Ọ Ề Ề Đ THI TH T T NGHI P PTTH 2011 Ệ V T LÝ 001 KHUÊ NG C ĐI N VĂN SỸ Ử Ố Ậ

p

=

+

x

cos 5

ng trình . V n t c c a v t khi qua Câu 1. V t dao đ ng đi u hòa có ph ộ ề ậ ươ ậ ố ủ ậ

3

p� 2 . t � �

� cm � �

ộ (cid:0)

(cid:0)

/ cm s cm s /

B. 25,12 D. 12,56

ạ ượ ề

w

ng nào sau đây ph thu c vào cách kích thích dao ộ B. biên đ A và t n s góc ầ ố ụ ộ C. ch biên đ A t r ng m i phút v t th c hi n đ c 360 dao ầ ộ ệ ượ ự ậ ỉ ế ằ ộ ỗ li đ x = 3 cm là A. 25,12 cm/s C. 12,56 cm/s Câu 2. Trong dao đ ng đi u hòa, đ i l ộ ầ j đ ng: A. biên đ A và pha ban đ u ộ ộ C. pha ban đ u ầ j và chu kỳ T Câu 3. M t v t th c hi n dao đ ng tu n hoàn. Bi ệ ự ộ ậ đ ng. T n s dao đ ng c a v t này là ộ ầ ố ộ ủ ậ

Hz

B. 6 Hz C. 60 Hz D. 120 Hz A.

1 6

Câu 4. M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A, chu kỳ T. th i đi m t ộ ậ ề ộ ớ ộ Ở ờ ể ở ị v

0 = 0, v t đang ậ T 4

trí biên. Quãng đ là ườ ng v t đi đ ậ ượ c th th i đi m ban đ u đ n th i đi m t = ầ ừ ờ ể ế ể ờ

B. C. A D. 2A A.

A 2

A 4

ậ ố ứ ề ế ộ ổ c pha v i li đ Câu 5. Trong dao đ ng đi u hòa, v n t c th c th i c a v t dao đ ng bi n đ i ộ A. cùng pha v i li đ ộ ờ ủ ậ B. ng ượ ớ ớ ộ

p

p

C. s m pha D. s m pha ớ so v i li đ ớ ộ ớ so v i li đ ớ ộ

2

4

ộ ậ ắ ộ ế ộ ứ ồ ầ ề ủ ậ ẽ ố ượ ả ầ C. tăng 2 l nầ B. gi m 2 l n ầ ả ng m và lò xo có đ c ng k dao đ ng đi u hòa. ộ ứ ng m đi 8 l n thì t n s dao đ ng c a v t s ộ ầ ố D. gi m 4 l n ầ ươ ố ng, cùng t n s : ầ ậ

+ j

+ j

=

=

)

(

(

)

A cos 1

1

2

x 2

ộ ộ ủ ộ

Câu 6. M t con l c lò xo g m v t có kh i l ố ượ N u tăng đ c ng k lên hai l n và gi m kh i l A. tăng 4 l nầ ả Câu 7. M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ề ờ ộ tw x . Biên đ c a dao đ ng t ng h p là 1 + j

=

+

-

)

=

+

+

j

-

tw )

ổ ợ ( A A cos j

2

A

2

B. A.

A A A 1 2

1

2

2

1

2 A 1

2 A 2

1

1

2

2

+

=

j

- -

)

=

+

j

- -

)

2

ồ A cos và 2 ( A A cos j ( A A cos j

A

( A A cos j

2

C. D.

A A A 1 2

1

2

2

1

2 A 1

2 A 2

2

1

2

ng truy n sóng v i v n t c 1 m/s. Ph ộ ươ ơ

=

1 ớ ậ ố cos t cmp 3 . Ph ươ

ng truy n sóng đó là ươ ng trình sóng t ề Ou ộ ề ủ ể ộ ng trình ộ i m t ạ

Câu 8. M t sóng c lan truy n trên m t ph ề sóng c a m t đi m O trên ph ươ đi m M n m sau và cách O m t kho ng 25 cm là ộ ể ả ằ

p

p

=

+

=

-

cos 3

t

t

cos 3

Mu

Mu

A. B.

2 p

2 p

=

+

=

-

cos 3

t

t

cos 3

Mu

Mu

C. D.

4

4

� cm � � � cm � �

p� � � p� � � nào sau đây?

ụ ộ ế ố

p� � � p� � � ậ ố ườ

� cm � � � cm � � ề ng truy n sóng ề

Câu 9. V n t c truy n sóng ph thu c vào y u t A. môi tr C. chu kỳ dao đ ng c a ngu n sóng ủ ộ ồ B. t n s dao đ ng c a ngu n sóng ộ D. biên đ dao đ ng c a ngu n sóng ộ ầ ố ộ ủ ủ ồ ồ

c v i nhau thì chúng ph i có ượ ớ ả

ệ ố ộ ộ ổ ờ

1 và S2. G iọ

1 và S2. Đi m M đ ng yên khi

ể ầ ố ầ ố ầ ố ầ ố ổ ờ ấ ỏ ồ đi m M đ n các ngu n S Câu 10. Đ hai sóng giao thoa đ A. cùng t n s , cùng biên đ và cùng pha B. cùng t n s , cùng biên đ và hi u s pha không đ i theo th i gian C. cùng t n s và cùng pha D. cùng t n s và hi u s pha không đ i theo th i gian ệ ố Câu 11. Thí nghi m giao thoa sóng trên m t ch t l ng v i hai ngu n sóng k t h p S ặ d1 và d2 l n l ế ợ ứ ầ ượ ừ ể ớ ồ ế ể

+

=

d

n

A. v i n = 0, 1, 2, ...

d 1

2

+

=

d

B. v i n = 0, 1, 2, ...

d 1

2

-

d

+ n

C. v i n = 0,

(cid:0) 1, (cid:0) 2, ...

2

= d 1

-

d

= d 1

2

(cid:0) 1, (cid:0) 2, ... ớ

ố ị ầ ầ ộ

ệ t là kho ng cách t ả 1 � � + l � � 2 � � nl ớ 1 � � l � � 2 � � nl v i n = 0, ớ ừ ế ậ ố ề

D. Câu 12. Sóng d ng trên dây AB v i chi u dài 0,16 m, đ u B c đ nh, đ u A dao đ ng v i t n ớ ầ s 50 Hz. Bi ố A. 5 nút; 4 b ngụ C. 8 nút; 8 b ngụ

p

=

+

cos 4

i

t

Câu 13. Dòng đi n xoay chi u có c ệ Dòng đi n này có ệ ng đ ộ ườ ề

3

ề t v n t c truy n sóng trên dây là 4 m/s. Trên dây có B. 4 nút; 4 b ngụ D. 9 nút; 8 b ngụ � p� 100 A . � � � �

ệ ầ ố ệ

ủ ệ

4 2 A

ườ ườ ệ ng đ hi u d ng c a dòng đi n là ng đ c c đ i c a dòng đi n là 4 A ỉ ề ệ ầ ở ườ ng đ dòng đi n quan h nh ệ ệ ư ộ ệ ế B. cùng t n s và ng c pha A. t n s dòng đi n là 100 Hz B. chu kỳ c a dòng đi n là 0,01 s ủ C. c ộ ệ ụ D. c ộ ự ạ ủ Câu 14. Trong đo n m ch xoay chi u ch có đi n tr thu n, c ạ ạ th nào v i hi u đi n th ? ế ớ ệ A. cùng t n s và biên đ ộ ầ ố ầ ố ượ

p

C. cùng t n s và cùng pha D. cùng chu kì và l ch pha nhau ầ ố ệ

2

=

H

L

c m Câu 15. M t đo n m ch xoay chi u g m cu n dây thu n c m có đ t ề ộ ự ả ầ ả ạ ạ ộ ồ ộ m cắ

3 p 10

=

C

Fm

.

đi n có đi n dung Bi t t n s dòng đi n trong m ch là 50 Hz. n i ti p v i t ố ế ớ ụ ệ ệ ế ầ ệ ạ ố

100 p 4

ạ ở ủ ằ

W ệ ầ ạ

=

W

15,9

T ng tr c a đo n m ch b ng ạ ổ B. 20 W A. 10 W Câu 16. Cho đo n m ch R, L, C ghép n i ti p, trong đó đi n tr thu n R = 90 ạ đi n tr thu n r = 10 C. 50 W ố ế c m L = 0,318 H, t D. 70 W ở đi n có đi n dung và đ t ộ ự ả ụ ệ ệ ầ ở , cu n dây có ộ Fm . Đi n ápệ

C p

=

+

200

cos

t

.

ABu

xoay chi u đ t vào hai đ u đo n m ch có bi u th c T ng tr toàn ứ ề ể ạ ặ ầ ạ ổ ở

6

ệ p� 100 � �

� V � �

B. 100 2 W

m ch có giá tr ị ạ A. 100 W Câu 17. Đi u nào sau đây là đúng khi nói v m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p? ề ắ ố ế ệ C. 150 W ề ạ D. 180 W ề

p

A. đ l ch pha c a u ủ R và u là ộ ệ

2

p

B. pha c a uủ L nhanh h n pha c a i m t góc ơ ủ ộ

2 p

C. pha c a uủ C nhanh h n pha c a i m t góc ơ ủ ộ

2 p

D. pha c a uủ R nhanh h n pha c a i m t góc ơ ủ ộ

2

ồ ạ ắ ố ế ầ ố ủ ế ệ ạ ề ệ hai đ u đo n m ch thì ạ ả ả ả ệ ả ộ ự ả ề ệ Câu 18. Trong m ch đi n xoay chi u g m R, L, C m c n i ti p. N u tăng t n s c a đi n áp xoay chi u ầ ề ở A. dung kháng tăng B. đi n tr tăng ở Câu 19. M t m ch đi n xoay chi u g m cu n dây có đi n tr thu n r và đ t ạ ồ ệ ộ m c n i ti p v i m t t ớ ố ế B. c m kháng gi m D. dung kháng gi m và c m kháng tăng c m L = 10 H ở ầ ầ c. Đi n áp đ t vào hai đ u ặ ổ ượ ộ ụ ệ ể ệ ắ ộ đi n có đi n dung C có th thay đ i đ p

=

-

p = 2

u

100

.

cos

t

đo n m ch có bi u th c

10.

ứ ể ạ ạ L y ấ Giá tr c a đi n dung C khi ệ ị ủ

6

� V � �

ệ p� 100 � � ạ ự ạ ầ ộ

=

=

ữ Fm

0,5

C

C

Fm

đi n áp gi a hai đ u cu n dây đ t c c đ i là ệ A. B.

=

=

C

Fm

C

2

Fm

C. D.

1, 0 10 p

ộ ơ

0,5.

ộ ạ cosj = t dòng đi n dây là 6 A và h s công su t ệ ệ Đ ng c ộ ệ ố ệ ấ

C. 660 3 W

B. 330 3 W ộ D. 1980 W ầ ả ụ ệ ệ ạ

Fm= 5

.

Câu 20. M t đ ng c không đ ng b ba pha đ u theo hình tam giác vào m t m ng đi n ba pha ồ ấ ộ ộ ơ có hi u đi n th dây 220 V. Bi ế ế ệ tiêu th công su t là ấ A. 300 W Câu 21. M t m ch dao đ ng LC lí t ưở ộ C Sau khi kích thích cho h dao đ ng, đi n tích trên b n t ệ ng g m cu n dây thu n c m L và t ả ụ ế đi n có đi n dung ậ bi n thiên theo quy lu t ồ ộ ộ ệ

p

4

-

=

-

p = 2

q

5.10

cos

t

.

Giá tr đ t c m c a cu n dây là

10.

L y ấ ị ộ ự ả ủ ộ

� p 1000 � �

� C � �

C. 50 mH D. 60 mH t do trong m ch dao đ ng LC đ c xác đ nh b i h th c nào ệ ừ ự ạ ộ ượ ở ệ ứ ị

2 A. L = 10 mHB. 20 mH Câu 22. Chu kì dao đ ng đi n t ộ sau đây?

=

p=

T

T

p= 2

T

A. B. C. D.

T

p= 2

LC

p 2 LC

L C

C L

ộ ộ ẳ ẫ ạ ề ệ

B. có t ng tr ng ừ ườ D. không t n t ng v t ch t nào c ng ườ ệ tr ệ ừ ườ ậ ấ ả ơ ắ ị ệ ủ B. ch đ i màu mà không b l ch D. v a b l ch, v a đ i màu ỉ ổ ừ ị ệ ừ ổ ị ệ ỉ ổ sau đây: c sóng III. b ườ ng đ sáng ộ ng minh v i màu s c ánh sáng Câu 23. Khi cho m t dòng đi n xoay chi u ch y qua m t dây d n th ng thì xung quanh dây này sẽ A. có đi n tr i tr C. có đi n t ồ ạ ườ Câu 24. M t chùm ánh sáng đ n s c, sau khi đi qua lăng kính th y tinh thi ộ A. không b l ch và không b đ i màu ị ổ ị ệ C. ch b l ch mà không đ i màu Câu 25. Trong các y u t ế ố I. t n sầ ố II. biên độ ướ nào không có m i liên h t Nh ng y u t ệ ườ ữ IV. c ắ ế ố ố ớ

C. II, III B. II, IV

ơ ắ ủ

l

=

ệ m 0, 6 m ướ , kho ng cách gi a hai khe S1, S2 là a = 2 mm; kho ng cách t ệ ề ả ừ

D. I, II c sóng c a ánh sáng đ n s c dùng hai ố ả ố ề ộ c trên màn là ượ

iố iố ồ B. 11 vân sáng, 10 vân t iố D. 13 vân sáng, 14 vân t iố ả ng giao thoa v i khe Y-âng, kho ng cách gi a hai ngu n là a, kho ng ữ hai ngu n đ n màn là D, x là t a đ c a m t đi m trên màn so v i vân sáng trung tâm. ộ ả ể A. III, IV Câu 26. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, b làm thí nghi m là ữ khe đ n màn quan sát là D = 2 m; b r ng c a vùng giao thoa là L = 7,5 mm. S vân sáng, s ế ủ vân t i quan sát đ ố A. 11 vân sáng, 12 vân t C. 13 vân sáng, 12 vân t Câu 27. Trong hi n t ệ ượ cách t ớ ế ừ c xác đ nh b ng công th c nào trong các công th c sau Hi u đ ệ ườ ớ ọ ộ ủ ứ ượ ứ ị

- - - -

d

d

d

d

2

2

2

2

C. B. D. A.

= d 1

= d 1

= d 1

= d 1

l =

ằ 2ax D c sóng ồ ng đi đ ax D ế ơ ắ ộ ặ ế ữ ướ ả

ax D 2 500 ả

C. 2 mm

ề D. 4 mm ườ ắ ơ

l

=

c sóng B. 1 mm ệ chi u vào hai khe h p cách nhau m t kho ng 1,5 mm. Kho ng cách t ả ẹ ế

i ta dùng ánh sáng đ n s c có ừ ả i liên ti p trên màn là

m 0, 6 m ế

ữ ế ố B. 1,2 mm ả C. 2,4 mm đúng khi nói v hi n t

ề ệ ượ ạ ỏ ề ặ ấ ệ ượ ứ ế ợ

ế ng electron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi t m kim lo i b nung nóng đ n ỏ ề ặ ấ ạ ị ứ ạ ấ

ạ ị ứ ễ ệ ạ ấ ế ễ ị ng electron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi t m kim lo i b nhi m đi n do ộ ậ ng electron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi t m kim lo i do tác d ng c a t ỏ ề ặ ấ ệ ỏ ề ặ ấ ủ ừ ụ ứ ạ ấ ạ ngườ ẽ ế ạ ồ ấ ẽ ẽ B. t m k m s trung hòa v đi n ề ệ ng D. t m k m tích đi n d ệ ươ ệ ấ ấ ẽ ẽ

aD x Câu 28. Chi u ánh sáng đ n s c có b nm vào hai khe h p cách nhau 1 mm. ẹ Màn quan sát đ t cách hai khe m t kho ng 2 m. Kho ng cách gi a hai vân sáng liên ti p trên màn là A. 0,5 mm Câu 29. Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ng b ộ ướ màn quan sát đ n hai khe là D = 3 m. Kho ng cách gi a vân sáng và vân t D. 1,5 mm A. 0,6 mm Câu 30. Phát bi u nào sau đây là ng quang đi n? ể ệ ng electron b t ra kh i b m t t m kim lo i khi có ánh sáng thích h p chi u vào A. là hi n t nó B. là hi n t ệ ượ nhi t đ r t cao ệ ộ ấ C. là hi n t ệ ượ ti p xúc v i m t v t đã b nhi m đi n khác ớ D. là hi n t ệ ượ tr Câu 31. Chi u m t chùm tia h ng ngo i vào lá k m tích đi n âm thì ộ A. đi n tích âm c a lá k m m t đi ệ ủ C. đi n tích c a t m k m không thay đ i ổ ẽ ủ ấ ệ ng trình nào sau đây Câu 32. Ph

sai? ươ

= +

hf

A eU

h

A. B.

= + A

hc l

2 mv 0 max 2

hc

+

eU

h

C. D.

eU =

h

hc l

= l

0

2 mv 0 max 2

đúng? H t nhân nguyên t ạ các n tron ơ các prôtôn các prôtôn và các n tron B. đ D. đ các prôtôn, n tron và c c u t o t ượ ấ ạ ừ c c u t o t ượ ấ ạ ừ ơ ử c c u t o t ượ ấ ạ ừ c c u t o t ạ ấ ượ ừ ơ

ả ấ

g

Câu 33. Phát bi u nào sau đây là ể A. đ C. đ eletron Câu 34. Các tia có cùng b n ch t là A. tia R nghen và tia B. tia a và tia g ơ

và tia g

và tia R nghen ơ ấ ị ộ D. tia b ủ ạ

B. không thay đ iổ D. ban đ u tăng, sau đó gi m ầ ả C. tia a Câu 35. Khi m t ch t b phóng x , thì chu kì bán rã c a nó A. gi mả C. tăng Câu 36. H ng s phóng x c xác đ nh b ng ị ạ l đ ượ ằ ằ ố

A. s phân rã trong m t giây (v i T là chu kì bán rã) ộ ố B. bi u th c ể ứ ớ

ln 2 T

C. bi u th c - (v i T là chu kì bán rã) ứ ể ớ D. đ phóng x ban đ u ầ ạ ộ

ln 2 T

ổ ạ 234 ế

ạ 4, 0015

m

u

ạ a 92U (đ ng yên) phát ra h t ứ U = 233,9904 u; mTh = 229,9737 u; và bi n đ i thành h t nhân con Th. a = và l yấ

ng? Ph n ng t a hay thu bao nhiêu năng l ỏ ượ ng các h t nhân: m ạ 2 . ả ứ

1

B. thu vào 0,0152 MeV D. thu vào 14,1512 MeV ử ệ ố ủ ệ ạ h s nhân n tron có tr s ơ ị ố D. k = 1 C. k < 1

ả ứ k (cid:0) B. ạ ơ ấ ề B. prôtôn, electron, phôtôn, n trinô ơ D. prôtôn, n tron, phôtôn, n trinô ơ ơ 8 hành tinh l n c a h m t tr i k t ơ ứ ự ủ ớ ủ ệ ặ ờ ể ừ ặ ờ ổ ổ ấ ấ ơ m t tr i ra xa ả ả ả ủ ộ ủ ấ Câu 37. H t nhân phóng x ạ t kh i l Bi ố ượ ế = MeV c u 1 / 931 A. t a ra 0,0152 MeV ỏ C. t a ra 14,1512 MeV ỏ Câu 38. Trong lò ph n ng h t nhân c a nhà máy đi n nguyên t A. k > 1 Câu 39. Các h t s c p b n là A. prôtôn, electron, phôtôn, n tronơ C. prôtôn, electron, n tron, n trinô Câu 40. Ch n đúng th t ọ A. Th y tinh, Kim tinh, Trái đ t, H a tinh, M c tinh, Th tinh, Thiên tinh, H i tinh B. Kim tinh, Th y tinh, Trái đ t, H a tinh, M c tinh, Th tinh, Thiên tinh, H i tinh C. Kim tinh, M c tinh, Th y tinh, H a tinh, Th tinh, Trái đ t, Thiên tinh, H i tinh D. Th y tinh, Kim tinh, Trái đ t, H a tinh, Th tinh, M c tinh, H i tinh, Thiên tinh ộ ộ ổ ổ ỏ ỏ ỏ ỏ ủ ả ấ ộ

3 2 7 8 9 5 6

ĐÁP ÁN Đ 001Ề 20 1 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 4 C B D B C D A A C A D C A D C A B B D B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B A C C B C A B A A C C C A B A C D B A