ƯỜ Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ TR NG THPT

CHUYÊN ĐHSP HÀ N IỘ Đ  THI TH  Đ I H C L N 2, NĂM H C 2017­2018 MÔN: TOÁN 12

ờ (Th i gian làm bài 90 phút)

ọ H  và tên thí sinh:………………………….SBD:………………. ề Mã đ  thi 209

x

x

ồ ị ủ ố ố Câu 1: [2D2­1] Hình bên là đ  th  c a hàm s  nào trong các hàm s  sau đây?

=

(

y

x

log

(

)0,8

0,4

)2

2

= y x log . . . . y = y = A. B. C. D.

(cid:0) ụ ề đ u ạ t c  các c nh b ng Câu 2:

a   (tham kh o hình ả AM  và  B C(cid:0)

ủ ạ (cid:0)   có t ả ằ ườ ữ ẳ ng th ng ABC A B C(cid:0) ấ ả . BC . Kho ng cách gi a hai đ

A'

C'

B'

A

C

M

B

[1H3­2]  Cho hình lăng tr bên). G i ọ M  là trung đi m c a c nh  ể là

)

( A -

a a 2 2 . . . C.  a . D. A. B. 2a 4 2

2;3; 4 ả ừ ể ọ ộ Oxyz , cho đi m ể . Kho ng cách t đi m A  đ nế Câu 3:

B.  3 . D.  5 . [2H3­2] Trong không gian t a đ   tr c ụ Ox  là A.  2 . C.  4 .

= ố ườ ủ ồ ị ậ ứ ệ y là ố ng ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s Câu 4: [2D1­2] S  đ sin x x

B.  3 . D.  0 . A.  2 . C. 1.

(

)a

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ụ ứ  t (cid:0)  có đáy là hình vuông c nh ạ a . M tặ Câu 5: [1D3­2] Cho hình lăng tr

ắ ph ng ẳ t t i ầ ượ ạ 4  đi m ể M ,  N ,  P ,  Q . Góc

(

(

2 a .

ạ  c t các c nh bên  )a ặ ẳ ữ ẳ ủ ệ ứ ặ gi a m t ph ng và m t ph ng . Di n tích c a hình t giác MNPQ  là giác đ u  ABCD A B C D . AA(cid:0) ,  BB(cid:0) ,  CC(cid:0) ,  DD(cid:0)  l n l ) ABCD  là  60(cid:0)

22a .

21 a . 2

23 a . 2

A. B. C. D. 2 3

=

a  th a mãn hình ph ng gi

y

ax

2 2

2

ố ươ ẳ ỏ ớ ạ ườ ng ở i h n b i các đ ng parabol - Câu 6: [2D3­2] Cho s  d

= -

y

4 2

ax

ệ ằ và có di n tích b ng 16. Giá tr  c a ị ủ a b ngằ

. . A.  2 . B. C. D. 1. 1 4 1 2

ọ ộ ử ụ   ầ 6  qu y ph c Câu 7:

3 5

3 5

3 5

3 5

ấ ể ọ ạ ế [1D2­3] Có  5  h c sinh không quen bi ụ v . Xác su t đ  có 3 h c sinh cùng vào i vào

1 C .C .5! 6 6 5

1 1 C .C .C 6 5 5 6

. . . . A. B. D. C.

(

- ế t nhau cùng đ n m t c a hàng kem có  ầ ầ ọ 2  h c sinh còn l 1 qu y và  1 qu y khác là 1 1 1 C .C .5! C .C .C 6 5 6 5 6 6 5 )S  là m t c u ch a  ặ ầ G i ọ ( Câu 8: [2H3­3] Trong không gian t a đọ ộ Oxyz , cho đi mể ứ A  có

2

2

2

2

ươ Ox  và bán kính b ngằ 7 . Ph

)S  là =

+ 2

= 2

+ 2

= 2

+ + + = + . . x y z x y z 5 49 7 49

) 2 +

) 2 +

x

y

z

x

y

z

3

49

7

49

) A 1; 2;3 . ặ ầ ( ng trình m t c u  ) 2 B. ( + + D. (

- - . . ộ tâm  I  thu c tia  ) 2 A. ( C. (

6 cm và di n tích đáy b ng

ụ ề ằ ệ ằ có chi u cao b ng Câu 9: 4 cm2. Th  tích c a ủ   ể

)3 ( 12 cm .

)3 ( 24 cm .

)3 ( 72 cm .

ộ [2H2­1]  M t hình tr ố ụ ằ kh i tr  b ng )3 ( 8 cm . A. B. C. D.

ế ượ ế ư Câu 10: [1D2­2] Cho hai dãy gh  đ

Dãy 1 Dãy 2 c x p nh  sau: ế ố Gh  s  1 ế ố Gh  s  1 ế ố Gh  s  2 ế ố Gh  s  2 ế ố Gh  s  3 ế ố Gh  s  3 ế ố Gh  s  4 ế ố Gh  s  4

ệ ạ ữ i đ 4  b n n  vào hai dãy gh  trên. Hai ng

ế ế ố ở ườ ượ ọ ố ể ỗ ạ ế ị ớ   ồ ố c g i là ng i đ i di n v i ồ   ế  gh ). S  cách x p đ  m i b n nam ng i hai dãy và có cùng v  trí gh  (s

ộ ạ ữ ằ

4 4!.4!.2 .

1

X p ế 4  b n nam và  ạ ồ ở ế nhau n u ng i  ớ ệ ố đ i di n v i m t b n n  b ng A.  4!.4!.2 . B. C.  4!.2 . D.  4!.4!.

x =  là  3

3

)

( f x

ủ ệ ươ ng trình Câu 11: [2D2­2] Nghi m c a ph 2 - - . . A. B. C. D. log 2 3 log 3 2 log 2 . 3 log 3 . 2

4

4

4

x= ủ ả ố ? Câu 12: ố [2D3­1] Trong các hàm s  sau, hàm s  nào không ph i là nguyên hàm c a

23x .

. . A. B. C. D. 1 x - 4 x + . 1 4 x 4

)

(

)

( f x

(cid:0) = - y x ố ự ớ ươ ạ   có đ o hàm . V i các s  th c d ng a ,   b Câu 13: [2D1­1]  Cho hàm s  ố

] ;a b  b ngằ

x ) ỏ ấ ủ ị th a mãn a b< , giá tr  nh  nh t c a hàm s   ỏ

) ab .

( ) f a .

( ) f b .

(

)

= - 2 1 f f x  trên đo n ạ [ ố ( ( f f C. D. A. B. +� � a b . � � 2 � �

(

A 1; 2;3 ệ ọ ộ Oxyz ,   cho   đi m  ể Câu 14:

Q x 0 ườ ẳ ặ ẳ ớ = . Đ ng th ng qua  y+ 4 = , ( 0 ẳ   ặ   và   hai   m t   ph ng )P , ớ A  song song v i hai m t ph ng

[2H3­2]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ   ( ) : 3 ( ươ ố

) : 2 y+ P x 3 )Q  có ph = + t x 1 = + 2 = + 3

ng trình tham s  là = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x t x x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y t y y 1 t y . . . . A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z t z 2 t t z z 2 = + 3 3

(

) : 2

+ + - = x P y mz 2 0 ớ ệ ọ ặ ẳ ộ Oxyz , cho hai m t ph ng Câu 15:

) :

+ + Q x ny z 8 0 2 ầ ượ [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ   và ( ị ủ m  và  n  l n l t là

=

+

. . . . A.  4 và C.  2  và B.  4 và D.  2  và 1 4 + =  song song v i nhau. Giá tr  c a  ớ 1 2 1 2 1 4

A

log

log

2

2

1 a 2

1 b 2

ị ủ ứ ể ằ ị ủ    b ng giá tr  c a ố ự a ,  b . Giá tr  c a bi u th c Câu 16: [2D2­1] Cho các s  th c

=y

ứ -a b . ể bi u th c nào trong các bi u th c sau đây? A.  - C.  +a b . D.  ab .

ư ế ả ể ể ứ B.  - ab . ) ( f x   có b ng bi n thiên nh  hình bên. Phát bi u nào sau đây là Câu 17:

+(cid:0)

+

[2D1­1]  Cho hàm s  ố đúng? - (cid:0)

1 0 4

x y(cid:0) y

1 ị ự 3  c c tr .

-

ố i . ố ạ ự ể ạ A. Hàm s  đ t c c ti u t ố ạ ự ạ ạ C. Hàm s  đ t c c đ i t

=y

1- 1x = . i  1x = . ) ( f x có đ o hàm trên các kho ng

- B. Hàm s  có ố D. Giá tr  c c ti u c a hàm s  là  ( ạ ả ả ị ự ể ủ )1;0 Câu 18: [2D1­2]  Cho hàm s  ố

(

) ( f x m=

1- )0;5   và có b ng bi n ế   ) 0;5

) 1;0

- (cid:0) ,( ( ươ ệ ấ ng trình có nghi m duy nh t trên khi và chỉ

5

0

5

1-

+

ộ ậ ư thiên nh  hình bên.  Ph khi  m  thu c t p h p ợ

)

0

f

+(cid:0)

10

x ( x(cid:0) ( ) f x

+

4 2 5

2-

- -

- (cid:0)

+

)

)

+ 10;

; 2

[ ) � � � .

- - .

[

(cid:0) - - - -

}

) �

) + + � � 4 2 5; ; 2

4 2 5;10 { ) + � � 4 2 5 ; 2

) + � � . 10;

. B. ( D. ( A. ( C. ( (cid:0)

)

)

)

( f x

( f x

( f x

= = y ỏ ᄀ  th a mãn = . T ngổ   1 Câu 19: [2D1­2] Cho hàm số ụ  liên t c trên (cid:0) - (cid:0) lim x 0, lim (cid:0) +(cid:0) x

ệ ườ ủ ồ ị ệ ậ ố ng ti m c n ngang c a đ  th  hàm s  đã cho là

C.  3 . D.  0 . ố ườ s  đ A.  2 . ậ ứ ng ti m c n đ ng và đ B. 1.

ộ ệ ộ ườ ử ế i g i ti Câu 20:

ượ ố ề ớ ấ 5%  m t năm và lãi hàng năm đ ớ t ki m v i lãi su t  ậ ườ c s  ti n l n h n i đó nh n đ ượ ậ c nh p vào ử ố ề ơ 150%  s  ti n g i ban

= - +

[2D2­2] M t ng ấ ố v n. Sau ít nh t bao nhiêu năm ng đ u?ầ A. 8  năm. B.  9  năm. C. 10  năm. D. 11 năm.

z

i 3 4 .

ố ứ Môđun c a ủ z  là Câu 21:

[2D4­1] Cho s  ph c  A. 3 . B. 5  . D.  7 . C. 4 .

=

y

x 2 x m

cot cot

p p� � ;  là � � 4 2 � �

- ể ế ị ngh ch bi n trên Câu 22: [2D1­3] Giá tr  ị m  đ  hàm s   ố -

0m (cid:0)

< . 2m(cid:0)

2m > .

(cid:0) (cid:0) m (cid:0) A. . B. . C. 1 D. < (cid:0) (cid:0) 0 m 1 2

(

(

A

B

) 0;1; 1

) 1;0;1 .

- ọ ặ ộ Oxyz , cho hai đi m ể và ẳ    M t ph ng Câu 23: [2H3­2] Trong không gian t a đ

x

- + y

x

- + y

x

= z

1 0

2

0

ự ủ + + y z 2 ươ AB  có ph - = - + y z x 2 ổ ng trình t ng quát là + = z 2 1 0 trung tr c c a đo n th ng  B.  A. ạ = . 0 . C. . D. .

SA

2a ,

SA a=

2

ườ , đ ẳ ng th ng Câu 24:

)

ABCD . Tang c a góc gi a đ

[1H3­2] Cho hình chóp  SABCD  có đáy là hình vuông c nh ạ ( ủ ữ ườ ặ ẳ ẳ ng th ng ẳ   ặ SC   và m t ph ng

)

ABCD là

ớ vuông góc v i m t ph ng   (

1 3

1 2

B. . C. . A. 3 . D.  2 .

ứ ệ ữ di n đ u ẳ ng th ng Câu 25: [1H3­2] Cho t

AB và  CD  b ng.ằ D.  60(cid:0)

. . . . ề ABCD . Góc gi a hai đ B.  45(cid:0) ườ C.  30(cid:0) A.  90(cid:0)

x

y

z

1

1

=

=

d

:

.

1

- - - ườ ơ ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng Véct nào Câu 26: [2H3­1] Trong không gian t a đọ -

1 ẳ ng th ng

1 1 d ?

ơ

)

(

) 1;1;1

1

1

1

1

2

- - - trong các véct ( sau đây  ) ơ ỉ ươ  ch  ph ) ủ ườ ( ur u = không là véc t ur ( u = - ng c a đ ur u = ur u = 2; 2; 2 4; 4; 4 3;3; 3 A. B. C. D.

gt

=S

,

9,8

ộ ậ ơ ự ươ ộ ể ớ  do v i ph ng trình chuy n đ ng là trong đó  t  tính b ngằ Câu 27: [1D5­1] M t v t r i t

4s

v =

m  và  v =

9,8

g = 78, 4

1 2 ậ ố ủ ậ ạ i th i đi m  39, 2

ằ ể

m / s

t = ờ là? D.  v  = 19,6   m / s

=

=y

f (cid:0)

giây (s),  S  tính b ng mét  m / s A. B. C.

2m / s . V n t c c a v t t v =   m / s )6 (

2.

f x   có   đ o   hàm   th a   mãn   ( )

ỏ ạ ị ủ ể ố ứ     Giá   tr   c a   bi u   th c Câu 28: [1D5­1]  Cho   hàm   s

)

(

)

( f x

.

.

- f 6 b ngằ . (cid:0) lim x 6 - x 6

1 3

1 2

A. 12. B.  2 . C. D.

+ = ể ố y ế   ộ ồ ị ủ .  M  và  N  là hai đi m thu c đ  th  c a hàm s  sao cho hai ti p Câu 29: [2D1­2] Cho hàm số -

ẳ ớ ị ố ạ M  và  N  song song v i nhau. Kh ng đ nh nào sau đây là x x  s  t sai?

ườ ệ ể ậ ạ ố

ố ứ ườ ủ ể ệ ớ

ng ti m c n. ạ ậ ứ ườ ệ ể ố

)

= 1 1 ế ủ ồ ị i  tuy n c a đ  th  hàm A. Hai đi m ể M  và  N  đ i x ng v i nhau qua g c t a đ . ố ọ ộ ố ứ ẳ MN . ủ ủ ồ ị B. Đ ng ti m c n ngang c a đ  th  hàm s  đi qua trung đi m c a đo n th ng  ậ C. Hai đi m ể M  và  N  đ i x ng v i nhau qua giao đi m c a hai đ ủ ồ ị ẳ MN . ủ D. Đ ng ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s  đi qua trung đi m c a đo n th ng  ( f x y ồ ị ư ụ ẳ liên t c và có đ  th  nh  hình bên. G i ớ   i ọ D  là hình ph ng gi Câu 30:

ượ ố   c kh i D  quanh tr c ụ Ox  ta đ

ượ ể ụ Ox . Quay hình ph ng ẳ ị [2D3­1] Cho hàm số  ở ồ ị ạ h n b i đ  th  hàm s  đã cho và tr c  tròn xoay có th  tích ố V  đ ứ c xác đ nh theo công th c

y

2

O

x

1

3

­2

3

3

2

2

)

)

(

)

)

(

( f x

( f x

1

1

3

3

2

2

2

V V x d x d . . p= (cid:0) B. A. 1 = (cid:0) 3

)

)

(

)

(

)

( f x

( f x

1

1

(

p= V V x d x d . . = (cid:0) (cid:0) D. C.

(

A ỏ ọ ộ Oxyz  , cho đi m ể Các s  ố a ,  b  khác  0  th a mãn Câu 31: [2H3­2] Trong không gian t a đ

) : P ay bz+

) 1; 2; 2 . =   b ng  ằ

0 ả ừ ể ế ẳ ẳ ị kho ng cách t đi m ặ A   đ n m t ph ng 2 2.   Kh ng đ nh nào sau

2

(

)4F(cid:0) (

. . . a a= 2 đây là đúng? b= - A.  a B. D.  a b= .

ủ ộ ị ủ ứ ể . Giá tr  c a bi u th c là y x= Câu 32: [2D2­1] Cho

x

+ x

b= b 2 C.  )F x  là m t nguyên hàm c a hàm s   ố C.  8 . D. 16 . A.  2 . B.  4 .

(

+ m

= m

4

) 1 2

0.

- ươ ề ể ươ ng trình ệ   Đi u ki n c a ủ m   đ  ph ng trình có Câu 33: [2D2­3]  Cho ph

1m (cid:0)

0m >  và

p

=

0m > . ]

y

x

.

0;

sin

. :  1m > . ệ đúng  3  nghi m phân bi A. t là B. D. C.

=

Các đi m ể C ,  D Câu 34: [1D1­3] Cho hai đi m ể ố ộ ồ ị A ,  B  thu c đ  th  hàm s

CD

ABCD  là hình ch  nh t và

1m (cid:0) .  trên đo n ạ [ p 2 3

ộ ỏ ữ ậ ạ ộ thu c tr c . Đ  dài c nh ụ Ox  th a mãn ằ BC  b ng:

1 2

3 2

2 2

. . . A. C. D. B. 1.

ộ ặ ầ ặ ệ ặ ủ   2cm . Di n tích m t ngoài c a Câu 35:

)2

)2

(

( cmp 4

( cmp

16

)2 16 cm .

ả [2D3­4] M t qu  bóng bàn có m t ngoài là m t c u bán kính  qu  bóng bàn là: )2 ( 4 cm . . . A. C. B. D.

ể ễ ọ ở ẽ ẳ ứ z  có bi u di n hình h c là đi m hình v  bên. Kh ng ị đ nh nào Câu 36: ể M

ố [2D4­1] Cho s  ph c  sau đây là đúng?

= +

= - +

= -

= -

z

z

z

z

i 3 2

i 3 2

i 3 2

i 3 2

- . . . . A. B. C. D.

- +

1 i 2

ố ứ ị ố ứ ả ủ z  là. i 1z Câu 37: [2D4­1] Cho s  ph c - - - . . . . B. 1 i C. D. A. = +  S  ph c ngh ch đ o c a  1 i 2

)

( f x

1 i 2 ( x(cid:0)= f

)2

? , hàm s  ố

= - y y ạ có đ o hàm liên t c trên có đ  thồ ị Câu 38: [2D1­3] Cho hàm s  ố

)

= ụ ( f x y ư ướ ố ể ị ủ ự nh  hình d ố i. S  đi m c c tr  c a hàm s là.

40

40

k

D.  3 . A.  0 . B.  2 . C. 1.

ka (cid:0)

=

k

0

25

= ẳ ị ᄀ . Kh ng đ nh nào sau đây là đúng? (cid:0) Câu 39: [1D2­2] Cho a x k 1 � �+ x � � 2 � �

25

25 40

25

25 40

25

25 40

25

25 40

= = = a C a C a C a C= 2 . . . . A. B. C. D. 1 25 2 1 15 2

ằ ề ộ Câu 40:

a  và chi u cao b ng  ủ

ụ ỉ ằ ườ ứ ớ và đ nh trùng v i tâm c a đ 2a . M t hình nón có ủ   ng tròn đáy th  hai c a

ườ ụ ộ [2H2­1] Cho m t hình tr  có bán kính đáy b ng  ớ ủ ộ đáy trùng v i m t đáy c a hình tr ụ ộ hình tr . Đ  dài đ ng sinh c a hình nón là

5a

. A. C.  a . ủ B.  a . D.  3a .

0,5

log ậ ệ ng trình là Câu 41:

)0; 2

)1; 2 .

)

=y

- (cid:0) ươ ) ; 2 log 2 0,5 ) 2; +(cid:0) . . [2D2­1] T p nghi m c a b t ph A. ( x > C. ( D. (

ồ ị ư ẽ ẳ ị ủ ấ B. ( ( f x có đ  th  nh  hình v  bên. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng? Câu 42: [2D1­2] Cho hàm s  ố

(

)

(

)

< f f f 1,5 < < 0 1,5 0, A. B.

( (

) )

( (

) )

> f ( 2,5 ) 2,5 ( < . 0 ) f f f f 1,5 0, 2,5 1,5 > > 0 2,5 . > . 0 . C. D.

)

n(cid:0)

ᄀ , 1

89

nu

nu

= (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ạ ỏ g m ồ 89  s  h ng th a mãn . G i ọ P Câu 43:

ố ạ ị ủ ủ ể ố [1D3­2] Cho dãy s  ố ( là tích c a t t c là ủ ấ ả 89  s  h ng c a dãy s . Giá tr  c a bi u th c ,  n" n tan ứ log P B.  0 . C. 10 . D.  89 . A. 1.

)

(

)

( f x

2 5

(cid:0) = = - ỏ ẳ ị ố th a   mãn Kh ng   đ nh   nào   sau   đây   là Câu 44: [2D1­2]  Cho   hàm   s y x f x + x 4.

đúng?

(

- (cid:0) ế ả ố . ồ A. Hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng

)

ế ả ngh chị bi n trên kho ng ố B. Hàm s  đã cho

ế ả ngh chị . ố C. Hàm s  đã cho

) ;3 )2;3 . ( ( 3; +(cid:0) )1; 4 .

bi n trên kho ng  ( ế ả ố ồ D. Hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng

n  có  2  ch  s  th a ữ ố ỏ

ị ả ợ ố ươ ng ọ S  là t p h p các s  nguyên d Câu 45:

ươ ậ ầ ử ủ S  là  c a

ơ [2D4­2] Cho  i  là đ n v   o. G i  ố mãn  ni  là s  nguyên d A.  22 . ố ng. S  ph n t B.  23 . C.  45 . D.  46 .

a . Tam giác   SAB   đ u và

.S ABCD có   ABCD   là hình vuông c nh  ạ

(

)

ề Câu 46: [2H1­1]  Cho hình chóp

ABCD . Th  tích c a kh i chóp

.S ABCD

ặ ẳ ặ ẳ ớ ủ ể ố ằ n m trong m t ph ng vuông góc v i m t ph ng

3

3

a

a

3 3 6

3 3 2

. . . . A. B. C. D. a 2

Ox ,  Oy ,

ắ Câu 47: [2H3­2] Trong không gian t a đ

D ọ ể ể     có   tr ng   tâm   là   đi m i   các   đi m ượ ạ t   t a 6 )S  đi qua đi m ể O  và c t các tia  ỏ ABC

(

2; 4;8

;

;

;

) 1; 2;3 .

) 3;6;12 .

G A. (

ọ ộ ủ ầ Oz   l n   l ) ặ ầ ( ọ ộ Oxyz , m t c u  A ,   B ,   C   khác   O   th a   mãn   ặ ầ ( T a đ  tâm c a m t c u .

4 8 16 ; 3 3 3

2 4 8 3 3 3

)S  là � . � �

� � �

� � �

� . � �

B. C. D. (

ấ ể ế ế ắ ầ ấ Câu 48:

ồ ằ ố ự ế ả ủ   [1D2­2] Tung 1 con súc s c cân đ i và đ ng ch t hai l n liên ti p. Xác su t đ  k t qu  c a hai l n tung là hai s  t ố  nhiên liên ti p b ng

=

. . . . A. B. C. D. ầ 5 36 5 18 5 72 5 6

y

( f x

̀ ̃ ̀ ̀ ́ ̀ ̉ ụ  liên t c trên ̣ ư và co đô thi nh  hinh ve bên. Hinh phăng đ ượ   c Câu 49: ́ [2D3­1] Cho ham sô

) ́

́ ̀ ̃ ́ ́ ̣ ̀ đanh dâu trong hinh ve bên co diên tich la

c

b

b

c

( ) -� f x x d

( ) � . x f x

) ( +� f x x d

( ) � . x f x

b

a

a

b

c

b

b

b

d d A. B.

( ) +� f x x d

( ) � . x f x d

( ) -� f x x d

( ) � . x f x d

b

a

a

c

- C. D.

)

)

(

) =

( f x

( f x   liên t c trên

a

+ - f x a ố ươ ụ ng a   và hàm s  ố , Câu 50: [2D3­2]  Cho s  d ỏ ?   th a mãn

( f x

) d x

a

(cid:0) ị ủ ứ ể (cid:0) ᄀ . Giá tr  c a bi u th c b ngằ x" -

2a .

22a .

B. D. A. a . C. 2a . Ế ­­­H T­­­

ĐÁP ÁN THAM KH OẢ

4 8 3 7 6 2 5

9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 1 B D D D A C B D C B C B B B B A C C A B B B A C A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D C B A A D D C C C D C B C A D D B B A A D A A C

ƯỚ H Ả Ẫ NG D N GI I

x

x

ồ ị ủ ố ố Câu 1: [2D2­1] Hình bên là đ  th  c a hàm s  nào trong các hàm s  sau đây?

=

(

y

x

log

(

)0,8

0,4

)2

2

= y x log . . . . y = y = A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

ồ ị ủ ơ ố ọ Ch n B. Hình bên là đ  th  c a hàm mũ có c  s  nh  h n ỏ ơ 1.

(cid:0) ụ ề đ u ạ t c  các c nh b ng Câu 2:

a   (tham kh o hình ả AM  và  B C(cid:0)

ủ ạ (cid:0)   có t ả ằ ườ ữ ABC A B C(cid:0) ấ ả . BC . Kho ng cách gi a hai đ ẳ ng th ng

A'

C'

B'

A

C

M

B

[1H3­2]  Cho hình lăng tr ể bên). G i ọ M  là trung đi m c a c nh  là

a a 2 2 . . . C.  a . B. D. A. 2a 2 4

L i gi ờ ả i

ọ Ch n D.

A'

C'

B'

H

A

C

M

B

)1 .

'B C  ( ế G i ọ H  là hình chi u vuông góc c a

(cid:0) (cid:0) ^ ^� AM MH ủ M  trên  )2 .  (

( ) BCC B )2   MH

a

2

=

=

(cid:0) ạ Ta có  T  ừ ( AM )1  và ( là đo n vuông góc chung c a . ủ AM  và  B C(cid:0)

��

= �

ᄀ MCH

= MH MC

45

.sin 45

4

a 2 . 2 2 )

( A -

BCC B(cid:0) (cid:0)  là hình vuông .

2;3; 4 ả ừ ể ọ ộ Oxyz , cho đi m ể . Kho ng cách t đi m A  đ nế Câu 3:

D.  5 . B.  3 . [2H3­2] Trong không gian t a đ   tr c ụ Ox  là A.  2 .

C.  4 . ờ ả i L i gi

)

( B = -

ọ Ch n D.

2

2

2;0;0 Ta có là hình chi u c a

2 3

= + + ậ ả V y kho ng cách t ế ủ A  trên  Ox . ụ Ox  là  d AB= 5= . ế ừ A  đ n tr c 0 4

= ố ườ ủ ồ ị ậ ứ ệ y ố ng ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s là Câu 4: [2D1­2] S  đ sin x x

B.  3 . D.  0 . A.  2 .

C. 1. ờ ả i L i gi

ọ Ch n D.

{ } \ 0

D = ᄀ TXĐ: .

x ậ ứ ồ ị ệ ậ ố 1 Ta có = . V y đ  th  hàm s  không có ti m c n đ ng. (cid:0) lim x 0 sin x

(

)a

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ụ ứ  t (cid:0)  có đáy là hình vuông c nh ạ a . M tặ Câu 5: [1D3­2] Cho hình lăng tr

ắ ph ng ẳ t t i ầ ượ ạ 4  đi m ể M ,  N ,  P ,  Q . Góc

(

(

2 a .

ạ  c t các c nh bên  )a ặ ẳ ữ ẳ ủ ệ ứ ặ gi a m t ph ng và m t ph ng . Di n tích c a hình t giác MNPQ  là giác đ u  ABCD A B C D . AA(cid:0) ,  BB(cid:0) ,  CC(cid:0) ,  DD(cid:0)  l n l ) ABCD  là  60(cid:0)

22a .

21 a . 2

23 a . 2

A. B. C. D. 2 3

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

A'

B'

N

C'

D'

M

B

A

P

Q

C

D

2

22 a

MNPQ

= = = S (cid:0) . Ta có S ABCD cos60 a 1 2

=

a  th a mãn hình ph ng gi

y

ax

2 2

2

ố ươ ẳ ỏ ớ ạ ườ ng ở i h n b i các đ ng parabol - Câu 6: [2D3­2] Cho s  d

= -

y

4 2

ax

ệ ằ và có di n tích b ng 16. Giá tr  c a ị ủ a b ngằ

. . A.  2 . B. C. D. 1. 1 4 1 2

L i gi ờ ả i

2

2

ọ Ch n C.

2

- = - ươ Xét ph ng trình: � = � � . ax ax x 2 4 2 - = 2 ax 3 6 0 2 a

=

= -

y

ax

2 2

ax

y

4 2

2 a

2 a

2

2

ệ ẳ ớ ạ ở Di n tích hình ph ng gi i h n b i và là: -

) = x 6 d

� ax 3

( � ax 3

2 a

2 a

= - - S = x 6 d . 8 2 a - -

= = = ả ế � � S a Theo gi thi t . 16 16 1 2 8 2 a

ọ ộ ử ụ   ầ 6  qu y ph c Câu 7:

3 5

3 5

3 5

3 5

ấ ể ọ ạ ế [1D2­3] Có  5  h c sinh không quen bi ụ v . Xác su t đ  có 3 h c sinh cùng vào i vào

1 C .C .5! 6 6 5

1 1 C .C .C 6 5 5 6

. . . . A. D. C. B. ế t nhau cùng đ n m t c a hàng kem có  ầ ầ ọ 2  h c sinh còn l 1 qu y và  1 qu y khác là 1 1 1 C .C .5! C .C .C 6 5 6 5 6 6 5

L i gi ờ ả i

56

ọ Ch n B. ( ) n W = Ta có: .

3  h c sinh cùng vào

=

ọ ọ ạ ầ i vào 1 qu y khác”.

( n A C C C

.

.

3 5

1 6

1 5

ệ Ký hi u A: “ ) Khi đó . V y ậ . ầ 2  h c sinh còn l 1 qu y và  1 1 3 C C C . . ) ( P A = 5 6 5 5 6

(

)S  là m t c u ch a  ặ ầ

- G i ọ ( ứ A  có Câu 8: [2H3­3] Trong không gian t a đọ ộ Oxyz , cho đi mể

) A 1; 2;3 . ặ ầ ( ng trình m t c u

)S  là

ộ ươ Ox  và bán kính b ngằ 7 . Ph tâm  I  thu c tia

2

2

2

2

) 2

) 2

+ 2

= 2

+ 2

= 2

+ + + = + + + = . . x y z x y z 5 49 7 49

) 2 +

) 2 +

x

y

z

x

y

z

3

49

7

49

- - . . A. ( C. (

B. ( D. ( ờ ả i L i gi

)

( I m

;0;0

ọ Ch n D.

Ox  nên

ộ 0m > . Vì tâm  I  thu c tia

(

=

2 +

(

)

� (cid:0)

IA

m

7

1

= 13

7

)S  ch a ứ A  và có bán kính b ng ằ

= - =

m m

) L ) N

5 ( 7

(cid:0) - Vì ( . 7  nên: (cid:0)

6 cm và di n tích đáy b ng

ụ ề ằ ệ ằ có chi u cao b ng Câu 9: 4 cm2. Th  tích c a ủ   ể

)3 ( 12 cm .

)3 ( 24 cm .

)3 ( 72 cm .

ộ [2H2­1]  M t hình tr ố ụ ằ kh i tr  b ng )3 ( 8 cm . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

ế ượ ế ư Câu 10: [1D2­2] Cho hai dãy gh  đ

Dãy 1 Dãy 2 c x p nh  sau: ế ố Gh  s  1 ế ố Gh  s  1 ế ố Gh  s  2 ế ố Gh  s  2 ế ố Gh  s  3 ế ố Gh  s  3 ế ố Gh  s  4 ế ố Gh  s  4

ệ ạ ữ i đ 4  b n n  vào hai dãy gh  trên. Hai ng

ế ế ố ở ườ ượ ọ ố ể ỗ ạ ế ị ớ   ồ ố c g i là ng i đ i di n v i ồ   ế  gh ). S  cách x p đ  m i b n nam ng i hai dãy và có cùng v  trí gh  (s

ộ ạ ữ ằ

X p ế 4  b n nam và  ạ ồ ở ế nhau n u ng i  ớ ệ ố đ i di n v i m t b n n  b ng A.  4!.4!.2 . C.  4!.2 . D.  4!.4!.

4 4!.4!.2 . B.  ờ ả i

L i gi

ồ ạ ế ố ạ ồ ế ố   8  cách. Có  4  cách ch n ọ 1 b n ng i vào gh  s  1

ồ ạ ế ố ạ ồ ế ố   6  cách. Có  3  cách ch n ọ 1b n ng i vào gh  s  2

ế ố ạ ồ ạ ồ ế ố   4  cách. Có  2  cách ch n ọ 1 b n ng i vào gh  s  3

ế ố ạ ồ ế ố ồ ạ 2  cách. Có 1cách ch n ọ 1 b n ng i vào gh  s  4 (dãy

1

ọ Ch n B. Ch n ọ 1 b n ng i vào gh  s  1 (dãy 1):  (dãy 2). Ch n ọ 1 b n ng i vào gh  s  2 (dãy 1):  (dãy 2). Ch n ọ 4  b n ng i vào gh  s  3 (dãy 1):  (dãy 2). Ch n ọ 1 b n ng i vào gh  s  4 (dãy 1):  2).

x =  là  3

ủ ệ ươ ng trình Câu 11: [2D2­2] Nghi m c a ph

- - . 2 . A. B. D. log 2 3 log 3 2 log 3 . 2 log 2 . 3

C.  ờ ả i L i gi

3

)

( f x

ọ Ch n C. 1 x = = = Ta có . � � x 2 3 log 3 2 log 2 3 1 x

4

4

4

x= ủ ả ố ? Câu 12: ố [2D3­1] Trong các hàm s  sau, hàm s  nào không ph i là nguyên hàm c a

23x .

. . A. B. C. D. 1 x - 4 x + . 1 4 x 4

L i gi ờ ả i

4

3

)

ọ Ch n B.

)

( f x

( F x

23x   không ph i làả

3

)

= x= ủ ọ ố H  nguyên hàm c a hàm s là +   nên hàm s  ố C x 4

x= ủ ố ( f x nguyên hàm c a hàm s .

)

(

)

( f x

(cid:0) = - y x ố ự ớ ươ ạ   có đ o hàm . V i các s  th c d ng a ,   b Câu 13: [2D1­1]  Cho hàm s  ố

a b< , giá tr  nh  nh t c a hàm s   ỏ

] ;a b  b ngằ

x ) ỏ ấ ủ ị th a mãn

) ab .

) ( f a .

) ( f b .

= - 2 1 f f x  trên đo n ạ [ ố ( ( f f C. D. A. B. +� � a b . � � 2 � �

L i gi ờ ả i

)

(

( f x

(cid:0) = = - ọ Ch n B. ) y x f x ụ ị ᄀ  nên hàm s  ố ế  luôn ngh ch bi n và liên t c trên Do ọ x (cid:0)

(

)

= ớ ) - < 2 1 0 ( ) f x v i m i  ( f b . ᄀ . V y ậ [ min ] a b ;

(

A 1; 2;3 ệ ọ ộ Oxyz ,   cho   đi m  ể Câu 14:

Q x 0 ườ ẳ ẳ ặ ớ = . Đ ng th ng qua  y+ 4 = , ( 0 ẳ   ặ   và   hai   m t   ph ng )P , ớ A  song song v i hai m t ph ng

[2H3­2]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ   ) : 3 ( ( ươ ố

) : 2 y+ P x 3 )Q  có ph = + t x 1 = + 2 = + 3

ng trình tham s  là = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x t x x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y 1 t y y t . . . . B. C. D. A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z 2 t t z z z t 2 = + 3 3

L i gi ờ ả i

ọ Ch n B.

(

(

) 0;0; 1

)

)P  và (

)Q  nên

P

Q

) 0;0;1

- , ườ ẳ ầ ẳ ớ Vì đ ng th ng c n tìm song song v i hai m t ph ng r r n� n ( ( ) � �= �

ơ ươ ươ ộ là m t vect ỉ  ch  ph ng c a ủ d , ch n  ọ ta có ph ng trình tham s  c a ố ủ d   là ặ du =r (

= = (cid:0) (cid:0) x x 1 1 (cid:0) (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) y y ươ . và nó cũng có ph ng trình (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) 2 t z t z 2 = + 3

(

) : 2

+ + - = x P y mz 2 0 ớ ệ ọ ặ ẳ ộ Oxyz , cho hai m t ph ng Câu 15:

) :

+ + Q x ny z 8 0 2 ầ ượ [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ   và ( ị ủ m  và  n  l n l t là

. . . . C.  2  và B.  4 và D.  2  và A.  4 và + =  song song v i nhau. Giá tr  c a  ớ 1 2 1 2 1 4 1 4

L i gi ờ ả i

(

)P  và (

)Q  song song v i nhau thì

4m =�

=

+

ọ Ch n B. - = = (cid:0) ể ẳ ớ ặ Đ  hai m t ph ng và 1 n 2 1 m 2 2 8 1 n = . 2

A

log

log

2

2

1 a 2

1 b 2

ị ủ ứ ể ằ ị ủ    b ng giá tr  c a ố ự a ,  b . Giá tr  c a bi u th c Câu 16: [2D2­1] Cho các s  th c

ứ -a b . ể bi u th c nào trong các bi u th c sau đây? A.  - ứ ể B.  - ab . C.  +a b . D.  ab .

L i gi ờ ả i

( - +

)

a b

ọ Ch n A.

)

2

2

2

( log 2 2

)

=y

= + = = - - A a b log log log Ta có . 1 a 2 1 b 2 1 1 � �� b a 2 2 � � = � �

( f x   có b ng bi n thiên nh  hình bên.

ư ế ả ể Phát bi u nào sau đây là Câu 17:

+(cid:0)

+

[2D1­1]  Cho hàm s  ố đúng? - (cid:0)

1 0 4

x y(cid:0) y

1 ị ự 3  c c tr .

-

1- 1x = . i  1x = . i

1-

ị ự ể ủ ố . B. Hàm s  có ố D. Giá tr  c c ti u c a hàm s  là ố ạ ự ể ạ A. Hàm s  đ t c c ti u t ố ạ ự ạ ạ C. Hàm s  đ t c c đ i t

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

)

(

=y

)1;0

( f x có đ o hàm trên các kho ng

- ả ạ ả Câu 18: [2D1­2]  Cho hàm s  ố

(

( ) f x m=

)0;5   và có b ng bi n ế   ) 0;5

) 1;0

- (cid:0) ,( ( ươ ệ ấ ng trình có nghi m duy nh t trên khi và chỉ

5

0

5

1-

+

ộ ậ ư thiên nh  hình bên.  Ph khi  m  thu c t p h p ợ

)

0

f

+(cid:0)

10

x ( x(cid:0) ( ) f x

+

4 2 5

2-

- -

+

- (cid:0)

)

- -

)

+ 10;

; 2

[ ) � � � .

.

[

}

) �

4 2 5;10 { ) + � � 4 2 5 ; 2

) + + � � 4 2 5; ; 2

) + � � . 10;

(cid:0) - - - - . A. ( C. ( (cid:0)

B. ( D. ( ờ ả i L i gi

) ( f x m=

( ) f x m=

ọ Ch n C.

ố ủ ủ ồ ị ể ố ng trình ệ S  nghi m c a ph ố  chính là s  giao đi m c a đ  th  hàm s

( ) f x m=

ớ ườ v i đ ẳ ng th ng

ừ ả ế ể ệ ấ có   nghi m   duy   nh t   trên

(

)

[

( m -

{ + � � � 4 2 5 ; 2

) 0;5

) 1;0

- (cid:0) - ươ y m= . T   b ng   bi n   thiên   suy   ra:   đ   ph ( ươ } thì ng   trình   ) + � � . 10;

)

)

)

( f x

( f x

( f x

= = y ỏ ᄀ  th a mãn = . T ngổ   1 Câu 19: [2D1­2] Cho hàm số ụ  liên t c trên (cid:0) - (cid:0) lim x 0, lim (cid:0) +(cid:0) x

ệ ườ ủ ồ ị ệ ậ ố ng ti m c n ngang c a đ  th  hàm s  đã cho là

D.  0 . ố ườ s  đ A.  2 . ậ ứ ng ti m c n đ ng và đ B. 1.

C.  3 . ờ ả i L i gi

ọ Ch n A.

)

( f x

ᄀ  nên đ  th  hàm s  không có đ

= y ồ ị ố ườ ậ ứ ệ ng ti m c n đ ng. Do hàm số ụ  liên t c trên

)

)

( f x

( f x

= ườ ệ Do =  nên  1 y = ,  0 1y =  là các đ ậ ng ti m c n ngang. (cid:0) - (cid:0) lim x 0, lim (cid:0) +(cid:0) x

ộ ệ ộ ườ ử ế i g i ti Câu 20:

ượ ố ề ớ ấ 5%  m t năm và lãi hàng năm đ ớ t ki m v i lãi su t  ậ ườ c s  ti n l n h n i đó nh n đ ậ ượ c nh p vào ử ố ề ơ 150%  s  ti n g i ban

[2D2­2] M t ng ấ ố v n. Sau ít nh t bao nhiêu năm ng đ u?ầ A. 8  năm. B.  9  năm. C. 10  năm. D. 11 năm.

L i gi ờ ả i

n

ọ ố ề ầ ườ ượ ọ Ch n B. G i s  ti n ban đ u ng i đó là i đó có đ c là 1,5P . P . Sau  n  năm, s  ti n ng

1,05

= - +

= ườ n =� log 1,5 8,31 ầ Khi đó ố ề � . Do đó c n ít nh t P P .1, 05 1,5 ấ 9  năm.

z

i 3 4 .

ố ứ Môđun c a ủ z  là Câu 21:

[2D4­1] Cho s  ph c  A. 3 . B. 5  . D.  7 .

C. 4 .  ờ ả i L i gi

=

= 2

ọ Ch n B.

(

) 2 +

z

3

4

5.

- Ta có

=

y

x 2 x m

cot cot

p p� � ;  là � � 4 2 � �

- ể ế ị ngh ch bi n trên Câu 22: [2D1­3] Giá tr  ị m  đ  hàm s   ố -

0m (cid:0)

< . 2m(cid:0)

2m > .

(cid:0) (cid:0) m (cid:0) B. . C. 1 D. A. . < (cid:0) (cid:0) 0 m 1 2

L i gi ờ ả i

ọ Ch n B.

=

=

(cid:0) =

x

( � � t

x

y (

)

(

)

) 0;1

t

x

t

cot

< ,  0

x

y t . ( ) t

x

1 2

x

p p� � ; � � 4 2 � �

p p� � ; � � 4 2 � �

- (cid:0) (cid:0) (cid:0) " (cid:0) Đ t ặ , V i ớ . mà nên

- + m

m

m

>

0

(

(

0

)

(

t

t

)0;1

)0;1

ty(cid:0) >�

<

(

2 ) 2

sin - + > (

t m

m

0 m

2 0 ) 0;1

1

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) " (cid:0) " (cid:0) (cid:0) (cid:0) YCBT , , . - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(

(

A

B

) 0;1; 1

) 1;0;1 .

- ọ ặ ộ Oxyz , cho hai đi m ể và ẳ    M t ph ng Câu 23: [2H3­2] Trong không gian t a đ

x

- + y

x

- + y

x

= z

1 0

2

0

ự ủ + + y z 2 ươ AB  có ph - = - + y z x 2 ổ ng trình t ng quát là + = z 2 1 0 trung tr c c a đo n th ng  B.  A. ạ = . 0 . D. .

. C.  ờ ả i L i gi

ọ Ch n A.

(

)

I

; 0

1 1 ; 2 2

� � �

� � �

- ể ầ ẳ ặ uuur AB = 1; 1; 2 M t ph ng c n tìm đi qua trung đi m c a ủ AB  và có VTPT là

x

y

z

- + � x

= y

z

1.

= 2.

0

2

0

1 + 2

1 2

� � � � 1. � � � � � � � �

- - - ươ Ph ng trình: .

SA

2a ,

SA a=

2

ườ , đ ẳ ng th ng Câu 24:

)

ABCD . Tang c a góc gi a đ

[1H3­2] Cho hình chóp  SABCD  có đáy là hình vuông c nh ạ ( ủ ữ ẳ ườ ặ ẳ ng th ng ẳ   ặ SC   và m t ph ng

)

ABCD là

ớ vuông góc v i m t ph ng   (

1 3

1 2

A. 3 . B. . C. . D.  2 .

L i gi ờ ả i

)

ọ Ch n C.

ABCD  nên góc gi a ữ SC  và m t ph ng ẳ

)

ế ặ ủ SC  lên (

Ta có  AC  là hình chi u vuông góc c a  ( ABCD  là góc  ᄀSCA .

= = ᄀ SCA tan SA AC 1 = . 2 a a 2 2 2

ứ ệ ữ di n đ u Câu 25: [1H3­2] Cho t

AB và  CD  b ng.ằ D.  60(cid:0)

. . ẳ ng th ng  . . A.  90(cid:0) ề ABCD . Góc gi a hai đ B.  45(cid:0)

ườ C.  30(cid:0) ờ ả i L i gi

A

M

B

D

N

C

ọ Ch n A.

ầ ượ ể D D ứ ệ ề t là trung đi m c a  ề  di n đ u nên là tam đ u nên trung tuy n G i ọ M  và  N  l n l ứ ệ ABCD  là t T  di n ủ AB  và  CD   và  ACD BCD

(

)

^ (cid:0) AN CD ^ ^ (cid:0) ế AN ,  BN   ) � � � � CD ABN CD AB ᄀ( = AB CD , 90 ờ ồ ườ cũng đ ng th i là đ ng cao � . ^ (cid:0) BN CD

x

y

z

1

1

=

=

d

:

.

1

- - - ườ ơ ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng Véct nào Câu 26: [2H3­1] Trong không gian t a đọ -

1 ẳ ng th ng

1 1 d ?

ơ

(

)

) 1;1;1

1

1

1

1

- - - trong các véct ( sau đây  ) ơ ỉ ươ  ch  ph ) ủ ườ ( ur u = ur u = không là véc t ur ( u = - ng c a đ ur u = 2; 2; 2 4; 4; 4 3;3; 3 D. A. B. C.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n D.

(

r u =

) 1; 1;1

d  ta th y ấ

- ươ ườ ơ Nhìn vào ph ẳ ng th ng ộ  là m t vect ch ỉ

k

(cid:0) ắ ủ ) ươ ộ ph ng c a ủ d . Khi đó cũng là m t vect ơ ỉ ươ  ch  ph ng c a ủ d . ng trình chính t c c a đ r k u ( .

2

=S

gt

,

9,8

ộ ậ ơ ự ươ ộ ể ớ  do v i ph ng trình chuy n đ ng là trong đó  t  tính b ngằ Câu 27: [1D5­1] M t v t r i t

4s

v =

m  và  v =

9,8

g = 78, 4

1 2 ậ ố ủ ậ ạ i th i đi m  39, 2

ằ ể

2m / s . V n t c c a v t t v =   m / s

m / s

t = ờ là? D.  v  = 19,6   m / s

giây (s),  S  tính b ng mét  m / s A. B.

C.  ờ ả i L i gi

ọ Ch n A.

(cid:0) = ậ ố ủ ạ ườ ị ờ ơ V n t c là đ o hàm c a quãng đ ng theo đ n v  th i gian

(

)

(

)

)

t

t

S gt v ( (cid:0) � � 1 = = 2 gt � � 2 � �

(

)

)

t =

4s

4

=

(

=y

f (cid:0)

2.

)6

= g= .4 39, 2 m/s v ( ậ ố ạ ậ ể ờ V y v n t c t i th i đi m là .

f x   có   đ o   hàm   th a   mãn   ( )

ạ ỏ ị ủ ể ố ứ     Giá   tr   c a   bi u   th c Câu 28: [1D5­1]  Cho   hàm   s

)

(

)

( f x

.

.

- f 6 b ngằ . (cid:0) lim x 6 - x 6

1 2

A. 12. B.  2 . C. D.

1 3 ờ ả i

L i gi

)

=y

ọ Ch n B.

( f x   có   t p   xác   đ nh   là

D   và

0

ậ ị ồ ớ ạ Hàm   s ố (cid:0)x D .   N u   t n   t ạ ế i   gi ạ   ữ i   h n   (h u   h n)

)

lim x x 0

f x ( ) x

f x ( 0 x 0

- ớ ạ ủ ạ ọ thì gi i h n g i là đ o hàm c a hàm s  t ố ạ 0x i (cid:0) -

(6)

=

(

)

(cid:0)= f

6

2.

lim x 6

f x ( ) x

f 6

- ứ ể ế ậ ả ủ V y k t qu  c a bi u th c (cid:0) -

+ = ể ố y ế   ộ ồ ị ủ .  M  và  N  là hai đi m thu c đ  th  c a hàm s  sao cho hai ti p Câu 29: [2D1­2] Cho hàm số -

ẳ ớ ị ố ạ M  và  N  song song v i nhau. Kh ng đ nh nào sau đây là x x  s  t sai?

ườ ệ ể ậ ạ ố

ố ứ ườ ệ ể

ng ti m c n. ạ ủ ể ậ ứ ườ ệ ố 1 1 ế ủ ồ ị i  tuy n c a đ  th  hàm A. Hai đi m ể M  và  N  đ i x ng v i nhau qua g c t a đ . ố ọ ộ ố ứ ẳ MN . ủ ồ ị ủ B. Đ ng ti m c n ngang c a đ  th  hàm s  đi qua trung đi m c a đo n th ng  ậ C. Hai đi m ể M  và  N  đ i x ng v i nhau qua giao đi m c a hai đ ớ ẳ MN . ủ ủ ồ ị D. Đ ng ti m c n đ ng c a đ  th  hàm s  đi qua trung đi m c a đo n th ng

L i gi ờ ả i

(

) 2 1

ọ Ch n A. - 2 2 (cid:0) =� y y = + 1 Ta có . - - x x 1

+ + + = ;1 ;1 ệ ộ ồ ị y G i ọ ể  là hai đi m phân bi ố t thu c đ  th  hàm s . - n x x 1 1 2 � ,  �- m 1 � � N n � �

� M m � � ề 2 � �- 1 � ồ ủ ế ế ị ớ Theo   đ   bài   ti p   tuy n   c a   đ   th   hàm i ố ạ M   và   N   song   song   v i   nhau   nên s   t

)

)

2

2

( y m

( y n

(

(

) 1

) 1

- - 2 2 = + = (cid:0) (cid:0)= � � t).ệ m n 2 (do  M  và  N  phân bi - - m n

ố ọ ộ V y ậ M  và  N  không đ i x ng nhau qua g c t a đ . ố ứ

)

( f x

= y ồ ị ư ẳ ụ liên t c và có đ  th  nh  hình bên. G i ớ   i ọ D  là hình ph ng gi Câu 30:

ượ ố   c kh i D  quanh tr c ụ Ox  ta đ

y

2

O

x

1

3

­2

3

3

2

2

)

)

(

)

)

(

ượ ể ụ Ox . Quay hình ph ng ẳ ị [2D3­1] Cho hàm số  ở ồ ị ạ h n b i đ  th  hàm s  đã cho và tr c  tròn xoay có th  tích ố V  đ ứ c xác đ nh theo công th c

( f x

( f x

1

1

3

3

2

2

2

V V x d x d . . p= (cid:0) B. A. 1 = (cid:0) 3

)

)

(

)

(

)

( f x

( f x

1

1

p= V V x d x d . . = (cid:0) (cid:0) D. C.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

)

( f x

= y ồ ị ạ ộ ầ ượ ể ố Đ  th  hàm s c t tr c i hai đi m có hoành đ  l n l t là ắ ụ Ox  t 1x = ,

3

2

)

(

)

ể ẳ ố ượ th  tích kh i tròn xoay khi quay hình ph ng 3x =  nên  ứ   c tính theo công th c D   quanh tr c  ụ Ox   đ

( f x

1

(

V x d p= (cid:0) .

(

A ỏ ọ ộ Oxyz  , cho đi m ể Các s  ố a ,  b  khác  0  th a mãn Câu 31: [2H3­2] Trong không gian t a đ

) : P ay bz+

) 1; 2; 2 . =   b ng  ằ

0 ả ừ ể ế ẳ ẳ ị kho ng cách t đi m ặ A   đ n m t ph ng 2 2.   Kh ng đ nh nào sau

a

b

b= .

b= 2

a= 2

. . . đây là đúng? b= - A.  a B. D.  a

C.  ờ ả i L i gi

ọ Ch n D.

(

)

)

( ( d A P ,

)P  là

2

2

2 = ả ừ ể ế ẳ Kho ng cách t đi m . ặ A  đ n m t ph ng + a b + b a

2

2

)

)

)

(

( ( d A P ,

2

2

2

2

2

2 = = + = + � � a b a b 2 2 2 2 2 ề Theo đ  bài ta có: + a b + b a

2 =

(

)

(

)

(

)

2

(

)4F(cid:0) (

= + - � � � + a b a b a b = a b 2 0 .

ộ ủ ị ủ ứ ể . Giá tr  c a bi u th c là y x= Câu 32: [2D2­1] Cho

D. 16 . A.  2 . B.  4 .

)F x  là m t nguyên hàm c a hàm s   ố C.  8 . ờ ả i

2

2

L i gi

(

(

)

(

)

x

+ x

(cid:0) = = = y F 4 4 4 16 ủ ộ ọ Ch n D. )F x  là m t nguyên hàm c a hàm s   ố Do nên . x= y

(

+ m

= m

4

) 1 2

0.

- ươ ề ể ươ ng trình ệ   Đi u ki n c a ủ m   đ  ph ng trình có Câu 33: [2D2­3]  Cho ph

ệ t là : ệ đúng  3  nghi m phân bi

1m (cid:0)

1m > .

1m (cid:0)

0m > .

. . A. B. D.

0m >  và  C.  ờ ả i

L i gi

x

=

ọ Ch n C.

=

x

1

x

x

x

+ x

(

(cid:0) (cid:0) - - - (cid:0)

(

)

+ m

= m

= m

4

) 1 2

0

2

) ( 1 2

0

x

x

0 =

(

=

m

2

) 1

m

2 ��(cid:0) 2

Ta có: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(

0

=

p

]

y

x

0;

.

sin

ệ Ph ệ 3  nghi m phân bi > (cid:0) m t  0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ng trình đã cho có đúng  )1 ệ ệ  có hai nghi m phân bi t khác . (cid:0) (cid:0) m 1

=

Các đi m ể C ,  D Câu 34: [1D1­3] Cho hai đi m ể ố ộ ồ ị A ,  B  thu c đ  th  hàm s

CD

ABCD  là hình ch  nh t và

ỏ ộ ữ ậ ạ ộ thu c tr c . Đ  dài c nh ụ Ox  th a mãn ằ BC  b ng: trên đo n ạ [ p 2 3

1 2

3 2

2 2

. . . A. C. D. B. 1.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

(

A

A

)

)

( A x

y

( B x

y

;A

A

;B

B

) 1 (

)

B

A

B

A

)2 , ta đ

(cid:0) (cid:0) = + - x x G i ọ , . Ta có : p 2 3 = (cid:0) =� x B � � y y x �(cid:0) B � � = x sin p 2 3 x sin 2 (cid:0)

= - p

+

p

)

cượ  :

x

x

x

k

x

k

sin

sin

p 2

A

A

A

+ A

p = A

p 2 3

+ 6

)1  vào ( p 2 �+ = � 3 �

p

p

ᄀ k (cid:0) ( Thay ( � x � �

=

=

=

[

]

x

0;

= BC AD

p sin

Ax

6

1 2

6

(cid:0) Do nên .

ộ ặ ầ ặ ệ ặ ủ   2cm . Di n tích m t ngoài c a Câu 35:

)2

)2

(

( cmp 4

( cmp

16

)2 16 cm .

ả [2D3­4] M t qu  bóng bàn có m t ngoài là m t c u bán kính  qu  bóng bàn là: )2 ( 4 cm . . . A. C. B. D.

L i gi ờ ả i

2

2

=

=

(

)

S

Rp 4

p 16

cm

ọ Ch n C.

ặ ầ ệ Di n tích m t c u là .

ể ễ ọ ở ẽ ẳ ứ z  có bi u di n hình h c là đi m hình v  bên. Kh ng ị đ nh nào Câu 36: ể M

ố [2D4­1] Cho s  ph c  sau đây là đúng?

= +

= - +

= -

= -

z

z

z

z

i 3 2

i 3 2

i 3 2

i 3 2

- . . . . A. B. D.

C.  ờ ả i L i gi

ọ Ch n D.

- +

1 i 2

1 i 2

ố ứ ị ố ứ ả ủ z  là. i 1z Câu 37: [2D4­1] Cho s  ph c - - - . . . . A. B. 1 i C. D. = +  S  ph c ngh ch đ o c a  1 i 2

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C. - i 1 = = � z i = + 1 Ta có . 1 + 1 z i 1 2

)

( f x

( x(cid:0)= f

)2

? , hàm s  ố

= - y y ạ có đ o hàm liên t c trên có đ  thồ ị Câu 38: [2D1­3] Cho hàm s  ố

)

= ụ ( f x y ư ướ ố ể ị ủ ự nh  hình d ố i. S  đi m c c tr  c a hàm s là.

A.  0 . D.  3 . B.  2 . C. 1.

L i gi ờ ả i

Ch nọ  B.

)

( x(cid:0)= f

( x(cid:0)= f =

- y y ị ế ủ ồ ị ố ồ ị Ta có: đ  th  hàm s sang ph iả

)2 ( f x

ố  là phép t nh ti n c a đ  th  hàm s   ) y ộ ơ ị ế ả ố m t đ n v . Khi đó hàm s có b ng bi n thiên:

++

)

( f x

40

40

k

= y ố ể ị ủ ự ự ế ả ố D a vào b ng bi n thiên ta có s  đi m c c tr  c a hàm s là  2 .

ka (cid:0)

=

k

0

25

= ẳ ị ᄀ . Kh ng đ nh nào sau đây là đúng? (cid:0) Câu 39: [1D2­2] Cho a x k 1 � �+ x � � 2 � �

25

25 40

25

25 40

25

25 40

25

25 40

= = = a C a C a C a C= 2 . . . . A. B. C. D. 1 25 2 1 15 2

L i gi ờ ả i

k

40

40

k

k C x 40

=

k

0

40 � � � � = � � � � � � � �

40 1 � � � � 2 � �

40­25

ọ Ch n C. - + + = Ta có: . (cid:0) x x . 1 2 1 2

k =�

25

25 40

25

25 40

= = H  s . V y ậ . a C . C . ệ ố 25a   ng v i  ứ ớ 25x 1 15 2 1 � � � � 2 � �

ằ ề ộ Câu 40:

2a . M t hình nón có   ủ   ng tròn đáy th  hai c a

ụ ỉ a  và chi u cao b ng  ủ ằ ườ ứ ớ và đ nh trùng v i tâm c a đ

ườ ộ ụ [2H2­1] Cho m t hình tr  có bán kính đáy b ng  ủ ộ ớ đáy trùng v i m t đáy c a hình tr ụ ộ hình tr . Đ  dài đ ng sinh c a hình nón là

5a

. ủ B.  a . D.  3a . A. C.  a .

L i gi ờ ả i

O(cid:0)

2a

5a

a

O

A

B

2

=

+

(

) 2

ọ Ch n A.

(cid:0)= l O B

a

a

2

ộ ườ ủ Đ  dài đ ng sinh c a hình nón là: . 5a=

0,5

log ậ ệ ng trình là Câu 41:

)0; 2

)1; 2 .

- (cid:0) ươ ) ; 2 log 2 0,5 ) 2; +(cid:0) . . [2D2­1] T p nghi m c a b t ph A. ( ủ ấ B. ( D. (

x > C. ( ờ ả i L i gi

0,5

)

=y

> � x < < x ọ Ch n D. log 0 2 Ta có . log 2 0,5

( f x có đ  th  nh  hình v  bên.

ồ ị ư ẽ ẳ ị Kh ng đ nh nào sau đây là đúng? Câu 42: [2D1­2] Cho hàm s  ố

(

)

(

)

< f f f 1,5 < < 0 1,5 0, A. B.

( (

) )

( (

) )

> f ( 2,5 ) 2,5 ( < . 0 ) f f f f 1,5 0, 2,5 1,5 > > 0 2,5 . > . 0 . C. D.

L i gi ờ ả i

(

(

ọ Ch n D.

)1,5

)1;2  đ  th  n m phía trên tr c hoành, suy ra

f ồ ị ự ả ấ ồ ị ằ ụ D a vào đ  th  ta th y trên kho ng > . 0

(

(

)2,5

(

f ướ ụ i tr c hoành, suy ra < . 0

)

)2;3  đ  th  n m phía d ồ ị ằ ) > > 0

Trên kho ng ả ( f f 2,5 1,5 .

)

nu

nu

= (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ạ ỏ n(cid:0) g m ồ 89  s  h ng th a mãn ᄀ , 1 89 . G i ọ P Câu 43:

ố ạ ị ủ ủ ể ố V y ậ [1D3­2] Cho dãy s  ố ( là tích c a t t c là ủ ấ ả 89  s  h ng c a dãy s . Giá tr  c a bi u th c ,  n" n tan ứ log P B.  0 . D. 89 . A. 1.

C. 10 . ờ ả i L i gi

P =

tan1 .tan 2 ...tan 88 .tan 89

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

)

(

(

) tan1 .tan 89 . tan 2 .tan 88 .... tan 44 .tan 46 .tan 45

) =

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ Ch n B. Ta có:  ( = (cid:0) = . 1

� P = log log1 0 .

)

(

)

( f x

2 5

(cid:0) = = - ỏ ẳ ị ố th a   mãn Kh ng   đ nh   nào   sau   đây   là Câu 44: [2D1­2]  Cho   hàm   s y x f x + x 4.

đúng?

(

- (cid:0) ế ả ố . ồ A. Hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng

)

ế ả ngh chị bi n trên kho ng ố B. Hàm s  đã cho

ế ả ngh chị . ố C. Hàm s  đã cho

bi n trên kho ng  ( ế ả ố ồ D. Hàm s  đã cho đ ng bi n trên kho ng

) ;3 )2;3 . ( ( 3; +(cid:0) )1; 4 . ờ ả i L i gi

)

( x(cid:0)

2 5

ọ Ch n B. = (cid:0) x 1 = (cid:0) - f 0 (cid:0) Ta có: . � x + = x 4 0 = (cid:0) x 4

(

ả ế B ng bi n thiên:

)2;3 .

ố ế ả V y hậ àm s  đã cho ngh chị bi n trên kho ng

n  có  2  ch  s  th a ữ ố ỏ

ị ả ợ ố ươ ng ọ S  là t p h p các s  nguyên d Câu 45:

ươ ậ ầ ử ủ S  là  c a

ơ [2D4­2] Cho  i  là đ n v   o. G i  ố mãn  ni  là s  nguyên d A.  22 . ố ng. S  ph n t B.  23 . D.  46 .

)

k (cid:0)

C.  45 . ờ ả i L i gi

n

k= 4

n  có  2  ch  s  nên

ố ươ ố ươ ữ ố ng khi , ( . Vì s  nguyên d ng ọ Ch n A. Ta có  ni  là s  nguyên d

- + =

+

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 99 2,5 24, 75 + s . ố suy ra có  24 3 1 22 k ᄀ � k k 10 4 � � ᄀ � k � �(cid:0) � �

a . Tam giác   SAB   đ u và

.S ABCD có   ABCD   là hình vuông c nh  ạ

(

)

ề Câu 46: [2H1­1]  Cho hình chóp

ABCD . Th  tích c a kh i chóp

.S ABCD

ặ ẳ ặ ẳ ớ ủ ể ố ằ n m trong m t ph ng vuông góc v i m t ph ng

3

3

a

a

3 3 6

3 3 2

. . . . A. B. C. D. a 2 a 6

L i gi ờ ả i

S

D

A

I

B

C

a

3

ọ Ch n A.

(

)

SI

ABCD

SI =

2

3

a

a

3

3

=

=

^ ể và . ủ AB  suy ra G i ọ I  là trung đi m c a

V

.

21 a . 3

2

ể ố Th  tích kh i chóp là : .

Ox ,  Oy ,

ắ Câu 47: [2H3­2] Trong không gian t a đ

)S  đi qua đi m ể O  và c t các tia  ỏ ABC

D ể ọ i   các   đi m ượ ạ t   t ể     có   tr ng   tâm   là   đi m

(

6 ặ ầ ( ọ ộ Oxyz , m t c u  A ,   B ,   C   khác   O   th a   mãn   ặ ầ ( T a đ  tâm c a m t c u

2; 4;8

;

;

;

) 3;6;12 .

) 1; 2;3 .

ầ Oz   l n   l ) ọ ộ ủ .

G A. (

4 8 16 ; 3 3 3

2 4 8 3 3 3

� � �

� � �

� . � �

)S  là � . � �

B. C. D. (

L i gi ờ ả i

)

(

)

(

B

C

( A a

;0;0

0;

b ;0

0;0;

ọ Ch n D.

) c  l n l

)S v i các tia ớ

ầ ượ ủ , , ặ ầ ( ể t là các giao đi m c a m t c u G i ọ

= ,

Ox ,  Oy ,  Oz . Vì  ABC

b =

c =

3.2 6

= 3.8 24

2

2

a = +

ọ có tr ng tâm là đi m suy ra . , D

G (2; 4;8)   )S   có d ng  ạ

= 3.4 12 + = cz d 2

2 2

- - - ươ x y ax ặ ầ   . Vì m t c u by 2 0

)

(

)

A

B

C

6;0;0

0;12; 0

0;0; 24

ể ặ ầ ( ng trình m t c u   ( + ) z ( , và nên ta có hệ

)S là (

) 3;6;12 .

ể O ,  = = 3 - 6 ậ ặ ầ ( ủ . V y tâm c a m t c u - 12 - d + a 12 + b 24 + c 48 0 ọ G i ph )S  đi qua b n đi m  ( ố a 0 � � � � = = b 36 0 �(cid:0) � � � = = c 144 0 � � = = � � d 576 0 � �

ấ ể ế ế ắ ấ ầ ố ồ Câu 48:

ố ự ế ầ ằ ả ủ   [1D2­2] Tung 1 con súc s c cân đ i và đ ng ch t hai l n liên ti p. Xác su t đ  k t qu  c a hai l n tung là hai s  t nhiên liên ti p b ng

h

. . . . A. B. C. D. 5 36 5 18 5 72 5 6

L i gi ờ ả i

ế ầ ắ ấ ố ố ồ ầ ử ủ c a không ọ Ch n A. Phép th : ử Tung 1 con súc s c cân đ i và đ ng ch t hai l n liên ti p, s  ph n t

( ) n W =

= 6.6 36 ẫ gian m u là: .

ọ ế G i bi n c

(

)

)

(

(

)

(

)

}

A =

ế ố A : “ k t qu  c a hai l n tung là hai s  t ) Các tr ) ( ườ ( ế ( ầ ) ợ ng h p có ) ả ủ { ( ố ự  nhiên liên ti p ”.  ) ( ) 1;2 ; 2;1 ; 2;3 ; 3;2 ; 3;4 ; 4;3 ; 4;5 ; 5;4 ; 5;6 ; 6;5 ể ả do đó th  x y ra c a ủ A  là

10 ầ ử ủ ậ ợ ố s  ph n t c a không gian thu n l i là

)

( P A

( ( ) n A = ( ) n A ) (

=

= = = ậ ấ ủ V y xác su t c a bi n c . ế ố A  là W n 10 36 5 18

y

( f x

̀ ́ ̃ ̀ ̀ ̀ ̉ ụ  liên t c trên ̣ ư và co đô thi nh  hinh ve bên. Hinh phăng đ ượ   c Câu 49: ́ [2D3­1] Cho ham sô

) ́

b

c

c

b

̃ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̀ đanh dâu trong hinh ve bên co diên tich la

) ( +� f x x d

( ) � . x f x

( ) -� f x x d

( ) � . x f x

a

b

b

a

b

b

c

b

d d B. A.

( ) -� f x x d

( ) � . x f x d

( ) +� f x x d

( ) � . x f x d

a

c

b

a

- D. C.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

)

)

[

]

[

]

( f x

( f x

b

c

)

(cid:0) " (cid:0) (cid:0) " (cid:0) x a x 0 ;b 0 b c ; ệ ẳ Ta   có và ủ   nên   di n   tích   c a   hình   ph ng   là

( ) -� f x x d

( � f x

a

b

x d

)

)

(

) =

( f x

( f x   liên t c trên

a

+ - f x a ố ươ ụ ng a   và hàm s  ố , Câu 50: [2D3­2]  Cho s  d ỏ ?   th a mãn

( f x

) d x

x"

ᄀ . Giá tr  c a bi u th c

a

(cid:0) ị ủ ứ ể (cid:0) b ngằ -

2a .

22a .

B. D. A. a . C. 2a .

L i gi ờ ả i

a

a

a

a

)

) (

)

)

)

( � � f x

( � f

( � f

( � f

a

a

a

a

ọ Ch n C. - = - - - - - x t t = t x = x d = t d t d x d Đ t ặ - - -

a

a

a

a

a

2

2

)

)

(

)

)

)

( f x

( � f x

� � �

( � � � a x f x d

( � f x

a

a

a

a

a

= + - � � f x a a 2 x d 2 = x d 2 = x d . = � x d � - - - - -