Trang 1/6 - Mã đề 001 - https://thi247.com/
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG
TRỊ
ĐỀ THI THỬ LẦN I NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 90 phút; không kể thời gian giao đề
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho các s phc
2zi= +
w 32i=
. Phn o ca s phc
2zw+
bằng
A.
4
. B.
. C.
3
. D.
8
.
Câu 2: Đưng cong trong hình v bên là đ th ca hàm s nào dưi đây?
A.
42
2yx x=−−
. B.
32
32yx x=−+
. C.
32
32yx x=−−
. D.
42
2y xx=−+
.
Câu 3: Khi cu
( )
S
có th tích bng
36
π
. Din tích ca mt cu
( )
Sbằng
A.
36
π
. B.
20
π
. C.
18
π
. D.
24
π
.
Câu 4: Tp nghim ca bt phương trình
2 80
x−≤
A.
(
]
0;3
. B.
[ ]
0;3
. C.
(
]
;3−∞
. D.
[
)
3; +∞
.
Câu 5: Cho cp s cng
( )
n
u
1
1, 2ud= =
. Tính
10
u
A.
10 20.u=
B.
10 10.u=
C.
10 19.u=
D.
10 15.u=
Câu 6: Tính th tích
V
ca khi hp đng có đáy là hình vuông cnh
a
và đ dài cnh bên bng
2a
.
A.
3
2a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
2
2a
. D.
3
22a
.
Câu 7: Hàm s
( )
y fx=
có đ th như hình v. Khng đnh nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là
( )
1; 1 .
B. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là
( )
1;1 .
C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là
( )
1; 1 .
D. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu là
( )
1; 3 .
Câu 8: Cho khi chóp
.S ABC
có din tích đáy bng
2
2a
, đưng cao
3SH a=
. Th tích ca khi chóp
.S ABC
bằng
Mã đề 001
Trang 2/6 - Mã đề 001 - https://thi247.com/
A.
. B.
3
2a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
a
.
Câu 9: Tp xác đnh ca hàm s
( )
3
1= yx
A.
{ }
\1
. B.
( )
1; +∞
. C.
( )
1; +∞
. D.
.
Câu 10: Vi
a
là s thc dương tùy ý,
( )
4
2
log 2a
bằng
A.
2
4 4log a+
. B.
2
4 log a+
. C.
2
1 4log a+
. D.
2
4 4log a
.
Câu 11: Cho biết
( )
d 1.
b
a
fx x=
Hi tích phân
( )
2d
b
a
ft t
bằng bao nhiêu?
A.
2
. B.
1
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 12: Giá tr lớn nht ca hàm s
( )
42
49= =−+y fx x x
trên đon
[ ]
2;3
A.
54
. B.
201
. C.
2
. D.
9
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
fx
có bng xét du ca
( )
fx
như sau
S đim cc tr ca hàm s
( )
fx
A. 4. B. 0. C. 3. D. 5.
Câu 14: Cho hàm s
( )
42
0y ax bx c a=++
có đ th như hình v.
Mnh đ nào dưi đây là đúng?
A.
0a>
;
0b<
;
0c>
. B.
0a>
;
0b>
;
0c<
.
C.
0a>
;
0b<
;
0c<
. D.
0a<
;
0b>
;
0c<
.
Câu 15: H nguyên hàm ca hàm s
()
x
fx x e= +
là:
A.
2
( ) ln 2
2
x
x
Fx e C=++
. B.
() 1 x
Fx e C=++
.
C.
2
() 2
x
x
Fx e C= ++
. D.
2
() 2
x
xe
Fx C
+
= +
.
Câu 16: Cho hàm s
( )
3cos 3
x
fx x=
Khng đnh nào dưi đây đúng?
A.
( )
3
3sin ln 3
x
f x dx x C= ++
. B.
( )
3
3sin ln 3
x
f x dx x C= ++
.
C.
( )
3
3sin ln 3
x
f x dx x C= −+
. D.
( )
3
3sin ln 3
x
f x dx x C= −+
.
Trang 3/6 - Mã đề 001 - https://thi247.com/
Câu 17: Hàm s nào sau đây đng biến trên
?
A.
32 3yx x x= + +−
. B.
2
logyx=
. C.
42
23yx x=++
. D.
2
1
x
yx
+
=−+
.
Câu 18: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho hai véc-
( ) ( )
3; 0;1 ; 1;1; 0ac= =

. Tìm ta đ
véc-
b
tha mãn biu thc
20ba c−+ =

.
A.
( )
5; 2;1b=
. B.
( )
1; 2; 1b=−−
. C.
( )
1; 2;1b=
. D.
( )
2;1; 1b=−−
.
Câu 19: Đạo hàm ca hàm s
lnyxx=
trên khong
( )
0; +∞
A.
' ln 1yx= +
. B.
1
'yx
=
. C.
'1y=
. D.
' lnyx=
.
Câu 20: Nếu
( )
1
0
d2fx x=
( )
1
0
d3gx x=
thì
( ) ( )
1
0
3 2df x gx x


bằng
A.
1
. B.
5
. C.
0
. D.
5
.
Câu 21: Nếu
( )
2
0
( ) 3 d 11fx x+=
thì
2
0
( )dfx x
bằng
A.
8
. B.
17
. C.
9
. D.
5
.
Câu 22: Cho hai s phc
1
3zi=
2
1zi=−+
. Tng phn thc và phn o ca s phc
12
zz
bằng
A.
2
. B. 2. C.
4
. D.
6
.
Câu 23: S chnh hp chp
2
ca
10
là
A.
2
10
. B.
2
10
C
. C.
2
10
A
. D.
10
2
.
Câu 24: Tim cn ngang ca đ th hàm s
32
1
x
yx
+
=+
là đưng thng có phương trình:
A.
1y=
. B.
3.y=
C.
1.x=
D.
3.x=
Câu 25: Cho s phc
34zi=−+
. Môđun ca
z
A.
7
. B.
5
. C.
3
. D.
4
.
Câu 26: Cho hai s phc
1
2zi=
2
1zi= +
. Đim biu din ca s phc
12
2zz+
có ta đ
A.
(5; 0)
. B.
(5; 1)
. C.
( 1; 5)
. D.
(0;5)
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
:2 3 0P xyz
có mt vectơ pháp tuyến là
A.
( )
3
2; 1; 3n= −−

. B.
( )
2
2; 1; 1n=

. C.
( )
41; 1; 3n=−−

. D.
( )
12;1;1n= −−

.
Câu 28: Cho hai s thc dương
,ab
tha mãn
22
log 2log 3ab+=
. Giá tr ca
2
ab
bằng
A.
9
. B.
3
log 2
. C.
3
. D.
8
.
Câu 29: Cho hình nón có bán kính đáy bng
r
và đưng sinh bng
l
. Din tích xung quanh ca hình
nón đưc xác đnh bi công thc:
A.
2
r rl
ππ
+
. B.
2rl
π
. C.
1
2rl
π
. D.
rl
π
.
Câu 30: Nghim ca phương trình
( )
2
log 3 8 2x−=
A.
4
3
x=
. B.
4x=
. C.
4x=
. D.
12x=
.
Trang 4/6 - Mã đề 001 - https://thi247.com/
Câu 31: Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
( )
y fx=
đồng biến trên khong nào dưi đây?
A.
( )
;1−∞
. B.
( )
0;1
. C.
( )
1; +∞
. D.
( )
1;1
.
Câu 32: Trong không gian vi h trc ta đ
Oxyz
, cho đim
( )
1;1; 2A
( )
2; 2;1B
. Vecto
AB

có ta
độ
A.
( )
3;1;1
. B.
( )
1; 1; 3−−
. C.
( )
3;3; 1
. D.
( )
1;1; 3
.
Câu 33: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cnh
a
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phng
đáy và góc gia cnh bên
vi mt phng đáy là
. Khong cách t đim
C
đến mt phng
( )
SBD
bằng
A.
65
13
a
. B.
78
13
a
. C.
75
13
a
. D.
70
13
a
.
Câu 34: Cho
m
là s thc, biết phương trình
2
2 90z mz +=
hai nghim phc
12
,zz
(có phn o
khác
0
). Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
sao cho
12 21 16zz zz+<
?
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
.
Câu 35: Cho hàm s
y
f=
()x
liên tc trên
R
đ th như hình v. Gi
S
tp hp tt c các
giá tr nguyên ca
m
để phương trình
(sin ) 2sinf x xm= +
có nghim thuc khong
(0; )
π
. Tng các
phn t ca
S
bằng
A.
10
B.
8
C.
6
D.
5
Câu 36: Cho hàm s
( )
fx
có đo hàm là
( )
3 5cos ,fx x x
= ∀∈
( )
05f=
. Biết
( )
Fx
là nguyên
hàm ca hàm
( )
fx
tha mãn
( )
0 5,F=
khi đó
2
F
π



thuc khong nào i đây?
A.
( )
12; 13 .
B.
( )
11; 12
. C.
( )
9; 10
. D.
( )
10; 11 .
Câu 37: Cho khi chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
,
,2AB a BC a= =
,
60ABC = °
. Hình chiếu vuông góc ca đnh
S
trên mt phng
( )
ABCD
đim
O
. Biết hai mt
phng
( )
SAB
( )
SCD
vuông góc vi nhau, th tích ca khi chóp đã cho bng
Trang 5/6 - Mã đề 001 - https://thi247.com/
A.
3
21
6a
. B.
3
3
6a
. C.
3
3
3a
. D.
3
2
a
.
Câu 38: Cho hình lp phương
.ABCD A B C D
′′
, góc gia hai đưng thng
AB
BC
bằng
A.
90°
. B.
45°
. C.
60°
. D.
30°
.
Câu 39: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
cho đim
( )
1;0;6M
và mt phng
( )
α
phương trình
2 2 10xyz+ + −=
. Viết phương trình mt phng
β
đi qua
M
và song song vi mt phng
( )
α
.
A.
: 2 2 15 0xyz
β

. B.
: 2 2 13 0xyz
β

.
C.
: 2 2 13 0xyz
β

. D.
: 2 2 15 0xyz
β

.
Câu 40: Có bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn
( )
2
22
log 3log 2 32 2 0
x
xx + −≥
?
A. 3. B.
4
. C. 5. D. 6.
Câu 41: Trong không gian
Oxyz
, đưng thng
d
đi qua đim
( )
1; 1; 2A
nm trong mt phng
( )
: 20Pxyz++−=
vuông góc vi đưng thng
1 11
:2 12
xyz+−
∆==
có phương trình là
A.
1
: 12
23
xt
dy t
zt
= +
=−+
=
. B.
1
:1
2
xt
dy t
z
= +
=−−
=
. C.
1
:1
22
xt
dy t
zt
= +
=−+
=
. D.
1
:1
2
xt
dy
zt
= +
=
=
.
Câu 42: Gọi
A
là tp hp tt c các s t nhiên có 6 ch s khác nhau đưc to ra t các s
0
,
1
,
2
,
3
,
4
,
5
. T
A
chn ngu nhiên mt s. Xác sut đ s chn đưc có ch s 3 và 4 đng cnh nhau
.
A.
2
15
. B.
8
25
. C.
4
15
. D.
4
25
.
Câu 43: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
và đưng thng
( )
( )
:d g x ax b= +
có đ th như hình v.
Biết din tích min tô đm bng
37
12
( )
1
0
19
d12
fx x=
. Tích phân
( )
0
1
. 2dxf x x
bằng
A.
. B.
607
348
. C.
5
6
. D.
20
3
.
Câu 44: Trong không gian
( )
Oxyz
cho mt phng
( )
: 2 10 0P xyz+− =
,
( )
3;0;4A
thuc
( )
P
đưng thng
( )
1
:
2
xt
d yt t
zt
= +
=
=
. Gi
là đưng thng nm trong
( )
P
và đi qua
A
sao cho khong
cách gia hai đưng thng
d
lớn nht. Véc tơ nào dưi đây là véc tơ ch phương ca đưng