TR NG THPT H NG LĨNHƯỜ
(Đ thi có 04 trang)
K THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021, L N TH 1
Bài thi: KHOA H C XÃ H I
Môn thi thành ph n: ĐA LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Câu 1: Tính ch t h i d ng ươ c a khí h u n c ta đc th hi n qua y u t ướ ượ ế
A. nhi t đ, h i l u. ư B. l ng m a và đ m.ượ ư
C. nhi t đ và l ng m a. ượ ư D. ch đ gió.và l ng m a.ế ượ ư
Câu 2: Căn c Atlat Đa lí Vi t Nam trang 10, h L k thu c l u v c sông nào sau đây? ư
A. Sông Đng Nai.B. Sông Mê Kông. C. Sông Ba. D. Sông Thu B n.
Câu 3: Phát bi u nào không đúng v i khu v c đng b ng ven bi n n c ta? ướ
A. Đc b i đp phù sa c a các sông l nượ .
B. H p ngang và chia c t thành nhi u đng b ng nh .
C. Các đng b ng th ng phân ra thành ba d i ườ .
D. Đt nghèo, nhi u cát ít phù sa sông .
Câu 4: Phát bi u nào sau đây không đúng v i vùng đt c a lãnh th n c ta? ướ
A. Biên gi i ph n l n mi n núi. B. Có hai qu n đo ngoài kh i xa. ơ
C. Ti p giáp v i 3 qu c gia.ế D. Bao g m ph n đt li n và các đo.
Câu 5: Đa hình ven bi n n c ta đa d ng ch y u do tác đng k t h p c a ướ ế ế
A. sóng bi n, th y tri u, sông ngòi và ho t đng ki n t o. ế
B. sóng bi n, th y tri u, đ m n c a bi n và th m l c đa .
C. các vùng núi giáp bi n và v n đng nâng lên, h xu ng.
D. th y tri u, đ m n n c bi n và các dãy núi ra sát bi n. ướ
Câu 6: B ph n nào sau đây c a vùng bi n n c ta n m phía trong đng c s ? ướ ườ ơ
A. Lãnh h i.B. N i th y.
C. Vùng ti p giáp lãnh h i.ế D. Vùng đc quy n v kinh t . ế
Câu 7: Ngành công nghi p đi n t tr thành th m nh c a nhi u n c Đông Nam Á hi n nay ch y u ế ướ ế
là do
A. liên doanh v i các hãng n i ti ng n c ngoài. ế ướ
B. m r ng th tr ng tiêu th trong, ngoài n c. ườ ướ
C. nâng cao trình đ kĩ thu t cho ng i lao đng. ườ
D. ti n hành hi n đi hóa c s v t ch t kĩ thu t.ế ơ
Câu 8: Do n c ta n m n i ti p giáp gi a l c đa và đi d ng, nênướ ơ ế ươ
A. tài nguyên khoáng s n đa d ng. B. có tài nguyên sinh v t phong phú.
C. khí h u có b n mùa rõ r t. D. khí h u có n n nhi t đ cao.
Câu 9: N m chuy n ti p gi a mi n núi và đng b ng n c ta là ế ướ
A. đa hình đi th p xen thung lũng r ng. B. các b c th m phù sa c v i m t b ng r ng.
C. bán bình nguyên xen thung lũng r ng.D. đa hình bán bình nguyên và đi trung du.
Câu 10: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 9, cho bi t nh n xét nào sau đây đúng v ch đ nhi t ế ế
c a Hà N i so v i Thành ph H Chí Minh?
A. Biên đ nhi t trung bình năm l n h n. ơ B. Nhi t đ trung bình năm cao h n. ơ
C. Nhi t đ trung bình tháng I th p h n. ơ D. Nhi t đ trung bình tháng VII th p h n. ơ
Câu 11: Hàng năm khí h u nc ta có t ng b c x l n và c n b ng b c x luôn d ng doướ ươ
A. các kh i khí di chuy n qua bi n .B. đa hình nhi u đi núi th p.
C. n m trong khu v c n i chí tuy n. ế D. gió mùa ho t đng trong năm.
Câu 12: Đa hình v i các cánh cung núi m ra v phía B c và phía Đông đã làm cho khí h u vùng Đông
B c có
A. m a nhi u vào mùa thuư - đông. B. gió tây khô nóng ho t đng y u vào mùa h . ế
C. mùa đông đn s m và k t thúc mu n.ế ế D. th i ti t bi n đng m nh vào mùa đông. ế ế
Câu 13: Ho t đng c a gió mùa Tây Nam n c ta ướ không có đc đi m nào sau đây?
A. Xu t phát t áp cao c n chí tuy n bán c u B c. ế
B. Đu mùa h gây khô nóng cho B c Trung B .
C. Ho t đng trên ph m vi c n c. ướ
D. Ho t đng t tháng V đn tháng X . ế
Câu 14: Do n c ta n m n i giao nhau c a nhi u đn v ki n t o, nênướ ơ ơ ế
A. khí h u phân hóa đa d ng. B. có tài nguyên sinh v t phong phú.
C. t o nên phân hóa c a đa hình. D. ch u nh h ng sâu s c c a bi n. ưở
Câu 15: Cho b ng s li u:
XU T, NH P KH U HÀNG HÓA VÀ D CH V C A XIN-GA-PO, GIAI ĐO N 2010 –
2017 (Đn v :ơ
T đô la M )
Năm
2010 2012 2014 2017
Xu t kh u 471,1 565,2 588,5 516,7
Nh p kh u 408,6 496,8 513,6 438,0
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)
Theo b ng s li u, đ th hi n quy mô giá tr xu t, nh p kh u c a Xin-ga-po, giai đo n 2010 -
2017, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?
A. K tế h p.B. Đng.ườ C. Mi n. D. Ct.
Câu 16: Tài nguyên sinh v t bi n Đông n c ta giàu v thành ph n loài và có năng su t sinh h c cao là ướ
do
A. n c bi n m, nhi u ánh sáng, giàu ô xi.ướ
B. có nhi u c a sông đ ra bi n, th c ăn d i dào.
C. th m l c đa nông, đ m n n c bi n l n. ướ
D. có nhi u ánh sáng, đ m n n c bi n cao. ướ
Câu 17: Cho bi u đ .
D a vào bi u đ, hãy cho bi t nh n xét nào sau đây ế không đúng khi so sánh ch đ nhi t đ và l ngế ượ
m a c a Hà N i v i TP. H Chí Minh.ư
A. Biên đ nhi t trung bình năm c a Hà N i l n h n TP. H Chí Minh. ơ
B. S tháng l nh trong mùa Đông c a Hà N i nhi u h n TP. H Chí Minh. ơ
C. S phân mùa c a ch đ m a Hà N i ít sâu s c h n TP. H Chí Minh. ế ư ơ
D. Nhi t đ trung bình năm c a Hà N i bé h n TP. H Chí Minh. ơ
Câu 18: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 11, cho bi t đt feralit trên đá vôi phân b nhi u nh t ế
đâu?
A. B c Trung B . B. Tây B c.C. Tây Nguyên. D. Đông Nam B .
Câu 19: Nguyên nhân chính làm cho tính ch t nhi t đi c a thiên nhiên n c ta đc b o toàn là do ướ ượ
A. v trí đa lí n m trong vùng nhi t đi. B. lãnh th đa hình đi núi th p chi m u th . ế ư ế
C. ch u nh h ng tr c ti p c a gió m u d ch. ưở ế D. ti p giáp v i bi n Đông r ng l n.ế
Câu 20: Mùa m a Trung B n c ta ch y u do các nhân t nào sau đây t o nên?ư ướ ế
A. Tín phong bán c u B c, gió Tây, bão và d i h i t nhi t đi.
B. Gió mùa Đông B c, gió Tây, áp th p và d i h i t nhi t đi.
C. Tín phong bán c u B c, gió tây nam, áp th p nhi t đi, bão.
D. Gió mùa Tây Nam, d i h i t nhi t đi, gió đông b c và bão.
Câu 21: Hi n t ng s t l b bi n ượ n c taướ di n ra m nh nh t vùng
A. B c Trung B . B. Đông Nam B .C. Nam BD. Trung B .
Câu 22: Gió mùa Tây Nam ho t đng gi a và cu i mùa h ( tháng VI đn tháng X) th i vào lãnh th ế
n c ta xu t phát t kh i khíướ
A. c n chí tuy n bán c u B c. ế B. c n chí tuy n bán c u Nam. ế
C. nhi t đi B c n Đ D ng. ươ D. l nh ph ng B c. ươ
Câu 23: Nguyên nhân ch y u làm cho di n tích gieo tr ng lúa g o các n c Đông Nam Á gi m do ế ướ
A. ô nhi m môi tr ng và chuy n đi m c đích s d ng đt ườ .
B. đy m nh thâm canh, năng su t lúa g o tăng nhanh.
C. đi s ng nâng cao, nhu c u s d ng lúa g o gi m
D. chuy n đi m c đích s d ng đt và c c u cây tr ng. ơ
Câu 24: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 8, cho bi t qu ng S t có ế n i ơnào sau đây thu c mi n
B c và Đông B c B c B ?
A. Ch Đn. B. Tr i Cau.C. C Đnh. D. Tĩnh Túc
Câu 25: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 12, cho bi t v n qu c gia nào sau đây n m trên đt ế ườ
li n?
A. Tràm Chim. B. Phú Qu c.C. Côn Đo.D. Cát Bà.
Câu 26: B m t đa hình đng b ng sông H ng b chia c t thành nhi u ô là do
A. xây d ng h th ng đê ven sông ngăn lũ.
B. có h th ng kênh m ng th y l i phát tri n ươ
C. con ng i khai phá t lâu đi và làm bi n đi m nh.ườ ế
D. phù sa sông b i t trên m t b m t không b ng ph ng.
Câu 27: Tính phân b c c a đa hình n c ta là nguyên nhân chính t o nên ướ
A. s phân hóa thiên nhiên theo Đông – Tây.B. s phân hóa thiên nhiên theo vĩ đ.
C. s phân hóa thiên nhiên theo kinh đ. D. s phân hóa thiên nhiên theo đai cao.
Câu 28: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t t nh nào sau đây có di n tích bé nh t? ế
A. H ng ưYên. B. Vĩnh PhúcC. Hà Nam. D. B c Ninh
Câu 29: Nguyên nhân chính làm suy gi m di n tích r ng ng p m n ven bi n n c ta hi n nay là ướ
A. bi n đi khí h u di n ra r ng và n c bi n dâng.ế ướ
B. cháy r ng và khai thác r ng đ l y g , than c i.
C. m r ng m t ph n di n tích đt nông nghi p và cháy r ng.
D. môi tr ng đt b ô nhi m m nh và bi n đi khí h u.ườ ế
Câu 30: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 9, hãy cho bi t bi u đ khí h u nào d i đây có biên đ ế ướ
nhi t trung bình năm cao nh t?
A. Bi u đ khí h u Đà N ng. B. Bi u đ khí h u Thanh Hóa.
C. Bi u đ khí h u Cà Mau. D. Bi u đ khí h u L ng S n. ơ
Câu 31: Đa hình c a n c ta đa d ng ch y u do tác đng k t h p c a ướ ế ế
A. v n đng nâng lên, h xu ng; xâm th c, b i t ; ho t đng c a con ng i. ườ
B. v trí đa lí, các nhân t ngo i l c, ho t đng c a con ng i. ườ
C. v n đng nâng lên, h xu ng; xâm th c, b i t ; ho t đng khai thác khoáng s n.
D. v n đng nâng lên, h xu ng; xâm th c, b i t ; v trí đa lí.
Câu 32: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 10, cho bi t sông Thu B n đ ra bi n Đông qua c a ế
bi n nào?
A. C a H i. B. C a Gianh.C. C a Tùng.D. C a Đi.
Câu 33: Vùng ven bi n B c Trung B xãy ra hi n t ng cát bay, cát ch y ch y u do ượ ế
A. rùng phòng h ven bi n b tàn phá. B. hàng năm bão ho t đng m nh.
C. đa hình vuông góc v i gió mùa Đông B c. D. dãy Tr ng S n B c lùi sâu v phía Tâyườ ơ .
Câu 34: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 9, cho bi t đa đi m nào sau đây có l ng m a trung ế ượ ư
bình năm l n nh t?
A. Hà N i.B. Hà Tiên. C. Hu .ếD. Lũng Cú.
Câu 35: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 13, cho bi t dãy núi nào sau đây có h ng vòng cung? ế ướ
A. Hoàng Liên S n.ơB. Con Voi. C. Ngân S n.ơD. Tam Đi p.
Câu 36: Cho bi u đ .
GDP C A PHI-LIP-PIN, THAI LAN VÀ VIÊT NAM, GIAI ĐO N 2010-2016.
( Ngu n s li u theo niêm giám th ng kê Vi t Nam 2017, NXB th ng kê, 2018)
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?
A. Quy mô GDP c a Phi-lip-pin, Thái Lan và Vi t Nam, gia đo n 2010-2016.
B, Chuy n d ch c c u GDP c a Phi-lip-pin, Thái Lan và Vi t Nam, gia đo n 2010-2016. ơ
C. T c đ tăng tr ng GDP c a Phi-lip-pin, Thái Lan và Vi t Nam, gia đo n 2010-2016. ưở
D. C c u GDP c a Phi-lip-pin, Thái Lan và Vi t Nam, gia đo n 2010-2016.ơ
Câu 37: Cho b ng s liêu.
T NG S N PH M TRONG N C C A M T S QU C GIA, NĂM 2018 ( T USD) ƯỚ
Năm Phi-lip-pin Xin – ga - po Thái lan Vi t Nam
2010 199,6 236,4 340,9 116,3
2018 330,9 364,1 504,9 254,1
Căn c vào b ng s li u, cho bi t nh n xét nào sau đây đúng v t ng s n ph m trong n c c a m t s ế ướ
qu c gia, năm 2018 so v i năm 2010?
A. Thái lan tăng ít nh tB. Phi-lip-pin tăng ch m nh t.
C. Vi t Nam tăng nhanh nh t. D. Xin – ga – po tăng nhi u nh t
Câu 38: Vào n a đu mùa đông, gió mùa Đông B c n c ta có tính ch t l nh khô vì gió này di ướ
chuy n
A. l ch v phía đông qua bi n. B. qua l c đa Trung Hoa r ng l n.
C. xu ng phía nam và m nh lên. D. l ch v phía tây và qua vùng núi.
Câu 39: Đa hình núi cao hi m tr nh t c a n c ta t p trung ướ
A. vùng núi Tây B c.B. vùng núi Tr ng S n B c.ườ ơ
C. vùng núi Tr ng S n Nam.ườ ơ D. vùng núi Đông B c.
Câu 40: Căn c vào Atlat Đa lí Vi t Nam trang 13, đnh núi nào sau đây không thu c vùng núi Đông
B c?
A. Tây Côn Lĩnh. B. Pu Tha Ca. C. Phu Luông. D. Ki u Liêu Ti.
------------------------------------------------------------------------
ĐÁP ÁN
1 B 6 B 11 C 16 A 21 D 26 A 31 A 36 C
2 B 7 A 12 C 17 C 22 B 27 D 32 D 37 C
3 A 8 B 13 A 18 B 23 D 28 D 33 C 38 B
4 D 9 D 14 C 19 B 24 B 29 C 34 C 39 A
5 A 10 A 15 D 20 D 25 A 30 D 35 C 40 C