh năng sinh s n h u tính. ồ (4) Có ki u gen đ ng h p t A. 4. B. 3.
ố D. 2. ố ậ
ớ ạ ể ậ ừ ể ả ồ ế ệ ự C. 1. ồ ạ ữ ọ Câu 29: Loài báo đ m châu phi có t p tính săn m i là ch n nh ng con nai m, ch y ch m đ săn. ấ ứ ạ ắ ượ V i các cá th nai ch y nhanh, báo v a m t s c l c con m i. Quá trình này tr i qua i không b t đ ấ ợ nhi u th h , d đoán nào sau đây là phù h p nh t. ả ố ộ ạ ổ ị ướ ữ ể ng tăng kh năng t c đ ch y đ đu i k p nh ng con nai to ề ố ộ ạ ể ể ể ầ
ẽ ế ị ơ ế ứ ậ m t đ i t ế ệ ế ớ ạ ộ i h n nào đó.
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 136
ạ ầ ể ượ ồ ề A. Các loài báo s ti n hóa theo h ỏ kh e vì nó nhi u th t h n. ờ ẽ B. Báo s săn h t các cá th nai trong qu n th nh tăng t c đ ch y và nhanh chóng chuy n sang ộ ố ượ ơ ợ ng th c ăn khác là l n lòi ch y ch m h n. ẽ ố ộ ạ ủ C. T c đ ch y c a nai, báo s tăng d n qua các th h đ n m t gi ẽ c nai, báo s chuy n sang ăn các con m i khác. D. Do không săn đ
́ ̀ ́ ́ ̃ ử ượ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ c 30 manh ADN mach kep nhân đôi môt sô lân liên tiêp đa tao ra đ ́ ́ ́ ́ ơ ̣ ̣ Câu 30: Môt phân t ́ pôlinuclêôtit m i. Xet cac kêt luân sau đây. Co bao nhiêu kêt luân đung. ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ̉ ̉ ́ ̀ ̀ ượ ử ư ử ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ̀ ́ ̃ (1)Nêu diên ra theo nguyên tăc bô sung thi tât ca cac ADN con đêu co câu truc giông nhau. (2)Trong cac phân t ́ câu tao hoan toan t ́ c tao ra, co 15 phân t ADN con đ ̀ nguyên liêu cua môi ̣ tr ̃ ̀ ử
́ ̀ ̀ ́ ử ượ ử ư ̣ ̣ ̣ ̉ (3)Phân t (4)Trong cac phân t ADN con đ ́ c tao ra, co 14 phân t câu tao hoan toan t ̀ nguyên liêu cua môi ̣ tr
́ ̀ ̀ ươ ng nôi bao. ́ ADN noi trên đa nhân đôi 4 lân liên tiêp. ́ ̀ ̀ ươ . ng nôi bao A. 1. D. 3.
ừ C. 4. ỏ ữ ề ớ ớ
ớ ồ ạ ớ ồ tr ng t i h ng nh t, t ấ ẽ ạ ữ ồ ườ ế ả ơ ấ ườ ấ ườ ế ệ ế ế ụ ọ ắ ậ ồ ề ằ ừ ầ ơ ể ự ế ể ự ầ ạ ắ ỏ ố ở qu n th sau khi lo i b ờ B. 2. ộ Câu 31: Claytonia virginia là m t khu r ng các cây c mùa xuân v i nh ng bông hoa v i nhi u màu ắ ắ ừ ắ ơ ồ i h ng sang. Các con sên thích ăn hoa màu h ng h n hoa màu tr ng s c t ữ ụ ộ (ph tu c vào hóa ch t khác nhau gi a hai lo i hoa, và nh ng cây hoa đó th ng là s ch t. Ong ệ ậ ng th ph n hi u qu h n các cũng thích các cây hoa màu h ng,vì v y các cây hoa màu h ng th ng nh n th y màu cây hoa màu tr ng và sinh nhi u th h k ti p h n. Và các nhà khoa h c th ọ ắ ủ năm này qua năm khác. N u nhà khoa h c s c c a các loài hoa luôn cân b ng trong qu n th đó t ắ ế ố ạ ỏ ầ ể b t h c sên kh i qu n th đó b n hãy d đoán s phân b màu s c hoa ố c sên qua th i gian . ố ắ
ắ ắ
ẽ ẽ ẽ ẽ ế ự ầ ầ ự ắ ố ộ ờ ổ A. S phân b màu s c hoa s không thay đ i. ờ ắ B. Ph n tr m màu hoa tr ng s tăng qua th i gian. ờ ồ C. Ph n tr m màu hoa h ng s tăng theo th i gian. ẫ D. S phân b màu s c hoa s bi n đ ng ng u nhiên theo th i gian.
ứ ầ ầ ự nguyên nhân: Câu 32: S phân t ng th ng đ ng trong qu n xã là do ẫ ề ầ
ế ố ầ ồ t ki m không gian s ng. ầ ể ầ ề ở các qu n th . ẳ ố A. Phân b ng u nhiên. ệ C. Ti ể B. Trong qu n xã có nhi u qu n th . D. Nhu c u không đ ng đ u
ế bào sinh tinh của m t ộ cá th ể có ki u ể gen ff ti n ế hành gi m ả phân bình ố ạ Câu 33: Có 1 t thường hình thành tinh trùng. S loố ại tinh trùng t hể t o ra là.
B. 4. A. 6. D. 2.
ọ ủ ầ
ự ằ Câu 34: Tr ng thái cân b ng sinh h c c a qu n xã đ ồ ạ ự ấ
ế ậ c thi ủ ự ố .
i đa có t C. 8. ờ ượ t l p là nh . ồ ố B. Có đ ngu n s ng trong khu v c. ọ . ế D. Có s kh ng ch sinh h c ứ ự ạ ủ ạ ộ ượ ả c đ m ở ơ ạ ử Câu 35: S linh ho t trong các d ng ho t đ ng ch c năng c a ADN (nhân đôi, phiên mã) đ ế ố ả b o b i các y u t ế ủ
A. S đ u tranh sinh t n. ệ ỗ ợ ữ C. Các quan h h tr gi a các loài ạ nào sau đây. ế ớ ố ấ ự ế ợ ủ ệ ủ ợ ADN. ắ ễ
ế ề ữ ộ ơ
ấ ủ ắ
Ở ộ ở ộ
m t loài b m, màu cánh đ ắ ị ề ớ ộ ở ượ ầ ố ườ ư ầ i ta thu đ c t n s các alen nh sau:A ẫ ể ướ ầ ố ể ắ
ữ A. Tính y u c a các liên k t hidro gi a 2 m ch đ n đ i di n c a phân t ạ B. S k t h p c a ADN v i protein lo i histon trong c u trúc s i nhi m s c. ị ữ ạ ủ C. Tính b n v ng c a các liên k t hóa tr gi a các nucleotit trên cùng m t m ch đ n. . D. C u trúc không gian xo n kép c a ADN ượ ướ ồ 1(cánh đen) > c xác đ nh b i m t locut g m 3 alen: A Câu 36: ể ướ ố ầ ộ ợ A2(cánh xám) > A3(cánh tr ng). Trong m t đ t đi u tra m t qu n th b m l n s ng Cuarto, ế ể ướ ế 1=0,5; A2=0,4 và A3=0,1.N u qu n th b m này ti p ng ố ụ ở t c giao ph i ng u nhiên, t n s các cá th b m có ki u hình cánh đen, cánh xám và cánh tr ng ế ệ ẽ th h sau s là A. 0,83: 0,16: 0,01. B. 0,24: 0,75: 0,01. ể D. 0,75: 0,24: 0,01. ặ ề ặ ể ể ậ ộ
C. 0,75: 0,15: 0,1. ể ầ ủ Câu 37: Cho các phát bi u sau đây v đ c đi m c a m t qu n th sinh v t , có bao nhiêu đ c đi m đúng ể ậ ồ ợ ể
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 136
ồ các n i cách xa nhau. ể ề ể ậ ề (1) Bao g m nhi u cá th sinh v t. (2) T p h p các cá th cùng loài. ả ố ớ (3) Các cá th có kh năng giao ph i v i nhau. ơ ố ở ể (4) G m nhi u cá th cùng loài phân b ố ể (5) Các cá th có ki u gen hoàn toàn gi ng nhau.
ố ộ ự ượ ớ ạ ướ ư ạ (6) Có khu v c phân b r ng, đ c gi ở i h n b i các ch ng ng i thiên nhiên nh sông, núi, eo bi n…ể
ể ấ ả ể ề ầ ớ ườ (7) Trong quá trình hình thành qu n th , t t c các cá th đ u thích nghi v i môi tr ớ ng m i mà chúng phát tán đ n.ế
D. 6.
B. 4. ị ộ C. 5. ắ i, gen B quy đ nh m t nhìn màu bình th ụ ễ ắ ằ ộ ộ ặ ị ớ ệ ng là tr i hoàn toàn so v i alen b gây b nh ươ ng ng trên Y. i tính X, không có alen t ế ắ t ng. Bi ượ ớ ả ủ ặ ế ể
A. 3. ườ Ở ườ Câu 38: ng ứ ể ớ ỏ mù màu đ – xanh l c, gen này n m trên nhi m s c th gi ợ ồ ườ ộ c m t con gái b mù màu và m t con trai m t nhìn màu bình th M t c p v ch ng sinh đ ợ ồ ộ ằ r ng không có đ t bi n m i x y ra, ki u gen c a c p v ch ng này là C. XBXb × XBY. B. XBXB × XbY. A. XbXb × XBY. D. XBXb × XbY.
ộ đ ng đ n s hình thành màu s c hoa theo s đ ữ i đa là
ứ ể A. 6 ki u gen. ạ ườ ệ ế ạ
ể D. 3 ki u gen. ộ ặ ợ ồ ấ ể ứ ạ
Câu 39: Ở m tộ loài th cự v t,ậ màu s cắ hoa là do sự tác động c aủ hai c pặ gen (A,a và B,b) phân li đ cộ ơ ồ bên. Các alen a và b không có ế ự ậ ắ l p. Gen A và gen B tác ố ắ ố ể ch c năng trên. Nh ng cây hoa tr ng trong loài này có s ki u gen t ể ể C. 5 ki u gen. B. 4 ki u gen. ị ặ ộ ở ườ Câu 40: B nh b ch t ng ng ng. M t c p v ch ng không b i do đ t bi n gen l n trên NST th ế ủ ọ ị ạ ầ ứ ư ạ ệ b nh b ch t ng nh ng đ a con gái đ u lòng c a h b b ch t ng. Xác su t đ sinh 2 đ a con ti p theo đ u là con trai không b b ch t ng là:
ạ ề A. 9/64 ạ ị ạ B. 18/64 C. 12/64 D. 15/64
Ế H T
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ề
Trang 6/6 Mã đ thi 136