SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC GIANG TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 1 Năm học 2019 – 2020 Bài thi môn: TOÁN 11 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

2

y

ax

bx

c

Mã đề thi 897

 có đồ thị là một parabol 

P như hình vẽ

 I a b với a b bằng

;

P có đỉnh là điểm

Câu 1: Cho hàm số

Parabol  A. 5 . D. 3 . B. 2 . C. 4 .

a

2cos

a

2sin

a

1 cos 2 2

2

Câu 2: Chọn mệnh đề Sai trong các mệnh đề sau a A. . B. .

1 cos 2 2 2 a

a 2 sin . cos

a

a

D. . a  sin  cos a C. sin2

cos 2 Câu 3: Trong các hình sau hình nào không có tâm đối xứng ? A. Đường tròn. B. Hình vuông. D. Lục giác đều.

M 

'( 1;2)

'(0;0)

. Điểm qua phép là ảnh của điểm M C. Tam giác đều. ( 1; 2) 'M

M  . '(1; 2)

M   . '( 1; 2)

Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm vị tự tâm O , tỉ số k   là 1 M  . A. B. C. . D.

'A là ảnh của điểm

M  v  ( 1;3)

A  ; (3; 3)

 A qua phép tịnh tiến theo v .

. Tọa độ của điểm Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho

'(2; 0)

A

'(0; 2)

 .

A

'(0; 2)

A 

'( 2;0)

A. B. C. D. . là A

Câu 6: Trong đội văn nghệ nhà trường có 8 học sinh nam và 6 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn một đôi song ca nam-nữ ? A. 91. B. 182 . D. 48 . C. 14 .

Câu 7: Từ các số 1; 2;3; 4;5 lập được bao nhiêu số tự nhiên có ba chữ số

A. 125. B. 72. C. 120.

M  và có một vectơ pháp tuyến

Câu 8: Đường thẳng đi qua điểm  n là

   .

 2; 1 0

4

x

x

y 

11 0

 .

x

y 6

x

y 6

  . 4 0

  . 8 0

B. C. D. 240.    1; 6 D. y 6 A. 6

 ; k

k

k k ,

k

 2 ;

k

k k ,

Câu 9: Tập nghiệm của phương trình 2cos 2

A. B.

  

  2

 2 3

   .  

   .  

 2 ;

k

k

k k ,

k

 2 ;

k

k k ,

C. D.

  2

  2

   3  2 3

 2 3    3

 3

   3       6 

   .  

x   là 1 0      

   .  

3

20

n

Câu 10: Nghiệm của phương trình là

nA 6n  .

9n  .

5n  .

8n  .

Trang 1/6 - Mã đề thi 897

B. A. C. D.

2

2

8

Câu 11: Một tổ có 10 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh để một bạn làm tổ trưởng và bạn còn lại làm tổ phó ?

210 .

10A .

10C .

10A .

A. B. C. D.

x 

2 .

Câu 12: Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào vô nghiệm ?

x 

9.

x  1.

x  4.

A. 3tan 2 C. 5 cot B. 4sin 7 D. 3cos5

  tương đương với

1 0

x 3

x

k

 2

x

k

 6

k

k

Câu 13: Phương trình 2 sin

  .

  .

  2

k

  6

k

x

k

 2

x

k

 6

k

k

A. B.

  .

  .

  2

k

  6

k

     x       x 

 3 4  9 4  4  3 4

     x       x 

 3 4  9 4  4  3 4

C. D.

y

sin

x

.

y

 

x sin .

Câu 14: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số nào ?

y

x sin . A. B. sin .x C. D.

k 

5 2

'C . Mệnh đề nào sau đây sai ?

B thành

'B , C

biết AB  6, AC 8 tỉ số biến Câu 15: Cho tam giác ABC vuông tại A  . Phép vị tự tâm A

BB C C là hình thang .

A. Tứ giác thành ' '

AB C bằng '

'

21 4

B. Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác .

AB C . '

'

chu vi tam giác C. Chu vi tam giác ABC bằng

2 5 AB C bằng 150 .

'

'

.a b ,

y

sin 2

x

3 cos 2

x

 lần lượt là

1

  bằng

D. Diện tích tam giác

2.

T  1.

T   1.

T  0.

sin

y

x

A. C. D.

.

.

.

.

  9 11 ; 4 4

  5 ; 2 4

  

  

  

  

  

  

  

   2

2

A. C. B. D. Câu 16: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số Tổng T a b T  Câu 17: Hàm số   5 7 ; 4 4 B. đồng biến trên khoảng nào sau đây ?   9 7 ; 4 4

')C

9 x  ) : (  y ( 1)  . Đường tròn (

2

2

2

(  C 2) có phương trình là

2 10  2 10 

I B. D.

2 10  2 10 

2

5sin 5

x

sin10

x

2 cos 5

x

1

Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn )C qua phép đối xứng tâm (1;3) là ảnh của đương tròn ( 2 x 16 0 y  . x  y 16 0 A. C.     x x x x   y y y y   16 0 16 0  .  .

 trong khoảng

 2 0;  5 

  

Câu 19: Số nghiệm của phương trình là

Trang 2/6 - Mã đề thi 897

A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.

2

C (

) : (

y

x

4

 . Đường tròn (

')C

Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn

1)  4

)C

I

')C

là là ảnh của đường tròn (

2 2 k   . Bán kính của đường tròn ( D. 8 .

, tỉ số C. 8 . A. 2 .

1

y

2

x

2(2

m

1)

 x m 2

11

qua phép vị tự tâm (3;5) B. 16. x 2 Câu 21: Hàm số xác định với mọi số thực x khi và chỉ khi

m   .

1

m 

1

0

m

m  .

5  . 2

7  . 2

5 2

A. B. C. D.

1d và

2d song song với nhau. Trên đường thẳng

1d cho 5 điểm phân 2d cho 7 điểm phân biệt. Số tam giác có đỉnh là các điểm trong 12 điểm đã

Câu 22: Cho hai đường thẳng

biệt, trên đường thẳng cho là A. 350. C. 175.

2

I

(1; 0)

, tỉ số D. 220. k   biến đường thẳng

:

y   .

1 0

x

x

y   .

1 0

x

y 2

  .

4

0

y 3

x

 . Đường

x A. C. B. D. B. 210. Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép vị tự tâm 'd có phương trình là d 5 0 y   . thành đường thẳng x 2 0 y   .

15 0 (điểm O là gốc tọa độ) có phương trình là

'd là ảnh của đường thẳng d qua

0 ,90 )

Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 5 thẳng

x

y 5

10

 . 0

x

y 3

x

5

y

  . D. 3

7

0

x

y 5

15 0

 .

A. 3 B. 5 C. 3  Q ( O   . 6 0

  

   ;  2 2 

.

.

.

.

Câu 25: Tổng các nghiệm thuộc đoạn của phương trình 3 tan x  cot x   1 3  là 0

 7 12

C. B. D. A.

 19 12 x

 12  y

 12  y

cos 2

x

y

sin

y

tan 2

x

cot 4

x

có mấy hàm , (2) ; (3) ; (4)

2

x

2cos

x

0

 có bao nhiêu nghiệm?

0; 2 , phương trình

Câu 26: Trong bốn hàm số: (1) số tuần hoàn với chu kỳ  ? C. 2. A. 1. B. 0. D. 3.

Câu 27: Trên đoạn 

A. 5. B. 2 . D. 4 .

y

2

3 cos C. 3.  3 2sin x

3

cosx 2  x

sin

là Câu 28: Tập xác định của hàm số

D

\

k

 2

k

D

\

 k

k

 2

  .  

  .  

D

\

A. B.

D

\

k

 2

k

    k k

C. D.

  .

  .  

   2     2 

 Biết rằng phép tịnh tiến theo vectơ v

d : x y 3   và 4 0 d ' : x y 3  11 0  . Câu 29: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng

 v 

 (1; 2)

 v  

 v 

(1;2)

biến d thành

'd . Phương án nào dưới đây đúng ? ( 1;2) C.

A 

A. . B. . D. . .

 ( 1; 2) v      0;1; 2;3; 4;5;6;7

Câu 30: Cho tập . Từ tập A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ

số khác nhau sao cho một trong ba chữ số đầu tiên phải có mặt chữ số 1 ? A. 2280. C. 840. D. 2520.

 S C

C

  ...

C

10 15

15 15

Câu 31: Giá trị của bằng

142 .

152 .

Trang 3/6 - Mã đề thi 897

A. B. 1440. 8 9   C 15 15 B. 153 . C. 143 . D.

k

  

 2 |

S

k

k

  

S

|

k

x  cos 3 x 2

 2 3

  

  

  .  

S

 k

|

k

S

  

|

k

A.   có tập nghiệm là  9 Câu 32: Phương trình 3 sin 3    .  3  B.

 2 9

  k 9 3

  .  

    

  

  .  

sin

x

cos

x

C. D.

 . Khi đó sin 2x có giá trị bằng

1 2

Câu 33: Cho

3 2

 3 4

 1 2

A. . B. . C. . D. .

4x trong khai triển của biểu thức 

3 4 63x 

Câu 34: Hệ số của là

A. 54 B. 135 C. 15 D. 1215

2

2

Câu 35: Gọi m và M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số

2m M

.

y  2sin x  4 cos x  sin x bằng trên tập  . Khi đó giá trị biểu thức 3

17 3

C. D. 11. A. 10. B. 5.

sin sin sin sin

   

y y y y

x x x x

A. Các hàm số B. Các hàm số C. Các hàm số D. Các hàm số , , , , y y y y     tan tan cot cot x x x x đều là hàm số chẵn đều là hàm số lẻ. đều là hàm số lẻ. đều là hàm số chẵn. Câu 36: Chọn mệnh đề đúng y , y , , y , y     cot cot cos cos x x x x

y

2 cos

x

sin(

x

 ) 4

Câu 37: Giá trị lớn nhất của hàm số là

 B. 5 2 2

 C. 5 2 2

 A. 5 2 2 . . .  D. 5 2 2 .

2

của tham phương trình

 

 1 cos B. 1.

bao  m 2 nhiêu  x m Câu  x sin số m trị có đúng 4 nghiệm thuộc đoạn  giá   0  38: Có  x 1 2 cos A. 4. C. 3. để  0; 2 ? D. 2.

d

' :

x 

2

 . 0

d x :

0135

090

060

Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng góc quay  biến d thành Phép quay tâm O 045 y   và 2 0 'd . Phương án nào dưới đây đúng ? . A. C. D. B. . . .

 , n

4)

n

. Biết rằng số tam giác có 3 đỉnh là đỉnh của đa giác đều

32

C

  ... C  n k

 1

.

k n   ... 2

... 2.

n n C .

 

729

C

C

  ... C  1 1 n 2 . n

n n

n n

 1

A. B. . Câu 40: Cho đa giác đều n đỉnh ( gấp hai lần số cạnh của đa giác đều đó. Mệnh đề nào sau đây sai ?  k n

C 2 15

k

n

C. .

C

  

( 1)

...

C

  

( 1)

...

C

 . 0

1 0 C  n n n 0 2 .  C n  P P n n P n  1 0  C n

1 n

k n

n n

.AB

D.

'BA với trục tung, ở đó

'A đối xứng với A qua

.Oy

Câu 41: Cho góc nhọn xOy và điểm A thuộc miền trong của góc đó, điểm B thuộc cạnh Ox (B khác ).O Tìm C thuộc Oy sao cho chu vi tam giác ABC nhỏ nhất ? ,Oy ở đó I là trung điểm của

.Oy .Oy

Trang 4/6 - Mã đề thi 897

A. C là hình chiếu của I lên B. C là giao điểm của C. C là hình chiếu của A trên D. C là hình chiếu của B trên

2

2

')C là ảnh và phép tịnh tiến

C ( ) : ( x   . Gọi (

)C khi thực hiện liên tiếp phép quay tâm O

Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn của đường tròn ( ( 1)  y góc quay    8 1)  2019

')C

(2; 0)

 v 

theo vectơ là . Khoảng cách lớn nhất từ gốc tọa độ O đến một điểm trên đường tròn (

A là điểm

A. 2 2 . C. 3 2 . D. 2 . B. 4 .

  1; 1

Câu 43: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho tam giác ABC có chân đường phân giác trong kẻ từ đỉnh D  . Phương trình tiếp tuyến tại A của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là

x

y 2

  . Giả sử

7

0

M

;

13 5

 1 5

  

  

thuộc đường thẳng BC . Tìm tọa độ điểm A biết A có tung độ

9;1 .

1;3 .

3;5 .

9;1

2

2

 

8 0

. dương A.  B.  C.  D. 

m

3

x

2

x 

x 

   

Câu 44: Cho hệ bất phương trình . Tập hợp các giá trị của m để hệ vô nghiệm là

4;

 5 2

; 4

3;

  ;  D. 

 5   2   4;  .

     C.       .

   

. A. . B.

R  5 và điểm A

A BC

.

có độ dài không đổi cố định thuộc đường tròn. Dây cung 2 là trọng tâm tam BC  , Gọi K

.

)O R ; ABC Điểm K thuộc đường tròn cố định có bán kính bằng

Câu 45: Cho đường tròn tâm O bán kính BC thay đổi của đường tròn ( giác

4 3

2

2

sin

 x m

A. . D. 5 . B. 3 . C. 2 .

 .

x  2 B. 0

  x 1 sin cos m   . 1m

  1 cos   x m 0m  . C.

D. Câu 46: Phương trình 1m A. 0 có nghiệm khi và chỉ khi 1m  .

4

3

2

x

6

x

 

1 2

x

4

2

x

8

x

6

x

1

Câu 47: Cho đa giác đều có 20 cạnh. Số tam giác không có cạnh nào là cạnh của đa giác đã cho là A. 720. B. 6400. C. 800. D. 1140.

 . Tổng các nghiệm thực phân biệt

Câu 48: Cho phương trình

của phương trình là A. 3 . B. 5 .

x sin 2 .cos

x

cos

x

0

x sin cos 

x 2 2sin

cos 2 x

C. 3 .  x D. 5 .  x sin Câu 49: Các nghiệm của phương trình biểu diễn

trên đường tròn lượng giác được bao nhiêu điểm ? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.

Câu 50: Công ty du lịch Hướng Dương dự định tổ chức một tour du lịch Sa Pa. Công ty dự định nếu giá tour là 3.000.000 đồng/một người thì có khoảng 200 người tham gia. Để thu hút mọi người tham gia công ty quyết định giảm giá và cứ mỗi lần giảm giá 100.000 đồng/một người thì có thêm 20 người tham gia. Hỏi công ty phải bán với giá tour bao nhiêu tiền/một người để doanh thu từ tour Sa Pa lớn nhất ? B. 2.500.000 đồng. C. 1.000.000 đồng. D. 2.000.000 đồng. A. 1.500.000 đồng.

Trang 5/6 - Mã đề thi 897

------- HẾT -------- Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm. Họ và tên thí sinh: ……………………………………………. Số báo danh: ………………

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

C D C B A D A D A B A D B C B A C B A D C C C D D

26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50

A D D C A A B B B D B A D A B B C B A A A C C C D

Trang 6/6 - Mã đề thi 897