Ỏ Ọ Ắ Ệ Ề CÂU H I TR C NGHI M – NGH TIN H C VĂN PHÒNG Năm h c 2007 – 2008 ọ

ọ ỏ ấ @@-Hãy ch n câu h i đúng nh t . 1). Đ k t thúc vi c trình di n trong PowerPoint, ta b m: ễ ệ ể ế ấ d). Phím Delete i ô A2 có s n giá tr s 25 ; T i ô B2 gõ vào công th c =SQRT(A2) thì nh n đ ả a). Phím 10 b). Phím ESC c). Phím Enter ạ ị ố ẵ ậ ượ ế c k t ứ ạ a). 0 b). 5 c). #VALUE! d). #NAME! ạ ạ ạ ả ả ố ộ ườ ự ng th y tên các trang báo và t p chí), ta th c ấ ạ 2). Trong b ng tính Excel, t qu : ả 3). Trong so n th o Word, mu n trình bày văn b n d ng c t (d ng th hi n:ệ

b). View - Column d). Table - Column a). Insert - Column c). Format - Column 4). B n hi u B-Virus là gì ? ể ạ đĩa B: ổ ạ ạ

a). Là m t lo i virus tin h c ch y u lây lan vào ủ ế b). Là m t lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các b tr đi n ộ ữ ệ ủ ế c). Là lo i viurs tin h c ch y u lây lan vào các m u tin kh i đ ng (Boot record ) ở ộ d). Là lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các t p c a WinWord và Excel ọ ọ 5). Trong so n th o Winword, công d ng c a t ọ ọ ủ ế ủ ế ụ ộ ộ ạ ạ ả ủ ổ ợ ạ ở b). Đóng h s đang m d). L u h s vào đĩa ẫ ệ ủ h p phím Ctrl - O là: ồ ơ ư ồ ơ a). M m t h s m i ở ộ ồ ơ ớ c). M m t h s đã có ở ộ ồ ơ 6). Đ máy tính có th làm vi c đ ệ ượ ể ể ệ ề ầ ạ b). B nh ngoài d). T t c đ u sai ấ ả ề ộ c, h đi u hành c n n p vào: ớ ụ h p phím: a). Ram c). Ch n p vào b nh trong khi ch y ch ớ ả ạ 7). Khi đang so n th o văn b n Word, mu n ph c h i thao tác v a th c hi n thì b m t ố ộ ng trình ng d ng ứ ự ươ ụ ồ ỉ ạ ạ ừ ệ ấ ả ổ ợ

a). Ctrl – Z b). Ctrl – X c). Ctrl - V d). Ctrl - Y h p phím t t nào cho phép ch n t 8). Trong khi làm vi c v i Word, t t c văn b n đang so n th o: ệ ớ ổ ợ ọ ấ ả ắ ả ạ ả a). Ctrl + A b). Alt + A c). Alt + F d). Ctrl + F ứ i ô A2 có s n giá tr chu i "Tin hoc" ;ô B2 có giá tr s 2008. T i ô C2 gõ vào công th c ị ố ạ ẵ ỗ ị ạ ả c k t qu : a). #VALUE! b). Tin hoc c). 2008 d). Tin hoc2008 ả c phân bi t thành: ượ ệ ướ ệ ộ ạ ạ ạ a). M ng c c b , m ng di n r ng, m ng toàn c u c). M ng c c b , m ng toàn c c, m ng toàn c u ầ ầ b). M ng c c b , m ng di n r ng, m ng toàn c c ụ d). M ng di n r ng, m ng toàn c u, m ng toàn c c ụ ạ ụ ộ ệ ộ ạ ạ ạ ạ ầ ạ 11). Trong so n th o Winword, công d ng c a t h p phím Ctrl - H là : ạ ủ ổ ợ 9). Trong b ng tính Excel, t =A2+B2 thì nh n đ ậ ượ ế 10). D i góc đ đ a lí, m ng máy tính đ ạ ộ ị ệ ộ ụ ụ ế ạ b). Ch c năng thay th trong so n th o ả d). L u t p văn b n vào đĩa ứ ư ệ ả ủ ả h p phím nào cho phép ngay l p t c đ a con tr v ô đ u tiên (ô A1) c a b ng ậ ứ ư ỏ ề ầ ả ữ ệ ớ ổ ợ ụ ộ ạ ụ ộ ạ ả ạ a). T o t p văn b n m i ạ ệ ớ c). Đ nh d ng ch hoa ạ ị 12). Khi đang làm vi c v i Excel, t tính ?

a). Shift+Home c). Ctrl+Home b). Alt+Home d). Shift+Ctrl+Home 13). Khi đang làm vi c v i Windows, mu n khôi ph c l ố ự ệ

ệ ơ ố ượ ố ượ a). Ch n đ i t ọ c). Ch n đ i t ọ ng đã xóa trong Recycle Bin, ta th c hi n: ố ượ ố ượ ồ ồ ọ ọ ồ ồ ng, r i ch n File - Copy ng, r i ch n File - Restore ể ả i đ i t ụ ạ ố ượ b). Ch n đ i t ọ d). Ch n đ i t ọ ứ a). D u ch m h i (?) b). D u b ng (= ) ấ ấ ằ t l p l 14). Trong khi làm vi c v i Excel, đ nh p vào công th c tính toán cho m t ô, tr ậ c). D u hai ch m (: ) ấ ề ng, r i ch n File - Open ọ ng, r i ch n File - Move To Folder... ọ c h t ta ph i gõ: ộ ướ ế d). D u đô la ($) ấ ấ ể ấ ế ậ ạ ố ụ ủ i b c c (trình bày v văn b n, hình nh, bi u đ ,...) c a ả ả ố ồ ệ ớ ỏ 15). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, mu n thi ệ ớ Slide, ta th c hi n : ự ệ

b). View - Slide Layout... d). File - Slide Layout... a). Format - Slide Layout... c). Insert - Slide Layout... 16). Phát bi u nào sau đây đúng? ể ợ ể ấ ớ ổ ể ữ ệ t l ả ỉ ệ ủ ữ ệ ng g p khúc dùng so sánh d li u và d đoán xu th tăng hay gi m c a d li u ủ ữ ệ ự ế c a giá tr d li u so v i t ng th ả ồ ộ ấ ồ ồ ườ ề 17). Trong ch đ t o b ng (Table) c a ph n m m Winword, mu n tách m t ô thành nhi u ô, ta th c hi n: a). Bi u đ c t r t thích h p đ so sánh d li u có trong nhi u c t ể ề ộ ể b). Bi u đ hình tròn r t thích h p đ mô t ể ị ữ ệ ợ c). Bi u đ đ ấ ể d). C 3 câu đ u đúng ả ế ộ ạ ủ ề ả ầ ự ề ệ ộ

ố b). Table - Merge Cells d). Table - Split Cells 18). Trong b ng tính Exce, n u trong m t ô tính có các kí hi u #####, đi u đó có nghĩa là gì? a). Table - Cells c). Tools - Split Cells ế ộ ệ ề ng trình b ng tính b nhi m virus ươ ễ ả ị i ỗ ậ ứ ứ ả a). Ch b). Công th c nh p sai và Excel thông báo l c). Hàng ch a ô đó có đ cao quá th p nên không hi n th h t ch s ữ ố d). C t ch a ô đó có đ r ng quá h p nên không hi n th h t ch s ữ ố ị ế ị ế ộ ộ ộ ể ể ấ ẹ ứ ộ

1

19). Trong so n th o Winword, mu n đ nh d ng văn b n theo ki u danh sách, ta th c hi n: ạ ự ạ ả ố ị ể

a). File - Bullets and Numbering c). Format - Bullets and Numbering ả ủ ệ ả b). Tools - Bullets and Numbering d). Edit - Bullets and Numbering ộ ể ộ ề ự ề ệ ầ ọ ộ ệ ồ

20). Trong ch đ t o b ng (Table) c a ph n m m Winword, đ g p nhi u ô thành m t ô, ta th c hi n : Ch n các ô ế ộ ạ c n g p, r i ch n menu l nh : ọ ầ a). Table - Merge Cells c). Tools - Merge Cells ch c các t p và th m c trên đĩa, ta có th s d ng : ể ử ụ ệ ệ ớ ổ ứ ố

b). Tools - Split Cells d). Table - Split Cells ư ụ b). My Computer ho c Recycle Bin ặ d). My Computer hoăc My Network Places ặ ậ 21). Khi đang làm vi c v i Windows, mu n xem t a). My Computer ho c Windows Explorer ặ c). Windows Explorer ho c Recycle Bin 22). Trong m ng máy tính, thu t ng LAN có ý nghĩa gì? a). M ng c c b b). M ng di n r ng ữ ạ ạ ạ ầ d). M t ý nghĩa khác ộ 23). Trong Excel, t c k t qu ? ị ệ ộ ỗ ứ ậ ượ ế ả

a). 3 b). HOC c). TIN 24). Trong so n th o Winword, công d ng c a t ạ ủ ổ ợ ụ ả c). M ng toàn c u ụ ộ ạ i ô A2 có giá tr là chu i TINHOC. T i ô B2 gõ công th c =RIGHT(A2,3) thì nh n đ ạ ạ d). Tinhoc h p phím Ctrl - S là: ệ ạ ệ ặ ả ượ ư ặ ặ ố b). Chèn kí hi u đ c bi t ệ d). T o t p văn b n m i ớ c l u trong Recycle Bin, mu n xóa h n file ho c folder ta b m ấ ề a). Xóa t p văn b n ả ệ c). L u t p văn b n vào đĩa ả ư ệ 25). Trong Windows, khi xóa file ho c folder thì nó đ t ổ ợ 26). Trong khi làm vi c v i Excel, mu n l u b ng tính hi n th i vào đĩa, ta th c hi n ệ ố ư ả ẳ d). C 3 câu đ u sai ả ự ệ

ệ ớ a). Window - Save c). Tools - Save 27). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, mu n trình di n tài li u đ c so n th o, ta th c hi n : h p phím ? a). Shift_Del b). Alt_Del c). Ctrl_Del ờ b). Edit - Save d). File - Save ệ ượ ệ ớ ễ ố ự ệ ạ ả

a). File - View Show c). Slide Show - View Show 28). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, đ chèn thêm m t Slide m i, ta th c hi n: ể ệ

ệ ớ a). Edit - New Slide c). Slide Show - New Slide b). Window - View Show d). Tools - View Show ộ ự ớ b). File - New Slide d). Insert - New Slide ng đ h p phím Ctrl + V th ả ả ổ ợ ộ ắ ườ ạ ộ ạ ộ ế ố ạ c s d ng đ : ể ượ ử ụ b). Dán m t đo n văn b n t Clipboard ả ừ d). C t và sao chép m t đo n văn b n ả ạ a). 2 b). 3 c). 4 d). 5 ồ ạ 29). Trong khi đang so n th o văn b n Word, t ạ a). C t m t đo n văn b n ạ ả c). Sao chép m t đo n văn b n ả ộ ụ ộ ố ệ ớ ạ ỏ

ắ 30). Trong k t n i m ng máy tính c c b . Cáp m ng g m m y lo i? ấ 31). Khi làm vi c v i Word xong, mu n thoát kh i, ta th c hi n ự ệ b). Edit - Exit d). File - Exit a). View - Exit c). Window - Exit i h th ng, ta ch n ch c năng: t đ t l ế ặ ạ ệ ố ứ ọ ể

32). Trong Windows, đ thi a). Control Windows c). Control System 33). Trong so n th o văn b n Word, mu n t t đánh d u ch n kh i văn b n (tô đen), ta th c hi n: ả ố ắ ệ ấ ọ ự

ả a). B m phím Enter c). B m phím mũi tên di chuy n ể ấ ấ 34). Em s d ng ch ạ ấ ấ ử ụ ư ụ ươ ng trình nào c a Windows đ qu n lí các t p và th m c? ể ủ

a). Microsoft Office c). Control Panel ố ạ ư ụ ệ ộ ớ ọ ọ 35). Trong Windows, mu n t o m t th m c m i, ta th c hi n : ọ ọ c g i là: 36). Trên màn hình Word, t ắ ượ ọ a). Edit - New, sau đó ch n Folder c). File - New, sau đó ch n Folder i dòng có ch a các hình : t ứ ờ ấ ạ b). Control Panel d). Control Desktop ả ố b). B m phím Space d). B m phím Tab ả ệ b). Accessories d). Windows Explorer ự b). Tools - New, sau đó ch n Folder d). Windows - New, sau đó ch n Folder gi y tr ng, đĩa vi tính, máy in, ..., đ b). Thanh công c chu n ụ ẩ d). Thanh công c b ng và đ ụ ả ng vi n ề 37). Trong so n th o Word, đ chèn tiêu đ trang (đ u trang và chân trang), ta th c hi n: ườ ệ ạ a). Thanh công c đ nh d ng ụ ị c). Thanh công c vụ ẽ ả ể ạ ự ề ầ

b). Tools - Header and Footer d). Format - Header and Footer a). Insert - Header and Footer c). View - Header and Footer 38). Trong Windows, mu n tìm ki m t p hay th m c, ta th c hi n: ế ư ụ ệ ố ự

a). File - Search c). Start - Search ệ b). Windows - Search d). Tools - Search c a s Explore, đ ch n m t lúc các file ho c folder n m li n k nhau trong m t danh sách ? ở ử ổ ề ề ặ ằ ộ ộ

phím Ctrl và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sách phím Alt và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sách ộ ộ ụ ụ ố ố m c đ u, n và gi ộ ở ụ ầ ấ phím Tab và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sách 39). Trong windows, a). Gi ữ b). Gi ữ c). Nháy chu t d). Gi ữ ể ọ ừ ừ Shift nháy chu t ữ ừ ụ ố ọ ọ m c cu i ố ộ ở ụ ọ ộ

2

40). Khi đang làm vi c v i PowerPonit, mu n thay đ i thi ệ ớ ổ ố ế ế ủ t k c a Slide, ta th c hi n ệ

a). Format - Slide Design... c). Insert - Slide Design... ự b). Tools - Slide Design... d). Slide Show - Slide Design... 41). Câu nào sau đây sai? Khi nh p d li u vào b ng tính Excel thì: ậ ữ ệ ả ẳ ự ẽ ặ ẳ trái ề s m c nhiên căn th ng l ề ẳ ẽ ặ a). D li u ki u s s m c nhiên căn th ng l trái b). D li u ki u kí t c). D li u ki u th i gian s m c nhiên căn th ng l ề ờ d). D li u ki u ngày tháng s m c nhiên căn th ng l ể ố ẽ ặ ể ể ể ữ ệ ữ ệ ữ ệ ữ ệ ẳ ph i ả ph i ả ề ẽ ặ ằ ạ ể t s d ng máy tính ẩ ướ ử ụ i s d ng, khi dùng tây m ề ử ụ ng không khí - khi đ t nh ng máy tính quá g n nhau ữ ộ ầ ặ 42). B n hi u Virus tin h c lây lan b ng cách nào? ọ a). Thông qua ng ườ ử ụ b). Thông qua h th ng đi n - khi s d ng nhi u máy tính cùng m t lúc ệ ệ ố c). Thông qua môi tr ườ d). Các câu trên đ u sai ề i ô A2 có s n giá tr s không (0); T i ô B2 gõ vào công th c =5/A2 thì nh n đ ạ ả ị ố ậ ượ ế c k t ứ ẵ

ạ a). 0 b). 5 c). #VALUE! ỉ ị ị ị

ứ ả ộ ọ d). $B$1:$D$10 ng dùng công c : ụ ườ

43). Trong b ng tính Excel, t ạ d). #DIV/0! qu : ả 44). Trong các d ng đ a ch sau đây, đ a ch nào là đ a ch tuy t đ i? ỉ ệ ố c). B$1$:D$10$ 45). Trong WinWord, đ so n th o m t công th c toán h c ph c t p, ta th ứ ạ b). Ogranization Art d). Word Art ỉ a). B$1:D$10 b). $B1:$D10 ể ạ a). Microsoft Equation c). Ogranization Chart 46). H đi u hành là : ệ ề ệ ố a). Ph n m m ng d ng ụ ề ứ c). Ph n m m ti n ích ề ầ ầ ệ b). Ph n m m h th ng ầ ề d). T t c đ u đúng ấ ả ề ộ ạ 47). Trong Winword, đ sao chép m t đo n văn b n vào Clipboard, ta đánh d u đo n văn ; sau đó : ả ấ ạ

ề ọ ả ph i, ...; ta có th khai báo đ n v đo : ự ể ể ả ậ ơ ơ ị

h p phím Ctrl - C ề trái, l ộ ộ a). Centimeters c). Đ n v đo b t bu c là Points ắ ộ ị ượ ề ầ ộ ể b). B m t a). Ch n menu l nh Edit - Copy ổ ợ ấ ệ d). C 2 câu a. b. đ u sai c). C 2 câu a. b. đ u đúng ả c l 48). Trong WinWord, đ thu n ti n h n trong khi l a ch n kích th ọ ề ướ ề ệ b). Đ n v đo b t bu c là Inches ắ ơ ị d). Đ n v đo b t bu c là Picas ắ ị ơ i d ng m t phép so sánh. Khi c n so sánh khác c phát bi u d ể ướ ạ d). & ệ 49). Trong b ng tính Excel, đi u ki n trong hàm IF đ ệ nhau thì s d ng kí hi u nào? a). # b). <> c). >< 50). Trong so n th o Winword, đ t o m t b ng (Table), ta th c hi n : ệ ể ạ ơ ả ử ụ ạ ộ ả ự

51). Các h đi u hành thông d ng hi n nay th ng đ ệ ườ ượ ư ả a). Tools - Insert Table c). Format - Insert Table ụ ệ ề

b). Insert - Insert Table d). Table - Insert Table c l u tr : ữ b). Trong RAM d). Trong ROM 52). Trong so n th o văn b n Word, mu n t o ký t ự to đ u dòng c a đo n văn, ta th c hi n : ạ ủ ự ệ ầ ạ ố ạ

53). Đi u nào không đúng khi nói v đi u ki n làm vi c c a ngh Tin h c văn phòng? ề ề ệ b). Insert - Drop Cap d). View - Drop Cap ề ưở ệ ủ ọ b). nh h ng th l c Ả ị ự d). Ti p xúc v i đ c h i ớ ộ ạ ế 54). Trong so n th o Winword, công d ng c a t ụ ủ ổ ợ ả ạ t Nam chính th c gia nh p Internet là : a). Trong CPU c). Trên b nh ngoài ớ ộ ả ả a). Format - Drop Cap c). Edit - Drop Cap ề a). Làm vi c trong nhà ệ c). nh h ng c t s ng ưở ộ ố Ả ả a). T o t p văn b n m i ớ c). Ch c năng tìm ki m trong so n th o ế ả ể ể ứ ậ

a). Cu i năm 1999 c). Cu i năm 1997 ờ ố ố 56). Trong so n th o Winword, mu n đ nh d ng l ạ ạ ệ ứ ệ ố ố ạ ự ệ ấ ạ ạ ả ố ị

h p Ctrl - F là : b). L u t p văn b n vào đĩa ư ệ ả d). Đ nh d ng trang ạ ị 55). Internet hi n nay phát tri n ngày càng nhanh ; theo b n, th i đi m Vi ệ ạ b). Cu i năm 1998 d). Cu i năm 1996 i trang gi y in, ta th c hi n: b). File - Page Setup d). File - Print Preview a). File - Properties c). File - Print ọ ạ ể

i t o ra, d u kín, t ng trình máy tính do con ng ể ự ự ấ

58). Trong so n th o Winword, mu n chuy n đ i gi a hai ch đ gõ : ch đ gõ chèn và ch đ gõ đè; ta b m phím: 57). B n hi u Virus tin h c là gì ? a). T t c đ u đúng ấ ả ề b). Là m t ch ộ ươ c). Có kh năng t ả d). Có kh năng phá ho i đ i v i các s n ph m tin h c. ạ ố ớ ả ố ườ ạ sao chép đ lây lan, ả ổ ẩ ữ ả ọ ế ộ ế ộ ế ộ ạ ấ ể a). Insert b). Tab c). Del d). CapsLock 59). Khi đang làm vi c v i WinWord (Excel), n u l u t p vào đĩa, thì t p đó ? ế ư ệ ệ a). Luôn luôn trong th m c OFFICE ư ụ ệ ớ ở

3

ư ụ ư ụ

ự ứ "Tin hoc van phong" ; T i ô B2 gõ vào công th c ạ i ô A2 có s n d li u là dãy kí t ẵ ữ ệ trong th m c My Documents b). Luôn luôn ở trong th m c WINWORD (EXCEL ) c). B t bu c ộ ở ắ d). C 3 câu đ u sai ả ề 60). Trong b ng tính Excel, t ả =LOWER(A2) thì nh n đ ạ c k t qu ? ả ậ ượ ế

a). TIN HOC VAN PHONG c). tin hoc van phong b). Tin hoc van phong d). Tin Hoc Van Phong 61). Trong Windows, có th s d ng ch ng trình nào nh m t máy tính b túi ? ể ử ụ ư ộ ỏ ươ a). Excel b). Calculator c). WinWord d). Notepad 62). Trong b ng tính Excel, t i ô A2 gõ vào công th c =IF(3>5,100,IF(5<6,200,300)) thì k t qu nh n đ c t i ô A2 là: ả ạ ậ ượ ạ ứ ế ả a). 200 b). 100 c). 300 d). False ự ộ "1Angiang2". N u s d ng nút đi n đ đi n d li u đ n các c t ể ề ữ ệ ế ử ụ ề ế ả ạ c t 63). Trong b ng tính Excel, t B2, C2, D2, E2; thì k t qu nh n đ ả i ô A2 có s n dãy kí t ẵ i ô E2 là: ậ ượ ạ

ế a). 1Angiang6 c). 5Angiang2 ệ ớ ỏ ộ ệ ố b). 5Angiang6 d). 1Angiang2 ự

64). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, mu n xóa b m t Slide, ta th c hi n: b). Edit - Delete Slide d). Slide Show - Delete Slide a). File - Delete Slide c). Tools - Delete Slide 65). Đ trình di n m t Slide trong PowerPoint, ta b m : ể ễ ấ ộ

b). Phím F3 d). Phím F10 66). Trong so n th o văn b n Word, mu n l u h s v i m t tên khác, ta th c hi n ệ ố ư ồ ơ ớ ự ả ộ

a). Phím F5 c). Phím F1 ạ ả a). File - Save c). Window - Save 67). Trong Winword, đ m m t tài li u đã đ ạ ả ể ở ộ ượ

b). Ch n menu l nh File - Open ệ d). C 2 câu a. b. d u sai ệ a). Ch n menu l nh Edit - Open ệ c). C 2 câu a. b. đ u đúng b). File - Save As d). Window - Save As c so n th o trong Winword : ọ ả ề ọ ả ề 68). Trong Windows, t ng đ c ch n t ạ ườ ộ ố ượ ượ ọ ạ i màn hình n n ề ừ ng t a). T o đ c). Đóng các c a s đang m Shortcut có ý nghĩa gì? t đ truy c p nhanh ậ ắ ể ở b). Xóa m t đ i t d). T t c đ u sai ấ ả ề h p phím nào cho phép ngay l p t c đ a con tr v đ u văn b n ? ử ổ ổ ợ ỏ ề ầ ả ậ ứ ư

b). Atl+Home d). Ctrl+Alt+Home 70). Trong so n th o Word, mu n trình bày văn b n trong kh gi y theo h ng ngang ta ch n m c : 69). Trong WinWord, t a). Shift+Home c). Ctrl+Home ạ ả ả ố ướ ụ ọ a). Portrait b). Right c). Left 71). Trong Excel, t i ô A2 có giá tr là chu i TINHOC. T i ô B2 gõ công th c =LEFT(A2,3) thì nh n đ c k t qu ? ạ ậ ượ ế ứ ả ỗ ị ổ ấ d). Landscape ạ d). TIN a). Tinhoc b). 3 c). HOC ị ẩ ể ắ ả ỗ ố ể ỉ ố ủ ố ự ứ "Tin hoc van phong" ; T i ô B2 gõ vào công th c ạ ị 73). Trong b ng tính Excel, t ả =PROPER(A2) thì nh n đ 72). Đ chu n b in m t b ng tính Excel ra gi y ? ấ ộ ả v trí bên ph i đ u m i trang a). Excel b t bu c ph i đánh s trang ả ầ ở ị ộ b). Có th khai báo đánh s trang in ho c không ặ ố c). Ch đánh s trang in n u b ng tính g m nhi u trang ồ ề ả ế góc d i bên ph i d). V trí c a s trang luôn luôn ả ướ ở i ô A2 có s n d li u là dãy kí t ẵ ữ ệ ạ c k t qu ? ả ậ ượ ế

b). Tin hoc van phong d). Tin Hoc Van Phong a). Tin hoc van phong c). TIN HOC VAN PHONG t b m ng? 74). Hãy ch n ra tên thi ọ ế ị ạ a). USB b). UPS c). Hub c g i là? 75). Trong b ng tính Excel, giao c a m t hàng và m t c t đ d). Webcam ộ ộ ượ ọ ủ ộ ng ả ữ ệ ườ i ô A2 gõ vào công th c =Today()-1 thì nh n đ d). Công th cứ ạ ệ ố a). D li u b). ô c). Tr s ngày h th ng c a máy tính là: 8/18/2008; Khi đó t ả ử ậ ượ ế c k t ứ

d). 8/17/2008 ạ ị ạ ứ ố ị c k t qu : a). 10 b). 3 c). #Value i ô A2 có giá tr là s 10 ; ô B2 có giá tr là s 3. T i ô C2 gõ công th c =MOD(A2,B2) thì nh n ậ ố d). 1 ả

ấ ẫ ộ ộ ộ ử b). Là b nh ch đ c ớ ỉ ọ d). C ba câu đ u sai ề ả i và máy tính giao ti p thông qua : 79). Ng ế

80). Trong b ng tính Excel, t 76). Gi ủ qu là: a). 0 b). #VALUE! c). #NAME! ả 77). Trong Excel, t đ ượ ế 78). Trong máy tính RAM có nghĩa là gì ? a). Là b nh truy xu t ng u nhiên . ớ c). Làb x lý thông tin . ườ a). Bàn phím và màn hình . c). RAM . ả ứ ạ b). H đi u hành . ệ ề d). T t c đ u đúng . ấ ả ề ế ứ i ô D2 có công th c =B2*C2/100. N u sao chép công th c đ n ô G6 thì s có công th c ứ ế ẽ

4

c). E6*F6/100 là: 81). Trong so n th o văn b n Word, đ đóng m t h s đang m , ta th c hi n : ể a). E7*F7/100 b). B6*C6/100 ả d). E2*C2/100 ự ộ ồ ơ ệ ạ ả ở

a). File - Close c). File - New b). File - Exit d). File - Save 82). Trong b ng tính Excel, đ s a d li u trong m t ô tính mà không c n nh p l ậ ạ ầ ộ i, ta th c hi n: ự ệ ả

ồ ấ ồ ấ ồ ấ ồ ấ ọ ọ ọ ọ ộ ộ ộ ộ 83). Khi đang s d ng Windows, đ l u n i dung màn hình vào b nh Clipboard ta s d ng các phím nào? ể ử ữ ệ a). Nháy chu t ch n ô tính c n s a, r i b m phím F2 ầ ử b). Nháy chu t ch n ô tính c n s a, r i b m phím F4 ầ ử c). Nháy chu t ch n ô tính c n s a, r i b m phím F10 ầ ử d). Nháy chu t ch n ô tính c n s a, r i b m phím F12 ầ ử ể ư ộ ử ụ ử ụ ộ ớ

84). Khi đang trình di n trong PowerPoint, mu n k t thúc phiên trình di n, ta th c hi n : a). Ctrl+C b). Ctrl+Ins c). Print Screen d). ESC ễ ự ễ ế ệ ố

b). Nháy ph i chu t, r i ch n Return d). Nháy ph i chu t, r i ch n Screen ộ ồ ộ ồ ả ả ọ ọ ả ả ọ ọ i ô A2 có s n giá tr s 10 ; T i ô B2 gõ vào công th c =PRODUCT(A2,5) thì nh n đ ậ ượ c ứ a). Nháy ph i chu t, r i ch n Exit ộ ồ c). Nháy ph i chu t, r i ch n End Show ộ ồ ạ ả ẵ ị ố ạ d). 50 ả ạ ứ ẵ ỗ c k t qu : a). #VALUE! b). Tinhoc c). TINHOC ậ i ô A2 có s n giá tr chu i TINHOC ; T i ô B2 gõ vào công th c =VALUE(A2) thì nh n ạ d). 6 t b , theo em thi t b nào sau đây có th đ c chia s đ ụ ộ ộ ế ị ể ượ ẻ ể

đ c bi 85). Trong b ng tính Excel, t k t qu : a). #VALUE! b). 2 c). 10 ế 86). Trong b ng tính Excel, t ị ả đ ả ượ ế 87). Khi k t n i thành m t m ng máy tính c c b và các thi ế ị ạ ế ố s d ng chung? a). Máy in b). Micro c). Webcam ử ụ 88). Trong so n th o Word, mu n chèn các kí t ố ự ặ ạ ả ự ệ ả

a). View - Symbol c). Tools - Symbol d). Đĩa m mề t vào văn b n, ta th c hi n: ệ b). Format - Symbol d). Insert - Symbol 89). Các ki u d li u thông d ng c a Excel là : ể ữ ệ ể ỗ ỗ ể ể ủ ụ a). Ki u chu i, ki u văn b n, ki u ngày tháng ả ể d). Ki u chu i, ki u s , ki u lôgic, ki u ngày tháng, ki u công th c ể ứ ể ể ố b). Ki u s , ki u lôgic, ki u ngày tháng ể c). Ki u công th c, ki u hàm, ki u s , ki u ngày tháng ứ ể ể ể ố ể 90). Trong Windows, phím t ể t nào giúp b n truy c p nhanh menu Start đ có th Shutdown máy ? ể ố ạ ể ậ ể ể ắ

a). Alt+Esc b). Ctrl+Esc c). Ctrl+Alt+Esc d). Không có cách nào khác, đành ph i nh n nút Power Off ả 91). Trong Winword, mu n s d ng ch c năng s a l i và gõ t t, ta ch n : ắ ọ ấ ử ỗ ố ử ụ

ứ a). Edit - AutoCorrect Options... c). View - AutoCorrect Options... 92). Trong khi so n th o văn b n, n u k t thúc 1 đo n (Paragraph) và mu n sang 1 đo n m i : ế ế ạ ả ả ớ b). Window - AutoCorrect Options... d). Tools - AutoCorrect Options... ạ

ố b). B m phím Enter ấ d). Word t đ ng, không c n b m phím h p phím Ctrl - Enter h p phím Shift - Enter ự ộ ầ ấ ạ a). B m t ổ ợ ấ c). B m t ổ ợ ấ ả ề ộ ẽ ệ ữ ệ : ự ủ ề ơ ị

93). Trong b ng tính Excel, khi chi u dài d li u ki u s l n h n chi u r ng c a ô thì s hi n th trong ô các kí t ể ố ớ d). * ự ế "1 Angiang 2". N u s d ng nút đi n đ đi n d li u đ n ể ề ữ ệ ế ử ụ ề ả ạ i ô A2 có s n giá tr dãy kí t ị i ô E2 là: c t a). & b). # c). $ 94). Trong b ng tính Excel, t ẵ các ô B2, C2, D2, E2 ; thì k t qu nh n đ ậ ượ ạ ế ả

a). 5 Angiang 2 c). 1 Angiang 6 95). Khi so n th o văn b n, đ khai báo th i gian t ả ờ ả ạ ể ọ ẻ ọ b). 1 Angiang 2 d). 2 Angiang 2 l u văn b n, ta ch n: ả ụ ụ ẻ ọ ụ ẻ ấ ọ ụ ẻ ọ ự ư a). Tools - Option... Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info every ấ b). File - Option... Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info every ấ c). Format - Option... Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info every d). View - Option... Trong th Save, đánh d u ch n m c Save AutoRecover info every ấ ọ 96). Trong b ng tính Excel, mu n xóa h n m t hàng ra kh i trang tính, ta đánh d u kh i ch n hàng này và th c hi n : ỏ ự ệ ấ ả ẳ ố ộ ố ấ b). Nh n phím Delete d). Tools - Delete ạ ể ẫ ọ ủ ế ạ ủ ế ọ ủ ế ệ ủ ọ a). Table - Delete Rows c). Edit - Delete 97). B n hi u Macro Virus là gì ? a). Là lo i viurs tin h c ch y u lây lan vào các m u tin kh i đ ng (Boot record ạ ở ộ b). Là m t lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các b tr đi n ộ ộ ữ ệ c). Là lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các t p c a WinWord và Excel ạ d). T t c đ u đúng ấ ả ề ế ế ố ạ ủ ạ i cùng truy c p làm cho t c đ đ ng truy n gi m, th 98). N u k t n i Internet c a b n ch m, theo b n nguyên nhân chính là gì ? ậ ả ố ộ ườ ề ậ ườ ng b ngh n m ch ẽ ạ ị ườ ề ư ố ộ ậ a). Do nhi u ng b). Do ch a tr phí Internet ả c). Do Internet có t c đ ch m d). Do ng i dùng ch a bi t s d ng Internet ườ ư ế ử ụ

5

99). Trong Excel, khi vi t sai tên hàm trong tính toán, ch ng trình thông báo l i? ế ỗ

100). Khi làm vi c trong m ng c c b , mu n xem tài nguyên trên m ng ta nháy đúp chu t ch n bi u t ng : a). #NAME! b). #VALUE! ố ụ ộ ạ ể ượ ộ ọ ươ c). #N/A! d). #DIV/0! ạ

ệ a). My Computer c). My Network Places t ng (gi m), ta th c hi n: 101). Trong b ng tính Excel, mu n s p x p danh sách d li u theo th t ố ắ ế ự ệ ả

b). My Document d). Internet Explorer ữ ệ ứ ự ằ b). File - Sort d). Format - Sort ế ậ ạ ả a). Tools - Sort c). Data - Sort ả ữ ậ ố ợ ố ị ượ ể ệ c th hi n ư 102). Trong b ng tính Excel, kh i ô là t p h p nhi u ô k c n t o thành hình ch nh t, Đ a ch kh i ô đ ỉ ề ậ nh câu nào sau đây là đúng? a). B1...H15 b). B1:H15 c). B1-H15 d). B1..H15 103). Trong Windows, mu n cài đ t máy in, ta th c hi n ệ ự ố

ụ ọ ụ

ặ a). File - Printer and Faxes, r i ch n m c Add a printer ồ b). Window - Printer and Faxes, r i ch n m c Add a printer c). Start - Printer and Faxes, r i ch n m c Add a printer ồ d). Tools - Printer and Faxes, r i ch n m c Add a printer ồ ọ ồ ọ ọ ụ ụ 104). Trong Windows, đ ki m tra không gian đĩa và ch a đ ể ể ệ c s d ng, ta th c hi n ? ệ ể ể ự c mà ph i dùng ph n m m ti n ích khác ầ đĩa c n ki m tra - Ch n Properties ổ ả ầ ề ọ ể ả ộ

ả ả ề ề i ô A2 có giá tr là s 2008. T i ô B2 gõ công th c =LEN(A2) thì nh n đ 105). Trong Excel, t c k t qu ? ư ượ ử ụ a). Trong Windows không th ki m tra không đ ượ b). Nháy đúp Computer - Nháy ph i chu t vào tên c). C 2 câu đ u sai d). C 2 câu đ u đúng ạ ứ ạ ố ị ậ ượ ế ả

ộ ả 1 ô này sang ô k ti p v bên ph i c a m t b ng ề ả ủ ế ế ố ả ả ể ừ ạ ấ ố ố ạ ả d). Tab ự ệ

108). Trong so n th o văn b n Word, mu n t o m t h s m i, ta th c hi n : ả a). Insert - Page Numbers c). Tools - Page Numbers ả ộ ồ ơ ớ ố ạ ệ ả

ạ ộ 109). Trong b ng tính Excel, h p tho i Chart Wizard cho phép xác đ nh các thông tin nào sau đây cho bi u đ ? ồ ể i hay không ườ b). Có đ d). C 3 câu đ u đúng ả a). #Value b). 0 c). 4 d). 2008 106). Khi so n th o văn b n trong Winword, mu n di chuy n t (Table) ta b m phím: a). ESC b). Ctrl c). CapsLock 107). Trong so n th o Winword, mu n đánh s trang cho văn b n, ta th c hi n: b). View - Page Numbers d). Format - Page Numbers ự b). View - New d). Edit - New ị ng l ướ ề 110). Khi đang so n th o văn b n Word, mu n đánh d u l a ch n m t t ộ ừ ạ a). Insert - New c). File - New ả a). Tiêu đề c). Chú gi ả ạ ấ ự ả ố , ta th c hi n : ự ệ h p phím Ctrl - A ổ ợ ộ ọ b). B m t ấ d). B m phím Enter ấ i cho các tr c ụ ả c n ch n a). Nháy đúp chu t vào t ừ ầ ọ c n ch n c). Nháy chu t vào t ọ ừ ầ ộ 111). Trong m ng máy tính, thu t ng Share có ý nghĩa gì? ữ ậ ạ t b k t n i m ng ạ a). Chia s tài nguyên ẻ c). Th c hi n l nh in trong m ng c c b ế ị ế ố ạ ộ ỗ ợ ử ụ ụ ộ ụ ộ ệ ệ ạ ộ b). Nhãn hi u c a m t thi ệ ủ d). M t ph n m m h tr s d ng m ng c c b ầ ề ậ i ô A2 có s n giá tr chu i 2008 ; T i ô B2 gõ vào công th c =VALUE(A2) thì nh n ạ ỗ ứ ạ ẵ ị

b). #VALUE! d). Giá tr ki u s 2008 ị ể ố ự 112). Trong b ng tính Excel, t ả c k t qu : đ ả ượ ế a). #NAME! c). Giá tr ki u chu i 2008 ị ể ỗ i ô A2 có s n giá tr s 2008 ; T i ô B2 gõ vào công th c =LEN(A2) thì nh n đ ậ ượ ế c k t ứ ạ ẵ

i ô A2 gõ vào công th c =MAX(30,10,65,5) thì nh n đ c k t qu t i ô A2 là: ậ ượ ế ả ạ 113). Trong b ng tính Excel, t ả qu : ả 114). Trong b ng tính Excel, t ả ị ố ạ a). 2008 b). 1 c). 4 d). #DIV/0! ứ ạ a). 30 b). 5 c). 65 d). 110 115). Trong h đi u hành Windows, tên c a th m c đ c đ t : ủ ả c có ph n m r ng ầ ượ ể ặ ở ộ ặ ủ ở ộ ầ 116). Khi so n th o văn b n trong Winword, đ hi n th trang s in lên màn hình, ta ch n : ể ể ọ ẽ

117). Trong Excel, t i ô A2 có giá tr là chu i Tinhoc ; T i ô C2 gõ vào công th c =A2 thì nh n đ c k t qu t i ô C2: ệ ề ư ụ ượ ặ a). B t bu c ph i dùng ch in hoa đ đ t tên th m c ộ ắ ư ụ ữ b). B t bu c không đ ắ ộ c đ t theo qui cách đ t tên c a tên t p ng đ c). Th ệ ượ ặ ườ d). B t bu c ph i có ph n m r ng ả ộ ắ ả ả ạ a). Edit - Print Preview c). View - Print Preview ạ ị ậ ượ ế ả ạ ỗ ị b). Format - Print Preview d). File - Print Preview ạ ứ a). #Value b). TINHOC c). TinHoc d). Tinhoc 118). Trong Windows Explorer, theo b n tiêu chí nào sau đây không th dùng đ s p x p các t p và th m c? ư ụ ể ắ ế ệ ạ ể ấ ử ụ c t p ướ ệ a). Tên t pệ c). Kích th 119). Trong b ng tính Excel, t ả ạ i ô A2 có s n d li u là dãy kí t ẵ ữ ệ ứ "Tin hoc van phong" ; T i ô B2 gõ vào công th c ạ b). T n su t s d ng ầ d). Ki u t p ể ệ ự

6

=UPPER(A2) thì nh n đ ậ ượ ế c k t qu ? ả

a). TIN HOC VAN PHONG c). Tin Hoc Van Phong ả ể ọ ữ ệ ự ộ b). Tin hoc van phong d). Tin hoc van phong ố ầ ọ ọ ự ệ

120). Trong b ng tính Excel, đ l c d li u t a). Format - Filter - AutoFilter c). Data - Filter - AutoFilter c a s Explore, đ ch n m t lúc các file ho c folder n m không k nhau trong m t danh sách? đ ng, sau khi ch n kh i c n l c, ta th c hi n: b). Insert - Filter - AutoFilter d). View - Filter - AutoFilter ặ ề ở ử ổ ằ ộ phím Ctrl và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sách ữ ộ ố ộ ụ m c đ u, n và gi

121). Trong windows, a). Gi b). Nháy chu t c). Gi d). Gi phím Alt và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sách phím Tab và nháy chu t vào t ng m c mu n ch n trong danh sách ộ ở ụ ầ ấ ộ ộ ể ọ ừ Shift nháy chu t ữ ừ ừ ụ ụ ố ố ọ m c cu i ố ộ ở ụ ọ ọ ị ể ố ỏ ệ ề ộ ổ ướ c? ữ ữ ả

122). Trong b ng tính Excel, hàm nào sau đây cho phép tính t ng các giá tr ki u s th a mãn m t đi u ki n cho tr a). SUM b). COUNTIF c). COUNT 123). Trong so n th o Winword, mu n đ nh d ng ký t ự ạ ố ị ả

ạ a). Format - Font c). C 2 câu đ u đúng d). SUMIF , ta th c hi n: ệ ự b). Format - Paragraph d). C 2 câu đ u sai ề ả 124). Trong b ng tính Excel, đ chèn thêm m t c t vào trang tính, ta th c hi n : ả ả ộ ộ ệ ể ề ự

b). Format - Cells - Insert Columns d). Insert - Columns 125). Khi so n th o văn b n xong, đ in văn b n ra gi y : a). Table - Insert Columns c). Table - Insert Cells ả ạ ả ấ ả h p phím Ctrl - P ọ ổ ợ ể a). Ch n menu l nh File - Print ệ c). Các câu a. và b. đ u đúng b). B m t ấ d). Các câu a. và b. đ u sai ề ề ấ ả 126). Theo b n, đi u gì mà t ạ ệ ọ ề ố ự ự ề ễ a). Lây nhi m vào boot record c). Xóa các t p ch ươ t c các virus tin h c đ u c th c hi n? b). T nhân b n ả d). Phá h y CMOS ủ ứ t l p hi u ng cho văn b n, hình nh, ..., ta th c hi n : ng trình trên đĩa c ng ệ 127). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, mu n thi ệ ớ ế ậ ệ ứ ự ệ ả ả ồ ố ọ ồ ọ ồ a). Insert - Custom Animation, r i ch n Add Effect b). Format - Custom Animation, r i ch n Add Effect c). View - Custom Animation, r i ch n Add Effect d). Slide Show - Custom Animation, r i ch n Add Effect ọ ồ ọ 128). Trong WinWord, t h p phím nào cho phép ngay l p t c đ a con tr v cu i văn b n ? ổ ợ ỏ ề ố ả

a). Shift+End c). Ctrl+End ng c n xóa b hi u ng và ậ ứ ư b). Alt+End d). Ctrl+Alt+End ễ ỏ ệ ứ ệ ớ ọ ố ượ ỏ ệ ứ ầ 129). Khi đang làm vi c v i PowerPoint, mu n xóa b hi u ng trình di n, ta ch n đ i t ố th c hi n: ự

ồ ồ ọ ọ

ả ả sheet này sang sheet khác b ng cách s d ng các phím ho c các ệ a). Slide Show - Custom Animation, r i ch n Remove b). Slide Show - Custom Animation, r i ch n Delete c). C 2 câu đ u đúng ề d). C 2 câu đ u sai ề ệ ớ ể ừ ể ử ụ ằ ặ h p phím: 130). Khi đang làm vi c v i Excel, có th di chuy n t t ổ ợ

a). Page Up ; Page Down c). C 2 câu đ u đúng b). Ctrl-Page Up ; Ctrl- Page Down d). C 2 câu đ u sai ề ả ề ả

7

ĐÁP ÁN TR C NGHI M – TIN H C VĂN PHÒNG Ọ Ắ Ệ

ấ ả ề ạ ủ ế ẫ ở ộ ề ở ộ ồ ơ

ạ ạ ạ ệ ộ ụ ộ

ạ ế ứ ng t t đ truy c p nhanh ậ ề ắ ể ng, r i ch n File - Restore ọ ồ ọ ấ

ề ố ể

ẹ ứ ộ ộ ể

ặ ạ ụ ộ ấ ẫ ộ ệ ề ả ư ệ

ầ ử

Insert - New Slide Clipboard ả ừ ạ ộ ộ ồ ả ọ

Insert - Symbol ể ố ể ể ể ỗ ể ụ

m c đ u, n và gi Shift ộ ở ụ ầ ấ ữ

ề ẳ ụ ọ

ề ủ ế ạ

i cùng truy c p làm cho t c ố ậ ng b ngh n m ch ẽ ườ ườ ề ạ ị ề

ụ ồ ọ ộ ớ ả ộ đĩa c n ki m tra - Ch n Properties ể ầ ổ Câu : 055 . Cu i năm 1997 Câu : 056 . File - Page Setup Câu : 057 . T t c đ u đúng Insert Câu : 058 . Câu : 059 . C 3 câu đ u sai ả Câu : 060 . tin hoc van phong Câu : 061 . Calculator Câu : 062 . 200 Câu : 063 . 1Angiang6 Câu : 064 . Edit - Delete Slide Câu : 065 . Phím F5 Câu : 066 . File - Save As Câu : 067 . C 2 câu a. b. đ u đúng ả Câu : 068 . T o đ ạ ườ Câu : 069 . Ctrl+Home Câu : 070 . Landscape Câu : 071 . TIN Câu : 072 . Có th khai báo đánh s trang in ho c ặ không Câu : 073 . Tin Hoc Van Phong Câu : 074 . Hub Câu : 075 . ô Câu : 076 . 8/17/2008 Câu : 077 . 1 Câu : 078 . Là b nh truy xu t ng u nhiên . ớ Câu : 079 . H đi u hành . Câu : 080 . E6*F6/100 Câu : 081 . File - Close Câu : 082 . Nháy chu t ch n ô tính c n s a, r i b m ồ ấ ọ ộ phím F2 Câu : 083 . Print Screen Câu : 084 . Nháy ph i chu t, r i ch n End Show Câu : 085 . 50 Câu : 086 . #VALUE! Câu : 087 . Máy in Câu : 088 . Câu : 089 . Ki u chu i, ki u s , ki u lôgic, ki u ngày tháng, ki u công th c ứ Câu : 090 . Ctrl+Esc Câu : 091 . Tools - AutoCorrect Options... Câu : 092 . B m phím Enter ấ Câu : 093 . # Câu : 094 . 5 Angiang 2 Câu : 095 . Tools - Option... Trong th Save, đánh d u ấ ẻ ch n m c Save AutoRecover info every Câu : 096 . Table - Delete Rows Câu : 097 . Là lo i virus tin h c ch y u lây lan vào các ọ t p c a WinWord và Excel ệ ủ Câu : 098 . Do nhi u ng ề ng truy n gi m, th đ đ ả ộ ườ Câu : 099 . #NAME! Câu : 100 . My Network Places Câu : 101 . Data - Sort Câu : 102 . B1:H15 Câu : 103 . Start - Printer and Faxes, r i ch n m c Add a printer Câu : 104 . Nháy đúp Computer - Nháy ph i chu t vào tên ọ Câu : 105 . 4 Câu : 001 . Phím ESC Câu : 002 . 5 Câu : 003 . Format - Column Câu : 004 . Là lo i viurs tin h c ch y u lây lan vào các ọ m u tin kh i đ ng (Boot record ) Câu : 005 . M m t h s đã có Câu : 006 . Ram Câu : 007 . Ctrl - Z Câu : 008 . Ctrl + A Câu : 009 . #VALUE! Câu : 010 . M ng c c b , m ng di n r ng, m ng toàn c uầ Câu : 011 . Ch c năng thay th trong so n th o ả Câu : 012 . Ctrl+Home Câu : 013 . Ch n đ i t ố ượ Câu : 014 . D u b ng (= ) ằ Câu : 015 . Format - Slide Layout... Câu : 016 . C 3 câu đ u đúng ả Câu : 017 . Table - Split Cells Câu : 018 . C t ch a ô đó có đ r ng quá h p nên ộ không hi n th h t ch s ữ ố ị ế Câu : 019 . Format - Bullets and Numbering Câu : 020 . Table - Merge Cells Câu : 021 . My Computer ho c Windows Explorer Câu : 022 . M ng c c b Câu : 023 . HOC Câu : 024 . L u t p văn b n vào đĩa Câu : 025 . Shift_Del Câu : 026 . File - Save Câu : 027 . Slide Show - View Show Câu : 028 . Câu : 029 . Dán m t đo n văn b n t Câu : 030 . 3 Câu : 031 . File - Exit Câu : 032 . Control Panel Câu : 033 . B m phím mũi tên di chuy n ể ấ Câu : 034 . Windows Explorer Câu : 035 . File - New, sau đó ch n Folder ọ Câu : 036 . Thanh công c chu n ẩ Câu : 037 . View - Header and Footer Câu : 038 . Start - Search Câu : 039 . Nháy chu t nháy chu t m c cu i ố ộ ở ụ Câu : 040 . Format - Slide Design... Câu : 041 . D li u ki u s s m c nhiên căn th ng l ể ố ẽ ặ ữ ệ trái Câu : 042 . Các câu trên đ u sai Câu : 043 . #DIV/0! Câu : 044 . $B$1:$D$10 Câu : 045 . Microsoft Equation Câu : 046 . Ph n m m h th ng ệ ố ầ Câu : 047 . C 2 câu a. b. đ u đúng ề ả Câu : 048 . Centimeters Câu : 049 . <> Câu : 050 . Table - Insert Table Câu : 051 . Trên b nh ngoài Câu : 052 . Format - Drop Cap Câu : 053 . Ti p xúc v i đ c h i ớ ộ ạ ế Câu : 054 . Ch c năng tìm ki m trong so n th o ả ứ ế ạ

8

Insert - Page Numbers ộ ừ ữ ụ phím Ctrl và nháy chu t vào t ng m c ố ề ừ ầ c n ch n ọ ộ

ẻ ị ể ố ề ự ồ ng đ ượ ặ ườ ủ c đ t theo qui cách đ t tên c a ặ

Câu : 120 . Data - Filter - AutoFilter Câu : 121 . Gi mu n ch n trong danh sách ọ Câu : 122 . SUMIF Câu : 123 . Format - Font Câu : 124 . Table - Insert Columns Câu : 125 . Các câu a. và b. đ u đúng Câu : 126 . T nhân b n ả ọ Câu : 127 . Slide Show - Custom Animation, r i ch n Add Effect Câu : 128 . Ctrl+End Câu : 129 . Slide Show - Custom Animation, r i ch n ọ Remove Câu : 130 . Ctrl-Page Up ; Ctrl- Page Down ấ ử ụ Câu : 106 . Tab Câu : 107 . Câu : 108 . File - New Câu : 109 . C 3 câu đ u đúng ả Câu : 110 . Nháy đúp chu t vào t Câu : 111 . Chia s tài nguyên Câu : 112 . Giá tr ki u s 2008 Câu : 113 . 4 Câu : 114 . 65 Câu : 115 . Th tên t pệ Câu : 116 . File - Print Preview Câu : 117 . Tinhoc Câu : 118 . T n su t s d ng ầ Câu : 119 . TIN HOC VAN PHONG

9