ƯỜ Ử TR
NG THPT DĨ AN Ổ T SINH ề ồ (Đ g m 40 câu) Ọ Ự ầ Ọ
ể ờ ề Ề Đ THI TH TNTHPT NĂM 2021 Bài thi: KHOA H C T NHIÊN Môn thi thành ph n: SINH H C Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ ợ ễ ờ ở ụ ạ Trong l c l p, pha t i c a quang h p di n ra
ấ ề màng D. ố ủ B. tilacôit. C. ch t n n (stroma).
ổ ộ ề ặ ơ ể Loài đ ng v t nào sau đây trao đ i khí qua b m t c th ?
C. Cá chép. D. Trai sông. ở ầ ậ ượ ấ ậ ạ B. Đ i bàng. ự c c u trúc b i 2 thành ph n nào sau đây? sinh v t nhân th c, NST đ
ờ ỉ ệ ể Phép lai nào sau đây cho đ i con có t l B. ADN và prôtêin histôn. D. ADN và rARN. ki u gen 1:2:1?
C. Aa x AA. B. Aa x Aa. D. Aa x aa. ế ế ộ ộ
ấ ặ D. Thêm 1 c p A T. ừ ạ ử mARN đ
ặ C. M t 1 c p A – T. ệ lo i nguyên li u nào sau đây? C. Nucleotit. ề D. Chu i pôlipeptit. ườ ừ ượ ng vô sinh môi ỗ tr ng t Câu 1. A. màng ngoài. trong. Câu 2. ủ ứ A. Th y t c. Ở Câu 3. A. tARN và prôtêin histôn. C. ADN và mARN. Câu 4. A. aa x aa. ạ ế Câu 5. D ng đ t bi n nào sau đây làm cho alen đ t bi n tăng 2 liên k t hiđrô? ặ ấ ặ B. M t 2 c p A – T. A. Thêm 1 c p G – X. ượ ấ c c u trúc t Phân t Câu 6. B. Axit amin. A. Nuclêôxôm. ậ Câu 7. ưỡ ng?
ụ ậ ậ B. Sinh v t tiêu th b c 1. ấ ậ ả D. Sinh v t s n xu t. ề ộ ể
D. AaBB. ố ọ ả ệ ệ Trong h sinh thái, nhóm sinh v t nào sau đây có vai trò truy n năng l vào chu trình dinh d ả ậ i. A. Sinh v t phân gi ấ ụ ậ ậ C. Sinh v t tiêu th b c cao nh t. ặ ợ ồ Câu 8. Ki u gen nào sau đây đ ng h p v m t trong 2 c p gen? C. AaBb. B. AABB. A. aaBB. ụ ế Câu 9. ầ
ả ễ ế ứ ợ D. h p tác. ộ B. h i sinh. ả ử ạ ạ ế ơ ể C. c nh tranh. ạ
C. 25%. ỉ ệ ế aB chi m t l D. 100%. ấ ế ể B. 50%. ạ
ọ ế
ế ọ (cid:0) ề ti n hóa ti n sinh h c ọ ọ
→ ế
ế ế ế ế ủ ự ố ế ti n hóa hóa h c. ề ti n hóa ti n sinh h c. ế ế ọ ọ ti n hóa hóa h c. ti n hóa sinh h c.
ầ ố ủ ể ể ầ ầ ộ
D. 0,5. ệ ế ứ ụ ự bào?
ủ ả ị ấ
ế
ể ộ
ng b i có ki u gen đ ng h p t ổ ừ ả ồ ầ ạ ạ ạ ạ ạ ả ữ ườ i trong s a ợ ử ề ấ ả t c các gen. v t caroten trong h t.ạ
ủ ể ể ầ
ố ố
1
ậ ọ ọ ự ế ố ẫ ẫ ng u nhiên. ở T o giáp n hoa làm ch t các loài cá, tôm. Đây là ví d minh h a cho m i quan h sinh thái nào trong qu n xã A. c ch c m nhi m. Câu 10. Theo lí thuy t, c th có ki u gen AaBB gi m phân t o ra lo i giao t A. 15%. ự ễ di n ra các giai đo n ti n hóa c a s s ng trên Trái Đ t là Câu 11. Trình t ọ (cid:0) A. ti n hóa sinh h c → ọ ế B. ti n hóa hóa h c ti n hóa sinh h c ọ (cid:0) ọ ề ti n hóa sinh h c C. ti n hóa ti n sinh h c ọ (cid:0) ọ (cid:0) ề ế D. ti n hóa hóa h c ti n hóa ti n sinh h c ể ầ Câu 12. M t qu n th có thành ph n ki u gen 0,16AA: 0,48Aa: 0,36aa. T n s alen a c a qu n th này là A. 0,4. C. 0,3. B. 0,6. Câu 13. Thành t u nào sau đây là ng d ng c a công ngh t ố ạ A. T o ra gi ng cà chua có gen làm chín qu b b t ho t. ố ủ B. T o ra gi ng c u s n sinh protein huy t thanh c a ng ồ ưỡ ố C. T o ra gi ng c y tr ng l ợ b ố D. T o ra gi ng lúa “g o vàng” có kh năng t ng h p ố ế ti n hóa nào sau đây có th làm phong phú thêm v n gen c a qu n th ? Câu 14. Nhân t A. Di – nh p gen. B. Giao ph i không ng u nhiên. nhiên. C. Ch n l c t D. Các y u t
Câu 15.
ậ ạ ộ ỏ (cid:0) ứ chu i th c ăn: C Cào cào (cid:0) Cá rô (cid:0) R n ắ (cid:0) Đ i bàng, có bao nhiêu loài đ ng v t tiêu
Ở ỗ th ? ụ
C. 1. ị ớ ấ ấ i qua các đ i đ a ch t, thú xu t hi n
ạ ị C. đ i Trung sinh. D. 4. ệ ở ạ D. đ i Tân sinh. ớ Ở thú, con đ c th ặ ng có c p NST gi ạ i tính là
B. XY. D. XX. C. OX. ớ ạ ề ớ ạ ệ ộ ầ ượ t đ l n l t là 5,6°C và 42°C. i h n trên v nhi B. 3. A. 2. ể ủ ử Câu 16. Trong l ch s phát tri n c a sinh gi ạ ổ ạ B. đ i C sinh. A. đ i Nguyên sinh. ườ ự Câu 17. A. OY. Câu 18. Cá rô phi nuôi
ả Kho ng nhi c ta có gi i h n d ế 5,6°C đ n 42°C đ
ậ ợ ả ị ổ ớ ạ i. sinh thái. i h n sinh thái. D. kho ng thu n l ậ ự ướ i và gi ượ ọ c g i là ố C. gi các giai đo n trong chu trình Canvin là
2
→ → ố ị ơ
2.
ở ướ n ệ ộ ừ t đ t ả B. kho ng ch ng ch u. ạ c đ nh CO → → tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat). ố ị ử c đ nh CO
2
ơ → ử ơ → kh APG thành ALPG tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat) → tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat)
→ → kh APG thành ALPG. ố ị
Ở ồ ấ ớ ị ru i gi m, alen A quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh m t tr ng.
A A
A a
A
a
a
A
A a
ơ ắ ỏ ộ ế ờ ắ ắ ể ỉ t r ng không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có ki u hình phân li theo t ộ ế ồ ự ả ắ ỏ ồ a (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A. Câu 19. Tr t t ử A. Kh APG thành ALPG ố ị B. C đ nh CO 2 ố ị C. C đ nh CO ử D. Kh APG thành ALPG tái sinh RiDP (ribulôz 1,5 điphôtphat) c đ nh CO 2. ị Câu 20. ế ằ Bi ệ : 1 ru i cái m t đ : 1 ru i đ c m t tr ng? l X X X Y . . C. D.
ườ
X X X Y ạ
X X X Y ể ỉ ệ
ế A. Câu 21. M t c th khi gi m phân bình th ng đã t o ra giao t . ử Ab chi m t l 26%. Ki u gen và t n s ầ ố . ộ ơ ể ị hoán v gen l n l t là
; 48% ; 2% ; 48% ; 2% B. . . A. C. . D. . Ab aB AB ab Ab aB Câu 22. ắ ắ a X X X Y B. ả ầ ượ AB ab ự ậ ỏ ộ ắ ớ ị
1, bi
ế ế ả ẫ ộ 1 loài th c v t, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng. Cho cây ỏ 1, xác ấ t không x y ra đ t bi n. L y ng u nhiên 3 cây hoa đ F ấ ầ Ở ỏ hoa đ (Aa) t ượ su t thu đ ị ự ụ ấ ượ th ph n đ c F ủ c 2 cây thu n ch ng là bao nhiêu?
C. 4/9. D. 1/3. ỗ ướ ứ ể đúng?
ộ ầ B. 2/9. ứ ậ i th c ăn trong qu n xã sinh v t, phát bi u nào sau đây ỉ ậ ứ ầ ộ ỗ ỗ
ủ ướ ứ ạ ứ ừ ấ ế vĩ đ th p đ n vĩ đ cao.
i th c ăn càng ph c t p khi đi t ề ộ ấ ướ ứ ứ ạ ầ ậ ạ ầ
ở ầ ằ ấ ả ậ ộ ầ i th c ăn trong qu n xã càng ph c t p. ậ ự ưỡ ượ d ng.
t c các qu n xã sinh v t trên c n, chu i th c ăn đ ễ ỗ ứ ể c kh i đ u b ng sinh v t t ố ề ệ ạ ướ ữ ể A. 1/9. ề Câu 23. Khi nói v chu i th c ăn và l A. Trong m t qu n xã sinh v t, m i loài ch tham gia vào m t chu i th c ăn. B. C u trúc c a l C. Qu n xã sinh v t càng đa d ng v thành ph n loài thì l ầ ạ D. Trong t Câu 24. Ba đ th (A, B, C) trong hình d i đây bi u di n nh ng thông s v h m ch máu. Phát bi u nào
ồ ị sau đây sai?
(cid:0) (cid:0) ế tĩnh m ch. ạ
ầ ừ ộ ạ ả ệ ỏ ạ t di n m ch l n nh t mao m ch.
2
mao m ch ạ ấ ở đ ng m ch và nh nh t ạ ạ ấ ở ạ ỏ ớ đ ng m ch, nh nh t mao m ch. ạ đ ng m ch A. Huy t áp gi m d n t ấ ở ộ ớ ế ổ B. T ng ti ấ ở ộ ậ ố C. V n t c máu l n nh t
ị ệ ố ộ
ỉ ệ ngh ch v i t ng ti ề
ủ ớ ổ ế t di n m ch. ộ ề ở ấ c p đ phân t ườ đúng? m ch mã g c c a gen.
ạ ử , phát bi u nào sau đây ế ớ ố ủ ự ắ ổ
ể ở ạ ng liên k t v i A ệ ề ạ ẳ
1 t
ự ế D. T c đ máu t l Câu 25. Khi nói v di truy n A. Trong phiên mã T c a môi tr B. Quá trình nhân đôi ADN và phiên mã đ u th c hi n theo nguyên t c b sung. ậ ề t c các loài sinh v t đ u có d ng m ch th ng. C. ADN c a t ỗ D. Trong d ch mã, ADN tr c ti p làm khuôn đ t ng h p chu i pôlipeptit. Câu 26. ấ ạ ể ổ ợ ự ụ th ph n, ự ậ m t loài th c v t, khi cho F ấ ể ấ ồ ượ c 5625 cây cao và 4375 cây th p. Cho 2 ợ cây thân thân th p có ki u gen đ ng h p
ủ ấ ả ị ấ ở 2 thu đ Ở ộ F ế ỉ ệ ớ cây thân cao F2 giao ph n v i nhau. Theo lý thuy t, t l ặ ở 3 là F l n
C. 1/49. D. 1/16. ề ể ố ế B. 1/81. ủ ti n hóa, phát bi u nào sau đây
ợ ộ ạ ỏ đúng? ể i.
ả ẫ ự ề ủ ể
ầ ạ ầ ế ố ổ ầ ố ỏ ng u nhiên có th làm gi m s đa d ng di truy n c a qu n th . ủ ể ể ị
ẫ ể ầ ổ ầ ố ọ ọ ự ọ ọ ự ậ ố ể
ầ ế ễ
ế ễ
ụ ễ ế ế
ẫ ườ ẫ ớ ễ ậ ng làm cho các loài sinh v t bi ch t, d n t ế i di n th sinh thái. ườ ể ế ầ ạ ạ ổ ế ườ ng, sau đó môi tr ể i gây h i cho các qu n th ng l ế
ưỡ ậ ộ ộ m t c th đ ng v t có b l ộ ưỡ ả ỉ ị ế ế ặ ng b i 2n = 14. Trên m i c p NST ch xét 2 c p 1 c pặ bào ch có hoán v gen
ng b i NST l ỗ ế ả t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n và m i t ạ ể ử ượ ạ ế ề A. 9/16. Câu 27. Khi nói v vai trò c a các nhân t ễ nhiên d dàng lo i b hoàn toàn m t alen nào đó kh i qu n th dù alen đó có l A. Ch n l c t ầ nhiên và các y u t B. Ch n l c t ộ ướ ng xác đ nh. C. Di nh p gen làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th theo m t h ể ầ ủ D. Giao ph i không ng u nhiên không làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th . Câu 28. Nguyên nhân nào sau đây là nguyên nhân bên trong gây ra di n th sinh thái? ẫ ạ ế A. H n hán kéo dài d n đ n di n th thái. t kéo dài d n đ n di n th sinh thái. B. Lũ l ễ C. Ô nhi m môi tr ộ ố D. M t s loài nào đó phát tri n làm bi n đ i môi tr ễ ế ẫ d n đ n di n th sinh thái. Ở ộ ơ ể ộ Câu 29. ị ợ gen d h p. Bi NST. Theo lý thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây ỗ ặ ỉ đ c t o ra? ộ đúng v các lo i giao t
ố ể ạ ử . bào c a c th này có th t o ra t
D. 4. ạ ừ ể ạ i đa bao nhiêu côđon mã hóa axit amin?
ạ i đa 4 lo i giao t C. 3. ố C. 26. D. 61. ể ế ế ệ ạ ặ ố iao ph i không ng u nhiên có đ c đi m nào sau đây?
ể ạ ỏ ầ ỏ
ộ ướ ị
ng xác đ nh. ỉ ệ ể ồ ợ ki u gen đ ng h p.
ỉ
ị ợ ki u gen d h p, gi m t l ổ ầ ố ể ụ ổ ầ ố ố ệ ợ ữ ầ
ơ ồ ỗ ố ử ố ố ạ i đa là 256. t I. S lo i giao t ế ử ố ạ liên k t là 64. II. S lo i giao t ử ị ố ạ III. S lo i giao t hoán v là 896. ủ ơ ể ỗ ế IV. M i t B. 2. A. 1. Câu 30. T 3 lo i nucleotit A, U, X có th t o ra t A. 24. B. 27. ẫ Câu 31. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, g ể ộ A. Có th lo i b hoàn toàn m t alen nào đó ra kh i qu n th . ổ ầ ố B. Làm thay đ i t n s alen theo m t h ả ỉ ệ ể C. Làm tăng t l D. Ch làm thay đ i t n s ki u gen mà không làm thay đ i t n s alen. ụ ể ệ Câu 32. Trong các ví d sau đây, có bao nhiêu ví d th hi n m i quan h h p tác gi a hai loài trong qu n xã? ừ h ng s ng bám trên thân các cây g trong r ng. (1) Dây t
ừ ỗ (2) Cây phong lan bám trên thân các cây g trong r ng.
ớ ố (3) Cá ép s ng bám trên các loài cá l n.
ậ ể ắ
ạ ộ ứ ắ ộ ư trong r ng, cùng ho t đ ng vào ban đêm và b t chu t làm th c ăn.
3
(4) Sáo đ u trên l ng trâu, bò b t côn trùng đ ăn. ừ (5) Cú và ch n A. 1. ồ ở B. 3. C. 2. D. 4.
ể ươ ệ ấ ạ ố ể Câu 33. T cây có ki u gen AaBBDdEe, b ng ph ố ơ ộ ừ ạ t o ra t ằ i đa bao nhiêu dòng cây đ n b i có ki u gen khác nhau?
D. 16. B. 4. ể ơ ẫ ượ ạ ấ ng pháp nuôi c y h t ph n trong ng nghi m có th ể C. 2. ng không có lactôz nh ng enzim chuy n hóa lactôz v n đ c t o ra. Có bao nhiêu
ả ớ đúng v i hi n t
ị ấ ế ư ơ ệ ượ ng trên? ạ ạ ượ ế ậ ứ c prôtêin c ch . ế ượ ớ ứ ế ế ấ c v i prôtêin c ch . ể ệ ủ ị ộ
ả C. 4. D. 1. B. 2. ề ế ể ạ ỏ đúng?
ế ế ị ơ ệ ạ
ổ ầ ố ế ế ỏ ỏ ủ ể ầ ầ
ố ạ ệ ế
ồ ể ễ ứ ấ ự ộ ế ủ ẫ ộ
A. 8. ườ Câu 34. Khi môi tr ế thuy t sau đây gi ủ ở ộ I. Do vùng kh i đ ng (P) c a Ôpêron b b t ho t. ị ộ ề II. Do gen đi u hòa (R) b đ t bi n nên không t o đ ị ộ III. Do vùng v n hành (O) b đ t bi n nên không liên k t đ ế IV. Do gen c u trúc (Z, Y, A) b đ t bi n làm tăng kh năng bi u hi n c a gen. A. 3. Câu 35. Khi nói v ti n hóa nh theo thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u nào say đây A. Ti n hóa nh là quá trình hình thành các đ n v phân lo i trên loài. ể ế B. Ti n hóa nh là quá trình làm bi n đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th . ế C. Đ t bi n là nhân t ế D. Ti n hóa nh không th di n ra n u không có s tác đ ng c a các y u t Câu 36. ỏ t o ngu n nguyên li u th c p cho ti n hóa nh . ế ố ng u nhiên. ớ ị ự ậ ị
ấ ắ ắ ị
ị ớ ế ế ấ ả ỏ ộ c 1200 cây. Bi
ế ỏ ộ Ở ộ m t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p, alen ỏ ộ ớ B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng. Cho cây thân cao, hoa tr ng giao ượ ấ ở 1 thu đ F ph n v i cây thân th p, hoa đ (P), t không x y ra đ t bi n, theo lí đúng v Fề 1? thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây
ể ạ ể ắ ấ ỉ ệ ằ ắ ắ ế ế ể
ể ỏ I. Có th có 1200 cây thân cao, hoa đ . b ng nhau. II. Các lo i ki u gen luôn có t l ẽ III. N u có 300 cây thân th p, hoa tr ng thì s có 900 cây thân cao, hoa tr ng. ỉ IV. N u có 600 cây thân cao, hoa tr ng thì ch có 2 lo i ki u gen. A. 2. Câu 37. ạ C. 4. ộ B. 3. ộ Ở ộ D. 1. ộ ị ộ ỗ ạ ế m t loài đ ng v t, m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn. Ti n hành phép
1 có ki u hình l n v c 3 tính tr ng chi m t l
(cid:0) ♀ Dd ♂ ặ ể ượ ề ả ỉ ệ ế ạ , c F lai P: Dd thu đ 2,25%. Bi ế t
ộ AB ab ả ư ễ ớ quá trình phát sinh giao t 2 gi ử ở i là nh nhau. Theo lí
ế ế ở đúng v i Fớ 1?
ể ế ạ ấ ượ ể ể ẫ ộ ộ ở 1, xác su t thu đ F c cá th mang 3 alen tr i là 52/177. ấ ế ể ặ ể ị ợ ạ ể ế ạ ố ỉ ệ ộ 20/59.
ể B. 1. ặ D. 4. ậ AB ab ọ ế không x y ra đ t bi n và m i di n bi n ể thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây ỉ ệ ộ I. Lo i cá th mang 1 alen tr i chi m t l 42%. ạ II. L y ng u nhiên 1 cá th có 3 tính tr ng tr i ạ ộ III. Ki u hình mang 1 tính tr ng tr i và 2 tính tr ng l n chi m 14,75%. IV. Trong s các cá th có ki u hình mang 3 tính tr ng tr i, lo i cá th d h p 1 c p gen chi m t l A. 2. Câu 38. ớ ị ả ự ậ
1
ử ạ C. 3. ả ỏ ộ F ị ứ ộ ợ ử 1 b t F ể ứ ộ ỉ ể
ượ ế ằ t r ng ch có 50% h p t ả ườ ế ượ ị c các h p t ỉ ng và th t c F m t loài th c v t, alen D quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh qu vàng. Xét ể ợ ử 1 r i cho phát tri n ồ ợ ử 1. Dùng cônsixin x lí các h p t F ộ ưỡ ạ ở ạ d ng l b i hóa, còn l ng b i. Các i ộ ử ưỡ ỉ l ng b i. Cho các cây F b i gi m phân ch cho giao t đúng v i Fớ 2? ể 2. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây
ị ể
ể ộ
C. 3. ở ạ ẫ ằ D. 4. ặ
4
Ở ộ phép lai P: DD x dd, thu đ thành cây hoàn ch nh. Bi ợ ử 1 phát tri n bình th h p t F ẫ ấ giao ph n ng u nhiên, thu đ ể ả I. Có 2 ki u gen qui đ nh qu vàng. ạ ố i đa 12 lo i ki u gen. II. Có t ả ỏ ị ể ố i đa 9 ki u gen qui đ nh ki u hình qu đ . III. Có t ủ ầ ả ỏ ưỡ ố IV. Có 25% s cây qu đ l ng b i thu n ch ng. B. 1. A. 2. ể Câu 39. M t qu n th ng u ph i đang ộ ỗ ạ ầ ố ề ộ ố ị ộ ậ l p. Bi ộ ầ tr ng thái cân b ng di truy n, xét 2 c p gen Aa và Bb phân li đ c ộ ế t m i gen quy đ nh m t tính tr ng và alen tr i là tr i hoàn toàn. T n s các alen A = 0,7; a
ộ ả ế ế ể
ể ủ ố ạ t là 9 và 4. ạ ỉ ệ ặ ế 38,52%. ầ ạ ế ủ ể ạ ể ể ế = 0,3; B = 0,4; b = 0,6. N u không x y ra đ t bi n thì theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ể ầ ầ ầ ặ 27,84%.
D. 2. ả ộ ệ ộ ể ầ ượ ố ạ I. S lo i ki u gen, s lo i ki u hình c a qu n th l n l ộ ộ ể II. Trong qu n th lo i ki u hình có 1 tính tr ng tr i, m t tính tr ng l n chi m t l ể ỉ ệ ầ 30,16%. III. Trong qu n th , cá th thu n ch ng chi m t l ỉ ệ ế ể ị ợ IV. Trong qu n th , cá th d h p 1 c p gen chi m t l C. 3. B. 4. A. 1. ả ệ ướ ơ ồ Câu 40. S đ ph h d m t b nh di truy n ệ ể
BIB, IBIO; nhóm máu O có ki u gen I
ể ể
ả ề ở ườ ị ủ i do 1 trong 2 alen c a m t gen quy đ nh. ng i đây mô t AIA, ệ ế ớ Gen gây b nh liên k t v i gen I mã hóa cho h nhóm máu ABO (nhóm máu A có ki u gen I OIO; nhóm máu AB có ki u gen IAIO; nhóm máu B có ki u gen I ể IAIB) và kho ng cách gi a 2 gen này là 11cM. ữ
ế ế ằ ế ể t r ng không phát sinh đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ị ể c ki u gen c a 8 ng ườ ườ i. ộ c m t ng ợ ồ ị ệ ị ệ i con không b b nh là 50%. i v c a c p v ch ng 5 6 mang thai nhi có máu B, xác su t đ a con này không b b nh là 89%. ấ ứ ị ệ ặ
5
ộ Bi ủ ượ I. Xác đ nh đ ượ ặ ả II. Kh năng c p 5 6 sinh đ ườ ợ ủ ặ III. Ng ứ ả IV. Kh năng c p v ch ng 10 11 sinh đ a con nhóm máu AB và b b nh là 25%. A. 1. ợ ồ B. 4. C. 3. D. 2.
ƯỚ
Ả NG D N GI I CHI TI T ễ Ế ở ấ ề ợ ụ ạ Ẫ H ố ủ i c a quang h p di n ra ch t n n (SGK Sinh 11 trang 41) i:
ủ ứ ạ ổ ổ ờ ả Trong l c l p, pha t ờ ề ặ ơ ể ả Th y t c là loài trao đ i khí qua b m t c th . Đ i bàng: qua ph i, Cá chép, trai sông: i:
ượ ấ ầ ở ậ ự Ở c c u trúc b i 2 thành ph n là: ADN và protein histon. sinh v t nhân th c, NST đ
ỉ ệ ể 1AA:2Aa:laa, t l ki u gen: 1:2:1 ờ ả i: ờ ả Phép lai: Aa x Aa (cid:0) i:
ế ế ộ ạ ặ ờ ả D ng đ t bi n thêm 1 c p A – T làm tăng 2 liên k t hidro.
i: ế ế ế
ượ ấ ừ ử nucleotit. c c u trúc t ARN đ ờ ả Phân t i:
ậ ả ề ấ ượ ừ ườ ờ ả Trong h sinh thái, nhóm sinh v t s n xu t có vai trò truy n năng l ng t môi tr ng vô i: ệ ưỡ ng.
ề ặ ồ ợ ờ ả AaBB đ ng h p v 1 c p gen. i:
ệ ứ ế ễ ả ả ố ờ ế ở ạ ả T o giáp n hoa làm ch t các loài cá, tôm là m i quan h c ch c m nhi m và ho t
i: ủ ả ạ
ơ ể ầ ạ ể ả ạ ử ờ ế ả Theo lí thuy t, c th có ki u gen AaBB gi m ph n t o ra lo i giao t ế aB chi m t l ỉ ệ : i:
ề ấ ể ầ Qu n th có c u trúc di truy n: xAA:yAa:zaa Câu 1: L i gi Ch n Cọ Câu 2: L i gi mang. Ch n Aọ Câu 3: L i gi Ch n Bọ Câu 4: L i gi Ch n Bọ Câu 5: L i gi A: tăng 3 liên k t hidro ả B: gi m 4 liên k t hidro ả C: gi m 2 liên k t hidro. ọ Ch n D Câu 6: L i gi ọ Ch n C Câu 7:L i gi sinh vào chu trình dinh d Ch n Dọ Câu 8: L i gi Ch n Dọ Câu 9: L i gi ố ộ đ ng s ng c a t o vô tình gây h i cho cá, tôm. ọ Ch n A Câu 10: L i gi 50%. Ch n Bọ Câu 11: L i gi Câu 12:L i gi ờ ả : Ch n Dọ ờ ả Ph ng pháp: i i:
A
A
(cid:0) ầ ố p = + x p = - 1 T n s alen q a
ươ y 2 ầ ể ầ Qu n th có thành ph n ki u gen: 0,16AA: 0,48Aa: 0,36aa
A
= + = (cid:0) ầ ố p p 0,16 0, 4 = - 1 0, 6 T n s alen q a = A ể 0, 48 2
ớ ể ủ ể ầ ố ớ i các alen m i làm phong phú v n gen c a qu n th . ờ ả : Ch n Cọ i ậ ờ ả Di – nh p gen có th mang t i:
ạ ỏ (cid:0) ứ chu i th c ăn: C Cào cào (cid:0) Cá rô (cid:0) R n ắ (cid:0) Đ i bàng
ờ ả i: ấ ụ ồ ắ ạ
ể ủ ớ ị ạ ị ệ ở ạ ấ ấ ử ờ ả Trong l ch s phát tri n c a sinh gi i qua các đ i đ a ch t, thú xu t hi n đ i Trung sinh. i:
ườ Ở ự ớ ặ ng có c p NST gi thú, con đ c th i tính là XY. ờ ả i:
6
Ch nọ B Câu 13: L i gi Câu 14: L i gi Ch n Aọ Ở ỗ Câu 15: L i gi ậ ả ỏ Sinh v t s n xu t là c ậ Sinh v t tiêu th g m 4 loài: Cào cào, Cá rô, R n, Đ i bàng Ch n Dọ Câu 16: L i gi ọ Ch n C Câu 17: L i gi ọ Ch n B
ượ ọ ớ ạ ề ệ ộ ủ ả ệ ộ ừ t đ t ế 5,6°C đ n 42°C đ c g i là gi i h n sinh thái v nhi t đ c a cá rô ờ ả Kho ng nhi i:
ờ ả
ử ị giao t hoán v = 0,50,26 = 0,24 (cid:0) ử Là giao t ơ ể ị ợ ế (cid:0) liên k t ố f = 48%; c th d h p đ i: Ab/aB.
2
1AA:2Aa:laa i: ờ ả P: Aa x Aa (cid:0) ỏ Câu 18: L i gi phi. ọ Ch n C ọ Câu 19: L i gi i: Ch n B Câu 20: L i gi ờ ả ọ i: Ch n A ờ ả Ta có Ab > 25% (cid:0) Câu 21: L i gi i: ị ử hoán v = f/2 Mà giao t ọ Ch n C Câu 22: L i gi Cây hoa đ : 1/3AA:2/3Aa
2 C 3
= (cid:0) ấ ẫ ấ ượ ủ L y ng u nhiên 3 cây hoa đ F ỏ 1, xác su t thu đ ầ c 2 cây thu n ch ng là: 2 3 2 9 1 � �(cid:0) � � 3 � �
ọ i: Ch n C
ầ ể
ệ ế ổ ệ ạ ớ (cid:0) ạ ị ạ t di n m ch, t ng ti ậ ố ờ ả ờ ả Đ th A: Bi u th huy t áp: Huy t áp gi m d n trong h m ch ế ớ ấ ở ỏ ả ế ạ ạ ở ệ t di n m ch ấ ở ộ đ ng m ch và nh nh t (cid:0) A đúng. ấ (cid:0) B sai. mao m ch là l n nh t ạ mao m ch C đúng.
ế ớ ườ ủ ẽ ạ
ủ
ị
ỉ ệ ể ổ ợ ị ợ ặ ấ (cid:0) ki u hình 9 cao: 7 th p F d h p 2 c p gen (vì có 16 t ạ h p), tính tr ng do 2 gen ờ ả T l i: ổ ng tác b sung.
cây thân cao (1AA:2Aa) 1BB:2Bb) (1AA:2Aa:laa)(1BB:2Bb:lbb) (cid:0) ể ạ ợ ặ ả ấ ấ ớ ồ ọ Ch n B Câu 23: L i gi ồ ị Câu 24: L i gi i: ồ ị ế ị ổ ể Đ th B: bi u th t ng ti ị ậ ố ể ồ ị Đ th C: Bi u th v n t c máu, v n t c máu l n nh t D đúng. ọ Ch n B ờ ả Câu 25: L i gi i: ng s liên k t v i A m ch khuôn. A sai, trong phiên mã U c a môi tr ạ ơ ậ C sai, ADN c a sinh v t nhân s có m ch vòng. D sai, ADN không tham gia vào d ch mã. Ch n Bọ Câu 26: L i gi ươ t AB: cao; Abb/aaB/aabb: th pấ AaBb x AaBb (cid:0) Cho 2 cây thân cao F2 giao ph n v i nhau đ t o cây thân th p đ ng h p l n thì 2 cây thân cao này ph i có
(cid:0) ấ ớ ợ ặ ể ấ ồ ki uể gen AaBb x AaBb v i xác su t: và sinh ra cây thân th p có ki u gen đ ng h p l n là aabb = 1/16 4 4 9 9
= (cid:0) (cid:0) ậ ỉ ệ ầ V y t l c n tính là: 1 4 4 9 9 16 1 81
ề ủ ố ế ti n hóa là B. ờ ả Phát bi u đúng v vai trò c a các nhân t i:
ậ ầ ổ ầ ố ể ộ ủ ể ầ ướ ng.
ố ẫ ổ ầ ố
ấ ở ử ề ặ ạ ạ ị ạ ị bào ch x y ra hoán v gen nhi u nh t 1 c p NST t o ra 2 lo i giao t hoán v , 2 lo i liên
7 = 128 (m i c p cho 2 lo i giao t
7
1 7 2
ử ử ế ạ liên k t) (cid:0) liên k t t ử C ỗ ặ = 896
7
i đa là: 2 ị ố i đa là: i đa là 1024. ế ố hoán v t ử ố t Ch n Bọ ể Câu 27: L i gi ặ ể ạ ỏ A sai, CLTN khó có th lo i b hoàn toàn alen l n. C sai, di nh p gen làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th m t cách vô h D sai, giao ph i không ng u nhiên làm thay đ i t n s alen. ọ Ch n B ờ ả Ch n Dọ Câu 28: L i gi i: ặ ờ ả Có 7 c p NST. Câu 29: L i gi i: ỉ ả ỗ ế Trong m i t k t. ế ố S giao t ố ạ S lo i giao t ố ạ I sai. S lo i giao t
7 = 128
ử ế liên k t là 2
ở ặ 1 c p NST.
3 = 27 codon.
ạ ừ ẽ ạ ố i đa 3 i: (cid:0) ế có 26 codon mã hóa axit amin.
ộ ợ ạ ờ ả ọ i: Ch n D ọ ờ ả i: Ch n A ộ
3 = 8 lo i h t ạ ạ
ạ ể ừ ượ ấ ạ ờ ả T cây có ki u gen AaBBDdEe gi m phân hình thành h t ph n t o đ c 2 i: ộ ơ ấ ả ượ c 8 dòng đ n b i. khi nuôi c y thu đ
(cid:0) ể ị ấ ấ ượ gen c u trúc không đ ạ (cid:0) ờ ả I: P b b t ho t ế (cid:0) ARN pol không th liên k t c phiên mã i:
(cid:0) ị ộ ượ ứ II đúng. (cid:0) c phiên mã ượ III đúng. (cid:0) ấ gen c u trúc đ ế (cid:0) ấ Không liên k t v i prôtêin c ch gen c u trúc đ ề c phiên mã ế ẫ ưở ộ ớ ng t không đ cượ
IV sai.
(AAbb: Aabb)x(aaBB: aaBb) (cid:0) ờ ả ọ i: Ch n B ỏ (cid:0) ờ ả Cao tr ng x th p đ ắ i: ườ ấ ể ợ ng h p P có ki u gen: AAbb x aaBB AaBb
ể ạ ể AaBb cho 1 ki u gen thì các phép lai còn l i luôn cho các ki u gen
ỉ ệ ằ b ng nhau. (cid:0) ể ạ ề ả ắ ấ ắ Cao tr ng (Abb)
(cid:0) ắ AAbb x aaBb (cid:0) AaBb:Aabb
ờ ả i: ứ ử ụ ể ở 2 bên cho 10 lo i ki u gen ị ế ử hoán v : f/2
2
ố ạ II sai, s lo i giao t III đúng. ả IV đúng, vì gi m phân có HVG ọ Ch n B ờ ả T 3 lo i nucleotit A, U, X s t o t Câu 30: L i gi Trong đó có codon UAA (codon k t thúc) không mã hóa axit amin ọ Ch n C Câu 31: L i gi Câu 32: L i gi (1) kí sinh (2) h i sinh (3) h i sinh (4) h p tác (5) c nh tranh Câu 33: L i gi ị ợ (cid:0) ấ ặ ph n (do có 3 c p gen d h p) ọ Ch n A Câu 34: L i gi I sai. ế (cid:0) ế (cid:0) không có prôtêin c ch II: gen R b đ t bi n ế (cid:0) ị ộ ứ ế ớ III: O b đ t bi n ứ ả ấ ế IV: đ t bi n gen c u trúc không nh h i gen đi u hoà, prôtêin c ch v n bám vào O d chị mã (cid:0) ọ Ch n B Câu 35: L i gi Câu 36: L i gi I đúng, trong tr II đúng, ngoài phép lai AAbb x aaBB (cid:0) có t l III sai. đ t o thân th p, hoa tr ng thì c 2 cây đem lai đ u có alen a và b: Aabb x aaBb = 0,25 = 300 cây IV đúng, thân cao. hoa tr ng: Abb = 0,5 ọ Ch n B Câu 37: L i gi S d ng công th c: AB = 0,5 + aabb; Abb/aaB = 0,25 aabb ị ạ Hoán v gen ử liên k t = (1f)/2; giao t Giao t i:ả Cách gi
= = = (cid:0) (cid:0) ể ề ặ ạ Ki u hình l n v 3 tính tr ng dd f 0, 0225 0, 25 40% ab ab -� � f 1 � � 2 � � → aabb = 0,09 AB = 0,59; Abb = aaB = 0,16; D = 0,75; dd = 0,25
= (cid:0) + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) Dd ab Dd 2 2 0,3 + 2 0, 2 0,3 0,5 28,5% ạ ộ ể I sai, lo i cá th mang 1 alen tr i: Ab ab ab ab
2
� � � ạ ể ộ ỉ ệ aB �+ dd � ab � cá th mang 3 tính tr ng tr i là: 0,59AB x 0,75D = 0,4425 II đúng, t l
+ (cid:0)
)
(
2 0,3
Dd = (cid:0) 2 0, 2 = 0,5 0,13 ứ ể ạ ộ ộ Cá th mang 3 tính tr ng tr i ch a alen tr i là: � � � AB Ab �+ � aB ab �
8
= ậ ỉ ệ ầ V y t l c n tính là: 0,13 0, 4425 52 177
ế ặ ạ ạ ộ
III đúng, F1 có ki u hình mang 1 tính tr ng tr i và 2 tính tr ng l n chi m 0,09x0,75 + 2x0,16%x0,25 = 14,75 IV sai, t
2 2 2 0,3 0, 2 0, 25DD+0,3
= (cid:0) + + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỷ ệ ỷ ệ ầ DD Dd DD 0,5Dd 0,105Dd T l T l c n tính là ỷ ệ l AB aB cá th ABD = 059x0,75 = 44,25% AB AB ể ể AB Ab
(cid:0) (cid:0) ờ ả i: ả ng ườ Gi m phân bình th ạ ữ ậ ơ ồ Giao t ườ 2n ử ủ ữ ậ 14/59 ọ Ch n A Câu 38: L i gi ơ ể C th 4n ử ụ S d ng s đ hình ch nh t: C nh và đ ng chéo c a hình ch nh t là giao t ử ưỡ l ộ ầ ng b i c n tìm.
(cid:0) ứ ộ ấ ạ ệ b i hóa, hi u su t đ t 50% 1Dd: 1DDdd t Dd (cid:0) ẫ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
Dd DDdd dd DDD DDd Ddd ddd D d 1 :1 : : : : 5 12 5 12 1 2 i: ả Cách gi P: DD x dd (cid:0) ấ F1 giao ph n ng u nhiên. → IDD:2Dd: ldd Dd x Dd ) 1 � � 6 � � � �
(cid:0) (cid:0) (cid:0) DDdd DDdd KG dd dd 5 : : 4 DD Dd : 6 1 6 1 12 4 DD Dd : 6 4 DD Dd : 6 1 6 1 6 1 �� �� 6 �� � � � ả
ứ ộ ộ ộ ố
ng b i) + 4 (tam b i) + 5 (t ể i đa là: 3 (l ị ể ố ể ố ể b i) = 12 1 � � 6 � ủ I sai, có 3 ki u gen c a cây qu vàng: aaaa aaa, aa ưỡ II đúng. S ki u gen t ả ỏ III đúng, s ki u gen quy đ nh qu đ : 12 – 3 (ki u gen qu vàng) = 9
= (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ỏ ưỡ ủ ầ ộ ấ (1/ 2 1/ 2 ế ng b i thu n ch ng chi m: là xác su t có phép lai Dd x Dd) IV sai, qu đ l 1 1 1 2 2 4 ả 1 16
2AA + 2pqAa + q2aa = 1
ấ ầ ề ể ằ ờ ả Qu n th cân b ng di truy n có c u trúc p i:
i: ả
ầ ấ ề ủ
ể ố ể ạ ỉ ệ ế ạ ặ ộ ộ :
ủ ể ầ cá th thu n ch ng là: (10,42Aa)(10,48Bb) = 30,16%
ặ ỉ ệ ỉ ệ ị ợ d h p 1 c p gen: 0,42Aa x (10,48Bb) + (10,42 Aa) x 0,48Aa = 49,68%
ị ệ i: ượ ng; m – b b nh ề ệ c ki u gen v b nh này: ờ ả M – bình th ị ườ i xác đ nh đ
ẹ ị ệ
9
ọ Ch n A Câu 39: L i gi Cách gi A = 0 7; a = 0,3; B = 0.4; b = 0,6 ể C u trúc di truy n c a qu n th là: (0,49AA:0,42Aa:0,09aa)(0,16BB:0,48Bb:0,36bb) Xét các phát bi u ể ố ể I đúng, s ki u gen: 3 x 3 = 9; s ki u hình 2 x 2 = 4 ạ II đúng, lo i ki u hình có 1 tính tr ng tr i, m t tính tr ng l n chi m t l 0,09aa × (1 0,36bb) + (1 0,09aa) x 0,36bb = 38,52% III đúng, t l IV sai, t l ọ Ch n C ườ Câu 40: L i gi ể ữ Nh ng ng ị ệ + B b nh:mm: 1, 6, 9, 10, 13, 14 ố + Có con, b , m b b nh: Mm: 3, 4, 5, 11, 12 Nhóm máu:
ồ ặ ữ ẹ ặ ố ể
ị ợ ườ i: 1, 3, 6, 10, 11, 12, 13, 14 ủ c ki u gen c a nh ng ng (cid:0) ặ ữ Aa = 50%
B O I M m
ườ ậ ủ ố I ợ Nh ng c p v ch ng có nhóm máu A – B sinh con cũng có nhóm máu A, B ho c có b , m , con có nhóm ị ợ máu O thì có ki u gen d h p + Nhóm O: IOIO: 1, 3, 14 + Nhóm AB: 1, 10, 11 + D h p: 5, 6, 12, 13 ể ượ ị I đúng. Xác đ nh đ II đúng, c p 5 – 6: Aa x aa III đúng. ườ Ng ể i 5 có ki u gen: i 5 nh n
O mI ể i 6 có ki u gen:
ườ Ng c a b nên ng A O I I m m
= (cid:0) (cid:0)
) (
)
(
B O I M m
A O I I m m
B M
O m
O M
A m
O m
I f I I I I I I ; 11% 0, 445 : 0, 445 : 0, 055 : 0, 055 0,5 : 0,5 ợ ồ ặ C p v ch ng 5 – 6:
B m 0, 445 0,5
= 0,89 ấ ứ ị ệ Thai nhi mang nhóm máu B, xác su t đ a con này không b b nh là:
(cid:0) (cid:0)
) (
)
A M
A m
B m
A m
B m
B M
I I I I I I : 0,5 : 0, 055 : 0, 445 : 0, 055 IV đúng, ườ Ng A B I I m m i 10 – ng A B I I M m ườ i 11: ( = A B I I m m
A m
B m
B m
A m
A B I I m m Ch n Bọ
10
= 0,5 + 0, 445 = (cid:0) (cid:0) I I I I 0,5 0, 445 0,5 0, 055 0, 25