Ở Ắ Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ

S  GD VÀ ĐT B C GIANG Ngày thi 30/3/2018 Đ  THI TH  Đ I H C L N 1, NĂM H C 2017­2018 MÔN: TOÁN 12

ờ (Th i gian làm bài 90 phút)

ề Mã đ  thi 121 ọ H  và tên thí sinh:………………………….SBD:……………….

)

)

( f x

( f x

= = y y ồ ị ư ư ẽ ướ có đ  th  nh  nh  hình v  bên d ố i. Hàm s Câu 1: [2D1­1]  Cho hàm s  ố

ế ả ị ướ ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây?

1

2-

1-

1

y

O

2-

4-

x

)

)

)1;0

)2;1

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình vuông c nh ạ

- - (cid:0) - - 1; + (cid:0) ; 2 . . . . A. ( B. ( C. ( D. (

(

Câu 2:

ữ ặ ẳ ẽ ả ướ Góc gi a hai m t ph ng i). a ,  SA  vuông góc v iớ   ) SAB   và  ( ) SCD

S

A

D

B

[1H3­2] Cho hình chóp  đáy và   SA a=   (tham kh o hình v  bên d ằ b ng ?

. . . . A.  60(cid:0) D.  90(cid:0) B.  45(cid:0)

(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ầ ượ ủ ể ạ   t là trung đi m c a các c nh ABCD A B C D . Câu 3:

(cid:0) . Góc gi a đ

) DMN  b ng ?

C C.  30(cid:0) (cid:0)  có  M ,  N ,  P  l n l ẳ ng th ng

N

A(cid:0)

D(cid:0)

M

P

B(cid:0)

C(cid:0)

A

D

B

C

ữ ườ ằ ẳ (cid:0) ,  C D(cid:0) ặ CP  và m t ph ng [1H2­2] Cho hình h p ộ A B(cid:0) (cid:0) ,  A D(cid:0)

. . . . A.  0(cid:0) B.  45(cid:0) C.  30(cid:0) D.  60(cid:0)

ể ủ ụ ệ ề ằ ằ ố B  là Câu 4:

= = = Bh Bh Bh V V V . . . . D. V Bh= A. C. B. h  và di n tích đáy b ng   [2H1­1] Th  tích c a kh i lăng tr  có chi u cao b ng  1 2 1 6 1 3

)

2 4 x

- - x = ấ ủ ị ớ ố ( trên đo n ạ f x Câu 5: [2D1­1] Giá tr  l n nh t c a hàm s 3 � � ; 4  là � �� � 2

(

- . . . . C. D.  5- A.  2- B.  4- 25 6

z- + =

x

)P :  2

1 0

(

ớ ệ ọ ặ ẳ . T a đọ ộ Câu 6: [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ

(

(

(

(

)

) 2; 1;1

) 2; 0;1

) 2; 0; 1

ộ ơ ế ủ ặ ẳ m t vect pháp tuy n c a m t ph ng ộ Oxyz , cho m t ph ng  )P  là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = = - - - . . . . A. B. C. D. n n n n 2; 1; 0

(cid:0) ụ ề ấ ả ả a  (tham kh o hình v ẽ Câu 7:

ả ề ằ iướ ). Kho ng cách gi a hai đ (cid:0)  có t ẳ ng th ng ằ ạ t c  các c nh đ u b ng  AC  và  BB(cid:0)  b ng ?

a a ABC A B C(cid:0)  [1H3­2] Cho lăng tr  đ u  . ữ ườ bên d 2 a a 5 3 . . . . A. B. C. D. 5 5 3 2

ế ả ủ ố ướ d i ướ c a hàm s  nào d i đây? Câu 8: [2D1­1] B ng bi n thiên trong hình bên

4

22 x

3 3

3 3

- = = = - - - y . . . y x y = - + x + x y x + x 3 2 4 A. B. C. . D. - x x 2 1 1

ế ể Câu 9: - - ố 3  t ng trình ti p tuy n c a đ  th  hàm s   y y y y x= 2 ươ 3e ế ủ ồ ị x= e 2e ộ ằ x= 2 e  là: ạ i đi m có hoành đ  b ng  x= + . e e . . . [2D2­2] Ph + A. C. D. B.

)

( f x

= y ụ ị ư ả xác đ nh và liên t c trên ế ᄀ , có b ng bi n thiên nh  sau Câu 10: [2D1­2] Cho hàm s  ố

2

)

) + =

(

)

( f x

( f x

- ủ ố ươ ệ S  nghi m c a ph ng trình là 2 1 0 3

A.  0 . B.  6 . D.  3 . C.  2 .

0 ?

ố ự ữ ố ữ ố ề nhiên có hai ch  s , các ch  s  khác nhau và đ u khác Câu 11: [1D2­2] Có bao nhiêu s  t

29 .

2 9C .

2 9A .

A.  90 . B. C. D.

ộ ườ ệ ể ớ 500  tri u đ ng v i lãi su t Câu 12:

ồ ệ ồ

i vay ngân hàng  ả ườ ộ i đó tr  ngân hàng  ỏ ườ ấ ấ 1, 2%  tháng đ  mua xe ô tô.   ờ   ờ  cách th i 10  tri u đ ng và th i đi m b t đ u tr ế   t ả ắ ầ ả ế ợ i đó tr  h t n ? Bi

2

[2D2­3] M t ng ế ể ỗ N u m i tháng ng ể đi m vay là đúng m t tháng. H i sau ít nh t bao nhiêu tháng thì ng ấ ằ r ng lãi su t không thay đ i. A.  70  tháng. D.  77  tháng. C.  85  tháng. B.  80  tháng.

= ủ ị ế ồ ố m  đ  hàm s   ố ể đ ng bi n trên y Câu 13: [2D1­2] Có bao nhiêu giá tr  nguyên c a tham s + x m + x 4

ị ả

C. 1. D.  2 .

)

= ủ ừ t ng kho ng xác đ nh c a nó? B.  3 . A.  5 . ( f x y ư ế ả có b ng bi n thiên nh  hình bên. [2D1­1] Cho hàm s  ố Câu 14:

)

( f x

= y ự ạ ủ ồ ị ọ ộ ể ố T a đ  đi m c c đ i c a đ  th  hàm s là

)

)

)

0; 3-

1

1

- - 1; 4- 1; 4 . . . x = . 0 A. ( B. C. ( D. (

)

)

( f x

( f x

2

= = - x I d 3 . Tính tích phân . (cid:0) (cid:0) Câu 15: [2D3­2] Cho � 2 � � x 1 d � - -

2 C.  3 .

. . A.  9- B.  3- D.  5 .

4

2

(

ủ ị ố m   đ   hàm   s ể ố Câu 16: [2D1­3]  Có   bao   nhiêu   giá   tr   nguyên   không   âm   c a   tham   s

= - - ế ả ồ y x mx đ ng bi n trên kho ng 2 + m 3 1

)1; 2 . C.  2 .

D.  3 . A. 1. B.  4 .

- + y x 1 = = ớ ệ ọ ườ d : ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng . M tặ Câu 17: [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ - 1 2 1 z 2

- ươ

)P  đi qua đi m ể + + z y 2

) 2;0; 1 ) : P x

) : P x

( ph ng ẳ ) : A. ( P x

( M = . B. ( 0

2

- - - - + y y = z - = y = z 2 0 2 0 2 2 0 . và vuông góc v i ớ d  có ph . C. ( ng trình là ? ) : . D. ( P x

4

= b P ề ướ và i đây là đúng? v i ớ 0 1a< (cid:0) 0b < . M nh đ  nào d ệ Câu 18: [2D2­2] Cho

(

(

)

(

)

(

)

a

a

= - = - - = - = - - loga ) P P b b P b P b log log . . . A. B. C. . D. 2 log a 2 loga 1 2 1 2

5x

n

2

ố ươ ệ ố ủ ố ạ ứ ỏ ng th a mãn , h  s  c a s  h ng ch a Câu 19: [1D2­3] V i ớ n  là s  nguyên d = + 3 13 1 C C n n n

ứ ể ể ủ trong khai tri n c a bi u th c b ng.ằ 1 �+ � 3 x �

� x � � B.  252 . A. 120 . C.  45 . D.  210 .

2

2

2

2

= = + x y log log ố ự ỏ . Khi Câu 20: [2D2­2] Cho x ,  y  là các s  th c th a mãn + - log ( log ( x 2 ) xy y 2 ) xy log 1 log 1

4

đó giá tr  c a

y+  b ng.ằ ị ủ x 1 4 2

+ y+ = + x y+ = x 2 8 x . y+ =  ho c ặ 2 . A. B. 1 4 2

x x x y+ = . 2 y+ = . 2 C. D. 1 y+ =  ho c ặ 2

- Câu 21: [1D4­1] (cid:0) - (cid:0) lim x x 1 +  b ng:ằ 5 2

(cid:0) - . . . A.  0 . B.  +(cid:0) C.  - D. 1 2

]

3 3

- = - 1;  4 ị là: y x Câu 22: ố ỏ  [2D1­2] Giá tr  nh  nh t c a hàm s :

. trên đo n ạ [ . A.  3 . ấ ủ B.  1- + x 1 C.  4- D. 1.

3 ươ ườ ủ ồ ị ệ ậ y = + 2 ng trình đ ố ng ti m c n ngang c a đ  th  hàm s là: Câu 23: [2D1­1] Ph -

x y = - 1 y = . 2 y = . 3 . 1x = . A. B. C. 1 D.

3

2

ố ướ ệ ậ i đây có ti m c n ngang? Câu 24: [2H2­2] Đ  th  c a hàm s  nào d ồ ị ủ + = = - y . . y x + x + 22 x 3 2 A. B. - x 3 x

2

)

( M -

1 1 x x 1 = = y . . y C. D. - - x x 1 + + x 2

1; 2;3 ớ ệ ọ ộ ể ọ . T a đ  di m A  là Câu 25: [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ

ủ ế ẳ ặ hình chi u vuông góc c a đi m

(

)

)

)

( A -

- ể M  trên m t ph ng  ( A A 0; 2;3 ộ Oxyz , cho đi m ể )Oyz  là: ( ) ( A - 1; 2;3 1;0;3 1; 2;0 . . . . A. C. B. D.

= - + ứ ố ượ ể ễ ể ướ . S  ph c ở c bi u di n b i đi m nào d i đây trên z i 1 2 Câu 26: ứ z   đ ặ ẳ

(

(

)

)

)

( Q -

( M -

(

)

- - ố [2D4­1] Cho s  ph c   ọ ộ m t ph ng t a đ ? ) P N 1;  2 1;   2 1;   2 1;  2 . . . . A. B. C. D.

M 2;  1; 0 ớ ệ ọ ườ ộ Oxyz , cho đi m  ể và đ ẳ   ng th ng Câu 27: [2H3­3]  Trong không gian v i h  t a đ

- x + y 1 = 1 = D ươ ố ủ ườ : . Ph ng trình tham s  c a đ ẳ ng th ng ắ d  đi qua  M , c t và vuông góc - 2 1 z 1

v i ớ D là

= + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t x t x t x = + 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + 2 = - x = - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d y d d y d t y y : : : : . . . . A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - 2 = + 1 = t 2 2 = + t 1 = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z t z z t t 1 4 = - t 2 t 1 4 = t 2

2

(

) 2 3 d

1

+ x x b ngằ (cid:0) Câu 28: [2D3­2] Tích phân

. . B. A.  61 . D. C.  4 . 61 3 61 9

)

= x 2 cos 2 ủ ố ( f x Câu 29:

ọ + - . [2D3­1] H  nguyên hàm c a hàm s   B.  sin 2x C+ . A.  2sin 2x C là C.  2sin 2x C+ . D.  sin 2x C+ .

ộ ả ẩ ả ẩ ả ố ẩ ồ 30  s n ph m trong đó có Câu 30:

ả 20  s n ph m t ả t và  ẩ ấ ấ   10  s n ph m x u. ấ   ấ ể 3  s n ph m l y ra có ít nh t

ẩ [1D2­2] M t lô hàng g m  ẩ ẫ L y ng u nhiên  ố m t s n ph m t 3  s n ph m trong lô hàng. Tính xác su t đ   t.

. . . . A. B. C. D. ấ ộ ả 6 203 153 203 57 203

)

)C

- ộ ồ ị ( )C . Có bao nhiêu đi m ể M  thu c đ  th Câu 31: [2D1­4] Cho hàm s  ố

ỏ ắ ạ ồ ị (  có đ  th   )C  t ạ ể i đi m ể i đi m A  (khác  M ) và c t Ox t B

2 3 i ạ M  c t ắ ( ạ AB ?

= y ế ủ ( ế th a mãn ti p tuy n c a  ể

C.  0 . D.  3 . sao cho  M  là trung đi m c a đo n  A.  2 . 197 203 ( x x )C  t ủ B. 1.

ứ ấ ả ị ủ ậ ợ ị ớ t c  các giá tr  c a tham s ố m  sao cho giá tr  l n nh t ấ Câu 32: [2D1­4] T p h p nào sau đây ch a t

]1; 2

= - - x

2 2 )

)

)

(

)

1

- - (cid:0) - - - (cid:0) y ( 6; 3 0; 2 trên đo n ạ [ )4;3 5; 2 0;3 . . . . ố ủ c a hàm s   ) A. ( + x m B. ( ằ  b ng 5? C. ( 0; +(cid:0) D. (

2

1 3

x = + dx a b 2 (cid:0) ố ữ ỉ , v i ớ ,a b  là các s  h u t . Khi đó, giá tr  c a ị ủ a  là: Câu 33: [2D4­3] Cho + - x x 3 9 1

- - . . . . B. C. D. A. 26 27 27 26 25 27 26 27

ạ ằ ạ ớ ộ a  và t o v i m t đáy m t góc  ặ Câu 34: 30o

3

3

ề ạ ế ủ ể [2H2­3] Cho hình chóp đa giác đ u có các c nh bên b ng  ố ầ . Tính th  tích c a kh i c u ngo i ti p hình chóp?

3

3

3 . . . . B. C. D. A. 4 ap ap 4 3 ap 4 3 ap 4 3

- z z = - + + z i 7 3 2 ỏ ố ứ z  th a mãn . Tính  z ? Câu 35: [2D4­3] Cho s  ph c

. . B. C. D.  5 . A. 3. 13 4 25 4

)

{

(

)

} 1;1

( f x   xác   đ nh   trên

(cid:0) - = ᄀ \ ị f x ố ỏ   và   th a   mãn , Câu 36: [2D3­3]  Cho   hàm   s 1 2 - x 1

(

(

) =

(

)

(

)

) - + 3

+ + - f f f = P f f 3 0 2 0 4 ứ ể và ị ủ . Tính giá tr  c a bi u th c . 1 2 1 2

P = P = P = + ln ln 1 ln P = + 1 ln + . 2 . . . A. D. B. C. 3 5 1 2 3 5 � � � � = f � � � � � � � � 3 5 1 2

(

)

( log 3 2

2

+ + - - 3 5 )2 = x m x x log 0 6 ươ ố ng trình ( m   là tham  s ). Có bao Câu 37: [2D2­3]  Cho ph

0,5 ủ m  đ  ph

ươ ự ệ ể ươ ị nhiêu giá tr  nguyên d ng c a ng trình có nghi m th c?

A. 17 . C.  23 . D. 15 .

)

= - - y 2; 1;0 ự ị ạ ể  có đúng ba đi m c c tr  là ụ    và có đ o hàm liên t c Câu 38: [2D1­3] Cho hàm s  ố

)

2 2

= - B. 18 . ( f x ( f x y x ự ể trên  ᄀ . Khi đó hàm s  ố ị  có bao nhiêu đi m c c tr ?

A.  3 . B.  8 . C. 10 . D.  7 .

x

x

ủ ị ể ươ ố m   nh   h n ng   trình ỏ ơ 10   đ   ph Câu 39: [2D2­3]  Có   bao   nhiêu   giá   tr   nguyên   c a   tham   s

+ = ự ệ  có nghi m th c? m m+ e e

C. 10 . D.  7 .

( = -

ẳ ớ ạ ở ồ ị ố B.  8 . )H   là   hình   ph ng   gi i   h n   b i   các   đ   th   hàm   s y = ,   e và y = e x Câu 40:

(

+ x A.  9 .   [2D3­2]  Cho  ( ) y 1 1 e ẽ ả (tham kh o hình v  bên).

)H  là

ệ ẳ Di n tích hình ph ng

- = = S S . . A. B. C. D. + e 1 2 3 S = + . e 2 e 1 2 1 S = + . e 2

ớ ọ ế ố ọ ớ B  và b n h c sinh l p Câu 41:

,A  ba h c sinh l p  ọ ọ ớ ỏ ộ   ớ C  x p thành m t   .B  H i có bao nhiêu ọ ớ A  không có h c sinh nào l p

ế

[1D2­4] Có hai h c sinh l p  ữ hàng ngang sao cho gi a hai h c sinh l p  ư ậ  ? cách x p hàng nh  v y A. 80640 . B. 108864 . C. 145152 . D.  217728 .

= = SA SB SC = , tam giác   ABC   vuông cân t .S ABC   có Câu 42:

ầ ượ i  ạ B   và  ,SA   SB  l yấ .BC  Trên hai c nh ạ 2 2.

,M N  l n l ươ ứ [2H1­3]  Cho hình chóp   AC =  G i ọ ,P   Q  t các đi m ể ng  ng sao cho 3 ủ AC  và  ể t là trung đi m c a  SQ =  Tính th  tích  SP =   2. 1, ể ủ ứ ệ MNPQ . di n V  c a t

)

(

. . . . A. B. C. D. V = V = V = V = 7 18 3 12 34 12

)1

1

1

1

2

f ụ ạ ố ạ [ ( f x   có đ o hàm liên t c trên đo n 34 144 ]0;1   th a mãn   ỏ =   và  0 Câu 43: [2D3­4]  Cho hàm s

2

x

)

)

)

( e f x

( f x

) 1

( � �� �� x x d

( � x

0

0

0

- e 1 (cid:0) = + = f I x d x d . = (cid:0) Tính tích phân . 4

I

e

I

e= -

= - 2

2

- e 1 = I . . . A. B. D. C. 2 e I = . 2

ộ ớ Trong   không   gian   v i h Oxyz ặ cho   m t ầ     c u Câu 44:

2 +

2 +

(

(

) 1

) 1

) 2 = 2

ệ ( ọ t a   đ ) - - [2H3­3]  ( ) ( A 1; 2;3 ặ ẳ ổ S x + y z và đi m ể . Ba m t ph ng thay đ i đi qua : 16 A  và

ườ ủ ệ ổ ộ ặ ầ ắ ớ ng tròn. Tính t ng di n tích c a ba

ươ ứ ng  ng đó.

ng tròn t . . . . đôi m t vuông góc v i nhau, c t m t c u theo ba đ ườ đ A. 10p C.  33p B.  38p D.  36p

minP

- (cid:0) -� z � 1 , wz (cid:0) ứ ố ỏ ấ ỏ th a mãn ị . Tìm giá tr  nh  nh t Câu 45: [2D4­3] Hcho hai s  ph c (cid:0) - - (cid:0) i i 3 2 + + i w 1 2 w 2 (cid:0)

P z= - w ứ ể ủ c a bi u th c .

2

x

- - - = = = . . . P = + . 2 1 B.  min A.  min P C.  min P D.  min P 3 2 2 2 5 2 2 2 3 2 2 2

)

)

[

(

)

(

)

( f x

)4f (

0

= = y 0; + (cid:0) f t xp t d x .sin ụ  liên t c trên và . Tính Câu 46: [2D3­3] Cho hàm s  ố (cid:0)

(

)

(

) p =

(

) p =

(

)

(

)

p p -1 p p = f f f f . . . A. B. C. D. 4 2 4 1 p = . 2

A 2;1;3 ệ ọ ớ ẳ   ặ   và   m t   ph ng Câu 47:

)

(

- = - [2H3­3]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ   ( + P x my z m : 2 0 ọ ,   m   là tham s . G i

ả ể ừ ể ủ c a đi m đi m ộ Oxyz   cho   đi m  ể ) ; ; A  đ n ế (

a b+ = . 2

) ( + + m 1 2 ố )P . Tính  a b+  khi kho ng cách t A  trên ( 1 2

2

2017

2018

2

a b+ = - . C. B. A. D. H a b c   là hình chi u vuông góc ế )P  l n nh t ấ  ? ớ 3 a b+ = . 2

)

(

a b+ = . 0 )

+ + + = +

(

( f x

bx x x x a 1 sin 2 +   v i  ớ a ,   b   là các số Câu 48:

)

log75

- [2D2­3]  Cho hàm s  ố ( f f 6 ự = . Tính .

log57 ) =

( (

) 1 ln ) ) =

(

) = -

(

) =

log 75

log75

log 75

log 75

- - - - th c và  ( f f f f 2 4 2 6 . . . . A. B. C. D.

(

) 2; 2;1

- H K ; ; , ,  O Câu 49: [2H3­4] Trong không gian  Oxyz , cho tam giác nh n ọ ABC  có

(

ế 8 4 8 3 3 3 ườ ầ ượ l n l t là hình chi u vuông góc c a ủ A ,  B ,  C  trên các c nh ạ � � � � � � ẳ   BC ,  AC ,  AB . Đ ng th ng

) ABC  có ph

ặ ẳ ớ ươ ng trình là d  qua  A  và vuông góc v i m t ph ng

+ + - - - x y z 4 1 y x = = d : . . A. B. 8 3 2 3 = + z = - d : 1 1 2 2 - 2 3 2 2 1

- - + - - y z 6 x y z = = d : . . C. D. 4 9 19 9 = = - d : 6 2 2 x 1 - 1 17 9 2 2

.S ABCD   có  đáy   ABCD   là hình ch  nh t,

ữ Câu 50:

(

ở ớ , v i  ớ a ậ AB a= ,   BC a= ữ ạ   là góc t o b i gi a đ ,  3 ườ   ng [2H3­3]  Cho hình chóp   SA a=   và   SA   vuông góc v i đáy ABCD . Tính   sina

) SBC .

ẳ th ng ẳ ặ BD  và m t ph ng

a = a = a = a = . . . . A. B. C. D. sin sin sin sin 7 8 3 2 2 4 3 5

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­

ĐÁP ÁN THAM KH OẢ

8 7 6 5 4 3 2

1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A B A D B C D C D D D D B D C D C D A B A B B A A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C A B B B A D B A D C A A C A C A B B C B D C A C

ƯỚ H Ả Ẫ NG D N GI I

)

)

( f x

( f x

= = u 1: C (cid:226) y y ồ ị ư ư ẽ ướ ố ố có đ  th  nh  nh  hình v  bên d i. Hàm s

[2D1­1]  Cho hàm s ế ả ị ướ ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây?

1

2-

1-

1

y

O

2-

4-

x

)

)

)1;0

)2;1

- - (cid:0) - - 1; + (cid:0) ; 2 . . . . A. ( B. ( C. ( D. (

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

ố ạ ự ạ ạ ừ ồ ị ấ ự ể ạ x = - x = T  đ  th  ta th y hàm s  đ t c c đ i t i , c c ti u t i 2 0

ả ế B ng bi n thiên

(

(

)2;0

)1;0

- - ế ả ố ả ị ị Do đó, hàm s  ngh ch bi n trên kho ng ế  nên ngh ch bi n trên kho ng .

(

u 2: C (cid:226) .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình vuông c nh ạ

ẽ ả ữ ẳ ặ ướ Góc gi a hai m t ph ng i). a ,  SA  vuông góc v iớ   ) SAB   và  ( ) SCD

S

A

D

B

[1H3­2] Cho hình chóp  đáy và   SA a=   (tham kh o hình v  bên d b ng?ằ

C C.  30(cid:0)

. . . . A.  60(cid:0) B.  45(cid:0) D.  90(cid:0)

ướ ẫ H ng d n gi ả i

S

j

x

A

D

B

C

ọ Ch n B.

(

)

(

)

)

)

( �

^ (cid:0) ^ (cid:0) (cid:0) CD SAD Sx SA = (cid:0) (cid:0) (cid:0) ^� Sx SAD SAB SCD Sx AB CD // // Ta có và ( ^ (cid:0) (cid:0) Sx SD (cid:0) CD Sx //

)

(

)

= �

)

ᄀ( ( SAB SCD ᄀ = ASD j , .

= D� SAD vuông cân t =   i ạ A  có  SA AD a i ạ A

� 45

)

(

(cid:0) Tam giác  SAD  vuông t j =� ᄀ( (

) ) SCD =

SAB , 45 V y ậ .

(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) u 3: C (cid:226) ầ ượ ủ ể ABCD A B C D . ạ   t là trung đi m c a các c nh

(cid:0) . Góc gi a đ

) DMN  b ng ?

ữ ườ ẳ ằ (cid:0) ,  C D(cid:0) (cid:0)  có  M ,  N ,  P  l n l ẳ ng th ng ặ CP  và m t ph ng [1H2­2] Cho hình h p ộ A B(cid:0) (cid:0) ,  A D(cid:0)

N

A(cid:0)

D(cid:0)

M

P

B(cid:0)

C(cid:0)

A

D

B B.  45(cid:0)

C C.  30(cid:0)

. . . . D.  60(cid:0) A.  0(cid:0)

ướ ẫ H ng d n gi ả i

N

A(cid:0)

D(cid:0)

M

P

B(cid:0)

C(cid:0)

A

D

B

C

ọ Ch n A.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) MN BD // ẳ ố ồ Ta có (cid:0) b n đi m ể M ,  N ,  B ,  D  đ ng ph ng. (cid:0) (cid:0) (cid:0) MN B D // BD B D //

)

( //CP DMN

BCPM  là hình bình hành

(

)

)

(

(cid:0) (cid:0) //CP BM (cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ứ L i có t giác (cid:0) (cid:0) BM DMN (cid:0)

) ᄀ( CP DMN =

, �. 0

u 4: C (cid:226) ể ủ ụ ệ ề ằ ằ ố B  là

h  và di n tích đáy b ng   [2H1­1] Th  tích c a kh i lăng tr  có chi u cao b ng  1 2

= = = Bh Bh Bh V V V . . . . D. V Bh= A. C. B. 1 3 1 6

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

h  và di n tích đáy b ng

ụ ủ ề ể ằ ố ệ ằ Th  tích c a kh i lăng tr  có chi u cao b ng . B  là V Bh=

)

2 4 x

- - x u 5: C (cid:226) = ấ ủ ị ớ trên đo n ạ ố ( f x [2D1­1] Giá tr  l n nh t c a hàm s 3 � � ; 4  là � �� � 2

- . . . . C. D.  5- A.  2- B.  4- 25 6

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

ụ ạ ố ị Hàm s  xác đ nh và liên t c trên đo n 3 � � ; 4 � �� � 2

2

(cid:0) x = (cid:0) 2 (cid:0) + 2 - 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = Ta có y(cid:0) =   0 ; y (cid:0) x x = - (cid:0) (cid:0) x 2 (cid:0) 3 � � ; 4 � �� � 2 3 � � ; 4 � �� � 2

(

(

)2

)4

(

)

)2f= (

= - = - f f f 4 5 , , Mà 25 6 3 � �= - � � 2 � �

u 6:

V y ậ . 4= - max f x 3 � � ;4 � � 2 � �

(

z- + =

x

)P :  2

1 0

(

C (cid:226) ớ ệ ọ ặ ẳ . T a đọ ộ [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ

(

(

(

(

)

) 2; 1;1

) 2; 0;1

) 2; 0; 1

ộ ơ ế ủ ặ ẳ m t vect pháp tuy n c a m t ph ng ộ Oxyz , cho m t ph ng  )P  là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = = - - - . . . . A. B. C. D. n n n n 2; 1; 0

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

(

)P  là

) 2; 0; 1

ọ Ch n C. (cid:0) = - ơ ế ủ ặ ẳ Vect pháp tuy n c a m t ph ng . n

u 7:

(cid:0) C (cid:226) ụ ề ấ ả ề ả a  (tham kh o hình v ẽ

(cid:0)  có t ẳ ng th ng

ả iướ ). Kho ng cách gi a hai đ ằ ạ t c  các c nh đ u b ng  AC  và  BB(cid:0)  b ngằ  ?

ABC A B C(cid:0)  [1H3­2] Cho lăng tr  đ u  . ữ ườ bên d 2

A

C

B

a

A'

C'

a

B'

a a a a 5 3 . . . . A. B. C. D. 5 5 3 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

M

A

C

B

A'

C'

B'

^ (cid:0) BM AC (cid:0) . AC , ta có G i ọ M  là trung đi m ể (cid:0) ^ (cid:0) BM BB

(

) (cid:0) =

u 8:

3 a= d AC BB BM , V y ậ . 2

C (cid:226) ế ả ủ ố ướ d i ướ c a hàm s  nào d i đây? [2D1­1] B ng bi n thiên trong hình bên

4

22 x

3 3

3 3

- = = = - - - y . . . y x y = - + x + x y x + x 3 2 4 A. B. C. . D. - x x 2 1 1

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

(cid:0) +(cid:0)

x

= - (cid:0) y ế ả ộ ố ị Theo b ng bi n thiên ta có hàm s  là m t hàm ự có hai c c tr  và ọ  nên ch n đáp có  lim

u 9:

án C.

C (cid:226) ế ể - - ố 3  t ng trình ti p tuy n c a đ  th  hàm s   y y y y x= 2 ươ 3e ế ủ ồ ị x= 2e e ộ ằ x= 2 . . [2D2­2] Ph + A. B. D.

C.  ẫ ướ H ng d n gi e  là: ạ i đi m có hoành đ  b ng  x= + . e e . ả i

ọ Ch n D.

(

(

(cid:0) = + = y ln x . ln + . 1x

y(cid:0) y Ta có  )e x )e = ,  2 1 x = . e

(

) + e

= - - � y x y 2 e x= 2 e ươ ế Ph ế ng trình ti p tuy n là: .

u 10:

)

( f x

2

= C (cid:226) y ụ ị ư ả xác đ nh và liên t c trên ế ᄀ , có b ng bi n thiên nh  sau [2D1­2] Cho hàm s  ố

)

) + =

(

)

( f x

( f x

- ủ ố ươ ệ S  nghi m c a ph ng trình là 2 1 0 3

A.  0 . B.  6 . D.  3 .

ướ C.  2 . ẫ H ng d n gi ả i

)

ọ Ch n D.

2

)

) + =

(

)

( f x

( f x

( =� f x ( ) f x

)

)

1 (cid:0) (cid:0) - Ta có . 2 1 0 3 (cid:0) = (cid:0) (cid:0) 1 2

( f x =  có m t nghi m,

( f x =  có hai nghi m.ệ

1 ự ế ả ệ ộ D a vào b ng bi n thiên ta có: 1 2

u 11:

ậ ươ ệ V y ph ng trình đã cho có ba nghi m.

0 ?

C (cid:226) ố ự ữ ố ữ ố ề nhiên có hai ch  s , các ch  s  khác nhau và đ u khác [1D2­2] Có bao nhiêu s  t

29 .

2 9A .

A.  90 . B. C. D.

ướ ẫ

2 9C . ả i H ng d n gi

ọ Ch n D.

2 9A

ố ự ầ ậ ữ ố S  t nhiên c n l p có ượ ấ ừ c l y t các ch  s  t 2  ch  s  khác nhau đ ữ ố ừ 1 đ n ế 9  nên có

u 12:

ố ư ậ s  nh  v y.

500  tri u đ ng v i lãi su t

C (cid:226) ộ ườ ệ ể ớ

ồ ệ ồ

i vay ngân hàng  ả ườ ộ i đó tr  ngân hàng  ỏ ườ ấ ấ 1, 2%  tháng đ  mua xe ô tô.   ờ   ờ  cách th i 10  tri u đ ng và th i đi m b t đ u tr ế   t ả ắ ầ ả ế ợ i đó tr  h t n ? Bi

[2D2­3] M t ng ế ể ỗ N u m i tháng ng ể đi m vay là đúng m t tháng. H i sau ít nh t bao nhiêu tháng thì ng ấ ằ r ng lãi su t không thay đ i. A.  70  tháng. D.  77  tháng. B.  80  tháng.

ướ C. 85  tháng. ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n D.

P =

500

a = 1, 012 ệ Đ t ặ ồ  tri u đ ng và .

ườ ồ aP - i đó n . ợ ợ aP , đã tr  ả 10  tri u đ ng nên còn n   ệ 10 Tháng 1 ng

- - - ườ ợ 2 ợ 2 ệ ồ i đó n . , đã tr  ả 10  tri u đ ng nên còn n Tháng  2  ng a P a a P a 10 10 10

n

1

n a P

- - - - - ườ Sau tháng  n  ng ợ i đó còn n . a a 10 ... 10 10

n

Gi ả ử ườ  s  ng ả ế ợ i đó tr  h t n  sau n  tháng. Khi đó:

n

1

na =�

n a P

n a P

1,012

- - . = - - - - n =� log � 10. a = a 10 ... 10 10 0 - 5 2 5 2 a a 1 1

2

u 13:

ườ ầ Do đó c n ít nh t ả ế ợ i đó tr  h t n . ấ 77  tháng ng

C (cid:226) = ủ ị ế ồ ố m  đ  hàm s   ố ể đ ng bi n trên y [2D1­2] Có bao nhiêu giá tr  nguyên c a tham s + x m + x 4

ả ị

ủ ừ t ng kho ng xác đ nh c a nó? B.  3 . A.  5 . D.  2 .

ướ C. 1. ẫ H ng d n gi ả i

2

ọ Ch n B.

{

} 4

2

(

- 4 (cid:0) = - y ᄀ D = \ TXĐ: , . + m ) x 4

> 2 - ể ố ồ ị . � m < m 4 - < 2 0 2

ị ủ ả ố m  th a mãn. ỏ ế Đ  hàm s  đ ng bi n trên t ng kho ng xác đ nh c a nó thì  Do đó có  3  giá tr  nguyên c a tham s

u 14:

)

= C (cid:226) y ừ ủ ( f x ư ế ả có b ng bi n thiên nh  hình bên. [2D1­1] Cho hàm s  ố

)

( f x

= y ự ạ ủ ồ ị ọ ộ ể ố T a đ  đi m c c đ i c a đ  th  hàm s là

)

)

)

0; 3-

- - 1; 4- 1; 4 . . . x = . 0 A. ( B. D. (

C. ( ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

(

)

)

( f x

1

1

= y 0; 3- ự ế ả ủ ồ ị ự ể D a vào b ng bi n thiên thì ố  là đi m c c đai c a đ  th  hàm s .

u 15:

)

)

( f x

( f x

2

= = - C (cid:226) x I d 3 . Tính tích phân . (cid:0) (cid:0) [2D3­2] Cho � 2 � � x 1 d � - -

2 C.  3 .

. . A.  9- B.  3- D.  5 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

1

1

1

1

ọ Ch n C.

)

( f x

( ) -� f x x d

� x d

2

2

2

= = - . I x 2 = - 6 3 (cid:0) � 2 � � x 1 d � - = 2 - - -

u 16:

4

2

(

C (cid:226) ủ ị ố m   đ   hàm   s ể ố [2D1­3]  Có   bao   nhiêu   giá   tr   nguyên   không   âm   c a   tham   s

= - - ế ả ồ đ ng bi n trên kho ng y x mx 2 + m 3 1

)1; 2 . C.  2 .

D.  3 . A. 1. B.  4 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

)

( 2 x x m

ọ Ch n D. (cid:0) = 3 - - x y = mx 4 4 4 .

(

(

(

)1; 2

)1; 2

)1; 2

2x m

2

(

(cid:0) (cid:0) ۳ y(cid:0) x" x" 0 ả , . ۳

ế x (cid:0) , .

)1; 2 (

)

(cid:0) = " (cid:0) x x f 1; 2 0, 2 ễ ấ D  th y .

( (

{

} 0;1; 2

(cid:0) m f m = ố ồ Hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng  Xét hàm s  ố ( ) x= f x ) > x )1 2 ậ ố ủ ị Nên: = . V y s  giá tr  nguyên không âm c a tham s ố m  là .

u 17:

- + y x 1 = = C (cid:226) ớ ệ ọ ườ d : ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng . M tặ [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ - 1 2 1 z 2

- ươ

)P  đi qua đi m ể + + y z 2

) 2;0; 1 ) : P x

) : P x

( ph ng ẳ ) : A. ( P x

( M = . B. ( 0

- - - - + y y = z - = y = z 2 0 2 0 2 2 0 . và vuông góc v i ớ d  có ph . C. ( ng trình là ? ) : . D. ( P x

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

(

)

- uur u = 1; 1; 2 . d  có VTCP

(

(

)

)P

)P  có VTPT

(cid:0) = - d^ uur uur u= n 1; 1; 2 ( .

(

(

)

(

) P x :

) 1

2

+ = - - - y z - + � x = y z 0 2 + 2 0 2 0 ậ ươ ẳ V y ph ặ ng trình m t ph ng .

u 18:

4

1a< (cid:0)

0b < . M nh đ  nào d

= C (cid:226) P b ệ ề ướ và i đây là đúng? v i ớ 0 [2D2­2] Cho

(

(

)

(

)

(

)

a

a

= - = - - = - = - - loga ) P P b b P b P b log log . . . A. B. C. . D. 2 log a 2 loga 1 2 1 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

ọ Ch n D.

(

)

4

1a< (cid:0)

0b < ).

a

a

a

u 19:

= = = - P b b b log 2. log log và (Vì  0 1 4 1 2

5x

n

2

C (cid:226) ố ươ ệ ố ủ ố ạ ứ ỏ ng th a mãn , h  s  c a s  h ng ch a [1D2­3] V i ớ n  là s  nguyên d = + 3 13 1 C C n n n

ứ ể ể ủ trong khai tri n c a bi u th c b ng.ằ 1 �+ � 3 x �

� x � � B.  252 . C.  45 . D.  210 . A. 120 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

)

( n n

) ( 1

2

3 n

(

) 3 !

- - n 2 ! = + = + = + - � � � n n n n 13 n 13 n 13 6 + = n 3 2 78 . + 1 C C n - 6 3!

2

10

2

n n = - (cid:0) n 7 - - � n n 3 = 70 0 � (cid:0) ươ . Vì  n  là s  nguyên d ố ng nên . n = 10 = (cid:0) n 10

. Ta có khai tri n: ể � x � � 1 �+ � 3 x �

)

k

( 2 10

k

20 5

kT

+ 1

k C x 10

k C x 10

k 1 � � � � 3 x � �

- - = = ố ạ ủ ể ổ S  h ng t ng quát c a khai tri n: . .

=� k

= ớ 20 5 k

5

3

5x   ng v i

- ố ạ ứ ứ ứ ậ S  h ng ch a ệ ố ủ ố ạ . V y h  s  c a s  h ng ch a . C = 3 10 120

u 20:

2

2

2

2

= = + C (cid:226) x y log log ố ự ỏ . Khi [2D2­2] Cho x ,  y  là các s  th c th a mãn + - log ( log ( x 2 ) xy y 2 ) xy log 1 log 1

4

đó giá tr  c a

y+  b ng.ằ ị ủ x 1 4 2

+ y+ = + x y+ = x 2 8 x . y+ =  ho c ặ 2 . A. B. 1 4 2

x x x y+ = . 2 y+ = . 2 C. D. 1 y+ =  ho c ặ 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

2

ọ Ch n B. = (cid:0) a x log (cid:0) Đ t ặ . = (cid:0) b y log

2

2

2

2

2

2

2

(cid:0) = (cid:0) (cid:0) b + - a b 1 1 = = + (cid:0) (cid:0) x y log log Khi đó: . + - log + x y log + x y x 2 log 1 log y 2 log log 1 (cid:0) = + a b (cid:0) (cid:0) a + + a b a + + a b 1

) - = 1

2

( � � (

) ( a b a b )

) ( 0 1 (

)

+ - (cid:0) (cid:0) + 2 b � � . = + ab b + + = - + ( (cid:0) (cid:0) a � � a - = ab a ) 2 + a b a b + a b b 2 (cid:0) (cid:0)

(

)1

= - (cid:0) a (cid:0) (cid:0) . (cid:0)

= = � � � a b x = = y x + = y 0 1 2 b = + a b 1 )2 : ( b= - V i ớ a .

)

(

) 2 1

a

b= + : ( 1

= - (cid:0) b (cid:0) + = - + 2 � � b 2 b 2 b 4 + = b 5 1 0 V i ớ . � (cid:0) = - b =� a (cid:0) =� a 1 1 4 0 3 4 = (cid:0) 1 = (cid:0) (cid:0) 0 � � x + = y • . = - = (cid:0) a � b 1 3 2 x � y (cid:0) (cid:0) 1 2

4

3 4

4

1 4

(cid:0) (cid:0) = = = (cid:0) (cid:0) 2 8 3 4 + � � x + = y 8 • . - 1 4 2 = = - x � � � = y 2 a � � � b (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 4 2 1 4

- u 21: C (cid:226) [1D4­1] (cid:0) - (cid:0) lim x x 1 +  b ng:ằ 5 2

(cid:0) - . . . A.  0 . B.  +(cid:0) C.  - D. 1 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

- - = 0 (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) lim x lim x 1 + ụ ắ ớ ạ x Áp d ng quy t c tìm gi i h n, ta có: . 5 2 x

]

3 3

- = - u 22: C (cid:226) 1;  4 ị x y là: ố ỏ  [2D1­2] Giá tr  nh  nh t c a hàm s :

. A.  3 . ấ ủ B.  1- D. 1.

ướ 1 = 5 � �+� � 2 x � �  trên đo n ạ [ + x 1 C.  4- . ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n B.

[

]

- 1;  4 ụ ố ị + Hàm s  liên t c và xác đ nh trên .

]

[ -�

23 x

= (cid:0) x (cid:0) = - y x (cid:0) = (cid:0) 0 1;  4 (cid:0) + ; ậ  (nh n, do ). y 3 1 = - (cid:0) 1

(

(

(

)1

)4

x = - = f f f 3 1 53 + Ta có: ; ; .

)1 - = ) ( f x

1x = .

]

= - 1 V y ậ t i ạ min [ -� x 1;4

3 u 23: C (cid:226) y = + 2 ươ ườ ủ ồ ị ệ ậ ng trình đ ố ng ti m c n ngang c a đ  th  hàm s là: [2D1­1] Ph -

1x = .

x y = - 1 y = . 2 . B. 1 D. A.

C.  ẫ ướ y = . 3 ả i H ng d n gi

ọ Ch n B.

+ + 2 2 ồ ị ậ Ta có: và ệ  nên đ  th  có ti m c n ngang là y = . 2 (cid:0) - (cid:0) x x 3 � � = lim 2 �-� � 1 � x 3 � � = lim 2 �-� � (cid:0) +(cid:0) 1 � x

3

2

u 24: C (cid:226) ố ướ ệ ậ i đây có ti m c n ngang? [2H2­2] Đ  th  c a hàm s  nào d ồ ị ủ + = = - y . . y x + x + 22 x 3 2 A. B. - x 3 x

2

1 1 x x 1 = = y . . y C. D. - - x x 1 + + x 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

)

+ + = = ệ y 3 ậ  có ti m c n ngang. Vì ố ồ ị  nên đ  th  hàm s (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x - - x 3 x x 3 x 1 1 1 1

( M -

u 25: C (cid:226) 1; 2;3 ớ ệ ọ ộ ể ọ . T a đ  di m A  là [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ

ủ ế ặ ẳ hình chi u vuông góc c a đi m ộ Oxyz , cho đi m ể )Oyz  là: ( ể M  trên m t ph ng

(

)

(

)

)

)

( A -

( A -

- A A 0; 2;3 1;0;3 1; 2;3 1; 2;0 . . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

(

(

)

)Oyz  là:

u 26:

- A 0; 2;3 ủ ế ặ ẳ ọ ộ ể T a đ  di m . A  là hình chi u vuông góc c a đi m ể M  trên m t ph ng

C (cid:226) = - + ứ ố ượ ể ễ ể ướ . S  ph c ở c bi u di n b i đi m nào d i đây trên z i 1 2 ứ z   đ ặ ẳ

(

(

)

)

)

( Q -

( M -

- - ố [2D4­1] Cho s  ph c   ọ ộ m t ph ng t a đ ? ) P N 1;  2 1;   2 1;   2 1;  2 . . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

= - +

ọ Ch n C.

z

i 1 2

= - - Ta có . �

)

( Q -

u 27:

- 1;   2 ể ể Suy ra đi m bi u di n c a s  ph c . z i 1 2 ễ ủ ố ứ z  là

(

)

C (cid:226) M 2;  1; 0 ớ ệ ọ ườ ộ Oxyz , cho đi m  ể và đ ẳ   ng th ng [2H3­3]  Trong không gian v i h  t a đ

- + y x 1 = 1 = D ươ ố ủ ườ : . Ph ng trình tham s  c a đ ẳ ng th ng ắ d  đi qua  M , c t và vuông góc - 1 z 1 2

v i ớ D là

= + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t x t x t x = + 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + 2 = - x = - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y d d d y d t y y : : : : . . . . A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - 2 = + 1 = t 2 2 = + t 1 = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z t z z t t 1 4 = - t 2 t 1 4 = t 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

Ta có

(

)

(

) 2;  1;  1

+ - - - D I t t t 2 1; 1; ỉ ươ ừ r u ng và   đi   qua .   T   đó   ta   có

)

- - - có   vecto   ch   ph ( ộ ỉ ươ ắ uuur MI t t 1; 2; t 2 là m t vecto ch  ph ng c a nên ớ D ủ d , vì   d c t và vuông góc v i

(

( + -

(

) 1 .2

) + - 2 .1

) ( - = t .

) 1

- - = � t � � t 2 0 = t t 6 4 0 . � uuur MI r u^ uuur r MI u = . 0 2 3

(

)

d  có m t vecto ch  ph

- - - - uuur MI ; ; ừ ộ ỉ ươ 1;   4;   2 Suy ra đó suy ra ng là và đi uur du 4 3 2 3 1 � � 3 � � , t � �

(

)

2

(cid:0) t x (cid:0) = + 2 = - (cid:0) M d y 2;  1; 0 : ươ qua nên có ph ng trình . (cid:0) (cid:0) z t 1 4 = - t 2

u 28:

(

) 2 3 d

1

+ C (cid:226) x x b ngằ (cid:0) [2D3­2] Tích phân

. . B. D. A.  61 . C.  4 . 61 3 61 9

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

2

2

3

2

2

ọ Ch n B.

) 2 3 d

) 2 3 d

) x 9 d

( � x

( � x

( � x

1

1

1

2 � � � 1

+ = + = + + = + + = Ta có . x x x x 6 6. 9 x 2 61 3 � x � 3 �

u 29:

)

= C (cid:226) x 2 cos 2 ủ ố ( f x

ọ + - . [2D3­1] H  nguyên hàm c a hàm s   B.  sin 2x C+ . A.  2sin 2x C D.  sin 2x C+ .

ướ là C.  2sin 2x C+ . ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n B.

( ) d =� f x x

� x x 2 cos 2 d

u 30:

= = + x C 2. sin 2 sin 2 Ta có + . x C 1 2

C (cid:226) ộ ả ả ẩ ẩ ả ố ẩ ồ 30  s n ph m trong đó có

20  s n ph m t ả

ả t và  ẩ ấ ấ   10  s n ph m x u. ấ   ấ ể 3  s n ph m l y ra có ít nh t

3  s n ph m trong lô hàng. Tính xác su t đ   t.

ẩ [1D2­2] M t lô hàng g m  ẩ ẫ L y ng u nhiên  ố m t s n ph m t

. . . . B. C. D. A. 197 203 57 203 ấ ộ ả 6 203

ướ ẫ 153 203 ả i H ng d n gi

) W =

ọ Ch n B. ( n C 4060 Ta có

ấ ả ẩ ấ

ộ ả ả ấ ả ẩ ẩ ấ ẩ ả ố t. t, hay ề   3  s n ph m l y ra đ u

ẩ ế ố 3  s n ph m l y ra có ít nh t m t s n ph m t ế ố 3  s n ph m l y ra không có s n ph m t ố ấ

3 10

= = 3 30 G i ọ A  là bi n c   Ta có  A  là bi n c   ả ẩ là s n ph m x u. ) ( n A C= 120

= = =

)

Suy ra .

( P A

)

W . ( n A ( n 120 4060 6 203

( P A

( P A

) ) ) = - 1

= - 1 V yậ .

)C

- u 31: C (cid:226) 197 203 ) ộ ồ ị ( )C . Có bao nhiêu đi m ể M  thu c đ  th [2D1­4] Cho hàm s  ố

ỏ ắ ạ ồ ị (  có đ  th   )C  t ạ ể i đi m ể i đi m A  (khác  M ) và c t Ox t B

2 3 i ạ M  c t ắ ( ạ AB ?

6 = 203 ( x x )C  t ủ = y ế ủ ( ế th a mãn ti p tuy n c a  ể sao cho  M  là trung đi m c a đo n

D.  3 . A. 2 . B. 1.

ướ C.  0 . ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

23 x

( ;M x y 0 0

2

2

(cid:0) = - Gi ả ử  s . Ta có: . y 3

)

(

) (

(

)

)  c a ủ (

( ) C(cid:0) )C  t

3

3

= - - - y x 3 3 3 ế ạ ế D Ti p tuy n . i ạ M  có d ng: x 0 + x 0 x 0 x 0

) =

(

)

( �

D D - - =� Ox B C A ;0 6 và . + x x 2 ; 8 0 0 x 0 x 0 2 - 3 � � 3 �

2

3

(

)

A

B

0

� � � ủ ể 2 x 0 Vì  M  là trung đi m c a đo n ạ AB  nên = (cid:0) 0 x 0 (cid:0) + = + 3 - - (cid:0) - � y y y � 2 8 6 2 3 10 12 0 x 0 = x 0 x 0 x 0 x 0 = x 0 (cid:0) = (cid:0) x 0 (cid:0) (cid:0) 6 5

(

)

(

)

D = - y x B M(cid:0) 0 : 3 0;0 0;0 x =  thì pttt . Khi đó lo i.ạ ­ V i ớ 0

ể ỏ ki m tra th a mãn. x = (cid:0) ­ V i ớ 0 6 5

u 32: C (cid:226) ứ ấ ả ị ủ ậ ợ ị ớ t c  các giá tr  c a tham s ố m  sao cho giá tr  l n nh t ấ [2D1­4] T p h p nào sau đây ch a t

]1; 2

= - - x

2 2 )

)

)

(

)

- - (cid:0) - - - (cid:0) y ( 6; 3 0; 2 trên đo n ạ [ )4;3 5; 2 0;3 . . . . ố ủ c a hàm s   ) A. ( + x m B. ( D. (

ằ  b ng 5? C. ( 0; +(cid:0) ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

(

(

)

2 2

) m 1 + =

= - = - + m y m = 2 3, Xét hàm s  ố . y x + x m

( ) - = y 1, 1 =� m

m

m

- �۳ 1 0

1

y , ta có:  = y m 3 5 2 ỏ - N u ế (th a mãn). thì:  [

y = -� m max ]1;2 = m = - 1 5 4 - ỏ - N u ế (th a mãn). m (cid:0) 3 thì:  [ max ]1;2

{

} = (cid:0) m 5

- < 3

< 1m

2m =�

1

< - (cid:0) m = - m 1, 4 = + - y m max 3,1 (cid:0) N u ế . - thì:  [ max ] 1;2 (cid:0) - (cid:0) m = m 1, 2

2

1 3

x = + x a b d 2 (cid:0) u 33: C (cid:226) , v i ớ a ,  b  là các s  h u t . Khi đó, giá tr  c a  ố ữ ỉ ị ủ a  là: [2D4­3] Cho + - x x 3 9 1

- - . . . . B. C. D. A. 26 27 25 27 26 27

ướ ẫ 27 26 H ng d n gi ả i

1

1

ọ Ch n B.

2

2

3 2

(

x = - - - - -

)

) = 1

2

dx x x = dx x 3 9 1 9 . Ta có:

( � x

� x 3

1 � � � 1 3

1 3

1 3

+ - 2 27 26 27 32 2 27 x � 3 x � � 9 1

u 34: C (cid:226) ạ ằ ạ ớ ộ a  và t o v i m t đáy m t góc  ặ 30o

ề ạ ế ủ ể [2H2­3] Cho hình chóp đa giác đ u có các c nh bên b ng  ố ầ . Tính th  tích c a kh i c u ngo i ti p hình chóp?

3

3

3

3

3 . . . . A. B. C. D. 4 ap ap 4 3 ap 4 3

ướ ẫ ap 4 3 ả i H ng d n gi

S

E

I

An­1

An

A5

A1

H

A4

A2

A3

ọ Ch n A.

n

1

2

) A A A . 2... n 1

... ệ ề Ký hi u hình chóp đa giác đ u là ế ủ S  trên (

(

)

)

( ᄀ SA A A A n 1

2

1

( ᄀ SA HA , 1 1

o

= = = S A A A  và  H  là hình chi u c a  . ) Ta có: . ... , 30o ᄀ SA H 1

o

1SA H

1.sin 30

1

1

a 3 D = SH SA= Xét vuông t . i ạ H , ta có: A H SA= .cos 30 a = ,  2 ^ D D: SEI ạ ế ố ầ , ta có: ẻ G i ọ I  là tâm kh i c u ngo i ti p hình chóp. K IE SA 1 2 SHA 1

2 SA 1 SH 2

3

= = = � SI a Suy ra: . SE SA . 1 SH SE SI = SH SA 1

ạ ế ố ầ ủ ể V Th  tích c a kh i c u ngo i ti p hình chóp: . 4 ap= 3

- u 35: C (cid:226) z z = - + + z i 7 3 2 ỏ ố ứ z  th a mãn . Tính  z ? [2D4­3] Cho s  ph c

. . B. C. D.  5 . A. 3. 13 4

ướ ẫ 25 4 H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

)

( yi x y

2

(cid:0) ᄀ z = + x , Gi ả ử  s . Ta có:

(

)

2

2

- - � + 2 x z z y x yi + x y i = - + + i z 7 3 2 + 2 = - + + 2 7 3

(cid:0) (cid:0) (cid:0) + - 4 x x y � � � (cid:0) (cid:0) = x � = y 3 (cid:0) = - + x 7 2 = + y y 3

V y ậ 2 z = . 5

)

{

(

)

} 1;1

( f x   xác   đ nh   trên

(cid:0) - = u 36: C (cid:226) ᄀ \ f x ị ố ỏ   và   th a   mãn , [2D3­3]  Cho   hàm   s 1 2 - x 1

(

(

) =

(

)

(

)

) - + 3

+ + - f f f = P f f 3 0 2 0 4 ứ ể và ị ủ . Tính giá tr  c a bi u th c . 1 2 1 2 � � � � = f � � � � � � � �

P = P = + P = ln 1 ln P = + 1 ln ln + . 2 . . . A. B. C. D. 3 5 1 2 3 5 1 2 3 5

ướ ẫ 3 5 H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

(

) d x

(

) 1

= (cid:0) = x d (cid:0) x f x d Ta có (cid:0) (cid:0) 1 2 - - + x x 1 ) ( 1 x 1

(

)

- (cid:0) > + 1 ln (cid:0) C x , 1 (cid:0) + 1 = - . = - - = (cid:0) x C ln + x 1 ln + 1 (cid:0) - - 1 + x 1 2 1 1 1 2 � � x � � x d � � (cid:0) < + 1 ln C x , 2 (cid:0) + (cid:0) x x 1 x 1 2 1 2

(

) =

(

(

)

) - + 3

) - = 3

= - 1 1 x 1 ( f f 3 0 0 f f + ln 2 + ln 2 3 ; , do đó .  =� C 1 C 1 C 1

2

2

2

+ - f C f C f + ln 3 + ln 3 2 1C =�  ; , do đó . 1 2 1 2 1 2 1 2

(

)

(

(

)

)

2

= 1 2 1 � �- = � � 2 � � ) ( C= f 0 f f f+ ln 4 0 4 = + 1 ln  = ;  1 , do đó . 1 2 1 � �= - � � 2 � � 3 1 5 2 1 2

u 37:

)

(

( log 3 2

2

+ + - - C (cid:226) � � � � = f � � � � � � � � 3 5 )2 = x x m x 0 log 6 ươ ố ng trình ( m   là tham  s ). Có bao [2D2­3]  Cho ph

0,5 ủ m  đ  ph

ươ ể ươ ự ệ ng trình có nghi m th c?

ị nhiêu giá tr  nguyên d A. 17 . ng c a  B. 18 . D. 15 .

ướ C.  23 . ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n A. > + (cid:0) (cid:0) x 6 (cid:0) ề ệ Đi u ki n . - - (cid:0) - < < x 3 � + m x 6 (cid:0) x 0

(

)

)

( log 3 2

( log 3 2

0,5

2

2

2

+ + - - - - m � 3 2 ( 0 > 2 x ) m x x 1 > 0 )2 = x x = 2 x + m x log 6 log 6 Khi đó,

- - - - � 0 )* . x 6

(

)

(

)

(cid:0) (cid:0) = - = - = - - - + m ) x f x x f x = -� x � 3 8x + 2 8 x 3 ( m )3;1 2 8 0 4 = 2 x  trên ( , ta có ; .

= 2 � x x 3 2 Xét hàm s  ố ( f x ế ả B ng bi n thiên

(

(

)3;1

- ừ ươ � T  BBT suy ra ph . - < 6 < 18m

)*  có nghi m trên  ệ } { 1; 2;...;17

ng trình  m (cid:0) ươ Do  m  nguyên d ng nên .

)

= - - u 38: C (cid:226) y 2; 1;0 ự ị ạ ể  có đúng ba đi m c c tr  là ụ    và có đ o hàm liên t c [2D1­3] Cho hàm s  ố

)

( f x ( f x

2 2

= - y x ự ể trên  ᄀ . Khi đó hàm s  ố ị  có bao nhiêu đi m c c tr ?

B.  8 . D.  7 . A.  3 .

ướ C. 10 . ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n A.

)

= - - y 2; 1;0 ự ị ụ ạ ể  có đúng ba đi m c c tr  là và có đ o hàm liên t c trên ᄀ  nên

( x(cid:0)

2

2

- - Vì hàm s  ố ) f 2; 1;0 0 ộ ẻ ệ

(

(

)

( f x =  có ba nghi m là  ) ( f x

) 2 .

) 2 .

2 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = - - - - - ệ  (ba nghi m b i l ). ) ( ( � y x x x f y x f x = x y x 2 2 0 2 2 0 có ; Xét hàm s  ố

2

2

2

= (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) 1 - x 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 . (cid:0) - 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = x =� (cid:0) x = x 2 - 2 0

0 ệ ộ ệ ơ Do ( x = ) nên hàm số 1x = ) và hai nghi m đ n ( x = ;   0 2

)

2 2

= - = - x = - x x =�(cid:0) x x y(cid:0) =   có m t nghi m b i l ộ ẻ ( f x x y ự ỉ ị ể  ch  có ba đi m c c tr .

x

x

u 39: C (cid:226) ủ ị ể ươ ố m   nh   h n ỏ ơ 10   đ   ph ng   trình [2D2­3]  Có   bao   nhiêu   giá   tr   nguyên   c a   tham   s

+ = ự ệ  có nghi m th c? m m+ e e

A.  9 . B.  8 . D.  7 .

ướ C. 10 . ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n C.

xm + e +

(cid:0) ề ệ . Đi u ki n: 0

(

)

x e ,

x

(cid:0) ta suy ra: t m 0

x

x

x

x

(

) (

(

) 2

) = 1

x

x

2

( ) 0 1 + + =

)

( 1 0 2

x

(cid:0) (cid:0) = Đ t ặ ( (cid:0) - = t e + m t e - (cid:0) (cid:0) = - 2 - (cid:0) � t + + x t e e 0 � t t . e e (cid:0) (cid:0) = t ) 2 = + t e (cid:0) (cid:0) m t e

( (

ươ ệ Ph ng trình e

)2  vô nghi m vì  )1  t

2

x

x

ươ ươ Ph ng trình t+ + > . 1 0 t=

xm= e

x

(

- ng đ ( ươ ) + � m = e ớ ex ng v i  ) ( x e 3 � e

)

)3  có nghi m th c. ự ệ

( x e *

x

x

= ươ ự ệ ươ có nghi m th c khi ph ng trình e

ᄀ , ta có:

x

- m+ + ) 2 ( v i ớ x (cid:0) e e

)

x =� e

( x(cid:0)

( 2 e

x

x

. = = x - Ph ng trình  m Xét hàm s  ố ( ) f x = ) 2 f e 0 ln 2

x

x

- x = -� ) 2 ( ủ ế ả 1 2 ) ố ( f x = B ng bi n thiên c a hàm s là e e

(

) 2

)3  b ng s  giao đi m c a đ  th  hàm s   ể

) f x =

- ố ủ ồ ị ố ( ằ ố ườ ủ ( ệ S  nghi m c a và đ ẳ   ng th ng e e

(

)3  có nghi m khi  {

- ự ế ẳ ươ ệ m (cid:0) y m= . D a vào b ng bi n thiên suy ra ph ng trình . 1 4

} 0,1, 2,3, 4,5, 6, 7,8,9

m (cid:0) ế ợ ớ ả ố K t h p v i gi thi ế m  là s  nguyên nh  h n t . ỏ ơ 10  ta suy ra

( = -

u 40: C (cid:226) ẳ ớ ạ ở ồ ị ố y = e x ị ỏ 10  giá tr  th a mãn. )H   là   hình   ph ng   gi i   h n   b i   các   đ   th   hàm   s y = ,   e và

(

+ x ậ V y có    [2D3­2]  Cho  ( ) y 1 1 e ẽ ả (tham kh o hình v  bên).

)H  là

ệ ẳ Di n tích hình ph ng

- = = S S . . A. B. C. D. + e 1 2 3 S = + . e 2 e 1 2 1 S = + . e 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

x

ươ ộ ể ớ ườ Ph v i đ ẳ ng th ng y =  là e

( = -

)

ủ ồ ị ng trình hoành đ  giao đi m c a đ  th   = . e 1 e

x

y + x 1 e 1 ươ ể ộ ớ ườ Ph v i đ ẳ ng th ng là

( = -

)

ủ ồ ị ng trình hoành đ  giao đi m c a đ  th   ( ) = - 1 e 1 e 0 .

( = -

y + x 1 e 1 ươ ể ộ ớ ườ Ph ẳ ng th ng là

(

y = e x =� x y = e x =� + x x y =  v i đ e ủ ồ ị ng trình hoành đ  giao đi m c a đ  th   ) = -� + x x 1 e 1 e 1 .

)H  là:

0

1

0

1

ệ ẳ Di n tích hình ph ng

(

)

(

)

) + 1 d

) e e dx

� e

( � e

( �

1

0

1

0

2

= - - - - = - - - - S x x x 1 e + 1 d x x x 1 e e e dx � - -

1

)

(

x

(

)

) e 1

0

0 � + � � 1

- x = - - - = x x e e . 1 e 2 + e 1 2 - � ( � �

.y

(

) 1 ,

)H  gi (

= = - Cách 2:  Xem  x  là hàm theo bi n ế ( x y = y ln , 1, ớ ạ ườ x y Hình ph ng ẳ ở i h n b i các đ ng y = . e - 1 1 e

)H  là:

ệ Di n tích hình

e

e

e

(

1

1

e

= - - = - - S y y (cid:0) - 1 1 e � ln � � � ) y 1 d � � -� y y ln d 14 2 43 1 A 1 ( ) � y y 1 d 1 e 1 4 4 2 4 43 B

(

)

e = 1

1

e

2

= = - A y y y y y ln d ln 1 (cid:0)

(

) = y 1 d

1

2 � e - + � 1 e 2 �

e � = � � 1

1 = - - y y B e (cid:0) - - - 1 1 e 1 = 2 1 e 2 1 1 e � y � 2 � � - � �

u 41:

- S = - 1 V y ậ . 1 e = 2 + e 1 2

C (cid:226) ớ ọ ế ố ọ ớ B  và b n h c sinh l p

,A  ba h c sinh l p  ọ ọ ớ ỏ ộ   ớ C  x p thành m t .B  H i có bao nhiêu ọ ớ A  không có h c sinh nào l p

ế

[1D2­4] Có hai h c sinh l p  ữ hàng ngang sao cho gi a hai h c sinh l p  ư ậ  ? cách x p hàng nh  v y A. 80640 . B. 108864 . C. 145152 . D.  217728 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

ườ Xét các tr ợ ng h p sau :

2!.8!  cách.

ứ ạ ớ ọ TH1: Hai h c sinh l p A đ ng c nh nhau có

1 .7!A 4

ộ ọ ữ ớ ọ ớ 2!. TH2: Gi a hai h c sinh l p A có m t h c sinh l p C có cách.

2 .6!A 4

ữ ọ ọ ớ ớ 2!. TH3: Gi a hai h c sinh l p A có hai h c sinh l p C có cách.

3 .5!A 4

ữ ọ ớ ớ ọ 2!. TH4: Gi a hai h c sinh l p A có ba h c sinh l p C có cách.

4 .4!A 4

ọ ữ ớ ố ớ ọ cách.

2 A 4

4 A 4

3 A 4

1 A 4

u 42:

= TH5: Gi a hai h c sinh l p A có b n h c sinh l p C có  ( + 2! 8! + 7! + 6! + 5! 2!. ) 4! 145152 ắ ộ ậ V y theo quy t c c ng có cách.

C (cid:226) = = SA SB SC = , tam giác   ABC   vuông cân t .S ABC   có

ầ ượ t là trung đi m c a i  ạ B   và  ,SA   SB  l yấ .BC  Trên hai c nh ạ 2 2.

,M N  l n l ươ ứ [2H1­3]  Cho hình chóp   AC =  G i ọ ,P   Q  t các đi m ể ng  ng sao cho 3 ể ủ AC  và  SQ =  Tính th  tích  SP =   2. 1, ể ủ ứ ệ MNPQ . di n V  c a t

. . . . A. B. C. D. V = V = V = V = 7 18 3 12 34 12 34 144

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

(

)

= = = = SA SB SC MA MB MC ^� SM ABC ; Ta có

Cách 1 :

(

)

(cid:0) ấ ể R SB L y đi m sao cho SR = . 1

Qd  l n l

ABC , ầ ượ ế ặ ẳ G i ọ ả t là kho ng cách t ừ , S R Q  đ n m t ph ng ,Sd ,Rd

R

Q

S

S

d=� d d ; . 2 3 1 d= 3

(cid:0) (cid:0) = P PR AB P PR MN Ta có . SP SR = SA SB 1 3

(

)

PMNQ

RMNQ

RMNB

MNB

R

Q

ABC

S

S

= = = = - - V V V V S d d S d . d . Do đó = QMNB 1 3 1 1 . 3 4 1 3 1 S 36 ABC

ABCS

Sd

PMNQV

= = = = AB BC . 2; V i ớ suy ra (đvtt) SM= 7 1 2 7 18

= AB BC= 2; Cách 2: Ta có SM = 7.

ư ọ Ch n h  tr c ệ ụ Oxyz  nh  hình v . ẽ

(

(

(

)

(

)

(

)

Ta có:

(

)

) 0;0;0 ,

) 2;0;0 ,

B A C N M S 0; 2;0 0;1;0 1;1;0 1;1; 7 , , ,

= = uur SP uur SA uuur BQ uuur BS 1 3 4 2 2 7 ; ; 3 3 3 1 3 1 1 7 ; ; 3 3 3 � (cid:0) � P � � � ;  � � � � (cid:0) � Q � � � � � �

(

) 1;0;0 ,

= = - - - - � uuuur NM uuur NQ uuur = NP ; ; ; ; Ta có: uuuur uuur � NM NQ ; � 2 7 ; 3 3 1 2 7 3 3 7 3 2 3 � 1 � � 3 � � , � � � � 4 � � 3 � � � � � � �= 0; � � � � � � � �

MNPQV

u 43:

= = = - ; . Suy ra (đvtt). uuuur uuur uuur � NM NQ NP � � . � 1 6 1 6 7 9 4 7 9 7 18

)

(

)1

]0;1   th a mãn   ỏ

1

1

1

2

C (cid:226) f ụ ạ ố ạ [ ( f x   có đ o hàm liên t c trên đo n =   và  0 [2D3­4]  Cho hàm s

2

x

)

)

)

( f x

( f x

) 1 e

. Tính tích phân

( � �� �� x x d

( � x

0

0

0

- e 1 (cid:0) = + = f I x d x d = (cid:0) . 4

I = -

I = -

2 e

e 2

- = I . . . A. B. C. D. e I = . 2 e 1 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

1

x

ọ Ch n B.

(

)

( f x

) 1 e

0

= + A x x d (cid:0) Xét

)

(

)

( f x ( +

) 1

1

1

1

2

= (cid:0) u (cid:0) x x d (cid:0) (cid:0) (cid:0) Đ t ặ = (cid:0) (cid:0) v x d dx e x (cid:0) v (cid:0)=�(cid:0) u f d = ex x (cid:0)

1

x

x

)

(

)

(

)

(

)

( f x

xxe f

x xe f

0

0

0

0

1

2

- 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - = - f x x x = A x e x e x d x d x d � (cid:0) (cid:0) (cid:0) Suy ra e 4

2 2 x e

xe 2

0

1 � � � 0

1

1

1

1

2

2

x

x

= - = dx x x + x (cid:0) Xét 1 2 1 4 1 � � 2 � e - 2 1 4

)

(

)

(

)

)

(

( � �� �� x x d

x � xe f

2 2 � x e

0

0

0

0

2

x

x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) + + = + = f x x xe f 2 x d x d 0 x d 0 � (cid:0) Ta có :

(

)

[

(

)

[

(

)

] 0;1

] 0;1

x

(cid:0) + (cid:0) (cid:0) + (cid:0) " (cid:0) f x xe x = " 0, Suy ra (do ) f x xe x 0,

(

)

)

( f x

) + x x e C

( = - 1

x

(

)

(cid:0) = - � � f x xe

( f x

) x e

)1

( = - 1

1

1

f Do =  nên  0

)

(

) x e

) = x x e x d

1 = - x 0

( � f x

( � 1

0

0

= = - - I e x d 2 2 V y ậ .

u 44: C (cid:226) ộ ớ Trong   không   gian   v i h Oxyz ặ cho   m t ầ     c u

2 +

2 +

(

(

) 1

) 1

) 2 = 2

ệ ( ọ t a   đ ) - - [2H3­3]  ( ) ( A 1; 2;3 ặ ẳ ổ S x + y z và đi m ể . Ba m t ph ng thay đ i đi qua : 16 A  và

ộ ặ ầ ắ ớ ườ ủ ệ ổ ng tròn. Tính t ng di n tích c a ba

ươ ứ ng  ng đó.

ng tròn t . . . . đôi m t vuông góc v i nhau, c t m t c u theo ba đ ườ đ A. 10p B.  38p D.  36p

ướ C.  33p ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n B.

A

E

D

(Q)

(R)

I

(P)

H

(

)

(

(

)

ậ Nh n xét:

) P Q R  t ,

2

2

2

2

, , ặ ẳ ộ ớ Cho ba m t ph ng đôi m t vuông góc v i nhau AH AD AE  l n ầ ,

= ặ ẳ ớ . i ạ I , h  ạ + + AD AH IA AE

(

)

ượ l t vuông góc v i ba m t ph ng trên thì ta luôn có:  ứ Ch ng minh:

I 0;0;0 , ầ ượ ế ủ ặ ọ , ba tr c ụ Ox Oy Oz  l n l , t là ba giao tuy n c a ba m t

)

)

2

2

2

2

2

2

2

Ch n h  tr c t a đ  v i  ( , ph ng ẳ

)

)

)

(

)

(

)

(

)

( d A Iyz ;

( d A Ixz ;

( d A Ixy ;

2

2

2

2

= + + = + + ệ ụ ọ ộ ớ ( ) ( P Q R .  , ) ( a b c IA , hay A a b c  thì  , Khi đó

+ (đpcm). + AD AH AE

(

)

- I 1; 1; 2 và có bán kính r = . 4

)S  có tâm  ) IA =� 0;3;1

I

M

A

1I

= IA Áp d ng: ụ ặ ầ ( M t c u  uur ( IA = . 10

2

2

2

2

ủ ườ G i ọ iI  và  ir  là tâm và bán kính c a các đ

)

2 r 1

2 r 2

2 r 3

1

1

1

2

2

+ p= i = + p= + 2 - - - ng tròn ( ( 1, 2,3 ) ).  ( S r II r + 2 II r II ườ ổ ệ ng tròn là

(

1

1

1

2

2

+ 2 = - Ta có  t ng di n tích các đ ) II II II � �

p = - p � 3r � ( + 2 ) = r IA 3 p 38 .

minP

- (cid:0) -� z � 1 u 45: C (cid:226) , wz (cid:0) ứ ố ỏ ấ ỏ th a mãn ị . Tìm giá tr  nh  nh t [2D4­3] Hcho hai s  ph c (cid:0) - - (cid:0) i i 3 2 + + i w 1 2 w 2 (cid:0)

P z= - w ứ ể ủ c a bi u th c .

- - - = = = . . . P = + . 2 1 B.  min A.  min P C.  min P D.  min P 3 2 2 2 5 2 2 2 3 2 2 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

)

)

= +

a bi

2

ọ Ch n C. = + ᄀ ᄀ yi ,a b (cid:0) ,x y (cid:0) Gi ả ử z  s ( ,  w x ( .

2 +

(

)

(

)

2

2

2

- - (cid:0) - - z i 3 2 1 � a b 3 2 �  (1) 1

2 +

(

(

)

)

(

( �

) 1

) 1

(cid:0) - - + + + - - . i + + i w 1 2 w 2 � x y x y 2 2

2

2

2 +

x Suy ra y+ = . 0

(

(

)

(

)

(

)

) 2 + a x

(

- - - . P = - z = b y + a x b x = w

)3; 2

I x= - :d y ừ T  (1) ta có , bán kính . ế ủ I  trên 1r = . G i ọ H  là hình chi u c a

(cid:0) t x (cid:0) ườ Đ ng th ng . ẳ HI  có PTTS (cid:0) t y = + 3 = + 2

(

)

+ + � � M HI M t t 3 ; 2

) � �

( M C

(cid:0) =(cid:0) t (cid:0) (cid:0) t = 22 1 (cid:0) = - t (cid:0) (cid:0) 1 2 1 2

+ 5 2 = + + = t 2 ; 2 MH 1 2 1 2 � � � M 3 � � ,  � � 2

- 5 2 = - - = t 3 ; 2 MH 1 2 1 2 � � � M 3 � � ,  � � 2

2

x

- = V y ậ . P min 5 2 2 2

)

)

[

(

)

(

)

( f x

)4f (

0

= = u 46: C (cid:226) y 0; + (cid:0) t xp f t d x .sin ụ  liên t c trên và . Tính (cid:0) [2D3­3] Cho hàm s  ố

(

)

(

) p =

(

) p =

(

)

p -1 p p p = f f f f . . . A. B. C. D. 4 2 4 1 p = . 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

(

)

)

)

(

)

( F t

( t F t d

2

2

x

(cid:0) = = � t f t f Ta có (cid:0)

)

(

)

(

)

(

)

( F t

0

2

x = = � xp x .sin t f xp t d x .sin (cid:0) 0

(

)

(

) =

(

)

(

)

) 2 .2

(cid:0) = p + p - � xp F x x x 0 sin p x .cos

(

( F x )

( F x ( f x

) ) 2 .2 p

= p + p � ( x .sin ) � x x x sin p x .cos

(

)4

= � f 2

(

)

u 47: C (cid:226) A 2;1;3 ệ ọ ớ ẳ   ặ   và   m t   ph ng

)

(

- = - [2H3­3]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ   ( + P x my z m : 2 0 ọ ,   m   là tham s . G i

ả ể ừ ể ủ c a đi m đi m ộ Oxyz   cho   đi m  ể ) ; ; A  đ n ế (

) ( + + m 1 2 ố )P . Tính  a b+  khi kho ng cách t A  trên ( 1 2

a b+ = - . a b+ = . 2 a b+ = . 0 C. B. A. D. H a b c   là hình chi u vuông góc ế )P  l n nh t ấ  ? ớ 3 a b+ = . 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

( + m y

) 1

) - + + - = z z 1 2 +

+ - = - � x ọ Ch n D. ( + + x my m z m 2 0 2 2 0 (*)

- = (cid:0) y 1 0 (cid:0) (cid:0) ươ ệ ớ m" . Ph ng trình (*) có nghi m v i (cid:0) 2 0

)P  luôn đi qua đ

(cid:0) t x (cid:0) z 2 + - = z x = - 2 = - (cid:0) y d : ườ . Suy ra ( ẳ ng th ng (cid:0) = (cid:0) t 1 2 t z

(

)

)

- - - - - � � K d K t t t ;1 2 ; 2 3

- ẳ uuur ( AK t  ,  r ( u - t t ; 2 ; ) 1; 2;1 d  có VTCP

= + � � t + - = t = t ườ Đ ng th ng  uuur r AK u . 0 t 4 3 0 ;0; 1 2 1 2 � � �

max

(cid:0) � AH AK= 3 � � � K 2 � H K (cid:0). Ta có  AH AK

2

2017

2

2018

V y ậ 3 a b+ = . 2

)

(

= + + + + u 48: C (cid:226)

)

(

( f x

a x x bx x 1 sin 2 +   v i  ớ a ,   b   là các số

)

log75

- [2D2­3]  Cho hàm s  ố ( ự f f = . Tính . 6

log57 ) =

) 1 ln ) ) =

( (

(

) = -

(

) =

log 75

log75

log 75

log 75

- - - - th c và  ( f f f f 2 4 2 6 . LÊ Minh . . . A. B. C. D.

2

2017

2

2018

ướ ẫ H ng d n gi ả i

+ + + +

)

(

) 1 ln

2

2017

2

2018

a x x bx x sin ậ ị ố ứ ậ ọ Ch n C. g x =  ( ( ) Đ t ặ có t p xác đ nh ᄀ  là t p đ i x ng.

(

(

)

+ - - 1 = ( )

)

(

) 1 ln

g x- a - + x x bx x + 1 sin ớ Ta có v i m i ᄀ  thì ọ x (cid:0)

2

2017

2018

(

)

(

) 1 ln

2

2017

2

2018

1 = + - a bx x sin + + x 1 � � x � � � �

(

)

(

= - + 2 -

)

(

) = - x

( g x

) 1 ln

log 7

log5

log5

log 7

+ x a x bx + 1 sin .

(

)

(

) = -

(

(

)

) = - log 7 5

log5

log5

log5

- g g 5 7 ặ Suy ra . 5=

)

log 7

log5

= = + g x  là hàm s  l ố ẻ ( , m t khác  ( 7 ) nên  ( g ) � g f g 7 7 4 7 ế Theo gi .

(

log 75

) + = - 2

- - ả  thi ( f g 5 7 2 ) + = - + = - 2 4 2 2 t ta có  = ( ) g Do đó .

(

) 2; 2;1

- u 49: C (cid:226) H K ; ; , ,  O [2H3­4] Trong không gian  Oxyz , cho tam giác nh n ọ ABC  có

(

ế 8 4 8 3 3 3 ườ ầ ượ l n l t là hình chi u vuông góc c a ủ A ,  B ,  C  trên các c nh ạ � � � � � � ẳ   BC ,  AC ,  AB . Đ ng th ng

) ABC  có ph

d  qua  A  và vuông góc v i m t ph ng

ẳ ặ ớ ươ ng trình là

+ + - - - y z x 4 1 x y = = d : . . A. B. 8 3 2 3 = + z = - d : 1 2 2 1 - 1 2 3 2 2

- - + - - y z 6 y z x = = d : . . C. D. 4 9 19 9 = = - d : x 1 6 2 2 - 17 9 2 2 1

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

ứ ứ ườ Ta có t giác BOKC  là t giác n i ti p đ K ,  O  cùng nhìn

BC  d

ᄀ ướ ộ ộ ế ᄀ = OKB OCB i m t góc vuông) suy ra

(

ườ ứ ứ ng tròn ( vì có hai góc vuông  )1 ( ng tròn ( vì có hai góc vuông Ta có t giác KDHC  là t K ,  H  cùng nhìn

)2

ộ ế  giác n i ti p đ ᄀ ᄀ = DKH OCB i m t góc vuông) suy ra

DC  d T  ừ (

ᄀ ườ ủ ng phân giác trong c a góc ộ )2  suy ra  ᄀ = DKH OKB ᄀOKH  và

ướ )1  và ( ườ ủ ng phân giác ngoài c a góc AC  là đ

do đó  BK  là đ ᄀOKH . ườ ủ ươ ự ứ ng phân giác trong c a góc ngườ T ng t ta ch ng minh đ ᄀKOH  và  AB  là đ

3

4 ầ ượ ượ OC  là đ c  ᄀKOH . KH = . 5 ườ ủ t là chân đ ng phân giác ngoài c a góc ủ phân giác ngoài c a góc  OH = ;  OK = ;  Ta có  G i ọ I ,  J  l n l ᄀOKH  và  ᄀKOH .

)

( I -

= Ta có  I AC HO

- - = (cid:0) � 8; 8; 4 uur IO uuur IH=� ta có .

(

)

= = - (cid:0) � � uuur JK uuur JH J 16; 4; 4 ta có . = Ta có  J AB KH

(

)

= IO KO = IH KH JK OK = JH OH uur IK ; ; 4;7;5 ườ ẳ ơ ươ Đ ng   th ng làm   vec   t ỉ   ch   ph ng   có IK   qua   I   nh n  ậ 4 3 4 4 5 5 4 4 3 3 16 28 20 � � = � � 3 3 3 � �

(

)

= - + (cid:0) x t 8 4 (cid:0) = - + (cid:0) IK t y : ươ ph ng trình (cid:0) = - + (cid:0) z 8 7 t 4 5

(

) =

) ( 4 4;1; 1

- - ườ ẳ ơ ươ uuur OJ = 16; 4; 4 Đ ng   th ng làm   vec   t ỉ   ch   ph ng   có OJ   qua   O   nh n  ậ

(

)

(cid:0) x (cid:0) (cid:0) OJ y : ươ ph ng trình (cid:0) (cid:0) (cid:0)= t 4 (cid:0)= t = - (cid:0) t z

( A -

- (cid:0) ượ , gi c .

(

)

= Khi đó  A IK OJ (

)

) 4; 1;1 uur uur ( IA IJ� �= - , � �

) = - 60;120; 120 ) (

- - i h  ta tìm đ ) 60 1; 2; 2 uur IA = ả ệ uur ( IJ = 4;7;5 24;12;0 . Ta có và , ta tính

ườ ẳ ặ ẳ ớ ơ Khi đó đ ng th ng đi qua ABC  có véc t ỉ  ch  ph ươ   ng A  và vuông góc v i m t ph ng

(

)

+ + - y x z 4 1 = = - ươ r u = 1; 2; 2 nên có ph ng trình . - 1 1 2 2

ố ủ ứ ự D  c a tam giác

ộ ế ủ ự

+ + ườ ộ

(cid:0) ằ ”. Sau khi tìm đ ,  b CA= ngườ   ọ ộ ể D  d a vào tính ch t quen thu c sau:   , v iớ    và ABC  là tâm đ ấ ộ uur r uur uur = ế ng tròn  n i ti p,  ta có   a IA b IB c IC . . 0 . ớ c ượ A  v i chú ý r ng  c ượ D , ta tìm đ A DH ^ ậ Nh n xét: ấ •  M u ch t c a bài toán trên là ch ng minh tr c tâm  OHK . Khi đó, ta tìm t a đ  đi m  tròn n i ti p tam giác  “Cho  tam giác   ABC   v i  ớ I   là  tâm   đ ,  c AB= a BC= OA DA .

ể ọ ộ ể ứ ằ A  là tâm đ

ế A  b ng cách ch ng minh  ự ườ ấ ủ

ế ng   tròn   bàng   ti p   góc ng tròn bàng ọ ộ ể D  d a vào tính ch t quen thu c ộ   A ,   ta   có

OHK . Khi đó, ta tìm t a đ  đi m  J   là   tâm   đ ,  b CA=

- ườ ,  c AB= ”. •  Ta cũng có th  tìm ngay t a đ  đi m  ti p góc  H  c a tam giác  sau:   “Cho   tam   giác   ABC   v i  ớ uuur r uur uur , v i ớ a BC= = + + a JA b JB c JC . . 0 .

u 50: C (cid:226) ữ .S ABCD   có  đáy   ABCD   là hình ch  nh t,

ABCD . Tính   sina

(

ớ ở [2H3­3]  Cho hình chóp   SA a=   và   SA   vuông góc v i đáy , v i  ớ a ậ AB a= ,   BC a= ữ ạ   là góc t o b i gi a đ ,  3 ườ   ng

) SBC .

ẳ th ng ẳ ặ BD  và m t ph ng

a = a = a = a = . . . . A. B. C. D. sin sin sin sin 7 8 3 2 2 4 3 5

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

z

S

D

O

y

A

B

C

x

(

)

)

)

( B a

A 0;0;0 ;0;0

( D a 0;

3;0 ư ẽ Đ t h  tr c t a đ ộ Oxyz   nh  hình v . Khi đó, ta có , , ,

S 0;0;

-

) =

(

)

ặ ệ ụ ọ ) ( a . uuur BD a a a ; 3;0 1; 3;0 ườ ơ ươ ,   nên   đ ẳ ng   th ng ỉ   ch   ph ng   là BD   có   véc­t

( = - )

2

2

Ta   có   r ( u = - .

(

)

= = -

)

)

( ) 2 3 1;0;1

a a a 0; 3;0 3 1; 3;0 uur SB a a a= ;0; Ta có , .

uuur BC (

( )

(

ặ ẳ ơ ế

( �= � r n =

(

3;0; ) 1;0;1 SBC có véc­t uur uuur � � � SB BC ,  pháp tuy n là .

) SBC  thì

ở ạ ẳ ư ậ Nh  v y, m t ph ng  Do đó, a

2 +

2 +

(

) 1

2 1

+ - ẳ ng th ng  ( ặ BD  và m t ph ng  ) + 1 .1 3.0 0.1 = a = . = sin + 2 - ữ ườ  là góc t o b i gi a đ r r u n . r r u n . 2 4 3 + 2 2 0 . 1 0

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­