Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ

Ở ƯỜ Ứ Ọ S  GD VÀ ĐT HÀ TĨNH NG THPT Đ C TH TR Đ  THI TH  Đ I H C L N 1, NĂM H C 2017­2018 MÔN: TOÁN 12

ờ (Th i gian làm bài 90 phút)

u 1:

ề Mã đ  thi 234 ọ H  và tên thí sinh:………………………….SBD:……………….

) 8

4.a b  là 4

C (cid:226) - ệ ố ủ ố ạ ứ , h  s  c a s  h ng ch a b 2a [1D2­2] Trong khai tri n ể (

u 2:

A.  560 . B.  70 . C. 1120 . D. 140 .

C (cid:226) ặ ề ố ấ ả ỉ t c  bao nhiêu đ nh? [2H1­1] Kh i tám m t đ u có t

u 3:

A. 8 . B.  6 . D. 10 . C. 12 .

]0; 2 .

3 3

C (cid:226) ấ ủ trên đo n ạ [ y = - + x x ố ị ớ  [2D1­2] Tìm giá tr  l n nh t c a hàm s

u 4:

= = = - = y y y y 2 1 2 0 . . . . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. max [ ]0;2 x max [ ]0;2 x max [ ]0;2 x max [ ]0;2 x

)

( x(cid:0)= f

)

)

( f x

( f x

C (cid:226) y ồ ị ư ẽ có đ  th  nh  hình v  bên: [2D2­3] Cho hàm s  ố

+ ố ể ị ủ ố ự Tìm s  đi m c c tr  c a hàm s . y = 3 2

u 5:

C.  5 . B.  3 . A.  2 . D.  4 .

22 x

y

1

­1

1

0

x

Trang 1/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

C (cid:226) = - + 4 ồ ị ư ẽ  có đ  th  nh  hình v . y x [2D1­2] Cho hàm s  ố

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

+ 4 - ấ ả ị ự ủ ể ươ ệ ố t c  các giá tr  th c c a tham s ố m  đ  ph ng trình có b n nghi m x m = 22 x

u 6:

ệ t. (cid:0) . < . 1m< 1m(cid:0) 1m < . Tìm t ự th c phân bi 0m > . A. B.  0 C.  0 D.

0x (cid:0)

+

C (cid:226) ỏ Cho   các ố s ự th c x , y ớ v i th a   mãn [2D2­4]

x

y

xy

xy

3

+ 1

1

( x y

) + + = 1

y

- - + + + - ủ ể ấ ị y 5 5 1 5 3 .   G i  ọ m   là   giá   tr   nh   nh t   c a   bi u   th c ứ   ỏ 1 + x 3 5

(

(

(

T = + x y 2 ệ ề + . M nh đ  nào sau đây là đúng? 1

( m -�

)0;1

)1; 2

)2;3

)1;0

u 7:

m (cid:0) m (cid:0) m (cid:0) . . . . A. B. C. D.

C (cid:226) ườ ộ ườ )N  có bán kính đ ng tròn đáy ng sinh l = 4. [2H2­2] Cho hình nón  ( 2R =  và đ  dài đ

xqS  c a hình nón

( ).N Tính di n tích xung quanh

xqS

xqS

xqS

xqS = . 8

u 8:

ệ p= 4 ủ p= 8 p= 16 . . . A. B. C. D.

C (cid:226) ệ ọ ớ ệ ỏ ộ  Oxyz ,   cho   đi m  ể M   th a   mãn   h   th c ứ

(

)

(

(

(

)

= ọ ộ ủ . T a đ  c a đi m [2H3­1]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ uuuur OM ể M  là: r r + j k 2

) 2;0;1

) 0; 2;1

u 9:

M M M M 2;1;0 1; 2;0 . . . . A. B. C. D.

C (cid:226) ậ ươ ữ ặ ng b ngằ ABCD EFGH . Góc gi a c p vect . [1H3­2] Cho hình l p ph uuur  và  EG uuur ơ AF

o0 .

o60 .

o90 .

o30 .

u 10:

A. B. C. D.

C (cid:226) ộ ườ ộ ướ i dùng m t cái ca hình bán c u có bán kính là ổ c đ  vào

ườ ấ i  y sau bao 12  cm. H i ng

ụ ướ ầ ầ 3cm  và bán kính đáy b ng ằ ế ổ ướ ỗ ầ ể 3  cm đ  múc n ỏ ầ ổ [2H2­3] M t ng ộ trong m t thùng hình tr  chi u cao  ầ nhiêu l n đ  thì n ề c đ y thùng? (Bi t m i l n đ , n c trong ca luôn đ y)

A. 10  l n.ầ D. 12  l n.ầ

u 11:

= - C (cid:226) y B.  20  l nầ . ( ) f x ụ ồ ị ườ C.  24  l nầ . ]2; 2 , ạ [  liên t c trên đo n và có đ  th  là đ ng cong nh ư [2D1­3] Cho hàm s  ố

ẽ trong hình v  bên.

( ) 1 f x - =

]2; 2 .

- 2 ươ ệ ệ ỏ H i ph ng trình có bao nhiêu nghi m phân bi ạ [ t trên đo n

B.  5 . D.  3 . A.  2 . C.  4 .

u 12:

.S ABCD   có   ABCD   là   hình   vuông   c nhạ 2a ,

^ C (cid:226) SA ABCD ( ) và

Trang 2/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ữ ườ [1H3­3]  Cho   hình   chóp   SA a= . Kho ng cách gi a hai đ ả ng th ng ẳ   SB  và  CD  là:

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 13:

A.  a . B.  2a . C. . D. . 5a 2a

( x=

) 4 32

C (cid:226) ủ ậ ị là: - ố  [1H3­3] T p xác đ nh c a hàm s y

(

)

{ } \ 2

{ } \ 0

u 14:

+(cid:0) D = ᄀ D = D = ᄀ 2; A. . B.  D = ᄀ . C. . D. .

C (cid:226) ạ ặ di n [2H3­4]  Trong không gian v i h  t a đ

ộ Oxyz , xét t ố   ứ ệ ABCD   có các c p c nh đ i ) ; , ầ ượ ờ ệ ằ ABC   đ ng th i  ồ ,A B C  l n l t là giao di n b ng nhau và ớ ệ ọ D  khác phía v i ớ O  so v i ớ (

z - + = m (cid:0) , 2, 0m (cid:0) 5m (cid:0) , ủ ụ ể ) : 1 đi m c a các tr c a Ox Oy Oz  và  ( , (v i ớ ). Tìm y + - m

ấ ừ ả ắ 2 ạ ế ặ ầ kho ng cách ng n nh t t x + m m  tâm m t c u ngo i ti p I c a t 5 ủ ứ ệ ABCD  đ n ế di n .O

u 15:

. . B. D. A.  30 . C.  26 . 13 2 26 2

C (cid:226) ệ ớ ươ ặ ạ ộ Oxyz ,   cho   ph ẳ   ng   trình   m t   ph ng

(

) :2

)P .

- [2H3­1]  Trong   không   gian   v i   h   to   đ ( + = z + y P x 5 0 3 4 ộ ơ ơ ế ủ ặ ẳ nào sau đây là m t véct . Vect pháp tuy n c a m t ph ng

)

)

(

)

(

)

- - - r ( n = - r ( n = - r n = r n = 3; 4;5 4; 3; 2 2; 3;5 2; 3; 4 . . . . A. B. C. D.

u 16:

2

= + = + C (cid:226) z i 3 2 i 6 5 ố ố ứ ủ ợ ố ứ   ph c , .   Tìm   s ph c   liên   h p   c a   s ứ     ph c z 1

2

[2D4­1]  Cho   s + = z z 6 5 z 1

= = = = - - . . . . z z z z + i 51 40 + i 48 37 i 48 37 A. B. C. D.

u 17:

)

(

)

- C (cid:226) i 51 40 ( A 2; 1;3 ủ ọ   và tr ng tâm t  ế ạ ộ   G   c a tam giác có to  đ  là [2H3­2]  Cho tam giác   ABC   bi

G 2;1;0 ọ ộ  có t a đ  là uuur uuur . Khi đó  AB AC+

)

)

)

) 0;6;9 .

2018

u 18:

- 0;9; 9- 0; 9;9 0;6; 9- . . . A. ( B. ( C. ( D. (

)

C (cid:226) ᄀ x= x (cid:0) ) ủ ố ( f x ố ,  ( là hàm s  nào trong các hàm s  d ố ướ   i [2D3­1] Nguyên hàm c a hàm s

2019

2018

đây?

2019

2017

= = ᄀ ᄀ C (cid:0) C (cid:0) ) ) . . x + ,  ( C F x ( ) 2017. + ,  ( C A. B. F x ( )

u 19:

= = ᄀ ᄀ C (cid:0) C (cid:0) ) ) . . x x + ,  ( C ( )F x x 2019 2018. C.

(

(

)

(

)

) 1

1

1

1

1

C (cid:226) F F- 0 F x ( ) ố ( ủ ộ + , ( C D.  )F x  là m t nguyên hàm c a hàm s f x . Khi đó hi u s   ệ ố b ngằ [2D3­1] Cho

)

)

)

)

( f x

( F x

( F x

( f x

0

0

0

0

x

u 20:

- - - x d x d x d x d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. B. C. D.

2

23

C (cid:226) + = x - x< ế ươ ng trình ệ  có hai nghi m phân bi thì [2D2­2] N u ph ệ 1 t x ;x x  và  1 2 4.3 1 0

1

2

1

2

1

1

Trang 3/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= - x x+ x x+ x 2 1 = . 1 = . 0 . A. B. C. D. x+ 22 x x = . 2. 1

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 21:

(

+ + - C (cid:226) cz ặ ẳ [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ

)

( B -

) : P ax by ) : 3

ớ ệ ọ ộ Oxyz , m t ph ng  ( x y z Q 4 0 3;5; 2 ặ ẳ ớ và vuông góc v i m t ph ng = 27 0  qua hai  + + + = . Tính t ngổ đi m  ể ,

) ( A 3; 2;1 = + + . a b c

S

u 22:

. . . S = - S = - S = - 12 S = . 2 4 2 A. B. C. D.

OM = . Bi 7

C (cid:226) ỏ tế ộ Oxyz , cho đi m ể M  th a mãn [2H3­2] Trong không gian v i h  tr c t a đ

)Oyz  l n l

ầ ượ ả ớ ệ ụ ọ )Oxz , ( t là ừ M   đ n ế ( ừ M 2  và  3 . Tính kho ng cách t

ả ằ r ng kho ng cách t )Oxy . đ n ế (

B.  5 . D.  6 . A. 12 . C.  2 .

u 23:

(

) =

+ - - C (cid:226) z z z z 3 . 2017 i 48 2016 . ỏ ủ ố ứ z  th a mãn: [2D4­2] Tính môđun c a s  ph c

u 24:

z = z = 2016 2017 z = . 4 . . z = . 2 A. B.

)

[

C (cid:226) ụ ẳ C.  ]1; 2 . G i ọ ( D.  )D  là hình ph ng gi

( f x

x = . Công th c tính di n tích   ứ

2

= [2D3­1] Cho hàm s  ố ) y ị ệ ố th  hàm s , ớ ạ S   c a  ủ ( ở ồ  i h n b i các đ )D   là công

( f x  liên t c trên  y = ,   0 th c nào trong các công th c d

1x =   và   i đây?

2

2

2

2

2

2

)

(

)

)

(

)

ứ ướ ứ

( f x

( f x

1

1

1

1

S x f S x f S S x d x d x d x d . . . . = (cid:0) p= (cid:0) = (cid:0) = (cid:0) A. D. C. B.

u 25:

+ + mx 2016 2015 = C (cid:226) ố ự ợ y v i ớ m  là tham s  th c. G i ậ ọ S  là t p h p các [2D1­3] Cho hàm s  ố - - m x m

ị ố ồ ể ế ả ố ị ủ m  đ  hàm s  đ ng bi n trên t ng kho ng xác đ nh. Tính s  ph n t ừ ầ ử ủ    c a

giá tr  nguyên c a  S .

u 26:

A.  2017 . B.  2015 . C.  2018 . D.  2016 .

3

3

C (cid:226) ̀ ́ ườ ướ ồ ị ươ i là đ  th  ham sô nêu d ́ i đây. [2D1­1] Đ ng cong bên d

3

+ = = - - - . y + x y x x 3 1 A. . B.

23 x + 3 3 x

u 27:

= + . y x = - + x y x x 1 + - 22 x + 23 x 2 + . 1 3 C. D.

C (cid:226) a ,  SA  vuông góc v iớ

SD  b ngằ

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình vuông c nh ạ 30(cid:0) ặ SD  và m t đáy b ng

ữ ạ ặ ằ ạ ộ [1D3­2] Cho hình chóp  m t đáy, góc gi a c nh . Đ  dài c nh

5

2

3 2 . . . A.  2a . B. C. D. 3a a 2 a 3

2

u 28:

3

x 1 C (cid:226) = - x = + a d ln ố (cid:0) t ế . v i ớ a ,  b  là các s  nguyên. Tính [2D3­2] Bi b S a x + + x + 1 b 2

S = -

1

1S = .

5

u 29:

. . A. D. C.

S = - S = . 2 B.  y =  là ti m c n ngang c a đ  th  hàm s  nào sao đây

Trang 4/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

C (cid:226) 3 ẳ ủ ồ ị ệ ậ ố ? ườ  [2D1­1] Đ ng th ng

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

23 x 2

- + + x 2 = = = = y y . . . y y A. B. C. D. - - + x 1 3 + x 1 x 1 3 + . x 2 3 x + 2 3 x x 2

u 30:

)

( f x

= C (cid:226) y ư ế ả có b ng bi n thiên nh  sau: [2D1­1] Hàm s  ố

ẳ ị Kh ng đ nh nào sau đây là

(

)

)

- (cid:0) ; 2 2; +(cid:0) ế ố ố ồ ế . , ( . ị A. Hàm s  ngh ch bi n trên B. Hàm s  đ ng bi n trên

)

)

2

2

- (cid:0) đúng? { } ᄀ \ 2 ( ; 2 2; +(cid:0) ế ố ế ố ị , ( ᄀ . ị C. Hàm s  ngh ch bi n trên . D. Hàm s  ngh ch bi n trên

u 31:

(

)

- C (cid:226) x = x cos sin 2 + 2 cos ủ ệ ố ươ ng   trình trên   kho ngả [1D1­3]  S   nghi m   c a   ph + 2 p� � x � � � �

0;3p là

x

2

B.  3 . D. 1. A.  2 .

u 32:

)

x

= - C (cid:226) y x 7 ủ ạ . ố  [2D2­2] Tính đ o hàm c a hàm s C.  4. ( log 5 2

x 2 2.7 .ln 7

22.7 ln 5

x

(cid:0) = - (cid:0) = - y . y . B. A. 7 x 1 ln 5 ln 2 x 5

x 2 2.7 .ln 7

22.7 ln 7

3

(cid:0) = - = - y . y C. D. ' x 1 ln 2 ln 2 x 5

)

u 33:

)

[

)

( f x

( 2 x f x

( f x   liên t c trên

]0;1   th a mãn   ỏ

1

) ( f x x d

= - C (cid:226) 6 ụ [2D3­3]  Cho hàm s  ố 6 x 3 + . Tính  1

0

(cid:0) .

. D.  6 . A.  2 . B.  4 . C.  1-

u 34:

)C  c a hàm s   ố

2 4 x

- x 5 C (cid:226) = ́ ̀ ́ ̀ ủ ̣ ươ ự ̉ ̉ co hai điêm c c tri. Đ ng thăng đi qua y ̣ (  [2D1­2] Biêt đô thi - + x 1

)C  căt truc hoanh tai điêm

̀ ́ ̀ ̀ ự ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ( hai điêm c c tri cua đô thi ́ ̉ M  co hoanh đô ̣ Mx  băng̀

Mx = . 2

Mx = . 1

Mx = - 1

Mx = + 1

u 35:

. . 2 2 A. B. C. D.

2 4

C (cid:226) = - ự ể ể có đi m c c ti u là y x + x 3 [2D1­1] Hàm s  ố

x = . 4

x = . 0

x = . 2

Trang 5/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

y = - 1 . A. B. C. D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 36:

(

)2

- = C (cid:226) ab (cid:0) ế ằ ị ỏ y . Bi t r ng a   và   b   là các giá tr  th a mãn ti p ế [2D1­3]  Cho hàm s  ố - + x b ax 2

(

)

- A d x y+ - = 1; 2 : 3 4 0 ồ ị ố ạ ủ ế ớ ườ tuy n c a đ  th  hàm s  t ể i đi m song song v i đ ẳ ng th ng .

- ị ủ Khi đó giá tr  c a b ngằ b 3a

2

. A. ­2. D. 5. C.  1-

u 37:

) 1

- C (cid:226) + x x 3 ị ủ b ngằ [1D4­1] Giá tr  c a (cid:0) B. 4. ( lim 2 x 1

*

u 38:

. C.  +(cid:0) D.  0 . A.  2 .

)

+ =

nu

n

2 n

1

C (cid:226) " (cid:0) ở B. 1.  ố ( ị   xác   đ nh   b i .   T ngổ u u [1D3­2]  Cho   dãy   s + ,   2 u =   và  1 1 n N

2 u 1

2 2

2 u 3

2 u 1001

= + + S u + + ... b ngằ

A. 1002001. B. 1001001. C. 1001002 . D. 1002002 .

u 39:

ABC A B C(cid:0) (cid:0)  có đáy  ABC  là tam giác đ u c nh  . 45(cid:0)

3

3

(cid:0) C (cid:226) ụ . a= 2 2 (cid:0) = ạ ớ ặ ể ộ ố AC ề ạ ệ ABCC B(cid:0) [2H1­2]  Cho lăng tr  tam giác  Bi và t o v i m t đáy m t góc . Th  tích kh i đa di n AB (cid:0)  b ngằ t ế a 8

38 a 3

38 a 3

u 40:

16 6 6 16 3 3 . . . . A. B. C. D. a 3 a 3

(

)

)

( A -

C (cid:226) 1; 2; 4 0;1;5 ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho hai đi m ể

(

ặ ấ ớ [2H3­3] Trong không gian v i h  t a đ   )P  là m t ph ng đi qua  ( ẳ ừ B  đ n ế ( B . G iọ    và  )P  là l n nh t. Khi đó, kho ng ả

ằ ế ặ ẳ ả A  sao cho kho ng cách t )P  b ng bao nhiêu? cách  d  t ừ O  đ n m t ph ng

u 41:

d = . . . A. B. C. D. d = - d = 3 1 3 1 d = . 3 3 3

(

) =

3

C (cid:226) x - log 2 211 ả ươ i ph ng trình . [2D2­2] Gi

2113

3211

3211

2113

u 42:

- - . . A. B. C. D. x = x = x = x = 2 2 + . 2 + . 2

C (cid:226) ạ [1H3­4] Cho hình chóp

ể ữ i ạ B ,  BC a= , c nh bên ủ AC . Tính côtang góc gi a hai . G i ọ M  là trung đi m c a 3

.S ABC  có đáy  ABC  là tam giác vuông cân t SA a= ) SAB .

ặ ẳ ớ SA  vuông góc v i đáy,  SBM  và ( ) ( m t ph ng

u 43:

. . . A. C. D. B. 1. 3 2 21 7 2 7 7

18 ” đ

C (cid:226) c t i tr

ư ư ẽ

ượ ổ ứ ạ ườ  ch c t ộ ạ ự ự ử ớ

Trang 6/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ợ ộ ạ ả ữ ầ c trang trí hoa văn cho phù h p. Chi phí dán hoa văn là  ỏ ệ ấ ấ ườ   ng có ế ằ   t r ng ậ ABCD ,  200.000  đ ngồ   ẽ   t hoa văn trên pano s  là bao nhiêu ấ 2m  b ng. H i chi phí th p nh t cho vi c hoàn t ế ng THPT X, Đoàn tr  [2D3­4] Trong đ t h i tr i “Khi tôi  ộ ự ệ ự th c hi n m t d  án  nh tr ng bày trên m t pano có d ng parabol nh  hình v . Bi ẽ ườ ng s  yêu c u các l p g i hình d  thi và dán lên khu v c hình ch  nh t  Đoàn tr ạ ẽ ượ ầ i s  đ ph n còn l cho m t ộ ả (làm tròn đ n hàng nghìn)?

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

A

B

4 m

C

D

4 m

u 44:

A.  900.000  đ ngồ . B. 1.232.000  đ ngồ . C.  902.000  đ ngồ . D. 1.230.000  đ ngồ .

!n .

C (cid:226) ầ ử ị ủ n  ph n t là ố  [1D2­1] S  hoán v  c a

2n .

nn .

u 45:

A. B.  2n . C. D.

C (cid:226) ̀ ̀ ̃ ̀ ̉ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉

́ ́ ̃ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ơ ̃ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̣

́ ́ ́ ́ ̃ ̀ ̣ ơ ơ ơ ơ ư ̣ ̣ ̣ ̉

ơ ́ ̃ ́ ́ ̉ ̣ ̣ ̃ ơ   ư ̣  [1D2­3] Trong môt giai c  vua gôm nam va n  vân đông viên. Môi vân đông viên phai ch i ́   hai van v i môi đông viên con lai. Cho biêt co 2 vân đông viên n  va cho biêt sô van cac vân ́ ơ   đông viên ch i nam ch i v i nhau h n sô van ho ch i v i hai vân đông viên n  la 84. Hoi sô ơ ? van tât ca cac vân đông viên đa ch i

u 46:

A. 168 . C. 132 . D. 182 .

(

)

2

C (cid:226) ụ ạ ỏ B. 156 . ) ( f x   và ố g x   liên   t c,   có   đ o   hàm   trên ᄀ   và   th a   mãn [2D3­3]  Cho   hàm   s

(

)

(

(

)

(

)

) ( f x g x .

) ( g x f

( x x

) 0 .

)2 ex

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) - I x d f f x 2 0 = (cid:0) và ị ủ . Tính giá tr  c a tích phân ?

u 47:

. . . B.  e 2- D.  2 e- A.  4- C.  4 .

=

z

i 18 12

C (cid:226) - ầ ả ủ ố ứ ị . [2D4­1] Xác đ nh ph n  o c a s  ph c

u 48:

- - . . B. 18 . D.  12i A.  12 C. 12 .

C (cid:226) ắ ộ ấ ể ế ố ầ ổ ấ 2  l n, tính xác su t đ  bi n c  có t ng 2

ố ồ ộ ố ẵ ắ [1D2­2] Gieo m t con xúc x c cân đ i đ ng ch t  ầ ố ấ l n s  ch m khi gieo xúc x c là m t s  ch n.

A.  0, 25. B.  0, 75. D.  0,5.

u 49:

(

2

2 +

2 +

- C (cid:226) C.  0,85. ) I 1; 2;3 ươ ặ ầ ng trình m t c u có tâm , bán kính [2H3­1] Ph 2R =  là:

2 +

2 =

(

)

(

(

)

(

)

) 2 = 3

) 1

2

2 +

2 +

+ + - - - x + y z x y + z 2 4. 2 3 4.

2 +

2 =

(

)

(

(

)

(

)

) 1 ) 1

) 2 = 3

) 1

+ + - - - x + y z x y + z 2 2. 2 3 2. A. ( C. ( B. ( D. (

(

(

)

u 50:

) 1

3

3

= - - - C (cid:226) x ax log 8 log 0 ́ ủ ể ươ ố a  đ  ph ng trình ị  [2D2­3] Sô các giá tr  nguyên c a tham s

ự ệ ệ có hai nghi m th c phân bi t là

B.  3. C.  5 . D. 8 . A.  4 .

Trang 7/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ĐÁP ÁN THAM KH OẢ

3 2 4 5 7 6 8

1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C B A D B A B C B C C B C D D D D B D B C D A C D

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C B B A C B C B A D A D A A D D A C A D C A B A B

ƯỚ H Ả Ẫ NG D N GI I

) 8

4.a b  là 4

- u 1: C (cid:226) ệ ố ủ ố ạ ứ b 2a , h  s  c a s  h ng ch a

[1D2­2] Trong khai tri n ể ( A.  560 . B.  70 . D. 140 .

ướ C. 1120 . ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n C.

k

k

k

k

8

8

k = -

) 8

(

)

(

)

+ =

kt

1

k C a 8

k C a 8

- - - - ố ạ ủ ứ S  h ng th là . b ể ( 1k +  c a khai tri n b 2a b 2 2

4

) 4

4.a b  là (

(cid:0) - = k 4 - (cid:0) =� k 4 ệ ố ủ ố ạ ậ ề Theo đ  ta có: . V y h  s  c a s  h ng . 2 1120 = 4 C 8 = (cid:0) 8 k 4

u 2: C (cid:226) ặ ề ố ấ ả ỉ

[2H1­1] Kh i tám m t đ u có t A. 8 . B.  6 . D. 10 .

ướ t c  bao nhiêu đ nh? C. 12 . ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n B.

ề ố ệ Kh i bát di n đ u có ỉ 6  đ nh và 12  c nh.ạ

3 3

]0; 2 .

u 3: C (cid:226) ấ ủ y = - + x x ố ị ớ  [2D1­2] Tìm giá tr  l n nh t c a hàm s

= = = y y y 2 1 trên đo n ạ [ = - y 2 0 . . . . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. C. D. max [ ]0;2 x max [ ]0;2 x max [ ]0;2 x max [ ]0;2 x

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 8/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n A.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

]0; 2 .

3 3

y = - + x x Hàm s  ố ụ  liên t c trên ạ [ ụ ᄀ  nên liên t c trên đo n

]

[

[

= - (cid:0) (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) = - (cid:0) = + = 2 - (cid:0) � Ta có: . Xét . y y x + 23 x 3 0 3 3 0 0; 2 ] (cid:0) x = (cid:0) 1 0; 2 (cid:0)

(

(

(

)1

)0

)2

)

= 2 = - + = y y y 1 3 2 = - + = - 8 6 2 Ta có: ; =  và  0 . V y ậ . (cid:0) y max ]0;2 [ x

( x(cid:0)= f

)

)

( f x

( f x

u 4: C (cid:226) y ồ ị ư ẽ có đ  th  nh  hình v  bên: [2D2­3] Cho hàm s  ố

+ ố ể ị ủ ố ự Tìm s  đi m c c tr  c a hàm s . y = 3 2

B.  3 . A.  2 . D.  4 .

ướ C.  5 . ẫ H ng d n gi ả i

)

)

( x(cid:0)

ọ Ch n D.

( f x  xác đ nh trên

)

)

)

)

( f x

( f x

( f x

( f x

f ị Ta th y ấ ị  xác đ nh trên ᄀ  nên ᄀ .

(

)

(

)

(

) x � 3 �

)

)

( f x

( f x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + = + y f x f x f .3 .2 2 Ta có: � �.

(

)

)

( x(cid:0)

(cid:0) (cid:0) = = (cid:0) + � y f x 0 0 Xét (do ᄀ ). 3 2 > ,  x" 0

f 0 0 ồ ị ự ấ ố ệ ể D a vào đ  th  hàm s  ta th y ậ t. V y =  có  4  nghi m phân bi ệ y(cid:0) =  có  4  đi m c c ự

tr .ị

22 x

Trang 9/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= - + 4 u 5: C (cid:226) ồ ị ư y x ẽ  có đ  th  nh  hình v . [2D1­2] Cho hàm s  ố

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

y

1

­1

1

0

x

+ 4 - ị ự ủ ể ươ ệ ố ấ ả t c  các giá tr  th c c a tham s ố m  đ  ph ng trình có b n nghi m x m = 22 x

< . 1m<

1m < .

ệ t. (cid:0) . B.  0 D. Tìm t ự th c phân bi 0m > . A.

C.  0 ẫ ướ

1m(cid:0) ả i

H ng d n gi

ọ Ch n B.

22 x

= - + 4 + 4 - ủ ố ủ ồ ị ố ệ S  nghi m c a ph ng trình y x x m

+ 4 - ươ ự ấ ng trình có b n ố x m ố  là s  giao đi m c a đ  th  hàm s   = 22 x

ườ ệ ệ ỉ ẳ ng th ng  và đ ự nghi m th c phân bi t khi và ch  khi = ể ươ 22 x y m= . D a vào đ  th  hàm s  ta th y ph ồ ị 0 ố < . 1m<

0x (cid:0)

+

u 6: C (cid:226) ỏ Cho   các ố s ự th c x , y ớ v i th a   mãn [2D2­4]

x

y

xy

xy

3

+ 1

1

( x y

) + + = 1

y

- - + + + - ủ ể ấ ị y 3 5 5 1 5 .   G i  ọ m   là   giá   tr   nh   nh t   c a   bi u   th c ứ   ỏ 1 + x 3 5

(

(

T ệ ề

( m -�

)2;3

)1;0

)1; 2

m (cid:0) = + x m (cid:0) + . M nh đ  nào sau đây là đúng? 1 m (cid:0) y 2 )0;1 ( . . . . C. D. B. A.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

+

ọ Ch n A.

x

y

xy

xy

3

+ 1

1

( x y

) + + = 1

y

+

- - + + + - y 5 5 1 5 3 Ta có: 1 + x 3

x

y

x

xy

xy

3

3

1

1

+ 5

(

)

- - - - - - - - . 5 5 1 - - (cid:0) 5 + t 5 xy = + - " (cid:0) t f t = y 3 5t 5 có t

( f x

) 1

+ = ᄀ . + = - - - - + > ,  t t 5 ln 5 5 ln 5 1 0 ( ) � � t xy y f x y xy 3 3 1 ồ ᄀ + + y � x Xét hàm s  ố ( ) = f t ) Do đó hàm s  ố ( f ế  đ ng bi n trên

(

)

2

2

2

)

( g x

)

2

(

- - - - 2 + = - - + + = + + � y x x � 3 1 =� y x y x 2 1 1 (do nên ) x + (cid:0) 0x (cid:0) 3 0 x + 1 x 2 x x + 3 3 + + x 1 = . 2 + x x 3 + + + x x 5 x 1 (cid:0) = > (cid:0) = 0 v i ớ có , . 0x (cid:0) 0x" Xét hàm s  ố ( g x 6 + + ) 2 + x 3 x x 3

)

(

)

(

( g x

) 0;1

0x"

0x"

Trang 10/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

(cid:0) (cid:0) g(cid:0) x 0 y+ 2 + (cid:0) 1 Do đó: hay , . V y ậ . 1 3 1 m = (cid:0) 3 1 = ,  3

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 7:

l =   4.

C (cid:226) ườ ộ ườ )N  có bán kính đ ng tròn đáy ng sinh [2H2­2] Cho hình nón  ( 2R =  và đ  dài đ

xqS  c a hình nón

( ).N Tính di n tích xung quanh

xqS

xqS

xqS

xqS = . 8

ệ p= 4 ủ p= 8 p= 16 . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

u 8:

= p = ủ ọ Ch n B.  ệ Ta có di n tích xung quanh c a hình nón là . S R l . . p 8

C (cid:226) ệ ọ ớ ệ ỏ ộ  Oxyz ,   cho   đi m  ể M   th a   mãn   h   th c ứ

ọ ộ ủ . T a đ  c a đi m [2H3­1]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ uuuur OM 2

(

(

(

)

) 0; 2;1

r r + k j ) = ( M M M M 2;1;0 ể M  là: ) 2;0;1 1; 2;0 . . . . A. B. C. D.

(

ướ ẫ H ng d n gi ả i

) 0; 2;1

u 9:

Vì . M ọ Ch n C.  uuuur = OM r r + j k ọ ộ ể M  là 2 nên t a đ  đi m

ABCD EFGH . Góc gi a c p vect

.

C (cid:226) ậ ươ ữ ặ b ngằ [1H3­2] Cho hình l p ph uuur ơ AF

o0 .

B. A. ng  o60 . uuur  và  EG o30 . D.

C.  ẫ ướ

o90 . ả i

H ng d n gi

B

C

A

D

F

G

E

H

ọ Ch n B.

= = ᄀ FAC uuur uuur ) AF EG ; uuur uuur ) AF AC ; ậ Nh n xét nên ( . uuur uuur EG AC=

ề . Tam giác  FAC  là tam giác đ u nên

( ᄀ FAC =

o60

u 10:

C (cid:226) ộ ộ ườ ướ i dùng m t cái ca hình bán c u có bán kính là ổ c đ  vào

ườ ấ i  y sau bao 12  cm. H i ng

ụ ướ ầ ổ ầ 3cm  và bán kính đáy b ng ằ ế ỗ ầ ể 3  cm đ  múc n ỏ ầ t m i l n đ , n c trong ca luôn đ y)

[2H2­3] M t ng ộ trong m t thùng hình tr  chi u cao  ầ nhiêu l n đ  thì n A. 10  l n.ầ ề c đ y thùng? (Bi B.  20  l nầ . D. 12  l n.ầ

2

ướ ổ ướ C.  24  l nầ . ả ẫ i H ng d n gi

2 R h . .

3cm .

3

= p = p p ụ ể ọ Ch n C.  Th  tích hình tr  là S = .12 .3 432.

3cm .

= = ể Rp . . = p .27 18 . ỗ ầ Th  tích m i l n múc là S 1 1 4 . 2 3

Trang 11/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= = ể ầ ố ầ ướ n 24 S  l n múc đ  đ y thùng n c là l n.ầ 2 p 3 p 432 p 18

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 11:

)

( f x

]2; 2 ,

= - C (cid:226) y ụ ồ ị ườ ạ [  liên t c trên đo n và có đ  th  là đ ng cong nh ư [2D1­3] Cho hàm s  ố

ẽ trong hình v  bên.

( ) 1 f x - =

]2; 2 .

- 2 ươ ệ ệ ỏ H i ph ng trình có bao nhiêu nghi m phân bi ạ [ t trên đo n

B.  5 . D.  3 . A.  2 .

ướ C.  4 . ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

)

( f x

( f x

) 1

= = - y y ừ ố ố * T  hàm s ồ ị  ta suy ra đ  th  hàm s : .

( f x

) 1

3

= - y y 5

y = 2

1x

1

2x

O

3-

5-

( ) 1 f x - =

x 2 2-

2 ố ủ ươ ủ ồ ị ể ằ ố ng trình ố    b ng s  giao đi m c a đ  th  hàm s :

( f x

= - y ệ * S  nghi m c a ph ) 1 ườ và đ ẳ ng th ng

]2; 2 .

- y = . 2 ( ) 1 f x - = 2 ự ồ ị ươ ệ * D a đ  th  ta có ph ng trình ạ [ t trên đo n ệ  có  4  nghi m phân bi

u 12:

.S ABCD   có   ABCD   là   hình   vuông   c nhạ 2a ,

^ C (cid:226) SA ABCD ( ) và

ữ ườ ng th ng ẳ   SB  và  CD  là:

[1H3­3]  Cho   hình   chóp   SA a= . Kho ng cách gi a hai đ ả A.  a . B.  2a . . D. . 5a

C.  ẫ ướ 2a ả i H ng d n gi

Trang 12/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

S

A

B

D

C

(

(

)

)

)

(

)

)

( ( d C SAB ,

u 13:

= = = = d SB CD d CD SAB BC a , , 2 Ta có: . //CD AB  nên

( x=

) 4 32

C (cid:226) ủ ậ ị là: - ố  [1H3­3] T p xác đ nh c a hàm s y

(

)

{ } \ 2

{ } \ 0

+(cid:0) D = ᄀ D = D = ᄀ 2; A. . B.  D = ᄀ . . D. . C.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

( x=

) 4 32

- ủ ề ệ ố ị Đi u ki n xác đ nh c a hàm s là . x - > x >� 2 0 2 y

u 14: C (cid:226) ạ ặ di n [2H3­4]  Trong không gian v i h  t a đ

ộ Oxyz , xét t ố   ứ ệ ABCD   có các c p c nh đ i ) ; , ầ ượ ờ ệ ằ ABC   đ ng th i  ồ ,A B C  l n l t là giao di n b ng nhau và ớ ệ ọ D  khác phía v i ớ O  so v i ớ (

z - + = m (cid:0) , 2, 0m (cid:0) 5m (cid:0) , ủ ụ ể ) : 1 đi m c a các tr c a Ox Oy Oz  và  ( , (v i ớ ). Tìm y + - m

ấ ừ ả ắ 2 ạ ế ặ ầ kho ng cách ng n nh t t x + m m  tâm m t c u ngo i ti p I c a t 5 ủ ứ ệ ABCD  đ n ế di n .O

. . B. D. A.  30 . C.  26 . 13 2 26 2

ướ ẫ H ng d n gi ả . i

P

C

D

M

I

B

O

Q

A

ọ Ch n D.

. ườ ủ ộ ng chéo c a hình h p,

ể ạ ế ứ ệ ABCD

(

(

( D m m

) ;0;0 ,

) 5 .

Trang 13/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

- di n  ) m - C ữ ậ ộ ự D ng hình h p ch  nh t ễ ấ I  chính là tâm m t c u ngo i ti p t d  th y  ( B m + A m 5 0; OAQB CMDP . G i ọ I  là giao đi m các đ ặ ầ ) 2;0 , 0;0; ; m+ 2; suy ra Ta có

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

= = - (cid:0) Bán kính . R OD + m m 3 6 29 1 2 26 2 1 2

u 15: C (cid:226) ệ ớ ươ ặ ạ ộ Oxyz ,   cho   ph ẳ   ng   trình   m t   ph ng

)P .

- [2H3­1]  Trong   không   gian   v i   h   to   đ ( + = z + y P 5 0 3 ộ ơ ế ủ ẳ pháp tuy n c a m t ph ng

)

)

(

( )

) :2 x r ( n = -

- - - 4 ) ơ  nào sau đây là m t véct . Vect r r ( ( n = n = - ặ r n = 3; 4;5 4; 3; 2 2; 3;5 2; 3; 4 . . . . A. C. B. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả . i

(

)

)P  có véc t ơ

- r n = 2; 3; 4 ế ọ Ch n D.  ễ ấ ( D  th y pháp tuy n là .

u 16:

2

= + = + C (cid:226) z i 3 2 i 6 5 ố ố ứ ủ ợ ố ứ   ph c , .   Tìm   s ph c   liên   h p   c a   s ứ     ph c z 1

2

[2D4­1]  Cho   s + = z 6

z 1 = = = = - - . . . . z z z z z 5 + i 51 40 i 51 40 i 48 37 A. B. D.

C.  ẫ ướ + i 48 37 ả i H ng d n gi

)

)

=

( + i 6 3 2

( + i 5 6 5

+ 48 37i

2

ọ Ch n D.  = + = + z z 6 5 Ta có: . z 1

. = - z i 48 37 Suy ra

u 17:

(

)

)

- C (cid:226) A 2; 1;3 ủ t  ế ọ   và tr ng tâm ạ ộ   G   c a tam giác có to  đ  là [2H3­2]  Cho tam giác   ABC   bi

2;1;0

)

)

( G A. (

- ọ ộ  có t a đ  là ) 0;9; 9- 0; 9;9 0;6; 9- . . . uuur uuur . Khi đó  AB AC+ B. ( ) 0;6;9 . D. (

C. ( ẫ ướ H ng d n gi ả i

)

(

)

( 3 0; 2; 3

2018

u 18:

= = - - 0;6; 9 . ọ Ch n D.  uuur uuur Ta có:  AB AC+ uuur 3AG=

)

C (cid:226) ᄀ x= x (cid:0) ) ủ ố ( f x ố ,  ( là hàm s  nào trong các hàm s  d ố ướ   i [2D3­1] Nguyên hàm c a hàm s

2019

2018

đây?

2019

2017

= = ᄀ ᄀ C (cid:0) C (cid:0) ) ) . . x + ,  ( C F x ( ) 2017. + ,  ( C A. B. F x ( )

= = ᄀ ᄀ C (cid:0) C (cid:0) ) ) . . x + , ( C x + ,  ( C ( )F x F x ( ) x 2019 2018. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2019

ọ Ch n B.

2018d x

u 19:

= + . x C (cid:0) Ta có: x 2019

(

)

(

)

(

) 1

)F x  là m t nguyên hàm c a hàm s

1

1

1

1

C (cid:226) F F- 0 ố ( ủ ộ f x . Khi đó hi u s   ệ ố b ngằ [2D3­1] Cho

)

)

)

)

( f x

( F x

( F x

( f x

0

0

0

0

- - - x d x d x d x d (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 14/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

1

)

)

(

)

(

)

(

( f x

( F x

) 1

( ) -� F 1 �

0

x

u 20:

1 - = - - = - x d F F F 0 0 (cid:0) Ta có: . = � � 0

2

23 x

2

1

1

2

1

1

C (cid:226) + = x - x< ươ ng trình thì ệ 1 t 1 0 = - [2D2­2] N u ph x+ x x+ x 2 1 ế = . 1 4.3 = . 0 . A. B. C. D. ệ  có hai nghi m phân bi x+ 22 x ;x x  và  1 2 x x = . 1 2.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

, t > . 0 ọ Ch n B.  t = 3x Đ t ặ

x

23

( (

) )

n 3 (cid:0) (cid:0) + = x - - . Khi đó,ta có: � t 4.3 1 0 + = 2 4 t 1 0 n (cid:0) = + t 2 (cid:0) = - t 2 3 (cid:0)

)

x = + 2

� x = 3 V i ớ . � t = + 2 3 3 3

x = - 2

- . + ) x = 3 � t = - 2 3 3 3

= = -

( log 2 3 ( log 2 3 ) +

)

2

x+ 3 3 x Do đó, ta có:  1 � ( log 2 3

( + log 2 3

= . log 1 0 3

u 21:

(

+ + - C (cid:226) cz ặ ẳ [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ

)

( B -

) : P ax by ) : 3

ớ ệ ọ ộ Oxyz , m t ph ng  ( x y z Q 4 0 3;5; 2 ặ ẳ ớ và vuông góc v i m t ph ng = 27 0  qua hai  + + + = . Tính t ngổ , đi m  ể

) ( A 3; 2;1 = + + . a b c S = - . 12

. . S = - S = . 2 2 B. D. S A.

(

) 3;1;1

C.  ẫ ướ S = - H ng d n gi 4 ả i

. Ta có: uur Qn = ,

(

) 6;3;1 )P   qua   A ,   B   và   vuông   góc   v i   m t   ph ng

P

Q

)Q   nên

= ặ ẳ ớ uur n ọ Ch n C.  uuur ( AB = - ẳ   ( ặ Do   m t   ph ng uuur uur AB n� , � � �

(

)

= - 2;9; 15 .

) : 2

+ - - ặ ươ . Suy ra ph x y z 9 15 = 27 0

= + - = + + a b c . V y ậ S 2 9 15 ẳ  ( ng trình m t ph ng P 4= -

u 22: C (cid:226) ỏ OM = . Bi 7 tế ộ Oxyz , cho đi m ể M  th a mãn [2H3­2] Trong không gian v i h  tr c t a đ

)Oyz  l n l

ầ ượ ả ớ ệ ụ ọ )Oxz , ( t là ừ M   đ n ế ( ừ M 2  và  3 . Tính kho ng cách t

B.  5 . D.  6 . ả ằ r ng kho ng cách t )Oxy . đ n ế ( A. 12 . C.  2 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

)

) ( 49 1

( M x M

M

M

2 M

2 M

2 M

= + + = � y z OM x y z ; ; 7 G i ọ thì

M

(

)

) )

) )

( ( d M Oxz , ( ( d M Oyz ,

Trang 15/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

(cid:0) = 2 2 2 Ta có � � = (cid:0) 3 (cid:0) (cid:0) 3 =� y �(cid:0) � = x M (cid:0)

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

2

2 3

Mz =�

2 Mz

Mz =�

(

)2  ta có  ) )

+ + = 6 2 49 36 T  ừ ( .

)1  và ( ( d M Oxy = . 6

, V y ậ

(

) =

+ - - u 23: C (cid:226) z z z z 3 . 2017 ỏ ủ ố ứ z  th a mãn: [2D4­2] Tính môđun c a s  ph c

z = z = 2016 2017 z = . 4 . . i 48 2016 . z = . 2 A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

2

ᄀ = + x yi G i ọ z , v i ớ ,x y (cid:0)

(

) =

)

(

( � x �

) = � �

2

+ - - + + - - - z z z z � 3 . 2017 i 48 2016 z yi x yi 3 2017 i 48 2016 Ta có

2

)

[

(cid:0) = 16 (cid:0) 48 � � z =� 4 . = - = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) y =� z 3 � 2.2017 2016 z � � y (cid:0) 1008 2017

]1; 2 . G i ọ (

u 24: C (cid:226) ụ ẳ

( f x

)D  là hình ph ng gi x = . Công th c tính di n tích   ứ

2

= [2D3­1] Cho hàm s  ố ) y ị ệ ố th  hàm s , ớ ạ S   c a  ủ ( ở ồ  i h n b i các đ )D   là công

( f x  liên t c trên  y = ,   0 th c nào trong các công th c d

1x =   và   i đây?

2

2

2

2

2

)

(

)

)

(

)

( f x

ứ ứ ướ 2

( f x

1

1

1

1

S x f S x f S S x d x d x d x d . . . . = (cid:0) p= (cid:0) = (cid:0) = (cid:0) B. D. C. A.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

+ + mx 2016 2015 = u 25: C (cid:226) y ố ự ợ v i ớ m  là tham s  th c. G i ậ ọ S  là t p h p các [2D1­3] Cho hàm s  ố - - m x m

ố ồ ể ế ả ố ị ị ủ m  đ  hàm s  đ ng bi n trên t ng kho ng xác đ nh. Tính s  ph n t ừ ầ ử ủ    c a

giá tr  nguyên c a  S . A.  2017 . B.  2015 . C.  2018 . D.  2016 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

2

+ 2 - m 2016 (cid:0) = " (cid:0) - y x m , Ta có . + m ) 2015 ( + x m

(cid:0) - y x m (cid:0) > " 0, ố ồ ừ ể ế ả ị Đ  hàm s  đ ng bi n trên t ng kho ng xác đ nh thì

+ 2 - � < m - < 1 2016 � m + m 2015

} 0;1;...; 2015

ᄀ  nên

> 2016 0 { S = Mà  m (cid:0) .

u 26:

ậ ố V y s  ph n t c a t p ầ ử ủ ậ S  là  2016 .

3

Trang 16/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

C (cid:226) ̀ ́ ướ ồ ị ́ i đây. 3 = ươ i là đ  th  ham sô nêu d = - - - . . + x x y y x x ườ  [2D1­1] Đ ng cong bên d + 23 x 3 1 + - 22 x 2 A. B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

3 3

23 x

y

1

O

x

1

= + + . y = - + x + x y x x 1 3 + . 1 C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

3

2

ọ Ch n C.

a < , do đó lo i đáp

0

= + + ố ậ ồ ị ạ y ax bx cx d ồ ị Đ  th  đã cho là đ  th  hàm s  b c ba +  v i h  s   ớ ệ ố

án A và D.

u 27:

ồ ị ắ ụ ạ ộ ằ ể ạ Đ  th  c t tr c tung t i đi m có tung đ  b ng d = , do đó lo i đáp án 1 B. 1 nên

C (cid:226) a ,  SA  vuông góc v iớ

SD  b ngằ

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình vuông c nh ạ 30(cid:0) ặ SD  và m t đáy b ng

ữ ạ ặ ằ ạ ộ [1D3­2] Cho hình chóp  m t đáy, góc gi a c nh . Đ  dài c nh

3 2 . . . B. C. D. A.  2a . 3a a 2 a 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

)

ọ Ch n B.

ế ặ ớ Vì  SA  vuông góc v i m t đáy nên hình chi u vuông góc c a ủ SD  lên ( ABCD  là  AD . Do đó

) ABCD  là  ᄀ

5

2

2 3 = (cid:0) góc gi a ữ SD  và ( . Suy ra . SD = SDA = 30 (cid:0) AD cos 30 a 3

2

u 28:

3

x 1 C (cid:226) = - x = + a d ln ố (cid:0) t ế . v i ớ a ,  b  là các s  nguyên. Tính [2D3­2] Bi b S a x + + x + 1 b 2

. . S = - 1 1S = . S = . 2 5 A. B. D.

C.  ẫ ướ S = - ả i H ng d n gi

5

5

2

2

ọ Ch n B.

3

3

5 � � � 3

x 1 = + = + = + + x d (cid:0) (cid:0) 8 ln x Ta có . ln 1 x + + x + 1 1 1 � � x x d �+� � x � 3 2 � x � 2 �

u 29:

- = Suy ra . 8a = , 3b = , S = 8 1

C (cid:226) 3 ẳ ủ ồ ị ệ ậ ố

23 y =  là ti m c n ngang c a đ  th  hàm s  nào sao đây x

23 x 2

- + + 2 = = = = y y . . . y y A. B. C. D. - - ườ  [2D1­1] Đ ng th ng  + x 1 3 + x 1 x 1 3 + . x 2 3 x ? + 2 3 x x 2

Trang 17/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ọ Ch n A.

= ệ ườ y ố ồ ị Ta có đ  th  hàm s ẳ ng th ng y = ; 3 ậ  có ti m c n ngang là đ + x 1 3 + x 1 - = y = - 3 ệ ườ y ố ồ ị đ  th  hàm s ẳ ng th ng ; ậ +  có ti m c n ngang là đ

+ + x 2 = = ậ ố ồ ị đ  th  các hàm s ệ  không có ti m c n ngang. , y y - - 3 x + 2 3 x x 2

u 30:

)

= C (cid:226) x 1 3 x 2 23 x 2 ( f x y ư ế ả có b ng bi n thiên nh  sau: [2D1­1] Hàm s  ố

ẳ ị Kh ng đ nh nào sau đây là

(

)

)

- (cid:0) ; 2 2; +(cid:0) ế ố ố ồ ế . , ( . ị A. Hàm s  ngh ch bi n trên B. Hàm s  đ ng bi n trên

)

)

- (cid:0) đúng? { } ᄀ \ 2 ( ; 2 2; +(cid:0) ế ố ế ố ị ᄀ . ị C. Hàm s  ngh ch bi n trên . D. Hàm s  ngh ch bi n trên

ướ ẫ , ( H ng d n gi ả i

2

2

ọ Ch n C.

(

)

- u 31: C (cid:226) x = x cos sin 2 + 2 cos ủ ệ ố ươ ng   trình trên   kho ngả [1D1­3]  S   nghi m   c a   ph + 2 p� � x � � � �

0;3p là

B.  3 . D. 1. A.  2 .

ướ C.  4. ẫ H ng d n gi ả i

2

2

2

2

ọ Ch n B.

- - - x = x cos sin 2 + 2 cos � � x = x x x = x cos sin 2 + 2 sin cos 2 sin 2 2 + 2 p� � x � � � �

(

)

p = + p ᄀ � k (cid:0) � � 2 1 x k x k 2 p 2 4 p = - + 8

x

2

= = 0;3p =� x x x Trên ( , , . p� �+ = x 2 cos 2 � � 4 � � p 7 ) 8 p� �+ = � � x cos 2 � 4 � � p p 23 15 8 8

)

( log 5 2

x

= - u 32: C (cid:226) y x 7 ủ ạ . ố  [2D2­2] Tính đ o hàm c a hàm s

x 2 2.7 .ln 7

22.7 ln 5

x

(cid:0) = - (cid:0) = - y . . y A. B. 7 x 1 ln 5 ln 2 x 5

x 2 2.7 .ln 7

22.7 ln 7

(cid:0) = - = - y . y C. D. ' x 1 ln 2 ln 2 x 5

ướ ẫ H ng d n gi ả i

x

2

ọ Ch n C.

x 2 2.7 .ln 7

2

2

Trang 18/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= (cid:0) = - - - � y x y 7 log 5 log Ta có . x 1 ln 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

)

)

[

)

( f x

( 2 x f x

( f x   liên t c trên

]0;1   th a mãn   ỏ

1

) ( f x x d

= - u 33: C (cid:226) 6 ụ [2D3­3]  Cho hàm s  ố 6 x 3 + . Tính  1

(cid:0) .

0 A.  2 .

D.  6 . B.  4 .

ướ C.  1- . ả ẫ i H ng d n gi

1

1

1

3

3

ọ Ch n B.

)

)

)

( f x

( 2 x f x

( 2 x f x

( ) f x x = d

0

3

=

=

= - x 6 6 x - d d � (cid:0) (cid:0) (cid:0) + 6 x 6 x + 3 1 1

0 =� t

x

0 ổ ậ , đ i c n

0

1

2 x x 3 d 1

1

x 1

3

(

)

) ( f x x d

0

0

0

0

1

1

1

( ) f x x = d

( ) f x x - d

= Đ t ặ 3 =� . t 1 t x ,  0 1 = =� t d ) ( 2 x f x f t x 6 x d 2 t d 2 d 4 = (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: , . + 6 x 3 1

( ) f x x = d

0

0

0

2 4 4 � (cid:0) (cid:0) (cid:0) V y ậ

)C  c a hàm s   ố

2 4 x

- x 5 u 34: C (cid:226) = ́ ̀ ́ ̀ ủ ̣ ươ ự ̉ ̉ co hai điêm c c tri. Đ ng thăng đi qua y ̣ (  [2D1­2] Biêt đô thi - + x 1

̀ ̀ ̀ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ( hai điêm c c tri cua đô thi ̣ Mx  băng̀

)C  căt truc hoanh tai điêm  ́ Mx = - 1

Mx = + 1

. . 2 2 A. C. B. D. ự Mx = . 2

ướ ẫ ́ ̉ M  co hoanh đô  Mx = . 1 ả i H ng d n gi

4x= 2

) )

( u x ( v x

ọ Ch n A. (cid:0) 4 2 = = - y ươ ườ ự ể ẳ Ph ng trình đ ị ng th ng đi qua hai đi m c c tr . (cid:0) x - 1

My =�

Mx =�

u 35:

(cid:0) 0 2 . Đi m ể M Ox

2 4

C (cid:226) = - ự ể ể có đi m c c ti u là y x [2D1­1] Hàm s  ố

x = . 2

x = . 4

1 . + x 3 x = . 0 B. D. A.

C.  ẫ ướ y = - ả i H ng d n gi

ọ Ch n D.

ậ ị T p xác đ nh

(cid:0) = :  D = ᄀ . (cid:0) = - y x y =� x 2 4 0 2 Ta có: , .

x = . 2

Trang 19/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ố ạ ự ể ạ ừ ả ế T  b ng bi n thiên suy ra hàm s  đ t c c ti u t i

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)2;1  và có

a = >  nên  1 0

x =  là  2

2 4

= - ỉ là Parabol có đ nh là y x + x 3 ố ồ ị Cách 2: Đ  th  hàm s

ự ể ể đi m c c ti u.

u 36:

(

)2

- = C (cid:226) ab (cid:0) ế ằ ị ỏ y . Bi t r ng a   và   b   là các giá tr  th a mãn ti p ế [2D1­3]  Cho hàm s  ố - + x b ax 2

(

)

- A d x y+ - = 1; 2 : 3 4 0 ồ ị ố ạ ủ ế ớ ườ tuy n c a đ  th  hàm s  t ể i đi m song song v i đ ẳ ng th ng .

b 3a

- ị ủ

Khi đó giá tr  c a  A. ­2. b ngằ B. 4. D. 5.

ướ C.  1- . ả ẫ i H ng d n gi

(

) 1

(

(

ọ Ch n A. - - - - 2 2 (cid:0) (cid:0) = = � y y Ta có . - - ab ) 2 ab ) 2 ax a 2 2

(

)1

(

- - 2 = - = - � 3 d x y+ - = y(cid:0) : 3 4 0 3 ớ ườ ế ế Do ti p tuy n song song v i đ ẳ ng th ng nên: . - ab ) 2 a 2

(

)

2

(

)

a (cid:0)

2

+ - = - A 1; 2 ặ ộ ồ ị ố � - = 2 M t khác thu c đ  th  hàm s  nên . b + a 2 3 - 1 a b 2 - - 2 = - + - - - - 3 � a a a 2 + 2 = - 3 a 3 12 12 , . - Khi đó ta có  ( ab ) 2 a 2

(

)

25 a

=

=

= (cid:0) loai a 2 (cid:0) . - (cid:0) � + a 15 = 10 0 = (cid:0) 1

a

b

a

1

1

2

2

- V i ớ .

u 37:

) 1

- C (cid:226) + x x 3 ị ủ b ngằ [1D4­1] Giá tr  c a (cid:0) a = - b 3 ( lim 2 x 1

D.  0 . B. 1. A.  2 .

ướ C.  +(cid:0) ẫ H ng d n gi . ả i

2

ọ Ch n D.

) + = x 1

( lim 2 x 1

*

u 38:

- x 3 0 Ta có: . (cid:0)

)

+ =

nu

n

2 n

1

C (cid:226) " (cid:0) ở ố ( ị   xác   đ nh   b i .   T ngổ u u [1D3­2]  Cho   dãy   s + ,   2 u =   và  1 1 n N

2 2

2 u 3

2 u 1001

2 u 1 A. 1002001.

+ + = S u + + ... b ngằ

B. 1001001. D. 1002002 .

ướ C. 1001002 . ả ẫ i H ng d n gi

+ =

ọ Ch n A.

+ =

2 n

2 n

1

n

2 n

1

2

*

)

ừ ả ế u u T  gi thi t +  ta có + . 2 u u 2

+ =

+ =

nv

1

1

2 n

n

1

(cid:0) + (cid:0) 2 u= 2 Xét dãy s  ố v i ớ ta có +  hay dãy s  ố ( là ᄀ v n v n n" v n

nv u=

nu= 2 u + =  và công sai

2 1

ộ ấ ố ộ ớ ố ạ ầ 1 m t c p s  c ng v i s  h ng đ u d = . 2 v 1

Trang 20/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

Do đó

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

)

(

10002001

2 u 1

2 2

2 u 3

2 u 1001

+ - 1001 2.1 1001 1 2 � � = + + . = + + � � = = + + ... S u + + ... v 1 v 2 v 3 v 1001 2

u 39:

(cid:0) =

(cid:0) C (cid:226) ụ . a= 2 2

AC

a

8

3

3

ạ ớ ặ ể ộ ố [2H1­2]  Cho lăng tr  tam giác  Bi t ế . Th  tích kh i đa di n ABC A B C(cid:0) (cid:0)  có đáy  ABC  là tam giác đ u c nh  . 45(cid:0)

AB (cid:0)  b ngằ 3 16 6 6 16 3 . . . . D. A. B. C. ề ạ ệ ABCC B(cid:0) 38 a 3 a 3 và t o v i m t đáy m t góc  38 a 3

ướ ẫ H ng d n gi a 3 ả i

C'

A'

H

B'

C

A

B

Ch nọ  A.

A A B C

ABCC B

ABCC B

A A B C

ABC A B C .

.

ABC A B C .

.

= + = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) � V V V V V V Ta có .

ABCC B

A A B C

ABC A B C .

.

A A B C

.

ABC A B C .

= = - = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) � (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V V V ặ V V M t khác nên . V (cid:0) .2 A A B C 1 3

(

)

(cid:0) (cid:0) A B C(cid:0) ặ ẳ ẳ ặ khi đó góc gi a ữ AC(cid:0)  và m t ph ng ế ủ A  trên m t ph ng

(cid:0) (cid:0) = (cid:0) A B C(cid:0) G i ọ H  là hình chi u c a  ) đáy ( là góc  ᄀ . AC H(cid:0) 45

(cid:0) = = (cid:0) và  ᄀ nên . Xét tam giác vuông  AHC(cid:0)  có AC a 8 AH a= 4 2 AC H(cid:0) 45

6 (cid:0) = = (cid:0)

(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ố V S AH a a . 2

) 2 2 .sin 60 .4

.A A B C(cid:0)

(cid:0)  là

A A B C

A B C

.

38 a= 3

3

2 Th  tích kh i chóp 1 3 1 1 . 3 2

(cid:0)  là

ABCC B

A A B C

u 40:

16 6 = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) � V ậ ố ệ ABCC B(cid:0) ể V y th  tích kh i đa di n . V .2 a 3

)

(

)

( A -

C (cid:226) 1; 2; 4 0;1;5 ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho hai đi m ể

(

ặ ấ ớ [2H3­3] Trong không gian v i h  t a đ   )P  là m t ph ng đi qua  ( ẳ ừ B  đ n ế ( B . G iọ    và  )P  là l n nh t. Khi đó, kho ng ả

ằ ế ặ ẳ ả A  sao cho kho ng cách t )P  b ng bao nhiêu? cách  d  t ừ O  đ n m t ph ng

d = . . . A. B. C. D. d = - d = 3 1 3 3 3

ướ ẫ 1 d = . 3 ả i H ng d n gi

Trang 21/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

B

H

A

P

(

) 1; 1;1

- � uuur AB = 3 uuur AB = Ta có .

)P  khi đó ta có  BH  là kho ng cách t

ẳ ặ ả G i ọ H  là hình chi u c a

(cid:0) ế ẳ ế ả  do đó kho ng cách t ừ ể    đi m )P   ( ặ B  đ n m t ph ng ừ B  đ n m t ph ng

( ế ủ B  trên m t ph ng  )P . Ta luôn có  BH AB ( (

) 1; 1;1

- ặ ( ơ ế ủ ặ ẳ uuur AB = ấ ớ l n nh t khi ,khi đó ẳ )P . là véc t pháp tuy n c a m t ph ng H A(cid:0)

(

)

(

( A -

) 1; 1;1

)P  đi qua

- 1; 2; 4 ậ ẳ ơ ế uuur AB = V y ph ặ ng trình m t ph ng và có véc t pháp tuy n

ươ - + - = y z x 1 0 là .

)

)

( ( d O P ,

(

)P  là

( + -

2 1

) 2 + 1

2 1

u 41:

- 1 = = ậ ặ ẳ ả V y kho ng cách t ế ừ ể O  đ n m t ph ng đi m . 1 3

(

) =

3

C (cid:226) x - 2 211 ả ươ i ph ng trình .

2113

3211

2113

- - . A. B. D. [2D2­2] Gi x = log x = x = 2 + . 2 + . 2

. ướ C.  ẫ x = 3211 2 ả i H ng d n gi

211

(

) =

ọ Ch n D.

3

2113

u 42:

+ x - log 2 211 Ta có: . � x - =� x = 2 3 2

C (cid:226) ạ [1H3­4] Cho hình chóp

ể ữ i ạ B ,  BC a= , c nh bên ủ AC . Tính côtang góc gi a hai . G i ọ M  là trung đi m c a 3

.S ABC  có đáy  ABC  là tam giác vuông cân t SA a= ) SAB .

ặ ẳ ớ SA  vuông góc v i đáy,  SBM  và ( ) ( m t ph ng

. . . A. C. D. B. 1. 3 2 2 7 7

ướ ẫ 21 7 ả i H ng d n gi

Trang 22/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n A.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

S

K

H

M

A

C

B

^ K  ẻ AH SB và  AK SM^ .

(

)

(

)

^ ^ SA ABC BM SAC nên suy ra Vì tam giác  ABC  vuông cân t i ạ B và  BC a= cùng v i ớ

(

)

^�

AK SB

2 ^ = và . . Do đó  BM AK BM AM= AC a = 2 2 ^ ^ SBM AK . và  AK SM^ T  ừ BM AK

(

)

) SBM  và

^ ^ ^ SB AHK ặ ẳ ữ . Do đó, góc gi a hai m t ph ng và  AK SB

T  ừ AH SB ) ( ằ ớ SAB  b ng ho c bù v i góc ặ suy ra   ta có (   ᄀAHK .

Ta có:

2

2

2

a a . = 3 = . a= AH .SA AB + + 3 ) 2

(

SA AB a a 3 2

2

2

2

a 2 a . 3 = = . a= AK .SA AM + SA AM 21 7 2 )

(

2 � � a 2 + � � 2 � �

a 3

)

D:

SMB

^ ^ D AHK SB T  ừ ( ta có  HK SB nên  SHK , do đó . HK SK = SB MB

2

ặ M t khác

(

)

2

2

2SA SM

a 3 = 14 ; a= 3 =� SK .SK SM SA= 7

(

)

2 � � a 2 + � � 2 � �

2

2

a 3

Trang 23/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= + = ; SB SA AB a 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

a 2 7 = = = Nên . =� HK MB . . 3 14 14 3 14 14 3 14 14 2 a 3 14

2

2

HK SK = SB MB Trong tam giác  AHK  ta có:

2

2

2

(

a a 3 + - + - AH AK 2 21 7 a 3 14 . = = = ᄀ AHK cos HK AH HK . 2. 21 7 a 7 2.

2 � � � � � � 7 � � � � � � � � � � � � a 3 3 . 14 ) SAB là a

a = a = ữ ặ ẳ 2 SBM  và ( ) v i ớ . Nh  v y, ư ậ góc gi a hai m t ph ng � cos sin 21 7 2 7 7

u 43:

a = = ở ậ B i v y: . cot a cos a sin 3 2

C (cid:226) c t i tr 18 ” đ

ư ư ẽ

ượ ổ ứ ạ ườ  ch c t ạ ộ ự ự ử ớ

A

B

4 m

C

D

4 m

ợ ộ ạ ả ữ ầ c trang trí hoa văn cho phù h p. Chi phí dán hoa văn là  ỏ ệ ấ ấ ườ ng có   ế ằ   t r ng ậ ABCD ,  200.000  đ ngồ   ẽ   t hoa văn trên pano s  là bao nhiêu ấ 2m  b ng. H i chi phí th p nh t cho vi c hoàn t ế [2D3­4] Trong đ t h i tr i “Khi tôi  ng THPT X, Đoàn tr ộ ự ệ ự th c hi n m t d  án  nh tr ng bày trên m t pano có d ng parabol nh  hình v . Bi ẽ ườ ng s  yêu c u các l p g i hình d  thi và dán lên khu v c hình ch  nh t  Đoàn tr ạ ẽ ượ ầ i s  đ ph n còn l ả cho m t ộ (làm tròn đ n hàng nghìn)?

A.  900.000  đ ngồ . D. 1.230.000  đ ngồ .

B. 1.232.000  đ ngồ . ướ C.  902.000  đ ngồ . ả ẫ i H ng d n gi

2

ọ Ch n C.

y

4

A

B

4 m

x

O

C

D

2-

2

4 m

= ặ ệ ụ ọ ộ ư ẽ ươ ườ ạ Đ t h  tr c t a đ  nh  hình v , khi đó ph ng trình đ ng parabol có d ng: y ax + . b

)0; 4  và c t tr c hoành t ắ ụ

)2;0  nên:

ạ ắ ụ Parabol c t tr c tung t ể ( i đi m ạ ( i

Trang 24/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= = - (cid:0) (cid:0) b a 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) . = (cid:0) b 4 (cid:0) 4 + = 2 b a .2 0

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

+ 2 ươ Do đó, ph ng trình parabol là . 4

2

3

ệ ẳ ớ ạ ụ Di n tích hình ph ng gi i h n b i đ ng parabol và tr c hoành là:

(

) 4 d

2

= + 2 - = . = - x x x (cid:0) 4 S 1 - 32 3 - x= - y ở ườ 2 � � � 2

)

( ;0C t

( ; 4B t

t< < . 2

2

- � x +� 3 � )2 t G i ọ v i ớ 0

ệ . Di n tích hình ch  nh t ữ ậ ABCD  là CD BC

2

Ta có  = - = - 4 )2 t = - t S CD BC . �   t=  và  2 ( = 2 . 4t . + 32 t t 8

3

3

)

2

3

= - . = = - - Di n tích ph n trang trí hoa văn là: ( S S + t 2 t 2 t 8 - + t 8 S 1 ầ 32 3 32 3

)

t< < . 2

= t t 2 - + t 8 Xét hàm s  ố ( f v i ớ 0 32 3

(

)

(

)

26 t

(

)

(cid:0) = (cid:0) t 0; 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - = (cid:0) f t 8 0 Ta có . (cid:0) = - (cid:0) t 0; 2 (cid:0) (cid:0) 2 3 2 3

ả ế B ng bi n thiên:

2

- ư ậ ệ ầ ấ ằ ỏ ấ Nh  v y, di n tích ph n trang trí nh  nh t là b ng ấ   , khi đó chi phí th p nh t m 96 32 3 9

- (cid:0) ấ ẽ ệ cho vi c hoàn t t hoa văn trên pano s  là: đ ng.ồ .200000 902000 96 32 3 9

!n .

u 44: C (cid:226) ầ ử là

2n .

nn .

ố  [1D2­1] S  hoán v  c a  A. ị ủ n  ph n t B.  2n . C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Ch n ọ A.

!n .

ị ủ ậ ầ ử ằ Sô hoán v  c a t p có n  ph n t b ng

u 45: C (cid:226) ̀ ̀ ̃ ̀ ̉ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉

́ ̃ ́ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ơ ̃ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̣

́ ́ ́ ́ ̃ ̀ ̣ ơ ơ ơ ơ ư ̣ ̣ ̣ ̉

ơ ́ ̉ ̣ ̣

Trang 25/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

̃ ơ   ư ̣  [1D2­3] Trong môt giai c  vua gôm nam va n  vân đông viên. Môi vân đông viên phai ch i ́   hai van v i môi đông viên con lai. Cho biêt co 2 vân đông viên n  va cho biêt sô van cac vân ́ ơ đông viên ch i nam ch i v i nhau h n sô van ho ch i v i hai vân đông viên n  la 84. Hoi sô   ́ ́ ơ ? van tât ca cac vân đông viên đa ch i A. 168 . ̃ B. 156 . D. 182 . C. 132 .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

ọ ố ậ ộ G i s  v n đ ng viên nam là n .

( n n

) 1

22. nC

= - ơ ớ ậ ố ộ S  ván các v n đ ng viên nam ch i v i nhau là .

ơ ớ ữ ậ ố ộ S  ván các v n đ ng viên nam ch i v i các v n đ ng viên n  là . n 2.2. n= 4

- - ậ ( n n =� n ộ )1 = n 4 84 12 ậ V y ta có .

ậ ố ậ ộ ơ 182 V y s  ván các v n đ ng viên ch i là .

) ( f x   và

2

C = 2 142 ) ( u 46: C (cid:226) ụ ạ ỏ ố g x   liên   t c,   có   đ o   hàm   trên ᄀ   và   th a   mãn [2D3­3]  Cho  hàm   s

(

)

(

(

)

(

)

) ( f x g x .

) ( g x f

( x x

) 0 .

)2 ex

0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) - I x d f f x 2 0 = (cid:0) và ị ủ . Tính giá tr  c a tích phân ?

. . . B.  e 2- D.  2 e- A.  4- C.  4 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

)

(

)

(

)

(

(

)

( x x

)2 ex

) 0 .

2

2

2

2

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) = = - (cid:0) � ọ Ch n C.  ) ( g x f x g g= f f 0 2 0 2 0 Ta có (vì )

(

)

)

)

(

)

(

)

(

)

(

) 2

( f x

) ( f x g x .

( g x d

) ( g x f .

) ( f x g x .

0

0

0

0

0

=

(cid:0) (cid:0) = - - - = . I x x x x d x d 2 = x x e d 4 = (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0)

z

i 18 12

- u 47: C (cid:226) ầ ả ủ ố ứ ị

- - . . B. 18 . D.  12i [2D4­1] Xác đ nh ph n  o c a s  ph c  A.  12

ướ . C. 12 . ả ẫ i H ng d n gi

= - - z ọ Ch n A.  ầ ả ủ ố ứ Ph n  o c a s  ph c . i 18 12 là  12

u 48: C (cid:226) ộ ắ ấ ể ế ố ầ ổ ấ 2  l n, tính xác su t đ  bi n c  có t ng 2

ố ồ ộ ố ẵ

[1D2­2] Gieo m t con xúc x c cân đ i đ ng ch t  ầ ố ấ l n s  ch m khi gieo xúc x c là m t s  ch n. A.  0, 25. ắ B.  0, 75. D.  0,5.

ướ C.  0,85. ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n B.

W = = 6.6 36 ể ả ố ế ả S  k t qu  có th  x y ra .

ầ ố ấ ộ ố ẵ ắ

ầ ố ấ 2 l n s  ch m khi gieo xúc x c là m t s  l ”.

ộ ố ẻ ả ầ ố ấ ắ ề ắ ặ ẻ ệ ấ khi c  2 xúc x c đ u xu t hi n m t l

= = =

)

� � G i ọ A là bi n c  “t ng  ế ố ổ ế ố ổ A  là bi n c  “t ng  Vì t ng ổ ( ) n A

( P A

)

= 3.3 9 . 2  l n s  ch m khi gieo xúc x c là m t s  ch n “. ắ ộ ố ẻ 2  l n s  ch m khi gieo xúc x c là m t s  l 9 36 1 4

) =

( P A

( P A

= - 1 0, 75 V y ậ . 3 = 4

(

)

Trang 26/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

- u 49: C (cid:226) I 1; 2;3 ươ ặ ầ ng trình m t c u có tâm , bán kính 2R =  là: [2H3­1] Ph

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

2 +

2 +

2 +

2 =

(

)

(

(

)

(

)

) 2 = 3

) 1

2

2 +

2 +

+ + - - - x + y z x y + z 2 4. 2 3 4.

2 +

2 =

(

)

(

(

)

(

)

) 1 ) 1

) 2 = 3

) 1

+ + - - - x + y z x y + z 2 2. 2 3 2. A. ( C. (

B. ( D. ( ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

(

)

2 +

2 +

(

)

(

) 1

) 2 = 3

- - - I 1; 2;3 ươ x + y z Ph ặ ầ ng trình m t c u có tâm , bán kính 2 4. 2R =  là (

(

(

)

) 1

3

3

= - - - u 50: C (cid:226) x ax log 8 log 0 ́ ủ ể ươ ố a  đ  ph ng trình ị  [2D2­3] Sô các giá tr  nguyên c a tham s

ệ ự t là

D.  8 . ệ B.  3. có hai nghi m th c phân bi A.  4 .

ướ C.  5 . ẫ H ng d n gi ả i

(

)

) 1

3

3

= - - - ọ Ch n B.  ( x ax log 8 log 0

2

(

)

)

( 9 0 *

> (cid:0) (cid:0) 1 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . = - 1 ) - - x ( (cid:0) (cid:0) > ( f x x + a + = x 2 (cid:0) ax 8 (cid:0)

) 2 = 1 )* (

x YCBT (cid:0) ệ ớ ệ  có hai nghi m phân bi ơ 1 t l n h n

(

4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D = + 2 - (cid:0) 8 > 32 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) >�(cid:0) a < - a < (cid:0) � � (cid:0) � f a < < a a a 4 ) = - + > a 1 8 0 8 4 8. (cid:0) (cid:0) > + a 0 a 2 (cid:0) (cid:0) = > 1 (cid:0) (cid:0) S 2 (cid:0)

} 5, 6, 7

2 { a (cid:0) V y: ậ .

Trang 27/27 ­ Mã đ  thi 234

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­