S GD ĐT T NH B C GIANG
TR NG THPT NHÃ NAMƯỜ
(Đ thi có 40 câu / 4 trang)
Đ THI TH THPT QU C GIA L N 1 NĂM 2017
Môn: KHOA H C T NHIÊN – HÓA H C
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Cho bi t nguyên t kh i c a các nguyên t :ế
H =1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S =32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52;
Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Ag = 108; Ba=137.
Câu 1: Dung d ch nào sau đây làm m m tính c ng c a n c c ng vĩnh c u ? ướ
A. NaHCO3B. Ca(OH)2C. HCl D. Na2CO3
Câu 2: Dung d ch nào sau đây làm quì tím hóa xanh?
A. anilin B. alanin C. metylamin D. axit glutamic
Câu 3: Ch t nào sau đây không tác d ng v i dung d ch Br 2?
A. alanin B. triolein C. anilin D. glucozơ
Câu 4: Đun nóng xenluloz trong dung d ch Hơ 2SO4 loãng, s n ph m thu đc là? ượ
A. saccarozơB. amilozơC. glucozơD. fructozơ
Câu 5: S c 0,15 mol khí CO2 vào 200 ml dung d ch Ba(OH)2 1M, sau khi k t thúc ph n ng, thuế
đc m gam k t t a. Giá tr m là.ượ ế
A. 29,55 gam B. 39,40 gam C. 23,64 gam D. 19,70 gam
Câu 6: Cho dãy các ch t: tristearin, phenylamoni clorua, đimetylamin, metyl axetat, alanin, amoni
fomat. S ch t trong dãy tác d ng v i dung d ch NaOH đun nóng là.
A. 4B. 2C. 5D. 3
Câu 7: Cho các dung d ch loãng: (1) AgNO3, (2) FeCl2, (3) HNO3, (4) FeCl3, (5) h n h p g m
NaNO3 và HCl. S dung d ch ph n ng đc v i Cu là. ượ
A. 2B. 5C. 3D. 4
Câu 8: Phát bi u nào sau đây là sai ?
A. Các h p kim nh , b n, ch u đc nhi t đ cao và áp su t l n đc dùng ch t o tên l a. ượ ượ ế
B. Dung d ch natri cacbonat dùng đ t y s ch v t d u m bám trên chi ti t máy. ế ế
C. Dung d ch natri cacbonat đc dùng đ làm m m tính c ng c a n c c ng t m th i. ượ ướ
D. Trong t nhiên, các kim lo i ki m t n t i d i d ng đn ch t. ướ ơ
Câu 9: Đ trung hòa 25 gam dung d ch c a m t amin đn ch c X n ng đ 12,4% c n dùng 100ml ơ
dung d ch HCl 1M. Công th c phân t c a X là
A. C3H5N. B. C2H7N. C. C3H7N. D. CH5N.
Câu 10: Cho 5,6 gam Fe vào 200 ml dung d ch ch a HNO 3 4M và H2SO4 2M thu đc dung d ch ượ X và
khí NO. X có th hoà tan t i đa m gam Cu. Bi t NO là s n ph m kh duy nh t c a NOế 3-. Giá tr c a m
là
A. 19,2 gam B. 12,8 gam C. 32 gam D. 25,6 gam
Câu 11: H p ch t nào sau đây thu c lo i đipeptit
A. H2N-CH2CO-NH-CH(CH3)-COOH. B. H2N-CH2-NH-CH2COOH.
C. H2N-CH2-CH2-CO-NH-CH2-CH2-COOH. D. H2N-CH2-CH2-CO-NH-CH2-COOH.
Câu 12: Cho các phát bi u sau :
(a) T nilon-6,6 đc đi u ch t hexametylenđiamin và axit axetic.ơ ượ ế
(d) Các este ch đc đi u ch t axit cacboxylic và ancol. ượ ế
Trang 1
Mã đ: 132
(c) Các h p ch t peptit kém b n trong môi tr ng baz nh ng b n trong môi tr ng axit. ườ ơ ư ườ
(d) Anilin ph n ng v i axit HCl t o ra mu i phenylamoni clorua.
(e) Trong phân t amilopectin các m c xích –glucôz ch đc n i v i nhau b i liên k t –1,6–α α ơ ượ ế
glicôzit
Sô nh n đnh không đúng là :
A. 3 B. 2 C. 5 D. 1
Câu 13: Cho a mol Ba vào dung d ch ch a 2a mol Na 2CO3, thu đc dung d ch ượ X và k t t a ế Y. Nhi t
phân hoàn toàn k t t a ế Y, l y khí sinh ra s c vào dung d ch X, thu đc dung d ch ượ Z. Ch t tan có trong
Z là.
A. Ba(HCO3)2 và NaHCO3B. Na2CO3
C. NaHCO3D. NaHCO3 và Na2CO3
Câu 14: Khi cho Na d vào dung d ch Feư 2(SO4)3, FeCl2 và AlCl3 thì có hi n t ng x y ra c 3 c c ượ
là :
A. có k t t aế B. có khí thoát ra C. có k t t a r i tanế D.
không hi n t ng ượ
Câu 15: Hòa tan hoàn toàn 6,48 g Mg b ng dung d ch X ch a NaNO3 và HCl v a đ đn khi ph n ng ế
x y ra hoàn toàn thu đc dung d ch ượ Y ch a m gam mu i clorua và 3,584 l h n h p Z g m 2 khí (có
m t khí hóa nâu trong không khí) có t kh i so v i H 2 là 13,25. Giá tr c a m là :
A. 36,94 gam B. 34,96 gam C. 39,64 gam D. 43,69 gam
Câu 16: Thí nghi m hóa h c không sinh ra ch t khí là:
A. Cho kim lo i Ba vào dung d ch CuSO 4.B. Nhi t phân hoàn toàn KMnO4
C. S c khí H2S vào dung d ch CuSO4.D. Cho Na2CO3 vào l ng d dung d ch Hượ ư 2SO4
Câu 17: Cho Mg vào dung d ch ch a FeSO 4 và CuSO4. Sau ph n ng thu đc ch t r n ượ X ch có 1
kim lo i và dung d ch Y ch a 2 mu i. Ph n ng k t thúc khi : ế
A. CuSO4 và FeSO4 h t và Mg dế ư B. FeSO4 d , CuSOư4ch a ph n ng, Mg ư
h t.ế
C. CuSO4 h t, FeSOế4 ch a tham gia ph n ng, Mg h t.ư ế D. CuSO4 d , FeSOư4 ch a ph n ng, Mg ư
h t.ế
Câu 18: Đi u kh ng đnh nào sau đây là sai :
A. Đun nóng n c c ng t m th i th y khí không màu thoát ra.ướ
B. Cho CrO3 vào l ng d dung d ch NaOH thu đc dung d ch có ch a hai mu i.ượ ư ượ
C. Tính ch t v t lý chung c a kim lo i là tính d o, tính d n đi n, d n nhi t và tính ánh kim.
D. Cu có th tan trong dung d ch h n h p NaNO 3 và HCl
Câu 19: H n h p X ch a hai este đu đn ch c (trong phân t ch ch a m t lo i nhóm ch c). Đun ơ
nóng 0,15 mol X c n dùng 180 ml dung d ch NaOH 1M, ch ng c t dung d ch sau ph n ng thu ư
đc ancol etylic và 14,1 gam h n h p ượ Y g m ba mu i. Ph n trăm kh i l ng c a este có kh i ượ
l ng phân t l n trong h n h p ượ X là.
A. 84,72% B. 23,63% C. 31,48% D. 32,85%
Câu 20: Ti n hành đi n phân dung d ch ch a NaCl 0,4M và Cu(NOế 3)2 0,5M b ng đi n c c tr , ơ
màng ngăn x p v i c ng đ dòng đi n không đi I = 5A trong th i gian 8492 giây thì d ng đi n ườ
phân, anot thoát ra 3,36 lít khí (đktc). Cho m gam b t Fe vào dung d ch sau đi n phân, k t thúc ế
ph n ng, th y khí NO thoát ra (s n ph m kh duy nh t c a N +5) và 0,8m gam r n không tan. Giá
tr c a m là.
A. 29,4 gam B. 25,2 gam C. 16,8 gam D. 19,6 gam
Trang 2
Câu 21: Cho các nh n đnh sau:
(1) đi u ki n th ng, trimetylamin là ch t khí, tan t t trong n c. ườ ướ
(2) tr ng thái tinh th , các amino axit t n t i d i d ng ion l ng c c. ướ ưỡ
(3) L c baz c a các amin đu m nh h n amoniac. ơ ơ
(4) Oligopeptit g m các peptit có t 2 đn 10 g c - amino axit và là c s t o nên protein.α ế ơ
(5) Anilin đ lâu ngày trong không khí có th b oxi hóa và chuy n sang màu nâu đen.
(6) Các amino axit có nhi t đ nóng ch y cao, đng th i b phân h y.
S nh n đnh đúng là.
A. 5B. 4C. 6D. 3
Câu 22: H n h p X g m m t axit cacboxylic hai ch c, no, m ch h , hai ancol no đn ch c k ti p ơ ế ế
nhau trong dãy đng đng và m t đieste t o b i axit và 2 ancol đó. Đt cháy hoàn toàn 4,84 gam X thu
đc 7,26 gam COượ 2 và 2,70 gam H2O. M t khác, đun nóng 4,84 gam X trên v i 80 ml dung d ch NaOH
1M, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thêm v a đ 10 ml dung d ch HCl 1M đ trung hòa l ng ượ
NaOH d thu đc dung d ch ư ượ Y. Cô c n dung d ch Y thu đc m gam mu i khan, đng th i thu đcượ ượ
896 ml h n h p ancol (đo đktc) có t kh i h i so v i H ơ 2 là 19,5. Giá tr c a m là:
A. 5,180 gam. B. 5,765 gam. C. 4,595 gam. D. 4,995 gam.
Câu 23: Dung d ch FeSO4 b l n CuSO 4. Ph ng pháp đn gi n đ lo i t p ch t là:ươ ơ
A. Cho dung d ch NH3 cho đn d vào dung d ch, l c l y k t t a Fe(OH)ế ư ế 2 r i hòa tan vào dung d ch
H2SO4 loãng.
B. Cho m t lá nhôm vào dung d ch.
C. Cho lá đng vào dung d ch.
D. Cho lá s t vào dung d ch.
Câu 24: Polime thiên nhiên X đc sinh ra trong quá trình quang h p c a cây xanh. nhi t đượ
th ng, ườ X t o v i dung d ch iot h p ch t có màu xanh tím. Polime X là
A. tinh b t. B. xenluloz . ơC. saccaroz . ơD. glicogen.
Câu 25: V t li u polime nào sau đây có ch a nguyên t nit ? ơ
A. Nh a poli(vinyl clorua).B. T visco.ơ
C. T nilon-6,6.ơD. Cao su buna.
Câu 26: Kim lo i Cu không tan trong dung d ch
A. H2SO4 đc nóng.B. HNO3 đc nóng.C. HNO3 loãng. D. H2SO4 loãng.
Câu 27: Cho glucoz lên men thành ancol etylic. Toàn b khí COơ 2 sinh ra trong quá trình này đc h pượ
th h t vào dung d ch Ca(OH) ế 2 d t o ra 50 gam k t t a, bi t hi u su t quá trình lên men đt 80%.ư ế ế
Kh i l ng glucoz c n dùng là ượ ơ
A. 33,70 gam. B. 56,25 gam. C. 20,00 gam. D. 90,00 gam.
Câu 28: Kim lo i đc con ng i dùng ph bi n đ ch t o trang s c, có tác d ng b o v s c kho là ượ ườ ế ế
A. s t.B. s t tây.C. b c.D. đng.
Câu 29: Cách nào sau đây không đi u ch đc NaOH ế ượ ?
A. Cho dung d ch Ca(OH)2 tác d ng v i dung d ch Na 2CO3.
B. Đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn x p, đi n c c tr . ơ
C. Suc khi NH(3 vao dung dich Na(2CO3.
D. Cho Na2O tác d ng v i n c. ướ
Câu 30: Đi n phân 200 ml dung d ch CuSO 4 0,75M b ng đi n c c tr v i c ng đ dòng đi n không ơ ườ
đi I = 5A, đn khi kh i l ng dung d ch gi m 13,35 gam thì d ng đi n phân. Th i gian đi n phân ế ượ
là ?
A. 9650 giâyB. 7720 giâyC. 6755 giâyD. 8685 giây
Câu 31: Cho 17,64 gam axit glutamic vào 200 ml dung d ch NaOH 1M, cô c n dung d ch sau ph n
Trang 3
ng thu đc m gam r n khan. Giá tr m là. ượ
A. 22,04 gam B. 19,10 gam C. 23,48 gam D. 25,64 gam
Câu 32: X là tripeptit, Y là tetrapeptit và Z là h p ch t có CTPT là C 4H9NO4 (đu m ch h ). Cho
0,2 mol h n h p E ch a X, Y, Z tác d ng hoàn toàn v i dung d ch ch a 0,59 mol NaOH (v a đ).
Sau ph n ng thu đc 0,09 mol ancol đn ch c; dung d ch ượ ơ T ch a 3 mu i (trong đó có mu i c a
Ala và mu i c a m t axit h u c no, đn ch c, m ch h ) v i t ng kh i l ng là 59,24 gam. Ph n ơ ơ ượ
trăm kh i l ng c a ượ X trong E là:
A. 16,45% B. 17,08% C. 32,16% D. 25,32%
Câu 33: Hòa tan h t 15,0 gam h n h p ế X g m Fe, Fe3O4, FeCO3 và Fe(NO3)2 trong dung d ch ch a
NaHSO4 và 0,16 mol HNO3, thu đc dung d ch ượ Y và h n h p khí Z g m CO2 và NO (t l mol
t ng ươ ng 1 : 4). Dung d ch Y hòa tan t i đa 8,64 gam b t Cu, th y thoát ra 0,03 mol khí NO. N u ế
cho dung d ch Ba(OH)2 d vào ưY, thu đc 154,4 gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toànượ ế ế
và khí NO là s n ph m kh duy nh t c a c quá trình. Ph n trăm kh i l ng c a Fe đn ch t ượ ơ
trong h n h p X là:
A. 48,80% B. 33,60% C. 37,33% D. 29,87%
Câu 34: Ba dung d ch A, B, C th a mãn:
- A tác d ng v i B thu đc k t t a ượ ế X, cho X vào dung d ch HNO3 loãng d , th y thoát ra khíư
không màu hóa nâu ngoài không khí; đng th i thu đc k t t a ượ ế Y.
- B tác d ng v i C th y khí thoát ra, đng th i thu đc k t t a. ượ ế
- A tác d ng C thu đc k t t a ượ ế Z, cho Z vào dung d ch HCl d , th y khí không màu thoát ra. ư
A, B và C l n l t là. ượ
A. CuSO4, Ba(OH)2, Na2CO3.B. FeCl2, AgNO3, Ba(OH)2
C. NaHSO4, Ba(HCO3)2, Fe(NO3)3.D. FeSO4, Ba(OH)2, (NH4)2CO3.
Câu 35: Nung h n h p g m m gam Al và 0,04 mol Cr2O3 m t th i gian, thu đc h n h p r n ượ X.
Hòa tan hoàn toàn X trong dung d ch HCl đc, nóng, v a đ (không có không khí) thu đc 0,1 mol ượ
khí H2 và dung d ch Y. Y ph n ng t i đa v i 0,56 mol NaOH (bi t các ph n ng x y ra trong đi u ế
ki n không có không khí). Giá tr m là:
A. 1,62. B. 2,16. C. 2,43. D. 3,24.
Câu 36: Dung d ch nào d i đây làm xanh qu m ? ướ
A. Glyxin (H2NCH2COOH). B. Anilin (C6H5NH2).
C. Lysin ( (H2N)2C5H9COOH). D. Axit glutamic (H2NC3H5(COOH)2).
Câu 37: Cho m gam h n h p X g m metylamin và etylamin tác d ng v a đ v i 0,2 mol HCl , sau
ph n ng thu đc 14,9 gam mu i. Giá tr ượ m là:
A. 8,2. B. 10,7. C. 12,1. D. 7,6.
Câu 38: Lo i t ơ không ph i t t ng h p là ơ
A. t capron.ơB. t clorin.ơC. t polieste.ơD. t axetat.ơ
Câu 39: Đun nóng 18 gam glucoz v i dung d ch AgNOơ 3/NH3 d thì thu đc m gam Ag. Giá tr c aư ượ
m là :
A. 7,20. B. 2,16. C. 10,8. D. 21,6.
Câu 40: Cho dung d ch ch a a mol Ba(HCO 3)2 tác d ng v i dung d ch có ch a a mol ch t tan X. Đ
thu đc khôi l ng k t t a l n nh t thì ươ( ươ( ế X là:
A. Ba(OH)2.B. H2SO4.C. Ca(OH)2 . D. NaOH.
Trang 4
----------H T----------
Trang 5