Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Thanh Tâm

Ở Ả Ử Ạ Ọ Ầ Ọ Ề S  GD VÀ ĐT H I PHÒNG Đ  THI TH  Đ I H C L N 1, NĂM H C 2017­2018

ƯỜ TR Ồ NG THPT H NG BÀNG

ờ MÔN: TOÁN 12 (Th i gian làm bài 90 phút)

ề Mã đ  thi 445 ọ H  và tên thí sinh:………………………….SBD:……………….

= ồ ế y Câu 1: [2D1­2] Hàm s  ố

{

)

)

} 5-

2

- (cid:0) ᄀ \ - +(cid:0) 5; ;5 . . . A. + x 1 2 +  đ ng bi n trên x 5 B. ( C.  ᄀ . D. (

)

)

(

)

(

( f x

( f x

( x x

) 1

) 1

= = (cid:0) = + - y y ạ có đ o hàm là . Hàm s  ố có f x x Câu 2: [2D1­2] Cho hàm s  ố

C.  0 . D.  3 . ị ể bao nhiêu đi m c c tr ? A. 1. B.  2 .

ườ ệ ồ ớ ấ i vay ngân hàng 100  tri u đ ng v i lãi su t là Câu 3:

5  tri u đ ng và c  tr  hàng tháng nh

ườ ộ ứ ả ồ i đó s  tr  cho ngân hàng

ệ ỏ ệ i 0, 7%  m t tháng theo th a ỏ   ư  ồ ể ả ướ 5  tri u đ ng). H i sau bao nhiêu

ườ c h t n  ngân hàng.

2

ộ  [2D2­3] M t ng ẽ ả ậ ứ ỗ thu n c  m i tháng ng ế ợ ố ế ế th  cho đ n khi h t n  (tháng cu i cùng có th  tr  d ả ượ ế ợ tháng thì ng i đó tr  đ B.  23 . A.  24 . C.  22 . D.  21 .

= - ự ể ể có bao nhiêu đi m c c ti u? Câu 4: [2D1­2] Hàm s  ố y x 4

4

B.  0 . C.  3 . A. 1.

(

)

)

)

mC   có ba

= + - y x m + + 2 x m 2 4 5 Câu 5: [2D1­2]  Cho hàm s  ố

D.  2 . mC . Tìm   m   đ  ể ( ồ ị (   có đ  th   ọ ị ạ ự ể ậ ộ đi m c c tr  t o thành m t tam giác nh n g c t a đ ố ọ ộ O  làm tr ng tâm.

m = m = . 1m =  ho c ặ 1m = . 4m = . A. . B. C. D. 17 2 17 2

- Câu 6: [1D4­2] (cid:0) - (cid:0) lim x 3 4 x 5 x +  b ngằ 2

- - . . . . A. B. C. D. 5 4 5 4 4 5 4 5

2

+ x 5 3 = y ố ườ ệ ố . S  đ ậ ủ ồ ị ng ti m c n c a đ  th  hàm s  là Câu 7: [2D1­2] Cho hàm s  ố - 1

x

A.  3 . C. 1. D.  2 .

) = - 2

2

2

2

+ + - x x x 4 B.  4 . ( log 5 2 ươ ng trình có hai ngi m ệ . Câu 8: [2D2­2] Ph ,x x . Tính  1 = P x 1 x x 1 2

B.  9 . C.  3 . A. 11.

(

) 2;1;1

) 0;3; 1

- D.  2 . ( B A , ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho hai đi mể ặ ầ . M t c u Câu 9:

Trang 1/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ươ ườ [2H3­2] Trong không gian v i h  to  đ   )S  đ ( ng trình là: ng kính AB  có ph

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

Thanh Tâm

2 +

(

) 2 +

(

) 1

) 2 + 2

2 +

2 +

+ = 2 - - - . . x y = 2 z 3

(

) 2 = 1

) 1

) 2 + 2

- - - - 2 ( x y 3 ( + z x y = 2 z y ) 1 z ) 2 + 2 9 9 x A.  C. ( . B. ( D. ( .

2 (cid:0) a(cid:0) ụ ề . (cid:0)  có c nh đáy  ạ AB a= , c nh bên  ạ ABC A B C(cid:0) . Câu 10: [2H1­2] Cho lăng tr  tam giác đ u AA = 2

ữ ả ườ Kho ng cách gi a hai đ ẳ ng th ng

a a 6 6 . . . C. B. A. . D. BC(cid:0)  và  CA(cid:0)  b ngằ a 6 12 a 6 24 6

(

(

)

2

2

- 3 ) A B 2; 3; 2 3;5; 4 ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho hai đi m ể , . Tìm Câu 11: [2H3­3] Trong không gian v i h  to  đ

ạ ấ ỏ

)

(

(

(

)

to  đ  đi m  ( MA MB+ ) ị  đ t giá tr  nh  nh t. ) M M M M ạ ộ ể M  trên tr c ụ Oz  so cho  0;0;67 0;0; 49 0;0;3 0;0;0 . . . A. B. C. D.

(

)

)

]1;1

) ( f x ,

( f x  là hàm s  ch n, ẵ

1

1

)

)

(

)

( f x

( g x

- ụ ố . ạ [ g x  là hai hàm s  liên t c trên đo n  ố và Câu 12: [2D3­2] Cho

0

0

1

1

x = x = d 5 d 7 ố ẻ ế ệ ề (cid:0) (cid:0) g x  là hàm s  l . Bi t ; . M nh đ  nào sau đây là sai?

)

)

)

( f x

( f x

( g x

1

1

1

1

= + = x d 10 10 . . (cid:0) (cid:0) A. B. � � � x d � - -

)

)

)

( f x

( g x

( g x

1

1

= - 10 x d 14 . . (cid:0) (cid:0) C. D. � � = � x d � - -

ữ ố ớ ằ ỉ ộ i g i đi n tho i, quên hai ch  s  cu i và ch  nh  r ng hai ch  s  đó phân Câu 13:

ệ ệ ườ ọ ấ ể ườ ạ ọ ộ ầ ọ [1D2­2] M t ng bi

. . . . A. B. C. D. t. Tính xác su t đ  ng 83 90 i đó g i m t l n đúng s  c n g i. 1 90 ữ ố ố ố ầ 13 90 89 90

1 2

- = y log ủ ậ ị Câu 14: ố  [2D2­2] T p xác đ nh c a hàm s 2 x

)

)

[

)2; 2

)0; 2 .

)0; 2 .

- - (cid:0) - (cid:0) ; 2 0; 2 . . x +  là 2 C. ( A. ( B. [ D. (

ắ ụ ặ ẳ ở ượ ộ c m t tam giác vuông cân có Câu 15:

3

ằ ố ủ ằ ộ  [2H2­3] C t hình nón b i m t m t ph ng đi qua tr c ta đ ề ạ c nh huy n b ng 2a

3 7 3

3 2 12

3 2 4

n

ể ap ap ap . . . . C. B. D. A. . Th  tích c a kh i nón b ng ap 12

) 2

3 A n

5x  trong khai tri n ể ( B.  63216 .

= ệ ố ủ 100 bi t ế x+ 1 3 Câu 16: [1D2­3] Tìm h  s  c a A+ 22 n

3

C.  61326 . D.  66321 . A.  61236 .

= - ế ằ ẳ ớ ạ . Bi t r ng hình ph ng gi i h n b i đ  th y x + 23 x 1 Câu 17:

ằ + - mx m 3 ằ ầ ụ Ox  có di n tích ph n n m phía trên tr c ầ ụ Ox  và ph n n m phía d ở ồ ị  ướ ụ   i tr c

Trang 2/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ố ằ [2D1­3]  Cho hàm s  ố ệ hàm s  và tr c  ị ủ m  là Ox b ng nhau. Giá tr  c a

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Thanh Tâm

A. . B. . C. . D. . 2 3 4 5 3 4 3 5

Câu 18:

ế ặ ớ t góc gi a a ,  AC a= , tam  ữ SC  và m tặ

ể ả ph ng ẳ .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình thoi tâm  O  c nh ạ ằ 60(cid:0) . G i ọ I  là trung đi m c a ủ AB . Tính kho ng cách t ặ   ừ I  đ n m t ế

)

[1H3­3] Cho hình chóp  ẳ i ạ S  và n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy, bi giác  SAB  cân t ) ( ABCD  b ng ằ ( ph ng ẳ SBC  theo  a .

a a 13 26 (cid:0) 5m< . A. B. . C. . D. 1 . 26 a 3 13 13 2

ề ạ ằ ớ .S ABC  có đáy là tam giác đ u c nh b ng Câu 19: 1,  SA  vuông góc v i đáy,

(

.S ABC

o60 . Di n tích m t c u ngo i ti p hình chóp

[2H2­3] Cho hình chóp  ) ữ ặ ạ ế ặ ầ ệ góc gi a m t bên SBC  và đáy b ng ằ

3

b ngằ

. . . . A. B. C. D. p 43 36 p 43 4 p 43 12 ap 4 12

(

)

(

ớ ặ   .S ABCD   có đáy   ABCD   là hình vuông,   SA   vuông góc v i m t Câu 20: [1H3­3]  Cho hình chóp

) ABCD  b ng ằ

o45 . Bi

ữ ườ ẳ ph ng ẳ ABCD , góc gi a đ ẳ ng th ng ặ SC  và m t ph ng ế ằ   t r ng

SB  và  AC

.S ABCD  b ng ằ

3 2 3

a ể ố ữ ả ườ th  tích kh i chóp . Kho ng cách gi a hai đ ẳ ng th ng

b ngằ

a a a a 3 10 6 . . . . A. C. D. B. 2 10 5 10 3

= ệ ề ướ y x . M nh đ  nào d i đây đúng? Câu 21: [2D1­2] Cho hàm s  ố

ự ể ủ ố ằ ự ể ủ ố ằ

2 16 + x 12 . 12 .

3

ự ạ ủ ố ằ ự ạ ủ ố ằ A. C c ti u c a hàm s  b ng  C. C c đ i c a hàm s  b ng B. C c ti u c a hàm s  b ng  D. C c đ i c a hàm s  b ng 2 . 2 .

0

2

2

2

2

2

2

2

2

= I x d ế ặ (cid:0) n u đ t +  thì  I  là Câu 22: [2D3­2]Cho tích phân x= t 1 + + 1 1

)

(

(

(

) t t 2 d

) t t 2 d

) t t 2 d

1

1

1

1

= = + = = - - - x x ( I t I I I t t 2 t d t 2 t 2 . . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. . C. . D.

(

) : 2

+ - x P y - = z 2 4 0 ặ ẳ ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho m t ph ng và Câu 23: [2H3­2] Trong không gian v i h  to  đ

(

( A -

) 1; 2;1

)P  và

(cid:0) t (cid:0) (cid:0) x y d : ườ ằ đ ẳ ng th ng . Tam giác  ABC  có , các đi m ể B ,  C  n m trên (cid:0) = - - (cid:0) = + 2 = + t 2 2 t z 2

G  n m trên đ

d . T a đ  trung đi m

)

(

(

)

(

)

Trang 3/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ằ ườ ọ ộ ọ ể I  c a ủ BC  là - - - - - tr ng tâm  ( ẳ ng th ng  ) I I I I 1; 1; 4 2;1; 2 2; 1; 2 0;1; 2 . . . . A. B. C. D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)P  song song v i hai đ

ặ ẳ ớ ớ ệ ạ ộ Oxyz , m t ph ng Thanh Tâm ườ   ng Câu 24: [2H3­2] Trong không gian v i h  to  đ

2

= + (cid:0) (cid:0) x t x t 2 2 (cid:0) (cid:0) = - = + 2 = + - (cid:0) (cid:0) d y y : : ơ ơ ủ ẳ th ng , .   Véct nào   sau   đây   là   véct ặ   ế   pháp   tuy n   c a   m t d 1 (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) t 3 2 t z t 1 3 t 4 = - 1

z )P ?

)

)

)

(

)

( ph ng ẳ r ( n = -

- - - r ( n = - r ( n = - r n = 5; 6;7 5;6;7 5;6; 7 5; 6;7 . . . . B. C. D. A.

= ấ ả ế ị y ị ủ t c  các giá tr  c a tham s  th c ố ự m đ  hàm s   ố ể ngh ch bi n trên Câu 25: + 4mx + x m

(

- (cid:0)

3

2

(cid:0) - - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - - . . . . m m (cid:0) m 1 1 1 [2D1­2] Tìm t );1 1 B.  2 C.  2 D. kho ng ả - < A.  2

(

= + + x x x x 2 3 4 < - m ) C y : ườ ườ ng   cong +   và   đ Câu 26: [1D5­2]  Cho   đ

ươ ướ ươ ủ ườ ẳ Ph ng trình nào d i đây là ph ng trình c a đ ẳ ng   th ng   ớ ( ế ng th ng ti p xúc v i y- + = d : 3 4 0 .  )C  và song song

v i ớ d ?

+ y x= 3 y x= 3 . + . 4 A. B.

- - 268 27 + y + y 27 = 32 0 27 = 140 0 . . x C. 81 x D. 81

(

)

) x ) 2 1

2

2

2

2

+ = ố ( f x ố ướ ủ ? i đây không là nguyên hàm c a hàm s Câu 27: [2D3­2] Hàm s  nào d 2 + x ( x

- - x x x 1 1 1 . . . . A. B. C. D. x x + x x x 1 + - x + 1 x + 1 + + x + 1

ủ ọ ồ ữ ệ ố 40  h c sinh g m ọ   25  nam và 15  n . Giáo viên ch  nhi m mu n ch n Câu 28:

4

ế ả ọ ộ

25C  (cách).

4 40

1 25

4 15

4 15

a

3

C C+ C C  (cách). (cách). (cách). A. C. D. B. ộ ớ  [1D2­2] M t l p có  ự ờ ỏ ỏ 4  em tr c c  đ . H i có bao nhiêu cách ch n n u ít nh t ph i có m t nam? C- 4 C 40 ấ 3 15

a

= + - M ố ự ươ ,a b  là hai s  th c d ấ ng b t kì, và 1a (cid:0) Câu 29: [2D2­2] Cho b log .log 3 3 � 1 log 3 � � � � � 3 log 3 a

3

ệ ề . M nh đ  nào sau đây đúng?

3

3

3

3

3 � � a 27 = � � . b � �

4

= = = + M M log + 3 1 log M 3log . . M A. B. C. . D. 2 log a b a b � � � � � � a b

)

(

(

)

]1; 4

)4

1

(cid:0) = = - f x f 2018 x d 2017 ạ ạ [ ( f x  có đ o hàm trên đo n , , . (cid:0) Câu 30: [2D3­2] Cho hàm s  ố -

(

(

(

(

- f Tính ?

( )1 )1 - = -

)1 - =

)1 - =

)1 - =

f f f f 1 1 3 2 . . . . A. B. C. D.

x

x

1

3

)

Trang 4/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

- - = + 2 2 ủ ấ ậ ỏ ị ị ố ( f x . Câu 31: [2D2­2] Tìm giá tr  nh  nh t trên t p xác đ nh c a hàm s

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Thanh Tâm

C. 8 . A. 1. B.  4 . D.  2 .

ụ ệ ủ ụ ủ ế ặ ẳ Câu 32:

)3

)3

)3

ụ t di n c a hình tr  và m t ph ng ch a tr c c a hình ể ị ớ

( cmp 8

x

sin

2

ấ ứ ụ  [2H2­2] Cho hình tr  có tính ch t: Thi 12 cm . Tìm giá tr  l n nh t c a th  tích kh i tr . ố ụ ấ ủ ữ ậ tr  là hình ch  nh t có chu vi là  ( )3 ( ( cmp cmp cmp 16 32 64 A. C. D. B. . . . .

= + - ự ng trình ạ   ệ   có bao nhiêu nghi m th c trong đo n Câu 33: x x 2017 sin 2 cos

- p p [2D2­4]  Ph [ ươ ] 5 ; 2017 ?

3

2

B.  2023 . C.  2022 . D.  2018 .

)

+ + = ax bx x c ệ Câu 34: sai?

ồ ị ủ ố ứ + . M nh đ  nào sau đây  ề ồ ị ắ ụ A.  2017 .  [2D1­2] Cho hàm s  ố ( f x ố A. Đ  th  c a hàm s  luôn có tâm đ i x ng. B. Đ  th  hàm s  luôn c t tr c hoành.

)

( f x

2

ố = + (cid:0) ự ố . ị C. Hàm s  luôn có c c tr . D. lim (cid:0) + (cid:0) x

x

x

x

4

- -

ủ ấ ệ ậ ươ ng trình Câu 35: [2D2­2] Tìm t p nghi m c a b t ph 1 2

)

)

)

- - - - +(cid:0) 2; 2; +(cid:0) ; 2 . . . A. ( B. ( 1 � � � �> � � � � 2 � � � � )2; 2 C. ( D. (

( ) + � � � . 2; ) 2

- = + x m x log 0

( 4 log

2

1 2

(

)0;1

ị ủ ả ể ươ ố m  đ  ph ng trình Câu 36: [2D2­3] Tìm tát c  các giá tr  c a tham s

ệ ả ộ có nghi m thu c kho ng

(

] m -� � .

(cid:0) (cid:0) (cid:0) m m ;0 ; A. B. C. D. (cid:0) 1 � � 0; . � � 4 1 � � -� �(cid:0) ; . � � 4 1 � �+(cid:0) . 4 � �

ằ ữ Câu 37:

ủ ệ ỉ a , góc gi a m t bên và đáy ặ ạ ế S , có đáy là hình tròn ngo i ti p tam giác ạ .S ABC  có c nh đáy b ng  o60 . Di n tích xung quanh c a hình nón đ nh

[2H2­3] Cho hình chóp tam giác đ u ề b ng ằ ABC  b ngằ

2 10 8

2 3 3

2 7 4

2 7 6

(

ap ap ap ap . . . . A. B. C. D.

) 0;1;0 ,

A ọ ộ ể ặ ,Oxyz   cho   đi m ẳ     m t   ph ng Câu 38: [2H3­2]  Trong   không   gian   t a   đ

(

(

) : Q x

)P  qua  A ,

= (cid:0) x (cid:0) (cid:0) y t + - y - = z d 4 6 0 : ườ ươ ẳ và đ ẳ ng th ng . Ph ặ ng trình m t ph ng (cid:0) (cid:0) z t 3 = + 3 = - 5

,A

)Q  là :  - + = y z 1 0

+ - + + - = z x x y x + - = z + + - = z y 1 0 . . song song v i ớ d  và vuông góc v i ớ ( 1 0 A.  3 B.  3 . C.

= = - - ,Oxyz  cho ọ ộ ủ   . T a đ  c a y 3 uuuur OM . D.  uuur ON x r j Câu 39: ớ ệ ọ ộ  [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ 3 0 r r j k , 2 2 r i 3

Trang 5/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

là: vect uuuur  ơ MN

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

) 2;1;1

) 3;0;1

) 1;1; 2 .

- - - - Thanh Tâm ) 3;0; 1 . . . A. ( B. ( C. ( D. (

3

2

) 2 :

) 1 :

3

4

ố ồ ủ ậ ố ị : Câu 40: - = + 2 = - + + x y x x y 3 4 ( x= y [2D1­2] Có bao nhiêu hàm s  đ ng bi n trên t p xác đ nh c a chúng trong các hàm s  sau ( ) 3 : 4

(

) 4 :

) 5 :

= = 1 3 x y + - x x y x x 2 x 2 + 2 x sin ế 1 +  ( 1 + 2 (

3

A.  5 . D.  3 . B.  2 .

(

)

( f x

)0F (

= x sin x .cos ủ ộ C.  4 . )F x  là m t nguyên hàm c a hàm s   ố t ế và p= . Tính Câu 41:

F

p p p F F F F . . . A. B. C. . D. 1 4 [2D3­2] Bi p� � . � � 2 � � p � �= - � � 2 � � p p� �= � � 2 � � p 1 � �= - + � � 2 4 � � p � �= + � � 2 � �

ộ ố ườ Câu 42: [1D2­1] Trong m t đa giác l

2 nC .

2 nA

2 nC

3

ủ ng chéo c a đa giác là. n- n- . . A. C. B. D. ồ n  c nh, s  đ ạ i  2 nA .

) C y :

= + 2 - 3 ế ệ ố ấ Câu 43:

ươ  [1D5­3] Ph y+ - = x x x x x 2 6 y- + = ỏ  có h  s  góc nh  nh t là. y+ - = x 5 0 3 0 7 0 ớ ồ ị ( ế ng trình ti p tuy n v i đ  th   y+ + = . 5 0 . . . A.  6 B.  6 C.  6 D.  6

ề ạ ề ặ ằ ớ Câu 44:

ạ ủ ể ằ ẳ ố

3 3 24

3 3 12

3 3 8

a   và các m t bên đ u t o v i m t ặ     [2H1­2]  Cho hình chóp tam giác đ u c nh đáy b ng   60(cid:0) ằ ộ ph ng đáy m t góc b ng  a a a a . . . . C. A. D. B. . Th  tích c a kh i chóp b ng. 3 3 4

3 3

= - ấ ả ắ ườ t c  các giá tr  c a ị ủ m   đ  đ  th  hàm s   ố ể ồ ị c t đ ẳ   ng th ng x + x y 2 Câu 45: - [2D1­2]  Tìm t y m= 1 ạ ể ệ t i ba đi m phân bi t.

< . 4m<

5m<

5m<

< . 5m(cid:0)

< . D. 1

3

(cid:0) A.  0 B. 1 . C. 1

(

)

(

)

+ = + 2 - ớ ị . Giá tr  nguyên l n nh t c a ấ ủ m  để y + x Câu 46: [2D1­3] Cho hàm s  ố 3 1 x 3

ế ố m 2 ạ [ ị hàm s  đã cho ngh ch bi n trên đo n + x m 2 ]0;3  là:

. . A.  2 . B.  2- C.  1- D. 1.

ầ ị ớ ủ ấ ấ ỏ ị t   là   giá   tr   l n   nh t   và   giá   tr   nh   nh t   c a   hàm   s ố Câu 47: [1D1­3]  G i  ọ M ,   m   l n   l

trên đo n ạ . Tính  M m- b ng:ằ = + x y x 2 cos

Trang 6/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

p p p ượ p� � 0; � �� � 2 p - - + - 1 2 - + 1 2 2 . . . . A. C. 1 D. B. 4 4 4 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

Thanh Tâm

(

) + m x

2 3

+ = - y m 4 ố ạ ự . Tìm tham s  ố m  đ  hàm s  đ t c c tr  t ể ị ạ   i Câu 48: [2D1­2] Cho hàm s  ố

2

(

+ 3 x mx x x < . 2. 0

) ) � � � � .

+ 3; ,x x  sao cho  1 1 [ ] ) + � � � � . 3; A. B.

( m - ( m (cid:0)

hai đi m ể ( m - [ m (cid:0) ;0 ]0;3 ;0 )0;3 . . C. D.

x

x

ố ướ ế i đây đ ng bi n trên ᄀ . Câu 49: [2D2­1] Hàm s  nào d

x

1 y = y = . y y A. B. C. . D. -

(

)

7 5 1 5x ồ p� �= . � � 4 � � e � �= . � � 3 � �

(

(cid:0) x t (cid:0) = + 2 = - + (cid:0) d y : ườ ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng . Vi tế Câu 50: [2H3­2]  Trong không gian v i h  to  đ (cid:0) (cid:0) z

ườ ế ươ ặ ẳ ẳ ng th ng ph d(cid:0)  là hình chi u vuông góc c a

ng trình đ = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x t x t 3 2 = + t 1 3 )Oyz . = t x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 = - + 0 = + ủ d  lên m t ph ng  = + 2 = - + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y d d d d y y t 3 2 : : : t 3 2 : t 2 . . . A. B. C. . D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z z z t 3 2 t 1 3 0 0 0

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­

Trang 7/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ĐÁP ÁN THAM KH OẢ

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Thanh Tâm

8 7 6 5 4 3 2

9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 1 B B D B B C B D B A C D B B D A C D D C A A C B A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D B A A B B A B C C B D A C B D D A C C B A D C A

ƯỚ H Ả Ẫ NG D N GI I

= ồ ế y Câu 1: [2D1­2] Hàm s  ố

)

)

{

} 5-

- (cid:0) ᄀ - +(cid:0) 5; ;5 \ . . . + x 1 2 +  đ ng bi n trên x 5 B. ( C.  ᄀ . D. ( A.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

(

) 2

(cid:0) = > y 0 (cid:0) - . x" 5 9 + x 5

(

)

)

2

- (cid:0) - ; 5 - +(cid:0) 5; ố ồ ế ả Do đó hàm s  đ ng bi n trên các kho ng và ( .

)

)

(

)

(

( f x

( f x

( x x

) 1

) 1

= = (cid:0) = + - y y ạ có đ o hàm là . Hàm s  ố có f x x Câu 2: [2D1­2] Cho hàm s  ố

C.  0 . D.  3 . ị ể bao nhiêu đi m c c tr ? A. 1. B.  2 .

)

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Ch n ọ B. ( x(cid:0) f ổ ấ ự ể ố Ta có đ i d u khi x  qua các đi m ể 0 ; 1 . Do đó hàm s  có hai đi m c c tr . ị

100  tri u đ ng v i lãi su t là

ườ ệ ồ ớ ấ i vay ngân hàng Câu 3:

ườ ộ ứ ả ồ i đó s  tr  cho ngân hàng 5  tri u đ ng và c  tr  hàng tháng nh

ệ ỏ ệ i 0, 7%  m t tháng theo th a ỏ   ư  ồ ể ả ướ 5  tri u đ ng). H i sau bao nhiêu

ườ c h t n  ngân hàng.

ộ  [2D2­3] M t ng ẽ ả ậ ứ ỗ thu n c  m i tháng ng ế ợ ố ế ế th  cho đ n khi h t n  (tháng cu i cùng có th  tr  d ả ượ ế ợ i đó tr  đ tháng thì ng B.  23 . A.  24 . C.  22 . D.  21 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

n

Gi ả ử ườ  s  ng ả ợ ế i đó tr  n  h t trong n  tháng.

(

)

100  tri u sinh ra trong

(cid:0) ệ ệ ồ S = ố ề Ta tính s  ti n lãi do n  tháng: (tri u đ ng). 100 1, 007

ườ ệ ượ ử i đó g i vào n  tháng có đ ứ c (tháng th ồ 5  tri u đ ng nên sau 1n +  g iử

Trang 8/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ỗ ầ Do m i tháng ng vào đ u tháng):

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

n+ 1

2

2

Thanh Tâm - ệ ồ (tri u đ ng). + (cid:0) + + (cid:0) S = + (cid:0) 5 5 1, 007 5 1, 007 ... 5 1, 007n = (cid:0) 5 - 1 1, 007 1 1, 007

n =

21

2

2

S S= ươ Xét ph ng trình suy ra .

= - ự ể ể có bao nhiêu đi m c c ti u? Câu 4: [2D1­2] Hàm s  ố y x 4

B.  0 . C.  3 . A. 1. D.  2 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

2

- x (cid:0) = (cid:0) = y y =� x 0 0 ổ ấ ừ ươ ; và  y(cid:0)  đ i d u t d ng sang âm khi x  qua đi m ể 0 . - x 4

4

ể ậ ố V y hàm s  không có đi m c c ti u.

)

)

)

mC   có ba

+ = - ự ể ( m x y + + 2 x m 2 4 5 Câu 5: [2D1­2]  Cho hàm s  ố

mC . Tìm   m   đ  ể ( ồ ị (   có đ  th   ọ

ị ạ ự ể ậ ộ đi m c c tr  t o thành m t tam giác nh n g c t a đ ố ọ ộ O  làm tr ng tâm.

1m =  ho c ặ

1m = .

4m = .

m = m = . A. . B. C. D. 17 2 17 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

(

)

34 x

2

= (cid:0) x (cid:0) = + - (cid:0) y m x y 4 4 (cid:0) = (cid:0) 0 Ta có ; . (cid:0) x m 0 = - 4

) mC  là

ố ể ự ể ự

(

)

)

(

)

(

- - - - - ị Đ  hàm s  có ba đi m c c tr   ( ị ủ ( 4m <� ể . Khi đó các đi m c c tr  c a  )2 )2

(

B m m C A m + 0; + - 5 m m ; 4 5 + - m m ; 4 4 5 4 , , .

(

)

(

) 2

ABC  nên

= (cid:0) m 1 (cid:0) (cid:0) + = - ọ Do  O  là tr ng tâm tam giác . m m 3 5 2 4 (cid:0) = m (cid:0) 17 2

Do 4m <  nên 1m = .

- Câu 6: [1D4­2] (cid:0) - (cid:0) lim x 3 4 x 5 x +  b ngằ 2

- - . . . . A. B. C. D. 5 4 5 4 4 5

ướ ẫ 4 5 ả i H ng d n gi

Trang 9/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n C.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Thanh Tâm

x - - = . (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) lim x lim x lim x 3 4 + x 5 x 2 4 5 x 3 � �-� � 4 x � � = 2 � �+� � 5 x � � 3 � �-� � 4 x � � = 2 � �+� � 5 x � �

2

+ x 5 3 = y ố ườ ệ ố . S  đ ậ ủ ồ ị ng ti m c n c a đ  th  hàm s  là Câu 7: [2D1­2] Cho hàm s  ố - 1

A.  3 . D.  2 . x 4 B.  4 .

ướ C. 1. ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

2

= - - � D ; . Ta có TXĐ: 1 � � 2 1 � � � + ; � � � 2 � � � + x � � � 3 5 = ườ ệ ậ (cid:0) đ ẳ ng th ng y =  là ti m c n ngang. lim (cid:0) +(cid:0) x - 5 2 5 2 1

2

2

x

x 4 + x 5 3 = - (cid:0) ườ ệ y = - đ ẳ ng th ng ậ  là ti m c n ngang. (cid:0) - (cid:0) lim x - 5 2 5 2 + x 4 x 5 1 3 = +(cid:0) (cid:0) ườ ậ ứ đ ẳ ng th ng x =  là ti m c n đ ng. ệ - x 4 1 1 2 lim + 1 � � (cid:0) � � 2 � �

2

x

x

+ x 5 3 = +(cid:0) (cid:0) - ườ ậ ứ ệ x = - đ ẳ ng th ng là ti m c n đ ng. - (cid:0) x 4 1 1 2 lim 1 � � -� � 2 � �

( log 5 2

) = - 2

2

1x ,

2x . Tính

2

+ + - x x ươ ng trình có hai ngi m ệ . Câu 8: [2D2­2] Ph = P x 1 x x 1 2

B.  9 . A. 11. D.  2 .

x <

ướ C.  3 . ẫ H ng d n gi ả i

x

ề 5

x

x-

2

2

x

(cid:0) = = (cid:0) x 2 1 0 - (cid:0) (cid:0) (cid:0) = x - = x - (cid:0) x ọ Ch n D. Đi u ki n ( log 5 2 ệ :  2 ) = - 2 (cid:0) 5 2 (cid:0) 5 2 2 = = (cid:0) x 2 4 x 2 (cid:0) 2 4

2

+ + = (cid:0) x 2 = P x 1 x x 1 2 .

(

(

) 2;1;1

) 0;3; 1

- A B ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho hai đi mể , . M tặ Câu 9:

2

ươ [2H3­2]  Trong không gian v i h  to  đ   c uầ )S  đ ( ng trình là: AB  có ph

2 +

(

) 1

) 2 + 2

2 +

2 +

+ = 2 - - - ườ ( ng kính  ) 2 + . . y = 2 z x 3

(

) 2 = 1

) 1

) 2 + 2

- - - - 2 ( y x 3 ( + z y = 2 z x y ) 1 z ) 2 + 2 9 9 x A.  C. ( . .

B. ( D. ( ẫ ướ H ng d n gi ả i

Trang 10/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)

Thanh Tâm

2 +

= I 1; 2;0 và bán kính . R IA= 3

(

- - x y AB (cid:0) = 2 z . Tâm  I  là trung đi m ể ) ) V y ậ ( 2 + 2 1 3

a 2 (cid:0) ụ ề (cid:0)  có c nh đáy  ạ . AB a= , c nh bên  ạ ABC A B C(cid:0) . Câu 10: [2H1­2] Cho lăng tr  tam giác đ u AA(cid:0) = 2

ữ ả ườ Kho ng cách gi a hai đ ẳ ng th ng

a a 6 6 . . . B. C. A. . D. a 6 24 6 3

ướ ẫ BC(cid:0)  và  CA(cid:0)  b ngằ a 6 12 ả i H ng d n gi

z

A'

C'

B'

x

y

A

C

O

B

ọ Ch n A.

ắ G n h  tr c t a đ cượ ệ ụ ọ ộ Oxyz  vào trung đi m ể O  c a ủ BC , ta đ

- B C C a a a ;0;0 a ; 0;0 ;0; a ; 1 2 2 2 3 2 2 2 � � � � ;  � � 1 � � 2 � � ;  � � � 1 (cid:0) � � 2 � � ;  � � � � (cid:0) � A 0; � � � � � �

)

- - 2 3 a a a a ;0; ; ; uuur ( CB a ;0;0 Ta có 2 2 2 � ;  � � � uuuur � (cid:0) � BC a � � � ;  � � � uuuur � 1 (cid:0) � A C � 2 �

] (cid:0) =

[ d A C BC

(cid:0) (cid:0) ; a 6 (cid:0) = , . (cid:0) (cid:0) 6 2 uuuur uuuur uuur � � A C BC CB . � � uuuur uuuur � A C BC ; � � �

(

(

)

)

-

Câu 11:

2

2

A B 2; 3; 2 3;5; 4 ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho hai đi m ể , . Tìm [2H3­3] Trong không gian v i h  to  đ

ạ ấ ỏ

)

(

(

)

(

to  đ  đi m  ( MA MB+ ) ị  đ t giá tr  nh  nh t. ) M M M M ạ ộ ể M  trên tr c ụ Oz  so cho  0;0;67 0;0; 49 0;0;3 0;0;0 . . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

2

2

(cid:0) I ể G i ọ I  là trung đi m c a ủ AB

2

2

2

2

2

(

2

2

2

2

uuur 2 = + = + + + + Ta có: . uuur uur ) + MI IB IA IB 2MI uuur 2 = MA MB MA MB

ấ ỏ ị ạ ấ ỏ ị đ t giá tr  nh  nh t khi MI  đ t giá tr  nh  nh t. 5 � � ;1;3 . � � 2 � � uuur uur ) ( + MI IA MA MB+ IB+

Trang 11/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

IA M(cid:0) không đ i nên   là hình chi u c a ổ ạ ế ủ I  trên tr c ụ Oz .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)

Thanh Tâm (cid:0) M 0;0;3 .

(

)

)

-

Câu 12:

]1;1

) ( f x ,

( f x  là hàm s  ch n, ẵ

1

1

)

)

(

)

( f x

( g x

ụ ố ạ [ g x  là hai hàm s  liên t c trên đo n  ố và [2D3­2] Cho

0

0

1

1

x = x = d 5 d 7 ố ẻ ế ệ ề (cid:0) (cid:0) g x  là hàm s  l . Bi t ; . M nh đ  nào sau đây là sai?

)

)

)

( f x

( f x

( g x

1

1

1

1

= + = x d 10 10 . . (cid:0) (cid:0) A. B. � � � x d � - -

)

)

)

( f x

( g x

( g x

1

1

= - 10 x d 14 . . (cid:0) (cid:0) C. D. � � = � x d � - -

ướ ẫ H ng d n gi ả i

1

1

)

)

ọ Ch n D.

( f x  là hàm s  ch n nên

) ( =� f x x d

( � f x

0

1

1

2 x d ố ẵ Vì . 2.5= 10= -

(

)

)

( g x

1

1

1

= x d 0 ố ẻ Vì g x  là hàm s  l nên . (cid:0) -

)

)

)

)

( f x

( g x

( f x

( g x

1

1

+ = (cid:0) - 10 10 và . (cid:0) (cid:0) � � � x d � � � = � x d � - -

ậ V y đáp án D sai.

Câu 13:

ộ ữ ố ớ ằ ỉ i g i đi n tho i, quên hai ch  s  cu i và ch  nh  r ng hai ch  s  đó phân

ệ ườ ọ ệ ấ ể ườ ộ ầ ạ ọ ọ [1D2­2] M t ng bi

. . . . A. B. C. D. t. Tính xác su t đ  ng 83 90 i đó g i m t l n đúng s  c n g i. 1 90 89 90

ướ ẫ ữ ố ố ố ầ 13 90 H ng d n gi ả i

} 0,1, 2,...,9

)

ọ Ch n B. { A = G i ọ .

a b(cid:0) .

(

2 A 10

ữ ố ố ủ ố ệ ) W = n ầ ử ẫ ố không gian m u là: S  ph n t . ạ ( G i ọ ab  là hai ch  s  cu i c a s  đi n tho i  90=

( ) n A =

ế ố ườ ộ ầ ố ầ ọ ọ i đó g i m t l n đúng s  c n g i”.

G i ọ A  là bi n c  “Ng � 1 .

)

( P A

( n A (

) )

= = ấ ể ườ ậ ộ ầ ố ầ ọ ọ V y xác su t đ  ng i đó g i m t l n đúng s  c n g i là: . W n 1 90

- =

Câu 14:

1 2

y log ủ ậ ị ố  [2D2­2] T p xác đ nh c a hàm s 2 x

)

)

[

)2; 2

)0; 2 .

- - (cid:0) - (cid:0) ; 2 0; 2 . . D. ( A. ( B. [

x +  là 2 C. ( ẫ ướ

)0; 2 . ả i

H ng d n gi

Trang 12/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

1 2

Thanh Tâm - (cid:0) (cid:0) > - < < x 2 2 (cid:0) (cid:0) 0 - < < x - < < x 2 2 2 2 (cid:0) + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 x x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) < - (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2 ố ị Hàm s  xác đ nh khi - (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) log 0 + 2 + (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 0 (cid:0) 2 x x x 2 x 2 + (cid:0) 2 x x 2 (cid:0)

(cid:0) x 0 < . 2

Câu 15:

ắ ụ ặ ẳ ở ượ ộ c m t tam giác vuông cân có

3

ằ ằ ố ủ ộ  [2H2­3] C t hình nón b i m t m t ph ng đi qua tr c ta đ ề ạ c nh huy n b ng 2a

3 7 3

3 2 12

3 2 4

ể ap ap ap . . . . C. B. D. A.

ướ ẫ . Th  tích c a kh i nón b ng ap 12 ả i H ng d n gi

S

O

A

B

ọ Ch n D.

D Ta có:  SAB vuông cân t i ạ S  và . AB a= 2

a 2 = . � SO OB= 2

2 OB SO . .

3 2 12

3 � � a 1 2 = � �� � = . 2 3 � �

n

ap ể ậ ố V ủ V y th  tích c a kh i nón là: . p . 1 p= . 3

) 2

3 A n

5x  trong khai tri n ể ( B.  63216 .

= ệ ố ủ 100 bi t ế x+ 1 3 Câu 16: [1D2­3] Tìm h  s  c a A+ 22 n

A.  61236 . C.  61326 . D.  66321 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

)

( n n

( - = n n

) ( 1

) 1

3 A n

(

(

3

n n + = - - = � 2 100 � n + 2 2 100 100 Ta có: A+ 22 n - - n n ! ) 3 ! ! ) 2 !

10

k

n

(

)

) 2

( = +

) 10

- . 5n =� � n n- = 2 100 0

k 10

=

k

0

= (cid:0) C x 3 Ta có: ( . x+ 1 3 1 3x

5 5 103

Trang 13/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= C 61236 H  s . ệ ố 5x  s  là ẽ

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

= - ế ằ ớ ạ ẳ . Bi x y + 23 x 1 Câu 17:

t r ng hình ph ng gi ằ + - mx m 3 ằ ầ ụ Ox  có di n tích ph n n m phía trên tr c ầ ụ Ox  và ph n n m phía d Thanh Tâm ở ồ ị  i h n b i đ  th ướ ụ   i tr c

[2D1­3]  Cho hàm s  ố ố hàm s  và tr c  ằ Ox b ng nhau. ệ ị ủ m  là Giá tr  c a

B. . C. . D. . A. . 4 5 3 4 3 5 2 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

ọ Ch n C.

23 x

(cid:0) = (cid:0) = - - � y y x = + x m Ta có: + x m 3 6 0 2 0 ; .

D = -

1 m

(cid:0) ;

(cid:0) ệ ầ ướ ự ể ả ố D >� ị i thì hàm s  ph i có hai đi m c c tr 0 (cid:0) (cid:0) = - ầ y x 6 6 ặ . M t khác . ể Đ  có di n tích ph n trên và ph n d 1m <�

(cid:0) = - . � y(cid:0) y 0 m= 4 3 1x =�

ụ ố ứ ể ệ ể ầ ậ ố

ố ậ ể ả ằ ụ ố ằ   ồ ị Hàm s  b c ba có đ  th  nh n đi m u n là tr c đ i x ng. Do đó, đ  di n tích hai ph n b ng nhau thì đi m u n ph i n m trên tr c hoành.

m - =

3 0

1m < ).

m =� (th a ỏ V y ậ 4 3 4

Câu 18:

ế ặ ớ t góc gi a a ,  AC a= , tam  ữ SC  và m tặ

ể ả ph ng ẳ .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình thoi tâm  O  c nh ạ ằ 60(cid:0) . G i ọ I  là trung đi m c a ủ AB . Tính kho ng cách t ặ   ừ I  đ n m t ế

)

[1H3­3] Cho hình chóp  ẳ i ạ S  và n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy, bi giác  SAB  cân t ) ( ABCD  b ng ằ ( ph ng ẳ SBC  theo  a .

a a 13 26 (cid:0) 5m< . A. B. . C. . D. 1 . 26 a 3 13 13 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 14/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Thanh Tâm

HI

D ề là   tam   giác   đ u   nên ^ ^ ườ G i  ọ M ,   H   l n   l AM BC ể t   là   trung   đi m   c a   ng trung bình nên ủ BC   và   BM .   Do   ABC . ầ ượ . Mà  HI  là đ

BC )

(

)

)

^ IE SBC ượ K  ẻ IE SH^ c ứ i ạ E . Ta ch ng minh đ  t i ạ E .  t

( ( d I SBC ,

IE= Suy ra: .

2

2

(

)

(cid:0) IC .tan 60 . = 13 = a= 3 IE Ta có: . .IS IH + 2 IS IH 26 (cid:0) IC .tan 60 AM 2 2 AM � � + � � 2 � �

ề ạ ằ ớ .S ABC  có đáy là tam giác đ u c nh b ng Câu 19: 1,  SA  vuông góc v i đáy,

(

.S ABC

o60 . Di n tích m t c u ngo i ti p hình chóp

[2H2­3] Cho hình chóp  ) ữ ặ ạ ế ặ ầ ệ góc gi a m t bên SBC  và đáy b ng ằ

3

b ngằ

. . . . A. B. C. D. p 43 36 p 43 4 p 43 12 ap 4 12

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 15/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

S

I

C

A

G

M

B

Thanh Tâm

(

)

^ ^ ^ ABC SA ể (2). ủ BC  thì  AM BC nên  SA BC G i ọ M  là trung đi m c a

(

)

)

^ BC SAM ừ T  (1) và (2) suy ra . Do đó góc gi a ữ ( ABC  là góc  SMA . ặ  (1). M t khác  SBC  và ( )

o60

= V y ậ ᄀ . Trong tam giác vuông  SAM  có . 3 SMA = = SA AM ᄀ SMA .tan 3 = . 2 3 2

ự ẳ ọ

ABC . Qua  G  d ng đ ng th ng song song v i  i ạ I  thì  I  là tâm m t c u ngo i ti p hình chóp

ủ ự ủ ườ ặ ầ ạ ế ặ ẳ G i ọ G  là tr ng tâm c a tam giác  m t ph ng trung tr c c a đo n ạ SA  t ớ SA , c tắ   .S ABC .

2

2

2

2

= IG SA Ta có 1 2 3 = . 4

2 � � 3 3 2 � �= + � � . � � � � 4 3 2 � � � �

2

= + = = . Trong tam giác vuông  AIG  có IA + IG GA 9 16 1 3 43 48

= ạ ế ặ ầ ậ ằ IAp 4 p= 4 V y m t c u ngo i ti p hình chóp . ệ .S ABC  có di n tích b ng 43 48 p 43 12

(

)

(

ớ ặ   .S ABCD   có đáy   ABCD   là hình vuông,   SA   vuông góc v i m t Câu 20: [1H3­3]  Cho hình chóp

) ABCD  b ng ằ

o45 . Bi

ữ ườ ẳ ph ng ẳ ABCD , góc gi a đ ẳ ng th ng ặ SC  và m t ph ng ế ằ   t r ng

SB  và  AC

.S ABCD  b ng ằ

3 2 3

a ể ố ữ ả ườ th  tích kh i chóp . Kho ng cách gi a hai đ ẳ ng th ng

b ngằ

a a a a 3 6 10 . . . . A. B. C. D. 2 3 10 5 10

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 16/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n C.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

S

H

K

A

B

I

C

D

Thanh Tâm

ặ ạ ủ Đ t c nh c a hình vuông ABCD  là  x , x > . 0

(

)

(

)

^ SA ABCD ữ ườ ẳ nên suy ra góc gi a đ ẳ ng th ng ặ SC  và m t ph ng ABCD  là góc  SCA .

o45

2

= = Vì  V y ậ ᄀ . . Do đó tam giác  SAC  vuông cân t i ạ A . Suy ra SA AC x 2 SCA =

ABCD

ABCD

3 2 3

= = x= V x x SA S . . 2. Ta có . 1 3 1 3

ABCD

3 2 3

a = Theo bài ra thì . V y ậ x a= . V

Cách 1:

ự ườ ự ườ ẳ ng th ng ẳ ng th ng d(cid:0)  song song Qua  B  d ng đ d  song song v i ớ AC , qua  A  d ng đ

) ( //AC SKB .

)

)

(

)

( ( d AC SKB ,

(

= = v i ớ BD . G i ọ K  là giao đi m c a  ) d AC SB ủ d  và  d(cid:0) . Ta có  ) ( ( d A SKB , , Do đó .

) SAK  d ng ự

ẳ ặ Trong m t ph ng AH  vuông góc v i ớ SK  t i ạ H  (1).

(

)

^ ^ ^ ^ SA ABCD ặ  (2). M t khác (3). Vì  AC BD nên  SA KB nên suy ra  AK KB

(

)

^ ^ KB SAK ừ T  (2) và (3) suy ra . Do đó ta có  KB AH

)

(

(

)

( AH d A SKB

= ^ (4). ) AH SKB , ừ . T  (1) và (4) suy ra . V y ậ

ể G i ọ I  là giao đi m c a ủ AC  và  BD .

Trang 17/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

2 a= ứ ữ ậ Ta có t giác . AKBI  hình ch  nh t nên AK BI= BD= 2 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Thanh Tâm

1 1 = + = + =

(

) 2

2

2

2

2

2 � � 2 � � 2 � �

. Trong tam giác vuông  SAK có a a 2 1 AH 1 AS 1 AK 5 2a

)

(

a a Suy ra . V y ậ . AH = d AC SB = , 10 5 10 5

ọ ộ Cách 2 (t a đ  hóa):

(

)

)

(

)

= =

(

)

( D a=

A = B a S a 0;0;0 ;0;0 0; ;0 0;0; 2 ệ ụ ọ ộ ư Gán h  tr c t a đ  nh  sau: , , và .

)

= C ;0 a a ; Khi đó .

(

)

= = - =

)

)

2

2

2

3

uur SB a uuur AS 0; 2 2 0;0; uuur AC a a ; Ta có , . ,

( ( uuur uur � AC SB , �

a a a a 2; 2; , 2 Do đó: , . a a ; ( �= - �

( uuur uur uuur � AC SB AS �

3

� = . �

(

)

2

, a = = = d AC SB , ừ T  đó ta có . 10 5 a a 2 5 ;0 ) uuur uur uuur � � AC SB AS � � uuur uur � AC SB , � � �

=

Câu 21:

ệ ề ướ y x . M nh đ  nào d i đây đúng? [2D1­2] Cho hàm s  ố

2 16 + x 12 . 12 .

ự ể ủ ự ạ ủ ố ằ ố ằ ự ể ủ ự ạ ủ ố ằ ố ằ A. C c ti u c a hàm s  b ng  C. C c đ i c a hàm s  b ng B. C c ti u c a hàm s  b ng  D. C c đ i c a hàm s  b ng 2 . 2 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

{ } \ 0

D = ᄀ TXĐ: .

(cid:0) = (cid:0) = - y =� x 0 2 y x 2 ; . 16 2 x

2 16 + x

= ủ ế ả y x ố B ng bi n thiên c a hàm s

Trang 18/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ậ ự ể ủ ố ằ V y c c ti u c a hàm s  b ng 12 .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

Thanh Tâm

= I x d

Câu 22:

0

2

2

2

2

2

2

2

2

ế ặ (cid:0) n u đ t +  thì  I  là [2D3­2]Cho tích phân x= t 1 + + 1 1

)

(

(

(

) t t 2 d

) t t 2 d

) t t 2 d

1

1

1

= = + = = - - - x x ( I t I I I t t 2 t d t 2 t 2 . . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. B. . C. . D.

ướ ẫ H ng d n gi

1 ả i

2

ọ Ch n A.

2 1

= + - Đ t ặ . x d t t 2 d � � t x= t x= + x t= 1 1

x =  thì  0

1t = ; khi

3x =  thì

t = . 2

3

2

2

2

2

ổ ậ Đ i c n: Khi

2

)

(

( t t

) t 1 d

0

1

1

1

- = = = = - - I x d t t t 2 d 2 t 2 t d (cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) + + + 1 t t 1 x x 1 1

(

+ -

Câu 23:

) : 2

x P y - = z 2 4 0 ặ ẳ ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho m t ph ng và [2H3­2] Trong không gian v i h  to  đ

(

( A -

) 1; 2;1

)P  và

(cid:0) t x (cid:0) = + 2 = + (cid:0) d y : ườ ằ đ ẳ ng th ng . Tam giác  ABC  có , các đi m ể B ,  C  n m trên (cid:0) = - - (cid:0) t 2 2 t z 2

G  n m trên đ

d . T a đ  trung đi m

)

(

(

)

(

)

ằ ườ ọ ộ ọ ể I  c a ủ BC  là - - - - - tr ng tâm  ( ẳ ng th ng  ) I I I I 1; 1; 4 2;1; 2 2; 1; 2 0;1; 2 . . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

(

)

(

)

+ + - - (cid:0) = + - - G t t d � 2 t ; 2 2 ; 2 uuur AG t t 3 t ; 2 ; 3 G i ọ .

= ủ ọ ể uuur AG uur AI ABC  nên Mà  G  là tr ng tâm c a tam giác ủ BC ). (v i ớ I  là trung đi m c a 2 3

- - + t ; 2 3 ; + t 7 3 2 t 7 3 2 � � � I � � . � �

(

) - =

(

)

)

( t 2 2 3

- - t 7 3 (cid:0) + - I P ặ � 2 4 0 M t khác nên . t + t = -� 21 = 21 0 1 2 +� �+ t 7 3 � � 2 � �

(

)

t = -

1

Trang 19/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

- - I 2; 1; 2 V i ớ thì .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

Câu 24:

)P  song song v i hai đ

ặ ẳ ớ ớ ệ ạ ộ Oxyz , m t ph ng Thanh Tâm ườ   ng [2H3­2] Trong không gian v i h  to  đ

2

= + (cid:0) (cid:0) x t x t 2 2 (cid:0) (cid:0) = - = + 2 = + - (cid:0) (cid:0) d y y : : ơ ơ ủ ẳ th ng , .   Véct nào   sau   đây   là   véct ặ   ế   pháp   tuy n   c a   m t d 1 (cid:0) (cid:0) = (cid:0) (cid:0) t 3 2 t z t 1 3 t 4 = - 1

z )P ?

)

)

)

(

)

( ph ng ẳ r ( n = -

- - - r ( n = - r ( n = - r n = 5; 6;7 5;6;7 5;6; 7 5; 6;7 . . . . B. C. D. A.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

(

)

1d  là

1

- ủ ườ ur u = 2; 3; 4 . ộ Ta có m t véc t ơ ỉ ươ  ch  ph ng c a đ ẳ ng th ng

(

) 1; 2; 1

2d  là

2

(

- ộ ủ ườ uur u = . M t véc t ơ ỉ ươ  ch  ph ng c a đ ẳ ng th ng

)P . Do (

)P  song song v i hai đ

1d

ơ ẳ ặ ế ủ ớ ườ ẳ ng th ng r G i ọ n

( = -

)

1

2

2d  nên

(cid:0) ^ (cid:0) = (cid:0) r n 5;6;7 . và ur uur u u� � � � � , ^ (cid:0) (cid:0) là véc t r n r n pháp tuy n c a m t ph ng  ur u 1 uur   u 2

=

Câu 25:

ấ ả ế ị y ị ủ t c  các giá tr  c a tham s  th c ố ự m đ  hàm s   ố ể ngh ch bi n trên + 4mx + x m

(

- (cid:0)

< - m

m

m (cid:0)

m

1

1

1

(cid:0) - - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - - . . . [2D1­2] Tìm t );1 1 B.  2 D. kho ng ả - < A.  2

. ướ C.  2 ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

- m(cid:0) ệ x ề Đi u ki n: .

2

(

2 4m ) + x m

2

- (cid:0) = y Ta có .

(

);1

2

);1 ( -� �  thì  (

- < - (cid:0) 0 x" ể ế ả ố ị Đ  hàm s  ngh ch bi n trên kho ng thì y(cid:0) <  v i ớ 0 4 ) m + x m

� . - < 2 < 2m

(

( m -

);1

] -� � . ; 1

- (cid:0) - m(cid:0) ố ồ ế ả Do hàm s  đ ng bi n trên kho ng và  x nên

m

- < 2

1

Trang 20/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

(cid:0) - V y ậ .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

2

(

= + +

Câu 26:

) C y :

x x x x 2 3 4 ườ ườ ng   cong +   và   đ [1D5­2]  Cho   đ

ươ ướ ươ ủ ườ ẳ Ph ng trình nào d i đây là ph ng trình c a đ ẳ ng   th ng   ớ ( ế ng th ng ti p xúc v i Thanh Tâm y- + = d 4 0 : 3 .  )C  và song song

v i ớ d ?

+ y x= 3 y x= 3 . + . 4 A. B.

- - 268 27 + y + y 27 = 32 0 27 = 140 0 . . x C. 81 x D. 81

ướ ẫ H ng d n gi ả i

)

ọ Ch n D.

( y x(cid:0)=

k = , mà  3

0

k ủ ế ệ ố ế ế ế Ti p tuy n song song v i ớ d  nên h  s  góc c a ti p tuy n là .

2

)0; 4M (

= (cid:0) 0 x 0 (cid:0) + - N 3 4 + = (cid:0) 3 3 Suy ra . Do đó ta có hai đi m ể , x 0 x 0 (cid:0) = - 4 32 ; 3 27 � � � � . � � x 0 (cid:0) (cid:0) 4 3

)0; 4M (

y x= 3 4 ế ế T i ạ , ta có ti p tuy n là: +  trùng v i ớ d  nên không th a.ỏ

= - - � N y x + y 3 x 81 27 = 140 0 ế ế T i ạ ta có ti p tuy n là . 4 32 ; 3 27 32 27 � � � � � � 4 � � + + � � 3 � �

(

)

+ =

Câu 27:

) x ) 2 1

2

2

2

2

ố ướ ủ ố ( f x i đây không là nguyên hàm c a hàm s ? [2D3­2] Hàm s  nào d 2 + x ( x

- - x x x 1 1 1 . . . . A. B. C. D. x x + x x x 1 + - x + 1 x + 1 + + x + 1

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

2

2

)

( f x

(cid:0) = Ta có nên A th a.ỏ x 2 x ( x 2 ) 1 � � + x = � �+ + x 1 � �

2

)

( f x

2

(cid:0) x 2 (cid:0) nên B không th a.ỏ 2 + + 2 ( x x + x ) 1 � x � � + - � x 1 = �+ 1 �

2

)

( f x

(cid:0) - - = nên C th a.ỏ x 2 + + 2 x ( x x 2 ) 1 � x � � � x 1 = �+ 1 �

2

2

)

( f x

Trang 21/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

(cid:0) + = nên D th a.ỏ x 2 + x ( x x 2 ) 1 � x � � + + � x 1 = �+ 1 �

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Câu 28:

ữ ủ ọ ồ ệ ố 40  h c sinh g m Thanh Tâm ọ   25  nam và 15  n . Giáo viên ch  nhi m mu n ch n

4

ế ả ọ ộ

25C  (cách).

4 40

1 25

4 15

4 15

C C+ C C  (cách). (cách). (cách). A. D. C. B. ộ ớ  [1D2­2] M t l p có  ự ờ ỏ ỏ 4  em tr c c  đ . H i có bao nhiêu cách ch n n u ít nh t ph i có m t nam? C- 4 C 40 ấ 3 15

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

4 40C .

ố S  cách ch n ọ 4  em tùy ý trong l pớ :

4 15C .

ố S  cách ch n ớ :  ữ ọ 4  em n  trong l p

4 40

4 15

a

3

ấ ả ố ộ C C- S  cách ch n : . ọ 4  em trong đó ít nh t ph i có m t nam

= + - M

Câu 29:

1a (cid:0)

a

ố ự ươ ,a b  là hai s  th c d ấ ng b t kì, và [2D2­2] Cho b log .log 3 3 � 1 log 3 � � � � � 3 log 3 a

3

ệ ề . M nh đ  nào sau đây đúng?

3

3

3

3

3 � � a 27 = � � . b � �

= = = + M M log + 3 1 log M 3log . . M A. B. C. . D. 2 log a b a b � � � � � � a b

ướ ẫ H ng d n gi ả i

a

3

ọ Ch n A.

3

a

3

3

3

+ - = + - = + - b 3 log M a b 3log log 27 log Ta có b log .log 3 3 � 1 log 3 � � � = � � 3 log 3a 3 log 3 a

3

3 � � a 27 = � � . b � �

4

M log Suy ra

)

(

(

)

(cid:0) = = -

Câu 30:

]1; 4

)4

1

f x f 2018 x d 2017 ạ ạ [ ( f x  có đ o hàm trên đo n , , . (cid:0) [2D3­2] Cho hàm s  ố -

(

(

(

(

- f Tính ?

( )1 )1 - = -

)1 - =

)1 - =

)1 - =

f f f f 1 1 3 2 . . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

4

4

4

ọ Ch n B.

(

)

(

)

(

(

(

)

(

)

=

=

) 1

) - = 1

2018 2017 1

) ( f x -

1

1

1

(cid:0) (cid:0) = = - - - - � x f f f f f x f x d 4 4 x d Ta có . (cid:0) (cid:0) - -

x

x

1

3

)

- - = + 2 2 ủ ấ ậ ỏ ị ị ố ( f x . Câu 31: [2D2­2] Tìm giá tr  nh  nh t trên t p xác đ nh c a hàm s

A. 1. B.  4 . D.  2 .

ướ C. 8 . ẫ H ng d n gi ả i

Trang 22/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Thanh Tâm

x

x

1

3

x

1

3

( f x

x 2 2 .2

ậ - - - - + (cid:0) ị D = ᄀ . ) 2 2 Ta có

x

x

1

3

)

2

-= 2

- = T p xác đ nh  = ( f x 4 = . 4 x =� Do đó khi . (cid:0) 2 min ᄀ x

ụ ệ ủ ụ ủ ế ặ ẳ Câu 32:

)3

)3

)3

ụ t di n c a hình tr  và m t ph ng ch a tr c c a hình ể ị ớ

( cmp 8

ấ ứ ụ  [2H2­2] Cho hình tr  có tính ch t: Thi 12 cm . Tìm giá tr  l n nh t c a th  tích kh i tr . ố ụ ấ ủ ữ ậ tr  là hình ch  nh t có chu vi là  ( )3 ( ( cmp cmp cmp 32 64 16 A. D. C. B. . . . .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

)cm ,

ủ ọ Ch n A. G i ọ x  ( 0

- = - ề ụ x 6 2 ủ Chi u cao c a hình tr  là x >  là bán kính đáy c a hình tr . ụ x )cm . ( 12 4 2

2

(

) =

) p

)3cm .

( . 6 2

3 � p = � �

)

)3

+ + - x x = p p - - (cid:0) ể ố ụ Th  tích kh i tr V x x x 8 x � � �

( x x . . 6 2 ( cmp 8

x

sin

2

x = 6 2 3 ( 2 cm ố ụ ấ ằ ớ ể Do đó kh i tr  có th  tích l n nh t b ng . khi

= + -

Câu 33:

ự ng trình ạ   ệ   có bao nhiêu nghi m th c trong đo n x x 2017 sin 2 cos

- p p [2D2­4]  Ph [ ươ ] 5 ; 2017 ?

A.  2017 . B.  2023 . C.  2022 . D.  2018 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

2

2

ọ Ch n B.

)* .

x

sin

2

- (cid:0) = ề ệ Đi u ki n ( +� 2 cos 0x 1 sin � 0x SA

t

2

= + ươ Ph ng trình + 2 SM MA )1 . ( � x + 1 sin

)2 .

2

2

+ t 2017 [ ]1;1 -� x sin )1  thành thì ( ( t= , Đ t ặ sin x = + t t 2017 1

[ -�

[ -�

]1;1

]1;1

t > ,  0

" " + + t t và , . t t > + t t = + (cid:0) t t 1 0 Ta có  2017

= + + + + � �

)2

)2

(

(

)2

)3 .

2017

2017

t t t t t - = t log 1 log 1 0 Do đó ( (

[ -�

]1;1

a= t Xét hàm s  ố , v i ớ có 21 6

(

)

2

2

2

1 1 (cid:0) = + - = - t f 1 1 t + + + + t 1 � . 1 � � � � �

(

)

t t 1 ln 2017 t 1.ln 2017

(

)

[

( -�

)1;1

]1;1

Trang 23/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

+ 2 - 1 1.ln 2017 " (cid:0) - = < t t f ế ị , ngh ch bi n trên . 0 t 2 + t 1.ln 2017

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

]1;1

) t =  n u có nghi m thì s  có nghi m duy nh t. ấ

(

(

Thanh Tâm - f 0 ươ ế ệ ẽ ệ Do đó trên [ , ph ng trình

) t =

)0

t =�

0

)

f f 0 ặ =  nên  0 .

)3

= ᄀ k (cid:0) � M t khác  Khi đó ( . t =� x x = p k 0 hay  sin 0

]

]

[ �

[ kp � �

[ -� � k

- p p - p p ( ] x 5 ; 2017 5 ; 2017 5; 2017 Bài ra .

{ � � �

} 5; 4; 3;...; 2017

- - - ᄀ k k Mà .

]

3

2

- p p 5 ; 2017 ự ươ ệ . ng trình đã cho có ạ [ 2023  nghi m th c trong đo n

)

+ + =

Câu 34:

ax bx x c ệ sai?

ồ ị ủ ố ứ + . M nh đ  nào sau đây  ề ồ ị ắ ụ ậ V y ph  [2D1­2] Cho hàm s  ố ( f x ố A. Đ  th  c a hàm s  luôn có tâm đ i x ng. B. Đ  th  hàm s  luôn c t tr c hoành.

)

( f x

ố = + (cid:0) ự ố . ị C. Hàm s  luôn có c c tr . D. lim (cid:0) + (cid:0) x

ướ ẫ H ng d n gi ả i

)

(

)

23 x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) = + = + ọ Ch n C. ( � f x + ax b f x x a 2 6 2 Ta có .

(

)

(cid:0) (cid:0) f x 0 ươ ồ ị ủ x = - Ph ng trình =  có nghi m ệ ố ứ . ố  nên đ  th  c a hàm s  luôn có tâm đ i x ng a 3

3

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ư ậ Nh  v y A đúng.

+ + ươ ể ộ Ph ng trình hoành đ  giao đi m x ax bx c + = . 0

ươ ệ ậ ắ ụ ố Ph ng trình b c ba luôn có nghi m nên ồ ị đ  th  hàm s  luôn c t tr c hoành.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ư ậ Nh  v y B đúng.

(

)

23 x

(cid:0) = + + = (cid:0) D = - f x ax b 2 0 Ta có . � a > 2 3 b 0

ự ể ố ị Do đó hàm s  không th  luôn có c c tr .

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ư ậ

= + (cid:0) Nh  v y C sai. ) ( f x . Ta có lim (cid:0) + (cid:0) x

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ư ậ Nh  v y D đúng.

x

x

x

4

- -

ủ ấ ệ ậ ươ ng trình Câu 35: [2D2­2] Tìm t p nghi m c a b t ph 1 2

)

)

)

( ) + � � � . 2;

- - - - +(cid:0) 2; 2; +(cid:0) ; 2 . . . A. ( B. ( D. (

ướ 1 � � � �> � � � � 2 � � � � )2; 2 C. ( ả ẫ i H ng d n gi

Trang 24/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n C.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

x

x

x

4

2

Thanh Tâm - -

� - < < x 2 2 � � . x x - < - x 4 x - < 2 4 0 1 2 1 � � � �> � � � � 2 � � � �

-

) 2

x = + x m

( 4 log

2

1 2

(

)0;1

log 0 ị ủ ả ể ươ ố m  đ  ph ng trình Câu 36: [2D2­3] Tìm tát c  các giá tr  c a tham s

ệ ả ộ có nghi m thu c kho ng

(

] m -� � .

(cid:0) (cid:0) (cid:0) m m ;0 ; A. B. C. D. (cid:0) 1 � � 0; . � � 4 1 � � -� �(cid:0) ; . � � 4 1 � �+(cid:0) . 4 � �

x > . 0

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

) 2

2

2

2

1 2

- + = x = + x m ọ Ch n B. ệ ề Đi u ki n:  ) 2 ( 4 log log 0 � x + x m . log log 0

(

)0;1

2

2

= t x x (cid:0) t log ;0 Đ t ặ , do

(

)

) ( -� � � . =

= - � m - = 2 t t t f ươ ở Ph ng trình tr  thành t t m+ + 0

(

)

(

(

)

)0

(cid:0) (cid:0) = - - = t f f f t 2 1 f t = -� t 0 , = . 0 , 1 4 1 2 1 � �- = � � � 2 � �

BBT:

m(cid:0) . Ycbt 1 4

x > . 0

(

) 2

2

)1 .

2

2

1 2

2

- + = x = + x m Cách khác ệ Đi u ki n:  ) 2 ( 4 log log 0 � x + x m ( log log 0

2

= t x log ươ Đ t ặ t t m+ + =  ( 0

)2 . (

(

t <

)2  có nghi m ệ

0

(cid:0) ở ng trình tr  thành  )0;1 x (cid:0) ươ ươ Ph ng trình ph ng trình

Trang 25/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

< < (cid:0) (cid:0) . Ph )1  có nghi m ệ ( m 0 a c . 0 < (cid:0) (cid:0) (cid:0) m 0 D (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) m 0 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m(cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 4 - < < (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) S 1 0 0 m 0 1 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) m P 0 0 (cid:0) (cid:0)

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ữ ằ Câu 37:

ủ ệ ỉ Thanh Tâm a , góc gi a m t bên và đáy ặ ạ ế S , có đáy là hình tròn ngo i ti p tam giác ạ .S ABC  có c nh đáy b ng  o60 . Di n tích xung quanh c a hình nón đ nh

[2H2­3] Cho hình chóp tam giác đ u ề b ng ằ ABC  b ngằ

2 10 8

2 3 3

2 7 6

ap ap ap ap . . . . A. B. C. D.

ướ ẫ

2 7 4 ả i

H ng d n gi

ọ Ch n D.

(

) ABC

(

)

a 3 ườ ng tròn . G i ọ I  là tâm đ � IA r= = 3

^� AB SMC ể G i ọ M  là trung đi m c a ủ AB

o60

2

2

2

2 3 3 (cid:0) = a= ữ ặ ặ Góc gi a m t bên và m t đáy là góc ,  (cid:0) � SM IM= 2 ᄀ SMC = a 6 3

. = + a= = SA + 2 SM MA a 3 a 4 21 6

xqS

2 7 6

(

a a ap 3 p= p= = rl ệ Di n tích xung quanh hình nón . . . 3 21 6

Câu 38:

) 0;1;0 ,

A ọ ộ ể ặ ,Oxyz   cho   đi m ẳ     m t   ph ng [2H3­2]  Trong   không   gian   t a   đ

(

(

) : Q x

)P  qua  A ,

= (cid:0) x (cid:0) (cid:0) y t + - y - = z d 4 6 0 : ườ ươ ẳ và đ ẳ ng th ng . Ph ặ ng trình m t ph ng (cid:0) (cid:0) z t 3 = + 3 = - 5

,A

)Q  là :  - + = y z 1 0

+ - + + - = z x x y x y + - = z + + - = z y x 3 3 0 1 0 . . song song v i ớ d  và vuông góc v i ớ ( 1 0 A.  3 B.  3 . D.

Trang 26/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

. C.  ẫ ướ H ng d n gi ả i

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Thanh Tâm

ọ Ch n A.

(

)Q  có VTPT

- ặ ẳ 1;1; 4 M t ph ng .

- ườ ẳ Đ ng th ng . d  có VTCP

ọ ặ ẳ

(

) 3;1;1

P

Q

d

Q

d

= . ủ G i VTPT c a m t ph ng  uur uur n^ u^

(

) 0;1;0 ,

uur  và  P n ( A x + + - = z y 3 1 0 uur uur = n u� � , � � ) 3;1;1 uur n Ta có:  P )P  đi qua đi m ể ( VTPT có ph ng trình là: . uur ( ) Qn = uur ( ) du = 0;1; 1 uur )P  là  Pn ( . uur n  nên ch n ọ uur Pn =

= = - -

Câu 39:

,

ọ ộ ủ   . T a đ  c a ,Oxyz  cho ươ uuuur OM r r j k uuur ON r j ớ ệ ọ ộ  [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ 2 2 r i 3

là:

) 3;0;1

) 3;0; 1

) 1;1; 2 .

- - - - uuuur  ơ MN ) 2;1;1 . . . vect A. ( B. ( D. (

ướ C. ( ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

(

)

( N -

) 0; 2; 1 ,

) 3;0;1

- M � 3; 2;0 uuuur ( MN = - Ta có : .

Câu 40:

3

2

(

(

) 1 :

) 2 :

;

) 3 :

3

ố ồ ủ ế ậ ố ị : - = = + 2 - + + x y x x y 3 4 x= y 4

(

(

) 4 :

) 5 :

;

= = [2D1­2] Có bao nhiêu hàm s  đ ng bi n trên t p xác đ nh c a chúng trong các hàm s  sau x 1 2 ( + ;  x 1 2 + 2 4 x x 1 3 x + - x y x y sin + . 2

A.  5 . D.  3 . B.  2 .

ướ C.  4 . ả ẫ i H ng d n gi

(

2 2

) 2 + > " 1

(cid:0) = - - (cid:0) ọ Ch n B. )1 : ( D = ᄀ , y x x x ᄀ . + = x 3 2 0,

(cid:0) ố ồ ế hàm s  đ ng bi n trên

(

) 2 :

(

) 2 1

(cid:0) = (cid:0) = y x D > " 0, ᄀ D \ . ᄀ . 4 + x 2 1 � � -� � ,  2 �

(cid:0) - (cid:0) - - ; ố ồ ế ả ỗ ậ ồ hàm s  đ ng bi n trên m i kho ng ế , không đ ng bi n trên t p xác 1 2 1 +(cid:0) ; 2 � � � � ; � � � � � � � �

(

) � .

(

)

(cid:0) = (cid:0) > + y ; D = ᄀ y �� x ị đ nh. )3 : ( , 0 0; x + 2 x 4 (cid:0) 0; +(cid:0) ả ố ồ ế ậ ị , không đ ng bi n trên t p xác đ nh.

(

(cid:0) = (cid:0) = + - (cid:0) " (cid:0) D = ᄀ y ồ =� x , 0 0 ᄀ . y x x 1 cos 0, ;

23 x ế

3

(cid:0) ố ồ ᄀ .

(

(

)5 :

) � .

(cid:0) > + + D = ᄀ y 0 , y x ế  hàm s  đ ng bi n trên kho ng  )4 :  hàm s  đ ng bi n trên  (cid:0) = 2 x 2 ; 4

Trang 27/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

(cid:0) 0; ) �� x ( 0; +(cid:0) ố ồ ả ế ậ ồ ị ế  hàm s  đ ng bi n trên kho ng , không đ ng bi n trên t p xác đ nh.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

(

)

=

Câu 41:

( f x

)0F (

)F x  là m t nguyên hàm c a hàm s   ố

x sin x .cos ủ ộ t ế và Thanh Tâm p= . Tính

F

p p p F F F F . . . A. B. C. . D. 1 4 [2D3­2] Bi p� � . � � 2 � � p � �= - � � 2 � � p p� �= � � 2 � � p � �= + � � 2 � �

=

ướ ẫ p 1 � �= - + � � 2 4 � � ả i H ng d n gi

sin

x x cos d

4

4

3

.

x ( f x

3dt t

=� t d ) d = (cid:0) x

4

4

)0F (

( F x

4

x = + = x ọ Ch n D. Đ t ặ t ) ( F x sin x x cos d = (cid:0) = (cid:0) C + . C sin 4 p x p= . + = p = + p t 4 ) C p=� � � C sin 4 sin 4 p sin p 2 F 1 = + . 4 4 p� �= � � 2 � �

Câu 42:

ộ ố ườ [1D2­1] Trong m t đa giác l

2 nA

2 nC

2 nC .

n- . . B. C. D. A. ồ n  c nh, s  đ ạ i  2 nA .

ẫ ướ ủ ng chéo c a đa giác là. n- ả i H ng d n gi

ọ Ch n D.

2 nC

3

ố ườ n- S  đ ủ ng chéo c a đa giác là .

= + 2 -

Câu 43:

) C y :

3 ế ệ ố ấ

ươ  [1D5­3] Ph y+ - = x x x ỏ  có h  s  góc nh  nh t là. y+ - = x 5 0 3 0 7 0 ớ ồ ị ( ế ng trình ti p tuy n v i đ  th   y+ + = . 5 0 . . . A.  6 B.  6 D.  6

ướ C.  6 ẫ H ng d n gi x x 2 6 y- + = ả i

)

(cid:0) = - . ọ Ch n A. TXĐ:  D = ᄀ . 26 x x y 12

0

k ủ ế ệ ố H  s  góc c a ti p tuy n t .

(

( y x(cid:0)= ) 2 1

2 x 0

2 x 0

= - = - = - - (cid:0) - . � 6 k 6 12 6 x 0

0

0

� 6 y = - ấ ằ ệ ố ỏ H  s  góc nh  nh t b ng x 2 0 6-

khi  = - - - ế ạ 0x  là  i  ) ( x 06 x = ( � x y x 1 . y+ - = 6 1 ) 1 1 6 5 0 ươ ế Ph ế ng trình ti p tuy n là .

Câu 44:

ề ạ ề ặ ằ ớ

ạ ủ ể ằ ẳ ố a   và các m t bên đ u t o v i m t ặ     [2H1­2]  Cho hình chóp tam giác đ u c nh đáy b ng   60(cid:0) ằ ộ ph ng đáy m t góc b ng

3 3 8

3 3 12

a a a a . . . . C. B. D. A. . Th  tích c a kh i chóp b ng. 3 3 4

ướ ẫ H ng d n gi

3 3 24 ả i

Trang 28/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n C.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Thanh Tâm

(

)

)

= = (cid:0) . G i ọ M  là trung đi m ể BC . ( ᄀ Ta có:  ( ) ᄀ SMO ABC SBC , 60

3 . a= OM 1 AM= 3 6

SO OM=�

.tan 60

2

(cid:0) = tan 60 . 3 SO OM a= . 2 a= � 3 6

3 3 24

a 3 a= . V = . . 1 3 4 a 2

3 3

= - ấ ả ắ ườ t c  các giá tr  c a ị ủ m   đ  đ  th  hàm s   ố ể ồ ị c t đ ẳ   ng th ng x + x y 2 Câu 45: - [2D1­2]  Tìm t y m= 1 ạ ể ệ t i ba đi m phân bi t.

< . 4m<

5m<

(cid:0) A.  0 B. 1 . C. 1

< . D. 1 5m< ẫ ướ H ng d n gi

5m(cid:0) < . ả i

3 3

= - ọ Ch n C. + Xét hàm s  ố . x + x y 2

2

= (cid:0) x - y (cid:0) = (cid:0) 0 (cid:0) y Ta có: ; . x= ' 3 3 1 = - (cid:0) x 1

ả ế B ng bi n thiên:

Trang 29/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ự ế ả D a vào b ng bi n thiên ta có.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

) C y :

Thanh Tâm = - - x + x 1 3 2 ườ ẳ ạ ể ệ Đ ng th ng t i ba đi m phân bi t khi

m<

0

1 4

1

3

d y m= : - < ỉ và ch  khi . ố ( ắ ồ ị  c t đ  th  hàm s   < 5m<

(

)

(

)

+ = + 2 - ớ ị . Giá tr  nguyên l n nh t c a ấ ủ m  để y + x Câu 46: [2D1­3] Cho hàm s  ố 3 1 x 3

ế ố m 2 ạ [ ị hàm s  đã cho ngh ch bi n trên đo n + x m 2 ]0;3  là:

. . A.  2 . B.  2- C.  1- D. 1.

2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

)

ọ Ch n B. (cid:0) = + - y x m 2 2 + + x m 2

[

[

] 0;3

(cid:0) " (cid:0) y(cid:0) 0 x ế ố ỉ ị Hàm s  ngh ch bi n trên ,

2

(

)

[

] 0;3

] 0;3

)

]0;3 .

2

)

)

( g x

( g x(cid:0)

2

2x

( (

) )

+ 2 - - x 3 + - " (cid:0) " (cid:0) 3 . ]0;3  khi và ch  khi  [ (cid:0) � x m 2 2 + + x m 2 x 3 0 x � , , . m 2 x x 4 + 1 + 2 - - x 3 = trên [ Xét hàm s  ố ( g x x x 4 + 1 (cid:0) = - + (cid:0) - - x 1 2 2 0;3 7 (cid:0) = (cid:0) = (cid:0) - - 0 ; . � + = x 2 7 0 x ( (cid:0) = - - (cid:0) x x 1 2 2 0;3 (cid:0)

(

(

= -

) = -

g g

( g - +

)0

3 1 2 2 6 4 2 + x 2 ) + 1 )3 ; = ;  0 .

[

] 0;3

+ 2 + 2 - - - - x x 3 3 " (cid:0) - = - (cid:0) (cid:0) x m(cid:0) , . m m 2 3 2 min [ ] 0;3 x x 4 + 1

Trang 30/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

x 4 + 1 ầ ậ ớ ỏ x ị m = - V y giá tr  nguyên l n nh t c a ấ ủ m  th a mãn yêu c u bài toán là . 3 2 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Thanh Tâm

ầ ị ớ ủ ấ ấ ỏ ị t   là   giá   tr   l n   nh t   và   giá   tr   nh   nh t   c a   hàm   s ố Câu 47: [1D1­3]  G i  ọ M ,   m   l n   l

trên đo n ạ . Tính  M m- b ng:ằ = + x y x 2 cos

p p ượ p� � 0; � �� � 2 p p - - - + 1 2 2 + - 1 2 . . . . C. 1 D. B. A. 4 2 4

ướ ẫ 4 ả i H ng d n gi

ọ Ch n A.

Xét hàm trên đo n ạ y = + x x 2 cos p� � 0; . � �� � 2

. y x (cid:0) = - 1 2 sin

p (cid:0) = + x k p 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) � x = sin . y(cid:0) =   0 (cid:0) 1 2 = + x k p 2 (cid:0) (cid:0) 4 p 3 4

x x Do .

+ y y 1 y p p � � = �� �� � � 0; 2 )0 ( = 2 ; Ta có ; . 4 2 p� �= p � � 2 � �

(

)

= = = = = + y 0 2 y 1 V y ậ ; . 4 4 p� �= p � � 4 � � p p � � = � � 4 � � m Min y p� � 0;  � � 2 � �

2

M Max y p � � 0;  � � 2 � � p - = M m 2 Nên . + - 1 4

(

) + m x

2 3

2

+ = - m y 4 ố ạ ự . Tìm tham s  ố m  đ  hàm s  đ t c c tr  t ể ị ạ   i Câu 48: [2D1­2] Cho hàm s  ố

(

+ 3 x mx x x < . 2. 0

) ) � � � � .

+ 3; ,x x  sao cho  1 1 [ ] ) + � � � � . 3; A. B.

( m - ( m (cid:0)

hai đi m ể ( m - [ m (cid:0) ;0 ]0;3 ;0 )0;3 . . C. D.

2

2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D. (cid:0) = + - y x + mx m Ta có . 3 2 m 3

2

2.

0 ố ạ ự ị ạ ể ể ệ Đ  hàm s  đ t c c tr  t i hai đi m x x <  thì  0 y(cid:0) =  có hai nghi m phân bi ệ   t ,x x  sao cho  1 1

0

< 3m<

1

0 . � ,x x  th a ỏ 1 2 x x <   0 2. m < m- 2 3 0 c <� a

Trang 31/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ố ướ ế ồ i đây đ ng bi n trên ᄀ . Câu 49: [2D2­1] Hàm s  nào d

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

x

x

Thanh Tâm

x

1 y = y = . y y B. C. . D. A. -

(

)

7 5 1 5x p� �= . � � 4 � � e � �= . � � 3 � �

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

x 1 � � � � 5 � � x

= = ế ố ị 1 Hàm s  ố ơ ố có c  s <  nên hàm s  ngh ch bi n trên ᄀ . y 1 5

p ế ố ị 1 Hàm s  ố ơ ố có c  s <  nên hàm s  ngh ch bi n trên ᄀ . y 4 1 x 5 p� �= � � 4 � �

x

x � � �

1 1 = = > y 1 ế Hàm s  ố ơ ố có c  s ố ồ  nên hàm s  đ ng bi n trên ᄀ . - 5 - � 1 � -� 7

(

)

x

7 5 7 5

ế ị 1 Hàm s  ố ơ ố có c  s ᄀ . y e <  nên hàm s  ngh ch bi n trên  ố 3 e � �= � � 3 � �

(

(cid:0) x t (cid:0) = + 2 = - + (cid:0) d y : ườ ớ ệ ạ ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng . Vi tế Câu 50: [2H3­2]  Trong không gian v i h  to  đ (cid:0) (cid:0) z

ươ ườ ế ẳ ặ ph ẳ ng th ng d(cid:0)  là hình chi u vuông góc c a

ng trình đ = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t 3 2 = + t 1 3 )Oyz . = t x x t x x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 0 = - + ủ d  lên m t ph ng  = + 2 = - + 0 = + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y d y y d d d t 2 t 3 2 : t 3 2 : : : . . . . D. A. B. C. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = + = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z z z 0 t 3 2 t 1 3 0 0

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

ọ Ch n A.

x =

)Oyz có ph

0

ươ Măt ph ng ẳ ng trình

(

(

)

)Oyz  suy ra

- - A 0; 7; 5 ặ ẳ . ủ d  và m t ph ng G i ọ A  là giao đi m c a

(

- (cid:0) M ể ) 2; 3;1 Ch n ọ

)Oyz suy ra  (

- G i ọ H  là hình chi u c a d ế ủ M  lên (

( ) H 0; 3;1 )Oyz là đ

d(cid:0)  đi qua  H  nh nậ

ế ặ ẳ ườ Hình chi u vuông góc c a ủ d  lên m t ph ng ẳ ng th ng

(

)

) = - 0; 4; 6

( 2 0; 2;3

= (cid:0) x (cid:0) (cid:0) 0 = - + - - (cid:0) d y : ươ uuur AH = có ph ng trình: . (cid:0) = + (cid:0) z t 3 2 t 1 3

Trang 32/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Trang 33/33 ­ Mã đ  thi 445

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

Thanh Tâm