Ề
Ử Ạ Ọ Ợ
Ở S GD & ĐT TP. H CHÍ MINH Ạ ƯỜ Ư Ồ Ầ NG THPT TR N H NG Đ O TR
Ố
ệ
Đ THI TH Đ I H C Đ T 3 NĂM 2017 Ọ MÔN SINH H C – KH I B Ngày thi: 20/02/2017 ờ Th i gian làm bài: 50 phút; ắ (40 câu tr c nghi m)
ề Mã đ thi 359
ề ấ
Câu 1: Các c u trúc và c ch di truy n có nguyên t c b sung là: ạ ấ ấ ơ ế ộ (1) ADN có c u trúc m t m ch. (2) mARN. ắ ổ ạ (3) tARN. (4)AND có c u trúc m ch kép.
ạ ơ ị m ch đ n. (6) Phiên mã. (7) D ch mã. (8) Nhân đôi ADN.
ấ (5) ARN có c u trúc A. 2, 3, 6, 7, 8. D. 1,2, 3, 4, 6. ậ B. 3, 4, 6,7, 8. ề ặ ể ể ặ ầ ộ
C. 3,4, 5, 6, 7, 8. ể ể ủ Câu 2: Cho các phát bi u sau đây v đ c đi m c a m t qu n th sinh v t , có bao nhiêu đ c đi m đúng ể ậ ể ồ ợ
ồ các n i cách xa nhau.
ể ề ể ự ớ ạ ố ộ ượ ướ ư ạ ậ ề (1) Bao g m nhi u cá th sinh v t. (2) T p h p các cá th cùng loài. ả ố ớ (3) Các cá th có kh năng giao ph i v i nhau. ơ ố ở ể (4) G m nhi u cá th cùng loài phân b ố ể (5) Các cá th có ki u gen hoàn toàn gi ng nhau. c gi (6) Có khu v c phân b r ng, đ ở i h n b i các ch ng ng i thiên nhiên nh sông, núi, eo bi n…ể
ể ấ ả ể ề ầ ớ ườ (7) Trong quá trình hình thành qu n th , t t c các cá th đ u thích nghi v i môi tr ớ ng m i mà chúng phát tán đ n.ế
A. 3. B. 4. D. 6.
ọ ủ ầ c thi
ằ Câu 3: Tr ng thái cân b ng sinh h c c a qu n xã đ ồ ạ ự ấ
ự ố ế A. S đ u tranh sinh t n. ọ . C. Có s kh ng ch sinh h c C. 5. ờ ượ ế ậ t l p là nh . ự ồ ố ủ B. Có đ ngu n s ng trong khu v c. ệ ỗ ợ ữ . D. Các quan h h tr gi a các loài
ể ề ầ
ể ồ ư Câu 4: Cho qu n th có c u trúc di truy n nh sau: P: 0,4 AABb : 0,4 AaBb : 0,2 aabb. Ng ầ hành cho qu n th trên t ườ ặ c th mang hai c p gen đ ng h p l n ấ th ph n qua 1 th h . T l ế i ta ti n ợ ặ ở 1 là F
A. 3/8 ự ụ ấ B. 9/40 ế ệ ỷ ệ ơ ể C. 36/625 D. 21/160
ấ Ở ồ ế ạ ị ru i gi m xét phép lai sau : ♀Aa x ♂Aa . Bi t 1 gen quy đ nh 1 tính tr ng và
ạ ế ỉ ệ ơ ể c th mang 4 tính tr ng l n và 1 tính tr ng tr i là 1,875%. Bi ộ ụ ế ộ ộ ạ ộ ạ ặ ạ ỉ ệ ơ ể ng không có đ t bi n. T l c th mang 3 tính tr ng tr i và 2 tính tr ng l n ị t hoán v gen và ặ ở ờ đ i
C. 23,75%. D. 17,5%.
Câu 5: tr i hoàn toàn. T l ườ th tinh bình th con là bao nhiêu. A. 18,125%. Ở ộ ướ ở ộ ồ ị
ườ ầ ộ ớ ố ể ướ ể ướ ầ ư ế ố ắ c t n s các alen nh sau:A ầ ố ẽ ắ ế ụ ở ế ệ th h sau s là
B. 10,265%. ượ 1(cánh đen) > A2(cánh c xác đ nh b i m t locut g m 3 alen: A m t loài b m, màu cánh đ Câu 6: ộ ợ ở ề i ta thu xám) > A3(cánh tr ng). Trong m t đ t đi u tra m t qu n th b m l n s ng Cuarto, ng ố ượ ầ 1=0,5; A2=0,4 và A3=0,1.N u qu n th b m này ti p t c giao ph i đ ẫ ể ng u nhiên, t n s các cá th b m có ki u hình cánh đen, cánh xám và cánh tr ng A. 0,24: 0,75: 0,01. ể ướ B. 0,75: 0,24: 0,01. C. 0,75: 0,15: 0,1. D. 0,83: 0,16: 0,01.
ế bào sinh tinh của m t ộ cá th ể có ki u ể gen ff ti n ế hành gi m ả phân bình ố ạ Câu 7: Có 1 t thường hình thành tinh trùng. S loố ại tinh trùng t hể t o ra là.
A. 4. D. 6.
ệ
ề
Trang 1/6 Mã đ thi 359
ọ ọ ự ọ ữ không đúng. ể ị i đa có t C. 2. ể ề ọ ọ ự nhiên, phát bi u nào sau đây ể ữ ạ l ể i nh ng cá th có ki u gen quy đ nh ki u A. Ch n l c t B. 8. ạ ệ Câu 8: Theo quan ni m hi n đ i, khi nói v ch n l c t ỉ nhiên ch đóng vai trò sàng l c và gi ạ hình thích nghi mà không t o ra các ki u gen thích nghi. ọ ọ ự ổ ầ ố ủ ể ế ầ ộ ể ự ế ể nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u gen qua đó làm bi n đ i t n s alen c a qu n th . B. Ch n l c t
ọ ọ ự ẽ ế ị ộ ướ ng xác đ nh thì ch n l c t ổ ầ ố nhiên s làm bi n đ i t n s ng thay đ i theo m t h C. Khi môi tr ị ủ ả ủ ả ố ả nhiên th c ch t là quá trình phân hoá kh năng s ng sót và kh năng sinh s n c a
ấ ớ ố .Nhân t có th làm xu t hi n alen m i trong qu n th ầ ọ ọ ự ệ ẫ ộ ể (2) Giao ph i không ng u nhiên. (3) Ch n l c t nhiên.
ầ ể ố ậ ẫ ng u nhiên; (5) Di nh p gen.
C. 1, 5.
B. 2, 5. ạ ệ ượ ế ả ộ D. 1, 2, 3. ậ ể ố ượ ể ủ ầ ng ph n ánh d ng bi n đ ng s l ng cá th c a qu n th sinh v t không theo chu
ườ ổ ể ầ ướ alen c a qu n th theo h ng xác đ nh. ọ ọ ự ấ ự D. Ch n l c t ể ể ể ớ các cá th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th . ố ế ti n hóa Câu 9: Xét các nhân t ế (1) Đ t bi n. ế ố (4) Các y u t A. 1, 2, 3, 5. Câu 10: Hi n t kì. ả ế ệ ữ ố ượ t Nam, s l ng ch nhái gi m vào nh ng năm có mùa đông giá rét, nhi ệ ộ t đ
ề ạ ấ ệ ng xu t hi n nhi u.
ấ
ườ ờ t Nam, hàng năm vào th i gian thu ho ch lúa, ngô,… chim cu gáy th ề ệ ng xu t hi n nhi u. t Nam, vào mùa xuân khí h u m áp, sâu h i th ạ ươ ứ ạ ấ ắ ầ Ở ề ắ mi n B c Vi ướ oC. i 8 Ở ệ Vi Ở ệ Vi Ở ồ đ ng rêu ph ậ ấ ế ng B c, c 3 đ n 4 năm, s l i tăng lên g p 100 l n và sau đó l ạ ườ ố ượ ng cáo l i
1 đ
ự ớ c th c hi n: ID/ID x id/id. Sau đó F
ượ ả ồ ủ ế ị ả ơ A. ố xu ng d B. C. D. gi m.ả ợ ặ ở ả ể ồ ượ ệ c c lai v i cá th đ ng h p l n Câu 11: Phép lai sau đ ả ế ả ử ạ s hai locus có liên k t, kho ng hai tính tr ng và k t qu là: ID 437 ; Idd 7; iiD 3; iidd 473. Gi ề cách theo đ n v b n đ c a 2 gen đó là bao nhiêu trên b n đ di truy n.
D. 1cM. A. 7cM. B. 10cM.
ồ ả C. 50cM. ể
địa hóa cacbon, phát bi u nào sau ưỡ ụ ậ đây là đúng. ệ ộ on qua m i ỗ b c dinh d ng không ph thu c vào hi u su ất sinh thái của Câu 12: Khi nói v chu trình sinh ự ậ chuy n cacb A. S v n
ề ể bậc dinh dưỡng đó. ử ụ ấ ạ ệ ề ấ ấ
ạ
i ạ môi trường không khí.
1 đ ng lo t hoa đ , qu ng t. F ả
ẽ ể . ầ B. S d ng quá nhi u nhiên li u hoá th ch s nh n chìm d n các vùng đ t th p ven bi n C. Cacbon đi vào chu trình dưới d ng cacbon monooxit (CO). D. Toàn b lộ ượng cacbon sau khi đi qua chu trình dinh dưỡng được trở l ầ ủ ạ ả ồ ỏ ọ c F ậ ả ữ ớ ượ ấ ắ ỏ ọ ế ử ụ ế ằ ả ớ ố ị Bi t r ng v qu do 1 locus chi ph i. N u s d ng F ọ ượ ư ể ắ ỏ thự ụ 1 t ả ỏ ộ 1 lai v i m t cây ỏ ọ 21 tr ng ,chua: 20 đ , ng t :7 đ , chua. Cây ả ắ c 63 tr ng, ng t: ượ ố ẹ ề Câu 13: Đem lai gi a b m đ u thu n ch ng nh n đ ọ ể c F ph n thu đ 2 v i 4 ki u hình 1431 hoa đ , qu ng t: 1112 hoa tr ng , qu ng t: 477 hoa đ , qu ắ chua: 372 hoa tr ng, qu chua. ế khác ch a bi đem lai F1 có ki u hình là ờ t ki u gen, đ i sau thu đ ể : ắ ọ ắ A. Tr ng, chua. ỏ B. Đ , chua. ỏ C. Đ , ng t. ọ D. Tr ng, ng t.
ộ đ ng đ n s hình thành màu s c hoa theo s đ ữ
Câu 14: Ở m tộ loài th cự v t,ậ màu s cắ hoa là do sự tác động c aủ hai c pặ gen (A,a và B,b) phân li đ cộ ơ ồ bên. Các alen a và b không có ế ự ậ l p. Gen A và gen B tác ố ắ i đa là ch c năng trên. Nh ng cây hoa tr ng trong loài này có s ki u gen t ể B. 6 ki u gen. ắ ố ể ể C. 4 ki u gen. ứ ể A. 5 ki u gen. ể D. 3 ki u gen.
ướ ạ ạ ử ữ ể ơ h u c cho phép phát tri n thành c th ơ ể i đây gi a các lo i đ i phân t ớ ậ ng tác nào d ả ự ữ ự ổ đ i m i. nhân đôi, t
ươ Câu 15: T sinh v t có kh năng t A. Protein Lipit. C. Protein Cacbohidat. B. Protein Axit nucleic. D. Protein Protein. ộ ề ơ ế . ợ ử Câu 16: Các ví d nào sau đây thu c v c ch cách li sau h p t ộ ụ ắ ọ ố ủ ế ố ự ị ộ (1) Hai loài r n s c s ng trong cùng m t khu v c đ a lí, m t loài ch y u s ng d ướ ướ i n c, loài kia
ề
Trang 2/6 Mã đ thi 359
ạ ố s ng trên c n. ộ ố ố ớ ầ ớ ố ộ ự ẫ (2) M t s loài kì giông s ng trong m t khu v c v n giao ph i v i nhau, tuy nhiên ph n l n con lai ể phát tri n không hoàn ch nh. ự ấ ố ị ồ ố ươ ố ố ồ ố ng đông giao ph i vào cu i đông, ch n đ m ụ (3) Ng a lai v i l a đ ra con la b t th . (4) Trong cùng m t khu phân b đ a lí, ch n đ m ph ố ươ ỉ ớ ừ ẻ ộ ố ng tây giao ph i vào cu i hè. ph
ử ứ ể ể ỏ (5) Các phân t ươ ng thích nên không th k t h p đ ẫ ề ặ ủ prôtêin b m t c a tr ng và tinh trùng nhím bi n tím và nhím bi n đ không t ể ế ợ ượ ớ (6) Hai dòng lúa tích lũy các alen đ t bi n l n c v i nhau. ộ ữ ụ ư ộ ữ ế ặ ở ộ ố ề ng, h u th nh ng con lai gi a hai dòng mang nhi u alen đ t bi n l n nên có kích th ể m t s locut khác nhau, hai dòng v n phát tri n ướ ấ ế ặ c r t ạ
B. (1), (3), (6).
ị ộ ắ i, gen B quy đ nh m t nhìn màu bình th ằ ụ ươ ễ ắ ườ bình th ỏ nh và cho h t lép. Đáp án đúng là : A. (2), (3), (6). Ở ườ ng ỏ ợ ộ ặ D. (2), (4), (5). ớ i tính X, không có alen t ắ ứ ườ ộ ị ệ ng là tr i hoàn toàn so v i alen b gây b nh ng ng trên Y. ế t ng. Bi ượ ớ ả ủ ặ ế ể
ồ ộ A. XbXb × XBY. D. XBXb × XbY.
C. (2), (3), (5). ườ Câu 17: ể ớ mù màu đ – xanh l c, gen này n m trên nhi m s c th gi ộ c m t con gái b mù màu và m t con trai m t nhìn màu bình th M t c p v ch ng sinh đ ợ ồ ằ r ng không có đ t bi n m i x y ra, ki u gen c a c p v ch ng này là C. XBXB × XbY. B. XBXb × XBY. ạ ạ ề ệ ượ ề ế ể ế ệ ậ ề ng: gen đa hi u ho c di truy n liên k t hoàn toàn. V y làm th nào đ ệ ượ ề Câu 18: Trong quá trình di truy n tính tr ng, nhi u tính tr ng có th luôn đi cùng nhau. Đi u này có ể ặ ể ả th gi phân bi ự i thích trên hai hi n t ệ ượ c 2 hi n t t đ ệ ự ị
ế ố ượ ắ ậ ị ế ạ ộ ể ng nhi m s c th . ệ B. Th c hi n phép lai phân tích. ễ ộ D. Gây đ t bi n s l ng nói trên. A. Th c hi n phép lai thu n ngh ch. C. Gây đ t bi n gen quy đ nh tính tr ng.
ề ệ ộ ộ ể , khi theo dõi 2000 t ẩ ả ị ệ ế ế bào sinh tinh trong đi u ki n thí ư ậ ữ bào không x y ra hoán v gen gi a V và v. Nh v y kho ng cách ậ i ta phát hi n 1640 t
Ở ộ m t m t loài đ ng v t có ki u gen Câu 19: ườ ệ nghi m, ng ữ gi a B và v là: A. 3,6 cM. C. 18 cM.
B. 36 cM. ồ ươ ướ ồ ạ ố ng pháp nào d D. 9 cM. ặ ạ i đây cho phép t o ra cây tr ng mang đ c ủ Câu 20: Trong t o gi ng cây tr ng, ph đi m c a hai loài khác nhau . ử ạ ằ ơ ộ ạ ệ
ế
ấ ể A. Nuôi c y h t ph n trong ng nghi m t o các mô đ n b i, sau đó x lý b ng côsixin. B. Lai t C. Lai hai dòng thu n có ki u gen khác nhau. D. T th ph n b t bu c ể c chuy n gen. ươ ễ bào r cây d ỉ ng x . ự ụ ấ ơ ể ươ ướ ố ị ắ ắ ượ i đây ch c ch n đ ườ ng nuôi c y t ạ ủ ộ ấ ở ả ẩ
ấ ừ ế t ẩ ng ch a gen c đ nh đ m c a vi khu n. c đi u tr b ng insulin s n xu t b i vi khu n E.coli. ề ộ ị ằ ề ị b nhệ , m t ng ườ ượ i đ
ấ ố ấ bào xôma khác loài. ể ầ ắ ộ ở cây giao ph n. ượ ề ậ ướ Câu 21: C th nào đ c đ c p d ỉ ể ng x phát tri n trong môi tr (1). Cây d ứ ươ ng d (2). Cây h ườ ượ (3). M t ng i đ (4). Trong đi u trề A. (1), (2), (3). B. (1), (4). c truy n đúng nhóm máu. C. (2). ạ ộ ủ ườ ạ ộ D. (2), (3). ệ ả ử ụ ằ i, có bao nhiêu ho t đ ng nh m nâng cao hi u qu s d ng
Câu 22: Cho các ho t đ ng c a con ng ệ h sinh thái . ệ ệ t c d i đ i v i các h sinh thái nông nghi p.
ệ ồ ệ ỏ ạ ố ớ ướ ướ i n ệ ể t đ ngu n tài nguyên không tái sinh. ạ ả ữ ệ ạ ộ ợ ả
ọ ể ử ụ ạ ấ ng s d ng các ch t hóa h c đ tiêu di t các loài sâu h i.
c, di (1) Bón phân, t ồ (2) Khai thác tri ạ ỏ ộ (3) Lo i b các lo i t o đ c, cá d trong các h sinh thái ao h nuôi tôm, cá. ự (4) Xây d ng các h sinh thái nhân t o m t cách h p lí. ệ ị (5) B o v các loài thiên đ ch. ườ (6) Tăng c A. 3. ệ C. 5.
B. 2. ế ể
’. B. B ba k t thúc trên m ch mã g c
D. 4. ế ố ạ ố ở ầ ế ế ạ ộ ộ
’ . đ u 3
’.
ặ Câu 23: Quá trình phiên mã k t thúc khi enzim ARN plymeraza di chuy n đ n cu i gen g p ố ở ầ đ u 3 ố ở ầ đ u 5 ố ở ầ ệ ế ạ ạ ế ệ đ u 5
’. D. Tín hi u k t thúc trên m ch mã g c ể ả . i t o ra th kh m ậ ủ ộ bào gan c a đ ng v t. ử .
ạ ể ẫ ớ ạ không th d n t A. B ba k t thúc trên m ch mã g c C. Tín hi u k t thúc trên m ch mã g c ả ế Câu 24: D ng đ t bi n nào sau đây x y ra ể ả ễ ắ ở ế t
ề
ộ ộ ộ ế ạ ở ộ ế ấ ế ế giai đo n phôi có 128 t A. Đ t bi n c u trúc nhi m s c th x y ra ộ ả B. Đ t bi n gen tr i x y ra trong quá trình phát sinh giao t ả C. Đ t bi n gen x y ra bào. Trang 3/6 Mã đ thi 359
ế ố ượ ộ ể ả ễ ở ồ ự ậ ắ ng nhi m s c th x y ra ủ ch i bên c a th c v t. D. Đ t bi n s l
ẩ ệ ướ ổ ỏ ắ ọ
ả ố ượ ố ượ ể ườ ứ c nh , tu i th ng n, s c sinh s n cao nên s l ng đ th ng bùng ng xuyên ể ấ ệ ủ ế ườ ồ i, v t nuôi và cây tr ng. ứ ề ậ ị
ế
ườ ủ ộ ố ủ vô sinh c a môi tr ng
ấ ị ể ằ ố Câu 25: Vi khu n gây b nh do kích th phát r t nhanh. Nguyên nhân ch y u nào không cho phép chúng luôn tăng s l ậ gây b nh hi m nghèo cho con ng ử ụ A. B các sinh v t khác s d ng quá nhi u làm th c ăn. ưỡ ồ ng. B. Thi u ngu n dinh d ớ ự ế ẫ ả C. R t m n c m v i s bi n đ ng c a các nhân t ạ D. B ki m soát b ng các lo i thu c kháng sinh.
ầ ệ ượ . ng
ố ả Câu 26: Quy lu t phân li đ c l p góp ph n gi i thích hi n t ế bào. i trong nhân t loài giao ph i.
ị ổ ợ vô cùng phong phú ở ả ổ ợ
ằ ắ ộ ộ ậ ậ ự ề ồ ạ A. S di truy n các gen t n t ế B. Bi n d t h p h p trong gi m phân. C. Các gen phân li và t ể ễ D. Các gen n m trên cùng m t nhi m s c th .
ồ ố ố ậ ậ ể
ồ ả ạ ừ i không b t đ ấ ứ ạ ấ ả ợ ướ ố ộ ạ ổ ị ữ ể ng tăng kh năng t c đ ch y đ đu i k p nh ng con nai to ề ố ộ ạ ể ể ể ầ
ọ ớ ạ ữ Câu 27: Loài báo đ m châu phi có t p tính săn m i là ch n nh ng con nai m, ch y ch m đ săn. V i ề ắ ượ các cá th nai ch y nhanh, báo v a m t s c l c con m i. Quá trình này tr i qua nhi u th h , d đoán nào sau đây là phù h p nh t. ẽ ế ị ơ ế ứ ậ m t đ i t ế ệ ế ớ ạ ộ i h n nào đó.
ạ ầ ể ồ
́ ̃ ể ế ệ ự A. Các loài báo s ti n hóa theo h ỏ kh e vì nó nhi u th t h n. ờ ẽ B. Báo s săn h t các cá th nai trong qu n th nh tăng t c đ ch y và nhanh chóng chuy n sang ộ ố ượ ơ ợ ng th c ăn khác là l n lòi ch y ch m h n. ẽ ố ộ ạ ủ C. T c đ ch y c a nai, báo s tăng d n qua các th h đ n m t gi ẽ c nai, báo s chuy n sang ăn các con m i khác. D. Do không săn đ ́ ử ượ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ượ ADN mach kep nhân đôi môt sô lân liên tiêp đa tao ra đ c 30 manh pôlinuclêôtit ́ ́ ́ ̣ ̣ ́ ̀ Câu 28: Môt phân t ́ m i. Xet cac kêt luân sau đây. Co bao nhiêu kêt luân đung. ́ ́ ́ ́ ̀ ̉ ̉ ́ ̀ ́ ̀ ́ ượ ử ư ử ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ơ ̀ ́ ̃ (1)Nêu diên ra theo nguyên tăc bô sung thi tât ca cac ADN con đêu co câu truc giông nhau. (2)Trong cac phân t ́ câu tao hoan toan t ́ c tao ra, co 15 phân t ́ ̀ nguyên liêu cua môi ADN con đ ̣ tr ̃ ̀ ử
́ ̀ ̀ ́ ử ượ ử ư ̣ ̣ ̣ ̉ (3)Phân t (4)Trong cac phân t ADN con đ ́ c tao ra, co 14 phân t câu tao hoan toan t ̀ nguyên liêu cua môi ̣ tr
́ ̀ ̀ ươ ng nôi bao. ́ ADN noi trên đa nhân đôi 4 lân liên tiêp. ́ ̀ ̀ ươ . ng nôi bao A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
ể ể ẩ ỏ
ệ ể ế ễ ẩ ẩ ộ ẩ ẩ ạ ể ả ậ bào v t ch s có:
ủ ủ ủ ủ ủ ủ ọ Câu 29: Các nhà khoa h c đã phát hi n ra khi đ chung v prôtêin c a th ăn khu n T2 và ADN c a ể ượ c m t th ăn khu n ghép. N u ta cho th ăn khu n ghép đó lây nhi m vào th ăn khu n T4 thì t o đ ế ủ ẽ ẩ m t vi khu n, các th ăn khu n nhân b n lên trong t B. Prôtêin T2 và ADN c a T2 D. Prôtêin T4 và ADN c a T2
ể ộ A. Prôtêin T2 và ADN c a T4. C. Prôtêin T4 và ADN c a T4 ứ ự ầ ầ nguyên nhân: Câu 30: S phân t ng th ng đ ng trong qu n xã là do ẫ ố ế
ề ầ ố t ki m không gian s ng. ề ở ệ ầ ồ ể ầ các qu n th . ẳ A. Phân b ng u nhiên. ể ầ C. Trong qu n xã có nhi u qu n th . B. Ti D. Nhu c u không đ ng đ u
ổ ợ Câu 31: Người ta dùng kĩ thuật chuy nể gen để chuy nể gen kháng thu cố kháng sinh tetraxiclin vào vi khu nẩ E.coli không mang gen kháng thu cố kháng sinh. Để xác định đúng dòng vi khu nẩ mang ADN tái tổ h pợ mong mu n,ố người ta đem nuôi các dòng vi khu nẩ này trong m tộ môi trường có n ngồ độ ợ tetraxiclin thích h p. Dòng vi khu n h p mong mu n số ẽ
ạ ố ể ể ẩ mang ADN tái t ường. ường khi thêm vào môi trường m t ộ lo i thu c kháng sinh khác.
ề
Trang 4/6 Mã đ thi 359
ư ồ ạ m t ộ thời gian nh ng không sinh tr ưởng và phát tri n.ể ưở A. Sinh tr ng và phát tri n bình th ưở B. Sinh tr ng và phát tri n bình th C. Bị tiêu di ệ t hoàn toàn. i D. T n t
ế ả ắ ả ủ
ầ ớ ộ ố ề ấ ắ ễ ị ộ ụ ể ạ ể ễ ể ấ ắ ể ị ộ ể ặ ầ ể ồ ạ ậ ế ừ ễ ắ ồ ề ủ ng, các nhi m s c th t n t ễ ỗ i thành t ng nhóm, m i nhóm g m 4 nhi m ị ộ (1) Mang v t ch t di truy n c a hai loài ban đ u. ưỡ (2) Trong t ể ươ ắ s c th t
Câu 32: Năm 1928, Kapetrenco đã ti n hành lai cây c i b p (loài Brassica 2n = 18) v i cây c i c (loài ẫ ế ạ Raphanus 2n = 18) t o ra cây lai khác loài, h u h t các cây lai này đ u b t th , m t s cây lai ng u ộ ế ố ượ ng nhi m s c th làm tăng g p đôi b nhi m s c th t o thành các th song nhiên b đ t bi n s l ặ ớ ể nh b i. Trong các đ c đi m sau, có bao nhiêu đ c đi m đúng v i các th song nh b i này. ấ bào sinh d ồ ng đ ng. ả ể ặ ả ữ ợ ử ề ấ ả v t t c các c p gen.
(3) Có kh năng sinh s n h u tính. ồ (4) Có ki u gen đ ng h p t A. 4. B. 1. D. 3.
ạ ự ạ ộ ủ ượ C. 2. ứ ả c đ m ở Câu 33: S linh ho t trong các d ng ho t đ ng ch c năng c a ADN (nhân đôi, phiên mã) đ ế ố ả b o b i các y u t ế ủ ử ạ ơ
ạ nào sau đây. ế ớ ADN. ắ ệ ủ ợ ự ế ợ ủ ố ấ ễ
ề ữ ế ộ ơ
ủ ấ ắ ữ A. Tính y u c a các liên k t hidro gi a 2 m ch đ n đ i di n c a phân t ạ B. S k t h p c a ADN v i protein lo i histon trong c u trúc s i nhi m s c. ị ữ ạ ủ C. Tính b n v ng c a các liên k t hóa tr gi a các nucleotit trên cùng m t m ch đ n. . D. C u trúc không gian xo n kép c a ADN
ạ sẽ ự c nh tranh gi a các loài Câu 34: Khi trong m tộ sinh c nhả cùng t nồ tại nhi uề loài gần nhau về ngu nồ g cố và có chung ngu nồ ố s ng thì s ố ả ỗ
ị tiêu di
ữ A. Làm tăng thêm ngu nồ s ng trong sinh c nh. C. Làm cho các loài trên đ u bề ầ ể ườ ắ i có m t s th đ t bi n sau. Câu 35: Trong qu n th ng ư t.ệ ộ ố ể ộ ề ầ ồ ễ (4) Claiphent
(8) Đao. (9) Mù màu.
ộ ặ ườ ườ ế ạ ạ ặ ộ ồ
ấ ể ế ạ ạ
B. Làm gia tăng s lố ượng cá th cể ủa m i loài. D. Làm chúng có xu hướng phân li ổ sinh thái. ể . ể ộ ế ế ữ Nh ng th đ t bi n nhi m s c th là . ơ ạ ạ (3) B ch t ng. (2) H ng c u hình li m. (1) Ung th máu. ơ ơ (5) Dính ngón 2 và 3. (6) Máu khó đông. (7) T cn . B. (2),(4), (7), (8),(9). C. (1), (4), (5), (7), (8). D. (4), (5), (6),(7) (8). A. (1), (4), (7), (8). ị ợ ở ệ ng. M t c p v ch ng không b i do đ t bi n gen l n trên NST th Câu 36: B nh b ch t ng ng ứ ủ ọ ị ạ ầ ứ ư ạ ệ b nh b ch t ng nh ng đ a con gái đ u lòng c a h b b ch t ng. Xác su t đ sinh 2 đ a con ti p theo ị ạ ề đ u là con trai không b b ch t ng là:
A. 9/64 D. 15/64 ệ ạ ạ ườ ả ệ ặ ị ạ B. 12/64 ằ C. 18/64 ợ ồ ng quy đ nh. Xét c p v ch ng trong ph h sau: Câu 37: B nh b ch t ng do gen n m trên NST th
ố ễ ể ệ ả ể ướ ằ ặ ở ế ệ ứ ợ ồ th h th hai đ u có ki u gen d h p.
i đây, có bao nhiê ắ ề ở ế ệ ứ ợ ồ ị ệ ể u phát bi u đúng là: Trong s phát bi u d ị ườ (1) B nh do gen l n n m trên nhi m s c th th ng quy đ nh. ị ợ ể (2) C hai v ch ng ấ ặ (3) Xác su t c p v ch ng th h th hai sinh con b b nh là
ợ ồ ở ế ệ ứ ấ ườ ấ ặ (4) Xác su t c p v ch ng th h th hai sinh 3 con có ít nh t 1 con bình th ng là .
ở ế ệ ứ ườ ị ệ ợ ồ th h th hai sinh 2 con 1 con bình th ng, 1 con b b nh là .
ấ ặ (5) Xác su t c p v ch ng A. 1 B. 3. D. 4.
ừ ề ớ ớ C. 2. ỏ
ề
Trang 5/6 Mã đ thi 359
ộ ạ ớ ồ ắ tr ng t i h ng sang. Các con sên thích ăn hoa màu h ng h n hoa màu tr ng (ph ữ ớ ồ i h ng nh t, t ấ ườ ạ ơ ẽ ế ả ơ ườ ụ ồ ồ ữ Câu 38: Claytonia virginia là m t khu r ng các cây c mùa xuân v i nh ng bông hoa v i nhi u màu ụ ồ ắ ừ ắ s c t ữ ộ ng là s ch t. Ong cũng thích tu c vào hóa ch t khác nhau gi a hai lo i hoa, và nh ng cây hoa đó th ệ ấ ậ các cây hoa màu h ng,vì v y các cây hoa màu h ng th ng th ph n hi u qu h n các cây hoa màu
ắ ề ậ ấ ọ ắ ủ ắ ế ố ườ ế ọ ự ự ể ắ ầ ở ờ ng nh n th y màu s c c a các loài ỏ ừ năm này qua năm khác. N u nhà khoa h c b t h c sên kh i ạ ỏ ố ố . qu n th sau khi lo i b c sên qua th i gian ể ầ ằ ạ ắ
ự ắ ố
ắ
ẽ ẽ ẽ ẽ ế ầ ự ắ ẫ ờ ố ộ ế ệ ế ế ơ tr ng và sinh nhi u th h k ti p h n. Và các nhà khoa h c th ể ầ hoa luôn cân b ng trong qu n th đó t ầ qu n th đó b n hãy d đoán s phân b màu s c hoa ờ ồ A. Ph n tr m màu hoa h ng s tăng theo th i gian. ổ B. S phân b màu s c hoa s không thay đ i. ờ ắ C. Ph n tr m màu hoa tr ng s tăng qua th i gian. D. S phân b màu s c hoa s bi n đ ng ng u nhiên theo th i gian.
ườ ế ễ ể ắ ạ ộ ộ đ uề có 40 nhi mễ s cắ th . Ng bào có 60 nhi m s c th . i m t mô các t i ta l ấ Câu 39: B ngằ phương pháp tế bào h c,ọ người ta xác định được trong các tế bào sinh dưỡng c aủ ể Khả ấ ạ m t cây i th y t ớ năng l n nh t là ộ ộ ươ ỉ ng x .
ế ộ ấ ạ bào n i nhũ (phôi nhũ). ộ A. Mô đó là m t lá non. ữ C. Đó là nh ng t
Câu 40: Trong đ i Trung sinh, chim và thú phát sinh ắ ạ ấ A. Krêta ( Ph n tr ng) B. Pecmi. ộ B. Đó là m t cây thu c b d ữ D. Đó là nh ng h t ph n. ở ỉ. k C. Jura. D. Triat ( Tam đi pệ ).
Ế H T
ọ
H , tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
ề
Trang 6/6 Mã đ thi 359