Ử
S GD VÀ ĐT VĨNH PHÚC Ậ
Ở ƯỜ
Ồ
NG THPT Đ NG Đ U
TR
ờ
Ề Đ THI TH THPTQG L N IẦ MÔN: HÓA H CỌ Th i gian làm bài: 50 phút; ề ồ Đ g m 40 câu tr cắ nghi mệ
ề Mã đ thi 143
ố: H=1; C=12; N=14; O=16; ủ (theo đvC) c a các nguyên t t kế h i lố ượng nguyên t
ọ H , tên thí sinh:.......................................................................... ố S báo danh:............................................................................... ử Cho bi Na=23; Mg=24; Al = 27; S=32; Cl =35,5; K=39; Ca=40; Cr =52; Fe=56; Cu=64; Zn=65; Br=80; Ag=108; Ba=137.
8H10 là:
ủ ơ th m c a C ố ồ Câu 41: S đ ng phân
A. 5. C. 3.
3 trong NH3,
D. 4. ị ứ ư
ả ứ ượ ng d dung d ch AgNO ị ủ ứ ch a nhân B. 2. ị Câu 42: Đun nóng dung d ch ch a 18,0 gam glucoz v i l ả ế đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ ơ ớ ượ c m gam Ag. Giá tr c a m là
D. 16,2. A. 10,8.
ứ ớ ơ ượ C. 21,6. ụ c 7,4 gam ử ủ ệ ấ ằ Câu 43: Khi cho 5,8 gam m t anđehit đ n ch c tác d ng v i oxi có Cu xúc tác thu đ axit t ng ng. Hi u su t ph n ng b ng 100%. Công th c phân t
c a anđehit là? D. C2H4O. ươ ứ A. C4H8O.
ị ứ C. CH2O. ở 2 c v i Cu(OH) nhi ng là: Câu 44: Các dung d ch ph n ng đ B. 32,4. ộ ả ứ B. C3H6O. ả ứ ơ ơ
ơ ượ ớ A. anđehit axetic, saccaroz , axit axetic. C. fructoz , axit acrylic, ancol etylic. ệ ộ ườ t đ th ứ ắ B. lòng tr ng tr ng, fructoz , axeton. D. glixerol, axit axetic, glucoz .ơ
3PO4. Sau ph n ng, trong dung d ch có
ứ ị ả ứ ị
Câu 45: Thêm 0,15 mol KOH vào dung d ch ch a 0,1 mol H các mu i:ố
A. KH2PO4 và K3PO4. C. KH2PO4, K2HPO4 và K3PO4. B. KH2PO4 và K2HPO4. D. K2HPO4 và K3PO4.
ơ ố ấ ả ứ ơ ị ươ ng là ơ Câu 46: Cho các dung d ch glucoz , fructoz , saccaroz s ch t tham gia ph n ng tráng g
A. 1 C. 4 D. 3
B. 2 ị ầ ị ướ ml n c đ ể ị Câu 47: Cho 10 ml dung d ch HCl có pH = 3. C n thêm vào dung d ch này bao nhiêu thu đ c dung d ch có pH = 4.
ượ A. 1ml. B. 100ml. C. 10ml. D. 90ml.
ư ả ằ ị ẩ 3 loãng (d ), sinh ra V lít khí NO (s n ph m ấ ở
Câu 48: Hoà tan 19,2 gam Cu b ng dung d ch HNO ử đktc) Giá tr c a V là kh duy nh t A. 4,48. C. 2,24. D. 3,36.
ấ Câu 49: Ch t nào sau đây
A. CH3COCH3. D. C6H5CH2OOCCH3
2
ị ớ ườ ấ ộ ế ể ạ 2 r t đ c. Đ h n ch khí NO ị ủ B. 8,96. ả không ph i là este? B. HCOOCH=CH2 3 th ố C. CH3OCOCH3 ng sinh ra khí NO ằ ệ ng nghi m, ng ướ ướ ẩ ấ c. ể c vôi. Câu 50: Thí nghi m v i dung d ch HNO ừ ố ệ thoát ra t ẩ A. t m n ườ i ta có th nút ng nghi m b ng nhúm bông ẩ B. t m n D. t m gi m ăn.
ấ ạ ệ C. khô. 3CH2CH(NH2)CH3 là amin: Câu 51: Amin có c u t o CH
ề
Trang 1/5 Mã đ thi 143
ậ A. b c III.
B. b c I.ậ ấ ộ ừ ừ ẫ ậ C. b c IV. ườ 2S, ng ậ D. b c II. ợ ỗ i ta cho h n h p khí l i t t ộ qua m t ể ạ ỏ ạ ị Câu 52: Đ lo i b t p ch t HCl có l n trong khí H ượ l
ư ng d dung d ch A. Pb(NO3)2. C. AgNO3.
ừ ủ ớ ị ố ượ ượ D. NaOH. ố ng mu i thu đ c là B. NaHS. ụ Câu 53: Cho 9 gam C2H5NH2 tác d ng v a đ v i dung d ch HCl, kh i l
C. 12,65 gam. D. 16,30 gam.
2O3, CuO, MgO, Fe2O3 (nóng) sau khi ph n ng x y ra
B. 12,63 gam. ợ ỗ ẫ ả ứ ả
Câu 54: D n lu ng khí CO qua h n h p Al hoàn toàn thu đ ấ ắ c ch t r n là
A. 16,10 gam. ồ ượ A. Al2O3, Fe2O3, Cu, MgO C. Al2O3, Cu, MgO, Fe . B. Al, Fe, Cu, Mg. D. Al2O3, Cu, Mg, Fe .
ả ứ
3PO4 0,1M ph n ng h t v i nhau thu ố ng mu i
ớ ố ả ứ ượ ị ế ớ ố ượ c dung d ch X. X ph n ng đ c v i t ị i đa 300 ml dung d ch NaOH 1M. Kh i l
Câu 55: Cho 6,16 lít khí NH3 (đktc) và V ml dung d ch Hị ượ đ khan có trong X là A. 13,325 gam. B. 14,900 gam. C. 147,000 gam.
3, (NH4)2CO3, Al2O3, K2CO3. Có bao nhiêu ch t trong dãy
ấ D. 14,475 gam. ấ
ượ ớ ụ ụ ượ ớ Câu 56: Cho dãy các ch t sau: Al, NaHCO ừ ừ v a tác d ng đ ị c v i dung d ch NaOH?
c v i dung d ch HCl, v a tác d ng đ C. 2. ị B. 5. A. 3.
ớ ư ụ ặ ấ D. 4. 2SO4 đ c nóng d , khí sinh ra h p th vào 200 ị ượ ạ ụ ố ỏ ị ố ượ Câu 57: Cho 12,8 gam Cu tác d ng v i dung d ch H ml dung d ch NaOH 2M. H i mu i nào đ c t o thành và kh i l ng là bao nhiêu gam?
A. Na2SO3 và 24,2 gam. C. Na2SO3 và 25,2 gam. B. Na2SO3 và 23,2 gam. D. NaHSO3 15 gam và Na2SO3 26,2 gam. ữ ư ư
ỳ ậ ể ố ệ ệ ượ ể ạ ố ớ hidro nh hình v ẽ sau, trong đó ng nghi m 1 đ t o ế ố ẩ ế ả ng quan sát t hi n t t s n ph m trong ng. Hãy cho bi ố Câu 58: Cho ph n ng gi a l u hu nh v i ứ ra H2, ng nghi m th 2 dùng đ nh n bi ệ ượ đ ả ứ ệ c trong ng nghi m 2 là:
ế ủ ị ướ c.
ủ ể ắ ấ ị
ả ế ủ ế ủ ủ ắ A. Có k t t a đen c a PbS B. Dung d ch chuy n sang màu vàng do S tan vào n ệ C. Có c k t t a tr ng và dung d ch vàng xu t hi n. D. Có k t t a tr ng c a PbS
ể ỗ ợ ị
ượ ầ ỗ ợ ầ ầ Câu 59: Đ hòa tan hoàn toàn m gam h n h p Zn và ZnO c n dung 100,8 ml dung d ch HCl 36,5% (D = 1,19 gam/ml) thì thu đ c 8,96 lít khí (đktc). Thành ph n ph n trăm ZnO trong h n h p ban đ u làầ
B. 86,52%. C. 39,1%.
D. 38,4%. ứ ợ ỗ ồ ơ ộ
ế ặ ượ ố A. 60,9%. ồ ố Câu 60: Đ t cháy hoàn toàn m gam h n h p X g m ba ancol (đ n ch c, thu c cùng dãy đ ng ớ ẳ đ ng), thu đ 2 (đktc) và 11,7 gam H2O. M t khác, n u đun nóng m gam X v i H2SO4 đ c thì t ng kh i l i đa thu đ
ượ c 8,96 lít khí CO ố ượ ổ ặ A. 7,85 gam. ng ete t B. 7,40 gam. D. 5,60 gam.
ụ Câu 61: Este CH2=CHCOOCH3 không tác d ng v i ch t (ho c dung d ch) nào sau đây? ị c là C. 6,50 gam. ớ ặ ấ ị B. H2O (xúc tác H2SO4 loãng, đun nóng). A. Dung d ch NaOH, đun nóng.
ạ C. Kim lo i Na.
ộ D. H2 (xúc tác Ni, đun nóng). ị ầ ừ đ ủ V ml dung d ch HCl 2M , sau ph nả
Câu 62: Trung hòa 18 gam m t amin no đ n ủ ngứ thu đ c 32,6 gam mu i
ơ ch cứ X c n v a ị ủ ố khan. CTPT c a X và giá tr c a V là: C. C2H7N và 200. B. C3H9N và 200. ượ A. CH5N và 200. D. C2H7N và 100.
Câu 63: Phát bi u ể không đúng là: ớ ố ừ ạ ụ ớ ị ị ấ A. Axit axetic ph n ng v i dung d ch NaOH, l y dung d ch mu i v a t o ra cho tác d ng v i ạ khí CO2 l i thu đ ả ứ c axit axetic. ớ ị ố ừ ạ ụ ấ ớ ị
ượ ạ l ố ừ ạ ụ ấ ớ ớ ị ị
2, l y k t t a v a t o ra cho tác d ng v i dung
ượ ượ ả ứ c phenol. ả ứ c anilin. ạ l ế ủ ừ ạ ụ ấ ớ ớ B. Phenol ph n ng v i dung d ch NaOH, l y mu i v a t o ra cho tác d ng v i dung d ch HCl i thu đ C. Anilin ph n ng v i dung d ch HCl, l y mu i v a t o ra cho tác d ng v i dung d ch NaOH i thu đ D. Dung d ch natri phenolat ph n ng v i khí CO ị ạ i thu đ ả ứ c natri phenolat.
ượ ấ ế ắ
ệ ộ ầ ề ị d ch NaOH l ấ Câu 64: Cho các ch t sau: ancol etylic (1), đietyl ete (2) và axit axetic (3). Dãy s p x p các ch t trên theo chi u gi m d n nhi
ả A. (3) > (1) > (2).
2
ỗ ớ t đ sôi là B. (3) > (2) > (1 ). ộ ợ
ả ứ ị ủ ạ ố
D. (1 ) > (3) > (2). C. (1) > (2) > (3). ụ ư ấ ị Câu 65: Cho 44,5 gam h n h p b t Zn, Mg tác d ng v i dung d ch HCl d th y có 22,4 lít khí H ượ c m gam mu i. Giá tr c a m là bay ra (đktc). Cô c n dung d ch sau ph n ng đ C. 117,5. ị B. 80. D. 115,5. A. 51,6.
ả ứ
ớ Câu 66: Metylamin không ph n ng v i 2SO4.
ị B. dung d ch HCl. D. O2, nung nóng.
ị ứ ừ ủ ử 2H4O2. Đun nóng 9,0 gam X trong dung d ch NaOH v a đ ị ủ ượ ả ứ c m gam mu i. Giá tr c a m là A. dung d ch Hị C. H2 (xúc tác Ni, nung nóng). Câu 67: Este X có công th c phân t C ả ế đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ
A. 8,2.
ỗ
D. 15,0. ớ T kh i c a X so v i H ở ứ ủ ộ ố ủ ỉ 2 (các th tích khí đo ố ằ 2 b ng 11,25. Đ t đktc). Công th c c a ankan c 6,72 lít CO ầ ượ ố B. 12,3. C. 10,2. ộ ồ ợ Câu 68: H n h p khí X g m m t ankan và m t anken. ể ượ cháy hoàn toàn 4,48 lít X, thu đ và anken l n l
B. CH4 và C3H6. C. CH4 và C2H4. D. C2H6 và C2H4.
2. D n khí thu đ ầ
ự ừ ẫ glucozo (H = 80%) đ ượ c ị ượ ế ủ ượ c 40 gam k t t a. L
t là A. CH4 và C4H8. ệ Câu 69: Th c hi n lên men ancol t ướ vào dung d ch n A. 45 gam. c etanol và khí CO ượ C. 43,2 gam. ư c vôi trong d thu đ B. 28,8 gam. ồ ộ ơ ng glucoz ban đ u là: D. 36 gam. 2CO3(1), H2SO4(2), HCl(3), KNO3(4). ị Câu 70: Cho các dung d ch có cùng n ng đ : Na
ị ủ ị ề ừ ả c s p x p theo chi u tăng t trái sang ph i là
2 vào dung d ch h n h p g m a mol NaOH và b mol Ca(OH)
2, k tế
ế ượ ắ B. (2), (1), (3), (4). D. (2), (3), (4), (1). C. (3), (2), (4), (1). ỗ ợ ồ đ n d CO ụ ừ ừ ế ư ễ ồ ị ể ệ ả Giá tr pH c a các dung d ch đ A. (4), (1), (2), (3). ị t ượ c bi u di n trên đ th sau: Câu 71: Khi s c t qu thí nghi m đ
a : b là:
C. 4 : 3.
2 và Cu(OH)2
ậ B. 2 : 3. ấ ế ặ D. 4 : 5. ể ấ t các ch t etanol, propenol, etilenglicol, phenol có th dùng các c p ch t ỉ ệ T l A. 5 : 4. ể Câu 72: Đ nh n bi
A. KMnO4 và Cu(OH)2 ướ C. N c Br
ụ ế ố ả ứ ẩ ồ B. NaOH và Cu(OH)2 ướ 2 và NaOH D. N c Br ạ t o ra t i đa 2 s n ph m đ ng phân ch a 1 ử ủ Câu 73: Khi cho C6H14 tác d ng v i Clo, chi u sáng nguyên t ớ Clo.Tên c a ankan trên là :
A. hexan B. 2,3đimetyl butan C. 3metyl pentan D. 2metyl pentan ể Câu 74: Cho các phát bi u sau :
ề
Trang 3/5 Mã đ thi 143
2O.
ố ứ ượ ố ằ c s mol CO ố 2 b ng s mol H ấ ữ ơ ế ố cacbon và hidro. ợ ị ữ ầ ử ơ ơ (a) Đ t cháy hoàn toàn este no, đ n ch c, m ch h luôn thu đ ấ (b) Trong h p ch t h u c nh t thi ị ử ở (c) Dung d ch glucozo b kh b i AgNO ấ ữ (d) Nh ng h p ch t h u có có thành ph n nguyên t gi ng nhau, thành ph n phân t h n kém ủ ề ộ ồ ợ nhau m t hay nhi u nhóm – CH ấ ạ ạ ở ạ ả nguyên t t ph i có ạ 3 trong NH3 t o ra Ag. ầ ố ố ẳ 2 là đ ng đ ng c a nhau. (e) Saccarozo ch có c u t o m ch vòng.
ỉ ể đúng là :
ố S phát bi u A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
ợ ể ầ ồ
ượ ặ ố ỗ ị Đ trung hoà m gam X c n 40 c 15,232 lít khí ỗ ợ Câu 75: H n h p X g m axit panmitic, axit stearic và axit linoleic. ế ml dung d ch NaOH 1M. M t khác, n u đ t cháy hoàn toàn m gam X thì thu đ ủ CO2 (đktc) và 11,7 gam H2O. S mol c a axit linoleic trong m gam h n h p X là
A. 0,020. ố B. 0,015. C. 0,005.
ả ớ ị
ượ ố ị ố ượ D. 0,010. ả ứ ư 3 (d ). Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn ơ c khi làm bay h i ng mu i khan thu đ
ụ Câu 76: Cho 2,16 gam Mg tác d ng v i dung d ch HNO ượ thu đ c 0,896 lít khí NO (đktc) và dung d ch X. Kh i l ị dung d ch X là A. 8,88 gam. B. 6,52 gam. C. 13,92 gam. D. 13,32 gam.
ạ ế ấ ộ ỉ ị ị t M ch có m t hóa tr duy nh t) vào dung d ch ư ầ ằ ị Câu 77: Hòa tan hoàn toàn 4,8 gam kim lo i M (bi axit HNO3 d , thu đ ư ượ ế ủ ầ ớ ố ượ ổ ượ c dung d ch A. Chia A thành 2 ph n b ng nhau. ế ụ Ph n 1: cho tác d ng v i NaOH d đ c k t t a B. Nung B đ n kh i l ng không đ i thu ượ đ c 4,0 gam oxit kim lo i. ạ ạ ở ề ợ ượ ấ ộ ố c 25,6 gam m t mu i X duy nh t. ầ ố ử
ệ Ph n 2: cô c n đi u ki n thích h p thu đ ứ Mu i X có công th c phân t là A. Mg(NO3)2.2H2O. C. Mg(NO3)2.nH2O. ở ạ ử ỉ ứ ứ
2 (đktc). Giá tr c a V là
ọ ứ ư ề ớ ấ ứ ụ ợ ớ ư ặ ả ẩ ớ ố ủ ị ứ ữ ỗ ộ ố ơ ị ủ ầ
D. Cu(NO3)2. B. Mg(NO3)2.6H2O. ạ ộ ấ ữ ơ ợ ch ch a m t lo i nhóm ch c, X, Y Câu 78: X, Y là 2 h p ch t h u c no, m ch h , trong phân t ượ ố 2 và c x mol CO X < MY). Đ t cháy hoàn toàn a mol X cũng nh Y đ u thu đ khác ch c hóa h c (M 3 / NH3 d thuư ỗ y mol H2O v i x = y + a. L y 0,25 mol h n h p E ch a X, Y tác d ng v i AgNO ượ ượ c 86,4 gam Ag. M t khác, đun nóng 0,25 mol E v i dung d ch NaOH d thì s n ph m thu đ đ c ơ ợ ứ ch a 15 gam h n h p 2 mu i c a 2 axit h u c no, đ n ch c và 7,6 gam m t ancol Z. Đ t cháy hoàn toàn 14,25 gam X c n dùng V lít O B. 25,2 lít. C. 23,52 lít. A. 21 lít. ồ ỗ ấ
2 SO4 98%, thu 2 thoát ra (đktc) cùng dung d ch B và a gam h n h p r n D. L c l y D và chia
D. 26,88 lít. 2O3 và Al vào 56,5 gam dung d ch Hị ỗ ị ợ ắ ọ ấ
ừ ủ ụ ị ả ứ ượ
3 v a đ , sau ph n ng thu đ ố ượ
ợ Câu 79: Cho h n h p A g m m gam các ch t Al ượ c 0,336 lít khí SO đ ầ ằ làm 2 ph n b ng nhau: ầ + Ph n 1: ố ứ ợ ư ị ế ố ấ ượ ẫ ừ ừ ế t đ n d dung d ch NaOH 1M vào X, th y l ỉ ị c dung d ch X ch ng là 2,05 gam, có khí hóa nâu i đa ng NaOH dùng h t t
ượ ắ ng không đ i thu đ
ớ Cho tác d ng v i dung d ch HNO ỗ ch a mu i sunfat cùng 1,4 lít h n h p khí không màu có kh i l trong không khí. D n t là 130 ml. ầ + Ph n 2: ả Nung trong không khí đ n kh i l ắ ố ượ ế ớ ượ ế ố ả ứ ị ủ ổ ả ng r n đem đ t. Bi c r n Y có kh i l t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m ố ượ ng g nầ
B. 15. C. 12. gi m 1,36 gam so v i l nh t ấ v i:ớ A. 13.
D. 14. ở ợ ủ ứ ế ơ
ồ ế ỗ ượ ặ ở ợ ợ ỗ ỗ ượ ổ ị o C, thu đ c h n h p Z. Trong Z t ng kh i l ề ệ ạ ị ấ ấ ắ ấ ắ ư ỗ ố ượ ế ủ ợ ầ ượ ỗ c 8,96 lít h n h p khí T (đktc). Ph n trăm kh i l ạ A < MB) t M Câu 80: Th y phân hoàn toàn m gam h n h p hai este đ n ch c m ch h A, B (bi ẳ ồ ị c dung d ch X và h n h p Y g m 2 ancol là đ ng đ ng trong 700 ml dung d ch KOH 1M, thu đ ố ượ ng 140 2SO4 đ c liên ti p. Đun nóng Y trong H ủ ượ ủ c c a các ete là 8,04 gam (hi u su t ete hóa c a các ancol đ u là 60%). Cô c n dung d ch X đ ớ ượ ả ứ ng d h n h p NaOH, CaO cho đ n khi ph n ng 54,4 gam ch t r n C. Nung ch t r n này v i l ỗ ợ ả x y ra hoàn toàn, thu đ ng c a A trong h n ầ ợ h p ban đ u là
A. 68,94%. B. 49,68%. C. 48,96%. D. 66,89%.
Ế .....H T .....