ở ươ ỉ
Ề
Ử
Đ THI TH TNTHPT NĂM 2021 Ọ Ự
ườ S GDĐT T nh Bình D ng ng THPT Tr
ầ
Thanh Tuy nề Bài thi: KHOA H C T NHIÊN Môn thi thành ph n: HOÁ H C
ờ
ề
Ọ ể ờ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
ế ử ố ủ ố t nguyên t kh i c a các nguyên t
ở ề ể ề ệ ế ẩ ả t các khí sinh ra không tan trong đi u ki n tiêu chu n, gi thi
* Cho bi : H = 1; He = 4; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Cr = 52; Mn = 55; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137. * Các th tích khí đ u đo c.ướ n
ử ế ạ Câu 41: Kim lo i nào sau đây có tính kh y u nh t?
A. Ag. B. Al.
ế ạ ướ ư ở ề ệ đi u ki n th Câu 42: Kim lo i nào sau đây tan h t trong n
ấ C. Na. c d ngay C. Na. A. Be. B. Al. D. Mg. ườ ng? D. Fe.
ợ ủ Câu 43: Khí X sinh ra trong quá trình quang h p c a cây xanh. Khí X là
A. CO2. B. O2. D. N2.
C. Cl2. ị
ủ ừ ủ ằ
c ch t nào sau đây?
Câu 44: Th y phân hoàn toàn triglixerit b ng dung d ch NaOH v a đ , đun nóng luôn thu ượ ấ đ A. Etylen glicol. ạ B. Ancol etylic. ớ ượ ụ ượ ư D. Glixerol. c mu i s t ố ắ (II)? Câu 45: Kim lo i Fe tác d ng v i l
C. Natri axetat. ị ng d dung d ch nào sau đây thu đ B. CuSO4. ặ D.H2SO4đ c, nóng. ộ ặ A. HNO3 đ c ngu i. C. AgNO3.
ụ ấ ớ Câu 46: Axit aminoaxetic không tác d ng v i ch t nào sau đây?
A. NaOH. B. H2SO4 loãng. C. CH3OH. D. KCl.
Câu 47: Công th c hóa h c c a phèn chua là
B. K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O. D. (NH4)2SO4.Al2(SO4)3.24H2O.
ọ ủ ứ A. Li2SO4.Al2(SO4)3.24H2O. C. Na2SO4.Al2(SO4)3.24H2O. ố ắ ấ Câu 48: S t có s oxi hóa +2 trong h p ch t nào sau đây?
C. Fe(OH)3. D. Fe2O3. ợ B. Fe2(SO4)3.
ượ ợ ừ c trùng h p t
D. vinylclorua.
A. FeO. Câu 49: PE đ A. axetilen. ệ ạ c kim lo i?
A. Mg(NO3)2. C. etilen. ượ C. AgNO3. D. AlCl3.
ứ ơ B. polipropilen. ị ố Câu 50: Đi n phân dung d ch mu i nào sau đây thu đ B. KCl. ử ủ c a glucoz là Câu 51: Công th c phân t
A. (C6H10O5)n B. C6H12O6S D. C12H22O11
ướ ở ề ườ c ng? Câu 52: Oxit nào sau đây không tan trong n
A. BaO. C. C6H14O6 ệ đi u ki n th C. K2O. D. Fe2O3.
ữ ạ B. CaO. ứ ờ Câu 53: N c c ng t m th i ch a nh ng ion nào sau đây?
ướ ứ A. Na+, K+, HCO3 . C. Ca2+, Mg2+, Cl. B. Ca2+, Mg2+, HCO3 . 2. D. Ca2+, Mg2+ , SO4
ứ ủ ắ Câu 54: Công th c c a s t (III) hiđroxit là
A. Fe(OH)3. B. Fe2O3. C. Fe3O4. D. Fe(OH)2.
ứ ủ ắ Câu 54: Công th c c a s t(III) hiđroxit là
C. Fe3O4. A. Fe(OH)3. D. Fe(OH)2.
2O3 nung nóng. Sau khi các ph nả
ố ồ ự
ị ủ
3 thu đ
ệ c V lít khí (đktc). Giá tr c a V là
ẽ ướ
ị ấ
ệ ị
ế
ấ X là
C. 5,6. ượ C. 4,48. D. 22,4. ị ủ D. 1,12. ả ng x y ra hoàn toàn, thu đ A. 16,8. Câu 56: Nhi A. 2,24. ự
B. Fe2O3. ư Câu 55: Cho lu ng khí CO d qua ng đ ng 16 gam Fe ượ ứ c m gam Fe. Giá tr c a m là B. 11,2. t phân hoàn toàn 20 gam CaCO B. 3,36. ư ệ Câu 57: Th c hi n thí nghi m nh hình v d i đây. ệ K t thúc thí nghi m, dung d ch Br 2 b m t màu. Ch t A. Na. B. CaO. C. CaC2. D. Al4C3.
Câu 58: Cho các phát bi u sau:
ể ả ứ ợ
ơ ị ạ c brom t o thành axit gluconic.
ể ơ ị không màu thành màu đen.
ể ừ ơ ạ ặ
ả ứ ấ ớ ạ
ể đúng là
(a) Vinyl axetat có ph n ng trùng h p. ở ướ (b) Glucoz b oxi hóa b i n (c) Khi đ lâu trong không khí, các amin th m b chuy n t (d) Amino axit ph n ng v i ancol khi có m t axit vô c m nh sinh ra este. (e) Glicogen có c u trúc m ch phân nhánh. ố S phát bi u A. 2. C. 4. D. 5. B. 3.
ơ ơ ụ c khi cho 100 kg xenluloz tác d ng
ả ặ ớ ố ượ Câu 59: Kh i l ư ớ v i axit nitric d có xúc tác axit sunfuric đ c v i hi u su t 80% là
A. 146,7 kg. D. 137,5 kg.
ấ ượ ng xenluloz trinitrat s n xu t đ ệ ấ C. 183,3 kg. ị B. 128,3 kg. ụ ừ ủ ớ ứ
2
3
2+ + CO3
Câu 60: Cho x mol GlyAla tác d ng v a đ v i dung d ch ch a 0,4 mol NaOH, đun nóng. ị ủ Giá tr c a x là A. 0,4. D. 0,3. B. 0,2. (cid:0) ả ứ ươ C. 0,1. ọ Câu 61: Ph n ng nào sau đây có ph ng trình ion rút g n: Ca → CaCO
3 + K2CO3 + 2H2O
→ CaCO A. Ca(OH)2 + 2KHCO3
3 + 2H2O
→ 2CaCO
3 + 2KCl.
→
ề ấ ướ c brom. X tác
ậ ượ ấ ớ ấ c ch t Y. Ch t X và Y l n l ị t là
B. Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 C. Ca(HCO3)2 + 2KOH → CaCO3 + K2CO3 + 2H2O CaCO D. CaCl2 + K2CO3 ấ Câu 62: Ch t X có nhi u trong m t ong, không làm m t màu dung d ch n 2 (xúc tác Ni/t0), thu đ ụ d ng v i H ơ A. fructoz và sobitol. ơ C. saccaroz và sobitol. ầ ượ ơ B. fructoz và ancol etylic. ơ D. glucoz và sobitol.
đúng?
ể Câu 63: Phát bi u nào sau đây ắ ị ả ệ
ườ ả ầ ỏ c b o qu n trong d u h a.
ng đ ạ
ạ ạ ạ ả ứ ơ ị c c v i dung d ch axit và baz .
ệ ơ ử ạ ng tính vì ph n ng đ ượ ấ ạ ứ ượ ả ớ ủ ơ c dùng làm dung môi pha s n. Công th c c u t o c a
A. Cho đinh s t vào dung d ch HCl có x y ra ăn mòn đi n hóa. ượ ả B. Kim lo i natri trong phòng thí nghi m th C. Kim lo i magie có tính kh m nh h n kim lo i canxi. ưỡ D. Kim lo i nhôm có tính l Câu 64: Butyl axetat là este đ butyl axetat là
A. CH3COOCH2CH2CH2CH3 C. CH3CH2CH2CH2COOCH3
B. CH3COOCH2CH2CH3 D. CH3COOCH(CH3)CH2CH3 ị ầ ượ ụ t tác d ng v i l
4, H2SO4 loãng, ng h p sinh ra
ng d các dung d ch: CuSO ố ườ ớ ượ ả ứ ư ả ặ ợ
ố ắ Câu 65: Cho Fe l n l AgNO3, H2SO4 đ c nóng. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, s tr mu i s t(III) là
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
ơ ằ ơ ơ ơ ố ấ ấ ồ t m, t visco, t ơ xenluloz axetat, t ộ lapsan. S ch t thu c
nhân t o là
Câu 66: Cho các ch t g m: t ạ ạ ơ lo i t A. 2. B. 3.
ầ ể D. 1. ị ể C. 4. ố 2O3 c n dùng t i thi u 40 ml dung d ch KOH 1M.
Câu 67: Đ hòa tan hoàn toàn m gam Al ị ủ Giá tr c a m là A. 4,08. B. 3,06. C. 2,04.
ự ệ D. 1,02. ư ng d axit axetic,
ả ứ ớ ượ Câu 68: Th c hi n ph n ng este hóa gi a m gam ancol etylic v i l ị ủ thu đ ữ c 8,8 gam este. Hi u su t ph n ng este hóa là 50%. Giá tr c a m là
ượ A. 9,2. D. 4,6 .
ự ệ C. 2,3. ệ
ả ứ ấ ệ B. 6,9. ợ ỗ ớ ượ ụ ặ ị ượ ỗ ng d dung d ch HNO ợ c 7,168 lít h n h p
2SO4 đ c, nóng thu đ ư
ớ ượ ư ị
ng d dung d ch H ụ ượ ị ợ c h n h p khí Z. ế ủ ặ ụ ớ 2 d thu đ ng khí Z tác d ng v i dung d ch Ca(OH) ỗ ượ c m gam k t t a.
ồ Câu 69: Cho 1,12 gam h n h p X g m C và S th c hi n 2 thí nghi m: ư 3 đ c, nóng thu đ TN1: Cho tác d ng v i l khí Y (CO2, NO2) (đktc). TN2: Cho tác d ng v i l ộ ượ Cho toàn b l ị ủ Giá tr c a m là
D. 6,2. A. 20,8. B. 6,4.
2, thu đ ượ
ố ừ ủ
C. 5,6. ầ ị ủ ớ
ị ừ ớ ụ ặ c Hượ 2O và c glixerol và 2 trong dung d ch. i đa v i a mol Br ượ ố c t
D. 0,09. Câu 70: Đ t cháy hoàn toàn m gam triglixerit X c n v a đ 2,31 mol O ụ 1,65 mol CO2. Cho m gam X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ , thu đ ố 26,52 gam mu i. M t khác, m gam X tác d ng đ ị ủ Giá tr c a a là A. 0,12. C. 0,15.
B. 0,18. ể Câu 71: : Cho các phát bi u sau:
ượ ể ế ạ ế bào quang đi n.
c dùng đ ch t o t ị ệ ị c v i dung d ch HCl và dung d ch NaOH
3.MgCO3. ả i phóng hiđro. ợ ễ
Ở ệ ộ ườ ặ ng, Mg kh m nh n ầ t đ th nhi
ướ c gi ề ạ ỏ
ạ (1) Kim lo i xesi đ ượ ớ ả ứ (2) NaHCO3 ph n ng đ ủ (3) Thành ph n chính c a qu ng đolomit là CaCO ử ạ (4) (5) Nhôm là kim lo i cạ ó màu tráng b c, m m, d kéo s i, dát m ng. ố S phát bi u ể đúng là
A. 5. C. 4.
D. 3. ằ ị C
ượ ụ ế ớ
B. 2. ứ ấ ữ ơ ớ ỗ c ba ch t h u c Y, Z, T. Bi ồ t Y tác d ng v i Cu(OH) ượ ợ ắ ể ử 6H10O4. Xà phòng hóa hoàn toàn X b ng dung d ch ị ạ 2 t o dung d ch màu 4. Phát bi u nào c CH
Câu 72: Este X có công th c phân t NaOH, thu đ xanh lam. Nung nóng Z v i h n h p r n g m NaOH và CaO, thu đ sau đây sai?
ợ ứ ấ ạ
ạ ả ạ
ấ
ẫ ỗ ơ ướ
c và khí CO ụ ấ ứ ị
c 0,95 mol h n h p ả ứ ồ ợ Y g m CO, H ả ồ 2) qua cacbon nung đ thuỏ ợ X (g m h i n 2 và CO2. Cho Y h p th vào dung d ch ch a 0,1 mol ế ủ A. X có hai công th c c u t o phù h p. B. Y có m ch cacbon phân nhánh. ả ứ C. T có kh năng tham gia ph n ng tráng b c. ị D. Z không làm m t màu dung d ch brom. Câu 73: D n 0,55 mol h n h p ỗ ượ đ Ba(OH)2 sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c m gam k t t a. Giá tr c a m là
A. 29,55. ượ C. 15,76.
ượ ư ỗ ỗ ị ủ D. 19,7. c 5,6 gam h n h p ợ X chỉ
ầ ừ ủ ị ủ
B. 9,85. ợ Câu 74: Nung m gam h n h p Mg và Al trong khí oxi d , thu đ ị ch a các oxit. Hòa tan hoàn toàn X c n v a đ 325 ml dung d ch HCl 1M. Giá tr c a m là B. 2,4. ứ A. 3,0. C. 8,2. D. 4,0.
Câu 75: Cho các phát bi u sau:
ị
ơ
ườ ơ ả ấ ng axit.
ả ứ ự ơ
ỳ
ị S phát bi u ể đúng là
ể ấ (a) Vinyl axetat làm m t màu dung d ch brom. ứ ơ (b) Metyl fomat và glucoz có cùng công th c đ n gi n nh t. ủ (c) Saccaroz có ph n ng th y phân trong môi tr ơ ạ (d) Phenylamin có l c baz m nh h n amoniac. ổ (e) Dung d ch axit glutamic đ i màu qu tím thành xanh. ố A. 4. C. 2. B. 5. D. 3.
ệ ế ệ ự
ộ ệ ứ ộ ổ ờ ị ng đ dòng đi n không đ i I = 5A, sau m t th i gian th y kh i l
ấ ỉ ượ ờ ỗ ợ
ồ ờ ệ ế ể
ả ứ ổ ế ả ộ
ạ ơ ớ ằ 3)2 và NaCl b ng đi n c c tr v i Câu 76: Ti n hành đi n phân dung d ch X ch a Cu(NO ố ượ ườ ng catot tăng 11,52 c ố ằ ớ ị c dung d ch Y và h n h p khí có t kh i so v i He b ng 12,875. gam đ ng th i thu đ ự ở 2 c c là 3,472 lít (đktc). N u th i gian đi n phân là 8685 giây, t ng th tích khí thoát ra ẩ ị Cho m gam b t Fe vào dung d ch Y, k t thúc ph n ng th y thoát ra khí NO (s n ph m ợ ắ ấ kh duy nh t) và còn l ấ i 0,75m gam h n h p r n. Giá tr m là
ị C. 17,52 gam ử A. 19,12 gam D. 18,24 gam
ướ
2SO4 70%, đun nóng đ ngồ
ị B c 1: Cho m t nhúm bông vào c c đ ng dung d ch H
ờ ế ượ ấ ề th i khu y đ u đ n khi thu đ
ỗ B. 20,16 gam ư ệ c thí nghi m nh sau: ố ự ồ c dung d ch đ ng nh t. ị ượ ằ ị c b ng dung d ch NaOH 10%.
ế Câu 77: Ti n hành các b ướ ộ ấ ướ ướ ự ệ ấ ố ị ị ị B c 2: Trung hòa dung d ch thu đ B c 3: L y dung d ch sau khi trung hòa cho vào ng nghi m đ ng dung d ch
ọ ử ư ồ AgNO3 trong NH3 d , đun nóng trên ng n l a đèn c n.
ượ ộ c m t lo i monosaccarit.
ệ ắ ạ ố ạ ấ
c 1, trong c c thu đ c 3, trên thành ng nghi m xu t hi n l p kim lo i màu tr ng b c. ướ ạ ồ ể ệ ằ ệ ớ ọ ử c 3, có th thay vi c đun trên ng n l a đèn c n b ng cách ngâm trong
ị ậ Nh n đ nh nào sau đây sai? ướ ố A. Sau b ướ B. Sau b C. Trong b c nóng. ố ướ c c n
ơ ệ ứ D. Thí nghi m trên dùng đ ch ng minh xenluloz có ch a nhi u nhóm OH.
ạ ể ứ ở
ị ơ X, Y đ n ch c, ừ ủ, thu đ
ớ ỗ s mol 1
ề ứ ượ ỗ c h n h p ử : 1 và h n h p 2 ancol no, có cùng s nguyên t ư ứ X, Y, Z v i dung d ch NaOH v a đ ợ ự ấ
ượ ộ
c CO ố ượ ố ượ ứ Z hai ch c). Đun nóng 19,28 Câu 78: X, Y, Z là 3 este m ch h (trong đó ợ ỗ ỉ ứ ợ F ch ch a 2 gam h n h p E ch a ố ỉ ệ ố ố ẫ mu i có t l cacbon. D n toàn ố ố ượ ợ ộ ỗ ng bình tăng 8,1 gam. Đ t b h n h p 2 ancol này qua bình đ ng Na d , th y kh i l ả ứ 2, 0,39 mol H2O và 0,13 mol Na2CO3. Các ph n ng x y ra cháy toàn b F thu đ ầ hoàn toàn. Ph n trăm kh i l ng c a este có kh i l ng phân t ử nh nh t
A. 3,84%. C. 3,96%. ủ B. 3,92%.
ở ạ
ỗ ợ ả ỏ ấ trong E là D. 3,78%. ứ ớ
ượ ủ ợ ỗ ố
c ancol ư ấ ứ
ượ ầ ố Z vào bình ch a Na d th y bình tăng 19,24 gam và thu đ c khí CO
ầ ầ ố ạ ữ ơ X < MY). Z là ancol no, T là este hai ch c m ch Câu 79: X,Y là hai h u c axit m ch h (M ứ X, Y, Z, T v i 400ml ở X, Y, Z. Đun 38,86 gam h n h p E ch a ạ ở h không nhánh t o b i ố ứ ừ ị Z và h n h p F ch a hai mu i có s mol dung d ch NaOH 1M v a đ thu đ ượ ằ b ng nhau. Cho c 5,824 lít H 2 ỗ ở 2, Na2CO3 và 7,2 đktc. Đ t hoàn toàn h n h p F c n 15,68 lít O gam H2O. Ph n trăm s mol c a ợ ủ T trong E g n nh t
A. 52,8% D. 18,8%
2 (đktc) thu đ ấ v iớ C. 22,4%
B. 30,5% ồ
ỗ ụ ượ ơ ộ ị
ử ố ộ ị ợ Câu 80: Cho h n h p E g m 0,1 mol ớ axit vô c ) tác d ng hoàn toàn v i dung d ch KOH, đun nóng, thu đ và m t amin no (có cùng s nguyên t ố ủ X (C5H9O4N) và 0,15 mol Y (C3H9O3N, là mu i c a ứ c m t ancol hai ch c ị ạ cacbon) và dung d ch T. Cô c n dung d ch T, thu
α ượ ố ủ ầ ợ ồ ố ỗ ộ đ c h n h p G g m ba mu i khan (trong đó có m t mu i c a amino axit). Ph n trăm
ố ượ ủ ử ố ớ ấ kh i l ố ng c a mu i có phân t kh i l n nh t trong G là
51,24%. A. 49,07%. B. 29,94%. C. 27,97%. D.
Ế H T
41A 51B 61D 71C 42C 52D 62A 72B 43B 53B 63B 73B 44D 54A 64A 74A 45B 55B 65D 75D 46D 56C 66A 76A 47B 57C 67C 77D 48A 58D 68A 78A 49C 59A 69A 79B 50C 60B 70D 80D
ƯỚ Ả Ế Ẫ NG D N GI I CHI TI T
H Câu 58: Đáp án D
π ế ả ứ ể ợ ạ nên có th tham gia ph n ng trùng h p t o
ử ơ ứ ấ ặ ạ glucoz có ch a nhóm ch c –CHO, khi g p ch t oxi hóa m nh
ị
→ ố (a) Đúng. Do g c vinyl có liên k t poli(vinyl axetat).. ứ (b) Đúng. Trong phân t ả ứ Br2 b oxi hóa thành –COOH theo ph n ng HOCH2[CHOH]4CHO + Br2 + H2O
ơ trong các amin có s oxi hóa 3 nên d b oxi hóa khi đ nit ể
HOCH 2[CHOH]4COOH +2HBr ố ể ừ ơ i các amin th m b chuy n t
ễ ị không màu thành màu đen. ứ ị ứ ể
các amino axit có ch a nhóm ch c cacboxyl –COOH nên có th ệ ớ ớ ả ứ ề ợ ử (c) Đúng. Khi nguyên t ẫ ớ lâu ngoài không khí d n t ử (d) Đúng. Trong phân t tham gia ph n ng este hóa v i v i ancol trong đi u ki n xúc tác thích h p.
ử ủ ạ ơ
ấ polisaccarit đa nhánh c a glucoz có vai trò làm ch t ấ ậ (e) Đúng. Glicogen là đ i phân t ơ ể ộ ự ữ d tr trong c th đ ng v t và n m.
Câu 59: Đáp án A
2O
ơ Xenluloz trinitrat + 3nH
6H10O5)n + 3nHNO3 ố ượ
ả ứ ử ụ → ng, ta có:
Ph n ng (C ả S d ng b o toàn kh i l
Câu 60: Ch n Bọ
Câu 61: Đáp án D
ồ ạ ụ ộ ớ ị Các ion cùng t n t i trong m t dung d ch khi các ion này không tác d ng v i nhau.
+, ) thì s b oxi hóa t o thành Fe
3+,
ợ ặ ạ ẽ ị ạ
c.ướ
ẽ ạ ặ
ạ ớ ế ủ t o thành và n
A. Sai. Khi ion Fe2+ g p h n h p oxi hóa m nh (H ỗ khí NO và n B. Sai. Ba2+ khi g p s t o thành k t t a Ba 3(PO4)2 màu vàng nh t.ạ ướ ụ c. C. Sai. tác d ng v i OH Câu 67: Ch n Cọ
ọ Câu 68: ch n A
π → ố trong g c hidrocacbon là 6 – 3 = 3 a = 0,03.3 = 0,09 mol
2H4(OH)2 thì T là CH3COONa (lo i)ạ
Câu 69: Ch n Aọ Câu 70: Ch n Dọ ố S Câu 72: Ch n Bọ
→ ế ế C, D đúng
→ → 2CH(CH3)OOCCH3 A đúng
N u Y: C T: HCOONa 2(OH)CH(OH)CH3 N u Y là CH ặ X: CH3COOCH2CH(CH3)OOCH ho c HCOOCH B sai. Câu 73: Đáp án B
ợ ổ ỗ ả ứ ơ ồ
Quy đ i h n h p X, ta có s đ ph n ng sau:
Câu 74: Đáp án A
ố ố
Ta có: ả ứ Ph n ng sinh ra mu i và mu i Ta có:
Câu 75: Ch n Dọ ể Cho các phát bi u sau:
ị ấ
ơ
ườ ơ ả ấ ng axit.
ả ứ ự ơ
ỳ ị (a) Vinyl axetat làm m t màu dung d ch brom. ứ ơ (b) Metyl fomat và glucoz có cùng công th c đ n gi n nh t. ủ (c) Saccaroz có ph n ng th y phân trong môi tr ơ ạ (d) Phenylamin có l c baz m nh h n amoniac. ả ứ (e) Đipeptit ValLys có ph n ng màu biure. ổ (g) Dung d ch axit glutamic đ i màu qu tím thành xanh.
ố ể S phát bi u đúng là
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
ở ả ệ ự c hai đi n c c
ạ
T i anot:
ế ị ệ ỏ ệ Cu Câu 76: Ch n Aọ Thí nghi m 2: N u t = 8685s, có khí thoát ra 2+ b đi n phân h t ế ứ Ch ng t ạ T i catot:
2+ b đi n phân h t ế
ườ ợ ở ở ị ệ + Tr ng h p 1: Đã có khí thoát ra catot ệ thí nghi m 1, Cu
ệ
ư ở ở ệ ng h p 2: Ch a có khí thoát ra catot thí nghi m 1 Thí nghi m 2: Có Lo iạ ợ ườ Tr
ệ
Thí nghi m 2: Có
ọ
ố F thì:
Câu 78: Ch n A. ố Khi đ t cháy mu i ố ượ Kh i l ng bình tăng:
(cid:0)
Hai ancol đó là C2H5OH (0,02 mol) và C2H4(OH)2 (0,12 mol) ằ ằ ố và hai mu i trong Z có s mol b ng nhau và b ng 0,13 mol (cid:0)
2H5COONa
(cid:0) ạ i là C
ố MF = 82 ố Hai mu i trong ợ ỗ ằ
(cid:0) ố X, Y (0,02 mol) và Z (0,12 mol) (cid:0) ố ự ấ ỏ este có PTK nh nh t là X và Y có mol b ng nhau (vì HCOOCH3 0,01
F là HCOONa và mu i còn l ầ ố ằ %m = 3,84%.
ố
Xét h n h p ban đ u có ố s mol hai mu i b ng nhau). D a vào s mol mol (cid:0) Câu 79: Ch n Bọ Ta có : Đ t cháy F Cho E vào NaOH
2H5NH2 ố
ạ c ọ ượ Y là C2H5NH3HCO3 (cid:0)
ế ử ụ ố ố
2CO3 (0,15 mol); HCOOK (0,1 mol) và GlyK (0,1 mol) (cid:0)
ồ % m c aủ c K
Câu 80: Ch n D. ị Amin t o thành là C Xác đ nh đ ị X là HCOOCH2CH2OOCCH2H2N (n u s d ng g c mu i amoni thì s H > Xác đ nh 9) ượ G g m thu đ K2CO3 = 51,24%