ở ươ Ỳ Ố Ọ Ổ
ề ả S GDĐT Bình D ng Trung tâm GDTXBDNV t nhỉ Đ tham kh o
Ọ Ự ầ Ọ
ể ờ ờ Ệ K THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021 Bài thi: KHOA H C T NGHIÊN Môn thi thành ph n: SINH H C ề Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ .
ố ưỡ ế ế ậ dinh d ng khoáng thi t y u nào sau đây là
ơ ể ự Câu 81: Trong c th th c v t, nguyên t ệ ụ thành ph n c a di p l c?
ầ ủ .ơ A. Nit B. K m.ẽ D. Kali.
C. Magie. ấ ệ ố ự ủ ậ ộ
Câu 82: Đ ng v t nào sau đây trong quá trình hô h p có s tham gia c a h th ng túi khí?
ằ ằ ồ A. Th .ỏ D. Châu ch u.ấ
ế ấ ạ B. Th n l n. ơ C. Chim b câu. ử bào, axit amin là đ n phân c u t o nên phân t nào sau đây? Câu 83: Trong t
A. rARN. C. mARN.
ộ ợ ả ế ườ D. ADN. ộ thuy t siêu tr i, phép lai i là tr i hoàn toàn, theo gi
ấ ư
ạ ộ ơ ở E.coli, khi môi tr ngườ
ế ẽ ứ ế
ề ậ
ị ộ ự ự
các gen là ạ
C. vùng v n hành. D. vùng mã hóa. ế ABCDEFG.HI b đ t bi n thành NST có trình t ộ ả ế ạ ạ ấ ạ ặ ạ
ậ ả ấ ậ ộ B. Prôtêin. ợ Câu 84: Trong tr ng h p gen có l ế nào sau đây cho F1 có u th lai cao nh t? A. AAbbDD x AABBDD B. AAbbDD x aaBBdd C. aabbDD x AabbDD D. aaBBdd x aabbdd ủ ế ề Câu 85: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac ơ không có lactôz thì prôtêin c ch s liên k t vào ở ộ A. vùng kh i đ ng. B. gen đi u hòa. ộ Câu 86: M t NST có trình t các gen là CDEFG.HIAB. Đây là d ng đ t bi n nào? ể A. M t đo n. B. L p đo n. C. Đ o đo n. D. Chuy n đo n. Câu 87: Sinh v t nào sau đây là thu c nhóm sinh v t s n xu t?
A. Chim sâu. B. N m.ấ
ế C. Sâu ăn lá lúa. ể D. Cây lúa. ị ợ
Câu 88: Theo lý thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con toàn ki u gen d h p: aa. ờ C. Aa (cid:0) B. AA (cid:0) D. AA (cid:0) A. AA (cid:0) Aa.
ề ậ Aa. ệ ị
Câu 89: Trong qu n xã sinh v t, quan h sinh thái nào sau đây có các loài tham gia đ u b ả ấ ợ ưở ng b t l AA. ầ i?
ứ ế ả ạ nh h A. Kí sinh. B. c ch c m nhi m. ễ C. C nh tranh. D. C ngộ
sinh.
Ở ồ ớ ồ ươ vùng t i tính có 2 ng đ ng trên NST gi alen là
ấ ru i gi m, xét 1 Câu 90: ế A và a. Theo lí thuy t, cách vi
A. XAXa. D. XAYa.
gen n m ế t ki u B. XAY. ệ ộ ợ ị i b
ạ ạ ở ầ ế ế Câu 91: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t ể ộ lo i b hoàn toàn và m t alen có h i tr nên ph bi n trong qu n th ?
ẫ
ẫ nhiên. ằ ở ể gen nào sau đây sai? C. XaXa. ể ố nào sau đây có th làm m t alen có l ổ ế ộ ế B. Đ t bi n. ọ ọ ự D. Ch n l c t
Trang 1/7
ầ ố ạ ỏ ố A. Giao ph i không ng u nhiên. ế ố C. Các y u t ộ ố ủ ng u nhiên. ấ ể ầ ầ ượ ng đ i c a alen A, a l n l ề Câu 92: M t qu n th có c u trúc di truy n 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa = 1. T n s ươ t là: t
A. 0,3 ; 0,7 B. 0,8 ; 0,2 D. 0,2 ; 0,8 C. 0,7 ; 0,3 ố ượ ớ ặ ể ủ ụ ệ ế ạ bào t o đ ủ c gi ng m i mang đ c đi m c a
ấ ự ậ ầ bào tr n. ề B. C y truy n phôi. ợ ế D. Dung h p t ấ ỏ
ớ ễ
ầ ể ế ủ ổ ầ ố ộ ể ư ế
ạ ễ ố ẹ ng đ i h p.
ầ ể ế ủ ể ư ế ươ ổ ầ ố
ộ ạ ễ
ầ ể ế ủ ể ư ế
ớ ộ ễ
ộ ầ ể ạ ớ ủ ể ể i c a m t cá th trong qu n th .
ể ể ờ ổ ờ ờ
ể ủ ạ ị ạ ị ấ ấ ớ ị i qua các đ i đ a ch t, đ i đ a ch t nào còn
ủ c g i là k nguyên c a bò sát?
B. Nguyên sinh. ễ C. Trung sinh. ễ ườ ắ ắ i đó
B. Đao.
ệ ề i h n d i và gi
t Nam có các giá tr gi t đ thu n l ở Vi 0C và 420C. Nhi
0C. Kho ng giá tr nhi
0C đ
ệ ộ ị ả C. siêu nữ. .ơ D. Claiphent ệ ớ ạ ị ớ ạ t i h n trên v nhi ố ủ i cho các ch c năng s ng c a cá rô phi có ượ ọ c g i là 5,6
ế ướ ứ 0C đ n 42 ế ậ ợ i.
ớ ạ ậ ợ ệ ộ ừ t đ t ả B. kho ng thu n l i h n sinh thái. D. gi
Ứ Câu 93: ng d ng nào c a công ngh t ả c 2 loài khác nhau? ấ ế A. Nuôi c y t bào, mô th c v t. ạ ấ C. Nuôi c y h t ph n. ế Câu 94: Ti n hóa nh là ạ A. Quá trình hình thành các nhóm phân lo i trên loài , di n ra trên qui mô r ng l n . ầ B. Quá trình bi n đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th , đ a đ n hình thành loài m i, ớ di n ra trong ph m vi t ầ C. Quá trình bi n đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th , đ a đ n hình thành các nhóm ớ phân lo i trên loài, di n ra trên qui mô r ng l n. ầ ổ ầ ố D. Quá trình bi n đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th , đ a đ n hình thành loài m i,ớ di n ra trên qui mô r ng l n. ổ Câu 95: Tu i sinh lí là: ố A.th i gian s ng có th đ t t ủ ầ ể B.tu i bình quân c a qu n th . ể ự ế ủ ố c a cá th . C.th i gian s ng th c t ả D.th i đi m có th sinh s n. ử Câu 96: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi ượ ọ ỉ đ ổ A. Tân sinh. D. C sinh. ể ể ộ Câu 97: M t đàn ông có 47 nhi m s c th trong đó có 3 nhi m s c th XXY. Ng ứ ị ộ b h i ch ng ớ ơ A. T c n . Câu 98: Cá rô phi nuôi ộ ầ ượ t là 5,6 đ l n l ị ừ 0C đ n 35 ế 20 giá tr t ả A. kho ng gây ch t. ị ả C. kho ng ch ng ch u. Câu 99: Di p l c có màu l c vì:
ụ ấ
ấ
ụ ấ
ắ ố ắ ố ắ ố ắ ố ấ A. s c t B. s c t C. s c t D. s c t
ễ ắ ặ ồ
ổ ộ ị
ể ươ ơ ấ ộ ắ ố ắ ơ ấ ổ ợ
ả ơ ể ứ ề ả
ắ ị ặ ươ ể i đây cho ki u hình hoa tr ng?
Trang 2/7
ố ụ ệ ụ ụ này h p th các tia sáng màu l c ụ ụ này không h p th các tia sáng màu l c này h p th các tia sáng màu xanh tím ụ này không h p th các tia sáng màu xanh tím ặ ắ ị Câu 100: Xét hai c p gen trên 2 c p nhi m s c th t ng đ ng quy đ nh màu s c hoa. ợ ả ơ ấ Gi gen A quy đ nh t ng h p enzim A tác đ ng làm c ch t 1 (s c t tr ng) thành c ch t ắ ố ắ ẩ tr ng); gen B quy đ nh t ng h p enzim B tác đ ng làm c ch t 2 thành s n ph m 2 (s c t ể ắ ố ỏ đ ); các alen l n t P (s c t ng ng (a, b) đ u không có kh năng này. C th có ki u ướ gen nào d A. AABb C. AaBB D. AaBb B. aaBB
ộ ự ậ ế ằ ỗ ộ ị
ạ ể ế ờ
ộ Câu 101: M t loài th c v t, bi t r ng m i gen qui đ nh m t tính tr ng, các alen tr i là ộ tr i hoàn toàn. Theo lý thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có ki u hình phân ly theo ỉ ệ t l 1 : 1?
Ab ab
aB ab
ab ab
AB aB
AB ab
Ab ab
Ab ab ộ ậ
A. x . B. . x C. D. x x . .
ể ả
aB ab ế u các gen phân li đ c l p, ki u gen nào gi m phân bình ỉ ệ
ẽ ạ ườ ế Câu 102: Theo lí thuy t, nế th ng s t o ra abd chi m t l 25%?
A. AabbDd. B. Aabbdd. C. aabbDd. D. AaBbDd.
→ → → ứ ồ
Sâu ăn lá lúa ậ ỗ ộ → ỗ Câu 103: Cho chu i th c ăn: Cây lúa Di u hâu. Trong chu i th c ăn này, sinh v t nào thu c nhóm b c dinh d
ắ Ế Ế ch đ ng ậ C. Sâu ăn lá lúa. ồ ắ R n h mang ấ ưỡ ng c p 3? ổ D. R n h mang. ề ề A. Di u hâu.
ổ
ộ ộ ạ ạ ứ ồ B. ch đ ng. ấ ớ ế Câu 104: Máu trao đ i ch t v i t bào qua thành ạ ạ A. tĩnh m ch và mao m ch B. mao m chạ C. đ ng m ch và mao m ch D. đ ng m ch và tĩnh m ch
ạ ủ ợ ử ộ
ạ ạ ể , b NST 2n không phân li đã t o ra th ị ố ễ ự ứ ộ t
ộ ậ ỉ ệ ể ộ b i. B. song nh b i. C. b n nhi m. D. d đa b i. ế F ở 1 có t l ki u gen
ế
ứ ớ ự ị ng th c hình thành loài m i, hình thành loài khác khu v c đ a lí Câu 105: Trong quá trình nguyên phân c a h p t ị ộ A. t Câu 106: Xét phép lai AaBb x AaBb. N u các gen phân li đ c l p thì Aabb chi m A. 1/16. B. 3/16. C. 3/8. D. 1/8. ươ Câu 107: Trong các ph
ạ ậ ễ ườ ể ế ạ ng di n ra ch m ch p qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p.
ề ọ ọ ự ủ
ị ỉ ặ ở nhiên. ể ộ ậ các loài đ ng v t ít di chuy n.
A. th ộ B. không ch u tác đ ng c a ch n l c t C. ch g p D. không liên quan đ n quá trình hình thành qu n th thích nghi.
ủ ụ ệ ầ ể ắ i góp ph n vào vi c kh c ph c suy thoái môi
ườ ề ữ ử ụ
ừ ồ ướ ạ ế ệ t ki m ngu n n
ể c s ch. ng đi n. (4) Gi m thi u khí gây hi u ng nhà kính.
ế ầ ườ ạ ộ Câu 108: Bao nhiêu ho t đ ng sau đây c a con ng ng và s d ng b n v ng tài nguyên thiên nhiên? tr ồ ả ệ ệ ừ (1) B o v r ng, tr ng cây gây r ng. (2) B o v và ti ệ ượ ệ ế t ki m năng l (3) Ti B. 2 A. 3 ả ả C. 1 ệ ứ D. 4
Ở ộ ự ậ ả ỏ ả ể ấ m t loài th c v t, A: thân cao, a thân th p; B: qu đ , b: qu vàng. Cho cá th Câu 109:
ở ả ớ ự ụ ỉ ệ ể ấ ị ị ớ ầ ố f = 20% c hai gi th ph n. Xác đ nh t l i) t
Ab aB ấ ki u hình cây th p,
ở ế ệ th h sau.
C. 1% D. 24%
(hoán v gen v i t n s ả qu vàng A. 8% ế ặ B. 16% ế ộ ơ ể ể ượ ọ ể ộ ế c g i là th đ t bi n?
C. AaBbccDD, AABBCcDd. D. AaBbCCdd, AabbCCDD.
ế ệ ủ ể ể ầ ổ
ứ ự ả ượ ế ế N u các gen l n là gen đ t bi n thì c th có ki u gen nào sau đây đ A. AaBbCcDd, AaBbCcdd. B. AAbbCCDD, AaBbCcDD. ầ Câu 111: Nghiên c u s thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th qua 5 th h liên ti p thu đ c k t qu sau:
ể ể ể
Trang 3/7
Th hế ệ F1 F2 Ki u gen AA 0,49 0,49 Ki u gen Aa 0,42 0,42 Ki u gen aa 0,09 0,09
0,38 0,30 0,24 0,41 0,45 0,48
F3 F4 F5 ể 0,21 0,25 0,28 ủ ị ộ ầ ố ế ti n hóa nào sau đây? Qu n th đang ch u tác đ ng c a nh ng nhân t
nhiên.
ế ố ẫ ng u nhiên.
ẫ ẫ nhiên và các y u t ố ng u nhiên và giao ph i không ng u nhiên.
ẫ ố
ứ ể ồ ế ệ i th c ăn trong m t th h sinh thái g m các loài sinh ứ i th c ăn này, có bao nhiêu phát ể ữ ế ộ ọ ọ ự A. Đ t bi n gen và ch n l c t ọ ọ ự B. Ch n l c t ế ố C. Các y u t ế ộ D. Đ t bi n gen và giao ph i không ng u nhiên. ộ Câu 112: Sơ đ bên minh h a l ọ ướ ồ ề ướ v t: ậ A, B, C, D, E, F, H. Trong các phát bi u sau v l bi u đúng?
ướ ứ ố ứ 1. L i th c ăn này có t ỗ i đa 6 chu i th c ăn.
ứ ỗ 2. Loài D tham gia vào 3 chu i th c ăn khác nhau.
ẽ ấ ạ ỏ ế ầ ỏ 3. N u lo i b loài B ra kh i qu n xã thì loài D s m t đi.
ộ ậ ưỡ 4. Có 3 loài thu c b c dinh d ấ ng c p 5.
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
ế
ị ế ị ả
ộ ộ ủ ể ị
ượ ỗ ằ ẫ ớ ở ộ ộ i axit amin Pro đ m t b ba d n t
ủ ể ề ơ
ề ể ặ ế ằ
ẽ ộ ầ ầ ộ ế ế ầ ấ ng cung c p 99 X thì alen a phiên mã 1 l n
ươ
t: 5’XXU3’; 5’XXX3’; 5’XXA3’; 5’XXG3’ quy đ nh Pro; 5’AXU3’; Câu 113: Cho bi ở 5’AXX3’; 5’XXU 3’ ; 5’AXA3’; 5’AXG3’ quy đ nh Thr. M t đ t bi n đi m x y ra ổ ấ ữ gi a alen làm cho alen A thành alen a, trong đó chu i mARN c a alen a b thay đ i c u ế trúc c thay b ng axit amin Thr. Theo lí thuy t, có ể bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ớ 1. Alen a có th có chi u dài l n h n chi u dài c a alen A. ặ 2. Đ t bi n thay th c p GX b ng c p TA đã làm cho alen A thành alen a. 3. N u alen A có 200 T thì alen a s có 201 A. ườ 4. N u alen A phiên mã m t l n c n môi tr ầ cũng c n môi tr A. 2 ấ ng cung c p 100X. B. 4 D. 3
ể C. 1 AIA ho c Iặ AI0; nhóm máu B có ki u gen I Ở ườ ng i, nhóm máu A có ki u gen I
0I0; nhóm máu AB có ki u gen I
BIB ể AIB. Hôn nhân gi a 2ữ
ể
ườ ả không có kh năng sinh con
ể nhóm máu O? ớ B. Nhóm máu AB v i nhóm máu O.
ớ
ế ế ệ ề ạ ớ
ể
Trang 4/7
ự ị ự ị ể ả ặ ớ Câu 114: ho c Iặ BI0; nhóm máu O có ki u gen I i có nhóm máu nào sau đây ng ớ A. Nhóm máu A v i nhóm máu O. ớ C. Nhóm máu A v i nhóm máu A. D. Nhóm máu A v i nhóm máu B. Câu 115: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, khi nói v quá trình hình thành loài m i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? I. Hình thành loài m i có th x y ra trong cùng khu v c đ a lí ho c khác khu v c đ a lí.
ớ ộ ạ ả ế ầ ạ ớ ộ ộ ủ ể ạ ớ ể ị ự ể II. Đ t bi n đ o đo n có th góp ph n t o nên loài m i. ị ộ III. Lai xa và đa b i hóa có th t o ra loài m i có b NST song nh b i. ế ố IV. Quá trình hình thành loài m i có th ch u s tác đ ng c a các y u t
B. 4. A. 3.
ả ượ ộ C. 2. ả ẹ c F
1 đ u cóề ớ ủ ả 2: 152 bí qu tròn: 114 bí qu d t: 38 bí qu dài. c F
ố ớ ả ẹ
ệ ị ợ bí qu tròn d h p xu t hi n là
ẫ ng u nhiên. D. 1. ầ Câu 116: Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t và qu dài v i nhau đ ượ ả ẹ 1 lai v i bí qu tròn đ qu d t. Cho F ả ớ ế N u cho F A. 1/8. ả ỉ ệ 1 lai v i nhau thì t l B. 2/3. D. 3/8.
ấ Ở
1 t
ơ c F ả ấ C. 1/4. ặ ệ 1 đ ng lo t xu t hi n cây hoa kép. Cho F ấ ữ th ph n ho c giao ph n. Đem giao ph n gi a hai ự ụ ấ th ph n thu
ồ ơ
ự ụ ể ệ ấ ấ ở ơ ấ 3 xu t hi n 1 cây hoa đ n có ể ự ụ ấ ự ậ 1 dòng th c v t có th t ấ ạ ồ ượ 2 g m 242 cây hoa kép, 189 cây hoa đ n. Có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng? th ph n thì xác xu t F F2 t
ể ồ
ệ ấ ấ ẫ ọ ở 2 giao ph n, xác su t đ F ấ ể 3 xu t hi n 1 cây hoa F
ợ ặ ể
ở 2 đem lai phân tích. Xác su t đ F ấ ể B phân ly ki uể F
ơ
2 giao ph n ng u nhiên, xác su t đ F
ệ ấ ẫ ợ ấ ể 3 xu t hi n 1 h p ấ
2 giao ph n ng u nhiên, xác su t đ F
ệ ấ ẫ ợ ấ ể 3 xu t hi n 1 h p ấ
ơ ơ ẫ ỷ ệ 1 kép: 1 đ n là 4/9 l ấ ả t c các cây hoa kép F ể phát tri n thành cây hoa kép là 64/81 ấ ả t c các cây hoa đ n F ể phát tri n thành cây hoa đ n là 41/49
B. 2 C. 3
D. 4 ệ ệ ề
ế ị ệ ơ ồ ộ Câu 117: ề cây đ u có hoa đ n, thu đ ượ c F đ ế (1) N u cho cây hoa kép ợ ặ ki u gen đ ng h p l n là 1/36 (2) Ch n ng u nhiên 1 cây hoa kép ồ ơ đ n có ki u gen đ ng h p l n là 1/64 ấ (3) L y ng u nhiên 1 cây hoa kép hình theo t (4) đem t ử t (5) cho t ử t A. 1 ể ộ Câu 118: Phêninkêto ni u (PKU) là m t b nh di truy n do thi u enzim chuy n ả ệ ủ hoá axit amin phêninalanin. S đ ph h c a m t gia đình sau đây b b nh này:
ượ ệ ở
ễ ắ ệ i tính X.
Ph h trên cho th y b nh Phêninkêto ni u (PKU) đ ắ ắ ể ớ ể ườ ộ ộ ễ ễ ễ ấ ả ệ A. gen tr i trên nhi m s c th gi C. gen tr i trên nhi m s c th th ị c quy đ nh b i ể ườ ặ ng. B. gen l n trên nhi m s c th th ể ớ ắ ặ i ng. D. gen l n trên nhi m s c th gi
Ở ồ ấ ớ
ộ ớ ị ộ ắ ị ị
ậ ủ ế ế ả ộ
tính X. ị ru i gi m, alen A quy đ nh mình xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh Câu 119: ế t mình đen; alen B quy đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh ng n. Bi ế ằ r ng không x y ra đ t bi n. Trong các k t lu n c a các phép lai sau đây có bao nhiêu k t ậ lu n đúng?
ế ầ ố ẽ ạ ị (1) N u t n s hoán v gen là 20% thì phép lai s t o ra th h F ế ệ 1 có ki uể
ế
1 có KH mình xám, cánh ng n chi m t
ế ắ t o Fạ ỷ ệ l 17,5% thì t n s ầ ố
hình mình xám, cánh dài chi m 30% (2) Phép lai ị hoán v gen là 40%
1 có KH mình đen cánh dài chi m 7,5% thì t
ế t o Fạ ỷ ệ l mình xám,
Trang 5/7
(3) Phép lai ế cánh dài chi m 42,5%
1 có KH phân ly
ế ầ ố ẽ ạ ị (4) N u t n s hoán v gen là 20% thì phép lai s t o ra F
ỷ ệ l
14: 4: 1: 1 . B. 2
ệ ướ C. 3 ủ
ị
ễ ế ụ ờ ắ ủ ỏ ớ ớ ỏ ộ c A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i ng. Khi lai ự ụ ấ th ph n ườ 1 t
ậ ỉ ệ ể ỉ ệ ể ỉ ệ ể ỉ ệ ể ằ ằ FỞ 1 có t l FỞ 2 có t l
ị ợ F
FỞ 1 có t l
ỏ ồ ỉ ệ ể ế ợ ở 2 thì s cây có ki u hình hoa đ đ ng h p chi m t l F 25%.
ỉ ệ ắ ỏ
ạ ạ ắ
theo t A. 1 D. 4 ị Câu 120: Trong thí nghi m c a Menđen, quy ề ụ ả ắ alen a quy đ nh hoa tr ng, quá trình gi m phân và th tinh đ u di n ra bình th ượ ầ hai cây đ i P thu n ch ng hoa đ v i hoa tr ng thu đ 1. Ti p t c cho F c F ố ậ c Fượ 2. Trong s nh n xét sau, thì nh n xét nào không đúng? đ ki u gen. ki u hình b ng t l (1) ki u gen. (2) ki u hình b ng t l ể ỏ ở 2 có 50% cây có ki u gen d h p. ố (3) Trong s cây hoa đ ỏ ỉ ệ ể ki u hình là 100% cây hoa đ . (4) ố ố ổ (5) Trong t ng s cây ế ạ ể FỞ 2 có 2 lo i ki u hình chi m t l là 3 đ : 1 tr ng. (6) ỏ ể ở ờ 1 có 1 lo i ki u hình là hoa đ . ỗ đ i F (7) M i cây ỗ ỏ ể ở ờ 2 có 2 lo i ki u hình là hoa đ và hoa tr ng. đ i F (8) M i cây ọ ầ ố ậ S nh n xét c n ch n là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Trang 6/7
Ế H T
Ủ
Ề
ươ ầ
Ậ MA TR N C A Đ ộ
Ch ng/ph n N i dung
M c đứ ộ VD TH NB VDC Lớ p
ấ 11 81 99 T nổ g số câu 2
1 Chuy n hoá v t ch t và ng
ấ 82 104 2 ể Chuy n hoá ấ ậ v t ch t và ngượ năng l
ể ượ năng l ể Chuy n hoá v t ch t và ượ năng l
ậ ở ự ậ th c v t ậ ậ ở ộ đ ng v t ế ề ơ ế ng 2 C ch di truy n và bi n 12 113 8
Di truy n ề h cọ dị
ề ậ 3 Quy lu t di truy n 10
101, 110 109, 114
97, 105 102 , 106
116, 119, 120 117
Ứ 83, 85, 86 88, 90, 100 92 84, 93
ầ ọ ng d ng di truy n h c ọ 118
ế 91, 94 107 Ti n hoá ể ề 4 Di truy n qu n th ụ ề 5 ườ ề i 6 Di truy n h c ng ơ ế ứ 7 B ng ch ng và c ch 2 2 1 5
111, 115
96 1
ể Sinh thái ằ ế ti n hoá ử ị L ch s phát sinh, phát ể ự ố tri n s s ng ầ ể 8 Cá th và qu n th 3
103 112
ệ 87, 95, 98 89 108 3 1
ầ Qu n xã ệ ả H sinh thái, b o v môi ợ ử ụ ườ tr ng và s d ng h p lí tài nguyên thiên nhiên
Trang 7/7
ố T ng sổ 19 8 7 6 40