Ở Ụ Ạ S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O ĐĂK LĂK
Ố
ƯỜ TR NG THPT CHU VĂN AN Ọ ầ Ả Ề Đ THI THAM KH O ờ ề
Ệ KÌ THI T T NGHI P THPT NĂM 2021 Ộ Bài thi: KHOA H C XÃ H I Ử Ị Môn thi thành ph n: L CH S ể ờ Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
ề (Đ thi có 05 trang)
ọ
ọ
ố
H và tên h c sinh :..................................................... S báo danh : ...................
ứ ấ ự ượ ả ộ ươ ọ ờ ạ ắ ế ớ i th nh t, l c l ng xã h i có kh năng v n lên n m ng n c lãnh đ o
ế Câu 1. Sau Chi n tranh th gi ệ ạ cách m ng Vi t Nam là
A. văn thân, sĩ phu. C. công nhân. B. nông dân. ủ ị D. đ a ch .
ế ị ạ ự ị i khu v c nào sau đây? ộ Câu 2. Theo quy t đ nh c a H i ngh Ianta (21945), Liên Xô không đóng quân t
ề ắ A. Nam Á.
ủ ộ C. Đông Âu. ớ D. B c Tri u Tiên. ệ ủ ị ơ ộ ủ ướ Vi c ủ B. Đông Đ c.ứ t ệ Nam Dân ch C ng hòa ký v i Chính ả ph Pháp b n Hi p đ nh S b (6
Câu 3. Chính ph n 3 1946) nh mằ ộ ả ừ ố ộ t ệ Nam là m t qu c gia dân ch .ủ
ả ạ ệ ậ Vi ố ề ế ự i nhi u th l c ngo i ạ xâm.
ạ ể ệ ề ồ ả
ả ộ ố ộ Nh t.ậ ộ l p.ậ
ị ầ ả ả ế ị ứ ộ ng Đ ng C ng s n Đông ươ ữ ắ i giáp quân đ i ộ t ệ Nam là m t qu c gia đ c ấ ế ủ ạ ộ Câu 4. Quy t đ nh nào sau đây c a H i ngh l n th 8 Ban Ch p hành Trung ậ ươ ộ D ng (51941) đã kh c ph c đ c m t trong nh ng h n ch c a Lu n c ươ ị ng chính tr (101930)?
A. bu c Pháp ph i th a nh n B. tránh vi c cùng lúc ph i ch ng l C. t o đi u ki n đ quân Đ ng minh vào gi ậ Vi ừ D. bu c Pháp ph i th a nh n ủ ụ ượ ạ ự ươ ạ ng pháp b o l c cách m ng.
ậ ự ượ ặ ậ ế ộ ng dân t c.
ủ ậ
ề ế ệ ế ẩ ố ố ử ụ A. S d ng ph B. Thành l p m t tr n đoàn k t các l c l C. Thành l p chính ph công nông binh. ố D. Đ ra kh u hi u ch ng đ qu c, ch ng phong ki n.
ả ượ ệ ủ ử ả ượ ế ệ ố ng công nghi p c a qu c gia nào chi m h n ơ m tộ n a s n l ng công nghi p ế ớ Câu 5. Năm 1948, s n l ủ c a toàn th gi i?
D. Trung Qu c.ố
ộ ậ ế ố B. Pháp. ờ ố C. Italia. ị ế ớ ủ ơ i c a h n 100 qu c gia đ c l p sau Chi n tranh A. Mĩ. ự ế ớ ầ Câu 6. S ra đ i và tham gia đ i s ng chính tr th gi th gi i l n th hai
ự ấ ế ị ế ầ ờ ứ ế ố ệ quy t đ nh s xu t hi n xu th toàn c u hóa.
ế ố ế ự ấ ế ị ế ẫ ệ ủ quy t đ nh d n đ n s xu t hi n c a xu th hòa hoãn ĐôngTây. A. là y u t B. là y u t
ế ượ ầ ủ c toàn c u c a Mĩ. ả C. đã làm phá s n hoàn toàn chi n l
ủ ế ẩ ấ ộ ộ D. đã thúc đ y phong trào đ u tranh vì hòa bình, dân ch và ti n b xã h i.
ượ ị ả ỉệ ậ ả ầ ộ ộ ả c H i ngh th nh l p Đ ng C ng s n V t Nam (đ u năm 1930) thông ệ Câu 7. Văn ki n nào sau đây đ
ậ ươ ệ ề ươ ị ng chính tr . ng văn hóa Vi t Nam.
ươ ắ ắ ng v n t t. qua? A. Lu n c C. Báo cáo chính tr .ị
ự ệ ấ ờ ệ ụ ệ B. Đ c D. Chính c ạ t Nam hoàn thành nhi m v “đánh Câu 8. Trong th i kì 19541975, s ki n nào đánh d u cách m ng Vi
ụ cho ng y nhào”? ệ ế ị ệ ề ượ c kí k t (1973). t Nam đ
ệ ế ủ
ạ ắ
ệ ỏ t Nam (1973).
ủ ệ ế ở ị ớ A. Hi p đ nh Pari v Vi ắ B. Chi n th ng Đi n Biên Ph trên không (1972). C. Đ i th ng mùa Xuân 1975. ố D. Toán lính Mĩ cu i cùng rút kh i Vi ả ụ ộ t Nam khi m chi n d ch Biên gi i thu không ph i là m c đích c a Vi Câu 9. N i dung nào sau đây đông năm 1950?
ủ ắ ả ế ượ c đánh nhanh th ng nhanh c a Pháp.
ố ướ ế ớ ườ ng sang Trung Qu c và các n c trên th gi i
ệ ộ ộ ự ậ t m t b ph n sinh l c quân Pháp.
ứ ị ủ ố ệ ắ t B c.
A. Làm phá s n chi n l B. Khai thông đ C. Tiêu di ở ộ D. M r ng và c ng c căn c đ a Vi ướ ạ ướ ộ ở ng b o đ ng và xu h ng c i ả cách trong phong trào yêu n c ướ và cách m ng ạ Vi ệ t
Câu 10. Xu h Nam nh ngữ năm đ uầ thế kỷ XX đ uề ự ị ộ ờ ỡ ừ ngoài. bên
ế ụ ố ự ế ợ ố ki n.ế
ấ ư ả ở ướ s n kh i x ng và lãnh đ o.ạ
ướ ủ ề ố truy n th ng yêu n c c a dân
A. không b đ ng trông ch vào s giúp đ t ệ B. có s k t h p nhi m v ch ng đ qu c và phong C. do giai c p t ừ ấ D. xu t phát t ự ễ t c.ộ ệ ế ạ ứ ỏ ế t Nam (19451975) ch ng t ả ấ k t qu đ u tranh
Câu 11. Th c ti n 30 năm chi n tranh cách m ng Vi ạ ngo i giao ụ ự ượ ươ ế ộ ườ ng quan l c l ng trên chi n tr ng.
ụ ườ ự ữ ệ ế ộ ố ng qu c.
ự ượ ể ầ ổ ế ườ ng trên chi n tr ng.
ả ủ ấ ế ả ị ỉ A. ph thu c vào t B. luôn ph thu c vào quan h và s dàn x p gi a các c C. không th góp ph n làm thay đ i so sánh l c l ự D. ch ph n ánh k t qu c a đ u tranh chính tr và quân s .
ộ ữ ể ạ ộ
ế ng đ ng c a Cách m ng tháng Tám năm 1945 và hai cu c kháng ở ủ t Nam là ồ ệ Vi
ươ Câu 12. M t trong nh ng đi m t ạ chi n ch ng ngo i xâm (19451975) ỡ ố ự ớ ủ ạ ế
ự ế ợ ứ ộ ớ ứ ạ ạ
ự ượ ữ ắ ợ ế ị vai trò quy t đ nh th ng l ng vũ trang gi i.
ặ ậ ế ợ ự ạ ị
ướ ầ ế ớ ộ A. có s giúp đ to l n c a Liên Xô và nhân lo i ti n b . ờ ạ B. có s k t h p s c m nh dân t c v i s c m nh th i đ i. C. l c l D. k t h p ba m t tr n quân s , chính tr và ngo i giao. i c đ u tiên trên th gi Câu 13. Năm 1957, Liên Xô là n
ế ạ ử .
ư ườ ặ i lên M t Trăng.
ệ ạ
ự ệ ạ ộ A. ch t o thành công bom nguyên t B. đ a con ng C. phóng thành công v tinh nhân t o. D. th c hi n cu c cách m ng xanh.
ợ ủ ụ ề ở ệ i nào c a quân dân mi n Nam đã m ra cao trào "tìm Mĩ mà đánh, lùng ng y mà di t" ề
ắ Câu 14. Th ng l ắ trên kh p mi n Nam? ắ Ấ ả
A. p B c (Mĩ Tho). ả ườ ạ C. V n T ng (Qu ng Ngãi) B. Núi Thành (Qu ng Nam). D. Bình Giã (Bà R a)ị
ượ ắ ệ ụ ả ệ ị ệ ề c ra mi n B c Vi t Nam làm nhi m v gi i ộ ng quân đ i nào?
ơ ộ Câu 15. Theo Hi p đ nh S b (631946), quân Pháp đ ự ượ ậ giáp quân Nh t thay cho l c l A. Trung Hoa Dân qu c.ố C. Mĩ. B. Anh. D. Tây Ban Nha.
ể ệ ề ố ả ị
có đi m khác bi
ử t nào sau đây v b i c nh l ch s Ở ệ Vi t Nam, phong trào dân ch (19361939)
ủ Câu 16. ớ so v i phong trào cách m ng (19301931)?
ạ ạ ế ớ ể i đang phát tri n.
ố ế ộ ể ướ ấ ả C ng s n ch tr ng đ u tranh. ng chuy n h
ả ạ ầ ấ ộ ờ ị
ờ ố ự ộ A. Phong trào cách m ng th gi ủ ươ B. Qu c t ả C. Đ ng C ng s n k p th i lãnh đ o qu n chúng đ u tranh. ổ D. Đ i s ng nhân dân lao đ ng khó khăn, c c kh .
ộ ị ầ ộ ở ươ ự ầ ậ Đông D ng (19191929), th c dân Pháp t p trung đ u
Câu 17. Trong cu c khai thác thu c đ a l n hai vàoư t
ế ạ ồ
ệ
ộ ấ ự ố ắ
ồ
B. ngành ch t o máy. ệ D. công nghi p luy n kim. ợ ủ i c a nhân dân Môdămbích và Ănggôla trong cu c đ u tranh ch ng th c dân ấ ớ ở ố ự ủ ụ ổ châu Phi s p đ hoàn toàn.
ủ ự ơ ả ụ ổ châu Phi c b n s p đ .
ế ộ ệ ộ ở ứ ị t ch ng t c ỏ châu Phi chính th c b xóa b .
ủ ở ụ ổ châu Phi s p đ hoàn toàn. ề A. đ n đi n cao su. ấ ệ C. công nghi p hóa ch t Câu 18. Năm 1975, th ng l B Đào Nha là m c đánh d u A. ch nghĩa th c dân m i ở B. ch nghĩa th c dân cũ ủ C. ch đ phân bi ự D. ch nghĩa th c dân cũ
ở ộ ế ạ ườ ụ ả ủ ế ớ ng (Qu ng Ngãi) v i m c tiêu ch y u
Câu 19. Ngày 1881965, Mĩ m cu c ti n công vào thôn V n T nào sau đây?
ậ ế ệ ử ậ ự
ả ề ệ ộ ơ ị ủ ự i phóng mi n Nam. t m t đ n v ch l c quân gi
ậ ậ ế ế ệ ử t xa v n.
ả ề ệ i phóng mi n Nam. ộ ủ ự t toàn b ch l c quân gi
ộ ị ầ ứ ấ ứ ộ
ươ
ở ố ủ ư ả ư ủ ử ụ ộ ị ầ ể Đông D ng có đi m chung nào sau đây? ủ ế b n t nhân là ch y u.
ệ ậ ặ
ử ụ ủ ế ướ c là ch y u. b n nhà n
ự ậ
ườ ệ ạ ạ ở t Nam và Cách m ng tháng M i năm 1917 Nga có Vi ể A. Th nghi m chi n thu t tr c thăng v n. B. Tiêu di C. Th nghi m chi n thu t thi D. Tiêu di ộ Câu 20. Cu c khai thác thu c đ a l n th nh t (18971914) và cu c khai thác thu c đ a l n th hai (1919 ự 1929) c a th c dân Pháp A. S d ng v n c a t ể B. T p trung phát tri n công nghi p n ng. ố ủ ư ả C. S d ng v n c a t ỏ D. T p trung vào lĩnh v c khai thác m . ở Câu 21. Cách m ng tháng Tám năm 1945 đi m chung nào sau đây?
ạ ủ ử ụ ạ ự ầ
ồ ổ ờ ở ả ị c nông thôn và thành th .
ấ ư ả ố ượ ấ ủ ế ng đ u tranh ch y u là giai c p t s n.
ụ ủ ế ủ ự ố A. S d ng b o l c cách m ng c a qu n chúng. B. N ra đ ng th i C. Đ i t ệ D. Nhi m v ch y u là ch ng ch nghĩa th c dân.
ủ ổ ứ ủ ươ ự ệ ố t Nam, cu i năm 1928, các thành viên c a t ch c nào sau đây th c hi n ch tr ng “vô Ở ệ Vi
ệ ạ t Nam Cách m ng Thanh niên.
ả ố t Nam Qu c dân đ ng.
ệ t Nam nghĩa đoàn.
ế ậ Câu 22. ả s n hóa”? ộ A. H i Vi ệ B. Vi C. Vi ả D. Đ ng L p hi n.
ậ ứ ướ ở ệ c (1945) Vi t Nam có ý nghĩa nào sau đây?
Câu 23. Cao trào kháng Nh t c u n ạ ủ ố ả ướ c. ề A. C ng c chính quy n cách m ng trong c n
ộ ả ậ ở ầ ộ i phóng dân t c.
ậ ượ ấ t đ u tranh.
ướ ự ượ ạ ng cho cách m ng.
ế ớ ứ ả ế ớ ễ ầ ở i th hai, phong trào gi ộ i phóng dân t c trên th gi i di n ra đ u tiên
ắ ờ B. M đ u th i kì v n đ ng gi ầ C. Giúp cho qu n chúng nhân dân t p d ự D. B c đâu xây d ng l c l ế Câu 24. Sau Chi n tranh th gi ự khu v c nào? ắ A. B c Phi. C. Đông B c Á.
ế ộ ấ Ấ ố B. Mĩ Latinh. ế ớ ứ ự i th hai, nhân dân n Đ đ u tranh ch ng l D. Đông Nam Á. ị ủ ố ạ i ách th ng tr c a th c dân Câu 25. Sau Chi n tranh th gi
ồ
ộ ệ ế ỷ B. Pháp. ướ D. Anh. ố A. B Đào Nha. ở ộ i đây thu c phong trào C n v Vi t Nam cu i th k XIX? Câu 26. Cu c kh i nghĩa nào d
D. Yên Th .ế A. Yên Bái.
B. Thái Nguyên. ự ượ ượ ệ C. Tây Ban Nha. ở ầ ươ ng C. H ngươ Khê. c thành l p ậ ở Vi ng vũ trang nào đ t Nam? Câu 27. Ngày 22121944, l c l
ề ệ ả t Nam Tuyên truy n Gi i phóng quân.
ả t Nam Gi i phóng quân.
ố ộ A. Đ i Vi ệ B. Vi ố ệ C. V qu c đoàn. ộ ứ D. Trung đ i C u qu c quân I.
ệ ộ ố ượ ố ả ậ c thành l p trong b i c nh nào sau đây?
Câu 28. Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á (ASEAN) đ ị ủ ự ỏ
ế ấ
ậ ự ế ớ ự ụ ổ i hai c c Ianta s p đ . th gi
ề ổ ứ ợ ự ờ ch c h p tác khu v c ra đ i. A. Ch nghĩa th c dân b xóa b hoàn toàn. ứ ạ B. Chi n tranh l nh đã ch m d t. C. Tr t t D. Nhi u t
ắ ệ ồ ậ ụ ể ự thành l p Nha Bình dân h c ọ v đ th c ệ ủ ị Câu 29. Ngày 8 9 1945, Ch t ch H Chí Minh ký S c l nh hi n nhi m v ụ gì?
ệ ả ụ ổ
ậ ọ ố A. C i cách giáo d c. ả C. Khai gi ng các b c h c. B. B túc văn hóa. ặ ố D. Ch ng gi c d t.
ế ượ ự ữ ệ ở ề ệ c nào sau đây mi n Nam Vi t Nam? Câu 30. Trong nh ng năm 19611965, Mĩ th c hi n chi n l
ế ươ ế ệ ặ t.
ệ . t Nam hóa chi n tranh. B. Chi n tranh đ c bi ế D. Vi
A. Đông D ng hóa chi n tranh. ự ế C. Ngăn đe th c t ộ ụ ủ ả ệ ế ở ị ớ t Nam khi m chi n d ch Biên gi i thu không ph i là m c đích c a Vi Câu 31. N i dung nào sau đây đông năm 1950?
ườ ướ ố ế ớ ng sang Trung Qu c và các n c trên th gi i.
ạ ế
ệ ắ ứ ị ủ ố t B c.
ộ ộ ự ệ ậ t m t b ph n sinh l c quân Pháp. A. Khai thông đ ộ ấ ự B. T o th và l c cho cu c đ u tranh trên bàn đàm phán. ở ộ C. C ng c và m r ng căn c đ a Vi D. Tiêu di
ứ ị ủ ạ ầ ệ ạ t Nam trong giai đo n 1939 1945 là Câu 32. Căn c đ a cách m ng đ u tiên c a Vi
ạ
ơ ắ ắ B. B c K n. D. Tân Trào Tuyên Quang.
ệ ữ ứ ứ ị ế ị ệ
Câu 33. Vi c kí k t Hi p đ nh v nh ng c s c a quan h gi a Đông Đ c và Tây Đ c (1972) và Đ nh ướ A. Thái Nguyên. C. B c S n Võ Nhai. ệ ề
ề ữ ộ ế ự ở ệ ấ châu Âu.
ế ự ẫ ộ ồ
ế ầ ở châu Âu. ơ ở ủ c Henxinki (1975) đ u có tác đ ng nào sau đây? ế A. Làm xu t hi n xu th liên k t khu v c ờ ủ B. D n đ n s ra đ i c a C ng đ ng châu Âu (EC). ẩ C. Góp ph n thúc đ y xu th hòa bình
ứ ự ạ ữ ấ ườ ố ng qu c. D. Ch m d t s c nh tranh gi a các c
ắ ợ ủ ở ở ịệ ề ồ i c a phong trào Đ ng kh i (19591960) Mi n Nam V t Nam đã
Câu 34. Th ng l ụ ổ ề ệ
ự ế ế ạ ộ ộ ế i chi n tr ề ng mi n Nam.
ự ượ ể ề ạ ế ế ừ ế ữ th gi gìn l c l ng sang th ti n công.
ế ượ ệ ủ ế ặ ả c Chi n tranh đ c bi t c a Mĩ. A. làm s p đ hoàn toàn chính quy n tay sai Ngô Đình Di m. ườ ư B. tr c ti p bu c Mĩ đ a quân đ i tham chi n t C. chuy n cách m ng mi n Nam t D. làm phá s n chi n l
ệ ủ ươ ớ ấ ướ ự ừ ệ ổ năm 1986), Vi t Nam có ch tr ng nào sau đây? c (t
́ Câu 35. Trong s nghi p đ i m i đ t n ậ ể ế ạ kê ho ch hóa t p trung.
ở ộ ệ ế ố ạ đ i ngo i.
ả ạ ậ ươ ệ ng nghi p,
ỏ ự ồ ạ ủ ị ườ ự i c a th tr ng t do. A. Phát tri n kinh t B. M r ng quan h kinh t C. T p trung c i t o công th D. Xóa b s t n t
ừ ế ế ậ ả ư ế Nh t B n nh th nào? Câu 36. T năm 1952 đ n năm 1960, tình hình kinh t
ẫ ể
ơ ả ượ ụ ồ c ph c h i.
ướ ể c phát tri n nhanh. A. Phát tri n xen l n suy thoái. B. C b n đ ướ ầ C. B c đ u suy thoái. D. Có b
ạ ế ệ ỉ t Ngh T nh đã
ề ươ ề ệ Câu 37. Trong phong trào cách m ng 19301931, Xô vi ng văn hóa Vi t Nam.
ự ệ ả ụ
ở ớ ữ ạ ố
ườ ự ấ ọ ng h c các c p.
A. đ ra Đ c B. th c hi n c i cách giáo d c. ữ C. m l p d y ch Qu c ng . ệ ố D. xây d ng h th ng tr ậ ả ố ớ ị ộ ủ ễ ố ị ử ệ t Nam i phóng dân t c c a Nguy n Ái Qu c có giá tr nào sau đây đ i v i l ch s Vi ủ ế ỉ
ị ầ ủ ữ ờ ủ ự ề ẩ ả ả ộ
ướ ướ ể ẳ ả Câu 38. Lí lu n gi ữ trong nh ng năm 20 c a th k XX? ệ A. Chu n b đ y đ nh ng đi u ki n cho s ra đ i c a Đ ng C ng s n. ng vô s n. c chuy n h n sang khuynh h
ủ ộ ướ ả ư ưở t ng c a phong trào dân t c theo khuynh h ng vô s n.
ủ ả ề ưở ố ứ ướ ầ ế ỉ ng l i c u n c đ u th k XX. B. Làm cho phong trào yêu n C. Là vũ khí t ạ ứ ấ D. Ch m d t tình tr ng kh ng ho ng v đ
ạ ự ự ứ ự ế ể ạ ạ ố ế ớ i
vào.
ổ
ể Câu 39. Trong giai đo n sau Chi n tranh l nh, đ xây d ng s c m nh th c s , các qu c gia trên th gi ề ậ đ u t p trung ố t ậ ộ A. h i nh p qu c ể C. phát tri n kinh t ế ị ắ ợ tr .ị ị B. n đ nh chính ố D. phát tri n qu c phòng. ự ế ộ ố i cu c kháng chi n ch ng th c dân Pháp (1945 1954)
ủ ị ứ ồ
ầ ộ ủ c Xã h i ch nghĩa anh em.
.ế ế . ơ ả Câu 40 Nguyên nhân c b n quy t đ nh th ng l ủ c a nhân dân ta là gì? ạ ủ ỡ ủ ế ướ ươ ế c Đông D ng.
ướ ấ ủ ắ ươ ữ ế ố ng v ng ch c và kh i đoàn k t toàn dân. ự ả A. S lãnh đ o c a Đ ng, đ ng đ u là Ch t ch H Chí Minh. ự B. S giúp đ c a các n ỉ C. T nh đoàn k t chi n đ u c a nhân dân ba n ậ D. H u ph
Ế H T
1C 2A 3B 4B 7D 8C 9A 10D ĐÁP ÁN 6D 5A
11A 12B 13C 14C 15A 16B 17A 18B 19B 20D
21A 22A 23B 24D 25D 26C 27A 28D 29D 30B
31B 32C 33C 34C 35B 36D 37C 38C 39C 40A
Ứ Ậ Ả Ị Ử Ế B NG MA TR N KI N TH C MÔN L CH S
L pớ Chuyên đề VDC Thông hi uể V nậ d ngụ Số câu Nhậ n tế bi
ự ậ ự ế ớ ớ th gi i m i sau 1 1 12 ế ế ớ ứ S hình thành tr t t Chi n tranh th gi i th hai (1945 – 1949)
c Đông Âu (1945 – 1 1 12
ướ Liên Xô và các n 1991), Liên bang Nga (1991 – 2000)
ướ Các n c Á, Phi, Mĩ Latinh (1945 – 2000) 1 3 4 12
ậ ả Mĩ, Tây Âu, Nh t B n (1945 – 2000) 2 2 12
ệ ố ế Quan h qu c t (1945 – 2000) 1 1 2 12
ệ ừ Vi t Nam t năm 1919 – 1930 2 1 4 7 12
ệ ừ Vi t Nam t năm 1930 – 1945 1 2 1 3 7 12
ệ ừ 12 Vi t Nam t năm 1945 – 1954 1 6 3 1 1
ệ ừ 12 Vi t Nam t năm 1954 – 1975 3 7 2 1 1
ệ ừ 12 Vi t Nam t năm 1975 – 2000 1 1
ử ệ ị ừ L ch s Vi t Nam t ế 1858 đ n 1918 1 2 1
11
ố ổ 6 T ng s câu 20 10 4 40
ỉ ệ T l (%) 50% 25% 15% 10% 100