T r a n g 1 | 18
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PH H CHÍ MINH
TRƯNG THPT LINH TRUNG
T TOÁN
ĐỀ CHÍNH THC
ĐỀ
THI TH
LN
1
NĂM HỌC 2021
2022
MÔN: TOÁN KHI 12
THI GIAN: 90 phút (trc nghim)
(không k thi gian giao đề)
Câu 1: Cho cp s nhân
( )
n
u
12
3; 9uu= =
. Giá tr ca
3
u
là bao nhiêu?
A.
21
. B.
9
. C.
12
. D.
27
.
Câu 2: Mt hình nón diện tích đáy bằng
(đvdt) chiu cao
3h=
. Th ch khi
nón tương ứng bng
A.
16
(đvtt). B.
16
3
(đvtt). C.
16
3
(đvtt). D.
8
(đvtt).
Câu 3: Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây:
A.
( )
1;3
. B.
( )
;1−
. C.
( )
0;2
. D.
( )
0;+
.
Câu 4: Cho hàm s
()fx
có bng xét dấu đạo hàm
()fx
như sau
Hàm s
()fx
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
1
. B.
2
. C.
3
D.
4
.
Câu 5: Công thc tính th tích
V
ca khi tr có bán kính đáy
r
và chiu cao
h
A.
2
1
3
V r h
=
. B.
V rh
=
. C.
2V rh
=
. D.
2
V r h
=
.
Câu 6: Lp 12A có 40 hc sinh, trong đó có 25 học sinh nam và 15 hc sinh n. Hi có bao
nhiêu cách chn ra mt nhóm gm 5 hc sinh n đi tập văn nghệ?
A.
5
40
C
. B.
5
40
A
. C.
5
15
C
. D.
5
25
C
.
T r a n g 2 | 18
Câu 7: Tích phân
ln2021
ln2020
x
e dx
bng
A.
4.
B.
e
C.
ln 2021 ln 2020.
D.
1.
Câu 8: Nếu
( )
2
0
d5f x x =
( )
2
0
d3g x x =−
thì
( ) ( )
2
0
3df x g x x


bng
A.
14
. B.
. C.
8
. D.
2
.
Câu 9: Một hình nón bán kính đáy
4r=
cm độ dài đường sinh
5l=
cm . Din tích
xung quanh của hình nón đó bằng
A.
2
20 cm
. B.
2
40 cm
. C.
2
80 cm
. D.
2
10 cm
.
Câu 10: Cho s phc
34zi=−
. S phc
42w z i= +
bng
A.
12wi=
. B.
76wi=−
. C.
12wi= +
. D.
16wi=
.
Câu 11: Phương trình
21
5 125
x=
có nghim là
A.
2.x=
B.
1.x=
C.
3.x=
D.
6.x=
Câu 12: Cho s phc
43zi=−
. Môđun của s phc
.zi
bng
A.
5
. B.
25
. C.
7
. D.
1
.
Câu 13: Trong mt phng phức (hình dưới), s phc
43zi= +
đưc biu din bi
A. Đim
A
. B. Đim
B
. C. Đim
C
. D. Đim
D
.
Câu 14: Cho s phc
( )( )
6 4 2
1
ii
zi
−+
=+
. S phc
.w z i z=−
có phn thc bng.
A.
2
. B.
2
. C.
16
. D.
16
.
Câu 15: Cho hàm s
( )
1
cos 2020 .
2021
f x x

=+


Trong các khẳng định sau, khẳng định
nào đúng?
A.
( )
1
2021sin 2020 .
2021
f x dx x C

= + +


x
y
4
4
3
3
B
C
D
4
3
A
O
T r a n g 3 | 18
B.
( )
1
2021sin 2020 .
2021
f x dx x C

= + +


C.
( )
11
sin 2020 .
2021 2021
f x dx x C

= + +


D.
( )
11
sin 2020 .
2021 2021
f x dx x C

= + +


Câu 16: Cho s phc
z
tha mãn
( )
1 2 1 3z i i+ = +
khẳng định nào sau đây đúng?
A.
11
22
zi
=−
B.
1zi=+
C.
zi=
D.
2zi=−
Câu 17: Cho hàm số
( )
32
x
f x e=−
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng.
A.
( )
1
d2
3
x
f x x e x C= +
. B.
( )
3
d2
x
f x x e x C= +
.
C.
( )
3
d 3 2
x
f x x e x C= +
. D.
( )
3
1
d2
3
x
f x x e x C
= +
.
Câu 18: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
3;0;0M
,
( )
0;0;4N
. Tính
độ dài đoạn thng
MN
.
A.
1MN =
. B.
7MN =
C.
5MN =
. D.
10MN =
Câu 19: Đồ th hàm s
( )
( )
22021 3y x x= +
ct trc hoành ti my điểm ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 20: Phương trình đường tim cn đứng của đồ th hàm s
1
21
x
yx
+
=+
A.
2x=
. B.
2x=−
. C.
1
2
x=−
. D.
1
2
x=
.
Câu 21: Cho hàm s đồ th như hình vẽ:
Hàm s nào dưới đây có đồ th là hình v trên?
T r a n g 4 | 18
A.
42
42y x x= +
.
B.
332y x x= +
.
C.
42
42y x x= + +
.
D.
332y x x= + +
.
Câu 22: Vi
a
,
b
là hai s thc dương tuỳ ý,
( )
2
log ab
bng
A.
( )
2 log logab+
. B.
1
log log
2
ab
+
. C.
2log logab+
. D.
log 2logab+
.
Câu 23: Mặt cầu có diện tích bằng
64
thì có bán kính bằng
A.
4
. B.
8
. C.
8
. D.
4
.
Câu 24: Giá tr nh nht ca hàm s
321y x x=−
trên
0;10
bng
A.
34
. B.
14 7
. C.
0
. D.
33
.
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình
2
33
log 6log 8 0xx +
[ ; ]ab
. Tính
ab+
.
A.
90
. B.
729
. C.
8
. D.
6
.
Câu 26: Vi
a
là s thc dương tùy ý,
2
3a
bng
A.
6
a
. B.
1
6
a
. C.
3
2
a
. D.
2
3
a
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
1;3;2u
. Đường thẳng nào sau đây nhận véc
u
làm
véc tơ chỉ phương:
A.
1
12
:3
2
xt
yt
zt
=+
= +
=−
. B.
2:3
2
xt
yt
zt
=
=
=
.
C.
2
2
: 1 3
22
xt
yt
zt
=+
= +
= +
. D.
4
2
: 1 3
22
xt
yt
zt
=−
= +
= +
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 1 2 11S x y z + + + =
có tọa độ tâm
A.
( )
1;1;2 .
B.
( )
1; 1;2 .
C.
( )
2; 2;4 .
D.
( )
1;1; 2 .−−
Câu 29: Đạo hàm ca hàm s
5
logyx=
là :
A.
ln5
yx
=
. B.
ln5
x
y=
. C.
1
.ln5
yx
=
. D.
' .ln5yx=
.
Câu 30: Cho hàm s
( )
fx
có bng xét dấu đạo hàm như sau:
T r a n g 5 | 18
Hàm s có bao nhiêu điểm cực đại ?
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 31: Nghim ca bất phương trình
42
22
33
xx
là:
A.
2
3
x−
. B.
2
3
x
. C.
2
5
x
D.
2
5
x
Câu 32: Trong không gian vi h trc tọa độ
,Oxyz
cho điểm
( )
2; 1;3M
. Khi đó tọa độ
hình chiếu vuông góc
'M
ca
M
trên mt phng
Ox
A.
( )
' 0;0;3 .M
B.
( )
' 0; 1;0 .M
C.
( )
' 4;0;0 .M
D.
( )
' 2;0;0 .M
Câu 33: Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho
( )
1;0;0A
,
( )
0;2;0B
,
( )
0;0;3C
. Khi đó
phương trình mặt phng
( )
ABC
là:
A.
1
1 2 3
x y z
+ + =
. B.
1
2 1 3
x y z
+ + =
. C.
1
1 3 2
x y z
+ + =
. D.
1
3 2 1
x y z
+ + =
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
cho điểm
(1; 1;2), (3;0;1)AB
. Đường thng vuông góc
vi
AB
tại A đồng thi song song vi mt phng
( ): 2 0P x y z+ + =
phương
trình là:
A.
1
1
2
xt
yt
zt
=+
= +
=+
. B.
1
1
2
xt
yt
zt
=+
=
=+
. C.
3
1
xt
yt
zt
=+
=−
=+
. D.
13
1
23
xt
yt
zt
=+
=
=+
.
Câu 35: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, mt cu
()S
tâm
( )
1;2; 3I
đi qua điểm
( )
1;0;4A
có phương trình là
A.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 53x y z + + + =
. B.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 53x y z+ + + + =
.
C.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 53x y z + + =
. D.
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 3 53x y z+ + + + + =
.
Câu 36: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
(minh họa như hình vẽ bên). Biết tam giác
ABC
đều cạnh bằng
a
, cho
3
2
a
AA=
. Gọi
I
trung điểm ca
AB

. Tính góc
giữa đường thẳng
CI
và mặt phẳng
( )
ABC
.