Ụ Ạ Ắ Ỳ Ố S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Đ K L K ƯỜ Ắ NG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG Ở TR Ọ ầ ̉
Ề ề ờ Đ THAM KHAO (Đ thi có 04 trang) Ệ K THI T T NGHI P THPT NĂM 2021 Ộ Bài thi: KHOA H C XÃ H I Ị Môn thi thành ph n: Đ A LÍ ể ờ Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đề
ọ ố H và tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................................................................
ị ủ ướ ỏ Câu 41: T l ở ị dân thành th c a n nông thôn t
ề ả ệ ề ộ ấ ề ị ỉ ệ ệ ố A. đi u ki n s ng ấ C. s n xu t nông nghi p phát tri n m nh. ấ c ta còn th p ch ng t ố ơ t h n. ạ ể ớ ủ ướ ố ộ ậ ế ở thành th còn nhi u h n ch . ồ ứ Câu 42: Ngành chăn nuôi gia súc l n c a n ụ ẩ nhiên.
ứ ệ ự ả ỏ ự ồ A. các đ ng c t ế ế C. th c ăn ch bi n công nghi p. ướ ả ố ự Câu 43: Tuy gia tăng dân s t ủ ấ ươ ng th c, th c ph m. ẫ c ta v n còn tăng nhanh là do ớ ư ộ ổ ọ ổ ố ườ ứ B. đô th hóa t c đ ch m và trình đ th p. ạ ệ ố D. đi u ki n s ng ủ ế ử ụ ừ c ta ch y u s d ng ngu n th c ăn t ủ ả B. ph ph m c a ngành th y s n. ẩ ự D. s n xu t l ố i trong đ tu i lao đ ng l n.
ơ ấ
ệ ự ủ ướ ớ ệ c ta hi n nay? không đúng v i công nghi p đi n l c c a n ố ớ ố ơ ọ ơ ấ ể Câu 44: Phát bi u nào sâu đây nhiên gi m nh ng s dân n ộ A. tu i th ngày càng cao, s ng ộ ổ ố ườ ẻ i trong đ tu i sinh đ cao. B. qui mô dân s l n, s ng ố ự ỉ ấ nhiên cao. C. c c u dân s già, t su t gia tăng dân s t ố ẻ ỉ ấ D. gia tăng c h c cao, c c u dân s tr t su t sinh cao. ệ ạ ộ ệ
ế ấ
ấ ớ ớ ể ệ ề
ệ ề ả
ấ ị ứ ề ộ t đèo nào sau đây thu c mi n Nam Trung B ộ
ạ A. Hàng lo t nhà máy đi n có công su t l n đang ho t đ ng. ỉ ọ ệ ả ượ t đi n chi m t tr ng l n nh t. B. S n l ng nhi ệ ệ ể ề ướ C. N c ta có nhi u ti m năng đ phát tri n công nghi p đi n. ự ệ ở nhiên. D. Nhiên li u cho s n xu t đi n mi n Trung là khí t ế ệ Câu 45: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi và Nam B ?ộ ụ ạ . A. Đèo Ngang. D. Đèo M Gi ủ
ề C. Đèo Keo N a.ư B. Đèo An Khê. ớ ắ Câu 46: Trung du và mi n núi B c B có ngu n th y năng l n là do ồ ư ộ
ị ị ặ ằ B. có đ i núi cao, m t b ng r ng, m a nhi u. ư ề ộ ề ư ượ ng n ề ướ ớ D. có nhi u sông ngòi, m a nhi u theo mùa. ể
ổ
ả ổ
ổ ổ ổ ổ
́ ́ ́ ệ ị ̣ ổ t Nam trang 11, cho bi ả ̉ ế t loai đât feralit trên đa badan phân bô chu ư ́ ̀
̀ươ ề ồ ố ắ A. đ a hình d c, l m thác gh nh, nhi u phù sa. ố ề c l n. C. đ a hình d c, sông ngòi có l u l ố ướ ệ ủ c ta đang ngày càng già đi là Câu 47: Bi u hi n c a dân s n ả A. nhóm tu i 0 14 và 15 59 gi m nhanh, trên 60 tăng nhanh. ậ B. nhóm tu i 15 59 và 0 14 tăng nhanh, trên 60 tu i tăng ch m. C. nhóm tu i 0 14 gi m, nhóm tu i 15 59 và trên 60 tăng lên. D. nhóm tu i 0 14 và trên 60 tăng lên, nhóm tu i 15 59 gi m. ́ Câu 48: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ế ở vung nui nào sau đây? y u A. Tây Băc.́ B. Đông Băc.́ C. Tr ệ ̀ ́ ơ ươ ng S n Băc. D. Tr ẩ ự ng th c th c ph m? không thu c ộ công nghi p ch bi n l Câu 49: Ho t đ ng nào sau đây ẩ
ả
ủ ả ả ẩ ́ ệ ế ể ế ế ả ế ạ t Nam trang 13, cho bi ơ ng S n Nam. ự ế ế ươ B. Ch bi n th y h i s n. ọ ồ D. Ch bi n s n ph m tr ng tr t. ̀ t dãy nui nao sau đây không ch y theo
̀ ̉ D. Hoang Liên S n. ơ ả ằ ồ ớ ở ả ơ ự ấ ươ ng th c, thành vùng s n xu t l ẩ ạ ộ ế ế ả A. Ch bi n s n ph m chăn nuôi. ỗ ế ế C. Ch bi n g và lâm s n. ́ ị ư Câu 50: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ́ ́ ươ ng tây băc đông nam? h C. Đông Triêu.̀ A. Con Voi. B. Tam Đao. ồ ể ư ệ Câu 51: Bi n pháp c b n đ đ a đ ng b ng sông H ng s m tr th c ph m hàng hóa là ơ ấ
ổ ơ ấ ế ấ ượ ị ườ ồ ả ẩ ng s n ph m và th tr ự ụ A. thay đ i c c u cây cây tr ng và c c u mùa v . ng. B. quan tâm đ n ch t l
Trang 1/6
ấ
ườ ụ
ả ượ ị ỏ ng d u m không có bi n đ ng.
ế ng và b o v tài nguyên đ t. C. chú ý đ n môi tr ể ụ D. phát tri n m nh v đông, đ a v đông thành v chính. ả ượ D. S n l ng đi n tăng nhanh và n đ nh. ế ị ằ t Nam trang 10, cho bi ầ ươ t sông Th ế ộ ệ ố ng n m trong h th ng sông nào sau
ả ệ ư ụ ạ ổ ệ C. S n l ́ư ệ Câu 52: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đây? ̀ A. Sông Mã. B. Sông Thái Bình. C. Sông C .ả D. Sông Hông.
ể ồ Câu 53: Cho bi u đ : Ủ ƯỚ Ầ Ệ Ả ƯỢ S N L Ỏ NG THAN, D U M VÀ ĐI N C A N Ạ C TA, GIAI ĐO N 2005 2014
ớ ả ượ ỏ ướ ể ồ Nh n xét nào sau đây đúng v i bi u đ trên? ướ ng tăng. ng than đang có xu h ộ ế ng bi n đ ng ầ B. Than và d u m có xu h
ể ậ A. S n l ố gi ng nhau. ồ Câu 54: Cho bi u đ :
ố ồ ố ệ ố t Nam 2015, NXB th ng kê, 2016) ệ (Ngu n: s li u theo Niên giám th ng kê Vi Bi u đ trên th hi n n i dung nào sau đây? ố ạ
ể ệ ườ ủ i c a m t s qu c gia giai đo n 2011 2014. ể ạ ố i c a m t s qu c gia giai đo n 2011 2014.
ạ ườ ủ i c a m t s qu c gia giai đo n 2011 2014.
ộ ố ố ạ ườ ủ ố ộ ố ộ ố i c a m t s qu c gia giai đo n 2011 2014. ồ ể A. GDP/ng ự ị B. S chuy n d ch c c u GDP/ng ố ộ ưở C. T c đ tăng tr ơ ấ D. C c u GDP/ng ả
Ổ Ủ Ơ Ấ Ố Ộ Ả Ạ
ộ ộ ố ơ ấ ng GDP/ng ườ ủ ố ệ Câu 55: Cho b ng s li u: Ậ C C U DÂN S THEO Đ TU I C A NH T B N GIAI ĐO N 1997 2019 (Đ n v : %)
ổ
ướ ừ ừ Nhóm tu iổ D i 15 tu i ổ T 15 64 tu i ổ ở T 65 tu i tr lên 1997 15,3 69,0 15,7 2005 13,9 66,9 19,2 2014 12,8 61,5 25,7 ơ ị 2019 12,1 59,5 28,4 ồ (Ngu n: tuoitre.vn)
Trang 2/6
ộ ổ ủ ề ơ ấ ố ậ ứ ố ệ ậ không đúng v c c u dân s theo đ tu i c a Nh t ạ ổ ụ ấ ỉ ệ
ả ổ ỉ ệ ỉ ệ
B. T l D. T l ầ ả ướ i 15 tu i gi m liên t c. nhóm d ụ ừ 15 64 tu i gi m liên t c. nhóm t ế ướ c ta là n
ấ
ướ ế c.
ả ổ ở ấ A. T l 65 tu i tr lên th p nh t. ướ C. Dân s Nh t B n có xu h ng già hóa. ể ơ ấ ị s chuy n d ch c c u thành ph n kinh t ướ Nhà n c có t tr ng cao nh t. ự ự ả ả ự
ế ọ
ỉ ọ Nhà n ỉ ọ ể tr ng đi m. ả ổ ậ ủ ộ ể ậ ả ể i bi n so ả Căn c vào b ng s li u, nh n xét nào sau đây B n giai đo n 1997 2019? ừ nhóm t ậ ả ố ể ệ ở ự Câu 56: Bi u hi n ự ế A. khu v c kinh t ỉ ọ B. gi m t tr ng khu v c kinh t ỉ ọ C. gi m t tr ng khu v c I, tăng t tr ng khu v c II, III. D. hình thành 3 vùng kinh t ế ạ ộ ể
ị ả ể ự ả
ổ ậ ả ề ị Câu 57: Th m nh n i b t c a Duyên h i Nam Trung B trong phát tri n giao thông v n t ớ ắ v i B c Trung B là ưở A. vùng bi n ít ch u nh h ề ị B. có nhi u đ a đi m thu n l ậ ợ ả ề C. có nhi u đ o thu n l ướ D. nhi u vũng, v nh n ắ ủ ng c a bão, gió mùa Đông B c. ợ ậ ợ ể i đ xây d ng c ng t ng h p. ẩ ề i cho các tàu thuy n neo đ u, trú n. ố ế ế c sâu và g n tuy n hàng h i qu c t . ế ỉ ộ ớ ị ầ ệ t Nam trang 14, cho bi t đ nh núi nào sau đây có đ cao l n nh t ấ ở ườ ơ Câu 58: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi vùng núi Tr ứ ng S n Nam?
ọ A. Ng c Linh. B. Lang Bian. ỉ ọ ầ ọ C. Ng c Krinh. ấ D. Kon Ka Kinh. ắ ị ườ ạ ẩ ng B c Mĩ tăng
ữ Câu 59: Trong nh ng năm g n đây, t tr ng kim ng ch hàng hóa xu t kh u sang th tr ủ ế m nh ch y u là do ả ế ẩ ng s n ph m.
ệ ệ ộ ộ ườ ệ
ề ố ượ ả ề ẫ ấ ượ ng, c i ti n v m u mã, ch t l ứ ủ ở ệ t Nam tr thành thành viên chính th c c a WTO. ớ t Nam v i Hoa Kì. ụ ng hóa quan h gi a Vi ầ ố ớ
ạ A. hàng hóa tăng nhanh v s l ủ B. tác đ ng c a vi c Vi ủ C. tác đ ng c a vi c bình th ị ườ D. đây là th tr ả
ệ ữ ễ ng d tính, có dân s đông nên nhu c u tiêu th hàng hóa l n. ố ệ Ồ Ủ ƯỚ Câu 60: Cho b ng s li u: DI N TÍCH GIEO TR NG PHÂN THEO NHÓM CÂY C A N C TA QUA CÁC NĂM ơ ị
1990 2000 2010 2014
9040,0 6474,6 1199,3 1366,1 12644,3 8399,1 2229,4 2015,8 14804,1 8992,3 2844,6 2967,2
ồ ố 14061,1 8615,9 2808,1 2637,1 ố ệ ấ ả t Nam 2015, Nhà xu t b n Th ng kê, 2016) ớ ự ể ệ ủ ả ố ệ Nh n xét nào sau đây đúng v i s th hi n c a b ng s li u trên? ấ
ấ
ươ ng th c cao h n cây khac.́ ơ ấ ệ ự ́ ưở ưở ưở ưở ̉ ng nhóm cây khác là th p nh t. ng nhóm cây công nghi p là cao nh t. ng nhóm cây l ng nhóm cây khác thâp h n tông sô cây. Ệ (Đ n v : nghìn ha) Năm Các nhóm cây ố ổ T ng s ự ươ Cây l ng th c Cây công nghi pệ Cây khác (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi ậ ố ộ A. T c đ tăng tr ố ộ B. T c đ tăng tr ố ộ C. T c đ tăng tr ố ộ D. T c đ tăng tr ứ ị ệ ế ượ ậ ở ữ ́ ơ t Nam trang 8, cho bi t vàng đ c t p trung ỉ nh ng t nh nào sau
Câu 61: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đây? ơ ả ạ ằ ằ ạ
ơ ằ ệ ả ơ ệ ạ ơ B. Cao B ng, Ngh An, L ng S n, Khánh Hòa. D. L ng S n, Qu ng Bình, Ngh An, Khánh Hòa.
ơ A. Cao B ng, L ng S n, S n La, Qu ng Nam. ơ C. S n La, L ng S n, Phú Yên, Cao B ng. ố ệ Ả ƯỢ ƯỚ Ệ Ạ C TA, GIAI ĐO N 2005 2014
ạ ả Câu 62: Cho b ng s li u: DI N TÍCH VÀ S N L Năm NG LÚA N 2005 2009 2011 2014
ệ Di n tích (nghìn ha) 7329,2 7437,2 7655,4 7816,2
ng (nghìn t n) 42398,5 44974,6
ả ượ S n l ồ ấ ố ệ 38950,2 ố (Ngu n: Niên giám th ng kê Vi 35832,9 t Nam 2015, NXB th ng kê, 2016)
Trang 3/6
ả ứ ố ệ ợ ả ượ ệ ấ ể th hi n ể ệ di n tích và s n l ng lúa ạ ể c ta giai đo n 2005 2014?
ồ Căn c vào b ng s li u, bi u đ nào sau đây thích h p nh t đ ướ n A. K tế h p.ợ ệ ứ ườ D. Mi n.ề ỉ ườ C. Đ ng. t Nam trang 4 5, cho bi ế ướ t n c ta có bao nhiêu t nh có đ ng biên ớ B. C t.ộ ị Câu 63: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi gi i chung v i Lào?
ớ A. 12. C. 11. ệ ế ộ ỉ ả B. 10. ị ứ D. 13. ố t Nam trang 4 5, cho bi t bán đ o Hòn G m thu c t nh nào sau
Câu 64: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi đây? ị A. Ninh Thu n.ậ D. Bình Đ nh. ả C. Phú Yên. ế ạ trang 8, cho bi t lo i khoáng s n nào sau đây phân b ch y u ố ủ ế ở
B. Khánh Hòa. ệ ị ứ Câu 65: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam ử Đ ng b ng sông C u Long?
ồ ằ A. Than nâu. D. Than bùn. ự ạ ở ồ ụ ạ ư ể ặ ủ đ ng b ng h l u sông là đ c đi m c a
ồ ạ
ị ị ẽ ở ộ
B. Bôxít. ề ồ Câu 66: Xâm th c m nh mi n đ i núi và b i t ệ ầ ớ ế A. đ a hình đ i núi chi m ph n l n di n tích. C. đ a hình vùng nhi t đ i m gió mùa. ệ ệ ớ ẩ ồ ầ ỏ C. D u m . ở ồ nhanh ấ ị ả ủ ế ẹ ướ ờ ằ ị B. c u trúc đ a hình đa d ng. ạ ườ ị i. D. đ a hình ch u tác đ ng m nh m b i con ng ầ ng gi m nh trong th i gian g n đây ch y u là do c ta có xu h
ệ
ệ ử ụ ổ ơ ấ ệ ể ồ
ể ộ ở ộ ổ ủ ệ ấ ồ
ướ ổ ở ả ướ ng đông b c vào mùa đông phía nam đèo H i Vân n c ta? ướ Câu 67: Di n tích gieo tr ng lúa n ả ấ A. di n tích đ t nông nghi p gi m. ấ ụ B. chuy n đ i m c đích s d ng đ t nông nghi p, chuy n đ i c c u cây tr ng. ệ ị C. tác đ ng c a đô th hóa và công nghi p hóa. ệ D. m r ng di n tích đ t tr ng cây công nghi p lâu năm. Câu 68: Lo i gió nào sau đây th i theo h
ị ế ắ ầ ắ B. Tín phong Nam bán c u.ầ D. Gió ph n đã b bi n tính. ơ ọ ướ ồ ề ạ A. Gió mùa Đông B c.ắ C. Tín phong B c bán c u. ể Câu 69: Phát bi u nào sau đây không đúng v ngành tr ng tr t n ơ ấ ẩ ả c xu t kh u.
ụ ộ ộ ượ ộ ẩ A. S n ph m đã đ C. Có trình đ lao đ ng r t cao. ệ c ta hi n nay? ổ ồ B. C c u cây tr ng có thay đ i. ậ D. ng d ng các ti n b kĩ thu t. ộ ủ ướ ế c ta? ng c a n ầ ấ ấ Ứ ươ ớ không đúng v i ngành n i th Câu 70: Đi m nào sau đây cùng tham gia. ớ ướ ấ ế ơ ấ ổ ứ ẻ ể ề ế Nhà n c chi m t tr ng l n nh t trong c c u t ng m c bán l .
ấ ng th ng nh t trong c n c. ế A. Có nhi u thành ph n kinh t ỉ ọ B. Kinh t C. Hàng hóa phong phú, đa d ng.ạ ố D. Th tr ủ ị ườ ộ ệ ớ ở ề ề ắ ấ ơ ả ướ t đ i gió mùa mi n B c th p h n mi n Nam do nguyên nhân nào sau
Câu 71: Đ cao c a đai nhi đây? ả ệ
ệ ề ề ề ề ắ t cao h n mi n Nam. ắ B. Mi n B c có n n nhi D. Mi n Nam có l ể ề ề i đ phát tri n ngành nuôi tr ng th y s n n ơ ấ t th p h n mi n Nam. ơ ư ớ ng m a l n h n mi n B c. c ta là ưở A. Mi n Nam nh h ề ắ C. Mi n B c có n n nhi ệ ự Câu 72: Đi u ki n t ề ề ồ ề ố ơ . t h n
ệ ứ ệ ị ề ượ ủ ả ướ ị ư ụ B. tàu thuy n, ng c trang b ngày càng t ả ả D. bi n có ngu n h i s n phong phú. ậ ồ ồ ể ế ượ ể t bi u đ khí h u nào sau đây có l t Nam trang 9, cho bi ư ng m a
ng gió mùa Tây Nam. ơ ề ậ ợ ể nhiên thu n l ạ ồ ố A. có nhi u sông su i, kênh r ch, ao h . ở ộ ủ ả ế ế C. công nghi p ch bi n th y s n m r ng. Câu 73: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ế ớ ừ tháng IX đ n tháng XII? l n t ạ C. Đà L t.ạ A. L ng S n. D. Nha Trang. ố ấ ơ ể ồ
ằ ể ồ
ế
ượ ượ ề ắ
ộ ủ ộ ấ ự ề ố B. Cà Mau. ủ ế ề ấ ả ấ ậ c nâng lên y u trong v n đ ng tân ki n t o. ổ ộ c hình thành do tác đ ng c a dòng ch y chia c t các th m phù sa c . ể i cho ngh làm mu i phát tri n do nguyên nhân nào sau
ữ ị Câu 74: Đi m gi ng nhau ch y u nh t gi a đ a hình bán bình nguyên và vùng đ i trung du là ằ ữ ế A. n m chuy n ti p gi a mi n núi và đ ng b ng. ổ ẫ B. có c đ t phù sa c l n đ t badan. ế ạ C. đ ả D. đ ậ ợ Câu 75: Vùng c c Nam Trung B r t thu n l đây? ắ ng c a gió mùa Đông B c.
ị ả ắ ề ủ ớ ệ ộ ể ổ ưở t đ cao, nhi u n ng, ít sông l n đ ra bi n. A. Không có bão và ít ch u nh h B. Có nhi
Trang 4/6
ể
ề ề ườ ụ ị ộ C. Có th m l c đ a r ng, vùng bi n nông. D. Có nhi u núi ăn lan ra sát bi n, đ ệ ị ỷ ng b bi n khúc khu u. ế ả ấ ị ờ ể t Nam trang 13, cho bi ắ ờ t đ o nào sau đây xa b nh t trong V nh B c
ể Câu 76: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi B c a n
ứ ộ ủ ướ c ta? A. Vĩnh Th c.ự B. Cát Bà. D. B ch Long Vĩ. C. Cái B u.ầ ề ữ
ự ạ ộ ủ ế ủ ở vùng núi cao.
ủ đ ng b ng.
ằ ố ề ệ ấ ị ớ ướ ng c a các dãy núi. B. gió mùa v i h ạ ộ ở ồ ủ D. ho t đ ng c a gió mùa ể ệ ế t di n tích đ t cát bi n phân b nhi u t Nam trang 11, cho bi
ạ Câu 77: S khác nhau v thiên nhiên gi a các vùng núi theo Đông – Tây ch y u do ủ A. ho t đ ng c a gió mùa ớ ộ C. gió mùa v i đ cao c a núi. ứ Câu 78: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ơ nh t ằ ồ ộ B c Trung B .
ằ ằ ằ ồ
ồ
ử ồ ở ắ ở ắ ằ ả ồ B c Trung B và Đ ng b ng sông H ng. ộ B c Trung B và Duyên h i Nam Trung B . ấ ở ữ nh ng n i nào sau đây? ồ ở ắ A. Đ ng b ng sông C u Long và các đ ng b ng ử ồ B. Đ ng b ng sông H ng và Đ ng b ng sông C u Long. ồ C. Các đ ng b ng ồ D. Các đ ng b ng ế ị ự ế ̉ ̉ ̣ ộ ộ ệ t Nam trang 12, cho bi ệ t kiêu tham th c vât nào sau đây chi m di n ấ ̀ ằ ằ ́ư Câu 79: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ́ơ tich l n nh t? ́ ư ậ ặ ư ́ D. R ng tre n a. ệ C. R ng ng p m n. ậ ư ị ả ừ ế t Nam trang 9, cho bi t vùng khí h u nào sau đây ch u nh h ưở ng ấ ướ ấ ́ ̀ A. R ng kin th ứ ớ ắ ắ ̀ư ̀ ươ ng xanh. Câu 80: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi ầ t n su t bão l n nh t n ộ A. Đông B c B . B. R ng trên núi đá vôi. ị c ta? B. Nam Trung B .ộ C. Nam B .ộ ộ D. B c Trung B .
ượ ử ụ ị ệ ệ ừ ế ụ c s d ng Atlat Đ a lí Vi t Nam phát hành t năm 2009 đ n
Ế H T t Nam do NXB Giáo d c Vi
Thí sinh đ nay.
̀ Ụ Ạ ̉
ƯỜ Ở S GIÁO D C & ĐÀO T O ĐĂK LĂK NG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG TR Ọ ầ Ị ĐÁP ÁN ĐÊ THAM KHAO TN THPT 2021 Ộ Bài thi: KHOA H C XÃ H I Môn thi thành ph n: Đ A LÍ
Câu 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 Đap ań ́ B A B D B C C C C C A B C A A D D A C B A
Trang 5/6
62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 A B B D C B C C B B A D A B D B D A D