Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ

Ẻ BÁO TOÁN H CỌ VÀ TU I TRỔ Đ  THI TH  Đ I H C L N 5, NĂM H C 2017­2018 MÔN: TOÁN 12

ờ (Th i gian làm bài 90 phút)

u 1:

Mã đ  thi …ề ọ H  và tên thí sinh:………………………….SBD:……………….

C (cid:226) ́ ̃ ́ ư ̣ ́  nhiên co ́ ̃ ư   9  ch  sô, trong đo ch  sô

̣ ̣ ́ ượ ự c bao nhiêu sô t  lân?̀ ́ư ̃  lân, ch  sô

u 2:

̃ ́ ́ ̀ ư ư [1D2­3] T  cac ch  sô  ́ư ̃ ̀ ́ ̣ 2  lân, ch  sô  2  co măt  A.  . 2 ,  3 ,  4  lâp đ ̀ ́  co măt  B.  . ́  co măt  C.  . D.  .

có bao nhiêu nghi m trên đo n

C (cid:226) ạ ệ ươ ng trình ?

u 3:

D.  . C.  .

C (cid:226) B.  . ủ ố ứ ộ ộ ố ọ ồ ị ả ố

u 4:

,

. B. D.  . [1D1­2] Ph A.  . ớ   [2D1­2]  Tâm đ i x ng c a đ  th  hàm s  nào sau đây cách g c t a đ  m t kho ng l n nh tấ  ? . A. C (cid:226) ỏ ẳ C.  . ị . Kh ng đ nh nào sau đây đúng?

ố ự ,   th a mãn  B.  .

u 5:

[2D2­2] Cho các s  th c  A.  ,  . D.  ,  . C.  .

C (cid:226) ạ ộ ợ ạ ạ ộ ườ . Ng

ố ể

ườ ươ ứ ổ ố ấ ng tròn và đo n còn l ệ ng  ng có t ng di n tích nh  nh t.

u 6:

. . ắ i ta c t đo n dây đó thành hai đo n có đ  dài ạ ượ   Tìm     đ  hình c u n thánh hình vuông   i đ ỏ . . [2D1­3] M t s i dây kim lo i dài  ượ c u n thành đ đ vuông và hình tròn t A. B. D. C.

C (cid:226) ộ ắ ố ồ ả ử

ấ ể ươ ươ ấ ự ng trình ệ   ắ ộ ầ  s  con xúc s c xu t hi n ệ   ng trình trên có ba nghi m th c phân ấ . Tính xác su t đ  ph

u 7:

t.ệ . . . . [1D2­2]Gieo m t con xúc s c cân đ i và đ ng ch t m t l n. Gi m t ặ  ch m. Xét ph ấ bi A. C. B. D.

C (cid:226)

.

ằ ấ ,trong đó  ế   ả t ,  là h  s  suy gi m. Bi ở ộ ủ ở ứ ướ  m c n ấ ủ . Tính áp su t c a không khí ) theo công th c ứ ệ ố ở ộ  đ  cao đ  cao

u 8:

ệ ấ  (đo b ng milimet th y ngân, kí hi u  [2D2­3] Áp su t không khí  ể ằ ộ c bi n   là áp su t không khí  là đ  cao (đo b ng mét),   ấ ằ    thì áp su t không khí là  r ng  . . . . A. D. C. B.

u 9:

C (cid:226) ủ ứ ề ề ặ ầ ể giác đ u có chi u cao là ố  c a kh i chóp t ộ    và bán kính m t c u n i ế [2H2­3] Tính th  tích  ti p là . . . . . B. A. C. D.

C (cid:226) ỏ ?

u 10:

C.  . D.  . C (cid:226) ố ứ  th a mãn  B.  . ỏ [2D4­3] Có bao nhiêu s  ph c  A.  . [0D6­2] Cho s  th c ố ự  th a mãn . Tính

u 11:

. . C. B. D. . C (cid:226) ẳ . ủ   . G i ọ  là hình chi u vuông góc c a ế ặ ự ủ ươ ế ặ ẳ A.  [2H3­2] Trong không gian  , cho đi m ể trên t ph và m t ph ng  ạ . ng trình m t ph ng trung tr c c a đo n . Vi

Trang 1/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

A.  . B.  .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 12:

D.  . C (cid:226) ườ ố  sao cho đ ế ị ự ủ ớ  mà ti p tuy n v i t c  các giá tr  th c c a tham s   i ạ  và t ế  t ắ ồ ị  ẳ  c t đ  th ng th ng  ổ   i ạ  vuông góc v i nhau. Tính t ng ớ

C.  . ậ ấ ả [2D1­3] G i ọ  là t p t ệ ,  ,  ể ạ i ba đi m phân bi t t  ầ ử ủ . các ph n t  c a

C.  . A.  . B.  . D.  .

u 13: C (cid:226) ể ầ ạ ủ   ỉ ố ể  , , , . Tính t  s  th  tích c a [2H1­3] Cho hình chóp  . G i ọ  ,  ,  ,   l n là trung đi m các c nh  ố hai kh i chóp và  . . . . . C. D. A. B.

u 14: C (cid:226) ự ủ ể ỉ ộ   ị  có ba đi m c c tr  là ba đ nh c a m t ố ị   sao cho đ  th  hàm s   ồ ị t c  các giá tr   ằ ấ ả ộ [2D1­3] Tìm t tam giác có m t góc b ng . . A. ,  .

. C. B.    D.  .

u 15: C (cid:226) ấ ả ị ủ ụ ể ố t c  các giá tr  c a tham s [1D5­3] Tìm t ố   đ  hàm s  sau liên t c trên

. C. D.  . A.  . B.  .

u 16: C (cid:226) ế ế ớ ườ   ng ớ  có bao nhiêu đi m  ể    mà ti p tuy n v i i ạ    song song v i đ   t .

C.  . D.  . B.  . ồ ị [2D1­2] Trên đ  th   th ng ẳ A.  .

u 17: C (cid:226) ườ ẳ ắ ế ươ ng th ng c t nhau , . Vi t ph ng trình đ ườ   ng

ủ [2H2­3] Trong không gian  ọ ạ phân giác c a góc nh n t o b i , cho hai đ ở  và .

ề . . . C. D. C  ả A, B, C đ u sai. B. A.

u 18: C (cid:226)

D.  . [1D2­3] Tìm h  s  c a  A.  . ệ ố ủ   trong khai tri n ể B.  . thành đa th c.ứ C.  .

u 19: C (cid:226) ỗ ố ớ ươ ng . Tính . [2D3­3] V i m i s  nguyên d ta kí hi u ệ

A.  . B.  . D.  . C.  .

u 20: C (cid:226) ữ ả . Tính kho ng cách gi a hai có   là tam giác vuông cân,  , ẳ [1H3­3] Cho hình lăng tr  đ ng  ườ đ ng th ng chéo nhau

ồ ị

ị ự . Phép v  t

. . . C. D. A. ụ ứ  ,  . B. . u 21: C (cid:226) ố  là đ  th  hàm s tâm ỉ ố , t  s bi nế

, cho đi m ể   ườ ng cong

ặ ươ ế ẳ [1H1­2] Trong m t ph ng    ng trình đ t ph thành . Vi . G i ọ .

. A. B.

D.

C. . . . u 22: C (cid:226) ẳ ế ệ ộ ế ể ể ớ ồ ị  ti p xúc v i đ  th : t t. Tìm tung đ  ti p đi m.

Trang 2/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ườ [2D1­2] Đ ng th ng  A.  . B.  . ạ i hai đi m phân bi C.  . D.  .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 23: C (cid:226) ố ộ ấ ố ể

ế ủ ỏ ả ấ ủ

ể ổ ủ ằ ố ạ ộ ấ ố ộ  ?

C.  . B.  . ổ ệ   có th  coi là các s  h ng liên ti p c a m t c p s  nhân, [1D3­3] Ba s  phân bi   t có t ng là  ố  ứ  , th  ứ  , th  ứ   c a m t c p s  c ng. H i ph i l y bao nhiêu s ố ạ ể cũng có th  coi là s  h ng th   ầ ủ ấ ố ộ ạ h ng đ u c a c p s  c ng này đ  t ng c a chúng b ng  A.  . D.  .

u 24: C (cid:226) ỉ ườ ể , cho hình nón đ nh có đ ng tròn đáy đi qua ba đi m , , . Tính

ườ ủ ng sinh

[2H3­1] Trong không gian  ộ đ  dài đ . c a hình nón đã cho. . . . A. B. C. D.

u 25: C (cid:226) ự ể ố có

ị ,  . Hàm s  đã cho có bao nhiêu đi m c c tr ?   C.  . B.  . [2D1­2] Cho hàm s  ố A.  . D.  .

u 26: C (cid:226) ủ ồ ị ậ ớ ậ ứ ườ ườ ệ ố ng ti m c n ngang c a đ  th  hàm s cùng v i hai

ữ ậ ệ ằ ộ . Tìm  . .

. ệ [2D1­2] Đ ng ti m c n đ ng và đ ụ ọ ộ ạ tr  t a đ  t o thành m t hình ch  nh t có di n tích b ng  A.  ;  C.  ; B.  ;  .   D.  ;  .

u 27: C (cid:226) ữ ậ ủ ể ộ ộ ế ằ ặ ủ ệ t r ng ba m t c a hình này có di n tích

[2H1­2] Tính th  tích c a m t hình h p ch  nh t bi là , , .

u 28:

. . . . A. B. C. D.

, trong đó   tính b ng giây và

C (cid:226) ể ị ằ

ể ằ ạ ộ ng trình  ể ố ệ i th i đi m gia t c tri

u 29:

. . . t tiêu. . ươ ở ẳ ộ [1D5­2] Cho chuy n đ ng th ng xác đ nh b i ph ờ ậ ố ủ tính b ng mét. Tính v n t c c a chuy n đ ng t A. C. B. D.

u 30:

C (cid:226) ấ ủ ị ớ ấ ỏ ị ầ ượ trên đo n ạ t là ố [2D5­2] Giá tr  l n nh t và giá tr  nh  nh t c a hàm s l n l ; . ; . ; . ; . A. B. D. C.

C (cid:226) ặ

u 31:

ự ắ  đi qua   và c t các tr c  ế t ph ẳ . M t ph ng  ặ ầ ng trình m t c u tâm i ạ ,  ,   sao  ẳ . . ụ ,  ,   t ặ ớ  và ti p xúc v i m t ph ng  . . [2H3­2] Trong không gian  , cho đi m ể ươ cho   là tr c tâm tam giác  A. ế . Vi . B. D. C.

,  .

C (cid:226) ữ ẳ ng th ng

u 32:

ườ [1H3­2] Cho hình chóp   có  ,  . Tính góc gi a hai đ C.  . B.  . A.  . D.  .

u 33:

C (cid:226) ươ ườ ự ể ẳ ế t ph ố ng th ng đi qua hai đi m c c tr  c a đ  th  hàm s . ị ủ ồ ị D.  . ng trình đ B.  .

B.  .

u 34:

C (cid:226) ừ ươ ượ C.  . ươ ng trình đ t ặ c ph ng trình nào sau đây? ta thu đ C.  . [2D1­3] Vi A.  . [2D2­2] T  ph A.  . D.  .

C (cid:226) ố ể [2H1­3] Tính th  tích kh i chóp

có  ,  ,  ,  , góc gi a ữ  và   là  . C.

u 35:

. . . . A. B. D.

C (cid:226) ấ ả ể ươ t c  giá tr  c a ng trình

có nghi m.ệ C.  .

u 36:

. . [2D2­3] Tìm t A. D. ị ủ  đ  ph B.  .

.

C (cid:226) ấ ả ị ươ t c  các giá tr  d ng c a ủ  đ  ể

Trang 3/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

[2D3­3] Tìm t A.  . B.  . , v i ớ C.  . D.  .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 37: C (cid:226) ệ ẳ ớ ạ ế ủ ế ở ồ ị i h n b i đ  th và các ti p tuy n c a t i ạ và . [2D3­3] Tính di n tích hình ph ng gi

. . . . A. B. C. D.

u 38: C (cid:226) ử ườ ầ ượ ẽ

ẳ ằ ớ ộ t v  các n a đ , song song v i nhau và không n m trong ẳ  ,  ,  ,    ng th ng    ẳ ặ . M t m t ph ng ở  cùng    c t ắ  ,  ,

ớ ặ ạ  ,  ,  ,   sao cho  ,  ,  . Tính  . ươ ứ ng  ng t i

u 39:

[1H2­3] Cho hình bình hành  . Qua  ,  ,  ,   l n l phía so v i m t ph ng  ,   t A.  . C.  . D.  . B.  .

C (cid:226) tế ả . Tính kho ng cách gi a ữ  và   bi ủ ớ

u 40:

. . . C. D. [1H3­3] Cho hình chóp   có   là hình vuông tâm   c nh ạ r ng ằ ặ  và vuông góc v i m t đáy c a hình chóp. A.  . B.

quanh

ta thu đ

C (cid:226) ề i ạ ,  ,  . Quay mi n tam giác ượ ể ằ ẳ ng th ng

. . . [2H2­3] Cho tam giác   vuông t ườ ố đ . A. i ạ ,   vuông góc v i ớ  t c kh i nón có th  tích b ng bao nhiêu? B. C. D.

u 41: C (cid:226) ế ằ ặ ầ di n t r ng ạ ế ứ ệ   bi ,  ,  . . B.

. [2H2­4] Tính bán kính m t c u ngo i ti p t A.  . . C. D.

u 42: C (cid:226) ỏ ẳ ị th a mãn . Kh ng đ nh nào sau đây sai?

. [1D4­2] Cho dãy s  ố A. Dãy s  ố là dãy tăng. B.

. . C. D.

u 43: C (cid:226) ồ ị ọ ộ ể có bao nhiêu đi m có t a đ  nguyên? ố [2D1­2] Trên đ  th  hàm s

u 44:

A. 1. C. 0. D. 4. B. 2.

C (cid:226) ươ ươ ị ng c a ng trình ậ   ệ  có nghi m. T p ể ủ  đ  ph ậ ấ ả t c  các giá tr  nguyên không d ậ

u 45:

B.  . D.  .

u 46:

C (cid:226) ế C.  . t là hình chi u c a . G i  ọ ủ   trên tr c  ụ   và trên m tặ ươ ế ầ ượ   l n l ự ủ . Vi . B. G i ọ  là t p t có bao nhiêu t p con? A.  . Trong không gian   ,cho đi m  ể ph ng ẳ ặ t ph A.  . ạ . ng trình m t trung tr c c a đo n  C.  . D.  .

u 47:

C (cid:226) ố ữ ỉ . ằ , trong đó   là các h ng s  h u t . Tính . C. Cho tích phân  A.  . D.  . B.  .

u 48:

C (cid:226) ườ ặ ầ ẳ ẳ ng th ng ặ . Hai m t ph ng , ch a ứ  và ớ [2H3­4] Trong không gian  , cho m t c u  ế ti p xúc v i ọ ộ i ạ  và  . Tìm t a đ  trung đi m   t . . . . A. và đ ể  c a ủ . C. D. B.

C (cid:226) ố ứ ,

ễ ố ễ ố ể ể ể ể ườ ườ ố ọ ậ ậ ợ ợ ng tròn tâm   ng nào sau ứ  là đ . T p h p các đi m bi u di n s  ph c  ứ  là đ . T p h p các đi m bi u di n s  ph c

ố ọ ộ ườ ằ .

ễ ố ứ ườ ể , bán kính b ng ằ . v i ớ [2D4­4] Cho các s  ph c  ằ ộ là g c t a đ  và bán kính b ng  đây? A. Đ ng tròn tâm là g c t a đ , bán kính b ng  ể B. Đ ng tròn tâm là đi m bi u di n s  ph c

Trang 4/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ố ọ ộ ườ ằ . C. Đ ng tròn tâm là g c t a đ , bán kính b ng

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 49:

ễ ố ứ ườ ể , bán kính b ng ằ . ể D. Đ ng tròn tâm là đi m bi u di n s  ph c

C (cid:226) ạ ủ . ố  c a hàm s ấ   [1D5­3] Tính đ o hàm c p  . B. A.

D.

u 50:

C. . . . C (cid:226) ấ ả ế ồ t c  các giá tr  c a (1) đ ng bi n trên ố ị ủ  đ  hàm s   ể . [2D1­3] Tìm t A.  . B.  . C.  . D.  .

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­

ĐÁP ÁN THAM KH OẢ

3 2 4 5 6 7 8

1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A B A C C A A C B D C A B A D B A D A D D A A A C

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C A A A C D B B B A D A C D A C A B D A A A B D C

u 1:

ƯỚ H Ả Ẫ NG D N GI I

có  ́ ́  ch  sô, trong đo ch  sô   nhiên co

C (cid:226) ̃ ́ ́ ự ̃ ư ư ̣

̀ ̣ ̣ ̃ ư ́  co măt

̀ ́ ́ ượ ư ,  ,   lâp đ [1D2­3] T  cac ch  sô  ́ư ̃ ̀ ́ư ̃ măt ̣  lân, ch  sô   lân, ch  sô  B.  . A.  . D.  . ướ ́ c bao nhiêu sô t  lân?̀ ́  co măt  C.  . ẫ H ng d n gi ả i

̣

́

̣ ̣

̣ ̣

̣ ̣ co ́     co ́     co ́ ́ ̀ ́ ̣ ̉

̣ ̣

Trang 5/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

́ ́ ̀ ̀ ́ ̉ Chon A. ̀ ̉ ợ Cach 1: dung tô h p ̃ ́ ́ư  cach.́   ch  sô  Chon vi tri cho  ̃ ́ ́ư  cach.́ Chon vi tri cho    ch  sô   cach.́ ́ư ̃ ́   ch  sô  Chon vi tri cho       sô.́ ̀ ̀ ́ ́ ự  nhiên thoa yêu câu bai toan la  Vây sô cac sô t ́ ̀ Cach 2: dung hoan vi lăp ́ ́ ự Sô cac sô t sô.́ ̀  nhiên thoa yêu câu bai toan la

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 2:

có bao nhiêu nghi m trên đo n

C (cid:226) ươ ệ ạ ng trình ?

[1D1­2] Ph A.  . B.  . D.  . ướ C.  . ẫ H ng d n gi ả i

ộ ậ ỏ .

u 3:

ủ ươ ệ ộ , các giá tr  ị   th a bài toán thu c t p    ạ ng trình thu c đo n . ọ Ch n B. Ta có     .        Trên đo n ạ   Do đó có   nghi m c a ph

C (cid:226) ủ ố ứ ộ ộ ố ọ ồ ị ả ố

. B. D.  . ớ   [2D1­2]  Tâm đ i x ng c a đ  th  hàm s  nào sau đây cách g c t a đ  m t kho ng l n nh tấ  ? . A. ướ C.  . ẫ H ng d n gi ả i

ế ố ớ ấ ấ ậ

ể ố ứ ề

ậ t đ i v i hàm phân th c b c nh t trên b c nh t thì giao đi m hai ti m c n là tâm ủ ồ ị ố ớ ố ủ ồ ị ố ứ ố ở ọ Ch n A. ệ Ta đã bi ủ ồ ị ố ứ đ i x ng c a đ  th , đ i v i hàm b c ba thì đi m u n chính là tâm đ i x ng c a đ  th . . Tâm đ i x ng c a đ  th  hàm s ứ ậ ậ  câu A:

ủ ồ ị ố ứ ố ở Tâm đ i x ng c a đ  th  hàm s câu B: .

ủ ồ ị ố ứ ố ở Tâm đ i x ng c a đ  th  hàm s câu C: .

ủ ồ ị ố ứ ố ở Tâm đ i x ng c a đ  th  hàm s . câu D: Ta có ; ; ;

u 4:

ả ộ ớ Suy ra cách g c t a đ

,

C (cid:226) ; ấ ố ọ ộ   m t kho ng l n nh t. ỏ ẳ ị . Kh ng đ nh nào sau đây đúng?

[2D2­2] Cho các s  th c  A.  ,  . ố ự ,   th a mãn  B.  . D.  ,  . C.  . ẫ ướ H ng d n gi ả i

ệ ,  .

ọ Ch n C. ề Đi u ki n:  Ta có  . Mà

u 5:

nên  . ả ử  s   Gi  (vô lý). V y ậ . Mà nên  .

C (cid:226) ạ ộ ợ ạ ạ ộ ườ . Ng

ố ể

ườ ươ ứ ổ ố ấ ng tròn và đo n còn l ệ ng  ng có t ng di n tích nh  nh t.

. . ắ i ta c t đo n dây đó thành hai đo n có đ  dài ạ ượ c u n thánh hình vuông     Tìm     đ  hình i đ ỏ . . [2D1­3] M t s i dây kim lo i dài  ượ đ c u n thành đ vuông và hình tròn t A. B. D. C.

ẫ ướ ả i

H ng d n gi

ủ ạ ộ .

Trang 6/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ề ạ ạ ọ Ch n C. ộ Do   là đ  dài c a đo n dây cu n thành hình tròn  Suy ra chi u dài đo n còn l i là .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ườ . ng tròn: Chu vi đ

ệ Di n tích hình tròn: .

ệ Di n tích hình vuông: .

ổ ệ .

ạ Đ o hàm: . T ng di n tích hai hình:  ;

a 0 x S' – + 0

S

ị i .

u 6:

ạ ỏ ị i . ự ể ạ ộ ự ỉ Suy ra hàm   ch  có m t c c tr  và là c c ti u t ấ ạ Do đó   đ t giá tr  nh  nh t t

C (cid:226) ộ ắ ồ ố ả ử

ấ ể ươ ươ ấ ự ng trình ệ   ộ ầ ắ  s  con xúc s c xu t hi n ệ   ng trình trên có ba nghi m th c phân ấ . Tính xác su t đ  ph

t.ệ . . . . [1D2­2]Gieo m t con xúc s c cân đ i và đ ng ch t m t l n. Gi ấ m t ặ  ch m. Xét ph bi A. C. B. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ẫ ố

ủ ố ủ ồ ị ể ố ườ không gian m u là:  .   ươ ệ . S  nghi m c a ph ng trình và đ ng ố   là s  giao đi m c a đ  th  hàm s

ọ Ch n A. ầ ử S  ph n t Xét hàm s  ố th ng ẳ   Ta có: . .

.

ươ ự ệ ệ ng trình đã cho có ba nghi m th c phân bi t khi . Ph

ệ ắ ấ ể ươ ệ ng trình đã cho có ba nghi m ấ ặ   ch m đ  ph ự ế ố ệ t”.

.   G i ọ   là bi n c  “Con xúc s c xu t hi n m t  th c phân bi .

u 7:

.

C (cid:226)

) theo công th c ứ ệ ố ở ộ  đ  cao

.

ằ ấ ,trong đó  ế   ả t ,  là h  s  suy gi m. Bi ở ộ ệ  (đo b ng milimet th y ngân, kí hi u  ể c bi n   là áp su t không khí    ấ đ  cao ủ ở ứ ướ  m c n ấ ủ . Tính áp su t c a không khí

ấ [2D2­3] Áp su t không khí  ằ ộ là đ  cao (đo b ng mét), ằ    thì áp su t không khí là  r ng  . . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ấ . ọ Ch n A. Ở ộ  đ  cao áp su t không khí là

Nên ta có:

Trang 7/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 8:

ấ ở ộ Áp su t đ  cao .

C (cid:226) ứ ề ề ặ ầ ể là      ủ giác đ u có chi u cao là ố  c a kh i chóp t ộ    và bán kính m t c u n i ế [2H2­3] Tính th  tích  ti p là . . . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ể ườ ộ ế ng phân giác trong tam giác ng tròn n i ti p tam

S

I

A

D

M’

M

x

O

B

C

. Nên   là tâm đ ặ ầ ườ ộ ế ề  giác đ u nên là tâm m t c u n i ti p hình chóp. ọ Ch n C. G i ọ   là giao đi m ba đ ặ giác  . M t khác, do ứ   là hình chóp t

ườ ng phân giác ta có:

u 9:

ầ Xét   có   là đ  (v iớ  ).       ể ậ V y th  tích c n tìm là .

C (cid:226) ỏ ?

ố ứ  th a mãn  B.  . D.  . [2D4­3] Có bao nhiêu s  ph c  A.  . C.  . ẫ ướ H ng d n gi ả i

.

ọ Ch n B. G i ọ     Ta có: .

u 10:

ộ ố ứ C (cid:226) ỏ ậ V y có m t s  ph c th a mãn là  ỏ ố ự  th a mãn  [0D6­2] Cho s  th c . . Tính

. . . B. C. D. A. . ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

u 11:

Ta có .

C (cid:226) ẳ ủ   . G i ọ  là hình chi u vuông góc c a ế ặ ự ủ ươ ế ặ ẳ [2H3­2] Trong không gian  , cho đi m ể trên t ph và m t ph ng  ạ . ng trình m t ph ng trung tr c c a đo n . Vi

Trang 8/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

A.  . C.  . ướ B.  . D.  . ẫ H ng d n gi ả i

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ọ Ch n C.

ơ ế ủ ặ ẳ Ta có véc t pháp tuy n c a m t ph ng là .

đi qua

ươ ườ ặ ẳ ớ Ph ng trình đ ẳ ng th ng là . và vuông góc v i m t ph ng

ta có ủ  trên ế G i ọ  là hình chi u vuông góc c a .

ươ ẳ ặ ng trình m t ph ng ta đ Thay   vào ph c ượ

ể G i ọ  là trung đi m c a ủ  khi đó ta có

ự ủ ơ nên véc t ế    pháp tuy n

. ẳ ặ ạ ế ủ ơ Do m t ph ng trung tr c c a đo n th ng  c a ủ ớ ẳ ặ  song song v i m t ph ng  ạ . ự ủ ẳ  pháp tuy n c a m t ph ng trung tr c c a đo n ẳ ặ  cúng là véc t

đi qua

u 12:

ươ ự ủ ặ ẳ ạ ẳ ơ ế ng trình m t ph ng trung tr c c a đo n th ng pháp tuy n là ộ  và có m t véc t Ph là  .

C (cid:226) ườ ố  sao cho đ ế ị ự ủ ớ  mà ti p tuy n v i t c  các giá tr  th c c a tham s   i ạ  và t ế  t ắ ồ ị  ẳ  c t đ  th ng th ng  ổ   ớ i ạ  vuông góc v i nhau. Tính t ng

ậ ấ ả [2D1­3] G i ọ  là t p t ệ ,  ,  ể ạ t  i ba đi m phân bi t ầ ử ủ . các ph n t  c a

A.  . B.  . D.  . C.  . ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

ươ ủ ể Xét ph ộ ng trình hoành đ  giao đi m c a và :

(*)

ể ệ ươ ệ i ba đi m phân bi t thì ph ng trình (*) có ba nghi m phân

Đ  đ bi ể ườ ắ ồ ị ẳ ạ ng th ng   c t đ  th    t ệ . ệ t ệ  có hai nghi m phân bi t

ớ ế ế ớ . Do ti p tuy n v i i ạ  và t  t i ạ  vuông góc v i nhau nên .

ệ ố ế ế ớ ớ ế ế ệ ố là h  s  góc ti p tuy n v i V i ớ i ạ ,   t i ạ .  t

.

. là h  s  góc ti p tuy n v i  ; Ta có   nên  Do

ị Theo đ nh lý vi­et ta có

khi đó ta có

[2H1­3] Cho hình chóp  . G i ọ  ,  ,  ,   l n là trung đi m các c nh  ố hai kh i chóp

. V y ậ . u 13: C (cid:226) ể ầ ạ ủ   ỉ ố ể  , , , . Tính t  s  th  tích c a

Trang 9/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

và  .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

. . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

Ta có ,

.

Suy ra  V y ậ .

u 14: C (cid:226) ự ủ ể ỉ ộ   ị  có ba đi m c c tr  là ba đ nh c a m t ố ị   sao cho đ  th  hàm s   ồ ị t c  các giá tr   ằ ấ ả ộ [2D1­3] Tìm t tam giác có m t góc b ng . . A. ,  .

. C. B.    D.  .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A. Ta có .

ệ ị ỉ ố ể ệ  có ba nghi m phân bi t

t suy ra thi ị ủ ồ ị ự , là các đi m c c tr  c a đ  th . i ạ  . nên tam giác   cân t ế  .

Hàm s  có ba đi m c c tr  khi và ch  khi  ự    . Khi đó ,  ,      Ta th y ấ ừ ả T  gi G i ọ   là trung đi m ể  , ta có

.

u 15: C (cid:226) ấ ả ị ủ ụ ể ố t c  các giá tr  c a tham s [1D5­3] Tìm t ố   đ  hàm s  sau liên t c trên

. C. B.  . A.  . D.  .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ậ ị .

ọ Ch n D. T p xác đ nh  ấ ụ ả ,    ố Ta th y hàm s liên t c trên các kho ng và .

.

ụ  liên t c trên liên t c t . ố ỉ   khi và ch  khi hàm s ụ ạ    i

u 16: C (cid:226) ế ế ớ ườ   ng ớ  có bao nhiêu đi m  ể    mà ti p tuy n v i i ạ    song song v i đ   t .

B.  . D.  . ,    Hàm s  ố  . ồ ị [2D1­2] Trên đ  th   th ng ẳ A.  . C.  . ẫ ướ H ng d n gi ả i

Trang 10/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

.   ệ ố ế ớ .   G i ọ ủ ế H  s  góc c a ti p tuy n v i . i ạ   là:   t

ế ế ớ nên:

Vì ti p tuy n song song v i  .

ậ ả ầ V y có tho  mãn yêu c u bài toán. đi m ể

u 17: C (cid:226) ườ ắ ẳ ế ươ ng th ng c t nhau , . Vi t ph ng trình đ ườ   ng

ủ [2H2­3] Trong không gian  ọ ạ phân giác c a góc nh n t o b i , cho hai đ ở  và .

ề . . . A. D. C  ả A, B, C đ u sai. B. C.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A. .

ầ ượ và có VTCP l n l t là và .

là góc tù.

ơ ố ủ đ i c a .

ọ ạ ủ ở Ta có:      G i ọ   là véc t ườ Khi đó đ ng phân giác c a góc nh n t o b i .

ậ ươ ườ ủ và      ọ ạ có VTCP  ở V y ph ng trình đ ng phân giác c a góc nh n t o b i ạ  có d ng: . và u 18: C (cid:226)

[1D2­3] Tìm h  s  c a  A.  . ệ ố ủ   trong khai tri n ể B.  . D.  . ướ thành đa th c.ứ C.  . ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D. .

.

ố ạ S  h ng ch a

ứ    ng v i  ớ  . ứ

Không t/m T/m Không t/m Không t/m T/m ậ V y h  s  c a . T/m Không t/m ệ ố ủ   là:

u 19: C (cid:226) ớ ươ ỗ ố ng . Tính . [2D3­3] V i m i s  nguyên d ta kí hi u ệ

A.  . B.  . D.  . C.  . ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A. Xét . Đ t ặ .

.

u 20: C (cid:226) ữ ả . Tính kho ng cách gi a hai có   là tam giác vuông cân,  , ẳ [1H3­3] Cho hình lăng tr  đ ng  ườ đ ng th ng chéo nhau

Trang 11/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

. . . ụ ứ  ,  . B. A. C. D. .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

Cách 1.

ừ ằ ừ . Khi đó   v a song song v a b ng v i ớ   nên   là hình bình hành. Suy ra ự D ng hình bình hành  hay ch a ứ  . ạ .

ủ   nên    ượ c . . Do   c t ắ i ạ   và   t ể i trung đi m c a   t   ứ i ạ  . Ta ch ng minh đ

Ta có:    D ng ự   t . Suy ra

Ta có:  V y ậ .

Cách 2.

ệ ụ ọ ộ ư ẽ ọ Ch n h  tr c t a đ  nh  hình v . Khi đó: , , , , , .

Ta có: , , .

Suy ra:

Do đó: .

u 21: C (cid:226) ồ ị ị ự ố  là đ  th  hàm s . Phép v  t tâm ỉ ố , t  s bi nế

D.

ặ ươ ế ẳ [1H1­2] Trong m t ph ng    ng trình đ t ph thành . Vi . G i ọ . , cho đi m ể   ườ ng cong . B. A.

C. . . . ướ ẫ H ng d n gi ả i

Thay t a đ

ọ Ch n D. Ta có:

ta có:

ọ ộ  vào hàm s  ố

.

V y đ

ậ ườ ươ ng cong có ph ng trình là

u 22: C (cid:226) ế ể ệ ộ ế ể . ớ ồ ị  ti p xúc v i đ  th : t t. Tìm tung đ  ti p đi m.

ườ [2D1­2] Đ ng th ng  A.  . B.  . D.  .

ạ i hai đi m phân bi C.  . ẫ ướ ả i H ng d n gi

ớ ườ ế ệ ệ ọ Ch n A. ể ườ Đ  đ ẳ ng th ng ti p xúc v i đ ng cong : khi h  sau có nghi m.

ta đ

ta đ

Trang 12/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ta đ V i ớ   thay vào  V i ớ   thay vào  V i ớ   thay vào c ượ  . c ượ  . c ượ  .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ế ạ ể ệ ộ ế ớ ồ ị  ti p xúc v i đ  th t i hai đi m phân bi t khi . Hay tung đ  ti p : ể ườ Do đó đ ằ đi m b ng ẳ ng th ng   .

u 23: C (cid:226) ố ộ ấ ố ể

ế ủ ỏ ả ấ ủ

ể ổ ủ ằ ố ạ ộ ấ ố ộ  ?

C.  . B.  . ổ ệ   có th  coi là các s  h ng liên ti p c a m t c p s  nhân, [1D3­3] Ba s  phân bi   t có t ng là  ố  ứ  , th  ứ  , th  ứ   c a m t c p s  c ng. H i ph i l y bao nhiêu s ố ạ ể cũng có th  coi là s  h ng th   ầ ủ ấ ố ộ ạ h ng đ u c a c p s  c ng này đ  t ng c a chúng b ng  A.  . D.  .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

ố ộ ấ ố ộ ủ , ứ  , th  ứ   và th  ứ   c a m t c p s  c ng nên ta ,  . Do ba s  là các s  h ng th   ủ ấ ố ộ

ế ố ọ G i ba s  đó là  có:  ;  Theo gi t, ta có: thi ố ạ ;   (v i ớ   là công sai c a c p s  c ng). ả     .

ặ ộ ấ ố ố ạ M t khác, do ế ủ ,   là các s  h ng liên ti p c a m t c p s  nhân nên: ,

. Suy ra .

. Suy ra .

V i ớ  , ta có:  V i ớ  , ta có:  Do đó,

u 24: C (cid:226) ỉ ườ ể , cho hình nón đ nh có đ ng tròn đáy đi qua ba đi m , , . Tính

ườ ủ ng sinh

V y ậ  . [2H3­1] Trong không gian  ộ đ  dài đ . c a hình nón đã cho. . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

.

u 25: C (cid:226) ố ự ể có

[2D1­2] Cho hàm s  ố A.  . D.  . ị ,  . Hàm s  đã cho có bao nhiêu đi m c c tr ?   C.  . B.  . ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

.

ế ả ậ L p b ng bi n thiên

ố ỉ ự ể ậ ị V y hàm s  ch  có hai đi m c c tr .

u 26: C (cid:226) ậ ứ ườ ườ ệ ậ ủ ồ ị ớ ố ng ti m c n ngang c a đ  th  hàm s cùng v i hai

ữ ậ ệ ằ ộ . Tìm  . .

Trang 13/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

. ệ [2D1­2] Đ ng ti m c n đ ng và đ ụ ọ ộ ạ tr  t a đ  t o thành m t hình ch  nh t có di n tích b ng  A.  ;  C.  ; B.  ;  .   D.  ;  .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

Ta có ;

; và .

.

ồ ị ậ ố ườ ệ V y đ  th  hàm s  có hai đ ng ti m c n .

ậ   và    ụ ọ ộ ộ ườ ữ ậ ậ ạ ệ ệ ằ ớ Hai đ ng ti m c n t o v i hai tr c t a đ  m t hình ch  nh t có di n tích b ng . suy ra

u 27: C (cid:226) ặ ủ ế ằ ệ ữ ậ ủ ể ộ ộ t r ng ba m t c a hình này có di n tích

[2H1­2] Tính th  tích c a m t hình h p ch  nh t bi là , , .

. . . . B. D. A.

C.  ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

ả ử ữ ậ ướ Gi s  hình ch  nh t có ba kích th c là ,  ,  . Ta có .

u 28:

ữ ậ ể ậ ố ộ V y th  tích kh i h p ch  nh t là .

, trong đó   tính b ng giây và

C (cid:226) ể ị ằ

ể ằ ạ ộ ươ ờ ng trình  ể ố ệ i th i đi m gia t c tri

. . . t tiêu. . ở ẳ ộ [1D5­2] Cho chuy n đ ng th ng xác đ nh b i ph ậ ố ủ tính b ng mét. Tính v n t c c a chuy n đ ng t A. C. B. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

ậ ố ủ ộ ủ ể ạ ấ ộ ườ V n t c c a chuy n đ ng chính là đ o hàm c p m t c a quãng đ ng:

ố ủ ủ ể ạ ấ ộ ườ Gia t c c a chuy n đ ng chính là đ o hàm c p hai c a quãng đ ng:

ệ ố Gia t c tri t tiêu khi .

u 29:

ậ ố ủ ể ộ Khi đó v n t c c a chuy n đ ng là .

C (cid:226) ấ ủ ị ớ ấ ị ầ ượ ỏ trên đo n ạ t là ố [2D5­2] Giá tr  l n nh t và giá tr  nh  nh t c a hàm s l n l ; . ; . ; . ; . B. C. D. A.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

ụ ạ ố ị Hàm s  xác đ nh và liên t c trên đo n

Ta có

.

Khi đó ; ; .

Trang 14/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

V y ậ ; .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 30:

C (cid:226) ặ

ự ắ  đi qua   và c t các tr c  ế t ph ẳ . M t ph ng  ặ ầ ng trình m t c u tâm i ạ ,  ,   sao  ẳ . . ụ ,  ,   t ặ ớ  và ti p xúc v i m t ph ng  . . [2H3­2] Trong không gian  , cho đi m ể ươ cho   là tr c tâm tam giác  A. ế . Vi . B. D. C.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

C

z

O

H

y B K A

(

)

x

ABC

^� OH ABC . ự Ta có  H  là tr c tâm tam giác

Th t v y ậ ậ  :

^ (cid:0) OC OA (cid:0) ^� OC AB (1) ^ (cid:0) OC OB

ABC ) (2)

^ Mà  CH AB (vì  H  là tr c tâm tam giác

)

^�

AB OH

^ ự ( AB OHC ừ T  (1) và (2) suy ra (*)

(

)

^ BC OAH ươ ự ^� T ng t . (**) BC OH

(

)

(

)

^ OH ABC ừ T  (*) và (**) suy ra .

2

2

2

ặ ầ ế ặ ẳ Khi đó m t c u tâm O  ti p xúc m t ph ng R OH= = . 3

)a

(

)

O  và ti p xúc v i m t ph ng

u 31:

+ + S x y z : ậ ế ặ ẳ ớ ặ ầ V y m t c u tâm ABC  có bán kính   là ( = . 9

C (cid:226) = = = = ữ . Tính góc gi a hai SA SB SC AB AC .S ABC  có = ,  1 BC = 2

ẳ ng th ng

. . . . [1H3­2] Cho hình chóp  ườ đ AB ,  SC . A.  45(cid:0) B. 120(cid:0) C.  30(cid:0) D.  60(cid:0)

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 15/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

S

C

B

H

A

và i ạ S  vì AB AC= = ,  1 i ạ A  và tam giác  SBC  vuông t BC = 2

= ,  1

•  Tam giác  ABC  vuông t SB SC= . BC = 2

= - (cid:0) = - = - uuur uuur uuur uur uur ) ( .SC AB SC SB SA = - 0 SC SB . .cos 60 •  Ta có . uuur uur uuur uur SC SB SC SA . . 1 2

(

)

uuur uuur SC AB . =

(

cos SC AB ; cos uuur uuur ) SC AB ; ữ ậ ườ = = •  Suy ra . V y góc gi a hai đ ẳ ng th ng AB , SC AB . 1 2

u 32:

SC  b ng ằ . 60(cid:0)

2

C (cid:226) ế ươ ườ ị ủ ự ể ẳ ồ ị t   ph ng   trình   đ ng   th ng   đi   qua   hai   đi m   c c   tr   c a   đ   th   hàm   s ố [2D1­3]  Vi

+ + x 3 = . y

y y x y x= 2 = - 1y x= + . 1 + . 1 . x 2 + x 1 2 + . x= 2 2 B. C. D. A.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

2

= ᄀ D \ ậ ị •  T p xác đ nh 1 � � -� � . 2 �

)

(

2

2

) 1

= (cid:0) + - x 2 4 (cid:0) = (cid:0) (cid:0) = + - = y (cid:0) � • , . y x x 0 2 2 4 0 2 + 1 = - x ( (cid:0) x 2 x ) 1 =� y 2 ( = -� y x 2 (cid:0)

( N -

)1; 2M (

) 2; 1

- ồ ị ự ể ố ị •  Đ  th  hàm s  có hai đi m c c tr  là . và

ườ ự ể ẳ ồ ị ủ ố ng trình đ ị ng th ng qua hai đi m c c tr ,M N  c a đ  th  hàm s  đã cho là:

ươ ậ •  V y ph x= + . y 1

Trang 16/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

Cách khác:

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

0x  là đi m c c tr  c a

) )

( u x ( v x

= y ụ ế ấ ố ữ ỷ ự ể ị ự •  Áp d ng tính ch t: N u ị ủ hàm s  h u t thì giá tr  c c tr ị

0

) )

) )

( u x 0 ( v x 0

( u x 0 ( v x 0

(cid:0) = = y ủ ứ ố ớ ươ ươ t ng  ng c a hàm s  là . Suy ra v i bài toán trên ta có ph ng trình (cid:0)

2

(

)

(

x

x

u 33:

(cid:0) + x 3 = ườ ị ủ ồ ị ể ẳ ố đ ự ng th ng qua hai đi m c c tr  c a đ  th  hàm s  là . y = + x 1 x + x 2 (cid:0)+ ) 1

C (cid:226) + - - - ừ ươ ượ 2 (

(

)

(

ng trình đ t  ặ ta thu đ c ph ươ   ng t = [2D2­2]  T  ph

) 2 1

3 2 2 2

) x = 2 1

3

2

3

32 t

22 t

- = - = - = - . . . B. C. D. trình nào sau đây? - = A.  3 3 . t t 2 0 t 2 t+ 3 1 0 t+ 3 1 0 t+ 3 1 0

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

= +

(

) ( + 2 1

) - = 2 1

1 ậ •  Nh n xét: và ( .

) 2 + 2 1

3 2 2

x

x

x

x

1 = = + = -

(

)

(

•  Đ t ặ , . t > . Suy ra ( 0 t =

) 2 1

3 2 2

) 2 + 2 1

1 2 t -

(

) 2 2 1

(

)

u 34:

+ 3 - = 2 - � ươ ượ = t 2 3 t 2 t 3 1 0 •  Ph ng trình đã cho đ c vi ế ạ   i: t l . 1 2 t

C (cid:226) ^ (cid:0) ,   ᄀ , , AC .S ABC   có   AB a= , a= 2 SA ABC BAC = 120

3

3

.

37 a 7

a a . . . . A. B. C. D. ể ố [2H1­3]  Tính th  tích kh i chóp   SBC  và  ( góc gi a ữ ( ) ) ABC  là  60(cid:0) 37 a 14 21 14

ướ ẫ 3 21 14 ả i H ng d n gi

S

2a

C

A 120o

60o

a

H

B

ọ Ch n B.

ABCS

23 a 2

= (cid:0) = = ệ AB AC . .sin120 + Di n tích đáy a a . .2 . 1 2 1 2 3 2

)

(

)

ề SA :

^ (cid:0) ^ ᄀ(

)

= = (cid:0) AH BC + Tính chi u cao  (cid:0)  D ng ự (v i ớ H BC ) suy ra  SH BC , do đó góc  ( , SBC ABC ᄀ SHA , 60

SA AH=

. tan 60

Trang 17/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

(cid:0) suy ra

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ABCS

2

2

2

2

= =� AH AH BC . ệ ị (cid:0)  Tính  AH : ta có di n tích mà theo đ nh lý hàm côsin thì 2. ABCS BC 1 2

2 2.

27a=

= + - = + - a a 4 a a 2. .2 . , suy ra BC AB AC A BC a=� AB AC . .cos 7 1 � � -� �   � � 2

23 a 2

2

2. . = = AH a 21 7 a 7

37 a

= = = ể ố V SA . + KL: Th  tích kh i chóp (đvtt). .S ABC  là a a . 1 S 3 ABC 3 1 . 3 2 21 7 14

u 35:

281 x

- C (cid:226) ấ ả ể ươ t c  giá tr  c a ị ủ m  đ  ph ng trình có nghi m.ệ [2D2­3] Tìm t = x m

0m (cid:0)

1m (cid:0)

- m (cid:0) m (cid:0) . . . . A. B. C. D. 1 3 1 8

t (cid:0)

ướ ẫ H ng d n gi ả i

0

t

t

(

)

(

t (cid:0)

0

- = t m 2281 t 2281

- = t m ( t t . 4

) 1

2281 t

( ) ở . PT tr  thành . ọ Ch n A. * Đ t ặ t - ỉ Ta có PT x=� 2281 t 2t ệ  có nghi m khi và ch  khi PT có nghi m ệ . t (cid:0) 0 x= 281 x - - (cid:0) = - = x m ) = f t . ả + Kh o sát (v i ớ ) ta có: t f

ậ ả ượ ế L p b ng bi n thiên ta đ c:

01

t (cid:0)

0

- = t m

2281 t

3

m

(

)

m (cid:0) ỉ * KL: PT có nghi m ệ khi và ch  khi . 1 3

)

u 36:

( f x

15 x

0

(cid:0) (cid:0) - C (cid:226) = x x = - dx f 3 ấ ả ị ươ (cid:0) t c  các giá tr  d ng c a ủ m  đ  ể , v i ớ . ln [2D3­3] Tìm t 10 � � � � � � 9

. m = 20 4m = . 3m = . A. B. D.

C.  ẫ ướ 5m = . ả i H ng d n gi

(

)

)

(

)

15 x

14 x 15 15 x

3

m

(

)

ọ Ch n D. - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = (cid:0) = = = � f x f + T  ừ ( f x do đó . � ln f x 15 2 x 10 � � =� � � � 9 243 20 15 x

0

= - I x x dx 3 (cid:0) + Tính tích phân :

= -

t

x

t

dt

= - 3

= - 3x

3

0

3

+

m

m

+ 1

2

m

m

+ 1

)

(

(

(

)

x (cid:0)  Đ t ặ ,  dx , t 0 3 3 0

) t t

)

(

+ m 23 ) ( m 1

0

3

0

Trang 18/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= = - - - = = - I dt t dt 3 3 m t (cid:0) (cid:0) (cid:0)  Do đó + + + + m 2 t 3 m t m 1 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

+

2

m

(

)

(

)

(

)

m 3 ) ( 1

5 3 4.5

(cid:0) (cid:0) - = = x x = - dx f 3 (cid:0) � � + Ta có + + + + 10 � �   � � � � 9 m m m 2

0 ầ ượ Thay l n l

+

2

ở t các giá tr ị m 2 ị  4 đáp án, nh n giá tr 243 20 3m = .

(

)

m 3 ) ( 1

+ m 23 ) ( m 1 ậ 5 3 4.5

= ể ả ề ờ ọ ấ � (Ghi chú: đ  gi i PT r t khó và nhi u th i gian, nên ch n PP này đ ể + + m 2

2

ệ ắ m ọ làm tr c nghi m cho nhanh và ch n đúng đáp án)

) P y :

(

= - u 37: C (cid:226) x + x 4 5 ớ ạ ẳ ở ồ ị ( i h n b i đ  th ế   ế  và các ti p tuy n

)P  t

B ệ )1; 2A ( và i ạ .

)4;5 4 9

. . . . A. B. C. D. [2D3­3] Tính di n tích hình ph ng gi c a ủ ( 9 4 5 2

ướ ẫ 9 8 H ng d n gi ả i

- y

= - - y + x y 2 4 x= 4 11 ế ầ ượ ọ Ch n A. (cid:0) = x 2 4 Ta có  ế ủ ( Ti p tuy n c a . )P  t t là ; . i ạ A  và  B  l n l

M ủ ế ể ế Giao đi m c a hai ti p tuy n là 5 � �- ; 1 . � � 2 � �

4

5 2

2

2

ự ẽ ệ ẳ ầ Khi   đó,   d a   và   hình   v ta   có   di n   tích   hình   ph ng   c n   tìm   là:

) + x 4 d

) = 11 d

( � x

( � x

1

5 2

= - - - S + + x x x x 5 2 4 + - x 4 + 5 4 . 9 4

)

u 38: C (cid:226) ầ ượ ẽ ử ườ t v  các n a đ ẳ   ng th ng [1H2­3] Cho hình bình hành  ABCD . Qua  A ,  B ,  C ,  D  l n l

ẳ ặ ở

( ớ  cùng phía so v i m t ph ng  )P  c t ắ Ax ,  By ,  zC ,  Dt  t (

ươ ẳ ứ ng  ng t ABCD , song song v i nhau và không n m ằ   ớ ạ A(cid:0) ,  B(cid:0) ,  C(cid:0) ,  D(cid:0)   i

) ABCD . M t m t ph ng  ặ ộ BB(cid:0) = ,  AA(cid:0) = ,  3 5 B.  6 .

Ax ,  By ,  zC ,  Dt   trong ( sao cho  A.  4 .

4 CC(cid:0) = . Tính  DD(cid:0) .

D. 12 .

ướ C.  2 . ẫ H ng d n gi ả i

Trang 19/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n C.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

(

)

)P  c t m t ph ng  ặ

,Cz Dt ắ ẳ (cid:0) ; c t m t ph ng  ặ theo giao

(

)

) ,Ax By  theo giao tuy n ế A B(cid:0) ,Ax By  và ( )

(cid:0) .

A B C D //

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ẳ song song nên

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ,Cz Dt (cid:0)  là hình bình hành. (cid:0) (cid:0) (cid:0) A D B C // ầ ượ ễ ườ Do ( ắ ẳ (cid:0) , mà hai m t ph ng  tuy n ế C D(cid:0) ặ (cid:0)  nên  A B C D ự ươ T  có  ng t G i ọ O ,  O(cid:0)  l n l t là tâm ABCD  và  A B C D ủ   ng trung bình c a

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = (cid:0) OO nên . hai hình thang  AA C C(cid:0) và  BB D D(cid:0) (cid:0) . D  dàng có  + AA CC 2 OO(cid:0)  là đ + BB DD 2

u 39:

ừ T  đó ta có DD(cid:0) = . 2

.S ABCD  có  ABCD  là hình vuông tâm  O  c nh ạ

C (cid:226) ả a . Tính kho ng cách

ủ ặ t r ng [1H3­3] Cho hình chóp  ế ằ gi a ữ SC  và  AB  bi

SO a=  và vuông góc v i m t đáy c a hình chóp. ớ a 2 a 2 5

a 5 . . . A.  a . D. C. B. 5 5

ướ ẫ H ng d n gi ả i

S

H

B

C

O

M

A

D

ọ Ch n D.

ừ ả ế ứ ề T  gi thi t suy ra

(

(

)

)

)

//AB CD

= = (cid:0) giác đ u. ( SCD SCD hình chóp  ) ( //AB SCD ; mp Ta có nên .

) d SC AB ; (

) (

.S ABCD là hình chóp t ( d AB ) )

( d A ) )

= SCD ; mp ( d O SCD ; mp 2 ; mp ặ . M t khác AC  nên

(

( d A ) )

= O  là trung đi m ể ( ) ( d O SCD d SC AB ; 2 ; mp ư ậ Nh  v y .

^ và , thì OM = . K  ẻ OH SM^ , v i ớ H SM(cid:0) G i ọ M  là trung đi m ể CD , ta có  OM CD a 2

(

)

Trang 20/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

^ OH SCD mp .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

2

2

2 a � � � � 2 � �

1 = + = = + 1 2 a 5 2 a . Xét tam giác  SOM  vuông t i ạ O , ta có 1 OH 1 SO 1 OM

a OH = T  đó ừ .

(

(

)

=

)

( d O

2.OH

u 40:

= 5 ) SCD d SC AB ; 2 ; mp V y ậ . a= 2 5

C (cid:226) 3, 6 cm ,

ườ i  ạ H ,   ượ i  ạ A ,   AH   vuông góc v i  ớ BC   t ABC  quanh đ ẳ ng th ng HB = ố c kh i nón có AH  ta thu đ

3 205,89 cm .

3 617, 66 cm .

3 65,14 cm .

3 65,54 cm .

6, 4 cm ằ [2H2­3]  Cho tam giác   ABC   vuông t HC = ề . Quay mi n tam giác  ể th  tích b ng bao nhiêu?

A. B. D.

C.  ẫ ướ H ng d n gi ả i

A

3,6 cm

6,4 cm

B

C

H

2

ọ Ch n A.

= = .

ượ ố c kh i nón có bán kính đáy 4,8cm AH  ta thu đ = 3, 6.6, 4 23, 04 ườ = AH ề = 6, 4 cm AH =  nên  ẳ ng th ng  4,8cm Ta có  HB HC . ABC  quanh đ Quay mi n tam giác  h AH= r HC= ề , chi u cao .

)3

( 205,89 cm

2 r h

2 .6, 4 .4,8

(cid:0) ủ ể ạ V ố Th  tích c a kh i nón t o thành là . 1 p= 3 1 p= . 3

2

2

2

2

2

2

= u 41: C (cid:226) ế ầ ạ ứ ế ằ AB CD a ệ   di n ABCD   bi t   r ng = , = [2H2­4]  Tính   bán   kính   m t   c u   ngo i   ti p   t BC AD b ặ = . = ,  AC BD c =

)

( 2 a

2

2

2

2

2

2

+ + + + . . b c A. B. a b c

+ + + + a b c a b c . . C. D. 1 2 2 1 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 21/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ự ộ ọ Ch n C. D ng hình h p AB CD A BC D .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

B'

C

A

D'

B

C'

A'

D

=

=

(cid:0) (cid:0) (cid:0) là hình (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) CD DC(cid:0) ề ủ đ u là các hình ặ  nên m t bên  AB CD A BC D . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ữ ậ là hình bình hành có  CD AB C D(cid:0) ộ ặ t c  các m t bên c a hình h p  ộ  là hình h p ch  nh t. CD DC(cid:0) ự ấ ả ươ  ta có t ng t AB CD A BC D .

2

2

2

2

2

2

2

2

ộ (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ ầ = + 2 ạ ế + 2 2 = + = , ặ Xét m t bên  ữ ậ ch  nh t. T ữ ậ ch  nh t. Do đó  ặ ầ ạ ế ứ ệ ABCD  cũng chính là m t c u ngo i ti p hình h p. Khi đó, m t c u ngo i ti p t = = x AD y AA AB , Kí hi u ệ 2 di n  =  thì ta có  z , , . b x y c y z x z a

2

2

2

2

2

2

*

)

+ + a c + + = . Suy ra x y z b 2 (cid:0) + + = = a b c R . Do đó: AC 2

nu

nu

= + - " (cid:0) u 42: C (cid:226) ᄀ ỏ ẳ n + n n 2018 2017, th a mãn ị . Kh ng đ nh nào sau

)

n

(cid:0) +(cid:0)

nu

n

*

+ 1

= u 0 là dãy tăng. . 1 2 2 [1D4­2] Cho dãy s  ố ( đây sai? A. Dãy s  ố ( B.  lim

nu

n

< < " (cid:0) ᄀ n 0 , . = . 1 C. D. lim (cid:0) +(cid:0) n u n u 1 2 2018

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

)

nu

nu

= + - n + n 2018 = 2017 Ta có: . Do đó, dãy s  ố ( gi m.ả 1 + + + n n 2018 2017

- = u 43: C (cid:226) y ồ ị ọ ộ ố [2D1­2] Trên đ  th  hàm s x 2 x 3 1 4

A. 1. B. 2. ể +  có bao nhiêu đi m có t a đ  nguyên? D. 4.

ướ C. 0. ẫ H ng d n gi ả i

(

)

ọ Ch n B. - = � y 3 = - y 2 Ta có: + 11 + x x 2 x 3 1 4 2 = - 3 3 3 4 11 + . x 4 3

)

)

u 44:

= - (cid:0) (cid:0) x 1 3 (cid:0) + = (cid:0) 4 1 (cid:0) = - = - y ( (cid:0) l x (cid:0) 3 x 3 1 (cid:0) (cid:0) Đ  ể y (cid:0) ᄀ  thì (cid:0) (cid:0) x + = - 4 + = 4 11 = (cid:0) l x (cid:0) (cid:0) 5 3 7 ( 3 (cid:0) 3 x x + = - 4 3 11 (cid:0) = - (cid:0) (cid:0) x = y 5 1

C (cid:226) ươ ể ươ ị t   c   các   giá   tr   nguyên   không   d ng   c a ủ m   đ   ph ng   trình

(

)

1 5

Trang 22/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ậ + - ả ) = x log 0 G i  ọ S   là   t p   t ấ ( + x m log 2 5 ậ ệ  có nghi m. T p ậ S  có bao nhiêu t p con?

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

A. 1. B.  2 . D.  4 .

ướ C.  3 . ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D. Ta có:

(

)

) =

( log 2 5

1 5

) =

(

)

5

(cid:0) - > x (cid:0) + - + x m x 0 log 0 > (cid:0) (cid:0) 0 (cid:0) - x + x m log (cid:0) 2 + x m ( log 2 5

(cid:0) (cid:0) < < (cid:0) x x (cid:0) (cid:0) 2 > - 2 > - (cid:0) (cid:0) . (cid:0) (cid:0) x x m (cid:0) (cid:0) - (cid:0) m - = + x x m m 2 2 (cid:0) = x (cid:0)

ươ Ph . 2

22

(

u 45:

ệ }1;0 2   (cid:0) m > - 2m- < ng trình có nghi m khi  { S = - ố ậ . Do đó s  t p con c a Khi đó ta có ủ S  b ng ằ 4= .

) 2;0;1

(

C (cid:226) ầ ượ ế Trong không gian  Oxyz ,cho đi m ể . G i ọ ,A B  l n l t là hình chi u c a ủ M  trên

ặ ẳ ự ủ ươ tr c ụ Ox  và trên m t ph ng t ph

- - - M )Oyz . Vi ế - = y x 2 3 0 . . x - = z ặ + = z x x 2 3 0 ạ AB . ng trình m t trung tr c c a đo n  z+ 2 3 0 2 + = . 3 0 A.  4 B.  4 D.  4

. ướ C.  4 ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

( (

(

(

M ế ủ . trên tr c ụ Ox  nên ta có A  là hình chi u c a

) 2;0;1 ) 2;0;1

) 0;0;1

) ( A 2;0;0 )Oyz  nên ta có

M B ế ủ ẳ ặ  trên m t ph ng . B  là hình chi u c a

I G i ọ I  là trung đi m ể AB . Ta có 1 � � 1;0; . � � 2 � �

(

) 2;0; 1

- ự ặ ơ uuur BA = M t trung tr c đo n làm véc t ế  pháp tuy n nên có ạ AB   đi qua   I   và nh n  ậ

(

) 1

x

- = z

4

2

3 0

- - - - x z 2 1 0 ươ ph ng trình (cid:0) . 1 � � = � � 2 � �

0 p

u 46:

3

= + C (cid:226) x a b x x cos 2 cos 4 d 3 (cid:0) ố ữ ằ ỉ Cho   tích   phân ,   trong   đó ,a b   là   các   h ng   s   h u   t .   Tính -

ae

2

+ b log .

. . . B.  3- C. D.  0 . A.  2-

ướ ẫ 1 8 H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

(

0 p

0 p

) x x cos 2 d

3

3

0 � � � p 3

= + + = - x x x x x cos 2 cos 4 d sin 6 sin 2 x (cid:0) cos 6 (cid:0) 3 Ta có: . - - 1 2 - 1 1 � � 2 6 � 1 2 = 1 8

ae

a = , 0

2

2

Trang 23/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= 0 + b log b = - e + log Do đó ta có . V y ậ . = 2- 1 8 1 8

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

2

2

u 47:

)

+ + - C (cid:226) S x y z + x + = z : 2 1 0 2 và đ ngườ ặ ầ ( [2H3­4]  Trong không gian   Oxyz , cho m t c u

(

)P(cid:0)

)P , (

)S  t

- y 2 = = ẳ ế d : ặ . Hai m t ph ng th ng ẳ ớ (  ch a ứ d  và ti p xúc v i i ạ T  và T (cid:0) - 1

x 1 ọ ộ z 1 . Tìm t a đ  trung đi m ể H  c a ủ TT (cid:0) .

- - H H H H ; ; ; A. B. C. D. 5 1 ;  6 3 5 2 ;  6 3 5 1 5 6 3 6 7 1 7 ;  6 3 6 � � � 5 �- ;  . � 6 � � � � � . � � � � � � . � �

7 �- ;  . � 6 � ướ ẫ H ng d n gi � � � ả i

P

T

O

H

K

(cid:0)T

P(cid:0)

d

Ch n ọ A.

(

(

) 1; 0;  1

)S  có tâm m t c u  ặ ầ

- I , bán kính 1R = .

(

)

(

)

(

)

^ (cid:0) d IT (cid:0) (cid:0) = (cid:0) K d ITT (cid:0) ^� d ITT G i ọ . Ta có ế  nên  K  là hình chi u vuông góc c a ủ I (cid:0) ^ (cid:0) d IT

2

K 0; 2; 0 trên  d . Ta có

2

2 � � 1 � � 6 � �

= = = = Ta có . IH IH IK 2 IK . IK R IK 1 6

K

H

K

H

K

H

u 48:

(cid:0) 5 = = x (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 = = (cid:0) = � (cid:0) y H uuur =� OH uuur OK � uuur uuur r HO HK+ 0 5 1 6 (cid:0) -� 5 1 5 ; ; � 6 3 6 � � . � � - (cid:0) 5 = = z (cid:0) (cid:0) + x x O + 5 1 + y y O + 5 1 + z z O + 5 1 5 6 2 6 5 6

1

1z ,

2z   v i  ớ

C (cid:226) z (cid:0) 0 ứ ố ể ể ễ ậ ợ ố ứ   .   T p   h p   các   đi m   bi u   di n   s   ph c [2D4­4]  Cho   các   s   ph c

1

= w z z . ố ọ ằ ộ ể ậ ợ ể   1. T p h p các đi m bi u

ng tròn tâm là g c t a đ  và bán kính b ng  ườ +  là đ z ườ 2 ễ ố ứ z  là đ di n s  ph c ng nào sau đây?

1z .

ố ọ ộ ườ ằ A. Đ ng tròn tâm là g c t a đ , bán kính b ng

- ễ ố ứ ườ ể , bán kính b ng ằ . ể B. Đ ng tròn tâm là đi m bi u di n s  ph c 1 z 1 z 2 z 1

ố ọ ộ ườ ằ . C. Đ ng tròn tâm là g c t a đ , bán kính b ng 1 z 1

ễ ố ứ ườ ể , bán kính b ng ằ . ể D. Đ ng tròn tâm là đi m bi u di n s  ph c 1 z 1

Trang 24/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

z 2 z 1 ẫ ướ H ng d n gi ả i

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ọ Ch n B.

2

= + = + + = � � w z z z 1 z z . 1 z 1 z 2 z 1 z 2 z 1 1 z 1

- ể ậ ườ ễ ố ứ ể ể ợ Nên t p h p đi m là đ ng tròn có tâm là đi m bi u di n s  ph c , bán kính b ng ằ . 1 z 1 z 2 z 1

u 49:

)*

= - C (cid:226) y x ln 2 3 ạ ấ n  ( n N�  c a hàm s   ố ủ . [1D5­3] Tính đ o hàm c p

)

)

n

1

(

( = -

(

( ny

( ny

) 1 !

) 1

) 1 !

n 2 � � . �-� � x 2 3 �

- = - - n n B. A.

)

)

n

n

1

( = -

(

( = -

(

( ny

( ny

) 1

) 1 !

) 1

) 1 !

n 1 � � . �-� � x 2 3 �

n 2 � � . �-� � x 2 3 � n 2 � � . �-� � x 2 3 �

- - - n n D. C.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

(

2 2 .

2

(

) 1 .1 )

= - y x ln 2 3 (cid:0) =� y Ta có: - 2 x 2 3 - (cid:0) (cid:0) =� y . - x 2 3

n

1

(

3 2 .

) 2 1 .

( = -

(

3

) 1

) 1 !

(

)

n 2 � � . �-� � x 2 3 �

1.2 - (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - � y - n - x 2 3

)

n

1

(

( = -

(

)1  đúng. Th t v y: ậ ậ

( ny

) 1

) 1 !

n 2 � � �-� � x 2 3 �

- - ứ Gi ả ử  s ứ ( )1 . Ta ch ng minh công th c n .

(cid:0) = y V i ớ . 1n =  ta có: - 3

)

k

1

*

( = -

(

k= ,

( ky

) 1

) 1 !

k 2 � � . �-� � x 2 3 �

) + 1

(

( = -

- - ứ 2 x 2 )1 đúng đ n ế n ả ử (  s Gi k N� �  t c là . 2 k

)1  đúng đ n ế

( ky

) k k 1 . !

ả ứ ứ ứ Ta ph i ch ng minh . k= + , t c là ch ng minh n 1

k

1

+ k 1 2 � � �-� � x 3 2 � )

(

(

k

1

(

k

1

) + 1k

( = -

(

) 1

) k 1 !.2 .

( = -

(

2

) 1

) 1 !

( ) k � �   � �

) 1 2 (

k � 2 � � � �-� � x 2 3 � � �

k

+ 1

- (cid:0) - - - k 2 (cid:0) - - = - k . Ta có: 3 k y y k . - x ) x 3 2 � � � �

( = -

) k k 1 . !.

( = -

k

+ 1

) k k 1 . !

(

)

+ k 1 2 � � �-� � x 2 3 �

2 . - x 2 3

)

n

1

( = -

(

( ny

) 1

) 1 !

n 2 � � . �-� � x 2 3 �

x

cot

cot

- - V y ậ n .

u 50:

(

) 3 .2

= + + x - - C (cid:226) y m 8 m 3 2 ấ ả t c  các giá tr  c a ị ủ m   đ  hàm s   ố ể (1) đ ngồ [2D1­3]  Tìm t

(cid:0) ế bi n trên (cid:0)

m (cid:0)

m < -

3m (cid:0)

9

9

- (cid:0) - . . . p p� � ; . 4 � � < . 3m A.  9 B. C. D.

Trang 25/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ọ Ch n C.

(

)

(cid:0) - - (cid:0) x = + 3 t y m 3 + t m 3 2 . Khi đó ta có hàm s : ố (2). t< (cid:0) nên  0 2 (cid:0) t=  vì Đ t ặ cot2 x p p� � ; 4 � �

(

(cid:0) = � y . + - 23 t m 3

]0; 2   hay

(cid:0) ế ể ố ồ ế ố ị Đ  hàm s  (1)  đ ng bi n trên ả   thì hàm  s  (2) ph i ngh ch  bi n trên (cid:0) p p� � ; 4 � �

(

]

]

(cid:0) " (cid:0) (cid:0) - . " � m t + - 23 t m 3 0, 0; 2

( = -

(

(

2 t 3 3 , ] (

2 3 3 ,

(cid:0) " (cid:0) t ) 0; 2 ) = - � t f t t f t 0; 2 t 6 .

(

(cid:0) = Xét hàm s : ố ) f t 0 . 0

ả t =� ế Ta có b ng bi n thiên:

(

(

]

) < " 3,

- (cid:0) (cid:0) t f t 9 0; 2 ự ấ ả ế D a vào b ng bi n thiên ta th y .

- (cid:0) ế ậ ố ồ V y hàm s  (1) đ ng bi n trên khi . m (cid:0) 9 (cid:0) p p� � ; 4 � �

Trang 26/26 ­ Mã đ  thi …ề

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­