2. Hãy tìm chi u dài dây treo con l c:
2
2
2
2
Ề Ố ọ Đ THI TH THPT QU C GIA S 2. Năm h c 2014 2015
Ộ Ử
ƯƠ NG I CH ắ Ố
: DAO Đ NG C (G m 10 câu)
ộ ứ Ơ ồ
ậ ố ượ ề ng 100g, cho π2 = 10. Đ ng năng c a
ủ
ộ ắ ộ
Câu 1: Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa, lò xo có đ c ng 36N/m, treo v t có kh i l
ớ ầ ố
con l c bi n thiên v i t n s : ế
A. 12Hz ắ ơ ộ ớ ỳ ắ ạ ơ Câu 2: Con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i chu k T=2s, t A. 0,994m C. 9Hz
i n i có g=9,81m/s
C. 96,6cm D. 3Hz
ề
D. 9,81cm B. 6Hz
ề
B. 0,2m
ộ ổ ờ ế ề Câu 3: Gia t c t c th i trong dao đ ng đi u hòa bi n đ i? π ớ ớ ộ ớ ệ ộ ệ
B. l ch pha
ượ
D. ng
ậ ố ằ ụ ể ề ố ứ
ộ
A. cùng pha so v i li đ
π
ộ
C. l ch pha /2 so v i li đ
ộ
ấ
ờ ố ộ ế 1 = 1,75s và t2 = 2,5s.
ờ ữ ể ờ ồ i th i đi m t= 0 s là C. 4cm Câu 4: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox, có v n t c b ng 0 t
ả
Đ ng th i t c đ trung bình trong kho ng gi a hai th i gian này là 16cm/s. T a đ ch t đi m t
B. 4 cm
ậ ặ ắ ồ ị ố ượ
ộ ớ ộ ứ
ậ ố ậ ố ự ự ậ ậ ồ A. 0cm
ộ
ươ
ng n m ngang. Khi l c đàn h i có đ l n F thì v t có v n t c v /4 so v i li đ
ớ
ộ
c pha so v i li đ
ể
ờ
ạ
i hai th i đi m liên ti p t
ể
ọ ộ ấ
ạ
D. – 3 cm
ộ
ề
ồ ằ
1. Khi l c đàn h i b ng 0 thì v t có v n t c v ằ
ng m, lò xo có đ c ng k, đang dao đ ng đi u hòa quanh v trí cân b ng
2. Ta Câu 5: M t con l c lò xo g m v t n ng kh i l
theo ph
ố
có m i liên h ằ
ệ :
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B. C. D. A.
v
v
v
v
v
v
v
v
2
2
2
1
2
2
2
1
2
2
2
1
2
2
2
1
F
k
F
mk
ề
ộ ộ ậ ố ự ạ ủ ộ ậ ộ ế ủ ậ ượ
c t gia t c c c đ i và v n t c c c đ i c a m t v t dao đ ng đi u hòa là a
F
mk
0 và v0. Biên đ dao đ ng c a v t đ
F
k
ố ự ạ
ứ
max
max
2
max
2
max
A (cid:0)
A (cid:0)
A (cid:0)
A (cid:0)
A. B. C. D.
v
a
max
max
π ươ
a
v
ằ
ằ N uế ờ ng trình
ở ờ
a
v
x = 2 cos(10t – /6) (x tính b ng cm, t tính b ng s).
ậ
max
ụ
ố a1 = 1 m/s2 thì
2 = (t1 + π/20) (s), v t có gia t c là:
ể ố ộ
Câu 7: M t v t dao đ ng đi u hòa theo tr c Ox có ph
ậ ố ươ
ạ
t ng và gia t c th i đi m t
C.
(cid:0) (cid:0) m/s2 m/s2 m/s2 A. B.
3
D. 3 m/s2
3
2
1 = 4kg thì con l c dao đ ng v i chu kì T
2 = 0,5s. Giá tr mị
2 là:
0,1rad
ố ượ ắ ộ ớ ắ ng m ậ
1 = 1s. Khi g n v t ậ
ớ Câu 6: Bi
ị
xác đ nh theo công th c:
v
a
max
ộ ậ
ề
ậ
ể
i th i đi m v t có v n t c d
3
2
ộ
Câu 8. M t con l c lò xo lí t
ố ượ
khác có kh i l ắ
ng m A. 2 C. 3 kg D. 1 kg ồ ể ộ ứ ng m, lò xo có kh i l ỏ
ủ ộ ủ ế ắ
ứ ướ
ng b c d ố ượ
i tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn có t n s góc ầ
ộ ầ ố
ỏ ầ
ộ ộ ủ ậ ắ
ng không đáng k , đ c ng k = 10 N/m. Con l c
ωf. Bi
ạ ự
t biên đ c a ngo i l c tu n hoàn không
ωf = 10rad/s thì biên đ dao đ ng c a
ủ
ổ ωf thì biên đ dao đ ng c a v t nh thay đ i và khi ố ượ ưở
ắ
ng, khi g n v t có kh i l
ộ
ắ
2 thì con l c dao đ ng v i chu kì T
B. 0.5 kg
ậ
ộ
ố ượ
Câu 9: M t con l c lò xo g m v t nh có kh i l
ạ ự
ụ
ưỡ
ộ
dao đ ng c
ộ
ổ
ổ ầ ố
thay đ i. Khi thay đ i t n s góc
ỏ
ỏ ạ ự ạ
ậ
v t nh đ t c c đ i. Kh i l ủ ậ
ng m c a v t nh là :
=
A. 120g.
ộ ớ ề ầ ộ ờ t D. 100g.
i n i có g = 10m/s
2. T i th i đi m ban đ u v t
ậ
ể
ộ
s
8 3
ắ ơ
ộ ị ớ ậ ố ạ
ị B. 40g.
C. 10g.
ộ
Câu 10: M t con l c đ n dao đ ng đi u hoà v i biên đ góc
đi qua v trí có li đ dài
cm ạ ơ
ố ủ ậ
v i v n t c v = 20 cm/s. Đ l n gia t c c a v t khi nó đi qua v trí có li đ 8 cm là
a =
0
ộ ớ
C. 0,5 m/s2.
NG SÓNG C :
A. 0,075m/s2. B. 0,506 m/s2. D. 0,07 m/s2. Ơ (6 CÂU) CH ầ ố ị ộ ợ ừ ể ầ ớ ướ ủ ợ c sóng c a s i dây ƯƠ
Câu 11: M t s i dây dài 1,5m, hai đ u c đ nh có sóng d ng v i hai nút sóng (không k hai đ u) thì b
là: A. 1m B. 2cm C. 0,375 m D. 0,75 m
ề ộ ồ ạ ế ợ ớ ấ ỏ ớ
ấ ỏ ề ố ộ ọ ộ ấ ỏ ườ ạ ắ ằ ớ
ng Ax vuông góc v i AB cách A m t ặ
ộ đo n ng n nh t ch t l ng t ầ ử ấ ỏ
A. 0,515 cm ườ ấ ộ
ườ ộ D. 1,27 cm
ụ
ng không h p th âm. M t máy thu
ườ
ng ng đ âm là I, sau đó c ề ạ i B. Kho ng cách OC là ộ
ồ
ừ
ẳ
ộ ườ
ng th ng t
ồ ạ
ạ
ế ự ạ
i C r i l
B. 8 cm ấ ỏ
ặ
ặ
Câu 12: T i m t ch t l ng có hai ngu n phát sóng k t h p A, B cách nhau 16cm, dao đ ng đi u hòa vuông góc v i m t
uA = 2cos(40πt) (cm), uB = 2cos(40πt + π) (cm). T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng là
ươ
ng trình
ch t l ng v i ph
ặ
ộ
ể
ấ mà
40cm/s. G i M là m t đi m thu c m t ch t l ng, n m trên đ
ả
ộ ự ạ Kho ng cách AM là:
ớ
ạ
ộ
i M dao đ ng v i biên đ c c đ i.
ph n t
C. 0,821 cm
B. 1,03 cm
ạ
ổ
ẳ
ấ
ướ
Câu 13. T i O có m t ngu n phát âm đ ng h
ng, công su t không đ i. Coi môi tr
ớ AB = 16 2 cm. T i A máy thu âm có c
ế
ể
ạ
A đ n B v i
âm di chuy n theo m t đ
ả
ầ
ả
ầ
ộ
i gi m d n v I t
đ âm tăng d n đ n c c đ i 9I t
C. 4 2 cm ặ ướ ặ ồ ấ ề ế ả ọ ườ D. 6 2 cm
ữ i quan sát sóng m t n c lan truy n trên m t h th y kho ng cách gi a hai ng n sóng liên ti p nhau
ặ ướ ằ ặ A. 4 cm
ộ
Câu 14. M t ng
b ngằ
ọ
2 m và có 6 ng n sóng đi qua tr ố ộ
c m t mình trong 8 s. T c đ truy n sóng trên m t n A. 3,33 m/s ướ
B. 1,25 m/s ề
C. 2,5 m/s c b ng:
D. 2,67 m/s
ọ ệ ừ ọ là sóng d c.
là sóng ngang. B. là sóng ngang, sóng đi n t
ệ ừ
ọ
D. là sóng d c, sóng đi n t ừ ng sóng d ng là đúng? ừ ệ ượ ị ộ ươ ặ ướ
Câu 15: Sóng trên m t n
c
ệ ừ ề
A. và sóng đi n t
đ u là sóng d c.
ệ ừ ề
C. và sóng đi n t
đ u là sóng ngang.
ề ệ ượ
ể
Câu 16: Phát bi u nào sau đây v hi n t
ng sóng d ng chính là hi n t ấ ả ừ ề ng xác đ nh.
ộ t c các ph n t ầ ừ
ồ ỉ ả ừ môi tr
ộ ộ ợ
ầ
c c đ nh. ệ ượ
A. Hi n t
ườ
ả
B. Khi x y ra sóng d ng thì t
C. Sóng d ng ch x y ra trên dây khi ngu n dao đ ng đ
ầ
ỉ ả
D. Sóng dùng trên dây ch x y ra trên s i dây khi hai đ u đ u dây đ Ệ Ề (11 CÂU)
ầ ả Ω ở ộ ạ ệ ề ợ
ƯƠ
CH
ồ ầ R = 100 , cu n dây thu n c m có đ t c m
ng giao thoa sóng trên m t ph
ẽ
ng truy n qua s không dao đ ng.
ượ ố
c n i vào đ u m t s i dây.
ượ ố ị
ầ
NG DÒNG ĐI N XOAY CHI U:
ệ
ố ế ệ ữ ắ ể ứ ờ C = 104/π (F) m c n i ti p gi a hai đi m có đi n áp L = 2/π (H). Và tụ
ộ ự ả
u = 200 2 cos(100πt) (V). Đi n áp t c th i hai
ệ ằ Câu 17: Cho m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n
ệ
ệ
đi n có đi n dung
ộ ả
ầ
đ u cu n c m b ng: π π V) V)
V)
ộ A. uL = 200 2 cos(100 tπ + 3 /4) (
π
B. uL = 200 2 cos(100 tπ 3 /4) (
ắ ố ế ơ ệ ộ ộ ệ ặ
ề
π ệ ộ ơ
ộ
ể ộ ấ ủ ộ ạ ộ ạ
ơ ứ ơ ơ ấ ị
ủ ụ ệ ệ đi n là: C. uL = 400cos(100 tπ + 3 /4) (
π
D. uL = 400cos(100 tπ + /4) (
V)
ầ
ớ ụ ệ
ộ
Câu 18: M t công nhân m c n i ti p m t đ ng c đi n xoay chi u m t pha v i t
đi n có đi n dung C. Đ t vào hai đ u
ề u = 208 2 cos(100 tπ + /3) (
ế
ạ
đo n m ch này m t đi n áp xoay chi u
t trên đ ng c có ghi 100V80W và khi
V). Cho bi
ạ ộ
ệ ố
ộ
đ ng c ho t đ ng đúng công su t đ nh m c thì h s công su t c a đ ng c là 0,8. Đ đ ng c ho t đ ng đúng công
ấ ị
ứ
su t đ nh m c thì đi n dung c a t
A. 12,63μF D. 27,5Μf ω B. 16,2μF
ầ ố C. 26,3μF
ơ
ộ ủ ộ ạ ồ ộ ơ ớ ố
ch y qua đ ng c không đ ng b ba pha thì roto c a đ ng c quay v i t c ệ
Câu 19: Cho dòng đi n ba pha có t n s góc
đ góc: ω
ộ
ơ ộ ụ ơ
ơ ỏ ơ i c a đ ng c ωằ
A. b ng
ỏ ơ
C. nh h n ặ ạ ệ ư ớ
ớ
ẽ ộ
ω
ạ
ị ộ ứ
ZL = 3 r. H p X ch a 2 trong ba ph n t ứ ờ
t vào th i đi m ệ
ể t = t1 thì đi n áp t c th i
ộ ự ạ ế
ệ ứ ể t = t1 + T/3 thì đi n áp t c th i ờ uMB c c đ i. H p X ch a: ầ
ω ớ ổ ạ
2/4. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay
ệ
ω1 = 100 rad/s và ω2
ấ ớ
ằ
ạ
ệ ắ ố ế
ế
ở ấ ỏ ệ ố ế
B. L n i ti p C
ố ế
D. R n i ti p L
ω
ầ
2 cos t V (V i U và
ệ
đi n có đi n dung C. Khi đó công su t t a nhi Ω
ộ ả
không đ i) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p R = 100 , cu n c m
ụ ệ
đi n thì công ấ ả ỏ ổ t trên đi n tr là P. N u tháo t
ấ t trên đi n tr còn P/3. T ng c m kháng nh nh t và dung kháng có B. l n h n ω
ω
ả ủ ộ
D. l n h n hay nh h n
còn ph thu c vào t
ệ
ầ
Câu 20: Cho m ch đi n nh hình v bên. Đ t vào hai đ u đo n AB m t đi n áp xoay
ầ ử
chi u ề uAB xác đ nh, có chu kì T, lúc đó
R, C,
ộ
ế
ự ạ
ờ uAM c c đ i, đ n
ố ế
ắ
cu n dây m c n i ti p. Bi
ờ
ứ
th i đi m
ộ
A. cu n dây không thu n và R
ố ế
C. R n i ti p C
ệ
ặ
Câu 21: Đ t đi n áp u = U
ụ ệ
ộ ự ả
ầ
c m L và t
thu n có đ t
ấ ỏ
ở
ệ
ệ
su t t a nhi
A. 288,6 Ω B. 256,9 Ω ị ỏ ấ ầ
giá tr nh nh t g n nh t:
D. 235,8Ω
ạ ạ ệ ắ ặ ố ế ầ ộ C. 282,8 Ω
t L = CR ầ ố ề ạ ị ủ ầ ố ề
ạ
c. Đo n m ch có cùng h s công su t v i hai giá tr c a t n s góc ạ
ầ ố ủ Câu 22: Cho m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p. Bi
ổ ượ
chi u có t n s góc thay đ i đ
ấ ớ
ệ ố
= 400 rad/s. H s công su t v i hai t n s góc trên c a đo n m ch b ng: D. 0,8 φ π ạ ổ ệ π ệ ắ ồ A. 0,83
ặ
ệ π π ữ ứ ệ ầ t là u ế
ệ ố
ạ
ạ
C. 0,9
B. 0,75
ứ ự
ạ
ầ
2 cos(100 t + ) V vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p theo đúng th t
ể
ở ấ ớ
ờ
ế ầ ượ
ứ
V1 = U01cos(100 t + /3) V; u ố ế
có C thay đ i sao
ầ
ế
0cos100 t A, đ ng th i khi dùng hai vôn k có đi n tr r t l n m c vào hai đ u
V2 = U02cos(100 t +π ứ
ờ
ế ớ ổ ấ b ng:ằ Câu 23: Đ t đi n áp u = 220
ạ
cho dòng đi n trong m ch có bi u th c i = I
RL và C thì bi u th c đi n áp t c th i gi a hai đ u các vôn k l n l
φ2) V . T ng s ch c a
C. 640 V D. 850 V
ể
ố ỉ ủ hai vôn k l n nh t
B. 720 3 V
ề A. 720 V
ặ ế ạ ị ệ
ụ U = 30 2 V vào hai đ u đo n m ch RLC n i ti p. Bi
ố ế
ầ ụ ệ ầ
ạ ự ạ ạ
ệ ầ ộ ệ
ộ ự ả ệ c.Khi đi n áp hai đ u cu n dây đ t c c đ i thì đi n áp hai đ u t ộ
t cu n dây
đi n là 30V. Giá ộ
C. U = 60 V ổ ượ
ầ
B. U = 30 2 V ề ệ ầ ạ Câu 24: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng
ả
ầ
c m L thay đ i đ
c m thu n có đ t
ự ạ ủ
ệ ụ
ị ệ
tr đi n áp hi u d ng c c đ i c a hai đ u cu n dây là
A. U = 60 2 V
ạ
ệ
ị ệ ệ ấ ề ổ ệ Ω ặ
ộ ạ
ấ ỏ ớ D. U = 120 V
ộ
R = 50 . Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay
π/3. Công su t t a nhi
ệ
ạ
ệ ủ
t c a m ch đi n Câu 25: M ch đi n xoay chi u RLC không phân nhánh, trong đó
ụ
chi u n đ nh có đi n áp hi u d ng U=120V thì th y I l ch pha so v i u m t góc
là A. 36W D. 288W. C. 144W
ộ ụ ệ ệ ả ộ ự ả L = 0,1/π H, t ầ
ể ệ c m
ầ ạ ầ ạ ạ B. 72W
ề
ạ
c. M c vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp đi n C
u = U0cos(100πt) (V). Đ đi n áp hai đ u đo n m ch cùng pha ạ
ổ ượ
ệ ạ
ắ
ầ ở ị Câu 26: Đo n m ch đi n xoay chi u không phân nhánh RLC. Cu c dây c m thu n có đ t
thay đ i đ
ệ
ớ
v i đi n áp hai đ u đi n tr thì giác tr C c a t ệ
ộ
ủ ụ ệ
đi n là:
1000
100
(cid:0) 210
(cid:0) 310
A. μF B. μF C. μF D. Μf (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ ổ ượ ộ ệ ề ổ
j
ể ặ
ứ ố ế
ấ ề
ụ ộ ệ ố ữ t (V). M ch tiêu th m t công su t P và có h s công su t cos ị
c m t đi n áp xoay chi u luôn n đ nh và
ấ
nguyên C và ổ
. Thay đ i R và gi ầ
0cos w ệ
ạ
ạ ự ạ ể
Câu 27: Đ t vào hai đ u m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p có R thay đ i đ
có bi u th c u = U
ạ
L đ công su t trong m ch đ t c c đ i khi đó:
, cosj , cosj = 1. = . A. P = B. P = ấ
2
U
Z-
2 Z
L
C
2
2
2
, cosj = 1. , cosj = . D. P = C. P =
U
Z-
Z
C
L
2U
2R
2U
R
2
2
0I . Hi u đi n th c c đ i trên t
ƯƠ CH Ệ Ừ (4 CÂU) ạ ờ ộ ế ự ạ ệ ệ ụ ạ ộ NG SÓNG ĐI N T :
ệ ự ạ
ư ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là là : Câu 28: M ch dao đ ng LC có c
B. C. D. A.
I
I
I
p
2
0U =
0U =
0U =
0U =
0
0 I
0
0
L
C
1
2
C
ệ
L
C
ộ
đang dao đ ng đi n t
(cid:0)2,0(cid:0)
ườ
F
ộ
V
(cid:0) ế thì c ệ
ng đ dòng đi n trong m ch Bi ệ ừ ự
t
i (cid:0)
ạ
L
C
ưở
ệ ừ
ộ
ệ
ụ
có đi n dung
lý t
ng, t
ụ
ế
ệ
ệ
u 12
là
t khi hi u đi n th trên t
ế ự ạ
ớ
ệ
do v i hi u đi n th c c đ i
ộ
ỳ
5mA
.
Chu k dao đ ng riêng
4 s
(
4 s
(
4 s
(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ). (cid:0)
10.4 ). (cid:0)
10.2 ). 10.2 ).
L
C
ạ
ộ
Câu 29: M t m ch dao đ ng đi n t
U (cid:0)
V
là ụ
13
.
trên t
0
ằ
ạ
ủ
c a m ch b ng
4 s
(
10.4
A.
B. C. D.
1 = 3f và f2 = 4f. Đi n tích trên các t
ộ ằ
ụ ệ ệ ộ ồ ộ ộ ượ c m c i vào c a m t máy thu vô tuy n đi n g m t l
ệ ừ ấ ố ộ ủ
ướ ệ ừ ề ắ ở ố
c sóng đi n t ế
c sóng 30m. L y t c đ truy n sóng đi n t ầ
ộ
đi n C và cu n dây thu n
trong không khí là c có b ệ ượ
ủ ụ ệ ị ằ đi n có giá tr b ng: A. 20pF. D. 80pF. ộ ụ ệ C. 120pF.
ộ ị π ạ
Câu 30: M t m ch dao đ ng LC đ
ả
c m L=12,5μH. Máy thu này thu đ
=3.108m/s và π2=10. Đi n dung C c a t
B. 100pF.
ng LC
ờ ầ ố
ệ ạ ườ ằ có giá tr
ng đ b ng nhau và b ng 4,8 .f.Q ằ
ệ ưở
ạ
1 và LC2 có t n s dao đ ng riêng là f
Câu 31: Hai m ch dao đ ng lí t
ộ
ể
ạ
ự ạ
c c đ i nh nhau và b ng Q. T i th i đi m dòng đi n trong hai m ch dao đ ng có c
là
thì t s gi a đ l n đi n tích trên hai t ư
ỉ ố ữ ộ ớ
A. q2/q1 = 12/9. ụ
B. q2/q1 = 16/9. C. q2/q1 = 40/27. D. q2/q1 = 44/27. ƯƠ CH NG SÓNG ÁNH SÁNG: (6 CÂU) ọ Câu 32: Ch n câu ợ ủ ụ ừ ỏ ế ơ ắ ế đ đ n tím. ậ
ấ ơ ắ
ơ ắ ỏ
ơ ắ ấ ủ
ấ ủ ế
ế sai.
ắ
A. Ánh sáng tr ng là t p h p c a vô s các ánh sáng đ n s c khác nhau có màu bi n thiên liên t c t
ấ ủ
t su t c a ch t làm lăng kính đ i v i các ánh sáng đ n s c khác nhau thì khác nhau.
B. Chi
ườ
C. Đ i v i ánh sáng tr ng: Chi
ườ
D. Đ i v i ánh sáng tr ng: Chi
ượ ế
ố ớ
ố ớ
ộ ầ ố ề ừ ấ ỏ ố ấ
ng trong su t đ i v i ánh sáng đ n s c đ thì nh nh t.
ấ
ng trong su t đ i v i ánh sáng đ n s c tím thì nh nh t.
ấ
c truy n t ố ố ớ
ố ố ớ
ộ
chân không vào m t ch t l ng có chi ỏ
ỏ
ế
t su t là 1,5 đ i ấ ỏ ố
ố ớ
ắ
t su t c a môi tr
ắ
t su t c a môi tr
ơ ắ
Câu 33: M t ánh sáng đ n s c màu cam có t n s f đ
ớ
v i ánh sáng này. Trong ch t l ng trên, ánh sáng này có
2 có
400
;nm
l =
1
=
=
l
nm
;
750
500
2
3
ủ
A. màu tím và t n s f.
C. màu cam và t n s f. B. màu cam và t n s 1,5f.
D. màu tím và t n s 1,5f. ầ ố
ầ ố
ệ ườ ự ả ầ ố
ầ ố
ế
i ta th c hi n giao thoa ánh sáng đ n s c v i hai khe Young cách nhau 0,5mm, kho ng cách gi a hai khe đ n (cid:0) ướ ủ ườ ố ơ ắ ớ
ề ộ c sóng = 0,5(cid:0) m. B r ng c a giao thoa tr ng là 18mm. S vân sáng N i Nố ữ
1, vân t Câu 34: Ng
màn là 2m, ánh sáng dùng có b
ượ
đ c là A.N1 = 11, N2 = 12 B. N1 = 7, N2 = 8 D. N1 = 13, N2 = 14 ổ ạ ề C. N1 = 9, N2 = 10
ạ
sai khi nói v quang ph v ch phát x ? ể
Câu 35: Phát bi u nào sau đây là
ọ ở ạ ơ ướ ổ ạ ấ ấ ặ ộ tr ng thái khí hay h i nóng sáng d i áp su t th p cho m t quang ph v ch riêng, đ c ư ụ ừ ỏ ế ổ ộ ệ ố ế
ữ ạ ộ ề ố ạ
ạ
ạ ủ đ đ n tím.
ẽ ằ
ề ố ượ ạ ạ khác nhau thì khác nhau v s l i
ổ ị
ng v ch quang ph , v trí các v ch, ố
ỗ
hóa h c
A. M i nguyên t
ố
đó.
tr ng cho nguyên t
ổ ạ
ổ ạ
ổ ạ
ạ ắ ỉ ố ủ ố
ạ ộ ả
B. Quang ph v ch phát x là m t d i sáng có màu bi n đ i liên t c t
ồ
C. Quang ph v ch phát x bao g m m t h th ng nh ng v ch màu riêng r n m trên m t n n t
D. Quang ph v ch phát x c a các nguyên t
ộ
màu s c các v ch và đ sáng t đ i c a các v ch đó .
ồ ứ ạ ướ ồ ờ Câu 36: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng Yâng, ngu n S phát đ ng th i ba b c x có b
l ệ
nm ừ ế ế . Trên màn, trong kho ng t vân sáng trung tâm đ n vân sáng có màu gi ng màu vân trung tâm, n u ứ ạ ượ ố ả
ỉ
hai vân sáng c a hai b c x trùng nhau ta ch tính là m t vân sáng thì s vân sáng quan sát đ c sóng
ố
c là A. 21. B. 23. ộ
C. 26. ữ ệ ố ở ế bên ph i vân trung tâm đ n vân D. 27.
ứ
i th ba ả
ệ ủ ở ỏ
bên trái vân sáng trung tâm là l5 mm. B c sóng c a ánh sáng dùng trong thí nghi m là: A. Câu 37: Trong thí nghi m Young: a = 0,5mm, D = 2m. Kh ang cách gi a vân t
ậ
sáng b c năm
(cid:0) = 600 nm D. 0,5 nm = 0,55.103m m = 0,5 (cid:0) m ướ
C. (cid:0) B. (cid:0)
ƯƠ ƯỢ Ử NG L NG T ÁNH SÁNG : (5 CÂU)
CH
ượ ấ ấ ổ ạ ẽ ớ ạ áp su t th p, khi đ c kích thích t đ th p h n so v i khi phát quang ph v ch s phát x Câu 38: Ch t khí
34J.s c = 3.108m/s e =1,6.1019C. Lo i ánh sáng nào trong s các ánh sáng sau đây gây ra hi
ấ ệ ộ ấ
ơ
ở
nhi
ổ
B. quang ph đám.
ụ
ổ ạ
D. quang ph v ch h p th .
ạ ố ện ớ ạ ấ
A. quang ph v ch.
ụ
C. quang ph liên t c.
t h = 6,62.10
ố ớ
ng quang đi n đ i v i kim lo i có gi i h n quang đi n
14Hz
(cid:0) =0,5.1019J
ứ
ằ
ở
ổ ạ
ổ
ế
Câu 39: Cho bi
ệ
ượ
t
A. ánh sáng có t n s f=10
C. photon có năng l ệ (cid:0) o=0,2(cid:0) m:
B. ánh sáng có t n s f=1,5.10
D. photon có năng l ng λ ố ủ ượ ể c chi u sáng b ng b c có = 0,19μm. Đ không ạ
15Hz
(cid:0) =10eV
bào quang đi n có công thoát là 4,47eV, đ
ỏ
ế ữ
ố ệ
ệ ệ ầ ố
ượ
ế
ề ệ ầ ố
ượ
ng
ộ ế
t c a m t t
ế ượ
c an t thì hi u đi n th gi a an t và cat t th a mãn đi u ki n ố
ố
C. UAK = 2,07V. D. UAK ≤ 2,07V. B. UAK ≥ 2,07V. Câu 40: Cat
ộ
m t electron đ n đ
A. UAK ≤ 2,07V.
= -
=
ứ ượ ủ ử ị ằ ứ
13, 6
=
eV n
,
1, 2,3, 4...
ng c a nguyên t ( ).Đ ể hirdo xác đ nh b ng công th c Câu 41: Cho m c năng l
E
0
E
n
ả ấ ụ ứ ể ể ứ ạ ố ử
E
0
2
n
H ph i h p th photon có m c năng l
C. 12,09 eV
19C. T n s
ầ ố
Be
10
4
ượ
ng là:
D. 10,06 eV i thi u 6 photon thì Nguyên t
B.10,2 eV là Umax = 25 kV. Coi v n t c ban đ u c a chùm êlectrôn ệ ố ằ ậ ố
34J.s , đi n tích nguyên t ầ ủ
b ng 1,6.10 ố ủ
ơ
ộ ố R nghen
t c a m t ng
ố
ế ằ
t h ng s Plăng h = 6,625.10
ể có th b c x t
A. 12,75 eV
ữ
ố
ự ạ
ệ
Câu 42: Đi n áp c c đ i gi a an t và cat
ừ
ố ằ
(êlectron) phát ra t
t b ng không. Bi
cat
ơ
ấ ủ
ớ
l n nh t c a tia R nghen do ng này có th phát ra là A. 6,038.1018 Hz. C. 6,038.1015 Hz. D. 60,380.1018 Hz. ƯƠ ố
B. 60,380.1015 Hz.
CH NG H T NHÂN NGUYÊN T : Ạ
ố ượ Ử (6 CÂU)
ơ ủ ơ ố ượ ủ ạ ố ượ ng 10,0135u. Kh i l ng c a n trôn (n tron) m ng c a prôtôn có kh i l
Be
n = 1,0087u, kh i l
10
4
ế ng liên k t riêng c a h t nhân là
u
007276
,1(cid:0)
999,15
(cid:0) ế ạ
u
008667
,1(cid:0)
α = 4,0015u;
m p
, . Hãy s p x p các h t nhân , ượ
ủ ạ
C. 6,325 MeV. D. 632,153 MeV.
mn
ắ
u; B. 63,215MeV.
Om , C12
6 He4
2
4
4
ầ ộ ề ữ
tăng d n đ b n v ng . Câu tr l theo th t i ả ờ đúng là:
, , . D. .
,
4
2 He C.
2 He C12
,
4
2 He
,
6
6
6
8
32
Câu 43: H t nhân
(prôton) mP = 1,0073u, 1u = 931 MeV/c2. Năng l
A. 0,632 MeV.
t mế
Câu 44: Cho bi
O16
8
A. C12 . B. C12 ứ ự
2 He O16
, , C12
6 , O16
8 , O16
8 O16
8
ố ư ế ớ ỳ ỳ
P phóng x ạ (cid:0)
v i chu k bán rã T = 14,2 ngày và bi n đ i thành l u hu nh (S).. Sau 42,6 ngày k t
ổ
15
ể ừ Câu 45: Ph t pho
ố ượ ể ầ ờ ủ ấ ộ ố ượ ầ ủ ạ th i đi m ban đ u, kh i l ố
ng c a m t kh i ch t phóng x i là 2,5g. Tính kh i l ng ban đ u c a nó.
P còn l
1 D (cid:0)
ả ứ D.7,5g
ượ ừ ả ứ ổ ợ ả
ng to ra t ph n ng trên khi t ng h p ạ 32
15
C.5g
4
2 He + X +17,6MeV . Tính năng l B.10g
1T + 2
3
ạ c 2g Hêli.
206Pb84, chu k bán rã là 138 ngày.
ế ấ ỳ Sau bao lâu thì t ỉ
A.20g
Câu 46: Cho ph n ng h t nhân:
ượ
đ
A. 52,976.1023 MeV B. 5,2976.1023 MeV C. 2,012.1023 MeV D.2,012.1024 MeV
ạ 210Po84) phóng ra tia α bi n thành
Câu 47: Pônôli là ch t phóng x (
ữ
ố ố ạ
s s h t gi a Pb và Po là 3 ?
A. 276 ngày B. 138 ngày D. 384 ngày C. 179 ngày
9
4 Be đ ng yên gây ra ph n ng h t nhân,sau ph n ng
ả ứ
ả ứ
ạ ộ ượ ắ ạ ứ ạ c b n vào h t nhân Câu 48: H t prôtôn có đ ng năng 5,48 MeV đ
6
3 Li và h t X.Bi
ạ
ố ượ
ượ ạ ế ạ ớ ộ ướ ớ ướ thu đ c h t nhân t h t X bay ra v i đ ng năng 4 MeV theo h ng vuông góc v i h ộ
ể
ng chuy n đ ng
11N.m2/kg2. Sóng Vùng ph sóng trên m t đ t n m trong kho ng kinh đ nào d
ị ố ơ ố ạ ớ ấ ậ ố ủ ạ i (l y kh i l ủ ạ
c a h t prôtôn t A. 0,824.106 (m/s) ừ ử ụ c đ a vào s d ng t i v trí 132 ấ tháng 4/2008 đ t t
ố ượ ằ
ầ
ng các h t nhân tính theo đ n v u g n b ng s kh i). V n t c c a h t nhân Li là:
B. 1,07.106 (m/s) C. 10,7.106 (m/s) D. 8,24.106 (m/s)
ự
ộ
0 Đông có đ cao h so v i m c
24kg và chu kì quay quanh tr c c a nó là ượ ư
ả ầ
ể Coi Trái Đ t nh m t qu c u, bán kính là 6370km, kh i l ặ ạ ị
ng là 6.10 ẫ ệ
c bi n.
ằ ớ
ụ ủ
ướ ộ i đây:
020’ Đ đ n kinh đ 85
020’ Đ đ n kinh đ 81
020’T B. T kinh đ 79
020’T D. T kinh đ 83
ậ
ừ
ừ ủ
ừ
ừ ế
ế ế
ế ộ
ộ ộ ặ ấ ằ
020’Đ đ n kinh đô 79
020’T đ n kinh đ 83 ả
020’T
020’Đ.
ả ạ ừ ơ ộ
ộ
ồ ằ
ế ấ ủ ớ ố ẳ ầ ộ ỗ ớ ơ ả ặ ơ ồ
con m i. Gi
ủ
ỗ
ượ
ậ
i, con d i thu nh n đ
ơ ặ ạ ở ạ
ờ
ả ơ
ể ề ộ ố ệ
khi phát. T c đ truy n sóng âm trong không khí là 340 m/s. Kho ng th i gian đ con d i g p con mu i (k t ị ấ sau đây? ị
Câu 49. V tinh đ a tĩnh VinasatI đ
ư ộ
ướ
n
ố ấ
24h, h ng s h p d n G=6,67.10
ộ
A. T kinh đ 85
ộ
C. T kinh đ 81
ả ử ộ
s m t
Câu 50: Các con d i bay và tìm m i b ng cách phát và sau đó thu nh n các sóng siêu âm ph n x t
ơ
ộ
con d i và m t con mu i bay th ng đ n g n nhau v i t c đ so v i Trái đ t c a con d i là 19 m/s c a mu i là 1 m/s. Ban
ừ
ỗ
ầ
c sóng này sau
đ u, t
mi ng con d i phát ra sóng âm, ngay khi g p con mu i sóng ph n x tr l
ể ừ
ỗ
ể ừ
1/6 s k t
ầ ớ
khi phát sóng) g n v i giá tr nào nh t
B. 3.12 s A. 1.81 s C. 1.49 s D. 3.65 s
Ủ NG LINK C A NH NG MÔN M Y EM THI Đ I H C! Ạ Ọ
Ấ Ử Ớ Ấ
Ề Ự Ả Ả Ệ ƯỜ
ĐÂY LÀ Đ
Ề
TRONG NÀY CÓ C CHUYÊN Đ + TUY T CHIÊU GI Ữ
I NHANH + Đ THI TH M I NH T + SÁCH C C HAY......!
http://123doc.org/doccat/463hoahoc.htm
http://123doc.org/doccat/461toanhoc.htm
http://123doc.org/doccat/462vatly.htm
http://123doc.org/doccat/464sinhhoc.htm
http://123doc.org/doccat/465lichsu.htm
http://123doc.org/doccat/466dialy.htm
http://123doc.org/doccat/467van.htm
http://123doc.org/doccat/468ngoaingu.htm
Ỗ Ạ Ọ CHÚC CÁC EM THI Đ Đ I H C!!! ỳ ườ ^^^Hu nh c ng^^^