Trang 1/6 - Mã đề thi 132 - https://thi247.com/
SỞ GD KH & CN BẠC LIÊU
CỤM CM SỐ 03
ĐỀ THI THỬ TN THPT LẦN 01 NĂM HỌC 2021 2022
MÔN: TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút
Đề có 06 trang
Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:................................................................Số báo danh...............................
Câu 1. Vi
n
là s nguyên dương bt k ,
5n
, công thc nào sau đây đúng ?
A.
5
!
5!( 5)!
=
n
n
Cn
. B.
5
5!( 5)!
!
=
n
n
Cn
. C.
5!
( 5)!
=
n
n
Cn
. D.
.
Câu 2. Cho cp s cộng
( )
n
u
12=u
,
26=u
. Công sai ca cp s cộng bng
A.
8
. B.
4
. C.
3
. D.
4
.
Câu 3. Cho hàm s
()y fx=
có bng xét du ca đo hàm như sau:
x
−∞
1
0
3
+∞
( )
fx
+
0
0
+
0
Hàm s đã cho nghch biến trên khong nào dưi đây?
A.
( )
1; 3
. B.
( )
;1−∞
. C.
( )
1; 0
. D.
( )
0; +∞
.
Câu 4. Cho hàm s
( )
42 ,,y ax bx c a b c=++
đ th
đưng cong trong hình bên. Đim cc đi ca hàm s đã cho là
A.
1x=
.
B.
2x=
.
C.
0x=
.
D.
1x=
.
Câu 5. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên sau:
S đim cc tr của hàm s đã cho là
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 6. Tim cn ngang ca đ th hàm s
31
1
=+
x
yx
là đưng thng có phương trình:
A.
3= y
. B.
1y=
. C.
1y=
. D.
3=y
.
Câu 7. Tp xác định ca hàm s
( )
1
3
1= yx
là:
A.
( )
0; +∞
. B.
( )
1; +∞
. C.
[
)
1; +∞
. D.
.
x
−∞
1
3
+∞
y
+
0
0
+
y
+∞
2
5
O
x
y
2
4
1
1
Trang 2/6 - Mã đề thi 132 - https://thi247.com/
Câu 8. Tp xác đnh ca hàm s
( )
2
log 2= yx
là:
A.
( )
2; +∞
. B.
. C.
( )
;2−∞
. D.
[
)
2; +∞
.
Câu 9.
Đường cong hình bên dưới đồ thị của một trong bốn hàm
số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
32
33=−+yx x
B.
32
31=−+ +yx x
.
C.
42
21=−+yx x
D.
42
21=−+ +yx x
Câu 10. Nghim ca phương trình
5 25=
x
A.
1
2
=x. B.
2= x
. C.
5=x
. D.
2=x
.
Câu 11. Nghim ca phương trình
( )
3
log 2 2x+=
A.
7x=
. B.
11=x
. C.
9x=
. D.
6x=
.
Câu 12. Tp nghim ca bt phương trình
( )
2
log 1 1x−<
A.
( )
3; +∞
. B.
( )
;3−∞
. C.
[ ]
1; 3
. D.
( )
1; 3
.
Câu 13. Khng định nào sau đây sai?
A.
( ) ( ) ( ) (
)
, = + <<
∫∫
b cb
a ac
f x dx f x dx f x dx a c b
. B.
( ) ( ) ( ) ( )


=
∫∫
b bb
a aa
f x dx f xd gxdgx xx
C.
( ) ( ) ( ) ( )
..=
∫∫
b bb
a aa
f x g x dx f x dx g x dx
. D.
( ) ( )
=
∫∫
ba
ab
f x dx f x dx
.
Câu 14. Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
cos .= +fx x x
A.
( )
2
sin
2
=−+
x
f x dx x C
B.
( )
1 sin=−+
f x dx x C
C.
( )
2
sin
2
=++
x
f x dx x C
D.
( )
sin cos= ++
f x dx x x x C
Câu 15. Nếu
( ) ( )
35
13
5, 2= =
∫∫
f x dx f x dx
thì
( )
5
1
1f x dx


+
bằng
A.
6
B.
1
C.
8
D.
7
Câu 16. Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong,
giới hạn bởi đồ thị hàm số
()y fx=
, trục
Ox
hai đường thẳng
, ()x ax ba b= = <
, quay xung
quan trục
Ox
.
A.
2( ).
b
a
V f x dx
π
=
B.
( ).
b
a
V f x dx
π
=
C.
2
( ).
b
a
V f x dx=
D.
( ).
b
a
V f x dx=
Trang 3/6 - Mã đề thi 132 - https://thi247.com/
Câu 17. Cho số phức z = 5 - 3i. Tìm phần thực và phần ảo của số phức
z
A. Phần thực bằng 5 và Phần ảo bằng 3i. B. Phần thực bằng 5 và Phần ảo bằng 3.
C. Phần thực bằng 5 và Phần ảo bằng 3i. D. Phần thực bằng 5 và Phần ảo bằng 3.
Câu 18. Cho số phức
2 5.zi= +
Tìm số phức
w iz z= +
A.
7 3.wi=
B.
3 3.wi=−−
C.
3 7.wi= +
D.
77wi=−−
Câu 19. Cho hai số phức
11zi= +
2
23zi=
. Tính môđun của số phức
12
.zz+
A.
12 13zz+=
. B.
12 5zz+=
. C.
12
1zz+=
. D.
12
5zz+=
Câu 20. Hình bát din đu thuc loi khi đa din đu nào sau đây?
A.
{ }
3; 3
B.
{ }
4;3
C.
{ }
5; 3
D.
{ }
3; 4
Câu 21. Cho khi chóp din tích đáy
2
3=Ba
và chiu cao
2=ha
. Th tích ca khi chóp đã
cho bng
A.
3
3a
. B.
3
6a
. C. 3
2a
. D.
3
a
.
Câu 22. Cho hình nón bán kính đáy
r
đ dài đưng sinh
l
. Din tích xung quanh
xq
S
của
hình nón đã cho đưc tính theo công thc nào dưi đây?
A.
2
xq
S rl
π
=
. B.
4
3
xq
S rl
π
=
. C.
4
xq
S rl
π
=
. D.
xq
S rl
π
=
.
Câu 23. Thể tích V của khối cầu có bán kính
2( )Rm=
A.
3
16 ()
3
Vm
π
=
. B.
3
32 ( )Vm
π
=
. C.
3
32 ()
3
Vm
π
=
. D. 3
16 ( )
π
=.
Câu 24. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
a
biu din ca các vectơ đơn v
23 5ai jk=−+

.
Ta đ của vectơ
a
A.
( )
2; 5; 3
. B.
( )
2; 3; 5
C.
( )
2; 3; 5−−
. D.
( )
2;3;5
.
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P):
2 3 40xyz+ + +=
. Vectơ nào
dưới đây là một vectơ pháp tuyến của (P) ?
A.
4(1; 2;3).n=

B.
1(1;2;4).n=

C.
3(2; 3; 4).n=

D.
2( 1; 2;3).n=−−

Câu 26. Một lớp học có 20 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Giáo viên chọn ngẫu nhiên 4 học sinh
đi test Covid. Tính xác suất để 4 học sinh được chọn có 2 nam và 2 nữ.
A.
855
2618
B.
285
748
C.
59
5236
D.
59
10472
Câu 27. Cho hình lăng tr đứng
.'' 'ABC A B C
có đáy là tam giác đu cnh bng
3a
và cnh bên
bằng
a
. Góc gia đưng thng
'BB
'AC
bằng
A.
0
90
. B.
0
45
. C.
0
60
. D.
0
30
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 132 - https://thi247.com/
Câu 29. Tìm giá trị cực đại y của hàm số
332yx x=−+
A. y = 4. B. y = 1. C. y = 0. D. y = -1
Câu 30. Trên đon
[ ]
1;4
, hàm s
42
8 13yx x=−+
đạt giá tr nh nht ti điểm
A.
2=x
. B.
3=x
. C.
1=x
. D.
4=x
.
Câu 31. Cho hàm số
32
y ax bx cx d= + ++
có đồ thị như
hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd<>> <
.
B.
0, 0, 0, 0abcd<<> <
.
C.
0, 0, 0, 0abcd><< >
.
D.
0, 0, 0, 0<>< >abcd
.
Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số
2x
y=
A.
1
' .2x
yx
=
B.
' 2 .ln 2
x
y=
C.
2
'ln 2
x
y=
D.
'2
x
y=
Câu 33. Giải bất phương trình
2
log ( 1) 5.x−>
A. x > 33. B. x < 33 C. x < 11. D. x > 11
Câu 34. Nếu
( )
2
0
d5fx x=
thì
( )
2
0
2 1 dtft+


bằng
A. 9. B. 11. C. 10. D. 12.
Câu 35. Cho hai s phc
1
23zi=
21zi=−+
. S phc
12
zz
bằng
A.
3 4.i
B.
3 2.i
C.
1 2.i
D.
1 4.i
Câu 36. Cho số phức
z
thỏa mãn
( )
1 35zi i+=
có phần ảo là
A.
5.
B.
4.
C.
4.
D.
1.
Câu 37. Cho tứ diện OABC có ba cạnh OA, OB, OC đôi một vuông góc và đều bằng 6 cm. Tính
thể tích tứ diện OABC là
A.
3
72 .cm
B.
3
36 .cm
C.
3
6.cm
D.
3
108 .cm
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm
(3; 2;3), ( 1; 2;5)AB−−
. Tìm toạ độ
trung điểm I của đoạn thẳng
AB
?
Câu 28. Cho hàm số
()y fx=
có đồ thị là đường cong trong
hình vẽ bên. Hàm số
()fx
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0; +∞
B.
( )
1; +∞
C.
( )
1;1
D.
( )
2; 0
Trang 5/6 - Mã đề thi 132 - https://thi247.com/
A.
( 2; 2;1).I
B.
(1; 0; 4).I
C.
(2;0;8).I
D.
(2; 2; 1).I−−
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tìm tọa độ tâm I bán kính R của mặt cầu
( ) ( ) ( )
2 22
x 1 y 2 z 4 20. ++ +− =
A.
( )
I 1; 2; 4 , R 5 2 .−− =
B.
( )
I 1; 2; 4 , R 2 5.−− =
C.
( )
I 1; 2;4 ,R 20.−=
D.
( )
I 1; 2; 4 , R 2 5.−=
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm
(1;0;0), (0; 2;0)AB
(0; 0;3)C
.
Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng
()ABC
?
A.
1.
3 21
xyz
+ +=
B.
1.
213
x yz
++=
C.
1.
1 23
xyz
+ +=
D.
1.
31 2
xy z
++ =
Câu 41. Cho khi hp ch nht
.'' ' 'ABCD A B C D
có đáy là hình vuông,
2BD a=
, góc gia hai mt
phng
( )
'A BD
( )
ABCD
bằng
0
30
. Khong cách t A đến mt phng
( )
'A BD
bằng
A.
2 13
13
a
. B.
4
a
. C.
14
7
a
. D.
2
a
.
Câu 42. Cho hàm s
( )
2
1 khi 0
2 2 khi 0
x
ex
y fx xx x
+≥
= = −+ <
. Tích phân
( )
2
1/
ln 1
e
e
fx a
I dx ce
xb
= = +
biết
,,abc Z
a
b
tối gin. Tính
?abc++
A.
35
. B.
29
. C.
36
. D.
27
.
Câu 43. Cho các s phc
,zw
tha mãn
2z=
,
32 1wi−+ =
khi đó
224z zw−−
đạt giá tr
ln nht bng
A.
16
B.
24
C.
4 4 13+
D.
20
Câu 44. Trên bàn mt cc c hình tr cha đy c, chiu
cao bng 3 ln đưng kính ca đáy; mt viên bi và mt khi nón đu
bằng thy tinh. Biết viên bi là mt khi cu có đưng kính bng đưng
kính ca đương tròn đáy cốc c. Ngưi ta t từ th vào cc c
viên bi và khi nón sao cho đnh khi nón nm trên mt cu (như hình
v) thì thy c trong cc tràn ra ngoài. Tính t số th tích ca ng
c còn li trong cc và lưng c ban đu.
A.
4
9
. B.
5
9
. C.
2
3
. D.
1
2
.
Câu 45. Trong không gian Oxyz, cho mt phng
()P
song song cách mt phng
( ): 2 2 3 0Qx y z+ + −=
một khoảng bằng 1
()P
không qua gốc tọa độ O. Phương trình của mặt
phẳng
()P
A.
2 2 60xyz+ + −=
. B.
2 2 10xyz+ + +=
. C.
220xyz++=
. D.
2 2 30xyz+ + +=