ƯỜ
Ầ
Ệ
Ố
Ổ
TR
NG THPT TR N NHÂN
Ọ Ọ
Ả
Ề
TÔNG Đ THI THAM KH O
ầ
ề
KÌ THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂM 2021 Ộ Bài thi: KHOA H C XÃ H I Ụ Môn thi thành ph n: GIÁO D C CÔNG DÂN ể ờ ờ : 50 phút, không k th i gian phát đ
Th i gian làm bài
ề
Đ thi có 4 trang
ố
: ...................
H tênọ
: ............................................................... S báo danh
ế ữ c a t
ứ ủ ầ ủ ạ ộ ả ụ ể ụ ụ ạ ẩ ườ ườ ộ ổ i làm bi n đ i nh ng y u t ủ i là n i dung c a khái ni m nào d ế ố ủ ự ướ ệ i
Câu 81: Ho t đ ng có m c đích, có ý th c c a con ng nhiên t o ra s n ph m đ ph c v nhu c u c a con ng đây?
ả A. tác đ ng.ộ
ạ ộ D. ho t đ ng. ấ ệ ể ả C. lao đ ng.ộ ộ ờ ị ̉ ̉ t đ s n xu t ra tông hàng hóa
ợ ấ B. s n xu t. ậ ầ Câu 82: Quy lu t giá tr yêu c u tông th i gian lao đ ng cá bi ớ ph i phù h p v i
ồ ộ ậ
ổ ổ ờ ờ ờ ờ ả A. t ng th i gian lao đ ng c ng đ ng. C. t ng th i gian lao đ ng xã h i.
ổ ổ ị ơ ề ử ộ ộ ự ẩ
ể B. t ng th i gian lao đ ng t p th . D. t ng th i gian lao đ ng cá nhân. ậ ơ ả ộ ộ ướ c có th m quy n x lý theo ậ ủ ủ ư ị
ẽ ề ộ ắ
ệ ể ệ ộ ẽ ề ề ự ị ứ ạ ộ Câu 83: Cá nhân không th c hi n đúng pháp lu t, b c quan nhà n ậ ặ quy đ nh c a pháp lu t là th hi n đ c tr ng c b n nào c a pháp lu t? A. Tính quy n l c, b t bu c chung . ặ C. Tính xác đ nh ch t ch v hình th c. ặ ị B. Tính xác đ nh ch t ch v n i dung. ổ ế D. Tính quy ph m ph bi n
ơ ế ị ề ử ườ c có th m quy n ra quy t đ nh x lí ng ạ i vi ph m pháp
ệ ự ự
́ ́ ́ ́ ử ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ D. Tuân thu phap luât.
ủ ẩ ướ ứ Câu 84: C quan công ch c nhà n ậ ệ ứ lu t là th c hi n hình th c th c hi n pháp lu t nào? ̀ ̣ C. S dung phap luât. ̣ B. Thi hanh phap luât. ệ ự ự ệ ạ i có đ năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n hành vi nào sau đây là vi ph m pháp
ợ ễ ộ ố ng niên.
ậ A. Áp dung phap luât. ườ Câu 85:Ng ự ậ lu t hình s ? ế ị A. Quy t đ nh l ổ ứ ụ ừ ố ị ị ườ ả . ề B. T ch i tham gia l h i truy n th ng. ể ị D. Đ nh v sai đ a đi m giao hàng.
ạ ộ ụ ủ ậ
ổ ứ ữ ủ ợ
ậ
ậ
̀ ́ ́ ậ i nhu n th C. T ch c tiêu th xăng gi ị ộ ữ Câu 86: Qúa trình ho t đ ng có m c đích làm cho nh ng quy đ nh c a pháp lu t đi vào cu c ố ch c là s ng, tr thành nh ng hành vi h p pháp c a các cá nhân, t ậ ổ ế B. ph bi npháplu t. ậ ụ D. giáo d c pháplu t. ̣ ử ị ̣ ̣ ̣ ̀ ể ệ ng v nào, khi vi pham phap luât đêu bi x li theo quy đinh la th hi n
ẳ ở ệ ự A. th c hi npháplu t. ư v npháplu t. ấ C. t ̀ ở ươ Câu 87: Công dân du c ề công dân bình đ ng v
̣
́ ̃ ề ̣ A. kinh tê.́ ́ ́ C. trach nhiêm phap li.
B. nghia vu. D. Quy n công dân. ớ ợ ề ọ ụ ặ
ồ ể ệ ệ ề Câu 88: V , ch ng bình đ ng v i nhau, có quy n và nghĩa v ngang nhau v m i m t trong gia đình đ
ả ậ
B. Tài s n, nhân thân. D. Tài năng, trí tu .ệ ủ ậ ượ ự ế ệ ị do tìm ki m vi c làm phù c t
ự ệ ẳ ượ ữ c th hi n qua nh ng quan h nào? ệ A. Vi c làm, thu nh p. ị ứ ụ ị C. Ch c v , đ a v . ủ ề ệ Câu 89: Công dân đ đi u ki n theo quy đ nh c a pháp lu t đ ề ủ ợ h p v i kh năng c a mình là th c hi n quy n
C. lao đ ng.ộ ớ ả ầ ư . A. đ u t
ề ề ậ ả B. qu n lí. ụ ướ D. phân ph i.ố ệ ả ọ c pháp lu t có nghĩa là m i doanh nghi p đ u ph i ẳ Câu 90: Bình đ ng v nghĩa v tr
ụ ả ử ụ
ị A. s d ng các d ch v b o hi m C. kinh doanh đúng ngành, ngh đăng kí
ướ ồ ể ụ ẩ ậ c có chính sách h c b ng và u tiên con em đ ng bào dân t c thi u s đ
ộ ể ề ọ ổ ầ ấ B. tuy n d ng chuyên gia cao c p ệ ự nhiên D. nh p kh u nguyên li u t ộ ộ ự ữ ề
ưỡ ng.
ệ ắ ạ ị ữ
ấ ự ả ệ ế ề ẩ ủ c th c hi n khi có quy t đinh ho c phê chu n c a
i ch đ ủ
ộ ồ ệ ổ
ư ể ố ượ ạ Câu 91:Nhà n c t o ệ ự ề đi u ki n nâng cao trình đ là góp ph n th c quy n bình đ ng gi a các dân t c trong lĩnh v c ự do tín ng A. t .ế C. kinh t ề ườ ỉ ượ A. y ban nhân dân. C. T ng thanh tra. ế ẳ B. chính tr .ị D. văn hóa, giáo d c.ụ ể ủ Câu 92:Quy n b t kh xâm ph m v thân th c a công dân quy đ nh vi c b t và giam, gi ặ ng B. H i đ ng nhân dân. ể D. Vi n Ki m sát. ủ ườ ượ ế ạ ọ i là hành vi xâm ph m quy n ề c a công dân đ ậ ả c pháp lu t b o t, gi t ng
Câu 93: Đe d a gi h vộ ề
ứ ỏ
ầ ạ ỏ ự ẩ A. nhân ph m, danh d . C. tinh th n, tính m ng. ạ B. tính m ng và s c kh e . ự ứ D. danh d , s c kh e.
ế ể ự ộ ộ ể ế ộ ọ
ộ ọ ự ự ự ậ do ự ộ Câu 94: Công dân có th tr c ti p phát bi u ý ki n trong các cu c h p là m t n i dung thu c quy nề A. t
do ngôn lu n. ậ ể. do thân th ệ ể ự dân ch .ủ ử ằ D. t ề ứ
C. t ứ Câu 95:Theo quy đ nh c a pháp lu t công dân có th th c hi n quy n ng c b ng hình th c ượ đ c gi
ủ ề ứ ệ ứ ử ượ A. t
ử ử D. tr c ti p tranh c . ự ế ơ ế ự ớ ự ứ ng c Ở ạ ử c tranh c . ủ ự ế ượ C. y quy n ng c . ệ c th c hi n theo c ch nào? Câu 96:
do h i h p. B. t ủ ị ử ặ i thi u ng c ho c B. đ ph m vi c s , dân ch tr c ti p đ t, dân h i, dân nói, dân nghe.
ả ố ế ổ ứ ch c bi u tình ph n đ i.
ơ ở ỏ ể ế ư ầ
ế ể t, dân bàn, dân làm, dân ki m tra. A. Dân bi B. Dân t C. Đóng góp ý ki n khitr ng c u ý dân . D. Dân bi
ạ ụ ằ Câu 97: Đ i v i ng
ướ
ả ườ ề ướ i khi u n i thì m c đích c a khi u n i là nh m ủ i ích c a Nhà n ạ ố ế ợ ợ i ích h p pháp . ậ c và pháp lu t
ạ ế ủ ụ ợ B. khôi ph c l D. t ọ ể ệ ề
ướ ế th p đ n cao. ề ự ủ c. ậ cáo hành vi vi ph m pháp lu t. ế ủ ị ỉ c ch đ nh. ệ ườ ạ i đ i di n. ố ớ ụ A. khôi ph c quy n và l ệ C. b o v Nhà n ộ Câu 98: N i dung nào d ọ ừ ấ A. H c t ọ C. H c theo s y quy n. ạ i đây th hi n quy n h c không h n ch c a công dân? ượ ọ B. H c khi đ ọ D. H c thay ng
ượ ế ậ ớ ươ ự ệ ệ ề ạ c ti p c n v i các ph ng ti n thông tin đ i chúng là th c hi n quy n nào
ạ ượ ể Câu 99:Công dân đ sau đây? ự ể C. Ki m tra. ế A. T phán quy t.
ố B. Đ i tho i. ọ ề ự D. Đ c phát tri n. ữ ộ ộ ể ặ ơ
ậ ề
ế . ề ộ ọ ư ậ t tiêu m i d lu n xã h i. Câu 100: Công dân có quy n l a ch n m t hàng đ kinh doanh là m t trong nh ng n i dung c ả ủ b n c a pháp lu t v ế ộ ư A. ch đ u đãi. ệ C. tri
ướ ứ ự ề ế hàng hóa, ti n t i đây? ể B. phát tri n kinh t ự ộ D. lĩnh v c đ c quy n. ệ ề ệ không th c hi n ch c năng nào d
ươ ướ ệ ấ ữ ng ti n c t tr . ị c đo giá tr . Câu 101:Trong n n kinh t ấ ả ả A. Qu n lí s n xu t. ề ệ ế ớ i. th gi C. Ti n t B. Ph D. Th
ượ ặ ạ ế ủ ạ
ố ồ ự ọ ng.
ưở ế . c xem là m t h n ch c a c nh tranh? ố ị ườ i đa m i ngu n l c. B. Khai thác t ấ ứ ả D. Kích thích s c s n xu t.
Câu 102:N i dung nào sau đây đ ạ ng kinh t ủ ườ ậ ự ủ ự ệ ệ i có đ năng l c trách nhi m pháp lí th c hi n hành
ệ ả ộ ầ ơ ữ A. Đ u c tích tr gây r i lo n th tr ẩ C. Thúc đ y tăng tr ị Câu 103:Theo quy đ nh c a pháp lu t, ng vi nào sau đây ph i ch u trách nhi m hành chính?
ụ
ừ ố ự ườ ẻ ậ ế ạ ổ ứ ạ ộ ả i khác. . ị ấ A. T ch i cung c p thông tin cá nhân. C. T ý, chia s bí m t cá nhân ng
B. Ch t o trái phép vũ khí quân d ng. D. T ch c ho t đ ng kinh doanh xăng gi ị ế ố
ủ ị ườ
ệ Câu 104:Anh H nhân viên ti p viên c a hãng hành không X có hành vi c ý làm lây lan d ch b nh ể nguy hi m cho ng A. hình s .ự
D. hành chính . ề ể ệ ị ệ ? i khác thì ph i ch u trách nhi m ỉ ậ C. k lu t. ướ ậ ộ i đây ộ không th hi n quy n các dân t c
ự
ụ ộ ộ ệ ế ộ ử ể ng dân t c n i trú.
ự ỗ ợ ọ ậ b h t c.
ườ ệ ậ B. Th c hi n ch đ c tuy n . D. H tr kinh phí h c t p. ạ ể ụ ề i làm nhi m v chuy n phát vi ph m quy n đ ượ c
ậ ả ư ả B. dân s .ự ủ Câu 105:Theo quy đ nh c a pháp lu t, n i dung nào d ẳ bình đ ng trong lĩnh v c giáo d c? ườ ự A. Xây d ng tr ề ừ ỏ ủ ụ C. Tuyên truy n t ủ ị Câu 106: Theo quy đ nh c a pháp lu t, ng ả b o đ m an toàn và bí m t th tín c a khách hàng khi
ị ổ ệ ươ
ị ẩ ự ườ ủ ộ ả B. thay đ i ph ủ D. t
ẩ ề ượ ể ậ ng ti n v n chuy n. ỉ ầ ư ử tiêu h y th g i nh m đ a ch . ướ ỗ ở c khám xét ch c có th m quy n đ
ị i đó có c a ng
ạ i ph m.
ố ố ượ ạ ộ ườ
ả ệ ướ ệ ộ ặ cáo n c danh. ề ụ ể ự B. công c đ th c hi n t D. đ i t ng t ự c và
ộ ị ợ Câu 108:Theo quy đ nh c a pháp lu t, công dân th c hi n quy n tham gia qu n lí nhà n xã h i trong tr
ể ụ ườ ả
ạ ế ự ả
ự B. Khám tuy n nghĩa v quân s . ậ ế D. Đóng góp ý ki n vào d th o lu t. ế ụ ế ầ b u c mang hòm phi u ph và phi u b u đ n ch ỗ ở ủ c a
ể ử ỏ ế ắ C. Công b ng.ằ
D. Bình đ ng.ẳ ể ạ ướ ứ ề
ộ
ệ ự ủ ờ ố ề ọ ậ ề ể ạ ẩ A. Quy n h c t p. B. Quy n phát tri n.
ộ ề ự ả
ề D. Quy n sáng t o. ộ ề ả ậ
ệ
ị ươ ự ố ớ ướ ậ ậ
ẽ vềhìnhth c.ứ
ể ệ ắ ổ ế ậ ị ơ ủ ầ ư ủ i đây c a pháp lu t? ặ ị B. Tính xác đ nh ch t ch ụ ủ D. Tính giáo d c c apháplu t.
ự ấ ậ ệ xây d ng. Do làm ăn thua
ượ ấ c c p gi y phép m đ i ộ ờ ạ ứ ỉ ,ỗ ở ạ lý cung c p v t li u l ạ ộ ng xuyên n p thu không đúng th i h n nên b c quan ch c năng đình ch ho t đ ng
ị ơ ướ ệ iđây?
ủ ậ ị A. ch đ ng đ nh v khi giao nh n. ả ư ng dài. C. b o qu n b u ph m đ ơ ủ ậ ị Câu 107:Theo quy đ nh c a pháp lu t, c quan nhà n ườ ỗ ở ủ ứ ẳ ủ c a công dân khi có căn c kh ng đ nh ch ế . A. ho t đ ng khai báo y t ế i đang cách ly y t . C. ng ậ ủ ng h p nào sau đây? ụ ự ị ế A. Tham kh o d ch v tr c tuy n. C. Đăng kí hi n máu nhân đ o. ầ ử ổ ầ ử ế Câu 109: Trong quá trình b u c , t ầ ử ể ệ ế ầ ử ậ ử c tri đ c tri nh n phi u và b u c th hi n nguyên t c gì trong b u c ? ổ B. Ph thông. A. B phi u kín. ạ ả ề Câu 110: Quy n nào d i đây t o đi u ki n cho công dân nghiên c u, tìm tòi đ t o ra các s n ọ ề ph m, các công trình khoa h c v các lĩnh v c c a đ i s ng xã h i? ề C. Quy n lao đ ng. ủ Câu 111: Công trình xây d ng K không tuân th các quy đ nh v an toàn lao đ ng nên đã x y ra ự ố ậ ơ ng vong. C quan C nh sát đi u tra qu n X, n i s c s p giàn giáo làm ba công nhân b th ủ ở ố ạ ụ ả hình s đ i v i ch đ u t x y ra v tai n n trên đã kh i t công trình K. Vi c làm này c a ả ư ặ C nh sát qu n X đã th hi n đ c tr ng nào d ề ự ộ A. Tính quy n l c, b t bu cchung. ạ C. Tính quy ph m ph bi n. ấ Câu 112: Anh H đ ế ườ anh H th ị ả kinh doanh. Anh H đã ph i ch u trách nhi m pháp lí nào d ỉ ậ B. Dân s .ự C. K lu t. D. Hành chính. A. Hình s .ự
ớ ả ộ ả
ộ ọ ử ụ ồ ưở ố ệ quả ngu n v n vay c a nhà n
ừ ổ n lên làm giàu. Ngoài ra ông cũng phê bình và nh c nh gia đình ông D c n thay đ i ph
ệ ố ợ ng b n đã đ ng viên khen ng i ủ ướ ướ ể c c đ thoát nghèo, t ng b ươ ầ ở ng c h tr đ ng bào dân t c. Gia đình anh
ể ử ụ ệ ố ướ ệ ồ ữ t chính sách bình đ ng gi a các dân t c c a nhà n ng di n
̣ Câu 113: Trong cu c h p v i các gia đình trong b n, ông H tr gia đình anh M, đã s d ng có hi u ắ ươ v ứ th c làm ăn đ s d ng có hi u qu ngu n v n nhà n ự M đã th c hi n t A. Kinh tê.́ ướ ỗ ợ ồ ộ ủ C. Tôn giáo. ộ ươ c ta trên ph D. Văn hóa.
ớ ộ ươ ự ầ ử ộ ồ ấ
ng gi ề ệ ị ứ ử
ả ừ ế tr t t
ả ẳ ́ B. Chinh tri. ị ệ ế ủ ứ ượ ọ ờ
ộ ố ậ ủ do ngôn lu n c a công dân? ư ệ ch a đúng
i thi u nhân s b u c h i đ ng nhân dân c p xã. Khi Câu 114: Trong h i ngh hi p th ộ ả anh D đang trình bày ý ki n c a mình v lý l ch ng c viên thì anh Q đã tìm cách ngăn c n bu c ờ ầ ủ ọ ữ ậ ự ồ đ ng th i anh D ph i d ng ý ki n. B c xúc, ông C là ch t a cu c h p đã yêu c u gi ế ữ ộ ọ ạ ủ không cho anh Q và anh D đ i c a cu c h p. Nh ng c có ý ki n khác trong su t th i gian còn l ề ự ự ướ i đây th c hi n quy n t ai d A. Ông C và anh Q. C. Ông C và anh D.
ế ả
ế
B. Ông C, anh Q và anh D. D. Anh Q và anh D. ị ị ệ ụ ụ ồ ư ỏ t ch , nhân viên ỏ ụ ữ ạ ế ế ế ầ ử theo quy đ nh nên ch H đã giúp anh T b phi u b u c theo ủ ổ ầ ử ữ b u c đã Sc a t ướ i ýc r i đ a phi u cho c M b vào thùng. Nh ng ai d t phi u b u theo đúng
ể ầ ắ ầ ử?
ị ị S. Câu 115: Do anh T ph i cách ly y t ầ ử ề ấ ủ đ xu t c a anh. T i đi m b u c , phát hi n c M không bi ế ị ờ nh ch H vi ạ đây đã vi ph m nguyên t c b u c ị A. Anh T và ch H. C. Anh T, ch H và nhân viên B. Ch ị H và nhân viên S. ụ D. Ch H, c M và nhân viên
S. ượ ự ỗ ợ ủ ồ ề ệ ứ
ơ ộ ả ộ ồ ọ ề ở ữ
ề ạ ướ
ọ ậ ấ ắ ủ C. Phát tri n.ể
ấ ế ệ ể
ở ơ Câu 116: Đ c s h tr c a đ ng nghi p, anh G đã hoàn thành đ tài nghiên c u khoa h c và ượ ệ c h i đ ng nghi m thu đánh giá lo i xu t s c, anh G n p đ n đăng kí b n quy n s h u trí đ ệ ậ ụ tu . Anh G đã v n d ng quy n nào d i đây c a công dân? ợ B. H p tác. A. H c t p. ấ ự ợ ế ậ ứ ừ ự ả
ấ ượ ế ẫ
ở ậ ệ ế ụ ấ ẩ ị
ọ ị ươ ệ ớ ữ ẹ
ườ ng làm h b th ị ở ậ ệ ả ừ ườ ừ ệ
ồ ị ệ A. Anh L, anh N và anh M. C. Ông P, anh M và anh N.
ườ ủ ệ ậ ị D. Sáng t o.ạ ướ ộ i đi n đ xây ý l n chi m đ t thu c hành lang an toàn l Câu 117: Ông P cùng v là bà T t d ngự nhà ư ầ . C quan ch c năng đ n l p biên b n, yêu c u d ng xây d ng nh ng ông P không ch p hành. Ông P và bà T v n ti p t c thuê anh N, anh M đ n làm mái che sân th ng và anh L thì ch v t li u cho mình. Do b t c n trong khi đang thi công nên anh M b ngã gãy tay. Anh L ướ ề ng nh . Nh ng ai d i đi đ ch v t li u c ng k nh đã va qu t v i ng i ả ự đây v a ph i ch u trách nhi m hành chính v a ph i ch u trách nhi m dân s ? B. Bà T, anh N và anh M. D. Ông P, anh L và bà T. ng THPT X. Do gia đình có vi c b n ch đã vi
ị ỉ ở ạ ượ
ườ ừ ườ ồ ng đ ng ý. Sau 5 ngày ngh tr l ố phía nhà tr ng v i lí do đã b trí đ ế t i làm ủ
ồ ệ ng nhà tr c hi u tr ồ ấ c quy t đ nh ch m d t h p đ ng t ề ế ị ộ ượ ị ỉ ậ ị ẳ ạ ộ ợ Câu 118: Ch H là giáo viên h p đ ng c a tr ưở ơ đ n xin ngh làm 5 ngày và đã đ ứ ợ ớ ị ệ vi c, ch nh n đ ủ giáo viên. Ch H b vi ph m n i dung nào c a quy n bình đ ng trong lao đ ng?
ề ộ
ồ ộ ữ ệ ế A. Tìm ki m vi c làm. ế ợ C. Giao k t h p đ ng lao đ ng B. Quy n lao đ ng. ẳ D. Bình đ ng nam và n
ố ạ ấ
ủ ệ ế
ứ ế ậ ố ể ố ướ có liên quan. Bi ị t chuy n anh X là nhân viên đã t
ệ ể ế ả
ồ ề ữ ư ả ụ ỷ ỉ ạ c, đ tr n tránh trách nhi m ông V ch đ o ch T k toán công ty tiêu h y các ấ cáo ông V. Th y v y, anh Q ờ ơ ố cáo, đ ng th i thuê anh ấ ạ i đây có hành vi xâm ph m quy n b t kh xâm
ề ạ Câu 119: Ông V làm giám đ c công ty Z, trong quá trình lãnh đ o đã gây th t thoát hàng ch c t ủ ồ đ ng c a Nhà n ừ ồ ơ h s , ch ng t ố ắ con ông V đã thuê anh S b t con anh X đ kh ng ch anh ph i rút đ n t ướ ướ ố c ngoài. Nh ng ai d M đ a ông V tr n đi n ể ủ ph m v thân th c a công dân?
B. Anh S và anhQ. ị D. Ông V, ch T và anh Q.
ị ị ớ ụ
ố ẫ ừ ướ tr ị ơ ể
ồ ị ở ề ể ệ ế ị
ươ ị ứ
ồ ị ủ ướ ể ị ợ ề ạ ọ
ặ ể ể ỏ ư ả ỗ ồ ng nên b anh L c nh sát giao thông d ng xe, yêu c u đ a năm tri u đ ng đ b qua l
ề
ả ừ ị ạ i đây có th là đ i t cáo?
ạ ạ ừ ị ố ị ị
ị A. Anh S, ông V và anhM. ị C. Ông V, ch T vàanhX. c v i ch B nên ch A đã xúi gi c ch ng mình là anh H đang Câu 120: Do có mâu thu n t ừ làm giám đ c công ty X, n i ch B đang công tác đi u chuy n công tác ch B. Đúng lúc anh H v a ậ ủ ơ ồ vùng khó khăn h n r i nh n c a anh K năm m i tri u đ ng nên đã chuy n ch B đ n công tác ụ ệ ổ ồ b nhi m anh K vào v trí c a ch A. Quá b cc xúc, anh N ch ng ch B đã ch n xe ô tô công v ả ử ụ do anh H s d ng đi đám c i đ đe d a anh này, làm anh ho ng s , đi u khi n xe ch y sai làn ệ ừ ị ườ ầ đ i này. ỗ ậ ừ ố ư ử i khác mà anh H không vi ch i đ a ti n nên anh L đã l p biên b n x ph t thêm l Vì anh H t ướ ế ố ượ ể ữ ph m. Nh ng ai d ng v a b khi u n i v a b t ị A. Anh H, anh K, ch A và anh N. ị C. Ch A, ch B, anh N. B. Ch A, ch B, anh K và anh N. D. Anh H và anh L.