Ở Ả Ậ Ề Ế S GD& ĐT QU NG NGÃI Đ THI TI P C N NĂM 2018
ƯỜ Môn : Sinh 12 TR NG THPT MINH LONG
ờ Th i gian : 50 phút
ủ ấ ấ ộ Câu 1: C u trúc chung c a m t gen c u trúc có các vùng nào ?
ạ ộ ạ ộ A.Vùng ho t đ ng , vùng không ho t đ ng .
ề ế B.Vùng đi u hòa, vùng mã hóa ,vùng k t thúc.
ị C. Vùng nhân đôi, vùng phiên mã ,vùng d ch mã.
D. Vùng phân mãnh,vùng không phân mãnh.
ụ ủ ệ ẫ Câu 2: Làm khuôn m u cho quá trình phiên mã là nhi m v c a:
ạ ạ ố A. M ch mã hoá. B. mARN. C. M ch mã g c. D. tARN.
ề ộ ộ
Câu 3: Trong 64 b ba mã di truy n, có 3 b ba không mã hoá cho axit amin nào. Các ộ b ba đó là:
A. UGU, UAA, UAG
B. UUG, UGA, UAG
C. UAG, UAA, UGA
D. UUG, UAA, UGA
ế ể ề ạ ộ ọ ị Câu 4: D ng đ t bi n đi m làm d ch khung đ c mã di truy n là
ế ặ ặ ế ặ ặ A. Thay th c p AT thành c p TA B. Thay th c p GX thành c p TA
ấ ặ ế ặ ặ C. M t c p nuclêôtit AT hay GX D. Thay th c p AT thành c p G
X
ố ượ ế ộ ng nuclêôtit là: Câu 5: M t gen có 480 ađênin và 3120 liên k t hiđrô. Gen đó có s l
A. 1800 B. 2400 C. 3000 D. 2040
ộ ị ộ ủ ế ạ
o, trên 1 m ch c a gen có 300A và 600T. Gen đó b đ t bi n
Câu 6. M t gen dài 5100 A
ủ ế ế ấ ặ ố ộ m t 1c p GX, thì s liên k t hidro c a gen sau đ t bi n là:
A.3597 liên k t ế
B. 2347 liên k t ế
C. 2350 liên k t ế
1
D. 3897 liên k tế
ộ ế ệ ộ ố ượ ộ ế ộ ng NST đ m trong m t
ạ ộ Câu 7 : M t loài Đào có 2n = 16. Sau đ t bi n l ch b i,s l ế ế t bào là 14. Đây là lo i đ t bi n .
ể ố ể ể ễ A. Th không nhi m B. Th b n nhi m
ể ộ ễ ặ C. Th m t nhi m kép . D. A ho c C.
ử ỉ ệ ữ ạ mARN có t l gi a các lo i ribônuclêootit A=2U=3G=4X . T l ỉ ệ
ộ Câu 8: M t phân t ạ ầ ỗ ph n trăm m i lo i ribônuclêôtit A , U, G, X l n l ầ ượ ẽ : t s là
A. 10%,20%,30%,40%. B. 48%, 24%, 16 %,12%
C. 48%,16%,24%, 12% D. 24%, 48%,12%, 16 %.
ạ ị ộ ế ấ
ạ ứ ố ượ ừ ạ
ủ ề ầ ạ ậ ạ ở ằ cây đ u Hà lan b ng ộ ộ Câu 9: M t gen có 1200 nucleotit và có 30% lo i ađenin. Gen b đ t bi n m t m t ị ấ ạ ủ đo n. Đo n b m t ch a 20 ađênin và có G= 3/2A. S l ng t ng lo i nucleotit c a ế ộ gen sau đ t bi n là: A. A=T= 340 và G=X= 210 B. A=T= 220 và G=X= 330 C. A=T= 330 và G=X= 220 D. A=T= 210 và G=X= 340 Câu 10 : Menđen t o ra các dòng thu n ch ng v các tính tr ng
phép lai nào sau đây ?
A. Lai phân tích
ị ậ B. Lai thu n ngh ch
ự ụ ấ C. T th ph n
D. Lai xa
ướ ươ ề ủ ứ c trong ph ng pháp nghiên c u di truy n c a Menđen là : Câu 11 : Các b
ủ ạ ằ ạ ầ ự ụ ấ ề ề ừ (1) T o dòng thu n ch ng v t ng tính tr ng b ng cách cho t th ph n qua nhi u th ế
h .ệ
ử ụ ư ế ả ấ ố ả ế ể (2) S d ng toán xác su t th ng kê đ phân tích k t qu lai, sau đó đ a ra gi thuy t
ả gi ả ế i thích k t qu .
ủ ầ ệ ề ặ ạ ở ộ ồ (3) Lai các dòng thu n ch ng khác bi t nhau b i m t ho c nhi u tính tr ng r i phân
ế ả ở ờ tích k t qu lai đ i F1, F2, F3.
ứ ế ệ ả ế (4) Ti n hành thí nghi m ch ng minh gi thuy t.
2
ự ướ ứ Trình t các b c nghiên c u là :
→ → → A. (1) (2) (3) (4).
→ → → B. (1) (3) (2) (4).
→ → → C. (3) (1) (2) (4).
→ → → D. (3) (2) (1) (4).
ố ử ạ ủ ể ể ộ t o ra c a cá th có hi u gen AaBbCcDDEEFfHh là: (Không có đ t Câu 12: S giao t
ế ả bi n x y ra)
A. 16 B. 24 C. 32 D.48
ơ ể ố ẹ ủ ầ ặ ạ ở ươ ng
ẹ ế ụ ự ụ ủ ặ ấ ạ ố ượ
2
Câu 13: Khi lai 2 c th b m thu n ch ng khác nhau b i 2 c p tính tr ng t ph n, Fả
1 100% tính tr ng c a 1 bên b ho c m , ti p t c cho F
th ph n, đ
1 t
c F
ề ỉ ệ t l ạ 1: 2: 1. Hai tính tr ng đó đã di truy n:
ộ ậ ế ươ ị A. Phân li đ c l p. B. Liên k t hoàn toàn. C. T ng tác gen. D. Hoán v gen.
ớ ạ ữ ộ
đ u Hà lan, h t vàng tr i hoàn toàn so v i h t xanh. Cho giao ph n gi a cây ủ Ở ậ ầ ẽ ư ế ạ ớ ủ ầ ạ Câu 14: ạ h t vàng thu n ch ng v i cây h t xanh thu n ch ng, KH F ấ 1 s nh th nào?
ạ ạ ạ A. 100% h t vàng B. 1 h t vàng : 1 h t xanh
ạ ạ ạ C. 3 h t vàng : 1 h t xanh D.100% h t xanh
ể ạ ở ế ệ th h sau v i t l ớ ỉ ệ : Câu 15: Phép lai AAaa x AAaa t o ki u gen AAaa
A. 2/9 B. ¼ C. 1/8 D. 1/2.
ữ ề ể ạ ặ ặ ộ Câu 16: Phép lai v 3 c p tính tr ng tr i, l n hoàn toàn gi a 2 cá th AaBbDd x
ế ệ ẽ AabbDd s cho th h sau:
A. 8 KH: 18 KG B. 4 KH: 9 KG C. 8 KH: 12 KG D. 8 KH: 27 KG
ỉ ệ ể ượ ki u gen AaBbDd đ c hình thành
Câu 17: Cho phép lai P: AaBbDd x AabbDD. T l Fở 1 là:
A. 3/16. B. 1/8. C. 1/16. D. 1/4.
ư ể ề ầ ấ Câu 18 : Xét hai qu n th có c u trúc di truy n nh sau :
ể ầ Qu n th 1: 0,6 AA : 0,2Aa :0,2 aa
ể ầ Qu n th 2: 0,49 AA : 0,42Aa : 0,09 aa.
ộ N i dung nào sau đây đúng ?
3
ề ủ ạ ạ ể ề ằ ấ ầ A. C u trúc di truy n c a 2 qu n th đ u đ t tr ng thái cân b ng .
ỉ ệ ể ề ể ấ ầ ổ ơ ờ ị B. C u trúc di truy n qu n th 1 có tính n đ nh cao h n nh có t l ki u gen
ộ ớ ể ầ ợ ơ ồ đ ng h p tr i l n h n qu n th 2.
ậ ầ ố ề ể ấ ầ C. C u trúc di truy n 2 qu n th khác nhau,do v y t n s các alen cũng khác nhau.
ề ủ ạ ạ ể ố ằ ấ ầ D. C u trúc di truy n c a 2 qu n th gi ng nhau lúc chúng đ t tr ng thái cân b ng.
ể ằ ồ ườ Ở ườ ng i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th ộ ng. M t Câu 19:
ườ ấ ượ ứ ầ ấ ợ ọ ng i đàn ông tóc xoăn l y v cũng tóc xoăn, h sinh l n th nh t đ c 1 trai tóc xoăn
ứ ầ ượ ể ặ ẳ và l n th hai đ ợ ồ c 1 gái tóc th ng. C p v ch ng này có ki u gen là:
A. AA x Aa. B. aa x aa. C. Aa x Aa. D. AA x aa.
ố ệ
ỗ ợ ỗ ợ
ố ị ạ
ố ồ ứ ề ể ầ ậ ữ Câu 20: Gi a các sinh v t cùng loài có hai m i quan h nào sau đây? ỗ ợ ạ A. H tr và c nh tranh ầ ự và h tr B. Qu n t Ứ ế C. c ch và h tr D. C nh tranh và đ i đ ch Câu 21: Hình th c phân b đ ng đ u trong qu n th có ý nghĩa sinh thái gì?
ố ạ ườ ể ổ ợ A. Các cá th h tr nhau ch ng l i các y u t ế ố ấ ợ ủ b t l i c a môi tr ng
ể ậ ụ ượ ồ ố ườ B. Các cá th t n d ng đ c ngu n s ng trong môi tr ng
ứ ộ ạ ữ ể ầ ả ể C. Làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th trong qu n th
ắ ể
ị ồ ố ề ườ ậ ố
ủ ng s ng c a sinh v t? ậ t c nh ng gì bao quanh sinh v t
ữ ữ ồ
vô sinh và h u sinh ế ặ ế ộ
ườ ồ D. Các cá th c nh tranh gay g t đ giành ngu n s ng Câu 22: Kh ng đ nh nào sau đây không đúng v môi tr A. Môi tr B. Môi tr C. Môi tr D. Môi tr ể ạ ẳ ườ ợ ấ ả ữ ậ ng là t p h p t ố ườ ng bao g m nh ng nhân t ậ ườ ự ế ng có tác đ ng tr c ti p ho c gián ti p đ n sinh v t ậ ườ ng bên trong và bên ngoài sinh v t ng g m môi tr
i h n sinh thái?
ẳ ớ ạ ờ đó c th t n t ị i h n mà
ở ớ ạ
ị ơ ể ồ ạ i và phát tri n n đ nh theo th i gian. ậ ẽ ế i h n sinh thái, sinh v t s ch t. ố ẹ ậ i h n sinh thái r ng, sinh v t phân b h p và ng i.
ề ộ ộ sinh thái.
ườ ậ
ạ ề ề ớ ạ Câu 23: Kh ng đ nh nào sau đây là không đúng v gi ể ổ A. Là gi ượ B. V t qua gi ộ ớ ạ C. Gi ớ ạ ỗ i h n sinh thái riêng v m t nhân t D. M i loài có m t gi ộ Câu 24: Sinh v t nào sau đây không thu c môi tr ợ ừ C. S t A. Cá voi B. L n r ng ượ ạ c l ố ng trên c n? ư ử D. Di u hâu
4
ố ườ ượ ả ạ c c môi tr ng trên c n và d ướ ướ i n c?
ưỡ ng c ư B. Chim C. Thú D. Cá
ườ ủ ố ng s ng c a ve chó là môi tr ng
ườ ướ ướ B. Trên c n ạ C. Sinh v t ậ D. Đ tấ ủ ầ c ầ ườ ử ố ử ng s ng c a t m g i là môi
ngườ
ậ Câu 25: Nhóm sinh v t nào sau đây s ng đ A. L Câu 26: Ve chó kí sinh trên chó. Môi tr A. D i n Câu 27: Cây t m g i kí sinh trên thân cây khác. Môi tr tr A. Trên c n ạ B. D i n ướ ướ C. Đ t ấ D. Sinh v tậ c
ơ ươ ồ ơ ữ ng đ ng là nh ng c quan: Câu 28: C quan t
ươ ự ả ậ ậ ố A.Có hình thái t ng t ứ , đ m nh n các ch c ph n gi ng nhau.
ầ ủ ở ơ ể ưở ư ể ị B.Có cùng v trí nh ng không phát tri n đ y đ c th tr ng thành.
ằ ở ữ ị ươ ứ ể ấ ạ ơ ể ố C.N m nh ng v trí t ng ng trên c th và có ki u c u t o gi ng nhau.
ư ố ồ ạ ả ứ ậ ậ ố D.Có ngu n g c khác nhau nh ng l i đ m nh n các ch c ph n gi ng .
ố ướ ủ ề ệ ớ i đây nói v CLTN là đúng v i quan ni m c a Câu 29 :Câu nào trong s các câu d
Đacuyn ?
ự ự ủ ể ả ấ ố ề A. CLTN th c ch t là s phân hóa v kh năng s ng sót c a các cá th .
ả ủ ự ự ể ả ấ ề B. CLTN th c ch t là s phân hóa v kh năng sinh s n c a các ki u gen.
ả ủ ự ự ể ạ ấ ề ứ ộ C. CLTN th c ch t là s phân hóa v m c đ thành đ t sinh s n c a các cá th có
ể các ki u gen khác nhau.
ả D. C A,B và C.
ạ ơ ụ ề ở các loài sau : * Cho ví d v các lo i c quan
ủ ủ 1.Cánh c a chim và cánh c a các loài côn trùng.
ướ ủ ườ ề ơ ươ ươ ươ 2.Chi tr c c a ng i , cá voi , mèo, d i …đ u có x ng cánh , x ẳ ng c ng , x ng
ươ ổ ươ c , x ng bàn , x ng ngón.
ươ ủ ộ ườ ừ 3.X ng cùng , ru t th a và răng khôn c a ng i.
ộ ằ ụ ữ ứ ủ ế Câu 30: Nh ng ví d trên thu c b ng ch ng ti n hóa c a :
ọ ả ẩ A.Phôi sinh h c so sánh . B. Gi ọ i ph u h c so sánh.
ậ ọ ế ọ ọ ị ử C.Đ a lí sinh v t h c D. T bào h c và sinh h c phân t .
5
ạ ộ ở ầ ế ế ữ ự ộ ộ Câu 31 :Tuy n s a không Ho t đ ng h u h t các con đ c thu c các loài đ ng
ậ v t có vú là:
ơ ơ ả A. C quan tiêu gi m . B. C quan thoái hóa.
ư ừ ơ ơ ể C. C quan thi u năng. D. C quan d th a.
ạ ự ự ệ ầ
ộ ượ ự ề ệ ề
ị
nhân đôi 2 l n. Các Câu 32 : M t đo n ADN dài 4080 angstron th c hi n quá trình t ạ c sinh ra đ u th c hi n phiên mã t o mARN. Các mARN đ u tham gia ADN con đ ợ ổ ỗ ị d ch mã t ng h p prôteein.Trong quá trình đó đã có 3 ribôxôm tham gia d ch mã trên m i ố ượ ổ mARN.T ng s l A. 7488 t tARN đã tham gia d ch mã là : B. 4788 ị C. 4800 D. 8400
ơ ướ ả ủ ế ở c x y ra ch y u : Câu 33 :Quá trình thoát h i n
ễ a. R ,thân ,lá.
ổ b. Qua khí kh ng .
ụ ạ c. Qua l c l p.
ầ d. Qua t n cutin.
ơ ấ ượ ễ ụ ở ạ ấ trong đ t đ c r cây h p th d ng nào ? Câu 34 :Nit
a. NH4+ và NO3
b. N2
c. NO2,NH3
ấ ả ạ d. T t c các d ng trên
ỉ ễ ợ ở : Câu 35: Quá trình quang h p ch di n ra
ự ậ ộ ố ẩ a.Th c v t và m t s vi khu n.
ự ậ ả ộ ố ẩ b. Th c v t, t o và m t s vi khu n.
ả ẩ ộ ố c. T o và m t s vi khu n.
ự ậ ả d. Th c v t, t o.
ể ặ ả ả ị quá trình phân gi i k khí ? Câu 36: Đ c đi m nào sau đây là không đúng khi mô t
ễ ả ậ ị a.X y ra trong r cây khi b ng p úng.
ả b.Đó là quá trình phân gi i axit piruvic.
ế ệ ả ề c. X y ra trong đi u ki n thi u ôxi.
ườ ồ d.G m đ ng phân và lên men.
6
ừ ạ ỏ ư ạ ổ ợ ệ ể ờ ể ứ d c đ a sang d t ong và lên mi ng đ nhai l ạ ở i
Câu 37:Th i gian đ th c ăn t ạ ậ ộ đ ng v t nhai l i là bao lâu?
ờ ừ a.2 gi b. T 3060 phút
ờ ừ c.12 gi d. T 56 gi ờ .
Ở ệ ố ậ ố ộ côn trùng h th ng ng khí thông ra bên ngoài qua b ph n nào? Câu 38:
ỗ a. Mang b.L khí
ỗ ở ệ ỗ c. L th d.L huy t .
ủ ế ể ặ ấ Câu 39: Đ c đi m l y khí c a ch nhái
ờ ệ ố ấ ấ a.Khi hô h p l y khí nh h th ng túi khí.
ấ ấ ử ộ ủ ệ ạ ằ ố b. Khi hô h p l y khí b ng c đ ng nâng lên h xu ng c a mi ng .
ủ ơ ạ ộ ấ ấ ấ ờ c.Khi hô h p l y khí nh ho t đ ng c a c hô h p.
ề ả d. C 3 ý đ u đúng.
ơ ế ằ ầ ộ Câu 40: Các thành ph n nào tham gia vào c ch cân b ng n i môi ?
ệ ệ ậ ổ a.Ph i,th n,gan,h đ m và tim.
ơ ươ ụ ả b.C quan th c m và trung ầ ng th n kinh.
ệ ơ ươ ự c. C quan th c hi n và trung ầ ng th n kinh.
ự ề ể ệ ế ậ ậ ộ d. B ph n ti p nh n,đi u khi n và th c hi n.
Đáp án
1B 2B 3C 4B 5B 6B 7D 8B 9A 10A
11B 12A 13D 14A 15A 16D 17A 18D 19A 20A
21C 22D 23C 24D 25A 26C 27D 28C 29C 30B
31B 32B 33B 34A 35A 36B 37B 38C 39B 40D
7
8