SỞ GD & ĐT PHÚ YẾN
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA T
(Đề thi gồm có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 1
NĂM HỌC 2023-2024
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
đề: 123
Câu 1: Cho hàm s
( )
fx
có đạo hàm
( ) ( )( ) ( )
35
2
' 1 2 3 .f x x x x x=
S điểm cc tr ca hàm s
đã cho là
A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 2: Cho hàm s
()y f x
liên tc và nhn giá tr âm trên đoạn
[ ; ].ab
Din tích hình thang cong
gii hn bởi đồ th hàm s
()y f x
, trục hoành và hai đường thng
xa
,
xb
được tính theo công
thc
A.
B.
2( ) .
b
a
S f x dx
C.
2( ) .
b
a
S f x dx
D.
( ) .
b
a
S f x dx
Câu 3: Trong không gian
,Oxyz
mt cu có tâm
( )
2; 3;1I
và đi qua điểm
( )
6;1;3A
có phương
trình là
A.
2 2 2 4 6 2 22 0.x y z x y z+ + + =
B.
2 2 2 12 2 6 10 0.x y z x y z+ + + + + =
C.
2 2 2 12 2 6 10 0.x y z x y z+ + =
D.
2 2 2 4 6 2 22 0.x y z x y z+ + + + =
Câu 4: Cho cp s nhân
( )
n
u
12u=−
và công bi
3.q=
Tìm s hng
2.u
A.
26u=
. B.
21u=
. C.
26u=−
. D.
218u=−
.
Câu 5: Cho
,a
b
là hai s thc tha mãn
6 2 2a i bi+ + =
, vi
i
là đơn vị o. Giá tr ca
ab+
bng
A.
1
. B. 1. C.
4
. D. 5.
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
2
: 1 2 .
52
xt
d y t
zt
=
= +
=−
Điểm nào sau đây thuộc đường
thng d ?
A.
( )
2;1; 5 .P
B.
( )
2;1;5 .N
C.
( )
3;1;3 .M
D.
( )
0;4;3 .Q
Câu 7: Cho s phc
z
thỏa mãn điều kin
( )
1 1 3 0.i z i+ =
Phn o ca s phc
13w iz z= +
bng
A.
.i
B.
1.
C.
1.
D.
.i
Câu 8: Cho hàm s
()fx
liên tục trên đoạn
0;2 ,
biết
( )
2
0
d 5,f x x =
( )
`1
0
d1g x x =
( )
2
1
d 4.g x x =−
Tính
( ) ( )
2
0
3 1 dI f x g x x= +


A.
16.I=
B.
15.I=
C.
13.I=
D.
14.I=
Câu 9: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
3
1
()fx x
=
A.
3
ln .xC+
B.
3ln .xC+
C.
2
1.
2C
x
−+
D.
2
1.
2C
x+
Câu 10: Hàm s
sin 3
5
yx

= + +


có giá tr nh nht bng
A.
0.
B.
3.
C.
1.
D.
2.
Câu 11: Gi
,,r h l
lần lượt là bán kính đáy, chiều cao và đường sinh ca mt hình nón. Khẳng định
nào sau đây đúng ?
A.
2 2 2
r h l=+
. B.
l h r=+
. C.
2 2 2
h l r=+
. D.
2 2 2.l h r=+
Câu 12: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
( )
: 2 2 3 0x y z
+ =
. Phương trình tham số ca
đường thng
d
đi qua điểm
(1;2;5)A
và vuông góc vi
( )
A.
12
2 4 .
54
xt
yt
zt
= +
=−
=+
B.
1
2 2 .
52
xt
yt
zt
=−
=+
=−
C.
1
2 2 .
52
xt
yt
zt
=+
=+
=+
D.
1
2 2 .
32
xt
yt
zt
=+
=−
=+
Câu 13: Đạo hàm ca hàm s
5 2024
x
yx=+
A.
5
' 2024.
ln5
x
y=+
B.
' 5 ln5.
x
y=
C.
2
5
' 1012 .
ln5
x
yx=+
D.
' 5 ln5 2024.
x
y=+
Câu 14: Cho s phc
4 3 .zi=−
Môđun của s phc
1
2
z+
bng
A.
17.
B. 5. C.
34.
D.
2 5.
Câu 15: Đồ th hàm s
22
2
x
yx
=+
ct trc hoành tại điểm có hoành độ bng
A.
1
. B.
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 16: Tích phân
1
12d
e
x
x

+


bng
A.
21e
. B.
ln 2( 1)ee++
. C.
2( 1)e
. D.
2ln 2( 1)ee+−
.
Câu 17: Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
log 1 1x+
A.
)
1; .+
B.
1
;.
2

−

C.
1;.
2

+

D.
1
1; .
2

−−

Câu 18: Phương trình
( )
2
3
log 2 1 2025x+=
có bao nhiêu nghim ?
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
u 19: Mt hình nón có diện tích đáy bằng
16
có chiu cao
3.h=
Th tích khối nón bng
A.
16
3
. B.
16
. C.
16
3
. D.
48
.
Câu 20: Cho hàm s
( )
y f x=
có đồ th như hình bên.
Hàm s đã cho nghch biến trên khong nào trong các
khoảng sau đây ?
A.
( )
3;1
. B.
( )
0;2
.
C.
( )
0;3
. D.
( )
;0 .−
Câu 21: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm s đồng biến trên khong
( )
0; +
. B. Hàm s nghch biến trên khong
( )
0;1
.
C. Hàm s nghch biến trên khong
( )
1;1
. D. Hàm s đồng biến trên khong
( )
1;0
.
Câu 22: Công thc tính th tích
V
ca khi tr có bán kính đáy
r
và chiu cao
h
A.
V rh=
. B.
2
V r h=
. C.
1
3
V rh=
. D.
2
1
3
V r h=
.
Câu 23: Đưng cong trong hình v bên là đồ th
ca hàm s nào trong các hàm s dưới đây ?
A.
24
1
x
yx
=
.
B.
2
22
x
yx
+
=
.
C.
2
33
x
yx
=
.
D.
1
22
x
yx
+
=
.
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( ) ( )
1;2;3 , 0;1;1AB
, độ dài đoạn
AB
bng
A.
12.
B.
8.
C.
10.
D.
6.
Câu 25: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình
245
39
xx−+=
A. 28. B. 12. C. 10. D. 20.
Câu 26: Cho s phc
14zi=+
. Tng phn thc và phn o ca s phc liên hp vi
z
A.
5.
B.
3.
C.
4
. D.
5.
Câu 27: Tim cn ngang của đồ th hàm s
21
1
x
yx
A.
2.y
B.
1.x
C.
1.x
D.
2.y
Câu 28: Cho hàm s
()y f x=
nghch biến trên
2;2
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
2;2
min (0).f
=
B.
2;2
min (2).f
=
C.
2;2
min ( 2).f
=−
D.
2;2
min (1).f
=
Câu 29: Gieo ngu nhiên hai con xúc sắc cân đối đồng cht. Tính xác sut ca biến cố: “ Hiệu s
chm xut hin trên hai con xúc sc bng
1
”.
A.
2
9
. B.
1
9
. C.
5
18
. D.
5
6
.
u 30: Trong không gian
,Oxyz
mt cu
( )
2 2 2
:( 2) ( 4) ( 6) 2.S x y z + + + =
Tâm ca mt cu
( )
S
có ta độ
A.
( )
2; 4;6 .
B.
( )
2;4; 6 .−−
C.
( )
4; 8;12 .
D.
( )
1;2; 3 .−−
Câu 31: Cho hình nón đỉnh
S
có chiu cao bằng bán kinh đáy và bằng
2.a
Mt phng
( )
P
đi qua
S
cắt đường tròn đáy tại
A
B
sao cho
23=AB a
. Khong cách t tâm của đường tròn đáy đến mt
phng
( )
P
bng
A.
2
2
a
. B.
2
5
a
. C.
a
. D.
5
a
.
Câu 32: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cnh
.a
Tam giác
SAB
đều và nm
trong mt phng vuông góc với đáy. Giá trị tan ca góc giữa đường thng
SC
và mt phng
()ABCD
bng
A.
2.
B.
15
5
. C.
3.
D.
1
.
Câu 33: Cho s phc
z a bi=+
( )
,ab
tha mãn
là s thc. Tng
22
ab+
bng
A. 2. B. 6. C. 4. D. 8.
Câu 34: Cho hàm s
( )
32
3 2 3 1y x mx m x m= + + +
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để
hàm s đồng biến trên ?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 35: E.Coli là vi khuẩn đường rut gây tiêu chảy, đau bụng d di. C sau
20
phút thì s ng vi
khun E.Coli tăng gấp đôi. Ban đầu, ch
40
vi khun E.Coli trong đường rut. Hi sau bao lâu s
ng vi khun E.Coli là
335544320
con ?
A.
12
gi. B.
6
gi 20 phút. C. 7 gi 40 phút. D.
8
gi.
Câu 36: Cho hàm s
( )
2
ln 3 ,f x x x=+
( )
0; .x +
Biết
( )
Fx
là nguyên hàm ca
( )
fx
tha
( )
1 2,F=
giá tr biu thc
( ) ( )
4 4 2FF
bng
A.
10.
B.
24.
C.
20.
D.
30.
Câu 37: Cho hàm s
()fx
liên tục và có đạo hàm trên
[0;1]
tho mãn
( )
1
0
'( ) 2 (1).xf x dx f+=
Tính
1
0
( ) .I f x dx=
A.
2.I=
B.
3.I=−
C.
1.I=
D.
2.I=−
Câu 38: Cho hàm s
( )
y f x=
có đạo hàm liên tc trên và có đồ th như hình vẽ bên dưới. Giá tr
ca biu thc
( ) ( )
42
00
' 2 ' 2f x dx f x dx + +

bng bao nhiêu ?
A.
2.
B.
2.
C.
10
. D.
6.
Câu 39: Cho
( )
9 12 16
log log logx y x y= = +
. Giá tr ca t s
x
y
bng
A. 2. B.
15
.
2
C. 1. D.
15
.
2
−+
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều,
( )
SA ABC
. Mt phng
( )
SBC
cách
A
mt khong bng
2a
và hp vi mt phng
( )
ABC
mt góc
30 .
Th tích ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
64
9
a
. B.
3
16
9
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
4
9
a
.
Câu 41: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thng
1
12
:1 2 1
x y z++
= =
2
2 1 1
:2 1 1
x y z
= =
. Đường thng
d
song song vi mt phng
( )
: 2 5 0P x y z+ + =
và ct hai
đường thng
12
,
lần lượt ti
,AB
sao cho
AB
ngn nht. Phương trình chính tc của đường thng
d
A.
1 2 2 .
1 1 1
x y z+ + +
==
B.
1 2 2 .
1 1 1
x y z
==
C.
122
.
3 3 3
x y z +
==
D.
1 2 2.
2 1 1
x y z+ + +
==
Câu 42: T mt khi g hình tr có chiu cao bng
60cm
người ta đẽo được mt khối lăng trụ
đứng
.ABC A B C
có hai đáy là hai tam giác nội tiếp hai đáy hình tr
6;AB cm=
18 ,AC cm=
0
120 .BAC =
Tính th tích lượng g b đi khi đẽo khúc g thành khối lăng trụ đó (làm tròn đến hàng
đơn vị).
A.
3
26599 .cm
B.
3
28471 .cm
C.
3
25699 .cm
D.
3
28470 .cm
Câu 43: Cho s phc
z a bi=+
(
,ab
) tha
( ) ( )
2 1 2 3 .z i z i z+ = + +
Tính
.S a b=−
A.
1.S=−
B.
1.S=
C.
7.S=
D.
5.S=−
Câu 44: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên và có đồ th
như hình bên. Tp hp tt c c giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
()
2
41f x m =
có nghim thuc na
khong
)
2; 3
A.
(
0;4
. B.
(
1;3
.
C.
( )
1; 2f


. D.
(
2;2m−
.
Câu 45: Cho hàm số
( )
fx
, đồ thị của hàm số
( )
y f x
=
là đường cong trong hình bên. Giá trị nh nhất của hàm số
( )
( )
22
2g x f x x=−
trên đoạn
1;2
A.
( )
4 8.f
B.
( )
1 2.f−−
C.
( )
0.f
D.
( )
1 2.f