Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Ở Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ

ƯỜ Ị S  GD VÀ ĐT THANH HÓA NG THPT YÊN Đ NH TR Đ  THI TH  Đ I H C L N 1, NĂM H C 2017­2018 MÔN: TOÁN 12

ờ (Th i gian làm bài 90 phút)

ề Mã đ  thi132 ọ H  và tên thí sinh:………………………….SBD:……………….

)

)

)

( f x

( f x

= - = 1

Câu 1:

( f x

y ẳ ị có =  và  1 . Kh ng đ nh nào sau đây [2D1­1] Cho hàm s  ố (cid:0) - (cid:0) lim (cid:0) +(cid:0) x lim x

y = - ệ ậ ố ườ ẳ ng th ng 1y =  và là đúng? ồ ị A. Đ  th  hàm s  đã cho có hai ti m c n ngang là các đ

1 = ồ ị ệ ậ ố ườ y ẳ ng th ng . 1x =  và B. Đ  th  hàm s  đã cho có hai ti m c n ngang là các đ 1 . + x 4x

ồ ị ộ ệ ậ ố

ồ ị ệ ậ ố C. Đ  th  hàm s  đã cho có đúng m t ti m c n ngang. D. Đ  th  hàm s  đã cho không có ti m c n ngang.

Câu 2:

ấ ả ề ạ ằ ủ ứ ề  giác đ u có t t c  các c nh đ u b ng a . Tính cosin c a góc gi a ữ

ộ ặ ộ

1 3

. . . . A. B. C. D. [1H3­2] Cho hình chóp t ặ m t m t bên và m t m t đáy. 1 3 1 2 1 2

(

)

- -

Câu 3:

( B -

( C -

) 0; 1;1

) 2;1; 1

A 1;3; 2 ,Oxyz  cho , , ớ ệ ụ ọ ộ [2H3­1] Trong không gian v i h  tr c t a đ

ế ằ . Bi t r ng

(

( D -

) 1;1; 4 .

) 1; 3; 2 .

ABCD  là hình bình hành, khi đó t a đ  đi m  2 ) 1;3; 4 . 3

3

- - - ọ ộ ể D  là: ( D D D 1;1; A. C. B. D. � � � � . � �

= - -

Câu 4:

23 x

ệ y x + x 9 [2D1­2] Cho hàm số đúng?

)

) ; 1

- (cid:0) - 5 ( ố ồ ỗ ề . M nh đ  nào sau đây , ( 3; + (cid:0) . ế A. Hàm s  đ ng bi n trên m i kho ng

) ; 1

- - ả ( ố ồ ế ả + � � � . (3; ) B. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng

- (cid:0) - ( ; 1) ố ế ả ị . - ( 1;3) ố ồ ế . C. Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng  D. Hàm s  đ ng bi n trên

300  tri u đ ng, v i lo i kì h n

ệ ử ế ệ ớ t ki m vào ngân hàng Câu 5:

ượ ậ ạ 3  tháng và lãi  ế   t c là bao nhiêu? Bi ồ ạ ố ề T  ông nh n đ

8

8

54

) 18

ử ờ

( 3.10 1, 032

2

18

ệ ồ ệ ồ (tri u đ ng). (tri u đ ng). [2D2­2] Ông  A  g i ti su t ấ 12,8% /năm. H i sau  ỏ 4  năm  6  tháng thì s  ti n  ỏ trong th i gian g i ông không rút lãi ra kh i ngân hàng? T = 3.10 .  1, 032) ( A. B.

(

)

ệ ồ (tri u đ ng). T = T = 3.10 1( , 032) C.

Câu 6:

ặ ẳ di n D. Đáp án khác. ABC   và  ( ) ABD   cùng vuông góc v iớ ứ ệ ABCD   có  hai m t ph ng

BCD ,  DK  là đ

ườ ủ ườ ủ ng cao c a tam giác ng cao c a tam

)

(

)

)

)

(

(

)

)

(

)

^ ^ ^ ^ sai trong các kh ng đ nh sau? ) ADC ABD ABE ADC ABC DFK DFK ADC [1H3­1]  Cho t )DBC . G i ọ BE  và  DF  là hai đ ( ọ ị giác  ACD . Ch n kh ng đ nh B. ( A. ( . ẳ ị . C. ( . D. ( .

ộ ườ ố ấ   i hát t p ca, tính xác su t Câu 7: ồ 4  ng

Trang 1/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ c ch n có ít nh t ữ ậ ấ 3  n .ữ ộ ộ ồ 5  nam và 8  n . L p m t nhóm g m  [1D2­2] M t đ i g m  ườ ượ ể i đ 4  ng đ  trong

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

. . . . A. B. C. D. 56 143 87 143 73 143 70 143

ố ụ ế ủ ể ủ ụ ằ ế t bán kính đáy c a hình tr  đó b ng a  và thi ệ t di n đi Câu 8:

3

3

3

ụ [2H2­2] Tính th  tích c a kh i tr  bi ộ qua tr c là m t hình vuông.

3ap

ap . . . . B. C. D. A. 4 ap 2 ap 2 3

(cid:0) = , đáy  ABC  là tam giác vuông cân t

a

(cid:0) ụ ứ iạ Câu 9:

(cid:0)  có  BB ụ

ABC A B C(cid:0) . ố V  c a kh i lăng tr  đã cho.

3

3

3

3

ể ủ ố [2H1­2] Cho kh i lăng tr  đ ng  . Tính th  tích  B  và 2

. . . . V = V = V = B. C. D. A. V a= a 3 a 2 AC a= a 6

Câu 10:

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình bình hành tâm   O . G i ọ M ,  N ,  P

)

(

ẳ ị là trung đi m c a ủ SA ,  SD  và  AB . Kh ng đ nh nào sau đây

) SBC .

)

(

MON // đúng? B. (

) SBD .

)

ứ ự NOM  c t ắ ( ) ( ) � MNP PON NMP // . [1H2­2] Cho hình chóp  ể theo th  t ) A. ( OPM . ) C. ( NP= D. (

Câu 11:

( f x  liên t c trên

ụ ồ ị ủ ᄀ  th aỏ

(

(

)

)0

(cid:0) (cid:0) ố  hình v  bên là đ  th  c a hàm s   ( -� f (cid:0) x f ẽ )1; 2 ồ ị ỏ ộ ồ ị ở [2D1­2] M t trong các đ  th   x" = ;  < ,  0 0 mãn . H i đó là đ  th  nào?

A. H3. B. H4. C. H2. D. H1.

Câu 12:

ế ụ ủ ệ ạ t di n qua tr c c a hình nón là tam giác vuông cân có c nh góc

ệ ủ ằ . Di n tích xung quanh c a hình nón b ng: 2a

2

2

2 2 3

2 2 2

[2H2­2] Cho hình nón có thi vuông b ng ằ ap ap . . . . A. B. C. D. 2 2 ap 2 ap

G . G i ọ A(cid:0) ,  B(cid:0) ,  C(cid:0)  l n l ầ ượ ế

ABC . Khi đó phép v  t

Câu 13: (cid:0) ủ ị ự ủ ể   t là trung đi m c a các (cid:0)  thành  A B C(cid:0) nào bi n tam giác

ớ ọ [1H1­2] Cho tam giác  ABC  v i tr ng tâm  c nh ạ BC ,  AC ,  AB  c a tam giác  tam giác  ABC ?

- ị ự ị ự tâm tâm . . ỉ ố G , t  s ỉ ố G , t  s A. Phép v  t B. Phép v  t 1 2

G , t  s

Trang 2/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ị ự ị ự tâm tâm . ỉ ố G , t  s  2. C. Phép v  t D. Phép v  t 1 2 ỉ ố 2-

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

,..., ể ặ ẳ ệ t Câu 14: [1D2­2]  Trong   m t   ph ng   cho   10   đi m   phân   bi A A , 1 2 A   trong   đó   có   4   đi mể   10

4

2

, , , ẳ ể ẳ ỏ

ượ ấ ể ỉ

x

A A A A   th ng hàng, ngoài ra không có 3 đi m nào th ng hàng. H i có bao nhiêu tam 1 3 giác có 3 đ nh đ A. 116  tam giác. c l y trong 10 đi m trên? B.  80  tam giác. D.  60  tam giác. C.  96  tam giác.

(

)

)

[

> x - ủ ấ ệ ng trình là Câu 15: [1D2­2] T p nghi m c a b t ph 9 2.6 ậ +(cid:0) +(cid:0) S = + x 4 S = ᄀ S = 0; 0 { } \ 0 0; . . . A. ươ B.  S = ᄀ . C. D.

- ủ ệ Câu 16: [1D1­2] Nghi m c a ph x = x x sin 3 cos 2sin 3 là ươ p p = + p = + x k x k ho c ặ ᄀ . ,  k (cid:0) A. ng trình  p 2 3 6 p = + = + x k x k p 2 p 2 ho c ặ ᄀ . ,  k (cid:0) B. 3

+ = k x k x p 2 p 2 ho c ặ ᄀ . ,  k (cid:0) C. 6 p 2 3 p 4 3 p = - + 3 p = + x p k ᄀ . ,  k (cid:0) D. 3 2

x xdx F x ( ) sin 2 ế ọ . Ch n k t qu = (cid:0) ả đúng? Câu 17: [1D3­2] Tính

= + = - x x x + x F x ( ) (2 cos 2 sin 2 ) F x ( ) (2 cos 2 + x C sin 2 ) + . x C . A. B. 1 4 1 4

= - = - - x x x x F x ( ) (2 cos 2 + x C sin 2 ) F x ( ) (2 cos 2 + x C sin 2 ) . . C. D. 1 4 1 4

ố ậ ố ứ ệ ng thành bao nhiêu kh i t ằ   ể  di n có th  tích b ng Câu 18:

ể ỉ ủ ươ ng?

ươ ộ ỉ ủ ứ ệ  di n cũng là đ nh c a hình l p ph B.  8 . [1H2­2]  Có th  chia m t kh i l p ph nhau mà các đ nh c a t A.  2 . ậ C.  4 .

1

3 ộ ấ ố ầ u = , công b i ộ q = . Bi 2 t ế . Tìm  n ? Câu 19: [1D3­1] M t c p s  nhân có s  h ng đ u

n = . 7 ố ạ n = . 6 8n = . 765 9n = . A. B. C. D.  6 . nS = D.

ồ ị ướ ủ ố i đây là c a hàm s  nào? Câu 20: [2D1­1] Đ  th  hình d

4

2

- - = = = = y y y y . A. B. C. D. x - + x + x x + . 1 - + x 1 + . x 1 + x 2 1 + . x 1 2 2 1

24 x

= - - ố ồ ị (  có đ  th )C  và đ  th   ồ ị ( )P : ể   . S  giao đi m x x 2 = - 1y Câu 21:

Trang 3/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

[2D1­1] Cho hàm s  ố )P  và đ  th   ồ ị ( c a ủ ( y )C  là

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

D.  3 . A. 1. B.  4 . C.  2 .

]2; 4  là:

ấ ủ ị y x ố = +  trên đo n ạ [ Câu 22: ỏ [2D1­1] Giá tr  nh  nh t c a hàm s 9 x

y = y = - 6 6 y = y = . . . . A.  [ C.  [ min ] 2; 4 min ] 2; 4 B.  [ D.  [ min ] 2; 4 min ] 2; 4 13 2 25 4

)1; 2 .

]1; 2 .

]1; 2 .

= - + 2 ậ ị y 2 2 ln là: 1 2 Câu 23: - x 1

ố [2D2­2] Tìm t p xác đ nh c a hàm s   A. [ ủ B. ( - + x x 5 C. [ )1; 2 . D. (

(

(

)

)2

)3F (

)F x  là m t nguyên hàm c a hàm s

1 = F 1 ủ ộ ố ( f x t ế và = . Tính . Câu 24: [2D3­1] Bi - x 1

(

(

(

)

(

)

)3

)3

= = - F F ln 2 1 F F 3 3 . + . ln 2 1 A. B. C. D. 7 = . 4

)

(

^ 1 = . 2 ( SA ABCD ữ ườ . Góc gi a đ ng SC   và .S ABCD   có đáy là hình vuông, Câu 25:

[1H3­2]  Cho chóp   ) SAD  là góc?

2

2

20

C.  ᄀCDS . D.  ᄀSCD .

2

20

+ = + B.  ᄀCSD . ) 10 . x x ặ ẳ m t ph ng  A.  ᄀCSA . [1D2­2] Khai tri n ể ( Câu 26: 3 + 1 2 + + ... a 0 + a x a x 1 a x 20

= + + + + S 2 4 ... 2 . a 0 a 1 a 2 a 20

1015

1017

107

2017

3

4

. . . . A. B. C. D. Tính t ng ổ S = S = S = S =

a

= P b a log a b (cid:0) , 1 ứ ể ị ằ a b > và  , 0 , bi u th c có giá tr  b ng bao nhiêu? .logb Câu 27: [2D2­1] Cho

A. 18 . B.  24 . C. 12 .

)

^ D.  6 . ( SA ABCD ,  SA a= . G iọ .S ABCD  có đáy là hình vuông c nh ạ Câu 28: [2H1­1] Cho hình chóp a ,

ọ ố G  là tr ng tâm tam giác .G ABCD .

31 a . 6

31 a . 12

31 a . 9

{

A. C. B. D. ể SCD . Tính th  tích kh i chóp  32 a . 17

} 2;3; 4;5;6;7

A = ợ ậ ố ự . Có bao nhiêu s  t nhiên g m ữ ố ồ 3  ch  s  khác nhau Câu 29:

ậ ừ c thành l p t ộ A ?

2

(

)

(

)

[1D2­2] Cho t p h p  ượ đ A.  216 . ữ ố  các ch  s  thu c  B. 180 . C.  256 . D. 120 .

1

2

2

= f t t f t d ố ố v i ớ + . Khi đó là hàm s  nào trong các hàm s  sau đây? (cid:0) Câu 30: t x 1

(

)

(

)

(

)

(

)

22 t

22 t

= = = + = - - f t f t t f t f t t t t 2 t 2 . + . t . . A. B. C. D.

)

)

( f x

( f x   liên   t c   trên

2

)

( f x

+ f 2 x 3 . ụ ố ᄀ   và Tính   tích   phân Câu 31: [2H3­3]  Cho   hàm   s 1 � � = � � x � �

1 2

I x d = (cid:0) x

Trang 4/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

A. B. C. D. 1 I = . 2 5 I = . 2 3 I = . 2 7 I = . 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

=

=

Câu 32:

a= 2

(

ặ [1H3­2]  Cho hình chóp   AD ,  AB BC SA a tế   i  ạ A   và  B .  Bi ọ M  là trung đi mể

.S ABCD   có đáy   ABCD   là hình thang vuông t = . C nh bên  ớ ạ SA  vuông góc v i m t đáy, g i  ) SCD .

ả ế ặ ẳ h  t c a ủ AD . Tính kho ng cách ừ M  đ n m t ph ng

a a a 6 3 6 . . . A. B. C. D. h = h = h = a h = . 3 6 6 3

( ộ ấ ố ộ ố ạ ầ ằ u =  và t ng ổ 100  s  h ng đ u b ng 24850 . Tính Câu 33: [1D3­2] Cho m t c p s  c ng )nu  có  1 1

2

49 50

= + S + + ... 1 u u 1 u u 1 1 u u 2 3

S =

123

x

)

S = S = S = . . . . A. B. C. D. 4 23 49 246

xa 3 cos

9 246 ( xp 9 + = 9 ể ươ ộ ỉ ố ự a  đ  ph ng trình: ệ   ấ , ch  có duy nh t m t nghi m Câu 34:

a = -

a = -

a = . 6

3

6

a = . 3

4

2

. . B. C. D. [2D2­3] Tìm s  th c  th cự A.

= + ồ ị ư ẽ ệ ề ướ +  có đ  th  nh  hình v  bên. M nh đ  nào d i đây là y ax bx c Câu 35: [2D1­2] Cho hàm s  ố

đúng

> > > < < > > < < a b c a b c a b c a b c 0, 0, > . 0 0, 0, 0 0, 0, 0 0, 0, 0 A. B. > . C. > . D. .

)

x =  và  0

x = .  2

(cid:0) ớ ạ ặ ở ươ gi i h n b i hai m t ph ng ng trình Câu 36: ể ( [2D3­2] Cho ph n v t th ẳ  có ph

)

(cid:0) ầ ậ ặ ẳ ở ớ ạ ể b i m t ph ng vuông góc v i tr c ụ Ox   t i đi m có hoành đ ộ x

(cid:0) ầ ậ ể ( C t ph n v t th   ) ( ắ x(cid:0) 0 2 ượ ạ ằ ộ ộ , ta đ c thi . Tính thể x- 2x

(cid:0) ệ ) ủ ầ ậ ề ế t di n là m t tam giác đ u có đ  dài c nh b ng  ể ( tích V  c a ph n v t th .

V = . C. D. A. B. V = V = V = 4 3. 3. . 4 3 3 3

ề ố ụ ủ ể ớ x  c a kh i tr ấ    có th  tích l n nh t h . Tính chi u cao Câu 37:

[2H2­3] Cho hình nón có chi u cao  ộ ế n i ti p trong hình nón theo ề h .

2

2

h x = x = . . A. B. C. D. 3 h x = . 2 h x = . 3 h 2 3

8

4

8

+ + a b a b log log log log 7 a b > , n u ế , 0 =  và  5 ị ủ ab  b ngằ Câu 38: [2D2­2] Cho

92 .

4 182 .

Trang 5/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

A. B.  8 . C. =  thì giá tr  c a  D.  2 .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)

)H ,

= ươ ế ồ ị ủ ế ế H y t ph .Vi ố ( ng trình ti p tuy n c a đ  th  hàm s Câu 39: [2D1­3] Cho hàm s  ố + 2 + 3

ế ế ụ ầ ượ ạ ể t t i hai đi m phân bi t ệ A ,  B  và tam

x

+ + 1

x x 2 ắ ụ t ti p tuy n đó c t tr c hoành, tr c tung l n l ạ ố ọ ộ O . i g c t a đ - y y 2 1 . B. - - ế bi giác  OAB  cân t x= - A.  x= - + y y x= - + x= - x= - y 2 2 . . C. D. . 2  và

xm .2

- ươ ớ ố m  thì ph ng trình có hai nghi mệ Câu 40: = m 4 2 0

2

2x  tho  mãn  ả 4m = .

3m = .

2m = .

1m = .

x+

ị [2D2­2] V i giá tr  nào c a tham s   x 1x ,  1 A. ủ = ? 3 B. C. D.

NC

2

ể ố .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình bình hành và có th  tích b ng Câu 41: ằ = MA MB= , ể 48 .  ,  ND AB ,  CD ,  SC  sao cho

. Tính th  tích  . ộ t là đi m thu c các c nh  ố . . . ủ V = V = 28 40 [2H1­2] Cho kh i chóp  ,M N P  l n l ,   G i ọ ầ ượ SP PC= ể V = 14 A. V  c a kh i chóp  20 B. ạ .P MBCN . V = C. D.

.S ABC  có đáy  ABC  là tam giác đ u c nh b ng  ằ

Câu 42:

SAB  là  V

ặ 1, m t bên  ể ằ ẳ ề ớ ạ ặ ặ ẳ [2H2­3] Cho hình chóp  tam giác cân t i ạ S  và n m trong m t ph ng vuông góc v i m t ph ng đáy. Tính th  tích

(cid:0) ạ ế ố ầ ủ c a kh i c u ngo i ti p hình chóp đã cho bi ế ᄀ t . ASB =

= = = = V . . . . A. B. C. D. V V V 120 p 5 3 p 5 15 54 p 4 3 27 p 13 78 27

3

2

2

x 1y (cid:0) 3 ỏ ấ , y+ = . Giá tr  l n nh t và giá tr ị  ị ớ , Câu 43: [2D1­3] Cho hai s  th c

0x (cid:0) ố ự x ,  y  th a mãn  + xy

+ + - ầ ượ ằ ấ ủ = P x y x l n l nh  nh t c a bi u th c 2 3 4

20 18 13 15 . . B.  max và  min A.  max và  min

x 5 P = P = t b ng: P = P = ỏ P = P = ứ ể P = P = 18 15 15 20 . D.  max và  min C.  max và  min

)

( ) f x

- . ( f x 16 = ộ ỏ ứ là   m t   đa   th c   th a   mãn .   Tính Câu 44: [1D4­3]  Cho 24 (cid:0) lim x 1 - x 1

)

( f x

(

- = I (cid:0) lim x 1 - 16 ) + +

(

( f x

) 1

x 2 4 6

. A. 24.

) B.  I = +(cid:0)

C. D. I = . 2

)

2

3

= I = . 0 ( f x y ậ ế ế ớ ồ ị ỏ ng   trình   ti p   tuy n   v i   đ   th   hàm   s ố th a   mãn Câu 45:

(

)

1x = ?

- [1D5­3]  L p   ph ) ươ ( = - x x f f x + 1 2 1 ạ ể t ộ i đi m có hoành đ

= - = - - - y x y + x y y . . . A. B. C. D. 1 7 6 7 1 7 6 7 1 x= 7 6 7 1 x= 7 6 + . 7

)

( x(cid:0)

Trang 6/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= = y f f x ( ) ẽ ướ ư nh  trong hình v  d i đây : Câu 46: [2D1­3] Cho hàm s  ố + ax b ố ồ ị +  có đ  th  hàm s   cx d

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)0; 4

A ế ằ ố ( ) ẳ ướ Bi ồ ị t r ng đ  th  hàm s f x  đi qua đi m ể ị . Kh ng đ nh nào d đúng?

(

(

(

)

(

)1

) 1

3

= f f i đây là  )2 f f 2 = . 2 . = . 6 A. B. C. D. 11 2 7 = . 2

+ = ấ ả ị ự ủ y x + 22 x mx t c  các giá tr  th c c a tham s Câu 47: [2D1­2] Tìm t ố m  đ  hàm s   ố ể +  có  2   1 m 3

T

ị ỏ đi m c c tr  th a mãn .

< 0m < 2m ể ự 2m < . . . < . 2m< A. - < C.  2

x< x C C Đ - < B.  2 ) (cid:0)

Câu 48:

( f x  có đ o hàm liên t c trên

ᄀ . Bi

ụ ạ ỏ ᄀ và th a mãn tế D.  0 ( ) f x > ,  x" 0 [2D3­4] Cho hàm s  ố

(

( ) f x m=

)0

) x )

( ' ( f x

f = - x 2 2 f ị ự ủ ể ươ =  và  1 . Tìm các giá tr  th c c a tham s ố m  đ  ph ng trình

< . < C.  0 m e

< . < D. 1 m e

ệ ự (cid:0) có hai nghi m th c phân bi A.  m e> .

(

+ + ệ t. 1m< B.  0 ( m x 4 - (cid:0) =

Câu 49:

);1

[ m -�

( m -�

( -� m -

( -� m -

ế ả ị ngh ch bi n trên kho ng . y [2D1­3] Tìm  m  đ  hể àm s  ố

)4;1

] 4; 1

) 4; 1

. )3 + x m ]4; 1 . . . .

Câu 50:

ổ ộ ụ ề  có chi u cao h  và B.  C.  D.  )S  tâm  I , bán kính  R  không đ i. M t hình tr

h  theo  R  sao cho di n tích xung

ề ầ ệ

ổ ộ ế ấ ụ ớ ủ A.  [2H2­3] Cho hình c u ầ ( bán kính đáy  r  thay đ i n i ti p hình c u. Tính chi u cao  quanh c a hình tr  l n nh t.

R 2 h = . . . A. B.  h R= . C. D. h = h R= 2 R 2 2

Trang 7/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ĐÁP ÁN THAM KH OẢ

3 2 6 7 8 4 5

1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A B C A C B D A C B D D D A C D C D C B C A D B B

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B B D D A C B D A B B B A A A A A C C A D D C C A

ƯỚ H

)

)

)

( f x

= - = Ả Ẫ NG D N GI I ( f x 1

Câu 1:

( f x

y ẳ ị =  và  1 có . Kh ng đ nh nào sau đây [2D1­1] Cho hàm s  ố (cid:0) - (cid:0) lim x lim (cid:0) +(cid:0) x

y = - ệ ậ ố ườ ẳ ng th ng 1y =  và là đúng? ồ ị A. Đ  th  hàm s  đã cho có hai ti m c n ngang là các đ

1x =  và

= ồ ị ệ ậ ố ườ y ẳ ng th ng . B. Đ  th  hàm s  đã cho có hai ti m c n ngang là các đ 1 . + x 1 4x

ộ ệ ệ ồ ị ồ ị ố ố ậ C. Đ  th  hàm s  đã cho có đúng m t ti m c n ngang. D. Đ  th  hàm s  đã cho không có ti m c n ngang.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A. ) ồ ị ệ ậ ố ườ ẳ ng th ng 1y = . lim (cid:0) +(cid:0) x

)

( f x ( f x

=  nên đ  th  hàm s  đã cho có ti m c n ngang là đ 1 = - 1 y = - ồ ị ệ ậ ố ườ nên đ  th  hàm s  đã cho có ti m c n ngang là đ . (cid:0) - (cid:0) lim x

Trang 8/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

1 y = - 1 ồ ị ệ ậ ậ ố ườ ẳ ng th ng  1y =  và . V y đ  th  hàm s  đã cho có hai ti m c n ngang là các đ ẳ ng th ng

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Câu 2:

ấ ả ề ạ ằ ủ ứ ề  giác đ u có t t c  các c nh đ u b ng a . Tính cosin c a góc gi a ữ

ộ ặ ộ

1 3

. . . . A. B. D. C. [1H3­2] Cho hình chóp t ặ m t m t bên và m t m t đáy. 1 3 1 2 1 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

S

B

A

H

O

C

D

ọ Ch n B.

^ SO ể . G i ọ O  là trung đi m c a ủ AC . Vì .S ABCD  là hình chóp đ u nên

(

( (

) ABCD ) ABCD  là a

ề ) ữ ặ .

( �

^ SBC G i ọ H  là trung đi m c a  ) Ta có ( . ủ BC  và góc gi a m t bên  ể ) ABCD BC=  mà  BC SH^ và  BC OH SBC  và m t đáy  ặ  nên  ᄀSHO a=

SH  là đ

a 3 ườ ủ ng cao c a tam giác đ u ề SBC  c nh ạ a  nên , SH = 2

a 2 = = a = . Xét tam giác  SOH  vuông t i ạ O  có:  cos a 3 1 3 OH SH

2

(

)

- -

Câu 3:

( B -

( C -

) 0; 1;1

) 2;1; 1

A 1;3; 2 ,Oxyz  cho , , ớ ệ ụ ọ ộ [2H3­1] Trong không gian v i h  tr c t a đ

ế ằ . Bi t r ng

(

( D -

) 1;1; 4 .

) 1; 3; 2 .

- - - ọ ộ ể D  là: ( D D D 1;1; A. C. B. D. ABCD  là hình bình hành, khi đó t a đ  đi m  2 ) 1;3; 4 . 3 � � � � . � �

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

)

ọ Ch n C. + = (cid:0) 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; ; y 2 G i ọ uuur uuur D x y z , ta có  ABCD  là hình bình hành nên  BA CD= (cid:0) x - = - 3 - = (cid:0) z 2 2

(

) 1;1; 4 .

3

(cid:0) 1 (cid:0) D 1 . V y ậ (cid:0) (cid:0) = x =� (cid:0) y = z 4

= - -

Câu 4:

23 x

ệ y x + x 9 [2D1­2] Cho hàm số đúng?

)

) ; 1

- (cid:0) - 5 ( ố ồ ỗ ề . M nh đ  nào sau đây , ( 3; + (cid:0) . ế A. Hàm s  đ ng bi n trên m i kho ng

) ; 1

- - ả ( ố ồ ế ả + � � � . (3; ) B. Hàm s  đ ng bi n trên kho ng

- (cid:0) - ( ; 1) ố ế ả ị . - ( 1;3) ố ồ ế . C. Hàm s  ngh ch bi n trên kho ng  D. Hàm s  đ ng bi n trên

Trang 9/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

) (

) 1

= - - - + x 3 3 Ta có . 9

(

(

) ; 1

+ - - - (cid:0) - x 6 x" x ) ; 1 (3; ) ố ồ ả ọ Ch n A. (cid:0) = 23 x y y(cid:0) > ,  0 � � � � . Do đó hàm s  đ ng bi n ỗ ế trên m i kho ng ,

Suy ra  ) ( 3; + (cid:0) .

ệ ử ế ệ ớ t ki m vào ngân hàng 300  tri u đ ng, v i lo i kì h n Câu 5:

ượ ậ ạ 3  tháng và lãi  ế   t c là bao nhiêu? Bi ồ ạ ố ề T  ông nh n đ

8

8

54

) 18

ử ờ

( 3.10 1, 032

2

18

ệ ồ ệ ồ (tri u đ ng). (tri u đ ng). [2D2­2] Ông  A  g i ti su t ấ 12,8% /năm. H i sau  ỏ 4  năm  6  tháng thì s  ti n  ỏ trong th i gian g i ông không rút lãi ra kh i ngân hàng? T = 3.10 .  1, 032) ( A. B.

ệ ồ (tri u đ ng). T = T = 3.10 1( , 032) C.

ướ D. Đáp án khác. ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n C.

= ấ ạ ộ r = 3, 2% Lãi su t trong m t kì h n là / kì h n.ạ

n

8

ạ ố ạ Sau  4  năm  6  tháng s  kì h n ông

(

) 18

2 ( 3.10 1, 032

1 )

(

)

+ = = 12,8% 4 A  đã g i là 18 kì h n. ( ử ) ậ ượ ệ ồ c là (tri u đ ng). = T M r + 300 1 3, 2% 1 S  ố ti n ề T  ông nh n đ

Câu 6:

ặ ẳ ABC   và  ( ) ABD   cùng vuông góc v iớ di n ứ ệ ABCD   có  hai m t ph ng

BCD ,  DK  là đ

ườ ủ ườ ủ ng cao c a tam giác ng cao c a tam

)

)

(

)

)

(

(

)

)

(

)

^ ^ ^ ^ sai trong các kh ng đ nh sau? ) ADC ABD ABE ADC ABC DFK DFK ADC [1H3­1]  Cho t )DBC . G i ọ BE  và  DF  là hai đ ( ọ ị giác  ACD . Ch n kh ng đ nh B. ( A. ( . . D. ( .

ẳ ị . C. ( ẫ ướ H ng d n gi ả i

A

K

F

B

C

E

ọ Ch n B.

)

(

(

)

D ABD  cùng vuông góc v i ớ ( ABC  và ( )

)DBC  nên

^ AB DBC ẳ . ặ Vì hai m t ph ng

Trang 10/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

Ta có:

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

)

(

(

)

(

)

^ (cid:0) CD BE ^ ^ (cid:0) � � CD ABE ABE ADC • nên A đúng. ^ (cid:0) CD AB

(

)

(

)

(

)

^ (cid:0) DF BC ^ ^ (cid:0) � � DF ABC ABC DFK • nên C đúng. ^ (cid:0) DF AB

(

)

(

)

(

)

^ (cid:0) AC DK ^ ^ (cid:0) � � AC DFK DFK ADC • nên D đúng. ^ (cid:0) AC DF

ườ ố ộ ấ   i hát t p ca, tính xác su t Câu 7: ồ 4  ng

ọ c ch n có ít nh t ữ ậ ấ 3  n .ữ

. . . . A. B. C. D. ộ ộ ồ 5  nam và  8  n . L p m t nhóm g m  [1D2­2] M t đ i g m  ườ ượ ể đ  trong  i đ 4  ng 56 143 87 143 70 143

ướ ẫ 73 143 ả i H ng d n gi

(

) W =

=

ọ Ch n D.

715

4 13

n C ầ ử ố ẫ S  ph n t không gian m u là: .

ọ ườ ượ i đ c ch n có ít nh t ấ 3  n ”.ữ

)

= ố = . 350 ế ố G i ọ A  là bi n c  “B n ng ( + 1 3 4 � n A C C C . 8 5 8

)

( P A

( n A (

) )

= = = ọ Xác su t đ ườ ượ i đ c ch n có ít nh t . ấ 3  n  là: ữ ấ ể 4  ng W n 350 715 70 143

ố ụ ế ủ ể ủ ụ ằ ế t bán kính đáy c a hình tr  đó b ng a  và thi ệ t di n đi Câu 8:

3

3

3

ụ [2H2­2] Tính th  tích c a kh i tr  bi ộ qua tr c là m t hình vuông.

3ap

ap . . . . A. B. C. D. 2 ap 4 ap 2 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

h

a

ọ Ch n A.

ệ ủ ề ụ ụ h  là chi u cao c a hình tr .

ế

V B h= .

p= ườ ụ ố ụ G i ọ B  là di n tích đ ệ Vì thi ủ ậ V y th  tích c a kh i tr  là:

(cid:0) ụ ứ iạ (cid:0) = , đáy  ABC  là tam giác vuông cân t a Câu 9:

2.2a ABC A B C(cid:0) . ố V  c a kh i lăng tr  đã cho.

Trang 11/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ủ ng tròn đáy c a hình tr ,  a= t di n đi qua tr c là hình vuông nên ta có  . h 2 2 ap= 3 ể . a (cid:0)  có  BB ụ ủ ể ố [2H1­2] Cho kh i lăng tr  đ ng  . Tính th  tích  B  và AC a= 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

3

3

3

. . . . V = V = V = A. B. C. D. V a= a 6 a 3 a 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

D vuông cân t . i ạ B  và AC a= 2

Ta có:  ABC SAO a= .

ABC

31 a= 2

= = V S BB(cid:0) . ủ ụ ể ố AB BC BB(cid:0) . . Th  tích c a kh i lăng tr  là: . 1 2

Câu 10:

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình bình hành tâm   O . G i ọ M ,  N ,  P

)

(

ẳ ị là trung đi m c a ủ SA ,  SD  và  AB . Kh ng đ nh nào sau đây

) SBC .

)

(

MON // đúng? B. (

) SBD .

ứ ự NOM  c t ắ ( ) ( ) � MNP PON NMP // . [1H2­2] Cho hình chóp  ể theo th  t ) A. ( OPM . ) C. ( NP=

D. ( ẫ ướ H ng d n gi ả i

S

M

N

A

D

P

O

C

(

ọ Ch n B.

) SBC .

ẳ ặ Xét hai m t ph ng

)

.

B )MON và ( //ON SB .  và  OM ON O=� ) ( SBC .

Trang 12/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

OM SC  và  // SC C=� MON // Ta có:  Mà  BS Do đó (

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

)

Câu 11:

( f x  liên t c trên

ồ ị ủ ụ ᄀ  th aỏ

(

(

)

)0

(cid:0) (cid:0) ố  hình v  bên là đ  th  c a hàm s   ( -� f (cid:0) x f ẽ )1; 2 ồ ị ỏ ộ ồ ị ở [2D1­2] M t trong các đ  th   x" = ;  < ,  0 0 mãn . H i đó là đ  th  nào?

A. H3. B. H4. D. H1.

ướ C. H2. ả ẫ i H ng d n gi

(

)

(

( -�

)1; 2

)0

(cid:0) (cid:0) x x" f ọ Ch n D. f (cid:0) ố ạ ự ạ ạ ự < ,  0 ể    nên hàm s  đ t c c đ i và không đ t c c ti u Ta có:

- =  và  0 )1; 2 ( ọ trong kho ng ả . Ch n đáp án D.

Câu 12:

ế ụ ủ ệ ạ t di n qua tr c c a hình nón là tam giác vuông cân có c nh góc

ệ ủ ằ . Di n tích xung quanh c a hình nón b ng: 2a

2

2

2 2 3

2 2 2

[2H2­2] Cho hình nón có thi vuông b ng ằ ap ap . . . . A. B. C. D. 2 2 ap 2 ap

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

(cid:0) Tam giác  SAB  vuông cân t . ASO = 45

Suy ra tam giác  SAO  vuông cân t i ạ S  nên  ᄀ i ạ O .

2

p=

a= . Khi đó: AO SA= 2

S

OA SA . .

= p= ủ ệ Di n tích xung quanh c a hình nón: . 2

Câu 13: (cid:0) ủ 2 ap a a . . G . G i ọ A(cid:0) ,  B(cid:0) ,  C(cid:0)  l n l ầ ượ ế ị ự ABC . Khi đó phép v  t nào bi n tam giác ủ ể   t là trung đi m c a các (cid:0)  thành  A B C(cid:0)

Trang 13/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ớ ọ [1H1­2] Cho tam giác  ABC  v i tr ng tâm  c nh ạ BC ,  AC ,  AB  c a tam giác  tam giác  ABC ?

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

- ị ự ị ự tâm tâm . . ỉ ố G , t  s ỉ ố G , t  s A. Phép v  t B. Phép v  t 1 2

G , t  s

ị ự ị ự tâm tâm . ỉ ố G , t  s  2. C. Phép v  t 1 2 ỉ ố 2-

) (cid:0) =

ướ D. Phép v  t ả ẫ i H ng d n gi

) (

, 2GV (

� = - B B - uuur GB(cid:0) 2

C C - - ươ ự ( ng t T

, 2GV ị ự

) (  tâm

, 2GV ( ỉ ố 2-

) ( ế  bi n tam giác

(cid:0) V y ậ phép v  t ọ Ch n D. uuur Vì  G  là trọng tâm tam giác  ABC  nên  GB ) ) (cid:0) = (cid:0) =  và  A A G , t  s A B C(cid:0) (cid:0)  thành tam giác  ABC .

,..., ể ặ ẳ ệ t Câu 14: [1D2­2]  Trong   m t   ph ng   cho   10   đi m   phân   bi A A , 1 2 A   trong   đó   có   4   đi mể   10

2

4

, , , ẳ ể ẳ ỏ

ượ ấ ể ỉ

A A A A   th ng hàng, ngoài ra không có 3 đi m nào th ng hàng. H i có bao nhiêu tam 1 3 giác có 3 đ nh đ A. 116  tam giác. c l y trong 10 đi m trên? B.  80  tam giác. D.  60  tam giác.

ướ C.  96  tam giác. ả ẫ i H ng d n gi

3

ọ Ch n A.

10C  tam giác

ể ố S  tam giác t o t ạ ừ 10  đi m là

3

4

2

3 4C

, , , ẳ ấ ố Do 4 đi m ể A A A A  th ng nên s  tam giác m t đi là  1

3 10

x

ậ ố ầ ỏ V y s  tam giác th a mãn yêu c u bài toán là C C- 116 = 3 4 tam giác.

(

)

)

[

> x - ủ ấ ệ ng trình là Câu 15: [1D2­2] T p nghi m c a b t ph 9 2.6 ậ +(cid:0) +(cid:0) S = + x 4 S = ᄀ S = 0; 0 { } \ 0 0; . . . A. ươ B.  S = ᄀ . C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

x

x

2

x

ọ Ch n C.

x � � � � + > � � � � � 2 � � � �

x� 3 � �- � �� 2 � ��

2 � > � � �

- + x > x - . x 1 0 1 0 1 0 0 Ta có  9 2.6 4 0 � � 3 2 3 2 3 � �-� �۹� � 2 � �

- ủ ệ Câu 16: [1D1­2] Nghi m c a ph x = x x sin 3 cos 2sin 3 là ươ p p = + p = + x k x k ho c ặ ᄀ . ,  k (cid:0) A. ng trình  p 2 3 6 p = + = + x k x k p 2 p 2 ho c ặ ᄀ . ,  k (cid:0) B. 3

+ = k x k x p 2 p 2 ho c ặ ᄀ . ,  k (cid:0) C. 6 p 2 3 p 4 3 p = - + 3 p = + x p k ᄀ . ,  k (cid:0) D. 2 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

- x = x x ọ Ch n D. Ta có  sin 3 cos 2sin 3

Trang 14/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

- � x = x x sin cos sin 3 1 2 3 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

p - � = x x x cos sin 3 cos sin p sin 3

x sin sin 3 3 p� �- = � � � x 3 � �

p (cid:0) - + x k x 3 p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 3 p (cid:0) - k x + x 3 p 2 (cid:0) (cid:0) = - p 3

p (cid:0) p = - - k x (cid:0) p 6 (cid:0) = + (cid:0) � x p k k , �ᄀ . p (cid:0) 3 2 + = p k x (cid:0) (cid:0) 3 2

x xdx F x ( ) sin 2 ế ọ . Ch n k t qu = (cid:0) ả đúng? Câu 17: [1D3­2] Tính

= + = - x x x + x F x ( ) (2 cos 2 sin 2 ) F x ( ) (2 cos 2 + x C sin 2 ) + . x C . A. B. 1 4 1 4

= - = - - x x x x F x ( ) (2 cos 2 + x C sin 2 ) F x ( ) (2 cos 2 + x C sin 2 ) . . C. D. 1 4 1 4

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C. = (cid:0) x d = (cid:0) (cid:0) (cid:0) Đ t ặ , ta đ cượ x = = - (cid:0) u � v d sin 2 x x d u d � v x s co 2 (cid:0) (cid:0) 1 2

= - = - = - - x + x F x ( ) cos 2 cos 2 x x d . x + x + x C x x cos 2 sin 2 (2 cos 2 + x C sin 2 ) (cid:0) 1 2 1 2 1 2 1 4 1 4

ố ứ ệ ố ậ ng thành bao nhiêu kh i t ằ   ể  di n có th  tích b ng Câu 18:

ể ỉ ủ ươ ng?

ươ ộ ỉ ủ ứ ệ  di n cũng là đ nh c a hình l p ph B.  8 . D.  6 . [1H2­2]  Có th  chia m t kh i l p ph nhau mà các đ nh c a t A.  2 .

ướ ậ C.  4 . ẫ H ng d n gi ả i

ụ ứ ươ ố ng thành hai kh i lăng tr  đ ng;

ố ậ ỗ ể ớ ố ứ ệ ủ ỉ di n đ u ề mà các đ nh c a

ấ ả ằ ọ Ch n D. + Ta chia kh i l p ph Ứ ụ ứ ố +  ng v i m i kh i lăng tr  đ ng ta có th  chia thành ba kh i t ậ ứ ệ  di n cũng là đ nh c a hình l p ph t ứ ệ ậ V y có t ươ . ng ể  di n có th  tích b ng nhau . ỉ ủ 6  kh i ố t t c  là

1

3 ộ ấ ố ầ u = , công b i ộ q = . Bi 2 t ế . Tìm  n ? Câu 19: [1D3­1] M t c p s  nhân có s  h ng đ u

nS = D.

ố ạ n = . 6 8n = . n = . 7 765 9n = . B. C. A.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

n

n

ọ Ch n C.

- -

)

)

8n =�

n

q = = = ứ ủ ấ ố ụ Áp d ng công th c c a c p s  nhân ta có: . S 765 - - q

( u 1 1 1

( 3. 1 2 1 2

Trang 15/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ồ ị ướ ủ ố i đây là c a hàm s  nào? Câu 20: [2D1­1] Đ  th  hình d

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

- - = = = = y y y y . A. B. C. D. x - + x + x x + . 1 - + x 1 + . x 1 + x 1 2 + . x 2 1 2 1

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

ự ẽ D a vào hình v :

x = -

1

ậ ứ ồ ị ệ ố ạ ậ ươ •  Đ  th  hàm s  có ti m c n đ ng là . V y lo i ph ng án C.

ố ắ ụ ồ ị ạ ể ạ ươ •  Đ  th  hàm s  c t tr c hoành t ộ i đi m có hoành đ ng án 1x = . V y lo i ph ậ A, D.

4

2

ậ ọ ươ V y ta ch n ph ng án B.

24 x

= - - ố ồ ị (  có đ  th )C  và đ  th   ồ ị ( )P : ể   . S  giao đi m x x 2 = - 1y Câu 21:

y )C  là

D.  3 . [2D1­1] Cho hàm s  ố )P  và đ  th   c a ủ ( ồ ị ( A. 1. B.  4 . C.  2 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

4

2

ọ Ch n C.

)P  và (

)C :

4

- = - 2 - ươ ể Ph x x x 4 2 1

23 x

2

- = - � x ủ ( ộ ng trình hoành đ  giao đi m c a  ) ( 3 0, 1 .

(

)

(

- t - = 2 3 t 3 0, 2 ượ ươ c ph ta đ ng trình trung gian: .

)1  s  có hai nghi m phân bi ệ

ệ ệ ẽ Đ t ặ Vì ( x= t )2  có hai nghi m phân bi ệ ấ t trái d u nên t.

ố V y sậ ủ ( ể  giao đi m c a )P  và đ  th   ồ ị ( )C  là  2  giao đi m.ể

]2; 4  là:

ấ ủ ị y x ố = +  trên đo n ạ [ Câu 22: ỏ [2D1­1] Giá tr  nh  nh t c a hàm s 9 x

y = y = - 6 6 y = y = . . . . A.  [ C.  [ min ] 2; 4 min ] 2; 4 B.  [ D.  [ min ] 2; 4 min ] 2; 4 13 2 25 4

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

]2; 4 .

Trang 16/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ụ ố ạ [ Hàm s  đã cho liên t c trên đo n

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

]

[

[

= - (cid:0) (cid:0) x 3 (cid:0) y (cid:0) = - 1 Ta có: . Cho y(cid:0) =  ta đ 0 c ượ 2; 4 ] (cid:0) 9 2 x x = (cid:0) 3 2; 4 (cid:0)

(

(

)

(

)

)3

= = f f f 2 4 Khi đó: = ,  6 , . 13 2 25 4

y = 6 . V y ậ [ min ] 2; 4

)1; 2 .

]1; 2 .

]1; 2 .

= - + 2 ậ ị y 2 2 ln là: 1 2 Câu 23: - x 1

ố [2D2­2] Tìm t p xác đ nh c a hàm s   A. [ ủ B. ( - + x x 5 C. [ )1; 2 . D. (

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Ch n ọ D.

(cid:0) + 2 - - (cid:0) x x 5 2 0 2 (cid:0) + 2 - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 5 2 0 (cid:0) (cid:0) = - + 2 (cid:0) (cid:0) ị y x - + x 2 5 2 ln Hàm s  ố xác đ nh 1 2 2 2 - > x - > (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) 0 x 1 0 1 2 - (cid:0) x 1

(

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2 (cid:0) (cid:0) x<� 1 � . 2 (cid:0) < - (cid:0) 1 2 x >� x 1 1

]1; 2

D = ậ ậ ủ ố ị V y t p xác đ nh c a hàm s  là: .

(

(

)

)2

)3F (

)F x  là m t nguyên hàm c a hàm s

1 = F 1 ủ ộ ố ( f x t ế và = . Tính . Câu 24: [2D3­1] Bi - x 1

(

(

(

)

(

)

)3

)3

= = - F F ln 2 1 F F 3 3 . + . ln 2 1 D. A. B. C. 1 = . 2 7 = . 4

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

1 = = x x C F x ( ) d ln - + 1 Ta có: . (cid:0) - x 1

(

)2

= + = = � � F C C 1 ln1 1 1 Theo đ  ề .

(

)3

= F V y ậ + . ln 2 1

(

)

SC   và

.S ABCD   có đáy là hình vuông,

^ SA ABCD ữ ườ . Góc gi a đ ng Câu 25:

(

[1H3­2]  Cho chóp   ) SAD  là góc?

ặ ẳ m t ph ng  A.  ᄀCSA . B.  ᄀCSD . C.  ᄀCDS . D.  ᄀSCD .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 17/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

S

D A

B C

(

)

)

^ (cid:0) CD AD (cid:0) ^� CD SAD ằ Ta có SAD  b ng góc gi a . Do đó góc gi a ữ SC  và ( ữ SC  và  SD . ^ (cid:0) CD SA

2

2

20

(cid:0) nên ch n ọ B. 90

+ = +

) 10

2

20

. x x + 1 2 3 + + ... Do góc  ᄀ CSD < [1D2­2] Khai tri n ể ( Câu 26: a 0 + a x a x 1 a x 20

= + + + + S 2 4 ... 2 . a 0 a 1 a 2 a 20

1017

107

2017

1015

. . . . B. C. D. A. S = S = S = Tính t ng ổ S =

2

20

2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

= + + ọ Ch n B. (

) 10

2

20

. x x + + ... + 1 2 3 a 0 + a x a x 1 a x 20

x =  ta đ 2

1017=

3

4

= + + + + S 2 4 ... 2 Thay c ượ . a 0 a 1 a 2 a 20

a

= P b a log a b (cid:0) , 1 ứ ể ị ằ a b > và  , 0 , bi u th c có giá tr  b ng bao nhiêu? .logb Câu 27: [2D2­1] Cho

A. 18 . D.  6 . B.  24 . C. 12 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

3

4

ọ Ch n B.

(

)

)

( . 4 log

a

b

a

= = = . P b a log b a 6 log 24 .logb

(

)

^ SA ABCD ,  SA a= . G iọ .S ABCD  có đáy là hình vuông c nh ạ Câu 28: [2H1­1] Cho hình chóp a ,

ọ ố G  là tr ng tâm tam giác .G ABCD .

31 a . 12

31 a . 9

31 a . 6

C. B. D. A. ể SCD . Tính th  tích kh i chóp  32 a . 17

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 18/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

S

N

G

D A

M

B C

ầ ượ G i ọ ,M N  l n l ủ CD  và  SD .

) )

3

, = = . Ta có ể ) ) t là trung đi m c a  ( ( d G ABCD GM ( ( SM d S ABCD 1 3 ,

(

)

)

( d G ABCD S .

G ABCD

ABCD

ABCD

.

{

= = = Ta có . V , SA S . 1 3 1 1 . 3 3 a 9

} 2;3; 4;5;6;7

A = ợ ậ ố ự . Có bao nhiêu s  t nhiên g m ữ ố ồ 3  ch  s  khác nhau Câu 29:

ậ ừ c thành l p t ộ A ?

[1D2­2] Cho t p h p  ượ đ A.  216 . ữ ố  các ch  s  thu c  B. 180 . C.  256 . D. 120 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

3  ch  s  khác nhau l p t

ố ự ố ữ ố ậ ừ ố ỉ ằ ợ S  các s  t các ch  s  c a ậ   ữ ố ủ A  b ng s  ch nh h p ch p

3

2

ậ 120 (s ).ố ba c a ủ 6 . V y có nhiên có  A = 3 6

(

)

(

)

0

1

x = x d f t t f t d ố (cid:0) thành v i ớ + . Khi đó là hàm s  nào (cid:0) Câu 30: [2D3­2] Bi nế  đ i ổ t x 1 + + x 1 1

2

2

(

)

(

)

(

)

(

)

22 t

= = = + = - - f t t f t f t f t t t trong các hàm s  sau đây? 22 t t 2 t 2 . + . t . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

ọ Ch n A.

x=� t t 2 d d

= + . � t x t x 1 = + 1

- x = . 1t= - + + x 1 1

(

)

2 1 t + t 1 ( t t 2

) 1

22 t

Trang 19/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= - = - f t V y ậ . t 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

)

)

( f x

( f x   liên   t c   trên

2

)

( f x

+ f 2 x 3 . ụ ố ᄀ   và Tính   tích   phân Câu 31: [2H3­3]  Cho   hàm   s 1 � � = � � x � �

1 2

I x d = (cid:0) x

A. B. C. D. 1 I = . 2 5 I = . 2 3 I = . 2 7 I = . 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

= = = - t x � d d d t x t d d Đ t ặ . Suy ra . 1 2 x 1 x 1 2 t -� � 1 = � � x � �

2

2

1 2

= = x =� t x =� t 2 2 ổ ậ Đ i c n . . 1 2 1 2

1 2

1 2

2

2

2

2

2

= = f f (cid:0) (cid:0) . Ta có = I tf 1 x 1 x (cid:0) 1 1 ���� t d ���� t t ���� � �� � x d � �� � � �� � 1 2

)

( f x

� f

� 2 x 3d x= 3

( f x � x

1 2

1 2

1 2

1 2

1 2

-��� � 1 t d ��� � t t ��� � ) = + = + = I x f 3 d 2 2 Suy ra 1 � x 1 x 1 x � �� � x d � �� � � �� � � � � �� � 1 x d � � � x � � � 9 = . 2

V y ậ 3 I = . 2

(

Câu 32: = = ặ [1H3­2]  Cho hình chóp   AD ,  AB BC SA a a= 2 tế   i  ạ A   và  B .  Bi ọ M  là trung đi mể

h  t

ả ế ặ ẳ .S ABCD   có đáy   ABCD   là hình thang vuông t = . C nh bên  ớ ạ SA  vuông góc v i m t đáy, g i  ) SCD . ừ M  đ n m t ph ng c a ủ AD . Tính kho ng cách

a a a 6 3 6 . . . A. B. C. D. h = h = h = a h = . 3 6 6 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

S

a

H

2a

M

A

D

a

a

B

C

ọ Ch n B.

)

)

)

)

( ( d M SCD ,

( ( d A SCD ,

) )

) )

( ( d A SCD , ( ( d M SCD ,

Trang 20/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= = � 2 Ta có . 1 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)

AH SA

)

^ ^ ^ ^� AH SCD d ng ự .

,  SA CD AH= ễ ấ AC CD D  th y  ) ( ( d A SCD , V y ậ

a 6 = + . ᄀ( SAC A

)1 v=

2

2

2

. Xét tam giác vuông có AH =� 1 AH 1 AC 1 AS 3

)

)

( ( d M SCD =

a 6 V y ậ . � , 6

100  s  h ng đ u b ng

24850 . Tính

( ộ ấ ố ộ ố ạ ầ ằ u =  và t ng ổ Câu 33: [1D3­2] Cho m t c p s  c ng )nu  có  1 1

2

49 50

= + S + + ... 1 u u 1 u u 1 1 u u 2 3

S = S = S = . . . . S = 123 A. B. C. D. 4 23 49 246

ướ ẫ 9 246 ả i H ng d n gi

ọ Ch n D.

)

(

n

d =�

5

= = � 24850 496 u+ 24850 Ta có . S 100 =� u 100 u 1 n 2 - u 100 u 1 = d =� d V y ậ . u 100 + u 1 99

2

49 50 5

1 1 = + = + S + + ... + + ... . 99 1 u u 1 1.6 1 u u 1 1 u u 2 3

5 1 + - � S = 5 + + ... 5 1.6 + 6.11 11.16 1 + 241.246 6.11 11.16 1 1 1 1 5 + + = - + - ... 6 11 1 6 241.246 1 241 246

x

(

)

1 = S =� . 1 = - 1 246 245 246 49 246

xa 3 cos

xp 9 + = 9 ể ươ ộ ỉ ố ự a  đ  ph ng trình: ệ   ấ , ch  có duy nh t m t nghi m Câu 34:

a = -

6

a = . 6

3

a = . 3

. . [2D2­3] Tìm s  th c  th cự A. B. C. D.

ướ ẫ

a = - ả i

H ng d n gi

x 0

0

ọ Ch n A.

xa .3 cos(

0

ủ ệ ươ xp 9 + = 9 ) Gi s ng trình. Ta có . ả ử 0x  là nghi m c a ph

0

2 x- ủ ệ ươ Khi đó cũng là nghi m c a ph

2

x 0

x 0

(

)

2 3

0

( p -� 2 �

0

x 0

0

(

)

- - ng trình. ) a � 9 + = 9 cos xp + = 9 cos ậ ậ Th t v y x 0 � � 81 x 9 0 9 xa 3

xa .3 cos

0

� xp 9 + = 9 .

0

x =� = - 2 1 ươ ậ ệ ấ ỉ . x 0 x 0

x

x

V y ph x = 1 . ng trình có nghi m duy nh t khi và ch  khi  a = -� 6 V i ớ 0

(

)

(

)

x 6.3 cos

a = -

6

x

+ = - xp � 9 + = - 9 ươ xp 3 6 cos Ng ượ ạ c l ớ i, v i , ph ng trình . 9 x 3

+ (cid:0) 3 6 +

(

)

Trang 21/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

- (cid:0) xp 9 x 3 6 cos 6 +

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

x

1x =�

x 0

0

(cid:0) + = (cid:0) 3 6 (cid:0) ả ỉ . Khi đó  d u ấ " "=  x y ra khi và ch  khi (cid:0) = - (cid:0) 9 x 3 xp cos 1

xa .3 cos(

0

4

2

ệ ấ ỉ xp 9 + = 9 ) V y ậ có nghi m duy nh t khi và ch  khi . a = - 6

= + ồ ị ư ẽ ệ ề ướ +  có đ  th  nh  hình v  bên. M nh đ  nào d i đây là y ax bx c Câu 35: [2D1­2] Cho hàm s  ố

đúng

> > > < < > > < < a b c a b c a b c a b c 0, 0, > . 0 0, 0, 0 0, 0, 0 0, 0, 0 A. B. > . C. > . D. .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

)

( f x

= +(cid:0) < � a 0 ồ ị ự ể ố ị Do đ  th  hàm s  có ba đi m c c tr  và . (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x

ặ ể ộ ươ ố b> 0, c >� . ng 0

)

(cid:0) ớ ạ ặ ở ươ i h n b i hai m t ph ng gi ng trình x =  và  0 x = .  2 ự ạ ủ ồ ị M t khác đi m c c đ i c a đ  th  hàm s  có tung đ  d ể ( [2D3­2] Cho ph n v t th Câu 36: ẳ  có ph

)

(cid:0) ặ ẳ ở ớ ạ ể ầ ậ b i m t ph ng vuông góc v i tr c i đi m có hoành đ ộ x ụ Ox   t

(cid:0) ầ ậ ể ( C t ph n v t th   ) ( ắ x(cid:0) 0 2 ượ ạ ằ ộ ộ , ta đ c thi . Tính thể x- 2x

(cid:0) ệ ) ủ ầ ậ . ề ế t di n là m t tam giác đ u có đ  dài c nh b ng  ể ( tích V  c a ph n v t th

V = . B. C. D. A. V = V = V = . 4 3. 3. 4 3 3 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

)

( 2 2

2

2

2

2

- x x 3 = ệ ế Di n tích thi ệ t di n: . SD 4

(

)

2

2

3

4

(

)

(

)

0

0

0

2 � = � � 0

- x x 2 3 = = - - = - . x x x x x x 2 d 2 d (cid:0) V x d x x (cid:0) (cid:0) = (cid:0) 3 4 3 4 4 1 4 3 3 3 2 � � 3 4 �

h . Tính chi u cao

ề ố ụ ủ ể ớ x  c a kh i tr ấ    có th  tích l n nh t Câu 37:

[2H2­3] Cho hình nón có chi u cao  ộ ế n i ti p trong hình nón theo ề h .

h x = x = . . B. C. D. A. 3 h x = . 3 h 2 3 h x = . 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 22/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

S

O'

r'

r

O

)

2

(cid:0) (cid:0) - = = < < x h 0 ị Theo đ nh lí Ta­Let ta có: , ( . SO (cid:0) + SO x r r

2

)

2 r x

( x h x

2 � � .

) h x r 2

p h x h ( -� � (cid:0) = p = p = - ụ ể Th  tích hình tr  là: . V x h r 2 h

3

2 =

)

)

( M x

( x h x

3 � � = � � �

2

2

- - + + x - - h x 2 h x 2 = - (cid:0) Xét . x h x h x . . 4. 4 2 2 3 h 4 27 � � � � � - = ả =� x x . D u ấ " "=  x y ra khi h x 2 h 3

8

4

4

8

+ + a b a b log log log log 7 a b > , n u ế , 0 =  và  5 ị ủ ab  b ngằ Câu 38: [2D2­2] Cho

92 .

A. B.  8 . =  thì giá tr  c a  D.  2 .

C.  ẫ ướ

182 . ả i H ng d n gi

ọ Ch n A.

2

6

2

2

8

4

2

2

2

4

8

2

2

(cid:0) = + a b log log 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) + = = = (cid:0) a b a log 5 log 6 � � � Ta có: . � � 1 � 3 � � 2 3 = log + = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) b log 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b a � � b log log 7 2 + = a b log log 7 (cid:0) (cid:0) 1 3

92

V y ậ . ab =

(

)

)H ,

= ươ ế ồ ị ủ ế ế H y t ph .Vi ố ( ng trình ti p tuy n c a đ  th  hàm s Câu 39: [2D1­3] Cho hàm s  ố + 2 + 3

ụ ầ ượ ạ ể ế ế t t i hai đi m phân bi t ệ A ,  B  và tam

x x 2 ắ ụ t ti p tuy n đó c t tr c hoành, tr c tung l n l ạ ố ọ ộ O . i g c t a đ - y y 2 1 . B. - - ế bi giác  OAB  cân t x= - A.  x= - + y y x= - y 2 2 . . C. . 2  và

D.  ẫ ướ x= - + x= - ả i H ng d n gi

Trang 23/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ủ ế ệ ố ế ằ ọ Ch n A. Tam giác  OAB  vuông cân t i ạ O nên h  s  góc c a ti p tuy n b ng . 1(cid:0)

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

0

- = = - �� 1 2 x = - ( ) 1 ọ ọ ộ ế ể x 0 G i t a đ  ti p đi m là ta có : .ho c ặ . x y , 0 0 1 + (2 3) x 0 = - 1 ươ ế , ph ế ng trình ti p tuy n là: .

x

+ + 1

= - - y 0 2 ươ ế ế ng trình ti p tuy n là: , ph - y . x= - 2 ươ ế ủ ồ ị ế x V i ớ 0 x V i ớ 0 ậ V y ph = - y 01, = y 02, ố ( ng trình ti p tuy n c a đ  th  hàm s x= - y x= - )H là:

xm .2

- ớ ươ ố m  thì ph ng trình có hai nghi mệ Câu 40: = m 4 2 0

2

2x  tho  mãn  ả 4m = .

x+

3m = . 1m = . ị [2D2­2] V i giá tr  nào c a tham s   x 1x ,  1 A. ủ = ? 3 B. D.

C.  ẫ ướ 2m = . ả i H ng d n gi

t > . 0

, ọ Ch n A. 2x Đ t ặ

1x ,

2x  tho  mãn  ả

2

+

x 2

x 1

x 2

x+ 3 ệ ươ t = ng trình đã cho có 2 nghi m Ph =  khi ph ng trình

x 2 .2 1

t >  tho  mãn

0

2

= x 1 = - ả 2 có 2 nghi m ệ ươ = . 8 t = m 2 0 t t 1 2.

(cid:0) + 2 2 . m t D > (cid:0) (cid:0) - > m 2 0 = � � � m 4 0 = = (cid:0) 8 (cid:0) m m � 2 8 � t t . 1 2

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình bình hành và có th  tích b ng

48 .

ể ố Câu 41: ằ = MA MB= , ể , NC ND 2 AB ,  CD ,  SC  sao cho

V =

28

40

. Tính th  tích  . ộ t là đi m thu c các c nh  ố . . . ủ V = [2H1­2] Cho kh i chóp  ,M N P  l n l ,   ầ ượ G i ọ SP PC= ể V = 14 A. V  c a kh i chóp  20 B. D.

ướ ạ .P MBCN . V = C.  ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n A.

ộ ườ CD .

ABCD

ng cao h  t S ạ ừ A  xu ng ố   a h= . ệ Đ t ặ CD a= và  h là đ  dài đ Di n tích hình bình hành . ABCD  là:

)

(

BMNC  là:

BMNC

ABCD

= = + = = S + BM CN h ah S ệ Di n tích hình thành . 1 2 a 2 3 7 12 7 12 � h � �

(

)

(

)

P MNCB

MNCB

ABCD

S ABCD

.

.

P MNCP

S ABCD

,(

)

,(

)

Trang 24/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= = = = V S S d V d . . = .48 14 Suy ra: . 1 3 1 7 . 3 12 1 2 a 1 � � 2 2 � 7 24 7 24

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

.S ABC  có đáy  ABC  là tam giác đ u c nh b ng  ằ

Câu 42:

SAB  là  V

ặ 1, m t bên  ể ằ ẳ ề ớ ạ ặ ặ ẳ [2H2­3] Cho hình chóp  tam giác cân t i ạ S  và n m trong m t ph ng vuông góc v i m t ph ng đáy. Tính th  tích

(cid:0) ạ ế ố ầ ủ c a kh i c u ngo i ti p hình chóp đã cho bi ế ᄀ t . ASB =

= = = = V . . . . A. B. C. D. V V V 120 p 5 3 p 5 15 54 p 4 3 27 p 13 78 27

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

(

)

^ SAB ABC ề iạ , tam giác  ABC  đ u và tam giác SAB  cân t G i ọ H  là trung đi m ể

(

)

) )

^ ^ SH ABC AB , do ( ( CH SAB và . S  nên

ABC  và tam giác  SAB .

ườ ạ ế ng tròn ngo i ti p các tam giác G i ọ I  và  J  là tâm đ

(

)

(

)

Ix SH  và

//

^ ^ Ix ABC Jy SAB ự ườ ụ ủ D ng đ ẳ ng th ng //Jy CH  thì và nên  Ix  là tr c c a

ABC  và  Jy  là tr c đ

SAB .

ụ ườ ạ ế ng tròn ngo i ti p tam giác ạ ế ng tròn ngo i ti p tam giác

Jy O=� ạ ế ặ ầ ườ đ Khi đó  Ix thì  O  là tâm m t c u ngo i ti p hình chóp.

)

SAB

3

SA SB AB AB . . = = = = SJ R ( = Ta có . . OJ IH= 3 3 3 (cid:0) 4. SA SB . . .sin120 3 6 1 2

3 � � 4 15 = � �� � = 3 6 � �

p 5 15 p = = V V y ậ R SO= nên . 4 Rp= 3 1 1 + 3 12 15 6 54

3

2

2

x 1y (cid:0) 3 ỏ ấ , y+ = . Giá tr  l n nh t và giá tr ị  ị ớ , Câu 43: [2D1­3] Cho hai s  th c

+ + - ấ ủ ầ ượ ằ nh  nh t c a bi u th c l n l 0x (cid:0) ố ự x ,  y  th a mãn  + xy = P x y x 2 3 4

13 15 20 18 . . A.  max và  min và  min B.  max

ỏ P = P = ể ứ P = P = t b ng: P = P = 15 20 18 15 . . C.  max và  min và  min

ướ x 5 P = P = D.  max ả ẫ i H ng d n gi

Trang 25/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n C.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

[

]0; 2

x

1x-

2

3

3

(cid:0) (cid:0) � x y+ = y x x (cid:0) 3 = - 3 1y (cid:0) T  ừ , do . V y ậ . nên  3

)

2 +

)

(

)

( f x

2 5

( 2 3

= + - + + 2 - - - x x + x = 18 Ta có . = P x x x x x x 3 4 3 5

(

)

)

( x(cid:0)

23 x

(

)

= (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) = + - (cid:0) x f x f 2 5 . ; =   0 (cid:0) = - x L (cid:0) 5 3

(

(

(

)0

)1

)2

= = = f f f 18 15 20 ; ; .

max

P = P = 20 15 V y ậ . và  min

)

( f x

( ) f x

- 16 = ộ ỏ ứ là   m t   đa   th c   th a   mãn .   Tính Câu 44: [1D4­3]  Cho 24 (cid:0) lim x 1 - x 1

)

( f x

(

- = I (cid:0) lim x 1 - 16 ) + +

(

( f x

) 1

x 2 4 6

. I = . 0 D.

) B.  I = +(cid:0)

A. 24.

C.  ẫ ướ I = . 2 ả i H ng d n gi

ọ Ch n C.

)

)

( f x

( f x

(

(

)1

)1

- - 16 16 = (cid:0) = = (cid:0) � f f 16 16 Vì vì n u ế thì . 24 (cid:0) (cid:0) lim x 1 lim x 1 - - x x 1 1

)

( f x

)

(

( f x (

- - = = I (cid:0) Ta có 2= . lim x 1 (cid:0) lim x 1 - - 16 ) + +

(

)

( f x

) 1

x 4 6 2 x 1 12 16 ) 1

)

( f x

2

3

= y ế ế ồ ớ ị ỏ ậ ng   trình   ti p   tuy n   v i   đ   th   hàm   s ố th a   mãn Câu 45:

(

)

- [1D5­3]  L p   ph ) ươ ( = - x x f f x + 1 2 1 ạ ể t ộ i đi m có hoành đ

= - = - - - y x y + x y y . . . A. B. D. C. 1 7 6 7 1 7 6 7 1 x= 7 6 + . 7

ẫ 1x = ? 1 x= 7 ả i 6 7 ướ H ng d n gi

2

3

ọ Ch n A.

(

)

2

- = - x f f x + x (1 2 ) 1 Ta có: .

(

(

)

(

(

)

) x f

) x f 1 2 .

2

3

(cid:0) (cid:0) + = + - - f x f x 4. + 1 2 1 3 1 1 Suy ra .

(

(

) 1

2

cượ ta đ Cho f

x = (

(cid:0) (cid:0) f f f= - ) ( 1

(

(

)2 .

= - f f 1 ỏ vì

(

) 1

0 ) ( ) f f 1 . 4. 1 và  )1  suy ra  T  ừ ( Thay vào (

)1 , ( ) 1 , ( ( )2 . ) 1 )1 =  không th a mãn  0 1 7

= - f (cid:0) = + 1 3 )1 ( )2  ta đ c ượ .

)

( f x

Trang 26/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= y ậ ươ ế ủ ồ ị ế ạ ể V y ph ố ng trình ti p tuy n c a đ  th  hàm s t ộ i đi m có hoành đ 1x =  là:

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

(

) ( 1

) - + 1

) 1

= - - (cid:0)= f y x f y x hay . 1 7 6 7

)

( x(cid:0)

(

= = y f f x ( ) ẽ ướ ư nh  trong hình v  d i đây : Câu 46: [2D1­3] Cho hàm s  ố + ax b ố ồ ị +  có đ  th  hàm s   cx d

)0; 4

A ế ằ ố ( ) ẳ ướ Bi ồ ị t r ng đ  th  hàm s f x  đi qua đi m ể ị . Kh ng đ nh nào d đúng?

(

(

(

)

(

)1

) 1

= f f i đây là  )2 f f 2 = . 2 . = . 6 A. B. C. D. 11 2 7 = . 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

ọ Ch n D.

)0; 4

b

)1 .

d= 4

A ồ ị ố ( ) Đ  th  hàm s f x  đi qua nên (

(

)

(

- (cid:0) = x f Ta có: . ad bc ) 2 + cx d

)

( x(cid:0)

d=� c

)2 .

- f ồ ị ứ 1 ố Căn c  theo đ  th  hàm s ta có ( d = - c

)

( x(cid:0)

)3 .

23 d

2

- = - f ồ ị 3 ố Đ  th  hàm s đi qua  (0;3)  nên ( � = ad bc ad bc 2 d

)0

)3  ta đ

d =  thì  a b=

)2  vào (

d=� a 7

0

= 2 - c= d (cid:0) c ượ ( vì n u ế ad d 4 d 3

Thay ( )1 , ( d=   0=  (vô lí ).

)

( f x

(

d 7 = = Do đó + dx 4 + dx d x 7 x + 4 + . 1

)2

3

f V y ậ = . 6

+ = ấ ả ị ự ủ y x + 22 x mx t c  các giá tr  th c c a tham s Câu 47: [2D1­2] Tìm t ố m  đ  hàm s   ố ể +  có  2   1 m 3

T

ị ỏ đi m c c tr  th a mãn .

< 0m < 2m ể ự 2m < . . . < . 2m< A. x< x C C Đ - < B.  2 D.  0

ướ - < C.  2 ẫ H ng d n gi ả i

2

ọ Ch n D.

Trang 27/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

+ (cid:0) = y mx + . x m 4 Ta có

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)1 .

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y(cid:0) =� 0 ự ể ệ Hàm s  có ố t ị 2  đi m c c tr ệ  có  2  nghi m phân bi 0 > 2 - (cid:0) (cid:0) m 0 < m 4 0 m - < 2 2

Đ

C

T

x< ố ị ỏ ự ể ủ ồ ị Căn c  vào d ng c a đ  th  hàm s  b c ể ố ậ 3 , đ  hàm s  có 2  đi m c c tr  th a mãn x C

< . 2m<

0

)

ầ ứ 0m >  ( )1  và ( thì  T  ừ (

ạ )2 . )2  suy ra giá tr  ị m  c n tìm là  ) (cid:0)

Câu 48:

( f x  có đ o hàm liên t c trên

( f x > ,  x" 0

ụ ạ ỏ ᄀ và th a mãn ᄀ . Bi tế [2D3­4] Cho hàm s  ố

(

( ) f x m=

)0

) x )

( ' ( f x

f = - x 2 2 f ị ự ủ ể ươ . Tìm các giá tr  th c c a tham s ố m  đ  ph ng trình =  và  1

ệ ự (cid:0) . < . < D. 1 m e có hai nghi m th c phân bi A.  m e> . ệ t. 1m< B.  0

ướ < . < C.  0 m e ả ẫ i H ng d n gi

)

( �

) x )

) x )

2

2

(cid:0) (cid:0) f = - = - x x x x 2 2 d 2 2 d Ta có . f � �

x x

2 x x

(

)

)

)0

( f x

2

2

- - = - = = =  suy ra . � ọ Ch n C. ( ( f x ( ) f x x f ln 2 1 � e

x x

2

2. A e (

( ( f x ( f x ) 1

- - - - (cid:0) + 2 x C ( < (cid:0) x x x x 2 = - 2 1 + 2 ứ ộ x Ta có . Suy ra ớ   và  ng v i m t giá tr ị = - 1 . Mà  ) 2 1 1 e e 0

= 2 - ươ ẽ ệ ệ th c ự x t

1t <  thì ph ể ươ

1 0 m e

s  có hai nghi m phân bi < t. < ng trình  2x ) ( f x m= ậ ệ V y đ  ph ng trình t khi = . e

(

+ + ệ  có  2  nghi m phân bi ( m x 4 - (cid:0) =

Câu 49:

);1

( m -�

[ m -�

( -� m -

( -� m -

)4;1

] 4; 1

) 4; 1

)3 + x m ]4; 1

ế ả ị ngh ch bi n trên kho ng . y [2D1­3] Tìm  m  đ  hể àm s  ố

. . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

ọ Ch n C.

{

} m

2

+ - 4 (cid:0) = = - y ᄀ D \ ậ ị Ta có t p xác đ nh và . m ( m 3 ) + x m

(

);1

(cid:0) - < m m 4 0 - (cid:0) (cid:0) ể ế ả ố ị Đ  hàm s  ngh ch bi n trên kho ng khi (cid:0) - (cid:0) + 2 3 m 1

( -�(cid:0) m

( m - � �

] 4; 1

(cid:0) (cid:0) - (cid:0) . (cid:0) - (cid:0) (cid:0) m

Câu 50:

)S  tâm  I , bán kính  R  không đ i. M t hình tr

ổ ộ ụ ề  có chi u cao h  và

h  theo  R  sao cho di n tích xung

ề ầ ệ

)4;1 1 [2H2­3] Cho hình c u ầ ( bán kính đáy  r  thay đ i n i ti p hình c u. Tính chi u cao  quanh c a hình tr  l n nh t.

ổ ộ ế ấ ụ ớ ủ

R 2 h = . . . A. B.  h R= . C. D. h = h R= 2 2

Trang 28/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ướ ẫ R 2 ả i H ng d n gi

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

O2

R

h

I

r

A

B

O1

2

2

2

2

2

ọ Ch n A.

2

2

+ - Ta có . R r= � r R= h 4 h 4

2

2

2

2

2

2

= = - ụ ệ . Mà di n tích xung quanh hình tr  là S rh h R p 2 p 2 h 4

)

= = - - (cid:0)

(

)

( f h

ấ ằ ả ỉ R h h R h R 4 4 , d u b ng x y ra khi và ch  khi Xét hàm s ố h 2 1 2

= . h R 2

Trang 29/29 ­ Mã đ  thi 132

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­