Đ 5: ề Đ THI TUY N SINH VÀO L P 10 CHUYÊN HÓA Ớ Ề Ể

Câu 1: a) Hãy xác đ nh các ch t X, Y, Z, T và l p PTHH c a nh ng ph n ng có s đ sau đây: ậ ả ứ ơ ồ ủ ữ ị 1. X + O2(khí ) ấ XO2. 2.

2 + Y.

3.

4.

5.

6.

7. X + H2SO4( đ c) XO ặ XO2 + CuO Z. Z + HCl T + XO2 + Y. XO2 + Y + KMnO4H2XO4 + MnXO4 + K2SO4. XO2 + O2XO3. XO2 + H2X X + Y. T các PTHH trên, k t lu n v tính ch t hóa h c t ng quát c a XO

2.

ọ ổ ừ ủ ế ề ậ ấ

t và vi ng ng v i s đ sau: ư ấ ị ế ế t PTHH c a nh ng ph n ng t ữ ả ứ ủ ươ ứ ớ ơ ồ b) Xác đ nh các ch t ch a bi Fe X1X2X4FeS

ngu n nguyên li u t nhiên. Vi ế ừ ề ế t cách đi u ch glixerol t ủ ỗ nhi ố ứ t đ 20 ệ ộ ệ ự ạ ố ướ ạ ị t các PTHH. Khi đ t cháy Câu 2:a) Cho bi ế ồ 2OH)2, khí t o thành cho đi qua huy n phù ch a 50g m gam h n h p c a glixerol và etylen glicol ( CH ề ợ oC canxi cacbonat trong 1200ml n c, t o nên dung d ch trong su t. Xác đ nh th tích khí ( ở ể ị và áp su t 1,03atm) thoát ra khí cho mgam hôn h p 2 an col đó tác d ng v i Na kim lo i. ụ ấ ạ ợ ớ

u etylit theo s đ sau: ạ ạ ứ ộ ượ c dùng đ đi u ch r ể ề ế ượ ơ ồ b) M t lo i g o ch a 80% tinh b t đ ộ Tinh b t ộ glucozo r u etylic ượ

o

V i hi u su t giai đo n (1) và (2) là 80% và 60%. Đ đi u ch 5 lít r u 40 c n bao nhiêu kg g o trên? ể ề ế ấ ớ ượ ạ ầ

ệ ạ C2H5OH = 0,8g/ml. Bi t Dế

ượ ị ả 3 0,5M, ph n ng xong thu đ ị ả ứ ị ả ứ ị c 13,44 lít H 2 c 7,8g ượ ị

vào dung d ch B. Tính kh i l ng k t t a ( n u có). Câu 3:Cho mgam Na vào 500ml dung d ch HCl aM. Khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ (dktc) và dung d ch A. Cho dung d ch A vào 500ml dung d ch AlCl k t t a và dung d ch B. ế ủ a, Tính m và a? b, Cho 4,48 lít CO2 (dktc) t ố ượ ế ủ t ừ ừ ế ị

Câu 4:H n h p A g m M, Ag ợ ỗ ồ

2

2O, FeCO3, Al2O3. ạ

ị ư ỗ ồ ỉ ố ợ ỗ a) Hòa tan 32g kim lo i M trong dung d ch HNO 3 d thu đ và NO, h n h p khí này có t kh i so v i H ằ b) Hòa tan 87,4g h n h p A trong dung d ch HNO ợ ạ ượ ị ớ ị ỗ ợ ỗ ị c 28,7g k t t a. Nu c dung d ch B và 13,44 2 d thuư ế c 300g k t t a. N u cho dung d ch HCl d vào dung d ch B thu đ ị ượ c 8,96 lít (dktc) h n khí g m NO ượ 2 b ng 17. Xác đ nh kim lo i M? ị 3 loãng v a đ thu đ ừ ủ 2. Cho h n h p khí này h p th vào dung d ch Ba(OH) ụ ấ ị ế ủ ế ủ ị ng c a t ng ch t có trong h n h p trên. ư c 28,7g k t t a. ượ ộ ị - Tính kh i l ấ ố ượ - Cho 25,2g Mg vào dung d ch B, sau ph n ng hoàn toàn thu d c mgam h n h p các kim ỗ lít (dktc) h n h p khí NO, CO ợ đ ế ế ủ ượ cho dung d ch HCl d vào dung d ch B thu đ ư ỗ ủ ừ ả ứ ượ ỗ ợ ị lo i. Tính m. ạ

ấ ượ ứ ủ u đ n ch a R’OH. Đ th y phân th y ể ủ ứ ơ ữ ơ ơ i ta dùng 22,75ml dung d ch NaOH 10% ủ ấ ị ế ớ ư t CTCT c a A. Câu 5:Ch t A là este c a axit h u c đ n ch a RCOOH và r phân hoàn toàn 4,4g ch t A ng ườ ( D = 1,1g/ml). L ượ a) Xác đ nh CTPT, vi ị ng NaOH dùng d 25% so v i lý thuy t. ủ ế

b) Đ t cháy hoàn toàn 1,32g ch t A cho s n ph m h p th hoàn toàn vào n ố ụ ẩ ướ ứ c vôi trong ch a 3,7g Cu(OH)2. Tính kh i l ả ấ ấ ng các mu i t o thành. ố ạ c) T tinh b t và các hóa ch y vô c c n thi t, hãy vi ố ượ ấ ơ ầ ế ế ề t PTHH đi u ch este A ( ghi rõ đi u ề ế ki n ph n ng n u có). ừ ệ ộ ả ứ ế