Ề
Ử Ạ Ọ Ợ
Ở S GD & ĐT TP. H CHÍ MINH Ạ ƯỜ Ư Ồ Ầ NG THPT TR N H NG Đ O TR
Ố
ệ
Đ THI TH Đ I H C Đ T 3 NĂM 2017 Ọ MÔN SINH H C – KH I B Ngày thi: 20/02/2017 ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 208
ạ ả ộ ể ế Câu 1: D ng đ t bi n nào sau đây x y ra không th d n t
ậ
ạ bào.
ễ ở ế ể ả t ở giai đo n phôi có 128 t ể ả ễ ộ ộ ộ ộ ể ẫ ớ ạ ả . i t o ra th kh m ử . ủ ộ bào gan c a đ ng v t. ế ở ồ ự ậ ắ ng nhi m s c th x y ra ế ộ ả A. Đ t bi n gen tr i x y ra trong quá trình phát sinh giao t ế ấ ắ B. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th x y ra ế ả C. Đ t bi n gen x y ra ế ố ượ D. Đ t bi n s l
ả ủ ch i bên c a th c v t. ệ ượ . ng i thích hi n t Câu 2: Quy lu t phân li đ c l p góp ph n gi ầ ả
ắ
i trong nhân t
ở ị ổ ợ vô cùng phong phú
ộ ậ ậ ổ ợ h p trong gi m phân. A. Các gen phân li và t ể ễ ộ ằ B. Các gen n m trên cùng m t nhi m s c th . ự ề ế ồ ạ bào. C. S di truy n các gen t n t ế h p loài giao ph i. D. Bi n d t ạ ạ ườ ệ ằ ặ ợ ồ ị ố ng quy đ nh. Xét c p v ch ng trong ph h ả ệ
Câu 3: B nh b ch t ng do gen n m trên NST th sau:
ố ễ ể ệ ả ể ướ ằ ặ ở ế ệ ứ ợ ồ th h th hai đ u có ki u gen d h p.
i đây, có bao nhiê ắ ề ở ế ệ ứ ợ ồ ị ệ ể u phát bi u đúng là: Trong s phát bi u d ị ườ ng quy đ nh. (1) B nh do gen l n n m trên nhi m s c th th ị ợ ể (2) C hai v ch ng ấ ặ (3) Xác su t c p v ch ng th h th hai sinh con b b nh là
ợ ồ ở ế ệ ứ ấ ườ ấ ặ (4) Xác su t c p v ch ng th h th hai sinh 3 con có ít nh t 1 con bình th ng là .
ợ ồ ở ế ệ ứ ườ ị ệ th h th hai sinh 2 con 1 con bình th ng, 1 con b b nh là .
ấ ặ (5) Xác su t c p v ch ng B. 1 A. 3. C. 2. D. 4.
ỏ ọ ủ
ẩ ạ ể ể ệ ộ ộ ả ẩ ẩ ậ
ủ ủ ẩ ể ể ẩ ủ ẽ bào v t ch s có: ủ B. Prôtêin T4 và ADN c a T2 ủ D. Prôtêin T4 và ADN c a T4
ươ ể c chuy n gen. ễ bào r cây d ỉ ng x . ắ ượ ắ i đây ch c ch n đ ườ ng nuôi c y t ạ ơ ể ươ ướ ố ị ủ ấ ở ả ẩ ộ
ấ ừ ế t ẩ ng ch a gen c đ nh đ m c a vi khu n. c đi u tr b ng insulin s n xu t b i vi khu n E.coli. ề ộ ị ằ ề ị b nhệ , m t ng ườ ượ i đ
ể Câu 4: Các nhà khoa h c đã phát hi n ra khi đ chung v prôtêin c a th ăn khu n T2 và ADN ế ượ ẩ ủ c a th ăn khu n T4 thì t o đ c m t th ăn khu n ghép. N u ta cho th ăn khu n ghép đó lây ế ể ễ nhi m vào m t vi khu n, các th ăn khu n nhân b n lên trong t A. Prôtêin T2 và ADN c a T2 C. Prôtêin T2 và ADN c a T4. ượ ề ậ ướ c đ c p d Câu 5: C th nào đ ỉ ể ng x phát tri n trong môi tr (1). Cây d ứ ươ ng d (2). Cây h ườ ượ i đ (3). M t ng (4). Trong đi u trề A. (1), (2), (3). c truy n đúng nhóm máu. C. (2). D. (2), (3). B. (1), (4). ườ ạ ộ ệ ằ ạ ộ ủ i, có bao nhiêu ho t đ ng nh m nâng cao hi u qu s ả ử
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 208
Câu 6: Cho các ho t đ ng c a con ng ệ ụ d ng h sinh thái .
ệ ệ t c d i đ i v i các h sinh thái nông nghi p.
ồ ệ ợ ộ ạ ệ ỏ ạ ố ớ ướ ướ i n ệ ể t đ ngu n tài nguyên không tái sinh. ạ ả ữ ệ
ạ ử ụ ọ ể t các loài sâu h i. ấ ng s d ng các ch t hóa h c đ tiêu di
D. 4.
ể ử ữ ơ h u c cho phép phát tri n thành c th ơ ể ậ ng tác nào d ự ạ ạ ớ ữ ự ổ ả ệ C. 5. B. 3. i đây gi a các lo i đ i phân t đ i m i. ướ nhân đôi, t
ấ ố ti n hóa .Nhân t có th làm xu t hi n alen m i trong qu n th Câu 8: Xét các nhân t B. Protein Cacbohidat. D. Protein Protein. ệ ớ ẫ ầ ọ ọ ự ể (2) Giao ph i không ng u nhiên. (3) Ch n l c t nhiên.
ể ố ậ ẫ ng u nhiên; (5) Di nh p gen.
B. 2, 5. D. 1, 2, 3, 5.
ầ ằ Câu 9: Tr ng thái cân b ng sinh h c c a qu n xã đ ồ ố
c, di (1) Bón phân, t ồ (2) Khai thác tri ạ ỏ ộ (3) Lo i b các lo i t o đ c, cá d trong các h sinh thái ao h nuôi tôm, cá. ự (4) Xây d ng các h sinh thái nhân t o m t cách h p lí. ệ ị ả (5) B o v các loài thiên đ ch. ườ (6) Tăng c A. 2. ươ Câu 7: T sinh v t có kh năng t A. Protein Lipit. C. Protein Axit nucleic. ố ế ế ộ (1) Đ t bi n. ế ố (4) Các y u t A. 1, 5. ạ ủ ự ấ ồ . ọ ủ ự A. Có đ ngu n s ng trong khu v c. C. S đ u tranh sinh t n.
C. 1, 2, 3. ờ ế ậ ượ t l p là nh . c thi ế ọ . ự ố B. Có s kh ng ch sinh h c ệ ỗ ợ ữ D. Các quan h h tr gi a các loài ớ ữ ớ ỏ ừ
ớ ồ ạ ớ ồ ơ tr ng t ạ ắ ắ ừ ắ ụ ộ ộ i h ng nh t, t ấ ữ ữ ậ ườ ệ ồ ắ ế ệ ế ế ườ ắ ủ ơ ể ừ ế ằ ầ ự ự ể ắ ầ ố ỏ ờ ắ ố
ắ ắ
ẽ ẽ ẽ ẽ ế ắ ố ộ ờ ề Câu 10: Claytonia virginia là m t khu r ng các cây c mùa xuân v i nh ng bông hoa v i nhi u ồ i h ng sang. Các con sên thích ăn hoa màu h ng h n hoa màu màu s c t ẽ ế ườ ng là s ch t. tr ng (ph tu c vào hóa ch t khác nhau gi a hai lo i hoa, và nh ng cây hoa đó th ụ ấ ả ơ ồ Ong cũng thích các cây hoa màu h ng,vì v y các cây hoa màu h ng th ng th ph n hi u qu h n ấ ậ ọ ề ng nh n th y các cây hoa màu tr ng và sinh nhi u th h k ti p h n. Và các nhà khoa h c th năm này qua năm khác. N u nhà khoa màu s c c a các loài hoa luôn cân b ng trong qu n th đó t ầ ọ ắ ế ố ể ở ạ h c b t h c sên kh i qu n th đó b n hãy d đoán s phân b màu s c hoa qu n th sau khi ạ ỏ ố . lo i b c sên qua th i gian ổ ự A. S phân b màu s c hoa s không thay đ i. ờ ầ ắ B. Ph n tr m màu hoa tr ng s tăng qua th i gian. ờ ồ ầ C. Ph n tr m màu hoa h ng s tăng theo th i gian. ẫ ự D. S phân b màu s c hoa s bi n đ ng ng u nhiên theo th i gian.
ướ Ở ộ ở ộ
m t loài b m, màu cánh đ ắ c xác đ nh b i m t locut g m 3 alen: A ớ ố ầ ị ề ộ ở ượ ầ ố ườ ư ầ i ta thu đ ể ướ ể ố ẽ ượ ồ Câu 11: 1(cánh đen) > ể ướ ộ ợ A2(cánh xám) > A3(cánh tr ng). Trong m t đ t đi u tra m t qu n th b m l n s ng Cuarto, ế ể ướ ế c t n s các alen nh sau:A 1=0,5; A2=0,4 và A3=0,1.N u qu n th b m này ti p ng ụ ắ ầ ố ẫ t c giao ph i ng u nhiên, t n s các cá th b m có ki u hình cánh đen, cánh xám và cánh tr ng ở ế ệ th h sau s là
B. 0,75: 0,24: 0,01. C. 0,75: 0,15: 0,1.
1 đ
ượ ệ c th c hi n: ID/ID x id/id. Sau đó F ự ả ạ c hai tính tr ng và k t qu là: ID 437 ; Idd 7; iiD 3; iidd 473. Gi ượ ế ị ả ả ơ ồ
A. 0,24: 0,75: 0,01. Câu 12: Phép lai sau đ ở ả ả kho ng cách theo đ n v b n đ c a 2 gen đó là bao nhiêu trên b n đ di truy n. A. 10cM. D. 0,83: 0,16: 0,01. ớ ợ ặ ể ồ c lai v i cá th đ ng h p l n ả ử ế s hai locus có liên k t, ề D. 1cM. ồ ủ B. 7cM. C. 50cM.
ế ấ Ở ồ ru i gi m xét phép lai sau : ♀Aa x ♂Aa . Bi ạ ị t 1 gen quy đ nh 1 tính tr ng
ỉ ệ ơ ể ế ạ ạ ộ ụ ế ộ ộ ị t hoán v ạ ạ c th mang 3 tính tr ng tr i và 2 tính tr ng ặ ng không có đ t bi n. T l c th mang 4 tính tr ng l n và 1 tính tr ng tr i là 1,875%. Bi ỉ ệ ơ ể ườ đ i con là bao nhiêu. Câu 13: ộ và tr i hoàn toàn. T l gen và th tinh bình th ặ ở ờ l n
C. 23,75%.
ệ ượ ố ượ ả ộ B. 10,265%. ế ạ ể ủ ầ ng ph n ánh d ng bi n đ ng s l D. 17,5%. ậ ể ng cá th c a qu n th sinh v t không theo
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 208
ệ ố ượ ữ ế ả ệ t Nam, s l ng ch nhái gi m vào nh ng năm có mùa đông giá rét, nhi t A. 18,125%. Câu 14: Hi n t chu kì. A. Ở ề ố ộ đ xu ng d ắ mi n B c Vi ướ oC. i 8
ạ ờ ườ ệ Ở ệ Vi t Nam, hàng năm vào th i gian thu ho ch lúa, ngô,… chim cu gáy th ấ ng xu t hi n
ấ t Nam, vào mùa xuân khí h u m áp, sâu h i th
ươ ệ ng xu t hi n nhi u. ạ ứ ắ ấ ầ ậ ấ ế ng B c, c 3 đ n 4 năm, s l ạ ườ ố ượ ng cáo l ề i tăng lên g p 100 l n và sau đó
B. nhi u.ề Ở ệ Vi C. Ở ồ đ ng rêu ph D. ả i gi m.
ể
ề ể địa hóa cacbon, phát bi u nào sau ưỡ ụ ậ đây là đúng. ệ ộ ạ l Câu 15: Khi nói v chu trình sinh ự ậ chuy n cacb on qua m i ỗ b c dinh d ng không ph thu c vào hi u su ất sinh thái A. S v n của bậc dinh dưỡng đó. ạ
ử ụ ề ệ ấ ạ ấ
ấ i ạ môi trường không B. Cacbon đi vào chu trình dưới d ng cacbon monooxit (CO). ể . ầ ẽ C. S d ng quá nhi u nhiên li u hoá th ch s nh n chìm d n các vùng đ t th p ven bi n D. Toàn b lộ ượng cacbon sau khi đi qua chu trình dinh dưỡng được trở l
ế
ớ ộ ố ả ắ ế ụ ấ ắ ề ễ ễ ể ắ ộ ể ạ ể ấ ặ ể ớ
khí. ả ủ Câu 16: Năm 1928, Kapetrenco đã ti n hành lai cây c i b p (loài Brassica 2n = 18) v i cây c i c ầ ạ (loài Raphanus 2n = 18) t o ra cây lai khác loài, h u h t các cây lai này đ u b t th , m t s cây lai ẫ ế ố ượ ị ộ ng nhi m s c th làm tăng g p đôi b nhi m s c th t o thành các ng u nhiên b đ t bi n s l ị ộ ể ặ ị ộ ể th song nh b i. Trong các đ c đi m sau, có bao nhiêu đ c đi m đúng v i các th song nh b i này. ấ ầ ể ồ ạ ễ ắ ừ ỗ ồ ng, các nhi m s c th t n t i thành t ng nhóm, m i nhóm g m 4 bào sinh d ồ ng đ ng.
ặ ả ữ ợ ử ề ấ ả v t t c các c p gen.
ậ ề ủ (1) Mang v t ch t di truy n c a hai loài ban đ u. ế ưỡ (2) Trong t ể ươ ắ ễ nhi m s c th t ả (3) Có kh năng sinh s n h u tính. ồ ể (4) Có ki u gen đ ng h p t A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
ữ ạ Câu 17: Khi trong m tộ sinh c nhả cùng t nồ tại nhi uề loài gần nhau về ngu nồ g cố và có chung ngu n s ng thì s ả ố
ự c nh tranh gi a các loài sẽ ỗ t.ệ ị tiêu di ồ ố A. Làm gia tăng s lố ượng cá th cể ủa m i loài. C. Làm cho các loài trên đ u bề B. Làm tăng thêm ngu nồ s ng trong sinh c nh. D. Làm chúng có xu hướng phân li ổ sinh thái.
ẩ mang ADN tái t h p mong mu n số ẽ clin thích h p. Dòng vi khu n ư ổ ợ ưởng và phát tri n.ể
i ưở ưở ạ ố ường. ường khi thêm vào môi trường m t ộ lo i thu c kháng sinh Câu 18: Người ta dùng kĩ thuật chuy nể gen để chuy nể gen kháng thu cố kháng sinh tetraxiclin vào vi khu nẩ E.coli không mang gen kháng thu cố kháng sinh. Để xác định đúng dòng vi khu nẩ mang ADN tái tổ h pợ mong mu n,ố người ta đem nuôi các dòng vi khu nẩ này trong m tộ môi trường có ộ n ngồ đ tetraxi ợ ồ ạ m t ộ thời gian nh ng không sinh tr A. T n t ể ng và phát tri n bình th B. Sinh tr ể ng và phát tri n bình th C. Sinh tr khác. ệ t hoàn toàn.
ớ ắ i, gen B quy đ nh m t nhìn màu bình th ụ ễ ợ ồ ộ ng là tr i hoàn toàn so v i alen b gây ươ ể ớ ng i tính X, không có alen t c m t con gái b mù màu và m t con trai m t nhìn màu D. Bị tiêu di Ở ườ ng ỏ ộ ặ ế ằ ườ ườ ắ ị ể ộ ợ ồ ộ ớ ả ằ ượ ế ủ ặ ị Câu 19: ệ b nh mù màu đ – xanh l c, gen này n m trên nhi m s c th gi ứ ng trên Y. M t c p v ch ng sinh đ bình th ắ t r ng không có đ t bi n m i x y ra, ki u gen c a c p v ch ng này là ng. Bi
A. XbXb × XBY.
ộ B. XBXB × XbY. ạ C. XBXb × XBY. ạ D. XBXb × XbY. ề ề ể
ề ế ặ ậ ề Câu 20: Trong quá trình di truy n tính tr ng, nhi u tính tr ng có th luôn đi cùng nhau. Đi u này ể ả ế ệ có th gi ể nào đ phân bi i thích trên hai hi n t c 2 hi n t ắ ậ ị
ệ ượ t đ ế ố ượ ế ự ự ệ ệ ạ ị ệ ượ ng: gen đa hi u ho c di truy n liên k t hoàn toàn. V y làm th ệ ượ ng nói trên. ể ễ ộ A. Gây đ t bi n s l ng nhi m s c th . ộ C. Gây đ t bi n gen quy đ nh tính tr ng.
ề
Trang 3/6 Mã đ thi 208
ể ề ậ , khi theo dõi 2000 t ư ậ ườ ữ ế ẩ ị B. Th c hi n phép lai thu n ngh ch. D. Th c hi n phép lai phân tích. ệ ế bào sinh tinh trong đi u ki n ả bào không x y ra hoán v gen gi a V và v. Nh v y kho ng ộ ộ m t m t loài đ ng v t có ki u gen ệ i ta phát hi n 1640 t Ở ộ Câu 21: ệ thí nghi m, ng ữ cách gi a B và v là:
A. 3,6 cM. C. 18 cM. D. 9 cM.
ườ ư ề
ế ệ ỷ ệ ơ ể ể ể ự ụ ầ ầ ấ ặ i ta ợ c th mang hai c p gen đ ng h p
B. 36 cM. ấ Câu 22: Cho qu n th có c u trúc di truy n nh sau: P: 0,4 AABb : 0,4 AaBb : 0,2 aabb. Ng ồ ế ti n hành cho qu n th trên t th ph n qua 1 th h . T l ặ ở 1 là F l n A. 3/8 D. 21/160 B. 9/40 ề ấ Câu 23: Các c u trúc và c ch di truy n có nguyên t c b sung là: ấ ạ ấ ơ ế ộ (1) ADN có c u trúc m t m ch. (2) mARN. C. 36/625 ắ ổ ạ (3) tARN. (4)AND có c u trúc m ch kép.
ấ ạ ơ m ch đ n. (6) Phiên mã. (7) D ch mã. (8) Nhân đôi ADN.
(5) ARN có c u trúc A. 3,4, 5, 6, 7, 8. B. 2, 3, 6, 7, 8.
1 đ ng lo t hoa đ , qu ng t. F
D. 3, 4, 6,7, 8. ọ ị C. 1,2, 3, 4, 6. ồ ậ ầ ủ ữ ố ẹ ề ạ ả ỏ
1 tự c F ọ ả 2 v i 4 ki u hình 1431 hoa đ , qu ng t: 1112 hoa tr ng , qu ng t: 477 hoa ế ử ụ 1 lai ỏ ọ 21 tr ng ,chua: 20 đ , ắ
ượ ể ắ ỏ ọ ế ằ ố t r ng v qu do 1 locus chi ph i. N u s d ng F ư ế ị Bi ờ t ki u gen, đ i sau thu đ ả ắ ượ c 63 tr ng, ng t: ả ể ể 1 có ki u hình là : ắ ọ ượ Câu 24: Đem lai gi a b m đ u thu n ch ng nh n đ ớ ả ụ ấ th ph n thu đ c F ắ ả ỏ đ , qu chua: 372 hoa tr ng, qu chua. ớ ộ v i m t cây khác ch a bi ỏ ọ ng t :7 đ , chua. Cây đem lai F ắ A. Tr ng, chua.
ọ B. Tr ng, ng t. ạ ỏ C. Đ , ng t. ọ ọ ự ệ ề ỏ D. Đ , chua. ể nhiên, phát bi u nào sau đây không ệ Câu 25: Theo quan ni m hi n đ i, khi nói v ch n l c t đúng. ự ấ ả ả ả ố
ể ầ nhiên th c ch t là quá trình phân hoá kh năng s ng sót và kh năng sinh s n ể ủ c a các cá th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th . ộ ổ ầ ố ự ế ủ ể ế ầ nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u gen qua đó làm bi n đ i t n s alen c a qu n ọ ọ ự A. Ch n l c t ể ớ ọ ọ ự B. Ch n l c t th .ể ọ ọ ự ọ ỉ ữ ể ể ị nhiên ch đóng vai trò sàng l c và gi ữ ạ l i nh ng cá th có ki u gen quy đ nh ạ ườ ể ộ ướ ọ ọ ự ổ ầ ẽ ế ị nhiên s làm bi n đ i t n ng xác đ nh thì ch n l c t C. Ch n l c t ể D. Khi môi tr ầ ủ ị
ki u hình thích nghi mà không t o ra các ki u gen thích nghi. ổ ng thay đ i theo m t h ướ ể ố ng xác đ nh. ậ ể ạ ậ ọ ố
ữ ắ ượ ừ ạ ớ ồ i không b t đ ấ ấ ứ ạ ợ ể ế ệ ự ề ố s alen c a qu n th theo h ồ Câu 26: Loài báo đ m châu phi có t p tính săn m i là ch n nh ng con nai m, ch y ch m đ săn. ả V i các cá th nai ch y nhanh, báo v a m t s c l c con m i. Quá trình này tr i qua nhi u th h , d đoán nào sau đây là phù h p nh t. ướ ố ộ ạ ổ ị ữ ể ả ng tăng kh năng t c đ ch y đ đu i k p nh ng con nai to ề ố ộ ạ ể ể ầ ờ A. Các loài báo s ti n hóa theo h ỏ ể B. Báo s săn h t các cá th nai trong qu n th nh tăng t c đ ch y và nhanh chóng chuy n ứ ậ ạ ơ sang m t đ i t ế ệ ế ớ ạ ẽ ộ i h n nào đó.
ầ ể ượ ồ ẽ ế ị ơ kh e vì nó nhi u th t h n. ẽ ế ộ ố ượ ợ ng th c ăn khác là l n lòi ch y ch m h n. ố ộ ạ ủ C. T c đ ch y c a nai, báo s tăng d n qua các th h đ n m t gi ẽ c nai, báo s chuy n sang ăn các con m i khác. D. Do không săn đ
ố ươ ướ ạ ồ ng pháp nào d i đây cho phép t o ra cây tr ng mang ể ử ệ ạ ằ ộ ơ
ế
ự ụ ấ ắ ấ ồ ạ Câu 27: Trong t o gi ng cây tr ng, ph ặ ủ đ c đi m c a hai loài khác nhau . ấ ố ạ ấ bào xôma khác loài. ể ầ ộ ở cây giao ph n. A. Nuôi c y h t ph n trong ng nghi m t o các mô đ n b i, sau đó x lý b ng côsixin. B. Lai t C. Lai hai dòng thu n có ki u gen khác nhau. D. T th ph n b t bu c
Câu 28: Trong đ i Trung sinh, chim và thú phát sinh ạ ấ ắ B. Pecmi.
A. Krêta ( Ph n tr ng) ệ ở ỉ. k C. Jura. ắ ọ ẩ ả ỏ ổ ứ c nh , tu i th ng n, s c sinh s n cao nên s l ấ ố ượ D. Triat ( Tam đi pệ ). ố ượ ng đ th ng bùng ể ườ ng ậ ướ Câu 29: Vi khu n gây b nh do kích th ủ ế phát r t nhanh. Nguyên nhân ch y u nào không cho phép chúng luôn tăng s l ườ ể xuyên gây b nh hi m nghèo cho con ng ủ ệ ẫ ả ườ ộ ồ i, v t nuôi và cây tr ng. ủ ố vô sinh c a môi tr ng
ằ ố
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 208
ấ ị ể ế ồ ớ ự ế A. R t m n c m v i s bi n đ ng c a các nhân t ạ B. B ki m soát b ng các lo i thu c kháng sinh. ưỡ ng. C. Thi u ngu n dinh d
ứ ề ậ ị ử ụ D. B các sinh v t khác s d ng quá nhi u làm th c ăn. ́ ̀ ́ ̃ ượ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ADN mach kep nhân đôi môt sô lân liên tiêp đa tao ra đ c 30 manh ́ ́ ́ ́ ́ ơ ̣ ̣ ử Câu 30: Môt phân t ́ pôlinuclêôtit m i. Xet cac kêt luân sau đây. Co bao nhiêu kêt luân đung. ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ̉ ́ ̀ ́ ̀ ́ ượ ử ử ư ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ̀ ́ ̃ (1)Nêu diên ra theo nguyên tăc bô sung thi tât ca cac ADN con đêu co câu truc giông nhau. (2)Trong cac phân t ́ câu tao hoan toan t ́ c tao ra, co 15 phân t ADN con đ ́ ̀ nguyên liêu cua ̣ môi tr ̃ ̀
́ ̀ ̀ ́ ử ượ ử ư ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ̀ ̀ ươ ng nôi bao. ử (3)Phân t (4)Trong cac phân t ADN con đ ́ c tao ra, co 14 phân t câu tao hoan toan t ̀ nguyên liêu cua ̣ . môi tr
́ ADN noi trên đa nhân đôi 4 lân liên tiêp. ́ ̀ ̀ ươ ng nôi bao A. 1. C. 4. D. 3.
B. 2. ứ ầ ự ầ nguyên nhân: Câu 31: S phân t ng th ng đ ng trong qu n xã là do ệ ế ố
ố ầ ồ ề ở ề ầ ể ầ các qu n th . ẳ ẫ A. Phân b ng u nhiên. C. Nhu c u không đ ng đ u t ki m không gian s ng. B. Ti ể ầ D. Trong qu n xã có nhi u qu n th .
ế bào sinh tinh của m t ộ cá th ể có ki u ể gen ff ti n ế hành gi m ả phân bình ạ ố Câu 32: Có 1 t thường hình thành tinh trùng. S loố ại tinh trùng t hể t o ra là.
B. 4. A. 6. ể ườ ầ ắ i có m t s th đ t bi n sau. Câu 33: Trong qu n th ng ư ộ ố ể ộ ề ầ ồ
i đa có t C. 8. ể ộ ế ữ ạ (1) Ung th máu. (3) B ch t ng. (2) H ng c u hình li m. (5) Dính ngón 2 và 3. (6) Máu khó đông. (7) T cn . A. (1), (4), (7), (8). D. 2. ể . ế ễ Nh ng th đ t bi n nhi m s c th là . ơ ạ (4) Claiphent ơ ơ (8) Đao. (9) Mù màu. B. (1), (4), (5), (7), (8). C. (2),(4), (7), (8),(9). D. (4), (5), (6),(7) (8).
ế ể ế ố
’. D. B ba k t thúc trên m ch mã g c
ố ở ầ ế ệ ế ạ ạ ộ đ u 5 đ u ặ Câu 34: Quá trình phiên mã k t thúc khi enzim ARN plymeraza di chuy n đ n cu i gen g p ’. B. Tín hi u k t thúc trên m ch mã g c ố ở ầ A. B ba k t thúc trên m ch mã g c 3’. ố ở ầ ệ ế ạ ố ở ầ ế ạ ộ đ u 5 đ u 3 C. Tín hi u k t thúc trên m ch mã g c
’ . ượ c
ạ ộ ứ ủ ạ
ạ ế ố ả ự Câu 35: S linh ho t trong các d ng ho t đ ng ch c năng c a ADN (nhân đôi, phiên mã) đ ở ả đ m b o b i các y u t ế ủ ử ạ ơ
nào sau đây. ế ớ ự ế ợ ủ ADN. ắ ệ ủ ợ ố ấ ễ
ề ữ ế ộ ơ
ủ ấ ắ ữ A. Tính y u c a các liên k t hidro gi a 2 m ch đ n đ i di n c a phân t ạ B. S k t h p c a ADN v i protein lo i histon trong c u trúc s i nhi m s c. ạ ị ữ ủ C. Tính b n v ng c a các liên k t hóa tr gi a các nucleotit trên cùng m t m ch đ n. . D. C u trúc không gian xo n kép c a ADN
ấ ạ ườ ể ế ễ ạ ộ đ uề có 40 nhi mễ s cắ th . Ng i m t mô các t i th y t ấ ộ ộ ươ ỉ ng x .
ế ộ ấ bào n i nhũ (phôi nhũ). Câu 36: B ngằ phương pháp tế bào h c,ọ người ta xác định được trong các tế bào sinh dưỡng ắ ộ c aủ m t cây bào có 60 nhi m s c i ta l ớ th .ể Kh năng l n nh t là ả ộ A. Mô đó là m t lá non. ữ C. Đó là nh ng t ộ B. Đó là m t cây thu c b d ữ D. Đó là nh ng h t ph n. ậ ầ ủ ạ ể ộ ề ặ ể ể
ặ Câu 37: Cho các phát bi u sau đây v đ c đi m c a m t qu n th sinh v t , có bao nhiêu đ c đi m đúng ể ậ ồ ợ ể
ồ các n i cách xa nhau.
ể ề ể ự ượ ướ ư ạ ể ậ ề (1) Bao g m nhi u cá th sinh v t. (2) T p h p các cá th cùng loài. ả ố ớ (3) Các cá th có kh năng giao ph i v i nhau. ơ ố ở ể (4) G m nhi u cá th cùng loài phân b ố ể (5) Các cá th có ki u gen hoàn toàn gi ng nhau. ở ớ ạ ố ộ i h n b i các ch (6) Có khu v c phân b r ng, đ c gi ng ng i thiên nhiên nh sông, núi, eo bi n…ể
ể ấ ả ể ề ầ ớ ườ (7) Trong quá trình hình thành qu n th , t t c các cá th đ u thích nghi v i môi tr ớ ng m i mà chúng phát tán đ n.ế
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 208
ế ự ắ ộ Câu 38: Ở m tộ loài th cự v t,ậ màu s cắ hoa là do sự tác động c aủ hai c pặ gen (A,a và B,b) phân li ơ ồ bên. Các alen a và b ộ ậ đ c l p. Gen A và gen B tác đ ng đ n s hình thành màu s c hoa theo s đ
ứ ố ể ắ không có ch c năng trên. Nh ng cây hoa tr ng trong loài này có s ki u gen t
ế
ữ ể B. 5 ki u gen. ộ ở ườ ng ứ ủ ọ ị ạ ấ ể ứ ạ ể A. 4 ki u gen. ệ ạ ạ ề ầ ạ ố i đa là ể ể D. 3 ki u gen. C. 6 ki u gen. ợ ồ ộ ặ ườ ặ ạ i do đ t bi n gen l n trên NST th Câu 39: B nh b ch t ng ng. M t c p v ch ng không ạ ư ị ệ b b nh b ch t ng nh ng đ a con gái đ u lòng c a h b b ch t ng. Xác su t đ sinh 2 đ a con ế ti p theo đ u là con trai không b b ch t ng là:
C. 18/64 A. 9/64 D. 15/64 ộ ề ơ ế ụ . ị ạ B. 12/64 Câu 40: Các ví d nào sau đây thu c v c ch cách li sau h p t ủ ế ố ự ị ợ ử ộ ộ (1) Hai loài r n s c s ng trong cùng m t khu v c đ a lí, m t loài ch y u s ng d ướ ướ i n c, loài ố ắ ọ ố ạ kia s ng trên c n. ố ớ ộ ố ẫ ộ ố ầ ớ ự (2) M t s loài kì giông s ng trong m t khu v c v n giao ph i v i nhau, tuy nhiên ph n l n ể ỉ con lai phát tri n không hoàn ch nh. ự ớ ừ ẻ ộ ồ ố ươ ố ố ụ (3) Ng a lai v i l a đ ra con la b t th . (4) Trong cùng m t khu phân b đ a lí, ch n đ m ph ồ ng đông giao ph i vào cu i đông, ch n ố đ m ph ử ể ể ỏ prôtêin b m t c a tr ng và tinh trùng nhím bi n tím và nhím bi n đ không ấ ố ị ố ố ng tây giao ph i vào cu i hè. ề ặ ủ ứ ể ế ợ ượ ớ c v i nhau. ươ t ế ặ ở ộ ố ẫ ươ (5) Các phân t ng thích nên không th k t h p đ (6) Hai dòng lúa tích lũy các alen đ t bi n l n ụ ư ữ ộ ế ặ ề ộ ữ ng, h u th nh ng con lai gi a hai dòng mang nhi u alen đ t bi n l n nên có kích th ể m t s locut khác nhau, hai dòng v n phát tri n ướ c
ườ bình th ạ ỏ ấ r t nh và cho h t lép. Đáp án đúng là : A. (2), (3), (6). B. (1), (3), (6). C. (2), (3), (5). D. (2), (4), (5).
Ế H T
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ề
Trang 6/6 Mã đ thi 208