Ề
Ộ
Ở
Ọ
Ố
Ử
Ầ
Ơ
Ậ
Môn: V T LÍ
NG THPT SÓC S N
ể ờ
ờ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát
ề
S GD&ĐT HÀ N I Đ THI TH THPT QU C GIA L N 1 NĂM H C 20172018 ƯỜ TR đ .ề (Đ thi có 04 trang)
ọ ố
H và tên thí sinh:………………S báo danh: …………………………………….. ề Mã đ 124 ộ ầ ượ ề ộ c pha, có biên đ l n ng, cùng t n s , ng
1, A2. Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này là
ộ ộ ổ ươ ợ ủ Câu 1: Hai dao đ ng đi u hòa, cùng ph ượ l
A (cid:0) 1 A 2
.2 A 2
2 1
A (cid:0)
2 1
.2 A 2
ầ ố ộ A (cid:0) . B. . C. D. A. t là A A (cid:0) 1 A 2
ướ i đây là sai
ờ ộ ầ ộ ả
ờ ơ
ổ ả ộ ầ ố ằ ầ ố ủ ự ắ ầ t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian. ầ ắ ầ c năng gi m d n theo th i gian. t d n có ứ ưỡ ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a l c
ồ ứ ủ ưỡ ng b c.
ữ ộ ể
ộ ượ
ầ ươ ề ộ ể i hai đi m đó ng ộ ề ạ ạ ng truy n sóng mà dao đ ng t c pha. ể i hai đi m đó
ể ầ ạ ộ i hai đi m đó cùng pha.
ạ ng truy n sóng mà dao đ ng t i hai đi m đó cùng pha.
ể ươ ộ ộ ồ ớ (cid:0) ề
ủ ạ ẽ ặ ộ ự ườ ệ ớ ặ ng vuông góc v i m t ữ t. Trong mi n g p nhau c a hai sóng, nh ng ộ ng đi n
ầ ướ c sóng.
7
ộ ố ẻ ầ ử ướ ộ ố
12 W/m2. Khi c
ộ ố B. m t s nguyên l n b ộ ố ẻ ầ ướ l n b D. m t s l ạ ộ ườ ng đ âm t c sóng. ng đ âm chu n là 10
ể ầ ử ướ c sóng. ẩ ể ộ ộ i m t đi m là 10 ạ i đi m đó là A. 19 dB. B. 70 dB. C. 60 ộ ng đ âm t
ể Câu 2: Phát bi u nào d ộ A. Dao đ ng t ộ B. Dao đ ng t ộ C. Dao đ ng c ứ ưỡ ng b c. c ắ ồ ộ D. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ả ướ Câu 3: B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m ộ ươ A. trên cùng m t ph ng truy n sóng mà dao đ ng t ấ B. g n nhau nh t trên cùng m t ph cùng pha. ấ C. g n nhau nh t mà dao đ ng t ươ ề ộ D. trên cùng m t ph Ở ặ ướ c có hai ngu n sóng dao đ ng theo ph m t n Câu 4: ướ ươ ng trình u = Acos c, có cùng ph n ầ ử ướ ở ể c dao đ ng v i biên đ c c đ i s có hi u đ đó các ph n t đi m mà ồ ằ ế ừ ủ hai ngu n đ n đó b ng c a sóng t A. m t s l c sóng. l n n a b C. m t s nguyên l n n a b ế ườ t c Câu 5: Bi W/m2 thì m c c ứ ườ dB. D. 50 dB
ộ ẽ ộ ợ ạ ề ộ ủ ạ ạ
ề ị
3
6
ộ p p p p D. C. Câu 6: M t sóng ngang hình sin truy n trên m t s i dây ộ dài. Hình v bên là hình d ng c a m t đo n dây t i m t ờ ể th i đi m xác đ nh. Trong quá trình lan truy n sóng, hai ầ ử M và N l ch nhau pha m t góc là ph n t A. 2 3 ệ B. 5 6
ồ ộ ợ ầ ố ị ừ ế t
ề ố ộ ố ụ
D. 3.
ầ ố B. 5. ạ ầ ố ề t Nam, m ng đi n xoay chi u dân d ng có t n s góc là
w ề u U 2 cos(
t
C. 4. ụ C. 50 Hz. + j B. 100 Hz. = ω ặ π D. 100 rad/s. ệ ầ ụ ệ đi n có đi n Câu 7: Trên m t s i dây đàn h i dài 1,2 m, hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng. Bi sóng truy n trên dây có t n s 100 Hz và t c đ 80 m/s. S b ng sóng trên dây là A. 2. ệ Ở ệ Vi Câu 8: π A. 50 rad/s. ệ Câu 9: Đ t đi n áp xoay chi u
) 1 Cw
ủ ụ ệ dung C. Dung kháng c a t đi n này b ng ằ A. . C. U Cw . ( > 0) vào hai đ u t . B. Cw
. D.
ệ ệ ầ ầ ở
0cos((cid:0) t + (cid:0) ) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R ạ ộ ự ả c m L m c n i ti p. H s công su t c a đo n m ch là
2
2
2
2
R
R
R Lw+ (
L w+ (
U Cw ặ ộ ả w L R
R Lw
ầ ồ ấ ủ ạ ệ ố ắ ố ế ạ Câu 10: Đ t đi n áp u = U và cu n c m thu n có đ t ạ w . A. B. . C. . D.
) ề
ộ ầ ả ồ
ự ệ ấ
L ) ặ ự ộ ệ Câu 11: M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là rôto g m 10 c p c c ộ ớ ố ộ ự ắ (10 c c nam và 10 c c b c). Rôto quay v i t c đ 300 vòng/phút. Su t đi n đ ng do máy sinh ra có t n s b ng A. 3000 Hz.
ầ ố ằ
C. 100 Hz. D. 30 Hz. B. 50 Hz.
ặ ệ ụ ạ ắ W ở ầ ệ ầ ệ ụ ệ ầ ộ ở
ế ồ ộ ả ế t đi n áp hi u d ng ạ ạ ằ
ủ ệ ạ ở do trong m ch LC có đi n tr thu n
1
ể ượ ị ệ ố ề Câu 12: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 50V vào hai đ u m ch m c n i ả ầ ti p g m đi n tr thu n 10 hai đ u và cu n c m thu n. Bi ụ ủ ấ ầ cu n c m thu n là 30V. Công su t tiêu th c a đo n m ch b ng: A. 120W B. 240W C. 320W D. 160W ệ ừ ự ộ ầ ầ ố t Câu 13: T n s góc c a dao đ ng đi n t ứ ể ở c xác đ nh b i bi u th c không đáng k đ
LC
p A. 2
LC
p 2
p 2 LC ớ ố ộ
D. C. B.
8
ề ị 1 LC có t n s 20 MHz truy n trong không khí v i t c đ 3.10
ướ ầ ố ằ ệ ừ c sóng b ng
B. 1,5 m. C. 15 m. D. 15 km.
ố ủ ơ ồ ậ ộ ế không có b ph n
ướ ạ ế ạ ạ B. M ch khuy ch đ i. ộ Câu 14: M t sóng đi n t m/s. Sóng này có b A. 150 m. ộ Câu 15: Trong s đ kh i c a m t máy phát thanh dùng vô tuy n nào d i đây? A. M ch tách sóng.
ạ ệ ế
D. Anten. ệ ệ ớ ườ ế
ệ ở ạ ế
ệ ở ạ ộ ủ ỉ ằ ấ C. M ch bi n đi u. ộ Câu 16: M t acquy, n u phát đi n v i c m ch ngoài là 136W, còn n u phát đi n v i c đi n ấ công su t đi n ấ ộ ng đ dòng đi n phát là 15A thì công su t ớ ườ ệ ệ ng đ dòng đi n phát là 6A thì ộ ệ ấ m ch ngoài là 64,8W. Su t đi n đ ng c a acquy này x p x b ng
D. 12V B. 8 V
ắ ẹ C. 10 V ừ ơ t chùm sáng đ n s c h p đi t
ớ ộ ấ ấ ủ ế t chi ỷ ặ không khí đ n m t m t t m thu ế t su t c a không ế ằ ằ ủ ộ ấ ủ ị ủ 3 . Giá tr c a góc t ả ạ ớ ằ i b ng.
B. 45o C. 60o D. 63o
ỏ ặ ả ầ ề ệ
ả ầ ự ươ s có 4.10 qu c u này sang qu c u kia thì l c t
ể ừ ằ
sai
ớ ủ ấ ỏ ố ệ ướ ủ
ể ố ệ ệ ằ do.
ố ố ổ ề ệ ằ ậ ẫ ậ i đây là ấ ắ ứ ậ
ụ ơ ổ ạ ủ ườ ộ ng tĩnh không ph thu c vào hình d ng c a đ ng đi.
ệ ườ c chi u dòng đi n là
ị
ề ề B. chi u d ch chuy n c a các ion. ị ể ủ ề ề ể ủ D. chi u d ch chuy n c a các
ệ ng.
ể sai trong các phát bi u d ể ướ ờ ể ng c a các electron.
ủ ướ ạ ệ ươ ủ ể ấ ng c a các ion d ng
ướ ể ng c a các ion.
ờ ể ệ ệ ấ ấ ủ ẫ ỗ ủ ướ ng c a electron và l
ủ ự ươ ừ ụ ệ ể ơ ộ ạ ng c a l c Lorenx tác d ng lên h t mang đi n chuy n đ ng trong t
ườ
ừ .
ớ ớ ủ ng c a vect ủ ng c a vect
ừ ẳ v n t c c a h t và vect c m ng t .
ươ ươ ớ ặ ằ .
ơ ả ứ c m ng t ơ ậ ố ủ ạ v n t c c a h t. ợ ở ộ ơ ậ ố ủ ạ ơ ậ ố ủ ạ v n t c c a h t và vect ẫ ạ ơ ả ứ ừ ơ ả ứ c m ng t ặ ạ ạ ng đ 1A ch y trong dây d n th ng dài vô h n đ t trong
ẳ ộ ớ ả ứ ữ ể ằ
A. 6 V Câu 17: Chi u mế ạ tinh, quan sát ta th y tia khúc x vuông góc v i tia ph n x . Bi khí b ng 1, c a th y tinh b ng A. 30o Câu 18: Cho hai qu c u nh trung hoà v đi n đ t cách nhau 40cm trong không khí. 12 electron chuy n t ả ầ ả ử Gi ng tác 3 N B 13.104 N C ộ ớ ả ầ ẽ ữ gi a hai qu c u s có đ l n b ng A.23.10 23.102 N D 13.103 N Câu 19: Phát bi u nào d ơ A. H ng s đi n môi c a ch t r n luôn l n h n h ng s đi n môi c a ch t l ng. ự ệ ậ B. V t d n đi n là v t có ch a các đi n tích t ễ C. V t nhi m đi n âm là do v t có t ng s electron nhi u h n t ng s prôton. ủ ự ệ D. Công c a l c đi n tr ề ướ Câu 20: Quy ể ủ ị A. chi u d ch chuy n c a các electron. ể ủ ị C. chi u d ch chuy n c a các ion âm. ươ đi n tích d ọ i đây Câu 21: Ch n phát bi u ệ ướ A. Dòng đi n trong kim lo i là dòng chuy n d i có h ờ ệ B. Dòng đi n trong ch t đi n phân là dòng chuy n d i có h và ion âm. C. Dòng đi n trong ch t khí là dòng chuy n d i có h ờ D. Dòng đi n trong ch t bán d n là dòng chuy n d i có h tr ng.ố Câu 22: Ph ng tr A. trùng v i ph B. trùng v i ph ở ặ C. vuông góc v i m t ph ng h p b i vect ẳ D. n m trong m t ph ng t o b i vect ệ ườ Câu 23: Cho dòng đi n c ừ ạ t không khí. C m ng t A. 2.106 T i nh ng đi m cách dây 10cm có đ l n b ng B. 2.105 T D. 0,5.106 T C. 5.106 T
ệ ộ ớ ủ ả ứ ỉ ệ ạ
ố ộ ế ạ ạ
ớ ậ thu n v i ừ thông qua m ch ạ ạ
ộ ụ ủ ủ
ộ ấ Câu 24: Đ l n c a su t đi n đ ng c m ng trong m ch kín t l ệ ủ A. di n tích c a m ch B. t c đ bi n thiên t ử ộ ớ ừ ở ủ ệ C. đ l n t thông g i qua m ch D. đi n tr c a m ch ằ ộ Câu 25: Trên vành c a m t kính lúp có ghi 10X, đ t c a kính lúp này b ng A. 10 dp. B. 2,5 dp. C. 25 dp. D. 40 dp.
ủ ể
ả ự ậ ủ ầ ượ ườ ự ủ ậ ộ ọ ủ
ể ề Mã đ 124 ị t là tiêu c c a v t kính và th kính c a kính hi n vi, Đ là ố ộ i quan sát, là đ dài quang h c c a kính hi n vi. S b i ắ ự ượ
d
d
(cid:0) =
(cid:0) =
. B. vô c c đ C. D. ủ (cid:0) =
G
G
G
(cid:0) =
G
f d
ể ứ c tính theo công th c Đ . f .
f . 1 fĐ .
2
Câu 26: G i fọ 1, f2 l n l δ kho ng c c c n c a ng ừ ở giác c a kính hi n vi khi ng m ch ng f f 2. A. 1 d Đ .
f 1
2
2 ề ng c a m t v t dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào sau đây
ề ượ ộ ậ ủ ể ộ
ủ ậ ế ằ ộ ộ ộ
ủ ậ ạ ự ạ
ậ ở ị
ế ộ ế ộ
ụ ể ề ấ ộ ầ ố ớ ầ ố ủ ươ ng trình
Đ . 2 f . Câu 27: Khi nói v năng l là đúng? ể ố ờ A. Trong m t chu kì dao đ ng c a v t, có b n th i đi m th năng b ng đ ng năng. ằ ậ ở ị v trí cân b ng. B. Th năng c a v t đ t c c đ i khi v t ủ ậ ạ ự ạ v trí biên. C. Đ ng năng c a v t đ t c c đ i khi v t ủ ậ ộ ế D. Th năng và đ ng năng c a v t bi n thiên cùng t n s v i t n s c a li đ . ộ Câu 28: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox có ph
=
p + 6 cos( t
x
)
4
p ằ ằ (x tính b ng cm, t tính b ng s) thì
ộ ấ ẳ ể ể
ộ ạ
ấ
ậ ố ủ ờ ể ấ ề
ằ i v trí cân b ng là 12 cm/s. ộ ủ ụ ủ ậ ộ ứ ắ
ủ ố ượ ng c a v t nh là m ứ ằ ể ộ ộ ắ ượ ủ ề A. ch t đi m chuy n đ ng trên đo n th ng dài 6 cm. B. chu kì dao đ ng là 0,5 s. ạ ị C. v n t c c a ch t đi m t ể ể D. th i đi m t = 0, ch t đi m chuy n đ ng theo chi u âm c a tr c Ox. ỏ Câu 29: M t con l c lò xo có đ c ng c a lò xo là k, kh i l ầ ố đang dao đ ng đi u hòa. T n s góc c a con l c đ
A. B. . C. . D.
k m
m k
c tính b ng công th c k 1 mp 2
p 2 .
m k
ộ ấ
0
ậ ắ ơ do g, m t con l c đ n có chi u dài a ớ m t n i trên Trái Đ t có gia t c r i t ỏ ề ộ
ố ơ ự ự ậ ượ ề ứ ộ c tính b ng công th c
mg.cosa
0
0
a
)
0
ụ mg.sin a ng v t nh m đang th c hiên dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ằ C. D. -
ặ
ắ ố ị
1 t
ồ ố ượ ng m ố ượ ằ ỏ ỏ ạ ị ị Ở ộ ơ Câu 30: ợ ố ượ s i dây l , kh i l ự ề ự ạ . L c kéo v c c đ i tác d ng lên v t đ A. mg B. mg(1 cos ặ ộ ẳ Câu 31: M t con l c lò xo đ t trên m t ph ng n m ngang g m lò xo nh , đ c ng k = ữ ớ ậ ắ ầ ộ ầ 50N/m, m t đ u c đ nh, đ u kia g n v i v t nh kh i l 2 = 400g sát v tậ ộ ậ ặ v t mậ i v trí lò xo b nén 10 cm, đ t m t v t nh khác kh i l ẹ ộ ứ ầ 1 =100g. Ban đ u gi ng m
ộ ả ủ (cid:0) ữ ể ẳ ệ ụ ươ ng c a tr c lò xo. H 2. Th i gian ờ ấ =0,05 L y g = 10m/s
ậ ả ế ọ t gi a các v t v i m t ph ng ngang ạ ặ i là ậ ắ ầ ậ ớ ừ 2 d ng l ẹ ượ khi th đ n khi v t m
ằ ấ ể ủ
ớ ụ
ị ằ ạ ủ ấ ớ ụ
ộ ố ộ ớ ấ ộ ộ ề ắ ụ ủ
ỳ ộ ỗ ể nh S' trong m i chu k dao đ ng là:
ế ầ ớ (cid:0) ạ ạ ự ủ ầ ề ộ ệ
ở ắ ồ ấ ồ ổ ườ trong r thì trong m ch có dòng đi n không đ i c
ạ ộ ụ ệ ệ đi n có đi n dung C = 2.10
ệ ệ ụ ệ ắ ụ ệ ạ
2 = 12I1. Giá tr c a r b ng
ỏ ạ ộ ộ ộ t (cid:0) ằ .106 s và c
ị ự ạ đi n đ t giá tr c c đ i, ng t t ạ ạ ộ ườ ng đ dòng đi n c c đ i b ng I B. 1,5 (cid:0) . . .
ệ ự ạ ằ C. 0,5 (cid:0) ướ . ạ ườ ụ ấ ẳ ng đ ng h
ứ ườ ể ớ
ố ể ạ
ấ ủ ầ ạ ồ ồ ng, không h p th âm, có 2 ngu n âm ể ổ ộ ạ ng đ âm ứ ườ ố ộ i trung đi m M c a đo n OA có m c c ng đ âm là 30 dB thì s ngu n ằ i O b ng A. 4. ồ C. 5. B. 3.
ồ m1 r i th nh cho hai v t b t đ u chuy n đ ng d c theo ph ố s ma sát tr ừ t A. 2,16 s. B. 0,31 s. C. 2,21 s. D. 2,06 s. ự ộ ụ ụ Câu 32: Đi m sáng S n m trên tr c chính c a m t th u kính h i t có tiêu c f = 10 ỳ ộ cm và cách th u kính 15cm. Cho S dao đ ng đi u hòa v i chu k T=2s trên tr c Ox ủ i O, v trí cân b ng c a vuông góc v i tr c chính c a th u kính và c t tr c chính t ủ đi m sáng S trùng v i O. Biên đ dao đ ng c a S là A=3cm. T c đ trung bình c a ả A. 8 cm/s B. 12 cm/s C. 6 cm/s D. 9 cm/s ệ ố ế ả ố Câu 33: N u n i hai đ u đo n m ch g m cu n c m thu n L m c n i ti p v i đi n ệ ộ ộ ầ ở vào hai c c c a ngu n đi n m t chi u có su t đi n đ ng không tr thu n R = 2,5 ộ 1. Dùng ệ ổ ng đ I đ i và đi n tr 6F. Khi đi n tích ệ ệ ể ạ ồ ngu n đi n này đ n p đi n cho m t t ộ ả ớ ồ ồ ố ụ ệ đi n v i cu n c m trên t đi n kh i ngu n r i n i t ớ ệ ừ ự ầ do v i chu thu n L thành m t m ch d o đ ng thì trong m ch có dao đ ng đi n t ị ủ kì b ng ằ A. 0,25 (cid:0) D. 2 (cid:0) ể Câu 34: T i đi m O trong môi tr đi m, gi ng nhau v i công su t phát âm không đ i. T i đi m A có m c c ạ ể 20 dB. Đ t ặ ố âm gi ng các ngu n âm trên c n đ t thêm t D. 7.
ệ ệ ạ ồ ộ ở
ề ạ ộ ộ
u(V)
100 2 100
O
t(s)
ạ ạ ờ ủ ặ ế ư ạ ề Mã đ 124 ầ ạ ạ Câu 35: M ch đi n AB g m đo n AM và đo n MB: Đo n AM có m t đi n tr thu n 50 W ệ ệ ộ và đo n MB có m t cu n dây. Đ t vào m ch AB m t đi n áp xoay chi u thì đi n ồ ị ứ áp t c th i c a hai đo n AM và MB bi n thiên nh trên đ th :
100 100 2
(cid:0) (cid:0)
ộ ủ C m kháng c a cu n dây là:
C. 12,5 6W ả A. 12,5 2W
ồ D. 25 6W 1S2= 10(cid:0)
ạ c cách nhau m t đo n S ố ể ạ
ớ Câu 36: Hai ngu n sóng k t h p trên m t n ướ c sóng b ự ạ c c đ i ng B. 12,5 3W ặ ướ ế ợ ớ ộ ồ c pha v i ngu n là A. 9 ( l là ộ C. 11 B. 10
ộ 1S2, s đi m có biên đ ) phát ra dao đ ng cùng pha v i nhau. Trên đo n S ượ D. 12
ộ ộ ấ ề
ở ụ ạ ệ
ể ư ượ ộ ưở
ơ ạ ệ
ố ng c khí có t
ệ ệ ả ở ưở x ng c khí có t ườ ấ ệ ố ệ ơ ự ố ở ạ ạ ộ i đa 125 máy ti n cùng ho t đ ng. Do x y ra s c ệ
ỉ ố ằ ệ i ta ph i n i tr c ti p dây t ơ ố ả ố ự ể ng c khí có th cho t
ả ệ ệ ệ ể ệ
ộ ự ấ ạ (cid:0) ượ ọ ủ c chi u dài c a con l c đ n = (800 (cid:0) ề ỏ ố ủ ủ ơ ấ , l y
ệ ộ ầ ấ ị ườ i m t phòng thí ng c a Trái Đ t t l ắ 1) mm thì chu kì π π ố ủ = 3,14. Sai s c a phép đo 0,02) s. B qua sai s c a 2 B. 0,23 m/s2.
ệ ạ
ờ
ứ ấ ạ ứ ấ ng đ dòng đi n là q
ứ ườ ỏ
ớ ự ị ộ ọ ấ ố
ủ ứ ấ ầ ố ộ
ơ ấ ể ộ ị ộ ộ ủ ị ộ ố ế ế ấ ố
ộ ơ ấ ặ
ộ ỉ ố ệ ở ộ ị
ủ ọ ụ ộ ơ ấ ầ ế ằ ấ
ề ứ ấ cu n th c p đ h ộ ế ổ ồ ầ ỉ ố ệ ằ ỉ ố ệ ọ
ả ế ụ ư ự ị ế ấ ọ
ể ệ ộ Câu 37: T i m t đi m M có m t máy phát đi n xoay chi u m t pha có công su t phát ự ổ ề ự ủ ế ệ ố ệ ệ đi n và hi u đi n th hi u d ng hai c c c a máy phát đ u không đ i. N i hai c c ệ ố ủ ớ ừ ặ ạ ộ ạ c a máy phát v i m t tr m tăng áp có h s tăng áp là k đ t t i đó. T máy tăng áp ơ ấ ả ệ ng c khí cách xa đi m M. i cung c p cho m t x c đ a lên dây t đi n năng đ ệ ạ ộ ư ưở X ng c khí có các máy ti n cùng lo i công su t khi ho t đ ng là nh nhau. Khi h ạ ộ ố s k = 2 thì i đa 120 máy ti n cùng ho t đ ng. Khi h s k = 3 thì ẩ ơ ở ưở tr m tăng x ở ế ự ủ i đi n vào hai c c c a máy phát đi n, khi đó áp ng ạ ộ ưở i đa bao nhiêu máy ti n cùng ho t đ ng. Coi r ng ch có hao x ả i đi n luôn cùng pha . i đi n là đáng k . Đi n áp và dòng đi n trên dây t phí trên dây t A. 93 B. 102 C. 84 D. 66 ố Câu 38: Trong bài th c hành đo gia t c tr ng tr ộ ọ nghi m, m t h c sinh đo đ dao đ ng là T = (l,80 ị ớ trên g n v i giá tr nào nh t trong các giá tr sau A. 0,21 m/s C. 0,12 m/s2 D. 0,30 m/s2. ộ ự ạ ủ ụ ở ạ ầ ố m ch Câu 39: Cho hai m ch dao đ ng LC có cùng t n s . Đi n tích c c đ i c a t 1 + Q2 = 8.106 C T i m t th i đi m ộ ầ ượ ể ạ ỏ th nh t và th hai l n l t là Q 1 và Q2 th a mãn Q ệ ộ ườ ệ ứ ạ ệ 1 và i1, m ch th hai có đi n m ch th nh t có đi n tích và c 1i2 + q2i1=6.109. Giá tr nh nh t c a ấ ủ ị ỏ ệ ộ 2 và i2 th a mãn q ng đ dòng đi n là q tích và c ạ ở ộ ầ ố t n s dao đ ng hai m ch là A. 63,66 Hz. B. 76,39 Hz. C. 38,19 Hz. D. 59,68 Hz. ơ ế Câu 40: M t h c sinh qu n m t máy bi n áp v i d đ nh s vòng dây c a cu n s ấ ế ứ ấ ấ c p g p hai l n s vòng dây c a cu n th c p. Do s su t nên cu n th c p b thi u ứ ộ ố m t s vòng dây. Mu n xác đ nh s vòng dây thi u đ qu n ti p thêm vào cu n th ệ ấ c p cho đ , h c sinh này đ t vào hai đ u cu n s c p m t đi n áp xoay chi u có giá ể ở ị ệ tr hi u d ng không đ i, r i dùng vôn k xác đ nh t s đi n áp ứ ấ và cu n s c p. Lúc đ u t s đi n áp b ng 0,33. Sau khi qu n thêm vào cu n th c p ể ỏ 25 vòng dây thì t s đi n áp b ng 0,38. B qua m i hao phí trong máy bi n áp. Đ ượ ộ đ c máy bi n áp đúng nh d đ nh, h c sinh này ph i ti p t c qu n thêm vào cu n ứ ấ th c p A. 45 vòng dây. D. 10 vòng dây. B. 60 vòng dây. C. 85 vòng dây.
Ế H T
Ề
Ầ
Ử
Ộ
Ố Ậ
Ở ƯỜ
NG THPT SÓC S N
Môn: V T LÍ
S GD&ĐT HÀ N I ĐÁP ÁN Đ THI TH THPT QU C GIA L N 1 NĂM 2018 Ơ TR ề Mã đ 121 21 A A 1 B 22 D 2 23 C B 3 24 D C 4 B 25 A 5 26 B C 6 27 A D 7 28 D C 8 29 9 C A 30 A 10 B B 31 11 B 32 D 12 B 33 13 B B 34 D 14 D B 35 15 B C 36 16 B B 37 17 D C 38 18 B 39 19 D B 40 A 20 D
ề Mã đ 123 D D A B B D B C A D C A A D C C A B D C ề Mã đ 122 21 B 22 D 23 B 24 D 25 D 26 A 27 B 28 B 29 D 30 B 31 C 32 A 33 D 34 C 35 A 36 A 37 D 38 C 39 C 40 A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A D B B B D B B D B C B A B D B D B C B B D C A D B B B D B C B C B A B D B D B ề Mã đ 124 B D B B D B D D A B B D B C A D C A A D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 C C A B D C A D B B D B C B C B A B D B