Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Ả ƯƠ Ở Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ S  GD VÀ ĐT H I D NG

ƯỜ TR NG KINH MÔN Đ  THI TH  Đ I H C L N II, NĂM H C 2017­2018 MÔN: TOÁN 12

ờ (Th i gian làm bài 90 phút)

u 1:

ề Mã đ  thi 001 ọ H  và tên thí sinh:………………………….SBD:……………….

ABC  sao

MA MB MC = :

1: 2 : 3

C (cid:226) ằ i ạ A  và  M  là đi m n m trong tam giác

: .

ể  khi đó góc  AMB  b ng bao nhiêu?

u 2:

. . . [0H2­3] Cho tam giác  ABC  vuông cân t cho  A. 135(cid:0) B.  90(cid:0) ằ C. 150(cid:0) D. 120(cid:0)

)

( A -

C (cid:226) 1; 2;3 ả ừ ể   đi m đ nế Trong   không   gian   Oxyz ,   kho ng   cách   t

+ - y + = z [2H3­1] ) : ( P x 3 9 0 4 là:

x

u 3:

. . . A. D. C. B.  8 . 26 13 4 26 13

C (cid:226) + - ể ươ 17 26 )

(

) (

( + - 1

ị ủ a  đ  ph ng trình a [2D2­3] Tìm giá tr  c a 3 2 2

) x - = 3

4 0 có  2  nghi mệ

+

2

2

3

- 3 ả = x 2

)

- (cid:0) - log ) , ta có  a  thu c kho ng: ộ ) ; 3 - +(cid:0) 3; 0; +(cid:0) 3; +(cid:0) phân bi A. ( x ,x x  th a mãn:  ỏ t ệ 1 1 B. ( ) . . C. ( . D. ( .

u 4:

(

)0

) x )

( ( f x

(cid:0) f = C (cid:226) f ả ử ố ( ) ụ ươ f x  liên t c, d ng trên ỏ ᄀ ; th a mãn =  và  1 [2D3­4] Gi x x + .  2 1

)

( ) f 1 )7;9

)0;1

= - T f 2 2 ả ộ thu c kho ng

u 5:

9;12 s  hàm s   ) ( 2 B. ( Khi đó hi u ệ )2;3 A. ( C. ( D. (

23 x

C (cid:226) - ệ ủ ế ề ậ ơ ố   , k t lu n nào sau đây v  tính đ n đi u c a hàm s  là = - + 3 x y 1

[2D1­2] Cho hàm s  ố đúng nh t:ấ

(

)

)

( (

- (cid:0) ;0 2; +(cid:0) ố ồ ế ả ị ả ;( ; A. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng

ố ồ ế ả B. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng

(

)

)

- (cid:0) ;0 2; +(cid:0) ế ả ố ị ả ;( ; C. Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng

)

(

)0; 2  và ngh ch bi n trên các kho ng  ế )0; 2 ; )0; 2  và đ ng bi n trên các kho ng  ( ế 2; +(cid:0)

u 6:

- (cid:0) ;0 ị ố ả ồ  và ( ) .

(

1;5O

C (cid:226) ườ ng tròn c t nhau t A ,  B sao cho  AB  là [2D3­4] Cho hai đ

) (

) 2;3O . G i  ọ (

2;3O

ế D. Hàm s  ngh ch bi n trên các kho ng   và  ( ) ộ ườ ườ ủ ẳ ượ ng kính c a đ m t đ ng tròn ắ ạ ể i hai đi m  )D   là hình ph ng đ c gi

ớ ạ ( ̀ ́ ườ ườ ượ ẽ ̣ ở i h n b i hai   )D  quanh đ ở ng tròn (  ngoài đ ớ ng tròn l n, phân đ ư c gach cheo nh  hình v ). Quay

V  c a kh i tròn xoay đ

2O O  ta đ

1

Trang 1/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ượ ể ộ ố ủ ố ượ ạ tr c ụ c m t kh i tròn xoay. Tính th  tích c t o thành.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

=

V

p 36

= = = V V V . . . . A. B. C. D. p 68 3 p 14 3 p 40 3

u 7:

(

)

= +

a bi

- C (cid:226) 1 3i z ố ố ỏ ố ự   là s  th c  và ứ z ( v i  ớ a ,   b   là s  nguyên) th a mãn [2D4­3]  S  ph c

- + z = i 2 5 1 . Khi đó  a b+  là

3

A.  9 . B.  8 . C.  6 . D.  7 .

u 8:

)

(

)

0

2

(cid:0) = p C (cid:226) f ,

( f x (

a > . Tính  )

2

2

(cid:0) (cid:0) = p sin ) f a f 3sin . A. B.

) )

( (

) )

(

)

)

( p .cos

x

(cid:0) (cid:0) = p p = . 0 = [1D5­2] Cho  ( p ( p a ( ax ( p .cos ) f p a f p a a a 3 sin a 3 .sin . . C. D.

u 9:

)

(

)

( f x

x

x

2

2

= + C (cid:226) x e 2 ủ ộ ỏ F 0 ( )F x  là m t nguyên hàm c a hàm s   ố th a mãn = . Tìm [2D3­2] Cho 3 2

)

)

( F x

x

x

2

2

= + = + - ( )F x . ( F x x x e 2e . A. B.

)

)

( F x

( F x

.

u 10:

= + = + x x e e C. D. 5 + . 2 3 + . 2 1 2 1 + . 2

0P  là dân s  c a ố ủ

0en r

C (cid:226) ố ượ ướ ự ứ P= c , trong đó c tính theo công th c [2D2­2] S  tăng dân s  đ

nP n  năm,  r  là t  l

nP  là dân s  sau

ấ ố ố ỉ ệ ố năm l y làm m c tính, tăng dân s  hàng năm. Bi ế ằ   t r ng

ệ t Nam là

ỉ ệ ố ướ ố ớ ỉ ệ ư ậ ế ườ ệ ố  tăng dân s  năm đó là   m c 1, 7% . H i cỏ ứ  i? c ta ở ứ 100  tri u ng

u 11:

năm  2001,  dân s  Vi ố tăng dân s  v i t  l A. 2018. ệ 78.685.800  tri u và t  l  nh  v y thì đ n năm nào dân s  n C. 2015. B. 2017. D. 2016.

C (cid:226) ậ ươ ằ ộ ụ ạ ng có c nh b ng [2D3­2] Cho l p ph

6  m t c a hình l p ph

ặ ố ậ ươ ặ ủ ươ ệ ậ ệ ủ hai m t đ i di n c a hình l p ph ng. G i ng, a  và m t hình tr  có hai đáy là hai hình tròn n i ti p ộ ế   2S ọ 1S  là di n tích

3

u 12:

ụ ệ ủ là di n tích xung quanh c a hình tr . Hãy tính t  s . S ỉ ố 2 S 1 p p = = . p= . . A. B. C. D. 1 = . 2 2 6 S 2 S 1 S 2 S 1 S 2 S 1 S 2 S 1

C (cid:226) = = - - - ấ ả ị ủ . Tìm t t c  các giá tr  c a tham y x m + 2 x f x ( ) (2 1) (2 + m x ) 2

[2D3­4] Cho hàm s  ố = y f x ( ) ự s  ố m  đ  hàm s   ố ể ị ể  có 5 đi m c c tr .

Trang 2/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

(cid:0) m< < m < m m< 2 - < 2 2 . . . < . 2 A. B. C. D. 5 4 5 4 5 - < 4 5 4

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

u 13:

(

)

( 3 2

) + x 1

= + 2 - - - C (cid:226) x y m f x > x mx 3 1 ' 6 0 ớ ị . V i giá tr  nào c a ủ m  thì

ọ 2

2

2

2

m < - . . 1m > . 0m (cid:0) A. B. C. D. [2D1­3] Cho hàm s  ố x > ớ v i m i  1 m > . 2 1 2

u 14:

)

- - C (cid:226) x S - = z 4 : ặ ầ ( [2H3­2] Trong không gian  Oxyz , cho m t c u

(

+ a + y x 4 ớ ặ + x z 6 2 t ế ( )P , bi y 2 0  và m tặ   )P  song song v i giá ph ng ẳ

(

ươ )a z ) ơ ế 1;6; 2 = . Vi ­11 0 ế t ph , vuông góc v i ớ ( ủ c a vect

+ = - (cid:0) (cid:0) x x 2 3 1 0 (cid:0) (cid:0) . A. B. - = - (cid:0) (cid:0) x x 2 3 0 = 21 0 3 4 2 0

) : r v =   + + = y z + - z y - + = y z

- (cid:0) (cid:0) x x z + = z 4 3 2 2 (cid:0) (cid:0) . . C. D. - - - - (cid:0) (cid:0) x y z + + y ẳ ( ng trình m t ph ng )S . ớ (  và ti p xúc v i  + + y z 4 + + y - + y - + y x z 4 3 5 0 = 27 0 2 2 3 0 = 21 0

u 15:

= C (cid:226) ủ ậ ị ậ y là t p nào sau đây? ố [1D1­2] T p xác đ nh c a hàm s x tan 2 x cos

= ᄀ D , k (cid:0) \ ᄀ . A.  D = ᄀ . B. � �

p

2

= + p = + + p (cid:0) (cid:0) ᄀ ᄀ D p k D p p k k \ \ ᄀ . ᄀ . C. D. � k , � � k , � 2 ; 2 2 p � � 4 � p p� +� k 2 � p � � 4 �

u 16:

2

0

cos C (cid:226) = + + = + tính t ng ổ S a b c [2D3­3] Cho x a b d ln , (cid:0) - 4 c x x 5sin sin

u 17:

1S = . S = . 3 S = . 0 + x 6 S = . 4 A. C. D. B.

(

.S ABCD ,  M  là trung đi m c a

C (cid:226) ứ ề ể ẳ giác đ u ặ ủ SC . M t ph ng

)P   .S ANMK

ủ ố ỉ ố ể i ạ N , K . Tính t  s  th  tích c a kh i

[2H1­3] Cho hình chóp t qua  AM  và song song v i ớ BD  c t ắ SB ,  SD  t ố và kh i chóp .S ABCD .

2 9

1 3

1 2

3 5

2018

2018

2020

2020

. . . . A. B. C. D.

u 18:

+ = + C (cid:226)

)

x x x x sin

( 2 sin

cos ươ ổ ng trình ệ   . Tính t ng các nghi m [1D1­3] Cho ph

(

cos ) 0; 2018 ươ ả ủ c a ph ng trình trong kho ng

) 2 643 p

) 2 642 p

2 1285 � � p � � 2 � �

2 1285 � � p � � 4 � �

x

x

+ 1

u 19:

. . . . B. ( C. ( D. A.

2 3

-> 3 3

C (cid:226) ủ ấ ươ là ệ [2D2­2] Nghi m c a b t ph

u 20:

x > - . B. C. D. A. ng trình  3 x > . 2 2 x > . 3 2 x < . 3 2 3

C (cid:226) ứ ệ di n đó quanh tr c ề ABCD . Khi quay t ụ AB  có bao nhiêu hình nón

ứ ệ  di n đ u  ượ ạ c t o thành?

u 21:

[2H2­2] Cho t khác nhau đ A. M tộ . B. Hai. C. Không có hình nón nào. D. Ba.

C (cid:226) ọ ệ ề ệ ề

Trang 3/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ườ ể ẳ ng th ng chéo nhau thì không có đi m chung . [1H2­1] Ch n m nh đ  đúng trong các m nh đ  sau đây: A. Trong không gian hai đ

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ườ ẳ ệ ặ ẳ ớ ng th ng phân bi ộ t cùng song song v i m t m t ph ng thì song

(

(

)P

B. Trong không gian hai đ ớ . song v i nhau

)P  ch a hai đ ứ

)Q  thì (

ườ ẳ ặ ẳ ớ ng th ng cùng song song v i m t ph ng

ớ ẳ )Q song song v i nhau .

u 22:

ễ ủ ể ả ằ ộ ộ . C. N u ế m t ph ng  ặ và ( D. Trong không gian hình bi u di n c a m t góc thì ph i là m t góc b ng nó

AC = ,

C (cid:226) (cid:0) ụ ứ (cid:0) đ ng .

ABC A B C(cid:0) . t là các đi m trên c nh

)

ầ ượ ể ạ . BAC = 120 C N(cid:0) = CN 2 [1H3­4]  Cho hình lăng tr G i  ọ M ,   N   l n l

(cid:0)   có   AA(cid:0) = và   ᄀ AB = ,   2 3 1 BM B M(cid:0) BB(cid:0) ,   CC(cid:0) sao cho   = ;   3 ( A BN(cid:0) .

ặ ẳ ả Tính kho ng cách t đi m ế ừ ể M  đ n m t ph ng

u 23:

. . . . A. B. C. D. 9 3 16 46 9 138 184 3 138 46 9 138 46

C (cid:226) = - ễ ủ ố ứ ợ ủ z  là z i 2018 2017 . Đi m ể M  bi u di n c a s  ph c liên h p c a [2D4­1] Cho s  ph c

)

- ố ứ ) M 2018; 2017 . A. B.

( M - ( M -

- . ) ể ( ( 2018; 2017 ) M 2018; 2017 2018; 2017 . . C. D.

u 24:

16

20

25

- 2 = = C (cid:226) ố ự ươ a b log log log ng . Tính t  sỉ ố a ,   b   th a mãn   ỏ [2D2­3]  Cho  các s  th c d a b 3

- < <

T a = . b

0T

p

4

u 25:

0 . A. B. C.  2 D. 1 T< < . 2 1 T< < . 2 1 2 2 T< < . 3

0

1

1

C (cid:226) ụ = ố f x   liên   t c   trên   ( ) ᄀ   và   các   tích   phân và [2D3­3]  Cho  hàm   s f x dx (tan ) 4 (cid:0)

2 x f x ( ) + 2 x 1

0

= dx I 2 f x dx ( ) = (cid:0) (cid:0) , tính tích phân .

0 A.  2 .

1

B.  6 . C.  3 . D. 1.

)

(

)

u 26:

xe

( f x

0

2017

2017

= = C (cid:226) (cid:0)+ f x + ae b ̀ ̀ y f f= f x ( ) (0) (1) 1 (cid:0) v i  ́ơ = . Biêt răng: ́ ́ [2D3­2]  Cho ham sô � � � x d �

+ . ́ Tinh b

20172

- 2Q = . 0Q = . . Q = Q = = Q a 20172 + . 1 1 A. B. C. D.

u 27:

2 3 x

- x 3 - C (cid:226) ấ ủ ị ớ trên đo n ạ [2D1­2] Giá tr  l n nh t c a hàm sô y = - 1 � � 2;  là � �� � 2 + x 1

- - . . . D.  3- A. B. C. 1. 7 2 13 3

u 28:

3-

- = C (cid:226) ọ ế ủ ộ ằ ể y i đi m có hoành đ  b ng . Khi đó ố ế [2D1­2] G i (d) là ti p tuy n c a hàm s x x

ụ ọ ộ ộ ệ ạ 1 ạ +  t 2 (d) t o v i hai tr c t a đ  m t tam giác có di n tích là:

Trang 4/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

S = S = S = S = . . . . A. B. C. D. ớ 169 6 121 6 25 6 49 6

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 29:

2

2

+ - - - C (cid:226) z z + = 5 5, = i 1 3 i 3 6 ứ ố ỏ ị ấ   . Giá tr  nh  nh t [2D4­3] Cho hai s  ph c ,z 1 z  th a mãn  ỏ 2 z 1

2

z- c a ủ là: z 1

(

. . . . A. B. C. D. 5 2 7 2 1 2

u 30: C (cid:226) 3 2 ) : P x ặ ẳ Trong   không   gian   Oxyz   cho   các   m t   ph ng

Q [2H3­3] ) : 2 ( 1 0 ặ ầ ụ - + y ờ ( )S là m t c u có tâm thu c tr c hoành, đ ng th i  ộ . G i ọ (

x ( ắ ộ ườ ằ ế + = z 2 1 0 ,  )S c t m t ặ   ắ )S  c t m t ph ng ẳ   ặ ng tròn có bán kính b ng + + - = y z )P  theo giao tuy n là m t đ

ồ 2  và ( ị ằ ỉ ế ng tròn có bán kính b ng r . Xác đ nh r  sao cho ch  có đúng

ộ ỏ ph ng ẳ )Q  theo giao tuy n là m t đ ( ộ ườ )S th a yêu c u. ầ ặ ầ ( m t m t c u

. . . . r = A. B. C. D. r = r = 3 r = 2 3 2 3 2 2

u 31: C (cid:226) ố ố ở hình bên là đ  th  c a m t hàm s  trong b n hàm s  đã cho đ ượ ệ c li t kê

2

ướ ồ ị ủ ỏ ố ươ [2D1­1] Đ ng cong  ươ ở ố ng án b n ph ộ ố ố i đây. H i hàm s  đó là hàm s  nào? A, B, C, D d

4

3 3 3

= - + 3 = - - - - . . x x x y y x x 2 12 4 A. B.

= = 4 + 2 - - - - y x y x x x 9 23 x 4 2 9 12 4 C. D.

u 32: C (cid:226) ẳ ộ

ặ ố ể ằ ng tròn đ ằ ầ 5 cm, c t hình c u này b ng m t m t ph ng sao cho 4 cm. Tính th  tích kh i nón có đáy là

ệ ạ ệ ừ ạ ườ ầ ế ế ỉ ắ ộ ườ ng kính  t di n t o thành là m t đ t di n v a t o và đ nh là tâm c a hình c u đã cho.

ầ [1H2­1] Cho hình c u bán kính b ng  thi thi A. 19,19 ml. ủ B. 19, 21 ml. C. 19,18 ml. D. 19, 20 ml.

- - = u 33: C (cid:226) y ấ ả ồ ố ự ủ t c  các s  th c c a tham s ố m  sao cho hàm s  ố ế    đ ng bi n [1D1­2] Tìm t - x 1 2s in x m s in

trên kho ng ả p� � 0; . � � 2 � �

1m > .

< m m > - 0 . ho c ặ A. B. 1 - < 2 1 2

1m (cid:0)

2

- (cid:0) m (cid:0) m 0 . . C. D. ho c ặ 1 2 1 - < 2

x 2 u 34: C (cid:226) = ố ườ ệ . ố ậ ủ ồ ị ng ti m c n c a đ  th  hàm s [1D1­2] S  đ y - x + - x 1

Trang 5/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

C.  3 . A. 1. B.  4 . D.  2 .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

x

= u 35: C (cid:226) y x ồ ị ư ẽ ẳ ị y a= và có đ  th  nh  hình v . Tìm kh ng đ nh đúng. ồ ị [2D2­2] Cho hai đ  th logb

1b > . 1b< < . 1b > . A.  0 1a< < ; 0 1b< < . B. 1a > ; C. 1a > ; 0 D.  0 1a< < ;

u 36: C (cid:226) ị ị ỉ ẳ ẳ

h , khi đó th  tích

ệ ườ ụ ể ủ ng cao c a lăng tr là B , đ

ố ụ .

l   là

p=

3

ặ ườ ườ ng tròn đáy r   và đ ng sinh

ệ . rl ặ ầ ố ầ ể .

R  thì th  tích kh i c u là  ườ ụ ủ ề Rp= 4V ng tròn đáy r  và chi u cao c a tr ụ l  là [2H2­1] Ch  ra kh ng đ nh sai trong các kh ng đ nh sau. ụ ố A. Kh i lăng tr  có đáy có di n tích đáy là  V Bh= kh i lăng tr  là  ủ B.  Di n tích xung quanh c a m t nón có bán kính đ S C. M t c u có bán kính là  ầ ủ D. Di n tích toàn ph n c a hình tr  có bán kính đ

)

( r l

tpS

2

+ r ệ p= 2 .

= - u 37: C (cid:226)

)

(

y + - x x ln 2 ị ậ ủ

)

- (cid:0) - - - ; 2 .

) ]

- - ; 2 ) 1; +(cid:0) ; 2 . . ( ) + � � � . 2; ( ) + � � � . 2; ố [2D2­2] Tìm t p xác đ nh c a hàm s   A. ( C. ( x B. ( D. (

= u 38: C (cid:226) y f x ( ) ụ ị ế ả xác đ nh, liên t c trên ᄀ  và có b ng bi n thiên: [2D1­2] Cho hàm s  ố

ị ẳ

x =  và đ t c c ti u t ạ ự ể ạ

1x = .

i

ị đ nh nào sau ố ạ ự ạ ạ ố i  ị ự ể 2 .

ộ ự

đây là kh ng đ nh đúng: 0 ằ ị. ấ ằ ố ố ị ớ ấ ằ ị . 3- Kh ng ẳ A. Hàm s  đ t c c đ i t B. Hàm s  có giá tr  c c ti u b ng  C. Hàm s  có đúng m t c c tr D. Hàm s  có giá tr  l n nh t b ng ỏ 2  và giá tr  nh  nh t b ng

(

)

.S ABCD  có đáy là hình vuông c nh ạ

^ u 39: C (cid:226) và SA a= 3

SA ) ữ ườ ạ ở ẳ ỏ là góc t o b i gi a đ ẳ ng th ng ặ SB  và m t ph ng a ,  ABCD ( SAC , khi đó a th a mãn h ệ

Trang 6/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

[1H3­2] Cho hình chóp  G i ọ a ứ th c nào sau đây:

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 40:

a = a = a = a = . . . . A. B. C. D. cos sin sin cos 2 8 2 8 2 4 2 4

{

} 6, 7,8,9

C (cid:226) X = ố ự nhiên khác nhau có ữ ố ậ   2018 ch  s  l p

ộ ố ọ ấ ể ọ các s  c a t p ượ ố  c s , g i ọ E  là t p các s  t ậ ẫ ố ủ ậ X . Ch n ng u nhiên m t s  trong t p ậ E , tính xác su t đ  ch n đ

3 .

+ + + + A. B. C. D. [1D2­4] Cho t p ậ ừ t ế chia h t cho  1 4035 1 2017 1 4036 1 2018 1 3 2 1 3 2 1 3 1 3 2 � 1 � � � . � � � 1 � � � . � � � 1 � � � . � �

)

- � 1 � � ( � . � � ( u 41: C (cid:226) A B 1; 3; 5 2 ) 1;1; 1 ế ươ , . Vi t ph ng trình [2H3­2]  Trong không gian   Oxyz , cho hai đi m  ể

ặ ự ủ - - - - ạ y y .AB + = z y - = z y - = z m t ph ng trung tr c c a đo n  3 ẳ + = z 2 2 0 4 0 2 6 0 3 8 0 . . . . A. B. C. D.

u 42:

+ - y x 8 = = C (cid:226) ườ d : ,Oxyz cho đ ẳ ng th ng .  Khi đó vect chơ ỉ [2H3­1]  Trong không gian - 4 5 2 z 1

) 4; 2; 1

) 4; 2;1 .

- - - ủ ườ ng c a đ ) 4; 2;1 ọ ộ d có t a đ  là: ) 4; 2; 1- . . ươ ph A. ( ẳ ng th ng  B. ( C. ( D. (

u 43:

(

- - x + y z 2 1 = 1 = D C (cid:226) ườ : ,Oxyz cho đ ẳ ng th ng .  Tìm hình chi uế [2H3­2]  Trong không gian 2 1 1

)Oxy . t 1 2

u 44:

vuông góc c a ủ D = ặ  trên m t ph ng  = + = - + = - + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 = - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t y t y t 1 2 t y t 1 2 t y 1 = - + 1 = + 1 = - + 1 . . . . A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z z z 0 0 0 0

) ABC  và

.S ABC có đáy là tam giác đ u c nh

C (cid:226) ề ạ a ,  SA vuông góc v i ớ (

ả [1H3­3] Cho hình chóp  SA a= . Tính kho ng cách gi a ữ SC và  AB .

11

u 45:

a a a 2 . . . . B. C. D. A. a 2 21 3 21 7 2

C (cid:226) ứ ủ v iớ ứ x  trong khai tri n thành đa th c c a   ể x x ố ạ [1D2­3] Tìm s  h ng không ch a , � � � 1 �+ � 4 x �

x > . 0 A.  525 .

B.  485 . C. 165 . D.  238 .

*

u 46:

n

n

+ 1

2018u

2

- = + (cid:0) C (cid:226) ᄀ u n ở ố ị . Khi đó [1D3­4]  Cho dãy s  xác đ nh b i u = ,   1 1 n + n 1 3 1 + n 3 2 � u 2 � � � ;   � �

2016

2018

b ng:ằ

2018

2018

2017

2017

= + = + . . u u A. B. 2 2017 3 1 2019 2 2017 3 1 2019

2018

2018

u 47:

= + = + . . u u C. D. 2 2018 3 1 2019 2 2018 3 1 2019

C (cid:226) ộ ừ ộ ạ ỏ

ế ạ ư ế ằ  m t mi ng bìa m ng hình vuông c nh b ng  AB = t 10   5

Trang 7/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ượ ạ c t o ra t ằ ề ặ ố ệ [2D3­3] M t hoa văn trang trí đ ầ cm b ng cách khoét đi b n ph n b ng nhau có hình d ng parabol nh  hình bên. Bi cm, ằ OH =  cm. Tính di n tích b  m t hoa văn đó. 4

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

2

2

2 50 cm .

u 48:

cm cm cm . . . A. B. C. D. 160 3 140 3 14 3

C (cid:226) + - ự ệ ầ ố ứ z  th a mãn:  ỏ ầ ả ủ   . Hi u ph n th c và ph n  o c a i i + i z (3 2 ) (2 = + 2 4 )

[2D4­2] Cho s  ph c  ố ứ z  là: s  ph c  A.  3 . D.  0 . B.  2 . C. 1.

u 49:

+ = C (cid:226) ể y ồ ị (   có đ  th ).C   Gi ả ử ,A B   là hai đi m thu c   ộ ( s ).C   và đ iố [2D1­3]  Cho hàm s  ố - 1 1

x x ể ủ ườ ệ ậ ự ng ti m c n. D ng hình vuông AEBF . Tìm di nệ

ớ ỏ ứ x ng v i nhau qua giao đi m c a hai đ ấ ủ tích nh  nh t c a hình vuông AEBF .

u 50:

= = = 16 . . . = . 8 8 2 4 2 S D.  min S A.  min S B.  min

)

(

)3

( f x  có đ o hàm liên t c trên

]2;3  đ ng th i  ờ ồ

( ) f x = , 2

3

)

f

x d

( x(cid:0)

C (cid:226) S C.  min [ f 5 ụ ạ = . Tinh́ [2D3­2] Cho hàm

2

(cid:0) b ngằ

A.  3- . B.  7 . C. 10 D.  3 .

Trang 8/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ĐÁP ÁN THAM KH OẢ

3 2 4 5 6 7 8

1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A D B C A D B B D D D D B D D B B D C B A A D D B

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D A A D D D D C C C D A C A D A B C C A B D C D

ƯỚ H Ả Ẫ NG D N GI I

Câu 1:

ằ ABC  sao i ạ A  và  M  là đi m n m trong tam giác

MA MB MC = : 1: 2 : 3 ể  khi đó góc  AMB  b ng bao nhiêu?

: . . . . [0H2­3] Cho tam giác  ABC  vuông cân t cho  A. 135(cid:0) B.  90(cid:0) D. 120(cid:0)

ướ ằ C. 150(cid:0) ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n A.

MC

x=� 2MA

x= 3

2

2

= - < < = Gi ả ử i s ;  MB x= ; . T f f (2 2) 2 (1) x BC v i ớ 0 2

2

2

x

+ 2 - x + 1 4 3 1 = = Ta có ᄀ BAM cos x x x 4 - - x 2.1.2 2 x + 1 4 9 = = . ᄀ MAC cos x x 4 x 1 5 x 4

)

( f x

(

= + = x e 2 . p 14 3

2

2

Có  )1

4

2

2 � � + � � � �

2 � � �

Trang 9/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

+ - 1 = + + + - + 2 = 4 . 1 � x x x x 9 6 1 1 10 25 16 x x 4 x 1 5 x 4 � 3 � � �

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

4

2

2

2

2

2

2

(cid:0) + = > (cid:0) x l ( ) 5 2 2 17 1 5 (cid:0) (cid:0) . + = 2 - � x x 34 20 2 0 (cid:0) - = (cid:0) x (cid:0) 5 2 2 17

2

+ + - - 4 1 = = � ᄀ AMB cos 2 x x x x 2.2 .

2

- - - - 5 1 2 = - . = = 25 10 2 17 20 8 2 17 2 AM BM AB AM BM . � 1 : � � �

)

(cid:0) x x 4 V y ậ ᄀ . � � � � AMB = 135

Câu 2:

( A -

1; 2;3 ả ừ ể   đi m đ nế Trong   không   gian   Oxyz ,   kho ng   cách   t

+ - y + = z 3 9 0 4 [2H3­1] ) : ( P x là:

. . . A. C. D. B.  8 . 26 13 4 26 13

ướ ẫ 17 26 ả i H ng d n gi

ọ Ch n D.

)

( A -

) : P x

+ - y + = z 1; 2;3 3 9 0 4 ả đ n ế ( là:

)

(

)

( A P ;

x

+ - - + 4.3 9 = = = . d 4 26 13 ừ ể  đi m  Kho ng cách t ) ( 1 3. 2 + + 1 9 16 8 26

+ -

Câu 3:

ể ươ

(

)

) (

( + - 1

ị ủ a  đ  ph ng trình a [2D2­3] Tìm giá tr  c a 2 3 2

) x - = 3

4 0 có  2  nghi mệ

+

2

2

3

- 3 ả = x 2

)

- (cid:0) - log ) , ta có  a  thu c kho ng: ộ ) ; 3 - +(cid:0) 3; 0; +(cid:0) 3; +(cid:0) phân bi A. ( x ,x x  th a mãn:  t ệ 1 ỏ 1 B. ( ) . . . D. ( .

C. ( ẫ ướ H ng d n gi ả i

x

ọ Ch n B.

)1

+ - ươ

(

)

) (

( + - 1

Ph ng trình: ( a 2 3 2

) x - = 3

4 0

)

( + - 1

4 - a 0 . - = ) x

(

x

2

3

)2

x �+ 3 � � 3 � )

x + - = a 1

+ - 2 ) . ( 0 3

( + 4. 2

x

(

3

t > . Đ  ph

0

)1  có  2  nghi m phân bi ệ

2

+ ể ươ ươ ng trình ,x x  thì ph ng trình = ;  t 3 2 ệ 1 t

a > -�

D = - + > a 4 1

0

3

(cid:0) ệ t . Khi đó:

+

3

)Q

+

+

+

2

3

2

3

2

3

2 log

2

+

2

2

3

= (cid:0) log (cid:0) � 2 � � � -� 2 ( � 2 Đ t ặ ( ) )2  có hai nghi m phân bi ( ệ t x 1 1 - � (cid:0) t log log log 3 3 t 1 = 2 suy ra ( . t=� t 23 1 = t =� 1 t t (cid:0) x 2 (cid:0)

a = -

2

1 t

2

Trang 10/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= (cid:0) (cid:0) t 4 3 (cid:0) (cid:0) ặ M t khác theo Viet ta có suy ra ả  tho  mãn. nên = (cid:0) (cid:0) a + = t 2 = - 1 1 t 1 t t . 1 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

(cid:0) f =

Câu 4:

)0

) x )

( ( f x

f ả ử ố ( ) ụ ươ f x  liên t c, d ng trên ỏ ᄀ ; th a mãn =  và  1 [2D3­4] Gi x x + .  2 1

)

( ) f 1 )7;9

= - T f 2 2 ả ộ thu c kho ng

9;12 s  hàm s   ) ( 2 B. ( Khi đó hi u ệ )2;3 A. ( D. (

C. ( ẫ ướ

)0;1 ả i

H ng d n gi

2

)

)

ọ Ch n C.

2

( d �

( f x ( ) f x

= (cid:0) = x d x (cid:0) d Ta có (cid:0) x + x f '( ) f x ( ) 1

( ) + x 1 d � . + 2 x

2

1 1 2

(

)

(

)

)

( f x

= = x ( f =� C 1 0 x ln V y ậ . Do đó x= + . 2 1

(

(

(

( f x )

- = ln (

) + + , mà  C 1 (

)0 )

) = - 1

) 1

) � . 0;1

� f f f 2 2 2 2 2 3 2 2 f 2 2 2 Nên 1 2 =   3;

-

Câu 5:

23 x

ệ ủ ế ề ậ ơ ố   , k t lu n nào sau đây v  tính đ n đi u c a hàm s  là = - + 3 x y 1

[2D1­2] Cho hàm s  ố đúng nh t:ấ

(

)

)

( (

- (cid:0) ;0 2; +(cid:0) ố ồ ế ả ị ả ;( ; A. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng

ố ồ ế ả B. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng

(

)

)

- (cid:0) ;0 2; +(cid:0) ế ả ố ị ả ;( ; C. Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng

)

(

)0; 2  và ngh ch bi n trên các kho ng  ế )0; 2 ; )0; 2  và đ ng bi n trên các kho ng  ( ế 2; +(cid:0)

- (cid:0) ;0 ả ố ị . ế D. Hàm s  ngh ch bi n trên các kho ng

ướ ồ  và ( ) ẫ H ng d n gi ả i

23 x

ị ọ Ch n A. ố Ta có hàm s  xác đ nh trên ᄀ . = (cid:0) x 0 (cid:0) (cid:0) = - - (cid:0) � . = - + 3 x y y = x 1 + 23 x 6 0 = (cid:0) x 2

ả ế B ng bi n thiên

– ∞ 2 0 + ∞ x y' – + – 0 0

+ ∞ 3 y

­1 – ∞

(

ậ ấ V y đáp án A là đúng nh t.

Câu 6:

1;5O

) (

ườ ng tròn c t nhau t A ,  B sao cho  AB  là [2D3­4] Cho hai đ

) 2;3O . G i  ọ (

2;3O

và  ( ) ộ ườ ủ ườ ẳ ượ m t đ ng kính c a đ ng tròn ắ ạ ể i hai đi m  )D   là hình ph ng đ c gi

ớ ạ ( ̀ ́ ườ ườ ượ ẽ ̣ ở i h n b i hai   )D  quanh đ ở ng tròn (  ngoài đ ớ ng tròn l n, phân đ ư c gach cheo nh  hình v ). Quay

V  c a kh i tròn xoay đ

2O O  ta đ

1

Trang 11/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ượ ể ộ ố ủ ố ượ ạ tr c ụ c m t kh i tròn xoay. Tính th  tích c t o thành.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

=

V

p 36

= = = V V V . . . . B. C. D. A. p 68 3 p 14 3 p 40 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2O O(cid:0)

2

2

2

2

ọ Ch n D. (cid:0) (cid:0) ọ Ch n h  t a đ ệ ọ ộ Oxy  v i ớ , , .

2O A Oy ( ) ( +

) 2

2O C Ox 4=

1

2

2

2

+ = = - - � C nh ạ . x y : 4 25 O 1 5 O O 1 2

2 3 y+

)

O A O A ( ườ x ng trình đ ng tròn = . 9 = ) 2O :

(

) 2

1H  là hình ph ng gi

2

)

= - ẳ ớ ạ ườ ở i h n b i các đ ng , tr c ụ Ox , x = ,  0 y + x 25 4

x = ,  0

3x = .

2H  là hình ph ng gi

= - ẳ ớ ạ ườ ươ Ph Kí hi u ệ ( 1x = . Kí hi u ệ ( ở i h n b i các đ ng , tr c ụ Ox , y x 9

2V  c a kh i tròn xoay thu đ

ể ể ầ ằ ủ ố ượ V  c n tính chính b ng th  tích

)

(

1V  c a kh i tròn xoay thu đ

2H  xung quanh tr c ụ Ox  tr  đi th  tích  xung quanh tr c ụ

.Ox

3

Khi đó th  tích  ( ủ ố ượ ừ ể c khi quay hình c khi quay hình ) 1H

3 .3

18p=

1

(

2

= rp Ta có . V 2 1 4 . 2 3 2 p= 3

2

(

)

1 p � 25 �

0

0

) 3 �+ 1 � � � 0

x 4 = - = p = y + x x x d 4 ạ p= (cid:0) (cid:0) L i có . V 1 � d � 3 p 14 3 � -� x 25 � �

= - = - p= 18 Do đó . V V V 2 1 p 14 3 p 40 3

(

)

- = +

Câu 7:

1 3i z ố ố ỏ ố ự   là s  th c  và ứ z a bi ( v i  ớ a ,   b   là s  nguyên) th a mãn [2D4­3]  S  ph c

- + z = i 2 5 1 . Khi đó  a b+  là

D.  7 . A.  9 . B.  8 .

ướ C.  6 . ẫ H ng d n gi ả i

)

( = -

)

(

) ( 1 3i a bi

+ + - - = + a b b 3

b

= a 3

0

- 1 3i z ) - 1 3i z ố ự  là s  th c nên

(

2 +

a=� 3b ) (

) a i 3 . )1 .  ( (

) = b i

)2 .

) 2 = b

Trang 12/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B. Ta có: ( Vì ( - + - - - � z a = i 2 5 1 - + 2 5 1 � ( a 2 5 1

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

2 +

)

(

)1  vào (

)2  ta có: (

) 2 = a 5 3

= (cid:0) =� b a 2 6 (cid:0) (cid:0) - - - a Th  ế ( . 2 1 � a + a 10 34 = 28 0 (cid:0) = loa�i) a ( (cid:0) 7 5

3

V y ậ

(

)

(cid:0) = p

Câu 8:

2

f , 0

2

2

(cid:0) (cid:0) = p a b+ = + = . 2 6 8 ( ) f x ( sin ) a > . Tính  ) f a f 3sin . A. B.

) )

( (

) )

(

)

)

( p .cos

(cid:0) (cid:0) = p p = . 0 = [1D5­2] Cho  ( p ( p a ( ax ( p .cos ) f p a f p a a a 3 sin a 3 .sin . . C. D.

3

2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

)

( f x

2

(cid:0) = ọ Ch n B. ) . � ax x ax ax a 3 sin cos

0= .

x

(cid:0) p = ( sin ) = � f f p a a a 3 sin p .cos

)

(

)

= +

Câu 9:

( f x

x

x

2

2

x e 2 ủ ộ ỏ F 0 ( )F x  là m t nguyên hàm c a hàm s   ố th a mãn = . Tìm [2D3­2] Cho 3 2

)

)

( F x

x

x

2

2

= + = + - x ( )F x . ( F x x 2e e . B. A.

)

)

( F x

( F x

= + = + x x e e D. C. 1 2 1 + . 2 5 + . 2 3 + . 2

x

x

ướ ẫ H ng d n gi ả i

= + = + ọ Ch n D. )

(

)

( F x

0

x + 2 x C e 2 x d e . (cid:0)

(

)

x

2

= = . � F C+ C =� 0 e 3 2 3 2 1 2

)

( F x

.

= + x e 1 + . 2

Câu 10:

0P  là dân s  c a ố ủ

0en r

ố ượ ướ ự ứ P= c , trong đó c tính theo công th c [2D2­2] S  tăng dân s  đ

nP n  năm,  r  là t  l

nP  là dân s  sau

ấ ố ố ỉ ệ ố năm l y làm m c tính, tăng dân s  hàng năm. Bi ế ằ   t r ng

ệ t Nam là

ố ớ ỉ ệ ư ậ ỉ ệ ố ướ ế ườ ệ ố  tăng dân s  năm đó là   m c 1, 7% . H i cỏ ứ  i? c ta ở ứ 100  tri u ng

năm  2001,  dân s  Vi ố tăng dân s  v i t  l A. 2018. B. 2017. D. 2016.

ướ ệ 78.685.800  tri u và t  l  nh  v y thì đ n năm nào dân s  n C. 2015. ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n D.

.

n

.1,7%

nP

0en r

ln . = P= � 100000000 78685800e � n =� 14.1 1000000 786858 1, 7%

ố ướ ở ứ ệ c ta

ố ướ i. ườ ệ Sau 15 năm thì dân s  n Do đó năm 2016 dân s  n c ta m c i. ườ  m c 100 tri u ng ở ứ 100  tri u ng

Câu 11:

ậ ươ ằ ộ ụ ạ ng có c nh b ng [2D3­2] Cho l p ph

6  m t c a hình l p ph

Trang 13/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ặ ố ậ ươ ặ ủ ươ ệ ậ ệ ủ hai m t đ i di n c a hình l p ph ng. G i ng, a  và m t hình tr  có hai đáy là hai hình tròn n i ti p ộ ế   2S ọ 1S  là di n tích

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ụ ệ ủ là di n tích xung quanh c a hình tr . Hãy tính t  s . S ỉ ố 2 S 1 p p = = . p= . . B. C. A. D. 2 1 = . 2 6 S 2 S 1 S 2 S 1 S 2 S 1 S 2 S 1

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

ọ Ch n D.

2

2

2ap= p

S rhp= 2 a= 6 Ta có , S 1

2

2

3

6 = V y ậ = p 6 S 1 S a 6 ap S =� 2 S 1

= = - - -

Câu 12:

ấ ả ị ủ . Tìm t t c  các giá tr  c a tham y x m + 2 x f x ( ) (2 1) (2 + m x ) 2

[2D3­4] Cho hàm s  ố = y f x ( ) ự s  ố m  đ  hàm s   ố ể ị ể  có 5 đi m c c tr .

(cid:0) m< < m < m m< 2 - < 2 2 . . . < . 2 A. B. C. D. 5 4 5 4

ướ ẫ 5 5 - < 4 4 ả i H ng d n gi

2

ọ Ch n D.

( 2 2

) + - x 1

- - x y m m = ' 3 2 Ta có:

)

= y f x ( ) ự ể ị ị ươ ự ố ( Hàm s  ố có 5 đi m c c tr  khi chi khi hàm s f x  có hai c c tr  d ng.

2

)

(

) 1

( 3 2

24 m m

) 1

3

(cid:0) - - - (cid:0) (cid:0) - > - > m m 0 5 0 (cid:0) 0 (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) m 2 ( 2 2 > < � (cid:0) >� (cid:0) m � 0 0 m< 2 5 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D >(cid:0) >� (cid:0) S > P 0 < - (cid:0) (cid:0) m 3 m 1 2 2 2 (cid:0) > 0 (cid:0) (cid:0) 3

(

)

= + 2 - - -

Câu 13:

( 3 2

) + x 1

x y m f x > x mx 3 1 ' 6 0 ớ ị . V i giá tr  nào c a ủ m  thì

2

1m > .

0m (cid:0)

m < - . . C. D. A. B. [2D1­3] Cho hàm s  ố x > ớ v i m i  1 m > . 2 1 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

ọ Ch n B.

(

)

= + - - x f x mx m ' 3 6 6 3

- Ta có:  ) ( x f x ' > " > x 0, 6 2

+ - - - � x 6 2

mx m + - - - � x mx m x 2 > " > x 3 6 0, > " > x 0, 1 2 2

23 x 6 2 2 2 2 x 2

2

- - x 1 > � " > m x , 2 - x 2

2

2

2

- - x 1 < < - � � m m min > x 2 - 2 x x 2 2 1 2

)

+ + - -

Câu 14:

Trang 14/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

S x y z + x y : 2 6 - = z 4 2 0 và m tặ ặ ầ ( [2H3­2] Trong không gian  Oxyz , cho m t c u

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)P , bi

)P  song song v i giá

+ a + y x 4 ớ ặ t ế ( ph ng ẳ

(

ươ )a z ) ơ ế 1;6; 2 = . Vi ­11 0 ế t ph , vuông góc v i ớ ( ủ c a vect

+ = - (cid:0) (cid:0) x x 2 3 1 0 (cid:0) (cid:0) . A. B. - = - (cid:0) (cid:0) x x 2 3 0 = 21 0 3 4 2 0

) : r v =   + + = y z + - z y - + = y z

- (cid:0) (cid:0) x x z + = z 4 3 2 2 (cid:0) (cid:0) . . C. D. - - - - (cid:0) (cid:0) x y z ẳ ( ng trình m t ph ng )S . ớ (  và ti p xúc v i  + + y z 4 + + y - + y - + y x z 4 3 5 0 = 27 0 2 2 3 0 = 21 0

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

)

)S  có tâm

)a

(

)

- I 1; 3; 2 ọ Ch n D. ặ ầ ( M t c u và bán kính

ơ ủ ặ ẳ ớ 4R = . r v = 1;6; 2 Vì m t ph ng (P) song song v i giá c a vect , vuông góc v i ớ ( nên có vec tơ

(

)

= - 2; 1; 2 pháp tuy n ế .

r n ( x P 0 ẳ

ế ặ M t ph ng  Vì (

)

)

( ( d I P ;

2

2

= - (cid:0) 21 = � 4 � D + = 9 12 � (cid:0) R= . = (cid:0) D D 3 uuur r = a� � v n ) , ( � � ) : 2 + = - + z D y 2 . )S  nên ta có: ặ ầ ( )P  ti p xúc v i m t c u  ớ + + + D 2.1 3 2.2 ) 2 ( + + - 1 2 2

(

)a

(cid:0) x + = z 2 2 (cid:0) ậ ươ ẳ V y ph ặ ng trình m t ph ng là: - (cid:0) x - + y - + y z 2 3 0 = 21 0 2

=

Câu 15:

ủ ậ ị ậ y là t p nào sau đây? ố [1D1­2] T p xác đ nh c a hàm s x tan 2 x cos

= ᄀ D , k (cid:0) \ ᄀ . A.  D = ᄀ . B. � �

= + p = + + p (cid:0) (cid:0) ᄀ ᄀ D p k D p p k k \ \ ᄀ . ᄀ . C. D. � k , � � k , � 2 ; 2 2 p � � 4 � p p� +� k 2 � p � � 4 �

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

p p (cid:0) (cid:0) + p + (cid:0) (cid:0) x k x p k (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 0 2 2 (cid:0) (cid:0) � ᄀ � k , ố ị Hàm s  xác đ nh khi � p 4 p (cid:0) (cid:0) cos 2 x cos 0 (cid:0) (cid:0) + p + p (cid:0) (cid:0) 2 � x k x k (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2

p

2

= + + p (cid:0) ᄀ D p p k k \ ậ ậ ị V y t p xác đ nh là: ᄀ . � k , � ; 2 2 p � � 4 �

= + +

cos

Câu 16:

S

a b c

2

0

= + tính t ng ổ [2D3­3] Cho x a b d ln , (cid:0) - x 4 c x 5sin sin

S = . 0

1S = .

+ x 6 S = . 4 B. D. A.

C.  ẫ ướ

S = . 3 ả i

H ng d n gi

Trang 15/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

=

=

t

x

x

=� t

sin

=� t d

x x cos d

0

0

p

1

1

1

p = x Đ t ặ . , =� . t 1 2

2

2

2

0

0

0

0

- 1 1 = = - cos = = = - dt (cid:0) (cid:0) ln ln 2 ln ln x d (cid:0) - - - - t t 1 + t 5 6 3 2 � � t � � dt � � t t 3 2 3 2 4 3 - + x sin 6

S

= + + = a b c

4

(

x = = . � a c x 5sin = 1, b 0, 3

Câu 17:

ứ ề ể ẳ giác đ u .S ABCD ,  M  là trung đi m c a ặ ủ SC . M t ph ng

)P   .S ANMK

ủ ố ỉ ố ể i ạ N , K . Tính t  s  th  tích c a kh i

.S ABCD .

[2H1­3] Cho hình chóp t qua  AM  và song song v i ớ BD  c t ắ SB ,  SD  t ố và kh i chóp

2 9

1 3

3 5

. . . . A. B. C. D.

1 2 H ng d n gi

ướ ẫ ả i

ọ Ch n B.

S AKM

.

= (cid:0) (cid:0) D ọ E SAC là tr ng tâm

S AKM

S ABCD

.

.

.

= = = = = . Ta có � V G i ọ H  là tâm hình vuông  ABCD ,  E SH AM SA SK SM SA SD SC V V . . . . SN SB 2 3 2 1 . 3 2 1 3 1 V= 6

S ANM

S ABCD

.

.

S ABC

.

= � ươ ự V ng t T . SE SK =� SH SD V S ANM V 1 3

S ANMK

S ANM

S AKM

.

.

.

S ABCD

S ABCD

.

.

.

S ADC . 1 V= 6 1 6

2018

2018

2020

2020

= + + = V V V V V T  đó ừ . 1 V= 3 S ABCD 1 6

+ = +

)

Câu 18:

x x x x sin

( 2 sin

(

cos ươ ổ ng trình ệ   . Tính t ng các nghi m [1D1­3] Cho ph

cos ) 0; 2018 ươ ả ủ c a ph ng trình trong kho ng

) 2 643 p

) 2 642 p

2 1285 � � p � � 4 � �

2 1285 � � p � � 2 � �

. . . . A. B. ( C. ( D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 16/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2018

2018

2020

2020

2018

2

2018

2

+ = + - -

)

(

) +

(

)

� x x x x x x x = x sin cos

( 2 sin

cos sin 1 2sin cos 1 2 cos 0

2018

2018

2018

= (cid:0) (cid:0) . - (cid:0) � x x = x sin x .cos 2 cos cos 2 0 x cos 2 2018 0 = (cid:0) x x sin

(

)

0x =

2018

2018

2018

p p = + p = + � � �ᄀ cos )1 x k x k 2 ( +  cos 2 2 4 p k 2 p = + p = k x � + ( không là nghi m) ệ x = tan � 1 � x x sin cos tan 1x =

(

)

(

)

)2 . T  ừ (

)1  và (

(

)

(

p = + + p (cid:0) ᄀ �ᄀ ủ ệ x k k k 2 )2  ta có ( là nghi m c a pt. 4 p k 2 p = � � x 4 p < < + x (cid:0) k k � 0; 2018 (cid:0)�� 0 1284, 0 2018 Do ᄀ . 4 p k 2

) 0; 2018  b ngằ

ậ ổ ủ ệ ươ ả V y t ng các nghi m c a ph ng trình trong kho ng

(

2 1285 � � p � � 2 � �

x

x

+ 1

p p + + + + = + p . = p ) 1 2 ... 1284 .1285 .1285 4 2 4 1284.1285 4

Câu 19:

2 3

-> 3 3

ủ ấ ươ ng trình là ệ [2D2­2] Nghi m c a b t ph

x > - . B. C. D. A. 3 x > . 2 2 x < . 3 2 3

ướ ẫ 2 x > . 3 ả i H ng d n gi

x

x

+ 1

ọ Ch n C.

x- >

x - >

2 0

3

2 3

-> 3 3

23 3

. x >� � 1 2 3

Câu 20:

ứ ệ di n đó quanh tr c ề ABCD . Khi quay t ụ AB  có bao nhiêu hình nón

ứ ệ  di n đ u  ượ ạ c t o thành?

[2H2­2] Cho t khác nhau đ A. M tộ . B. Hai. D. Ba.

C. Không có hình nón nào. ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

(

)

^ (cid:0) AB DEC ượ ạ Có 2 hình nón đ c t o thành. G i ọ E  là trung đi m ể AB  thì

Câu 21:

ọ ề ệ ệ ề

ể .

ườ ườ ẳ ẳ ệ ặ ẳ ớ ng th ng chéo nhau thì không có đi m chung ộ t cùng song song v i m t m t ph ng thì song ng th ng phân bi

Trang 17/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

[1H2­1] Ch n m nh đ  đúng trong các m nh đ  sau đây: A. Trong không gian hai đ B. Trong không gian hai đ ớ . song v i nhau

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

(

)P

)P  ch a hai đ ứ

)Q  thì (

ườ ẳ ặ ẳ ớ ng th ng cùng song song v i m t ph ng

ớ ẳ )Q song song v i nhau .

ễ ủ ể ả ằ ộ ộ . C. N u ế m t ph ng  ặ và ( D. Trong không gian hình bi u di n c a m t góc thì ph i là m t góc b ng nó

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

ệ ườ ẳ ể ề M nh đ  đúng là: “ Trong không gian hai đ .”

(cid:0)

Câu 22:

AC = ,

ụ ứ (cid:0) đ ng .

ABC A B C(cid:0) . t là các đi m trên c nh

)

ầ ượ ể ạ . BAC = 120 C N(cid:0) = CN 2 [1H3­4]  Cho hình lăng tr G i  ọ M ,   N   l n l

ặ ẳ ả Tính kho ng cách t đi m ng th ng chéo nhau thì không có đi m chung (cid:0)   có   AA(cid:0) = và   ᄀ AB = ,   2 3 1 BB(cid:0) ,   CC(cid:0) sao cho   BM B M(cid:0) = ;   3 ( A BN(cid:0) . ế ừ ể M  đ n m t ph ng

. . . . B. C. D. A. 3 138 46 9 138 46 9 138 184

ướ ẫ 9 3 16 46 ả i H ng d n gi

A'

E

C'

B'

N

H

M

A

C

B

2

2

2

ọ Ch n A.

2 1

2 2.

2

2

2

2

2

= + (cid:0) = - = + - Ta có . Suy ra . BC = 2 2.1.2.cos120 7 7 BC AB AC ᄀ BAC AB AC . cos

2 1

+ - + - AB AC 2 (cid:0) = = = = ᄀ A B C(cid:0) cos Ta cũng có , suy ra . ᄀ ABC cos 2 7 BC AB BC . 2. 7 2.1. 7 2 7

(cid:0) (cid:0) (cid:0) = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = , suy ra , nên . G i ọ D BN B C(cid:0) = DB B C (cid:0) (cid:0) DC DB C N B B 1 3 3 2 3 7 2

2

2

ừ T  đó, ta có

2 1

2 2.

2 � � 3 7 � �� � 2 � �

. = + - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + - 2.1. . A D A B B D ᄀ A B D A B B D . .cos 3 7 2 43 4 2 = 7

= Hay . A D(cid:0) 43 2

(

)

)

)

( ( d B A BN ;

Trang 18/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)= ^ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ^ ^ B H A BN B H , suy ra , do đó . K  ẻ B E A D và  B H BE

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = � ᄀ A B C ᄀ A B C T  ừ . cos sin 2 7 3 7

A B D

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = (cid:0) (cid:0) S ᄀ A B D . A B B D . .sin Do đó . .1. . 1 2 1 2 3 7 2 3 3 4 3 7

2. (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) = = = B E . (cid:0) S A B D A D 3 3 43

3 3 4 43 2

2

2

2

2 � � 3 3 � � 43 � �

1 + = = 1 2 3 46 27 . = + = � B H(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 B H 1 B E 1 BB 27 46

BM B M(cid:0) = 3

T  ừ suy ra

)

)

)

)

( ( d M A BN ;

( ( d B A BN ;

(cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = = . B H(cid:0) . . 3 4 3 4 3 4 27 46 9 138 184

= -

Câu 23:

ễ ủ ố ứ ể ợ ủ z  là i z . Đi m ể M  bi u di n c a s  ph c liên h p c a [2D4­1] Cho s  ph c

)

- ố ứ ) M 2018; 2017 . B. A.

( M - ( M -

- 2018 2017 ( ( 2018; 2017 ) . ) M 2018; 2017 2018; 2017 . . D. C.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

)

ọ Ch n D.

= M 2018; 2017 Ta có , nên . z + i 2018 2017

- 2 = =

Câu 24:

16

20

25

ố ự ươ a b log log log ng . Tính t  sỉ ố a ,   b   th a mãn   ỏ [2D2­3]  Cho  các s  th c d a b 3

T a = . b

- < < 0 . 0T B. C.  2 A. D. 1 T< < . 2 1 2 2 T< < . 3 1 T< < . 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

16

20

25

- 2 = = a b x log log log Đ t ặ = , ta có: a b 3

x

x

x

x

x

x � � � � = � � � � � � � � �

x

Trang 19/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

(cid:0) = (cid:0) a 16 (cid:0) = - = x - (cid:0) b � 2. 3 2.16 20 3.25 (cid:0) 16 25 20 25 - 2 (cid:0) = 25 (cid:0) 20 a b 3

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

x

x

x

2

x - =

x

x

(cid:0) 1 (cid:0) . 2. 3 0 (cid:0) 4 � �= - (cid:0) � � 5 � �(cid:0) x 4 5 3 2 4 � � � �- � � � � � 5 � � � � 4 � �= � � � 5 � � = 3 2 4 � �(cid:0) � �(cid:0) � �(cid:0) 5

(

)

x

= = T 1; 2 T  đó ừ . a b 3 = (cid:0) 2 16 20 4 � �= � � 5 � �

p

4

Hay 1 T< < . 2

Câu 25:

0

1

1

ụ = ố f x   liên   t c   trên   ( ) ᄀ   và   các   tích   phân và [2D3­3]  Cho  hàm   s f x dx (tan ) 4 (cid:0)

2 x f x ( ) + 2 x 1

0

= dx I 2 f x dx ( ) = (cid:0) (cid:0) , tính tích phân .

0 A.  2 .

B.  6 . D. 1.

ướ C.  3 . ẫ H ng d n gi ả i

p

p

4

4

2

ọ Ch n B.

= = Xét .

(

I x dx

) x dx

� f

0

0

2

(tan ) + 1 tan

=

( = +

� du x f (tan ) � + 2 x 1 tan ) x dx 1 tan u x tan Đ t ặ

1

1

1

p = x Khi thì x =  thì  0 u = ; khi  0 1u = . 4

0

0

0

2

1

1

1

1

= = = I du dx 4 (cid:0) Nên . f u ( ) � + 2 u 1 f x ( ) � . Suy ra  dx + 2 x 1 f x ( ) + 2 x 1

) + - 1

f x ( )

( � x �

2

( ) � f x dx

2 x f x ( ) x + 2 1

0

0

0

0

1

1

= - = dx ặ (cid:0) M t khác dx (cid:0) + f x ( ) � . dx + 2 x 1 x � 1 � 1

) ( f x dx

) ( f x dx =

0

0

1

= - 2 4 6 � (cid:0) (cid:0) Do đó .

)

(

)

xe

( f x

= = (cid:0)+ f x + ae b

Câu 26:

0

2017

2017

̀ ̀ y f f= f x ( ) (0) (1) 1 (cid:0) v i  ́ơ = . Biêt răng: ́ ́ [2D3­2]  Cho ham sô � � � x d �

+ . ́ Tinh b

20172

- 2Q = . . Q = Q = = Q a 20172 + . 1 1 A. B. D.

C.  ẫ ướ 0Q = . ả i H ng d n gi

)

(

)

( f x

x

Trang 20/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

(cid:0) ọ Ch n C. = = f x x d Đ t ặ . = e dx e x � u � � v d � � � u d �(cid:0) � = v � �

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

1

1

1

2

x

x

)

(

)

)

(

)

(

)

(

(

)

( f x

( e f x

) 1

1e= -

1

� e

x � e f

x � e f

0

0

0 Do đó

(cid:0) (cid:0) (cid:0) + = - = - f x x x + x d xY d ef f 0 . � � � x d �

2017

2017

. 1

( + -

20171

) 2017 = 1

b = - + = Suy ra . b 0

V y ậ 1a = ,  = Q a 0Q = .

- x 3 -

Câu 27:

2 3 x

ấ ủ ị ớ trên đo n ạ [2D1­2] Giá tr  l n nh t c a hàm sô y = - 1 � � 2;  là � �� � 2 + x 1

- - . . . A. B. D.  3- C. 1. 7 2 13 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D. Ta có

2

(

)

)

( x(cid:0)

(cid:0) = -� x 0 (cid:0) - (cid:0) (cid:0) = (cid:0) x f f , =   0 x 2 (cid:0) - x ( x 2 ) 1 = -� (cid:0) x 2 (cid:0) 1 � � 2; � �� � 2 . 1 � � 2; � �� � 2

(

(

) = -

)0

= - - f f 3 f 2 , , . 7 2

13 3 ị ớ 1 � �= - � � 2 � � ấ ủ ậ ố V y giá tr  l n nh t c a hàm s  là . 3-

- =

Câu 28:

ọ ế ủ ộ ằ ể y i đi m có hoành đ  b ng . Khi đó 3- ố ế [2D1­2] G i (d) là ti p tuy n c a hàm s x x

ụ ọ ộ ộ ệ ạ 1 ạ +  t 2 (d) t o v i hai tr c t a đ  m t tam giác có di n tích là:

S = S = S = S = . . . . A. B. C. D. ớ 169 6 121 6 49 6

ướ ẫ 25 6 ả i H ng d n gi

( M -

)3; 4

ọ Ch n A.

ủ ế ồ ị ế ể ế Ti p đi m c a ti p tuy n và đ  th  là .

(

)

(

)3 - =

(

) 2

( M -

)3; 4

(cid:0) = x f f (cid:0) 3 , . 3 + x 2

ươ ế ủ ồ ị ố ạ ể i đi m là:

)

Ph = + + y y x ng trình ti p tuy n c a đ  th  hàm s  t ( x= 3 13 3 4 3. ế +  hay .

(

)

- A B 0;13 ;0 ụ ọ ộ ủ ế ể ớ ế Các giao đi m c a ti p tuy n này v i các tr c t a đ  là: , 13 3 � � � � . � �

ệ Tam giác  OAB  t o thành có di n tích là:

= = = S OA OB . .13. . 1 2 13 3 169 6 ạ 1 2

S = V y ậ . 169 6

+ - - -

Câu 29:

2

2

z z + = 5 5, = i 1 3 i 3 6 ứ ố ỏ ị ấ   . Giá tr  nh  nh t [2D4­3] Cho hai s  ph c ,z 1 z  th a mãn  ỏ 2 z 1

2

Trang 21/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

z- c a ủ là: z 1

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

. . . . A. B. C. D. 5 2 7 2 3 2

ướ ẫ 1 2 H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

)

)

( b i a b 1, 1

1

2

2

( b i a b 2, 2

2

= + = + (cid:0) (cid:0) ᄀ ᄀ z a Gi ả ử  s , . z 1 a 1

Ta có

(

) 2

1z  là

2 b 1

2

+ + = ậ ứ ể ễ ố • ợ . Do đó, t p h p các đi m 5 25 A  bi u di n cho s  ph c

) 2

( I -

2

2

2

+ + = z + =   1 5 5 ( � ) a 1 ( ườ ng tròn đ C x y : 5 25 5R = .

2 =

(

(

)

2

+ - - - + + - - - và bán kính  ) ( z z i 3 6 � • có tâm là đi m ể ) ( 1 3 6 ể )5;0 ) + 3 a 2 b 2 a 2 b 2

2 = 35 0

2

2z  là đ

- � ể ậ ứ ể ễ ố ườ ợ . Do đó t p h p các đi m ẳ   ng th ng B  bi u di n cho s  ph c D - a 8 2 + x : 8 = i 1 3 b+ 6 y 6 = 35 0 .

- z AB Khi đó, ta có . z 1 = 2

(

) - + 5

)

( d I

2

min

2

2

- 8. = - D - = - z AB R ; Suy ra 5 z 1 = min 6.0 35 + 5 = . 2 6 8

2

(

) : P x

z- ấ ủ ậ ỏ ị V y giá tr  nh  nh t c a là . z 1 5 2

ặ ẳ Câu 30: Trong   không   gian   Oxyz   cho   các   m t   ph ng

Q [2H3­3] ) : 2 ( 1 0 ặ ầ ụ - + y ờ ( )S là m t c u có tâm thu c tr c hoành, đ ng th i  ộ . G i ọ (

x ( ộ ườ ằ ắ ế ng tròn có bán kính b ng + = z 2 1 0 ,  )S c t m t ặ   ắ )S  c t m t ph ng ẳ   ặ + + - = y z )P  theo giao tuy n là m t đ

ằ ỉ ồ 2  và ( ị ế ng tròn có bán kính b ng r . Xác đ nh r  sao cho ch  có đúng

ộ ỏ ph ng ẳ )Q  theo giao tuy n là m t đ ( ộ ườ )S th a yêu c u. ầ ặ ầ ( m t m t c u

. . . . r = A. B. C. D. r = r = 3 r = 2 3 2 3 2 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

)

( I m

ọ Ch n D.

)P  và

1d ,

2d  là các kho ng cách t

;0;0 ặ ầ ả G i ọ là tâm m t c u có bán kính R , ừ I  đ n ế (

(

)Q . Ta có

2

2

2

+ - m m 1 2 1 = = d và d 1 6 6

2

2

2 d 1

2 2

2

+ + - m m m + m 1 4 1 + + ề Theo đ  ta có d r � + = 4 r + = 4 2 6 4 6

)1 .

2

- = 2 - ( � m + m r 2 2 8 0

(

- -

(

)

)1 có đúng m t nghi m m  ộ

2

� r 1 2 = 8 0 ầ ươ ươ ươ ệ Yêu c u bài toán t ng đ ng ph ng trình

. r =� r =� 9 2 3 2 2

ố ố ở hình bên là đ  th  c a m t hàm s  trong b n hàm s  đã cho đ ượ ệ c li t kê Câu 31:

Trang 22/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ướ ồ ị ủ ỏ ố ươ [2D1­1] Đ ng cong  ươ ở ố ng án b n ph ộ ố ố i đây. H i hàm s  đó là hàm s  nào? A, B, C, D d

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

4

3 3 3

= - + 3 = - - - - . . x x x y x x y 2 12 4 A. B.

= = 4 + 2 - - - - y x x x x y 9 23 x 4 2 9 12 4 C.

D.  ẫ ướ H ng d n gi ả i

a >  nên lo i C và

0

ạ A.

ạ ị ạ ọ Ch n D. ệ ố ồ ị Đ  th  đã cho có d ng hàm s  b c ba có h  s   ố ạ ự Hàm s  đ t c c tr  t i 2 ố ậ x =  nên lo i ạ B.

ẳ ộ Câu 32:

ặ ố ể ằ ng tròn đ ằ ầ 5 cm, c t hình c u này b ng m t m t ph ng sao cho 4 cm. Tính th  tích kh i nón có đáy là

ệ ạ ệ ừ ạ ườ ầ ế ế ỉ ắ ộ ườ ng kính  t di n t o thành là m t đ t di n v a t o và đ nh là tâm c a hình c u đã cho.

ầ [1H2­1] Cho hình c u bán kính b ng  thi thi A. 19,19 ml. ủ B. 19, 21 ml. D. 19, 20 ml.

ướ C. 19,18 ml. ả ẫ i H ng d n gi

R

h

r

2

2

2

2

ọ Ch n D.

= = - = - ề ố ủ Chi u cao c a kh i nón: . 21 5 2 h R r

21 r 3

= = (cid:0) ể ố ủ Th  tích c a kh i nón . V hp 19, 20 4 21 p 3

- - = ấ ả ồ y ố ự ủ t c  các s  th c c a tham s ố m  sao cho hàm s  ố ế    đ ng bi n Câu 33: [1D1­2] Tìm t - x 1 2s in x m s in

trên kho ng ả p� � 0; . � � 2 � �

< m m > - 0 . 1m > . ho c ặ A. B. 1 - < 2 1 2

- (cid:0) m (cid:0) m 0 . . 1m (cid:0) C. D. ho c ặ 1 2

ướ ẫ 1 - < 2 ả i H ng d n gi

Trang 23/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

) 0;1

) ( m 0;1

(

)1 .

( x m 2

(cid:0) (cid:0) m 0 (cid:0) (cid:0) � x s inx (cid:0) ả ố ị � . Hàm s  xác đ nh trong kho ng khi hay (cid:0) (cid:0) m 1 p� � 0; � � 2 � � p� � 0; � � 2 � �

) + 1 ) 2

(cid:0) = y ố ồ ả ỉ Ta có ế . Hàm s  đ ng bi n trong kho ng khi và ch  khi y(cid:0) >  v iớ   0 - cos ( m s inx p� � 0; � � 2 � �

x D

m + >

1 0

2

" (cid:0) m > -� . 1 2

)1  ta có

2

(cid:0) m 0 ế ợ ( K t h p . 1m (cid:0) ho c ặ 1 - < 2

x 2 = ố ườ ệ ố ậ ủ ồ ị ng ti m c n c a đ  th  hàm s . Câu 34: [1D1­2] S  đ y - x + - x 1

A. 1. B.  4 . D.  2 .

ướ C.  3 . ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

]

( D = -

( ) + � � � . 1;

2

- ; 2 ậ ị T p xác đ nh

2

x 2 = ồ ị ệ ậ ố (cid:0) Đ  th  hàm s  có ti m c n ngang là: 1y = . 1 lim (cid:0) +(cid:0) x -

2

x 2 = - y = - 1 ồ ị ệ ậ ố (cid:0) Đ  th  hàm s  có ti m c n ngang là: . 1 (cid:0) - (cid:0) lim x -

(

)

) ( 1

+ - x + x 2 x 2 (cid:0) = +(cid:0) = = ồ ị ệ ậ ố  Đ  th  hàm s  có ti m c n = 1 (cid:0) (cid:0) - lim + x 1 (cid:0) - lim + x 1 - lim + x 1 x x 2 1 x x 1

3  đ

x

. ồ ị ố ườ ệ ậ + - x x 1 + - x x 1 + - x 1 1x = ứ đ ng là:  ậ V y đ  th  hàm s  có ng ti m c n.

1b > .

1b< < .

1b > .

= ồ ị ư ẽ ẳ ị y x và có đ  th  nh  hình v . Tìm kh ng đ nh đúng. y a= Câu 35: ồ ị [2D2­2] Cho hai đ  th logb

1a< < ; 0

1b< < . B.

1a > ;

1a > ; 0

1a< < ;

A.  0 C. D.  0

ướ ẫ H ng d n gi ả i

x

ọ Ch n C.

)0;1  và đ ng bi n nên  ồ

ế Hàm s  ố đi qua đi m ể ( y a=

1b< < .

0

= y x ế Hàm s  ố đi qua đi m ể ( 1a > . )1;0  và ngh ch bi n nên  ị logb

Trang 24/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ẳ ẳ ỉ ị ị Câu 36: [2H2­1] Ch  ra kh ng đ nh sai trong các kh ng đ nh sau.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

h , khi đó th  tích

ệ ườ ụ ể ủ ng cao c a lăng tr là B , đ

ố ụ .

l   là

p=

3

ặ ườ ườ ng tròn đáy r   và đ ng sinh

ệ . rl ặ ầ ố ầ ể .

R  thì th  tích kh i c u là  ườ ụ ủ ề Rp= 4V ng tròn đáy r  và chi u cao c a tr ụ l  là ụ ố A. Kh i lăng tr  có đáy có di n tích đáy là  V Bh= kh i lăng tr  là  ủ B.  Di n tích xung quanh c a m t nón có bán kính đ S C. M t c u có bán kính là  ầ ủ D. Di n tích toàn ph n c a hình tr  có bán kính đ

)

( r l

tpS

+ r ệ p= 2 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

3

ọ Ch n C.

2

ặ ầ ố ầ ể V M t c u có bán kính là . R  thì th  tích kh i c u là 4 Rp= 3

= -

)

(

y + - x x ln 2 ị ậ ủ Câu 37:

)

- (cid:0) - - - ; 2 .

) ]

- - ; 2 ) 1; +(cid:0) ; 2 . . ) ( + � � � . 2; ( ) + � � � . 2; ố [2D2­2] Tìm t p xác đ nh c a hàm s   A. ( C. ( x B. ( D. (

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

ọ Ch n D.

2

2

(cid:0) (cid:0) + - x - > x 2 0 (cid:0) ề ệ ị Đi u ki n xác đ nh . (cid:0) (cid:0) (cid:0) x + - 2 x x 2 0

2

2

(cid:0) (cid:0) x x + - > x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) > (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) x 2 + - x - > x 2 0 (cid:0) (cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2 (cid:0) (cid:0) x 0 + - x 2 0 x + - 2 x x 2 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) < (cid:0) x 0 (cid:0)

]

( D = -

( ) + � � � . 2;

- ; 2 V y ậ

= y f x ( ) ụ ị ế ả xác đ nh, liên t c trên ᄀ  và có b ng bi n thiên: Câu 38: [2D1­2] Cho hàm s  ố

ẳ ị

ị đ nh nào sau ố ạ ự ạ ạ i x =  và đ t c c ti u t ạ ự ể ạ 1x = .

2 .

Trang 25/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

i  ị ự ể ộ ự ố ố đây là kh ng đ nh đúng: 0 ằ ị. Kh ng ẳ A. Hàm s  đ t c c đ i t B. Hàm s  có giá tr  c c ti u b ng  C. Hàm s  có đúng m t c c tr

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3-

ấ ằ ị ớ ố ấ ằ ị . D. Hàm s  có giá tr  l n nh t b ng ỏ 2  và giá tr  nh  nh t b ng

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

ị ự ể ằ . 3- B sai vì giá tr  c c ti u b ng

ự ị ố C sai vì hàm s  có hai c c tr .

ố D sai vì hàm s  không có GTLN và GTNN.

(

)

.S ABCD  có đáy là hình vuông c nh ạ

^ và Câu 39: SA a= 3

SA ) ữ ườ ạ ở ẳ ỏ là góc t o b i gi a đ ẳ ng th ng ặ SB  và m t ph ng a ,  ABCD ( SAC , khi đó a th a mãn h ệ

[1H3­2] Cho hình chóp  G i ọ a ứ th c nào sau đây:

a = a = a = a = . . . . A. B. C. D. cos sin sin cos 2 8 2 8 2 4 2 4

ướ ẫ H ng d n gi ả i

S

D

A

O

B

C

ọ Ch n C.

ABCD .

ủ G i ọ O  là tâm c a đáy

) SAC .

^ ^ Ta có  BO AC và  BO SA nên  SO  là hình chi u c a ế ủ SB  trên (

a = Suy ra . ᄀBSO

2

2

{

a 2 a = = = + = ạ L i có , . Suy ra . BO = sin SB SA AB a 2 BO SB 2 2 4

Câu 40:

} 6, 7,8,9

X = ố ự nhiên khác nhau có ữ ố ậ   2018 ch  s  l p

3 .

ộ ố ọ ấ ể ọ các s  c a t p ượ ố  c s , g i ọ E  là t p các s  t ậ ẫ ố ủ ậ X . Ch n ng u nhiên m t s  trong t p ậ E , tính xác su t đ  ch n đ

+ + + + A. B. C. D. [1D2­4] Cho t p ậ ừ t ế chia h t cho  1 4035 1 2017 1 4036 1 2018 1 3 2 1 3 2 1 3 2 1 3 2 � 1 � � � . � � � 1 � � � . � � � 1 � � � . � � � 1 � � � . � �

ướ ẫ H ng d n gi ả i

3 .

Trang 26/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ầ ượ ế ậ ố ế t là t p các s  chia h t, không chia h t cho Ch nAọ A B  l n l ,n G i ọ n

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

nA  có hai cách thêm vào cu i m t ch  s

ộ ớ ặ ố ộ ộ ỗ ố V i m i s  thu c ể ượ   c ữ ố 6  ho c m t ch  s ữ ố 9  đ  đ

1nA +  và hai cách thêm m t ch  s   ộ ớ

ộ ặ ộ ể ượ c ữ ố 7  ho c m t ch  s ữ ố 8  đ  đ

1nB + . ặ ữ ố 7  ho c m t ch  s

nB  có m t cách thêm vào cu i m t ch  s

ộ ố ộ ộ ỗ ố V i m i s  thu c ể ượ   c ữ ố 8  đ  đ

1nA +  và có ba cách thêm m t ch  s  đ  đ

1nB + .

ữ ố ể ượ ộ c

+ 1

+ 1

+ 1

+ 1

1

+ 1

= + 2 �(cid:0) A n A n B n = = - - (cid:0) � � - 3 4 5 4 . ư ậ Nh  v y B n A n B n A n A n A n = + (cid:0) 2 3 (cid:0) B n A n B n

1

2

= - - - 5 4 Hay . A n A n A n

n

n

2

1

2

n

n

= - (cid:0) - - A= a = a = a n 2, 6, 4 ; 3 . a Xét dãy s  ố n a 5 n a n , ta có  1

na

3.

= + a b 4 .4 . Nên 2 1 = + (cid:0) 3 3 + 2 ế ố Suy ra có s  chia h t cho

20184 3 20184 .

2018

E = Mà

+ = = P V y ậ 2 2018 1 4035 4 3.4 1 3 2 � +�� 1 � � . � �

(

(

)

) 1;1; 1

- A B 1; 3; 5 ế ươ , . Vi t ph ng trình Câu 41: [2H3­2]  Trong không gian   Oxyz , cho hai đi m  ể

ặ ự ủ - - - - ạ y y .AB + = z y - = z y - = z m t ph ng trung tr c c a đo n  3 ẳ + = z 2 2 0 4 0 2 6 0 3 8 0 . . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

(

)

- M 1; 2; 2 ọ ộ T a đ  trung đi m . ủ ể M  c a đo n ạ AB  là:

(

)

- ặ ẳ ơ ế uuur AB = 0; 2; 6 M t ph ng trung tr c c a đo n pháp tuy n có ạ AB  đi qua  M  và có véct

- - - y y - = z z 2 3 8 0 ự ủ = 16 0 6 ươ ph ng trình hay .

+ - y x 8 = =

Câu 42:

ườ d : ,Oxyz cho đ ẳ ng th ng .  Khi đó vect chơ ỉ [2H3­1]  Trong không gian - 4 5 2 z 1

) 4; 2; 1

) 4; 2;1 .

- - - ủ ườ ng c a đ ) 4; 2;1 ọ ộ d có t a đ  là: ) 4; 2; 1- . . ươ ph A. ( ẳ ng th ng  B. ( C. ( D. (

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Ch nAọ

(

) 2; 1

- 4; ủ ườ ọ ộ Vect ơ ỉ ươ  ch  ph ng c a đ ẳ ng th ng . d  có t a đ  là

- - x + y z 2 1 = 1 = D

Câu 43:

(

ườ : ,Oxyz cho đ ẳ ng th ng .  Tìm hình chi uế [2H3­2]  Trong không gian 2 1 1

)Oxy . t 1 2

Trang 27/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

vuông góc c a ủ D = ặ  trên m t ph ng  = + = - + = - + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 = - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t y t y t 1 2 t y t 1 2 t y 1 = - + 1 = + 1 = - + 1 . . . . A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z z z 0 0 0 0

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ướ ẫ H ng d n gi ả i

)

(

ọ Ch n B.

( M -

) 2; 1; 1

(

(

D 1; 1; 2 ườ ẳ uur uD = Đ ng th ng qua đi m ể và có vect ơ ỉ ươ  ch  ph ng: .

) 0; 0; 1

)Oxy có vect ơ

(

ặ ẳ ế r k = M t ph ng pháp tuy n .

)Oxy , thì (

)P  qua  M  và có vectơ

ặ ẳ ặ và vuông góc m t ph ng G i ọ (

(

)

)P  là m t ph ng ch a  ứ D ẳ uur r = D� � k u ; � �

= - r n 1; 2; 0 pháp tuy n ế .

(

)P  là:

- x - = y 2 3 0 ươ ẳ Khi đó, ph ặ ng trình m t ph ng .

)P  v i ớ (

)Oxy .

ế ủ D G i ọ d  là hình chi u c a lên ( ế ủ ( )Oxy , thì  d  chính là giao tuy n c a

(

)

= + (cid:0) x - (cid:0) (cid:0) - = y x 2 3 0 = - (cid:0) (cid:0) d d t 3 2 t y t = - N : : 1, 1; 1; 0 Suy ra hay . V i ớ . ta th y ấ d  đi qua đi m ể = (cid:0) z 0 (cid:0) = (cid:0) z 0

Câu 44:

) ABC  và

.S ABC có đáy là tam giác đ u c nh

ề ạ a ,  SA vuông góc v i ớ (

ả [1H3­3] Cho hình chóp  SA a= . Tính kho ng cách gi a ữ SC và  AB .

a a a 2 . . . . A. B. C. D. a 2 21 3 21 7 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

S

H

D

M

A

C

B

ọ Ch n C.

(

)

ABCD . Khi đó,  AB DCP

(cid:0) P AB SDC ủ V  đ nh . ẽ ỉ D  c a hình bình hành

)

)

)

)

( ( d AB SDC ;

( ( d A SDC ;

= = d AB SC ; ( ) Do đó .

(

)

CD ,   vì   ACD

D ^ SAM ề đ u   nên

(

)

)

CD AM^ (

^ ^ G i  ọ M   là   trung   đi m  ể ( ^� CD ) ) � � SAM SCD SCD AH AH= mà   CD SA ( ) ( d A SDC ; . K  ẻ AH SM^ . i ạ H . Suy ra   t

a 3 . Tam giác  SAM  vuông t i ạ A  có  SA a= , AM = 2

2

2

2

2

2

Trang 28/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

a a = + = + = = � AH = Suy ra . 1 AH 1 SA 1 AM 1 2 a 4 a 3 7 a 3 21 7 3 7

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)

11

a = V y ậ . AH= d AB SC ; 21 7

Câu 45:

x > . 0 A.  525 .

ứ ủ ứ x  trong khai tri n thành đa th c c a   ể v iớ x x ố ạ [1D2­3] Tìm s  h ng không ch a , � � � 1 �+ � 4 x �

B.  485 . C. 165 . D.  238 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

11

88

11

11

)

k

( 4 11

k 11 2

k 3 2

k C x . 11

k C x . 11

=

=

k

0

k

0

- - - = = (cid:0) V i ớ . x > , ta có: (cid:0) 0 x x x . � � � 1 �+ � 4 x �

k = . 8

ố ạ ứ ớ S  h ng không ch a ứ x  trong khai tri nể   ng v i:

ậ ố ạ ầ V y s  h ng c n tìm là: . C = 8 11 165

*

- = + (cid:0) ᄀ

Câu 46:

n

n

+ 1

2018u

2

u n ở ố ị . Khi đó [1D3­4]  Cho dãy s  xác đ nh b i u = ,   1 1 n + n 1 3 1 + n 3 2 � u 2 � � � ;   � �

2016

2018

b ng:ằ

2018

2018

2017

2017

= + = + . . u u A. B. 2 2017 3 1 2019 2 2017 3 1 2019

2018

2018

= + = + . . u u C. D. 2 2018 3 1 2019 2 2018 3 1 2019

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

n

n

+ 1

nu

2

- = + + - + - u 2u . Ta có: n + 3 + 2 + 1 + n n n 1 3 1 + n 3 2 1 3 2 1 n n 2 3 2 2 3 1 + . 1 � � � � = � � � nu 2 � � � = � �

)1

n

+ 1

- - � u 1 + n n = 2 2 3 1 1 � u � +� n �  ( � �

+ =

)1 ta suy ra:

n

1

)

= - u Đ t ặ ừ ( . v n v n v n n 1 + , t 1 2 3

nv

1

ấ ố u= Do đó ( là c p s  nhân v i , công b i ộ ớ 1 v 1 - = 2 1 2 2 q = . 3

1

1

1

n

1

nv

nu

nu

n 2 � � � � 3 � �

n 2 � � � � 3 � �

n 2 1 � � � � + 3 � �

2017

2016

- - - - = = = + - Suy ra: . � � . . . v q . 1 1 + n n 1 2 = 1 1 2 1 2 1

2018

= + = + V y ậ . u . 1 2 1 2019 2 2017 3 1 2019 2 � � � � 3 � �

Câu 47:

ộ ừ ộ ạ ỏ

ế ạ ư ế ằ  m t mi ng bìa m ng hình vuông c nh b ng  AB = t 10   5

Trang 29/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ượ ạ c t o ra t ằ ề ặ ố ệ [2D3­3] M t hoa văn trang trí đ ầ cm b ng cách khoét đi b n ph n b ng nhau có hình d ng parabol nh  hình bên. Bi cm, ằ OH =  cm. Tính di n tích b  m t hoa văn đó. 4

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

2

2

2 50 cm .

cm cm cm . . . A. B. C. D. 160 3 140 3 14 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

(

) P y :

= - + 2 ư ượ ươ x x Đ a parabol vào h  tr c ệ ụ Oxy  ta tìm đ c ph ng trình là: . 16 25 16 5

) P y :

5

= - + 2 ệ ẳ ớ ạ ụ ườ x x Di n tích hình ph ng gi ở ( i h n b i , tr c hoành và các đ ẳ   ng th ng 16 25 16 5

x = ,  0

5x =  là:

0

= + 2 - S x x (cid:0) . 16 25 16 5 40 3 � � � � = x d � �

2cm .

2

= ệ ầ ổ ị S= 4 T ng di n tích ph n b  khoét đi: S 1 160 3

hvS =

2

ủ ệ 100 cm Di n tích c a hình vuông là: .

hv

2

= - - ề ặ ệ ậ S S 100 cm V y di n tích b  m t hoa văn là: . = S 1 160 = 3 140 3

+ -

Câu 48:

ự ệ ầ ố ứ z  th a mãn:  ỏ ầ ả ủ   . Hi u ph n th c và ph n  o c a i i + i z (3 2 ) (2 = + 2 4 )

[2D4­2] Cho s  ph c  ố ứ z  là: s  ph c  A.  3 . D.  0 . B.  2 .

ướ C. 1. ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

(

) 2

Trang 30/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= + + - - � + i z (3 2 ) i 1 5 =� z � i i i Ta có + i z (3 2 ) (2 = + 2 4 ) + i z (3 2 ) = + - i 4 2 + i 1 5 + i 3 2 (cid:0) = + ầ � ph n th c c a s  ph c ự ủ ố ứ z  là ầ ả ủ ố ứ z  là i 1z 1a = , ph n  o c a s  ph c 1b = .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

a b- =

0

V y ậ .

+ =

Câu 49:

ể y ồ ị (   có đ  th ).C   Gi ả ử ,A B   là hai đi m thu c   ộ ( s ).C   và đ iố [2D1­3]  Cho hàm s  ố - 1 1

ủ ườ ệ ậ x x ể ự ng ti m c n. D ng hình vuông AEBF . Tìm di nệ

ớ ỏ ứ x ng v i nhau qua giao đi m c a hai đ ấ ủ tích nh  nh t c a hình vuông AEBF .

= = = 16 . . = . 8 . 8 2 4 2 S C.  min S D.  min S A.  min S B.  min

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

+ = y = + 1 Ta có . - - x x 1 1 2 1x

)C .

1a (cid:0)

+ ;1 ể ộ G i ọ ộ ồ ị ( ấ ỳ  là m t đi m b t k  thu c đ  th a � A a � � 2 � ,  �- 1 �

2

2 +

)

( = - 1

(

2

)1;1

(

)

2

4 IA a I ủ ườ ệ G i ọ ể  là giao đi m c a hai đ ậ ng ti m c n, ta có . - a 1

AEBF

AEBF

2AE  nh  ỏ

(cid:0) S ả ế ấ ỏ S AE= Theo gi thi t ta có nh  nh t khi AEBF  là hình vuông nên

2 +

)

2

2

( 2 1

2

(

)

8 = - a = ấ ớ nh t. V i . � = AE AI AE AI 2 2 - a 1

2

2 +

)

2 +

)

)

( 2 1

( 2 1

( 2 2 1

2

2

2

(

)

(

)

(

)

8 8 8 - - (cid:0) - � a � 8 a a . ặ ạ M t khác ta l i có - - - a 1 a a 1 1

2

(

) 2 = (cid:0) 4

= - (cid:0) a 1 - a 1 (cid:0) ả Hay . . D u ấ " "=  x y ra khi AE (cid:0) 8 = (cid:0) a 3

)

(

8 . [

ệ ậ ấ ằ V y di n tích hình vuông ỏ AEBF  nh  nh t b ng

Câu 50:

)3

( f x  có đ o hàm liên t c trên

]2;3  đ ng th i  ờ ồ

( ) f x = , 2

3

)

f

x d

( x(cid:0)

f 5 ụ ạ = . Tinh́ [2D3­2] Cho hàm

2

(cid:0) b ngằ

A.  3- . B.  7 . D.  3 .

ướ C. 10 ẫ H ng d n gi ả i

Trang 31/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

3

(

)

)

(

)

(

)

f

x d

( f x

3= .

2

2

(cid:0) = = - x f f 3 2 (cid:0) Ta có

Trang 32/32 ­ Mã đ  thi 001

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­