S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O K THI TUY N SINH L P 10 THPT
T NH PHÚ YÊNNĂM H C 2021 – 2022
Đ CHÍNH TH C Môn thi: TOÁN
(Đ thi có 2 trang)Th i gian làm bài: 120 phút, không k th i gian phát đ)
I. TR C NGHI M (3,00 đi m)
H c sinh ch n m t ph ng án đúng nh t m i câu và vi t ph ng án ch n vào bài làm ươ ế ươ
(Ví d : Câu 1: A, Câu 2: B, Câu 3: D,…)
Câu 1. Tr c căn th c m u c a bi u th c ta đc k t qu là ượ ế
A. A. .B. .C. .D. .
B. Câu 2. Đng th c nào sau đây đúng?
C. A. .B. .C. .D. .
D. Câu 3. Đng th ng đi qua đi m có h s góc b ngườ
E. A. .B. .C. .D. .
F. Câu 4. Tìm và bi t h ph ng trình có nghi m duy nh t là .ế ươ
G. A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
H. Câu 5. Tìm t t c các giá tr c a tham s đ ph ng trình có nghi m. ươ
I. A. . B. .C. .D. .
J. Câu 6. Đi m nào sau đây không thu c đ th hàm s ?
K. A. .B. .C. .D. .
L.
M. Hình 1
N.
O. Hình 2
P.
Q. Hình 3
R. Câu 7. M t cái thang dài , đt t o m t đt m t góc b ng (Hình 1). V y chân thang cách
t ng bao nhiêu mét?ườ
S. A. .B. .C. .D. .
T. Câu 8. Cho tam giác vuông t i , có đng cao , trung tuy n . Bi t , (Hình 2). Kh ng ườ ế ế
đnh nào sau đây sai?
U. A. .B. .C. .D. .
V. Câu 9. Cho tam giác nh n , có các đng cao , ; là trung đi m c a (Hình 3). Kh ng ườ
đnh nào sau đây sai?
W. A. .B. .C. D. .
X.
Y. Hình 4
Z.
AA. Hình 5
AB.
AC. Hình 6
AD. Câu 10. Cho đng tròn tâm bán kính b ng , cung b ng đ. Ti p tuy n t i c tườ ế ế
t i (Hình 4). Tính đ dài đo n .
AE. A. .B. .C. .D. .
AF. Câu 11. Cho đng tròn tâm đng kính ; là đi m ngoài đng tròn. G i ,ườ ườ ườ
l n l t là giao đi m c a , v i đng tròn (Hình 5). Tính , bi t . ượ ườ ế
AG. A. .B. .C. .D. .
AH. Câu 12. Cho hai đng tròn và ti p xúc nhau (Hình 6). Tính di n tích mi n tôườ ế
đm t o b i đng tròn và đng tròn . ườ ườ
AI. A. .B. .C. .D. .
II. T LU N (7,00 đi m)
AJ.Câu 13. (1,50 đi m) Gi i các ph ng trình sau: ươ
a) ; b) ; c) ;
d) Câu 14. (1,50 đi m) Cho hàm s .
a) Xác đnh h s bi t r ng đ th c a hàm s c t đng th ng t i đi m có hoành đ ế ườ
b ng .
b) V đ th c a hàm s và đ th hàm s v i giá tr c a v a tìm đc câu a) trên cùng ượ
m t m t ph ng t a đ.
c) D a vào đ th , hãy xác đnh t a đ giao đi m th hai (khác ) c a hai đ th v a v trong
câu b).
e) Câu 15. (2,00 đi m) Gi i bài toán b ng cách l p ph ng trình ho c h ph ng trình ươ ươ
f) Quãng đng g m m t đo n lên d c dài và m t đo n xu ng d c dài . M t ng i đi xeườ ườ
đp t đn h t gi phút và đi t v h t gi phút (v n t c lên d c, xu ng d c lúc ế ế ế
đi và v nh nhau). Tính v n t c lúc lên d c, lúc xu ng d c c a ng i đi xe đp. ư ườ
g) Câu 16 (2,00 đi m) Cho hình thang có , , . G i là trung đi m c a , là hình chi u vuôngế
góc c a lên . Tia c t đng th ng t i . ườ
a) Ch ng minh r ng .
b) Ch ng minh r ng là hình bình hành.
c) Đng thườ ng qua vuông góc v i c t c nh t i . G i là hình chi u vuông góc c a lên . ế
Ch ng minh r ng tam giác cân.
d) Ch ng minh r ng đng th ng đi qua trung đi m c a . ườ
h)
____________________ H T ____________________
I. TR C NGHI M
i) Câ
u
j)
1
k
)
2
l)
3
m
)
4
n
)
5
o
)
6
p
)
7
q
)
8
r
)
9
s
)
1
t)
1
u
)
1
v) Đá
p
án
w
)
A
x
)
C
y
)
B
z
)
D
a
a
)
A
a
b
)
B
a
c
)
A
a
d
)
B
a
e
)
D
a
f
)
D
a
g
)
C
a
h
)
C
ai) Câu 1. Ta có: . Ch n A
aj) Câu 2. Khai ph ng m t tích, ta có: ươ Ch n C
ak)Câu 3. Ta th vào , ta đc: ế ượ Ch n B
al) Câu 4. Th vào HPT, ta đc: ế ượ
am)
Ch n D
an)Câu 5. PT có nghi m Ch n A
ao)Câu 6. Ta th vào , ta đc: (Vô lý)ế ượ Ch n B
ap)Câu 7. Ta có: Ch n A
aq)Câu 8. Áp d ng đnh lý Pytago cho vuông t i , ta có:
ar)
Ch n B
as) Câu 9. Xét t giác , ta có: (gt)
at) vuông t i và vuông t i cùng nhìn d i m t góc vuông ướ
au) T giác n i ti p đng tròn nh n là đng kính ế ườ ườ
av) Mà là trung đi m (gt) (A đúng)
aw) Ta có: (T giác n i ti p đng tròn nh n là đng kính) (B đúng) ế ườ ườ
ax) Xét có: (b t đng th c tam giác) (C đúng)
Ch n D
ay)Câu 10. Xét vuông t i có: Ch n D
az) Câu 11. Ta có: n i ti p đng tròn nh n đng kính ế ườ ườ
ba) Xét vuông t i có:
Ch n C
bb)Câu 12. Ta có: Ch n C
II. T LU N
bc)Câu 13. (1,50 đi m) Gi i các ph ng trình sau: ươ
a) ; b) ; c) ;
d) L i gi i
a)
e) V y là nghi m c a ph ng trình. ươ
b) Gi i ph ng trình: (; ; ) ươ
f) Ta có: nên ph ng trình luôn có hai nghi mươ
g) và
h) V y ph ng trình có t p nghi m ươ
c) Gi i ph ng trình: ươ
i) Đt v i . Khi đó ph ng trình tr thành ươ
j) (th a mãn đi u ki n)
k) V i thì
l) V y ph ng trình đã cho có t p nghi m ươ
m) Câu 14. (1,50 đi m) Cho hàm s .
a) Xác đnh h s bi t r ng đ th c a hàm s c t đng th ng t i đi m có hoành đ ế ườ
b ng .
b) V đ th c a hàm s và đ th hàm s v i giá tr c a v a tìm đc câu a) trên cùng ượ
m t m t ph ng t a đ.
c) D a vào đ th , hãy xác đnh t a đ giao đi m th hai (khác ) c a hai đ th v a v trong
câu b).
n) L i gi i
a) Xét ph ng trình hoành đ giao đi m: (1)ươ
o) Do đ th hàm s c t đng th ng t i đi m có hoành đ b ng nên ta có là m t ườ
nghi m c a ph ng trình (1). ươ
p) Thay vào ph ng trình (1), ta có: .ươ
q) V y .
b) V đ th hàm s
r) Ta có b ng giá tr :
s) t) u)
v) w) x)
y) Do đó, đ th hàm s là đng th ng đi qua hai đi m và ườ
z) V đ th hàm s
aa) Đ th hàm s b c hai và có h s nên đ th có d ng Parabol và có b lõm h ng lên ướ
trên. Hàm s đng bi n khi và ngh ch bi n khi ế ế
ab) Ta có b ng giá tr :
ac)
ad) ae)
af) ag)
ah)
ai)
aj) ak)
al) am)
an)
ao) Do đó, đ th hàm s là đng cong đi qua các đi m , , , và ườ
ap) V đ th hàm s