Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

Ở Ề Ề Ử Ạ Ọ Ầ Ọ

ƯỜ S  GD VÀ ĐT TI N GIANG NG THPT CHUYÊN  TR Đ  THI TH  Đ I H C L N 1, NĂM H C 2017­2018 MÔN: TOÁN 12

Ề ờ TI N GIANG (Th i gian làm bài 90 phút)

(

ề Mã đ  thi 121 ọ H  và tên thí sinh:………………………….SBD:……………….

)P   có ph

u 1: C (cid:226) ệ ụ ọ ẳ ặ ươ x z- + = 3 1 0 ng trình . [2H3­1]  Trong h  tr c t a đ

ế ủ ọ ộ ẳ pháp tuy n c a m t ph ng

)

( ) 3; 1;1

) 3;1;1

- - - ơ ) 3;0; 1- 3; 1;0 . . . . Véct A. ( ộ Oxyz , cho m t ph ng   )P  có t a đ  là C. ( ặ B. (

)

.S ABCD   có đáy là hình vuông c nh  ạ

^ D. ( ( u 2: C (cid:226) ABCD SA , . a , SB a= 3

[2H1­1]  Cho hình chóp   ố ủ ể Tính th  tích V  c a kh i chóp .S ABCD  theo  a .

3 2

3 2 6

3 2 3

3 3 3

a a a . . . . A. B. C. D. V = V = V = V a=

- u 3: C (cid:226) ọ ộ ể y 2

)2;0

- - + x )1; 4 . . ố . T a đ  đi m c c ti u c a đ  th  hàm s  là )1;0 . ự ể ủ ồ ị )0;1 . [2D1­1] Cho hàm s  ố A. ( = 3 3 x B. ( C. ( D. (

( x=

) 1 51

)

)

u 4: C (cid:226) - ậ ị y

{ } \ 1

ᄀ 1; +(cid:0) 1; +(cid:0) 0; +(cid:0) . . . . ố [2D2­1] T p xác đ nh c a hàm s   ) A. ( ủ B. [ là C. ( D.

(

)

) ( i 2 3 4 + i 3 2

- - i u 5: C (cid:226) = ọ ộ ể ễ ủ ố ứ ể .

)

)

)1; 4

)1; 4 .

u 6:

- - - 1; 4 1; 4- . . [2D4­1] Tìm t a đ  đi m bi u di n c a s  ph c  z C. ( B. ( A. ( D. (

3  ph n t

7  ph n t

C (cid:226) ố ậ ợ ầ ử ủ ộ ậ ợ ầ ử c a m t t p h p có là [1D2­1] S  t p h p con có

3 7A .

3 7C .

. A. B. C.  7 . D. 7! 3!

u 7:

u 8:

= + C (cid:226) y x sin cos ạ ủ (cid:0) = x . (cid:0) = (cid:0) = - - y x y y x x y x x sin cos cos sin . . . [1D5­1] Tìm đ o hàm  2 cos A. y(cid:0)  c a hàm s   ố (cid:0) = x 2sin B. C. . D.

C (cid:226) ộ ườ ườ ng cao ng sinh ứ   ể l . Bi u th c

xqS

xqS

xqS

u 9:

h , bán kính đáy  r  và đ ủ p= rl rl p= 2 rhp= 2 . . . . [2H2­1] M t hình nón tròn xoay có đ ể ệ nào sau đây dùng đ  tính di n tích xung quanh c a hình nón? rhp= xqS A. C. B. D.

(

)

) ( f x ,

C (cid:226) ụ ệ ề ệ ề g x  liên t c trên ᄀ . Trong các m nh đ  sau, m nh đ  nào [2D3­1] Cho hai hàm s  ố

sai?

)

)

= + A.

( g x ) (

� x d � = B.

( f x ) ( f x g x . ( ) g x

- - C.

� � � � � � ( � � f x � ( ) =� kf x x d

) ( ) ( + � � . g x x f x x d d ) ( ) ( � � . � f x x g x x x d d . d � ) ( ) ( ) = � � . � g x x f x x x d d d � ) � ( ( ) k k f x x d

Trang 1/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

(cid:0) (cid:0) ᄀ k 0; . D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 10: C (cid:226) ươ ướ ớ ậ ủ ệ ệ ậ ươ ng trình nào d i đây có t p nghi m trùng v i t p nghi m c a ph ng trình

1x = .

1x = .

1

(

. C.  tan [1D1­2] Ph x = ? 0 sin x = - A.  cos

)

( f x

x = . 0 D.  cot )F x   là   m t   nguyên   hàm   c a   hàm   s ố

(

u 11: C (cid:226) x= ủ ộ B.  cos )F x   bi ( t  ế và ố [2D3­2]  Tìm   hàm   s

)1

F = . 1

)

)

( F x

( F x

= = x x x x . A. B. 2 3

)

)

( F x

( F x

= = - x x . C. D. 1 + . 2 1 x 2 2 2 3 2 3 1 + . 3 5 3

u 12: C (cid:226) ệ ệ ề

ườ ườ ẳ ẳ ng th ng phân bi ng th ng phân bi

t không chéo nhau thì c t nhau . t không song song thì chéo nhau . ẳ ộ ặ .

ườ ườ ẳ ẳ ặ ộ ng th ng phân bi ng th ng phân bi ằ ệ t cùng n m trong m t m t ph ng thì không chéo nhau ẳ ệ ầ ượ t l n l t thu c hai m t ph ng khác nhau thì chéo nhau. ề [1H2­1] Trong các m nh đ  sau đây, m nh đ  nào đúng? ệ A. Hai đ ệ B. Hai đ C. Hai đ D. Hai đ

= u 13: C (cid:226) ̀ ̀ ̀ y ươ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ng trinh đ ̀ ́ ươ ng tiêm cân ngang cua đô thi ham sô [2D1­1] Tim ph

. y = . 3 y = . 2 x = - 1 + 2 + . 1 3x = . A. B. C. x 3 x D.

u 14: C (cid:226) = - ọ ộ ể A . uuur OA

)

) 3;0; 1-

- - - 1;0;3 1;3;0 3; 1;0 . . . . [2H3­1] Trong h  t a đ   A. ( r r . Tìm t a đ  đi m i k 3 ) C. ( D. (

)

= u 15: C (cid:226) ệ ọ ộ Oxyz , cho  ) B. ( ( f x y ̀ ̀ ồ ị ư ươ ̣ có đ  th  nh  hinh bên. Mênh đê nào d ́ . i đây đúng?

[2D1­1] Cho hàm s  ố ố ằ ị ự ể

ị ớ ị . 2-

i i 2 . ấ ằ ỏ 2  và giá tr  nh  nh t b ng  x =  và đ t c c ti u t ạ ự ể ạ 0 ấ ằ x = . 2

y

2

x

2

0

-2

u 16:

ự ố A. Hàm s  có giá tr  c c ti u b ng  ố B. Hàm s  có giá tr  l n nh t b ng  ố ạ ự ạ ạ C. Hàm s  đ t c c đ i t ị. D. Hàm s  có ba c c tr

Trang 2/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

C (cid:226) ồ ị ủ ườ ố [2D1­1] Đ ng cong hình bên là đ  th  c a hàm s  nào?

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

4

22 x

u 17:

= - + 4 = - = - + 4 - - . . y x= - y x y x y x + 4 1 + 22 x 1 + 22 x 1 1 A. B. . C. . D.

x

x

x

x

C (cid:226) ồ ị ủ ố [2D2­1] Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào?

(

(

. . y = y y = y A. B. C. D.

)3

)2

u 18:

1 � �= . � � 2 � � 1 � �= . � � 3 � �

3

4

23 x

x

u 19:

C (cid:226) ủ ế ậ ố ố ồ ị - = + = = y . + - x x= y x y x y + . 2 1 + . 4 5 A. D. C. B. [2D1­1] Trong các hàm s  sau, hàm s  nào đ ng bi n trên t p xác đ nh c a nó? x 2 1 + . x 1

C (cid:226) + x = x - ́ ́ ́ ̀ ươ ̉ ̉ ̣ ̉ ng trinh . T  tât ca cac nghiêm cua ph [2D2­2] Tinh tông 4.9 13.6 9.4

3T = .

u 20:

T = . D. A. B. C. T = . 2 0 1 T = . 4 13 4

C (cid:226) = - ậ ủ . y x x - + 3 5

(

]3;5

= = T = ị T  c a hàm s   ố [ T = [2D1­2] Tìm t p giá tr   )3;5 . . A. B. C. D.

u 21:

)

(

) 2; 3;1

- C (cid:226) T � � 2; 2 � �. ) ( T � � 0; 2 � �. ( M P N 1; 2; 3 3;1; 2 ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho , , . Tìm [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ

)

)

(

(

)

)

( Q -

- - - ọ ộ ể Q  sao cho  MNPQ  là hình bình hành. t a đ  đi m  ( Q Q Q 2; 6; 4 4; 4; 0 2; 6; 4 4; 4; 0 . . . . A. B. C. D.

u 22:

)

( f x

(cid:0) (cid:0) x 3 1, khi 0 (cid:0) C (cid:226) = (cid:0) - ấ ả ố . Tìm t t c  giá tr  c a ị ủ a  đ  hàm s  đã ể [1D4­2] Cho hàm s  ố x 1 > (cid:0) x , khi 0 (cid:0) + - x a + 1 2 x

a = . 3

a = . 2

a = . 4

ụ ạ ể i đi m

x = . 0 B.

Trang 3/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

cho liên t c t 1a = . A. C. D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

u 23:

C (cid:226) = - ế ướ ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? x y

)

) 0; 2 .

23 x B. (

u 24:

- - (cid:0) ị ) ;1 2; + (cid:0) . . . [2D1­1] Hàm s  ố )1;1 A. ( ả C. ( D. (

C (cid:226) ủ ằ ặ ẳ ộ

3

3

ụ ằ ủ ế ụ [2H2­2] Cho hình tr  có bán kính b ng  ệ ụ hình tr  theo thi a . M t m t ph ng đi qua các tâm c a hai đáy và c t ắ   ể t di n là hình vuông. Th  tích c a hình tr  b ng

3ap

32a .

u 25:

. . . A. B. C. D. 2 ap ap 2 3

(

)

nu

5

20

20S  c a ủ 20  s  h ng đ u tiên ố ạ

C (cid:226) u = - u = 15 60 ấ ố ộ ầ có , . T ng ổ

20

20

20

20

4

2

2

S = S = S = S = [1D3­2] Cho c p s  c ng  ủ ấ ố ộ c a c p s  c ng là 600 60 250 500 . . . . A. B. C. D.

)

u 26:

)

)

( f x

( x f x .

( f x

0

0

= C (cid:226) I x = d 2 x d y = (cid:0) (cid:0) ụ  liên t c trên ᄀ . Bi t ế , hãy tính [2D1­2] Cho hàm s  ố

u 27:

D. A. B. C. I = . 4 I = . 2 I = . 1

C (cid:226) 1 I = . 2 )a ( ế ươ ủ ặ ẳ ổ ầ ượ t ph ng trình t ng quát c a m t ph ng qua ba đi m ể t là A ,  B ,  C  l n l [2H3­2] Vi

)

(

- M 2;3; 5 ố ế ủ hình chi u c a đi m xu ng các tr c

u 28:

- - - - - x y x y 10 6 ụ Ox ,  Oy ,  Oz . + z 6 10 . . + + - - - x y z + z x y z 10 6 ể = 30 0 = 30 0 10 6 = 30 0 = 30 0 . . A. 15 C. 15 B. 15 D. 15

1z ,

2z   là   hai   nghi m   ph c   c a   ph ệ

22 z

C (cid:226) - ứ ủ ươ ng   trình .   Tính [2D3­2]  G i  ọ + = z 4 0 3

= + + w iz z 1 2 . 1 z 1 z 1

2 3 = - + 4

w w w i w i 2 i 2 = + 2 i 2 . . . . A. B. C. D. 3 = + 4 3 2 3 = + 2

u 29:

x = = C (cid:226) ủ ộ + x b F x ( ) (ln ) f x ( ) ố  là m t nguyên hàm c a hàm s , trong đó  a , [2D3­2] Cho + 1 ln 2 x

a x = + . a b

ᄀ . Tính  S S = - 2

S = . 0

1S = .

S = . 2

b (cid:0) A.

u 30:

. D. B. C.

2

2

C (cid:226) ặ ẳ ườ Oxy , cho   vect ơ và   đ ng   tròn r v =

+ - ế ườ - = y y ủ ( Ả .  nh c a )C  qua phép t nh ti n vect ị ng tròn nào? C x ) : 4 (

2

2

2

2

(cid:0) (cid:0) [1H1­2]  Trong   m t   ph ng + x 2 + 2 + 2 - - - - . C x y (3;3) r ơ v   y C x 4 0 = 2 1) ) : ( 4) ( ( ( là đ = 2 1) ( ) : ( 4) A. B.

u 31:

(cid:0) (cid:0) + + + + + + 9 - = . C x y y x y ( ) : ( 4) ( 1) . 4 = . 9 ( C x ) : 8 2 4 0 C. D.

C (cid:226) ộ ệ ề ỉ di n óc. Ch  ra m nh đ  sai trong ứ ệ ABCD  có  AB ,  AC ,  AD  đôi m t vuông g

(

)

[1H3­3] Cho t ề ệ các m nh đ  sau:

ẳ ABD , ( ) ACD  đôi m t vuông góc. ộ ặ A. Ba m t ph ng

(

)

ABC , ( ) B. Tam giác  BCD  vuông.

ẳ ặ ự BCD  là tr c tâm tam giác BCD . ế ủ A  lên m t ph ng C. Hình chi u c a

Trang 4/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ố ủ ứ ệ ạ di n vuông góc. D. Hai c nh đ i c a t

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 32:

(

(

) : 2

) 2;1;1

C (cid:226) A x P - + y + = z 1 0 2 ệ ọ ặ ộ Oxyz , cho đi m  ể . [2H3­2] Trong h  t a đ

2

2

2 +

2 +

ủ ế ặ ẳ

)

(

)

(

) = 1

2

2

2

2 +

2 +

- - - - - - ặ ầ ( A  và ti p xúc v i m t ph ng  ( . . x y z x y z 2 9 ẳ   và m t ph ng  )P  là ( ) 2 + 1 2 2

)

(

)

(

(

( z+

) = 1 ) = 1

) 2 + 1

) = 1

u 33:

- - - - - - . . x y x y z ng trình c a m t c u tâm  ) 2 + 1 ) 1 2 4 2 36 ươ Ph A. ( C. ( ớ B. ( D. (

)

C (cid:226) = + ᄀ z = z i ,  a b (cid:0) + + - i 1 3 0 ỏ ( th a mãn . Tính . ố ứ z a bi S = + a b 3 [2D4­3] Cho s  ph c

S = - . . S = - 5 S = . 5 A. D. B. C. 7 S = . 3 7 3

u 34:

2 3

= - C (cid:226) ̀ ́ ̀ y ̀ươ ̉ ̉ ̣ ̉ ̀  va đ ng thăng y = . 2 [2D1­2] Tim sô giao điêm

2 x x n = . 6

8n = . n  cua đô thi ham sô  ́ ̀ n = . 2 n = . 4 A. B. C. D.

u 35:

(

);1

< - m

m

1

< 2m

1m

1

- < A.  2

- < B.  2

- < D.  2

u 36:

= C (cid:226) - (cid:0) ấ ả ế ị y t c  các giá tr  c a ị ủ m  đ  hàm s   ố ể ngh ch bi n trên . [2D1­3] Tìm t + 4mx + x m - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - . . . . C.  2

C (cid:226) ấ ả ủ ị ươ ấ t   c ự   các   giá   tr   th c   c a   tham   s ng   trình

)

ố m   đ   b t   ph ể ( + (cid:0) x (cid:0) 1;64

) 2

2

2

ệ ớ ọ ị  nghi m đúng v i m i giá tr . x + x m [2D2­3]  Tìm   t ( 4 log log 0

0m (cid:0)

0m (cid:0)

0m < .

0m > .

2

. . A. B. C. D.

u 37:

= - C (cid:226) ệ ẳ ớ ạ ườ y + x ở i h n b i các đ ng , và tr cụ y x= [2D3­3]  Tính di n tích hình ph ng gi 1 3 4 3

u 38:

. . . . B. C. D. A. 61 3 343 162 39 2 hoành. 11 6

(

)

(

)

(

)

C (cid:226) A B 2;0;0 0;3;0 ệ ọ ớ ộ Oxyz ,   cho   các   đi m  ể ; ; [2H3­3]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ

ABC . Tìm ph

C 0;0; 4 ươ ố ủ ườ ng trình tham s  c a đ ẳ   ng th ng ự . G i ọ H  là tr c tâm tam giác

OH .

u 39:

= = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x t 3 t 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y y t 4 t 3 . . . . B. C. D. A. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = y = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z z z t 4 t 2 t 4 t 3 t 4 t 3 t 2 t 2

C (cid:226) ộ ộ ệ ồ ỗ

ế ệ ấ ồ ớ t ki m vào ngân hàng ứ 750.000  đ ng theo hình th c lãi su t kép v i lãi su t

ử ế ố ề ể ệ ể ấ 12,5  tri u đ ng nên m i tháng g i ử   ấ 0, 72%  m tộ     t ki m đ  mua

u 40:

ố [2D2­3] M t sinh viên mu n mua m t cái laptop có giá  ti ỏ tháng. H i sau ít nh t bao nhiêu tháng sinh viên đó có th  dùng s  ti n g i ti ượ đ c laptop  ? A. 16  tháng. D. 17  tháng. C. 15  tháng. B. 14  tháng.

(

)

C (cid:226) ế .S ABCD  có đáy là hình thang vuông t [2H1­3] Cho hình chóp

BC

ể ặ , góc   c a  ủ S   trên   m t   đáy i ạ A  và  B . Hình chi u vuông a= t  ế AB a= ,   2

(

V  c aủ

ABCD   trùng   v i   trung   đi m   ớ ) ẳ ẳ ặ ể ặ SBD  và m t ph ng đáy là . Tính th  tích AB .   Bi 60(cid:0) 10

Trang 5/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

BD a= ố kh i chóp ữ . Góc gi a hai m t ph ng  .S ABCD  theo  a .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3

3

3

3

a a a . . . . A. B. C. D. V = V = V = V = 3 30 8 30 4 a 30 12 30 8

u 41: C (cid:226) ộ ớ ậ ố ắ ầ ỏ

v(m)

50

t(s)

O

10

ờ ế ườ ồ ị ị ằ ướ ể ụ   [2D3­3] M t xe ô tô sau khi ch  h t đèn đ  đã b t đ u phóng nhanh v i v n t c tăng liên t c ượ ng cong parabol có hình bên d đ c bi u th  b ng đ  th  là đ i.

10s  thì xe đ t đ n v n t c cao nh t

ạ ế ố ỏ ừ t r ng sau lúc

ậ ố ấ ạ ậ ố ế ắ ầ ườ ế ằ Bi ắ ầ b t đ u đ n lúc đ t v n t c cao nh t thì xe đã đi đ c quãng đ ả ng bao nhiêu mét?

m m m . . . A. B. D.  300 m . C. 1000 3 1100 3 ấ 50 m/s  và b t đ u gi m t c. H i t ượ 1400 3

u 42: C (cid:226) i ạ O  có

ướ ư ổ //MN SO  v i ớ M , N  l n l ẽ ầ ượ ằ ặ SO h=  không đ i. Khi quay hình v  quanh

S  có đáy là hình tròn tâm  O  bán kính  R OA= ạ   t n m trên c nh SO  thì t oạ   . Tìm

ỉ ố ụ ể ể ấ ớ [2H2­3] Cho tam giác  SOA  vuông t ẽ SA ,  OA  nh  hình v  bên d i. Đ t  ụ ộ ế thành m t hình tr  n i ti p hình nón đ nh  ộ đ  dài c a ộ ủ MN  theo  h  đ  th  tích kh i tr  là l n nh t.

S

M

A O N

2

2

A. B. C. D. h MN = . 2 h MN = . 3 h MN = . 4 h MN = . 6

u 43:

- - C (cid:226) - - ỏ ứ ạ z = i 3 4 5 ế ố ứ z  th a mãn t s  ph c ể  và bi u th c đ t giá tr ị T = + z z i 2 [2D4­3] Bi

z .

u 44:

z = 50 ấ ớ l n nh t. Tính  z = z = z = 33 10 5 2 . . . . A. B. C. D.

{

C (cid:226) ậ ợ ấ ả ố ự ữ ố ượ ậ ừ ậ t   c   các   s   t nhiên   có c   l p   t ợ     t p   h p 4   ch   s   đ

} 1, 2,3, 4,5, 6, 7,8,9

[1D2­3]  G i  ọ S   là   t p   h p   t X = ấ ể ố ẫ ọ ọ ượ . Ch n ng u nhiên m t s  t ộ ố ừ S . Tính xác su t đ  s  ch n đ c là

Trang 6/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ế ố s  chia h t cho 6 .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 45:

. . . . A. B. C. D. 4 27 9 28 1 9 4 9

.S ABCD  có đáy là hình vuông c nh ạ

C (cid:226)

ặ ể ,M N  l n l t là trung đi m c a a ,  SAD  là tam giác đ u và n m ằ   ề ủ BC  và  CD . Tính

ớ ạ ế ẳ ủ ầ ượ .S CMN . [2H2­4] Cho hình chóp  ọ trong m t ph ng vuông góc v i đáy. G i  ố ố ầ bán kính  R  c a kh i c u ngo i ti p kh i chóp

u 46:

a a a 93 3 5 . . . A. B. C. D. R = R = R = R = 29 8 12 37 6 a 12

=

.S ABCD   có đáy là hình thang vuông t

= , i  ạ A   và   B ,   AB BC a

C (cid:226) [2H2­3]  Cho hình chóp

)

(

= a SA AD 2 , ặ ớ ầ ượ vuông góc v i m t đáy ,M N  l n l ể   t là trung đi m

ủ c a ủ ABCD ,  SA a= . G i ọ SAC . ) ữ MN  và  (

. . . . A. B. C. D. ,SB CD . Tính cosin c a góc gi a  2 5 1 5 55 10 3 5 10

)

)

( 2 log cot 3

( log cos 2

)

= u 47: C (cid:226) x x ̀ ́ ươ ̣ ̉ ng   trinh co   bao   nhiêu   nghiêm   trong   khoang

[2D2­4]  Ph ( 0; 2018p ?

4

4

̣ ̣ ̣ ̣ A.  2018  nghiêm. B. 1008  nghiêm. C.  2017  nghiêm. D. 1009  nghiêm.

2 cos 4

u 48: C (cid:226) + + ươ ấ ả ể ng trình có b nố [2D1­3]  Tìm t x x = x m sin cos

- ạ ộ ệ ệ t thu c đo n nghi m phân bi ị ủ m   đ  ph t c  các giá tr  c a   p p� ; � 4 4 � � . � �

m (cid:0) m (cid:0) m< ho c ặ . A. B. 3 2 47 64

u 49:

(cid:0) (cid:0) m< m(cid:0) . . C. D. 47 64 3 2 47 64 47 64 3 < . 2 3 2

C (cid:226) ằ ạ ứ ệ ầ ượ ủ di n đ u a . G i ọ ề ABCD  có c nh b ng

( ố ứ ể t là trung đi m c a các   ố ứ ệ    di n

3

3

3

,AB BC  và  E  là đi m đ i x ng v i  ể ố ứ ố )MNE  chia kh i t V . Tính V . ,M N  l n l ớ B  qua  D . M t ph ng  ặ ẳ ể ể A  có th  tích

. . . A. C. B. D. [2H1­4] Cho t c nh ạ ệ ABCD  thành hai kh i đa di n, trong đó kh i ch a đi m  32 a 18 a 11 2 216 a 13 2 216

u 50:

( f x

= C (cid:226) a 7 2 216 ) ̀ y ́ ạ co  đ o hàm trên ᄀ .

)

)

ồ ị ủ ́ [2D1­4]Cho ham sô   Đ ng cong trong hình v  bên là đ  th  c a hàm số ẽ

y y ̀ ụ liên  t c   trên ́  ́ ᄀ ).  Xet  ham   sô (

( x(cid:0)= f )

( f x

= - ườ ( x(cid:0)= f ) ( g x ̀ ề ệ sai?

- . M nh đ  nao d ( ́ ́ ươ i đây )1;0 ồ . ́ ̀ A. Ham sô

( (

- (cid:0) - ́ ị g x  ngh ch biên trên . ́ ̀ B. Ham sô

2 3 ) ( g x  đ ng biên trên  ) ( ) ( ) (

́ ị ́ ̀ C. Ham sô

) ; 1 )1; 2 . ) 2; +(cid:0)

g x  ngh ch biên trên  ( ̀ ́ g x  đông biên trên ́ ̀ D. Ham sô

Trang 7/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ĐÁP ÁN THAM KH OẢ

3 2 7 4 5 8

1 6 A C B A A B D A B C B 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C B B C B D A A C C C D C C

(

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A B B B B C B C D B A D A D A B D A B B A C A C

x

z- + =

3

1 0

)P   có ph

u 1: C (cid:226) ệ ụ ọ ẳ ặ ươ ng trình . [2H3­1]  Trong h  tr c t a đ

ế ủ ẳ ọ ộ pháp tuy n c a m t ph ng

)

( ) 3; 1;1

) 3;1;1

- - - 3; 1;0 ơ ) 3;0; 1- . . . . ặ B. ( Véct A. ( D. (

ộ Oxyz , cho m t ph ng   )P  có t a đ  là C. ( ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

(

(

) 3;0; 1

)P  có m t véct ơ ộ

- ặ ẳ ế r n = M t ph ng pháp tuy n là .

(

)

.S ABCD   có đáy là hình vuông c nh  ạ

^ u 2: C (cid:226) SA ABCD a , , . SB a= 3

Trang 8/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

[2H1­1]  Cho hình chóp   ố ủ ể Tính th  tích V  c a kh i chóp .S ABCD  theo  a .

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

3 2

3 2 6

3 2 3

3 3 3

a a a . . . . A. B. C. D. V = V = V = V a=

ướ ẫ H ng d n gi ả i

S

D

A

B

C

2

2

2

2

ọ Ch n C.

2

= = - - Tam giác  SAB  vuông t . i ạ A  nên 2a= SA SB AB a 3a

ABCD

3 2 3

= = a= ể ố V SA S . a . a 2. Th  tích kh i chóp là . 1 3 1 3

- u 3: C (cid:226) ọ ộ ể y 2

)2;0

- - + x )1; 4 . . ố . T a đ  đi m c c ti u c a đ  th  hàm s  là )1;0 . [2D1­1] Cho hàm s  ố A. ( = 3 3 x B. ( D. (

C. ( ẫ ướ ự ể ủ ồ ị )0;1 . ả i H ng d n gi

23 x

ọ Ch n B. = (cid:0) x (cid:0) = - y (cid:0) = (cid:0) 0 (cid:0) Ta có , . y 3 1 = - (cid:0) x 1

(

)1

x = -

1

CTy

(cid:0) (cid:0) = y x y 6 6 0 ự ể ủ ồ ị ộ ể ố , = >  nên hoành đ  đi m c c ti u c a đ  th  hàm s  là , = . 4

( x=

) 1 51

)

)

u 4: C (cid:226) - ậ ị y

{ } \ 1

ᄀ 1; +(cid:0) 1; +(cid:0) 0; +(cid:0) . . . . ố [2D2­1] T p xác đ nh c a hàm s   ) A. ( ủ B. [ D.

là C. ( ẫ ướ H ng d n gi ả i

x - >

1 0

1x >�

(cid:0) ố ị ỉ Vì ᄀ  nên hàm s  xác đ nh khi và ch  khi . ọ Ch n A. 1 5

(

)

) ( i 4 2 3 + i 3 2

- - i u 5: C (cid:226) = ể ọ ộ ể ễ ủ ố ứ .

)

)

)1; 4

)1; 4 .

- - - 1; 4 1; 4- . . D. (

[2D4­1] Tìm t a đ  đi m bi u di n c a s  ph c  z C. ( B. ( A. ( ẫ ướ H ng d n gi ả i

(

)

(

) (

)

= -

1 4i

) ( i 4 2 3 + i 3 2

ọ Ch n A. - - - - - - - i i 5 14 i 3 2 = = - = = Ta có . z i 5 14 + i 3 2 i 13 52 13

)

u 6:

- - 1; 4 ể ể ễ 13 ọ ộ ( ố ứ z  có t a đ Do đó đi m bi u di n cho s  ph c .

C (cid:226) ố ậ ợ ầ ử ủ ộ ậ ợ ầ ử c a m t t p h p có là 3  ph n t 7  ph n t [1D2­1] S  t p h p con có

3 7A .

3 7C .

Trang 9/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

. A. B. C.  7 . D. 7! 3!

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ầ ử ầ ử ể ạ ậ ẩ ợ ớ ổ ợ ậ ọ Ch n B. ọ Ch n ba ph n t ợ  trong t p h p b y ph n t ộ ậ  đ  t o thành m t t p h p m i là t h p ch p

ủ ẩ ba c a b y ph n t ầ ử 3 7C .

u 7:

= + C (cid:226) y x sin cos ạ ủ (cid:0) = x . (cid:0) = (cid:0) = - - y x y y x x y x x sin cos cos sin . . . [1D5­1] Tìm đ o hàm  2 cos A. y(cid:0)  c a hàm s   ố (cid:0) = x 2sin B. . D.

C.  ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

(

)

u 8:

(cid:0) (cid:0) = + = - Ta có . y x x x x sin cos cos sin

C (cid:226) ộ ườ ườ ng cao ng sinh ứ   ể l . Bi u th c

xqS

xqS

xqS

h , bán kính đáy  r  và đ ủ p= rl rl p= 2 rhp= 2 . . . . [2H2­1] M t hình nón tròn xoay có đ ể ệ nào sau đây dùng đ  tính di n tích xung quanh c a hình nón? rhp= xqS A. C. B. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

xqS

u 9:

ọ Ch n A. p= rl ủ ệ Di n tích xung quanh c a hình nón là .

(

)

) ( f x ,

C (cid:226) ụ ệ ề ệ ề g x  liên t c trên ᄀ . Trong các m nh đ  sau, m nh đ  nào [2D3­1] Cho hai hàm s  ố

sai?

)

)

= + A.

( g x ) (

� x d � = B.

( f x ) ( f x g x . ( ) g x

- - C.

� � � � � � ( � � f x � ( ) =� kf x x d

) ( ) ( + � � . g x x f x x d d ) ( ) ( � � . � x f x x g x x d d d . � ) ) ) ( ( = � � . � g x x f x x x d d d � ) � ( ( ) k k f x x d

(cid:0) (cid:0) ᄀ k 0; . D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

u 10: C (cid:226) ươ ướ ớ ậ ủ ệ ệ ậ ươ ng trình nào d i đây có t p nghi m trùng v i t p nghi m c a ph ng trình

. 1 1x = . 1x = . [1D1­2] Ph x = ? 0 sin x = - A.  cos B.  cos D.  cot

(

ướ x = . C.  tan 0 ả ẫ i H ng d n gi

. �ᄀ p=� x k k ; sin

)

) (

= + p . �ᄀ � x p 2 ; cos

k ( k ) . �ᄀ 1 =� x k k cos

)

(

(

p 2 ; ( . �ᄀ k p=� k x ; ọ Ch n C. x = 0 x = - 1x = x = tan 0

)

( f x

)F x   bi

)F x   là   m t   nguyên   hàm   c a   hàm   s ố

(

u 11: C (cid:226) x= ủ ộ ố t  ế và [2D3­2]  Tìm   hàm   s

)1

Trang 10/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

F = . 1

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

)

)

( F x

( F x

= = x x x x . A. B. 2 3

)

)

( F x

( F x

= = - x x . C. D. 1 + . 2 1 x 2 2 2 3 2 3 1 + . 3 5 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

)

( F x

ọ Ch n B.

x x d Ta có: = (cid:0)

32 3

= = = + = � I t tdt + t C I x x C .2 . Khi đó . dx dt 2 (cid:0) Đ t ặ t x= suy ra  2t x=  và 2 3

(

)

)1

( F x

= F x x Vì =  nên  1 1 C = .V y ậ 3 2 3 1 + . 3

u 12: C (cid:226) ệ ệ ề

ẳ ườ ắ ng th ng phân bi t không chéo nhau thì c t nhau .

ườ ườ ệ ệ ẳ ẳ ằ ặ ộ ng th ng phân bi ng th ng phân bi .

t không song song thì chéo nhau . ẳ t cùng n m trong m t m t ph ng thì không chéo nhau ẳ ườ ẳ ặ ộ t thu c hai m t ph ng khác nhau thì chéo nhau. ng th ng phân bi ệ ầ ượ t l n l ề [1H2­1] Trong các m nh đ  sau đây, m nh đ  nào đúng? ệ A. Hai đ B. Hai đ C. Hai đ D. Hai đ

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ẳ ằ ặ ố ị

ươ ộ ng th ng cùng n m trong m t m t ph ng thì có ba v  trí t ằ ườ ớ ẳ ệ ẳ ộ ẳ ng th ng phân bi ng đ i là: song v i nhau, ặ   t cùng n m trong m t m t ph ng thì

ọ Ch n C. ườ Hai đ ắ trùng nhau và c t nhau. Do đó hai đ không chéo nhau.

= u 13: C (cid:226) ̀ ̀ ̀ y ươ ̣ ̣ ̉ ̣ ̀ ng trinh đ ̀ ́ ươ ng tiêm cân ngang cua đô thi ham sô [2D1­1] Tim ph

x = -

1

. y = . 3 y = . 2 + 2 + . 1 3x = . A. B. C. x 3 x D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

+ 3 = = y =� 3 3 ủ ồ ị ệ ậ Ta có: ố  là ti m c n ngang c a đ  th  hàm s . lim (cid:0) +(cid:0) x lim (cid:0) +(cid:0) x + + x 3 x 2 1 + 1 2 x 1 x

u 14: C (cid:226) = - ọ ộ ể A . uuur OA

)

) 3;0; 1-

- - - 1;0;3 1;3;0 3; 1;0 . . . . [2H3­1] Trong h  t a đ   A. ( ệ ọ ộ Oxyz , cho  ) B. ( r r . Tìm t a đ  đi m i k 3 ) C. ( D. (

ướ ẫ H ng d n gi ả i

)

( A -

ọ Ch n B.

1;0;3 ọ ộ ể T a đ  đi m .

)

( f x

= u 15: C (cid:226) y ̀ ̀ ồ ị ư ươ ̣ có đ  th  nh  hinh bên. Mênh đê nào d ́ . i đây đúng?

[2D1­1] Cho hàm s  ố ố ố ị ự ể ị ớ ị . 2-

0

Trang 11/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

i i ằ 2 . ấ ằ ỏ 2  và giá tr  nh  nh t b ng  x =  và đ t c c ti u t ạ ự ể ạ ấ ằ x = . 2 A. Hàm s  có giá tr  c c ti u b ng  B. Hàm s  có giá tr  l n nh t b ng  ố ạ ự ạ ạ C. Hàm s  đ t c c đ i t

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

y

2

x

2

0

-2

ự ố ị. D. Hàm s  có ba c c tr

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n C.

x = và đ t c c ti u t ạ ự ể ạ

0

x = . 2

u 16:

ồ ị ự ố ạ ự ạ ạ D a vào đ  th  ta có: Hàm s  đ t c c đ i t i i

4

C (cid:226) ồ ị ủ ườ ố [2D1­1] Đ ng cong hình bên là đ  th  c a hàm s  nào?

22 x

= - + 4 = - = - + 4 - - . . y x= - y x y x y x + 4 1 + 22 x + 22 x 1 1 1 A. B. . D.

. C.  ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

)0;1  nên

u 17:

= - + 4 ồ ị ự ạ ố ị ể ( ự D a vào đ  th , hàm s  có 3 c c tr  (lo i A, C) và đi qua đi m . y x + 22 x 1

x

x

x

x

C (cid:226) ồ ị ủ ố [2D2­1] Đ  th  hình bên là c a hàm s  nào?

(

(

. . y = y y = y A. B. C. D.

)3

)2

1 � �= . � � 2 � � 1 � �= . � � 3 � �

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 12/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

x

)1;3

u 18:

- ồ ị ự ế ạ ố ị ể ( D a vào đ  th , hàm s  ngh ch bi n (lo i A, C) và đi qua đi m nên y 1 � �= . � � 3 � �

3

4

23 x

C (cid:226) ủ ế ậ ố ố ồ ị - = + = = y . + - x x= y x y x y + . 2 1 + . 4 5 A. D. C. B. [2D1­1] Trong các hàm s  sau, hàm s  nào đ ng bi n trên t p xác đ nh c a nó? x 1 2 + . x 1

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ᄀ .

23 x

x

u 19:

ọ Ch n A. (cid:0) = ọ x (cid:0) y Ta có + >  v i m i  ớ 1 0

C (cid:226) + x = x - ́ ́ ́ ̀ ươ ̉ ̉ ̣ ̉ ng trinh . T  tât ca cac nghiêm cua ph [2D2­2] Tinh tông 4.9 13.6 9.4

T = . 3T = . A. B. C. D. T = . 2 0 1 T = . 4

ướ ẫ 13 4 ả i H ng d n gi

x

ọ Ch n A.

x

x 2 3 � � � � � 4. 2 � �

x 3 � � + = � � 2 � �

(cid:0) = 1 = 0 (cid:0) (cid:0) - + x = x - (cid:0) 13. 9 0 4.9 13.6 9.4 0 (cid:0) 3 � �(cid:0) � � 2 � �(cid:0) x = (cid:0) x(cid:0) x 2 = (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3 � �(cid:0) � �(cid:0) 2 9 4

u 20:

ậ ổ ệ ằ V y t ng các nghi m b ng 2 .

C (cid:226) = - ậ ủ . y x x - + 3 5

(

]3;5

= = T = ị T  c a hàm s   ố [ T = [2D1­2] Tìm t p giá tr   )3;5 . . A. B. C. D. T � � 0; 2 � �.

ướ ẫ T � � 2; 2 � �. ả i H ng d n gi

ọ Ch n C.

[

]3;5

x =�

4

(cid:0) = - - y D = y(cid:0) = 0 ậ ị T p xác đ nh: . , � x x - = 3 5 - - x 1 2 5 3

(

(

(

)4

)3

)5

= = y y y 2 2 , 1 x 2 = .  2

Trang 13/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= ị ủ ự ố ậ D a vào BBT ta có t p giá tr  c a hàm s  là T � � 2; 2 � �.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 21:

(

)

(

(

)

) 2; 3;1

- C (cid:226) M N P 1; 2; 3 3;1; 2 ớ ệ ọ ộ Oxyz , cho , , . Tìm [2H3­2] Trong không gian v i h  t a đ

)

)

(

(

)

)

( Q -

- - - ọ ộ ể Q  sao cho  MNPQ  là hình bình hành. t a đ  đi m  ( Q Q Q 2; 6; 4 4; 4; 0 2; 6; 4 4; 4; 0 . . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

; Gi

) Q x y z . ; (

)

(

)

- - - - - ọ Ch n C. ả ử (  s   uuur = QP z uuuur MN = y 3 x ;1 ; 2 1; 5; 2 Ta có , .

(

)

(cid:0) (cid:0) 1 2 (cid:0) (cid:0) � (cid:0) Q 6 2; 6; 4 1 5 . V y ậ . uuur uuuur MNPQ  là hình bình hành  QP MN= (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - = x 3 - = - y - = - z = x =� (cid:0) y = z 2 4 2

u 22:

)

( f x

(cid:0) (cid:0) x 3 1, khi 0 (cid:0) C (cid:226) = (cid:0) - ấ ả ố . Tìm t t c  giá tr  c a ị ủ a  đ  hàm s  đã ể [1D4­2] Cho hàm s  ố x 1 > (cid:0) x , khi 0 (cid:0) + - x a + 1 2 x

ụ ạ ể i đi m

a = . 3 a = . 4 cho liên t c t 1a = . A. x = . 0 B. D.

C.  ẫ ướ a = . 2 ả i H ng d n gi

)

( f x

) + - = - a 1

( lim 3 x 0

= ọ Ch n C. Ta có: ) ( = f x a 0 1 - - . (cid:0) (cid:0) lim x 0

+

)

+

( f x

+

+

x - = x 1 = = . = 1 (cid:0) lim x 0 (cid:0) + lim x 0 (cid:0) (cid:0) + 2 + 1 2 lim x 0 lim x 0 x 1 + 1 2 x

( =

(

x )

) 1 ) =

( f x

x =

a - =�

a =�

0

1 1

2

3

u 23:

2 + 1 2 ) � f x ( f x 0 - ụ ạ ố Hàm s  liên t c t i . (cid:0) (cid:0) lim x 0 lim + x 0

C (cid:226) = - ế ướ ngh ch bi n trên kho ng nào d i đây? x y

)

) 0; 2 .

23 x B. (

- - (cid:0) ị ) ;1 2; + (cid:0) . . . [2D1­1] Hàm s  ố )1;1 A. ( D. (

ả C. ( ẫ ướ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

3

23 x

23 x

(cid:0) = (cid:0) = - - y (cid:0) = (cid:0) 0 (cid:0) � Xét hàm s  ố ; . y x y x 6 = = (cid:0) x x 0 2

(

ả ế B ng bi n thiên:

) 0; 2 .

Trang 14/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ế ậ ố ị V y hàm s  ngh ch bi n trên

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 24:

C (cid:226) ủ ằ ặ ẳ ộ

3

3

ụ ằ ủ ế ụ [2H2­2] Cho hình tr  có bán kính b ng  ệ ụ hình tr  theo thi a . M t m t ph ng đi qua các tâm c a hai đáy và c t ắ   ể t di n là hình vuông. Th  tích c a hình tr  b ng

3ap

32a .

. . . A. B. C. D. 2 ap ap 2 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

r

h

ọ Ch n C.

r ụ ủ

3

ề ụ .

2.2a

u 25:

p= ể ậ . a 2a= 2. r h 2 ap=

)

nu

5

20

20S  c a ủ 20  s  h ng đ u tiên ố ạ

C (cid:226) a= . Bán kính c a hình tr  là:  r= ủ h Chi u cao c a hình tr  là:  2 p= ụ ủ V y th  tích c a hình tr  là:  V ( u = - u = 15 60 ầ ấ ố ộ có , . T ng ổ

20

20

20

S = S = S = 250 500 [1D3­2] Cho c p s  c ng  ủ ấ ố ộ c a c p s  c ng là 600 60 . . . . D. A. B.

C.  ẫ ướ S = 20 ả i H ng d n gi

ọ Ch n C.

20

= - + = - = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) d 15 4 15 35 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ta có: . = + = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) u 5 u d u 1 d 60 19 60 5 u 1 u 1

=

(

) +

250

20

2

4

2

= + = - � S 20. d . 35 .5 . u 20 1 20.19 2 20.19 2

)

u 26:

)

)

( f x

( x f x .

( f x

0

0

= C (cid:226) I x = d 2 x d y = (cid:0) (cid:0) ụ  liên t c trên ᄀ . Bi t ế , hãy tính [2D1­2] Cho hàm s  ố

C. D. A. B. I = . 4 I = . 2 I = . 1

ướ ẫ 1 I = . 2 ả i H ng d n gi

2

2

)

( x f x .

ọ Ch n D.

0

x = d 2 (cid:0) Xét tích phân , ta có

x =  thì  0

t = ; Khi  0

x =  thì  2

t = . 4

2

4

4

4

2

ổ ậ x x =� d . Đ i c n: Khi Đ t ặ 2x t= t d 2

)

(

)

(

)

)

( f x

( x f x .

0

0

2

2

Trang 15/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= = x = d 2 x = d 4 t f t f dt 2 dt 4 � (cid:0) (cid:0) Do đó hay � (cid:0) I = . 4 1 � (cid:0) 2

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

u 27:

(

)a

C (cid:226) ế ươ ủ ặ ẳ ổ ầ ượ t ph ng trình t ng quát c a m t ph ng qua ba đi m ể t là A ,  B ,  C  l n l [2H3­2] Vi

(

)

- M 2;3; 5 ố ế ủ hình chi u c a đi m xu ng các tr c

- - - - - x y x y 10 6 ụ Ox ,  Oy ,  Oz . + z 6 10 . . + + - - - x y z + z x y z 10 6 ể = 30 0 = 30 0 10 6 = 30 0 = 30 0 . . A. 15 C. 15

ướ B. 15 D. 15 ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

Ta có

)

(

)

(

- ế ủ . M A 2;3; 5 2;0;0 trên tr c ụ Ox  nên A  là hình chi u c a

)

(

)

(

- ế ủ . M trên tr c ụ Oy  nên B 2;3; 5 0;3;0 B  là hình chi u c a

)

(

)

(

(

)a

- - ế ủ . M C 2;3; 5 0;0; 5 C  là hình chi u c a trên tr c ụ Oz  nên

ươ ẳ Ph ặ ng trình m t ph ng đi qua ba đi m ể A ,  B ,  C  là

u 28:

- - = � x y 15 10 + z 6 = 30 0 1 . - x 2 y + + 3 z 5

1z ,

2z   là   hai   nghi m   ph c   c a   ph ệ

22 z

C (cid:226) - ứ ủ ươ ng   trình .   Tính [2D3­2]  G i  ọ + = z 4 0 3

= + + w iz z 1 2 . 1 z 1 z 1

2 3 = - + 4

w w w i w i 2 i 2 = + 2 i 2 . . . . A. B. C. D. 3 = + 4 3 2 3 = + 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

2

2

+ z = + + = + � w w iz z 1 2 iz z 1 2 Ta có . 1 z 1 z 1 z 1 z z 1 2

2

(cid:0) + = (cid:0) z z 1 (cid:0) ị w i 2 Theo đ nh lý Vi­et ta có khi đó ta có . 3 2 3 = + 4 (cid:0) = (cid:0) 2 z z 1 2

u 29:

x = = C (cid:226) ủ ộ + x b F x ( ) (ln ) f x ( ) ố  là m t nguyên hàm c a hàm s , trong đó  a , [2D3­2] Cho + 1 ln 2 x

a x = + . a b

ᄀ . Tính  S S = - 2

1S = .

S = . 0

b (cid:0) A.

. B. D.

C.  ẫ ướ

S = . 2 ả i

H ng d n gi

ọ Ch n B.

( f x

Trang 16/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

x = = I Ta có . +� 1 ln ) � � x d � 2 x � � x d � �

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(cid:0) = (cid:0) = x u + 1 ln x u d d (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) Đ t ặ khi đó = x v d d (cid:0) (cid:0) (cid:0) v 1 2 x (cid:0) (cid:0) 1 - = x

(

(

(

) +

) + (cid:0)

S

= - = - = - = - � a = b 1; 2 I x C C + 1 ln x d + 1 ln x ln + 2x . 1 x 1 2 x 1 x 1 ) - + x 1 x

= + = . a b 1

u 30:

V y ậ

2

2

C (cid:226) ặ ẳ ườ Oxy , cho   vect ơ và   đ ng   tròn r v =

+ - ế ườ - = y y C x ) : 4 ( ủ ( Ả .  nh c a )C  qua phép t nh ti n vect ị ng tròn nào?

2

2

2

2

(cid:0) (cid:0) [1H1­2]  Trong   m t   ph ng + x 2 + 2 + 2 - - - - . C x y (3;3) r ơ v   y C x 4 0 = 2 1) ) : ( 4) ( ( ( là đ = 2 1) ( ) : ( 4) A. B.

(cid:0) (cid:0) + + + + + + 9 - = . C x y y x y ( ) : ( 4) ( 1) . 4 = . 9 ( C x ) : 8 2 4 0 C.

D.  ẫ ướ H ng d n gi ả i

2

2

ọ Ch n B.

2 +

2 =

(

(

)

) 1

+ - - � Ta có . y + x - = y x + y ( C x ) : 2 4 4 0 2 9

(

(

)

)C  có tâm

3R = .

- I 1; 2 ậ ườ V y đ ng tròn và bán kính

(

)

) ( (cid:0) = r T I v

(cid:0) (cid:0) x x 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I x y ; G i ọ khi đó ta có . (cid:0) = + 1 3 (cid:0) = - + (cid:0) = (cid:0) = (cid:0) (cid:0) y y 2 3 1

ị ế ườ ườ ươ ng tròn thành đ ng tròn có cùng bán kính nên ph ng trình

u 31:

(cid:0) + 2 - - ế Do phép t nh ti n bi n đ )C(cid:0) ( ườ ng tròn là: đ . C x y ) : ( ( 4) ( = 2 1) 9

C (cid:226) ộ ề ệ ỉ di n óc. Ch  ra m nh đ  sai trong ứ ệ ABCD  có  AB ,  AC ,  AD  đôi m t vuông g

(

)

[1H3­3] Cho t ề ệ các m nh đ  sau:

ẳ ABD , ( ) ACD  đôi m t vuông góc. ộ ặ A. Ba m t ph ng

(

)

ABC , ( ) B. Tam giác  BCD  vuông.

ẳ ặ ự BCD  là tr c tâm tam giác BCD . ế ủ A  lên m t ph ng C. Hình chi u c a

ố ủ ứ ệ ạ di n vuông góc. D. Hai c nh đ i c a t

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 17/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

D

H

C A

B

(

)

^ (cid:0) DA AB (cid:0) ^� DA ABC § Ta có . ^ (cid:0) DA AC

(

)

(

)

)

(

(cid:0) ^ � DA ABD ABD ABC Mà .

)

(

)

)

(

)

^ ^ ACD ABC ACD ABD ươ T ng t ự ( , ( do đó A đúng.

D ^ ^ ẳ ạ BC BD § N u ế mà  BC DA

BCD ( vuông, ch ng h n  ) ^ ^� BC ABD ể ả ề ^� BC AB AB AC , đi u này không th  x y ra vì nên B sai.

(

)

^�

AH BC

^ AH ABC § K  ẻ . i ạ H  t

(

)

)1

^ (cid:0) BC AH (cid:0) ^� BC ADH ^� Ta có ( BC DH ^ (cid:0) BC AD

(

)

^�

^�

BA CD

CD AB

^ (cid:0) BA AC (cid:0) ^� BA ACD T  ừ . ^ (cid:0) BA AD

(

)

(

)

)2

^ (cid:0) CD AB ^ (cid:0) AH ABC ^� CD ABH ^� ^� T  ừ , t ừ ( AH CD CD BH ^ (cid:0) CD AH

)1  và (

)2  ta đ

ượ T  ừ ( c C đúng.

(

)

^ (cid:0) (cid:0) ^� BA ACD ^� § T  ừ . BA CD ^ (cid:0) BA AC BA AD

(

)

^�

DA BC

u 32:

^ DA ABC T  ừ , do đó D đúng.

(

(

) 2;1;1

) : 2

C (cid:226) A x P - + y + = z 1 0 2 ệ ọ ặ ộ Oxyz , cho đi m  ể . [2H3­2] Trong h  t a đ

2

2

2 +

2 +

ủ ẳ ặ ế

)

(

)

(

) = 1

2

2

2

2 +

2 +

- - - - - - ặ ầ ( . . x y z x z y 2 9 2 ẳ   và m t ph ng  )P  là ( ) 2 + 1 2

)

(

)

(

(

( z+

) = 1 ) = 1

) = 1

) 2 + 1

- - - - - - . . x y x y z ng trình c a m t c u tâm  ) 2 + 1 ) 1 2 2 4 36 ươ Ph A. ( C. ( ớ A  và ti p xúc v i m t ph ng  ( B. ( D. (

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 18/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n C.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)

(

)

( R d A P

) 2;1;1

)S  có bán kính

2

2

2

2

2.2 1 2.1 1 = = = 2 A ; ặ ầ ( M t c u và tâm - + ( + - + ) 2 + 1 2 2

(

2 +

(

)

(

) :S

( z+

) 1

u 33:

(cid:0) - - - . x y 2 4

)

= +

) = 1  (

a bi

S

= + a

b 3

C (cid:226) ᄀ z = z i ,  a b (cid:0) + + - i 1 3 0 ỏ th a mãn . Tính . ố ứ z [2D4­3] Cho s  ph c

S = -

5

S = . 5

S = - . . B. C. D. A. 7 3 7 S = . 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

+ 2 = 2 z = z i + + - i 1 3 0 Ta có � + a bi i a b + + - i 1 3 0

+ = (cid:0) a 1 0 (cid:0) + 2 (cid:0) (cid:0) �

)

(

2

2

a b a = 2 b i + + 1 + - 3 0 + (cid:0) (cid:0) b a b + = 3

S = -�

5

2

= - (cid:0) 1 = - (cid:0) a 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) . = - (cid:0) b (cid:0) (cid:0) + (cid:0) 3 ) 2 (cid:0) 4 3 a (cid:0) �� b ( b b 3 = + 1 (cid:0) (cid:0)

u 34:

2 3

= - C (cid:226) ̀ ́ ̀ y ̀ươ ̉ ̉ ̣ ̉ ̀  va đ ng thăng y = . 2 [2D1­2] Tim sô giao điêm

2 x x n = . 6

8n = . n  cua đô thi ham sô  ́ ̀ n = . 2 n = . 4 A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

ọ Ch n C.

)1

x x - = 2 3 2 ươ ể ộ Ph ng trình hoành đ  giao đi m (

2

2

2

2

(

) =

2

2

2

2

2

) =

(cid:0) (cid:0) (cid:0) + (cid:0) + (cid:0) 3 17 x 3 17 3 (cid:0) = (cid:0) = (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x (cid:0) (cid:0) 2 2 - (cid:0) (cid:0) x 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x � � x 3 (cid:0) =� x = (cid:0) (cid:0) x 2 (cid:0) =� �(cid:0) x 1 = (cid:0) x 2 (cid:0) (cid:0) - < ( (cid:0) (cid:0) x x 3 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2 x x

2 3

(

= - y ̀ ̀ 2 ố ể ̀ươ ủ ệ ̣ ̉ ̀  va đ ng thăng y =  chính là s  nghi m c a  ố

ươ ́ ủ đô thi ham sô  S  giao đi m c a  )1 . ng trình ph

Do đó n = . 6

u 35:

(

);1

= C (cid:226) - (cid:0) ấ ả ế ị y t c  các giá tr  c a ị ủ m  đ  hàm s   ố ể ngh ch bi n trên . [2D1­3] Tìm t + 4mx + x m - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - . . . . < - m m 1 < 2m 1m 1 - < A.  2 - < B.  2 C.  2 - < D.  2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 19/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n D.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

(

2

);1

( );1 -� �

(

- = < = - (cid:0) � y ' 0 ế ị y x" Hàm s  ố ngh ch bi n trên , 4 ) m + x m + 4mx + x m

(cid:0) (cid:0) < m 2 m (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) � m - < 2 � . 1 (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) - < 2 m 1 (cid:0) - < 2 4 0 m 1

m

- < Đ/s:  2

1

u 36:

(cid:0) - .

C (cid:226) ấ ả ủ ị ươ ấ t   c ự   các   giá   tr   th c   c a   tham   s ng   trình

)

ố m   đ   b t   ph ể ( + (cid:0) x (cid:0) 1;64

) 2

2

2

ệ ớ ọ ị  nghi m đúng v i m i giá tr . x + x m [2D2­3]  Tìm   t ( 4 log log

. . 0 0m (cid:0) 0m > . 0m (cid:0) B. D. A.

C.  ẫ ướ 0m < . ả i H ng d n gi

(

) 2

+ + (cid:0)

) 2

2

2

2

2

(

)

(

� x + x m Ta có log log � . 0 x + x m ọ Ch n B. ( 4 log log 0

)0;6

2

x (cid:0) t (cid:0) 1;64 Đ t ặ t= , khi thì . log x 2

(

)

2

- - (cid:0) ۳ m t t * . t m+ + 0

)

(

)0;6

= - - t t t t (cid:0) v i ớ .

)

(

)

(cid:0) = - (cid:0) Khi đó, ta có  2 t Xét hàm s  ố ( f ( t f t - < " t 2 1 0, 0;6 Ta có .

(

)

(

ế ả Ta có b ng bi n thiên:

)*  đúng

(

x (cid:0) 1;64 ớ ọ ấ ươ ấ B t ph ỉ  khi và ch  khi b t ph ng trình

)0;6

2

ươ ng trình đã cho đúng v i m i  t (cid:0) ọ ớ v i m i . 0m۳

u 37:

= - C (cid:226) ệ ẳ ớ ạ ườ y + x ở i h n b i các đ ng , và tr cụ y x= [2D3­3]  Tính di n tích hình ph ng gi 1 3 4 3

. . . . A. B. C. D. hoành. 11 6 61 3 39 2

ướ ẫ 343 162 ả i H ng d n gi

Trang 20/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n A.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

2

= - ươ ủ ể ộ ườ y + x y x= Ph ng trình hoành đ  giao đi m c a các đ ng , là 1 3 4 3

2

23 x

= (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) . = - x + x � x+ - = 4 0 (cid:0) = - x 1 3 4 3 (cid:0) 4 3

x = . 4

2

= - ủ ườ ể ộ ớ ụ + x y Hoành đ  giao đi m c a đ ẳ ng th ng v i tr c hoành là 1 3 4 3

ủ ộ ớ ụ ể Hoành đ  giao đi m c a parabol v i tr c hoành là y x= x = . 0

1

4

1

3

2

ệ ẳ ầ Di n tích hình ph ng c n tìm là:

0

1

4 � � � 1

0

u 38:

= - = = + - + 2 S + x x . x x 1 3 4 3 � + � � x x d � � � d � � 11 6 x 3 1 6 4 3 � � �

(

)

(

)

(

)

C (cid:226) A B 2;0;0 0;3;0 ệ ọ ớ ộ Oxyz ,   cho   các   đi m  ể ; ; [2H3­3]  Trong   không   gian   v i   h   t a   đ

OH .

C 0;0; 4 ươ ố ủ ườ ABC . Tìm ph ng trình tham s  c a đ ẳ   ng th ng ự . G i ọ H  là tr c tâm tam giác

= = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x t 3 t 6 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) = = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y y t 4 t 3 . . . . A. B. C. D. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y = - = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) z z z z t 2 t 4 t 2 t 4 t 3 t 4 t 3 t 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n D.

ộ ự Do t ứ ệ OABC  có ba c nh ạ OA ,  OB ,  OC  đôi m t vuông góc và di n H  là tr c tâm tam giác

(

)

^ OH ABC . ABC  nên

(

) ABC  là:

+ + - x y z 4 3 = 12 0 ươ ẳ Ph ặ ng trình m t ph ng + + = , hay  6 1 . x 2 y 3 z 4

(

)

(

)

^ OH ABC ườ r u = 6; 4;3 Vì nên đ ng th ng ơ ỉ ươ  ch  ph ng . ẳ OH  có véc­t

u 39:

= (cid:0) x (cid:0) = (cid:0) y ậ ươ ố ủ ườ V y, ph ng trình tham s  c a đ ng th ng ẳ OH  là: . (cid:0) = (cid:0) z t 6 t 4 t 3

C (cid:226) ộ ộ ệ ồ ỗ

Trang 21/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ệ ế ấ ớ ồ ố [2D2­3] M t sinh viên mu n mua m t cái laptop có giá  ti t ki m vào ngân hàng 12,5  tri u đ ng nên m i tháng g i ử   ấ 0, 72%  m tộ ứ 750.000  đ ng theo hình th c lãi su t kép v i lãi su t

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ấ ố ề ể ử ế ệ ể t ki m đ  mua

ỏ tháng. H i sau ít nh t bao nhiêu tháng sinh viên đó có th  dùng s  ti n g i ti ượ đ c laptop  ? A. 16  tháng. D. 17  tháng. B. 14  tháng.

ướ C. 15  tháng. ả ẫ i H ng d n gi

0, 75 ồ ệ

n

n

1

2

n

n

n

1

2

n

ủ ệ - - A .1, 0072 .1, 0072 n  tháng là + + A ... - - A + + + + .1, 0072 ) ọ Ch n A. A = Đ t ặ (tri u đ ng). ố ề ử ế t ki m c a sinh viên đó sau  S  ti n g i ti + + = n T A = T A 1, 0072 1, 0072 ... 1, 0072

)

- .1, 0072 ( . 1, 0072 ( 1, 0072. 1 1, 0072 = T A . - 1 1, 0072

n

ể ộ ệ ồ Đ  sinh viên đó mua đ ượ m t cái laptop có giá c 12,5  tri u đ ng thì

)

( 1, 0072. 1 1, 0072

n

n

- - - = (cid:0) � � 1 1, 0072 0,12 T 0, 75. 12,5 - 1 1, 0072

1,0072

n۳� log 1,12 15,8 . ۳ 1, 0072 1,12

ư ậ ả ố ề ử ế ể ệ ể t ki m đ  mua ấ 16  tháng tháng sinh viên đó có th  dùng s  ti n g i ti

u 40:

Nh  v y, ph i ít nh t  ượ đ c laptop.

.S ABCD  có đáy là hình thang vuông t

(

)

C (cid:226) ế [2H1­3] Cho hình chóp

ể ặ , BC góc   c a  ủ S   trên   m t   đáy i ạ A  và  B . Hình chi u vuông a= t  ế AB a= ,   2

(

ABCD   trùng   v i   trung   đi m   ớ ) ẳ ặ ẳ ể ặ SBD  và m t ph ng đáy là . Tính th  tích V  c aủ AB .   Bi 60(cid:0) 10

3

3

3

3

BD a= ố kh i chóp ữ . Góc gi a hai m t ph ng  .S ABCD  theo  a .

a a a . . . . A. B. C. D. V = V = V = V = 3 30 8 30 4 a 30 12 30 8

ướ ẫ H ng d n gi ả i

S

D

A

H

M

K

C

B

ọ Ch n D.

2 BD AB

Trang 22/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

= = 2 - Ta có . AD a 3

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)

^ ^ (cid:0) SH ABCD , k  ẻ HK BD (v i ớ K BD ), ta có  ᄀSKH  là

(cid:0) G i ọ H  là trung đi m ể SBD  và ( góc gi a ữ ( ) AB  thì  ) ABCD , do đó  ᄀ . SKH = 60

ườ ủ ng cao c a tam giác vuông G i ọ AM  là đ ABD . Khi đó, ta có:

= = = = HK = AM , suy ra . AM 2 .AB AD BD a a .3 a 10 a 3 10 a 3 2 10

= (cid:0) = = SH HK ᄀ SKH Do đó: . tan .tan 60 a 3 2 10 a 3 3 2 10

ậ V y nên:

(

) AD BC AB SH

S ABCD

ABCD

.

3

= = + V S SH . . . 1 3 1 1 . 3 2

(

) a a 2 . .

a + = = . a 3 1 6 30 8 a 3 3 2 10

u 41: C (cid:226) ộ ớ ậ ố ắ ầ ỏ

v(m)

50

t(s)

O

10

ờ ế ườ ồ ị ị ằ ướ ể ụ   [2D3­3] M t xe ô tô sau khi ch  h t đèn đ  đã b t đ u phóng nhanh v i v n t c tăng liên t c ượ ng cong parabol có hình bên d đ c bi u th  b ng đ  th  là đ i.

ạ ế ố ỏ ừ t r ng sau lúc 10s  thì xe đ t đ n v n t c cao nh t

ậ ố ấ ạ ậ ố ế ắ ầ ườ ế ằ Bi ắ ầ b t đ u đ n lúc đ t v n t c cao nh t thì xe đã đi đ c quãng đ ả ng bao nhiêu mét?

m m m . . . A. B. D.  300 m . C. 1000 3 1100 3 ấ 50 m/s  và b t đ u gi m t c. H i t ượ 1400 3

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n A.

2

ườ ệ ớ ạ ở ng xe đi đ i h n b i Parabol và tr c ụ Ox .

c = . 0

= + ax bx ố ọ ộ Quãng đ ) G i ọ ( :P y ượ + . Do ( c ằ ẳ c chính b ng di n tích hình ph ng gi )P  qua g c t a đ  nên

(

(

)

)P  là

2

10

- (cid:0) = = (cid:0) b 10 10 (cid:0) = - (cid:0) (cid:0) (cid:0) b a 20 b a 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) I 10;50 ỉ Đ nh nên . D = - = - (cid:0) a b a 200 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) 50 1 2 (cid:0) (cid:0) = a 4

0

Trang 23/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

+ 2 - = x x 10 (cid:0) Ta có . 1 2 � � � � x d � � 1000 3

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

ậ ườ ượ ằ m V y quãng đ ng xe đi đ c b ng . 1000 3

u 42: C (cid:226) i ạ O  có

ướ ư ổ //MN SO  v i ớ M , N  l n l ẽ ầ ượ ằ ặ SO h=  không đ i. Khi quay hình v  quanh

S  có đáy là hình tròn tâm  O  bán kính  R OA= ạ   t n m trên c nh SO  thì t oạ   . Tìm

ỉ ố ụ ể ể ấ ớ [2H2­3] Cho tam giác  SOA  vuông t ẽ SA ,  OA  nh  hình v  bên d i. Đ t  ụ ộ ế thành m t hình tr  n i ti p hình nón đ nh  ộ đ  dài c a ộ ủ MN  theo  h  đ  th  tích kh i tr  là l n nh t.

S

M

A O N

A. B. C. D. h MN = . 2 h MN = . 3 h MN = . 4 h MN = . 6

ướ ẫ H ng d n gi ả i

ọ Ch n B.

(

)

(

)

> > = MN x x = OA a a , 0 , 0 Đ t ặ và ,  a  là h ng s . ố ằ

� =� NA =� NA = - ON a Ta có . MN NA = SO OA .MN OA SO xa h xa h

2

3

2

2

2

ố ụ ượ ề Kh i tr  thu đ c có bán kính đáy b ng ằ ON  và chi u cao b ng ằ MN .

) 2

( x h x

2 ON MN . .

2

p= - = p (cid:0) p= ố ụ ể a 2 Th  tích kh i tr  là x a . . V 1 h 2 -� � h x � � h � � p � � h a 2 . � � 2 h 3 2 � �

2

2

= - ấ ằ ả x =� D u b ng x y ra khi . h x 2x h 3

u 43:

- - C (cid:226) - - ỏ ứ ạ z = i 3 4 5 ế ố ứ z  th a mãn t s  ph c ể  và bi u th c đ t giá tr ị T = + z z i 2 [2D4­3] Bi

z .

z = 50 ấ ớ l n nh t. Tính  z = z = z = 33 10 5 2 . . . . A. B. C. D.

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

2

ọ Ch n D.

(

)

(

)

)C

2

2

= - - - - = + x yi ả ế � Đ t ặ z , theo gi thi t . ( z x y = i 3 4 5 + 3 4 5

)

Trang 24/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

D - - ị ớ ạ ấ � T = + z z i T Ngoài ra ( đ t giá tr  l n nh t. 2 + x 4 + - = y 2 3 0

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

)

)C  và (

+ T 23 D (cid:0) ể T (cid:0)�� 5 13 33 Rõ ràng ( có đi m chung do đó . 2 5

)C  ta

+ - - � x y = y x 2 = 30 0 15 2 ị ớ ạ ấ suy ra  4 thay vào ( T = Vì T  đ t giá tr  l n nh t nên

25 x

u 44:

- 33 y =� 5 z = 5 2 đ c ượ . V y ậ . + x =� x 50 = 125 0 5

{

C (cid:226) ậ ợ ấ ả ố ự ữ ố ượ ậ ừ ậ t   c   các   s   t nhiên   có c   l p   t ợ     t p   h p 4   ch   s   đ

} 1, 2,3, 4,5, 6, 7,8,9

[1D2­3]  G i  ọ S   là   t p   h p   t X = ấ ể ố ẫ ọ ọ ượ . Ch n ng u nhiên m t s  t ộ ố ừ S . Tính xác su t đ  s  ch n đ c là

ế ố s  chia h t cho 6 .

. . . . A. B. C. D. 4 27 9 28 4 9

ướ ẫ 1 9 H ng d n gi ả i

( ) n W =

49

ọ Ch n A.

{

ầ ử ố ẫ ế S  ph n t không gian m u là: 6 ”. ố . G i ọ A : “ s  chia h t cho

} 2; 4;6;8

d (cid:0) ả ử ỗ ố ầ ủ Gi s  dang c a m i s  c n tìm là: có  4  cách. abcd . Ch n ọ

29  cách. Đ  ch n

{

ể ọ c  ta xét t ng ổ Ch n ọ a , b  có S = + + : a b d

} 3;6;9

{

c (cid:0) N u ế S  chia cho  3  d  ư 0  thì suy ra có  3  cách.

} 2;5;8

{

c (cid:0) suy ra có  3  cách. N u ế S  chia cho  3  d  ư 1 thì

} 1; 4;7

c (cid:0) suy ra có  3  cách. N u ế S  chia cho  3  d  ư 2  thì

( ) n A =

) ( P A =

u 45:

= = 24.9 .3 972 Do đó . V y ậ . 972 4 9 4 27

.S ABCD  có đáy là hình vuông c nh ạ

C (cid:226)

ặ ể ,M N  l n l t là trung đi m c a a ,  SAD  là tam giác đ u và n m ằ   ề ủ BC  và  CD . Tính

ớ ạ ế ẳ ủ ầ ượ .S CMN . [2H2­4] Cho hình chóp  ọ trong m t ph ng vuông góc v i đáy. G i  ố ố ầ bán kính  R  c a kh i c u ngo i ti p kh i chóp

a a a 93 3 5 . . . A. B. C. D. R = R = R = R = 29 8 12 37 6 a 12

ướ ẫ H ng d n gi ả i

Trang 25/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

(

)

G i:ọ

^� SH ABCD ể . ­  H  là trung đi m c a

CMN

.

ể AD ủ ủ MN (cid:0) ạ ế ng tròn ngo i ti p tam giác I  là tâm đ

.AD

ườ ườ ớ ặ I  và vuông góc v i m t đáy.

.S CMN .

.SH

ặ ầ ố

2

­  I  là trung đi m c a  ẳ ng th ng qua  ­  d  là đ ế ủ I  lên  ­  E  là hình chi u c a  ạ ế ­  O  là tâm m t c u ngo i ti p kh i chóp  ế ủ O  lên  ­  K  là hình chi u c a  x= . Đ t ặ OI

2

2

2

2

a 2 = = = + = + Ta có: ; ; CI MN OC IC IO x 1 2 4 a 8

2

2

2 � � � � + � � � � � � � �

2

a = + = = ; = KO HI IE EH a 3 4 a 4 10 4

2

2

2

2 2 � � � a + = � � � � � � � � �

3 = + = - - . SO SK KO x x + ax 3 2 10 4 � a � � �

2

2

2

2

2

ạ ế ặ ầ ố Vì  O  là tâm m t c u ngo i ti p kh i chóp a 22 16 .S CMN  nên  SO OC=

2

2

+ = - Suy ra: � � x x a = x + ax 3 = ax 3 . a 8 a 22 16 a 5 3 12 5 4

u 46:

= + = V y: ậ = R OC a . a 8 a 25 48 93 12

C (cid:226) = .S ABCD   có đáy là hình thang vuông t = , i  ạ A   và   B ,   AB BC a [2H2­3]  Cho hình chóp

)

(

= a SA AD 2 , ặ ớ ầ ượ vuông góc v i m t đáy ,M N  l n l ể   t là trung đi m

ủ ABCD ,  SA a= . G i ọ SAC . ) ữ MN  và  ( c a ủ

. . . . B. C. A. D. ,SB CD . Tính cosin c a góc gi a  2 5 1 5 55 10

ướ ẫ 3 5 10 ả i H ng d n gi

Trang 26/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n B.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

z

S

a

M

y

2a

A

D

a

N

B

C

a

x

(

)

ọ Ch n h  tr c

)

(

(

( B a

) a .

. ) A D S ẽ ớ O A(cid:0) ệ ụ Oxyz  nh  hình v , v i  ư ( ) C a a ;0 0;0;0 ;0;0 ; a 0; 2 ;0 0;0; , , Khi đó ta có: , ,

M N ;0; ;0 Khi đó: a 2 � ,  � �

(

) = 0;0;1

) - = 1;1; 1

(

( = -

)

[

) SAC  ta có

= - � . � � ( a � � 2 � uur = SA a a 3 � ; � 2 2 � r u uuur SC r v ; Ta có: . 1 a 1 a = - r n r r ] u v , 1; 1;0 ơ ế ủ ặ ẳ pháp tuy n c a m t ph ng . r G i ọ n

(

) - = 0;3; 1

= ạ là véc t uuuur MN r w L i có: .

) SAC  ta có:

a = = a = sin G i ọ a (cid:0) . 2 a  là góc gi a ữ MN  và ( cos r r n w . r r n w . 3 2 5 55 10

)

)

( 2 log cot 3

( log cos 2

)

= u 47: C (cid:226) x x ̀ ́ ươ ̣ ̉ ng   trinh co   bao   nhiêu   nghiêm   trong   khoang

[2D2­4]  Ph ( 0; 2018p ?

̣ ̣ ̣ ̣ A.  2018  nghiêm. B. 1008  nghiêm. D. 1009  nghiêm.

ướ ẫ C.  2017  nghiêm. ả i H ng d n gi

2

(cid:0) ọ Ch n A. sin 0 (cid:0) Đk: . (cid:0)

)

)

)

( log cos 2

( log cos 2

2

2

= = � x x x x x > cos x>0 ) ( 2 log cot 3

( log cot 3 )

2

2

- � x = x log cos 3

)

( log cos 2 )

- - � = x x x co s x ( log cos 2 log cos 3 log sin 3 ( log 1 3

t

t

2

t

t

t

= (cid:0) t osx=2t c Đ t ặ . log cosx 2

t 3

3

t

2

t

t

)

= = - ươ ở Ph ng trình tr  thành hay � � t= log 4 12 4 1 - 2 1 2 4 � �+ � � 3 � �

(

ồ ᄀ ế  đ ng bi n trên Hàm s  ố ( f t 4

Trang 27/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

f 4 � �= + � � 3 � � )1 - = 1 ặ ủ ươ M t khác nên ệ  là nghi m c a ph ng trình. x = - 1

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

t = -

1

ươ ệ ấ Do đó ph ng trình có nghi m duy nh t .

2

= + � x k log cosx=­1 cos p .2 . p = � � x 3 1 2

)

( �

(cid:0) - < < k (cid:0) 1 6 � (cid:0) x p 0; 2018 . (cid:0) < < k (cid:0) (cid:0)

=

2018

4

4

6053 6 6055 6 ) 1 6 ( 0; 2018p ̉ V y ậ trong khoang nghi m.ệ có 1009.2

2 cos 4

u 48: C (cid:226) + + ươ ấ ả ể ng trình có b nố [2D1­3]  Tìm t x x = x m sin cos

- ạ ộ ệ ệ t thu c đo n nghi m phân bi ị ủ m   đ  ph t c  các giá tr  c a   p p� ; � 4 4 � � . � �

m (cid:0) m (cid:0) m< ho c ặ . A. B. 3 2 47 64

(cid:0) (cid:0) m< m(cid:0) . . C. D. 47 64 3 2 47 64 47 64 3 < . 2 3 2

ướ ẫ H ng d n gi ả i

4

4

2

2

2

ọ Ch n C.

(

) 2

2 cos x

2 cos 4

2 cos 4

+ + + - � . x x = x m x = x m sin cos sin 2sin + x cos x .

2 c os 4

2 c os 4

2 sin 2 2

x + - . � � = x m 1 3 + 4 cos4x + 4

[ -�

2

= t Đ t ặ , . t cos x 4

2

= ươ ở t m Ph ng trình tr  thành . t + + 4

)

[ -�

] 1;1

= + + t t t , Xét hàm s  ố ( f . 3 4

(

)

(

(

(cid:0) = + t = -� t f t 2 0

)1

) - = 1

4

4

f f f , = . 2 , 1 4 47 64 = x m ]1;1 3 4 t 4 1 8 3 2 1 � �- = � � 8 � �

2 cos 4

- + + ươ ệ ố ệ ạ ộ Ph ng trình có b n nghi m phân bi t thu c đo n x x = x m sin cos p p� ; � 4 4 � � . � �

(

)

]1;1

- t f m= ỉ ươ ệ ộ Khi và ch  khi ph ng trình ệ  có hai nghi m phân bi ạ [ t thu c đo n .

u 49:

47 m<� 64 3 � . 2

C (cid:226) ạ ứ ệ ằ ầ ượ ủ a . G i ọ ề ABCD  có c nh b ng

( ố ứ ể   t là trung đi m c a các ố ứ ệ    di n

3

3

3

di n đ u  ,AB BC  và  E  là đi m đ i x ng v i  ể ố ứ ố )MNE  chia kh i t V . Tính V . ,M N  l n l ớ B  qua  D . M t ph ng  ặ ẳ ể ể A  có th  tích

. . . A. C. B. D. a 11 2 216 a 7 2 216 a 13 2 216

ướ ẫ [2H1­4] Cho t c nh ạ ệ ABCD  thành hai kh i đa di n, trong đó kh i ch a đi m  32 a 18 ả i H ng d n gi

Trang 28/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

ọ Ch n A.

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

E

D

P

Q

A

C

N

M

B

1

ABCDV =

V= G i ọ

ACMNPQ

E ACMN

E ACPQ

.

.

- V V V

(

)

)

)

)

)

)

( d E ABC S .

( ( d E ABC ,

( ( d D ABC ,

E ACMN

AMNC

.

= = = V , . . 1 3 3 S 4 ABC V= 13 2

)

)

)

(

)

( ( d B ACD ,

( ( d B ACD ,

E ACPQ

ACD

QPD

.

1

= = - 3 S 4 ABC ) V S S . . 1 3 8 S 9 ACD 1 3 8 V= 9

ACMNPQ

3

= . = - V V 1 V 1 1 3 1 3 V 3 1 2 8 9 11 18

1

3

a 2 ụ ứ ả ể ứ ệ ạ ằ Áp d ng công th c gi i nhanh th  tích t di n đ u a  có . ề ABCD  có c nh b ng V = 12

a 2 = = a= V V y ậ . . V 1 11 18 11 18 12

u 50:

311 2 216 )

( f x

= C (cid:226) ̀ y ́ ạ co  đ o hàm trên ᄀ .

)

)

ồ ị ủ ́ [2D1­4]Cho ham sô   Đ ng cong trong hình v  bên là đ  th  c a hàm số ẽ

y y ̀ ụ liên  t c   trên ́  ́ ᄀ ).  Xet  ham   sô (

( x(cid:0)= f )

( f x

= - ườ ( x(cid:0)= f ) ( g x ̀ ề ệ sai?

- . M nh đ  nao d ( ́ ́ ươ i đây )1;0 ồ . ́ ̀ A. Ham sô

( (

- (cid:0) - ́ ị g x  ngh ch biên trên . ́ ̀ B. Ham sô

2 3 ) ( g x  đ ng biên trên  ) ( ) ( ) (

́ ị ́ ̀ C. Ham sô

) ; 1 )1; 2 . ) 2; +(cid:0)

g x  ngh ch biên trên  ( ̀ ́ g x  đông biên trên ́ ̀ D. Ham sô

ướ ẫ H ng d n gi ả i

2

2

2

)

( x(cid:0)

)

(

)

)

)

( g x

2 3

(cid:0) (cid:0) = - (cid:0) (cid:0) = = - - - xf 2 3 x 3 3

)

- < <

( f x ( g x(cid:0)

2

1

1x

< < f 0 0 Ta có nên . � x - < - 2 3 x <� 2 1 2

ọ Ch n C. ( ( f x ( ) x(cid:0) ả

) x < -� ấ

Trang 29/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

Ta có b ng xét d u:

Cập nhật đề thi mới nhất tại http://toanhocbactrungnam.vn/

- (cid:0) +(cid:0) x 1- 1

- - + g(cid:0) 0 0 +   0 0

Trang 30/30 ­ Mã đ  thi 121

TOÁN H C Ọ B CẮ –TRUNG–NA.M sưu tầm và biên tập

­­­­­­­­­­H TẾ ­­­­­­­­­­