ƯỜ Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ TR

NG THPT Ữ Ộ CHUYÊN NG  HÀ N I Đ  THI TH  Đ I H C L N 1, NĂM H C 2017­2018 MÔN: TOÁN 12

ờ (Th i gian làm bài 90 phút)

ọ H  và tên thí sinh:………………………….SBD:……………….

2 2

= - y ệ ẳ ớ ạ ườ ở i h n b i parabol và đ ề Mã đ  thi 209 x= . ẳ ng th ng y x x Câu 1: [2D3­2] Tính di n tích hình ph ng gi

. . . . A. B. C. D. 9 2 11 6 27 6 17 6

2

3

ồ ị ướ ậ i đây có ti m c n ngang? Câu 2: [2D1­2] Đ  th  nào d

3

22 x

2

2

)

+ - 3 1 = - - = = = . . y x x 1 y y A. B. C. . D. y + . 3 ệ + + x x x x 4 x 2 + 5 1 1

b(cid:0) a ằ ạ ằ a  và c nh bên b ng . b   ( ạ .S ABC  có c nh đáy b ng Câu 3: [1H3­2] Cho hình tam giác đ u ề

i đây

sai? ườ ầ ượ ng vuông góc chung c a t là trung ướ ẳ MN  là đ ủ AB  và  SC  ( M  và  N  l n l

(

)

ạ ặ ằ ể Phát bi u nào d ạ A. Đo n th ng  ủ AB  và  SC ). đi m c a  ữ B. Góc gi a các c nh bên và m t đáy b ng nhau.

ặ ẳ ế ọ ABC  là tr ng tâm tam giác ủ S  lên trên m t ph ng ABC . C. Hình chi u vuông góc c a

D.  SA  vuông góc v i ớ BC .

(cid:0) . Góc gi a hai đ ữ

A C(cid:0)

ABCD A B C D .

(cid:0)   và   BD

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ườ ậ ng ẳ ng th ng Câu 4:

. . . . [1H3­2]  Cho hình l p ph b ng.ằ A.  60(cid:0) B.  30(cid:0) C.  45(cid:0) D.  90(cid:0)

2 2

2

+ = ấ ả ủ ệ ươ x x log log t c  các nghi m c a ph ng trình Câu 5: [2D2­2] Tích t 17 4

. . . . A. B. C. D. 17 4 1 4 3 2 1 2

ề ệ Câu 6:

(

ba

= = + ố ươ ( ấ ng b t kì.  ) M nh đ  nào sau đây là đúng? ) = + a b b a b [2D2­1] Cho  a ,  b  là hai s  d ln a ln .ln ln ln ln a b . . . B. . C. D. b a A.  ln ln

1

+ 1

= ln . a b a b ln ln

0

2

I x e dx = (cid:0) b ngằ Câu 7: [2D3­1] Tích phân

2e

2e

2e

. . . A. C. D. e- 1- e+ . e e-

( f x  liên t c trên

( ) f x

B.  ) ụ ồ ị ẽ ướ ư ᄀ  và có đ  th  nh  hình v  d ố i đây, hàm s Câu 8:

ế [1D1­1] Cho hàm s  ố ả ồ đ ng bi n trên kho ng nào?

)

)

) ; 1

)1;1

- (cid:0) - (cid:0) - - ;0 1; +(cid:0) . . . . A. ( B. ( C. ( D. (

- Câu 9: [1D4­1] (cid:0) - (cid:0) lim x x 1 3 +  b ng:ằ x 5

- . . A.  3 . B.  3- C. D.  5 . 1 5

7  h c sinh nam và

ữ ọ ồ 10  h c sinh trong đó có Câu 10:

ọ ọ   3  h c sinh n . Ch n ượ   c ọ ộ 10  h c sinh đi lao đ ng. Tính xác su t đ ọ ấ ể 3  h c sinh đ

ộ ọ ọ ộ [1D2­2] M t nhóm g m  ừ ọ  nhóm  3  h c sinh t ng u nhiên  ữ ấ ch n có ít nh t m t h c sinh n ?

. . . . A. B. C. D. ẫ ọ 2 3 17 48 17 24 4 9

- x + z 3 2 = = ớ ệ ọ ườ d : ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng và Câu 11: y 1 1 1

(

)

)S  là m t c u có tâm  ặ ầ

d  và ti p xúc v i mp

- 2;  1; 0 ộ ườ ế ớ [2H3­3]  Trong không gian v i h  t a đ   . G i ọ ( ẳ ng th ng I  thu c đ

ặ ầ ỏ ỏ i đi m ể M . H i có bao nhiêu m t c u th a mãn?

C.  0 . D. Vô s .ố M đi m ể )Oxy  t ( ạ A.  2 . B. 1.

ồ ị ủ ộ ố ố ố ượ ệ c li t kê Câu 12:

[2D1­2] Đ ng cong trong hình bên là đ  th  c a m t hàm s  trong b n hàm s  đ ở ố ườ ươ ướ ng án A, B, C, D d b n ph i đây.

4

3

2

ỏ ố H i hàm s  đó là hàm s  nào?

3 3

22 x

= = = - - - . . . . x y x y = - + x x y x y x x ố 3 3 A. B. C. D.

= +

a bi

2

+ z z z i 2 0 ỏ ố + = . Tính giá trị ( a ,  b  là các s  th c ) th a mãn  ố ự ứ z Câu 13:

[2D4­3] Cho s  ph c  = + ứ . T a b

- . . . . A. B. C. D. ể ủ c a bi u th c  T = T = + 4 3 2 4 2 3 T = + T = - 3 2 2 3 2 2

ậ ầ ử ố ị ủ 10  ph n t ợ X  là Câu 14:

(

[1D2­1] Cho t p h p  A. 10! . B. C. D. ợ X  g m ồ 10  ph n t 210 . . S  các hoán v  c a  102 .

.S ABC  có  SA  vuông góc v i m t ph ng

ặ ẳ ớ ầ ử ủ ậ  c a t p h p  1010 . ) ABC . Bi t ế và Câu 15: [2H1­2] Cho hình chóp

a= SA 2 .S ABC  theo  a .

ể ố AB AC , a= 3

3 12a .

34a .

tam giác  ABC  vuông t A. a= 4 C. D. i ạ A  có  36a . B. . Tính th  tích kh i chóp  38a .

)

= x sin 5 ủ ọ ố ( f x Câu 16: [2D3­1] H  nguyên hàm c a hàm s

+ . x C

+ 2x

1

2

+ - + x + x C x cos 5 cos 5 2 2 A.  5 cos 5x C+ . B. . C. + . D.  cos 5 x C +  là 2 1 5 1 5

ủ ấ ệ ậ ươ là ng trình Câu 17: [2D2­1] T p nghi m c a b t ph

)

]

];1

]0;1 .

x- 1 � � (cid:0) � � 3 � � C. [

3

- (cid:0) - (cid:0) 1 3 1; +(cid:0) ;0 . . A. ( B. (

23 x

- = + - ấ ủ ị .  trên đo n ạ [ x y + x 9 1 Câu 18:

. . ố ỏ [2D1­2] Giá tr  nh  nh t c a hàm s   A.  4- B.  4 . C. 1. D. ( ]4; 4  là D.  1-

2z  là hai nghi m ph c c a ph ệ

+ ươ ng trình Câu 19: [2D2­2] G i ọ 1z , =  trong đó  1z  là số z z+ 2 6 13 0

w = -

w = -

9 2i

9 2i

9 2i

9 2i

ứ ủ + w = ầ ả . z 1 z 22 ố ứ ph c có ph n  o âm. Tìm s  ph c  w = - + ứ w = + - . . . . A. B. C.

(

- + = z D.  ) : P y 1 0 2 ớ ệ ọ ặ ẳ ộ Oxyz , cho m t ph ng . Vectơ Câu 20:

)P ?

ộ ơ i đây là m t vect

(

(

)

(

)

) 1; 2;1

- - - ướ ( [2H3­1]  Trong không gian v i h  t a đ   ế ủ (  pháp tuy n c a  r ) n = nào d r n = r n = n =r 1; 2;0 0;1; 2 0; 2; 4 . . . . A. B. C. D.

- - x z 1 1 = = ườ d : . ,Oxyz  cho đ ẳ ng th ng Đi mể Câu 21: ớ ệ ọ ộ [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ - 1 y 2 2

không thu c ộ

(

)

(

?d (

) 1;0;1

) 0; 2;1

- - ướ nào d ( i đây  ) E F M N 2; 2;3 3; 4;5 . . . A. C. B.

)

[

]

( g x

= = y y , ụ  liên t c trên Câu 22: [2D3­1] Cho hàm s  ố

)

) )

( f x

( f x ( g x

= = x y y ườ ồ ị hai đ  th , và các đ ẳ ng th ng ở   ớ ạ i h n b i )H  đ ( cượ . D.  )H  là hình gi a b  G i ọ ( ; . a= ,  x b= . Di n tích hình  ệ

b

b

)

( f x

( g x

) d x

H

H

) ( -� f x x d

) ( � . x g x d

a

a

a

b

b

tính theo công th c:ứ b = = - S S (cid:0) . A. B.

( g x

( g x

H

H

( ) -� f x �

) d � x �

( ) -� f x �

) d � x �

a

a

5

3

= = S S (cid:0) . . (cid:0) C. D.

10x  trong khai tri n c a bi u th c

ệ ố ủ ố ạ ứ ể ủ ứ ể Câu 23: [1D2­2] Tìm h  s  c a s  h ng ch a 2 �- . � 2 x � - . B.  826 . C.  810 . A.  810 � 3x � � D.  421 .

2

ệ ộ ớ Trong   không   gian   v i h Câu 24:

(

2 +

(

(

)

) 1

) 2 + 2

- - - - - [2H3­2]  ( ) ( P x y ọ t a   đ ) : 2 Oxyz , + = z 2 1 0 ặ ẳ và m t ph ng ặ   cho   m t )P  c t ắ ( t ế ( ầ     c u )S . Bi S x y z : = 2 9

ế ườ theo giao tuy n là đ ng tròn có bán kính

r = . 3

. . A. C. D. B. r = . 2 r . Tính  r . r = 3 2 2

= r = ( ) f x y ể ủ ị ự ư ế ả có b ng bi n thiên nh  hình bên. Giá tr  c c ti u c a hàm s ố Câu 25:

[2D1­1] Cho hàm s  ố b ng:ằ

x

1

3

+

y'

+

0

+

0

+ ∞

5

y

1

. B.  3 . C.  5 . A. 1. D.  1-

h  và bán kính đáy  R  công th c th  tích c a kh i tr  đó

ụ ề ố ụ ứ ủ ể Câu 26:

2

[2H2­1] Cho hình tr  có chi u cao  là.

2 R h

2Rh

2R h

p p p p Rh . . . . A. B. C. D. 1 3 1 3

)

( f x

= y ư ế ả ủ ố có  b ng bi n thiên nh  hình bên ệ .  S  nghi m c a ph ươ   ng Câu 27:

[2D1­2]  Cho  hàm  s  ố ( ) 3 0 f x + =  là: trình

A.  0 . B.  3 . C.  2 .

(

D. 1. ) M 1;0; 4 ệ ọ ớ ườ ộ Oxyz ,  cho   đi m  ể và   đ ẳ   ng   th ng Câu 28: [2H3­2]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ

d .

(

)

(

(

)

( H -

) 0;1; 1

1

- y + z 1 = = ườ d : ế . Tìm hình chi u vuông góc ẳ ng th ng H c a ủ M lên đ - 2 - - x 1 H H H 1 1 ) 1;0;1 2;3;0 2; 1;3 . . . . A. B. C. D.

0

3 = x d ế t tích phân v i ớ a ,  b  là các s  th c. (cid:0) Câu 29: [2D3­2] Bi ố ự  Tính t ngổ + + a b 9 x x x + + 1 3 2 1

T =

= + . a b T = - 10

15

8T = .

T A.

. . . T = - B. C. D. 4

ử ế ứ ệ ồ ớ t ki m Câu 30:

ộ ỏ ấ ớ ố ả ố ẫ ề ố ề ầ ấ   ệ 200  tri u đ ng vào ngân hàng v i hình th c lãi kép và lãi su t 5  năm ông V  thu v  s  ti n ( c  v n l n lãi) g n nh t v i s  nào

= +

[2D2­2] Ông V  g i ti 7, 2%  m t năm. H i sau  sau đây? A.  283.145.000  đ ng.ồ B.  283.155.000  đ ng.ồ C.  283.142.000  đ ng.ồ D.  283.151.000  đ ng.ồ

z

ố ứ . Tính  z . Câu 31: [2D4­1] Cho s  ph c

i 3 2 z =

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình vuông c nh ạ

z = 13 z = 13 5 . . z = . 5 . B. A. C. D.

Câu 32:

SAB  là tam  ữ i ạ S  và n m trên m t ph ng vuông góc v i đáy. Tính kho ng cách gi a hai

ặ 2a , m t bên  ả ằ ặ ẳ ớ

[1H3­3] Cho hình chóp  giác vuông cân t ẳ ườ ng th ng  đ AB  và  SC .

(

)

a a 3 5 3 2 5 2 . . . . A. B. C. D. 3 5 a 3

)S  theo

)S  có bán kính  (

)

( 5  cm ( p 8   cm

ắ ặ ẳ a 5 ặ ầ ( )P  c t m t c u . M t ph ng Câu 33: ặ ầ ( [2H2­3] Cho m t c u

ế ườ ể ố ổ R = )C  có chu vi b ng ằ giao tuy n là đ ng tròn . B n đi m A ,  B ,  C ,  D  thay đ i sao

(

(

)C )

)C , đi m ể D  thu c ộ (

ộ ườ ộ ườ ng tròn ng tròn cho  A ,  B ,  C  thu c đ

)S  ( D  không thu c đ ấ ủ ứ ệ ABCD .  di n

ể ớ

)3

)3

( 60 3  cm   .

( )3 32 3  cm .

( 20 3  cm   .

( 96 3  cm   .

(

)

và tam giác  ABC  là tam giác đ u. ề Tính th  tích l n nh t c a t )3 A. C. B. D.

3

S a b ; ị ể ươ tr ủ   c a m đ ph ng trình là Câu 34:

= -

2

1 2

- - - [2D2­4]  ( = ) + ( ậ t p   các   giá   ) mx x + 2 x x log 6 log 14 = 2 29 0 ệ ệ H b a ệ   có ba nghi m phân bi t. Khi đó hi u

2

2

2

x

x

x

sin

sin

. . . . A. B. C. D. b ng:ằ 5 2 1 2 2 3 5 3

cos 3

+ = ị ể ươ ủ m   đ   ph ng   trình có Câu 35: m 2 .3

C.  5 . D.  6 .

nu

n

n

2

2

+ + = B.  4 . ) (cid:0) u -= u log log 8 11 ỏ th a mãn . Đ tặ n" 2 Câu 36: + ,  1 6 u 5 u 9

n

n

2

= + [2D2­4]  Có   bao   nhiêu   giá   tr   nguyên   c a   nghi m?ệ A.  7 . [1D3­3] Cho dãy s  ố ( u S u + + ... 20172018 ố ự ỏ ỏ . Tìm s  t nhiên n  nh  nh t th a mãn  ấ . và  nS (cid:0) u 1

4

3

2

D.  2584 . A.  2587 .

)

(

= + + + B.  2590 . ( f x x mx m x C.  2593 . ) 1 4 3 ậ t c  các giá tr ị + . G i ọ S  là t p h p t 1 Câu 37:

ự ạ ự ể ể ố ổ ầ ử ủ ậ    c a t p

D.  0 . C.  6 . [2D1­2] Cho hàm s  ố ợ ấ ả nguyên c a ủ m  đ  hàm s  có c c ti u mà không có c c đ i. Tính t ng các ph n t S . A. 1. B.  2 .

a ,   BD a= . C nh  ạ SA .S ABCD   có đáy   ABCD   là hình thoi c nh  ạ Câu 38: [1H3­3]  Cho hình chóp

(

) SCD .

a 6 ặ ữ ặ ẳ ớ vuông góc v i m t đáy và . Tính góc gi a hai m t ph ng SBC  và ( ) SA = 2

2 +

. . . . A.  60(cid:0) B. 120(cid:0) C.  45(cid:0) D.  90(cid:0)

(

) 2 + 1

(

- - ớ ệ ọ ặ ầ ( ộ Oxyz , cho m t c u y = 2 z 4 Câu 39:

(

M ẻ ượ ể ế ộ ế ậ ợ và m t đi m ế   t t p h p các ti p . T  ừ M  k  đ

) ( ) S x 1 : ế ớ ( )S , bi c vô s  các ti p tuy n t i  )C .

ủ ườ ườ ể [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ   ) 2;3;1 ố )C . Tính bán kính  r  c a đ ( đi m là đ ng tròn ng tròn

)2 .

. . . A. B. C. D. ( r = r = r = 2 3 3 3 3 2 3

(

) : 2

- x P + = y z 2 0 ệ ọ ớ ặ ẳ ộ Oxyz ,   cho   m t   ph ng và Câu 40: [2H3­1]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ

(

)P , c t và vuông

(

)

+ x 1 = = ườ ộ ườ ứ ẳ ắ d : đ ẳ ng th ng . G i ọ D là m t đ ng th ng ch a trong - y 2 z 1

= + . a b

a 1 =r u ;1; góc v i ớ d . Vect ơ ộ  là m t vect ơ ỉ ươ  ch  ph ủ D ng c a . Tính t ng ổ

S S = . 4

S = . 2 1S = . b S = . 0 C. D. A. B.

)

[

- = + + ị ế ồ y x 5 ủ m  đ  hàm s   ố ể đ ng bi n trên Câu 41: [1D1­4] Có bao nhiêu giá tr  nguyên âm c a - 1 x m 2

5; + (cid:0) ?

3

)

B.  8 . A. 10 . D. 11.

( M m -

- ; 4 ỏ ồ ị (   có đ  th C.  9 . )C  và đi m  ể . H i có bao nhiêu s ố x Câu 42: [1D1­4] Cho hàm s  ố

23 x ]

- 10;10 ể ẻ ượ ế ế ộ ế   c ba ti p tuy n đ n sao cho qua đi m  ể M   có th  k  đ

= y ạ [ nguyên   m   thu c đo n   )C . ( A.  20 . B. 15 . D. 12 .

(

)

( f x

- x = + - x 1 1 trên t p ậ ᄀ  và th aỏ Câu 43:

)

)

(

)

(

)1

C. 17 . )F x  là m t nguyên hàm c a hàm s   ố + + - ủ ( [2D3­3] Cho  ( F F F F 3 3 0 2 ộ = . Tính t ng ổ . mãn

x

A. 8 . B. 12 . C. 14 .

2e

] 0;ln 4  b ng ằ

+ x = - D. 10 . ) m 4e ấ ủ ể ỏ ị ố ( f x ị ủ m  đ  giá tr  nh  nh t c a hàm s trên Câu 44:

6 ?

)

)

)

( x(cid:0)

[2D2­4] Có bao nhiêu giá tr  c a  đo n ạ [ A.  3 . B.  4 . C. 1. D.  2 .

( x(cid:0)

( f x  có đ o hàm

f f ạ ồ ị ủ ẽ ố  trên  ᄀ . Hình v  bên là đ  th  c a hàm s Câu 45:

[2D1­3] Hàm s  ố trên  ᄀ .

(

)

= + y f x 2018 ỏ ự ể ố H i hàm s ị  có bao nhiêu đi m c c tr ?

A.  5 . B.  3 . C.  2 . D.  4 .

ể ả Câu 46: 1 quy n sách Văn,

ể ể

ấ ể ỗ ế ể ồ   3  quy n sách ộ   6   quy n sách Toán (trong đó có hai quy n Toán T1 và Toán T2) thành m t ế ở ữ   ể  gi a c x p

ể ể ồ [2D2­4] X p ế 10  quy n sách tham kh o khác nhau g m:   ể ế ti ng Anh và   hàng ngang trên giá sách. Tính xác su t đ  m i quy n sách ti ng Anh đ u đ hai quy n sách Toán, đ ng th i hai quy n Toán T1 và Toán T2 luôn đ ề c x p c nh nhau.

. . . . B. C. D. A. ờ 1 600 1 300 ượ ượ ế ạ 1 450 1 210

2

)

ệ ộ ớ Trong   không   gian   v i h ầ     c u Câu 47:

)

(

Oxyz , ( ặ   cho   m t ) - - - [2H3­4]  ( ) ( ọ t a   đ ( M - N 4; 4; 2 6;0;6 z x S và   hai   đi m  ể , 9 : .   G i  ọ E   là   đi mể

) 2 + = 2 2 )S  sao cho  EM EN+

ạ ế ươ ị ớ  đ t giá tr  l n nh t. ấ Vi t ph ệ ủ   ế ng trình ti p di n c a

i ạ E .

) ( 2 + y 1 ặ ầ ( thu c m t c u  )S  t + = z 2

+ - - x + - y - = z x y z x + + = y z ộ ặ ầ ( m t c u  + y x 2 8 0 2 9 0 2 9 0 2 . A. . B.  2 . C.  2 + + = . D.  2 1 0

(cid:0) ầ ượ ể ộ ạ   t là các đi m thu c các c nh Câu 48:

ABC A B C(cid:0) . ,

(cid:0) . G i ọ M ,  N ,  P  l n l ,  PC PC(cid:0) = NB

2V  l n l

(cid:0) = = ầ ượ ể t là th  tích NB 2 [2H1­4] Cho hình lăng tr  ụ AA(cid:0) ,  BB(cid:0) ,  CC(cid:0)  sao cho AM MA(cid:0) 2 . G i ọ 1V ,

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ủ c a hai kh i đa di n . Tính t  s . ệ ABCMNP  và  A B C MNP V ỉ ố 1 V 2

= . 1 = . 2 C. D. A. B. 2 = . 3 1 = . 2 V 1 V 2 V 1 V 2 V 1 V 2 V 1 V 2

2z  th a mãn  ỏ

1z ,  +

iz 2 4 ứ ố và ị ớ   . Tìm giá tr  l n Câu 49: [2D4­4] Cho hai s  ph c - + = i z 1 3 5 = - + i 2 1 2

2

= T z 3 ứ . iz 2 1

)

)

+ . . ấ ủ ể nh t c a bi u th c  A.  313 16+ C.  313 8+ .

[ -�

( x(cid:0)

( x(cid:0)

]1;1

2

D.  313 2 5 ) f f ạ ụ  liên t c trên ỏ ᄀ  và th a mãn B.  313 . ( f x  có đ o hàm Câu 50: [2D3­4] Cho hàm s  ố

)

(

(

)

)

(

( f x

)0; 2

0

(

(

(

[

(cid:0) I x d x" f f= 0 2 ướ = (cid:0) v i ớ . Bi t ế = . Đ t ặ 1 ể , phát bi u nào d i đây đúng?

]0;1

)0;1

] -� � .

) +� � . 1;

I I (cid:0) I I (cid:0) ;0 . . A. B. C. D.

­­­H T­­­Ế

ĐÁP ÁN THAM KH OẢ

8 2 3 5 7 4 6

9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 1 A C A D D A B B A C B A C A D B D A B C D B A B A 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B C D D C B D A B B C A D A C B C C D A A D C A C

ƯỚ H Ả Ẫ NG D N GI I

2 2

= - y ệ ẳ ớ ạ ườ ở i h n b i parabol và đ ẳ ng th ng x= . y x x Câu 1: [2D3­2] Tính di n tích hình ph ng gi

. . . . A. B. C. D. 9 2 11 6 27 6 17 6

L i gi ờ ả i

2

3

3

2

2

ọ Ch n A. = (cid:0) x 0 - x = (cid:0) x x 2 (cid:0) Ta có: . = (cid:0) x 3

) = x x 3 d

� x

( � x

0

0

= - - - S x 2 = x x d ệ ầ ằ ẳ Di n tích hình ph ng c n tìm b ng: . 9 2

3

2

ồ ị ướ ậ i đây có ti m c n ngang? Câu 2: [2D1­2] Đ  th  nào d

3

22 x

2

2

+ - 3 1 = - - = = = . . y x x 1 y y A. B. C. . D. y + . 3 ệ + + x x x 1 1 x 4 x 2 + 5

L i gi ờ ả i

2

ọ Ch n C.

2

)

+ - 3 1 = ủ ồ ị ệ ậ Ta có: ố  là ti m c n ngang c a đ  th  hàm s . =� y (cid:0) (cid:0) lim x x x 4 x 2 + 5 3 4 3 4

b   (

b(cid:0) a ằ ằ ạ a  và c nh bên b ng . ạ .S ABC  có c nh đáy b ng Câu 3: [1H3­2] Cho hình tam giác đ u ề

i đây

ầ ượ sai? ườ t là trung ng vuông góc chung c a ướ ẳ MN  là đ ủ AB  và  SC  ( M  và  N  l n l

(

)

ằ ạ ặ ể Phát bi u nào d ạ A. Đo n th ng  ủ AB  và  SC ). đi m c a  ữ B. Góc gi a các c nh bên và m t đáy b ng nhau.

ABC .

ặ ẳ ế ọ ABC  là tr ng tâm tam giác ủ S  lên trên m t ph ng C. Hình chi u vuông góc c a

D.  SA  vuông góc v i ớ BC .

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

SCG

D ữ ạ ằ (cid:252) . Suy ra góc gi a các c nh bên và đáy b ng nhau.

= D = D SBG SAG = = SA SB SC

(

)

(cid:0) (cid:0) ặ ẳ (cid:252) ế , suy ra hình chi u vuông góc c a ủ S  lên trên m t ph ng ABC  là tr ngọ = = (cid:0) AB AC BC

)

^ tâm tam giác  ABC . ( ^� SAI BC BC SA (cid:252) .

(cid:0) . Góc gi a hai đ ữ

A C(cid:0)

ABCD A B C D .

(cid:0)   và   BD

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ ươ ườ ng ẳ ng th ng Câu 4:

. . . . [1H3­2]  Cho hình l p ph b ng.ằ A.  60(cid:0) B.  30(cid:0) D.  90(cid:0)

C.  45(cid:0) ờ ả i L i gi

ọ Ch n D.

(cid:0) (cid:0) = = (cid:0)

)

)

A C BD ; ᄀ( AC BD ; 90 Ta có:  ᄀ(

2 2

2

+ = ấ ả ủ ệ ươ x x log log t c  các nghi m c a ph ng trình Câu 5: [2D2­2] Tích t 17 4

. . . . D. C. A. B. 1 2 17 4 1 4

3 2 ờ ả i L i gi

ọ Ch n D.

1x

2x .

2 2

2

1

+ = x x log log Ta   có: có   hai ệ   nghi m và Khi đó: 17 4

-= 2

2

2

2

= + = - . = � A � log log log 1 A = A x x 1 2 x 1 x 2 1 2

ề ệ Câu 6:

(

ba

= = + ố ươ ( ấ ng b t kì.  ) M nh đ  nào sau đây là đúng? ) = + a b b b a [2D2­1] Cho  a ,  b  là hai s  d ln a ln .ln ln ln ln a b . . . B. . C. D. b a A.  ln ln

= ln . a b a b ln ln

L i gi ờ ả i

1

+ 1

ứ ơ ả ọ Ch n A. Công th c c  b n.

0

2

I x e dx = (cid:0) b ngằ Câu 7: [2D3­1] Tích phân

2e

2e

2e

. . . A. B. C. D. 1- e- e+ . e e-

L i gi ờ ả i

1

+ 1

2

ọ Ch n B.

x+= e

11 0

0

)

= - I x e dx = (cid:0) e e Ta có .

( f x  liên t c trên

( ) f x

ụ ồ ị ẽ ướ ư ᄀ  và có đ  th  nh  hình v  d ố i đây, hàm s Câu 8:

ế [1D1­1] Cho hàm s  ố ả ồ đ ng bi n trên kho ng nào?

)

)

) ; 1

)1;1

- (cid:0) - (cid:0) - - ;0 1; +(cid:0) . . . . A. ( B. ( D. (

C. ( ờ ả i L i gi

ọ Ch n B.

(

) ; 1

)0;1 .

- (cid:0) - ồ ị ự ế ấ ả ị ố D a vào đ  th  ta th y hàm s  ngh ch bi n trên các kho ng và (

ậ ươ ỏ ỉ V y ch  có ph ng án B th a mãn.

- Câu 9: [1D4­1] (cid:0) - (cid:0) lim x x 1 3 +  b ng:ằ x 5

- . . A.  3 . B.  3- D.  5 . C. 1 5

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

- 3 - = = 3 Ta có . (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) lim x lim x x 3 + x 1 5 + 1 1 x 5 x

7  h c sinh nam và

ữ ọ ồ 10  h c sinh trong đó có Câu 10:

ọ ọ   3  h c sinh n . Ch n ượ   c ọ ộ 10  h c sinh đi lao đ ng. Tính xác su t đ ọ ấ ể 3  h c sinh đ

ộ ọ ọ ộ [1D2­2] M t nhóm g m  ừ ọ  nhóm  3  h c sinh t ng u nhiên  ữ ấ ch n có ít nh t m t h c sinh n ?

. . . . B. C. D. A. 17 48 4 9 ẫ ọ 2 3

17 24 ờ ả i L i gi

(

) W =

ọ Ch n C.

3 10

n C ầ ử ủ ẫ ố S  ph n t c a không gian m u: .

ấ ế ố “ 3  h c sinh đ

ọ ữ ọ ữ ọ c ch n có ít nh t m t h c sinh n ”. ượ c ch n không có h c sinh n ”.

)

) =

( P A

( P A

3 7

3 C 7 3 C 10

= = ượ ọ ế ố “ 3  h c sinh đ ) � G i ọ A  là bi n c :  Suy ra:  A  là bi n c :  ( ) n A C= ộ ọ ọ ( P A = - 1 Khi đó . . V y ậ 7 24 17 24

- x + z 3 2 = = ớ ệ ọ ườ d : ộ Oxyz , cho đ ẳ ng th ng và Câu 11: 1 y 1 1

)

(

)S  là m t c u có tâm  ặ ầ

d  và ti p xúc v i mp

- 2;  1; 0 ộ ườ ế ớ [2H3­3]  Trong không gian v i h  t a đ   . G i ọ ( ẳ ng th ng I  thu c đ

ặ ầ ỏ ỏ i đi m ể M . H i có bao nhiêu m t c u th a mãn?

D. Vô s .ố B. 1. M đi m ể )Oxy  t ( ạ A.  2 .

C.  0 . ờ ả i L i gi

ọ Ch n B.

(

)

(

)

(

(cid:0) x t (cid:0) = + = + (cid:0) d y I � � d I t : - + t t ;  ;  2 3 uuur IM t 1 t t ; + - + 1;  2 Ta có nên , (cid:0) (cid:0) z

ặ r k = = + 3 t = - + t 2 )Oxy  có vtpt M t ph ng .

(

(

)

)  0; 0; 1 r ) 0

- - - � t + = t = - � t I + - t ; 1 = 1; 0 1 0 1 2;  1;  3 Ta có: nên

2 +

2 +

2 =

)

(

(

)

)

(

( ẳ uuur r � �= IM k ; � � )

) 1

( R d I Oxy

3 - = = = . V y ậ ( . x + y + z 2 3 9 , 3 1

ồ ị ủ ố ộ ố ố ượ ệ c li t kê Câu 12:

[2D1­2] Đ ng cong trong hình bên là đ  th  c a m t hàm s  trong b n hàm s  đ ở ố ườ ươ ướ ng án A, B, C, D d b n ph i đây.

4

3

2

ỏ ố H i hàm s  đó là hàm s  nào?

3 3

22 x

= = = - - - . . . . x y x y = - + x x y x y x x ố 3 3 A. B. D.

C.  ờ ả i L i gi

a > . 0

ướ ọ Ch n A. Ta có nhánh sau h

2

(cid:0) ng lên trên nên  = x (cid:0) = y x 3 - = (cid:0) 3 0 (cid:0) ỏ ồ ị ố  th a đ  th  hàm s . 1 = - (cid:0) x 1

2

+ = + z z z i 2 0 ố ỏ + = . Tính giá trị ứ z a bi ( a ,  b  là các s  th c ) th a mãn  ố ự Câu 13:

[2D4­3] Cho s  ph c  = + ứ . a b

- T . . . . A. B. D. ể ủ c a bi u th c  T = T = + 4 3 2 4 2 3 T = + 3 2 2 3 2 2

T = - C.  ờ ả i L i gi

ọ Ch n C.

(

(

)

) a bi a bi

2

2

2

2

2

2

+ + + + � z z z + = i + a bi + = i 2 0 2 0 Ta có

2 b i

2 b i

2

2

+ + + + + + + + + + � � a a b a b a + = i a a b a b a + = i 2 bi 2 0 2 bi 2 0

2

2

2

2

(cid:0) + + = (cid:0) a a b a 2 0 + + + + + + = � � (cid:0)

)

(

2

2

a a b a b a b i 2 b 2 1 0 + + + = (cid:0) (cid:0) b a b b 2 1 0

2

= (cid:0) = 0 + � � . 1 + + = (cid:0) a 0 � � = - b (cid:0) (cid:0) (cid:0)� a � b b b 2 1 0 (cid:0) b 2 b

2

+ (cid:0) 1 = - (cid:0) + (cid:0) 1 b 2 b = - = + = - b ��(cid:0) b = - b 1 2 . Suy ra . T a b 3 2 2 b 2 b (cid:0) - (cid:0) < b 0 (cid:0) (cid:0) 1 2

ậ ầ ử ố ị ủ 10  ph n t ợ X  là Câu 14:

[1D2­1] Cho t p h p  A. 10! . B. D. ợ X  g m ồ 10  ph n t 210 . ầ ử ủ ậ  c a t p h p  1010 .

. S  các hoán v  c a  102 . C.  ờ ả i L i gi

(

ố ọ Ch n A. S  các hoán v  c a ị ủ 10  ph n t ầ ử 10! . :

) ABC . Bi

ẳ ặ ớ t ế và .S ABC  có  SA  vuông góc v i m t ph ng Câu 15: [2H1­2] Cho hình chóp

AB

AC

a= 3

ể ố , a= SA 2 .S ABC  theo  a .

3 12a .

34a .

tam giác  ABC  vuông t A. D. i ạ A  có  36a . B.

a= . Tính th  tích kh i chóp  4 38a . C.  ờ ả i

L i gi

S

C

A

B

2

2

3

ọ Ch n D.

ABCS

SABC

ABC

= = = = = a a a V a a a SA S . . .3 .4 6 .2 .6 4 Ta có ; . 1 3 1 2

)

= x sin 5 1 3 ố ( f x ủ ọ Câu 16: [2D3­1] H  nguyên hàm c a hàm s

+ - + x + x C x cos 5 cos 5 2 2 + . x C + 2x . C. A.  5cos 5x C+ . B. + . D.  cos 5 x C 1 5

+  là 2 1 5 ờ ả i L i gi

ọ Ch n B.

)

) 2 d

( � f x

( �

1

2

= + = - x x + x + x C x d sin 5 cos 5 2 Ta có . 1 5

ủ ấ ệ ậ ươ ng trình là Câu 17: [2D2­1] T p nghi m c a b t ph

)

]

];1

]0;1 .

x- 1 � � (cid:0) � � 3 � � C. [

- (cid:0) - (cid:0) ;0 1 3 1; +(cid:0) . . . A. ( B. ( D. (

L i gi ờ ả i

1

(

];1

x 2 1 � � � � 3 � �

3

ọ Ch n D. - - (cid:0) - ủ ấ ậ ậ ươ Ta có ệ . V y t p nghi m c a b t ph ng trình là . x (cid:0)�� � x 2 1 1 1 1 3

23 x

- = + - ấ ủ ị trên đo n ạ [ x y + x 9 1 Câu 18:

]4; 4  là D.  1-

. . ố ỏ [2D1­2] Giá tr  nh  nh t c a hàm s   A.  4- B.  4 .

C. 1. ờ ả i L i gi

3

ọ Ch n A.

]4; 4

23 x

- = + - ị ụ y x + x Xét hàm s  ố . 9 1

23 x

[ -� [ -�

= (cid:0) ạ [  xác đ nh và liên t c trên đo n  ] x 4; 4 (cid:0) = + - (cid:0) y = (cid:0) ' 0 . Ta có ; y x 6 9 (cid:0) 3 (cid:0)

( y -

)4 =

)3 ( y - =

3

= - = y y 4 21 28 , Khi đó , ,

]4; 4

] 4; 4 )4 ( + x

23 x

- 1 = - x )1 ( = + - ấ ủ ậ ỏ ị ố V y giá tr  nh  nh t c a hàm s 77 .  trên đo n ạ [ . x y 9 1 là  4-

2z  là hai nghi m ph c c a ph ệ

+ ươ ng trình Câu 19: [2D2­2] G i ọ 1z , =  trong đó  1z  là số z z+ 2 6 13 0

ứ ủ + w = ầ ả . z 1 z 22 ố ứ ph c có ph n  o âm. Tìm s  ph c  w = - + ứ w = + w = - w = - - . . . . 9 2i 9 2i 9 2i 9 2i A. B. D.

C.  ờ ả i L i gi

w = - +

6 2i

2

ọ Ch n B. = - = - + - + z i 3 2 i 3 2 ươ ệ Ph ng trình =  có hai nghi m là , . z 1 z z+ 2 6 13 0

(

- + = z 1 0 . V y ậ ) : P y 2 ẳ ặ ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho m t ph ng . Vectơ Câu 20:

)P ?

ộ ơ i đây là m t vect

(

(

)

(

)

) 1; 2;1

- - - ướ ( [2H3­1]  Trong không gian v i h  t a đ   ế ủ (  pháp tuy n c a  r ) n = nào d r n = r n = n =r 1; 2;0 0;1; 2 0; 2; 4 . . . . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

ọ Ch n C.

(

(

)

) : P y

)P  có m t vect ơ ộ

- - + = z r n = 1 0 2 0;1; 2 ươ ế Ph ng trình nên ( pháp tuy n là .

- - x z 1 1 = = ườ d : . ,Oxyz  cho đ ẳ ng th ng Đi mể Câu 21: ớ ệ ọ ộ [2H3­1] Trong không gian v i h  t a đ - 1 y 2 2

không thu c ộ

(

)

(

) 1;0;1

) 0; 2;1

- - ướ nào d ( i đây  ) ?d ( E N F M 2; 2;3 3; 4;5 . . . . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

(

)

(

) 1;0;1

(

)

ọ Ch n D. - - - - = = E � � 2; 2;3 ọ ộ ể ỏ d Thay t a đ  đi m vào th a mãn nên lo i ạ  A. - 2 2 - - = = N � � ọ ộ ể ỏ d Thay t a đ  đi m vào th a mãn nên lo i ạ  B. - 0 2 - - - - = = F � � 3; 4;5 ọ ộ ể ỏ d Thay t a đ  đi m vào th a mãn nên lo i ạ  C. - 2 1 1 1 1 1 3 1 1 4 2 3 1 2 1 1 2 5 1 2

(

) 0; 2;1

- - = = M � � ọ ộ ể ỏ d Thay t a đ  đi m vào không th a mãn nên ch n ọ  D. - 2 2 1 1 2

]

[

( g x

= = 0 1 1 ) y y , ụ  liên t c trên Câu 22: [2D3­1] Cho hàm s  ố

)

) )

( f x

( f x ( g x

)H  là hình gi a b  G i ọ ( ; . a= ,  x b= . Di n tích hình  ệ

= = x y y ườ ồ ị hai đ  th , và các đ ẳ ng th ng ở   ớ ạ i h n b i )H  đ ( cượ

b

b

)

( f x

( g x

) d x

H

H

) ( -� f x x d

) ( � . x g x d

a

a

a

b

b

tính theo công th c:ứ b = = - S S (cid:0) . A. B.

( g x

( g x

H

H

( ) -� f x �

) d � x �

( ) -� f x �

) d � x �

a

a

= = S S (cid:0) . . (cid:0) C. D.

L i gi ờ ả i

5

3

ọ Ch n B.

10x  trong khai tri n c a bi u th c

ệ ố ủ ố ạ ứ ể ủ ứ ể Câu 23: [1D2­2] Tìm h  s  c a s  h ng ch a 2 �- . � 2 x � - . A.  810 B.  826 . � 3x � � D.  421 .

C. 810 . ờ ả i L i gi

5

5

ọ Ch n A.

k

5

k

k

3

3

)

15 5 x

) k 1 .

( . 3

) k 1 .

k 5 .3 .2

k C 5

k C 5

( �

( �

=

=

k

0

- - - - - - Ta có . x x . 2 2 x

5 � = � � k 0 10x   ng v i

- ố ạ ứ ứ � 3 � � S  h ng ch a = k

k 2 � � = � � 2 x � � =� .  k 1 = - 1 4 .3 .2

1 C 5

- ệ ố ủ ố ạ ứ H  s  c a s  h ng ch a . 10 ) 1 1 810 ớ 15 5 10x  là (

2

ệ ộ ớ Trong   không   gian   v i h Câu 24:

(

2 +

(

(

)

) 1

) 2 + 2

- - - - - [2H3­2]  ( ) ( P x y ọ t a   đ ) : 2 Oxyz , + = z 2 1 0 ặ ẳ và m t ph ng ặ   cho   m t )P  c t ắ ( t ế ( ầ     c u )S . Bi S x y z : = 2 9

ế ườ theo giao tuy n là đ ng tròn có bán kính

r = . 3

. . A. B. D. r = . 2 3 r = 2 2

r . Tính  r . r = C.  ờ ả i L i gi

(

)

)

)

( ( d I P ,

)S  có tâm

3R = ;

2

2

- = = I 1; 2; 2 1 ọ Ch n B. Ta có ( và bán kính . - + 2 2 4 1 + + 4 1 4

)

(

) =

( I P ,

= - Khi đó . r R d 2 2

)

( f x

= y ể ủ ị ự ư ế ả có b ng bi n thiên nh  hình bên. Giá tr  c c ti u c a hàm s ố Câu 25:

x

1

3

+

y'

+

0

+

0

+ ∞

5

y

1

[2D1­1] Cho hàm s  ố b ng:ằ

. B.  3 . D.  1- A. 1.

C.  5 . ờ ả i L i gi

ọ Ch n A.

ụ ề ố ụ ủ ứ ể h  và bán kính đáy  R  công th c th  tích c a kh i tr  đó Câu 26:

2

[2H2­1] Cho hình tr  có chi u cao  là.

2 R h

2Rh

2R h

p p p p Rh . . . . A. B. C. D. 1 3

1 3 ờ ả i L i gi

2 R h

= = p B h . Ta có . ọ Ch n B. truV &

)

( f x

= y ư ế ả ủ ố có  b ng bi n thiên nh  hình bên ệ .  S  nghi m c a ph ươ   ng Câu 27:

[2D1­2]  Cho  hàm  s  ố ) 3 0 ( f x + =  là: trình

A.  0 . B.  3 . D. 1.

C.  2 . ờ ả i L i gi

ọ Ch n C.

)

( f x

( f x

) 3 +  đ

= = y y ồ ị ượ ừ ồ ị ế ằ ị ố Đ  th  hàm s c suy ra t ố  đ  th  hàm s b ng cách t nh ti n đ ồ

)

( f x

= y ị ề ươ ố th  hàm s theo chi u d ị ơ 3  đ n v .

y ủ ồ ị ế ả ố B ng bi n thiên c a đ  th  hàm s ụ ng tr c tung  ( ) 3 +  là = f x

( ) 3 0 f x + =  là  2 .

(

)

ậ ố ủ ệ ươ V y s  nghi m c a ph ng trình

M 1;0; 4 ệ ọ ớ ườ ộ Oxyz ,  cho   đi m  ể và   đ ẳ   ng   th ng Câu 28: [2H3­2]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ

d .

(

)

(

(

)

( H -

) 0;1; 1

- y + z 1 = = ườ d : ế . Tìm hình chi u vuông góc ẳ ng th ng H c a ủ M lên đ - 2 - - x 1 H H H 1 1 ) 1;0;1 2;3;0 2; 1;3 . . . . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

(

)

)P  là m t ph ng qua  (

(

)

) P x :

- y + z 1 = = M 1;0; 4 ẳ ặ ớ ườ d : ọ Ch n D. G i ọ ( và vuông góc v i đ ẳ ng th ng . - x 1 1 1 2 = - - z - + � x z - + y 1 2 4 0 - = y 2 9 0 ươ ẳ Ph ặ ng trình m t ph ng .

ườ ẳ ng th ng d . ế G i ọ H  là hình chi u vuông góc c a ủ M  lên đ

1

- + y - = z 2 9 0 2 = = 2 ủ ệ ươ ệ T a đ  c a ng trình: . ọ ộ ủ H  là ngi m c a h  ph t 1 t = - 1 = - + t 1 2 3 x � � x � � y � � z � = t � � x �(cid:0) � = - y � = � z �

0

3 = x d ế t tích phân v i ớ a ,  b  là các s  th c. (cid:0) Câu 29: [2D3­2] Bi ố ự  Tính t ngổ + + a b 9 x x x + + 1 3 2 1

= + . a b T = - 10

15

8T = .

T A.

. . . T = - B. D. 4

T = C.  ờ ả i

L i gi

1

1

1

ọ Ch n D.

)

x + x 3 + - 1 2 1 = = Ta có x + x x x d x d 3 + - 1 2

) 1 d

( x �

( �

� 3

0

0

0

1

+ x x x x + + 1 2 1

1 2

1 2

3 2

3 2

(

(

(

) 1

) 1

) 1

) 1

0

1 � � � 0

= + - - x + x + x 2 d 3 + x 2 (cid:0) 1 3 � ( 3 � � 2 � � = x � � 9 � �

- = = - - - - . 3 3 17 9 17 9 3 9 16 � � 9 � 2 1 � � � = � � � 3 9 � � �

ử ế ứ ệ ớ ồ t ki m Câu 30:

ộ ỏ ấ ớ ố ả ố ẫ ề ố ề ầ ấ   ệ 200  tri u đ ng vào ngân hàng v i hình th c lãi kép và lãi su t 5  năm ông V  thu v  s  ti n ( c  v n l n lãi) g n nh t v i s  nào

[2D2­2] Ông V  g i ti 7, 2%  m t năm. H i sau  sau đây? A.  283.145.000  đ ng.ồ B.  283.155.000  đ ng.ồ C.  283.142.000  đ ng.ồ D.  283.151.000  đ ng.ồ

L i gi ờ ả i

n

ọ Ch n C.

)

nP

= ụ ứ r Áp d ng công th c lãi kép ta có .

(

) 5

( + P 0 1 % nP =

= +

+ ậ ố ề ậ ượ V y s  ti n ông nh n đ c sau 5 năm là: 200.000.000 1 7, 2% (cid:0) 283.142.000 .

z

ố ứ . Tính  z . Câu 31: [2D4­1] Cho s  ph c

i 3 2 z =

z = 13 z = 13 5 . . z = . 5 . B. A. C. D.

2

2

L i gi ờ ả i

+ = Ta có . ọ Ch n B. z = 3 2 13

.S ABCD  có đáy  ABCD  là hình vuông c nh ạ Câu 32:

ặ 2a , m t bên  ả ằ ặ ẳ ớ SAB  là tam  ữ i ạ S  và n m trên m t ph ng vuông góc v i đáy. Tính kho ng cách gi a hai

[1H3­3] Cho hình chóp  giác vuông cân t ẳ ườ ng th ng  đ AB  và  SC .

a a 3 5 3 2 5 2 . . . . A. B. C. D. 3 5 a 3 a 5

L i gi ờ ả i

ọ Ch n D.

S

I

A

D

K

H

B

C

)

(

)

(

^ ^ ^ SH ABCD SAB nên SAB  có  SH AB AB .  theo giao tuy n ế AB . Trong ( )

G i ọ H  là trung đi m ể ) Ta có ( ABCD .

)

^�   HK CD

(cid:0) K  ẻ

(

)

^ ^ CD SHK . Do đó .

^ K CD ) ^� CD SH ) SHK SCD

(

^ theo giao tuy n ế SK . ) ^ HI thì SHK , k  ẻ HI

)

)

)

)

)

( ( d H SCD ,

) SCD  nên

= = = //HK AD  ( ( SH ABCD mà  ) Suy ra ( ( ) Trong ( ( SK ( HI //AB , Ta có: .

d AB SC = SCD . ( ( d AB SCD , =� AB a SH a Tam giác  SAB  vuông cân có . 2

2

2

2

a + = . Tam giác  SHK  có =� HI 1 HI 1 SH 1 HK 2 5 5

)

(

)

(

a . V y ậ d AB SC = ,

)S  theo

)S  có bán kính  (

ặ ẳ ắ . M t ph ng ặ ầ ( )P  c t m t c u 2 5 5 ặ ầ ( [2H2­3] Cho m t c u Câu 33:

(

ế ườ ố ể giao tuy n là đ ng tròn R = )C  có chu vi b ng ằ

( 5  cm ) ( p 8   cm )C , đi m ể D  thu c ộ (

ổ ( ộ ườ ộ ườ A ,  B ,  C ,  D  thay đ i sao   )C ) ng tròn ng tròn

)3

ể ớ . B n đi m  )S  ( D  không thu c đ ấ ủ ứ ệ ABCD .  di n

)3

( 96 3  cm   .

( 60 3  cm   .

( )3 32 3  cm .

( 20 3  cm   .

cho  A ,  B ,  C  thu c đ và tam giác  ABC  là tam giác đ u. ề Tính th  tích l n nh t c a t )3 D. A. C. B.

L i gi ờ ả i

D

I

C

A

H

M

B

ọ Ch n A.

)S  và  H  là hình chi u c a

)P . Khi đó  H  là tâm c aủ

(

ủ ế ặ ầ ( G i ọ I  là tâm c a m t c u ủ I  trên (

ABC .

)

ườ ủ đ ng tròn

( p 8   cm

)C  và là tr ng tâm c a tam giác  ọ )C  có chu vi b ng ằ (

= ườ Đ ng tròn nên có bán kính . r =� IH 4 3

(

)C   nên có c nh b ng   ạ

ộ ế ườ ằ ệ Và tam giác đ u  ề ABC   n i ti p đ ng tròn

) ABC  là

ể ả không đ i. Do đó th  tích c a t ấ (cid:0) ủ ứ ệ ABCD  l n nh t di n kho ng cách t 4 3   và có di n tích ừ D  đ n ế (

ẳ ớ DH = ổ ấ (cid:0) ớ l n nh t 8.

= = = . V y ậ H ,  I ,  D  th ng hàng. Khi đó  ( V

) 2 .8. 4 3 .

ABC

max

(

)

DH S . 32 3 3 4 1 3 1 3

3

S a b ; ị ể ươ tr ủ   c a m đ ph ng trình là Câu 34:

2

1 2

- - - ậ t p   các   giá   ) [2D2­4]  ( = ) + ( + 2 x x mx x 14 = 2 29 0 log 6 log = - ệ ệ   có ba nghi m phân bi t. Khi đó hi u ệ H b a

. . . . A. B. C. D. b ng:ằ 5 2 1 2 5 3

2 3 ờ ả i L i gi

3

2

ọ Ch n B.

(

) +

)

(

2

1 2

- - - mx x + x x log 6 log 14 29 = 2 0 Ta có

3

(

) =

(

)

2

2

(cid:0) + 2 - (cid:0) x - > x 14 - - - � � (cid:0) mx x + 2 x x log 6 log 14 29 2 29 = - 3 - - (cid:0) (cid:0) mx x 2 0 + 2 x x 6 14 2 29

3

2

2

(cid:0) < < x 2 (cid:0) (cid:0) 1 14 (cid:0) (cid:0) + 2 - - x x x 6 14 29 2 (cid:0) = = - - m x + x 6 14 29 (cid:0) (cid:0) x 2 x

)

3

= - - x + x x< < 6 14 29 2 Xét hàm s  ố ( f x , v i ớ 2 x

)

(

)

( f x  xác đ nh và liên t c trên

+ 2 - x x 12 2 (cid:0) = - ụ ị Ta có và f x x 12 + 14 1 14 1 � � ; 2 � � 14 � � 2 = 2 x 14 2 x

(

)

(cid:0) = - (cid:0) x (cid:0) 1 3 (cid:0) (cid:0) = f x =� (cid:0) x 1 0 1 � � ; 2 � � 14 � � . Suy ra (cid:0) (cid:0) = x (cid:0) 1 2 (cid:0)

ả ế B ng bi n thiên

)

( f x

= y ự ấ ả ườ ế D a vào b ng bi n thiên ta th y đ ẳ ng th ng y m=   c t đ  th  hàm s   ố ắ ồ ị t i baạ

2

2

2

x

x

x

sin

sin

= (cid:0) a 19 (cid:0) < (cid:0) � = - = H b a ể ệ m< 19 đi m phân bi t khi . Suy ra . = 1 2 b 39 2 (cid:0) (cid:0) 39 2

cos 3

+ = ị ể ươ ủ m   đ   ph ng   trình có Câu 35: m 2 .3

[2D2­4]  Có   bao   nhiêu   giá   tr   nguyên   c a   nghi m?ệ A.  7 . D.  6 . B.  4 .

C.  5 . ờ ả i L i gi

2

2

2

2

2

2

x

x

x

x

x

x

sin

sin

sin

sin

cos 3

1 sin 3

ọ Ch n B. - + + = = Ta có: . � m 2 .3 2 .3

t

t

t

2

[

1 3

t .3

1 2 3

t 2 � � + � � � 3 � �

t

- - + = = = t (cid:0) m ]0;1 ươ ở Đ t ặ , . Ph ng trình đã cho tr  thành: . m m 2 t x sin

t

t

1 2

[

(

)

)

]0;1

1 2 3

t 2 � � � � 3 � �

t

- - (cid:0) = - t (cid:0) , v i ớ . Ta có Xét hàm s  ố ( f f t t 2.3 .ln 3 .ln 2 3

2

t

1 2

[

)

(

)

]0;1

( . ln 3

- " (cid:0) (cid:0) (cid:0) > + = t . t f 0 4.3 2 3 2 3 2 � �= + � � 3 � � 2 � �� � . ln � �� � � �� �

(

)

[

[

(

)

(

]0;1

) 1

(

)

(

(

)

)

[

) 1

]0;1  nên  ]0;1  nên

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) " (cid:0) = (cid:0) t f ụ ế f t f ln ồ  liên t c và đ ng bi n trên . 2 9 (cid:0) (cid:0) (cid:0) " (cid:0) 2 3 ( <   0 [ t f f t t f f t ]0;1 0 ị ế

(cid:0) .

)

nu

n

n

2

2

+ + = (cid:0) u u -= log log 8 11 ỏ th a mãn . Đ tặ n" 2 Câu 36: + ,  1 6 u 5 u 9

n

n

2

= + ụ  liên t c và ngh c bi n trên  4m(cid:0) Suy ra 1 [1D3­3] Cho dãy s  ố ( u S u + + ... 20172018 ố ự ỏ ỏ . Tìm s  t nhiên n  nh  nh t th a mãn  ấ . và  nS (cid:0) u 1

A.  2587 . B.  2590 . D.  2584 .

)

C.  2593 . ờ ả i L i gi

nu

ấ ố ộ là c p s  c ng có công sai

)

2

2

( u u 5

+ = + = � log log 8 11 log 8 11 u > . 0 ọ Ch n C. Ta có dãy s  ố ( + u 5

2 =

9 =

5

9

u 9 + = + = + u d d 8 4 ặ M t khác u 1 d = . 6 )*  v i ớ 5  ( + u 48 . 1 u 1 u 1

5

)*  ta đ

5

= (cid:0) (cid:0) Thay vào ( c ượ u = . 8 . Suy ra  1 8 = - (cid:0) u 24  và  =� u 32 = -� u 88 64 u 1 u 1

(

) 1

n

+ + 2 - - � � � � S n d 20172018 20172018 n 3 n 5 � 20172018 0 . � u 2 � 1 � �

nS (cid:0)

4

3

2

20172018 ậ ố ự ỏ ỏ V y s  t nhiên n 2 n  nh  nh t th a mãn  ấ là . n = 2593

)

(

( f x

) 1

= + + + x mx m x 3 4 ậ t c  các giá tr ị + . G i ọ S  là t p h p t 1 Câu 37:

ự ạ ự ể ể ố ổ ầ ử ủ ậ    c a t p

D.  0 . [2D1­2] Cho hàm s  ố ợ ấ ả nguyên c a ủ m  đ  hàm s  có c c ti u mà không có c c đ i. Tính t ng các ph n t S . A. 1. B.  2 .

C.  6 . ờ ả i L i gi

ọ Ch n A.

(

)

) 1

( 0 *

3

2

(

)

(

(

)

) 1

22 x =

(

(cid:0) + + + = mx m 6 3 (cid:0) (cid:0) = + + + (cid:0) f x x mx m x f x 4 12 6 = (cid:0) 0 Ta có ; . (cid:0) x 0

)*  vô nghi m.ệ

2

2

ự ạ ể ố ươ Đ  hàm s  có c c ti u mà không có c c đ i thì ph ng trình

) ( + < m 1

(cid:0) D < - - ự ể ) ( � � Ta có m 0 2.3. 0 9 - < m 6 6 0 m 3

{

}0;1

- + 1 7 7 < - S = � 1 � � . V y ậ . < m 0,5 1, 2 3 3

SA

.S ABCD   có đáy   ABCD   là hình thoi c nh  ạ

a ,   BD a= . C nh  ạ Câu 38: [1H3­3]  Cho hình chóp

(

) SCD .

a 6 ặ ữ ặ ẳ ớ vuông góc v i m t đáy và . Tính góc gi a hai m t ph ng SBC  và ( ) SA = 2

. . . . B. 120(cid:0) D.  90(cid:0) A.  60(cid:0)

C.  45(cid:0) ờ ả i L i gi

2

2

2

ọ Ch n D.

2 � � a 6 + � �� � 2 � �

= = = + Ta có . a a SB SA AB 10 2

2

2

2

= = = ề . Vì tam giác  ABD  đ u nên AC AO a a 2. 2. 3

= = = + Suy ra .

(

2 � � a 6 + � �� � 2 � �

3 2 ) a a 3 SC SA AC 3 2 2

^ (cid:0) SC BD ^ (cid:0) ^� SC HD K  ẻ BH SC , ta có . ^ (cid:0)

(

)

( �

)

= (cid:0) SC BH ) SCD SC SBC (cid:0) ^ (cid:0) (cid:0)

)

( ) SBC SCD ,

2

2

2

ᄀ( ( BH SC ư ậ Nh  v y . (cid:0) ^ DH SC (cid:0)

+ - SB a 2 = . Xét tam giác  SBC  ta có ᄀ C cos HC =� HC BC = BC SC BC SC . 2 2

2

2

2

2

)

)

a 2 = = 2 - Suy ra . = HD HB BC HC 2 + - (cid:0) = =

) ᄀ( ( ( SBC SCD =

, 90 Ta có . ᄀ BHD cos 0 � �. V y ậ ᄀ BHD = 90 HB HD BD HB HD . 2

2 +

(

) 2 + 1

(

- - ớ ệ ọ ặ ầ ( ộ Oxyz , cho m t c u y = 2 z 4 Câu 39:

(

M ẻ ượ ể ế ộ ế ậ ợ và m t đi m ế   t t p h p các ti p . T  ừ M  k  đ

( ) ) S x 1 : )S , bi ế ớ ( i  c vô s  các ti p tuy n t )C .

ủ ườ ườ ể [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ   ) 2;3;1 ố )C . Tính bán kính  r  c a đ ( đi m là đ ng tròn ng tròn

)2 .

. . . A. B. C. D. ( r = r = r = 2 3 3 3 3 2 3

L i gi ờ ả i

(

)

ọ Ch n A.

)S  có tâm  (

I 1;1;0 và bán kính 2R = .

) 1; 2;1

ặ ầ ( M t c u  uuur IM = Ta có và . 6

IM = ể ẻ ế ế ộ ế G i  ọ H   là   m t   ti p   đi m   tùy   ý   khi   k   ti p   tuy n   t

)C  khi đó  IM HO

2 IM R

ế ( ^ = = 2 - ủ ườ . G i ọ O  là tâm c a đ ng tròn ừ Oxyz   đ n   m t   c u,   khi   đó ặ ầ  và  HO r= . MH 2

= HI HM HO IM

.

.

= = = � r Ta có . HI HM . IM 2 3 3 2 2 6

(

) : 2

- x P + = y z 2 0 ệ ọ ớ ẳ ặ ộ Oxyz ,   cho   m t   ph ng và Câu 40: [2H3­1]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ

(

)P , c t và vuông

(

)

+ x 1 = = ườ ộ ườ ứ ẳ ắ d : đ ẳ ng th ng . G i ọ D là m t đ ng th ng ch a trong - y 2 z 1

= + . a b

1 =r u a ;1; góc v i ớ d . Vect ơ ộ  là m t vect ơ ỉ ươ  ch  ph ủ D ng c a . Tính t ng ổ

S S = . 4

b S = . 0 1S = . B. A. D.

S = . 2 C.  ờ ả i L i gi

ọ Ch n C.

(

(

- ặ ẳ ế M t ph ng . pháp tuy n

- .

)P  có vect ơ d  có vect )

(

) 2; 2;1 ) ( 1; 2; 1 )

= 0;3;6 r Pn = r du = ng  ( = 3 0;1; 2 ườ Đ ng th ng  ] Ta có [ . ẳ r r n u = ; P d

(

)

S =�

2

= (cid:0) a (cid:0) ơ ỉ ươ  ch  ph ) ( 3 0;1; 2 u =r 0;1; 2 Nên  D có vect ơ ỉ ươ  ch  ph ng là . V y ậ . = (cid:0) b 0 2

)

[

- = + + ị ế ồ y x 5 ủ m  đ  hàm s   ố ể đ ng bi n trên Câu 41: [1D1­4] Có bao nhiêu giá tr  nguyên âm c a - 1 x m 2

5; + (cid:0) ?

A. 10 . B.  8 . C.  9 . D. 11.

L i gi ờ ả i

2

ọ Ch n B.

} { \ 2

2

(

(

- - x m 3 = y (cid:0) = + 1 D = ᄀ ậ ị ạ T p xác đ nh: . Đ o hàm: . - - 1 ) + + x m 4 ) 2 x x 2 2

)

)

2 4

= - x + x 3 .

(

)5

(cid:0) (cid:0) = 5; + (cid:0) = = = - - � � Xét hàm s  ố ( f x ) ( x f x trên [ ) ( x f x y f 2 4 0 2 1 ạ Đ o hàm: . Xét . Ta có: = . 8

ả ế B ng bi n thiên:

00

)

)

[

[

) 2 >

( f x

) +� �   nên

)

(cid:0) - x y(cid:0) x" m(cid:0) 5; 0 5; ớ ọ ỉ v i m i , +� �   khi và ch  khi , 0 2

x - [ - Do  ( x" 5; ự +� � . D a vào b ng bi n thiên ta có:  ả -�۳ m m 8 8

- - - - - - - ế { m - � . } 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1 . Mà  m  nguyên âm nên ta có:

)

[

3

)

- = + + 5; + (cid:0) ậ ị ồ x y 5 V y có ủ m  đ  hàm s   ố ể ế  đ ng bi n trên . 8  giá tr  nguyên âm c a - m 2

( M m -

- ; 4 ỏ 1 x )C  và đi m  ể ồ ị (   có đ  th . H i có bao nhiêu s ố x Câu 42: [1D1­4] Cho hàm s  ố

23 x ]

- 10;10 ể ẻ ượ ế ế ộ ế   c ba ti p tuy n đ n sao cho qua đi m  ể M   có th  k  đ

= y ạ [ nguyên   m   thu c đo n   )C . ( A.  20 . B. 15 . D. 12 .

C. 17 . ờ ả i L i gi

ọ Ch n C.

- ậ ị y T p xác đ nh: . D = ᄀ . Đ o hàm:  ạ

)C  và m tộ

x ậ ấ ườ ả ế ế Ta nh n th y các đ ẳ ng th ng

(cid:0) = 23 x x 6 a=  v i ớ a (cid:0) ớ ồ ị ườ ể ế ẳ ể ạ đ ng th ng không th  ti p xúc v i đ  th  hàm s  b c ba t i hai đi m phân bi

)

( k x m

( M m -

ᄀ  là hệ

:d

= - - ố ậ ) y ; 4 4 ả ử ươ ườ ẳ Gi s  ph ng trình đ ng th ng đi qua ủ ( ᄀ  không ph i là ti p tuy n c a  ệ t.  v i ớ k (cid:0) là:

(

ủ ườ ố s  góc c a đ ẳ ng th ng.

)C   khi   và   ch   khi   h   ph ỉ

2

ể ẻ ượ ế ế ế ệ ươ c   ba   ti p   tuy n   đ n ng   trình Qua   M   có   th   k   đ

2

3

2

3

2

(cid:0) - (cid:0) x k 3 (cid:0) ệ ệ  có ba nghi m phân bi t - - (cid:0) x x (cid:0)

3

- - - 3 ) = ( k x m ( x 6 ) - = 4 ) ( � x x x x 3 3 ệ ệ  có ba nghi m phân bi t

+ 2 - 6 ( � x = mx x = x m ) 1 6 3 2 0 ệ ệ  có ba nghi m phân bi t

) 1

- + m ( + m + x m 6 3 0 ệ t

(

) 1

22 � � � x x 22 � x

- + m 3 = + x m 6 ệ = � ệ �  có ba nghi m phân bi 0 ệ  có hai nghi m phân bi t khác 0

2

(

) 2 1

(cid:0) (cid:0) < (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - m + > m 30 9 0 + m 9 > m 48 0 � � � . (cid:0) (cid:0) m �(cid:0) � > m 1 3 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 9 � m 0 (cid:0) (cid:0) D = � � m 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) m 0

]

{ m - �

} 10; 9;...; 1; 4;5;...;10

[ -�(cid:0) m ᄀ

(cid:0) 10;10 - - (cid:0) ề ớ ớ ệ V i đi u ki n trên và v i ta có . (cid:0) (cid:0) (cid:0) m

17  s  th a mãn yêu c u bài toán.

ậ ầ V y có

)

( f x

- x = + - x 1 1 trên t p ậ ᄀ  và th aỏ Câu 43:

)

)

(

)

(

)1

ố ỏ )F x  là m t nguyên hàm c a hàm s   ( ố + + - ủ ( [2D3­3] Cho  ( F F F F 3 2 3 0 ộ = . Tính t ng ổ . mãn

A. 8 . D. 10 . B. 12 .

C. 14 . ờ ả i L i gi

ệ ố ử ấ ả ị ọ Ch n C. B ng kh  d u giá tr  tuy t đ i:

- (cid:0) 1- 1          +(cid:0)

0     +   |     +

-         +       |      +  0     -

2

2

2

x   1 x+   1 x- ( ) f x 2- |    2x   |      2

)

(

)

(

(

)

)

(

( f x

) = 1

)2

( � f x

1

1

1

1

1

1

= - - F F F = x F d 2 2 3 x d Ta có: mà = . 5 (cid:0) = �  nên  x 2d 2

)

(

(

(

)

)

(

( f x

) 1

) = - 3

)0

2 1 0

( � f x

� x x 2 d

0

0

0

0

0

0

= = = - F F x = x F d 0 0 x d 1 F (cid:0) mà nên = . 2 

)

(

)

(

)

( f x

2 0 x -

( ) - = - 1

) 1

)1 ( F - =

1

� x x 2 d

( � f x

1

1

1

1

1

1 = -

)

(

(

)

)

( f x

) 1

( ) - = - F 3

( )3 F - =

( � f x

3

3

3

= = = - - - F F = x F d 0 2 x d 1 3 (cid:0) mà nên .  - - - - - - - - - F = x F d 3 3 x d 4 7 (cid:0) mà nên .  = - � x 2d - - -

(

)

(

)

(

)

x

+ + - = + + = F F F 0 2 2 5 7 14 3 V y ậ .

)

2e

] 0;ln 4  b ng ằ

= + x - m 4e ấ ủ ể ỏ ị ố ( f x ị ủ m  đ  giá tr  nh  nh t c a hàm s trên Câu 44:

6 ?

[2D2­4] Có bao nhiêu giá tr  c a  đo n ạ [ A.  3 . D.  2 . B.  4 .

x

C. 1. ờ ả i L i gi

)

[

]

( g t

]1; 4

= - t t (cid:0) ọ Ch n D. [ x (cid:0) t e . Đ t ặ v i ớ . Xét

] )

[ 1; 4 )

(cid:0) (cid:0) - = . Đ t ặ = - � + 2 4 t m = t = �� t ( g t 4 0 2 t 2 ạ .

x

- - 4 ( g g 0;ln 4 ( g t Đ o hàm:  )1 ( m= 3 . Xét  )2 m= 4 = � 0 )4g ( Ta có: ; ; .

)

2e

] 0;ln 4

= + x - t 2 m= ( f x m 4e ị ỏ ủ ấ Suy   ra   giá   tr nh t   c a trên  [ ẽ s ộ     thu c

{

= - - nh } A m m m 3 ; 4 ; .

{ {

} 7;6;10 } 5;6; 2

= (cid:0) m 10 (cid:0) m - = (cid:0) 4 6  Xét . = - (cid:0) m =� A =� A 2 (cid:0)

( ) f x = . 6

min ỏ Ta th y ấ 10m =

{

} 5;6;9 {

= (cid:0) m (cid:0) m - = (cid:0) 3 6 ỏ  Xét (không th a mãn). 9 = - (cid:0) m 3 (cid:0)

} 7;6;3 } 2;3;6 {

} 10;9;6

= (cid:0) ầ  th a mãn yêu c u bài toán là  =� A =� A { m (cid:0) m = (cid:0) 6  Xét . 6 = - (cid:0) =� A =� A m 6 (cid:0)

( ) f x = . 6

6

min ầ ỏ Ta th y ấ

ỏ ậ th a mãn yêu c u bài toán là  ị ủ m  th a mãn yêu c u bài toán.

m = - V y có hai giá tr  c a  )

)

( x(cid:0)

( x(cid:0)

( f x  có đ o hàm

ầ ) f f ạ ồ ị ủ ẽ ố  trên  ᄀ . Hình v  bên là đ  th  c a hàm s Câu 45:

[2D1­3] Hàm s  ố trên  ᄀ .

(

)

= + y f x 2018 ỏ ự ể ố H i hàm s ị  có bao nhiêu đi m c c tr ?

A.  5 . B.  3 . D.  4 .

C.  2 . ờ ả i L i gi

)

)

( x(cid:0)

ọ Ch n A.

( f x   có hai c c tr  d

f ừ ồ ố ủ ị ự ị ươ ta th y  ấ ng nên hàm s ố Cách 1:  T   đ  th  hàm s  c a

(

)

= y f x ố ứ ồ ị ụ ầ ấ ố ượ l y đ i x ng ph n đ  th  hàm s  bên ph i tr c tung qua tr c tung ta đ ố   c b n

+ = ả ụ ) ( x f y 2018 ủ ồ ị ị ộ ể ớ ụ ữ ố ự c c tr , c ng thêm giao đi m c a đ  th  hàm s v i tr c tung n a ta đ ượ   c

ộ ổ t ng c ng là

)

= + = + ị ự 5  c c tr . (

)2

(

y f f x x 2018 2018 . Cách 2: Ta có:

2

2

(

)

(cid:0) x (cid:0) (cid:0) (cid:0) = =

)

(

) (

2

ạ y f x x x f . Đ o hàm: . x

)

)

) (

) (

)

( x(cid:0)

( x(cid:0)

2

- - - f f x x x x ố ủ T  đ  th  hàm s  c a suy ra ớ ( ấ  cùng d u v i x < ,  0 x 1 x 3 v i ớ 1

ừ ồ ị < < 0 x 2 x 3

)

) (

)

(cid:0) - - - . ( f x x x x Suy ra: ớ ( ấ  cùng d u v i . x 2 x 3 x 1

2

2

) (

)

(

)

) ( )

(cid:0) x x - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = x x . x 0

) (

(

2

2

x y f x x f x 2 x 3 Do nên ớ ( ấ  cùng d u v i . > x- 1 x x

(

)

= + y f x 2018 ậ ự ố V y hàm s ị  có  5  c c tr .

ể ả Câu 46: 1 quy n sách Văn,

ể ể

ấ ể ỗ ế ể ồ 3  quy n sách   ộ   6   quy n sách Toán (trong đó có hai quy n Toán T1 và Toán T2) thành m t ế ở ữ   ể  gi a c x p

ể ể ồ [2D2­4] X p ế 10  quy n sách tham kh o khác nhau g m:   ể ế ti ng Anh và   hàng ngang trên giá sách. Tính xác su t đ  m i quy n sách ti ng Anh đ u đ hai quy n sách Toán, đ ng th i hai quy n Toán T1 và Toán T2 luôn đ ề c x p c nh nhau.

. . . . B. C. D. A. ờ 1 600 ượ ượ ế ạ 1 450 1 210

1 300 ờ ả i L i gi

( ) n W =

ọ Ch n A.

10! ể ả ố ộ S  cách x p . ế 10  quy n sách tham kh o thành m t hàng ngang trên giá sách là:

ệ ờ ế  ta đ m s

ế ế ể

ể ể ỗ ể ế ở ữ ạ ể ờ

ố  ặ ể t. Bây gi ể ượ    gi a hai quy n sách Toán, c x p  ế 1 quy n sách ế c x p c nh nhau. Ta x p    ặ ướ ệ t).

3

ượ ư ể ể ộ Ta ghép hai quy n Toán T1 và Toán T2 thành m t quy n Toán đ c bi ề cách x p sách đ  m i quy n sách ti ng Anh đ u đ ượ ồ đ ng th i hai quy n Toán T1 và Toán T2 luôn đ ể ể c (trong đó có quy n sách Toán đ c bi Văn và  5  quy n sách Toán tr ế ầ ế •  Quy n sách Văn đ c x p đ u hàng và các quy n sách Toán x p nh  sau: V.T.T.T.T.T,

ế ở ể ỗ ề ể ế khi đó có đ  m i quy n sách ti ng Anh đ u đ ượ   c ể 4A  cách x p ế 3  quy n sách ti ng Anh

3 4

ườ ợ ế ỏ ế ở ữ x p ể  gi a hai quy n sách Toán. Tr ng h p này có 5!2! A  cách x p sách th a mãn yêu

ể ượ ư ế ể ế ố c u.ầ •  Quy n sách Văn đ c x p cu i hàng và các quy n sách Toán x p nh  sau: T.T.T.T.T.V,

3 4

ự ư ế ầ ỏ ươ t ng t nh  trên ta có 5!2! A  cách x p sách th a mãn yêu c u.

ể ượ ế ế ể

ế ở ữ ở ể ỗ ể ế ể ề ư c   không   x p   đ u   hàng   và   các   quy n   sách   Toán   x p   nh   sau:   3!  cách     gi a hai ả ượ  đ  m i quy n sách ti ng Anh đ u đ

c x p  ầ ế ườ ể ế ợ ỏ ầ •   Quy n   sách   Văn   đ T.V.T.T.T.T, T.T.V.T.T.T, T. T.T.V.T.T, T. T.T.T.V.T, khi đó m i kh  năng ta có   x p  ế 3   quy n sách ti ng Anh  quy n sách Toán. Tr ng h p này có

4.5!2!3! cách x p sách th a mãn yêu c u. ) =

( n A

3 A 4

+ 4.5!2!3! 5!2! ố ả ở ậ ế ầ ỏ .

) )

3 A 4 10!

+ 4.5!2!3! 2.5!2! = = = P ấ ầ Xác su t c n tìm là: . W B i v y, s  kh  năng x p sách th a mãn yêu c u là:  ( n A ( n 1 210

2

)

ệ ộ ớ Trong   không   gian   v i h ầ     c u Câu 47:

)

(

Oxyz , ( ặ   cho   m t ) - - - [2H3­4]  ( ) ( ọ t a   đ ( M - N 4; 4; 2 6;0;6 z x S và   hai   đi m  ể , 9 : .   G i  ọ E   là   đi mể

) 2 + = 2 2 )S  sao cho  EM EN+

ạ ế ươ ị ớ  đ t giá tr  l n nh t. ấ Vi t ph ệ ủ   ế ng trình ti p di n c a

i ạ E .

) ( 2 + y 1 ặ ầ ( thu c m t c u  )S  t + = z 2

+ - - x + - y - = z x y z x + + = y z ộ ặ ầ ( m t c u  + y x 2 8 0 2 2 9 0 2 9 0 . A. . B.  2 + + = . D.  2 1 0

(

)

. C.  2 ờ ả i L i gi

)S có tâm

I 1; 2; 2 ọ Ch n D. ặ ầ ( M t c u

)S .

- và bán kính  ( 3R = . ) � 5; 2; 4 ể ằ ặ ầ (  và  K  n m ngoài m t c u

)

(

2

2

2

2

- ^ K ) G i ọ K  là trung đi m c a  ủ MN   uuuur ( MN = uur IK = 4; 4; 2 2; 4; 4 Do đó , , . MN =  và  IK MN 6

(

)

= (cid:0) + 2 + EM EN + 2 EM EN Ta có . 2 EK 36 2 MN 2 � +� EK �

ị ớ ạ ỉ ấ � = � � EM EN= ở ậ EM EN+ B i v y ấ  đ t giá tr  l n nh t khi và ch  khi ớ  và  EK  l n nh t.

= + (cid:0) x t 1 2 (cid:0) = - ^ (cid:0) IK y : ộ ườ Vì  IK MN nên  EM EN= ẳ ng th ng . thì  E  thu c đ (cid:0) (cid:0) t 2 2 t

2

2

2 +

ể ộ ọ ủ ườ ớ ệ T a đ  giao đi m ẳ ng th ng ớ t  là nghi m ph ươ   ng = + z 2 )S   ng v i  ứ E  c a đ ặ ầ ( IK  v i m t c u

(

)

)

) 1

= - - - t =� � . t 9 1 trình: ( + t 1 2 + 2 2

( + - 2 ( E -

) 1; 4;1

2

t 2 2 ) ho c ặ ư ậ Nh  v y

(

) 1; 4;1

) 2; 2; 1

1

2

= - - . ( = - � ươ ế E uur IE Ta có , nên ph ệ   ng trình ti p di n

ươ ng trình:

(

( E 1 3;0;3 E K = ,  3 ặ ầ ( ủ c a m t c u  ) ( + + x 1

- - - - x + + = y z 2 2 E K = . Suy ra  9 )S  t y 4 i ạ E  có ph ) ( ) - = z 1 1 0 9 0 2 hay  2 .

(cid:0) ầ ượ ể ộ ạ   t là các đi m thu c các c nh Câu 48:

(cid:0) . G i ọ M ,  N ,  P  l n l ,  PC PC(cid:0) =

(cid:0) = = ầ ượ , ể t là th  tích NB NB 2 [2H1­4] Cho hình lăng trụ AA(cid:0) ,  BB(cid:0) ,  CC(cid:0)  sao cho

ABC A B C(cid:0) . m AM

2V  l n l

MA(cid:0) 2 . G i ọ 1V ,

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ủ c a hai kh i đa di n . Tính t  s . ệ ABCMNP  và  A B C MNP V ỉ ố 1 V 2

= . 2 = . 1 A. B. C. D. 1 = . 2 2 = . 3 V 1 V 2 V 1 V 2 V 1 V 2 V 1 V 2

L i gi ờ ả i

A'

C'

M

B'

P

C

A

N

ọ Ch n C.

M BCPN

.

+ (cid:0) V ể ố .

)

)

B = (cid:0) . Ta có  1 V V ) )

ABC

ABC

M ABC .

M ABC . 2 9

(cid:0) = = = V S S V G i ọ V  là th  tích kh i lăng tr   ụ ( ( d M ABC , . .

)

)

)

( ( d M A B C . ,

( ( d M A B C , .

M A B C

A B C

A B C

.

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = ABC A B C(cid:0) . ( 1 2 ( d A ABC . , . 3 3 ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V S S V . 1 3 1 3 1 1 . 3 3 1 9

(cid:0) =

NB

NB

(cid:0)  là hình bình hành và

2

B C PN

BCPN

= (cid:0) (cid:0) S S Do  BCC B(cid:0) ,  PC PC(cid:0) = nên . 7 5

M BCPN

M A B C

M B C PN

M ABC .

.

.

.

M B C PN

M BCPN

.

.

+ + + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = V V V V V V V Suy ra , T  đó ừ 7 5

M BCPN

M BCPN

M BCPN

.

.

.

= + + = � � V + V V V V V V . 2 9 1 9 7 5 5 18

= + = V V V V ư ậ Nh  v y ở ậ . B i v y: = . 1 V 1 =� V 2 2 9 5 18 1 2 1 2 V 1 V 2

2z  th a mãn  ỏ

1z ,  +

iz 2 4 ứ ố và ị ớ   . Tìm giá tr  l n Câu 49: [2D4­4] Cho hai s  ph c - + = i z 1 3 5 = - + i 2 1 2

2

= T z 3 ứ . iz 2 1

+ . . ấ ủ ể nh t c a bi u th c  A.  313 16+ B.  313 . C.  313 8+ . D.  313 2 5

L i gi ờ ả i

ọ Ch n A.

(

)

)1 ;

2

2

- + - - - � � iz z - + = i 3 5 2 = i 6 10 4 = i 1 2 4 3 Ta có ( z 1 + + iz 2 1

)2

- ể ễ ố ễ ố ứ ể = i 12 6 3 . T  ừ ( ( )2 . )1  và ( ể G i ọ A  là đi m bi u di n s  ph c

12iz ,  B  là đi m bi u di n s  ph c  ể )

(

23z ứ R = ; đi m ể

1

)

- - 6; 10 4 ườ ằ và bán kính suy ra đi m ể ằ B  n m trên I 1

2

B

A

I2

I1

2

2

I ng tròn tâm  R = 12 ườ đ ng tròn tâm và bán kính . A  n m trên đ ( 2 6;3

2

1

= + = + = + + + = (cid:0) Ta có . T z 3 12 13 4 12 + 313 16 iz 2 1 AB I I 1 2 + R R 2

)

)

)

[ -�

( x(cid:0)

. T = V y ậ max + 313 16

( x(cid:0)

]1;1

( f x  có đ o hàm

2

f f ạ ụ  liên t c trên ỏ ᄀ  và th a mãn Câu 50: [2D3­4] Cho hàm s  ố

)

(

(

)

)

(

( f x

)0; 2

0

(

(

(

[

(cid:0) I x d x" f f= 0 2 ướ = (cid:0) v i ớ . Bi t ế = . Đ t ặ 1 ể , phát bi u nào d i đây đúng?

]0;1

)0;1

] -� � .

) +� � . 1;

I I (cid:0) I I (cid:0) ;0 . . A. B. C. D.

L i gi ờ ả i

2

1

2

ọ Ch n C.

)

)

( � f x

( � f x

( ) � . x f x d

0

0

1

1

1

1

1

1

= = + I x d x d Ta có

(

)

)

(

(

)

)

(

( f x

) x f

) 1

) 1

) = + x d

)1 .

0

( � f x

( � x

( = � 1

( � 1

0

0

0

0

2

2

2

2

2

(cid:0) (cid:0) = - - - - (cid:0) - - x f x x x x d 1 x d x d 1 • 1 2

(

)

)

(

(

)

(

)

( f x

) 1

) 1

) = - x d

) 1

)2 .

1

( � f x

( � x

( � x

1

1

1

(cid:0) (cid:0) = - - - - (cid:0) - - x f x f x x x d 1 x d 1 = x d 1 • ( (cid:0) 1 2

)1  và (

)2  suy ra

1 1 + = . 1 2

I (cid:0) T  ừ ( 1 2

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­