Ộ Ộ Ủ
ộ ậ ự ạ Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
Ố
Ề
Ỹ
Ệ Ậ
Ề Ề
Ự
Ẳ Ề Đ THI T T NGHI P CAO Đ NG NGH KHOÁ 3 (2009 2012) Ạ NGH : K THU T MÁY L NH & ĐI U HÒA KHÔNG KHÍ MÔN THI: TH C HÀNH ề
Mã đ thi: KTML – ĐHKK TH
44
Ỹ Ậ Ạ Ề
Ạ Ị Ỉ Đ A CH LIÊN L C GHI CHÚ
KÝ TÊN
ườ ề ạ ng CĐN TS Mi n
DANH SÁCH CHUYÊN GIA NGH Ề K THU T MÁY L NH VÀ ĐI U HÒA KHÔNG KHÍ Ọ H VÀ TÊN T T ầ 1 Tr n Ph m Tu tấ
ề ng CĐN TS Mi n 2 Lê Quang Li uệ Chuyên gia ngưở tr Chuyên gia
ệ Tr B cắ ườ Tr B cắ ườ Tr Chuyên gia ng CĐN Vi t Hàn
ườ ườ
ọ ễ ậ 3 Đ u Thanh H ngư ạ Ph m Vũ Công 4 ạ ấ 5 Lê Tu n Đ t 6 Phí Ng c Li n Chuyên gia Chuyên gia Chuyên gia
ngồ Nai ng CĐN Đ Tr ự ng CĐN Xây d ng Tr Công ty CBTS H i ả Phòng
Ậ Ạ Ề Ỹ NGH Ề K THU T MÁY L NH VÀ ĐI U HÒA KHÔNG KHÍ
ề ộ ể N i dung đ thi ạ Đi m đ t
ữ ổ ề
́ ̉ ̣
́ ể ườ 35 35 30 ầ Ph n A: Cân cáp máy đi u hòa không khí c a s ầ Ph n B: Cân cap, hut chân không n p ga tu lanh 3 SAO ề ầ ự ọ ầ Ph n C ạ ch n do các tr (30 đi m – ph n t ng ra đ ).
ổ ộ 100 T ng c ng
Ghi chú:
ầ
ề ữ ổ
Ậ
ậ ề
Ph n A (120 phút) Cân cáp máy đi u hòa không khí c a s Ả Ỹ A/ MÔ T K THU T. ả ỹ k thu t đ thi 1. Mô t ấ ạ a.C u t o:
D
CÊu t¹ o
2
3
1
11
9
C
C
8
10
4
12
7
5
6
13
B
A
Nguyª n t¾c bè trÝthiÕt bÞcña m¸ y ®iÒu hoµ cöa sæ
1- Lèc; 2- dµn ng- ng; 3- phin; 4- èng mao; 5- dµn bay h¬i; 6- b¶ng ®iÒu khiÓn;
7- c¸ nh qu¹ t ly t©m; 8- b«n qu¹ t; 9- c¸ nh qu¹ t h- í ng trôc; 10- v¸ ch ng¨ n 2 bª n
nãng l¹ nh; 11- b×nh d· n në tr- í c; 12- cöa chia giã lµm m¸ t lèc; 13- l- í i läc bôi.
A,C- cöa hót giã vµo; D- cöa ra giã nãng; B- cöa ra giã m¸ t
ề ữ ổ ạ ệ ộ ấ ấ t đ th p nh t 15 °C và sử
ữ ổ ợ ự ủ ố ề ừ ế 50 đ n 70psi.
ệ ạ Máy đi u hòa không khí c a s khi làm l nh nhi ấ ụ d ng môi ch t R22 nên: Cân cáp máy đi u hòa không khí c a s tr l c c a ng mao t b. M ch đi n:
CB
1
2
3
4
5
ON-OFF
THERMOSTAT
OFF
LOW FAN
OVERLOAD
HIGH FAN
C
QUẠT
ĐẢO GIÓ
LOW COOL
MÁY NÉN
HIGH COOL
S
R
S
R
C
C
ạ ạ ộ
ạ ơ ả ạ ộ ư OFF sang Low Fan qu t ho t đ ng và mô t
ị ắ ắ ừ ậ ạ ạ đ o ho t ộ ạ ố
ạ ộ ơ ả ạ Low Fan sang High Fan qu t ho t đ ng và mô t ạ đ o ho t
ạ ộ ậ ố ạ ố ộ ạ High Fan sang Low Cool qu t ho t đ ng ( t c đô ch m),
ạ ộ ơ ả đ o ho t đ ng và máy nén ho t đ ng.
ạ ộ ố ạ Low Cool sangHigh Cool qu t ho t đ ng ( t c đô nhanh),
ạ ộ đ o ho t đ ng và máy nén ho t đ ng.
Đống hồ cao áp
Phin lọc
ống mao
Dàn bay hơi
Quạt
Dàn ngưng tụ
Máy nén
ế ị : M ch ho t đ ng nh sau: Xoay công t c t ộ đ ng ( khi b t công t c ON OFF lên v trí ON) lúc này qu t ch y t c đ ch m.ậ ắ ừ Xoay công t c t ạ ư ộ đ ng nh ng qu t ch y t c đ nhanh. ắ ừ Xoay công t c t ạ ộ mô t ắ ừ Xoay công t c t ạ ộ ơ ả mô t ơ ồ ế ố c. S đ k t n i thi t b cân cáp
ỹ ậ
ầ ạ ắ
ơ ồ ạ ọ
ả ấ ợ ớ 2. Yêu c u k thu t. L p m ch đúng theo s đ m ch. ẹ ệ ố ẫ dây d n trong h th ng g n và đ p. ố ọ ườ Ch n đ ng kính ng mao ph i phù h p v i công su t máy.
ề ỉ
ừ ữ ổ ồ ấ ồ ơ ử ơ ồ ấ ồ
ồ ấ ồ ỉ
ố ố Cân cáp máy đi u hòa không khí c a s đ ng h áp su t cao áp ch đúng ỉ ồ ố 70psi Ng ng máy hàn ng theo s đ . C p ni t th kín đ ng h cao áp ch ử 150 psi, sau khi th kín hút chân không đ ng h th p áp ch 30in H. ị ả ẹ Hàn n i ng ph i đ p không b cháy.
:
ệ ệ ậ
ự 3. Quy trình th c hi n bài thi ạ ệ ệ ố ạ ắ ự ấ ố
ệ ố ử 1. L p m ch đi n v n hành h th ng. ộ 2. Th c hi n cân cáp cho máy l nh m t kh i công su t 1 HP. 3. Hàn cáp vào h th ng, th kín, hút chân không.
Ụ Ụ Ế Ị Ụ B. DANH M C D NG C , THI T B
ụ ụ ụ 1. Danh m c d ng c :
Ụ STT Ụ TÊN D NG C Đ N VƠ Ị GHI CHÚ L
ồ ế
ệ
1 2 3 4 5 6 ồ Đ ng h áp k ạ ệ Kìm đi n các lo i ố ấ Kìm b m c t ố Kìm tu t dây đi n Am per kìm ố ơ Tu cn vít SỐ NGƯỢ 1 1 1 1 1 1 Cái Bộ Cái Cái Cái Bộ
ụ 2. Danh m c thi ế ị ậ ư t b , v t t :
QUI
S Ố ST Ị Ậ Ư Ế TÊN THI T B , V T T ĐƠ N VỊ GHI CHÚ L NGƯỢ
C Á C H
1 pha 1HP 1Hp
1 CB 2 Máy nén ố ề 3 Máy đi u hòa không khí 1 kh i ộ 4 B hàn gió đá 5 Chai ni tơ 6 Cáp ố 7
Cái Cái Cái Bộ chai m m Cây 1 1 1 1 1 2 0.5 2 ồ ng đ ng ạ B c hàn 8
Ø1,37mm Ø6mm Trung qu cố Ø6mm 25 µ cadivi
Cái m m cái 1 1 1 10 Ti s tạ 9 ụ ệ 10 T đi n 11 Dây 24/10 ầ ố 12 Đ u c t
C. TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ.
Ộ Ể TT N I DUNG THANG ĐI M ĐI MỂ CHU NẨ GHI CHÚ ĐI MỂ TH CỰ TẾ
ậ ạ 01 Nh n d ng thi ế ị t b
ắ ậ ạ
2 Đi mể 5 Đi mể 3 Đi mể 2 Đi mể ắ ậ 02 L p m ch và v n hành ệ ạ a) L p m ch đi n ệ ố b) V n hành h th ng
ắ ế ị 03 L p ráp thi t b cân cáp 9 Đi mể
ị ế ị ậ ư t b v t t :
ẩ a) chu n b thi ọ ố
4 Đi mể 2 Đi mể 2 Đi mể ụ ệ Ch n ng mao các ph ki n kèm theo
ế ố b) Hàn k t n i thi b cân cáp:
ơ ồ
5 Đi mể 2 Đi mể 3 Đi mể ế ị ế ố K t n i hàn ng mao đúng theo s đ ế ố K t n i thi ố ế ị t b đo
10Đi mể ự ệ 04 Th c hi n cân cáp
ệ ố Vân hành h th ng
ồ ồ ấ Khóa van đ ng h đo áp su t
ị
ố Xác đ nh ghi lai thông s ố ỉ Cân ch nh ng mao đúng 70 psi
ừ
ả ồ Ng ng máy nén ồ X khi trên đ ng h cao áp
ế ố ệ ố
05 Hàn k t n i cáp vào h th ng 06 Th xìử
07 Hút chân không
ắ ạ
ỹ
08 L p ráp m ch an toàn 10 Th m mẩ ờ 11 Th i gian
ờ ị 2 Đi mể 2 Đi mể 1 Đi mể 3 Đi mể 1 Đi mể 1 Đi mể 1 Đi mể 1 Đi mể 1 Đi mể 1 Đi mể 1 Đi mể 4 Đi mể 4 Đi mể 4 Đi mể
ậ ờ ị Lo iạ
ờ Đúng th i gian ớ ậ Hoàn thành ch m so v i th i gian qui đ nh: 1 (cid:0) 10 phút ớ Hoàn thành ch m so v i th i gian qui đ nh: trên 10 phút
Ổ Ể Ể T NG ĐI M: 35 ĐI M
́ ́ Ạ ̉ ̣
ầ Ph n B (120 phút) CÂN CAP, HUT CHÂN KHÔNG N P GAS TU LANH 3 SAO 1. Mô t
ạ ủ ạ l nh 3 sao
ả ề đ : Cân cáp, hút chân không và s c gas t ̀
ả ấ ớ ng kính ng mao ph i phù h p v i công su t máy.
ỉ ̉ ̣ ̉
ấ ơ ử ố ồ ỉ
ử ỉ
ồ ấ ị ả ẹ ̉
ượ ̣ ̣
̀ ́ ̣ ́ ̀ ơ S đô cân cap hinh 1.1 ậ ỹ ầ 2. Yêu c u k thu t: ố ợ ọ ườ Ch n đ ừ ồ ồ Cân cáp tu lanh đ ng h áp su t cao áp ch khoang 180psi200Psi .Ng ng ồ ơ ồ ấ th kín đ ng h cao áp ch 150 psi, sau khi máy hàn ng theo s đ . C p ni t ồ th kín hút chân không đ ng h th p áp ch 30in H. ̀ ̃ ố ố Hàn n i ng ph i đ p không b cháy va thâm my ́ ̀ ẩ ả ng. Vân hanh và bàn giao s n ph m đat chât l ̀ ̀ ươ i va thiêt bi. An toan cho ng
Ầ Ị Ậ Ư Ụ B/ PH N II: DANH M C THIÊT B , V T T :
01 S thí sinh d thi:
ả ố ị Đ n vơ ự ngượ S. L ấ Tên nhà s n xu t Tên thi ế ị ậ ư t b , v t t Ghi chú
ủ ạ
Sanyo Robinai
ệ ộ
t đ điên t ấ ạ
̣ caí caí bộ Bộ caí bộ caí 01 01 01 01 01 01 01
ố
ồ
ạ
̣
ử ́ ố ố caí Bộ caí caí caí caí Caí caí lit́ caí caí 01 01 01 01 01 01 01 01 0,1 01 01
TT t bế ị I Thi 1 T l nh 150 lit́ 2 Máy hút chân không 750W ơ ộ 3 B hàn h i ̀ 4 Binh N2 ̣ ử ế ị t b đo nhi 5 Thi ồ ạ ồ 6 Đ ng h n p môi ch t l nh ̀ ́ 7 Thiêt bi do gas II D ng cụ ụ 1 Ampe kìm ụ ộ ụ 2 B d ng c nong, loe ng ắ ố 3 Dao c t ng đ ng 4 Dũa tam giać 5 Kìm v n năng 6 Kìm nh nọ ẹ ố 7 Kìm k p ng 8 Khăn bông ọ 9 B t th kín ́ 10 Tuôc vit 4 canh 11 Vam u n ng III V t tậ ư
xyỖ
̀
̣
ạ (cid:0) 0.6; 0.8; 1; 1.2
ụ ị gam gam gam Que Que Gam m caí m caí 500 100 200 2 01 100 2 01 5 01 ấ ạ 1 Môi ch t l nh R134a 2 Gas hàn C4H10 3 4 Que hàn bac̣ ̀ ̀ 5 Que han đông 6 Han the (cid:0) 6 7 ồ Ố ng đ ng ́ Phin sây loc 8 ố 9 ng mao các lo i ầ 10 Đ u d ch v
̃ ̃ ̀ ̉ ̣ PHÂN III: BAN VE KY THUÂT
Đống hồ cao áp
Phin lọc
ống mao
Dàn bay hơi
Quạt
Dàn ngưng tụ
Máy nén
́ ̀ ơ ̉ ̣ ̀ Hinh 1.S đô cân cap tu lanh
Ầ
PH N IV: TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ:
CÁC TIÊU CHÍ CH MẤ K TẾ QUẢ
Ể Ậ
̣ ư ̣ ủ ạ l nh ́ , thiêt bi
ẩ ố ọ
ể ạ ượ ệ ầ c nhi t Ỹ I. ĐI M K THU T ẽ ơ ồ 1 V s đ cân cáp t 2 Dụng c , vât t ụ 3 Ch n cáp( ng mao) đúng tiêu chu n. 4 Cân cáp đúng áp su t yêu c u đ đ t đ ĐI MỂ Ố T I ĐA 25 đi mể 5 2 3 5
ấ l nh 3 sao
ộ ủ ủ ạ đ c a t Th kińử
ạ ạ
ậ ố ỹ ệ ộ t đ , áp 5 6 Hút chân không, n p gas máy ch y 7 Máy ch y đ t thông s k thu t ( nhi 2 10 3
ấ ạ ệ
ậ ụ ế ị t b
ườ ế ị t b
Ờ Ể
ượ ượ
ạ su t, dòng đi n) Ể II. ĐI M AN TOÀN ụ ử ụ ỹ 1 S d ng đúng k thu t d ng c , thi ắ ệ ọ ơ 2 N i làm vi c g n gàng ngăn n p 3 An toàn cho ng i và thi III. ĐI M TH I GIAN 1 2 3 4
ờ Đúng th i gian V t ≤ 10 phút V t ≤ 30 phút V t ượ > 30 phút Ổ Ố Ể T NG S ĐI M 5 đi mể 04 03 03 5 đi mể 5 4 2 0 35 đi mể
phòng thi tr
ặ ở ẻ ị ầ ủ ướ ẩ ị ả ộ ộ
ầ ố ớ * Yêu c u đ i v i thí sinh: Có m t c 5 phút; Có th sinh viên và chu n b đ y đ trang b b o h lao đ ng theo ị qui đ nh.
ầ ự ọ ể ườ ề (30 đi m – ph n t ch n do các tr ng ra đ ). ầ Ph n C:

