Ở Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ S  GD VÀ ĐT QU NG NINH ƯỜ TR Đ  THI TH  Đ I H C L N 2, NĂM H C 2017­2018 MÔN: TOÁN 12 Ả NG THPT  Ạ CHUYÊN H  LONG ờ (Th i gian làm bài 90 phút)

u 1:

ề Mã đ  thi 108 ọ H  và tên thí sinh:………………………….SBD:……………….

C (cid:226) ố ứ ễ ể z i 4 5

)

)4;5

- - - . Bi u di n hình h c c a  ) 4; 5 . ọ ủ z  là đi m có t a đ   ọ ộ ể )4;5 . 4; 5- . . [2D4­1] Cho s  ph c  A. ( = - + B. ( C. ( D. (

u 2:

+ C (cid:226) b ng ằ [1D4­1] (cid:0) - (cid:0) lim x x 4 - + x 1 1

u 3:

. . A.  2 . B.  4 . C.  1- D.  4-

C (cid:226) ầ ể ự ộ ộ ệ 5  quả ủ ừ 11 trong m t đ i bóng đ  th c hi n đá

ả ứ qu  th  nh t đ n qu  th  năm. [1D2­2] Có bao nhiêu cách ch n ọ 5  c u th  t ứ ự ả ứ ấ ế luân l u ư 11 m , theo th  t

u 4:

và bán kính đáy

. . A. C. D. B. . . C (cid:226) ườ ụ ộ ng sinh

ệ ằ ứ i đây?

y

u 5:

3

2

. C. D. ủ [2H2­1] Di n tích xung quanh c a hình tr  tròn xoay có đ  dài đ ướ ượ c tính b ng công th c nào d đ . A. B. . . C (cid:226) ườ

+ = a (cid:0) [2D1­2]  Đ ng cong trong hình v  bên là )0 + ạ ố ẽ + ( cx d ax bx y ồ ị ủ đ  th  c a hàm s  có d ng .

1

­1

ế Hàm s  đ ng bi n trên kho ng nào d i đây?

x

O 1

ướ ) ố ồ 1; +(cid:0) . .

) );1

u 6:

- (cid:0) - . . A. ( C. (

­3

C (cid:226) ớ ạ - +(cid:0) 1; )1;1 )H  gi

] ;a b  và

) x  và  x

[2D3­1] Cho hình ph ng ẳ ( ( ụ hai hàm s  ố

1f ẳ ng   th ng

2f a= ,   x b=   (tham   kh o   hình   v

(

ườ hai   đ ẽ

b

b

ủ ệ ướ ứ ả B. ( D. ( ( ở ồ ị ủ   i h n b i đ  th  c a ạ [ ) x  liên t c trên đo n  ả )H  là d i). Công th c tính di n tích c a hình

(

)

(

)

(

)

(

)

(

)

2

2

a

a

b

b

b

= = - - S x f x S x x f x d x d (cid:0) (cid:0) . . f 1 f 1 A. B.

(

)

(

)

2

2

( ) -� x f x d

( ) � . x x d

a

a

a

= + = x S x f S x d (cid:0) . f 1 f 1 C. D.

u 7:

)

( f x

= C (cid:226) y ụ ị ư ả xác đ nh, liên t c trên ế ᄀ  và có b ng bi n thiên nh  sau [2D1­1] Cho hàm s  ố

ự ạ ủ

1x = .

u 8:

y = . 5 D. ể Đi m c c đ i c a hàm s  là 5x = . A. ố B.

x = . 2 ố ự a ) và s  th c

1a (cid:0)

C (cid:226) ố ươ ứ ẳ ng ; a ,  b ,  c  ( khác  0 . Đ ng th c nào sau C.  1b (cid:0)

a

[2D2­1] Cho ba s  d đây sai?

(

)

a

a

a

a

a

a

= + = b c log b c . log log b b log log . . B. A. 1 a

b

a

a

a

a

= = - c log b c log log . . D. C.  log c b log log b c

u 9:

)

= C (cid:226) x sin 2018 ủ ọ ố ( f x . [2D3­1] Tìm h  nguyên hàm c a hàm s

x x + - C . C+ . B. A. cos 2018 2019

x + - C . D.  2018cos 2018x C+ . C. cos 2018 2018 cos 2018 2018

u 10:

(

)

- C (cid:226) A 2; 3;5 ố ứ . Tìm t a đ ọ ộ A(cid:0)  là đi m đ i x ng v i ớ   ể [2H3­2] Trong không gian  Oxyz , cho đi m ể

A  qua tr c ụ Oy .

(

)

(

)

(

)

(

)

u 11:

- - - - - - - A(cid:0) A(cid:0) A(cid:0) A(cid:0) 2;3;5 2; 3; 5 2; 3;5 2; 3; 5 . . . A. B. . C. D.

4

C (cid:226) ườ ẽ ướ ồ ị ủ ố ướ i là đ  th  c a hàm s  nào d i đây? [2D1­2] Đ ng cong trong hình v  d

3 +

28 x

28 x

23 x

23 x

= - + 4 = = - - - - - - . . . y x y x y = - + 3 x y x 1 1 1 1 A. B. C. . D.

u 12:

- x + y + z 2 3 = = C (cid:226) ườ ể d : ẳ ng th ng . Đi m nào sau đây [2H2­1] Trong không gian  Oxyz  cho đ - 3 1 1 2

ẳ ng th ng

d ?  (

)

)

( Q -

( M -

) 5; 2; 1

- - - - - không thu c đ ( ộ ườ ) N P 2; 1; 3 1;0; 5 2;1;3 . . . . A. B. C. D.

(

(

)

p

) + > 1

u 13:

4

4

- x x log log p 2 5 C (cid:226) ủ ấ ệ ậ ươ ng trình là [2D2­2]  T p nghi m c a b t ph

)

)

)1;6

2

u 14:

- - (cid:0) ;6 6; +(cid:0) . . . A. ( B. C. ( D. ( 5 2 � � ;6 . � � � �

C (cid:226) ộ ụ ệ ằ ộ và bán kính đáy là a . Tính đ  dài 4 ap

ủ ụ [2H2­2] M t hình tr  có di n tích xung quanh b ng  ườ đ ng cao c a hình tr  đó.

A.  3a . B.  4a .

u 15:

( B -

) 3; 2; 1

- C (cid:226) C.  2a . ( D.  a . ) A 1; 4;5 ươ , .   Ph ặ   ng trình m t

[2H3­2]    Trong không gian   Oxyz , cho hai đi mể ạ ẳ ẳ ự ủ ph ng trung tr c c a đo n th ng AB  là

- - - - - - + + y x z x y x y + + x y + = z 3 = 11 0 - = z 3 7 0 + = z 3 7 0 7 0 3 . B.  2 . C.   2 . D.   2

u 16:

A.  2 .

C (cid:226) ố ướ ậ ứ

2

2

2

ồ ị [2D1­2] Đ  th  hàm s  nào d + x - - 4 = = y = = y . . A. . B. C. D. y y 2 2 - - - - ệ i đây có hai ti m c n đ ng? + 1x + . 2 x x x 1 + x 2 3 1 x x x x 2 x 2 3 + x 4 + x 5 3 6

u 17:

)

( f x )

= C (cid:226) y ườ ố ệ   ẽ ng cong trong hình v  bên. Tìm s  nghi m

[2D1­1] Cho hàm s  ố ( f x + 2018 ươ ng trình ủ c a ph ồ ị  có đ  th  là đ = . 1

y

2

2

3

O x ­1 1

3

C.  3 . A.  2 . B. 1.

u 18:

22 x

- C (cid:226) = - - ấ ủ trên đo n ạ [ . y x + x 7 1 ố ị ớ [2D1­1] Tìm giá tr  l n nh t c a hàm s

p

u 19:

A.  3 . C.  5 . D.  4 . ]2;1 D.  6 . B.  4 .

0

C (cid:226) sin 3 dx x (cid:0) [2D3­1] Tính tích phân

- - A. . B. . C. . D. . 1 3 1 3

u 20:

(

)

) i z

2

+ + - C (cid:226) 2 3 ) ( i i i 1 2 + - = i 1 5 2 3 ) ( + 1 ố ề ỏ ệ ( ứ z  th a mãn đi u ki n . Tính môđun [2D4­2] Cho s  ph c

= + + ủ ố ứ c a s  ph c . w z z 1 2

A. 100 . C.  5 . D. 10 . B.  10 .

u 21:

OA OB=

C (cid:226) ứ di n

OC

ệ OABC   có   OA ,   OB ,   OC   đôi   m t   vuông   góc   nhau   và   ả ườ ữ ộ AC  và  OB . ẳ ng th ng . Tính kho ng cách gi a hai đ [1H3­3]  Cho   t = = a 3

u 22:

a 2 2 . . . . A. B. C. D. a 3 2 a 3 4 2 a 3 2

C (cid:226) ể ứ ỳ ạ ệ ồ ộ

ượ ể ể ả ố ỏ ờ ả ử 27  tri u đ ng vào ngân hàng theo th  th c lãi kép, k  h n là m t quý,   ấ   c ít nh t i thi u bao nhiêu đ  anh B o có đ

ả ố ẫ

u 23:

[2D2­2] Anh B o g i  ấ 1,85 % m t quý. H i th i gian t ộ ớ v i lãi su t  ồ ệ 36  tri u đ ng tính c  v n l n lãi? B. 15  quý. A. 19  quý. C. 16  quý. D.  20  quý.

C (cid:226) ể ể ể ậ

ấ ẫ 3  quy n sách V t Lí và  ể ấ ể ấ ấ 2  quy n sách Hóa   ộ   3  quy n sách. Tính xác su t sao cho ba quy n l y ra có ít nh t m t

[1D2­2] Trên giá sách có   4  quy n sách Toán,   ọ h c. L y ng u nhiên  quy n sách Toán.

u 24:

. . . . B. C. A. D. 37 42 5 6 ể 1 3

( M -

C (cid:226) 19 21 ) ệ ọ ớ ộ Oxyz ,   cho   đi m  ể

- [2H3­2]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ   ( + - = y z 2 ươ ườ . Tìm ph ng trình đ ẳ ng th ng ẳ   ặ   và   m t   ph ng )P .

) : P x + x

u 25:

- - - y 1 0 + z + y z x 5 2 5; 3; 2 d  đi qua đi m ể M  và vuông góc ( 5 = = = = . . A. B. - - - 1 1 1 + 3 2 + - - - x + y z x y z 6 3 2 1 2 5 = = = = . . C. D. - - 1 1 3 2 5 2 1 3 2 1

SA  vuông

C (cid:226) ạ

(

ẳ ớ ủ [1H3­3] Cho hình chóp  ặ góc v i m t ph ng đáy, ể   t là hình chi u vuông góc c a đi m . G i ọ M ,  N  l n l a , c nh bên  .S ABCD  có đáy  ABCD  là hình vuông c nh ạ SA a= ế 2

SB ,  SD . Góc gi a m t ph ng

SB  b ngằ

o45 .

o90 .

o60 .

ữ ặ ẳ ườ ẳ ng th ng ầ ượ ) AMN  và đ A  trên các c nh ạ

u 26:

- +

4x  trong

o 120 . C.  = 2 nA n

n n

6 4

3

- C (cid:226) ố ự ệ ố ủ ố ạ ứ 454 B.  ỏ  nhiên th a mãn D.  , h  s  c a s  h ng ch a A.  [1D2­3] V i ớ n  là s  t C n

u 27:

2

2

ơ ủ ể ị ứ khai tri n nh  th c Niu­t n c a ( v i ớ ) b ngằ x (cid:0) 0 2 � �- x � � x � � - . D.  1792 C (cid:226) B.  786 . ươ ố ệ ủ ng trình b ngằ x log - = x 7 3 2

u 28:

C. 1692 . - + 3 log C.  3 . B.  2 . C (cid:226) = = = ộ =   và D.  0 . = SA SB SC AB AC a

u 29:

)

(

)

3d , c t  ắ

1d   và

3

2

2 ạ AB  và  SC   là ? . ẳ ng th ng  . A. 1972 . [2D2­1] S  nghi m c a ph A. 1. [1H3­2]  Cho   hình   chóp   BC a= ữ . Góc gi a hai đ A.  45(cid:0) . .S ABC   có   đ   dài   các   c nh   ườ B.  90(cid:0) C.  60(cid:0) - - D.  30(cid:0) x + y z . 3 1 = = C (cid:226) ườ : ẳ ng   th ng , [2H3­3]  Trong   không   gian   Oxyz ,   cho   ba   đ d 1 - 2 1 2 2 + + + - y x z x 3 1 = = = = ườ ẳ d d : : và  ( . Đ ng th ng song song - - - 4 2 1 z 6

- - - - z x + y z y 4 3 2 1 2d  có ph ươ ng trình là + y x 2 3 1 1 = = = = . . A. B. - - 1 4 + - - x z x + z 1 6 4 3 4 1 2 6 4 = = = = . . C. D. - - 4 y 1 6 4 1 y 1 6

u 30:

(

( 3 2

C (cid:226) ị ể = - ươ ( ợ ) + x ậ + m 12 5 2 là   t p   h p   các   giá   tr   nguyên   d + 2 ồ ế ả đ ng bi n trên kho ng m   đ   hàm   s ủ ng   c a   ) 2; + (cid:0) ố  c a ố  ầ ử ủ S . S  ph n t

C.  3 . D.  0 . ọ [2D1­3]  G i S   ) + 3 x m x y 1 b ngằ A. 1.

u 31:

2 4

)H   gi

= - C (cid:226) B.  2 .  ( y x + x y 3 ườ ớ ạ ng x= +   (ph n tôầ [2D3­2]  Cho hình ph ng  ẳ

ệ ủ ( ẽ ậ đ m trong hình v ). Di n tích c a ở i h n b i các đ )H  b ngằ 3 ,   y 8

. . B. A.

3

O

x

3

5

3-

1

2

. . D. C. 109 6 91 5 37 2 454 25

u 32:

)

( ln ln

2

2

2

+ = C (cid:226) + a b x d ố ươ t  ế nguyên   d ng.   Tính v i  ớ a ,   b   là   các   s (cid:0) [2D3­3]  Bi x + x x x 1 ln

1 .

+ + b ab

u 33:

= P a A. 10 . B. 8 . D.  6 . C. 12 .

2

C (cid:226) ụ ề ẳ ằ ế ằ có chi u cao b ng t r ng m t m t ph ng không vuông [2H2­3] Cho hình tr 6 2 cm . Bi (cid:0) (cid:0) = = AB A B cm 6 ớ góc v i đáy và c t hai m t đáy theo hai dây cung song song ,

ệ ứ ủ di n tích t giác ặ (cid:0)  b ng ằ ặ ộ (cid:0)  mà  AB ,  A B(cid:0) ụ 60 cm . Tính bán kính đáy c a hình tr . ắ ABB A(cid:0)

x

A.  5cm . C.  4 cm . B.  3 2 cm . D.  5 2 cm .

u 34:

(

(

(

) 3 9

) 1 3

)1 . Bi

+ x - - C (cid:226) m + m - = m 2 1 0 ươ ậ ng trình ị ủ   t r ng t p các giá tr  c a [2D2­3] Cho ph

)

ế ằ ( ể ươ ệ ệ ả ộ tham s  ố m  đ  ph ng trình có hai nghi m phân bi t là m t kho ng ;a b . T ng ổ S = +   a b

b ng ằ

B.  6 . C.  8 . D. 10 . A.  4 .

u 35:

(

) 3 cos

- - C (cid:226) x m + - = x m cos 2 2 1 0 ươ ố ấ ả ng trình ( m  là tham s ). Tìm t t c  các [1D1­2] Cho ph

ị ự ủ ể ươ ả ộ giá tr  th c c a tham s ố m  đ  ph ệ ng trình có nghi m thu c kho ng p� p 3 ; � 2 2 � � . � �

1m (cid:0)

< . 2m(cid:0)

2m < .

1m (cid:0)

u 36:

. . D. A. 1 B. C.

4

C (cid:226) ậ ấ ả ủ ị ấ ủ ị ớ t c  các giá tr  nguyên c a tham s ố m  sao cho giá tr  l n nh t c a [2D1­2] G i ọ S  là t p t

]0; 2  không v

20 . T ng các ph n

+ 2 = - x + - x m y x 30 20 ượ ầ ổ trên đo n ạ [ t quá hàm s  ố 1 4 19 2

ử ủ S  b ngằ t c a

2

- . A.  210 . B.  195 C. 105 . D.  300 .

u 37:

)

2

- x + x 20 7 = C (cid:226) ; ế ằ ả ộ t r ng trên kho ng có m t nguyên hàm [2D3­2] Bi - 3 � � 2 � �+ (cid:0) , hàm s  ố ( f x � � 3

)

= + + -

(

)

( F x

S

a b c

ax bx c x 2 3 ổ ( , ,a b c  là các s  nguyên). T ng  ố 30 x 2 = + +  b ngằ

B.  3 . C.  5 . D.  6 . A.  4 .

u 38:

)

( a bi a b

z z = .

82

= + + + (cid:0) C (cid:226) ᄀ z , i 2 5 ỏ ố th a mãn =   và   5 . Tính giá trị

z ứ [2D4­2]  Cho s  ph c   = + . ứ P a b ể ủ c a bi u th c

u 39:

- . . . A. 10 . D.  7-

( x(cid:0)= f

C (cid:226) C.  35 ) B.  8- ( ) = f x y y ồ ị ư . Hàm s  ố có đ  th  nh  hình bên. Hàm s ố [2D1­4] Cho hàm s  ố

= -

)2

y

( f x

x ế ả ị ướ ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây.

u 40:

- - - (cid:0) A. C. 1 +(cid:0) ; 2 � � � � . � � � . � � = C (cid:226) y � B.  � � ) ( f x 3 +(cid:0) ; 2 = - + 3 x + 26 x 2 3 � � ; . � � 2 � � )C  và đi m ể ồ ị (  có đ  th . G i ọ S  là t pậ [2D1­3] Cho hàm s  ố

ế ế ể ẻ ượ 1 � �+(cid:0) ; . D.  � � 2 � � ( ) M m ; 2 )C . T ng các  ớ ồ ị ( ổ c đúng hai ti p tuy n v i đ  th M  k  đ

ị ự ủ m  đ  qua  các giá tr  th c c a  ầ ử ủ S  là  c a ph n t

. . . . A. B. C. D. 12 3 20 3 19 3 23 3

u 41:

(

)

(

)

(

) 1; 2;1

- C (cid:226) A C 3;0;0 ế ,

)

ặ ầ ộ và  ộ 2; 1; 2 ơ B ế ứ ệ OABC   có m t vect di n ặ   t m t . Bi ế    pháp tuy n là

;a b . T ng ổ a b+  là:

u 42:

. . [2H3­3] Trong không gian  Oxyz , cho ba đi m ể ẳ ph ng qua   B ,   C   và tâm m t c u n i ti p t ( 10; A.  2- B.  2 . C. 1. D.  1-

1

1

C (cid:226) ớ ạ ầ ọ

A B C D  nh  hình v  bên, cách tô màu nh  ph n g ch s c đ 1 1 ư ộ ư ộ ượ   c   t k  ti n hành tô màu cho m t hình vuông nh  hình ư ẽ [1D2­3] V i hình vuông  ế ế ế ẹ ọ g i là cách tô màu “đ p”. M t nhà thi bên, theo quy trình sau:

ướ ẹ B c 1: Tô màu “đ p” cho hình vuông A B C D . 1 1 1 1

2

2

2 ư

ướ ẹ ở ữ B c 2: chính gi a khi chia hình

1

1

ằ ầ vuông A B C D  là hình vuông   Tô màu “đ p” cho hình vuông  2 A B C D  thành  9  ph n b ng nhau nh  hình v . ẽ 1 1

3

ẹ ướ ữ ở B c 3: chính gi a khi chia hình

2

A B C D  là hình vuông  3 ư ậ ỏ ầ ấ

3

Tô màu “đ p” cho hình vuông  3 3 A B C D  thành  9  ph n b ng nhau. C  ti p t c nh  v y. H i c n ít nh t bao nhiêu  ứ ế ụ 2 ế 49,99% .  c.ướ c.ướ c.ướ vuông  2 ướ ể ổ b c.ướ A.  9  b D.  7  b C. 8  b

u 43:

23 x

= - C (cid:226) ằ ầ 2 ầ ượ ệ c đ  t ng di n tích ph n đ c tô màu chi m  B.  4  b ( ) f x x ị . Có bao nhiêu giá tr  nguyên c a ủ m  đ  đ  th  hàm s ể ồ ị ố

)

= + [2D1­3] Cho hàm s  ố (

)

( g x

m x f ắ ụ ệ c t tr c hoành t i t ? ể ạ 4  đi m phân bi

A.  3 . D.  0 . B.  4 . C.  2 .

u 44:

1

2

= (cid:0) (cid:0) t (cid:0) (cid:0) D D C (cid:226) (cid:0) (cid:0) t = + x 4 = - y : : ườ ẳ ng th ng , . G iọ [2H3­3] Trong không gian  Oxyz  cho hai đ (cid:0) (cid:0) = - (cid:0) (cid:0) x 1 = + y 2 t z t 3 2 t z = - 1

(

1

2

)S  là m t c u có bán kính nh  nh t ti p xúc v i c  hai đ ỏ ặ ầ ( m t c u

D D ườ ấ ế ớ ả ẳ ng th ng và . Bán kính

ặ ầ )S .

u 45:

(cid:0)  c nh đáy b ng

2a . M tặ

(

. . . A. B. C. D.  2 . 10 2 11 2 (cid:0) C (cid:226) 3 2 ạ ụ ằ ề ằ a , chi u cao b ng ề [2H1­3] Cho lăng tr  tam giác đ u

ABC A B C(cid:0) . )P  qua  B(cid:0)  và vuông góc v i ớ A C(cid:0)

ụ ố ế ủ ể ph ng ẳ chia lăng tr  thành hai kh i. Bi t th  tích c a hai

1V  và

2V  v i ớ 1

2

V V< ố kh i là . T  s b ngằ V ỉ ố 1 V 2

u 46:

2

. . . . B. D. A. 1 7 1 47 C (cid:226) i z = - + 2 2 ố ố ỏ , ứ   ph c z   thay   đ i   th a   mãn ổ 1 23 ứ   ph c 1 C.  11 = +   và   s i [2D4­3]  Cho   các   s z 1

2 + - z

2 = 2

2

2

- ầ ượ ị ớ ấ ỏ ị z z t là giá tr  l n nh t và giá tr  nh  nh t c a ấ ủ z . . G i ọ M  và  m  l n l z 1

ứ b ngằ 16 M m-

u 47:

ị ể Giá tr  bi u th c   A. 15 . B.  7 . D. 8 . C. 11.

ABCD EFGH  c nh b ng

.

C (cid:226) ậ ươ ạ ằ ữ ả ng a . Kho ng cách gi a hai đ ườ   ng

[1H3­3] Cho hình l p ph th ng ẳ AH  và  BD  b ngằ

u 48:

a a a a 3 3 3 2 . . . . A. B. C. D. 6 4 3 3

C (cid:226) ầ ượ ị ộ

t là  ớ ả ố ặ ầ ỏ ấ ế ặ ầ ế ớ

ằ ơ ố [2H1­4] Trong không gian, cho b n m t c u có bán kính l n l 2 , 3 , 3 , 2 (đ n v  đ  dài) ặ ầ ti p xúc ngoài v i nhau. M t c u nh  nh t ti p xúc ngoài v i c  b n m t c u nói trên có bán kính b ng

. . . A. B. C. 5 9 7 15

u 49:

. D. 3 7 6 11

C (cid:226) ượ c đánh s  t

ế ằ ể ừ t r ng m i thang máy có th  d ng đúng 1. Bi

ể ầ ầ n  t ng, các t ng đ ố ừ  ầ ầ ộ [1D2­4] M t tòa nhà có  1 đ n ế n  theo th  t 4  thang máy đang ở  ứ ự ừ ướ  t i lên. Có   d t ng  ầ ở ỗ 3   3   số  ầ t ng   (không   k   t ng 1)   và   3   t ng   này   không   là

ấ ỳ ầ ầ ộ 1) c a tòa nhà luôn có m t thang máy

ớ ầ ị ớ ế nguyên liên ti p và v i hai t ng b t k  ( khác t ng  ỏ ượ ở ả ừ  c  hai t ng này. H i giá tr  l n nh t c a  c  d ng đ ủ ấ ủ n  là bao nhiêu?

u 50:

A.  6 . B.  7 . C.  8 . D.  9 .

1p

(

)

)0

1S  là di n tích hình ph ng gi

)C . G i ọ ( )

C (cid:226) 1 ề ệ ỏ 1p > , 1q > , + =   và các s  d ố ươ   ng [2D4 ­3]Cho các s  ố ,p q   th a mãn các đi u ki n: 1 p 1 q - x > ệ ẳ y

( ồ ị có đ  th  là  a= , G i ọ (

2S  là di n tích hình ph ng gi

x ụ ườ ớ ạ ệ ẳ ,a b . Xét hàm s : ố b i ở ( = x )C , tr c hoành, đ ớ ạ   i h n )C ở ( i h n b i

y ụ ườ ẳ ớ ạ , tr c tung, đ ẳ ng th ng ở ụ i h n b i tr c hoành,

2

x S+ ụ ườ ậ tr c tung và hai đ ượ ấ ẳ   c b t đ ng và  S  ta nh n đ S 1

)S  là di n tích hình ph ng gi ệ b= . Khi so sánh  i đây?

ứ ẳ ng th ng  b= , G i ọ ( a= ,  y ứ ướ ẳ ng th ng  ấ ẳ th c nào trong các b t đ ng th c d

p

q

p

q

p

q

p

q

1

1

+ 1

+ 1

- - + + + + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ab ab ab ab . A. B. . C. . D. + + - - a p b q a p b q a p b q a p b q 1 1 1 1

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­

ĐÁP ÁN THAM KH OẢ

2 3 4 7 6 8 5

1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 A D A C D A B A C D D D D C C A C C D D C C B C D

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A C B D B B C A A C B B D B B B A B A D C D A D

u 1:

ƯỚ H Ả Ẫ NG D N GI I

C (cid:226) ố ứ ễ ể z i 4 5

)

)4;5

- - - . Bi u di n hình h c c a  ) 4; 5 . ọ ủ z  là đi m có t a đ   ọ ộ ể )4;5 . 4; 5- . . [2D4­1] Cho s  ph c  A. ( = - + B. ( C. ( D. (

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

a = -

z

4

5b =  nên đi m bi u di n hình h c c a  ể

ự ọ ủ ể ễ ầ  có ph n th c ầ ả ; ph n  o

i 4 5 )4;5

= - + ố ứ S  ph c  ố ứ z  là ( s  ph c

- .

u 2:

+ C (cid:226) b ng ằ [1D4­1] (cid:0) - (cid:0) lim x x 4 - + x 1 1

. . A.  2 . B.  4 . C.  1- D.  4-

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

u 3:

+ 4 + = . 4= - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) lim x lim x x 4 - + x 1 1 - + 1 1 x 1 x

5  quả

C (cid:226) ầ ể ự ộ ộ ệ ủ ừ 11 trong m t đ i bóng đ  th c hi n đá

ứ ự ả ứ ấ ế ả ứ qu  th  nh t đ n qu  th  năm. [1D2­2] Có bao nhiêu cách ch n ọ 5  c u th  t luân l u ư 11 m , theo th  t

. . A. C. D. B. . .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

qu  luân l u

u 4:

ầ ọ  c u th  t ố ả ứ ấ ế ộ ộ ố ỉ ợ ố ả  nên s  cách ch n là ể ự ủ ừ  trong m t đ i bóng đ  th c hi n đá  ệ S  cách ch n    ầ ử ậ  c a ủ  ph n t ả ứ qu  th  nh t đ n qu  th  năm là s  ch nh h p ch p ư , theo th  t  ứ ự ọ .

và bán kính đáy

C (cid:226) ụ ộ ườ ng sinh

ệ ằ ứ c tính b ng công th c nào d i đây?

. C. D. ủ  [2H2­1] Di n tích xung quanh c a hình tr  tròn xoay có đ  dài đ ượ ướ đ . A. B. . .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

u 5:

ụ ệ ủ Di n tích xung quanh c a hình tr  tròn xoay là

y

C (cid:226)

ườ ạ ẽ ế ố ồ [2D1­2]  Đ ng cong trong hình v  bên là . Hàm s  đ ng bi n trên

ố i đây?

1

­1

x

O 1

. A. B.

­3

C. D. ồ ị ủ đ  th  c a hàm s  có d ng   ướ ả kho ng nào d . . .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

u 6:

ồ ị ự ấ ả ố ồ ồ ị ố D a vào đ  th  ta th y trên kho ng ế .   đ  th  hàm s  “đi lên” nên hàm s  đ ng bi n

C (cid:226) ở ồ ị ủ ớ ạ ụ ạ và liên t c trên đo n và hai

ố i h n b i đ  th  c a hai hàm s   ệ ẽ ướ ứ ủ ẳ ng th ng i). Công th c tính di n tích c a hình là [2D3­1] Cho hình ph ng ẳ  gi ả ườ ,   (tham kh o hình v  d đ

. . A.

. . C. B.    D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

u 7:

ứ ụ ệ ẳ ị ọ Ch n A.  Theo đ nh nghĩa  ng d ng tích phân tích di n tích hình ph ng.

C (cid:226) ụ ị ư ả xác đ nh, liên t c trên [2D1­1] Cho hàm s  ố ế  và có b ng bi n thiên nh  sau

ự ạ ủ ể ố Đi m c c đ i c a hàm s  là

. A.  . B.  . D. ướ C.  . ẫ H ng d n gi ả i

u 8:

ủ ạ ố sang nên hàm s   có ố ổ ấ ừ ạ  , đ o hàm c a hàm s  đ i d u t i ự ể ả ự ạ

,  ,   ( ;  ) và s  th c

C (cid:226) ọ Ch n B.  ế D a vào b ng bi n thiên, ta có t  . đi m c c đ i là  ố ươ ứ ng sai? ẳ ố ự  khác  . Đ ng th c nào sau đây

. . [2D2­1] Cho ba s  d A. B. . . C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

u 9:

ươ ng án A sai. ọ Ch n A.  Ta có: nên ph

C (cid:226) ủ ọ . [2D3­1] Tìm h  nguyên hàm c a hàm s ố . A.

. C.

ướ . B.    D.  . ẫ H ng d n gi ả i

u 10:

ứ ở ộ .

.

C (cid:226) ể ố ứ . Tìm t a đ

. . ọ Ch n C.  Theo công th c nguyên hàm m  r ng ta có:   [2H3­2] Trong không gian  , cho đi m ể A. . B. ớ  qua tr c ụ ọ ộ  là đi m đ i x ng v i  . C. D. ướ ẫ H ng d n gi ả i

ủ lên . Suy ra

ọ Ch n D.  G i ọ   là hình chi u vuông góc c a  ế ạ  . Khi đó   là trung đi m đo n  .

u 11: C (cid:226) ườ ẽ ướ ồ ị ủ ố ướ i là đ  th  c a hàm s  nào d i đây? [2D1­2] Đ ng cong trong hình v  d

. . . . A. B. C. D. ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

ạ Đáp án B lo i vì .

ạ Đáp án C lo i vì: .

ạ . Đáp án A lo i vì

ồ ị ố Đáp án D đúng vì: đ  th  hàm s .

ẽ ồ ị ượ V  đ  th  ta đ c đáp án D.

u 12: C (cid:226) ườ ộ ườ ể cho đ ẳ ng th ng . Đi m nào sau đây không thu c đ ẳ   ng th ng

[2H2­1] Trong không gian  ?

. . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

ậ ộ ườ Nh n xét thu c đ ẳ ng th ng

. ộ ườ ẳ ng th ng ọ ộ ể   không thu c đ T a đ  đi m .

u 13: C (cid:226) ủ ấ ệ ậ ươ ng trình là [2D2­2]  T p nghi m c a b t ph

. . . . C. D. A. B.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

Ta có .

u 14: C (cid:226) ụ ệ ằ ộ ộ ườ   ng và bán kính đáy là . Tính đ  dài đ ủ ụ [2H2­2] M t hình tr  có di n tích xung quanh b ng  cao c a hình tr  đó.

A.  . B.  . C.  . D.  .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

ụ ệ Di n tích xung quanh hình tr  là

ề Theo đ  bài ta có .

u 15: C (cid:226) ươ ự ủ ẳ ặ , .  Ph ạ   ng trình m t ph ng trung tr c c a đo n

[2H3­2]  Trong không gian  , cho hai đi mể   th ng ẳ là

. C. D. . A.  . B.  .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

ọ ộ ể ọ T a đ  trung đi m c a , . ủ   là , ta ch n VTPT là

ươ ự ủ ẳ ặ ạ ẳ Ph ng trình m t ph ng trung tr c c a đo n th ng là

u 16: C (cid:226) ướ ậ ứ ồ ị ố ệ i đây có hai ti m c n đ ng?

. . . .  [2D1­2] Đ  th  hàm s  nào d . A. B. C. D. ướ ẫ H ng d n gi ả i

ậ ứ ồ ị ệ ố ọ Ch n A.  + ; , do đó đ  th  hàm s  có hai ti m c n đ ng

ồ ị và  . ộ ệ + ; và không t n t i, ậ ứ  . ố ồ ạ do đó đ  th  hàm s  có m t ti m c n đ ng

ộ ệ ồ ị + ; không t n t i,

ồ ạ ộ ệ ồ ị không t n t + i, ồ ạ do đó đ  th  hàm s  có m t ti m c n đ ng  ậ ứ  . ố ậ ứ  . ố ; do đó đ  th  hàm s  có m t ti m c n đ ng

u 17: C (cid:226) ườ ẽ ệ ố ồ ị   có đ  th  là đ ng cong trong hình v  bên. ủ   Tìm s  nghi m c a

ươ [2D1­1]  Cho hàm s  ố ph ng trình .

A.  . B.  . D.  .

C.  . ẫ ướ H ng d n gi ả i

ượ ằ

ồ ị ủ ị ố ươ ẽ ế ố c b ng cách t nh ti n đ  th  hàm s     ệ ng trình   cũng là s  nghi m c a ph ố ị ơ  sang trái   đ n v . Do đó s   ố . Theo hình v  ta có s ng trình

ọ Ch n C.  ồ ị ố Đ  th  hàm s    có đ   ươ ủ ệ nghi m c a ph ệ  . nghi m là

u 18: C (cid:226) ấ ủ trên đo n ạ .

B.  . ố ị ớ  [2D1­1] Tìm giá tr  l n nh t c a hàm s   A.  . D.  . C.  . ẫ ướ H ng d n gi ả i

ặ ọ Ch n C.  Ta có (lo i).ạ

,    . V y ậ ậ    (nh n) ho c  .

u 19: C (cid:226) [2D3­1] Tính tích phân

. . A. . . B. C. D. ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.  Ta có .

u 20: C (cid:226) ề ệ ỏ ố ứ   th a mãn đi u ki n ủ ố ứ  . . Tính môđun c a s  ph c

[2D4­2] Cho s  ph c  A.  . D.  . B.  . C.  . ẫ ướ H ng d n gi ả i

u 21:

ọ Ch n D.  Ta có Suy ra   ,

. Tính kho ng cách gi a hai

C (cid:226) ộ ữ ả di n

ẳ ng th ng ứ ệ  có  ,  ,   đôi m t vuông góc nhau và   và  . [1H3­3] Cho t ườ đ . . . . A. B. D. C.    ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

u 22:

ườ ể ng vuông góc chung c a .

C (cid:226) ả

ủ   và  ,   ể ứ ể ỳ ạ ượ ể ả ố ồ ờ ấ ộ ộ c ít nh t ủ        là đ ử  tri u đ ng vào ngân hàng theo th  th c lãi kép, k  h n là m t quý,   ấ  tri uệ   i thi u bao nhiêu đ  anh B o có đ ệ ỏ % m t quý. H i th i gian t ả ố ẫ

G i ọ  là trung đi m c a   [2D2­2] Anh B o g i  ớ v i lãi su t  ồ đ ng tính c  v n l n lãi? A.   quý. B.   quý. D.   quý. ướ H ng d n gi C.   quý. ả ẫ i

u 23:

quy n sách V t Lí và

ứ . v i ớ  , , tìm   sao cho ọ Ch n C.  ụ Áp d ng công th c lãi kép  Ta có . C (cid:226) ể ể ể

ậ ể ấ ấ ộ ấ ấ ọ    quy n sách Hóa h c. ể    quy n sách. Tính xác su t sao cho ba quy n l y ra có ít nh t m t quy n

. . . . [1D2­2] Trên giá sách có   quy n sách Toán,  ể ẫ L y ng u nhiên  sách Toán. A. B. D. C.    ẫ ướ H ng d n gi ả i

ố ầ ử ủ ẫ ọ Ch n B.  S  ph n t c a không gian m u .

ể ấ ế ố ể ấ ộ G i ọ  là bi n c  sao cho ba quy n l y ra có ít nh t m t quy n sách Toán

u 24:

ế ố ể ấ  là bi n c  sao cho ba quy n l y ra không có sách Toán .

C (cid:226) ớ ệ ọ ặ ẳ ươ và m t ph ng . Tìm ph ng trình

ẳ ng th ng . , cho đi m ể ộ  [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ    đi qua đi m ể  và vuông góc  ườ . đ

. . . . A.  C. B.    D.    ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

. là vtcp có d ng ạ nh n ậ  và vuông góc

u 25:

.

C (cid:226)

, c nh bên  ể  trên các c nh ạ

qua đi m ể Cho   [1H3­3] Cho hình chóp   có đáy   là hình vuông c nh ạ đáy,  . G i ọ ,   l n l ph ng ẳ  và đ A.  .

b ngằ B.  .

ủ ế ữ ạ t là hình chi u vuông góc c a đi m ẳ   ặ ớ  vuông góc v i m t ph ng ặ   ,  . Góc gi a m t ườ ầ ượ ẳ ng th ng

D.  . ướ C.  . ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

ươ ự ta cũng có .  G i ọ ẳ ng th ng . và ệ ụ ọ ộ ng t ọ là góc gi a đ , ữ ườ , , , Ta có      . T ẩ Chu n hóa và ch n h  tr c t a đ  sao cho  . Do  , nên có vtpt ,  .

u 26: C (cid:226) ệ ố ủ ố ạ ể ỏ  nhiên th a mãn , h  s  c a s  h ng ch a ị ứ   ứ   trong khai tri n nh  th c ơ ủ

[1D2­3] V i ớ   là s  t ố ự ( v i ớ  ) b ngằ Niu­t n c a  A.  . B.  . D.  . C.  . ẫ ướ H ng d n gi ả i

ệ   và  . ọ Ch n D.  ề Đi u ki n      (Vì  ). . ủ ể Khi đó ta có khai tri n: ể ổ ố ạ S  h ng t ng quát c a khai tri n là .

ỏ ớ   th a mãn: . ệ ố ủ ố ạ ậ u 27: C (cid:226) ủ ệ ố b ngằ

ứ    ng v i  ứ H  s  c a s  h ng ch a  ứ   là:  ệ ố ủ ố ạ V y h  s  c a s  h ng ch a  .   ươ ng trình   [2D2­1] S  nghi m c a ph B.  . A.  . D.  . ướ C.  . ẫ H ng d n gi ả i

ươ u 28: C (cid:226) . ệ   ộ ạ ữ ườ và    là ? và  . Góc gi a hai đ

ọ Ch n A.  ề ệ  . Đi u ki n xác đ nh:  ươ ươ ng:  Ph ng trình đã cho t ộ ậ ng trình có m t nghi m. V y ph  [1H3­2] Cho hình chóp   có đ  dài các c nh  A.  . B.  . ẳ ng th ng  D.  . C.  . ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

ế ớ  trùng v i tâm c aủ i ạ  . Vì   nên hình chi u vuông góc c a ủ   lên ạ ế ng tròn ngo i ti p tam giác ể . ủ  . i ạ   nên   là trung đi m c a

Ta có   nên tam giác   vuông t ườ đ Tam giác   vuông t Ta có  . .

u 29: C (cid:226) ườ ườ ẳ , cho ba đ ẳ ng th ng , và . Đ ng th ng song song , c t ắ và ươ

.  . . Cách 2:      Ta có   .       Khi đó      [2H3­3] Trong không gian  có ph ng trình là . A.  . C. ướ B.    D.    ẫ H ng d n gi ả i

ẳ ầ ng th ng c n tìm.

v i ớ nên .

ẳ nên . u 30: C (cid:226) đi qua  ậ ươ ế ồ ng c a ả    đ ng bi n trên kho ng ố ủ   đ  hàm s   ể

ọ Ch n B.  Ta có  . ,  G i ọ ườ  là đ     G i ọ . ,    .  song song  . ườ Đ ng th ng     và có vtcp là     [2D1­3] G i ọ   là t p h p các giá tr  nguyên d ị ợ ầ ử ủ   b ngằ ố . S  ph n t  c a  A.  . B.  . D.  . ướ C.  . ẫ H ng d n gi ả i

ị ậ .

ố ồ ả khi , , .

ế ả ồ .    đ ng bi n trên kho ng .

v i ớ    hàm s  ố   .   , ươ ị ỏ ọ Ch n D.  T p xác đ nh  .   ế Hàm s  đ ng bi n trong kho ng       Xét hàm s  ố  v i ớ   Do đó    ậ V y không có giá tr  nguyên d ng nào c a ủ   th a mãn bài toán.

u 31:

C (cid:226) ớ ạ ườ ậ ầ ẽ ệ gi ở i h n b i các đ ng

b ngằ [2D3­2] Cho hình ph ng ẳ c a ủ . . A. ,   (ph n tô đ m trong hình v ). Di n tích y 8

. . B.    D. C.

3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

O

x

3

5

3-

1

ủ ọ Ch n B.  ệ Di n tích c a là

u 32:

.

.

C (cid:226) ố ươ t ế ng. Tính

v i ớ ,   là các s  nguyên d B.  . D.  . [2D3­3] Bi A.  . C.  . ẫ ướ H ng d n gi ả i

u 33:

. Suy ra . ọ Ch n B.  Ta có  . Đ t ặ . Khi  ;  . Khi đó  V y ậ .

. Bi

C (cid:226) ề ằ ộ ẳ

b ng ằ

ắ ặ ệ giác ớ   t r ng m t m t ph ng không vuông góc v i . Tính ặ ứ ,   mà  , di n tích t ủ ế ằ ụ  [2H2­3] Cho hình tr  có chi u cao b ng  đáy và c t hai m t đáy theo hai dây cung song song  ụ bán kính đáy c a hình tr .

A.  . B.  . D.  . ướ C.  . ẫ H ng d n gi ả i

A

O

6

B

ụ ọ Ch n C.  ẽ G i ọ  ,   là tâm các đáy hình tr  (hình v ).

1A

A(cid:0)

O(cid:0)

1B

B(cid:0)

6 2

)

(cid:0) (cid:0) ABB A(cid:0) ủ (cid:0)  là hình ch  nh t. ữ ậ

(

ABB A

(cid:0) ạ OO(cid:0)  và  ABB A(cid:0) ) (cid:0) (cid:0) S cm nên ( Vì  AB A B(cid:0) = = AB AA . 10 =� Ta có . ể  đi qua trung đi m c a đo n  (cid:0) =� 60 6.AA(cid:0) AA

1A ,

1B  l n l

ầ ượ ặ G i ọ t là hình chi u c a ế ủ A ,  B  trên m t đáy ch a ứ A(cid:0)  và  B(cid:0)

(

)

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) cm 6 ữ ậ , A B B A 1 1

)

( 2 7 cm

210

2 BB 1

2

2

= (cid:0) (cid:0) = - = - là hình ch  nh t có  ( (cid:0) = A B ) 2 BB 6 2 B B 1

(

)

x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = + =� cm 4R ụ ủ . G i ọ R  là bán kính đáy c a hình tr , ta có A B 2 =   8 = R A B 1 B B 1

u 34:

(

(

(

) 3 9

) 1 3

)1 . Bi

+ x - - C (cid:226) m + m - = m 2 1 0 ươ ế ằ ng trình ị [2D2­3]  Cho ph

)

a b

S

ậ t r ng t p các giá tr ( ể ươ ệ ệ ộ ả ố m   đ  ph ng trình  có hai  nghi m phân bi t  là m t  kho ng ;a b . T ngổ

ủ c a  tham  s   = +  b ng ằ

B.  6 . D. 10 . A.  4 .

ướ C.  8 . ẫ H ng d n gi ả i

(

ọ Ch n A.

)0

t > Đ t ặ . t = 3x

(

(

(

(

) + 23 t

) 1

)1  tr  thành  ở

)* .

(

(

- - m + m - = t m 2 1 0 ươ Khi đó ph ng trình

)1 có  2  nghi m ệ

)* có  2  nghi m ệ t  d

ươ ươ ươ Ph ng trình x  phân bi t ệ (cid:0) ph ng trình ng phân

bi tệ

2

1

< 3m<

(

- (cid:0) (cid:0) m (cid:0) (cid:0) (cid:0) m 3 0 - > 2 (cid:0) (cid:0) 3 < - (cid:0) (cid:0) (cid:0) m 1 - m ( + m 2 0 ) 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) > (cid:0) . 0 > (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) 1 < m m - < 1 3 2 m + m 3 ) 1 (cid:0) > 0 - (cid:0) m 3

= (cid:0) a 1 (cid:0) Khi đó, . S =� 4 = (cid:0) b 3

(

) 3 cos

- - u 35: C (cid:226) x m + - = x m cos 2 2 1 0 ươ ố ấ ả ng trình ( m  là tham s ). Tìm t t c  các [1D1­2] Cho ph

ị ự ủ ể ươ ả ộ giá tr  th c c a tham s ố m  đ  ph ệ ng trình có nghi m thu c kho ng p� p 3 ; � 2 2 � � . � �

. . 1m (cid:0) < . 2m(cid:0) 2m < . 1m (cid:0) D. A. 1 B. C.

2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

) 3 cos

) 3 cos

- - - - ọ Ch n A.  ( � x m + - = x m x m + - = x m cos 2 2 1 0 2 cos 2 2 0

(

)

) ( 1 cos

- (cid:0) � x = m x 2 cos + - x 2 0 � , vì x = m cos + - 2 0 p� p 3 ; � 2 2 � � � �

- � x m= cos 2

- < � � m 1

2 0

1

< 2m

- (cid:0) Ycbt

4

u 36: C (cid:226) ậ ấ ả ủ ị ấ ủ ị ớ t c  các giá tr  nguyên c a tham s ố m  sao cho giá tr  l n nh t c a [2D1­2] G i ọ S  là t p t

]0; 2  không v

+ 2 = - x + - x m y x 30 20 ượ ầ ổ trên đo n ạ [ t quá hàm s  ố 20 . T ng các ph n 1 4 19 2

ử ủ S  b ngằ t c a

- . A.  210 . B.  195 C. 105 . D.  300 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

4

ọ Ch n C.

)

]0; 2

= + 2 - x + - x m x 30 20 Xét hàm s  ố ( g x trên đo n ạ [ 1 4 19 2

[

]

)

)

( g x

( g x

3 19

[

]

(cid:0) (cid:0) 0; 2 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = - x + x 30 0 Ta có ; (cid:0) = - x =� (cid:0) x x 2 = (cid:0) 3 0; 2 (cid:0)

ả ế B ng bi n thiên

Thanh Tâm

(

(

)0

)2

- g m= g m= 20 ; + . 6

( ) g x (cid:0)

(cid:0)�

0

14m

( (

) )

{

(cid:0) (cid:0) � (cid:0) (cid:0) g -� m 0 20 20 (cid:0) 20 (cid:0) (cid:0) thì . Đ  ể [ max ] 0;2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) g m 2 20 20 + (cid:0) 6 20 (cid:0) (cid:0)

} 0;1; 2;...;14

m (cid:0) ᄀ  nên . Mà  m (cid:0)

2

ậ ổ V y t ng các ph n t c a ầ ử ủ S  là 105 .

)

( f x

2

- x + x 20 7 = u 37: C (cid:226) ; ế ằ ả ộ t r ng trên kho ng , hàm s  ố có m t nguyên [2D3­2]  Bi - 3 � � 2 � �+ (cid:0) � � 2 3

)

= + + -

(

)

( F x

S

a b c

ax bx c x 2 3 ổ hàm ( , ,a b c  là các s  nguyên). T ng  ố 30 x = + +  b ngằ

B.  3 . C.  5 . D.  6 . A.  4 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

= = 2 - - ọ Ch n B.  Đ t ặ � � t x t x 2 3 2 3 = x d t t d

2

2

2

2

4

2

+ + t t 3 3 - - x + x 20 7 20 7 = + +

(

t t 5 t 15

) 7 d

5

x d Khi đó (cid:0) (cid:0) 2 2 - 30 x 3 2 t t d = (cid:0) � � � � + 30 � � � � � � � � t

5 +

(

)

(

35 t

) 3 + 3

2

= + + = - - t + t C x x - + x C 7 2 3 2 5 7 2 3

= - = - -

(

)

(

)

24 x

+ x C 2

) 1

( 3 5 2

- + x 3 2 - + x x C x 3 - + x 2 - + 3 7 2 3 2

)

24 x

= - - 2 ( 3 ( F x + x x x ) 1 2 2 3 V y ậ . Suy ra S = + + = . a b c 3

)

( a bi a b

z z = .

82

= + + + (cid:0) u 38: C (cid:226) ᄀ z , i 2 5 ố ỏ th a mãn =   và   5 . Tính giá trị

z ứ   [2D4­2]  Cho s  ph c   = + . ứ P a b ể ủ c a bi u th c

- . . . A. 10 . B.  8- C.  35 D.  7-

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

2

2

(

)

(

)

(

) 1

2

2

2

2

(

)

- - (cid:0) 43 (cid:0) = + + + = a b 2 5 5 ả ế Theo gi thi t ta có + = b 5 2 = + (cid:0) � � � a b 82 a �(cid:0) � � a b 82 2 (cid:0)

2

)1  vào (

)2  ta đ

= -

= + = -

b

=� a

P a b

= - (cid:0) b 9 (cid:0) + + - b 29 b 430 = (cid:0) 1521 0 Thay ( c ượ (cid:0) = b (cid:0) 169 29

ᄀ  nên

9

1

8

Vì  b (cid:0) . Do đó .

u 39:

)

)

( f x

( x(cid:0)= f

= C (cid:226) y y ồ ị ư . Hàm s  ố có đ  th  nh  hình bên. Hàm s ố

= - [2D1­4] Cho hàm s  ố )2

( f x

y x ế ả ị ướ ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây.

- - - (cid:0) A. B. C. D. 1 +(cid:0) ; 2 3 +(cid:0) ; 2 3 2 � � � � . � � � � � � . � � 1 � �+(cid:0) ; . � � 2 � � ướ ẫ � � ; . � � � � ả i H ng d n gi

ọ Ch n D.

2

2

)

(cid:0) = = -

)2

( g x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) = - - - y

( f x

)

(

x

(

)

(

) = - 2

(

)

( g x

) x f

Đ t ặ � f x x x x x x . 1 2

)

( g x(cid:0)

) )

( 1 ptvn ( 2 ptvn

(cid:0) - 1 2 0 - (cid:0) (cid:0) = x = = x = 2 (cid:0) - (cid:0) � (cid:0) x x 0 x =� Cho . (cid:0) - 1 2 ( 0 )2 = f x x 0 (cid:0) 1 2 (cid:0) (cid:0) = 2 - x x (cid:0)

)

( g x(cid:0)

2 1 � � + � � 2 � �

- (cid:0) > x 1 2 0 (cid:0) (cid:0) V i ớ nên > . 0 (cid:0) - - x f 0 1 x <  thì  2 (cid:0) (cid:0) � � � � � 1 > � 4 � �

)

)

- (cid:0) < x 1 2 0 (cid:0) = -

)2

( g x(cid:0)

(cid:0)

( f x

2 1 � � + � � 2 � �

x V i ớ nên <  hay hàm s  ố ( g x 0 ị  ngh ch (cid:0) - - f x 0 1 x >  thì  2 (cid:0) (cid:0) � � � � � 1 > � 4 � �

ế ả bi n trên kho ng 1 � �+(cid:0) ; . � � 2 � �

u 40:

)

( f x

= C (cid:226) y = - + 3 x + 26 x 2 ồ ị (  có đ  th [2D1­3] Cho hàm s  ố

)C  và đi m ể ế ế

) ( M m ; 2 ớ ồ ị ( c đúng hai ti p tuy n v i đ  th

ể ẻ ượ ậ t p các giá tr  th c c a ị ự ủ m  đ  qua . G i ọ S  là  )C . T ng các  ổ M  k  đ

ph n t ầ ử ủ S  là  c a

. . . . B. C. D. A. 20 3 23 3 12 3 ướ ẫ 19 3 H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

(

)

(cid:0) = - f x x + 23 x 12 Ta có: .

)

(

)

(

) (

)

)

( M x

( f x o

)

( M m

(cid:0) D - = y x f : ươ ế ạ Ph ế ng trình ti p tuy n t i ạ  có d ng: . ;o y o x o + x o

; 2 ế ế Do ti p tuy n qua nên ta có:

(

)

- -

( = -

)

( ) 0 1

� 2 3 12 + 6 2 2 + m 3 6 12 + 2 x o

) ( ( ) + - + x m x o o

3 x o

2 x o

3 x o

+ 2 x o = mx o

)

)

( 0 2

2 x o

(

= (cid:0) x o (cid:0) (cid:0) - 0 ( = m 2 + m 3 6 12 (cid:0) + x o

)1  có 2 nghi m.ệ

(

ể ẻ ượ ế ươ Đ  k  đ c đúng hai ti p tuy n t ng trình ế ừ M  thì ph

)2  có nghi m kép khác  ệ

0 .

ườ ợ ươ Tr ng h p 1: Ph ng trình

2

(

)

2

29 m m

(

= (cid:0) m (cid:0) + - (cid:0) - (cid:0) = m m 3 0 + m 60 = 36 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: . (cid:0) = (cid:0) - (cid:0) 6 ( (cid:0) m 0 (cid:0) m 2.0 + m 3 4.2.12 ) + 6 .0 12 0 (cid:0) (cid:0) 6 2 3

)2  có hai nghi m phân bi ệ

0 .

ườ ợ ươ ệ ệ ằ ộ Tr ng h p 2: Ph ng trình t và có m t nghi m b ng

) 2

(

0m =�

29 m = m

(cid:0) (cid:0) - + - (cid:0) + m 60 > 36 0 > m 6 4.2.12 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: . m 3 = (cid:0) (cid:0) 0 (cid:0) m 0

;6 ị ỏ ậ ầ V y các giá tr  th a yêu c u bài toán là 2 � � 0; . � � 3 �

+ + = ị ằ ổ 0 6 Do đó, t ng các giá tr  b ng . 2 3 20 3

u 41:

(

)

(

)

(

) 1; 2;1

- C (cid:226) A C 3;0;0 ế ,

)

ặ ầ ộ và  ộ 2; 1; 2 ơ B ế ứ ệ OABC   có m t vect di n ặ   t m t . Bi ế    pháp tuy n là

a b+  là:

;a b . T ng ổ

. . [2H3­3] Trong không gian  Oxyz , cho ba đi m ể ẳ B ,   C   và tâm m t c u n i ti p t ph ng qua   ( 10; A.  2- B.  2 . C. 1. D.  1-

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

) ( I x y z . ; ;

(

ọ ặ ầ G i tâm m t c u n i ti p t ộ ế ứ ệ OABC  là   di n

z- =

x

)OBC :

0

ươ Ta có ph ng trình .

(

) ABC :  5

(

+ + - x y z 3 4 = 15 0 ươ ẳ Ph ặ ng trình m t ph ng .

)OBC  và (

) ABC  suy ra:

ề ặ ẳ Tâm  I  cách đ u hai m t ph ng

)

( b

(

)

)a

)a

+ - = a (cid:0) - - y 5 0 x z + x + y z 5 3 4 15 = (cid:0) (cid:0) . z 3 + - - (cid:0) x y z 10 3 = 15 0 2 5 2 (cid:0)

(

)b

)b

ể ậ ằ Nh n xét: hai đi m nên lo i ạ ( . ớ ( ề A  và  O  n m v  cùng phía v i

(

ề ằ Hai đi m ể nên nh n ậ ( . A  và  O  n m v  khác phía

b = -

) ;a b  thì

a = ,  3

1

a b+ = . 2

u 42:

10; ấ ộ ơ ế Th y ngay m t vect pháp tuy n là .V y ậ

1

1

C (cid:226) ạ ầ ọ

A B C D  nh  hình v  bên, cách tô màu nh  ph n g ch s c đ 1 1 ư ộ ư ộ ượ   c   t k  ti n hành tô màu cho m t hình vuông nh  hình ư ẽ ớ  [1D2­3] V i hình vuông  ế ế ế ẹ ọ g i là cách tô màu “đ p”. M t nhà thi bên, theo quy trình sau:

ướ ẹ B c 1: Tô màu “đ p” cho hình vuông A B C D . 1 1 1 1

2

2

2

ướ ẹ ở ữ B c 2: Tô màu “đ p” cho hình vuông chính gi a khi chia hình A B C D  là hình vuông  2

1

1

ư ằ ầ vuông A B C D  thành  9  ph n b ng nhau nh  hình v . ẽ 1 1

3

3

3

ướ ẹ ở ữ B c 3: Tô màu “đ p” cho hình vuông chính gi a khi chia hình A B C D  là hình vuông  3

2

2

2

ỏ ầ ư ậ ằ ấ ầ vuông A B C D  thành  9  ph n b ng nhau. C  ti p t c nh  v y. H i c n ít nh t bao nhiêu  ứ ế ụ 2

ướ ể ổ ầ ượ b ệ c đ  t ng di n tích ph n đ c tô màu chi m ế 49,99% .

c.ướ c.ướ c.ướ c.ướ A.  9  b C. 8  b D.  7  b B.  4  b

ướ ẫ H ng d n gi ả i

*

ọ Ch n B.

nu ,

nu  là m t c p

ọ ượ ễ ấ ộ ấ ệ G i di n tích đ c tô màu ở ỗ ướ  m i b c là ị . D  th y dãy các giá tr ᄀ n (cid:0)

1

k

ầ ớ ố ạ ố s  nhân v i s  h ng đ u u =  và công b i ộ 4 9 1 q = . 9

-

) 1

k

= ổ ấ ố ố ạ ầ ủ k  s  h ng đ u trong c p s  nhân đang xét thì . G i ọ kS  là t ng c a S -

( u q 1 q

k

1

-

) 1

ầ ượ ể ổ ệ Đ  t ng di n tích ph n đ c tô màu chi m ế 49,99%  thì . �۳ k 0, 4999 3,8 -

( u q 1 q

1

3

ậ ầ ướ V y c n ít nh t c. ấ 4  b

u 43:

)

( f x

23 x

= - C (cid:226) x ị . Có bao nhiêu giá tr  nguyên c a ủ m  đ  đ  th  hàm s ể ồ ị ố

)

= + [2D1­3] Cho hàm s  ố (

)

( g x

m x f ắ ụ ệ c t tr c hoành t i t ? ể ạ 4  đi m phân bi

D.  0 . A.  3 . B.  4 . ướ C.  2 . ẫ H ng d n gi ả i

3

)

(

)

23 x

23 x

ọ Ch n A.  T p xác đ nh ị D = ᄀ (cid:0) (cid:0) = = - - (cid:0) . � ậ ( f x x f x = x 6 0 (cid:0) = = (cid:0) x x 0 2

ế ả Ta có b ng bi n thiên

(cid:0)

(

)

f x i ạ t

� < - < m < m - < 4 4 0 - - ᄀ 3x = ị ế BBT thi u giá tr   ả ấ 0 ế ự D a vào b ng bi n thiên ta th y  } { m - � � � m 3; 2; 1 .

3  giá tr  c a

ậ V y có ị ủ m  th a mãn bài ra. ỏ

1

2

= (cid:0) (cid:0) t (cid:0) (cid:0) D D u 44: C (cid:226) (cid:0) (cid:0) t = + x 4 = - y : : ườ ẳ ng th ng , . G iọ [2H3­3] Trong không gian  Oxyz  cho hai đ (cid:0) (cid:0) = - (cid:0) (cid:0) x 1 = + y 2 t z t 3 2 t z = - 1

(

1

2

)S  là m t c u có bán kính nh  nh t ti p xúc v i c  hai đ ỏ ặ ầ ( m t c u

D D ườ ấ ế ớ ả ẳ ng th ng và . Bán kính

ặ ầ )S .

. . . A. B. C. D.  2 . 10 2 11 2 ướ ẫ 3 2 H ng d n gi ả i

)

(

)

2

1

(cid:0) (cid:0) (cid:0) + - - � t t t t 4 ;3 2 ;1 + - t ; . ,

( (

(cid:0) (cid:0) (cid:0) A = 1; 2 + - - ọ Ch n B.  A D� � uuur AB t 3 t ;1 2 B D� - + t ;1 Ta có

1

D - B ) ( ủ ườ . VTCP c a đ ẳ ng th ng là

) 0;1; 1 (

2

D - - . VTCP c ẳ ng th ng là

)

2

(

) 3;1;1

t

t(cid:0)= =

0

1

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - (cid:0) = (cid:0) (cid:0) 0 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - - = (cid:0) (cid:0) t = t t 1 2 + - t 0 1 3 (cid:0) (cid:0) 0 (cid:0) - - (cid:0) 0 (cid:0) (cid:0) t t ur u = 1 uur ) u = 1; 2; 1 2 ) ( = - + t t t 1 ) ( ( - + t t 2 1 2 uuur AB = . Suy ra . AB =� 11 (cid:0) ủả ườ  đ uuur ur AB u . 1 uuur uur AB u . = t t 2 (cid:0) + = t 0 t 6 D D ấ ế ặ ầ ớ ả ỏ ườ ườ M t c u có bán kính nh  nh t ti p xúc v i c  hai đ ẳ ng th ng và có đ ng kính

u 45:

(cid:0)  c nh đáy b ng

2a . M tặ

(

= ộ ằ b ng đ  dài đo n . ạ AB  nên có bán kính r = AB 2 (cid:0) C (cid:226) 11 2 ạ ụ ằ ề ằ a , chi u cao b ng ề  [2H1­3] Cho lăng tr  tam giác đ u

ABC A B C(cid:0) . )P  qua  B(cid:0)  và vuông góc v i ớ A C(cid:0)

ụ ố ế ủ ể ph ng ẳ chia lăng tr  thành hai kh i. Bi t th  tích c a hai

1V  và

2V  v i ớ 1

2

V V< ố kh i là . T  s b ngằ V ỉ ố 1 V 2

. . . . A. B. C. D. 1 47 1 23 1 7

ướ ẫ 1 11 H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D ^ ể ề . B H A C (cid:0) (cid:0) ^ A C CA đ u nên  . G i ọ H  là trung đi m c a  Trong ( , k  ẻ HE ủ A C(cid:0) A C(cid:0) (cid:0) , giác  A B C(cid:0) (cid:0) =� ,  HE A A I

(

)

(

)

(

)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ^ (cid:0) B H A C (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ^ (cid:0) (cid:0) � A C B HI P B HI Ta có: . (cid:0) (cid:0) ^ (cid:0) HI A C

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D (cid:0) . = a= D# A EH A C C =� A E � (cid:0) (cid:0) (cid:0) A E A H A C A C .A C A H A C 5 10 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) D . a= D# A IH A C C =� IH (cid:0) (cid:0) IH A C = � (cid:0) A H C C .A C A H C C 4

B HIS

2 15 16 2

(cid:0) = . a= (cid:0) B H HI . 1 2

a 15 (cid:0) = . = a= (cid:0) A E . . . V 1 1 S . 3 B HI 1 3 a 5 10

ABC

ABC A B C .

3 3 96 3 3 2

2 3 4

3

16 a (cid:0) = . = a= (cid:0) (cid:0) (cid:0) V S A A . a .2

u 46:

= = a 3 do đó . V 2 1 47 47 96 V 1 V 2

2

C (cid:226) i z = - + 2 2 ố ỏ ứ   ph c , = +   và   s i ố ph c ứ z   thay   đ i   th a   mãn ổ [2D4­3]  Cho   các   s z 1

2 + - z

2 = 2

2

2

- ầ ượ ị ớ ấ ỏ ị z z t là giá tr  l n nh t và giá tr  nh  nh t c a ấ ủ z . . G i ọ M  và  m  l n l z 1

ứ b ngằ 16 M m-

ị ể Giá tr  bi u th c   A. 15 . B.  7 . D.  8 .

ướ C. 11. ả ẫ i H ng d n gi

ọ Ch n D.

)

( yi x y

2

2

(cid:0) ᄀ z = + x , Gi ả ử  s .

2 + - z

2 + + x

( y+

2 = 2

+ - - - - � � z z x yi i yi = i x Ta có: . 16 + - 2 2 16 4 z 1

) 2 = 1 )0;1 (

I ậ ễ ủ ố ể ể ợ ườ ứ ố ứ z  là đ ng tròn tâm s  ph c bán kính

Suy ra t p h p đi m bi u di n c a s  ph c  2R = .

2

Do đó  V y ậ 3M = . 1m = ,  = M m- 2 . 8

.

ABCD EFGH  c nh b ng

u 47: C (cid:226) ậ ươ ằ ạ ữ ả ng a . Kho ng cách gi a hai đ ườ   ng

[1H3­3] Cho hình l p ph th ng ẳ AH  và  BD  b ngằ

a a a a 3 3 3 2 . . . . A. B. C. D. 6 4 3 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

(

)

)

)

(

ọ Ch n C.

2

2

H , ,

- = A ( 0;0;0 ) 0; )

)

2 a a ;

) a a  khi đó  ; uuur uuur � AH BD , �

a ; Ch n ọ uuur AH ;0 uuur ( AD a 0; a a ; a a ; 0; ;0 , ;

( �= - �

(

)

( ( D a B a 0; ;0;0 , uuur ( ) = - BD ;0 uuur uuur uuur � � AH BD AD a . � � uuur uuur � AH BD , �

, 3 = = d AH BD , . 3 � �

u 48: C (cid:226) ầ ượ ị ộ ố

t là  ớ ả ố ặ ầ ỏ ấ ế ặ ầ ế ớ

ằ ơ 2 , 3 , 3 , 2 (đ n v  đ  dài)  [2H1­4] Trong không gian, cho b n m t c u có bán kính l n l ặ ầ ti p xúc ngoài v i nhau. M t c u nh  nh t ti p xúc ngoài v i c  b n m t c u nói trên có bán kính b ng

. . . . A. B. C. D. 5 9 3 7 7 15 6 11

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

, ấ ổ A B C D   là   tâm   b n   m t   c u,   không   m t   tính   t ng   quát   ta   gi

Cách 1: , G i  ọ = = ầ ượ ủ ể ố = . G i  ọ ặ ầ ,M N   l n l t là trung đi m c a AB = ,  ả ử   s 4 ,AB CD . D  dàng tính ễ , = AC BD AD BC 5

2

ấ ớ ặ ầ ỏ ế đ c ượ r ti p xúc v i b n m t c u ặ ầ   ớ ố . G i ọ I  là tâm m t c u nh  nh t v i bán kính MN = = = 2 3 IA IB IC ID , ằ trên. Vì nên  I  n m trên đo n

22

+ = - = + ạ MN .  ( Đ t ặ IN x= , ta có IA x r

) 2 = + 2

2 3

2

2 3 IC x = +  ,  r 3

+ + 2 = + - - ừ T  đó suy ra , suy ra

(

) 2 =

2 3

2 3

2 � � 12 3 � �� � 11 � �

x x =� x r 2 2 2 1 - = 3 12 3 11 6 11

Cách 2

ằ ả ầ ằ ,A B  là tâm qu  c u bán kính b ng ,C D là tâm qu  c u bán kính b ng 3 .  I  là tâm 2 .

(

ả ầ ả ầ x .

, , ớ   v i ti p   xúc   ngoài ầ   c u tâm A B C D nên  , ặ 4   m t

ầ   c u = + G i ọ qu  c u bán kính  )I IC ID x

ự ặ ẳ ế = + . 3 t là các m t ph ng trung tr c đo n ạ AB  và  CD .

)

)

(

( ( � � �

)1

)

(cid:0) = 2, )Q  l n l ầ ượ ) ( (cid:0) IA IB (cid:0) P I Q . (cid:0) ặ M t = IA IB x )P , ( G i ọ ( = �� I = �� P ( I Q IC ID (cid:0)

= ườ T  di n =  suy ra  MN  là đ ng vuông góc chung c a 5 ủ AB

(cid:0) = ) MN P (2).

2

(cid:0) và  CD , suy ra  )1  và ( T  ừ ( = ứ ệ ABCD  có  DA DB CA CB ( ) ( = Q )2 suy ra  I MN

(

) 2

2

= = 2 - - . Tam giác  IAM  có IM IA AM + x 2 4

(

) 2

= = 2 - - . Tam giác  CIN  có IN IC CN + x 3 9

2

2

= = 2 - Tam giác  ABN  có . NM AM 12

(

)

(

2 - = 4

u 49:

+ NA ) =� x x + x 2 12 3 - + 9 . Suy ra 6 11

C (cid:226) n  t ng, các t ng đ d

ở ầ ượ ỗ ứ ự ừ ướ  t ầ ầ  t ng

ầ ế

ầ ế ằ ố ừ ộ ấ ỳ ị ớ ầ ố ừ 1 đ n ế n  theo th  t c đánh s  t i lên.   ể ừ ở   3  t ng (không  đúng  t r ng m i thang máy có th  d ng  ầ ầ   ớ 3  s  nguyên liên ti p và v i hai t ng b t k  ( khác t ng ấ ủ   ỏ  c  hai t ng này. H i giá tr  l n nh t c a ượ ở ả c

ộ  [1D2­4] M t tòa nhà có  1. Bi Có  4  thang máy đang  ể ầ k  t ng  1) và  3  t ng này không là  ủ 1) c a tòa nhà luôn có m t thang máy d ng đ n  là bao nhiêu?

A.  6 . B.  7 . C.  8 . D.  9 .

ướ ẫ H ng d n gi ả i

, , A B C D . ,

ộ ượ c nên :

ộ ừ ượ ấ ỳ 2,3  có m t thang d ng đ s  đó là thang A , nên t ng ầ 4  không

ầ ả ử ượ ừ ộ 3, 4 có m t thang d ng đ c gi s  đó là thang 5  không B , nên t ng ầ

C , nên t ng ầ

6  không

ả ử ượ ừ ộ 4,5  có m t thang d ng đ c gi s  đó là thang

ả ử ừ ộ s  đó là thang

ọ Ch n A.  ả ử 4  thang máy đó là  Gi  s   ừ ố Do khi b c hai thang b t k  luôn có m t thang máy d ng đ ả ử ầ ố +) Khi b c hai t ng  c gi A  d ng.ừ ph i thang  ố +) Khi b c hai t ng  B  d ng.ừ ph i thang  ầ ố +) Khi b c hai t ng  C  d ng.ừ ph i thang  ầ ố +) Khi b c hai t ng  ố D . ể

c khi đó không th  là thang  ể ở ầ ,A B C  vì sẽ  , ế ba t ng liên ti p. c gi ượ 7  do không th 5, 6  có m t thang d ng đ ượ 6, 7  có m t thang d ng đ ừ ộ ể ở ầ  t ng  D không th ầ ẫ 4  (mâu thu n), thang

u 50:

ầ ạ ố +) Khi b c hai t ng  d ng ừ ậ  V y khách s n có t i đa sáu t ng.

C (cid:226) ề ệ ỏ 1p > , [2D4 ­3]Cho các s  ố ,p q  th a mãn các đi u ki n:

1 ố ươ 1q > , + =   và   các   s   d ng ,a b .   Xét   hàm   s :ố 1 q

1p

(

)0

- 1 p ( = ệ x > y x 1S   là di n tích

)C . G i  ọ ( ) )C , tr c hoành, đ

ụ ườ ẳ   ng th ng

ồ ị có đ  th  là   ở ( ớ ạ i h n b i  ) ệ

y ườ ẳ ng th ng

ẳ ở ụ ẳ hình ph ng gi a= , G i  ọ ( x )C , tr c tung, đ ( ụ tích hình ph ng gi

x ườ đ ẳ ng th ng ớ ạ a= ,  y và  S  ta

2S   là di n tích hình ph ng gi ở   ớ ạ ẳ i h n b i )S   là di nệ   b= , G i  ọ ( ụ   i h n b i tr c hoành, tr c tung và hai S+ S 1 2 ấ ẳ

ậ ượ ấ ẳ ứ ướ nh n đ b= . Khi so sánh  ứ c b t đ ng th c nào trong các b t đ ng th c d i đây?

p

q

p

q

p

q

p

q

1

1

+ 1

+ 1

- - + + + + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ab ab ab ab . A. B. . C. . D. + + - - a p b q a p b q a p b q a p b q 1 1 1 1

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

ọ Ch n D. + (cid:0) S S Ta có: . S 1

+ 1

a

b

p

q

1 p

1

p

- - - = = = = = = =

(

)1

2

0

0

a p � � x � � p � � 0

b � b � q � � y � � � q � � � 0 � � 0

x x d S . ; (cid:0) (cid:0) S 1 a p b q + 1 1 � � 1 � � y p 1 � y dy � � � � � 1 � � � -� p

p

q

p 1 1 = = q + = 1 - - Vì: . p p 1 - = 1 1 1 p 1 1 q

+ (cid:0) ab V y ậ . a p b q

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­