Ộ Ụ Ạ Ử Ạ Ọ Ầ Ọ Ề B  GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ  THI TH  Đ I H C L N 1, NĂM H C 2017­2018

Ụ ƯỜ C M 5 TR NG CHUYÊN MÔN: TOÁN 12

ờ ĐB SÔNG H NGỒ (Th i gian làm bài 90 phút)

ề Mã đ  thi 001

ọ H  và tên thí sinh:………………………….SBD:……………….

)

( f x

= y ư ế ẽ ả có b ng bi n thiên nh  hình v  sau: Câu 1: [2D1­2] Cho hàm s  ố

- (cid:0) +(cid:0) 0 2

)

0

- - + f

+(cid:0) +(cid:0) 2 x ( x(cid:0) ( ) f x

- (cid:0) 2

ị ố ế

)

)

)

- (cid:0) ; 2 2; +(cid:0) 0; +(cid:0) ả )0; 2 . . . . Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng nào sau đây? A. ( B. ( C. ( D. (

(

) 1

2

= - y x log ủ ạ ố ? Câu 2: ố  [2D2­2] Hàm s  nào sau đây là đ o hàm c a hàm s

(

(

(

) 1

(cid:0) = (cid:0) = (cid:0) = (cid:0) = y y y y . . . . A. B. C. D. - - - - 1 x x x 2 1 ) 1 ln 2 1 ) 1 .ln 2 2 ln 2 x 1

)

( f x

y

2-

1

x

O

= y ồ ị ư ẽ có đ  th  nh  hình v  sau: Câu 3: [2D1­1] Cho hàm s  ố

( ) f x = . 1

ự ệ ố ệ ủ ươ Tìm s  nghi m th c phân bi t c a ph ng trình

C.  0 . A.  2 . B. 1.

(

D.  3 . ) A 1; 2;3 ệ ọ ớ ộ Oxyz ,   cho   đi m  ể Câu 4: [2H3­3]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ

P x + - y + = z ( ) :2 1 0 4 ườ ặ ẳ , đ ẳ ng th ng ẳ   ặ   và   m t   ph ng )P , đ ngồ   ( d  đi qua đi m ể ớ A , song song v i m t ph ng

d .

ế ươ ố ủ ườ th i c t tr c ờ ắ ụ Oz . Vi t ph ng trình tham s  c a đ ẳ ng th ng

= + = = + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x t x x x t 1 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - = t 1 3 = + = - t 1 = + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y y y . . . . A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t 2 6 t z t z t 2 2 t z t 2 6 t z = + 3 t 2 = + 2 = + 3 = + 3

4

22 x

= - - ể ộ ồ ị x 1 Câu 5:

)

)1; 2

)2;7 .

- y ) 0; 1- 1; 2- . . . ố  [2D1­1] Đi m nào sau đây không thu c đ  th  hàm s   B. ( A. ( C. ( ? D. (

2

2

= -

= - +

= +

= -

= - = - z z i 4 5 = + ,  i 2 3 . Tính + . z Câu 6: [2D4­1] Cho hai s  ph c z ố ứ 1 z 1

z

z

z

z

i 2 2

i 2 2

i 2 2

i 2 2

- . . . . A. B. C. D.

(

) 2

= y ủ ọ . Câu 7: ố  [2D3­2] Tìm h  nguyên hàm c a hàm s 1 + x 1

2

3

(

(

(

) 1

) 1

) 2 1

= + = - x C x C d d (cid:0) (cid:0) . . A. B. 1 + 1 + 2 + 1 + x + 1 x x x

2

3

(

(

(

) 2 1

) 1

) 1

- = + = + x C x C d d (cid:0) (cid:0) . . C. D. 1 + 1 + 2 + 1 + x 1 x x x

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình bình hành tâm  O ,  I  là trung đi mể Câu 8:

(

ẳ [1H2­1] Cho hình chóp  c nh ạ ị SC . Kh ng đ nh nào sau đây sai?

) SAD .

(

)

ườ ẳ ặ ẳ ớ IO  song song v i m t ph ng A. Đ ng th ng

(

ặ ẳ ắ ế ộ ứ ệ IBD  c t hình chóp t di n là m t t giác. .S ABCD  theo thi B. M t ph ng

) SAB .

(

ườ ẳ ặ C. Đ ng th ng

) SAC  là  IO .

ẳ ế ủ ặ ớ ẳ IO  song song v i m t ph ng  IBD  và ( ) D. Giao tuy n c a hai m t ph ng

3 3

2x   là đi m c c ti u c a hàm s   ố ể

ự ể ạ ủ ự ể . Tính y = - + x + x 2 Câu 9: [2D1­1]  G i  ọ 1x   là đi m c c đ i,

. x 1 x+ 22

. A.  2 . B. 1. C.  1-

(

)

( x=

) ; 2;1

= - r u D.  0 . r v x 1; 1; 2 ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho vect ơ và . Tính Câu 10:

ướ tích vô h ng c a . [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ   r ủ u r  và  v

2

- - . 2x + . 2x - 2x + . A. B.  3 C.  3 D.  2 x

x - + 2 x x 4 3 ớ ạ i h n Câu 11: [1D4­2] Tính gi (cid:0) - (cid:0) lim x + + + - x 1 x 3 2

- - . . . . A. B. C. D. 1 3 2 3 1 3 2 3

ớ Câu 12:

ầ ượ ạ  đó t o thành c p s  nhân v i công b i khác  ứ ư ố ạ ấ ố ấ ứ ự ứ ứ [1D3­2] Cho  3  s  ố a ,  b ,  c  theo th  t cũng theo th  t đó chúng l n l ứ ự t là s  h ng th  nh t, th  t ộ tế   1. Bi ộ ấ ố  ủ  và th  tám c a m t c p s

s (cid:0)

0

ớ ộ c ng v i công sai là . Tính . a s

. . A. B.  3 . D.  9 . C. 4 9 4 3

29 x x

+ 4 = ườ ệ ố ậ ủ ồ ị ng ti m c n c a đ  th  hàm s . Câu 13: [2D1­2] Tìm các đ y + x 6 + 2

2

x = - y = -

y = - và . A. B.

x = -  và  2 y =  và  3

x = -

2

) 20

3 3 y = và  3 . , y = . 3 x = . 2 C.

( P x

7x  khi khai tri n: ể

ệ ố ủ . x D.  ( ) = + 1 Câu 14: [1D2­2] Tìm h  s  c a

7 20A .

7 20C .

A. B.

[

= y u C.  ] ,a b . Gi Câu 15:

[

7P . ) ( f x ]

]

( u x

] ,a b  và

13 20A . D.  ( ) u x ả ử ố  s  hàm s   ạ [ ) ( f u  liên t c trên đo n  ụ

(cid:0) " (cid:0) [2D3­2] Cho hàm s  ố ) = [ ụ  liên t c trên  [ ạ ] x a b , a b , có đ o hàm liên ,a b ụ t c trên ơ ữ , h n n a .

b

b

b

a= x ệ ề M nh đ  nào sau đây là đúng?

(

(

)

(

(

)

) ( ) f u x u x

( ) ) � f u x u x

( ) � . u f u d

( ) � . f u u d

a

a

( ) u b � ( ) u a

a

b

b

b

(cid:0) (cid:0) = = x d x d A. B.

(

(

)

(

(

)

( ) ) � f u x u x

) ( ) � f u x u x

( ) � . u f x d

( ) u b ( ) � . u f u d ( ) u a

a

a

a

(cid:0) (cid:0) = = x d x d C. D.

x = ? 7

ự ủ ệ ươ ng trình Câu 16: [2D2­1] Tìm nghi m th c c a ph 2

(

x = x = . . . A. B. C. D. log 7 2 log 2 7 x = 7 7 x = . 2

ớ ệ ọ ặ ẳ ế ộ Oxyz , cho m t ph ng pháp tuy n là Câu 17:

(

(

) 2; 1;1

)P  có vect ơ )P ?

- ơ ơ ế ủ ặ nào sau đây cũng là vect . Vect

)

)

)

) 2;1;1

- - - 4; 2; 2 4; 2;3 4; 2; 2- . . . . [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ   r n = A. ( B. ( ẳ  pháp tuy n c a m t ph ng  D. ( C. (

2 n

2 A n

+ = ố ự ệ ề C n 9 nhiên n  th a mãn  ỏ . M nh đ  nào sau đây là đúng? Câu 18: [1D2­1] Cho s  t

7 .

5 .

ế ế A.  n  chia h t cho B.  n  chia h t cho

p

2

ế ế 3 . C.  n  chia h t cho D.  n  chia h t cho 2 .

0

= - . Câu 19: [2D3­1] Tính tích phân I sin (cid:0) 4 p� � x x d � � � �

I = . 0

2

= +

p = I . . I = - A. B. C. D. 1 I = . 1 4

a bi

ầ ả ươ ứ ệ ươ ủ ng c a ph ng trình v i ớ a là  z Câu 20: z z- + = 1 0

ᄀ . Tính

+ [2D2­1] Nghi m ph c có ph n  o d ,  b (cid:0) . a b 3

. . A.  2- B. 1. C.  2 . D.  1-

(

(

ớ ệ ọ ặ ẳ ớ ộ Oxyz  có bao nhiêu m t ph ng song song v i m t ặ Câu 21: [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ

) 3; 2;1

) : Q x (

y M 3 0 ằ ộ ế ằ ph ng ẳ + + + = , cách đi m ể ả  m t kho ng b ng t r ng t n t ồ ạ   i 3 3  bi

+ + < -

a b c

2

z ) ; ; ể ộ ặ ẳ ỏ m t đi m X a b c  trên m t ph ng đó th a mãn ?

B. Vô s .ố D.  0 . A. 1. C.  2 .

ụ ắ ặ ẳ ở ượ ế ệ c thi ộ t di n là m t tam giác Câu 22: ộ   [2H2­2]  C t hình nón b i m t m t ph ng đi qua tr c ta đ

ề ằ ể ủ ạ vuông cân có c nh huy n b ng . Tính th  tích ố V  c a kh i nón đó. 6a

3 6 4

3 6 2

3 6 6

3 6 3

2

+

a

ab

4

2

p p p p a a a a = = = = . . . . A. B. C. D. V V V V

a

ab

3

10

3

- ố ự t ế ỉ ố . Tính t  s .

(

)

0 . Bi

Câu 23: [2D2­2] Cho  a ,  b  là  2  s  th c khác 625 a b 1 � � = � � 125 � �

. . . A. C. D. B.  2 . 76 21 4 21 76 3

ấ ả ệ ề ấ Câu 24:

}4;3 .

}5;3 .

ề }3;5 . [2H1­1] Trong t }3; 4 . A. Lo i ạ { t c  các lo i hình đa di n đ u sau đây, hình nào có s  m t nhi u nh t? C. Lo i ạ { ố ặ D. Lo i ạ { ạ B. Lo i ạ {

ế ươ ặ ầ t ph ắ ủ ng trình chính t c c a m t c u có Câu 25: [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ

(

(

2

2

2

2

2 +

ớ ệ ọ ộ Oxyz , vi ) ) A B 2;1;0 0;1; 2 ườ đ ng kính , . AB  v i ớ

(

(

(

(

) 1

) 2 + 1

) = 1

) 1

) 1

) 1

2

2

2

2

+ + + + + - - - . z x y x y z 4 = . 2 A. ( B. (

2 +

(

(

(

(

) 1

) 1

) 1

) 1

) 2 + 1

) = 1

+ + + + + - - - . x y z x y z = . 4 2 C. ( D. (

(

)

)

( x(cid:0)

( f x

)F x   là m t nguyên hàm c a

- = xf ủ ộ và th aỏ trên Câu 26: [2D3­3]  Cho x 2 cos p p� ; � 2 2 � � � �

(

)

( F a

)0

a = . Tính  3

+ 2 - F a a 10 a 3 ỏ mãn = . Bi 0 t ế th a mãn . tan x p p� -�� ; 2 2 � � � �

1

nx

ᄀ .

n

x

0

- - ln10 ln10 ln10 . . . A. B. D.  ln10 . C. 1 4 1 2 1 2 - = I x d - (cid:0) v i ớ n (cid:0) Câu 27: [2D3­3] Cho e + 1 e

(

)

(

)

(

)

)

( n I

n

n

n

1

2

2

3

4

3

+ 1

= + + + + + + - u I I I I I I I n 1. 2 3 + + ... Đ t ặ .

ệ ề L= . M nh đ  nào sau đây là đúng? Bi

(

(

( -�

)1;0

) 2; 1

)0;1

)1; 2

- t ế lim nu ( -� L L L (cid:0) L (cid:0) . . . . A. B. C. D.

- x 1 = ớ ệ ọ ườ : ộ Oxyz , cho hai đ ẳ ng th ng Câu 28: [2H3­2]  Trong không gian v i h  t a đ d 1 2 y 1 z = ,  3

2

1d  và

2d  chéo nhau và kho ng cách

(cid:0) x (cid:0) (cid:0) d t y : ậ ấ ả ả . G i ọ S  là t p t t c  các s ố m  sao cho (cid:0) (cid:0) = + t 1 = + 2 = z m

ữ ằ ổ gi a chúng b ng . Tính t ng các ph n t c a ầ ử ủ S . 5 19

- - . . A.  11 B. 12 . C.  12 D. 11.

(

)P   và  (

)Q   vuông góc v i nhau theo giao tuy n   ế D (

ặ ẳ ớ . Trên Câu 29: [2H2­2]  Cho hai m t ph ng

(

=

D ườ ấ ặ ẳ đ ng ể C  và trong m tặ

)P  l y đi m  ấ =  và  AC BD AB

ph ng ẳ . Bán

ể  l y hai đi m  )Q  l y đi m  ấ ặ ầ A ,  B  v i ớ AB a= . Trong m t ph ng  ể D  sao cho  AC ,  BD  cùng vuông góc v i ớ D ạ ế ứ ệ ABCD  là:  di n kính m t c u ngo i ti p t

a a 3 3 3 2 . . . . A. B. C. D. 3a 3 2 a 3

ố ươ ng Câu 30: [1D2­3] Có bao nhiêu s  d

1

(

)

(

)

(

1 n

n n

n n

n n

0 n

0 C 1

0 2

1 2

1 1

- - + + + + n  sao cho ) - S C C C C C C = + 2 + + ... + + ... + + ... + 1 C C 1

ộ ố là m t s  có 1000  ch  s ?ữ ố

=

)

B.  3 . C.  0 . A.  2 . D. 1.

[

y

( f x

]0; a  th aỏ

a

ố ự ả ử ụ ươ ố  s  hàm s liên t c và luôn d ng trên Câu 31: [2D3­2] Cho s  th c a > . Gi 0

)

) =

[

( ( f x f a x- .

]0; a

0

)

" (cid:0) I = (cid:0) x 1 mãn , . Tính tích phân . + x d ( f x 1

a= .

I = I = I = . . . A. B. C.  I D. a 2 3 a 2 a 3

1z ,

2z  th a mãn  ỏ

2

1

z iz= 2 ứ ị ớ và . Tìm giá tr  l n nh t ấ m Câu 32: [2D4­3] Cho hai s  ph c + - = i z 1 1

2

ố z- ứ ể ủ c a bi u th c z 1

. 2m = . A. B. C. D. m = m = m = + . 2 2 2 + . 2 1 2 2

= + + + + + y x x x x sin cos tan cot ấ ủ ỏ ị Câu 33: ố  [2D1­3] Tìm giá tr  nh  nh t c a hàm s x x 1 sin 1 cos

2

. . A.  2 1- B.  2 2 1+ . C.  2 1+ . D.  2 2 1-

(

- x + m x 4 = y ế ằ ồ ị ự ể ố ị . Bi t r ng đ  th  hàm s  có hai đi m c c tr  phân Câu 34: [2D1­3]  Cho hàm s  ố - x m

)4; 2

C ệ ố ệ bi t là ị m  sao cho ba đi m ể phân bi ẳ t và th ng hàng. A ,  B . Tìm s  giá tr A ,  B ,

2

2

A.  0 . D.  3 . B.  2 . C. 1.

)

( f x

= = - - ị ớ . Tính tích y x + + x x x Câu 35: ố  [2D1­3] G i ọ M  là giá tr  l n nh t c a hàm s 4 3 2 2

ấ ủ ) ( f x M= ủ ươ ệ các nghi m c a ph ng trình .

3

2

. A.  2 .

)

( ̀ ̀  co đô thi la

)C . Biêt́

+ + = D. 1. ) ̀ ́ B.  0 . ( f x cx d bx y a 0 , , ̣ Câu 36:

ι ᄀ ) ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̃ a b c d , , ( x(cid:0)= f y ở ̣ ̣ ̣ C.  1- + , ( = ax )C  đi qua gôc toa đô va co đô thi ham sô  ́ ́  [2D1­3] Cho ham sô  ̣ ( răng đô thi cho b i hinh ve

(

)

(

)

- = H f f ́ ́ 4 2 ̣ Tinh gia tri .

. . . . H = H = H = H = 58 51 45 64 A. B. C. D.

ỳ ướ ớ ạ ườ i tr Câu 37: ủ ớ 11 t

ọ c k  thi h c k   ề ươ ươ ố ng l n h n

ọ ề ỳ 2  c a l p  ồ ậ ng ôn t p g m có  ẽ ồ

ẫ c ch n ng u nhiên trong s   c ít nh t

ộ ọ ọ ố ỉ ả ề ươ

2n  bài toán,  n  là s  nguyên d ượ ọ 3  bài toán đ ượ ả ạ ẽ i, s  ph i làm đ ử ố c đúng  1 n a s  bài trong đ  c i đ

ấ ể ạ ọ i chính xác đ i h c sinh đó không th  gi ng FIVE, giáo viên Toán l p FIVE A ớ ơ 1.  ố 2n  bài  ấ 2  trong s  ố 3  bài  ướ   c khi ng tr ả   c. Tính xác su t đ  TWO không ph i thi

[1D2­3] Tr ọ giao cho h c sinh đ  c ỳ ủ ớ Đ  thi h c k  c a l p FIVE A s  g m  ả toán đó. M t h c sinh mu n không ph i thi l ượ toán đó. H c sinh TWO ch  gi ể ả ượ ử đi thi, n a còn l i.ạ l

. . . . A. B. C. D. 1 2 1 3 2 3 3 4

)

( f x

2

= y ế ằ ồ ị ượ ư ẽ t r ng đ  th  hàm s  b c đ c cho nh  hình v  sau: Câu 38: [2D1­4] Bi ố ậ 4 :

)

(

)

( g x

) ( f x f .

( ) � �� � x f

(cid:0) (cid:0) (cid:0) = = - ủ ồ ị ể ố ố Tìm s  giao đi m c a đ  th  hàm s y x và tr c ụ Ox .

B.  6 . D.  0 . A.  4 . C.  2 .

2,z z  tho  mãn

= = ả ể 3 . G i ọ ,M N  là các đi m bi u di n ễ   ể Câu 39: [2D4­4]. Cho hai s  ph c ố ứ 1 z 1 z 22,

2iz . Bi

2 z 1

2 z 24

= + (cid:0) S t ế ᄀ . Tính . cho  1z  và MON = 30

B.  3 3 . C.  4 7 . D.  5 . A.  5 2 .

}

ừ ế ộ ố ự ẫ ồ 0;1; 2;3; 4;5;6  vi t ng u nhiên m t s  t nhiên g m ữ ố 6  ch  s  khác Câu 40: ố {  [1D2­4]. T  các s

ể ấ ế ượ ố ề ả t   đ c   s ệ     tho   mãn   đi u   ki n a a a a a a .   Tính   xác   su t   đ   vi 1 2 3 4 5 6

2

4

nhau   có   d ng   = = ạ + + + a a . a 1 a 3 a 5 a 6

p = p = p = p = . . . . A. B. C. D. 4 85 4 135 3 20 5 158

(cid:0) ụ ứ đ ng i  ạ A , Câu 41: [2H1­3]  Cho hình lăng tr

(

)

60(cid:0)

(cid:0) ABC A B C(cid:0) . ) ( AB C(cid:0) (cid:0)   có đáy là tam giác   ABC   vuông cân t BCC B(cid:0) ữ ặ ặ ẳ c nh ạ . Góc gi a m t ph ng và m t ph ng b ng ằ . Tính thể

(cid:0) (cid:0) BC a= ủ 6 ố ệ AB CA C tích V  c a kh i đa di n ẳ (cid:0) .

3 3

33 a 2

3 3 2

3 3 3

(

a a 3 . . . . A. B. C. D. a

)P

ẳ Câu 42: [1H3­2] Cho hình chóp

ự ( , , , ề ể ấ ả ặ ẳ ỏ cách đ u năm đi m ặ .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình bình hành. D ng m t ph ng  )P  nh  v y? ư ậ t c  bao nhiêu m t ph ng A B C D  và  S . H i có t

ẳ ẳ ẳ ẳ ặ D.  5  m t ph ng. ặ A.  4  m t ph ng. ặ B.  2  m t ph ng. ặ C. 1 m t ph ng.

D ườ ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho đ đi qua g c t a đ ố ọ ộ O  và Câu 43: [2H3­3] Trong không gian v i h  t a đ

)Oxy , cách đ

ẳ ng th ng  ( D I (0,1,1) ẳ ằ ặ ậ ợ ườ đi mể ẳ ng th ng ể . G i ọ S  là t p h p các đi m n m trên m t ph ng

6 . Tính di n tích hình ph ng gi

ệ ẳ ớ ạ ộ ằ i h n b i ở S .

x

. . . . D. 18p ả m t kho ng b ng  A.  36p B.  36 2p C. 18 2p

+ + 1

+ + x > x - ấ ươ ng trình Câu 44: [2D2­3] Cho b t ph 7) + (4 7)

ị ủ 2)(4 ươ 0 ệ , v i ớ m  là tham s . ố ớ t c  các giá tr  c a tham s m m (3 .3 ố m  đ  b t ph ể ấ ọ   ng trình đã cho nghi m đúng v i m i

Tìm t ( x ;0 ấ ả ) -� � .

+ - - - > > (cid:0) (cid:0) - . . . . B. C. D. A. m m m m 2 2 3 3 2 2 3 3 2 2 3 3

= = y x cos a= y x 2 2 3 3 x = sin 0, ớ ở ườ ẳ i b i các đ ng , , x Câu 45: [2D3­3]  Bi

(cid:0) - + - t di n tích hình ph ng gi )

(

a ả ộ 3 4 2 3 là . H i s ỏ ố a  thu c kho ng nào sau đây? ( v i ớ 1 2 ế ệ p p� � ; � �� � 4 2

)

(

B. C. D. A. 51 11 , 50 10 � � � � . � � 11 3 � � ; . � � 10 2 � � 7 � � ,1 . � � 10 � �

(

)

(

51 � � 1, . � � 50 � � ) ( A a B ,0,0 b 0, ,0 ớ ệ ụ ọ ộ Oxyz , cho ba đi m  ể , , Câu 46: [2H3­2]  Trong không gian v i h  tr c t a  đ

) c  v i ớ

2

2 +

C M 0,0, 0 , ế ằ ế ớ a b c > .Bi , , t r ng ABC  đi qua đi m ể ặ ầ    và ti p xúc v i m t c u 1 2 3 , 7 7 7 � � � � � �

(

)

(

(

)

( :

) 1

) 2 + 2

+ + - - - S x y z = 3 . Tính . 1 2 a 1 2 b 1 2 c 72 7

. . C.  7 . B. D. A. 14 . 1 7 7 2

= ồ ị ố y ư  có đ  th  nh  hình v , v i ẽ ớ a ,  b ,  c  là các s  nguyên. Tính Câu 47: [2D1­2] Cho hàm s  ố

ị ủ ứ ể T = - a giá tr  c a bi u th c . c 2 + ax b + c x + b 3

T = -

T = -

T =

7

9

10

. . . . T = B. A. C. 12

ữ AD Câu 48:

ữ ườ ặ ẳ ớ a= 2 ẳ ng th ng

) ABCD  b ng ằ

o45 . G i ọ M  là trung đi m c a  (

D.  ậ AB a= ,  .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình ch  nh t,   [1H3­3] Cho hình chóp  ằ i ạ S  và n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy. Góc gi a đ giác  SAB  cân t ( ặ ẳ ả ể . Tam  SC   ủ SD . Tính theo  a  kho ng cách và m t ph ng

d  t

) SAC .

ặ ẳ đi m ế ừ ể M  đ n m t ph ng

a a a a 2 2 . . . . A. B. C. D. d = d = d = d = 1513 89 1315 89 1315 89

ữ .S ABCD   có đáy là hình ch  nh t, Câu 49:

ặ ẳ

060 . Tính cosin góc gi a hai đ

ủ ỉ ặ a= AB 2 ủ ạ S  trên m t ph ng đáy là trung đi m c a c nh  ườ ậ ể ữ ằ [1H3­4]  Cho hình chóp   vuông góc  H  c a đ nh  th ng ẳ ẳ SC  và m t ph ng đáy b ng 1513 89 ,   BC a= . Hình chi uế   ữ ườ   AB , góc gi a đ ng ẳ SB  và  AC ng th ng

. . . . A. B. C. D. 2 7 2 35 2 5 2 7

(

- = ớ ồ ị ế ể y i đi m có hoành đ ộ Câu 50: [2D1­3] Cho hàm s  ố x x 1 ố ạ ế + , g i ọ d  là ti p tuy n v i đ  th  hàm s  t 2

) y   1

(

)

A ủ ồ ị ắ ệ ố ạ ứ ậ b ng ằ . Bi ế ườ t đ ẳ ng th ng ể i đi m d  c t ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s  t 2m - x ;  1

2

B y ủ ồ ị ắ ệ ố ạ ợ và c t ti m c n ngang c a đ  th  hàm s  t ể i đi m ố m ậ . G i ọ S  là t p h p các s x ;  2

1

2

= - ậ y+ x 5 ổ ươ sao cho . Tính t ng bình ph ng các ph n t c a ầ ử ủ S .

A.  0 . C. 10 . D.  9 . B.  4 .

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­

ĐÁP ÁN THAM KH OẢ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

A B C A C B D A C B D D D A C D C D C B C A D B B

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

B B D D A C B D A B B B A A A A A C C A D D C C A

ƯỚ H Ả Ẫ NG D N GI I

)

( f x

= y ư ẽ ế ả có b ng bi n thiên nh  hình v  sau: Câu 1: [2D1­2] Cho hàm s  ố

0

- (cid:0) +(cid:0) 2

)

- - + f 0

+(cid:0) +(cid:0) 2 x ( x(cid:0) ( ) f x

- (cid:0) 2

ị ố ế

)

)

)

- (cid:0) ; 2 2; +(cid:0) 0; +(cid:0) ả )0; 2 . . . . Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng nào sau đây? A. ( B. ( C. ( D. (

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

ọ Ch n B.

ự ả ế ế ả ố ị D a b ng bi n thiên ta có hàm s  ngh ch bi n trên kho ng

)0; 2 . (

) 1

2

= - x y log ủ ạ ố ? Câu 2: ố  [2D2­2] Hàm s  nào sau đây là đ o hàm c a hàm s

(

(

(

) 1

(cid:0) = (cid:0) = (cid:0) = (cid:0) = y y y y . . . . A. B. C. D. - - - - 1 x x x 2 1 ) 1 ln 2 1 ) 1 .ln 2 2 ln 2 x 1

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

(

) 1

2

(

(cid:0) = = - y y x log ạ ố ủ Đ o hàm c a hàm s là . - x 1 ) 1 ln 2

)

( f x

= y ồ ị ư ẽ có đ  th  nh  hình v  sau: Câu 3: [2D1­1] Cho hàm s  ố

y

O

2- 1 x

( ) f x = . 1

ự ệ ố ệ ủ ươ Tìm s  nghi m th c phân bi t c a ph ng trình

C.  0 . D.  3 . A.  2 . B. 1.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

ủ ươ ủ ể ố ườ ng trình là s  giao đi m c a đ ẳ ng th ng 1y =   và đ  th  hàm s ồ ị ố

( f x

ố = ệ S  nghi m c a ph ) y .

ự ồ ị ấ ườ ộ ươ ẳ ng th ng 1y =   c t đ  th  t ắ ồ ị ạ ể i m t đi m nên ph ộ   ng trình có m t

(

)

D a đ  th  ta th y đ nghi m.ệ

A 1; 2;3 ệ ọ ớ ộ Oxyz ,   cho   đi m  ể Câu 4: [2H3­3]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ

P x + - y + = z ( ) :2 1 0 4 ườ ặ ẳ , đ ẳ ng th ng ặ ẳ     và   m t   ph ng )P , đ ngồ   ( d  đi qua đi m ể ớ A , song song v i m t ph ng

d .

ế ươ ố ủ ườ th i c t tr c ờ ắ ụ Oz . Vi t ph ng trình tham s  c a đ ẳ ng th ng

= + = = + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y x y x y . . . . A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t 1 5 t 2 6 t z t z t 1 3 = + t 2 2 t z = - t 1 = + t 2 6 t z = + 3 t 2 = + 2 = + 3 = + 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

d  và tr c ụ Oz .

B ủ ườ ể ẳ ng th ng G i ọ

(

( = -

)

)P  nên:

) ( b  là giao đi m c a đ 0;0; uur uuur = AB du

- - ườ ặ ẳ b 1; 2; 3 . Vì đ ẳ ng th ng Ta có ớ d  song song v i m t ph ng

(

)

2

P

- - - - . = b 2 2 4 3 0 uuur uur AB n = . 0

( = -

) - = - 1; 2; 1

b =� ) ( 1 1; 2;1

4

- Suy ra . � uur uuur AB= du

22 x

= - - ể ộ ồ ị x 1 Câu 5:

)

)1; 2

)2;7 .

- y ) 0; 1- 1; 2- . . . ố  [2D1­1] Đi m nào sau đây không thu c đ  th  hàm s   B. ( A. ( C. ( ? D. (

4

ướ ẫ H ng d n gi ả i

)1; 2

22 x

= - - ọ Ch n A.  ( A - y x Đi m ể ố ộ ồ ị  không thu c đ  th  hàm s . 1

= - = -

Câu 6:

2

2

z z i 4 5 = + ,  i 2 3 . Tính + . z [2D4­1] Cho hai s  ph c z ố ứ 1 z 1

= - = - + = + = - - . . . . z z z z i 2 2 i 2 2 i 2 2 i 2 2 A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

)

( = + + - i 2 3

2

= + - = - - . z z i 4 5 2 2i z 1

= y

Câu 7:

(

) 2

ủ ọ . ố  [2D3­2] Tìm h  nguyên hàm c a hàm s 1 + x 1

2

3

(

(

(

) 1

) 1

) 2 1

= + = - x C x C d d (cid:0) (cid:0) . . A. B. 1 + 1 + 2 + 1 + x + 1 x x x

2

3

(

(

(

) 2 1

) 1

) 1

- = + = + x C x C d d (cid:0) (cid:0) . . C. D. 1 + 1 + 2 + 1 + x 1 x x x

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

(

(

) 1 +

) 2 1

(

) 2 1

- - - = + = + x d = - (cid:0) x x C d C . + 1x (cid:0) 1 x + x 1 + 1

Câu 8:

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình bình hành tâm  O ,  I  là trung đi mể

(

ẳ [1H2­1] Cho hình chóp  c nh ạ ị SC . Kh ng đ nh nào sau đây sai?

) SAD .

(

)

ườ ẳ ẳ ặ ớ IO  song song v i m t ph ng A. Đ ng th ng

(

ẳ ặ ắ ế ộ ứ ệ IBD  c t hình chóp t di n là m t t giác. .S ABCD  theo thi B. M t ph ng

) SAB .

(

ườ ẳ ặ C. Đ ng th ng

) SAC  là  IO .

ặ ế ủ ẳ ớ ẳ IO  song song v i m t ph ng  IBD  và ( ) D. Giao tuy n c a hai m t ph ng

ướ ẫ H ng d n gi ả i

S

I

A

B

O

D

C

ọ Ch n B.

)

(

(cid:0) IO SAD IO SA // // . A đúng vì

)

(

)

)

( �

(cid:0) IO SAB IO SA // // .

)

(

IB D SA C O= I . C đúng vì  D đúng vì (

.S ABCD  theo thi

ẳ ắ ế ệ IBD  c t hình chóp t di n là tam giác IBD . ặ B sai vì m t ph ng

Câu 9:

3 3

2x   là đi m c c ti u c a hàm s   ố ể

ự ể ạ ự ủ ể . Tính y = - + x + x 2 [2D1­1]  G i  ọ 1x   là đi m c c đ i,

. x 1 x+ 22

. D.  0 . A.  2 . B. 1. C.  1-

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

(cid:0) = - y . + 23 x 3

= (cid:0) x 2 (cid:0) . y(cid:0) = 0 (cid:0) 1 = - (cid:0) x =� y =� y 1 0

ả ế B ng bi n thiên

1

x = - 1 ự ạ ự ể ự ạ ể D a vào BBT, đi m c c đ i là và đi m c c đ i là = . 1

(

)

= -

Câu 10:

( x=

) ; 2;1

x =  nên  1 x 1 2 r u x+ 22 r v x 1; 1; 2 ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho vect ơ và . Tính

ướ tích vô h ng c a . [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ   r ủ u r  và  v

2x + .

2x -

2x + .

- - . A. B.  3 C.  3 D.  2 x

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

) - + 1

2

= - . x + x .1 2 1.2 2x= 3 ọ Ch n B.  r r .u v

x - + 2 x x 4 3

Câu 11:

ớ ạ i h n [1D4­2] Tính gi (cid:0) - (cid:0) lim x + + + - x 1 x 3 2

- - . . . . B. C. D. A. 2 3 1 3 2 3 1 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

ọ Ch n A.

- x x x - + 2 x x 4 3 1 + + 4 x 1 - + 1 x 3 2 x = (cid:0) - (cid:0) lim x + + + - x 1 x 3 2 (cid:0) - (cid:0) lim x + 1 + 2 x x 3 2

- 1 + + 4 x 1 - + 1 x 3 2 x 1 + 2 x = - = . (cid:0) - (cid:0) lim x 1 3 + 3 2 x

Câu 12:

ầ ượ ạ  đó t o thành c p s  nhân v i công b i khác  ứ ư ố ạ ấ ố ấ ứ ự ứ ứ [1D3­2] Cho  3  s  ố a ,  b ,  c  theo th  t cũng theo th  t đó chúng l n l ứ ự t là s  h ng th  nh t, th  t tế   ộ 1. Bi ộ ấ ố  ủ  và th  tám c a m t c p s

ớ ộ c ng v i công sai là . Tính . s (cid:0) 0 a s

. . A. B.  3 . D.  9 . C. 4 9 4 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

ọ Ch n D.

2

(

)

)

( a a

29 s

(cid:0) = b (cid:0) + = + - (cid:0) b s 3 ệ ươ ề � a s Theo đ  bài ta có h  ph ng trình . s 3 7 � = as 0 (cid:0) ac = + a = + a c s 7 (cid:0)

(cid:0) Do nên = . 9 s (cid:0) a 0 s= 9 a s

+ 4 =

Câu 13:

29 x x y = -

ườ ệ ố ậ ủ ồ ị ng ti m c n c a đ  th  hàm s . [2D1­2] Tìm các đ y + x 6 + 2

2

x = - y = -

. và B. A.

x = -  và  2 y =  và  3

x = -

2

3 3 y = và  3 . , y = . 3 x = . 2 D. C.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

{

} 2

2

2

- ᄀ D = \ ậ ị T p xác đ nh .

+

+

x

x

x

x

+ + x x 4 9 9 4 = = - = = +(cid:0) (cid:0) ườ Do ; nên đ ng y y - - (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) - lim ( ) 2 lim ) ( 2 lim ) ( 2 x + x 6 + 2 + x 6 + 2

2

x ệ ườ ậ ứ lim ) ( 2 x = - th ng ẳ là đ ng ti m c n đ ng.

29 x x

+ 4 = = - y = - 3 ườ ườ ệ Do nên đ ẳ ng th ng là đ ậ ng ti m c n ngang. y 3 (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) lim x lim x + x 6 + 2

29 x x

)

) 20

+ 4 = = ườ ườ ệ Do nên đ ẳ ng th ng y =  là đ 3 ậ ng ti m c n ngang. y 3 lim (cid:0) +(cid:0) x lim (cid:0) +(cid:0) x + x 6 + 2

Câu 14:

( P x

( = + 1

7x  khi khai tri n: ể

ệ ố ủ . x [1D2­2] Tìm h  s  c a

7P .

7 20A .

7 20C .

13 20A .

A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

20

20

k

ọ Ch n C.

)

k C x 20

=

k

0

+ = (cid:0) x 1 Ta có ( .

7x  nên ta có

7x  trong khai tri n là

7 20C .

ệ ố ủ ề ệ ố ủ ậ ể Theo đ  bài ta tìm h  s  c a k = . V y h  s  c a 7

[

=

Câu 15:

] ,a b . Gi

y u

[

) ( f x ]

]

( u x

] ,a b  và

) ( u x ố ả ử  s  hàm s   ạ [ ) ( f u  liên t c trên đo n  ụ

(cid:0) " (cid:0) [2D3­2] Cho hàm s  ố ) = [ ụ  liên t c trên  [ ạ ] x a b , a b , có đ o hàm liên ,a b ụ t c trên . ơ ữ , h n n a

b

b

b

a= x ệ ề M nh đ  nào sau đây là đúng?

(

(

)

(

(

)

) ( ) f u x u x

( ) ) � f u x u x

( ) � . u f u d

( ) � . f u u d

a

a

( ) u b � ( ) u a

a

b

b

b

(cid:0) (cid:0) = = x d x d A. B.

(

(

)

(

(

)

( ) ) � f u x u x

) ( ) � f u x u x

( ) � . u f x d

( ) u b ( ) � . u f u d ( ) u a

a

a

a

(cid:0) (cid:0) = = x d x d C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

)

( u x

( u x

) d x

(cid:0) = = � t t d Đ t ặ .

ổ ậ Đ i c n

)

)

( u x

( u b

)

b

= = t t Khi  x a=  thì ; khi  x b=  thì .

(

(

)

(

)

)

( f u

( ) ) � f u x u x

)

a

( ) u b � f ( ) u a

( u b = (cid:0) ( u a

(cid:0) = t x d t d u d Do đó .

Câu 16:

x = ? 7

ự ủ ệ ươ ng trình [2D2­1] Tìm nghi m th c c a ph 2

x = x = . . . A. B. C. D. log 7 2 log 2 7 x = 7 7 x = . 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

x = . L y logarit c  s

(

x = ế ấ ượ ệ c nghi m ơ ố 2  cho hai v  ta đ Ta có:  2 7

Câu 17:

ớ ệ ọ ặ ẳ ế ộ Oxyz , cho m t ph ng pháp tuy n là

(

(

) 2; 1;1

- ơ ơ ế ủ ặ nào sau đây cũng là vect . Vect log 7 . 2 )P  có vect ơ )P ?

)

)

)

) 2;1;1

- - - 4; 2; 2 4; 2;3 4; 2; 2- . . . . [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ   r n = A. ( B. ( ẳ  pháp tuy n c a m t ph ng  D. ( C. (

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

) =

(

) ( = 2 2; 1;1

)P .

= - - ọ Ch n A.  r x r n 4; 2; 2 2 ộ ơ ế ủ ặ ẳ Vì nên đây cũng là m t vect pháp tuy n c a m t ph ng

+ =

Câu 18:

2 n

2 A n

ố ự ệ ề C n 9 nhiên n  th a mãn  ỏ . M nh đ  nào sau đây là đúng? [1D2­1] Cho s  t

ế ế 7 . 5 . A.  n  chia h t cho B.  n  chia h t cho

3 .

ế ế C.  n  chia h t cho D.  n  chia h t cho 2 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

ề ệ n (cid:0) n (cid:0) Đi u ki n: ᄀ , . 2

(

) 1

(

(

) n - = 1

) 1

2 n

2 A n

(

) 2 !

( 2!

- n ! n n + = . + = � + - n 9 � 3 18 C n 9 n =� � 7 n = n n 9 - - n n n ! ) 2 ! 2

7 .

p

2

ế V y ậ n  chia h t cho

Câu 19:

0

= - . [2D3­1] Tính tích phân I sin (cid:0) 4 p� � x x d � � � �

I = . 0

p = I . . I = - A. B. C. D. 1 I = . 1 4

ướ ẫ H ng d n gi ả i

p

p

ọ Ch n C.

2

0

2

p p = - - . = - cos 0 = - cos I sin (cid:0) = 4 4 � � � � cos � � � � � � � � 4 4 p� � x x d � � � � p� � 2 x � � � � 0

= +

Câu 20:

ầ ả ươ ứ ệ ươ ủ ng c a ph ng trình v i ớ a là  z a bi z z- + = 1 0

+ ᄀ . Tính . [2D2­1] Nghi m ph c có ph n  o d ,  b (cid:0) a b 3

. . A.  2- B. 1. C.  2 . D.  1-

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

2

2

(cid:0) (cid:0) i z 1 (cid:0) (cid:0) . + = + = = = � a b 3 2 � a b z z- + = ; 1 0 (cid:0) 1 2 3 2 1 2 3 2 (cid:0) z i (cid:0) 1 = + 2 1 = - 2 3 2 3 2

Câu 21:

(

(

ớ ệ ọ ẳ ặ ớ ộ Oxyz  có bao nhiêu m t ph ng song song v i m t ặ [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ

) 3; 2;1

) : Q x (

y M 3 0 ằ ộ ế ằ ph ng ẳ + + + = , cách đi m ể ả  m t kho ng b ng t r ng t n t ồ ạ   i 3 3  bi

z ) + + < - ; ; ể ộ ẳ ặ ỏ m t đi m X a b c  trên m t ph ng đó th a mãn ? a b c 2

B. Vô s .ố D.  0 . A. 1. C.  2 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

ọ Ch n D.

) : P x

y 0 ặ ầ ẳ Ta có m t ph ng c n tìm là + + + = v i ớ z d . d (cid:0) 3

(

(

) 3; 2;1

)P  cách đi m ể

= (cid:0) d 6 (cid:0) = M � (cid:0) ặ ẳ ằ ộ 3 3 M t ph ng ả  m t kho ng b ng 3 3 3 = - (cid:0) d 15 d+ 3

) : P x

d = -

15

+ + - z y = 15 0 ế ệ ề ố đ i chi u đi u ki n suy ra . Khi đó ( .

(

)

(

)

(

(cid:0) + + = > - + + < - P X a b c ; ; ả ế ỏ � Theo gi thi t không th a mãn . a b c a b c 15 2 2

)P .

ồ ạ ậ ặ ẳ V y không t n t i m t ph ng

Câu 22:

ụ ắ ặ ẳ ở ượ ế ệ c thi ộ t di n là m t tam giác ộ   [2H2­2]  C t hình nón b i m t m t ph ng đi qua tr c ta đ

ề ằ ể ủ ạ vuông cân có c nh huy n b ng . Tính th  tích ố V  c a kh i nón đó. 6a

3 6 4

3 6 2

3 6 6

3 6 3

p p p p a a a a = = = = . . . . A. B. C. D. V V V V

ướ ẫ H ng d n gi ả i

h

2r

3

ọ Ch n A.

r=  suy ra th  tích

2 r h

2

+

a

ab

4

2

p a a 6 6 = = ố ể Kh i nón có và  h . r a =� r V 2 6 2 1 p= 3 4

a

ab

3

10

3

-

Câu 23:

ố ự t ế ỉ ố . Tính t  s .

(

)

0 . Bi [2D2­2] Cho  a ,  b  là  2  s  th c khác 625 a b 1 � � = � � 125 � �

. . . A. C. D. B.  2 . 76 21 4 21 76 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

+

a

ab

4

2

ọ Ch n C.

a

ab

3

10

ab

23 a

10

)

(

2

+ 2

3

)

a

ab

4 3

( 3

4

- - - - � � a = ab 7 0

(

)

. 625 = � 5 5 a = b 4 3 4 21 1 � � = � � 125 � �

ấ ả ệ ề ấ Câu 24:

}4;3 .

}5;3 .

ề }3;5 . [2H1­1] Trong t }3; 4 . A. Lo i ạ { t c  các lo i hình đa di n đ u sau đây, hình nào có s  m t nhi u nh t? C. Lo i ạ { ố ặ D. Lo i ạ { ạ B. Lo i ạ {

ướ ẫ H ng d n gi ả i

}3; 4  có 8  m t.ặ }5;3  có 12  m t.ặ }4;3  có  6  m t.ặ }3;5  có  20  m t. Suy ra k t qu  là đáp án

ế ặ ả ọ Ch n D.  Lo i ạ { Lo i ạ { Lo i ạ { Lo i ạ { D.

ế ươ ặ ầ t ph ắ ủ ng trình chính t c c a m t c u có Câu 25: [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ

(

(

2

2

2

2

2 +

ớ ệ ọ ộ Oxyz , vi ) ) A B 2;1;0 0;1; 2 ườ đ ng kính , . AB  v i ớ

(

(

(

(

) 1

) 2 + 1

) = 1

) 1

) 1

) 1

2

2

2

2

+ + + + + - - - . z x y x y z 4 = . 2 A. ( B. (

2 +

(

(

(

(

) 1

) 1

) 1

) 1

) 2 + 1

) = 1

+ + + + + - - - . x y z x y z = . 4 2 C. ( D. (

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

ọ Ch n D.

) 1;1;1

2

I ặ ầ Tâm m t c u chính là trung đi m . ể I c a ủ AB , v i ớ

(

) 2 +

2

2 +

= - ặ ầ R = 2 2 Bán kính m t c u: . 2=

(

(

) 1

) 2 + 1

) = 1

- - - ươ y x z AB 1 2 2 ặ ầ ( ng trình m t c u: Suy ra ph . 2

(

)

)

( x(cid:0)

( f x

)F x   là m t nguyên hàm c a

- = xf ủ ộ và th aỏ trên Câu 26: [2D3­3]  Cho x 2 cos p p� ; � 2 2 � � � �

(

)

( F a

)0

+ 2 - F a a 10 a 3 ỏ mãn = . Bi 0 t ế th a mãn . 3a = . Tính tan x p p� -�� ; 2 2 � � � �

- - ln10 ln10 ln10 . . . A. B. D.  ln10 . C. 1 2 1 4 1 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

)

(

)

)

( xf x

( f x

) d

( dx f x

) d

(cid:0) = - ọ Ch n C.  ( F x xf x x x Ta có: = (cid:0) = (cid:0) (cid:0)

)

( x = d tan

) ( =� f x x d

= - = - x x x tan x x tan d ạ x x x tan d Ta l i có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x �   x d 2 x cos sin cos

)

)

)

( F x

( xf x

( d cos

= + = - - = � x x + x C x x tan ln cos tan + x C ln cos x x x tan + (cid:0) x

(

)

)

( F x

( xf x

0C =�

= = - - F x x x 1 cos )0 0 tan ln cos ạ L i có: , do đó: .

)

)

( F a

( af a

2

2

2

= - - � a a a tan ln cos

=

)

(

)

( f a

10a

10=

= = = + a a � + 1 tan a a = 1 tan cos Khi đó và a a a 2 cos 1 2 cos 1 10

2

2

� a = cos . 1 10

)

( F a

+ 2 = - - - - = a a 10 a 3 10 a 3 ln + a 10 a 3 ln10 V y ậ . 1 2 1 10

1

nx

n

x

0

- = I x d - (cid:0) ᄀ . v i ớ n (cid:0) Câu 27: [2D3­3] Cho e + 1 e

(

)

(

)

(

)

)

( n I

n

n

n

1

2

2

3

4

3

+ 1

= + + + + + + - u I I I I I I I n 1. 2 3 + + ... Đ t ặ .

ệ ề L= . M nh đ  nào sau đây là đúng? Bi

(

(

( -�

)1;0

) 2; 1

)0;1

)1; 2

- t ế lim nu ( -� L L L (cid:0) L (cid:0) . . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

1

1

1

1

1

x

( - + n

) 1

nx

x

nx

n

n

+ 1

x

x

x

0

0

0

0

0

1

- - - - - = = = - - = x x I d d e dnx x I x d - - (cid:0) (cid:0) - ᄀ , V i ớ n (cid:0) (cid:0) .e e + 1 e e nx � � x e d + 1 e e + 1 e

)

(

+ =

+ +

n

n

1

n

n

1

0

- - - = - � I I e dnx x � I I (cid:0) 1 e n 1 n

1

3

( = -

( ) + -

) + - 2

(

(

)

) + + - ...

nu

- - - - - n 1 e 1 e 1 e 1 e n Do đó

1

2

3

nu

- - - - = - - - - - � e e e ... e n

1

nu  là t ng ổ

nu

( � � L

)1;0

1e 1 e

- = - ầ ủ ố ạ ạ e Ta th y ấ n  s  h ng đ u c a m t c p s  nhân lùi vô h n v i  ớ ộ ấ ố và u 1 1 q = ,  e - - - = lim - =� L nên . - - 1 1 e 1

- x 1 = ớ ệ ọ ườ : ộ Oxyz , cho hai đ ẳ ng th ng Câu 28: [2H3­2]  Trong không gian v i h  t a đ d 1 2 y 1 z = ,  3

2

1d  và

2d  chéo nhau và kho ng cách

(cid:0) x (cid:0) (cid:0) d t y : ậ ấ ả ả . G i ọ S  là t p t t c  các s ố m  sao cho (cid:0) (cid:0) = + t 1 = + 2 = z m

ữ ằ ổ gi a chúng b ng . Tính t ng các ph n t c a ầ ử ủ S . 5 19

- - . . A.  11 B. 12 . C.  12 D. 11.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

)

)

(

ọ Ch n C.

1d  đi qua đi m ể

1

M = 1;0;0 ườ ẳ 2;1;3 Đ ng th ng và có VTCP .

(

)

(

)

2d  đi qua đi m ể

2

= M m 1; 2; ẳ ườ 1;1;0 và có VTCP .

(

)

]

) 3;3;1

1

2

1

2

1

2

= + m ur u = 1 uur u = 2 uuuuuur u u M M m= 0; 2; , 6 Ta có: ; . Do đó [ . Đ ng th ng  uuuuuur M M 1 ur uur ( u u� �= - , � � 2

2d  chéo nhau và kho ng cách gi a chúng b ng

ệ ầ ề ữ ả ằ Đi u ki n c n và đ  đ là ủ ể 1d  và 5 19

+ = = - (cid:0) (cid:0) m m 1 6 (cid:0) (cid:0) = � m + = 6 5 (cid:0) (cid:0) . = - (cid:0) (cid:0) m m 6 5 + = - 6 5 11 m + 19 5 19

(

{ S = -

} 1; 11

(

- - + - 1 12 ổ V y ậ .

Câu 29:

) = - 11 ầ ử ủ S  là   c a  )Q   vuông góc v i nhau theo giao tuy n   ế D (

ặ ẳ ớ . Do đó t ng các ph n t )P   và  ( . Trên [2H2­2]  Cho hai m t ph ng

(

D ườ ấ ặ ẳ đ ng ể C  và trong m tặ

)P  l y đi m  ấ =  và  AC BD AB

= . Bán ph ng ẳ

ể  l y hai đi m  )Q  l y đi m  ấ ặ ầ A ,  B  v i ớ AB a= . Trong m t ph ng  ể D  sao cho  AC ,  BD  cùng vuông góc v i ớ D ạ ế ứ ệ ABCD  là:  di n kính m t c u ngo i ti p t

a a 3 3 3 2 . . . . A. B. C. D. 3a 3 2 a 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

C

a

a

B

A

I

a

D

ọ Ch n B.

)

ẳ ớ ABC   và  ( ) ABD   vuông   góc   v i   nhau   theo   giao   tuy n ế AB   mà

(

( )

^ ^ ặ Ta   có   hai   m t   ph ng   ^� CA CA AB ABD suy ra  CA AD .

^ ươ ự DB BC T ng t , ta cũng có .

ộ ể ố i m t góc vuông nên b n đi m A ,  B  cùng nhìn đo n ạ CD  d A ,  B ,  C ,  D  n mằ

2

2

2

ặ ầ ườ Hai đi m ể trên m t c u đ ng kính ướ CD , tâm  I  là trung đi m ể CD .

22 a

= + = + = . Xét tam giác vuông  ACD , ta có CD AC AD a a 3

a 3 ậ ặ ầ V y bán kính m t c u ngo i ti p t ạ ế ứ ệ ABCD  là   di n . R = 2

Câu 30:

ố ươ ng [1D2­3] Có bao nhiêu s  d

1

(

)

(

)

(

1 n

n n

n n

n n

0 n

0 C 1

0 2

1 2

1 1

- - + + + + n  sao cho ) - S C C C C C C = + 2 + + ... + + ... + + ... + 1 C C 1

ộ ố là m t s  có 1000  ch  s ?ữ ố

B.  3 . C.  0 . A.  2 . D. 1.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

1

)

(

)

(

)

0 n

1 n

n n

n n

n n

0 C 1

0 2

1 1

1 2

- - + + + + ọ Ch n B.  ( - S C C C C = + 2 + + ... + + ... + + ...

(

(

)

(

(

0 n

1 n

n n

0 n

1 n

n n

0 C 1

1 C 1

0 2

2 2

1

1

1 1

- + + + + + + C ) + 1 C C 1 ) C ) - - - C C C C C C C = + 2 + + ... + + ... + + ... + 1 C C 2

n

n

2

1

(

( + + +

( + +

) 1 1

) 1 1

) 1 1

n -

2

- = + + + 2 2 ...

1 2 2

+=� 12n S

999

1000

999

n+ 1

1000

. = + = + + + + 2 2. 2 ... 2n - 2 1 2 1

S  là m t s  có

1000  ch  s  ữ ố

< (cid:0) (cid:0) ộ ố S > 10 10 10 2 10

2

{

- - � < � n 999 log 10 1 2

ᄀ  nên

n (cid:0) 1000 log 10 1 } 3318;3319;3320 Do  n (cid:0) .

=

ậ ố ươ ầ ỏ V y có ng n  th a mãn yêu c u bài toán. 3  s  nguyên d

)

[

y

( f x

]0; a  th aỏ

a > . Gi 0

a

ố ự ả ử ụ ươ ố  s  hàm s liên t c và luôn d ng trên Câu 31: [2D3­2] Cho s  th c

)

) =

[

( ( f x f a x- .

]0; a

0

)

" (cid:0) I = (cid:0) x 1 mãn , . Tính tích phân . + x d ( f x 1

I = I = I = . . . a= . A. B. C.  I D. a 2 3 a 2 a 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.  = - = - a x � x t Đ t ặ t . d d

ổ ậ Đ i c n

= = =� t x a x =� t a ; . Suy ra. 0 0

(

a

0

) - =

( f a t

a

0

)

) t t d �  (do  ) ( t f

� + 1

a

= - I ) - = ) 1 ( t f t d ( f a t f + 1

0

= = I =� � . I a 2 t d (cid:0) a 2

1z ,

2z  th a mãn  ỏ

2

1

z iz= 2 ứ ị ớ và . Tìm giá tr  l n nh t ấ m Câu 32: [2D4­3] Cho hai s  ph c + - = i z 1 1

2

ố z- ứ ể ủ c a bi u th c z 1

. 2m = . A. B. C. D. m = m = m = + . 2 2 2 + . 2 1 2 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

2z

2 +

= + x yi = - + y xi ả ế ủ ề ( x , y (cid:0) ᄀ ), khi đó theo gi thi t c a đ  bài ta có . Khi đó G i ọ 1z

(

(

) 1

) 2 = 1

- � + x y . 2 4 + - = i z 1 1

2

2

2

= + = - + t y 1 2 cos Vì v y t n t ᄀ  đ  ể và . ậ ồ ạ t (cid:0) i x t 1 2sin

(

)

2 =

2 +

)

(

)

(

)

( 2 x

2

= + = - - - - - - y t t 2 6 4 sin cos z + x y y x Do đó z 1 � � = � � 12 8 2 sin p� � t � � 4 � �

(cid:0) . + 12 8 2

= Do đó m = + 12 8 2 + . 2 2 2

= + + + + + y x x x x sin cos tan cot ấ ủ ỏ ị Câu 33: ố  [2D1­3] Tìm giá tr  nh  nh t c a hàm s x x 1 sin 1 cos

. . A.  2 1- B.  2 2 1+ . C.  2 1+ . D.  2 2 1-

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

+ x = + + + + = + + + y x x x x x x sin cos tan cot sin cos Ta có . x x cos x 1 sin 1 cos + x 1 sin x sin .cos

=

+

{ } \ 1

t

x

x

sin

cos

2 1 2

- t = = 2 sin ; Đ t ặ , . x x sin .cos 2 2 2 2 p� � + t x , � � 4 � � � -�� � � � �

+ 2 = + t y = + t Suy ra . - - 1 2 t t 1 t 1

2

(

2

(

) 1

)

( g t

)

)

( g t

2

(

(

) 2 1

)

) 1

) l ( + 2 1 t/m

- - + 2 1 2 t 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = (cid:0) = - 1 0 = + t Xét hàm s  ố ( g t , , . - - - t t 1 t (cid:0) = t (cid:0) = - t (cid:0)

=

(

g

( g -

( g -

)2

+ > 3 2 2 0,

)2 <

0,

) = - + 2 1

+ < 2 2 1 0

ế ả Ta có b ng bi n thiên

­ 2+1 2 t ­ 2 1

) ( g ­ 2+1

+∞

0 g'(t) +

)

)

g(t)

­∞ +∞

+∞

g ­ 2( g 2(

)

)

y=g(t) g ­ 2(

) ( g ­ 2+1

g 2(

-

(

= - y y=

) + 2 1

min

2

ự ế ả D a vào b ng bi n thiên suy ra . 2 2 1

(

- x + m x 4 = y ế ằ ồ ị ự ể ố ị . Bi t r ng đ  th  hàm s  có hai đi m c c tr  phân Câu 34: [2D1­3]  Cho hàm s  ố - x m

)4; 2

C ệ ố ệ bi t là ị m  sao cho ba đi m ể phân bi ẳ t và th ng hàng. A ,  B . Tìm s  giá tr A ,  B ,

A.  0 . D.  3 . B.  2 . C. 1.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

{

}

ọ Ch n A.

2

= ᄀ D m \ ậ ị T p xác đ nh .

- x + m x 4 = y = + x Ta có . - - x m 4 x m

(

) 2

4 m (cid:0) y (cid:0) = - 1 " (cid:0) (cid:0) y(cid:0) = 0 ,  x D , . - x m (cid:0) x m = +� x 2 = - + 2 (cid:0)

(

)

(

)

+ + B m m A m m 2 ; 4 - + 2 - + ; 4 ự ị , .

(

)

(

)4;8

= - - m m 6 ;6 ể ọ ộ T a đ  hai đi m c c tr  là  uuur uuur AB = AC , .

(

)4; 2

- k 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) uuur uuur = AC k AB (cid:0) - (cid:0) � (cid:0) =� m 6 = m C 6 k 8 ệ (vô Ba đi m ể phân bi ẳ t và th ng hàng A ,  B , - (cid:0) (cid:0) m 6 0 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) m 6 0 (cid:0)

nghi m).ệ

2

2

ậ ỏ V y không có giá tr ị m  nào th a mãn.

)

( f x

= = - - ị ớ . Tính tích y x + + x x x Câu 35: ố  [2D1­3] G i ọ M  là giá tr  l n nh t c a hàm s 4 3 2 2

ấ ủ ) ( f x M= ủ ươ ệ các nghi m c a ph ng trình .

B.  0 . . A.  2 . C.  1- D. 1.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

2

ủ ậ ị T p xác đ nh c a hàm s : ố D = ᄀ .

)

(cid:0) = = - - +�

) �

(

( g t

2 2

) 2 + (cid:0) 1

t t t 4 + - 3 2; Đ t ặ Ta có v i ớ . t x x + = x 3 2 2 (cid:0)

)

)

( g t

( g t

(cid:0) (cid:0) = - t 4 2 Có ; =   0 . t =� 2

BBT:

)

)

( g t

( f x

t =  hay  2

2 2

)

2

3

= = max 7 - (cid:0) ệ ằ V y ậ khi nên tích hai nghi m b ng . 1- x - = x 1 0 max +(cid:0) 2; (cid:0)

)

)

( f x

( ̀ ̀  co đô thi la

)C . Biêt́

+ + = ̀ ́ cx d bx y a , , 0 ̣ Câu 36:

ι ᄀ ) ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̃ a b c d , , ( x(cid:0)= f y ở ̣ ̣ ̣ ́  [2D1­3] Cho ham sô  ̣ ( răng đô thi + , ( = ax )C  đi qua gôc toa đô va co đô thi ham sô  ́ cho b i hinh ve

(

)

(

)

- = H f f ́ ́ 4 2 ̣ Tinh gia tri .

. . . . H = H = H = H = 58 51 45 64 A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ố ậ ố ậ ̣ A.  Chon  ) ( f x  là hàm s  b c  nên  là hàm s  b c hai. Do

)

)

(

)

( x(cid:0)

( x(cid:0)

(cid:0) = f f x f ax ự ố ồ ị D a vào đ  th  hàm s +  v i  ớ 2 1 a > . Đ  th  đi qua ồ ị 0

)1; 4A (

23 x

(cid:0) = thì   ) ( f x đi m ể nên có d ng ạ + . 1 a =  v y ậ 3

4

4

(

)

(

) =

(

)

) = x 1 d

� f

( � x 3

2

2

(cid:0) + 2 - ̣ = H f f x 4 2 = x d 58 Vây .

Câu 37:

ỳ ướ ớ ạ ườ i tr ủ ớ 11 t

ọ c k  thi h c k   ề ươ ươ ố ng l n h n

ọ ề ỳ 2  c a l p  ồ ậ ng ôn t p g m có  ẽ ồ

ẫ c ch n ng u nhiên trong s   c ít nh t

ộ ọ ọ ố ỉ ả ề ươ

ấ ể ạ ọ i chính xác đ i h c sinh đó không th  gi 2n  bài toán,  n  là s  nguyên d ọ ượ 3  bài toán đ ả ượ ạ ẽ i, s  ph i làm đ ử ố c đúng  1 n a s  bài trong đ  c i đ ng FIVE, giáo viên Toán l p FIVE A   ớ ơ 1.  ố 2n  bài  ấ 2  trong s  ố 3  bài  ướ   c khi ng tr ả   c. Tính xác su t đ  TWO không ph i thi

[1D2­3] Tr ọ giao cho h c sinh đ  c ỳ ủ ớ Đ  thi h c k  c a l p FIVE A s  g m  ả toán đó. M t h c sinh mu n không ph i thi l ượ toán đó. H c sinh TWO ch  gi ể ả ượ ử đi thi, n a còn l i.ạ l

. . . . A. B. C. D. 1 2 1 3 2 3 3 4

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

3 2nC .

ẫ ố ọ S  cách ch n ng u nhiên 3  bài toán trong s  ố 2n  bài toán đó là

ọ H c sinh TWO gi ả ượ n  bài toán và không gi i đ c ả ượ n  bài toán. i đ c

ể ả ạ ườ Đ  TWO không ph i thi l i thì có các tr ợ ng h p sau:

3 nC .

ượ ọ ố c ch n trong n  bài toán TWO gi ả ượ i đ c. S  cách là TH1:  3  bài toán đ

ượ ọ c ch n có ả ượ i đ c và TH2:   3   bài toán đ 2  trong   n  bài toán TWO gi 1  trong   n   bài toán

2 1 nC C . .n

ố TWO không gi ả ượ i đ c. S  cách là

2 n

1 n

3 n

. ấ ể ả ạ Do đó xác su t đ  TWO không ph i thi l i là 1 = . 2

= + C C C 3 C n 2 )

Câu 38:

( f x

2

y ượ ế ằ ồ ị ư ẽ đ t r ng đ  th  hàm s  b c c cho nh  hình v  sau: [2D1­4] Bi ố ậ 4 :

)

(

)

( g x

) ( f x f .

) ( � �� � x f

(cid:0) (cid:0) (cid:0) = = - ủ ồ ị ể ố y x ố Tìm s  giao đi m c a đ  th  hàm s và tr c ụ Ox .

B.  6 . D.  0 . A.  4 . C.  2 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

2

)

(

)

( g x

) ( f x f .

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) = = - ồ ị ể ố ằ y x ố ủ S  giao đi m c a đ  th  hàm s và tr c  ụ Ox   b ng s ố

)

(

)

( ) � �� � x f (

) =

) ( f x f .

) ( f x f .

) ( � �� � x f

( � � �� � f

4

3

2

)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - ủ ệ ươ x x x nghi m c a ph ng trình: . 0

= = + + + ι�ᄀ a b a b c d e , , , , ; 0, 0 Gi ố ả ử đ  th  hàm s   ồ ị s c t ắ y ax bx cx dx + , ( e f x ( )

3

2

, , ụ tr c hoành Ox  t ể i ạ 4  đi m phân bi ệ   1 t x x x x . , 4

4

= - A x x ; ta có: = - x B x 1 = - x C x ; 2 = - x D x ; 3

)

) (

) (

) (

)

( a x

2

= = - - - - Đ t ặ ( f x x x x a ABCD . . x 1 x 2 x 3 x 4

)

)

( x(cid:0)

i

( g x i

i

= = = x i = x 1, 2,3, 4 1, 2,3, 4 x=  v i ớ không 0 TH1: N u ế x i , i > � �� � . Do đó  f

ủ ả ươ thì  ( ) g x = . 0 ệ ph i nghi m c a ph ng trình

i

x x(cid:0) i = 1, 2,3, 4 v i ớ thì ta vi ế ạ t l i TH2: N u ế

(

)

]

[ a BCD ACD ABD ABC

( f x

) 1 � � �

1 1 (cid:0) = + + + = + + f x 1 + A B C D � . � �

(

)

(

)

)

( f x

1 1 (cid:0) (cid:0) + + - f x (cid:0)= f x 1 + 2 B 1 + 2 C 1 2 D 1 1 � + � A B C D � � � � 1 � + � 2 A � � � �

)

)

( f x

( f x

2 � � �

1 1 = + + - . . 1 + 2 B 1 + 2 C 1 2 D 1 1 � + � A B C D � 1 � + � 2 A � � � �

2

2

(

)

(

)

(

)

( ) x f x .

2 � � �

2

1 1 (cid:0) (cid:0) = + + - Suy ra, f x f x f . . 1 + 2 B 1 + 2 C 1 2 D 1 1 � + � A B C D � 1 � + � 2 A � � . � �

)

(

) =

(

)

( g x

( ) x f x .

( ) 2 � � x � �

(cid:0) (cid:0) (cid:0) = - f f x f . 0 Khi đó 1 + 2 B 1 + 2 C 1 2 D 1 � + � 2 A � � > � �

)

( = x i i

)

" (cid:0) x 1, 2,3, 4 .

0 ừ ươ T  đó suy ra ph ng trình

( g x =  vô nghi m.ệ )

( g x

= y ậ ố ồ ị V y đ  th  hàm s ắ ụ  không c t tr c hoành.

= =

Câu 39:

2,z z  tho  mãn

ả ể 3 . G i ọ ,M N  là các đi m bi u di n ễ   ể [2D4­4]. Cho hai s  ph c ố ứ 1 z 1 z 22,

2iz . Bi

2 z 1

2 z 24

= + (cid:0) S t ế ᄀ . Tính . cho  1z  và MON = 30

B.  3 3 . C.  4 7 . D.  5 . A.  5 2 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

Ta có

(

) 2 =

2 z 1

2 2

2 z 1

2

2

2

= + = - - S z 4 iz 2 iz 2 . iz 2 z 1 + z 1

22iz .

ễ ủ ố ứ ể ể G i ọ P  là đi m bi u di n c a s  ph c

Khi đó ta có

2

+ - - iz 2 . iz 2 uuuur uuur uuuur uuur OM OP OM OP . z 1 + z 1 = 2

= = uur uuuur PM OI . 2 2 PM OI . .

=

D (cid:0) ụ ị ượ nên áp d ng đ nh lí cosin ta tính đ c có  MN  đ ng ồ

OMP

PM OM=

2

2

2

D MON = ườ ườ ế Do  ᄀ ờ th i là đ 30 ng cao và đ ng trung tuy n, suy ra MN = . Khi đó  OMP  cân t . 1 i ạ M

2

2 =

OMN

+ D = - ụ ị ườ ế Áp d ng đ nh lí đ ng trung tuy n cho ta có: . OI 7 OM OP MP 4 2

}

= = = V y ậ . S 2 PM OI . 2.2. 7 4 7

Câu 40:

ừ ế ộ ố ự ẫ ồ 0;1; 2;3; 4;5;6  vi t ng u nhiên m t s  t nhiên g m ữ ố 6  ch  s  khác ố {  [1D2­4]. T  các s

ể ấ ế ượ ố ề ả t   đ c   s ệ     tho   mãn   đi u   ki n a a a a a a .   Tính   xác   su t   đ   vi 1 2 3 4 5 6

2

4

nhau   có   d ng   = = ạ + + + a a . a 1 a 3 a 5 a 6

p = p = p = p = . . . . A. B. C. D. 4 85 4 135 3 20 5 158

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

W = 4320 ầ ử ủ ễ ẫ ố Ta d  có s  ph n t c a không gian m u là: . = 5 A 66.

3  ph

ế ố ọ ượ ố ả ầ ươ c s  tho  mãn yêu c u bài toán”. Khi đó ta có ể ng án đ G i ọ A  là bi n c  “ch n đ

ư ch n s a a a a a a  nh  sau: ọ ố 1 2 3 4 5 6

2

4

+ = + = + a a 5 a 3 a 5 a 6

)

(

)

(

)

}

{

4

(cid:0) ươ ng án  ( ) a 1:  1 ( ) •  Ph { ( = . Khi đó } ) ( ; ; 0,5 ; 1, 4 ; 2,3 . a a , 1 2 a a , 3 a a , 5 6

(

)

) a a =

1.1: (

( ) 2 2. 2!

1

2

(cid:0) , 0,5 ươ (cid:252) Ph ng  án có cách ch n;ọ

)

(

)

( ) 3 4. 2!

2

2

3

(cid:0) (cid:0) 0,5 ươ (cid:252) Ph ng  án có cách ch n.ọ 1.2 : ( a a , 1

( ) 2. 2!

( ) 4. 2!

+ = ậ V y có cách ch n.ọ 40

+ = + = + 6 a 2 a 3 a 4 a 5 a 6

)

(

(

)

(

)

}

{

4

3

2

(cid:0) ươ ng án  ( ) a 2 :  1 ( ) •  Ph { ( = . Khi đó } ) ; 0, 6 ; 1,5 ; 2, 4 ươ ươ . Ph ng án này hoàn toàn t ng t ự ươ  ph ng a a , 1 2 a a , 3

( ) 4. 2!

= + cách ch n.ọ 40 a a ; , 5 6 ( ) 2. 2! án 1 do đó có

2

4

+ = + = + a a 7 ươ ng án a 3 a 5 a 6

)

(

(

)

)

(

)

(

)

(

}

{

( ) 3 3!. 2!

4

(cid:0) a 1:  1 ( ) •  Ph { = . Khi đó } ; ; 1, 6 ; 2,5 ; 3, 4 , suy ra có cách ch n.ọ 48= a a , 1 2 a a , 3 a a , 5 6

A = = + = p = A = 40.2 48 128 ậ ố V y s  ph n t . Suy ra . ầ ử ủ A :   c a W 128 4320 4 135

(cid:0) ụ ứ đ ng i  ạ A , Câu 41: [2H1­3]  Cho hình lăng tr

(

)

ABC A B C(cid:0) . ) ( AB C(cid:0)

(cid:0)   có đáy là tam giác   ABC   vuông cân t BCC B(cid:0)

(cid:0) ữ ặ ẳ ặ c nh ạ . Góc gi a m t ph ng và m t ph ng b ng ằ . Tính thể 60(cid:0)

(cid:0) (cid:0) BC a= ủ 6 ố ệ AB CA C tích V  c a kh i đa di n ẳ (cid:0) .

3 3

33 a 2

3 3 2

3 3 3

a a 3 . . . . A. B. C. D. a

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

(

)

(cid:0)  là hình chóp

(cid:0)  có

.B ACC A

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ^ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A B ACC A ố ệ AB CA C Kh i đa di n .

= = ừ ả ế T  gi thi t tam giác ta suy ra . ABC  vuông cân t i ạ A , c nh ạ BC a= AB AC a 6 3

a 6 ^ ể ủ BC , suy ra  AM BC và . G i ọ M  là trung đi m c a AM = 2

(

)

^ (cid:0) AM BC (cid:0) (cid:0) (cid:0) ^ ^ (cid:0) � � AM BCC B AM B C Ta có (1). (cid:0) ^ (cid:0) AM BB

^ , suy ra  MH B C(cid:0) (2). ủ M  lên  B C(cid:0)

(

)

(

(cid:0) ^ G i ọ H  là hình chi u vuông góc c a  ế ) AB C(cid:0) AMH B C ừ ữ ẳ ặ ừ . T  đó suy ra góc gi a m t ph ng và m t ặ

)

(

(cid:0) T  (1) và (2) ta suy ra  BCC B(cid:0) ph ng ẳ là góc gi a ữ AH  và  MH . Mà tam giác  AMH  vuông t i ạ H  nên

� �. ᄀ AHM = 60

a a 2 = � = � MH AM= . .cot 60 2 2 6 1 . 3

a 2

2 = = = ᄀ HCM sin ạ ớ ồ đ ng d ng v i tam giác Tam giác  B BC(cid:0) MHC  nên suy ra MH MC a 1 3 6

2

2

1 = = = = � � ᄀ MCH ᄀ MCH + 1 tan tan 1 2 - 3 2 2 2 ᄀ MCH 1 sin - 1 1 3

3

(cid:0) = = = � BB BC ᄀ MCH a a .tan 6. 3 2 2

AB CA C

B ACC A

.

(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) � V V B A AC AA a . . a . a 3. a 3. 3 3 . 1 3 1 3

)P

ẳ Câu 42: [1H3­2] Cho hình chóp

ự ( , , , ề ể ấ ả ẳ ặ ỏ cách đ u năm đi m ặ .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình bình hành. D ng m t ph ng  )P  nh  v y? ư ậ t c  bao nhiêu m t ph ng A B C D  và  S . H i có t

ẳ ẳ ẳ ẳ ặ D.  5  m t ph ng. ặ A.  4  m t ph ng. ặ B.  2  m t ph ng. ặ C. 1 m t ph ng.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

, , , ả ẳ ồ ườ ể S A B C D  không đ ng ph ng nên không x y ra tr ng h p c Vì  5  đi m ể ợ ả 5  đi m cùng

)P .

ề ộ , ủ ( ằ n m v  m t phía c a

)P . Vì ch  có

, ườ ố ể ằ ộ ỉ ợ ng h p 1: ­ Tr A B C D  đ ng ồ , 4  đi m ể

ủ (  b n đi m n m cùng m t phía c a  ( , ẳ ườ ể ẳ ặ ph ng nên trong tr , )P  là m t ph ng đi qua các trung đi m c a  ủ ợ ng h p này SA SB SC  và  ,

SD .

)P .

ể ườ ợ ng h p 2: ủ (  hai đi m n m cùng m t phía c a ­ Tr

)P  là m t ph ng đi qua trung đi m c a ủ

ằ ể ặ ẳ •  N u ế ằ ủ ( ,A B  n m cùng phía c a ộ )P  thì (

, , , SA SB AD BC .

)P  thì (

)P  là m t ph ng đi qua trung đi m c a ủ

ằ ể ặ ẳ •  N u ế ủ ( ,A D  n m cùng phía c a

, , SA SD AB DC . ,

)P  thì (

)P  là m t ph ng đi qua trung đi m c a ủ

ằ ể ẳ ặ •  N u ế ủ ( ,B C  n m cùng phía c a

, , SC SB AB DC . ,

)P  thì (

)P  là m t ph ng đi qua trung đi m c a ủ

ằ ể ặ ẳ •  N u ế ủ ( ,C D  n m cùng phía c a

, , SC SD AD BC . ,

5  m t ph ng th a mãn yêu c u c a bài toán.

ậ ầ ủ ẳ ặ ỏ V y có

(

D ườ ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng đi qua g c t a đ ố ọ ộ O  và Câu 43: [2H3­3] Trong không gian v i h  t a đ

)Oxy , cách đ

D I (0,1,1) ậ ẳ ằ ặ ợ ườ đi mể ể . G i ọ S  là t p h p các đi m n m trên m t ph ng ẳ ng th ng

ộ ằ ệ ẳ ớ ạ i h n b i ở S . 6 . Tính di n tích hình ph ng gi

. . . . ả m t kho ng b ng  A.  36p D. 18p B.  36 2p C. 18 2p

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Ch n ọ B.

(

)

2

2

(cid:0) Oxy M x y ( , , 0) G i ọ

] D =

[ d M

2

2

2

+ y x 2 uuuur uur � OM OI , � � � = , OI 2

y = = ầ Yêu c u bài toán � � 1 6 x 36 x+ 22 2

a =  và  6

ậ ỹ V y qu  tích y+ 72 )Oxy  là hình Elip v i ớ M trên ( b = 6 2

x

= = � S abp p 36 2 .

+ + 1

+ + x > x - ấ ươ ng trình Câu 44: [2D2­3] Cho b t ph 7) + (4 7)

ị ủ 2)(4 ươ 0 ệ , v i ớ m  là tham s . ố ớ t c  các giá tr  c a tham s m m (3 .3 ố m  đ  b t ph ể ấ ọ   ng trình đã cho nghi m đúng v i m i

Tìm t ( x ;0 ấ ả ) -� � .

+ - - - > > (cid:0) (cid:0) - . . . . A. B. C. D. m m m m 2 2 3 3 2 2 3 3 2 2 3 3 2 2 3 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Ch n ọ B.

x

+ + 1

+ + x > x - m m .3 (3 2).(4 7) + (4 7) 0

x + � � 4 + � � � � � �

x � � � �

- 7 7 + + > � m m 3 (3 2). 0 3 3 � 4 � � �

t Đ t ặ 3

x �+ 7 � � � 1t< <

Khi � 4 = � � � 0x < thì  0

(

)0;1

+ 2 " (cid:0) + . t + > t m 3 0, ở BPT tr  thành m 3 t

(

)0;1

2 2 + 1

- - " (cid:0) t >� m 3 , t t

(

)0;1

2 2 + 1

- - " (cid:0) = t Xét f t ( ) , t t

t

- - t 2 = = = - � f t t ( ) 0 3 1 + 2 2 t + t 1

0 1 x 3 1-

- + y(cid:0) 0

-

2 3 6 3 y

- 2- 3 2

- - > > ậ � � V y ycbt m m 3 . 2 2 3 3 2 3 6 3

= = y x cos a= y x x = sin 0, ớ ở ườ ẳ i b i các đ ng , , x Câu 45: [2D3­3]  Bi

(cid:0) - + - t di n tích hình ph ng gi )

(

a ả ộ 3 4 2 3 là ( v i ớ . H i s ỏ ố a  thu c kho ng nào sau đây? 1 2 ế ệ p p� � ; � �� � 4 2

A. B. C. D. 51 11 , 50 10 7 � � ,1 . � � 10 � � � � � � . � � 11 3 � � ; . � � 10 2 � � 51 � � 1, . � � 50 � �

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

<

>

x

x

x

x

cos

cos

(cid:0) (cid:0) x x v i ớ v i ớ Ta có:  sin ,  sin p� � 0; � �� � 4 p p� � , � �� � 4 2

p

a

a

4

= = = (cid:0) y x cos y x x x a sin 0, ệ ẳ ớ ở ườ Di n tích hình ph ng gi i b i các đ ng , , =  v i ớ a p p� � ;  là � �� � 4 2

� sin

� cos d + sin

p

0

0

4

p

4

= - - - S x sin x x cos d = x x x x x x cos d = (cid:0)

)

) x x cos d

( � cos

a ( � x d + sin p

0

4

p

a

4

- - x x x sin

p

0

p � � 4 � � 4 � � 0

a p � � = � � 4 � � p 4

4

- + - 3 = - - - S x x p + x x 2 cos 2 sin d = 2 sin 2 cos 3 4 2 2 p � � + x d + � � 4 � � p � � x � � 4 � �

p p � � 4 + � � 4 � � 0

a p � � � � 4 � � p 4

p = - - - - = - - p sin cos 0 S x x 2 sin 2 cos 2 4 � 2 sin � � � � � � � � � 4 � � p� x 2 cos � � � � �

- + - 3 = - - - - - - - S a a 1 2 2 1 2 cos 2 2 p � � = � � 4 � � � � � 3 4 2 2 � 2 1 � � � � � 2 cos � � � � � p � � = � � 4 � �

)

(

)

( A a

+ p p - - � � � a a p = � a � � a cos 1, 047 = 4 12 51 11 , 50 10 3 p � � = � � 4 � � � � � � . � � 3 1 2 2

(

)

(

B ;0;0 0; b ;0 ớ ệ ụ ọ ộ Oxyz , cho ba đi m  ể , , Câu 46: [2H3­2]  Trong không gian v i h  tr c t a đ

) c  v i ớ

2

2 +

C M 0;0; 0 , ; ; ế ằ ế ớ a b c > . Bi , t r ng ABC  đi qua đi m ể ặ    và ti p xúc v i m t 1 2 3 7 7 7 � � � � � �

)

(

(

)

( :

) 1

) 2 + 2

+ + - - - S x y z = 3 c u ầ ( . Tính . 1 2 a 1 2 b 1 2 c 72 7

. . B. C.  7 . D. A. 14 . 1 7 7 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

ọ Ch n D.

) ABC  là:

(

)

ươ ắ ủ ạ ẳ ặ Ph ng trình đo n ch n c a m t ph ng x a z + + = . 1 c y b

M ABC , ẳ ộ Vì đi m ể ặ  thu c m t ph ng 1 2 3 , 7 7 7 � � � � � �

2

2 +

+ + + + = + + = � � � 1 1 7 2 � � � � � � � � � � � � 7 � � � � � � = b 3 7 c 1 7 a 1 a 2 b 3 c 1 a 7 2 b 7 3 c 7

(

)

)

(

(

)

( :

) 1

) 2 + 2

- - - ặ ặ ẳ S x y z = 3 M t khác m t ph ng ớ ( ABC  ti p xúc v i  ế 72 7

(

)

(

) ABC  là

(cid:0) I 1,2,3 ả ừ ủ ầ ớ ặ ẳ kho ng cách t tâm c a c u t i m t ph ng 72 7

)

)

( ( d I ABC ,

1 3 2 + + - c b = = + + = � 7 mà 72 7 1 a 2 b 3 c + + 1 a 1 2 a 1 2 b 1 2 c

)

)

( ( d I ABC ,

- 7 1 = + + = = � � . 1 2 a 1 2 b 1 2 c 72 7 7 2 + + 1 2 a 1 2 b 1 2 c

=

Câu 47:

ồ ị ố y ư  có đ  th  nh  hình v , v i ẽ ớ a ,  b ,  c  là các s  nguyên. Tính [2D1­2] Cho hàm s  ố

T

= - a

c 2

ị ủ ứ ể giá tr  c a bi u th c . + ax b + c x + b 3

. . . . T = - T = T = - 7 10 9 T = A. B. C. D. 12

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

a = -�

1

y = - 1 ệ ậ Ti m c n ngang .

ậ ứ ệ c = -� Ti m c n đ ng . 1x = 1

(

)

- A 0; 2 ồ ị ể - =� 2 ố Đ  th  hàm s  đi qua đi m . b =� 2 b c

( ) - = - 1

T

= - a

+ b 3

c 2

= - - + 1 3.2 2. 9 V y ậ .

Câu 48:

ữ AD

ữ ườ ặ ẳ ớ ậ AB a= ,  .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình ch  nh t,   [1H3­3] Cho hình chóp  ằ i ạ S  và n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy. Góc gi a đ giác  SAB  cân t a= 2 ẳ ng th ng . Tam  SC

(

) ABCD  b ng ằ

o45 . G i ọ M  là trung đi m c a  (

ặ ẳ ể ả và m t ph ng ủ SD . Tính theo  a  kho ng cách

d  t

) SAC .

ẳ ặ đi m ế ừ ể M  đ n m t ph ng

a a a a 2 2 . . . . A. B. C. D. d = d = d = d = 1513 89 1315 89 1315 89 1513 89

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

BC

AB a= ,

a= 2

(

)

a HB = , , , . HC = AC a= 5 a 2 17 2

^� SH ABCD ^� . SH AB G i ọ H  là trung đi m ể AB

=� DK

HK

2

= ể 2 . G i ọ K  là giao đi m c a ủ HD  và  AC . Theo Talet DK DC = AH HK

(

)

(

)

(

)

^ ^ � ^� AC SHE SAC SHE . V  ẽ HE AC i ạ E    t

(

)

)

)

)

)

)

)

( ( d M SAC ,

( ( d H SAC ,

( ( d D SAC ,

= (cid:0) = ^ ^� HN SAC V  ẽ HN AE t i ạ N 1 2

HN= .

)

a = D� vuông cân . Góc gi a ữ SC  và ( SHC � SH HC= ABCD  là góc  ᄀSCH 17 2

= HE AC CB AH

.

.

a 2 . Ta có . =� HE a= 5 a a 2 5

)

)

( ( d M SAC =

2

2

a . 17 2 = = a= HN , V y ậ . .SH HE + 2 SH HE 1513 89 + a 17 4 a 5 2 a 5

Câu 49:

.S ABCD   có đáy là hình ch  nh t,

ẳ ặ

a= AB 2 ủ ạ S  trên m t ph ng đáy là trung đi m c a c nh  ườ

060 . Tính cosin góc gi a hai đ

ủ ỉ ặ ậ ể ữ ằ [1H3­4]  Cho hình chóp   vuông góc  H  c a đ nh  th ng ẳ ,   BC a= . Hình chi uế   ữ ườ   AB , góc gi a đ ng ẳ SB  và  AC ng th ng ẳ SC  và m t ph ng đáy b ng

. . . . A. B. C. D. 2 7 2 35 2 5 2 7

ướ ẫ H ng d n gi ả i

S

D

A

H

B

C

(

)

)

(

)

ọ Ch n B.

060

,SC ABCD = ( ,SC CH = ᄀ . SCH =

(

)

uur uuur SB AC . = cos SB AC ,

= + +

(

2

2

+ + = SB AC . uuur uuur uuur uuur ) ) ( SH HB AB BC uur uuur .SB AC uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur + SH AB SH BC HB AB HB BC . . . .

2

2

= = = AB a 2 uuur uuur uuur uuur + HB AB HB BC . . 1 2

2

2

2

= = = + , , . AC a= 5 = SH CH ᄀ SCH a .tan 6 CH a a 2

. = + = = +

(

a ) 2 a a a 6 7 SB SH HB

(

)

22 a a 7.

= = = . cos SB AC , 2 35 a 5 uur uuur SB AC . SB AC .

- =

Câu 50:

(

ớ ồ ị ế ể y i đi m có hoành đ ộ [2D1­3] Cho hàm s  ố x x 1 ố ạ ế + , g i ọ d  là ti p tuy n v i đ  th  hàm s  t 2

) y   1

(

)

A ủ ồ ị ắ ệ ố ạ ứ ậ b ng ằ . Bi ế ườ t đ ẳ ng th ng ể i đi m d  c t ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s  t 2m - x ;  1

2

B y ủ ồ ị ắ ệ ố ạ ợ và c t ti m c n ngang c a đ  th  hàm s  t ể i đi m ố m ậ . G i ọ S  là t p h p các s x ;  2

1

2

= - ậ y+ x 5 ổ ươ sao cho . Tính t ng bình ph ng các ph n t c a ầ ử ủ S .

A.  0 . C. 10 . D.  9 . B.  4 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

(

) 2

(cid:0) =� y y = - 1 3 + 3 + x 2 x 2

)0m (cid:0)

x m=

2

- � = - 1y Ta có ( 3 m

(

) + - 1 2

= ươ y - + x m Ph ế ng trình ti p tuy n ế d : 3 2 m 3 m

x = -

2

ủ ồ ị ệ ậ ậ ứ ố Ti m c n ngang c a đ  th  hàm s 1y =  và ti m c n đ ng  ệ .

ọ ộ ể T a đ  đi m ủ ệ ệ A  là nghi m c a h :

(

) + - 1 2

(cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) - + x m y y = - 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - 1 nên 6 m 3 m y 1 6 m (cid:0) (cid:0) = - = - (cid:0) (cid:0) x x 2 3 2 m 2

ệ T a đ  đi m ủ ệ ọ ộ ể B  là nghi m c a h :

(

) + - 1 2

(cid:0) = = (cid:0) (cid:0) y 1 - + x m y (cid:0) - (cid:0) (cid:0) m= 2 2 3 m nên x 2 = - (cid:0) x m 2 2 (cid:0) = (cid:0) y 3 2 m 1

1

22 m

2 1

2 2

= (cid:0) = (cid:0) = - - = y+ (cid:0) � m m m+ 2 5 10 V y ậ . � x 2 m+ 4 6 0 1 = - (cid:0) 3 6 - = - 1 m m 1 m 2

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­