Đề thi Violympic Toán lớp 4 vòng 2 Bài thi số 1: Sắp xếp (Chọn các giá trị theo thứ tự tăng dần): Bài thi số 2: Điền kết quả hoặc dấu thích hợp vào chỗ (...): Câu 1: 8 x b + 9 x b…………. 10 x 7 + 10 x 10 (biết b là số có 1 chữ số khác 0). Câu 2: Giá trị của biểu thức 456 - 95 x 3 là: 1984 = 1 x 1000 + 9 x …………….. + 8 x 10 + 4 x 1 Câu 3: Số thích hợp điền vào chỗ chấm là: ………. . Câu 4: Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 1; 2; 3; 5; 8; 13; 21; ……………… Câu 5: Số bốn mươi nghìn không trăm năm mươi hai được viết là……………. Câu 6: Số chẵn lớn nhất có 5 chữ số là………………. Câu 7: Số tự nhiên lớn nhất có các chữ số khác nhau sao cho tổng các chữ số bằng 17 là……. Câu 8: Giá trị của biểu thức 523 x (36 : c) với c là số lớn nhất có 1 chữ số là…………… Câu 9: Tìm x biết x : 9 = 1436 (dư 6). Trả lời: x = …………….. Bài thi số 3: Đập dế (Cóc vàng tài ba): Câu 1: Số lẻ bé nhất có 5 chữ số khác nhau là: … a/ 10235 b/ 11111 c/ 10001 d/ 12345. Câu 2: Số lớn nhất có 4 chữ số là: … a/ 999 b/ 1000 c/ 100 d/ 9999. Câu 3: Số gồm 8 vạn, 13 trăm, 92 chục và 5 đơn vị được viết là: … a/ 82225 b/ 813925 c/ 892135 d/ 81225. Câu 4: Số liền trước số 999 là: … a/ 997 b/ 998 c/ 100 d/ 1000. Câu 5: Tính: 8dm + 9mm = ……... a/ 89mm b/ 17mm c/ 809mm d/ 890mm. Câu 6: Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần: 4738; 4783; 4873; 4837. a/ 4738; 4783; 4837; 4873 b/ 4873; 4738; 4783; 4837 c/ 4873; 4837; 4783; 4738 d/ 4738; 4837; 4783; 4873. Câu 7: Biết 356a7 > 35679, giá trị của a là: … a/ 6 b/ 10 c/ 7 d/ 9. Câu 8: Giá trị của biểu thức 8272 : a với a = 4 là: … a/ 2680 b/ 2608 c/ 2806 d/ 2068. Câu 9: Giá trị của biểu thức 763 x a với a = 9 là: … a/ 6867 b/ 6678 c/ 6687 d/ 6876. Câu 10: Giá trị của biểu thức: 5 x (b – 9054) với b = 12173 là: … a/ 15595 b/ 15955 c/ 51531 d/ 5 x (12137-9054). Đáp án Đề thi Violympic Toán lớp 4 vòng 2 Bài thi số 1: Sắp xếp (Chọn các giá trị theo thứ tự tăng dần): Bài thi số 2: Điền kết quả hoặc dấu thích hợp vào chỗ (...): Câu 1: < Câu 6: 99998 Câu 2: 171 Câu 7: 743210 Câu 3: 100 Câu 8: 2092 Câu 4: 34 Câu 9: 12930 Câu 5: 40052 BÀI 3: Đập dế Câu 1: a Câu 6: a Câu 2: d Câu 7: d Câu 3: a Câu 8: d Câu 4: b Câu 9: a Câu 5: c Câu 10: a