ƯƠ Ề Ử NG Đ THI TH TN THPT NĂM 2021 Ổ Ợ ƯỜ Ị
ờ ể Ỉ Ở S GDĐT T NH BÌNH D Ỹ TR NG THPT AN M MÔN Đ A LÝ T H P KHXH ề Th i gian: 50 phút(không k giao đ )
ộ ề núi B c B là ắ ạ ậ ủ ề ự nhiên c a vùng Trung du mi n ậ ng, xâm nh p m n.
ậ ề ạ ấ ặ B. rét đ m, rét h i. D. sóng th nầ ọ
ấ ấ ấ ố B. đ t m n ư ủ ệ ự ướ ặ ở ấ ọ D. đ t phù sa ng t C. đ t cát ổ ấ ề c ta th c hi n ch quy n nh trên lãnh th đ t đó nhà n
ể ề ặ ả ế D. vùng đ c quy n kinh B. lãnh h i ả C. vùng ti p giáp lãnh h i
ể ưở ấ ả ế ự ố ng đ n s phát tri n và phân b t
n ế ộ ị ữ
ủ ướ ị ọ nhiên quan tr ng nh t nh h ủ ả ở ướ c ta là ậ ệ ề B. đi u ki n khí h u ồ ợ ủ ả i th y s n D. ngu n l ể ọ ư ườ ng tr ng đi m c a n ả ả c ta là ị ỉ ở ệ ứ B.H i PhòngNam đ nh D. Qu ng Ngãi Bình Đ nh t Nam trang 45, t nh Tây Nguyên không giáp ặ
ị ỉ ằ ồ t Nam trang 45, các t nh vùng Đ ng b ng sông ể ử ế ậ
ứ ệ ộ ị ấ ở ớ t Nam trang 14, đ nh núi có đ cao l n nh t ườ
ị ố ị
ứ ấ ở ộ ắ ệ vùng trung du và mi n núi B c B là ạ t Trì ạ ơ ệ ắ t Trì, B c Giang ệ t Trì ố ự ộ ọ B. Ng c Linh D. Bà Đen t Nam trang 10, đô th có quy mô dân s năm ề B. Thái Nguyên, H Long D. Vi t Nam trang 45, thành ph tr c thu c trung
ứ ệ ị ế ệ ớ ạ ấ t Nam trang 11, hai lo i đ t chi m di n tích l n
ấ
ổ ấ ị ệ ố ứ ệ ấ ở ớ t Nam trang 10, h th ng sông l n nh t ả ố ổ c ta có dòng ch y đ sang Trung Qu c là ằ ỳ
Câu 41. Khó khăn v t ề ườ A. tri u c C. cát bay cát l n. ấ Câu 42. Lo i đ t phân b thành dãy d c sông ti n và sông h u là A. đ t phèn Câu 43. Vùng bi n mà ề ượ ọ c g i là li n đ ủ ộ A. n i th y tế ế ố ự Câu 44. Y u t ắ ngành đánh b t th y s n ỷ A. ch đ thu văn ể C. đ a hình đáy bi n ộ Câu 45 M t trong nh ng ng tr A. Cà Mau Kiên Giang C. Thái BìnhThanh Hóa ị Câu 46. Căn c vào Atlat đ a lý Vi ớ v i Lào ho c Campuchia là B. Đăk Lăk A. Kon Tum D. Lâm Đ ngồ C. Gia Lai ệ ứ Câu 47. Căn c vào Atlat đ a lý Vi C u Long không giáp bi n là B. H u Giang, Vĩnh Long A.B n Tre, Trà Vinh ạ D. Cà Mau, Kiên Giang C. Sóc Trăng, B c Liêu ỉ Câu 48.Căn c vào Atlat đ a lý Vi ơ vùng Tr ng S n Nam là A. Kon ka kinh C. Langbian Câu 49. Căn c vào Atlat đ a lý Vi ớ 2007 l n nh t A. Thái Nguyên, Vi ệ C. L ng S n, Vi ị ứ ệ Câu 50. Căn c vào Atlat đ a lý Vi ấ ướ ố ớ ươ c ta là ng có dân s l n nh t n B. Đà N ng ẵ A. Hà N i ộ ồ ả C. H i Phòng D. TP H Chí Minh Câu 51. Căn c vào Atlat đ a lý Vi ộ ấ ở vùng Đông Nam b là nh t ấ ổ ấ A. đ t feralit trên đá badan, đ t xám trên phù sa c . ấ ổ ấ B. đ t phù sa sông, đ t xám trên phù sa c . ấ C. đ t phèn, đ t feralit trên đá badan. ấ D. đ t xám trên phù sa c , đ t feralit trên đá vôi. Câu 52. Căn c vào Atlat đ a lý Vi ướ n A. sông H ng ồ C. sông Mekong B. sông K Cùng B ng Giang D. sông Thái Bình
ự ệ ư ở t Nam trang 9, khu v c có ị Atlat đ a lý Vi ậ ồ ượ ng m a c ta là ắ ộ
ộ ị ỉ ộ vùng Đông Nam B giáp B. B c Trung b ể ự D. ven bi n c c Nam Trung b ở ệ t Nam trang 45, hai t nh
ướ ươ c. ồ c.ướ ươ B. Bình D ng, Bình Ph C. Tây Ninh, Bình Ph ệ ặ ướ c ồ t Nam trang 18, vùng nào có di n tích m t n c ta là ị ệ ấ ở ướ n ồ ằ ộ ử ắ ồ
ề nhi t ệ B. B c Trung b ằ D. Đ ng b ng sông c u long ệ ị Atlat đ a lý Vi t Nam trang 9, n n ổ ế ở ề ệ ộ ở t đ ậ ắ ướ i 18 ° C
ế ệ các trung tâm kinh t có quy mô ả mi n khí h u phía B c ph bi n là B. d D. trên 24 ° C t Nam trang 17,
ị c ta là ả
ộ D.C n Th , Th D u M t ủ ầ ệ ồ ứ ả ồ ơ ị Atlat Đ a lý Vi t Nam trang 9, khu v c ự ở
ủ ắ ị ắ ị C. Tây Nguyên ứ ị ộ
ử ế ọ ể ơ ề ậ D. Nam bộ ồ ằ ỉ t Nam trang 30, các t nh thu c vùng đ ng b ng tr ng đi m phía Nam năm 2007 là B. Ti n Giang, H u Giang
ầ ề ứ ệ ị ế ể ven bi n nào ồ ộ D. Long An, An Giang ự t Nam trang 17, khu v c kinh t ử ằ C. Phú Qu c ố ộ ơ B. Nh n H i D. Năm Căn
ả Ố Ộ ƯỞ Ậ Ả ả ứ Câu 53. Căn c vào b n đ l ạ ấ ướ khí h u khô h n nh t n ắ ộ ể A, ven bi n B c b C. Tây B c ắ ứ Câu 54. Căn c Atlat đ a lý Vi ớ v i Campuchia là A. Tây Ninh, Bình D ng. ướ c, Đ ng Nai. C. Bình Ph ứ Câu 55. Căn c vào Atlat đ a lý Vi ủ ả ớ nuôi tr ng th y s n l n nh t ồ A. đ ng b ng sông H ng ộ ả C. Duyên h i Nam Trung b ồ ứ Câu 56. Căn c vào b n đ nhi ở trung bình tháng I ướ A. d i 14 ° C ế ừ 18 °C đ n 20 °C C. t ứ Câu 57. Căn c vào Atlat đ a lý Vi ở ướ ỉ ồ n trên 1 nghìn t đ ng ẵ B. Biên Hoà, Vũng Tàu. A. H i Phòng, Đà N ng C. Hà N i,ộ H Chí Minh ầ ậ ở Câu 58. Căn c vào b n đ khí h u ộ ướ ạ n c ta ch u tác đ ng c a gió Đông Nam th nh hành vào mùa h là ộ A. Đông B c B. B c Trung b ệ Câu 59. Căn c vào Atlat đ a lý Vi ằ sông C u Long n m trong vùng kinh t A. Long An, C n Th C. Long An, Ti n Giang Câu 60. Căn c vào Atlat đ a lý Vi ụ sau đây không ph không thu c vùng đ ng b ng sông C u Long ị A. Đ nh An ố ệ Câu 61.Cho b ng s li u T C Đ TĂNG TR NG GDP C A NH T B N QUA CÁC NĂM
Ủ ơ ị ( Đ n v : %)
2010 4,7 2015 0,5 1900 5,1 1995 1,5 2005 2,5 2000 2,3
ớ ả ố ệ ữ ổ ị ầ ế ớ i
ố ộ ố ộ ố ộ ố ộ ả ị ng gi m nhanh
Năm ố ộ T c đ tăng GDP ậ Nh n xét nào sau đây là đúng v i b ng s li u trên? ủ ậ ả A. T c đ tăng GDP c a Nh t B n luôn gi n đ nh ủ ứ ậ ả B. T c đ tăng GDP c a Nh t B n có m c cao hàng đ u th gi ổ ậ ả ủ C. T c đ tăng GDP c a Nh t B n không n đ nh ướ ậ ả ủ D. T c đ tăng GDP c a Nh t B n có xu h ạ ố ệ Câu 62. Cho b n s li u Ấ Ị Ậ Ả
Ẩ ơ ị Ậ Ủ GIÁ TR XU T, NH P KH U C A NH T B N QUA CÁC NĂM ( Đ n v : t USD)
ẩ ẩ 2015 624,8 648,3 1995 443, 1 335, 9 ể ệ 2010 769, 8 692, 4 ẩ ủ ậ ả ể ấ ậ ỉ 2000 479, 2 379, 5 ị ấ ả ạ ể 1990 Năm ấ 287,6 Xu t kh u ậ 235, 4 Nh p kh u ồ ợ B n bi u đ thích h p nh t th hi n giá tr su t nh p kh u c a Nh t B n giai ế đo n 1990 đ n 2015 là ồ A. Bi u đ tròn
ể ướ i đây
ơ ề ườ ổ ộ ộ ế ng đ y u h n bão đ b vào mi n Nam ả ậ ơ ổ ộ c ta ạ ơ ấ ờ ể ướ ề ố i n c ta đang trong giai đo n c c u dân s vàng, đi u đó có
ế dân s ố ố ế ế ở ặ ể ệ ố ệ dân s ơ ⅔ dân số dân s c ta hi n nay không có đ c đi m ơ ⅔ ơ ⅔ ế 1 đ n 14 chi m h n đ tu i t ế 15 đ n 59 chi m h n đ tu i t ơ ⅔ ế đ tu i 60 tr lên chi m h n ở ướ n
ố ọ ổ ể ệ ạ ng đ i đa d ng ộ ố Ổ ị ớ ữ ị ề ỉ ọ ự
ỏ c ta nhi u nh ng ph n l n là sông nh c ta có t ng l ệ c sông theo mùa là do ầ ớ ư ư ớ ượ ng m a l n ướ ổ ng n c sông ngòi là t ph n l u v c ngoài lãnh th ị ề ổ ượ ả ủ ừ ầ ư ự ị ọ ủ ướ ệ ượ ố ủ ế ở ệ c ta th ướ c ng t c a n ề
u, bia, n ỉ B. Các t nh mi n núi D. Vùng nông thôn ệ ệ ở ướ n ự ố ị c ta thành trung tâm có ý ươ ng là d a
ủ ệ ị ị ệ ủ ệ ệ ị ả ủ ệ ợ ủ ề ể ắ ộ
ệ ả
ở ướ n c ta là ứ ế ộ ự ấ ấ h gia đình s n xu t quy mô nh t cung, t c p ạ ứ ậ ợ ủ ệ ằ ố ồ i c a vùng đ ng b ng sông ứ ả h gia đình chăn nuôi theo hình th c qu ng canh nào không ph i là đi u ki n thu n l ệ ề ơ ấ ể ế ồ ể ự ồ ả ị ộ ộ ề ệ ị ậ ơ ở ạ ầ ụ ụ ệ ị B. Bi u để ồ ồ ộ ể C. Bi u đ c t ồ ườ ể ng D. Bi u đ đ ặ ệ ở t Nam có đ c đi m nào d Câu 63. Bão Vi ầ ừ ắ ậ B c vào Nam A. mùa bão ch m d n t ắ ề ổ ộ B. bão đ b vào mi n B c có c ề ấ C. b o t p trung nhi u nh t vào các tháng V,VI,VII ế ỗ D. bão trung bình m i năm có 8 đ n 10 c n bão đ b vào b bi n n ệ ạ ướ Câu 64. Hi n t nghĩa là ố ẻ ơ A. S tr s sinh chi m h n ố ườ ở ộ ổ ừ i B. S ng ố ườ ở ộ ổ ừ i C. S ng ố ườ ở ộ ổ i D. S ng ơ ấ Câu 65. C c u nông nghi p theo ngành nào sau đây ươ A. T B. Đang n i lên m t s ngành công nghi p tr ng đi m C. n đ nh v t tr ng gi a các ngành ể ớ ầ D. Đang có s chuy n d ch rõ r t nh m thích nghi v i tình hình m i ế ộ ướ Câu 66. Ch đ n ướ A. Sông ngòi n ướ B. Sông ngòi n ươ ầ C. Sáu m i ph n trăm l ư ệ D. Nh p đi u dòng ch y c a dòng sông theo sát nh p đi u m a ườ Câu 67. Công nghi p r ng phân b ch y u ị ớ A. Các đô th l n C. Vùng ven bi nể Câu 68. Vi c phân chia các trung tâm công nghi p nghĩa qu c gia, trung tâm có ý nghĩa vùng, trung tâm có ý nghĩa đ a ph vào A. V trí đ a lý c a vùng trung tâm công nghi p B. Di n tích c a trung tâm công nghi p ấ ủ C. Giá tr s n xu t c a trung tâm công nghi p D. Vai trò c a trung tâm công nghi p Câu 69. Ngành chăn nuôi l n c a vùng trung du và mi n núi B c B phát tri n là do ồ ớ A. Có di n tích tr ng hoa màu l n ộ ồ B. Có ngu n lao đ ng đông đ o ụ ớ ị ườ ng tiêu th l n C. Có th tr ậ ợ ậ i D. Có khí h u thu n l ấ ả Câu70. Mô hình s n xu t hàng hóa trong ngành chăn nuôi ả ợ A. H p tác xã chăn nuôi theo hình th c qu ng canh ỏ ự ự ả , t B. Kinh t ệ C. Chăn nuôi trang tr i theo hình th c công nghi p ế ộ D. Kinh t Câu 71.Nhân t H ng đ th c hi n chuy n d ch c c u kinh t A. Ngu n lao đ ng có trình đ ụ ớ B. T p trung nhi u trung tâm công nghi p và d ch v l n ụ ố C. C s h t ng ph c v cho công nghi p và d ch v t t
ả ượ ng ọ ệ ụ ấ ủ
ị ề ứ ự ươ ộ ố c ng trong n ữ ộ ệ ể
ộ ạ ể ệ ế ả ữ ở
ệ ị ườ ữ c ta trong nh ng năm qua là ượ ng đ c m r ng, công nghi p ch bi n d n hoàn thi n
ẩ ộ ả ệ đ ng hóa ệ ị ạ ướ ẩ ấ ủ ng th c c ta trong ự ở ướ n ữ ự ng th c hàng hóa ệ ứ ể ng tăng nhanh, đáp ng v a đ nhu c u c a h n 90 tri u dân ề ọ ừ ủ ụ ầ ẩ ấ ầ ướ ướ ả ủ ế ở c và tr thành n ạ c xu t kh u g o hàng đ u th iớ ộ ầ ệ
ở ể ệ ớ ấ ả ướ c ổ ệ ế ng khách du l ch l n đ n vùng ướ ể ấ ủ ế ờ c phát tri n r t nhanh ch y u nh ượ ướ c ơ ở ậ ộ ế ượ ể ệ ạ ấ c phát tri n táo b o, nhanh chóng hi n đ i hóa c s v t ch t ạ ộ ộ ọ ộ ở ộ ướ ế ế ầ ậ tham gia khai thác các chuy n bay trong n c và
ử ề ằ ộ ồ
ề ấ ặ ậ ư ệ nông nghi p
ậ ợ i ề ủ ả i không thu n l ể ữ ư ủ ệ ệ ớ t đi n so v i các nhà máy ủ c ta là ượ c quanh năm
ng
ệ ớ ự ể ủ i s phát tri n c a kinh t ế ướ n c ta là
ườ ấ ồ ộ ị ấ ủ ớ ng l n nh t c a đô th hóa t ụ ng tiêu th hàng hóa ậ ộ ng lao đ ng có chuyên môn kĩ thu t ơ ấ ế ị ầ ư ướ i quá trình chuy n d ch c c u kinh t c ể trong và ngoài n
ƯỚ Ủ NG THAN, D U THÔ VÀ ĐI N C A N C TA QUA CÁC NĂM
ệ ấ ệ ầ D. Giàu tài nguyên khoáng s n và năng l ạ Câu 72.nhi m v quan tr ng nh t c a ngành thông tin liên l c là ờ A. Truy n tin t c m t cách nhanh chóng, chính xác và k p th i ướ ư ị B. Th c hi n các m i giao l u gi a các đ a ph ế C. Phát tri n văn hóa kinh t xã h i vùng sâu vùng xa ố ả D. Nâng cao dân trí, đ m b o an ninh qu c phòng Câu 73. M t trong nh ng nguyên nhân khi n cây công nghi p phát tri n m nh ướ n ở ộ ế ế ầ A. Th tr ệ ượ ự ộ B. Các khâu trong và chăm sóc cây công nghi p đ c t ừ cây công nghi p C. Nhà n c đã bao tiêu toàn b s n ph m t ố ế ị ườ ả ng qu c t D. S n ph m không b c nh tranh trên th tr ấ ươ ả ọ ự Câu 74. Thành t u quan tr ng nh t c a vùng s n xu t l nh ng năm qua là ấ ươ ả ướ ầ A. B c đ u hình thành các vùng tr ng đi m s n xu t l ầ ủ ơ ả ượ B. S n l ệ ổ ơ ấ C. Di n tích tăng nhanh, c c u mùa v có nhi u thay đ i ả D. Đ m b o đ nhu c u trong n gi Câu 75. Công nghi p khai thác d u khí phát tri n đã giúp cho Đông Nam b A. Tr thành vùng chuyên canh cây công nghi p l n nh t c n ộ ặ ủ B. Thay đ i nhanh chóng b m t c a vùng ọ ạ ầ C. Hình thành nên các nhà máy l c hóa d u hi n đ i ớ ị ượ D. Thu hút l ướ c ta có b Câu 76. Ngành hàng không n ố ớ ừ ả ồ A. Huy đ ng đ c các ngu n v n l n t c trong và ngoài n B. Có chi n l C. Có đ i ngũ lao đ ng có trình đ khoa h c kĩ thu t cao D. M r ng thành ph n kinh t qu c tố ế ệ Câu 77. Các vùng nông nghi p Đông Nam b và đ ng b ng sông C u Long đ u có ấ A. Nhi u đ t vàng, đ t m n ộ ử ụ B. Trình đ thâm canh cao, s d ng nhi u v t t ế ạ ồ ề C. Th m nh v lúa và nuôi tr ng th y s n ệ ề ậ ả D. Đi u ki n giao thông v n t ộ Câu 78. M t trong nh ng u đi m c a các nhà máy nhi ệ ở ướ th y đi n n ậ ủ ộ A. Ch đ ng v n hành đ ấ ẻ ả B. Giá thành s n xu t r ễ C. Không gây ô nhi m môi tr ụ D. Không ph thu c vào ngu n cung c p nhiên li u ưở Ả Câu 79. nh h ị ườ ở ộ A. M r ng th tr ỉ ệ ự ượ l c l B. Tăng t l ớ ộ C. Tác đ ng t ườ ng thu hút đ u t D. Tăng c ố ệ ả Câu 80.Cho b ng s li u Ả ƯỢ S N L ẩ ả S n ph m Than (tri u t n) D u thô ( tri u Ầ 2000 11,6 16,3 Ệ 2005 34,1 18,5 2010 44,8 15,0 2014 41,7 17,4
140,2 26,7 ấ ố ộ ủ ả ượ ệ ầ ưở 52,1 ng c a s n l 91,7 ng than, d u thô và đi n c ta giai đo n 2000 và 2014 là ồ ườ ể B. Bi u đ đ ng ườ ộ ể ề ồ t n )ấ ỉ ệ Đi n ( t kWh) ồ ể ệ ể Bi u đ th hi n rõ nh t t c đ tăng tr ủ ướ ạ c a n ồ ộ ể A. Bi u đ c t ồ ế ợ ể C. Bi u đ k t h p (c t và đ ng) D. Bi u đ mi n
ượ ử ụ Thí sinh đ
c s d ng Atlat trong khi làm bài Ế ………...H T………..
Ậ Ề Ử MA TR N Đ THI TH TN THPT MĂM 2021
Chuyên đề
Nh n ậ tế bi Thông hi uể T nổ g
ị
ố ị ị Đ a li 11 2 câu ự
ị Đ a lí 12 ế
ị ị ị ị 38 câu
0 2 3 2 8 8 17 40
ự Đ a lí khu v c va qu c gia ự Th c hành kĩ năng đ a lí nhiên Đ a lí t ư Đ a lí dân c Đ a lí các ngành kinh t ế Đ a lí các vùng kinh t ị ự Th c hành kĩ năng đ a lí Ổ T NG (câu) Ỉ Ệ T L (%) V n ậ d ngụ cao 0 0 1 0 2 2 1 4 10 0 2 1 2 4 1 0 10 25
V n ậ d ng ụ th pấ 0 0 0 0 1 4 1 6 15 25 100 0 0 1 0 3 1 15 20 50 75