1/6 - Mã đề 201
S GD&ĐT BẮC GIANG
ĐỀ KIM TRA RÈN K NĂNG LÀM BÀI
TRƯỜNG THPT TÂN YÊN S 1
Ln 2, ngày 30 /01/2024
NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn thi: TOÁN Khi: 12
Thi gian làm bài 90 phút (không k thời gian phát đề)
H tên thí sinh:………………………..................... Lớp …… Số báo danh:………….
Câu 1. Cho hàm s
fx
liên tục trên đoạn
0;2
. Biết
2
0
d5f x x
2
1
dt 3.ft
Tính
1
0
dI f x x
A.
1I
. B.
2I
. C.
5I
. D.
3I
.
Câu 2. Hàm s
có tập xác định là
A. . B.
1; 
. C.
\1
. D.
;1
.
Câu 3. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên ?
A.
1
2
logyx
. B.
3x
y
. C.
3
logyx
. D.
2
3
x
y


.
Câu 4. Gi s
fx
là hàm liên tc trên
0; 
và din tích phn hình phẳng được k dc hình bên bng
3
.
Tích phân
1
02df x x
bng
A.
3
. B.
3
2
. C.
2
. D.
4
3
.
Câu 5. Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
độ tài cạnh đáy bằng
2
độ dài cnh bên bng
3
. Khong
cách t
S
đến mt phng
ABCD
bng
A.
11.
B.
7
. C.
7.
D.
1.
Câu 6. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m để phương trình
40f x m
4
nghim thc phân
bit?
A.
12
. B.
9
. C.
10
. D.
11
.
Câu 7. Tim cận đứng của đồ th hàm s
21
1
x
yx
là đường thẳng có phương trình
A.
1
2
x
. B.
2x
. C.
1x
. D.
1x
.
Câu 8. Cho hàm s
1( , , )
ax
y a b c
bx c

có bàng biến thiên như sau:
Mã đề 201
2/6 - Mã đề 201
Trong các s
,,abc
có bao nhiêu s dương?
A.
3.
B.
1.
C.
0.
D.
2.
Câu 9. Chn ngu nhiên mt s t tp hp các s t nhiên thuộc đoạn
40;60
. Xác suất đ chọn được s
ch s hàng đơn vị lớn hơn chữ s hàng chc bng
A.
2
5
B.
4.
7
C.
3
7
D.
3
5
Câu 10. Cho hai hàm s
y f x
y g x
liên tc trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
d d df x g x x f x x g x x


.
B.
ddkf x x k f x x

với mọi hằng số
\0k
.
C.
d d df x g x x f x x g x x


.
D.
. d d . df x g x x f x x g x x
.
Câu 11. Trên đoạn
4; 1
, hàm s
42
8 13y x x
đạt giá tr nh nht tại điểm
A.
1x
. B.
3x
. C.
4x
. D.
2x
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
: 2 3 1 0xz
. Vectơ nào dưới đây một vectơ pháp
tuyến ca
?
A.
42;0; 3n
. B.
12;3; 1n
. C.
22;3;0n
. D.
32;0; 3n
.
Câu 13. Cho hàm s
fx
có bng xét dấu đạo hàm như sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho là
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 14. Tp nghim ca bất phương trình
2
ln 2ln 4 4xx
A.
4;
5




. B.
4; \ 0
5




. C.
1; \ 0 
. D.
4; \ 0
3




.
Câu 15. Đạo hàm ca hàm s
2021x
y
A.
' 2021 .ln 2021.
x
y
B.
2021
'.
ln 2021
x
y
C.
' 2021 .
x
y
D.
1
' .2021 .
x
yx
Câu 16. T các ch s 1, 2, 3, 4, 5lập được bao nhiêu s t nhiên gồm năm chữ s đôi một khác nhau?
A.
3215
. B.
5
. C.
25
. D.
120
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
: 2 2 0x y z m
(m tham s). Tìm giá tr m
dương để khong cách t gc tọa độ đến mt phng
bng 1.
A.
6.
B.
3.
C.
3.
D.
6.
Câu 18. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong dưới đây?
3/6 - Mã đề 201
A.
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
32
3y x x
.
Câu 19. Tính diệnch toàn phần
S
ca mt nón
N
biết thiết din qua trc ca mt tam giác vuông
có cnh huyn bng
22a
.
A.
2
4 4 2Sa

. B.
2
4 2 2Sa

. C.
2
2 2 2Sa

. D.
2
2 4 2Sa

.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt phng qua điểm
1; 1;0A
và song song với mặt phẳng
:3 5 2024 0P x y z
A.
3 5 2 0x y z
. B.
3 5 2 0x y z
. C.
3 5 2 0x y z
. D.
3 2 0x y z
.
Câu 21. Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như sau:
S nghim thc của phương trình
2 ( ) 3 0fx
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 22. Tập xác định ca hàm s
2
log 3 6yx
A.
0; 
. B.
;2
. C.
2; 
. D.
; 
.
Câu 23. Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông ti
B
,
2, 3AC AB

1AA
(tham kho hình v bên dưới)
Góc gia hai mt phng
'ABC
và mt phng
ABC
bng
A.
o
30
. B.
o
45
. C.
o
90
. D.
o
60
.
Câu 24. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABCD
,
3SA a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
9
a
. B.
3
a
. C.
3
3a
. D.
3
3
a
.
Câu 25. Nghim của phương trình
2
log 3 1 3x
A.
7.
3
x
B.
3.x
C.
10 .
3
x
D.
2.x
4/6 - Mã đề 201
Câu 26. Biết rằng đồ th ca hàm s
32
35y x x
hai điểm cc tr
A
B
. Tính độ dài đoạn thng
AB
A.
2 3.AB
B.
2 5.AB
C.
3 2.AB
D.
10 2.AB
Câu 27. Cho hai s thc
,xy
tha mãn
45
x
43
y
. Giá tr ca
4xy
bng
A.
2
. B.
5
. C.
10
. D.
15
.
Câu 28. Cho cp s nhân
n
u
vi
13u
212u
. Công bi ca cp s nhân đã cho bằng
A.
9
. B.
9
. C.
4
. D.
1
4
.
Câu 29. Cho hàm s
y f x
có đạo hàm
1f x x

vi
x
. Hàm s đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
;1
. B.
1; 
. C.
1; 
. D.
;1
.
Câu 30. Cho hình nón đ dài đường sinh bng
4
, din tích xung quanh bng
8
. Tính bán kính đường
tròn đáy của hình nón đó.
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
8
.
Câu 31. Cho
C
là mt hng s. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
sin d cosx x x C
. B.
1d lnx x C
x
. C.
2
2dx x x C
. D.
d
xx
e x e C
.
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác cân ti
A
,
BAC
30
,
AB a
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mặt đáy,
22SA a
. Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
32
12
a
. B.
32
4
a
. C.
32
2
a
. D.
32
6
a
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
2;0;0 , 0;3;0AB
0;0;4C
. Mt phng
ABC
phương trình là
A.
1
2 3 4
x y z
. B.
1
2 3 4
x y z
. C.
1
234
x y z
. D.
1
2 3 4
x y z
.
Câu 34. Trong không gian
,Oxyz
cho hai vecto
1;2;3 , 0; 1;1uv
. Tìm tọa độ của véctơ
,uv


.
A.
1; 1; 1
. B.
5; 1; 1
. C.
5;1; 1
. D.
1; 1;5
.
Câu 35. Cho hàm s
fx
liên tc trên và tho mãn
3
0
d2xf x x
. Tích phân
1
0
3dxf x x
bng
A.
18
. B.
6
. C.
2
3
. D.
2
9
.
Câu 36. Cho hình thang vuông
ABCD
vuông ti
,AB
. Cho
2AB BC
22AD
. Th tích khi
tròn xoay to ra khi quay hình thang
ABCD
quanh
CD
A.
7
3
. B.
14
3
. C.
7
6
. D.
72
12
.
Câu 37. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
21
2
1 log 2 5 log 2 1 0m x m x m
có đúng hai nghiệm thc phân bit thuc khong
2;4
?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 38. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để hàm s
28ln2y x x mx
đồng biến
trên khong
0; ?
A.
8
. B.
7
. C.
9
. D.
6
.
Câu 39. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình bên dưới
5/6 - Mã đề 201
Hàm s
1 2 1y f x
đồng biến trên khong
A.
1; 
. B.
1
1; 2



. C.
1;1
2



. D.
3
0; 2



.
Câu 40. Có tt c bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
để đồ th hàm s
3( 1) 4y x m x m
ct trc hoành tại ba điềm phân biệt có hoành độ lớn hơn
3
.
A.
9
. B.
7
. C.
6
. D.
8
.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
2;0;0A
,
0;4;0B
,
0;0;6C
. Điểm
M
thay đổi trên mt
phng
ABC
điểm
N
trên tia
OM
sao cho
. 12OM ON
. Biết rng khi
M
thay đổi, điểm
N
luôn
thuc mt mt cu c định. Tính bán kính ca mt cầu đó.
A.
7
2
. B.
23
. C.
5
2
. D.
32
.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy.
Gi
,HK
lần lượt hình chiếu vuông góc ca
A
lên
,SB SD
. Biết góc gia hai mt phng
ABCD
AHK
bng
0
30
. Th tích khi chóp
.S ABCD
bng
A.
36
2
a
. B.
36
9
a
. C.
36
3
a
. D.
32
3
a
.
Câu 43. Cho hàm số
fx
liên tục trên
0;
thỏa mãn
2ln
14
fx x
fx x
xx
. Biết
17
1
d ln 4f x x a b
với
,ab
. Giá trị của biểu thức
2ab
bằng
A.
16
. B.
20
. C.
12
. D.
8
.
Câu 44. Cho hàm số
3 2 2 8y x mx m x
vi m tham số. tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của
m
đề
đồ thị hàm số đã cho có điểm cực tiểu nằm hoàn toàn phía trên trục hoành?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Câu 45. Cho hình chóp đều
.S ABCD
vi
O
là tâm đáy. Khoảng cách t
O
đến mt bên bng 1 và góc gia
mt bên vi mặt đáy bằng
0
45
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
82
3
. B.
23
. C.
43
3
. D.
42
3
.
Câu 46. Cho các s thc
,xy
tha mãn
22
2
log 2 4 3 1
xy xy

. Giá tr ln nht ca biu thc
34P x y
có dng
5Mm
vi
*,Mm
. Tính giá tr ca biu thc
2Mm
.
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
7
.
Câu 47. Cho hình lăng trụ
. ' ' ' 'ABCD A B C D
đáy hình bình hành. Cho
,AC BC a
0
2, ' 3, ' ' ' ' 90CD a AC a CA B A D C
. Th tích khi t din
'BCDA
A.
3
2
3
a
. B.
3
6a
. C.
3
a
. D.
3
6
a
.