TH CAO NGUYÊN
Ậ Ề Ạ Ề MA TR N Đ THPT QG THEO Đ MINH HO 2021
TH VDT VDC T ngổ 2
ờ ố
ự 1 1 2 1
ẳ ướ c PL
ự ủ ờ ẳ NB 2 1 3 1 3 1 4 2 7 1 4
ữ ẳ
1 1
1 1 1 1 1 2 2 1
ớ ự ớ ự Bài ớ L p 11 ậ 1. Pháp lu t và đ i s ng ệ 2. Th c hi n PL 3. Công dân bình đ ng tr ề 4. Quy n bình đ ng trong các lĩnh v c c a đ i ố s ng XH ộ 5. Bình đ ng gi a các dân t c tôn giáo ề ự ơ ả ớ 6.Công dân v i các quy n t do c b n ề ủ ớ 7. Công dân v i các quy n dân ch ể ủ 8. PL v i s phát tri n c a công dân ể ủ ấ ướ c 9. PL v i s phát tri n c a đ t n
3 7 7 4 1 40 10 4
T ngổ T lỉ ệ 1 3 3 2 1 20 6 50% 25% 15% 10% 100%
Ề Đ THI
Ế
ế ụ ế ố ủ ự c a t ổ i làm bi n đ i nh ng y u t
ớ ệ ướ ườ ữ i đây?
ộ ấ ứ ả ng th c s n xu t
ị ậ ấ ầ ả ơ ở ờ ả ự ư
ệ ủ ộ ầ
ườ ả ấ i s n xu t ế ể ả ấ t đ s n xu t ra hàng hóa ấ ể ả
ố ố ể ấ
ặ
ữ ổ ế ẽ ề ặ ộ ị
ạ ầ ộ
ắ ộ ổ ế ề ự ạ ẽ ề ầ ạ ộ ị
ự ễ ề ự ắ ạ ộ Ậ I. 20 CÂU NH N BI T ứ ủ ạ ộ ườ Câu 1: Ho t đ ng có m c đích, có ý th c c a con ng ủ ộ ầ ợ i là n i dung c a khái ni m nào d nhiên cho phù h p v i nhu c u con ng ứ A. S c lao đ ng ươ B. Ph C. Lao đ ngộ ấ ả D. S n xu t Câu 2: Quy lu t giá tr yêu c u s n xu t và l u thông hàng hóa ph i d a trên c s th i gian lao đ ngộ t c a ng A. Cá bi B. Xã h i c n thi C. T i đa đ s n xu t ra hàng hóa ể ả D. T i thi u đ s n xu t ra hàng hóa ậ ồ ư Câu 3: Pháp lu t g m nh ng đ c tr ng nào? ắ ề ự ạ A. Tính quy ph m ph bi n, tính quy n l c, b t bu c chung, tính xác đ nh ch t ch v hình th cứ ọ B. Tính quy n l c, b t bu c chung, tính khoa h c, nhân đ o và qu n chúng r ng rãi ặ C. Tính quy ph m ph bi n, nhân đ o, qu n chúng r ng rãi và tính xác đ nh ch t ch v hình th cứ ổ ế D. Tính th c ti n, tính quy ph m ph bi n, tính quy n l c, b t bu c chung
ị ổ ậ ứ ự ứ ử ụ ch c s d ng đúng các
ậ
ề ủ ụ
ử ụ
ổ ậ ệ ề ự ữ ứ ậ ấ
ỗ ậ ệ ự i do ng ự i có năng l c trách nhi m pháp lí th c
ệ ệ ệ ườ c pháp lu t b o v là ậ ả ạ ế ́ ̣ ̣
̣ ̣
́ ́ ̉ ̣
ệ ề
ở ấ ẳ ộ ổ ư
ậ ề ơ ị ề ị ị
b t kì đ tu i nào vi ph m pháp lu t đ u b x lý nh nhau. ệ ậ ị ử ả ị ạ ạ
ị ử ậ ế ể ạ ậ ả ị ạ ủ ơ ậ ủ ế ề t v pháp lu t mà vi ph m pháp lu t thì không ph i ch u trách
ệ
ượ
ể c hi u là ề ụ
ữ ợ ề ẳ ặ ớ .
ề ệ ệ ệ ạ ồ ị
ề ệ ả ồ ụ ồ ề ọ ề ế i ch ng ch u trách nhi m v vi c th c hi n k ho ch hóa gia đình. i v ch u trách nhi m v vi c nuôi d y con cái.
ệ ộ ự ề ệ ề ộ ọ ườ i
ệ ố ử ủ ả ị t đ i x .
ệ
ệ ệ ề ờ ệ ệ ố
i đây th hi n quy n bình đ ng trong kinh doanh?
ế ẳ ễ c u tiên mi n gi m thu .
ị ổ ứ ổ ứ ệ ẳ ị ủ ầ ủ ủ ể ệ ề ề ượ ư ch c kinh doanh đ u đ ch c khi tham gia vào các quan h kinh t ả ủ ế ề đ u bình đ ng theo quy đ nh c a
ướ ề c.
ự ơ ố ủ c quy n vay v n c a Nhà n ọ c u tiên l a ch n n i kinh doanh. ch c kinh doanh đ u đ ch c kinh doanh đ u đ
ổ ứ ổ ứ ữ ữ ẳ ộ ộ ộ ủ ệ Câu 4:Hình th c th c hi n nào c a pháp lu t quy đ nh cá nhân, t ữ quy n c a mình, làm nh ng gì pháp lu t cho phép? ậ A. Áp d ng pháp lu t ậ ủ B. Tuân th pháp lu t C. Thi hành pháp lu tậ ậ D. S d ng pháp lu t ch c không làm nh ng đi u mà pháp lu t c m là th c hi n pháp lu t theo Câu 5:Cá nhân, t hình th cứ ậ ụ A. áp d ng pháp lu t. ậ ử ụ B. s d ng pháp lu t. ậ ủ C. tuân th pháp lu t. D. thi hành pháp lu t.ậ ́ Câu 6: Hành vi trái pháp lu t mang tinh có l ộ ượ hi n, xâm h i đ n các quan h xã h i đ A. xâm pham phap luât. B. trái pháp lu t.ậ C.vi pham phap luât. D.tuân thu phap luât. Câu 7:Công dân bình đ ng v trách nhi m pháp lí là A. công dân ỉ ậ B. công dân nào vi ph m qui đ nh c a c quan, đ n v đ u ph i ch u trách nhi m k lu t. C. công dân nào vi ph m pháp lu t cũng b x lý theo qui đ nh c a pháp lu t. D. công dân nào thi u hi u bi nhi m pháp lí. ồ ẳ Câu 8: Bình đ ng gi a v và ch ng đ ợ A. v , ch ng có quy n và nghĩa v ngang nhau v tài s n riêng. ợ B. v , ch ng bình đ ng v i nhau, có quy n và nghĩa v ngang nhau v m i m t trong gia đình ườ ự C. ng ườ ợ ị ạ D. ng ữ ộ ẳ Câu 9: M t trong nh ng n i dung v bình đ ng trong th c hi n quy n lao đ ng là m i ng ọ ề ự ề đ u có quy n l a ch n ở A. vi c làm theo s thích c a mình. ớ ợ B. vi c làm phù h p v i kh năng c a mình mà không b phân bi C. đi u ki n làm vi c theo nhu c u c a mình. ủ D. th i gian làm vi c theo ý mu n ch quan c a mình. ướ ẳ Câu 10: Kh ng đ nh nào d ọ A. M i cá nhân, t ọ B. M i cá nhân, t pháp lu t. ậ ọ ề ượ C. M i cá nhân, t ọ ề ượ ư D. M i cá nhân, t ề ề Câu 11:M t trong nh ng n i dung v quy n bình đ ng gi a các dân t c là ?
ố ẹ ủ c phát huy
ộ ề ượ ủ
ườ ụ ậ t đ p c a các dân t c đ u đ ộ i không nên duy trì văn hóa c a dân t c mình ộ ề ầ ượ c duy trì
ộ ỗ ủ ọ ỉ ủ ủ
ặ ủ ị ắ ế
ộ ộ ạ ề ể ề ự ệ ế ị ả i qu tang là n i dung quy đ nh v quy n t
ừ ườ ướ
ấ
ứ
ủ ỏ ủ ẩ ể ủ ạ c pháp lu t b o h v tính m ng, s c kh e c a công dân. ự c pháp lu t b o h v danh d và nhân ph m c a công dân.
ả ấ ề ề ượ ề ượ ề
ườ ượ ừ c ng ồ i đó đ ng ý , tr ế i khác n u không đ c a công dân. ườ c a ng
ườ ợ c quan nào sau đây
ng h p ể ệ
ỏ ả ạ ề ứ ề ượ ả ự ề ẩ c đ m b o an toàn v tính m ng, s c kh e, danh d và nhân ph m là quy n
ự ự
ắ c th c hi n theo nguyên t c nào sau đây?
ầ ử ủ ẳ ọ
ổ
ọ
ự ế ự ế ế ự ế ổ
ủ ớ ế ế ể ế ả ự ậ t ch đ nhân dân th o lu n, bi u quy t tham gia tr c
ướ ủ ứ ủ ế ồ ộ c là n i dung hình th c dân ch
ủ ộ
ố ượ ượ ị ạ ế c khi u n i ng nào đ
ộ
ỉ
ề
ổ ứ ự ạ i
ề ệ ủ ẳ ủ
ự ự ơ ộ ể ằ ệ ố ề A. Truy n th ng văn hóa t ộ B. Dân t c ít ng C. M i phong t c, t p quán c a các dân t c đ u c n đ ộ t Nam, không duy trì văn hóa riêng c a m i dân t c D. Ch duy trì văn hóa chung c a dân t c Vi ế ị ủ ẩ Câu 12:Không ai b b t n u không có quy t đ nh c a Tòa án, quy t đ nh ho c phê chu n c a ơ ả ị ệ ợ vi n ki m sát tr tr do c b n ng h p ph m t ủ c a công dân nào d i đây? ề ạ ả A. Quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân. ộ ề ậ ả B. Quy n đ ộ ề ậ ả C. Quy n đ ề ỗ ở ủ ạ D. Quy n b t kh xâm ph m v ch ỗ ở ủ ượ ự Câu 13:Không ai đ vào ch c t ơ cho phép? tr A. Vi n ki m sát B. Tòa án C. Pháp lu tậ D. Công an Câu 14:Quy n đ ơ ả A. T do c b n ủ B. T do dân ch ủ ơ ả C. Dân ch c b n ủ ậ D. Dân ch t p trung ự ượ ệ ề Câu 15:Quy n b u c c a công dân đ ế ỏ A. Tôn tr ng, bình đ ng, tr c ti p và b phi u kín ế ỏ B. Ph thông, công khai, tr c ti p và b phi u kín ế ỏ ẳ C. Tôn tr ng, bình đ ng, gián ti p và b phi u kín ế ỏ ẳ D. Ph thông, bình đ ng, tr c ti p và b phi u kín ữ ế ể Câu 16:Dân ch v i nh ng quy ch , thi ệ ủ ộ ế ị ti p quy t đ nh công vi c c a c ng đ ng, c a Nhà n ự ế A. Tr c ti p B. Gián ti pế ậ C. T p trung D. Xã h i ch nghĩa ậ Câu 17:Pháp lu t quy đ nh đ i t ẩ ề A. Các cán b có th m quy n ề ớ B. Ch công dân m i có quy n ổ ứ ề C. Các cá nhân và t ch c đ u có quy n ề ỉ ớ D. Ch các t ch c m i có quy n ọ ậ ẽ ệ ố Câu 18: Th c hi n t t quy n h c t p s đem l A. S phát tri n toàn di n c a công dân B. S công b ng bình đ ng c a công dân C. C h i vi c làm cho công dân
ơ ộ
ề ủ ạ ể ủ ể ọ ậ
ế ị
ệ ự ụ ủ ề ự ạ do kinh doanh c a công dân và nghĩa v c a công dân khi th c hi n các ho t
ộ ậ ề ủ ơ ả ủ
ự
ố
ị
ế ề ự ế i đây không đúng? ộ t
ộ nhiên ụ ố ừ ự ộ ng lao đ ng dù tr c ti p hay gián ti p đ u có ngu n g c t ư ệ ử ộ li u lao đ ng hay đ i t ồ ng lao đ ng còn tùy thu c vào m c đích s
ậ
nhiên
ệ ớ ự ề ườ
ể ả i t o ra và không có liên h v i t ạ i ngày càng t o ra nhi u ể ủ ự ph n ánh s phát tri n c a
ả ượ ượ ượ ng hàng hoá đ ng vàng đ ng ngo i t ượ ả ượ ự ữ c d tr do Nhà n
ướ ắ ứ ạ ệ ơ ậ ể ứ ề ẩ
ổ ứ ụ ủ ứ ự ề ệ ấ ữ c n m gi ế ướ c có th m quy n căn c vào pháp lu t đ ra các quy t ệ ch c là
ứ ự ệ là:
ụ ủ
ử ụ ử ụ ủ
ậ ậ ậ ậ ủ ủ
ơ ở ề ủ ế ọ
ụ ụ ụ ộ ộ ợ ủ ả ứ ạ ộ
ủ
ẳ ẳ
ưỡ D. C h i phát tri n tài năng c a công dân ề Câu 19: Quy n h c t p, sáng t o và phát tri n c a công dân là các quy n ơ ả A. C b n B. T doự C. Quy t đ nh D. Quan tr ngọ Câu 20: Quy n t ộ đ ng kinh doanh là n i dung c b n c a pháp lu t v ế ể A. Phát tri n kinh t ể B. Phát tri n văn hóa ộ ể C. Phát tri n các lĩnh v c xã h i D. Qu c phòng và an ninh II. 10 CÂU THÔNG HI UỂ ướ ẳ Câu 21:Kh ng đ nh nào d ấ ả ố ượ A. T t c các đ i t ố ượ ộ ậ B. M t v t nào đó là t ấ ả ả ứ ớ ắ ụ d ng g n v i ch c năng mà nó đ m nh n trong s n xu t ộ ườ ạ ộ ố ố ượ C. M t s đ i t ng lao đ ng hoàn toàn do con ng ọ ớ ự ậ ể ủ D. Cùng v i s phát tri n c a khoa h c kĩ thu t, con ng ủ ề ệ ứ ự Câu 22:S phát tri n các ch c năng c a ti n t ư ấ A. S n xu t và l u thông hàng hoá ấ B. L c s n xu t C. L D. L Câu 23:Các c quan, công ch c nhà n ổ ị đ nh làm phát sinh, ch m d t, thay đ i vi c th c hi n quy n và nghĩa v c a cá nhân, t hình th cứ ử ụ ậ A. S d ng pháp lu t ậ ụ B. Áp d ng pháp lu t C. Thi hành pháp lu tậ ậ ủ D. Tuân th pháp lu t ậ ự ứ Câu 24: Các hình th c th c hi n pháp lu t theo th t ậ ậ ậ A. S d ng pháp lu t, thi hành pháp lu t, áp d ng pháp lu t và tuân th pháp lu t ậ ậ ậ B. S d ng pháp lu t, thi hành pháp lu t, tuân th pháp lu t và áp d ng pháp lu t ậ ậ ử ụ ậ C. Tuân th pháp lu t, thi hành pháp lu t, s d ng pháp lu t và áp d ng pháp lu t ậ ử ụ ậ ậ D. Tuân th pháp lu t, s d ng pháp lu t, thi hành pháp lu t và áp d ng pháp lu t ế ề ẩ ố ạ Câu 25: “Là c s , ti n đ quan tr ng c a kh i đ i đoàn k t dân t c, thúc đ y tình đoàn k t ổ ạ ủ ắ g n bó c a nhân dân VN, t o thành s c m nh t ng h p c a c dân t c ta trong công cu c xây ấ ướ ự d ng đ t n ề ộ A. Quy n bình đ ng gi a các dân t c ề B. Quy n bình đ ng gi a các tôn giáo ề ự ng C. Quy n t c.” Là ý nghĩa c a: ữ ữ ạ ộ do ho t đ ng tín ng
ề ưỡ
ộ ề ẩ ế ậ ả ữ ướ ề ượ c pháp lu t b o h v nhân ph m và ng ạ i đây là xâm ph m đ n quy n đ
ự ủ
ườ ườ
ắ ủ i khác i khác ườ i khác
ắ ự ự ự
ữ ườ ng ườ i là hành vi vi ph m
ủ ứ ỏ ủ ạ ộ ề ộ ề
ả ẩ c pháp lu t b o h v nhân ph m c a công dân ạ c pháp lu t b o h v tính m ng s c kh e c a công dân ầ ủ
ự ủ ượ ề ộ ề ố ượ ậ ả ậ ả ạ ậ ả ị ng nào đ c pháp lu t b o h v danh d c a công dân ạ ế c khi u n i
ộ
ỉ
ề
ệ ự ắ c th c hi n theo nguyên t c nào sau đây?
ọ
ổ
ọ
ự ế ự ế ế ự ế ẳ ẳ ổ
ệ
ệ ấ
ượ ế ỏ ế ỏ ế ỏ ỏ ế ể ủ ầ ng đ i s ng v t ch t và tinh th n đ y đ đ phát tri n toàn di n ể ế c phát tri n c a công dân là công dân ể ầ ủ ể ng đ phát tri n tài năng
ề ượ ề ượ ự ủ ẩ ạ ể ồ ưỡ do sáng t o các tác ph m c a mình
ờ ố ủ ể ể ầ ệ ề ng đ i s ng v t ch t và tinh th n đ y đ đ phát tri n toàn di n và có quy n
ấ ể ể
ậ ầ ồ ưỡ ng đ phát tri n tài năng Ấ Ụ
ủ ặ
ể ề ậ ự ấ ệ ạ ị ỉ ẫ ủ i đi u khi n giao thông ho c ch d n c a , an toàn giao thông thì
ề ng,vi ph m quy đ nh v tr t t ườ ề ạ ộ ể ệ ng b . Đi u này th hi n:
ặ
ả
ệ ậ ả
ữ ị
ể ượ ả
ạ
ệ ữ ệ ệ ượ ế ậ ữ ữ ẳ D. Quy n bình đ ng gi a các tín ng Câu 26:Hành vi nào d danh d c a công dân? ấ A. Tung tin, nói x u ng ở ư ủ B. T ý m th c a ng C. T ý xem tin nh n c a ng i khác D. T ý b t gi Câu 27: Đánh ng ề ượ A. Quy n đ ượ ề B. Quy n đ ề ấ C. Quy n b t kh xâm ph m v tinh th n c a công dân ề ượ D. Quy n đ ậ Câu 28: Pháp lu t quy đ nh đ i t ẩ ề A. Các cán b có th m quy n ề ớ B. Ch công dân m i có quy n ổ ứ ề ch c đ u có quy n C. Các cá nhân và t ề ớ ổ ứ ỉ ch c m i có quy n D. Ch các t ầ ử ủ ề Câu 29: Quy n b u c c a công dân đ ẳ A. Tôn tr ng, bình đ ng, tr c ti p và b phi u kín B. Ph thông, công khai, tr c ti p và b phi u kín C. Tôn tr ng, bình đ ng, gián ti p và b phi u kín D. Ph thông, bình đ ng, tr c ti p và b phi u kín ể ề ượ Câu 30: Bi u hi n quy n đ ờ ố ậ ượ ưở A. Đ c h c khuy n khích, b i d B. Có quy n đ c t C. Có quy n đ ượ ưở D. Đ c h ế ượ c khuy n khích, b i d đ Ậ III. 6 CÂU V N D NG TH P ệ ệ ườ ườ i không ch p hành hi u l nh c a ng Câu 31:Ng ẻ ườ ạ ể ệ đèn tín hi u, bi n báo hi u, v ch k đ ự ị ử b x lí vi ph m hành chính trong lĩnh v c giao thông đ ổ ế ạ ậ A. Pháp lu t có tính quy ph m ph bi n ề ự ộ ắ ậ B. Pháp lu t mang tính quy n l c, b t bu c chung ứ ẽ ề ậ C. Pháp lu t có tính ch t ch v hình th c ấ ủ ậ D. B n ch t c a pháp lu t ệ ấ Câu 32:D u hi u nào không ph i là bi u hi n hành vi trái pháp lu t? ậ c làm theo quy đ nh pháp lu t A. Công dân làm nh ng vi c không đ ị ậ ệ B. Công dân không làm nh ng vi c ph i làm theo quy đ nh pháp lu t ộ ệ C. Công dân làm nh ng vi c xâm ph m đ n các quan h xã h i D. Công dân làm nh ng vi c đ c pháp lu t cho phép làm
ưở ườ tiên, t ng ni m và tôn vinh nh ng ng
ố ờ ề ờ ổ ầ ể ệ ự ồ c, v i c ng đ ng, th cúng th n thánh, bi u t
ạ ể ữ ề ị ạ ộ ớ ộ ưỡ ữ ệ i có công ạ ể ượ ng có tính truy n th ng và các ho t ứ ử ị ố ẹ t đ p v l ch s , văn hóa, đ o đ c ng dân gian khác tiêu bi u cho nh ng giá tr t
ng
ơ ệ ề ự ự ủ
ạ ệ ự ườ ố ụ ộ i đ ặ ể ệ t ng hình s do C quan đi u tra ho c Vi n ki m sát th c hi n khi có đ ộ ượ ọ c g i là: i đã th c hi n hành vi ph m t
ằ ằ ệ ướ ề ự
ệ ủ ủ ạ ế c b ng dân ch tr c ti p, b ng dân ch đ i ướ c”.
ạ ượ ể ệ ề i đi u: ủ ự ơ c th hi n 1 cách khái quát t
ự ự
ộ ấ ế ẩ ả ằ ả i quy t m t v n đ ề
ể ặ i d ng s n ph m ho c quy trình nh m gi ượ ọ ậ ướ ạ ụ ệ ứ c g i là: nhiên đ
ệ
ệ
ọ Ụ
ộ ở ờ ỉ
ư ỏ ử ế ề ổ ư ệ UBND huy n X, trong th i gian ngh bu i tr a ớ ố ộ ấ ng lái xe ô tô v i t c đ r t nhanh nên anh đã lao vào anh P lái ặ vong. Theo em, anh A đã vi
ạ ạ
ạ ạ ạ ạ
ự ấ ả ắ ị ị
ỉ ệ ị ẹ ồ ở ị
ồ ế ị ằ ỏ ề ề ầ ị
ề ạ ẳ
ị Câu 33: Ho t đ ng th hi n s tôn th t ớ ướ v i n ộ đ ng tín ng ộ ọ xã h i g i là: ổ ứ A. T ch c tôn giáo ạ ộ ưỡ B. Ho t đ ng tín ng ạ ộ C. Ho t đ ng tôn giáo ơ ở D. C s tôn giáo Câu 34: Hành vi t ị ứ ể căn c đ xác đ nh m t ng ở ố ị A. Kh i t b cáo ị B. Truy nã b can ở ố ị b can C. Kh i t ị D. Truy nã b cáo ự Câu 35:“ Nhân dân th c hi n quy n l c nhà n ộ ố ộ ồ di n thông qua Qu c h i, H i đ ng nhân dân và thông qua các c quan khác c a Nhà n ề ầ ử ử ề ứ Quy n b u c và quy n ng c trên đ ề ế A. Đi u 6 Hi n pháp năm 2013 ề ộ ậ B. Đi u 126 b Lu t hình s năm 1999 ề ộ ậ C. Đi u 258 b lu t hình s năm1999 ố ộ ậ ầ ử ạ ề D. Đi u 58,59 Lu t b u c đ i bi u Qu c h i ả Câu 36: Gi i pháp kĩ thu t d ậ ự ằ ị xác đ nh b ng vi c ng d ng các quy lu t t ọ ứ A. Nghiên c u khoa h c ề ở ữ B. Quy n s h u công nghi p C. Sáng chế ạ ộ D. Ho t đ ng khoa h c công ngh Ậ IV. 4 CÂU V N D NG CAO ổ ễ Câu 37: Nguy n Văn A 32 tu i, làm cán b ườ ạ ượ ở ố đã u ng r nhà b n, trên đ u xe máy đi cùng chi u khi n anh xe anh P h h ng n ng, anh P t ạ ph m lo i vi ph m pháp lu t?ậ ự ỷ ậ A. Vi ph m hình s , k lu t, hành chính ự ỷ ậ ự B. Vi ph m hình s , hành chính, dân s , k lu t ự ự C. Vi ph m hành chính, hình s , dân s D. Vi ph m dân s , hành chính ể ở nhà chăm sóc gia đình. Vì cho Câu 38:Sau khi l y ch O, anh V b t ch O ph i ngh vi c đ ọ ệ ớ ằ r ng ch O nhà ăn bám ch ng nên bà D, m ch ng ch nói v i anh V r ng m i vi c chi tiêu, ế ủ mua bán trong gia đình anh V đ u toàn quy n quy t đ nh mà không c n h i ý ki n c a ch O. Ai đã vi ph m quy n bình đ ng trong hôn nhân và gia đình? A.Ch O, anh V và bà D.
ị
ị
ấ ề ủ ị
ộ
ọ ủ ủ ậ ượ c công nh n là h ể ậ
ị ơ ạ ệ ữ ự mi
ậ ề ố ộ ủ ợ c a anh P. Trong tr ấ ờ ẽ i l i tham ô, tham nhũng, nh n ti n h i l
ậ do ngôn lu n?
ầ ử ủ ế i t
ố ộ ạ ổ ầ ử ố ủ ự ệ ề ầ
ượ ế ị
ể ế ọ
ữ ạ ướ ữ ế ế
B.Ch O và anh V. C.Anh V và bà D. D.Bà D và ch O. ộ ị ế ố ờ t, su t đ i không tham ô ti n c a c a nhân Câu 39:Ông T là m t v ch t ch xã r t liêm khi ộ ả ườ ổ ể i không ph i là nghèo đ dân. Do không kí s đ cho anh P – m t ng ứ ộ ộ ề nghèo. B t bình vì đi u đó, anh C trong m t cu c h p giao ban đã đ ng đ y phát bi u, dùng ể ằ ự ữ do phát bi u r ng ông T nh ng l t th , xúc ph m danh d ông T, h n n a anh C còn t ườ ạ ườ là ng ng h p này, ai đã vi ph m ề ự quy n t A. Ông T. B. Anh P. C. Ông T và anh P. D. Anh C. ể b u c s 1 c a xã X, anh A, B, C và D cùng đ n đ Câu 40:Vào ngày b u c qu c h i, t ế ế ự ế ậ ỏ t phi u và b tay vi th c hi n quy n công dân c a mình. Sau khi nh n phi u b u, anh A đã t ử ướ ổ ầ ẫ ng d n c nhân viên S trong t vào hòm phi u theo đúng quy đ nh. Anh B và C đ b u c h ạ ự ế ờ ủ ự l a ch n đ i bi u theo ý c a mình, anh D do không bi t vi t ch nên đã nh nhân viên S t ắ ầ ử ự ế ỏ ộ phi u và b h mình vào hòm phi u. Nh ng ai d i đây vi ph m nguyên t c b u c tr c ti p? A. Anh A, B và nhân viên S B. Anh B, C, D, nhân viên S C. Anh B, C và anh D D. Nhân viên S, anh A và D