1
CAODANGYHANOI.EDU.VN
THPT NHÃ NAM ĐỀ THI TH THPT QG NĂM 2019 - LN 1
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút
Câu 1: Đ thnh bên là ca hàm s
A.
3
21.
3
x
yx
B.
32
3 1.y x x
C.
32
3 1.y x x
D.
32
3 1.y x x
Câu 2: Cho
2;5 , 1;1 ,AB
một đim
E
nm trong mt phng tọa độ tha mãn
3 2 .AE AB AC
Tọa độ ca
E
A.
3;3 .
B.
3; 3 .
C.
3; 3 .
D.
Câu 3: Có 20 bông hoa trong đó có 8 bông hoa màu đ, 7 bông màu vàng, 5 bông màu trng:
ngẫu nhiên 4 bông để to thành mt bó. Có bao nhiêu cách chn bó hoa có đ c ba màu?
A. 1190. B. 4760. C. 2380. D. 14280.
Câu 4: Cho lăng tr đều
..ABC A B C
Biết rng góc gia
A BC
và
ABC
0
30 ,
tam
giác
A BC
có din tích bng 2. Th tích khi lăng trụ
..ABC A B C
bng
A.
2 6.
B.
6.
2
C.
2.
D.
3.
Câu 5: Cho t diện đều
.ABCD
c gia hai đường thng AB và CD là
A.
0
60 .
B.
0
90 .
C.
0
45 .
D.
0
30 .
Câu 6: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để hàm s
42
37
2
23
y x mx
cc tiu mà
không có cực đi
A.
0.m
B.
0.m
C.
1.m
D.
1.m
Câu 7: Cho
3;3v
đường tròn
22
: 2 4 4 0.C x y x y
nh ca
C
qua
v
T
là
C
có phương trình
A.
22
4 1 9.xy
B.
22
4 1 9.xy
C.
22
8 2 4 0.x y x y
D.
22
4 1 4.xy
2
CAODANGYHANOI.EDU.VN
Câu 8: Tp giá tr ca hàm s
221
2sin 8sin 4
y x x
A.
3 61
;.
44



B.
11 61
;.
44



C.
11 61
;.
44



D.
3 61
;.
44



Câu 9: Tam giác
ABC
0
2, 1, 60 .AB AC A
Tính đội cnh
.BC
A.
2.BC
B.
1.BC
C.
3.BC
D.
2.BC
Câu 10: Tiếp tuyến của đồ th hàm s
2
1
x
yx
tại giao điểm vi trc hoành ct trc tung ti
điểm có tung độ
A.
2.y
B.
1.y
C.
2.x
D.
1.y
Câu 11: Gi
,MN
ln lưt là gtr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
32
31y x x
trên đoạn
1; 2 .
Khi đó tổng
MN
bng
A. 2. B. 2. C. 0. D. 4.
Câu 12: Tng các giá tr nguyên
m
để phương trình
2 1 sin 2 cos 2 3m x m x m
nghim
A. 9. B. 11. C. 12. D. 10.
Câu 13: Đ th hàm s
223
24
xx
yx

có tim cn đứng đường thng
A.
1.y
B.
1.x
C.
2.x
D.
1.x
Câu 14: Cho hàm s
2
2,y x x
tính giá tr biu thc
3.A y y
A. 1. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 15: Mt vt chuyển động với phương trình
23
4,s t t t
trong đó
0,tt
tính bng
,s s t
tình bng
.m
Tìm gia tc ca vt ti thời điểm vn tc ca vt bng 11.
A. 13m/s2. B. 11m/s2. C. 12m/s2. D. 14m/s2.
Câu 16: Cho mt hình chóp tam giác đu cnh bng
,a
góc gia cnh bên và mt phng
đáy bằng
0
60 .
Th tích khối chóp đó là
A.
33.
12
a
B.
33.
36
a
C.
3
.
12
a
D.
3
.
36
a
Câu 17: Trên giá sách 4 quyn sách toán, 3 quyn sách , 2 quyn sách hoa. Ly ngu
nhiên 3 quyn sách. Tính xác suất để 3 quyển được ly ra thuc 3 môn khác nhau.
A.
5.
42
B.
37 .
42
C.
2.
7
D.
1.
21
Câu 18: Cho nh chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông cân ti C, cnh n SA vuông góc
vi mt phẳng đáy, biết
4 , 6 .AB a SB a
Tính th tích khi chóp
.S ABC
là
.V
Tính t s
3
4
3
a
V
có giá tr
A.
5.
10
B.
35
.
8
C.
5.
8
D.
5.
160
Câu 19: Th tích của khôi lăng tr đứng tam giác đều có tt c các cnh bng
a
bng
3
CAODANGYHANOI.EDU.VN
A.
32.
3
a
B.
3
.
3
a
C.
33.
4
a
D.
33.
6
a
Câu 20: Trong mt phng vi h ta độ
,Oxy
cho hai đường thng
1: 2 3 1 0d x y
2: 2 0.d x y
Có bao nhiêu phép tnh tiến biến
1
d
thành
2.d
A. Vô s. B. 4. C. 1. D. 0.
Câu 21: Cho hàm s
42
13
3
22
y x x
đ th
C
điểm
27 15
;.
16 4
A



Biết ba
đim
1 1 1 2 2 2 3 3 3
; , ; , ;M x y M x y M x y
thuc
C
sao cho tiếp tuyến ca
C
ti mi điểm
đó đều đi qua A. Tính
1 2 3
S x x x
A.
7.
4
S
B.
3.S
C.
5.
4
S
D.
5.
4
S
Câu 22: Cho hình chóp đu
.S ABC
đáy là tam giác đu cnh
,a
mt bên to với đáy mt
góc
0
60 .
Khi đó khoảng cách t
A
đến mt phng
SBC
bng
A.
3.
2
a
B.
2.
2
a
C.
3.a
D.
3.
4
a
Câu 23: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành.
,MN
theo th là trung
đim ca
,.SA SB
T s thch
.
.
S CDMN
S CDAB
V
V
A.
5.
8
B.
3.
8
C.
1.
4
D.
1.
2
Câu 24: Hình lăng tr có th có s cnh là s nào sau đây?
A. 3000. B. 3001. C. 3005. D. 3007.
Câu 25: Cho hàm s
2.
21
x
yx
Xác định
m
để đường thng
1y mx m
ln cắt đồ th
hàm s tại hai điểm phân bit thuc hai nhánh của đồ th
A.
1.m
B.
0.m
C.
0.m
D.
0.m
Câu 26: Nghim của phương trình
2
23
8P x P x
A. 4 và 6. B. 2 và 3. C. 1 và 4. D. 1 và 5.
Câu 27: S hng cha
4
x
trong khai trin
8
31
xx



A.
34
8.Cx
B.
54
8.Cx
C.
54
8.Cx
D.
44
8.Cx
Câu 28: Mt con cá hi bơi nợc dòng để t qua mt khong cách là 300km. Vn tc ca
dòng nước là 6km/h. Nếu vn tc bơi của khi nước đứng yên là
v
(km/h) t năng lượng
tiêu hao ca trong
t
(gi) là
3,E v cv t
trong đó
c
hng s,
E
được tính bng jun.
Tính vn tc bơi của cá khi nước đứng yên để năng lượng tiêu hao ít nht.
A. 6km/h. B. 9km/h. C. 12km/h. D. 15km/h.
Câu 29: Gi
S
tp hp các giá tr ca tham s
m
sao cho giá tr ln nht ca hàm s
32
39y x x x m
trên đon
2; 4
bng 16. S phn t ca
S
A. 0. B. 2. C. 4. D. 1.
4
CAODANGYHANOI.EDU.VN
Câu 30: Biết rằng đồ th hàm s
3 2017
3
n x n
yxm

(
,mn
là tham s) nhn trc hoành
làm tim cn ngang và trc tung làm tim cn đứng. Tính tng
2.mn
A. 0. B. 3. C. 9. D. 6.
Câu 31: Bng biến thiên sau là ca hàm sô nào?
x

1
0 1

y
+ 0
0 + 0
y
2 2
1


A.
42
2 1.y x x
B.
42
2 3.y x x
C.
42
2 3.y x x
D.
42
2 1.xx
Câu 32: Trong mt phng vi h tọa độ
Oxy
cho điểm
0;1A
đường thng
d
phương
tnh
22
.
3
xt
yt


Tìm điểm M thuc
d
biết M hoành đ âm cách điểm A mt khong
bng 5.
A.
4;4 .M
B.
24 2
;.
55
M



C.
4;4
24 2
;
55
M
M




D.
4; 4 .M
Câu 33: Nghim ca bất phương trình
2 1 2xx
A.
13.
3x
B.
.
C.
3
1
3
x
x

D.
3
1
3
x
x

Câu 34: Cho
sin 3 cos3 3 2009.y x x x
Giải phương trình
0y
A.
2
3
k
2.
63
k

B.
2.
63
k

C.
2.
3
k
D.
2k
2.
2k
Câu 35: Phương trình
22 1 9 5 0x m x m
có hai nghim âm phân bit
A.
5;1 6; .
9
m



B.
2;6 .m
C.
6; .m 
D.
2;1 .m
Câu 36: Tìm tp giá tr
T
ca hàm s
19y x x
A.
1;9 .T
B.
0; 2 2 .T

C.
1;9 .T
D.
2 2;4 .T

Câu 37: Cho
ABC
2; 1 , 4;5 , 3;2 .A B C
Phương trình tng quát của đường cao
BH
A.
3 5 37 0.xy
B.
5 3 5 0.xy
5
CAODANGYHANOI.EDU.VN
C.
3 5 13 0.xy
D.
3 5 20 0.xy
Câu 38: Tìm điều kin ca tham s
m
để
AB
là mt khong biết
; 2 , 4;7 .A m m B
A.
4 7.m
B.
2 7.m
C.
2 7.m
D.
2 4.m
Câu 39: Cho hàm s
.y f x
m s
y f x
có đồ th như hình vẽ dưới đây
Tìm
m
để hàm s
22y f x m
có ba đim cc tr
A.
3;0 .
2
m


B.
3; .m 
C.
3
0; .
2
m


D.
;0 .m 
Câu 40: Cho hai đim
,AB
thuộc đồ th hàm s
sinyx
trên đon
0; ,
các đim
,CD
thuc trc
Ox
sao cho t giác
ABCD
là hình ch nht
2
3
CD
.
Độ dài đon thng
BC
bng
A.
2.
2
B.
1.
2
C. 1. D.
2.
2
Câu 41: Tính
2
1
32
lim 6 8 17
x
xx
xx

A.
.
B. 0. C.
.
D.
1.
6
Câu 42: Giá tr
m
để hàm s
cot
cot
x
yxm
nghch biến trên
;
42




A.
0.
12
m
m

B.
1 2.m
C.
0.m
D.
2.m