B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
Đ CHÍNH TH C
Mã đ 205
Đ THI T T NGHI P THPT NĂM 2020
MÔN HÓA H C
Th i gian: 50 phút
Câu 41: nhi t đ th ng, kim lo i Fe tác d ng đc v i dung d ch nào sau đây: ườ ượ
A. CuSO4
D. NaOH.
B. MgSO4
C. NaCl
Câu 42: Dung d ch nào sau đây làm qu tím chuy n sang màu xanh?
A. Axit glutamic.
B. Alanin.
C. Glyxin.
D, Metylamin.
Câu 43: Dung d ch nào sau đây tác d ng đc v i Al(OH) ượ 3?
A. KNO3.
B. NaCl.
C. NaOH
D. K2SO4
A. Fe2(SO4)3.
Câu 44: S t có s oxi hóa +2 trong h p ch t nào sau đây?
D. FeCl3
B. Fe2O3.
C. FeO.
D. FeCl3
Câu 45: Tro th c v t đc s d ng nh m t lo i phân bón cung c p nguyên t kali cho cây ch a ượ ư
mu i kali cacbonat, Công th c c a kali cacbonat là
A. KCI.
B. KOH.
C. NaCl.
D. K2CO3.
Câu 46: Ch t nào sau đây đc dùng đ làm m m n c có tính c ng vĩnh c a ượ ướ
A. HCl
B. KNO3.
C. NaCl.
D. Na3PO4
Câu 47: Dung d ch nào sau đây có pH < 7?
A. HCI.
B. Ba(OH)2.
C. NaCl.
D. NaOH.
Câu 48: Khí th i c a m t s nhà máy có ch a khí sunfur gây ô nhi m không khí. Công th c c a khí ơ
sunfur là ơ
A. H2S.
B. NO2
C. NO.
D. SO2
Câu 49: Tên g i c a este CH 3COOCH3 là
A. etyl axetat.
B. metyl propionat.
C. metyl axetat.
D, etyl fomat.
Câu 50: S nhóm cacboxyl (COOH) trong phân t glyxin là
A. 3.
B. 2.
D. 4.
Câu 51: Ch t nào sau đây tác d ng v i n c sinh ra khí H ướ 2?
A. K2O.
B. Ca.
C. CaO.
D. Na2O.
Câu 52: Kim lo i nào sau đây là kim lo i ki m?
A. Al
B. Mg.
C. K
D. Ca.
Câu 53: Ion kim lo i nào sau đây có tính oxi hóa m nh nh t?
A. Mg2+
B. K+.
C. Fe2+
D. Ag+
Câu 54: Th y phân tristearin (C17H35COOC3H5) trong dung d ch NaOH, thu đc mu i có công th c là ượ
A. CH3COONa.
B. C2H3COONa.
C. C17H33COONa.
D. CH3COONa.
Cân 55: Ch t nào sau đây tác d ng v i dung d ch NaHCO 3 sinh ra khí CO2?
A. NaCl
B. KNO3.
C. KCI.
D. HCI.
Câu 56: đi u ki n th ng, ch t nào sau đây làm m t màu dung d ch Br ườ 2?
A Etilen
B. Propan.
C. Metan.
D. Etan.
Câu 57: Kim lo i nào sau đây đi u ch đc b ng ph ng pháp th y luy n? ế ượ ươ
A. Na
B. Ca.
C. Cu
D. Ba.
Câu 58: S nguyên t oxi trong phân t glucoz là ơ
A. 12.
B. 6.
C. 5
D. 10.
Câu 59: Có Ch t X có công th c FeSO 4. Tên g i c a X là
A. s t(II) sunfat.
B. s t(III) sunfat.
C. s t(II) sunfua.
D. s t(III) sunfua.
Câu 60: Polime nào sau đây đc đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng?ượ ế ư
A Polipropilen
B. Poli(hexametylen adipamit).
C. Poli(metyl metacrylat).
D. Polietilen
Câu 61: Cho 2,25 gam H2NCH2COOH tác d ng h t v i dung d ch NaOH, thu đc dung d ch ch a m ế ượ
gam mu i. Giá tr c a m là
A. 2,91
B. 3,39
C. 2,85
D. 3,42
Câu 62: Khi đt cháy hoàn toàn 3,51 gam h n h p glucozo và saccacrozo c n v a đ 0,12 mol O2, thu
đc COượ 2 và m gam H2O. Giá tr c a m là
A. 3,60
B. 1,80
C. 2,07
D. 2,70
Câu 63: Phát bi u nào sau đây sai?
A. Protein đc t o nên t các chu i pit k t h p l i v i nhau ượ ế
B. Protein b th y phân nh xúc tác axit
C. Amino axit có tính ch t l ng tính. ưỡ
D. Đipeptit có ph n ng màu bure.
Ch t X có trong máu ng i v i n ng ườ
Câu 64: Th y phân saccaroz , thu đc hai monosaccarit X và Y. Ch t X có trong máu ng i và v i ơ ượ ườ
n ng đ kho ng 0,1%. Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Y b th y phân trong môi tr ng ki m. ườ
B. X không có ph n ng tráng b c.
C. X có phân t kh i b ng 180.
D. Y không tan trong n c ướ
Câu 65: Hòa tan h t 0,81 gam Al trong dung d ch NaOH, thu đc V ml khí Hế ượ 2 (đktc). Giá tr c a V là
A. 448
B. 1344.
C. 672
D. 1008
Câu 66: Cho lá k m m ng vào ng nghi m đng 2 ml dung d ch ch t X, th y lá k m tan d n và có
b t khí thoát ra. Ch t X là:
A. Glixerol
B. Ancol etylic.
C. saccaroz . ơ
D. axit axetic.
Câu 67: Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch g m Fe(NO ư 3)2 và Fe(NO3)3, thu đc k t t a X. Cho Xượ ế
tác d ng v i l ng d dung d ch H2SO4 (đc, nóng), thu đc dung d ch ch a mu i. ượ ư ượ
A. Fe2(SO4)3 và Na2SO4.
B. FeSO4 và Na2SO4.
C. FeSO4
D. Fe2(SO4)3.
Câu 68: Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Cho Fe vào dung d ch Cu(NO3)2 có x y ra ăn mòn đi n hóa h c.
B. Kim lo i Al không tác d ng v i dung d ch H 2SO4 đc, nóng.
C. nhi t đ th ng, CO kh đc Al ườ ượ 2O3.
D. Kim lo i K có đ c ng l n h n kim lo i Cr. ơ
Câu 69: Hòa tan h t 1,8 gam kim lo i R (hóa tr II) trong dung d ch Hế 2SO4 loãng, thu đc 0,075 mol ượ
H2 Kim lo i R là
A. Zn.
B. Ba
C. Fe.
D. Mg.
Câu 70: Có bao nhiêu t t ng h p trong các t : xenluloz axetat, visco, nitron, nilon-6,6?ơ ơ ơ
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
Câu 71: Nung nóng m gam h n h p X g m Mg, Al và Cu trong O 2 d , thu đc 13,1 gam h n h p Y ư ượ
g m các oxit. Hoàn tan h t Y b ng l ng v a đ dung d ch g m HCl 1M và H ế ượ 2SO4 1M, thu đc ượ
dung d ch ch a 34,6 gam h n h p mu i trung hòa. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn. Giá tr c a m ế
là
A. 8,3
B. 9.4.
C. 9,9.
D. 7,1.
Câu 72: Khi th y phân h t 3,42 gam h n h p X g m hai este đn ch c, m ch h thì c n v a đ 0,05 ế ơ
mol NaOH, thu đc m t mu i và h n h p Y g m hai ancol cùng dãy đng đng. Đt cháy h t Y ượ ế
trong O2 d thu đc COư ượ 2 và m gam H2O. Giá tr m là
A. 1,89
B. 3,78
C. 2,34
D. 1,44
A. 189.
Câu 73: Nhi t phân hoàn toàn 11,88 gam X (là mu i d ng ngâm n c), thu đc kh và h i) và 3,24 ướ ượ ơ
gam m t ch t r n Z. H p th h t Y vào n c, thu đc dung d ch T. Cho 80 ml dung d ch NaOH 1M ế ướ ượ
vào T, thu đc dung d ch ch ch a m t mu i, kh i l ng c a mu i là 6,8 gam. Ph n trăm kh i l ngượ ượ ượ
nguyên t oxi trong X là
A. 48,48%.
B. 59,26%.
C. 64,65%
D. 53,87%
Câu 74: Cho các phát bi u sau:
(a) Trong m t ong có ch a fructoz và glucoz . ơ ơ
(b) N c qu chanh kh đc mùi tanh c a cá ướ ượ
(c) D u d a có thành ph n chính là ch t béo
(d) V i làm t t nilon-6,6 b n trong môi tr ng bao ho c môi tr ng axit ơ ườ ườ
(e) S n ph m c a ph n ng th y phân saccaroza đc dùng trong kĩ thu t tráng g ng ượ ươ
S phát bi u đúng là
A. 4.
B.5.
C.2.
D. 3.
Câu 75: Thí nghi m xác đnh đnh tính nguyên t cacbon và hiđro trong phân t saccaroz đc ti n ơ ượ ế
hành theo các b c sau: ướ
B c 1: Tr n đu kho ng 0,2 gam saccaroz v i 1 đn 2 gam đng(II) oxit, sau đó cho h n h p vào ướ ơ ế
ng nghi m khô ( ng s 1) r i thêm ti p kho ng 1 gam đng(II) oxit đ ph kín h n h p. Nh i m t ế
nhúm bông có r c b t CuSO 4 khan vào ph n trên ng s 1 r i nút b ng nút cao su có ng d n khí
B c 2: L p ng s 1 lên giá thí nghi m r i nhúng ng d n khí vào dung d ch Ca(OH)ướ 2 đng trong
ng nghi m ( ng s 2).
B c 3: Dùng đèn c n đun nóng ng s 1 (lúc đu đun nh , sau đó đun t p trung vào ph n có h n h pướ
ph n ng).
Cho các phát bi u sau:
(a) b c 2, l p ng s 1 sao cho mi ng ng h ng lên. ướ ướ
(b) Thí nghi m trên, CuO có vai trò chuy n nguyên t C thành CO 2, nguyên tô H thành H2O
(c) Thí nghi m trên còn đc dùng đ xác đnh đnh tính nguyên t oxi trong phân t Saccarozo ượ
(d) Dung d ch Ca(OH)2 đc dùng đ nh n bi t COượ ế 2 sinh ra trong thí nghi m trên.
(e) K t thúc thí nghi m: t t đèn c n, đ óng s 1 ngu i h n r i m i đa ng d n khi ra kh i dung ế ư
d ch trong ng s 2.
S phát bi u đúng là
A. 2.
B. 4.
C. 1.
D.3.
Câu 76: Cho các s đ ph n ng:ơ
E + NaOH X+Y
F+NaOH X+Z
X + HCI T+ NaCl
Bi t: E, F đu là các h p ch t h u c no, m ch h , ch ch a nhóm ch c este (đc t o thành t axit - ế ơ ượ
cacboxylic và ancol) và trong phân t có s nguyên t cacbon b ng s nguyên t oxi, E và Z có cùng s
nguyên t cacbon; ME < MF <175.
Cho các phát bi u sau:
(a) Có m t công th c c u t o c a F th a mãn s đ trên. ơ
(b) Ch t Z hòa tan đc Cu(OH) ượ 2 trong môi tr ng ki m. ườ
(c) Hai ch t E và T có cùng công th c đn gi n nh t. ơ
(d) T Y đi u ch tr c ti p đc CH ế ế ượ 3COOH.
(e) Nhi t đ sôi c a E cao h n nhi t đ sôi c a CH ơ 3COOH.
S phát bi u đúng là
A.2.
B. 4.
C.3
D. 5.
Câu 77: H n h p E g m axit panmitic, axit stearic và triglixerit X. Cho m gam E tác d ng hoàn toàn
v i dung d ch NaOH d , thu đc 86,76 gam h n h p hai mu i. N u đt cháy h t m gam E thì c n ư ượ ế ế
v a đ 7,47 mol O 2, thu đc Hượ 2O và 5,22 mol CO2. Kh i l ng c a X trong m gam E là ượ
A. 50,04 gam.
B. 53,40 gam.
C. 51,72 gam.
D. 48,36 gam