Trang 1/6 - Mã đề thi 132
SỞ GD & ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC 2
( Đề thi gồm có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Ngày thi: 12/01/2020
Mã đề thi
132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Cho cấp số nhân
()
n
u
có số hạng đầu
13u
212u
. Công bội của cấp số nhân đó
A.
4
. B.
9
. C.
36
. D.
1
4
.
Câu 2: Nghiệm của phương trình
3
log ( 1) 4x
A.
65x
. B.
81x
. C.
82x
. D.
64x
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
( ): (x 1) (y 2) (z 1) 4.S
Tọa độ tâm
I
bán
kính
R
của mặt cầu
()S
A.
(1;2; 1); R 2I
. B.
(1;2; 1); R 4I
.
C.
( 1; 2;1); R 4I
. D.
( 1; 2;1); R 2I
.
Câu 4: Cho hàm số
()y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
2x
. B.
1x
. C.
0x
. D.
1x
.
Câu 5: Thể tích khối chóp có diện tích đáy
B
và chiều cao
h
A.
1
3Bh
. B.
Bh
. C.
1
3Bh
. D.
2
1
3Bh
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( ): 2 1 0P x y
. Vectơ nào dưới đây một vectơ
pháp tuyến của
P
?
A.
12;0; 1n
. B.
42; 1;1n
. C.
32; 1;0n
. D.
22;1; 1n
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
(2;1; 3)M
lên mặt phẳng
()Oyz
có tọa
độ là
A.
(2;0;0)
. B.
(0;1; 3)
. C.
(2;1;0)
. D.
(2;0; 3)
.
Câu 8: Cho đa giác gồm 10 đỉnh. Số tam giác có ba đỉnh là ba trong số 10 đỉnh của đa giác là
A.
10
3
. B.
3
10
. C.
3
10
A
. D.
3
10
C
.
Câu 9: Cho hàm số
fx
liên tục trên . Gọi
S
diện tích hình phẳng
giới hạn bởi các đường
( ), 0, 2y f x y x
3x
(như hình vẽ bên).
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
00
23
( )d ( )dS f x x f x x


. B.
23
00
( )d ( )dS f x x f x x


.
C.
3
2
( )dS f x x
. D.
03
20
( )d ( )dS f x x f x x


.
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 10: Cho hàm số
()y f x
bảng biến thiên như
hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số
()fx
nghịch biến trên
( ; 1) (2; ) 
.
B. Hàm số
()fx
nghịch biến trên khoảng
( ; 3)
.
C. Hàm số
()fx
đồng biến trên khoảng
( 3;1)
.
D. Hàm số
()fx
đồng biến trên khoảng
(2; )
.
Câu 11: Họ nguyên hàm của hàm số
() x
f x e x
A.
12
12
x
ex
C
x

. B.
2
1
2
xx
xe C

. C.
2
2
xx
eC
. D.
1
x
eC
.
Câu 12: Cho
2
0
( ) 2f x dx
0
2
g( ) 1x dx
, khi đó
2
0
[ ( ) 3g( )]f x x dx
bằng
A.
3
. B.
1
. C.
5
. D.
1
.
Câu 13: Cho hàm số
()y f x
có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 14: Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên
như hình bên. Số nghiệm thực của phương trình
2 1 0fx
A.
0
. B.
3
.
C.
2
. D.
1
.
Câu 15: Khối cầu có bán kính bằng
a
có thể tích là
A.
3
4
3a
. B.
2
4
3a
. C.
3
a
. D.
2
4a
.
Câu 16: Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
2;3
đồ thị
như hình vẽ bên. Gọi
M
m
lần lượt giá trị lớn nhất nhỏ nhất
của hàm số đã cho trên đoạn
2;3 .
Giá trị của
Mm
bằng
A.
5
. B.
1
.
C.
3
. D.
1
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
d
:
132
32
xyz

. Vectơ nào dưới đây một
vectơ chỉ phương của đường thẳng (d)?
A.
1(3;2;1)u
. B.
2(3;2;0)u
. C.
3( 1; 3; 2)u
. D.
4(1;3;2)u
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 18: Với
a
là số thực khác không tùy ý,
2
3
log a
bằng
A.
3
1log
2a
. B.
3
1log
2a
C.
3
2log a
. D.
3
2log a
.
Câu 19: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
33y x x
. B.
42
2.y x x
C.
42
2.y x x
D.
33y x x
.
Câu 20: Hàm số
3x
y
có đạo hàm là
A.
3
ln3
x
. B.
3 ln3
x
. C.
3 ln3
x
. D.
1
3x
x
.
Câu 21: Số phức liên hợp của số phức
23i
A.
23i
. B.
23i
. C.
23i
. D.
32i
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(1;3;2)A
. Gọi
,,M N P
lần lượt hình chiếu của
A
lên các
trục
,,Ox Oy Oz
. Phương trình mặt phẳng
()MNP
A.
3 2 14 0x y z
. B.
6 3 2 6 0x y z
.
C.
0
1 3 2
x y z
. D.
6 2 3 6 0x y z
.
Câu 23: Gọi
12
, zz
là hai nghiệm phức của phương trình
22 3 0zz
. Giá trị
12
zz
bằng
A.
6
B.
2
C.
3
D.
23
.
Câu 24: Thể tích của khối nón có độ dài đường sinh
5l
và bán kính đáy
3r
A.
20
. B.
12
. C.
36
. D.
60
.
Câu 25: Trong hình vẽ bên điểm
M
điểm biểu diễn số phức
1zi
. Điểm biểu diễn số phức
z
A. Điểm
C
. B. Điểm
A
.
C. Điểm
D
. D. Điểm
B
.
Câu 26: Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
. Góc giữa hai đường thẳng
AC
AB
bằng
A.
0
60
. B.
0
45
. C.
0
90
. D.
0
30
.
Câu 27: Biết rằng
,ab
những số thực để phương trình
9 .3 0
xx
ab
luôn
2
nghiệm thực phân
biệt
12
,.xx
Khi đó tổng
12
xx
bằng
A.
b
. B.
3
log .a
C.
a
. D.
3
log .b
Câu 28: Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng
a
. Thể tích của khối lăng trụ là
A.
33
4
a
. B.
33
12
a
. C.
33
2
a
. D.
33
6
a
.
Câu 29: Cho hàm số
fx
có đạo hàm
23 .' 1 2 ,f x x x x x
Số điểm cực trị của hàm số đã
cho là
A.
6
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 30: Cho
a
b
là hai số thực dương thỏa mãn
24
log 5 log 5
4, 2ab
. Giá trị của
22
24
log 5 log 5
5ab
bằng
A.
150
. B.
30
. C.
25 5
. D.
25 5 5
.
2
x
y
2
1
1
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 31: Cho hàm số
()y f x
đồ thị hàm đạo m
()y f x
như
hình bên. Hàm số
( ) (2019 2020 )g x f x
đồng biến trên khoảng nào
trong các khoảng sau?
A.
( 1;0)
. B.
( ; 1)
.
C.
(0;1)
. D.
(1; )
.
Câu 32: Họ nguyên hàm của hàm số
1
( ) 2 x
f x xe
A.
1
2( 1) x
x e C

. B.
1
( 1) x
x e C

. C.
1
(2 1) x
x e C

. D.
1
1( 1)
2
x
x e C

.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 2 4 2 0S x y z x y z
điểm
1;1; 1A
. Ba mặt phẳng thay đổi đi qua
A
đôi một vuông góc với nhau, cắt mặt cầu theo ba đường
tròn. Tổng diện tích của ba hình tròn tương ứng là
A.
. B.
11
. C.
10
. D.
4
.
Câu 34: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
3
log (9 ) 1
xmx
hai nghiệm
thực phân biệt?
A.
4
. B.
2
. C. Vô số. D.
3
.
Câu 35: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông tại
A
B
,
2 2 2AD AB BC a
,
SA
vuông góc với đáy, góc giữa
SB
và mặt đáy bằng
0
60
. Gọi
H
là hình chiếu
của A lên
SB
. Khoảng cách từ
H
đến mặt phẳng
()SCD
bằng
A.
3a
. B.
3 30
20
a
. C.
30
10
a
. D.
3 30
40
a
.
Câu 36: Một hộp đựng
15
tấm thẻ được đánh số từ
1
đến
15
. Chọn ngẫu nhiên 6 tấm thẻ trong hộp. Xác
suất để tổng các số ghi trên
6
tấm thẻ được chọn là một số lẻ bằng
A.
71
143
. B.
56
715
. C.
72
143
. D.
56
143
.
Câu 37: Cho hàm số
y f x
, hàm số
y f x
liên tục trên
đồ thị như hình vẽ bên. Bất phương trình
x
m fex
nghiệm với
mọi
1;1x
khi và chỉ khi
A.
1
min 1 ; 1 .m f e f e



B.
0 1.mf
C.
1
min 1 ; 1 .m f e f e



D.
01mf
.
Câu 38:
Một chiếc cốc hình trụ có bán kính lòng t
rong
đáy
10R cm
, trong cốc chứa nước chiều cao
4h cm
. Người ta bỏ vào cốc một viên bi hình cầu
bằng kim loại, lúc y mặt nước trong cốc dâng lên
vừa phủ kín viên bi (tham khảo hình vẽ). Bán kính của
viên bi gần nhất với kết quả nào dưới đây?
A.
2,06cm
. B.
4,31cm
.
C.
11.09cm
. D.
2cm
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1;0;0 , 0;2;0 , 0;0;3A B C
. Gọi
H
trực tâm tam
giác
ABC
. Đường thẳng
OH
có phương trình là
A.
1 2 3
6 3 2
x y z

. B.
1 2 3
x y z

.
C.
6 3 2
x y z

. D.
1
1 2 3
x y z
.
Câu 40: Cho hàm số
y f x
thỏa mãn
2
0
sin . d 2x f x x
, biết
2
0
cos . d 1I x f x x

. Giá trị
0f
A.
1
. B.
2
C.
3
. D.
1
.
Câu 41: Cho số phức
z
thỏa mãn
50z i z i
. Môđun của
z
bằng
A.
13
. B.
169
. C.
7
. D.
49
.
Câu 42: Cho hàm số
32
( ) ( , , , )y f x ax bx cx d a b c d
có đồ thị như hình vẽ bên. Số nghiệm của phương trình
( ) ( ) 2 ( ) (1) 0f f f x f x f x f
A.
2
. B.
3
.
C.
1
. D.
0
.
Câu 43: Cho hàm s
2
223
()
3
x x m x m
yC
x
đường thẳng
( ): 2d y x
(
m
tham số thực).
Số giá trị nguyên của
15;15m
để đường thẳng
()d
cắt đồ thị
()C
tại bốn điểm phân biệt là
A.
15
. B.
30
. C.
16
. D.
17
.
Câu 44: Cho hàm số
()y f x
đồ thị trên đoạn
[ 2;6]
như hình
vẽ bên. Biết các miền
,,A B C
diện tích lần lượt
32, 2
3
.
Tích phân
22
2
3
(3 4) 1 2 5
4
I x f x x dx






bằng
A.
1
2
I
B.
82I
.
C.
66I
. D.
50I
.
Câu 45: Cho phương trình
10 log( ) 2log( 1) 0
x
me x m mx x
(
m
tham số). tất cả bao
nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương trình đã cho có ba nghiệm thực phân biệt?
A. Vô số. B.
11
. C.
10
. D.
5
.
Câu 46: Cho hàm s
()fx
đạo hàm cấp hai trên đoạn
0;1
đồng thời thỏa mãn c điều kiện
(0) 1, ( ) 0f f x

2
( ) ( ) , 0;1f x f x x
. Giá trị
(0) (1)ff
thuộc khoảng
A.
(1;2)
. B.
( 1;0)
. C.
(0;1)
. D.
( 2; 1)
.
Câu 47: Giả sử
12
,zz
hai trong số các số phức
z
thỏa mãn
21iz i
12
2zz
Giá trị lớn
nhất của
12
zz
bằng
A.
3
. B.
32
. C.
4
. D.
23
.